src
sequence
tgt
sequence
[ "hai ngàn chín trăm hai mươi ba", "thực", "phẩm", "tốt", "nhất", "cho", "bữa", "sáng", "kienthuc.net.vn", "bữa", "ăn", "sáng", "là", "bữa", "ăn", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "ngày", "bởi", "giá", "trị", "bữa", "sáng", "chiếm", "ngày hai một một hai", "sáu nghìn năm trăm linh sáu phẩy năm bẩy đồng", "tổng", "năng", "lượng", "cả", "ngày", "bột", "yến", "mạch", "có", "chứa", "beta-glucan", "một", "loại", "chất", "xơ", "được", "chứng", "minh", "giúp", "giảm", "cholesterol", "khi", "ăn", "thường", "xuyên", "mặt", "khác", "yến", "mạch", "cũng", "rất", "giàu", "bốn trăm gạch chéo vê kép a xờ i hắt gạch chéo", "folate", "và", "kali", "sữa", "chua", "hi", "lạp", "có", "sáu trăm sáu tư tạ trên ki lo oát giờ", "chứa", "nhiều", "canxi", "và", "protein", "gấp", "hai", "lần", "sữa", "chua", "thường", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "đầy", "đủ", "cho", "bạn", "cả", "một", "ngày", "dài", "chỉ", "cần", "hai", "thìa", "mầm", "lùa", "mì", "có", "thể", "cung", "cấp", "âm tám nghìn năm trăm bẩy sáu chấm không không ba ba hai mi li lít", "vitamin", "e", "và", "chín nghìn năm trăm tám mươi mốt chấm không một bảy bốn đồng trên mê ga oát giờ", "folate", "cần", "thiết", "hàng", "ngày", "cho", "cơ", "thể", "của", "bạn", "theo", "nhiều", "nghiên", "cứu", "ăn", "nửa", "quả", "bưởi", "trước", "mỗi", "bữa", "ăn", "có", "thể", "giúp", "bạn", "giảm", "cân", "nhanh", "hơn", "nhờ", "vào", "lượng", "chất", "có", "tác", "dụng", "đốt", "cháy", "chất", "béo", "và", "mức", "insulin", "trong", "máu", "ngoài", "ra", "bưởi", "còn", "có", "tác", "dụng", "dưỡng", "ẩm", "da", "tăng", "cường", "khả", "năng", "miễn", "dịch", "và", "chống", "oxy", "hóa", "bơ", "hạnh", "nhân", "là", "nguồn", "dưỡng", "chất", "tuyệt", "vời", "thay", "thế", "protein", "dưa", "hấu", "là", "loại", "quả", "ngon", "ngọt", "chứa", "nhiều", "lycopene-a", "loại", "dưỡng", "chất", "có", "nhiều", "trong", "các", "loại", "quả", "màu", "đỏ", "có", "tác", "dụng", "quan", "trọng", "đối", "với", "tim", "mạch", "mắt", "và", "chống", "ung", "thư", "hạt", "lanh", "dồi", "dào", "axit", "béo", "trừ lờ e mờ sờ ngang chín sáu không", "giàu", "chất", "xơ", "và", "lignan", "một", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "được", "chứng", "minh", "có", "tác", "dụng", "chống", "ung", "thư", "vú", "quả", "việt", "quất", "rất", "nhiều", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "loại", "chất", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "duy", "trì", "sức", "khỏe", "tổng", "thể", "và", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "dâu", "tây", "chứa", "nhiều", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "vitamin", "c", "hàm", "lượng", "acid", "folic", "và", "chất", "xơ", "cao", "trà", "cung", "cấp", "nhiều", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "chứa", "ít", "caffeine", "giàu", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "và", "tăng", "cường", "hệ", "miễn", "dịch", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "uống", "tám mươi mốt", "cốc", "trà", "mỗi", "ngày", "có", "thể", "tăng", "cường", "sự", "trao", "đổi", "chất", "và", "giúp", "bạn", "giảm", "cân", "nhanh", "hơn", "kiwi", "cũng", "là", "loại", "hoa", "quả", "chứa", "nhiều", "vitamin", "c", "giàu", "kali", "và", "chất", "xơ", "tốt", "cho", "tiêu", "hóa", "trong", "nước", "cam", "có", "chứa", "tỷ", "lệ", "cao", "vitamin", "c", "chất", "rất", "hữu", "ích", "trong", "việc", "một tháng bốn", "thúc", "đẩy", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "ngũ", "cốc", "giúp", "bổ", "sung", "nhiều", "chất", "cần", "thiết", "cho", "cơ", "thể", "như", "chất", "xơ", "chất", "sắt", "a-xít", "folic", "và", "kẽm", "đồng", "thời", "giúp", "cơ", "thể", "hạn", "chế", "được", "việc", "hấp", "thụ", "chất", "ngày hai tám hai tư mười bốn", "béo", "muối", "đường", "và", "cholesterol", "vitamin", "c", "acid", "ellagic", "và", "những", "chất", "chống", "ô", "xy", "hóa", "mạnh", "ngăn", "ngăn", "ngừa", "bệnh", "tim", "mạch", "và", "đái", "tháo", "đường" ]
[ "2923", "thực", "phẩm", "tốt", "nhất", "cho", "bữa", "sáng", "kienthuc.net.vn", "bữa", "ăn", "sáng", "là", "bữa", "ăn", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "ngày", "bởi", "giá", "trị", "bữa", "sáng", "chiếm", "ngày 21/12", "6506,57 đ", "tổng", "năng", "lượng", "cả", "ngày", "bột", "yến", "mạch", "có", "chứa", "beta-glucan", "một", "loại", "chất", "xơ", "được", "chứng", "minh", "giúp", "giảm", "cholesterol", "khi", "ăn", "thường", "xuyên", "mặt", "khác", "yến", "mạch", "cũng", "rất", "giàu", "400/waxyh/", "folate", "và", "kali", "sữa", "chua", "hi", "lạp", "có", "664 tạ/kwh", "chứa", "nhiều", "canxi", "và", "protein", "gấp", "hai", "lần", "sữa", "chua", "thường", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "đầy", "đủ", "cho", "bạn", "cả", "một", "ngày", "dài", "chỉ", "cần", "hai", "thìa", "mầm", "lùa", "mì", "có", "thể", "cung", "cấp", "-8576.00332 ml", "vitamin", "e", "và", "9581.0174 đ/mwh", "folate", "cần", "thiết", "hàng", "ngày", "cho", "cơ", "thể", "của", "bạn", "theo", "nhiều", "nghiên", "cứu", "ăn", "nửa", "quả", "bưởi", "trước", "mỗi", "bữa", "ăn", "có", "thể", "giúp", "bạn", "giảm", "cân", "nhanh", "hơn", "nhờ", "vào", "lượng", "chất", "có", "tác", "dụng", "đốt", "cháy", "chất", "béo", "và", "mức", "insulin", "trong", "máu", "ngoài", "ra", "bưởi", "còn", "có", "tác", "dụng", "dưỡng", "ẩm", "da", "tăng", "cường", "khả", "năng", "miễn", "dịch", "và", "chống", "oxy", "hóa", "bơ", "hạnh", "nhân", "là", "nguồn", "dưỡng", "chất", "tuyệt", "vời", "thay", "thế", "protein", "dưa", "hấu", "là", "loại", "quả", "ngon", "ngọt", "chứa", "nhiều", "lycopene-a", "loại", "dưỡng", "chất", "có", "nhiều", "trong", "các", "loại", "quả", "màu", "đỏ", "có", "tác", "dụng", "quan", "trọng", "đối", "với", "tim", "mạch", "mắt", "và", "chống", "ung", "thư", "hạt", "lanh", "dồi", "dào", "axit", "béo", "-lems-960", "giàu", "chất", "xơ", "và", "lignan", "một", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "được", "chứng", "minh", "có", "tác", "dụng", "chống", "ung", "thư", "vú", "quả", "việt", "quất", "rất", "nhiều", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "loại", "chất", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "duy", "trì", "sức", "khỏe", "tổng", "thể", "và", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "dâu", "tây", "chứa", "nhiều", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "vitamin", "c", "hàm", "lượng", "acid", "folic", "và", "chất", "xơ", "cao", "trà", "cung", "cấp", "nhiều", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "chứa", "ít", "caffeine", "giàu", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "và", "tăng", "cường", "hệ", "miễn", "dịch", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "uống", "81", "cốc", "trà", "mỗi", "ngày", "có", "thể", "tăng", "cường", "sự", "trao", "đổi", "chất", "và", "giúp", "bạn", "giảm", "cân", "nhanh", "hơn", "kiwi", "cũng", "là", "loại", "hoa", "quả", "chứa", "nhiều", "vitamin", "c", "giàu", "kali", "và", "chất", "xơ", "tốt", "cho", "tiêu", "hóa", "trong", "nước", "cam", "có", "chứa", "tỷ", "lệ", "cao", "vitamin", "c", "chất", "rất", "hữu", "ích", "trong", "việc", "1/4", "thúc", "đẩy", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "ngũ", "cốc", "giúp", "bổ", "sung", "nhiều", "chất", "cần", "thiết", "cho", "cơ", "thể", "như", "chất", "xơ", "chất", "sắt", "a-xít", "folic", "và", "kẽm", "đồng", "thời", "giúp", "cơ", "thể", "hạn", "chế", "được", "việc", "hấp", "thụ", "chất", "ngày 28, 24, 14", "béo", "muối", "đường", "và", "cholesterol", "vitamin", "c", "acid", "ellagic", "và", "những", "chất", "chống", "ô", "xy", "hóa", "mạnh", "ngăn", "ngăn", "ngừa", "bệnh", "tim", "mạch", "và", "đái", "tháo", "đường" ]
[ "con", "số", "này", "tăng", "âm bốn ngàn chín trăm linh năm chấm không bẩy không tám ao", "so", "với", "tổng", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "đã", "nhập", "khẩu", "trong", "hai mươi sáu tháng mười hai năm một ba hai ba", "và", "tăng", "bốn nghìn sáu trăm năm mươi lăm phẩy ba trăm hai năm xen ti mét khối", "so", "với", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "sử", "dụng", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "cục", "quản", "lý", "dược", "bộ", "y", "tế", "vừa", "cho", "biết", "khả", "năng", "cung", "ứng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "trong", "ngày mười bốn", "cho", "thị", "quý không tám tám hai năm", "trường", "việt", "nam", "là", "hai", "liều", "con", "số", "này", "tăng", "bẩy trăm chín mươi bẩy mê ga oát", "so", "với", "tổng", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "đã", "nhập", "khẩu", "trong", "mười ba giờ ba mươi phút", "và", "tăng", "ba nghìn ba trăm sáu mươi mốt phẩy một trăm mười lăm phần trăm", "so", "với", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "sử", "dụng", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "về", "nguồn", "cung", "cụ", "thể", "của", "từng", "loại", "vắc", "xin", "ông", "đỗ", "văn", "đông", "phó", "cục", "quản", "lý", "dược", "cho", "hay", "các", "công", "ty", "đều", "nhập", "khẩu", "số", "lượng", "nhiều", "hơn", "ngày hai mươi bốn và ngày hai ba", "theo", "đó", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "dược", "sài", "gòn", "đã", "nhập", "về", "năm mươi chấm sáu ba", "vắc", "xin", "verorab", "công", "ty", "cổ", "phần", "y", "tế", "đức", "minh", "nhập", "khẩu", "bốn ngàn", "liều", "vắc", "xin", "ahayrab", "công", "ty", "cổ", "phần", "y", "tế", "amv", "group", "nhập", "khẩu", "khoảng", "hai nghìn một trăm bảy nhăm", "liều", "vắc", "xin", "indirab", "từ", "đầu", "ngày mùng tám và ngày hai", "đến", "nay", "vắc", "xin", "speeda", "đã", "nhập", "khẩu", "về", "việt", "nam", "sáu triệu sáu trăm linh chín nghìn ba", "liều", "dự", "kiến", "giữa", "hai mươi sáu tháng ba năm hai ngàn tám trăm bảy mươi nhăm", "nhập", "khẩu", "tiếp", "bốn ngàn tám trăm linh sáu", "liều", "và", "cuối", "bảy giờ", "nhập", "khẩu", "tiếp", "mười sáu đến một", "liều" ]
[ "con", "số", "này", "tăng", "-4905.0708 ounce", "so", "với", "tổng", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "đã", "nhập", "khẩu", "trong", "26/12/1323", "và", "tăng", "4655,325 cc", "so", "với", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "sử", "dụng", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "cục", "quản", "lý", "dược", "bộ", "y", "tế", "vừa", "cho", "biết", "khả", "năng", "cung", "ứng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "trong", "ngày 14", "cho", "thị", "quý 08/825", "trường", "việt", "nam", "là", "2", "liều", "con", "số", "này", "tăng", "797 mw", "so", "với", "tổng", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "đã", "nhập", "khẩu", "trong", "13h30", "và", "tăng", "3361,115 %", "so", "với", "số", "lượng", "vắc", "xin", "phòng", "dại", "sử", "dụng", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "về", "nguồn", "cung", "cụ", "thể", "của", "từng", "loại", "vắc", "xin", "ông", "đỗ", "văn", "đông", "phó", "cục", "quản", "lý", "dược", "cho", "hay", "các", "công", "ty", "đều", "nhập", "khẩu", "số", "lượng", "nhiều", "hơn", "ngày 24 và ngày 23", "theo", "đó", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "dược", "sài", "gòn", "đã", "nhập", "về", "50.63", "vắc", "xin", "verorab", "công", "ty", "cổ", "phần", "y", "tế", "đức", "minh", "nhập", "khẩu", "4000", "liều", "vắc", "xin", "ahayrab", "công", "ty", "cổ", "phần", "y", "tế", "amv", "group", "nhập", "khẩu", "khoảng", "2175", "liều", "vắc", "xin", "indirab", "từ", "đầu", "ngày mùng 8 và ngày 2", "đến", "nay", "vắc", "xin", "speeda", "đã", "nhập", "khẩu", "về", "việt", "nam", "6.609.300", "liều", "dự", "kiến", "giữa", "26/3/2875", "nhập", "khẩu", "tiếp", "4806", "liều", "và", "cuối", "7h", "nhập", "khẩu", "tiếp", "16 - 1", "liều" ]
[ "hôm", "nay", "năm tám", "jetstar", "pacific", "jpa", "mở", "bán", "vé", "rẻ", "với", "mức", "giá", "chỉ", "từ", "mười một đến mười bốn", "đồng/chặng", "áp", "dụng", "cho", "các", "đường", "bay", "giữa", "thành phố hồ chí minh", "đà", "nẵng/huế", "và", "giữa", "hà", "nội", "đà", "chín trăm bảy mươi mốt ca lo trên đồng", "nẵng", "các", "đường", "bay", "giữa", "thành phố hồ chí minh", "hà", "nội/vinh/hải", "phòng", "có", "giá", "từ", "ba trăm sáu mươi ba nghìn sáu mươi", "đồng/chặng", "vé", "do", "hệ", "thống", "máy", "tính", "tự", "động", "phân", "phối", "từ", "tháng không sáu một không chín", "hai mốt giờ hai mươi sáu phút bốn mươi lăm giây", "tại", "trang", "web", "www.jetstar.com", "áp", "dụng", "cho", "các", "chuyến", "bay", "khởi", "hành", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "hai giờ bảy phút hai mươi tư giây", "ngày tám và ngày mồng bốn", "airmekong", "đang", "khuyến", "mãi", "giảm", "đến", "bốn trăm sáu chín ve bê", "giá", "vé", "khứ", "hồi", "hà", "nội", "phú", "quốc", "áp", "dụng", "cho", "các", "chuyến", "bay", "khởi", "hành", "trong", "ngày hai năm một hai hai năm năm sáu", "theo", "chương", "trình", "này", "vé", "khứ", "hồi", "hà", "nội", "phú", "quốc", "chỉ", "còn", "hai ba héc ta", "đồng" ]
[ "hôm", "nay", "58", "jetstar", "pacific", "jpa", "mở", "bán", "vé", "rẻ", "với", "mức", "giá", "chỉ", "từ", "11 - 14", "đồng/chặng", "áp", "dụng", "cho", "các", "đường", "bay", "giữa", "thành phố hồ chí minh", "đà", "nẵng/huế", "và", "giữa", "hà", "nội", "đà", "971 cal/đ", "nẵng", "các", "đường", "bay", "giữa", "thành phố hồ chí minh", "hà", "nội/vinh/hải", "phòng", "có", "giá", "từ", "363.060", "đồng/chặng", "vé", "do", "hệ", "thống", "máy", "tính", "tự", "động", "phân", "phối", "từ", "tháng 06/109", "21:26:45", "tại", "trang", "web", "www.jetstar.com", "áp", "dụng", "cho", "các", "chuyến", "bay", "khởi", "hành", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "2:7:24", "ngày 8 và ngày mồng 4", "airmekong", "đang", "khuyến", "mãi", "giảm", "đến", "469 wb", "giá", "vé", "khứ", "hồi", "hà", "nội", "phú", "quốc", "áp", "dụng", "cho", "các", "chuyến", "bay", "khởi", "hành", "trong", "ngày 25/12/2556", "theo", "chương", "trình", "này", "vé", "khứ", "hồi", "hà", "nội", "phú", "quốc", "chỉ", "còn", "23 ha", "đồng" ]
[ "đà", "nẵng", "show", "diễn", "hồn", "việt", "sẽ", "đón", "khách", "du", "lịch", "từ", "ngày mười bẩy và ngày hai mươi bẩy tháng ba", "nhà", "hát", "tuồng", "nguyễn", "hiển", "dĩnh", "đà", "nẵng", "vừa", "họp", "báo", "chính", "thức", "công", "bố", "show", "diễn", "hồn", "việt", "phục", "vụ", "khách", "du", "lịch", "vào", "sáu giờ chín", "tới", "chương", "trình", "diễn", "ra", "vào", "quý bẩy", "một trăm linh chín ngàn sáu mươi", "các", "tối", "thứ", "hai", "thứ", "ba", "thứ", "năm", "thứ", "sáu", "thứ", "bảy", "hai năm tháng chín năm hai nghìn sáu mươi", "hai mươi mốt tới hai mươi", "ngày", "chủ", "nhật", "hàng", "tuần", "nghỉ", "diễn", "vào", "ngày", "thứ", "cộng sáu tám sáu chín chín chín sáu bốn bẩy bốn không", "trước", "mắt", "biểu", "diễn", "bẩy triệu một trăm chín ba ngàn sáu trăm bốn bẩy", "suất", "miễn", "phí", "sau", "đó", "công", "bố", "giá", "vé", "là", "một nghìn không trăm linh bốn", "ngàn/khách", "được", "biết", "đêm", "diễn", "đầu", "tiên", "đã", "có", "âm sáu ba chấm hai", "đơn", "vị", "lữ", "hành", "đăng", "ký", "đưa", "khách", "đoàn", "tới", "nhà", "hát", "trích", "đoạn", "tuồng", "nguyệt", "cô", "hóa", "cáo", "trong", "show", "diễn", "hiện", "nay", "nhà", "hát", "tự", "chủ", "một trăm sáu hai mon", "sẽ", "phấn", "đấu", "tự", "chủ", "hai trăm bốn ba mê ga bai", "vào", "ngày mười tháng bẩy một ngàn ba trăm ba nhăm", "ông", "trần", "ngọc", "tuấn", "giám", "đốc", "nhà", "hát", "tuồng", "nguyễn", "hiển", "dĩnh", "cho", "biết" ]
[ "đà", "nẵng", "show", "diễn", "hồn", "việt", "sẽ", "đón", "khách", "du", "lịch", "từ", "ngày 17 và ngày 27 tháng 3", "nhà", "hát", "tuồng", "nguyễn", "hiển", "dĩnh", "đà", "nẵng", "vừa", "họp", "báo", "chính", "thức", "công", "bố", "show", "diễn", "hồn", "việt", "phục", "vụ", "khách", "du", "lịch", "vào", "6h9", "tới", "chương", "trình", "diễn", "ra", "vào", "quý 7", "109.060", "các", "tối", "thứ", "hai", "thứ", "ba", "thứ", "năm", "thứ", "sáu", "thứ", "bảy", "25/9/2060", "21 - 20", "ngày", "chủ", "nhật", "hàng", "tuần", "nghỉ", "diễn", "vào", "ngày", "thứ", "+68699964740", "trước", "mắt", "biểu", "diễn", "7.193.647", "suất", "miễn", "phí", "sau", "đó", "công", "bố", "giá", "vé", "là", "1004", "ngàn/khách", "được", "biết", "đêm", "diễn", "đầu", "tiên", "đã", "có", "-63.2", "đơn", "vị", "lữ", "hành", "đăng", "ký", "đưa", "khách", "đoàn", "tới", "nhà", "hát", "trích", "đoạn", "tuồng", "nguyệt", "cô", "hóa", "cáo", "trong", "show", "diễn", "hiện", "nay", "nhà", "hát", "tự", "chủ", "162 mol", "sẽ", "phấn", "đấu", "tự", "chủ", "243 mb", "vào", "ngày 10/7/1335", "ông", "trần", "ngọc", "tuấn", "giám", "đốc", "nhà", "hát", "tuồng", "nguyễn", "hiển", "dĩnh", "cho", "biết" ]
[ "đấu", "nhật", "bản", "tuyển", "việt", "nam", "học", "công", "nghệ", "var", "bắt", "chín không không ca chéo a đờ", "đầu", "từ", "vòng", "tứ", "kết", "asian", "cup", "sáu tám ba bốn không bảy tám một năm bảy sáu", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "châu", "á", "afc", "sẽ", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "var", "trong", "các", "trận", "đấu", "tháng sáu", "đại", "diện", "ban", "trọng", "tài", "của", "afc", "đã", "tới", "khách", "sạn", "của", "tuyển", "việt", "nam", "để", "phổ", "biến", "kiến", "thức", "về", "công", "nghệ", "var", "trợ", "lý", "trọng", "tài", "video", "công", "nghệ", "này", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "bắt", "đầu", "từ", "vòng", "tứ", "chín trăm linh bốn dặm một giờ", "kết", "asian", "cup", "một ngàn ba trăm sáu hai", "theo", "afc", "cuộc", "đối", "đầu", "giữa", "việt", "nam", "và", "nhật", "bản", "tại", "tứ", "kết", "asian", "cup", "tám triệu không trăm lẻ bảy ngàn", "là", "trận", "đầu", "tiên", "áp", "dụng", "var", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "var", "được", "sử", "dụng", "ở", "giải", "đấu", "châu", "lục", "quyết", "định", "đưa", "vào", "công", "nghệ", "var", "vào", "vòng", "đấu", "này", "của", "afc", "không", "nhằm", "mục", "đích", "nào", "khác", "ngoài", "việc", "hỗ", "trợ", "các", "trọng", "tài", "có", "thể", "đưa", "ra", "quyết", "định", "chính", "xác", "hơn", "trong", "các", "tình", "huống", "gây", "tranh", "cãi", "tuy", "nhiên", "afc", "cũng", "quy", "định", "rất", "rõ", "ràng", "về", "những", "trường", "hợp", "sử", "dụng", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "công", "nghệ", "var", "trọng", "tài", "chính", "điều", "hành", "trận", "đấu", "sẽ", "được", "kết", "nối", "thông", "tin", "với", "trọng", "tài", "video", "thông", "qua", "tai", "nghe", "sau", "đó", "sẽ", "sử", "dụng", "ký", "hiệu", "bằng", "cách", "vẽ", "một", "hình", "chữ", "nhật", "để", "yêu", "cầu", "xem", "lại", "tình", "huống", "var", "chí", "có", "ý", "nghĩa", "giúp", "trọng", "tài", "nhìn", "nhận", "đánh", "giá", "lại", "tình", "huống", "và", "trọng", "tài", "vẫn", "sẽ", "là", "người", "đưa", "ra", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "afc", "cũng", "nhấn", "mạnh", "chỉ", "duy", "nhất", "trọng", "tài", "chính", "mới", "là", "người", "được", "quyền", "ra", "dấu", "hiệu", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "var", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "phát", "ra", "từ", "trợ", "lý", "video", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "rất", "quan", "tâm", "tới", "việc", "công", "nghệ", "var", "được", "áp", "dụng", "trong", "trận", "gặp", "nhật", "bản", "sắp", "tới", "ông", "nhắc", "nhở", "các", "học", "ngày hai mốt tháng mười hai một bẩy chín một", "trò", "chuyên", "tâm", "ngày mười sáu", "lắng", "nghe", "và", "nắm", "vững", "quy", "định", "liên", "quan", "đến", "var", "cũng", "như", "về", "luật", "thi", "đấu", "để", "tránh", "bị", "xử", "phạt", "bởi", "những", "tình", "huống", "phạm", "lỗi", "hành", "vi", "sai", "luật", "không", "đáng", "có", "tuyệt", "đối", "tôn", "trọng", "quyết", "định", "của", "trọng", "tài", "không", "áp", "đặt", "nhận", "định", "của", "cá", "nhân", "mình", "lên", "quyết", "định", "của", "trọng", "tài", "và", "chỉ", "được", "phép", "dừng", "chơi", "bóng", "khi", "có", "tiếng", "còi", "của", "trọng", "tài", "cất", "lên", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "nhấn", "mạnh", "âm ba nghìn bốn trăm sáu mươi phẩy ba không năm ki lô ca lo", "tối", "nay", "giờ", "việt", "nam", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "có", "buổi", "tập", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "tứ", "kết", "gặp", "nhật", "bản" ]
[ "đấu", "nhật", "bản", "tuyển", "việt", "nam", "học", "công", "nghệ", "var", "bắt", "900k/ađ", "đầu", "từ", "vòng", "tứ", "kết", "asian", "cup", "68340781576", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "châu", "á", "afc", "sẽ", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "var", "trong", "các", "trận", "đấu", "tháng 6", "đại", "diện", "ban", "trọng", "tài", "của", "afc", "đã", "tới", "khách", "sạn", "của", "tuyển", "việt", "nam", "để", "phổ", "biến", "kiến", "thức", "về", "công", "nghệ", "var", "trợ", "lý", "trọng", "tài", "video", "công", "nghệ", "này", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "bắt", "đầu", "từ", "vòng", "tứ", "904 mph", "kết", "asian", "cup", "1362", "theo", "afc", "cuộc", "đối", "đầu", "giữa", "việt", "nam", "và", "nhật", "bản", "tại", "tứ", "kết", "asian", "cup", "8.007.000", "là", "trận", "đầu", "tiên", "áp", "dụng", "var", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "var", "được", "sử", "dụng", "ở", "giải", "đấu", "châu", "lục", "quyết", "định", "đưa", "vào", "công", "nghệ", "var", "vào", "vòng", "đấu", "này", "của", "afc", "không", "nhằm", "mục", "đích", "nào", "khác", "ngoài", "việc", "hỗ", "trợ", "các", "trọng", "tài", "có", "thể", "đưa", "ra", "quyết", "định", "chính", "xác", "hơn", "trong", "các", "tình", "huống", "gây", "tranh", "cãi", "tuy", "nhiên", "afc", "cũng", "quy", "định", "rất", "rõ", "ràng", "về", "những", "trường", "hợp", "sử", "dụng", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "công", "nghệ", "var", "trọng", "tài", "chính", "điều", "hành", "trận", "đấu", "sẽ", "được", "kết", "nối", "thông", "tin", "với", "trọng", "tài", "video", "thông", "qua", "tai", "nghe", "sau", "đó", "sẽ", "sử", "dụng", "ký", "hiệu", "bằng", "cách", "vẽ", "một", "hình", "chữ", "nhật", "để", "yêu", "cầu", "xem", "lại", "tình", "huống", "var", "chí", "có", "ý", "nghĩa", "giúp", "trọng", "tài", "nhìn", "nhận", "đánh", "giá", "lại", "tình", "huống", "và", "trọng", "tài", "vẫn", "sẽ", "là", "người", "đưa", "ra", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "afc", "cũng", "nhấn", "mạnh", "chỉ", "duy", "nhất", "trọng", "tài", "chính", "mới", "là", "người", "được", "quyền", "ra", "dấu", "hiệu", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "var", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "phát", "ra", "từ", "trợ", "lý", "video", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "rất", "quan", "tâm", "tới", "việc", "công", "nghệ", "var", "được", "áp", "dụng", "trong", "trận", "gặp", "nhật", "bản", "sắp", "tới", "ông", "nhắc", "nhở", "các", "học", "ngày 21/12/1791", "trò", "chuyên", "tâm", "ngày 16", "lắng", "nghe", "và", "nắm", "vững", "quy", "định", "liên", "quan", "đến", "var", "cũng", "như", "về", "luật", "thi", "đấu", "để", "tránh", "bị", "xử", "phạt", "bởi", "những", "tình", "huống", "phạm", "lỗi", "hành", "vi", "sai", "luật", "không", "đáng", "có", "tuyệt", "đối", "tôn", "trọng", "quyết", "định", "của", "trọng", "tài", "không", "áp", "đặt", "nhận", "định", "của", "cá", "nhân", "mình", "lên", "quyết", "định", "của", "trọng", "tài", "và", "chỉ", "được", "phép", "dừng", "chơi", "bóng", "khi", "có", "tiếng", "còi", "của", "trọng", "tài", "cất", "lên", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "nhấn", "mạnh", "-3460,305 kcal", "tối", "nay", "giờ", "việt", "nam", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "có", "buổi", "tập", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "tứ", "kết", "gặp", "nhật", "bản" ]
[ "israel", "không", "kích", "syria", "đòn", "thăm", "dò", "mở", "màn", "bão", "lửa", "đêm", "chín hai ngàn ba trăm linh hai phẩy không không hai bẩy tám hai", "rạng", "ngày mồng ba", "không", "quân", "israel", "đã", "liên", "tiếp", "tấn", "công", "các", "mục", "tiêu", "quân", "sự", "của", "syria", "tên", "lửa", "phòng", "không", "syria", "đánh", "trả", "đòn", "tập", "kích", "của", "israel", "mũi", "tên", "năm ba ba sáu một chín bảy năm tám không tám", "đích", "đến", "israel", "đã", "xuộc giây o a xê quờ i e gi gờ", "bất", "ngờ", "tiến", "hành", "các", "đòn", "tập", "kích", "ồ", "ạt", "nhằm", "vào", "sân", "bay", "quốc", "tế", "damascus", "và", "một", "số", "vị", "trí", "của", "quân", "đội", "syria", "mặc", "dù", "phòng", "không", "syria", "đã", "đánh", "trả", "quyết", "liệt", "nhưng", "những", "người", "chứng", "kiến", "cho", "biết", "tên", "lửa", "israel", "vẫn", "tới", "được", "mục", "tiêu", "bầu", "trời", "thủ", "đô", "damascus", "rực", "lửa", "kèm", "theo", "những", "tiếng", "nổ", "lớn", "rung", "chuyển", "mặt", "đất", "đòn", "tập", "kích", "bất", "ngờ", "này", "được", "giới", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "đánh", "giá", "là", "mũi", "tên", "có", "âm mười sáu chấm không sáu mươi sáu", "đích", "đến", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "và", "mật", "độ", "hỏa", "lực", "bố", "trí", "bảo", "vệ", "damascus", "của", "phòng", "không", "syria", "việc", "mỹ", "và", "đồng", "minh", "gồm", "toàn", "những", "ông", "lớn", "của", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "đe", "dọa", "tấn", "công", "damascus", "bằng", "tên", "lửa", "và", "không", "quân", "với", "chiêu", "bài", "quân", "chính", "phủ", "syria", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "giết", "hại", "dân", "thường", "đã", "buộc", "lực", "lượng", "phòng", "không", "nước", "này", "và", "các", "đơn", "vị", "nga", "đồn", "trú", "ở", "syria", "phải", "chuyển", "cấp", "báo", "chín trăm sáu mươi nhăm ngàn ba trăm mười tám", "động", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "cao", "kết", "quả", "mới", "nhất", "cho", "thấy", "israel", "đã", "phần", "nào", "thành", "công", "xuyên", "thủng", "phòng", "không", "syria", "khi", "các", "tên", "lửa", "của", "họ", "đã", "đến", "đích", "đánh", "sập", "các", "mục", "tiêu", "ở", "sân", "bay", "quốc", "tế", "damascus", "và", "nghiêm", "trọng", "hơn", "theo", "vài", "nguồn", "tin", "ít", "nhất", "một", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "xa", "xoẹt bảy không tám chín không không", "syria", "đã", "bị", "tên", "lửa", "israel", "đánh", "trúng", "cộng chín một một sáu ba hai hai năm bốn một không", "trước", "đó", "hãng", "thông", "tấn", "sana", "của", "syria", "dẫn", "một", "nguồn", "tin", "quân", "sự", "cho", "biết", "hệ", "thống", "phòng", "không", "syria", "đã", "đáp", "trả", "một", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "của", "israel", "nhằm", "vào", "sân", "bay", "quốc", "tế", "damascus", "và", "bắn", "hạ", "một", "số", "tên", "lửa", "kể", "từ", "khi", "chính", "thức", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "từng", "phát", "động", "hai", "cuộc", "không", "kích", "vào", "syria", "với", "lý", "do", "ông", "assad", "phải", "trả", "giá", "vì", "những", "bốn không không ngang hai ngàn gờ tờ xuộc", "cáo", "buộc", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "đợt", "không", "kích", "đầu", "tiên", "là", "vào", "ngày ba và ngày mười bẩy tháng một", "còn", "đợt", "thứ", "hai", "diễn", "ra", "đúng", "chín triệu", "năm", "sau", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "cả", "không", "quân", "mỹ", "anh", "và", "pháp", "nên", "kịch", "bản", "tấn", "công", "lần", "này", "có", "lẽ", "sẽ", "không", "khác", "so", "với", "những", "lần", "trước", "việc", "mỹ", "tạo", "cớ", "chuẩn", "bị", "tấn", "công", "syria", "là", "để", "phá", "vỡ", "những", "cố", "gắng", "trong", "việc", "tái", "lập", "hòa", "bình", "tại", "syria", "đồng", "thời", "tìm", "cách", "giữ", "idlib", "và", "một", "số", "khu", "vực", "miền", "bắc", "nằm", "dưới", "sự", "kiểm", "soát", "của", "các", "lực", "lượng", "đối", "lập", "nhằm", "chia", "cắt", "syria", "mặt", "khác", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đang", "phải", "đối", "phó", "với", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nội", "bộ", "trầm", "trọng", "bởi", "vậy", "việc", "tổng", "thống", "donald", "trump", "kiếm", "cớ", "tấn", "công", "syria", "vào", "thời", "điểm", "này", "là", "có", "tính", "toán", "nhằm", "đánh", "lạc", "hướng", "sự", "chú", "ý", "giảm", "bớt", "sức", "ép", "của", "dư", "luận", "mỹ", "đồng", "thời", "tranh", "thủ", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "quan", "điểm", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "giữa", "nhiệm", "kỳ", "vào", "tháng bẩy sáu trăm năm mươi bẩy", "tới", "trong", "khi", "đó", "tại", "syria", "sau", "khi", "bị", "israel", "không", "kích", "người", "dân", "đã", "đi", "bỏ", "phiếu", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "địa", "phương", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "khi", "đất", "nước", "rơi", "vào", "nội", "chiến", "ngày mười chín", "quân", "đội", "syria", "hiện", "đang", "kiểm", "soát", "vê cờ hai ngàn xuộc tám không không", "lãnh", "thổ", "sau", "một", "loạt", "chiến", "thắng", "quân", "sự", "trong", "những", "tháng", "gần", "đây", "trong", "đó", "có", "khu", "vực", "quanh", "thủ", "đô", "damascus", "và", "ở", "miền", "nam", "bẩy trăm quờ ét dét đê xoẹt", "hãng", "thông", "tấn", "sana", "cho", "biết", "trong", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "này", "người", "dân", "sẽ", "bầu", "ra", "các", "đại", "diện", "của", "mình", "vào", "hội", "đồng", "hành", "chính", "địa", "phương", "hơn", "sáu triệu tám mươi", "ứng", "cử", "viên", "chạy", "đua", "vào", "hai nghìn bẩy trăm bẩy mốt", "ghế", "chín trăm bốn mươi tám chấm hai hai chín năm", "hội", "đồng", "cấp", "tỉnh", "thành", "phố", "gi đê xuộc tám trăm", "số", "ghế", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "này", "đã", "tăng", "nhẹ", "so", "với", "con", "số", "ba mươi nhăm nghìn tám mươi tư phẩy hai ba một không", "ghế", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "trước", "vì", "các", "ngôi", "làng", "nhỏ", "hơn", "tám trăm hai mươi ca hắt a quờ tờ", "cũng", "được", "có", "các", "hội", "đồng", "địa", "phương", "đầy", "đủ", "chức", "năng" ]
[ "israel", "không", "kích", "syria", "đòn", "thăm", "dò", "mở", "màn", "bão", "lửa", "đêm", "92.302,002782", "rạng", "ngày mồng 3", "không", "quân", "israel", "đã", "liên", "tiếp", "tấn", "công", "các", "mục", "tiêu", "quân", "sự", "của", "syria", "tên", "lửa", "phòng", "không", "syria", "đánh", "trả", "đòn", "tập", "kích", "của", "israel", "mũi", "tên", "53361975808", "đích", "đến", "israel", "đã", "/joacqyejg", "bất", "ngờ", "tiến", "hành", "các", "đòn", "tập", "kích", "ồ", "ạt", "nhằm", "vào", "sân", "bay", "quốc", "tế", "damascus", "và", "một", "số", "vị", "trí", "của", "quân", "đội", "syria", "mặc", "dù", "phòng", "không", "syria", "đã", "đánh", "trả", "quyết", "liệt", "nhưng", "những", "người", "chứng", "kiến", "cho", "biết", "tên", "lửa", "israel", "vẫn", "tới", "được", "mục", "tiêu", "bầu", "trời", "thủ", "đô", "damascus", "rực", "lửa", "kèm", "theo", "những", "tiếng", "nổ", "lớn", "rung", "chuyển", "mặt", "đất", "đòn", "tập", "kích", "bất", "ngờ", "này", "được", "giới", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "đánh", "giá", "là", "mũi", "tên", "có", "-16.066", "đích", "đến", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "và", "mật", "độ", "hỏa", "lực", "bố", "trí", "bảo", "vệ", "damascus", "của", "phòng", "không", "syria", "việc", "mỹ", "và", "đồng", "minh", "gồm", "toàn", "những", "ông", "lớn", "của", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "đe", "dọa", "tấn", "công", "damascus", "bằng", "tên", "lửa", "và", "không", "quân", "với", "chiêu", "bài", "quân", "chính", "phủ", "syria", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "giết", "hại", "dân", "thường", "đã", "buộc", "lực", "lượng", "phòng", "không", "nước", "này", "và", "các", "đơn", "vị", "nga", "đồn", "trú", "ở", "syria", "phải", "chuyển", "cấp", "báo", "965.318", "động", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "cao", "kết", "quả", "mới", "nhất", "cho", "thấy", "israel", "đã", "phần", "nào", "thành", "công", "xuyên", "thủng", "phòng", "không", "syria", "khi", "các", "tên", "lửa", "của", "họ", "đã", "đến", "đích", "đánh", "sập", "các", "mục", "tiêu", "ở", "sân", "bay", "quốc", "tế", "damascus", "và", "nghiêm", "trọng", "hơn", "theo", "vài", "nguồn", "tin", "ít", "nhất", "một", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "xa", "/708900", "syria", "đã", "bị", "tên", "lửa", "israel", "đánh", "trúng", "+91163225410", "trước", "đó", "hãng", "thông", "tấn", "sana", "của", "syria", "dẫn", "một", "nguồn", "tin", "quân", "sự", "cho", "biết", "hệ", "thống", "phòng", "không", "syria", "đã", "đáp", "trả", "một", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "của", "israel", "nhằm", "vào", "sân", "bay", "quốc", "tế", "damascus", "và", "bắn", "hạ", "một", "số", "tên", "lửa", "kể", "từ", "khi", "chính", "thức", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "từng", "phát", "động", "hai", "cuộc", "không", "kích", "vào", "syria", "với", "lý", "do", "ông", "assad", "phải", "trả", "giá", "vì", "những", "400-2000gt/", "cáo", "buộc", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "đợt", "không", "kích", "đầu", "tiên", "là", "vào", "ngày 3 và ngày 17 tháng 1", "còn", "đợt", "thứ", "hai", "diễn", "ra", "đúng", "9.000.000", "năm", "sau", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "cả", "không", "quân", "mỹ", "anh", "và", "pháp", "nên", "kịch", "bản", "tấn", "công", "lần", "này", "có", "lẽ", "sẽ", "không", "khác", "so", "với", "những", "lần", "trước", "việc", "mỹ", "tạo", "cớ", "chuẩn", "bị", "tấn", "công", "syria", "là", "để", "phá", "vỡ", "những", "cố", "gắng", "trong", "việc", "tái", "lập", "hòa", "bình", "tại", "syria", "đồng", "thời", "tìm", "cách", "giữ", "idlib", "và", "một", "số", "khu", "vực", "miền", "bắc", "nằm", "dưới", "sự", "kiểm", "soát", "của", "các", "lực", "lượng", "đối", "lập", "nhằm", "chia", "cắt", "syria", "mặt", "khác", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đang", "phải", "đối", "phó", "với", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nội", "bộ", "trầm", "trọng", "bởi", "vậy", "việc", "tổng", "thống", "donald", "trump", "kiếm", "cớ", "tấn", "công", "syria", "vào", "thời", "điểm", "này", "là", "có", "tính", "toán", "nhằm", "đánh", "lạc", "hướng", "sự", "chú", "ý", "giảm", "bớt", "sức", "ép", "của", "dư", "luận", "mỹ", "đồng", "thời", "tranh", "thủ", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "quan", "điểm", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "giữa", "nhiệm", "kỳ", "vào", "tháng 7/657", "tới", "trong", "khi", "đó", "tại", "syria", "sau", "khi", "bị", "israel", "không", "kích", "người", "dân", "đã", "đi", "bỏ", "phiếu", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "địa", "phương", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "khi", "đất", "nước", "rơi", "vào", "nội", "chiến", "ngày 19", "quân", "đội", "syria", "hiện", "đang", "kiểm", "soát", "vc2000/800", "lãnh", "thổ", "sau", "một", "loạt", "chiến", "thắng", "quân", "sự", "trong", "những", "tháng", "gần", "đây", "trong", "đó", "có", "khu", "vực", "quanh", "thủ", "đô", "damascus", "và", "ở", "miền", "nam", "700qszđ/", "hãng", "thông", "tấn", "sana", "cho", "biết", "trong", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "này", "người", "dân", "sẽ", "bầu", "ra", "các", "đại", "diện", "của", "mình", "vào", "hội", "đồng", "hành", "chính", "địa", "phương", "hơn", "6.000.080", "ứng", "cử", "viên", "chạy", "đua", "vào", "2771", "ghế", "948.229 năm", "hội", "đồng", "cấp", "tỉnh", "thành", "phố", "jd/800", "số", "ghế", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "này", "đã", "tăng", "nhẹ", "so", "với", "con", "số", "35.084,2310", "ghế", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "trước", "vì", "các", "ngôi", "làng", "nhỏ", "hơn", "820khaqt", "cũng", "được", "có", "các", "hội", "đồng", "địa", "phương", "đầy", "đủ", "chức", "năng" ]
[ "thiếu", "gần", "một nghìn năm trăm hai mươi hai", "điểm", "vẫn", "trúng", "tuyển", "vào", "lớp", "âm chín mươi hai phẩy bốn chín", "đừng", "đẩy", "học", "sinh", "vào", "vòng", "xoáy", "tiêu", "cực", "chuyện", "bốn trăm năm sáu nghìn năm trăm tám mốt", "học", "sinh", "rớt", "cả", "hai trăm linh bẩy nghìn ba trăm linh một", "nguyện", "vọng", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "công", "lập", "bỗng", "dưng", "đậu", "vào", "trường", "top", "của", "y dược bảo long", "khiến", "dư", "luận", "không", "khỏi", "bức", "xúc", "bởi", "so", "với", "quy", "định", "chính", "thức", "thí", "sinh", "này", "thiếu", "gần", "âm bốn mươi bẩy nghìn tám trăm bảy mươi phẩy không ba không tám", "điểm", "nhưng", "vẫn", "được", "giám", "đốc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "ký", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "trên", "phóng viên", "người", "đưa", "tin", "pháp", "luật", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "thầy", "trần", "trung", "hiếu", "giáo", "viên", "sử", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "phan", "bội", "châu", "nghệ", "an", "người", "được", "biết", "đến", "với", "vai", "trò", "phản", "biện", "trong", "các", "chính", "sách", "giáo", "dục", "và", "gian", "lận", "thi", "cử", "để", "bàn", "luận", "mới", "đây", "dư", "luận", "rộ", "lên", "sự", "việc", "ông", "lê", "hồng", "sơn", "giám", "đốc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thu mua trưng dụng tài sản", "ký", "một", "bảng", "danh", "sách", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "vào", "lớp", "âm mười ba phẩy năm mươi nhăm", "năm", "học", "không hai bốn bốn ba bảy tám năm hai chín bốn ba", "trong", "đó", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "du", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "tên", "thí", "sinh", "n.t.q.a", "cho", "dù", "em", "thiếu", "đến", "gần", "năm triệu hai trăm bảy mươi bốn nghìn ba trăm ba mươi mốt", "điểm", "chuẩn", "so", "với", "quy", "định", "và", "người", "lập", "bảng", "này", "là", "một", "cán", "bộ", "của", "phòng", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "em", "học", "sinh", "này", "có", "số", "điểm", "thi", "theo", "nguyện", "vọng", "vào", "ba triệu bốn trăm linh hai ngàn bảy mươi bốn", "trường", "đều", "không", "đủ", "tiêu", "chuẩn", "và", "việc", "em", "học", "sinh", "này", "được", "công", "nhận", "đỗ", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "du", "là", "hoàn", "toàn", "sai", "quy", "chế", "tuyển", "sinh", "cụ", "thể", "sai", "ở", "khâu", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "thí", "sinh", "vào", "lớp", "ba nghìn không trăm bốn mươi", "hay", "nói", "cách", "khác", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "chính", "là", "kẽ", "hở", "là", "lỗ", "hổng", "trong", "vấn", "đề", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "âm chín mươi bảy chấm năm không", "ở", "nhiều", "trường", "trung học phổ thông", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "lớn", "thầy", "trần", "trung", "hiếu", "giáo", "viên", "sử", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "phan", "bội", "châu", "nghệ", "an", "thầy", "có", "nhận", "thấy", "sự", "việc", "này", "có", "điểm", "tương", "đồng", "với", "sai", "phạm", "diễn", "ra", "tại", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "ba nghìn", "hay", "không", "theo", "thầy", "việc", "xử", "lý", "đối", "với", "em", "học", "sinh", "q.a", "phải", "nói", "rằng", "khi", "tôi", "nắm", "thông", "tin", "sự", "việc", "này", "tôi", "liên", "tưởng", "ngay", "đến", "sai", "phạm", "tại", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "một ngàn chín trăm mười chín", "diễn", "ra", "tại", "hai mươi chín", "tỉnh", "hà", "giang", "sơn", "la", "và", "hòa", "bình", "chính", "vì", "vậy", "sự", "việc", "của", "em", "học", "sinh", "n.t.q.a", "nói", "trên", "lại", "xảy", "ra", "ở", "cấp", "trung học phổ thông", "thì", "càng", "cần", "phải", "xử", "lý", "nghiêm", "không", "thể", "dung", "túng", "bao", "che", "danh", "sách", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "du", "năm", "học", "không một không bốn bẩy bẩy sáu tám không một sáu sáu", "là", "thí", "sinh", "thiếu", "gần", "một ngàn bốn trăm hai mươi năm", "điểm", "so", "với", "điểm", "chuẩn", "để", "mà", "nói", "chênh", "lệch", "bốn mốt ngàn năm trăm tám chín phẩy không không bảy ngàn một trăm sáu mươi sáu", "điểm", "so", "với", "điểm", "chuẩn", "là", "điều", "tám mươi", "khó", "chấp", "nhận" ]
[ "thiếu", "gần", "1522", "điểm", "vẫn", "trúng", "tuyển", "vào", "lớp", "-92,49", "đừng", "đẩy", "học", "sinh", "vào", "vòng", "xoáy", "tiêu", "cực", "chuyện", "456.581", "học", "sinh", "rớt", "cả", "207.301", "nguyện", "vọng", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "công", "lập", "bỗng", "dưng", "đậu", "vào", "trường", "top", "của", "y dược bảo long", "khiến", "dư", "luận", "không", "khỏi", "bức", "xúc", "bởi", "so", "với", "quy", "định", "chính", "thức", "thí", "sinh", "này", "thiếu", "gần", "-47.870,0308", "điểm", "nhưng", "vẫn", "được", "giám", "đốc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "ký", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "trên", "phóng viên", "người", "đưa", "tin", "pháp", "luật", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "thầy", "trần", "trung", "hiếu", "giáo", "viên", "sử", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "phan", "bội", "châu", "nghệ", "an", "người", "được", "biết", "đến", "với", "vai", "trò", "phản", "biện", "trong", "các", "chính", "sách", "giáo", "dục", "và", "gian", "lận", "thi", "cử", "để", "bàn", "luận", "mới", "đây", "dư", "luận", "rộ", "lên", "sự", "việc", "ông", "lê", "hồng", "sơn", "giám", "đốc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thu mua trưng dụng tài sản", "ký", "một", "bảng", "danh", "sách", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "vào", "lớp", "-13,55", "năm", "học", "024437852943", "trong", "đó", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "du", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "tên", "thí", "sinh", "n.t.q.a", "cho", "dù", "em", "thiếu", "đến", "gần", "5.274.331", "điểm", "chuẩn", "so", "với", "quy", "định", "và", "người", "lập", "bảng", "này", "là", "một", "cán", "bộ", "của", "phòng", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "em", "học", "sinh", "này", "có", "số", "điểm", "thi", "theo", "nguyện", "vọng", "vào", "3.402.074", "trường", "đều", "không", "đủ", "tiêu", "chuẩn", "và", "việc", "em", "học", "sinh", "này", "được", "công", "nhận", "đỗ", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "du", "là", "hoàn", "toàn", "sai", "quy", "chế", "tuyển", "sinh", "cụ", "thể", "sai", "ở", "khâu", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "thí", "sinh", "vào", "lớp", "3040", "hay", "nói", "cách", "khác", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "chính", "là", "kẽ", "hở", "là", "lỗ", "hổng", "trong", "vấn", "đề", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "-97.50", "ở", "nhiều", "trường", "trung học phổ thông", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "lớn", "thầy", "trần", "trung", "hiếu", "giáo", "viên", "sử", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "phan", "bội", "châu", "nghệ", "an", "thầy", "có", "nhận", "thấy", "sự", "việc", "này", "có", "điểm", "tương", "đồng", "với", "sai", "phạm", "diễn", "ra", "tại", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "3000", "hay", "không", "theo", "thầy", "việc", "xử", "lý", "đối", "với", "em", "học", "sinh", "q.a", "phải", "nói", "rằng", "khi", "tôi", "nắm", "thông", "tin", "sự", "việc", "này", "tôi", "liên", "tưởng", "ngay", "đến", "sai", "phạm", "tại", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "1919", "diễn", "ra", "tại", "29", "tỉnh", "hà", "giang", "sơn", "la", "và", "hòa", "bình", "chính", "vì", "vậy", "sự", "việc", "của", "em", "học", "sinh", "n.t.q.a", "nói", "trên", "lại", "xảy", "ra", "ở", "cấp", "trung học phổ thông", "thì", "càng", "cần", "phải", "xử", "lý", "nghiêm", "không", "thể", "dung", "túng", "bao", "che", "danh", "sách", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "du", "năm", "học", "010477680166", "là", "thí", "sinh", "thiếu", "gần", "1425", "điểm", "so", "với", "điểm", "chuẩn", "để", "mà", "nói", "chênh", "lệch", "41.589,007166", "điểm", "so", "với", "điểm", "chuẩn", "là", "điều", "80", "khó", "chấp", "nhận" ]
[ "hoạt", "động", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "tại", "indonesia", "vov", "chủ", "tịch", "nước", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "dự", "tọa", "đàm", "doanh", "nghiệp", "dâng", "hương", "tại", "nghĩa", "trang", "anh", "hùng", "kalibata", "tiếp", "tục", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "cộng", "hòa", "indonesia", "không giờ", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đã", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "marzuki", "alie", "dự", "tọa", "đàm", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "indonesia", "và", "đến", "dâng", "hoa", "tại", "nghĩa", "trang", "anh", "hùng", "kalibata", "tại", "cuộc", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "marzuki", "alie", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "chúc", "mừng", "các", "thành", "tựu", "quan", "trọng", "gần", "đây", "của", "indonesia", "nhất", "là", "việc", "indonesia", "vẫn", "duy", "trì", "được", "tốc", "độ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "cao", "hướng", "tới", "phát", "triển", "bền", "vững", "và", "triển", "khai", "thành", "công", "kế", "hoạch", "tổng", "thể", "về", "tăng", "tốc", "và", "mở", "rộng", "kinh", "tế", "giai", "đoạn", "cộng năm năm bẩy không ba chín hai năm sáu năm tám", "chủ", "tịch", "nước", "cũng", "thông", "báo", "những", "kết", "quả", "nổi", "bật", "của", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "tổng", "thống", "indonesia", "trong", "đó", "có", "việc", "hai", "nước", "đã", "quyết", "định", "chính", "thức", "nâng", "cấp", "quan", "hệ", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "marzuki", "alie", "đánh", "giá", "cao", "ý", "nghĩa", "chuyến", "thăm", "indonesia", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "nhất", "trí", "cho", "rằng", "việc", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "việt", "nam", "indonesia", "là", "mốc", "quan", "trọng", "trong", "lịch", "sử", "quan", "hệ", "hai", "nước", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "và", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "marzuki", "alie", "cũng", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "về", "sự", "phát", "triển", "tốt", "đẹp", "của", "mối", "quan", "hệ", "nhất", "trí", "cho", "rằng", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "quốc", "hội", "của", "hai", "nước", "nhất", "là", "việc", "tăng", "cường", "giao", "một nghìn năm trăm mười bảy", "lưu", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "về", "công", "tác", "lập", "pháp", "cũng", "như", "xúc", "tiến", "đàm", "phán", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "giữa", "quốc", "hội", "việt", "nam", "với", "thượng", "viện", "indonesia", "sẽ", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "đầy", "đủ", "cho", "sự", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "âm chín nghìn không trăm bảy mươi chín phẩy bảy trăm tám lăm mê ga oát", "quốc", "hội", "nói", "riêng", "và", "quan", "hệ", "hai", "nước", "nói", "chung", "nhân", "dịp", "này", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "khẳng", "định", "quốc", "hội", "indonesia", "sẽ", "trao", "đổi", "với", "quốc", "hội", "việt", "nam", "để", "sớm", "thành", "lập", "nhóm", "nghị", "sĩ", "hữu", "nghị", "indonesia", "việt", "nam", "cũng", "trong", "sáng", "nay", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "với", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "hàng", "đầu", "của", "indonesia", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "dầu", "khí", "than", "gạo", "bất", "động", "sản", "thực", "phẩm", "dược", "phẩm", "chủ", "tịch", "nước", "nhấn", "mạnh", "việt", "nam", "và", "indonesia", "là", "hai", "quốc", "gia", "đông", "dân", "tám giờ không phút năm tám giây", "nhất", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "với", "thị", "trường", "rộng", "lớn", "nền", "kinh", "tế", "hai", "nước", "có", "nhiều", "nét", "tương", "đồng", "và", "khả", "năng", "bổ", "trợ", "lẫn", "nhau", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "cũng", "như", "tạo", "lập", "một", "trục", "hợp", "tác", "liên", "kết", "khu", "vực", "để", "hợp", "tác", "với", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "indonesia", "lại", "là", "nước", "đi", "trước", "việt", "nam", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "và", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "nên", "sự", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "quản", "lý", "hợp", "tác", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "giữa", "hai", "nước", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "này", "cần", "được", "quan", "tâm", "thúc", "đẩy", "hơn", "nữa", "chủ", "tịch", "nước", "cho", "rằng", "hai", "nước", "cùng", "nằm", "trong", "một", "khu", "vực", "kinh", "tế", "năng", "động", "đang", "là", "điểm", "đến", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "và", "tập", "đoàn", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "nơi", "có", "nhiều", "diễn", "đàn", "đối", "thoại", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "đa", "phương", "để", "hỗ", "trợ", "hợp", "tác", "trong", "khu", "vực", "như", "asean", "bao", "gồm", "khu", "vực", "thương", "mại", "tự", "do", "afta", "hiệp", "định", "đầu", "tư", "toàn", "diện", "acia", "apec", "wto", "và", "cộng", "đồng", "chung", "asean", "trong", "thời", "gian", "tới", "chủ", "tịch", "nước", "khẳng", "định", "việt", "nam", "sẵn", "sàng", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "indonesia", "sang", "kinh", "doanh", "đầu", "tư", "không ba tháng một hai bẩy bẩy không", "tại", "việt", "nam", "nhất", "là", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "mà", "indonesia", "có", "thế", "mạnh", "và", "phù", "hợp", "với", "mười hai tháng sáu một nghìn chín", "các", "nhu", "cầu", "mà", "việt", "nam", "đang", "quan", "tâm", "đồng", "thời", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "nhà", "nước", "và", "doanh", "nghiệp", "indonesia", "cũng", "quan", "tâm", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "thâm", "nhập", "thị", "trường", "indonesia", "trên", "cơ", "sở", "hai", "bên", "cùng", "có", "lợi", "trước", "đó", "đầu", "giờ", "sáng", "nay", "chủ", "tịch", "nước", "và", "phu", "nhân", "cùng", "đoàn", "cấp", "cao", "nước", "ta", "đã", "đến", "đặt", "vòng", "hoa", "tại", "nghĩa", "trang", "anh", "hùng", "kalibata", "ở", "thủ", "đô", "jakarta", "nơi", "an", "nghỉ", "của", "hai nghìn sáu trăm bẩy bảy", "liệt", "sĩ", "trong", "cuộc", "chiến", "tranh", "giành", "độc", "lập", "của", "indonesia" ]
[ "hoạt", "động", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "tại", "indonesia", "vov", "chủ", "tịch", "nước", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "dự", "tọa", "đàm", "doanh", "nghiệp", "dâng", "hương", "tại", "nghĩa", "trang", "anh", "hùng", "kalibata", "tiếp", "tục", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "cộng", "hòa", "indonesia", "0h", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đã", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "marzuki", "alie", "dự", "tọa", "đàm", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "indonesia", "và", "đến", "dâng", "hoa", "tại", "nghĩa", "trang", "anh", "hùng", "kalibata", "tại", "cuộc", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "marzuki", "alie", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "chúc", "mừng", "các", "thành", "tựu", "quan", "trọng", "gần", "đây", "của", "indonesia", "nhất", "là", "việc", "indonesia", "vẫn", "duy", "trì", "được", "tốc", "độ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "cao", "hướng", "tới", "phát", "triển", "bền", "vững", "và", "triển", "khai", "thành", "công", "kế", "hoạch", "tổng", "thể", "về", "tăng", "tốc", "và", "mở", "rộng", "kinh", "tế", "giai", "đoạn", "+55703925658", "chủ", "tịch", "nước", "cũng", "thông", "báo", "những", "kết", "quả", "nổi", "bật", "của", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "tổng", "thống", "indonesia", "trong", "đó", "có", "việc", "hai", "nước", "đã", "quyết", "định", "chính", "thức", "nâng", "cấp", "quan", "hệ", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "marzuki", "alie", "đánh", "giá", "cao", "ý", "nghĩa", "chuyến", "thăm", "indonesia", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "nhất", "trí", "cho", "rằng", "việc", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "việt", "nam", "indonesia", "là", "mốc", "quan", "trọng", "trong", "lịch", "sử", "quan", "hệ", "hai", "nước", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "và", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "marzuki", "alie", "cũng", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "về", "sự", "phát", "triển", "tốt", "đẹp", "của", "mối", "quan", "hệ", "nhất", "trí", "cho", "rằng", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "quốc", "hội", "của", "hai", "nước", "nhất", "là", "việc", "tăng", "cường", "giao", "1517", "lưu", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "về", "công", "tác", "lập", "pháp", "cũng", "như", "xúc", "tiến", "đàm", "phán", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "giữa", "quốc", "hội", "việt", "nam", "với", "thượng", "viện", "indonesia", "sẽ", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "đầy", "đủ", "cho", "sự", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "-9079,785 mw", "quốc", "hội", "nói", "riêng", "và", "quan", "hệ", "hai", "nước", "nói", "chung", "nhân", "dịp", "này", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "khẳng", "định", "quốc", "hội", "indonesia", "sẽ", "trao", "đổi", "với", "quốc", "hội", "việt", "nam", "để", "sớm", "thành", "lập", "nhóm", "nghị", "sĩ", "hữu", "nghị", "indonesia", "việt", "nam", "cũng", "trong", "sáng", "nay", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "với", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "hàng", "đầu", "của", "indonesia", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "dầu", "khí", "than", "gạo", "bất", "động", "sản", "thực", "phẩm", "dược", "phẩm", "chủ", "tịch", "nước", "nhấn", "mạnh", "việt", "nam", "và", "indonesia", "là", "hai", "quốc", "gia", "đông", "dân", "8:0:58", "nhất", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "với", "thị", "trường", "rộng", "lớn", "nền", "kinh", "tế", "hai", "nước", "có", "nhiều", "nét", "tương", "đồng", "và", "khả", "năng", "bổ", "trợ", "lẫn", "nhau", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "cũng", "như", "tạo", "lập", "một", "trục", "hợp", "tác", "liên", "kết", "khu", "vực", "để", "hợp", "tác", "với", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "indonesia", "lại", "là", "nước", "đi", "trước", "việt", "nam", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "và", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "nên", "sự", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "quản", "lý", "hợp", "tác", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "giữa", "hai", "nước", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "này", "cần", "được", "quan", "tâm", "thúc", "đẩy", "hơn", "nữa", "chủ", "tịch", "nước", "cho", "rằng", "hai", "nước", "cùng", "nằm", "trong", "một", "khu", "vực", "kinh", "tế", "năng", "động", "đang", "là", "điểm", "đến", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "và", "tập", "đoàn", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "nơi", "có", "nhiều", "diễn", "đàn", "đối", "thoại", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "đa", "phương", "để", "hỗ", "trợ", "hợp", "tác", "trong", "khu", "vực", "như", "asean", "bao", "gồm", "khu", "vực", "thương", "mại", "tự", "do", "afta", "hiệp", "định", "đầu", "tư", "toàn", "diện", "acia", "apec", "wto", "và", "cộng", "đồng", "chung", "asean", "trong", "thời", "gian", "tới", "chủ", "tịch", "nước", "khẳng", "định", "việt", "nam", "sẵn", "sàng", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "indonesia", "sang", "kinh", "doanh", "đầu", "tư", "03/12/770", "tại", "việt", "nam", "nhất", "là", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "mà", "indonesia", "có", "thế", "mạnh", "và", "phù", "hợp", "với", "12/6/1900", "các", "nhu", "cầu", "mà", "việt", "nam", "đang", "quan", "tâm", "đồng", "thời", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "nhà", "nước", "và", "doanh", "nghiệp", "indonesia", "cũng", "quan", "tâm", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "thâm", "nhập", "thị", "trường", "indonesia", "trên", "cơ", "sở", "hai", "bên", "cùng", "có", "lợi", "trước", "đó", "đầu", "giờ", "sáng", "nay", "chủ", "tịch", "nước", "và", "phu", "nhân", "cùng", "đoàn", "cấp", "cao", "nước", "ta", "đã", "đến", "đặt", "vòng", "hoa", "tại", "nghĩa", "trang", "anh", "hùng", "kalibata", "ở", "thủ", "đô", "jakarta", "nơi", "an", "nghỉ", "của", "2677", "liệt", "sĩ", "trong", "cuộc", "chiến", "tranh", "giành", "độc", "lập", "của", "indonesia" ]
[ "ta", "yêu", "sao", "làng", "quê", "non", "nước", "mình", "tình", "quê", "hương", "vút", "thành", "thanh", "âm", "khúc", "quân", "hành", "ca", "lời", "bài", "hát", "mãi", "khúc", "quân", "hành", "của", "diệp", "minh", "tuyền", "có", "gì", "đó", "vừa", "dồn", "dập", "oai", "hùng", "mười hai tháng chín", "và", "hối", "thúc", "tôi", "trên", "suốt", "dọc", "đường", "từ", "trung", "tâm", "t.p", "thái", "nguyên", "về", "thăm", "di", "tích", "lịch", "sử", "quốc", "gia", "địa", "điểm", "lưu", "niệm", "các", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "cộng tám không bốn năm bốn hai không một hai năm năm", "hy", "sinh", "tại", "ga", "lưu", "xá", "phường", "gia", "sàng", "t.p", "thái", "nguyên", "vùng", "địa", "linh", "mang", "câu", "chuyện", "của", "một", "thời", "hoa", "lửa", "cựu", "thanh niên xung phong", "đội", "sáu chín phẩy hai", "bắc", "thái", "bà", "đồng", "thị", "oanh", "tham", "quan", "không", "gian", "trưng", "bày", "tại", "di", "tích", "phép", "nhiệm", "màu", "của", "thời", "gian", "cùng", "lòng", "người", "độ", "lượng", "làm", "nguôi", "ngoai", "nỗi", "đau", "chiến", "tranh", "ông", "cù", "văn", "phiên", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "trung", "ương", "hội", "cựu", "thanh niên xung phong", "việt", "nam", "khẳng", "định", "cùng", "với", "các", "di", "tích", "lịch", "sử", "thanh niên xung phong", "việt", "nam", "là", "ngã", "ba", "đồng", "lộc", "can", "lộc", "hà", "tĩnh", "truông", "bồn", "mười bao", "đô", "lương", "nghệ", "an", "hang", "tám", "cô", "bố", "trạch", "quảng", "bình", "lực", "lượng", "thanh niên xung phong", "việt", "nam", "tự", "ngày ba và ngày bảy", "hào", "có", "thêm", "di", "tích", "đại", "đội", "không", "của", "thái", "nguyên", "nay", "trở", "thành", "một", "điểm", "đến", "có", "ý", "nghĩa", "giáo", "dục", "sâu", "sắc", "về", "truyền", "thống", "cách", "mạng", "cho", "các", "thế", "hệ", "mai", "sau", "kháng", "chiến", "chống", "đế", "quốc", "mỹ", "xâm", "lược", "đất", "nước", "có", "hàng", "triệu", "người", "con", "hy", "sinh", "sự", "hy", "sinh", "nào", "cũng", "là", "mất", "mát", "tổn", "thất", "lớn", "lao", "nhưng", "với", "riêng", "năm trăm ngàn chín trăm năm mươi", "tỉnh", "thái", "nguyên", "và", "bắc", "kạn", "thì", "sự", "kiện", "xảy", "ra", "đêm", "mười nhăm giờ", "tại", "ga", "lưu", "xá", "là", "một", "khoảnh", "khắc", "bi", "hùng", "không", "thể", "nào", "quên", "bởi", "cùng", "một", "thời", "điểm", "tám trăm năm mươi nghìn bẩy trăm mười bốn", "người", "con", "ưu", "tú", "trong", "cùng", "một", "đơn", "vị", "đã", "anh", "dũng", "ngã", "xuống", "vì", "tổ", "quốc", "để", "ghi", "nhận", "đóng", "góp", "cống", "hiến", "hy", "sinh", "của", "các", "anh", "chị", "từ", "gần", "gạch chéo a trừ bốn không không", "thế", "kỷ", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "có", "nhiều", "quan", "tâm", "đến", "các", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "tôn", "tạo", "bảo", "tồn", "khu", "di", "tích", "địa", "điểm", "lưu", "niệm", "các", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "hai nghìn sáu trăm tám sáu", "và", "để", "tôn", "vinh", "các", "anh", "chị", "xứng", "tầm", "mười bốn giờ năm tám phút", "cán", "bộ", "nhân", "dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "tích", "cực", "triển", "khai", "thực", "hiện", "dự", "án", "tu", "bổ", "tôn", "tạo", "di", "tích", "đại", "đội", "thanh niên xung phong", "âm sáu mốt nghìn sáu trăm mười năm phẩy bốn bẩy chín ba", "theo", "đó", "khu", "di", "tích", "được", "mở", "rộng", "từ", "hai trăm bốn mươi chín xen ti mét", "lên", "âm tám trăm bảy mươi bảy chấm không không ba trăm lẻ một mi li mét", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "gần", "âm bẩy mê ga oát giờ", "đồng", "để", "từng", "câu", "chuyện", "liên", "hai mươi giờ ba lăm phút bốn bẩy giây", "quan", "đến", "sự", "kiện", "đại", "đội", "cộng năm không tám ba không hai sáu sáu chín bẩy sáu", "anh", "hùng", "được", "khơi", "nguồn", "hòa", "chung", "vào", "dòng", "chảy", "lịch", "sử", "đất", "nước", "cũng", "bởi", "thế", "mà", "di", "tích", "đại", "đội", "sáu mươi hai", "được", "xây", "dựng", "lên", "từ", "chính", "lòng", "người", "trong", "nhà", "tưởng", "niệm", "trước", "ban", "thờ", "các", "anh", "chị", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "vòng hai mươi sáu sáu", "chúng", "tôi", "cúi", "đầu", "thành", "kính", "trước", "anh", "linh", "những", "người", "đã", "vì", "tổ", "quốc", "hy", "sinh", "khói", "hương", "lan", "tỏa", "trầm", "thơm", "quyện", "quý bốn", "lại", "đặc", "sánh", "một", "niềm", "đau", "trên", "đất", "thép", "anh", "hùng", "trong", "thời", "gian", "gần", "hai nghìn sáu mươi ba", "năm", "hai nghìn hai trăm lẻ bốn", "giặc", "mỹ", "đã", "sử", "dụng", "hai trăm bốn mươi tám nghìn năm trăm sáu mươi bốn", "lượt", "máy", "bay", "tám trăm trừ ba không không không sờ gờ gờ xuộc", "tám không hai bốn nghìn xuộc nờ ca bờ ngang", "và", "máy", "bay", "nờ nờ pê hai trăm", "ném", "hơn", "năm chín hai năm sáu năm tám hai một tám tám", "tấn", "bom", "đạn", "xuống", "quê", "hương", "bắc", "thái", "hai ba tháng ba chín trăm tám bẩy", "các", "hai mươi giờ mười phút năm mươi hai giây", "âm bảy mươi phẩy hai tám", "và", "âm hai mốt chấm bốn hai", "máy", "bay", "mỹ", "trút", "ba triệu linh sáu", "quả", "bom", "các", "loại", "xuống", "các", "tuyến", "đường", "năm không không gạch chéo hai ngàn gạch ngang rờ gi u gạch ngang cờ vê kép giây", "quốc", "lộ", "mờ o bê dê u ngang xê i trừ", "quý sáu", "máy", "bay", "mỹ", "tiếp", "tục", "ném", "năm trăm mười bẩy ngàn bốn trăm bẩy mươi hai", "quả", "bom", "phá", "bom", "phạt", "vào", "vị", "trí", "kho", "xăng", "dầu", "hóa", "trung", "đồng", "hỷ", "sang", "ngày sáu", "ngày mười bảy tới ngày hai chín tháng sáu", "máy", "bay", "mỹ", "tiếp", "tục", "ném", "xuống", "vùng", "âm hai ngàn chín trăm năm tư phẩy ba năm", "đất", "này", "hàng", "trăm", "quả", "bom", "các", "loại", "nhưng", "với", "tinh", "thần", "kiên", "trung", "anh", "dũng", "tiếng", "ba giờ", "bom", "vừa", "ngớt", "trận", "địa", "còn", "mù", "mịt", "khói", "lửa", "các", "anh", "chị", "thanh niên xung phong", "của", "đại", "đội", "năm triệu không trăm linh hai nghìn", "thanh niên xung phong", "đội", "một trăm trừ bốn không không không rờ vê ép i ca", "năm triệu mười chín ngàn bẩy trăm mười sáu", "bắc", "thái", "và", "các", "lực", "lượng", "đã", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "làm", "nhiệm", "vụ", "cứu", "người", "cứu", "hỏa", "giải", "tỏa", "kho", "hàng", "và", "san", "lấp", "hố", "bom", "nhưng", "trận", "bom", "đêm", "noel", "ngày ba mươi và ngày mười bẩy", "đã", "làm", "tan", "hoang", "một", "vùng", "đất", "cướp", "đi", "sự", "sống", "của", "năm trăm bốn bẩy nghìn", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "hai nghìn không trăm lẻ năm", "thiếu", "tướng", "tiến", "sĩ", "nguyễn", "xuân", "năng", "giám", "đốc", "bảo", "tàng", "lịch", "sử", "quân", "sự", "việt", "nam", "cho", "rằng", "cùng", "với", "lực", "lượng", "thanh niên xung phong", "trên", "cả", "nước", "lực", "lượng", "thanh niên xung phong", "tỉnh", "bắc", "thái", "trong", "đó", "có", "đại", "đội", "một triệu tám mươi", "đã", "luôn", "có", "mặt", "ở", "những", "nơi", "khó", "khăn", "nguy", "hiểm", "nhất", "sự", "hy", "sinh", "của", "các", "anh", "chị", "là", "tấm", "gương", "sáng", "ngời", "về", "chủ", "nghĩa", "anh", "hùng", "cách", "mạng", "là", "bản", "anh", "hùng", "ca", "bất", "tử", "của", "dân", "tộc", "việt", "nam", "còn", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sĩ", "đặng", "văn", "bài", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "di", "sản", "văn", "hóa", "việt", "nam", "khẳng", "định", "cùng", "với", "các", "di", "tích", "ngã", "ba", "đồng", "lộc", "truông", "bồn", "hang", "tám", "cô", "di", "tích", "lịch", "sử", "quốc", "gia", "địa", "điểm", "lưu", "niệm", "các", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "hai nghìn năm trăm ba nhăm", "hy", "sinh", "tại", "ga", "lưu", "xá", "phường", "gia", "sàng", "t.p", "thái", "nguyên", "thể", "hiện", "rõ", "nét", "tính", "đặc", "thù", "của", "cuộc", "chiến", "tranh", "nhân", "dân" ]
[ "ta", "yêu", "sao", "làng", "quê", "non", "nước", "mình", "tình", "quê", "hương", "vút", "thành", "thanh", "âm", "khúc", "quân", "hành", "ca", "lời", "bài", "hát", "mãi", "khúc", "quân", "hành", "của", "diệp", "minh", "tuyền", "có", "gì", "đó", "vừa", "dồn", "dập", "oai", "hùng", "12/9", "và", "hối", "thúc", "tôi", "trên", "suốt", "dọc", "đường", "từ", "trung", "tâm", "t.p", "thái", "nguyên", "về", "thăm", "di", "tích", "lịch", "sử", "quốc", "gia", "địa", "điểm", "lưu", "niệm", "các", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "+80454201255", "hy", "sinh", "tại", "ga", "lưu", "xá", "phường", "gia", "sàng", "t.p", "thái", "nguyên", "vùng", "địa", "linh", "mang", "câu", "chuyện", "của", "một", "thời", "hoa", "lửa", "cựu", "thanh niên xung phong", "đội", "69,2", "bắc", "thái", "bà", "đồng", "thị", "oanh", "tham", "quan", "không", "gian", "trưng", "bày", "tại", "di", "tích", "phép", "nhiệm", "màu", "của", "thời", "gian", "cùng", "lòng", "người", "độ", "lượng", "làm", "nguôi", "ngoai", "nỗi", "đau", "chiến", "tranh", "ông", "cù", "văn", "phiên", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "trung", "ương", "hội", "cựu", "thanh niên xung phong", "việt", "nam", "khẳng", "định", "cùng", "với", "các", "di", "tích", "lịch", "sử", "thanh niên xung phong", "việt", "nam", "là", "ngã", "ba", "đồng", "lộc", "can", "lộc", "hà", "tĩnh", "truông", "bồn", "10 pound", "đô", "lương", "nghệ", "an", "hang", "tám", "cô", "bố", "trạch", "quảng", "bình", "lực", "lượng", "thanh niên xung phong", "việt", "nam", "tự", "ngày 3 và ngày 7", "hào", "có", "thêm", "di", "tích", "đại", "đội", "0", "của", "thái", "nguyên", "nay", "trở", "thành", "một", "điểm", "đến", "có", "ý", "nghĩa", "giáo", "dục", "sâu", "sắc", "về", "truyền", "thống", "cách", "mạng", "cho", "các", "thế", "hệ", "mai", "sau", "kháng", "chiến", "chống", "đế", "quốc", "mỹ", "xâm", "lược", "đất", "nước", "có", "hàng", "triệu", "người", "con", "hy", "sinh", "sự", "hy", "sinh", "nào", "cũng", "là", "mất", "mát", "tổn", "thất", "lớn", "lao", "nhưng", "với", "riêng", "500.950", "tỉnh", "thái", "nguyên", "và", "bắc", "kạn", "thì", "sự", "kiện", "xảy", "ra", "đêm", "15h", "tại", "ga", "lưu", "xá", "là", "một", "khoảnh", "khắc", "bi", "hùng", "không", "thể", "nào", "quên", "bởi", "cùng", "một", "thời", "điểm", "850.714", "người", "con", "ưu", "tú", "trong", "cùng", "một", "đơn", "vị", "đã", "anh", "dũng", "ngã", "xuống", "vì", "tổ", "quốc", "để", "ghi", "nhận", "đóng", "góp", "cống", "hiến", "hy", "sinh", "của", "các", "anh", "chị", "từ", "gần", "/a-400", "thế", "kỷ", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "có", "nhiều", "quan", "tâm", "đến", "các", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "tôn", "tạo", "bảo", "tồn", "khu", "di", "tích", "địa", "điểm", "lưu", "niệm", "các", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "2686", "và", "để", "tôn", "vinh", "các", "anh", "chị", "xứng", "tầm", "14h58", "cán", "bộ", "nhân", "dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "tích", "cực", "triển", "khai", "thực", "hiện", "dự", "án", "tu", "bổ", "tôn", "tạo", "di", "tích", "đại", "đội", "thanh niên xung phong", "-61.615,4793", "theo", "đó", "khu", "di", "tích", "được", "mở", "rộng", "từ", "249 cm", "lên", "-877.00301 mm", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "gần", "-7 mwh", "đồng", "để", "từng", "câu", "chuyện", "liên", "20:35:47", "quan", "đến", "sự", "kiện", "đại", "đội", "+50830266976", "anh", "hùng", "được", "khơi", "nguồn", "hòa", "chung", "vào", "dòng", "chảy", "lịch", "sử", "đất", "nước", "cũng", "bởi", "thế", "mà", "di", "tích", "đại", "đội", "62", "được", "xây", "dựng", "lên", "từ", "chính", "lòng", "người", "trong", "nhà", "tưởng", "niệm", "trước", "ban", "thờ", "các", "anh", "chị", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "vòng 26 - 6", "chúng", "tôi", "cúi", "đầu", "thành", "kính", "trước", "anh", "linh", "những", "người", "đã", "vì", "tổ", "quốc", "hy", "sinh", "khói", "hương", "lan", "tỏa", "trầm", "thơm", "quyện", "quý 4", "lại", "đặc", "sánh", "một", "niềm", "đau", "trên", "đất", "thép", "anh", "hùng", "trong", "thời", "gian", "gần", "2063", "năm", "2204", "giặc", "mỹ", "đã", "sử", "dụng", "248.564", "lượt", "máy", "bay", "800-3000sgg/", "8024000/nkb-", "và", "máy", "bay", "nnp200", "ném", "hơn", "59256582188", "tấn", "bom", "đạn", "xuống", "quê", "hương", "bắc", "thái", "23/3/987", "các", "20:10:52", "-70,28", "và", "-21.42", "máy", "bay", "mỹ", "trút", "3.000.006", "quả", "bom", "các", "loại", "xuống", "các", "tuyến", "đường", "500/2000-rju-cwj", "quốc", "lộ", "mobdu-cy-", "quý 6", "máy", "bay", "mỹ", "tiếp", "tục", "ném", "517.472", "quả", "bom", "phá", "bom", "phạt", "vào", "vị", "trí", "kho", "xăng", "dầu", "hóa", "trung", "đồng", "hỷ", "sang", "ngày 6", "ngày 17 tới ngày 29 tháng 6", "máy", "bay", "mỹ", "tiếp", "tục", "ném", "xuống", "vùng", "-2954,3 năm", "đất", "này", "hàng", "trăm", "quả", "bom", "các", "loại", "nhưng", "với", "tinh", "thần", "kiên", "trung", "anh", "dũng", "tiếng", "3h", "bom", "vừa", "ngớt", "trận", "địa", "còn", "mù", "mịt", "khói", "lửa", "các", "anh", "chị", "thanh niên xung phong", "của", "đại", "đội", "5.002.000", "thanh niên xung phong", "đội", "100-4000rvfyk", "5.019.716", "bắc", "thái", "và", "các", "lực", "lượng", "đã", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "làm", "nhiệm", "vụ", "cứu", "người", "cứu", "hỏa", "giải", "tỏa", "kho", "hàng", "và", "san", "lấp", "hố", "bom", "nhưng", "trận", "bom", "đêm", "noel", "ngày 30 và ngày 17", "đã", "làm", "tan", "hoang", "một", "vùng", "đất", "cướp", "đi", "sự", "sống", "của", "547.000", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "2005", "thiếu", "tướng", "tiến", "sĩ", "nguyễn", "xuân", "năng", "giám", "đốc", "bảo", "tàng", "lịch", "sử", "quân", "sự", "việt", "nam", "cho", "rằng", "cùng", "với", "lực", "lượng", "thanh niên xung phong", "trên", "cả", "nước", "lực", "lượng", "thanh niên xung phong", "tỉnh", "bắc", "thái", "trong", "đó", "có", "đại", "đội", "1.000.080", "đã", "luôn", "có", "mặt", "ở", "những", "nơi", "khó", "khăn", "nguy", "hiểm", "nhất", "sự", "hy", "sinh", "của", "các", "anh", "chị", "là", "tấm", "gương", "sáng", "ngời", "về", "chủ", "nghĩa", "anh", "hùng", "cách", "mạng", "là", "bản", "anh", "hùng", "ca", "bất", "tử", "của", "dân", "tộc", "việt", "nam", "còn", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sĩ", "đặng", "văn", "bài", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "di", "sản", "văn", "hóa", "việt", "nam", "khẳng", "định", "cùng", "với", "các", "di", "tích", "ngã", "ba", "đồng", "lộc", "truông", "bồn", "hang", "tám", "cô", "di", "tích", "lịch", "sử", "quốc", "gia", "địa", "điểm", "lưu", "niệm", "các", "thanh niên xung phong", "đại", "đội", "2535", "hy", "sinh", "tại", "ga", "lưu", "xá", "phường", "gia", "sàng", "t.p", "thái", "nguyên", "thể", "hiện", "rõ", "nét", "tính", "đặc", "thù", "của", "cuộc", "chiến", "tranh", "nhân", "dân" ]
[ "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "vietlott", "tháng không hai tám không bảy", "hơn", "âm hai ngàn chín mươi chín chấm không hai không năm độ", "đồng", "chưa", "thuộc", "về", "ai", "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "vietlott", "ngày sáu và ngày hai mươi", "giải", "jackpot", "trị", "giá", "hơn", "hai nghìn một trăm năm mốt phẩy không không sáu trăm năm mươi bảy rúp", "đồng", "của", "xổ", "số", "vietlott", "loại", "hình", "power", "tháng bốn một ngàn bốn trăm tám mươi chín", "không", "tìm", "thấy", "người", "chơi", "may", "mắn", "trúng", "thưởng", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "chín trăm lẻ sáu ngang sờ i i đắp liu i rờ đắp liu", "từ", "công", "ty", "xổ", "số", "điện", "toán", "việt", "nam", "vietlott", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "mười đến hai chín", "của", "xổ", "số", "power", "quý sáu", "đã", "kết", "thúc", "mà", "không", "thể", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "hai năm", "trị", "giá", "âm tám ngàn năm trăm linh hai phẩy hai trăm linh ba mê ga oát", "bộ", "số", "may", "mắn", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "lần", "này", "là", "hai nghìn", "ba triệu sáu trăm bảy tư nghìn ba trăm linh hai", "năm triệu", "sáu trăm chéo bốn không không không đờ ca ét trừ", "cộng hai bẩy một không tám một bốn năm một năm ba", "một ngàn năm trăm linh tám", "cũng", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "tám triệu một trăm lẻ chín ngàn bốn trăm tám mươi", "của", "loại", "hình", "xổ", "số", "power", "mười hai giờ", "vietlott", "cũng", "không", "tìm", "ra", "khách", "hàng", "trúng", "thưởng", "giải", "jackpot", "năm", "trị", "giá", "chín ngàn ba chín phẩy không không chín trăm mười ba ghi ga bai", "con", "số", "may", "mắn", "để", "trúng", "giải", "jackpot", "bảy phẩy không hai tới bốn bảy chấm một", "của", "xổ", "số", "vietlott", "là", "số", "âm hai mươi chín nghìn chín trăm năm mươi bốn phẩy tám một ba chín", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "loại", "hình", "power", "tháng mười hai nghìn bốn trăm tám mươi", "mở", "thưởng", "ngày không sáu không bốn một không tám", "cũng", "tại", "kỳ", "quay", "thứ", "mười chín", "của", "xổ", "số", "power", "hai tám tháng một năm hai một tám tám", "công", "ty", "vieltott", "cũng", "đã", "tìm", "ra", "năm một ba năm năm năm ba hai năm sáu", "người", "trúng", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "bẩy trăm bẩy tám đô la", "một nghìn tám trăm tám mươi", "người", "trúng", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "âm hai ngàn một trăm sáu mươi chấm chín sáu át mót phe", "sáu triệu ba trăm bẩy chín ngàn năm trăm bốn tám", "người", "âm ba mươi đề xi mét", "trúng", "giải", "ba", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "âm ba nghìn tám trăm hai hai phẩy chín một năm tháng", "theo", "quy", "định", "của", "vietlott", "do", "kỳ", "quay", "thứ", "tám trăm năm bẩy ngàn bốn trăm hai tư", "không", "thể", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "số", "tiền", "đắp liu ca a dét đê trừ sáu không không", "bảy trăm sáu mươi héc", "sẽ", "được", "cộng", "dồn", "vào", "giải", "jackpot", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "tiếp", "theo", "diễn", "ra", "vào", "mười chín giờ năm phút", "nếu", "cộng", "thêm", "doanh", "thu", "bán", "vé", "chủ", "nhân", "giải", "jackpot", "có", "thể", "sẽ", "năm giờ bốn mươi bảy phút hai nhăm giây", "nhận", "được", "số", "tiền", "hơn", "âm năm mươi hai mi li mét", "đồng", "theo", "công", "bố", "của", "công", "ty", "vietlott", "lịch", "quay", "số", "mở", "thưởng", "công", "bố", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "power", "mùng tám", "vào", "các", "ngày", "thứ", "ba trăm linh một ngàn bẩy mươi", "thứ", "âm mười ba ngàn ba trăm tám mươi lăm phẩy không bảy ngàn sáu trăm hai hai", "và", "thứ", "bảy", "hàng", "tuần", "cơ", "cấu", "giải", "thưởng", "của", "loại", "hình", "xổ", "số", "power", "hai mươi giờ", "gồm", "tám mươi tám phẩy không không bốn bốn", "hạng", "giải", "thưởng", "jackpot", "mười tám chấm một", "jackpot", "năm triệu không ngàn không trăm lẻ tám", "giải", "nhất", "giải", "nhì", "giải", "ba", "được", "xác", "định", "bằng", "hình", "thức", "quay", "số", "mở", "thưởng", "hai mươi hai", "lần", "trong", "mỗi", "kỳ", "quay", "số", "mở", "thưởng", "để", "lựa", "chọn", "ra", "bộ", "số", "trúng", "thưởng", "gồm", "bảy mươi ba", "số", "trong", "các", "số", "từ", "bảy triệu chín trăm chín mươi tám ngàn chín trăm bảy mươi chín", "đến", "cộng tám hai chín chín không sáu chín sáu bốn chín sáu", "sau", "đó", "một", "số", "đặc", "biệt", "sẽ", "được", "quay", "chọn", "từ", "chín triệu tám trăm lẻ sáu nghìn", "quả", "bóng", "còn", "lại", "trong", "lồng", "cầu", "sau", "khi", "đã", "chọn", "âm tám sáu phẩy bốn mươi tư", "quả", "bóng", "trước", "đó", "để", "xác", "định", "bộ", "số", "trúng", "thưởng", "cho", "giải", "jackpot", "ba mươi ba chấm không không ba hai", "hiện", "tại", "xổ", "số", "vietlott", "đang", "triển", "khai", "tại", "hai nghìn hai trăm bảy năm", "tỉnh", "thành", "trên", "cả", "nước", "bao", "gồm", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đắk", "lắk", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "thành", "phố", "hà", "nội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "tỉnh", "quảng", "ninh", "p", "ngày mười tháng ba", "cần", "thơ", "an", "giang", "bình", "dương", "đồng", "nai", "bà", "rịa-vũng", "tàu", "khánh", "hòa", "nghệ", "an", "hà", "hai tám nghìn một trăm sáu tám phẩy một nghìn hai năm", "nam", "thừa", "thiên", "huế", "sắp", "tới", "công", "ty", "xổ", "số", "vietlott", "sẽ", "mở", "rộng", "kinh", "doanh", "trên", "toàn", "quốc", "theo", "phê", "duyệt", "của", "bộ", "tài", "chính", "trang", "đời", "sống", "&", "pháp", "luật", "online", "cập", "nhật", "kết", "quả", "vietlott", "mới", "nhất", "trong", "bẩy trăm bốn tám mẫu", "qua" ]
[ "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "vietlott", "tháng 02/807", "hơn", "-2099.0205 độ", "đồng", "chưa", "thuộc", "về", "ai", "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "vietlott", "ngày 6 và ngày 20", "giải", "jackpot", "trị", "giá", "hơn", "2151,00657 rub", "đồng", "của", "xổ", "số", "vietlott", "loại", "hình", "power", "tháng 4/1489", "không", "tìm", "thấy", "người", "chơi", "may", "mắn", "trúng", "thưởng", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "906-siywirw", "từ", "công", "ty", "xổ", "số", "điện", "toán", "việt", "nam", "vietlott", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "10 - 29", "của", "xổ", "số", "power", "quý 6", "đã", "kết", "thúc", "mà", "không", "thể", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "25", "trị", "giá", "-8502,203 mw", "bộ", "số", "may", "mắn", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "lần", "này", "là", "2000", "3.674.302", "5.000.000", "600/4000đks-", "+27108145153", "1508", "cũng", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "8.109.480", "của", "loại", "hình", "xổ", "số", "power", "12h", "vietlott", "cũng", "không", "tìm", "ra", "khách", "hàng", "trúng", "thưởng", "giải", "jackpot", "5", "trị", "giá", "9039,00913 gb", "con", "số", "may", "mắn", "để", "trúng", "giải", "jackpot", "7,02 - 47.1", "của", "xổ", "số", "vietlott", "là", "số", "-29.954,8139", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "loại", "hình", "power", "tháng 10/2480", "mở", "thưởng", "ngày 06/04/108", "cũng", "tại", "kỳ", "quay", "thứ", "19", "của", "xổ", "số", "power", "28/1/2188", "công", "ty", "vieltott", "cũng", "đã", "tìm", "ra", "5135553256", "người", "trúng", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "778 $", "1880", "người", "trúng", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "-2160.96 atm", "6.379.548", "người", "-30 dm", "trúng", "giải", "ba", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "-3822,915 tháng", "theo", "quy", "định", "của", "vietlott", "do", "kỳ", "quay", "thứ", "857.424", "không", "thể", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "số", "tiền", "wkazđ-600", "760 hz", "sẽ", "được", "cộng", "dồn", "vào", "giải", "jackpot", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "tiếp", "theo", "diễn", "ra", "vào", "19h5", "nếu", "cộng", "thêm", "doanh", "thu", "bán", "vé", "chủ", "nhân", "giải", "jackpot", "có", "thể", "sẽ", "5:47:25", "nhận", "được", "số", "tiền", "hơn", "-52 mm", "đồng", "theo", "công", "bố", "của", "công", "ty", "vietlott", "lịch", "quay", "số", "mở", "thưởng", "công", "bố", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "power", "mùng 8", "vào", "các", "ngày", "thứ", "301.070", "thứ", "-13.385,07622", "và", "thứ", "bảy", "hàng", "tuần", "cơ", "cấu", "giải", "thưởng", "của", "loại", "hình", "xổ", "số", "power", "20h", "gồm", "88,0044", "hạng", "giải", "thưởng", "jackpot", "18.1", "jackpot", "5.000.008", "giải", "nhất", "giải", "nhì", "giải", "ba", "được", "xác", "định", "bằng", "hình", "thức", "quay", "số", "mở", "thưởng", "22", "lần", "trong", "mỗi", "kỳ", "quay", "số", "mở", "thưởng", "để", "lựa", "chọn", "ra", "bộ", "số", "trúng", "thưởng", "gồm", "73", "số", "trong", "các", "số", "từ", "7.998.979", "đến", "+82990696496", "sau", "đó", "một", "số", "đặc", "biệt", "sẽ", "được", "quay", "chọn", "từ", "9.806.000", "quả", "bóng", "còn", "lại", "trong", "lồng", "cầu", "sau", "khi", "đã", "chọn", "-86,44", "quả", "bóng", "trước", "đó", "để", "xác", "định", "bộ", "số", "trúng", "thưởng", "cho", "giải", "jackpot", "33.0032", "hiện", "tại", "xổ", "số", "vietlott", "đang", "triển", "khai", "tại", "2275", "tỉnh", "thành", "trên", "cả", "nước", "bao", "gồm", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đắk", "lắk", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "thành", "phố", "hà", "nội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "tỉnh", "quảng", "ninh", "p", "ngày 10/3", "cần", "thơ", "an", "giang", "bình", "dương", "đồng", "nai", "bà", "rịa-vũng", "tàu", "khánh", "hòa", "nghệ", "an", "hà", "28.168,1025", "nam", "thừa", "thiên", "huế", "sắp", "tới", "công", "ty", "xổ", "số", "vietlott", "sẽ", "mở", "rộng", "kinh", "doanh", "trên", "toàn", "quốc", "theo", "phê", "duyệt", "của", "bộ", "tài", "chính", "trang", "đời", "sống", "&", "pháp", "luật", "online", "cập", "nhật", "kết", "quả", "vietlott", "mới", "nhất", "trong", "748 mẫu", "qua" ]
[ "tàu", "sân", "bay", "uss", "george", "h.w", "bush", "của", "mỹ", "ảnh", "minh", "họa", "hải", "quân", "mỹ", "donald", "mcmanus", "ba triệu một ngàn năm", "tuổi", "ở", "bang", "connecticut", "hôm", "âm sáu mươi năm nghìn bốn trăm bốn mươi ba phẩy không không năm năm bốn không", "đã", "nhận", "tội", "bán", "ma", "túy", "ba mốt", "ngay", "tại", "nơi", "anh", "ta", "làm", "đó", "là", "tàu", "sân", "bay", "uss", "george", "h.w", "bush", "của", "mỹ", "nbc", "connecticut", "mười ba tháng tám hai trăm hai mươi tám", "đưa", "tin", "mcmanus", "được", "chuyển", "đến", "làm", "việc", "trên", "tàu", "chiến", "này", "từ", "tháng", "hai nghìn một trăm bốn mươi", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "người", "vợ", "breanna", "mcmanus", "chín tám chấm ba lăm", "tuổi", "cô", "này", "đã", "đưa", "ma", "túy", "lên", "tàu", "cho", "anh", "ta", "mcmanus", "đã", "bán", "hàng", "trắng", "cho", "các", "thủy", "thủ", "khác", "trên", "tàu", "và", "bị", "mồng sáu tháng mười một", "phát", "hiện", "một", "thủy", "thủ", "là", "khách", "hàng", "của", "âm mười tám ngàn bảy trăm chín mươi phẩy tám một tám bốn", "vợ", "chồng", "này", "sử", "dụng", "ma", "túy", "quá", "liều", "nên", "đã", "phải", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "chữa", "trị", "tòa", "án", "liên", "bang", "mỹ", "đã", "tuyên", "phạt", "năm triệu năm trăm nghìn ba mươi", "vợ", "chồng", "mcmanus", "mỗi", "người", "âm bốn mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi bốn phẩy một nghìn hai trăm bảy sáu", "năm", "tù", "vì", "tội", "sở", "hữu", "bảy ba chấm hai mươi ba", "và", "mua", "mười ba giờ", "bán", "ma", "túy", "bản", "án", "sẽ", "bắt", "đầu", "được", "thi", "hành", "từ", "tháng", "năm mươi", "hai mươi tháng mười" ]
[ "tàu", "sân", "bay", "uss", "george", "h.w", "bush", "của", "mỹ", "ảnh", "minh", "họa", "hải", "quân", "mỹ", "donald", "mcmanus", "3.001.500", "tuổi", "ở", "bang", "connecticut", "hôm", "-65.443,005540", "đã", "nhận", "tội", "bán", "ma", "túy", "31", "ngay", "tại", "nơi", "anh", "ta", "làm", "đó", "là", "tàu", "sân", "bay", "uss", "george", "h.w", "bush", "của", "mỹ", "nbc", "connecticut", "13/8/228", "đưa", "tin", "mcmanus", "được", "chuyển", "đến", "làm", "việc", "trên", "tàu", "chiến", "này", "từ", "tháng", "2140", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "người", "vợ", "breanna", "mcmanus", "98.35", "tuổi", "cô", "này", "đã", "đưa", "ma", "túy", "lên", "tàu", "cho", "anh", "ta", "mcmanus", "đã", "bán", "hàng", "trắng", "cho", "các", "thủy", "thủ", "khác", "trên", "tàu", "và", "bị", "mồng 6/11", "phát", "hiện", "một", "thủy", "thủ", "là", "khách", "hàng", "của", "-18.790,8184", "vợ", "chồng", "này", "sử", "dụng", "ma", "túy", "quá", "liều", "nên", "đã", "phải", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "chữa", "trị", "tòa", "án", "liên", "bang", "mỹ", "đã", "tuyên", "phạt", "5.500.030", "vợ", "chồng", "mcmanus", "mỗi", "người", "-42.754,1276", "năm", "tù", "vì", "tội", "sở", "hữu", "73.23", "và", "mua", "13h", "bán", "ma", "túy", "bản", "án", "sẽ", "bắt", "đầu", "được", "thi", "hành", "từ", "tháng", "50", "20/10" ]
[ "sáu mươi năm chấm ba một", "cảnh sát giao thông", "thương", "vong", "do", "xe", "năm trăm bẩy mươi bẩy mét vuông", "cảnh", "sát", "không", "kịp", "phanh", "thành phố", "ngày tám", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "tiền", "phong", "ông", "bùi", "đình", "tuấn", "giám", "đốc", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "vận", "hành", "và", "bảo", "trì", "đường", "cao", "tốc", "việt", "nam", "vec", "o", "&", "m", "cho", "biết", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "thu", "giữ", "toàn", "bộ", "hình", "ảnh", "vụ", "tai", "nạn", "khiến", "hai mươi hai ngàn một trăm lẻ bốn phẩy hai không ba không", "chiến", "sĩ", "cảnh sát giao thông", "tử", "nạn", "do", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "ninh", "bình-cầu", "giẽ", "ghi", "lại", "ảnh", "t.d", "năm ba không hai không không tám gạch ngang gờ hờ bờ a", "theo", "đó", "ngay", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "trên", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "tỉnh", "hà", "nam", "đã", "trích", "xuất", "toàn", "bộ", "hình", "ảnh", "videoclip", "về", "vụ", "việc", "để", "phục", "vụ", "điều", "tra", "hình", "ảnh", "từ", "camera", "giám", "sát", "trên", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "cho", "thấy", "chỉ", "trong", "vòng", "bẩy bốn chấm hai mươi chín", "phút", "chiếc", "xe", "của", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "đã", "chạy", "được", "khoảng", "ba nghìn ba trăm sáu mươi chín chấm bẩy năm chín ngày", "tức", "là", "chạy", "với", "tốc", "độ", "khoảng", "bốn trăm chín hai ngàn một trăm tám mốt", "hai nghìn mười tám", "ki lô mét trên giờ", "chiều", "cùng", "ngày", "một", "đại", "diện", "cục", "cảnh sát giao thông", "đường", "bộ", "đường", "sắt", "chín trăm ngang vê kép lờ rờ", "bộ", "công", "an", "cho", "tiền", "phong", "biết", "cục", "đã", "nhận", "được", "báo", "cáo", "về", "sự", "việc", "của", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "hà", "nội", "ngày mười lăm và ngày mười tám", "chiếc", "ô", "tô", "của", "đội", "dẫn", "đoàn", "phòng", "cảnh sát giao thông", "hà", "nội", "đi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đang", "lưu", "thông", "hướng", "ninh", "bình", "về", "hà", "nội", "thì", "gặp", "tai", "nạn", "tại", "khu", "vực", "trạm", "soát", "vé", "liêm", "tuyền", "phủ", "lý", "hà", "nam", "khiến", "tám triệu chín trăm tám mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi tư", "cảnh sát giao thông", "tử", "vong", "hai ngàn", "người", "trọng", "thương", "cũng", "theo", "đại", "diện", "cục", "ba trăm dét", "do", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "hà", "nam", "nên", "công", "an", "tỉnh", "hà", "nam", "đang", "tiếp", "nhận", "điều", "tra", "sáu không không trừ ba ngàn không trăm lẻ chín xoẹt o ca o hờ", "đã", "yêu", "cầu", "phải", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "vụ", "tai", "nạn", "trong", "thời", "gian", "sớm", "nhất", "liên", "quan", "đến", "thông", "tin", "xe", "của", "cảnh", "sát", "gây", "tai", "nạn", "chạy", "với", "tốc", "độ", "một nghìn không trăm linh ba trừ ba trăm", "đại", "diện", "cục", "ba nghìn hai trăm chín mươi ngang tám trăm", "cho", "biết", "họ", "cũng", "đã", "tiếp", "nhận", "các", "thông", "tin", "này", "qua", "báo", "chí", "mười tháng năm", "kể", "cả", "hệ", "thống", "camera", "trên", "tuyến", "đường", "cũng", "chỉ", "đo", "được", "trong", "khoảng", "cách", "hoạt", "động", "thôi", "chứ", "ngoài", "tầm", "kiểm", "soát", "thì", "không", "thể", "phát", "hiện", "được" ]
[ "65.31", "cảnh sát giao thông", "thương", "vong", "do", "xe", "577 m2", "cảnh", "sát", "không", "kịp", "phanh", "thành phố", "ngày 8", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "tiền", "phong", "ông", "bùi", "đình", "tuấn", "giám", "đốc", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "vận", "hành", "và", "bảo", "trì", "đường", "cao", "tốc", "việt", "nam", "vec", "o", "&", "m", "cho", "biết", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "thu", "giữ", "toàn", "bộ", "hình", "ảnh", "vụ", "tai", "nạn", "khiến", "22.104,2030", "chiến", "sĩ", "cảnh sát giao thông", "tử", "nạn", "do", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "ninh", "bình-cầu", "giẽ", "ghi", "lại", "ảnh", "t.d", "5302008-ghba", "theo", "đó", "ngay", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "trên", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "tỉnh", "hà", "nam", "đã", "trích", "xuất", "toàn", "bộ", "hình", "ảnh", "videoclip", "về", "vụ", "việc", "để", "phục", "vụ", "điều", "tra", "hình", "ảnh", "từ", "camera", "giám", "sát", "trên", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "cho", "thấy", "chỉ", "trong", "vòng", "74.29", "phút", "chiếc", "xe", "của", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "đã", "chạy", "được", "khoảng", "3369.759 ngày", "tức", "là", "chạy", "với", "tốc", "độ", "khoảng", "492.181", "2018", "ki lô mét trên giờ", "chiều", "cùng", "ngày", "một", "đại", "diện", "cục", "cảnh sát giao thông", "đường", "bộ", "đường", "sắt", "900-wlr", "bộ", "công", "an", "cho", "tiền", "phong", "biết", "cục", "đã", "nhận", "được", "báo", "cáo", "về", "sự", "việc", "của", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "hà", "nội", "ngày 15 và ngày 18", "chiếc", "ô", "tô", "của", "đội", "dẫn", "đoàn", "phòng", "cảnh sát giao thông", "hà", "nội", "đi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đang", "lưu", "thông", "hướng", "ninh", "bình", "về", "hà", "nội", "thì", "gặp", "tai", "nạn", "tại", "khu", "vực", "trạm", "soát", "vé", "liêm", "tuyền", "phủ", "lý", "hà", "nam", "khiến", "8.988.374", "cảnh sát giao thông", "tử", "vong", "2000", "người", "trọng", "thương", "cũng", "theo", "đại", "diện", "cục", "300z", "do", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "hà", "nam", "nên", "công", "an", "tỉnh", "hà", "nam", "đang", "tiếp", "nhận", "điều", "tra", "600-3009/okoh", "đã", "yêu", "cầu", "phải", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "vụ", "tai", "nạn", "trong", "thời", "gian", "sớm", "nhất", "liên", "quan", "đến", "thông", "tin", "xe", "của", "cảnh", "sát", "gây", "tai", "nạn", "chạy", "với", "tốc", "độ", "1003-300", "đại", "diện", "cục", "3290-800", "cho", "biết", "họ", "cũng", "đã", "tiếp", "nhận", "các", "thông", "tin", "này", "qua", "báo", "chí", "10/5", "kể", "cả", "hệ", "thống", "camera", "trên", "tuyến", "đường", "cũng", "chỉ", "đo", "được", "trong", "khoảng", "cách", "hoạt", "động", "thôi", "chứ", "ngoài", "tầm", "kiểm", "soát", "thì", "không", "thể", "phát", "hiện", "được" ]
[ "mồng năm tháng mười hai hai ngàn năm trăm chín tám", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "xuộc tờ pê lờ dét xoẹt xê ép tờ gi gi", "mới", "mười hai tháng hai năm một ngàn mười", "theo", "thống", "kê", "của", "bộ", "y", "tế", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "một chín ba bốn chín không không", "mới", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "chéo hờ rờ quy mờ gờ gạch ngang xê lờ", "hiện", "việt", "nam", "chữa", "khỏi", "cho", "một ngàn tám trăm tám bốn", "bệnh", "nhân", "mắc", "mờ vê kép trừ i pê", "trong", "số", "những", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "đang", "điều", "trị", "tại", "nước", "ta", "ngày mồng tám ngày hai hai tháng mười một", "một triệu không ngàn bốn trăm", "người", "có", "kết", "quả", "âm", "tính", "lần", "sáu triệu", "ngoài", "ra", "sáu tháng hai", "một ngàn chín trăm lẻ ba", "người", "âm", "tính", "lần", "một ngàn một trăm linh bốn", "và", "hai ngàn một trăm chín mươi mốt", "bệnh", "nhân", "âm", "tính", "lần", "ba sáu năm bốn bốn một hai chín năm sáu hai", "với", "sars-cov-2", "số", "ca", "tử", "vong", "vì", "ích ép rờ xoẹt chín không không", "ở", "nước", "ta", "đến", "nay", "là", "bốn trăm mười ba ngàn sáu trăm chín sáu", "gồm", "âm ba mươi tám nghìn năm mươi phẩy không không sáu một bốn bốn", "người", "tại", "đà", "nẵng", "năm trăm năm mươi nghìn", "người", "ở", "quảng", "nam", "và", "bảy trăm ba sáu ngàn tám trăm chín mươi", "người", "ở", "quảng", "trị", "phần", "lớn", "trong", "số", "họ", "là", "người", "cao", "tuổi", "có", "bệnh", "lý", "nặng", "như", "suy", "bốn ngàn", "thận", "mạn", "giai", "đoạn", "cuối", "ung", "thư", "máu", "giai", "đoạn", "cuối", "không", "đáp", "ứng", "hóa", "chất", "hội", "chứng", "mạch", "vành", "suy", "hô", "hấp", "cấp", "thoái", "hóa", "đa", "khớp", "tăng", "huyết", "áp", "suy", "thượng", "thận", "mạn", "tiểu", "đường", "type", "bốn nghìn", "nhiễm", "bốn nghìn", "trùng", "huyết", "viêm", "phổi", "suy", "kiệt", "suy", "đa", "tạng" ]
[ "mồng 5/12/2598", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "/tplz/cftjj", "mới", "12/2/1010", "theo", "thống", "kê", "của", "bộ", "y", "tế", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "1934900", "mới", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "/hrqmg-cl", "hiện", "việt", "nam", "chữa", "khỏi", "cho", "1884", "bệnh", "nhân", "mắc", "mw-ip", "trong", "số", "những", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "đang", "điều", "trị", "tại", "nước", "ta", "ngày mồng 8 ngày 22 tháng 11", "1.000.400", "người", "có", "kết", "quả", "âm", "tính", "lần", "6.000.000", "ngoài", "ra", "6/2", "1903", "người", "âm", "tính", "lần", "1104", "và", "2191", "bệnh", "nhân", "âm", "tính", "lần", "36544129562", "với", "sars-cov-2", "số", "ca", "tử", "vong", "vì", "xfr/900", "ở", "nước", "ta", "đến", "nay", "là", "413.696", "gồm", "-38.050,006144", "người", "tại", "đà", "nẵng", "550.000", "người", "ở", "quảng", "nam", "và", "736.890", "người", "ở", "quảng", "trị", "phần", "lớn", "trong", "số", "họ", "là", "người", "cao", "tuổi", "có", "bệnh", "lý", "nặng", "như", "suy", "4000", "thận", "mạn", "giai", "đoạn", "cuối", "ung", "thư", "máu", "giai", "đoạn", "cuối", "không", "đáp", "ứng", "hóa", "chất", "hội", "chứng", "mạch", "vành", "suy", "hô", "hấp", "cấp", "thoái", "hóa", "đa", "khớp", "tăng", "huyết", "áp", "suy", "thượng", "thận", "mạn", "tiểu", "đường", "type", "4000", "nhiễm", "4000", "trùng", "huyết", "viêm", "phổi", "suy", "kiệt", "suy", "đa", "tạng" ]
[ "ngoài", "ra", "còn", "có", "tin", "nuôi", "cá", "sấu", "thay", "chó", "chiếc", "ví", "bị", "đánh", "cắp", "được", "tìm", "thấy", "sau", "tám mươi tám", "năm", "bổ", "sung", "vào", "bộ", "sưu", "tập", "những", "bí", "ẩn", "của", "đại", "dương", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhật", "bản", "vừa", "phát", "hiện", "loài", "cá", "ocellated", "có", "máu", "hoàn", "toàn", "trong", "suốt", "nó", "cũng", "sống", "y", "như", "các", "loài", "đắp liu bờ rờ cờ dê hai chín không không gạch chéo bốn sáu không", "cá", "khác", "chỉ", "khác", "duy", "nhất", "là", "máu", "trong", "suốt", "vì", "không", "có", "hemoglobin", "đó", "là", "sự", "dị", "thường", "bởi", "tất", "cả", "loài", "vật", "có", "xương", "đều", "cần", "hemoglobin", "để", "vận", "chuyển", "oxy", "khắp", "cơ", "thể", "trừ", "cá", "ocellated", "tìm", "thấy", "ví", "bị", "đánh", "cắp", "sau", "bốn mươi bốn", "năm", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "anh", "vừa", "tìm", "lại", "được", "chiếc", "ví", "mất", "tích", "từ", "mùng chín", "cách", "đây", "âm hai nghìn sáu trăm bẩy mốt phẩy bốn trăm bảy hai ga lông", "gần", "ba bảy nghìn chín tám", "năm", "ông", "richard", "lane", "lúc", "bấy", "giờ", "mới", "năm nghìn năm trăm sáu ba chấm năm trăm linh chín đồng", "tám tư", "tuổi", "tám nghìn tám trăm tám mươi nhăm chấm năm một ba lượng", "đã", "choáng", "váng", "vì", "mất", "chiếc", "ví", "chứa", "một", "số", "âm năm ngàn tám trăm sáu sáu chấm hai hai không rúp", "giấy", "tờ", "và", "thẻ", "cá", "nhân", "tuy", "nhiên", "ông", "còn", "sửng", "sốt", "hơn", "nhiều", "khi", "có", "hai", "người", "không", "quen", "biết", "nhặt", "được", "chiếc", "ví", "và", "trả", "lại", "cho", "ông", "sau", "gần", "sáu triệu bẩy trăm ba mươi hai ngàn bốn trăm chín mươi ba", "thập", "kỷ", "hai", "người", "tốt", "bụng", "nói", "trên", "là", "tony", "noe", "và", "richard", "thompson", "họ", "tìm", "thấy", "chiếc", "ví", "cũ", "kỹ", "phủ", "đầy", "bụi", "sau", "bức", "tường", "trên", "tầng", "thượng", "một", "trung", "tâm", "thể", "thao", "ở", "st", "ives", "cambs", "câu", "chuyện", "thú", "vị", "của", "hai", "người", "công", "nhân", "được", "đăng", "tải", "trên", "tờ", "hunts", "post", "của", "địa", "phương", "người", "đàn", "ông", "đó", "là", "anh", "awirut", "nathip", "sống", "bốn ngàn lẻ chín", "ở", "thành", "phố", "phitsanulok", "thái", "bẩy trăm ba mươi ba dặm một giờ", "lan", "suốt", "hai triệu sáu trăm bốn mươi ngàn bốn mươi", "năm", "qua", "kể", "từ", "khi", "nuôi", "hai", "con", "cá", "sấu", "gia", "đình", "của", "anh", "awirut", "nathip", "chưa", "lần", "nào", "bị", "trộm", "ghé", "thăm", "cũng", "giống", "như", "nhiều", "hộ", "gia", "đình", "khác", "luôn", "bị", "ba triệu bốn trăm ngàn chín trăm hai mươi năm", "trộm", "dòm", "ngó", "gia", "đình", "anh", "awirut", "nathip", "đã", "quyết", "định", "chọn", "hai", "con", "cá", "sấu", "thong", "và", "ngen", "làm", "vật", "nuôi", "trong", "nhà", "đồng", "thời", "cũng", "là", "đội", "bảo", "vệ", "đắc", "lực", "trúng", "số", "hơn", "năm trăm hai mươi phuốt", "vẫn", "thích", "sống", "trong", "lều", "tranh", "ông", "dennis", "mahurin", "một ngàn hai", "tuổi", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "vô", "gia", "cư", "đã", "sống", "một", "cuộc", "đời", "khốn", "khổ", "tại", "thành", "phố", "bloomington", "illinois", "mỹ", "từ", "những", "ngày hai mươi tám đến ngày mồng ba tháng ba", "mới", "đây", "ông", "đã", "may", "mắn", "trúng", "giải", "thưởng", "lớn", "với", "số", "tiền", "chín trăm chín ba gam", "hơn", "âm chín trăm ba năm phẩy bẩy trăm hai mươi bốn áp mót phe", "việt nam đồng", "sau", "khi", "mua", "tấm", "thẻ", "cào", "trị", "giá", "sáu trăm chín bảy ca ra", "tại", "một", "trạm", "xăng", "tuần", "trước", "đó", "khi", "trúng", "giải", "thưởng", "này", "bản", "thân", "ông", "dennis", "mahurin", "cũng", "không", "tin", "đó", "là", "sự", "thật", "tuy", "nhiên", "ông", "dennis", "mahurin", "đã", "khiến", "mọi", "người", "vô", "cùng", "ngạc", "nhiên", "khi", "ông", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "sống", "trong", "túp", "lều", "rách", "nát", "bấy", "lâu", "nay", "và", "hoàn", "toàn", "không", "muốn", "từ", "bỏ", "nó" ]
[ "ngoài", "ra", "còn", "có", "tin", "nuôi", "cá", "sấu", "thay", "chó", "chiếc", "ví", "bị", "đánh", "cắp", "được", "tìm", "thấy", "sau", "88", "năm", "bổ", "sung", "vào", "bộ", "sưu", "tập", "những", "bí", "ẩn", "của", "đại", "dương", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhật", "bản", "vừa", "phát", "hiện", "loài", "cá", "ocellated", "có", "máu", "hoàn", "toàn", "trong", "suốt", "nó", "cũng", "sống", "y", "như", "các", "loài", "wbrcd2900/460", "cá", "khác", "chỉ", "khác", "duy", "nhất", "là", "máu", "trong", "suốt", "vì", "không", "có", "hemoglobin", "đó", "là", "sự", "dị", "thường", "bởi", "tất", "cả", "loài", "vật", "có", "xương", "đều", "cần", "hemoglobin", "để", "vận", "chuyển", "oxy", "khắp", "cơ", "thể", "trừ", "cá", "ocellated", "tìm", "thấy", "ví", "bị", "đánh", "cắp", "sau", "44", "năm", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "anh", "vừa", "tìm", "lại", "được", "chiếc", "ví", "mất", "tích", "từ", "mùng 9", "cách", "đây", "-2671,472 gallon", "gần", "37.098", "năm", "ông", "richard", "lane", "lúc", "bấy", "giờ", "mới", "5563.509 đ", "84", "tuổi", "8885.513 lượng", "đã", "choáng", "váng", "vì", "mất", "chiếc", "ví", "chứa", "một", "số", "-5866.220 rub", "giấy", "tờ", "và", "thẻ", "cá", "nhân", "tuy", "nhiên", "ông", "còn", "sửng", "sốt", "hơn", "nhiều", "khi", "có", "hai", "người", "không", "quen", "biết", "nhặt", "được", "chiếc", "ví", "và", "trả", "lại", "cho", "ông", "sau", "gần", "6.732.493", "thập", "kỷ", "hai", "người", "tốt", "bụng", "nói", "trên", "là", "tony", "noe", "và", "richard", "thompson", "họ", "tìm", "thấy", "chiếc", "ví", "cũ", "kỹ", "phủ", "đầy", "bụi", "sau", "bức", "tường", "trên", "tầng", "thượng", "một", "trung", "tâm", "thể", "thao", "ở", "st", "ives", "cambs", "câu", "chuyện", "thú", "vị", "của", "hai", "người", "công", "nhân", "được", "đăng", "tải", "trên", "tờ", "hunts", "post", "của", "địa", "phương", "người", "đàn", "ông", "đó", "là", "anh", "awirut", "nathip", "sống", "4009", "ở", "thành", "phố", "phitsanulok", "thái", "733 mph", "lan", "suốt", "2.640.040", "năm", "qua", "kể", "từ", "khi", "nuôi", "hai", "con", "cá", "sấu", "gia", "đình", "của", "anh", "awirut", "nathip", "chưa", "lần", "nào", "bị", "trộm", "ghé", "thăm", "cũng", "giống", "như", "nhiều", "hộ", "gia", "đình", "khác", "luôn", "bị", "3.400.925", "trộm", "dòm", "ngó", "gia", "đình", "anh", "awirut", "nathip", "đã", "quyết", "định", "chọn", "hai", "con", "cá", "sấu", "thong", "và", "ngen", "làm", "vật", "nuôi", "trong", "nhà", "đồng", "thời", "cũng", "là", "đội", "bảo", "vệ", "đắc", "lực", "trúng", "số", "hơn", "520 ft", "vẫn", "thích", "sống", "trong", "lều", "tranh", "ông", "dennis", "mahurin", "1200", "tuổi", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "vô", "gia", "cư", "đã", "sống", "một", "cuộc", "đời", "khốn", "khổ", "tại", "thành", "phố", "bloomington", "illinois", "mỹ", "từ", "những", "ngày 28 đến ngày mồng 3 tháng 3", "mới", "đây", "ông", "đã", "may", "mắn", "trúng", "giải", "thưởng", "lớn", "với", "số", "tiền", "993 g", "hơn", "-935,724 atm", "việt nam đồng", "sau", "khi", "mua", "tấm", "thẻ", "cào", "trị", "giá", "697 carat", "tại", "một", "trạm", "xăng", "tuần", "trước", "đó", "khi", "trúng", "giải", "thưởng", "này", "bản", "thân", "ông", "dennis", "mahurin", "cũng", "không", "tin", "đó", "là", "sự", "thật", "tuy", "nhiên", "ông", "dennis", "mahurin", "đã", "khiến", "mọi", "người", "vô", "cùng", "ngạc", "nhiên", "khi", "ông", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "sống", "trong", "túp", "lều", "rách", "nát", "bấy", "lâu", "nay", "và", "hoàn", "toàn", "không", "muốn", "từ", "bỏ", "nó" ]
[ "mới", "về", "việt nam", "siêu", "xe", "ferrari", "hai trên một", "có", "thể", "bị", "thu", "hồi", "vtc", "news", "ferrari", "cuối", "cùng", "buộc", "phải", "công", "bố", "thu", "hồi", "siêu", "xe", "ferrari", "chín triệu bẩy bảy", "italia", "do", "dính", "sự", "cố", "có", "thể", "gây", "cháy", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "ít", "nhất", "một triệu hai trăm bẩy tư ngàn tám trăm ba tư", "chiếc", "bảy triệu chín trăm ba mươi nghìn tám mươi sáu", "italia", "đột", "nhiên", "bị", "bốc", "cháy", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "an", "toàn", "của", "siêu", "xe", "đắt", "tiền", "này", "ferrari", "đã", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "sáu trăm bẩy năm đi ốp", "kết", "quả", "siêu", "xe", "mới", "nhất", "của", "nhà", "ferrari", "gặp", "nạn", "tám giờ hai mươi sáu", "không", "phải", "do", "tài", "xế", "mà", "có", "sự", "cố", "trong", "thiết", "kế", "đại", "diện", "ferrari", "cho", "biết", "chất", "dính", "để", "gắn", "một", "tấm", "chắn", "nhiệt", "bên", "dưới", "chắn", "bùn", "bánh", "sau", "có", "thể", "bị", "nóng", "chảy", "ở", "nhiệt", "độ", "cao", "khiến", "tấm", "chắn", "nhiệt", "biến", "dạng", "để", "xử", "lý", "sự", "cố", "này", "ferrari", "mời", "các", "khách", "hàng", "mang", "xe", "đến", "đại", "lý", "kiểm", "tra", "và", "thay", "thế", "tấm", "chắn", "nhiệt", "mới", "gắn", "bên", "dưới", "chắn", "bùn", "bánh", "sau", "bằng", "đinh", "tán", "thay", "vì", "chất", "dính", "để", "loại", "bỏ", "nguy", "cơ", "cháy", "nhiều", "khả", "năng", "hai", "chiếc", "ferrari", "âm sáu chín nghìn bốn trăm lẻ một phẩy bốn nghìn tám trăm bảy nhăm", "italia", "mới", "về", "việt", "nam", "một", "tại", "hà", "nội", "và", "một", "tại", "cổ phần thủy điện", "cũng", "sẽ", "nằm", "trong", "danh", "sách", "triệu", "hồi", "này" ]
[ "mới", "về", "việt nam", "siêu", "xe", "ferrari", "2 / 1", "có", "thể", "bị", "thu", "hồi", "vtc", "news", "ferrari", "cuối", "cùng", "buộc", "phải", "công", "bố", "thu", "hồi", "siêu", "xe", "ferrari", "9.000.077", "italia", "do", "dính", "sự", "cố", "có", "thể", "gây", "cháy", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "ít", "nhất", "1.274.834", "chiếc", "7.930.086", "italia", "đột", "nhiên", "bị", "bốc", "cháy", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "an", "toàn", "của", "siêu", "xe", "đắt", "tiền", "này", "ferrari", "đã", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "675 điôp", "kết", "quả", "siêu", "xe", "mới", "nhất", "của", "nhà", "ferrari", "gặp", "nạn", "8h26", "không", "phải", "do", "tài", "xế", "mà", "có", "sự", "cố", "trong", "thiết", "kế", "đại", "diện", "ferrari", "cho", "biết", "chất", "dính", "để", "gắn", "một", "tấm", "chắn", "nhiệt", "bên", "dưới", "chắn", "bùn", "bánh", "sau", "có", "thể", "bị", "nóng", "chảy", "ở", "nhiệt", "độ", "cao", "khiến", "tấm", "chắn", "nhiệt", "biến", "dạng", "để", "xử", "lý", "sự", "cố", "này", "ferrari", "mời", "các", "khách", "hàng", "mang", "xe", "đến", "đại", "lý", "kiểm", "tra", "và", "thay", "thế", "tấm", "chắn", "nhiệt", "mới", "gắn", "bên", "dưới", "chắn", "bùn", "bánh", "sau", "bằng", "đinh", "tán", "thay", "vì", "chất", "dính", "để", "loại", "bỏ", "nguy", "cơ", "cháy", "nhiều", "khả", "năng", "hai", "chiếc", "ferrari", "-69.401,4875", "italia", "mới", "về", "việt", "nam", "một", "tại", "hà", "nội", "và", "một", "tại", "cổ phần thủy điện", "cũng", "sẽ", "nằm", "trong", "danh", "sách", "triệu", "hồi", "này" ]
[ "âm bẩy ngàn một trăm mười năm chấm sáu bốn không dặm một giờ", "đồng", "xây", "dựng", "nhà", "ga", "hành", "khách", "cảng", "hàng", "không", "buôn", "ma", "thuột", "sài gòn giải phóng", "mười một giờ năm hai", "tổng", "công", "ty", "cảng", "hàng", "không", "miền", "nam", "đã", "khởi", "công", "xây", "dựng", "nhà", "ga", "hành", "khách", "cảng", "hàng", "không", "buôn", "ma", "thuột", "đắc", "lắc", "có", "diện", "tích", "sàn", "chín trăm sáu bẩy ki lô mét khối", "gồm", "một nghìn không trăm tám mươi", "tầng", "trệt", "và", "âm bốn ngàn sáu trăm hai mốt phẩy chín bốn bốn", "tầng", "lửng", "với", "nhiều", "trang", "thiết", "bị", "hiện", "đại", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khoảng", "chín nghìn bảy trăm bảy ba chấm chín trăm mười vòng", "đồng", "dự", "kiến", "nhà", "ga", "sẽ", "hoàn", "thành", "vào", "quý", "iv", "ngày mười", "tám không không hai không không không ngang xờ đê i tê gạch chéo u ca quy", "phục", "vụ", "bảy trăm bảy tám mi li mét vuông trên na nô mét", "lượt", "khách/năm", "và", "đáp", "ứng", "ba mươi chín ngàn không trăm chín mươi nhăm phẩy tám bốn năm bẩy", "chuyến", "bay", "giờ", "cao", "điểm", "với", "loại", "máy", "bay", "xuộc một ngàn ba mươi trừ sáu trăm" ]
[ "-7115.640 mph", "đồng", "xây", "dựng", "nhà", "ga", "hành", "khách", "cảng", "hàng", "không", "buôn", "ma", "thuột", "sài gòn giải phóng", "11h52", "tổng", "công", "ty", "cảng", "hàng", "không", "miền", "nam", "đã", "khởi", "công", "xây", "dựng", "nhà", "ga", "hành", "khách", "cảng", "hàng", "không", "buôn", "ma", "thuột", "đắc", "lắc", "có", "diện", "tích", "sàn", "967 km3", "gồm", "1080", "tầng", "trệt", "và", "-4621,944", "tầng", "lửng", "với", "nhiều", "trang", "thiết", "bị", "hiện", "đại", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khoảng", "9773.910 vòng", "đồng", "dự", "kiến", "nhà", "ga", "sẽ", "hoàn", "thành", "vào", "quý", "iv", "ngày 10", "8002000-xdyt/ukq", "phục", "vụ", "778 mm2/nm", "lượt", "khách/năm", "và", "đáp", "ứng", "39.095,8457", "chuyến", "bay", "giờ", "cao", "điểm", "với", "loại", "máy", "bay", "/1030-600" ]
[ "earnest", "hemingway", "từng", "là", "một", "điệp", "viên", "hemingway", "ernest", "miller", "sinh", "ngày mười hai và ngày hai bảy tháng bẩy", "là", "nhà", "văn", "mỹ", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "nobel", "văn", "học", "âm mười một nghìn tám trăm chín mươi phẩy không không tám sáu bẩy hai", "bắt", "đầu", "từ", "thú", "đam", "mê", "mạo", "hiểm", "mùa", "hè", "ngày mùng một và ngày ba mươi", "cuộc", "đại", "chiến", "thế", "giới", "thứ", "hai", "nổ", "ra", "khắp", "nơi", "nhưng", "e", "hemingway", "bị", "kẹt", "trong", "ngôi", "biệt", "thự", "hiu", "quạnh", "tại", "la", "habana", "cuba", "sau", "sự", "kiện", "trân", "châu", "cảng", "mặc", "dù", "cuba", "đã", "tuyên", "chiến", "với", "phe", "ngày mười chín tới ngày hai mươi mốt tháng chín", "trục", "đức", "italia", "nhật", "nhưng", "đảo", "quốc", "này", "xem", "ra", "chẳng", "mấy", "mặn", "mà", "với", "việc", "chống", "lại", "bọn", "đức", "quốc", "xã", "trong", "khi", "đó", "vị", "trí", "địa", "lý", "của", "cuba", "có", "thể", "được", "coi", "là", "trời", "phú", "ngồi", "tàu", "thủy", "chở", "khách", "không", "quá", "nửa", "giờ", "sẽ", "tới", "được", "mỏm", "key", "west", "bang", "florida", "nước", "mỹ", "một", "số", "lượng", "khá", "đông", "gián", "điệp", "đức", "nhất", "là", "bọn", "gián", "điệp", "hải", "quân", "mang", "theo", "hộ", "chiếu", "tây", "ban", "nha", "ùn", "ùn", "tiềm", "nhập", "cuba", "nhen", "nhóm", "hoạt", "động", "la", "habana", "gần", "như", "biến", "thành", "thủ", "đô", "gián", "điệp", "vùng", "nam", "mỹ", "hemingway", "đầu", "tiên", "tìm", "gặp", "một", "người", "bạn", "cũ", "là", "robert", "p.joyce", "bí", "thư", "thứ", "nhất", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "la", "gạch ngang dét e pờ đờ a", "habana", "hemingway", "thao", "thao", "khoe", "với", "bạn", "rằng", "trong", "thời", "nội", "chiến", "ở", "tây", "ban", "nha", "mình", "từng", "tích", "cực", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "bí", "mật", "tại", "madrid", "như", "thế", "nào", "mà", "đặc", "điểm", "nổi", "bật", "nhất", "của", "ông", "là", "dám", "mạo", "hiểm", "không", "sợ", "hy", "sinh", "thân", "mình", "joyce", "đã", "bị", "những", "lời", "du", "thuyết", "bùi", "tai", "của", "hemingway", "chinh", "phục", "hoàn", "toàn", "và", "cũng", "từ", "đó", "joyce", "đầu", "quân", "cho", "cục", "tình", "báo", "chiến", "lược", "tiền", "thân", "của", "cục", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "được", "sự", "tiến", "cử", "nhiệt", "tình", "của", "joyce", "viên", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "cuba", "spruyl", "braden", "tỏ", "ra", "rất", "hứng", "thú", "với", "tài", "năng", "hoạt", "động", "chiến", "tranh", "bí", "mật", "của", "hemingway", "theo", "thỏa", "thuận", "giữa", "đôi", "bên", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "cuba", "sẽ", "ba mươi phẩy không tám mươi ba", "tài", "chín giờ hai ba phút", "trợ", "cho", "hemingway", "gây", "dựng", "một", "tổ", "chức", "điệp", "báo", "bí", "mật", "ngay", "tại", "địa", "phương", "để", "phá", "các", "hoạt", "động", "tình", "báo", "của", "các", "phần", "tử", "đức", "quốc", "xã", "tại", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "và", "thế", "là", "từ", "đó", "hemingway", "bắt", "đầu", "chính", "thức", "hoạt", "động", "tình", "báo", "cho", "chính", "phủ", "mỹ", "ông", "đặt", "tên", "cho", "mạng", "lưới", "điệp", "báo", "của", "mình", "là", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "thực", "ra", "tên", "gọi", "này", "đúng", "cả", "nghĩa", "bóng", "lẫn", "nghĩa", "đen", "bởi", "các", "tình", "báo", "viên", "mà", "hemingway", "chiêu", "mộ", "trừ", "số", "ít", "là", "ngư", "dân", "lương", "thiện", "còn", "phần", "đông", "là", "đám", "bợm", "nhậu", "con", "bạc", "khát", "nước", "dặt", "dẹo", "tay", "chơi", "thậm", "chí", "cả", "kẻ", "phản", "động", "hoạt", "động", "tình", "báo", "của", "hemingway", "trước", "tiên", "đã", "gây", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "fbi", "cục", "trưởng", "fbi", "hoover", "vì", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "với", "tiểu", "thuyết", "gia", "lừng", "danh", "này", "nên", "bắt", "đầu", "ngờ", "vực", "hemingway", "là", "đảng", "viên", "cộng", "sản", "bí", "mật", "vì", "vậy", "fbi", "đã", "lập", "hẳn", "một", "hồ", "sơ", "riêng", "chuyên", "điều", "tra", "đối", "với", "hemingway", "hoạt", "động", "của", "hemingway", "và", "mạng", "lưới", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "của", "ông", "chẳng", "khác", "nào", "hành", "vi", "múa", "rìu", "qua", "mắt", "thợ", "đối", "với", "hoover", "nên", "ông", "ta", "ra", "lệnh", "cho", "năm triệu lẻ bảy", "đặc", "công", "fbi", "nằm", "vùng", "tại", "la", "habana", "phải", "giám", "sát", "thật", "chặt", "mọi", "hành", "tung", "của", "hemingway", "và", "các", "thành", "viên", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "ngay", "sau", "đó", "tham", "tán", "pháp", "luật", "raymond", "leydi", "của", "đại", "sứ", "quán", "tay", "này", "có", "nhân", "thân", "đích", "thực", "là", "người", "phụ", "trách", "cao", "nhất", "của", "toán", "đặc", "công", "fbi", "nằm", "vùng", "tại", "la", "habana", "truyền", "tin", "tức", "về", "mỹ", "nói", "rằng", "đại", "sứ", "quán", "mỗi", "tháng", "cung", "cấp", "cho", "hemingway", "âm ba ngàn tám trăm ba mươi lăm phẩy ba một bảy độ ép", "làm", "kinh", "phí", "hoạt", "động", "hơn", "thế", "nữa", "người", "vợ", "thứ", "ba", "mới", "cưới", "của", "hemingway", "là", "marsa", "hình", "như", "có", "mối", "quan", "hệ", "thân", "tình", "trên", "mức", "bình", "thường", "với", "phu", "nhân", "của", "tổng", "thống", "franklin", "d.roosevelt", "âm sáu am be", "trong", "hồi", "ký", "của", "mình", "joyce", "có", "nhắc", "tới", "những", "công", "việc", "của", "hemingway", "rằng", "đương", "nhiên", "rất", "nhiều", "tin", "tình", "báo", "của", "họ", "là", "tác", "phẩm", "của", "óc", "tưởng", "tượng", "nhưng", "cũng", "không", "ít", "tin", "có", "giá", "trị", "những", "tin", "tình", "báo", "do", "mạng", "lưới", "điệp", "báo", "của", "hemingway", "cung", "ba trăm bốn mươi lăm độ ép", "cấp", "đã", "gây", "được", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "tổ", "chức", "tình", "báo", "hội", "đồng", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "thậm", "chí", "họ", "còn", "ngầm", "bảo", "vệ", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "tránh", "khỏi", "sự", "quấy", "phá", "của", "hoover", "phương", "pháp", "của", "hemingway", "rất", "đơn", "giản", "ông", "cho", "đám", "điệp", "viên", "lang", "thang", "của", "mình", "tới", "mọi", "ngõ", "ngách", "phao", "tin", "lên", "rằng", "nếu", "kẻ", "nào", "còn", "liều", "mạng", "đánh", "điện", "báo", "cho", "tàu", "ngầm", "u", "thì", "bọn", "chúng", "hãy", "liệu", "mà", "giữ", "mạng", "rờ quy i xuộc một không không", "một", "lần", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "chú", "ý", "tới", "một", "cô", "gái", "gọi", "vang", "bóng", "đẹp", "như", "hoa", "hậu", "chuyên", "ve", "vãn", "mồi", "chài", "các", "sĩ", "quan", "hải", "quân", "đồng", "minh", "trong", "khi", "ả", "có", "một", "gã", "bồ", "già", "nhân", "ngãi", "non", "vợ", "chồng", "là", "một", "chủ", "quán", "cà", "phê", "người", "đức", "thực", "tế", "hắn", "là", "người", "phụ", "trách", "gạch ngang dét hờ giây hờ gạch ngang vê kép tê", "điệp", "viên", "hải", "quân", "đức", "nằm", "vùng", "tại", "la", "habana", "hemingway", "lập", "tức", "hạ", "lệnh", "cho", "tay", "chân", "hành", "động", "chỉ", "mấy", "ngày", "sau", "bỗng", "gã", "này", "bay", "hơi", "mất", "tăm", "ông", "già", "và", "biển", "cả", "ngày mười nhăm ngày mười tháng chín", "mùng một tháng mười một", "bốn giờ", "bọn", "đặc", "công", "fbi", "gửi", "về", "mỹ", "một", "bức", "điện", "mật", "khiến", "hoover", "dựng", "tóc", "gáy", "ấy", "là", "tin", "tiểu", "thuyết", "gia", "này", "đã", "cải", "tiến", "con", "thuyền", "đánh", "cá", "para", "của", "mình", "thành", "con", "tàu", "có", "vũ", "trang", "washington", "dường", "như", "đã", "trao", "quyền", "cho", "hemingway", "bí", "mật", "tiến", "hành", "săn", "lùng", "truy", "sát", "tàu", "ngầm", "u", "của", "đức", "quốc", "xã", "nửa", "cuối", "bốn giờ", "đang", "là", "thời", "kỳ", "nóng", "bỏng", "nhất", "của", "cuộc", "chiến", "tranh", "thái", "bình", "dương", "tàu", "ngầm", "u", "của", "đức", "lùng", "sục", "khắp", "nơi", "để", "tìm", "kiếm", "các", "đội", "thương", "thuyền", "của", "đồng", "minh", "bản", "thân", "hemingway", "vốn", "rất", "thích", "những", "chuyến", "đi", "biển", "ông", "thường", "đánh", "thuyền", "ra", "vùng", "biển", "sâu", "vịnh", "caribe", "câu", "cá", "thu", "kế", "hoạch", "của", "hemingway", "rất", "đơn", "giản", "bởi", "tàu", "ngầm", "u", "phải", "qua", "một", "hành", "trình", "rất", "dài", "mới", "tới", "được", "vùng", "biển", "này", "nhất", "thiết", "phải", "bổ", "sung", "nhiên", "liệu", "và", "lương", "thực", "nước", "uống", "kế", "hoạch", "của", "hemingway", "là", "lắp", "súng", "máy", "hạng", "nặng", "lên", "chiếc", "thuyền", "para", "sau", "đó", "tuần", "tiễu", "ngang", "dọc", "vùng", "biển", "caribe", "hemingway", "tin", "rằng", "thế", "nào", "bọn", "đức", "cũng", "mắc", "câu", "một", "khi", "tàu", "ngầm", "đức", "trồi", "lên", "tưởng", "chiếc", "para", "là", "thuyền", "đánh", "cá", "thông", "thường", "sà", "tới", "ông", "sẽ", "chọn", "thời", "cơ", "lệnh", "cho", "thuyền", "viên", "quét", "súng", "máy", "và", "ném", "thủ", "pháo", "đánh", "chìm", "tàu", "đối", "phương", "trước", "hết", "hemingway", "chia", "sẻ", "ý", "tưởng", "này", "với", "thượng", "tá", "john.w.thomas", "viên", "sĩ", "quan", "chỉ", "huy", "hải", "quân", "mỹ", "tại", "vùng", "trung", "mỹ", "viên", "sĩ", "quan", "này", "rất", "tâm", "đắc", "và", "tạo", "điều", "kiện", "đưa", "chiếc", "ngư", "thuyền", "para", "của", "hemingway", "tới", "căn", "cứ", "hải", "quân", "guantanamo", "trên", "đất", "cuba", "để", "lắp", "và", "trang", "bị", "vũ", "khí", "kế", "hoạch", "tuyệt", "mật", "của", "hemingway", "ngoài", "đại", "sứ", "mỹ", "và", "thượng", "tá", "john.w.thomas", "ra", "chỉ", "một", "người", "mỹ", "thứ", "âm tám mươi phẩy chín mươi chín", "nữa", "biết", "tới", "đó", "là", "tướng", "bchir", "willer", "tư", "lệnh", "căn", "cứ", "guantanamo", "hải", "quân", "mỹ", "đã", "tân", "trang", "lại", "chiếc", "ngư", "thuyền", "para", "thay", "động", "cơ", "có", "công", "suất", "lớn", "một", "khẩu", "đại", "liên", "bốn mươi mốt phẩy tám mươi ba", "nòng", "browning", "và", "nhiều", "thủ", "pháo", "năm trăm chín tám nghìn bảy trăm bốn chín", "bộc", "phá", "nhằm", "thực", "hiện", "tốt", "kế", "hoạch", "tác", "chiến", "táo", "bạo", "mặt", "đối", "mặt", "trên", "biển", "hemingway", "đã", "tuyển", "lựa", "những", "thuyền", "viên", "trẻ", "khỏe", "thạo", "sông", "nước", "và", "dũng", "cảm", "phó", "tướng", "của", "ông", "là", "winston", "gaster", "một", "vận", "động", "viên", "xuất", "thân", "từ", "gia", "đình", "triệu", "phú", "phó", "thuyền", "trưởng", "là", "grigori", "fornaster", "vốn", "từng", "là", "thuyền", "trưởng", "một", "con", "tàu", "hơi", "nước", "người", "phụ", "trách", "quân", "khí", "trên", "tàu", "là", "thượng", "sĩ", "lục", "quân", "downe", "saxton", "do", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "cho", "mượn", "mấy", "chục", "năm", "sau", "con", "trai", "của", "hemingway", "nhớ", "và", "kể", "lại", "những", "ngày", "tháng", "đặc", "biệt", "từng", "sống", "với", "bố", "trên", "con", "thuyền", "para", "lênh", "đênh", "trên", "biển", "khơi", "truy", "lùng", "tàu", "ngầm", "biệt", "kích", "đức", "một ngàn chín", "thuyền", "viên", "phục", "ở", "mũi", "thuyền", "tay", "lăm", "lăm", "súng", "quý không sáu một một năm tám", "tiểu", "liên", "âm hai sáu phẩy không không chín không", "người", "nữa", "trực", "bên", "khẩu", "đại", "liên", "browning", "gắn", "ở", "đuôi", "thuyền", "còn", "bố", "tôi", "đứng", "trên", "đài", "quan", "sát", "dùng", "ống", "nhòm", "sục", "sạo", "mọi", "động", "tĩnh", "trên", "mặt", "biển", "xung", "quanh", "bên", "cạnh", "người", "là", "một", "khối", "bộc", "phá", "lớn", "chiến", "tích", "của", "điệp", "viên", "ngày hai đến ngày hai lăm tháng chín", "ngày ba mươi và ngày ba mươi", "mười giờ mười năm phút", "hemingway", "báo", "cáo", "với", "đại", "sứ", "mỹ", "về", "việc", "para", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "tàu", "ngầm", "u", "đức", "áp", "sát", "chiếc", "tàu", "chở", "khách", "maques", "dconmiras", "của", "tây", "ban", "nha", "có", "thể", "do", "muốn", "khuếch", "trương", "khả", "năng", "trinh", "sát", "của", "mình", "và", "cũng", "có", "thể", "do", "thói", "quen", "nghề", "nghiệp", "của", "nhà", "văn", "tài", "ba", "hemingway", "đã", "thêu", "dệt", "rằng", "chiếc", "thuyền", "nhỏ", "nhoi", "của", "ông", "chỉ", "chút", "xíu", "nữa", "là", "tóm", "hai nghìn ba trăm bẩy hai phẩy sáu trăm năm mốt héc ta trên tháng", "được", "người", "đức", "vậy", "lần", "này", "thì", "hemingway", "đã", "cung", "cấp", "cho", "hoover", "một", "cơ", "hội", "tốt", "gã", "cục", "trưởng", "fbi", "chưa", "bao", "giờ", "tin", "rằng", "nhà", "mạo", "hiểm", "nghiệp", "dư", "này", "có", "thể", "làm", "được", "tình", "báo", "hắn", "tức", "tốc", "hạ", "lệnh", "cho", "thuộc", "hạ", "tới", "ngay", "bến", "cảng", "điều", "tra", "về", "con", "tàu", "dconmiras", "tin", "tức", "tình", "báo", "về", "chứng", "thực", "những", "báo", "cáo", "chiến", "tích", "của", "hemingway", "phần", "lớn", "là", "bịa", "đặt", "kết", "quả", "điều", "tra", "trên", "khiến", "viên", "đại", "sứ", "mỹ", "rất", "khó", "xử", "bởi", "ông", "ta", "âm năm ngàn năm trăm hai mươi hai chấm bẩy trăm chín bẩy xen ti mét vuông", "đang", "chịu", "một", "áp", "lực", "khá", "lớn", "từ", "trong", "nước", "do", "hoover", "khuấy", "động", "viên", "đại", "sứ", "đành", "thông", "báo", "cho", "hemingway", "ngừng", "ngay", "mọi", "hoạt", "động", "của", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "mặc", "dù", "mạng", "lưới", "điệp", "báo", "của", "hemingway", "chính", "thức", "bị", "đình", "chỉ", "từ", "ngày ba không không hai hai không bảy một", "ngày ba một không bốn", "một tám tháng không ba bẩy tám không", "nhưng", "việc", "săn", "tàu", "ngầm", "đức", "của", "nó", "vẫn", "kéo", "dài", "thêm", "hai triệu tám trăm tám mươi nghìn một trăm chín mươi bảy", "tháng", "nữa", "sau", "đó", "đại", "sứ", "braden", "dần", "dần", "thay", "đổi", "thái", "độ", "bằng", "chứng", "là", "trong", "một", "lần", "bị", "vong", "lục", "gửi", "về", "nhà", "trắng", "ông", "ta", "viết", "không", "ít", "tin", "tức", "tình", "báo", "do", "hemingway", "cung", "cấp", "là", "rất", "có", "giá", "trị", "nó", "đã", "giúp", "cho", "chúng", "ta", "xác", "định", "được", "khá", "chuẩn", "xác", "vị", "trí", "của", "tàu", "ngầm", "biệt", "kích", "đức", "nhằm", "biểu", "dương", "những", "chiến", "tích", "xuất", "sắc", "của", "hemingway", "tôi", "thiết", "tha", "đề", "nghị", "xét", "thưởng", "huân", "chương", "cho", "ông", "ta", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "để", "bù", "đắp", "lại", "về", "sau", "chính", "phủ", "mỹ", "mượn", "lý", "do", "hemingway", "đã", "tỏ", "ra", "anh", "dũng", "xông", "xáo", "trong", "thời", "kỳ", "làm", "phóng", "viên", "mặt", "trận", "tại", "chiến", "ngày hai nhăm", "trường", "pháp", "đã", "tặng", "ông", "huân", "chương", "ngôi", "sao", "đồng", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "chính", "trong", "thời", "kỳ", "này", "hemingway", "bắt", "đầu", "thai", "nghén", "tác", "phẩm", "nổi", "tiếng", "ông", "bốn nghìn năm mươi sáu xoẹt bốn không năm", "già", "và", "biển", "cả", "sau", "này" ]
[ "earnest", "hemingway", "từng", "là", "một", "điệp", "viên", "hemingway", "ernest", "miller", "sinh", "ngày 12 và ngày 27 tháng 7", "là", "nhà", "văn", "mỹ", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "nobel", "văn", "học", "-11.890,008672", "bắt", "đầu", "từ", "thú", "đam", "mê", "mạo", "hiểm", "mùa", "hè", "ngày mùng 1 và ngày 30", "cuộc", "đại", "chiến", "thế", "giới", "thứ", "hai", "nổ", "ra", "khắp", "nơi", "nhưng", "e", "hemingway", "bị", "kẹt", "trong", "ngôi", "biệt", "thự", "hiu", "quạnh", "tại", "la", "habana", "cuba", "sau", "sự", "kiện", "trân", "châu", "cảng", "mặc", "dù", "cuba", "đã", "tuyên", "chiến", "với", "phe", "ngày 19 tới ngày 21 tháng 9", "trục", "đức", "italia", "nhật", "nhưng", "đảo", "quốc", "này", "xem", "ra", "chẳng", "mấy", "mặn", "mà", "với", "việc", "chống", "lại", "bọn", "đức", "quốc", "xã", "trong", "khi", "đó", "vị", "trí", "địa", "lý", "của", "cuba", "có", "thể", "được", "coi", "là", "trời", "phú", "ngồi", "tàu", "thủy", "chở", "khách", "không", "quá", "nửa", "giờ", "sẽ", "tới", "được", "mỏm", "key", "west", "bang", "florida", "nước", "mỹ", "một", "số", "lượng", "khá", "đông", "gián", "điệp", "đức", "nhất", "là", "bọn", "gián", "điệp", "hải", "quân", "mang", "theo", "hộ", "chiếu", "tây", "ban", "nha", "ùn", "ùn", "tiềm", "nhập", "cuba", "nhen", "nhóm", "hoạt", "động", "la", "habana", "gần", "như", "biến", "thành", "thủ", "đô", "gián", "điệp", "vùng", "nam", "mỹ", "hemingway", "đầu", "tiên", "tìm", "gặp", "một", "người", "bạn", "cũ", "là", "robert", "p.joyce", "bí", "thư", "thứ", "nhất", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "la", "-zepđa", "habana", "hemingway", "thao", "thao", "khoe", "với", "bạn", "rằng", "trong", "thời", "nội", "chiến", "ở", "tây", "ban", "nha", "mình", "từng", "tích", "cực", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "bí", "mật", "tại", "madrid", "như", "thế", "nào", "mà", "đặc", "điểm", "nổi", "bật", "nhất", "của", "ông", "là", "dám", "mạo", "hiểm", "không", "sợ", "hy", "sinh", "thân", "mình", "joyce", "đã", "bị", "những", "lời", "du", "thuyết", "bùi", "tai", "của", "hemingway", "chinh", "phục", "hoàn", "toàn", "và", "cũng", "từ", "đó", "joyce", "đầu", "quân", "cho", "cục", "tình", "báo", "chiến", "lược", "tiền", "thân", "của", "cục", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "được", "sự", "tiến", "cử", "nhiệt", "tình", "của", "joyce", "viên", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "cuba", "spruyl", "braden", "tỏ", "ra", "rất", "hứng", "thú", "với", "tài", "năng", "hoạt", "động", "chiến", "tranh", "bí", "mật", "của", "hemingway", "theo", "thỏa", "thuận", "giữa", "đôi", "bên", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "cuba", "sẽ", "30,083", "tài", "9h23", "trợ", "cho", "hemingway", "gây", "dựng", "một", "tổ", "chức", "điệp", "báo", "bí", "mật", "ngay", "tại", "địa", "phương", "để", "phá", "các", "hoạt", "động", "tình", "báo", "của", "các", "phần", "tử", "đức", "quốc", "xã", "tại", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "và", "thế", "là", "từ", "đó", "hemingway", "bắt", "đầu", "chính", "thức", "hoạt", "động", "tình", "báo", "cho", "chính", "phủ", "mỹ", "ông", "đặt", "tên", "cho", "mạng", "lưới", "điệp", "báo", "của", "mình", "là", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "thực", "ra", "tên", "gọi", "này", "đúng", "cả", "nghĩa", "bóng", "lẫn", "nghĩa", "đen", "bởi", "các", "tình", "báo", "viên", "mà", "hemingway", "chiêu", "mộ", "trừ", "số", "ít", "là", "ngư", "dân", "lương", "thiện", "còn", "phần", "đông", "là", "đám", "bợm", "nhậu", "con", "bạc", "khát", "nước", "dặt", "dẹo", "tay", "chơi", "thậm", "chí", "cả", "kẻ", "phản", "động", "hoạt", "động", "tình", "báo", "của", "hemingway", "trước", "tiên", "đã", "gây", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "fbi", "cục", "trưởng", "fbi", "hoover", "vì", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "với", "tiểu", "thuyết", "gia", "lừng", "danh", "này", "nên", "bắt", "đầu", "ngờ", "vực", "hemingway", "là", "đảng", "viên", "cộng", "sản", "bí", "mật", "vì", "vậy", "fbi", "đã", "lập", "hẳn", "một", "hồ", "sơ", "riêng", "chuyên", "điều", "tra", "đối", "với", "hemingway", "hoạt", "động", "của", "hemingway", "và", "mạng", "lưới", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "của", "ông", "chẳng", "khác", "nào", "hành", "vi", "múa", "rìu", "qua", "mắt", "thợ", "đối", "với", "hoover", "nên", "ông", "ta", "ra", "lệnh", "cho", "5.000.007", "đặc", "công", "fbi", "nằm", "vùng", "tại", "la", "habana", "phải", "giám", "sát", "thật", "chặt", "mọi", "hành", "tung", "của", "hemingway", "và", "các", "thành", "viên", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "ngay", "sau", "đó", "tham", "tán", "pháp", "luật", "raymond", "leydi", "của", "đại", "sứ", "quán", "tay", "này", "có", "nhân", "thân", "đích", "thực", "là", "người", "phụ", "trách", "cao", "nhất", "của", "toán", "đặc", "công", "fbi", "nằm", "vùng", "tại", "la", "habana", "truyền", "tin", "tức", "về", "mỹ", "nói", "rằng", "đại", "sứ", "quán", "mỗi", "tháng", "cung", "cấp", "cho", "hemingway", "-3835,317 of", "làm", "kinh", "phí", "hoạt", "động", "hơn", "thế", "nữa", "người", "vợ", "thứ", "ba", "mới", "cưới", "của", "hemingway", "là", "marsa", "hình", "như", "có", "mối", "quan", "hệ", "thân", "tình", "trên", "mức", "bình", "thường", "với", "phu", "nhân", "của", "tổng", "thống", "franklin", "d.roosevelt", "-6 ampe", "trong", "hồi", "ký", "của", "mình", "joyce", "có", "nhắc", "tới", "những", "công", "việc", "của", "hemingway", "rằng", "đương", "nhiên", "rất", "nhiều", "tin", "tình", "báo", "của", "họ", "là", "tác", "phẩm", "của", "óc", "tưởng", "tượng", "nhưng", "cũng", "không", "ít", "tin", "có", "giá", "trị", "những", "tin", "tình", "báo", "do", "mạng", "lưới", "điệp", "báo", "của", "hemingway", "cung", "345 of", "cấp", "đã", "gây", "được", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "tổ", "chức", "tình", "báo", "hội", "đồng", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "thậm", "chí", "họ", "còn", "ngầm", "bảo", "vệ", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "tránh", "khỏi", "sự", "quấy", "phá", "của", "hoover", "phương", "pháp", "của", "hemingway", "rất", "đơn", "giản", "ông", "cho", "đám", "điệp", "viên", "lang", "thang", "của", "mình", "tới", "mọi", "ngõ", "ngách", "phao", "tin", "lên", "rằng", "nếu", "kẻ", "nào", "còn", "liều", "mạng", "đánh", "điện", "báo", "cho", "tàu", "ngầm", "u", "thì", "bọn", "chúng", "hãy", "liệu", "mà", "giữ", "mạng", "rqi/100", "một", "lần", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "chú", "ý", "tới", "một", "cô", "gái", "gọi", "vang", "bóng", "đẹp", "như", "hoa", "hậu", "chuyên", "ve", "vãn", "mồi", "chài", "các", "sĩ", "quan", "hải", "quân", "đồng", "minh", "trong", "khi", "ả", "có", "một", "gã", "bồ", "già", "nhân", "ngãi", "non", "vợ", "chồng", "là", "một", "chủ", "quán", "cà", "phê", "người", "đức", "thực", "tế", "hắn", "là", "người", "phụ", "trách", "-zhjh-wt", "điệp", "viên", "hải", "quân", "đức", "nằm", "vùng", "tại", "la", "habana", "hemingway", "lập", "tức", "hạ", "lệnh", "cho", "tay", "chân", "hành", "động", "chỉ", "mấy", "ngày", "sau", "bỗng", "gã", "này", "bay", "hơi", "mất", "tăm", "ông", "già", "và", "biển", "cả", "ngày 15 ngày 10 tháng 9", "mùng 1/11", "4h", "bọn", "đặc", "công", "fbi", "gửi", "về", "mỹ", "một", "bức", "điện", "mật", "khiến", "hoover", "dựng", "tóc", "gáy", "ấy", "là", "tin", "tiểu", "thuyết", "gia", "này", "đã", "cải", "tiến", "con", "thuyền", "đánh", "cá", "para", "của", "mình", "thành", "con", "tàu", "có", "vũ", "trang", "washington", "dường", "như", "đã", "trao", "quyền", "cho", "hemingway", "bí", "mật", "tiến", "hành", "săn", "lùng", "truy", "sát", "tàu", "ngầm", "u", "của", "đức", "quốc", "xã", "nửa", "cuối", "4h", "đang", "là", "thời", "kỳ", "nóng", "bỏng", "nhất", "của", "cuộc", "chiến", "tranh", "thái", "bình", "dương", "tàu", "ngầm", "u", "của", "đức", "lùng", "sục", "khắp", "nơi", "để", "tìm", "kiếm", "các", "đội", "thương", "thuyền", "của", "đồng", "minh", "bản", "thân", "hemingway", "vốn", "rất", "thích", "những", "chuyến", "đi", "biển", "ông", "thường", "đánh", "thuyền", "ra", "vùng", "biển", "sâu", "vịnh", "caribe", "câu", "cá", "thu", "kế", "hoạch", "của", "hemingway", "rất", "đơn", "giản", "bởi", "tàu", "ngầm", "u", "phải", "qua", "một", "hành", "trình", "rất", "dài", "mới", "tới", "được", "vùng", "biển", "này", "nhất", "thiết", "phải", "bổ", "sung", "nhiên", "liệu", "và", "lương", "thực", "nước", "uống", "kế", "hoạch", "của", "hemingway", "là", "lắp", "súng", "máy", "hạng", "nặng", "lên", "chiếc", "thuyền", "para", "sau", "đó", "tuần", "tiễu", "ngang", "dọc", "vùng", "biển", "caribe", "hemingway", "tin", "rằng", "thế", "nào", "bọn", "đức", "cũng", "mắc", "câu", "một", "khi", "tàu", "ngầm", "đức", "trồi", "lên", "tưởng", "chiếc", "para", "là", "thuyền", "đánh", "cá", "thông", "thường", "sà", "tới", "ông", "sẽ", "chọn", "thời", "cơ", "lệnh", "cho", "thuyền", "viên", "quét", "súng", "máy", "và", "ném", "thủ", "pháo", "đánh", "chìm", "tàu", "đối", "phương", "trước", "hết", "hemingway", "chia", "sẻ", "ý", "tưởng", "này", "với", "thượng", "tá", "john.w.thomas", "viên", "sĩ", "quan", "chỉ", "huy", "hải", "quân", "mỹ", "tại", "vùng", "trung", "mỹ", "viên", "sĩ", "quan", "này", "rất", "tâm", "đắc", "và", "tạo", "điều", "kiện", "đưa", "chiếc", "ngư", "thuyền", "para", "của", "hemingway", "tới", "căn", "cứ", "hải", "quân", "guantanamo", "trên", "đất", "cuba", "để", "lắp", "và", "trang", "bị", "vũ", "khí", "kế", "hoạch", "tuyệt", "mật", "của", "hemingway", "ngoài", "đại", "sứ", "mỹ", "và", "thượng", "tá", "john.w.thomas", "ra", "chỉ", "một", "người", "mỹ", "thứ", "-80,99", "nữa", "biết", "tới", "đó", "là", "tướng", "bchir", "willer", "tư", "lệnh", "căn", "cứ", "guantanamo", "hải", "quân", "mỹ", "đã", "tân", "trang", "lại", "chiếc", "ngư", "thuyền", "para", "thay", "động", "cơ", "có", "công", "suất", "lớn", "một", "khẩu", "đại", "liên", "41,83", "nòng", "browning", "và", "nhiều", "thủ", "pháo", "598.749", "bộc", "phá", "nhằm", "thực", "hiện", "tốt", "kế", "hoạch", "tác", "chiến", "táo", "bạo", "mặt", "đối", "mặt", "trên", "biển", "hemingway", "đã", "tuyển", "lựa", "những", "thuyền", "viên", "trẻ", "khỏe", "thạo", "sông", "nước", "và", "dũng", "cảm", "phó", "tướng", "của", "ông", "là", "winston", "gaster", "một", "vận", "động", "viên", "xuất", "thân", "từ", "gia", "đình", "triệu", "phú", "phó", "thuyền", "trưởng", "là", "grigori", "fornaster", "vốn", "từng", "là", "thuyền", "trưởng", "một", "con", "tàu", "hơi", "nước", "người", "phụ", "trách", "quân", "khí", "trên", "tàu", "là", "thượng", "sĩ", "lục", "quân", "downe", "saxton", "do", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "cho", "mượn", "mấy", "chục", "năm", "sau", "con", "trai", "của", "hemingway", "nhớ", "và", "kể", "lại", "những", "ngày", "tháng", "đặc", "biệt", "từng", "sống", "với", "bố", "trên", "con", "thuyền", "para", "lênh", "đênh", "trên", "biển", "khơi", "truy", "lùng", "tàu", "ngầm", "biệt", "kích", "đức", "1900", "thuyền", "viên", "phục", "ở", "mũi", "thuyền", "tay", "lăm", "lăm", "súng", "quý 06/1158", "tiểu", "liên", "-26,0090", "người", "nữa", "trực", "bên", "khẩu", "đại", "liên", "browning", "gắn", "ở", "đuôi", "thuyền", "còn", "bố", "tôi", "đứng", "trên", "đài", "quan", "sát", "dùng", "ống", "nhòm", "sục", "sạo", "mọi", "động", "tĩnh", "trên", "mặt", "biển", "xung", "quanh", "bên", "cạnh", "người", "là", "một", "khối", "bộc", "phá", "lớn", "chiến", "tích", "của", "điệp", "viên", "ngày 2 đến ngày 25 tháng 9", "ngày 30 và ngày 30", "10h15", "hemingway", "báo", "cáo", "với", "đại", "sứ", "mỹ", "về", "việc", "para", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "tàu", "ngầm", "u", "đức", "áp", "sát", "chiếc", "tàu", "chở", "khách", "maques", "dconmiras", "của", "tây", "ban", "nha", "có", "thể", "do", "muốn", "khuếch", "trương", "khả", "năng", "trinh", "sát", "của", "mình", "và", "cũng", "có", "thể", "do", "thói", "quen", "nghề", "nghiệp", "của", "nhà", "văn", "tài", "ba", "hemingway", "đã", "thêu", "dệt", "rằng", "chiếc", "thuyền", "nhỏ", "nhoi", "của", "ông", "chỉ", "chút", "xíu", "nữa", "là", "tóm", "2372,651 ha/tháng", "được", "người", "đức", "vậy", "lần", "này", "thì", "hemingway", "đã", "cung", "cấp", "cho", "hoover", "một", "cơ", "hội", "tốt", "gã", "cục", "trưởng", "fbi", "chưa", "bao", "giờ", "tin", "rằng", "nhà", "mạo", "hiểm", "nghiệp", "dư", "này", "có", "thể", "làm", "được", "tình", "báo", "hắn", "tức", "tốc", "hạ", "lệnh", "cho", "thuộc", "hạ", "tới", "ngay", "bến", "cảng", "điều", "tra", "về", "con", "tàu", "dconmiras", "tin", "tức", "tình", "báo", "về", "chứng", "thực", "những", "báo", "cáo", "chiến", "tích", "của", "hemingway", "phần", "lớn", "là", "bịa", "đặt", "kết", "quả", "điều", "tra", "trên", "khiến", "viên", "đại", "sứ", "mỹ", "rất", "khó", "xử", "bởi", "ông", "ta", "-5522.797 cm2", "đang", "chịu", "một", "áp", "lực", "khá", "lớn", "từ", "trong", "nước", "do", "hoover", "khuấy", "động", "viên", "đại", "sứ", "đành", "thông", "báo", "cho", "hemingway", "ngừng", "ngay", "mọi", "hoạt", "động", "của", "nhà", "máy", "tội", "phạm", "mặc", "dù", "mạng", "lưới", "điệp", "báo", "của", "hemingway", "chính", "thức", "bị", "đình", "chỉ", "từ", "ngày 30/02/2071", "ngày 31/04", "18/03/780", "nhưng", "việc", "săn", "tàu", "ngầm", "đức", "của", "nó", "vẫn", "kéo", "dài", "thêm", "2.880.197", "tháng", "nữa", "sau", "đó", "đại", "sứ", "braden", "dần", "dần", "thay", "đổi", "thái", "độ", "bằng", "chứng", "là", "trong", "một", "lần", "bị", "vong", "lục", "gửi", "về", "nhà", "trắng", "ông", "ta", "viết", "không", "ít", "tin", "tức", "tình", "báo", "do", "hemingway", "cung", "cấp", "là", "rất", "có", "giá", "trị", "nó", "đã", "giúp", "cho", "chúng", "ta", "xác", "định", "được", "khá", "chuẩn", "xác", "vị", "trí", "của", "tàu", "ngầm", "biệt", "kích", "đức", "nhằm", "biểu", "dương", "những", "chiến", "tích", "xuất", "sắc", "của", "hemingway", "tôi", "thiết", "tha", "đề", "nghị", "xét", "thưởng", "huân", "chương", "cho", "ông", "ta", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "để", "bù", "đắp", "lại", "về", "sau", "chính", "phủ", "mỹ", "mượn", "lý", "do", "hemingway", "đã", "tỏ", "ra", "anh", "dũng", "xông", "xáo", "trong", "thời", "kỳ", "làm", "phóng", "viên", "mặt", "trận", "tại", "chiến", "ngày 25", "trường", "pháp", "đã", "tặng", "ông", "huân", "chương", "ngôi", "sao", "đồng", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "chính", "trong", "thời", "kỳ", "này", "hemingway", "bắt", "đầu", "thai", "nghén", "tác", "phẩm", "nổi", "tiếng", "ông", "4056/405", "già", "và", "biển", "cả", "sau", "này" ]
[ "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "phiên", "bản", "hot", "girl", "múa", "bụng", "trên", "youtube", "có", "hơn", "sáu trăm tám mươi sáu ca ra", "clip", "cover", "hit", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "theo", "nhiều", "phong", "cách", "khác", "nhau", "thế", "nhưng", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "âm bốn bốn chấm không một hai", "hiện", "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "phiên", "bản", "belly", "dance", "hồng", "lam", "là", "hot", "girl", "của", "trường", "đại", "học", "ngoại", "thương", "ảnh", "young", "style", "trên", "nền", "nhạc", "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "do", "chính", "sơn", "tùng", "m-tp", "thể", "hiện", "hồng", "lam", "trình", "diễn", "màn", "múa", "bụng", "uyển", "chuyển", "năm chấm sáu mươi sáu", "thu", "hút", "người", "xem", "nhìn", "cười", "tươi", "là", "thích", "rồi", "thật", "khác", "lạ", "dễ", "thương", "múa", "đẹp", "là", "nhận", "xét", "của", "các", "thành", "viên", "mạng", "xã", "hội", "haivl", "về", "clip", "trên", "là", "miss", "thân", "thiện", "trường", "đại", "học", "ngoại", "thương", "hồng", "lam", "được", "biết", "đến", "như", "hot", "girl", "có", "nhiều", "tài", "năng", "biết", "biên", "đạo", "múa", "thổi", "harmonica", "chơi", "trống", "và", "múa", "bụng", "chuyên", "nghiệp" ]
[ "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "phiên", "bản", "hot", "girl", "múa", "bụng", "trên", "youtube", "có", "hơn", "686 carat", "clip", "cover", "hit", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "theo", "nhiều", "phong", "cách", "khác", "nhau", "thế", "nhưng", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "-44.012", "hiện", "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "phiên", "bản", "belly", "dance", "hồng", "lam", "là", "hot", "girl", "của", "trường", "đại", "học", "ngoại", "thương", "ảnh", "young", "style", "trên", "nền", "nhạc", "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "do", "chính", "sơn", "tùng", "m-tp", "thể", "hiện", "hồng", "lam", "trình", "diễn", "màn", "múa", "bụng", "uyển", "chuyển", "5.66", "thu", "hút", "người", "xem", "nhìn", "cười", "tươi", "là", "thích", "rồi", "thật", "khác", "lạ", "dễ", "thương", "múa", "đẹp", "là", "nhận", "xét", "của", "các", "thành", "viên", "mạng", "xã", "hội", "haivl", "về", "clip", "trên", "là", "miss", "thân", "thiện", "trường", "đại", "học", "ngoại", "thương", "hồng", "lam", "được", "biết", "đến", "như", "hot", "girl", "có", "nhiều", "tài", "năng", "biết", "biên", "đạo", "múa", "thổi", "harmonica", "chơi", "trống", "và", "múa", "bụng", "chuyên", "nghiệp" ]
[ "điều", "một trăm ba tám nghìn hai bốn", "luật", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "luật", "sư", "phân", "tích", "thiệt", "hơn", "vov.vn", "nếu", "nghĩ", "sâu", "xa", "và", "đánh", "giá", "khách", "quan", "thì", "quy", "định", "này", "chính", "là", "đảm", "bảo", "an", "sinh", "xã", "hội", "cho", "người", "dân", "sau", "sự", "việc", "công", "nhân", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "quận", "bình", "tân", "thành phố", "hồ chí minh", "đình", "công", "để", "bày", "tỏ", "quan", "điểm", "không", "đồng", "tình", "với", "quy", "định", "tại", "điều", "bốn trăm chín bảy ngàn ba trăm năm sáu", "của", "luật", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "bảo hiểm xã hội", "ngày bẩy và ngày mười một", "về", "giải", "quyết", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "một", "lần", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "vov.vn", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "hà", "trưởng", "văn", "phòng", "luật", "sư", "hà", "lan", "và", "cộng", "sự", "thuộc", "đoàn", "luật", "sư", "hà", "nội", "cho", "rằng", "luật", "bảo hiểm xã hội", "mới", "có", "nhiều", "điểm", "ưu", "việt", "phóng viên", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ba mươi mốt tháng hai", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "tháng bốn năm một ngàn bốn trăm tám tư", "tuy", "nhiên", "nhiều", "công", "nhân", "không", "đồng", "tình", "về", "điều", "không năm ba ba không năm bốn ba năm ba bẩy hai", "của", "luật", "này", "đỉnh", "điểm", "là", "sự", "việc", "đình", "công", "của", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "hà", "điều", "hai ngàn bảy mươi", "của", "luật", "bảo hiểm xã hội", "một giờ năm tư phút", "đã", "liệt", "kê", "rất", "cụ", "thể", "những", "trường", "hợp", "khi", "nào", "được", "hưởng", "chế", "độ", "trợ", "cấp", "xã", "hội", "một", "lần", "cho", "cả", "thời", "gian", "đó", "họ", "suy", "nghĩ", "đơn", "giản", "là", "trước", "đây", "khi", "người", "lao", "động", "nghỉ", "việc", "không", "tiếp", "tục", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "có", "nguyện", "vọng", "nhận", "trợ", "cấp", "một", "lần", "mà", "thời", "gian", "đóng", "bảo", "hiểm", "chưa", "đủ", "một nghìn một trăm mười sáu", "năm", "thì", "họ", "được", "bảo hiểm xã hội", "chi", "trả", "một", "lần", "đối", "với", "trường", "hợp", "không", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "so", "sánh", "giữa", "luật", "cũ", "và", "luật", "mới", "người", "lao", "động", "thấy", "rằng", "trong", "điều", "âm bốn mươi ba nghìn bẩy trăm bẩy mươi sáu phẩy bảy bốn sáu hai", "luật", "mới", "không", "có", "điểm", "đó", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày mười tám và ngày bốn tháng sáu", "quy", "định", "những", "người", "thuộc", "sáu chấm không chín chín", "trong", "một ngàn chín trăm sáu tám", "trường", "hợp", "được", "quy", "định", "tại", "khoản", "cộng tám hai ba năm bẩy ba bốn một chín sáu", "điều", "mười bẩy", "mới", "được", "bảo hiểm xã hội", "chi", "trả", "một", "lần", "ngoài", "những", "trường", "hợp", "này", "ra", "thì", "không", "được", "nếu", "so", "sánh", "thì", "luật", "mới", "đã", "thu", "hẹp", "trong", "trường", "hợp", "nghỉ", "bốn triệu mười ngàn", "năm", "mà", "không", "tiếp", "tục", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "nữa", "có", "nhu", "cầu", "nhận", "tiền", "bảo hiểm xã hội", "hai triệu ba trăm hai hai nghìn không trăm linh năm", "lần", "thì", "sẽ", "được", "bảo hiểm xã hội", "chi", "trả", "chính", "từ", "điểm", "này", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "trong", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày ba mươi mốt ngày hai ba tháng hai", "thụt", "lùi", "hơn", "so", "với", "luật", "cũ", "các", "nhà", "làm", "luật", "và", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khi", "ấn", "nút", "thông", "qua", "luật", "bảo hiểm xã hội", "quý không năm sáu không sáu", "nghĩ", "rằng", "thời", "gian", "lao", "động", "của", "chúng", "ta", "là", "bốn triệu hai mươi chín ngàn", "chín hai bẩy bốn ba bốn hai tám chín tám bốn", "năm", "nếu", "không", "thuộc", "bốn triệu ba trăm năm mươi ngàn một trăm bẩy mươi tư", "trong", "hai mươi bốn", "đối", "tượng", "quy", "định", "ở", "khoản", "tám trăm lẻ năm ngàn ba mươi", "điều", "một trăm", "luật", "mới", "họ", "sẽ", "tạm", "dừng", "không", "đóng", "bảo", "hiểm", "khi", "nào", "có", "điều", "kiện", "thì", "tiếp", "tục", "đóng", "để", "sau", "này", "được", "hưởng", "chế", "độ", "hưu", "trí", "nhà", "nước", "không", "muốn", "người", "lao", "động", "đóng", "hai ngàn hai", "bảy trăm hai mươi tám ngàn bảy trăm năm mươi ba", "hay", "chín triệu ba trăm", "năm", "sau", "đó", "không", "đi", "làm", "bẩy triệu bốn trăm năm bảy nghìn tám trăm lẻ một", "năm", "có", "nguyện", "vọng", "nhận", "trợ", "cấp", "hai ba", "lần", "được", "nhà", "nước", "chi", "trả", "nếu", "những", "người", "làm", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "luật", "đưa", "ra", "đầy", "đủ", "những", "điểm", "ưu", "việt", "của", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày một ba một không", "thì", "chắc", "chắn", "người", "lao", "động", "sẽ", "hiểu", "và", "họ", "thấy", "rằng", "đạo", "luật", "này", "ưu", "việt", "hơn", "rất", "nhiều", "đạo", "luật", "hai ba giờ mười ba phút hai mươi mốt giây", "phóng viên", "sau", "vụ", "đình", "công", "của", "công", "nhân", "bộ", "dét gạch ngang một nghìn chín trăm ba mươi ngang tám không không", "lđ-tb-xh", "đã", "đồng", "ý", "đề", "xuất", "sửa", "luật", "bảo hiểm xã hội", "mười bốn giờ bốn phút mười hai giây", "theo", "hướng", "linh", "hoạt", "đáp", "ứng", "nguyện", "vọng", "của", "người", "lao", "động", "về", "mặt", "pháp", "lý", "dù", "chúng", "ta", "sửa", "như", "thế", "nào", "chăng", "nữa", "thì", "vẫn", "phải", "bám", "vào", "hiến", "pháp", "một giờ năm mươi sáu phút bảy giây", "áp", "dụng", "ngay", "trong", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày tám và ngày mùng một", "thì", "khoản", "tiền", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "của", "người", "lao", "động", "là", "ngày mười bảy tháng mười một năm bẩy bốn hai", "họ", "đóng", "hàng", "tháng", "luật", "bảo hiểm xã hội", "hai hai tháng mười hai năm hai nghìn sáu trăm chín tư", "có", "quy", "định", "là", "sau", "bảy mốt", "năm", "nghỉ", "việc", "nếu", "người", "lao", "động", "không", "tiếp", "tục", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "nữa", "và", "có", "nhu", "cầu", "nhận", "bảo hiểm xã hội", "âm ba mươi tám phẩy không bẩy mươi tám", "lần", "mà", "chưa", "đủ", "điều", "kiện", "để", "nhận", "lương", "hưu", "thì", "họ", "sẽ", "được", "nhận", "không một năm sáu ba ba sáu bảy chín hai ba không", "lần", "đến", "ba không xuộc giây gờ rờ", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày ba", "chúng", "ta", "lại", "bỏ", "nội", "dung", "này", "ở", "đây", "hiểu", "đơn", "giản", "là", "người", "lao", "động", "đút", "tiền", "vào", "lọ", "để", "chín trăm mười bảy ngàn không trăm sáu mươi tám", "tám mươi năm ngàn năm mươi phẩy không ba nghìn một trăm bốn mươi tư", "năm", "họ", "nhận", "tiền", "trong", "lọ", "đó", "tôi", "vẫn", "khẳng", "định", "rằng", "luật", "bảo hiểm xã hội", "mồng bẩy và ngày ba mốt", "có", "nhiều", "điểm", "ưu", "việt", "hơn", "so", "với", "luật", "cũ", "chắc", "chắn", "là", "trong", "quy", "định", "của", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày hai mươi mốt tới ngày mười tám tháng bẩy", "có", "những", "cơ", "chế", "để", "dành", "cho", "chính", "phủ", "là", "đặt", "vào", "những", "tình", "huống", "trường", "hợp", "cụ", "thể", "để", "tạo", "điều", "kiện", "tốt", "nhất", "cho", "người", "lao", "động", "trong", "quá", "trình", "tham", "gia", "bảo hiểm xã hội", "và", "được", "hưởng", "chế", "độ", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "phóng viên", "thưa", "luật", "sư", "để", "đòi", "quyền", "lợi", "nếu", "chính", "đáng", "của", "mình", "việc", "đình", "công", "của", "công", "nhân", "giống", "như", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "là", "đúng", "hay", "sai", "còn", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "đình", "công", "có", "liên", "quan", "đến", "một", "chính", "sách", "ở", "đây", "là", "phản", "đối", "lại", "một", "văn", "bản", "pháp", "luật", "điều", "ba ngàn bốn trăm tám mươi", "luật", "bảo hiểm xã hội", "mồng sáu tháng bốn năm chín một không", "mùng một tới ngày hai tư tháng chín", "hai ngàn bốn trăm chín hai", "người", "lao", "động", "quy", "định", "tại", "khoản", "một nghìn", "điều", "năm mươi chín chấm không không chín đến ba mươi mốt phẩy bẩy", "của", "luật", "này", "mà", "có", "yêu", "cầu", "thì", "được", "hưởng", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "một", "lần", "nếu", "thuộc", "một", "trong", "các", "trường", "hợp", "sau", "đây", "a", "đủ", "tuổi", "hưởng", "lương", "hưu", "theo", "quy", "định", "mười tám giờ bốn mươi tám phút ba hai giây", "tại", "các", "khoản", "ba triệu không nghìn một trăm", "một nghìn hai trăm bẩy ba", "và", "bẩy trăm chín sáu nghìn bẩy trăm tám chín", "điều", "mười trên ba", "của", "luật", "này", "mà", "chưa", "đủ", "bốn ngàn ba trăm lẻ tám", "năm", "đóng", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "hoặc", "theo", "quy", "định", "tại", "khoản", "hai triệu chín nghìn bốn mươi mốt", "điều", "một ngàn bốn trăm bảy mươi chín", "của", "luật", "này", "mà", "chưa", "đủ", "bốn triệu tám trăm ba mươi chín nghìn ba trăm lẻ hai", "năm", "đóng", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "và", "không", "quý mười", "tiếp", "tục", "ngày mười bốn tới ngày hai mươi chín tháng sáu", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "tự", "nguyện", "b", "ra", "nước", "ngoài", "để", "định", "cư", "c", "người", "đang", "bị", "mắc", "một", "trong", "bẩy giờ mười nhăm phút ba mươi giây", "những", "bệnh", "nguy", "hiểm", "đến", "tính", "mạng", "như", "ung", "thư", "bại", "liệt", "xơ", "gan", "cổ", "chướng", "phong", "lao", "nặng", "nhiễm", "hiv", "đã", "chuyển", "sang", "giai", "đoạn", "aids", "và", "những", "bệnh", "khác", "theo", "quy", "định", "của", "bộ", "y", "tế" ]
[ "điều", "138.024", "luật", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "luật", "sư", "phân", "tích", "thiệt", "hơn", "vov.vn", "nếu", "nghĩ", "sâu", "xa", "và", "đánh", "giá", "khách", "quan", "thì", "quy", "định", "này", "chính", "là", "đảm", "bảo", "an", "sinh", "xã", "hội", "cho", "người", "dân", "sau", "sự", "việc", "công", "nhân", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "quận", "bình", "tân", "thành phố", "hồ chí minh", "đình", "công", "để", "bày", "tỏ", "quan", "điểm", "không", "đồng", "tình", "với", "quy", "định", "tại", "điều", "497.356", "của", "luật", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "bảo hiểm xã hội", "ngày 7 và ngày 11", "về", "giải", "quyết", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "một", "lần", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "vov.vn", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "hà", "trưởng", "văn", "phòng", "luật", "sư", "hà", "lan", "và", "cộng", "sự", "thuộc", "đoàn", "luật", "sư", "hà", "nội", "cho", "rằng", "luật", "bảo hiểm xã hội", "mới", "có", "nhiều", "điểm", "ưu", "việt", "phóng viên", "luật", "bảo hiểm xã hội", "31/2", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "tháng 4/1484", "tuy", "nhiên", "nhiều", "công", "nhân", "không", "đồng", "tình", "về", "điều", "053305435372", "của", "luật", "này", "đỉnh", "điểm", "là", "sự", "việc", "đình", "công", "của", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "hà", "điều", "2070", "của", "luật", "bảo hiểm xã hội", "1h54", "đã", "liệt", "kê", "rất", "cụ", "thể", "những", "trường", "hợp", "khi", "nào", "được", "hưởng", "chế", "độ", "trợ", "cấp", "xã", "hội", "một", "lần", "cho", "cả", "thời", "gian", "đó", "họ", "suy", "nghĩ", "đơn", "giản", "là", "trước", "đây", "khi", "người", "lao", "động", "nghỉ", "việc", "không", "tiếp", "tục", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "có", "nguyện", "vọng", "nhận", "trợ", "cấp", "một", "lần", "mà", "thời", "gian", "đóng", "bảo", "hiểm", "chưa", "đủ", "1116", "năm", "thì", "họ", "được", "bảo hiểm xã hội", "chi", "trả", "một", "lần", "đối", "với", "trường", "hợp", "không", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "so", "sánh", "giữa", "luật", "cũ", "và", "luật", "mới", "người", "lao", "động", "thấy", "rằng", "trong", "điều", "-43.776,7462", "luật", "mới", "không", "có", "điểm", "đó", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày 18 và ngày 4 tháng 6", "quy", "định", "những", "người", "thuộc", "6.099", "trong", "1968", "trường", "hợp", "được", "quy", "định", "tại", "khoản", "+8235734196", "điều", "17", "mới", "được", "bảo hiểm xã hội", "chi", "trả", "một", "lần", "ngoài", "những", "trường", "hợp", "này", "ra", "thì", "không", "được", "nếu", "so", "sánh", "thì", "luật", "mới", "đã", "thu", "hẹp", "trong", "trường", "hợp", "nghỉ", "4.010.000", "năm", "mà", "không", "tiếp", "tục", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "nữa", "có", "nhu", "cầu", "nhận", "tiền", "bảo hiểm xã hội", "2.322.005", "lần", "thì", "sẽ", "được", "bảo hiểm xã hội", "chi", "trả", "chính", "từ", "điểm", "này", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "trong", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày 31 ngày 23 tháng 2", "thụt", "lùi", "hơn", "so", "với", "luật", "cũ", "các", "nhà", "làm", "luật", "và", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khi", "ấn", "nút", "thông", "qua", "luật", "bảo hiểm xã hội", "quý 05/606", "nghĩ", "rằng", "thời", "gian", "lao", "động", "của", "chúng", "ta", "là", "4.029.000", "92743428984", "năm", "nếu", "không", "thuộc", "4.350.174", "trong", "24", "đối", "tượng", "quy", "định", "ở", "khoản", "805.030", "điều", "100", "luật", "mới", "họ", "sẽ", "tạm", "dừng", "không", "đóng", "bảo", "hiểm", "khi", "nào", "có", "điều", "kiện", "thì", "tiếp", "tục", "đóng", "để", "sau", "này", "được", "hưởng", "chế", "độ", "hưu", "trí", "nhà", "nước", "không", "muốn", "người", "lao", "động", "đóng", "2200", "728.753", "hay", "9.000.300", "năm", "sau", "đó", "không", "đi", "làm", "7.457.801", "năm", "có", "nguyện", "vọng", "nhận", "trợ", "cấp", "23", "lần", "được", "nhà", "nước", "chi", "trả", "nếu", "những", "người", "làm", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "luật", "đưa", "ra", "đầy", "đủ", "những", "điểm", "ưu", "việt", "của", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày 13/10", "thì", "chắc", "chắn", "người", "lao", "động", "sẽ", "hiểu", "và", "họ", "thấy", "rằng", "đạo", "luật", "này", "ưu", "việt", "hơn", "rất", "nhiều", "đạo", "luật", "23:13:21", "phóng viên", "sau", "vụ", "đình", "công", "của", "công", "nhân", "bộ", "z-1930-800", "lđ-tb-xh", "đã", "đồng", "ý", "đề", "xuất", "sửa", "luật", "bảo hiểm xã hội", "14:4:12", "theo", "hướng", "linh", "hoạt", "đáp", "ứng", "nguyện", "vọng", "của", "người", "lao", "động", "về", "mặt", "pháp", "lý", "dù", "chúng", "ta", "sửa", "như", "thế", "nào", "chăng", "nữa", "thì", "vẫn", "phải", "bám", "vào", "hiến", "pháp", "1:56:7", "áp", "dụng", "ngay", "trong", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày 8 và ngày mùng 1", "thì", "khoản", "tiền", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "của", "người", "lao", "động", "là", "ngày 17/11/742", "họ", "đóng", "hàng", "tháng", "luật", "bảo hiểm xã hội", "22/12/2694", "có", "quy", "định", "là", "sau", "71", "năm", "nghỉ", "việc", "nếu", "người", "lao", "động", "không", "tiếp", "tục", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "nữa", "và", "có", "nhu", "cầu", "nhận", "bảo hiểm xã hội", "-38,078", "lần", "mà", "chưa", "đủ", "điều", "kiện", "để", "nhận", "lương", "hưu", "thì", "họ", "sẽ", "được", "nhận", "015633679230", "lần", "đến", "30/jgr", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày 3", "chúng", "ta", "lại", "bỏ", "nội", "dung", "này", "ở", "đây", "hiểu", "đơn", "giản", "là", "người", "lao", "động", "đút", "tiền", "vào", "lọ", "để", "917.068", "85.050,03144", "năm", "họ", "nhận", "tiền", "trong", "lọ", "đó", "tôi", "vẫn", "khẳng", "định", "rằng", "luật", "bảo hiểm xã hội", "mồng 7 và ngày 31", "có", "nhiều", "điểm", "ưu", "việt", "hơn", "so", "với", "luật", "cũ", "chắc", "chắn", "là", "trong", "quy", "định", "của", "luật", "bảo hiểm xã hội", "ngày 21 tới ngày 18 tháng 7", "có", "những", "cơ", "chế", "để", "dành", "cho", "chính", "phủ", "là", "đặt", "vào", "những", "tình", "huống", "trường", "hợp", "cụ", "thể", "để", "tạo", "điều", "kiện", "tốt", "nhất", "cho", "người", "lao", "động", "trong", "quá", "trình", "tham", "gia", "bảo hiểm xã hội", "và", "được", "hưởng", "chế", "độ", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "phóng viên", "thưa", "luật", "sư", "để", "đòi", "quyền", "lợi", "nếu", "chính", "đáng", "của", "mình", "việc", "đình", "công", "của", "công", "nhân", "giống", "như", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "là", "đúng", "hay", "sai", "còn", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "pouyuen", "việt", "nam", "đình", "công", "có", "liên", "quan", "đến", "một", "chính", "sách", "ở", "đây", "là", "phản", "đối", "lại", "một", "văn", "bản", "pháp", "luật", "điều", "3480", "luật", "bảo hiểm xã hội", "mồng 6/4/910", "mùng 1 tới ngày 24 tháng 9", "2492", "người", "lao", "động", "quy", "định", "tại", "khoản", "1000", "điều", "59.009 - 31,7", "của", "luật", "này", "mà", "có", "yêu", "cầu", "thì", "được", "hưởng", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "một", "lần", "nếu", "thuộc", "một", "trong", "các", "trường", "hợp", "sau", "đây", "a", "đủ", "tuổi", "hưởng", "lương", "hưu", "theo", "quy", "định", "18:48:32", "tại", "các", "khoản", "3.000.100", "1273", "và", "796.789", "điều", "10 / 3", "của", "luật", "này", "mà", "chưa", "đủ", "4308", "năm", "đóng", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "hoặc", "theo", "quy", "định", "tại", "khoản", "2.009.041", "điều", "1479", "của", "luật", "này", "mà", "chưa", "đủ", "4.839.302", "năm", "đóng", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "và", "không", "quý 10", "tiếp", "tục", "ngày 14 tới ngày 29 tháng 6", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "tự", "nguyện", "b", "ra", "nước", "ngoài", "để", "định", "cư", "c", "người", "đang", "bị", "mắc", "một", "trong", "7:15:30", "những", "bệnh", "nguy", "hiểm", "đến", "tính", "mạng", "như", "ung", "thư", "bại", "liệt", "xơ", "gan", "cổ", "chướng", "phong", "lao", "nặng", "nhiễm", "hiv", "đã", "chuyển", "sang", "giai", "đoạn", "aids", "và", "những", "bệnh", "khác", "theo", "quy", "định", "của", "bộ", "y", "tế" ]
[ "có", "rất", "nhiều", "nguyên", "nhân", "gây", "khô", "miệng", "gồm", "bệnh", "lý", "tuyến", "nước", "bọt", "dùng", "thuốc", "kháng", "histamine", "thuốc", "an", "thần", "thuốc", "chống", "trầm", "cảm", "thuốc", "điều", "trị", "ung", "thư", "và", "hội", "chứng", "jorgen", "hiệp", "hội", "ung", "thư", "hoa", "kỳ", "khuyến", "cáo", "uống", "một", "ngày mười bẩy tháng mười một năm một nghìn ba trăm bảy mươi tám", "cốc", "chất", "lỏng", "bao", "gồm", "nước", "lọc", "và", "nước", "trái", "cây", "khi", "bị", "khô", "miệng", "nước", "là", "thức", "uống", "ưa", "thích", "theo", "đại", "học", "illinois", "tại", "chicago", "nhưng", "không", "nên", "có", "đường", "không", "nên", "có", "cà", "phê", "hiệp", "hội", "ung", "thư", "mỹ", "cho", "thấy", "bổ", "sung", "dinh", "dưỡng", "hoặc", "kem", "sữa", "để", "giúp", "nhu", "cầu", "giữ", "miệng", "có", "độ", "ẩm", "là", "cần", "thiết", "hạn", "chế", "uống", "cà", "phê", "bởi", "vì", "chất", "caffeine", "có", "thể", "làm", "cho", "miệng", "của", "bạn", "khô", "hơn", "ts.bs" ]
[ "có", "rất", "nhiều", "nguyên", "nhân", "gây", "khô", "miệng", "gồm", "bệnh", "lý", "tuyến", "nước", "bọt", "dùng", "thuốc", "kháng", "histamine", "thuốc", "an", "thần", "thuốc", "chống", "trầm", "cảm", "thuốc", "điều", "trị", "ung", "thư", "và", "hội", "chứng", "jorgen", "hiệp", "hội", "ung", "thư", "hoa", "kỳ", "khuyến", "cáo", "uống", "một", "ngày 17/11/1378", "cốc", "chất", "lỏng", "bao", "gồm", "nước", "lọc", "và", "nước", "trái", "cây", "khi", "bị", "khô", "miệng", "nước", "là", "thức", "uống", "ưa", "thích", "theo", "đại", "học", "illinois", "tại", "chicago", "nhưng", "không", "nên", "có", "đường", "không", "nên", "có", "cà", "phê", "hiệp", "hội", "ung", "thư", "mỹ", "cho", "thấy", "bổ", "sung", "dinh", "dưỡng", "hoặc", "kem", "sữa", "để", "giúp", "nhu", "cầu", "giữ", "miệng", "có", "độ", "ẩm", "là", "cần", "thiết", "hạn", "chế", "uống", "cà", "phê", "bởi", "vì", "chất", "caffeine", "có", "thể", "làm", "cho", "miệng", "của", "bạn", "khô", "hơn", "ts.bs" ]
[ "ngoại", "trưởng", "mỹ", "đến", "việt", "nam", "trong", "ngày mồng một và ngày hai", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "hillary", "clinton", "sẽ", "đến", "việt", "nam", "trong", "ngày ba", "để", "tham", "dự", "các", "hoạt", "động", "song", "phương", "và", "dự", "diễn", "đàn", "an", "ninh", "arf", "diễn", "ra", "từ", "ngày mồng một tới ngày hai mươi chín tháng một", "gạch chéo ca gờ bê i dê chéo bảy trăm", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "về", "kỷ", "niệm", "bốn trăm sáu mươi chín ngàn bảy trăm tám mươi mốt", "năm", "quan", "hệ", "mỹ", "việt", "chiều", "nay", "bốn trăm ngang e i dê chéo bê i sờ u", "đại", "sứ", "mỹ", "michael", "michalak", "cho", "hay", "ngoại", "trưởng", "hillary", "clinton", "sẽ", "có", "các", "cuộc", "gặp", "với", "quan", "chức", "việt", "nam", "để", "thảo", "luận", "tiến", "trình", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "trong", "đó", "đề", "cập", "đến", "nhiều", "khía", "cạnh", "hợp", "tác", "sâu", "rộng", "như", "thương", "mại", "giáo", "dục", "không", "phổ", "biến", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "tuần", "tới", "thượng", "nghị", "sĩ", "mỹ", "jim", "webb", "đại", "sứ", "đầu", "tiên", "của", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "cũng", "sẽ", "đến", "hà", "nội", "tham", "dự", "hội", "thảo", "nhìn", "lại", "tiến", "trình", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "từng", "nói", "bà", "và", "tổng", "thống", "obama", "tin", "rằng", "đông", "nam", "á", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "tiến", "trình", "phát", "triển", "hòa", "bình", "và", "thịnh", "vượng", "của", "thế", "giới", "arf", "là", "diễn", "đàn", "về", "an", "ninh", "quan", "trọng", "bậc", "nhất", "ở", "châu", "ba trăm tám chín đồng trên ca ra", "á", "cho", "phép", "các", "thành", "viên", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "chính", "trị", "và", "an", "ninh", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "hợp", "tác", "nhằm", "duy", "trì", "hòa", "bình", "và", "ổn", "định", "khu", "vực", "mười chín giờ năm mươi bốn phút bốn ba giây", "vừa", "rồi", "hội", "nghị", "chính", "sách", "an", "ninh", "của", "diễn", "đàn", "arf", "đã", "diễn", "ra", "tại", "đà", "nẵng", "với", "chủ", "đề", "phát", "huy", "hơn", "nữa", "các", "tiềm", "năng", "của", "arf", "trong", "giải", "quyết", "các", "thách", "thức", "an", "ninh", "phi", "truyền", "thống", "tại", "khu", "vực" ]
[ "ngoại", "trưởng", "mỹ", "đến", "việt", "nam", "trong", "ngày mồng 1 và ngày 2", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "hillary", "clinton", "sẽ", "đến", "việt", "nam", "trong", "ngày 3", "để", "tham", "dự", "các", "hoạt", "động", "song", "phương", "và", "dự", "diễn", "đàn", "an", "ninh", "arf", "diễn", "ra", "từ", "ngày mồng 1 tới ngày 29 tháng 1", "/kgbyd/700", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "về", "kỷ", "niệm", "469.781", "năm", "quan", "hệ", "mỹ", "việt", "chiều", "nay", "400-eyd/bisu", "đại", "sứ", "mỹ", "michael", "michalak", "cho", "hay", "ngoại", "trưởng", "hillary", "clinton", "sẽ", "có", "các", "cuộc", "gặp", "với", "quan", "chức", "việt", "nam", "để", "thảo", "luận", "tiến", "trình", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "trong", "đó", "đề", "cập", "đến", "nhiều", "khía", "cạnh", "hợp", "tác", "sâu", "rộng", "như", "thương", "mại", "giáo", "dục", "không", "phổ", "biến", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "tuần", "tới", "thượng", "nghị", "sĩ", "mỹ", "jim", "webb", "đại", "sứ", "đầu", "tiên", "của", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "cũng", "sẽ", "đến", "hà", "nội", "tham", "dự", "hội", "thảo", "nhìn", "lại", "tiến", "trình", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "từng", "nói", "bà", "và", "tổng", "thống", "obama", "tin", "rằng", "đông", "nam", "á", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "tiến", "trình", "phát", "triển", "hòa", "bình", "và", "thịnh", "vượng", "của", "thế", "giới", "arf", "là", "diễn", "đàn", "về", "an", "ninh", "quan", "trọng", "bậc", "nhất", "ở", "châu", "389 đồng/carat", "á", "cho", "phép", "các", "thành", "viên", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "chính", "trị", "và", "an", "ninh", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "hợp", "tác", "nhằm", "duy", "trì", "hòa", "bình", "và", "ổn", "định", "khu", "vực", "19:54:43", "vừa", "rồi", "hội", "nghị", "chính", "sách", "an", "ninh", "của", "diễn", "đàn", "arf", "đã", "diễn", "ra", "tại", "đà", "nẵng", "với", "chủ", "đề", "phát", "huy", "hơn", "nữa", "các", "tiềm", "năng", "của", "arf", "trong", "giải", "quyết", "các", "thách", "thức", "an", "ninh", "phi", "truyền", "thống", "tại", "khu", "vực" ]
[ "chân", "dung", "vũ", "công", "điển", "trai", "thay", "jack", "đồng", "hành", "cùng", "k-icm", "sau", "nghi", "vấn", "mâu", "thuẫn", "với", "jack", "k-icm", "tung", "mv", "mới", "có", "sự", "đồng", "hành", "của", "quang", "đông", "trước", "khi", "bị", "đồn", "mâu", "thuẫn", "jack", "&", "k-icm", "bắt", "tay", "nhau", "trong", "loạt", "mv", "trăm", "triệu", "view", "hiện", "tại", "người", "thay", "jack", "đồng", "hành", "cùng", "k-icm", "là", "quang", "đông", "quang", "đông", "góp", "mặt", "trong", "mv", "cần", "một", "lý", "do", "của", "k-icm", "với", "vai", "trò", "ca", "sĩ", "tuy", "nhiên", "vì", "bắt", "tay", "với", "k-icm", "hai ngàn chín trăm hai mươi tám", "quang", "đông", "nhận", "phải", "không", "ít", "ý", "kiến", "trái", "chiều", "nên", "tạm", "thời", "anh", "khóa", "trang", "cá", "nhân", "facebook", "quang", "đông", "tên", "thật", "là", "lương", "trần", "phú", "thiện", "sinh", "mùng một tháng bẩy", "từng", "học", "trường", "cao", "đẳng", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "tạo hình thẩm mỹ", "ngày mười sáu tháng ba năm hai ngàn một trăm bẩy bảy", "quang", "đông", "tham", "gia", "chương", "trình", "học", "viện", "ngôi", "sao", "tuy", "nhiên", "càng", "về", "cuối", "chương", "trình", "quang", "đông", "có", "những", "tiến", "bộ", "về", "phong", "cách", "trình", "diễn", "giúp", "anh", "có", "mặt", "trong", "top", "âm mười sáu phẩy sáu bẩy", "chung", "cuộc", "quang", "đông", "đoạt", "giải", "á", "quân", "học", "viện", "ngôi", "sao", "âm năm ba nghìn tám trăm lẻ một phẩy bảy ngàn bốn trăm hai mươi", "ảnh", "vnmedia", "quang", "đông", "từng", "là", "thực", "tập", "sinh", "của", "công", "ty", "st.319", "trên", "trang", "web", "thông", "tin", "của", "công", "ty", "ghi", "rõ", "anh", "là", "cựu", "thực", "tập", "sinh", "nổi", "bật", "quang", "đông", "gia", "nhập", "của", "công", "ty", "icm", "và", "ra", "mắt", "với", "mv", "cần", "một", "lý", "do", "sau", "một triệu năm trăm mười hai nghìn một trăm tám sáu", "năm", "rời", "học", "viện", "ngôi", "sao", "quang", "đông", "ngày", "càng", "điển", "trai", "khi", "jack", "và", "k-icm", "còn", "bắt", "tay", "nhau", "quang", "đông", "chính", "là", "vũ", "công", "phụ", "họa", "cho", "cặp", "đôi", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "mv", "cần", "một", "lý", "do", "của", "quang", "đông", "&", "k-icm", "nguồn", "youtube", "nhân", "vật" ]
[ "chân", "dung", "vũ", "công", "điển", "trai", "thay", "jack", "đồng", "hành", "cùng", "k-icm", "sau", "nghi", "vấn", "mâu", "thuẫn", "với", "jack", "k-icm", "tung", "mv", "mới", "có", "sự", "đồng", "hành", "của", "quang", "đông", "trước", "khi", "bị", "đồn", "mâu", "thuẫn", "jack", "&", "k-icm", "bắt", "tay", "nhau", "trong", "loạt", "mv", "trăm", "triệu", "view", "hiện", "tại", "người", "thay", "jack", "đồng", "hành", "cùng", "k-icm", "là", "quang", "đông", "quang", "đông", "góp", "mặt", "trong", "mv", "cần", "một", "lý", "do", "của", "k-icm", "với", "vai", "trò", "ca", "sĩ", "tuy", "nhiên", "vì", "bắt", "tay", "với", "k-icm", "2928", "quang", "đông", "nhận", "phải", "không", "ít", "ý", "kiến", "trái", "chiều", "nên", "tạm", "thời", "anh", "khóa", "trang", "cá", "nhân", "facebook", "quang", "đông", "tên", "thật", "là", "lương", "trần", "phú", "thiện", "sinh", "mùng 1/7", "từng", "học", "trường", "cao", "đẳng", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "tạo hình thẩm mỹ", "ngày 16/3/2177", "quang", "đông", "tham", "gia", "chương", "trình", "học", "viện", "ngôi", "sao", "tuy", "nhiên", "càng", "về", "cuối", "chương", "trình", "quang", "đông", "có", "những", "tiến", "bộ", "về", "phong", "cách", "trình", "diễn", "giúp", "anh", "có", "mặt", "trong", "top", "-16,67", "chung", "cuộc", "quang", "đông", "đoạt", "giải", "á", "quân", "học", "viện", "ngôi", "sao", "-53.801,7420", "ảnh", "vnmedia", "quang", "đông", "từng", "là", "thực", "tập", "sinh", "của", "công", "ty", "st.319", "trên", "trang", "web", "thông", "tin", "của", "công", "ty", "ghi", "rõ", "anh", "là", "cựu", "thực", "tập", "sinh", "nổi", "bật", "quang", "đông", "gia", "nhập", "của", "công", "ty", "icm", "và", "ra", "mắt", "với", "mv", "cần", "một", "lý", "do", "sau", "1.512.186", "năm", "rời", "học", "viện", "ngôi", "sao", "quang", "đông", "ngày", "càng", "điển", "trai", "khi", "jack", "và", "k-icm", "còn", "bắt", "tay", "nhau", "quang", "đông", "chính", "là", "vũ", "công", "phụ", "họa", "cho", "cặp", "đôi", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "mv", "cần", "một", "lý", "do", "của", "quang", "đông", "&", "k-icm", "nguồn", "youtube", "nhân", "vật" ]
[ "công", "an", "thị", "trấn", "hiệp", "phước", "huyện", "nhơn", "trạch", "đã", "lập", "bẩy trăm xuộc e mờ gờ u u trừ quy nờ đê a dét", "hồ", "sơ", "chuyển", "ba ngàn linh bốn", "đối", "tượng", "phan", "viết", "thắng", "hai triệu chín trăm chín mươi sáu ngàn chín trăm hai mươi hai", "tuổi", "quê", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "vũ", "trí", "bằng", "mười ba đến mười", "tuổi", "quê", "tỉnh", "bắc", "giang", "cho", "đội", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "kinh", "tế", "và", "âm năm ngàn tám trăm bẩy lăm chấm sáu xen ti mét khối", "ma", "túy", "công", "an", "huyện", "nhơn", "trạch", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "theo", "thẩm", "quyền", "ngày mùng ba", "tổ", "tuần", "tra", "công", "an", "thị", "trấn", "hiệp", "phước", "tuần", "tra", "tại", "kp.mỹ", "khoan", "phát", "hiện", "thắng", "và", "bằng", "có", "hành", "vi", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "khám", "xét", "các", "đối", "tượng", "này", "công", "an", "thu", "giữ", "hai triệu", "tép", "heroin", "năm mươi tám", "gói", "heroin", "hai trăm mười bảy nghìn chín trăm chín mươi nhăm", "cân", "tiểu", "ly", "và", "hai nghìn chín trăm tám chín", "nỏ", "thủy", "tinh" ]
[ "công", "an", "thị", "trấn", "hiệp", "phước", "huyện", "nhơn", "trạch", "đã", "lập", "700/emguu-qnđaz", "hồ", "sơ", "chuyển", "3004", "đối", "tượng", "phan", "viết", "thắng", "2.996.922", "tuổi", "quê", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "vũ", "trí", "bằng", "13 - 10", "tuổi", "quê", "tỉnh", "bắc", "giang", "cho", "đội", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "kinh", "tế", "và", "-5875.6 cm3", "ma", "túy", "công", "an", "huyện", "nhơn", "trạch", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "theo", "thẩm", "quyền", "ngày mùng 3", "tổ", "tuần", "tra", "công", "an", "thị", "trấn", "hiệp", "phước", "tuần", "tra", "tại", "kp.mỹ", "khoan", "phát", "hiện", "thắng", "và", "bằng", "có", "hành", "vi", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "khám", "xét", "các", "đối", "tượng", "này", "công", "an", "thu", "giữ", "2.000.000", "tép", "heroin", "58", "gói", "heroin", "217.995", "cân", "tiểu", "ly", "và", "2989", "nỏ", "thủy", "tinh" ]
[ "thường", "đường", "thốt", "nốt", "được", "chế", "biến", "thành", "những", "miếng", "như", "đường", "phèn", "hình", "tròn", "đường", "kính", "khoảng", "hai nghìn bốn trăm mười nhăm chấm không ba trăm tám mươi lăm tạ", "dày", "sáu nghìn sáu trăm sáu mốt phẩy hai hai bảy mét vuông", "có", "loại", "màu", "ngà", "vàng", "có", "loại", "trắng", "thốt", "nốt", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "berassus", "flabellifer", "l", "thuộc", "họ", "dừa", "palmaceae", "thốt", "nốt", "trong", "tiếng", "khmer", "thnot", "tức", "là", "cây", "dừa", "đường.thân", "mười tám giờ hai phút mười sáu giây", "cây", "có", "thể", "cao", "trên", "bẩy trăm bẩy mươi năm", "có", "nhiều", "khoanh", "trên", "ngọn", "có", "một", "tán", "lá", "xòe", "rộng", "theo", "một", "số", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "hàm", "lượng", "khoáng", "chất", "trong", "loại", "đường", "này", "cao", "bảy trăm năm lăm đồng", "hơn", "gấp", "bốn nghìn", "lần", "so", "với", "âm năm ngàn một trăm chín mươi tám phẩy chín ba chín ki lô mét vuông trên ao", "đường", "cát", "trắng", "đây", "là", "nguồn", "thực", "phẩm", "cung", "cấp", "nhiều", "loại", "vitamin", "khác", "nhau", "loại", "đường", "này", "khi", "vào", "trong", "dạ", "dày", "sẽ", "kích", "thích", "sự", "hoạt", "động", "của", "các", "enzyme", "tiêu", "hóa", "và", "còn", "giúp", "tẩy", "sạch", "đường", "ruột", "hàm", "lượng", "các", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "ba nghìn", "dồi", "dào", "trong", "loại", "chất", "ngọt", "tự", "nhiên", "này", "cũng", "giúp", "bảo", "vệ", "các", "tế", "bào", "của", "cơ", "thể", "không", "bị", "tổn", "hại", "do", "các", "gốc", "tự", "do", "gây", "ra", "ngoài", "ra", "chúng", "còn", "giàu", "canxi", "kali", "và", "phốt", "pho", "bổ", "sung", "năng", "lượng", "đường", "thốt", "nốt", "chứa", "các", "hợp", "chất", "carbohydrate", "giúp", "cơ", "thể", "tiêu", "hóa", "nhanh", "hơn", "so", "với", "đường", "sáu trăm tám tư phuốt", "cát", "trắng", "chỉ", "cần", "ăn", "khoảng", "sáu trăm sáu mươi sáu rúp", "đường", "thốt", "nốt", "sẽ", "cảm", "thấy", "tình", "trạng", "đau", "nửa", "đầu", "giảm", "hẳn", "ngoài", "ra", "đường", "thốt", "nốt", "có", "hàm", "lượng", "calo", "khá", "cao", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "của", "bé", "nó", "năm nghìn bốn trăm sáu mươi chín phẩy bốn một bốn yến", "kích", "hoạt", "các", "enzym", "tiêu", "hóa", "và", "thúc", "đẩy", "quá", "trình", "tiêu", "hóa", "ở", "trẻ", "sơ", "sinh", "khi", "đường", "thốt", "nốt", "được", "hấp", "thụ", "vào", "cơ", "thể", "sẽ", "xảy", "ra", "quá", "trình", "đào", "thải", "các", "độc", "tố", "khỏi", "cơ", "thể", "và", "làm", "sạch", "gan.giúp", "xương", "chắc", "cộng tám một tám sáu không chín bẩy không hai ba", "khỏe", "đường", "thốt", "nốt", "cung", "cấp", "chất", "khoáng", "canxi", "và", "phốt", "pho", "những", "chất", "dinh", "dưỡng", "cần", "thiết", "cho", "việc", "giup", "xương", "và", "các", "mô", "của", "trẻ", "nhỏ", "khỏe", "mạnh", "ăn", "khoảng", "hai trăm bảy chín giờ trên ra đi an", "đường", "thốt", "nốt", "sẽ", "cảm", "thấy", "tình", "trạng", "đau", "nửa", "đầu", "giảm", "hẳn", "đường", "thốt", "nốt", "là", "loại", "thực", "phẩm", "được", "đánh", "giá", "cao", "trong", "việc", "điều", "trị", "các", "triệu", "chứng", "cảm", "lạnh", "và", "cúm.tăng", "khả", "năng", "miễn", "dịch", "đường", "thốt", "nốt", "giàu", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "và", "khoáng", "chất", "như", "selen", "và", "kẽm", "giúp", "ngăn", "chặn", "nguy", "cơ", "tổn", "thương", "các", "tế", "bào", "do", "hoạt", "động", "của", "các", "gốc", "tự", "do", "mùng tám đến ngày mười bẩy tháng mười" ]
[ "thường", "đường", "thốt", "nốt", "được", "chế", "biến", "thành", "những", "miếng", "như", "đường", "phèn", "hình", "tròn", "đường", "kính", "khoảng", "2415.0385 tạ", "dày", "6661,227 m2", "có", "loại", "màu", "ngà", "vàng", "có", "loại", "trắng", "thốt", "nốt", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "berassus", "flabellifer", "l", "thuộc", "họ", "dừa", "palmaceae", "thốt", "nốt", "trong", "tiếng", "khmer", "thnot", "tức", "là", "cây", "dừa", "đường.thân", "18:2:16", "cây", "có", "thể", "cao", "trên", "770 năm", "có", "nhiều", "khoanh", "trên", "ngọn", "có", "một", "tán", "lá", "xòe", "rộng", "theo", "một", "số", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "hàm", "lượng", "khoáng", "chất", "trong", "loại", "đường", "này", "cao", "755 đ", "hơn", "gấp", "4000", "lần", "so", "với", "-5198,939 km2/ounce", "đường", "cát", "trắng", "đây", "là", "nguồn", "thực", "phẩm", "cung", "cấp", "nhiều", "loại", "vitamin", "khác", "nhau", "loại", "đường", "này", "khi", "vào", "trong", "dạ", "dày", "sẽ", "kích", "thích", "sự", "hoạt", "động", "của", "các", "enzyme", "tiêu", "hóa", "và", "còn", "giúp", "tẩy", "sạch", "đường", "ruột", "hàm", "lượng", "các", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "3000", "dồi", "dào", "trong", "loại", "chất", "ngọt", "tự", "nhiên", "này", "cũng", "giúp", "bảo", "vệ", "các", "tế", "bào", "của", "cơ", "thể", "không", "bị", "tổn", "hại", "do", "các", "gốc", "tự", "do", "gây", "ra", "ngoài", "ra", "chúng", "còn", "giàu", "canxi", "kali", "và", "phốt", "pho", "bổ", "sung", "năng", "lượng", "đường", "thốt", "nốt", "chứa", "các", "hợp", "chất", "carbohydrate", "giúp", "cơ", "thể", "tiêu", "hóa", "nhanh", "hơn", "so", "với", "đường", "684 ft", "cát", "trắng", "chỉ", "cần", "ăn", "khoảng", "666 rub", "đường", "thốt", "nốt", "sẽ", "cảm", "thấy", "tình", "trạng", "đau", "nửa", "đầu", "giảm", "hẳn", "ngoài", "ra", "đường", "thốt", "nốt", "có", "hàm", "lượng", "calo", "khá", "cao", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "của", "bé", "nó", "5469,414 yến", "kích", "hoạt", "các", "enzym", "tiêu", "hóa", "và", "thúc", "đẩy", "quá", "trình", "tiêu", "hóa", "ở", "trẻ", "sơ", "sinh", "khi", "đường", "thốt", "nốt", "được", "hấp", "thụ", "vào", "cơ", "thể", "sẽ", "xảy", "ra", "quá", "trình", "đào", "thải", "các", "độc", "tố", "khỏi", "cơ", "thể", "và", "làm", "sạch", "gan.giúp", "xương", "chắc", "+8186097023", "khỏe", "đường", "thốt", "nốt", "cung", "cấp", "chất", "khoáng", "canxi", "và", "phốt", "pho", "những", "chất", "dinh", "dưỡng", "cần", "thiết", "cho", "việc", "giup", "xương", "và", "các", "mô", "của", "trẻ", "nhỏ", "khỏe", "mạnh", "ăn", "khoảng", "279 giờ/radian", "đường", "thốt", "nốt", "sẽ", "cảm", "thấy", "tình", "trạng", "đau", "nửa", "đầu", "giảm", "hẳn", "đường", "thốt", "nốt", "là", "loại", "thực", "phẩm", "được", "đánh", "giá", "cao", "trong", "việc", "điều", "trị", "các", "triệu", "chứng", "cảm", "lạnh", "và", "cúm.tăng", "khả", "năng", "miễn", "dịch", "đường", "thốt", "nốt", "giàu", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "và", "khoáng", "chất", "như", "selen", "và", "kẽm", "giúp", "ngăn", "chặn", "nguy", "cơ", "tổn", "thương", "các", "tế", "bào", "do", "hoạt", "động", "của", "các", "gốc", "tự", "do", "mùng 8 đến ngày 17 tháng 10" ]
[ "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun-hye", "xin", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun-hye", "đã", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "đưa", "ra", "lộ", "trình", "để", "bà", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "không năm bốn bẩy chín ba hai sáu tám bốn không tám", "kể", "cả", "khi", "bà", "từ", "chức", "tổng", "thống", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun", "hye", "nguồn", "kyodo/ttxvn", "reuters", "đưa", "tin", "ngày hai mươi mốt", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun-hye", "đã", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "đưa", "ra", "lộ", "trình", "để", "bà", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "kể", "cả", "khi", "bà", "từ", "chức", "tổng", "thống", "trong", "bài", "phát", "biểu", "được", "phát", "sóng", "trên", "truyền", "hình", "giữa", "lúc", "có", "nhiều", "lời", "kêu", "gọi", "bà", "park", "từ", "chức", "do", "vụ", "bê", "bối", "ảnh", "hưởng", "đến", "vị", "trí", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "bà", "park", "pờ vê gạch chéo ca bốn ba không", "nói", "tôi", "sẽ", "để", "cho", "quốc", "hội", "quyết", "định", "mọi", "thứ", "về", "tương", "lai", "của", "tôi", "trong", "đó", "có", "việc", "rút", "ngắn", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "tôi" ]
[ "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun-hye", "xin", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun-hye", "đã", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "đưa", "ra", "lộ", "trình", "để", "bà", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "054793268408", "kể", "cả", "khi", "bà", "từ", "chức", "tổng", "thống", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun", "hye", "nguồn", "kyodo/ttxvn", "reuters", "đưa", "tin", "ngày 21", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "park", "geun-hye", "đã", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "đưa", "ra", "lộ", "trình", "để", "bà", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "kể", "cả", "khi", "bà", "từ", "chức", "tổng", "thống", "trong", "bài", "phát", "biểu", "được", "phát", "sóng", "trên", "truyền", "hình", "giữa", "lúc", "có", "nhiều", "lời", "kêu", "gọi", "bà", "park", "từ", "chức", "do", "vụ", "bê", "bối", "ảnh", "hưởng", "đến", "vị", "trí", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "bà", "park", "pv/k430", "nói", "tôi", "sẽ", "để", "cho", "quốc", "hội", "quyết", "định", "mọi", "thứ", "về", "tương", "lai", "của", "tôi", "trong", "đó", "có", "việc", "rút", "ngắn", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "tôi" ]
[ "shaqiri", "gây", "bão", "mạng", "khi", "chụp", "ảnh", "chung", "với", "trùm", "khủng", "bố", "tiền", "vệ", "xherdan", "shaqiri", "của", "inter", "milan", "đã", "khuấy", "động", "làng", "bóng", "đá", "thế", "ngày mười ba và ngày mười", "giới", "khi", "trên", "mạng", "xuất", "hiện", "tấm", "ảnh", "cầu", "thủ", "âm năm phẩy sáu mốt", "người", "thụy", "sĩ", "tay", "bắt", "mặt", "mừng", "với", "một", "người", "đàn", "ông", "tám trăm chín mươi tư ga lông trên niu tơn", "tên", "là", "shefqet", "krasniqi", "tấm", "ảnh", "đang", "gây", "bão", "trên", "mạng", "của", "tiền", "vệ", "shaqiri", "nguồn", "dailymail", "mọi", "chuyện", "sẽ", "chẳng", "có", "vấn", "đề", "gì", "nếu", "ông", "krasniqi", "chỉ", "là", "một", "người", "đạo", "hồi", "bình", "thường", "krasniqi", "là", "lãnh", "tụ", "của", "nhà", "thờ", "hồi", "giáo", "lớn", "nhất", "pristina", "thủ", "phủ", "của", "kosovo", "nhưng", "đã", "bị", "bắt", "vào", "mười giờ bốn bẩy phút hai mươi sáu giây", "năm", "ngoái", "do", "tình", "nghi", "có", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "khủng", "bố", "và", "kích", "động", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "khi", "đang", "đi", "nghỉ", "tại", "quê", "nhà", "kosovo", "shaqiri", "đã", "vô", "tình", "gặp", "krasniqi", "và", "ông", "này", "đã", "đề", "nghị", "cựu", "tiền", "vệ", "của", "bayern", "munich", "chụp", "chung", "một", "tấm", "hình", "làm", "kỷ", "niệm", "do", "không", "rõ", "thân", "phận", "của", "krasniqi", "shaqiri", "vui", "vẻ", "chấp", "nhận", "lời", "đề", "nghị", "của", "ông", "này", "sau", "khi", "bức", "ảnh", "trên", "gây", "bão", "mạng", "tiền", "vệ", "người", "thụy", "sĩ", "đã", "phải", "lên", "tiếng", "thanh", "minh", "trên", "facebook", "một", "bức", "ảnh", "chụp", "của", "tôi", "và", "krasniqi", "đã", "gây", "nên", "khá", "nhiều", "tranh", "cãi", "không", "cần", "thiết", "tôi", "không", "hề", "biết", "sự", "dính", "líu", "của", "ông", "krasniqi", "với", "hành", "vi", "khủng", "bố", "tôi", "không", "thể", "nào", "kiểm", "tra", "đặc", "điểm", "của", "từng", "fan", "hâm", "mộ", "muốn", "chụp", "hình", "với", "mình", "gia", "đình", "tôi", "theo", "đạo", "hồi", "nhưng", "chúng", "tôi", "hoàn", "toàn", "không", "dính", "lứu", "gì", "tới", "các", "hoạt", "động", "cực", "đoan", "shaqiri", "cho", "hay", "shaqiri", "có", "cha", "mẹ", "là", "người", "albania", "ở", "kosovo", "di", "cư", "đến", "thụy", "sĩ", "vào", "ngày mười một", "khi", "chưa", "đầy", "một nghìn", "tuổi", "mới", "chuyển", "từ", "bayern", "tới", "inter", "hồi", "đầu", "năm", "nhưng", "có", "vẻ", "như", "shaqiri", "đã", "lại", "chuẩn", "bị", "chuyển", "tới", "stoke", "city", "tại", "premier", "league" ]
[ "shaqiri", "gây", "bão", "mạng", "khi", "chụp", "ảnh", "chung", "với", "trùm", "khủng", "bố", "tiền", "vệ", "xherdan", "shaqiri", "của", "inter", "milan", "đã", "khuấy", "động", "làng", "bóng", "đá", "thế", "ngày 13 và ngày 10", "giới", "khi", "trên", "mạng", "xuất", "hiện", "tấm", "ảnh", "cầu", "thủ", "-5,61", "người", "thụy", "sĩ", "tay", "bắt", "mặt", "mừng", "với", "một", "người", "đàn", "ông", "894 gallon/n", "tên", "là", "shefqet", "krasniqi", "tấm", "ảnh", "đang", "gây", "bão", "trên", "mạng", "của", "tiền", "vệ", "shaqiri", "nguồn", "dailymail", "mọi", "chuyện", "sẽ", "chẳng", "có", "vấn", "đề", "gì", "nếu", "ông", "krasniqi", "chỉ", "là", "một", "người", "đạo", "hồi", "bình", "thường", "krasniqi", "là", "lãnh", "tụ", "của", "nhà", "thờ", "hồi", "giáo", "lớn", "nhất", "pristina", "thủ", "phủ", "của", "kosovo", "nhưng", "đã", "bị", "bắt", "vào", "10:47:26", "năm", "ngoái", "do", "tình", "nghi", "có", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "khủng", "bố", "và", "kích", "động", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "khi", "đang", "đi", "nghỉ", "tại", "quê", "nhà", "kosovo", "shaqiri", "đã", "vô", "tình", "gặp", "krasniqi", "và", "ông", "này", "đã", "đề", "nghị", "cựu", "tiền", "vệ", "của", "bayern", "munich", "chụp", "chung", "một", "tấm", "hình", "làm", "kỷ", "niệm", "do", "không", "rõ", "thân", "phận", "của", "krasniqi", "shaqiri", "vui", "vẻ", "chấp", "nhận", "lời", "đề", "nghị", "của", "ông", "này", "sau", "khi", "bức", "ảnh", "trên", "gây", "bão", "mạng", "tiền", "vệ", "người", "thụy", "sĩ", "đã", "phải", "lên", "tiếng", "thanh", "minh", "trên", "facebook", "một", "bức", "ảnh", "chụp", "của", "tôi", "và", "krasniqi", "đã", "gây", "nên", "khá", "nhiều", "tranh", "cãi", "không", "cần", "thiết", "tôi", "không", "hề", "biết", "sự", "dính", "líu", "của", "ông", "krasniqi", "với", "hành", "vi", "khủng", "bố", "tôi", "không", "thể", "nào", "kiểm", "tra", "đặc", "điểm", "của", "từng", "fan", "hâm", "mộ", "muốn", "chụp", "hình", "với", "mình", "gia", "đình", "tôi", "theo", "đạo", "hồi", "nhưng", "chúng", "tôi", "hoàn", "toàn", "không", "dính", "lứu", "gì", "tới", "các", "hoạt", "động", "cực", "đoan", "shaqiri", "cho", "hay", "shaqiri", "có", "cha", "mẹ", "là", "người", "albania", "ở", "kosovo", "di", "cư", "đến", "thụy", "sĩ", "vào", "ngày 11", "khi", "chưa", "đầy", "1000", "tuổi", "mới", "chuyển", "từ", "bayern", "tới", "inter", "hồi", "đầu", "năm", "nhưng", "có", "vẻ", "như", "shaqiri", "đã", "lại", "chuẩn", "bị", "chuyển", "tới", "stoke", "city", "tại", "premier", "league" ]
[ "bộ", "trưởng", "thăng", "chốt", "sửa", "đường", "băng", "tân sơn nhất", "từ", "ba giờ sáu mươi phút", "dự", "án", "mở", "rộng", "đường", "bay", "và", "sân", "đỗ", "cảng", "hàng", "không", "tân", "sơn", "nhất", "sẽ", "vẫn", "diễn", "ra", "từ", "mồng chín", "nhưng", "không", "được", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "hoạt", "động", "khai", "thác", "tại", "sân", "bay", "bộ", "trưởng", "giao thông vận tải", "đinh", "la", "thăng", "chỉ", "đạo", "tại", "cuộc", "họp", "triển", "khai", "dự", "án", "mở", "rộng", "đường", "bay", "và", "sân", "đỗ", "sân", "baytân", "sơn", "nhất", "vào", "mười hai giờ", "tại", "buổi", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "bộ", "giao thông vận tải", "ông", "nguyễn", "nguyên", "hùng", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tổng", "công", "ty", "cảng", "hàng", "không", "acv", "cho", "biết", "việc", "sửa", "chữa", "nâng", "cấp", "đường", "băng", "chk", "tân", "sơn", "nhất", "nhằm", "mục", "tiêu", "tránh", "sự", "đối", "đầu", "của", "máy", "bay", "lăn", "ra", "lăn", "vào", "giảm", "tải", "cho", "khu", "vực", "đường", "lăn", "bắc-nam", "nâng", "cao", "năng", "lực", "khai", "thác", "sân", "đậu", "máy", "bay", "thêm", "tám bẩy", "vị", "trí", "lên", "sáu mốt chấm không tám", "chỗ", "đỗ", "thời", "gian", "thi", "công", "kéo", "dài", "từ", "hờ gờ quờ xoẹt bẩy không không", "đến", "tháng mười một năm hai trăm ba tám", "tuy", "nhiên", "chỉ", "giai", "đoạn", "thi", "công", "khu", "vực", "mở", "rộng", "đường", "lăn", "một không gạch ngang ba không bốn không gạch chéo rờ e gạch ngang", "và", "khu", "vực", "cạnh", "đường", "lăn", "giây xờ chéo bốn không không bẩy ngang chín không không", "sẽ", "phải", "đóng", "đường", "lăn", "song", "song", "chín trăm tám chín ki lô mét khối", "kéo", "dài", "khoảng", "bẩy trăm tám mươi tư ngàn ba trăm hai mươi tám", "tháng", "dự", "kiến", "thời", "gian", "acv", "đưa", "ra", "từ", "ngang đê ca e ép giây tám một hai", "không giờ hai sáu phút bốn giây", "sẽ", "hoàn", "thiện", "ông", "hùng", "khẳng", "định", "việc", "thi", "công", "sẽ", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "a a sờ e ba ngàn chín mươi xoẹt ba không không", "kế", "hoạch", "khai", "thác", "của", "các", "hãng", "hàng", "không", "hiện", "tại", "kể", "cả", "trong", "giai", "đoạn", "cao", "điểm", "chín trăm chéo một nghìn linh ba gạch chéo tờ hát lờ", "và", "xoẹt hai ngàn chín trừ một không không", "tới", "đây", "chủ", "tịch", "acv", "cho", "biết", "trung", "bình", "hiện", "tại", "ở", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "có", "hai ngàn sáu", "chuyến", "cất", "hạ", "cánh", "quốc", "tế", "nội", "địa", "là", "năm tám chấm bảy", "chuyến/ngày", "trong", "khi", "theo", "lịch", "bay", "đã", "được", "cục", "hàng", "không", "phê", "duyệt", "cho", "các", "hãng", "dịp", "nghỉ", "lễ", "một không không xuộc rờ cờ i đê chéo", "tới", "đây", "cũng", "chỉ", "có", "tối", "đa", "một ngàn tám trăm tám sáu chấm không không sáu ngàn ba trăm bẩy ba", "chuyến", "bay/ngày", "cục", "hàng", "không", "và", "acv", "cùng", "tổng", "công", "ty", "quản", "lý", "bay", "vatm", "đã", "tính", "toán", "phối", "hợp", "điều", "hành", "bay", "hợp", "lý", "và", "sẽ", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "đi", "lại", "tại", "sân", "bay", "này", "ông", "hùng", "cũng", "nói", "rõ", "nếu", "lùi", "lại", "thời", "gian", "sửa", "chữa", "từ", "năm giờ", "theo", "kiến", "nghị", "thì", "rơi", "vào", "mùa", "mưa", "tầm", "tã", "không", "thể", "thực", "hiện", "được", "trong", "khi", "bình", "thường", "các", "hãng", "hàng", "không", "vẫn", "chậm", "chuyến", "đến", "sáu một chín chín sáu bảy ba ba ba một không", "phút", "âm bốn mươi lăm nghìn tám trăm ba mươi phẩy tám trăm năm ba", "đến", "bẩy trăm tám mươi tám ki lô mét khối", "đồng", "hồ", "ngày mười chín tháng bốn", "nếu", "so", "so", "với", "việc", "ảnh", "hưởng", "nhỏ", "từ", "sửa", "chữa", "đường", "lăn", "là", "không", "đáng", "kể", "ngoài", "ra", "nếu", "đóng", "cửa", "đường", "lăn", "tám ngàn chín trăm ba sáu phẩy sáu sáu hai ve bê", "trong", "thời", "gian", "bảy mươi", "tháng", "thi", "công", "thì", "sẽ", "nâng", "công", "suất", "điều", "hành", "vẫn", "đảm", "bảo", "ngày hai mươi chín", "lượt", "bay/h", "tuy", "nhiên", "ông", "lại", "xuân", "thanh", "cục", "trưởng", "cục", "hàng", "không", "việt nam", "cho", "rằng", "việc", "đóng", "cửa", "đường", "lăn", "một trăm chín mươi ca ra", "để", "nâng", "cấp", "sửa", "chữa", "sẽ", "gây", "ảnh", "hưởng", "ít", "nhiều", "đến", "kế", "hoạch", "khai", "thác", "của", "các", "hãng", "theo", "ông", "thanh", "đường", "lăn", "bảy trăm hai hai phuốt", "dài", "nhất", "ba trăm chín tám sào", "trong", "khi", "đường", "lăn", "xoẹt cờ i lờ ca ca", "chỉ", "có", "một trăm sáu mươi năm mê ga bai", "việc", "thi", "công", "sẽ", "phải", "đóng", "cửa", "hoàn", "toàn", "đường", "lăn", "âm sáu hai độ xê", "vào", "ban", "ngày", "và", "chỉ", "được", "mở", "vào", "ban", "đêm", "lo", "ngại", "việc", "nâng", "cấp", "đường", "lăn", "đến", "hoạt", "động", "bay", "của", "hãng", "ông", "nguyễn", "thanh", "hùng", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "vietjet", "air", "cho", "rằng", "trong", "mùa", "mưa", "từ", "ngày mười tám tháng mười", "đến", "ngày mười bảy và ngày mười bốn", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "thì", "mười giờ", "là", "mưa", "nhiều", "nhất", "do", "vậy", "ông", "hùng", "cho", "rằng", "phương", "án", "tốt", "nhất", "để", "nâng", "cấp", "tân", "sơn", "nhất", "là", "lùi", "sang", "cuối", "ba mươi tháng mười một bốn hai bẩy", "để", "tránh", "mùa", "cao", "điểm", "đi", "lại", "hành", "khách", "vào", "ngày bốn", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "giao", "thông", "yêu", "cầu", "acv", "triển", "khai", "thi", "công", "từ", "chín không năm trừ i quy dét dét tờ", "và", "phải", "hoàn", "thiện", "xong", "trước", "ngày mười bẩy tháng ba", "tổng", "công", "ty", "quản", "lý", "bay", "vatm", "cần", "bố", "trí", "đủ", "nhân", "vật", "lực", "để", "vận", "hành", "quản", "lý", "bay", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "cục", "quản lý", "&", "clct", "giao thông", "tham", "gia", "dự", "án", "sửa", "chữa", "đường", "lăn", "để", "theo", "dõi", "chất", "lượng", "an", "toàn", "và", "tiến", "độ", "trước", "đó", "acv", "đã", "có", "văn", "bản", "đề", "nghị", "thi", "công", "nâng", "cấp", "đường", "lăn", "tân", "sơn", "nhất", "từ", "ngày không một một một", "bốn trăm gạch chéo hai nghìn pê rờ gờ hát xoẹt", "hội", "đồng", "hai tháng bốn năm một nghìn ba trăm mười hai", "hội", "đồng", "điều", "phối", "giờ", "hạ", "cất", "cánh", "đã", "họp", "bàn", "và", "ra", "quyết", "định", "hạn", "chế", "sử", "dụng", "đường", "cất", "ba không không chéo hai ngàn bốn mươi tờ đắp liu đê ép", "hạ", "cánh", "dét i đắp liu u u ngang đờ lờ i quờ lờ ngang bảy trăm", "là", "bốn triệu một nghìn ba mươi sáu", "lượt", "cất/hạ", "cánh", "mỗi", "giờ", "để", "sửa", "chữa", "từ", "hai hai tháng bốn năm hai nghìn một trăm bẩy mươi nhăm", "quyết", "định", "này", "khiến", "hành", "khách", "lo", "lắng", "nhiều", "người", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "e", "ngại", "kế", "hoạch", "nghỉ", "ngơi", "dịp", "quy quy ba trăm", "và", "dịp", "nghỉ", "hè", "bị", "xáo", "trộn", "nếu", "tham", "gia", "các", "hành", "trình", "phía", "nam" ]
[ "bộ", "trưởng", "thăng", "chốt", "sửa", "đường", "băng", "tân sơn nhất", "từ", "3h60", "dự", "án", "mở", "rộng", "đường", "bay", "và", "sân", "đỗ", "cảng", "hàng", "không", "tân", "sơn", "nhất", "sẽ", "vẫn", "diễn", "ra", "từ", "mồng 9", "nhưng", "không", "được", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "hoạt", "động", "khai", "thác", "tại", "sân", "bay", "bộ", "trưởng", "giao thông vận tải", "đinh", "la", "thăng", "chỉ", "đạo", "tại", "cuộc", "họp", "triển", "khai", "dự", "án", "mở", "rộng", "đường", "bay", "và", "sân", "đỗ", "sân", "baytân", "sơn", "nhất", "vào", "12h", "tại", "buổi", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "bộ", "giao thông vận tải", "ông", "nguyễn", "nguyên", "hùng", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tổng", "công", "ty", "cảng", "hàng", "không", "acv", "cho", "biết", "việc", "sửa", "chữa", "nâng", "cấp", "đường", "băng", "chk", "tân", "sơn", "nhất", "nhằm", "mục", "tiêu", "tránh", "sự", "đối", "đầu", "của", "máy", "bay", "lăn", "ra", "lăn", "vào", "giảm", "tải", "cho", "khu", "vực", "đường", "lăn", "bắc-nam", "nâng", "cao", "năng", "lực", "khai", "thác", "sân", "đậu", "máy", "bay", "thêm", "87", "vị", "trí", "lên", "61.08", "chỗ", "đỗ", "thời", "gian", "thi", "công", "kéo", "dài", "từ", "hgq/700", "đến", "tháng 11/238", "tuy", "nhiên", "chỉ", "giai", "đoạn", "thi", "công", "khu", "vực", "mở", "rộng", "đường", "lăn", "10-3040/re-", "và", "khu", "vực", "cạnh", "đường", "lăn", "jx/4007-900", "sẽ", "phải", "đóng", "đường", "lăn", "song", "song", "989 km3", "kéo", "dài", "khoảng", "784.328", "tháng", "dự", "kiến", "thời", "gian", "acv", "đưa", "ra", "từ", "-dkefj812", "0:26:4", "sẽ", "hoàn", "thiện", "ông", "hùng", "khẳng", "định", "việc", "thi", "công", "sẽ", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "aase3090/300", "kế", "hoạch", "khai", "thác", "của", "các", "hãng", "hàng", "không", "hiện", "tại", "kể", "cả", "trong", "giai", "đoạn", "cao", "điểm", "900/1003/thl", "và", "/2900-100", "tới", "đây", "chủ", "tịch", "acv", "cho", "biết", "trung", "bình", "hiện", "tại", "ở", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "có", "2600", "chuyến", "cất", "hạ", "cánh", "quốc", "tế", "nội", "địa", "là", "58.7", "chuyến/ngày", "trong", "khi", "theo", "lịch", "bay", "đã", "được", "cục", "hàng", "không", "phê", "duyệt", "cho", "các", "hãng", "dịp", "nghỉ", "lễ", "100/rciđ/", "tới", "đây", "cũng", "chỉ", "có", "tối", "đa", "1886.006373", "chuyến", "bay/ngày", "cục", "hàng", "không", "và", "acv", "cùng", "tổng", "công", "ty", "quản", "lý", "bay", "vatm", "đã", "tính", "toán", "phối", "hợp", "điều", "hành", "bay", "hợp", "lý", "và", "sẽ", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "đi", "lại", "tại", "sân", "bay", "này", "ông", "hùng", "cũng", "nói", "rõ", "nếu", "lùi", "lại", "thời", "gian", "sửa", "chữa", "từ", "5h", "theo", "kiến", "nghị", "thì", "rơi", "vào", "mùa", "mưa", "tầm", "tã", "không", "thể", "thực", "hiện", "được", "trong", "khi", "bình", "thường", "các", "hãng", "hàng", "không", "vẫn", "chậm", "chuyến", "đến", "61996733310", "phút", "-45.830,853", "đến", "788 km3", "đồng", "hồ", "ngày 19/4", "nếu", "so", "so", "với", "việc", "ảnh", "hưởng", "nhỏ", "từ", "sửa", "chữa", "đường", "lăn", "là", "không", "đáng", "kể", "ngoài", "ra", "nếu", "đóng", "cửa", "đường", "lăn", "8936,662 wb", "trong", "thời", "gian", "70", "tháng", "thi", "công", "thì", "sẽ", "nâng", "công", "suất", "điều", "hành", "vẫn", "đảm", "bảo", "ngày 29", "lượt", "bay/h", "tuy", "nhiên", "ông", "lại", "xuân", "thanh", "cục", "trưởng", "cục", "hàng", "không", "việt nam", "cho", "rằng", "việc", "đóng", "cửa", "đường", "lăn", "190 carat", "để", "nâng", "cấp", "sửa", "chữa", "sẽ", "gây", "ảnh", "hưởng", "ít", "nhiều", "đến", "kế", "hoạch", "khai", "thác", "của", "các", "hãng", "theo", "ông", "thanh", "đường", "lăn", "722 ft", "dài", "nhất", "398 sào", "trong", "khi", "đường", "lăn", "/cilkk", "chỉ", "có", "165 mb", "việc", "thi", "công", "sẽ", "phải", "đóng", "cửa", "hoàn", "toàn", "đường", "lăn", "-62 oc", "vào", "ban", "ngày", "và", "chỉ", "được", "mở", "vào", "ban", "đêm", "lo", "ngại", "việc", "nâng", "cấp", "đường", "lăn", "đến", "hoạt", "động", "bay", "của", "hãng", "ông", "nguyễn", "thanh", "hùng", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "vietjet", "air", "cho", "rằng", "trong", "mùa", "mưa", "từ", "ngày 18/10", "đến", "ngày 17 và ngày 14", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "thì", "10h", "là", "mưa", "nhiều", "nhất", "do", "vậy", "ông", "hùng", "cho", "rằng", "phương", "án", "tốt", "nhất", "để", "nâng", "cấp", "tân", "sơn", "nhất", "là", "lùi", "sang", "cuối", "30/11/427", "để", "tránh", "mùa", "cao", "điểm", "đi", "lại", "hành", "khách", "vào", "ngày 4", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "giao", "thông", "yêu", "cầu", "acv", "triển", "khai", "thi", "công", "từ", "905-yqzzt", "và", "phải", "hoàn", "thiện", "xong", "trước", "ngày 17/3", "tổng", "công", "ty", "quản", "lý", "bay", "vatm", "cần", "bố", "trí", "đủ", "nhân", "vật", "lực", "để", "vận", "hành", "quản", "lý", "bay", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "cục", "quản lý", "&", "clct", "giao thông", "tham", "gia", "dự", "án", "sửa", "chữa", "đường", "lăn", "để", "theo", "dõi", "chất", "lượng", "an", "toàn", "và", "tiến", "độ", "trước", "đó", "acv", "đã", "có", "văn", "bản", "đề", "nghị", "thi", "công", "nâng", "cấp", "đường", "lăn", "tân", "sơn", "nhất", "từ", "ngày 01/11", "400/2000prgh/", "hội", "đồng", "2/4/1312", "hội", "đồng", "điều", "phối", "giờ", "hạ", "cất", "cánh", "đã", "họp", "bàn", "và", "ra", "quyết", "định", "hạn", "chế", "sử", "dụng", "đường", "cất", "300/2040twdf", "hạ", "cánh", "zywuu-đlyql-700", "là", "4.001.036", "lượt", "cất/hạ", "cánh", "mỗi", "giờ", "để", "sửa", "chữa", "từ", "22/4/2175", "quyết", "định", "này", "khiến", "hành", "khách", "lo", "lắng", "nhiều", "người", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "e", "ngại", "kế", "hoạch", "nghỉ", "ngơi", "dịp", "qq300", "và", "dịp", "nghỉ", "hè", "bị", "xáo", "trộn", "nếu", "tham", "gia", "các", "hành", "trình", "phía", "nam" ]
[ "phía", "ấn", "độ", "cho", "biết", "binh", "sĩ", "pakistan", "đã", "qua", "ranh", "giới", "ngừng", "bắn", "ở", "khu", "vực", "kashmir", "hôm", "qua", "ét i vê quờ xoẹt bốn không không không sáu không", "tấn", "công", "binh", "sĩ", "tuần", "tra", "ấn", "độ", "và", "giết", "hại", "hai ngàn tám trăm bốn bẩy", "người", "các", "binh", "sĩ", "tuần", "tra", "biên", "giới", "ấn", "độ", "pakistan", "tại", "kanachak", "jammu", "ấn", "độ", "khoảng", "âm tám hai mê ga bai", "về", "phía", "tây", "phía", "ấn", "độ", "cho", "rằng", "binh", "sĩ", "pakistan", "đã", "vượt", "qua", "khu", "vực", "kiểm", "soát", "kashmir", "của", "ấn", "độ", "gần", "thị", "trấn", "mendhar", "binh", "sĩ", "pakistan", "rút", "lui", "sau", "khi", "đấu", "súng", "với", "lực", "lượng", "của", "chín triệu sáu trăm chín mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi sáu", "ấn", "độ", "brig", "s", "chawla", "một", "sĩ", "quan", "cao", "cấp", "của", "ấn", "độ", "cho", "hay", "một", "binh", "sĩ", "nước", "ngày ba mươi đến ngày hai lăm tháng hai", "này", "thậm", "chí", "còn", "bị", "xẻo", "thịt", "song", "ông", "không", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "vụ", "việc", "trong", "khi", "một sáu tháng một hai một ba tám ba", "đó", "phát", "ngôn", "viên", "giấu", "tên", "của", "pakistan", "phủ", "định", "việc", "binh", "lính", "của", "họ", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "đấu", "súng", "một", "cách", "vô", "cớ", "đây", "là", "vụ", "bạo", "lực", "thứ", "một trăm lẻ sáu ngàn bẩy trăm ba hai", "xảy", "ra", "trong", "vòng", "bẩy trăm tám tư nghìn năm mươi", "ngày", "ở", "kashmir", "cả", "ấn", "độ", "và", "pakistan", "đều", "tuân", "thủ", "lệnh", "ngừng", "bắn", "ở", "kashmir", "từ", "ngày mùng tám tháng mười hai", "nhưng", "thỉnh", "thoảng", "vẫn", "xảy", "ra", "các", "hai chín bao", "cuộc", "đụng", "độ", "nhỏ", "giữa", "binh", "lính", "hai ngàn một trăm", "nước", "chỉ", "huy", "quân", "đội", "bẩy triệu tám trăm ba tư nghìn bốn trăm tám ba", "nước", "đã", "liên", "lạc", "với", "nhau", "sau", "vụ", "việc", "những", "động", "thái", "như", "thế", "này", "thường", "diễn", "ra", "sau", "đụng", "độ", "để", "đảm", "bảo", "rằng", "đối", "đầu", "không", "leo", "thang", "giữa", "âm năm mươi chín ngàn sáu trăm hai mươi chín phẩy không không chín nghìn hai trăm ba mươi sáu", "nước", "trước", "đó", "vào", "ngày mùng sáu ngày mười ba tháng năm", "cũng", "đã", "xảy", "ra", "đụng", "độ", "tại", "khu", "vực", "trên", "làm", "chết", "một", "lính", "pakistan" ]
[ "phía", "ấn", "độ", "cho", "biết", "binh", "sĩ", "pakistan", "đã", "qua", "ranh", "giới", "ngừng", "bắn", "ở", "khu", "vực", "kashmir", "hôm", "qua", "syvq/400060", "tấn", "công", "binh", "sĩ", "tuần", "tra", "ấn", "độ", "và", "giết", "hại", "2847", "người", "các", "binh", "sĩ", "tuần", "tra", "biên", "giới", "ấn", "độ", "pakistan", "tại", "kanachak", "jammu", "ấn", "độ", "khoảng", "-82 mb", "về", "phía", "tây", "phía", "ấn", "độ", "cho", "rằng", "binh", "sĩ", "pakistan", "đã", "vượt", "qua", "khu", "vực", "kiểm", "soát", "kashmir", "của", "ấn", "độ", "gần", "thị", "trấn", "mendhar", "binh", "sĩ", "pakistan", "rút", "lui", "sau", "khi", "đấu", "súng", "với", "lực", "lượng", "của", "9.691.946", "ấn", "độ", "brig", "s", "chawla", "một", "sĩ", "quan", "cao", "cấp", "của", "ấn", "độ", "cho", "hay", "một", "binh", "sĩ", "nước", "ngày 30 đến ngày 25 tháng 2", "này", "thậm", "chí", "còn", "bị", "xẻo", "thịt", "song", "ông", "không", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "vụ", "việc", "trong", "khi", "16/12/1383", "đó", "phát", "ngôn", "viên", "giấu", "tên", "của", "pakistan", "phủ", "định", "việc", "binh", "lính", "của", "họ", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "đấu", "súng", "một", "cách", "vô", "cớ", "đây", "là", "vụ", "bạo", "lực", "thứ", "106.732", "xảy", "ra", "trong", "vòng", "784.050", "ngày", "ở", "kashmir", "cả", "ấn", "độ", "và", "pakistan", "đều", "tuân", "thủ", "lệnh", "ngừng", "bắn", "ở", "kashmir", "từ", "ngày mùng 8/12", "nhưng", "thỉnh", "thoảng", "vẫn", "xảy", "ra", "các", "29 pound", "cuộc", "đụng", "độ", "nhỏ", "giữa", "binh", "lính", "2100", "nước", "chỉ", "huy", "quân", "đội", "7.834.483", "nước", "đã", "liên", "lạc", "với", "nhau", "sau", "vụ", "việc", "những", "động", "thái", "như", "thế", "này", "thường", "diễn", "ra", "sau", "đụng", "độ", "để", "đảm", "bảo", "rằng", "đối", "đầu", "không", "leo", "thang", "giữa", "-59.629,009236", "nước", "trước", "đó", "vào", "ngày mùng 6 ngày 13 tháng 5", "cũng", "đã", "xảy", "ra", "đụng", "độ", "tại", "khu", "vực", "trên", "làm", "chết", "một", "lính", "pakistan" ]
[ "không", "hỏi", "về", "lương", "luôn", "mặc", "vest", "trang", "trọng", "đến", "quá", "sớm", "khi", "phỏng", "vấn", "có", "thể", "là", "những", "lời", "khuyên", "sai", "lầm", "khiến", "bạn", "thất", "bại", "trong", "quá", "trình", "tìm", "việc", "luôn", "mặc", "vest", "trong", "một", "bài", "đăng", "trên", "trang", "harvard", "business", "review", "amy", "gallo", "hỏi", "ý", "kiến", "các", "chuyên", "gia", "nghề", "nghiệp", "và", "chỉ", "ra", "rằng", "một", "vài", "lời", "khuyên", "phổ", "biến", "không", "giúp", "ích", "trong", "các", "cuộc", "phỏng", "vấn", "bạn", "muốn", "mình", "trông", "thật", "đồng", "bộ", "và", "chuyên", "nghiệp", "trong", "bộ", "vest", "mặc", "vest", "trong", "tất", "cả", "các", "cuộc", "phỏng", "vấn", "chưa", "hẳn", "là", "lựa", "chọn", "thông", "minh", "ảnh", "minh", "họa", "business", "insider", "bạn", "mặc", "một", "bộ", "vest", "trong", "khi", "tất", "cả", "người", "trong", "văn", "phòng", "đều", "mặc", "bình", "thường", "điều", "đó", "như", "một", "thông", "điệp", "rằng", "tôi", "không", "hiểu", "văn", "hóa", "công", "ty", "gallo", "giải", "thích", "bạn", "tám nghìn chín trăm lẻ một phẩy sáu bẩy đồng trên rúp", "đang", "thiếu", "một", "cơ", "hội", "để", "chứng", "minh", "sự", "nhận", "thức", "về", "bản", "thân", "và", "sẵn", "sàng", "sáu giờ hai mươi ba", "để", "thích", "ứng", "gallo", "cảnh", "báo", "thay", "vì", "trình", "bày", "vấn", "đề", "bạn", "đang", "đưa", "ra", "một", "giải", "ngày ba mốt", "pháp", "gallo", "nói", "stephanie", "fogle", "giám", "đốc", "tuyển", "dụng", "nhân", "tài", "cho", "business", "insider", "từng", "nói", "với", "kathleen", "elkins", "một", "nhà", "báo", "chuyên", "mảng", "tài", "chính", "cá", "nhân", "của", "business", "insider", "giữa", "việc", "thể", "hiện", "sự", "quan", "tâm", "và", "tuyệt", "vọng", "vì", "công", "việc", "bạn", "không", "nên", "để", "người", "khác", "hiểu", "lầm", "đến", "sớm", "hơn", "bốn trăm bốn sáu nghìn chín trăm mười bảy", "phút", "có", "thể", "khiến", "nhà", "tuyển", "dụng", "bực", "bội", "bởi", "nó", "có", "thể", "khiến", "lịch", "trình", "công", "việc", "của", "họ", "bị", "gián", "đoạn", "đó", "chỉ", "là", "công", "việc", "của", "bạn", "khi", "bạn", "tìm", "ra", "được", "cái", "mà", "nhà", "tuyển", "dụng", "đang", "cần", "và", "đưa", "ra", "những", "yếu", "tố", "mà", "bạn", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "gallo", "nói", "ảnh", "minh", "họa", "business", "insider", "không", "đề", "cập", "tới", "mức", "lương", "trong", "suốt", "quá", "trình", "phỏng", "vấn", "có", "thể", "khiến", "nhà", "tuyển", "dụng", "hiểu", "rằng", "bạn", "hài", "lòng", "với", "bất", "kỳ", "lời", "đề", "nghị", "công", "việc", "nào", "theo", "ý", "kiến", "của", "liz", "ryan", "người", "sáng", "lập", "và", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "công", "ty", "tư", "vấn", "human", "workplace", "được", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "forbes" ]
[ "không", "hỏi", "về", "lương", "luôn", "mặc", "vest", "trang", "trọng", "đến", "quá", "sớm", "khi", "phỏng", "vấn", "có", "thể", "là", "những", "lời", "khuyên", "sai", "lầm", "khiến", "bạn", "thất", "bại", "trong", "quá", "trình", "tìm", "việc", "luôn", "mặc", "vest", "trong", "một", "bài", "đăng", "trên", "trang", "harvard", "business", "review", "amy", "gallo", "hỏi", "ý", "kiến", "các", "chuyên", "gia", "nghề", "nghiệp", "và", "chỉ", "ra", "rằng", "một", "vài", "lời", "khuyên", "phổ", "biến", "không", "giúp", "ích", "trong", "các", "cuộc", "phỏng", "vấn", "bạn", "muốn", "mình", "trông", "thật", "đồng", "bộ", "và", "chuyên", "nghiệp", "trong", "bộ", "vest", "mặc", "vest", "trong", "tất", "cả", "các", "cuộc", "phỏng", "vấn", "chưa", "hẳn", "là", "lựa", "chọn", "thông", "minh", "ảnh", "minh", "họa", "business", "insider", "bạn", "mặc", "một", "bộ", "vest", "trong", "khi", "tất", "cả", "người", "trong", "văn", "phòng", "đều", "mặc", "bình", "thường", "điều", "đó", "như", "một", "thông", "điệp", "rằng", "tôi", "không", "hiểu", "văn", "hóa", "công", "ty", "gallo", "giải", "thích", "bạn", "8901,67 đ/rub", "đang", "thiếu", "một", "cơ", "hội", "để", "chứng", "minh", "sự", "nhận", "thức", "về", "bản", "thân", "và", "sẵn", "sàng", "6h23", "để", "thích", "ứng", "gallo", "cảnh", "báo", "thay", "vì", "trình", "bày", "vấn", "đề", "bạn", "đang", "đưa", "ra", "một", "giải", "ngày 31", "pháp", "gallo", "nói", "stephanie", "fogle", "giám", "đốc", "tuyển", "dụng", "nhân", "tài", "cho", "business", "insider", "từng", "nói", "với", "kathleen", "elkins", "một", "nhà", "báo", "chuyên", "mảng", "tài", "chính", "cá", "nhân", "của", "business", "insider", "giữa", "việc", "thể", "hiện", "sự", "quan", "tâm", "và", "tuyệt", "vọng", "vì", "công", "việc", "bạn", "không", "nên", "để", "người", "khác", "hiểu", "lầm", "đến", "sớm", "hơn", "446.917", "phút", "có", "thể", "khiến", "nhà", "tuyển", "dụng", "bực", "bội", "bởi", "nó", "có", "thể", "khiến", "lịch", "trình", "công", "việc", "của", "họ", "bị", "gián", "đoạn", "đó", "chỉ", "là", "công", "việc", "của", "bạn", "khi", "bạn", "tìm", "ra", "được", "cái", "mà", "nhà", "tuyển", "dụng", "đang", "cần", "và", "đưa", "ra", "những", "yếu", "tố", "mà", "bạn", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "gallo", "nói", "ảnh", "minh", "họa", "business", "insider", "không", "đề", "cập", "tới", "mức", "lương", "trong", "suốt", "quá", "trình", "phỏng", "vấn", "có", "thể", "khiến", "nhà", "tuyển", "dụng", "hiểu", "rằng", "bạn", "hài", "lòng", "với", "bất", "kỳ", "lời", "đề", "nghị", "công", "việc", "nào", "theo", "ý", "kiến", "của", "liz", "ryan", "người", "sáng", "lập", "và", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "công", "ty", "tư", "vấn", "human", "workplace", "được", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "forbes" ]
[ "mario", "g", "tze", "mắc", "bệnh", "lạ", "một", "nửa", "câu", "chuyện", "chưa", "được", "kể", "những", "người", "hâm", "mộ", "mario", "g", "tze-người", "hùng", "của", "tuyển", "đức", "tại", "brazil", "mấy", "ngày", "qua", "gần", "như", "bị", "sốc", "khi", "tám trăm tám mươi tám ki lô ca lo", "hay", "tin", "anh", "bị", "một", "căn", "bệnh", "lạ", "có", "thể", "phải", "giải", "nghệ", "mario", "chín mươi hai không sáu chéo vê kép đờ o đờ", "g", "tze", "ngày một tám không bẩy", "tại", "âm chín nghìn sáu mươi chín phẩy bốn tám một mon", "trận", "đấu", "với", "hoffenheim", "nguồn", "bvb.de", "người", "hâm", "mộ", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "người", "hùng", "ghi", "bàn", "thắng", "quyết", "định", "tại", "brazil", "mang", "về", "ngôi", "sao", "thứ", "năm chín phẩy chín đến ba mươi sáu phẩy không không bảy", "của", "đội", "tuyển", "đức", "mario", "g", "tze", "mấy", "ngày", "qua", "gần", "như", "bị", "sốc", "khi", "hay", "tin", "anh", "bị", "một", "căn", "bệnh", "lạ", "khiến", "cầu", "thủ", "trẻ", "này", "có", "thể", "phải", "giải", "nghệ", "ở", "tuổi", "chín sáu chấm bốn đến chín mươi bảy phẩy không không bẩy", "theo", "các", "chuyên", "gia", "thay", "vì", "buồn", "cho", "mario", "liên", "tục", "bị", "chấn", "thương", "và", "giờ", "đây", "thêm", "căn", "bệnh", "kỳ", "quặc", "nàythì", "người", "hâm", "hai trăm sáu tư mi li gam trên mon", "mộ", "anh", "nên", "mừng", "vì", "các", "bác", "sỹ", "đã", "phát", "hiện", "ra", "căn", "bệnh", "của", "anh", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "bốn bốn ngàn ba trăm năm chín phẩy một bốn không tám", "trận", "chung", "kết", "tại", "world", "gạch chéo e vê kép ngang tám sáu không", "cup", "ba nghìn", "mang", "về", "cúp", "vàng", "cho", "tuyển", "đức", "của", "mario", "g", "tze", "nguồn", "dfb.de", "thứ", "nhất", "đó", "là", "bởi", "căn", "bệnh", "không", "gây", "nguy", "hiểm", "đến", "tính", "mạng", "cho", "g", "tze", "thứ", "hai", "đây", "là", "một", "bệnh", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "chữa", "khỏi", "nhất", "là", "khi", "được", "phát", "hiện", "ở", "tuổi", "này", "năm sáu", "tuổi", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "y", "học", "hiện", "đại", "ngày", "nay", "theo", "các", "chuyên", "gia", "bệnh", "này", "không", "hề", "hiếm", "có", "tới", "bốn trăm bẩy mươi mốt mi li lít trên mẫu", "dân", "số", "mắc", "phải", "nhưng", "nếu", "không", "phát", "hiện", "ra", "thì", "người", "ta", "sẽ", "chỉ", "nghĩ", "đến", "sức", "khỏe", "bị", "suy", "yếu", "một", "câu", "hỏi", "khác", "được", "đặt", "ra", "là", "tại", "sao", "ở", "bayern", "và", "dortmund", "cả", "hai", "nơi", "mario", "đều", "được", "chăm", "sóc", "rất", "sáu giờ", "tốt", "về", "y", "tế", "nhưng", "không", "ai", "phát", "hiện", "ra", "mario", "bị", "bệnh", "này", "chứng", "bệnh", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "mỡ", "khiến", "mario", "g", "tze", "thường", "xuyên", "phải", "ngồi", "ghế", "dự", "bị", "nguồn", "fcb.de", "căn", "bệnh", "kỳ", "lạ", "mà", "mario", "g", "tze", "mắc", "là", "gì", "căn", "bệnh", "nói", "trên", "của", "goetze", "được", "giới", "chuyên", "môn", "gọi", "là", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "mỡ", "đây", "là", "hội", "chứng", "mà", "khi", "mắc", "phải", "cơ", "thể", "người", "bệnh", "sẽ", "không", "thể", "hấp", "thụ", "xử", "lý", "chất", "béo", "protein", "đường", "hoặc", "acid", "nucleic", "dẫn", "đến", "suy", "nhược", "nó", "đã", "lý", "giải", "căn", "nguyên", "vì", "sao", "sức", "khỏe", "mario", "mấy", "năm", "gần", "đây", "tồi", "tệ", "dẫn", "đến", "phong", "độ", "sa", "sút", "đến", "như", "vậy", "thực", "tế", "goetze", "đã", "có", "những", "triệu", "chứng", "về", "bệnh", "này", "từ", "rất", "lâu", "nhiều", "thời", "gian", "báo", "chí", "phê", "phán", "anh", "không", "chuyên", "nghiệp", "vì", "thường", "xuyên", "quá", "cân", "đồng", "đội", "trêu", "đùa", "anh", "chấn", "thương", "ngồi", "nhà", "ăn", "quá", "nhiều", "chocola", "mario", "luyên", "tập", "điên", "cuồng", "mà", "không", "hề", "hay", "biết", "mình", "đang", "có", "bệnh", "mario", "g", "tze", "giao", "lưu", "với", "fan", "trong", "một", "buổi", "tập", "cùng", "với", "bvb", "nguồn", "bvb.de", "pep", "guardiola", "năm", "cuối", "ở", "bayern", "đã", "phải", "nói", "đừng", "tự", "ép", "mình", "như", "thế", "cậu", "sẽ", "kiệt", "sức", "câu", "chuyện", "bây", "giờ", "chỉ", "là", "mario", "sẽ", "được", "điều", "trị", "ra", "sao", "theo", "thông", "tin", "của", "phóng", "viên", "báo", "bild", "walter", "staten", "và", "dennis", "brosda", "mario", "g", "tze", "sẽ", "rời", "dortmund", "đến", "một", "bệnh", "viện", "chuyên", "khoa", "ở", "miền", "nam", "nước", "đức", "bang", "baden", "wurttenberg", "để", "điều", "trị", "anh", "sẽ", "phải", "ở", "hẳn", "lại", "đó", "từ", "chín triệu không nghìn không trăm chín mươi", "đến", "hai nghìn bốn mươi", "tuần", "họ", "sẽ", "dựng", "một", "pháp", "đồ", "điều", "trị", "dành", "riêng", "cho", "mario", "sau", "khi", "đã", "tìm", "ra", "nguyên", "do", "các", "bác", "sỹ", "chắc", "chắn", "sẽ", "có", "pháp", "đồ", "thích", "hợp", "giúp", "mario", "trở", "lại", "như", "xưa", "thời", "gian", "nghỉ", "hè", "đến", "đúng", "lúc", "mario", "sẽ", "có", "thêm", "thời", "gian", "luyện", "tập", "để", "có", "thể", "ra", "sân", "vào", "mùa", "tới", "marco", "reus", "gửi", "lời", "nhắn", "chóng", "bình", "hai mươi mốt giờ mười", "phục", "đến", "mario", "g", "tze", "nguồn", "instagram", "lần", "gần", "đây", "nhất", "xuất", "hiện", "trước", "báo", "chí", "mario", "g", "tze", "nói", "hiện", "giờ", "tôi", "đang", "phải", "chữa", "bệnh", "và", "tôi", "sẽ", "làm", "tất", "cả", "để", "có", "thể", "trở", "lại", "luyện", "tập", "cùng", "với", "cả", "đội", "sớm", "nhất", "và", "cùng", "nhau", "tới", "đến", "những", "cái", "đích", "của", "mình", "trên", "instagram", "đồng", "đội", "người", "bạn", "thân", "của", "g", "tze", "là", "marco", "reus", "cũng", "đã", "đăng", "ảnh", "hai", "người", "với", "câu", "chúc", "hãy", "chóng", "trở", "lại", "và", "đây", "cũng", "là", "câu", "chúc", "của", "người", "hâm", "mộ", "đối", "với", "chàng", "trai", "trẻ-người", "hùng", "world", "cup", "của", "tuyển", "đức", "hãy", "mau", "chóng", "trở", "lại", "g", "tze" ]
[ "mario", "g", "tze", "mắc", "bệnh", "lạ", "một", "nửa", "câu", "chuyện", "chưa", "được", "kể", "những", "người", "hâm", "mộ", "mario", "g", "tze-người", "hùng", "của", "tuyển", "đức", "tại", "brazil", "mấy", "ngày", "qua", "gần", "như", "bị", "sốc", "khi", "888 kcal", "hay", "tin", "anh", "bị", "một", "căn", "bệnh", "lạ", "có", "thể", "phải", "giải", "nghệ", "mario", "90206/wđođ", "g", "tze", "ngày 18/07", "tại", "-9069,481 mol", "trận", "đấu", "với", "hoffenheim", "nguồn", "bvb.de", "người", "hâm", "mộ", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "người", "hùng", "ghi", "bàn", "thắng", "quyết", "định", "tại", "brazil", "mang", "về", "ngôi", "sao", "thứ", "59,9 - 36,007", "của", "đội", "tuyển", "đức", "mario", "g", "tze", "mấy", "ngày", "qua", "gần", "như", "bị", "sốc", "khi", "hay", "tin", "anh", "bị", "một", "căn", "bệnh", "lạ", "khiến", "cầu", "thủ", "trẻ", "này", "có", "thể", "phải", "giải", "nghệ", "ở", "tuổi", "96.4 - 97,007", "theo", "các", "chuyên", "gia", "thay", "vì", "buồn", "cho", "mario", "liên", "tục", "bị", "chấn", "thương", "và", "giờ", "đây", "thêm", "căn", "bệnh", "kỳ", "quặc", "nàythì", "người", "hâm", "264 mg/mol", "mộ", "anh", "nên", "mừng", "vì", "các", "bác", "sỹ", "đã", "phát", "hiện", "ra", "căn", "bệnh", "của", "anh", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "44.359,1408", "trận", "chung", "kết", "tại", "world", "/ew-860", "cup", "3000", "mang", "về", "cúp", "vàng", "cho", "tuyển", "đức", "của", "mario", "g", "tze", "nguồn", "dfb.de", "thứ", "nhất", "đó", "là", "bởi", "căn", "bệnh", "không", "gây", "nguy", "hiểm", "đến", "tính", "mạng", "cho", "g", "tze", "thứ", "hai", "đây", "là", "một", "bệnh", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "chữa", "khỏi", "nhất", "là", "khi", "được", "phát", "hiện", "ở", "tuổi", "này", "56", "tuổi", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "y", "học", "hiện", "đại", "ngày", "nay", "theo", "các", "chuyên", "gia", "bệnh", "này", "không", "hề", "hiếm", "có", "tới", "471 ml/mẫu", "dân", "số", "mắc", "phải", "nhưng", "nếu", "không", "phát", "hiện", "ra", "thì", "người", "ta", "sẽ", "chỉ", "nghĩ", "đến", "sức", "khỏe", "bị", "suy", "yếu", "một", "câu", "hỏi", "khác", "được", "đặt", "ra", "là", "tại", "sao", "ở", "bayern", "và", "dortmund", "cả", "hai", "nơi", "mario", "đều", "được", "chăm", "sóc", "rất", "6h", "tốt", "về", "y", "tế", "nhưng", "không", "ai", "phát", "hiện", "ra", "mario", "bị", "bệnh", "này", "chứng", "bệnh", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "mỡ", "khiến", "mario", "g", "tze", "thường", "xuyên", "phải", "ngồi", "ghế", "dự", "bị", "nguồn", "fcb.de", "căn", "bệnh", "kỳ", "lạ", "mà", "mario", "g", "tze", "mắc", "là", "gì", "căn", "bệnh", "nói", "trên", "của", "goetze", "được", "giới", "chuyên", "môn", "gọi", "là", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "mỡ", "đây", "là", "hội", "chứng", "mà", "khi", "mắc", "phải", "cơ", "thể", "người", "bệnh", "sẽ", "không", "thể", "hấp", "thụ", "xử", "lý", "chất", "béo", "protein", "đường", "hoặc", "acid", "nucleic", "dẫn", "đến", "suy", "nhược", "nó", "đã", "lý", "giải", "căn", "nguyên", "vì", "sao", "sức", "khỏe", "mario", "mấy", "năm", "gần", "đây", "tồi", "tệ", "dẫn", "đến", "phong", "độ", "sa", "sút", "đến", "như", "vậy", "thực", "tế", "goetze", "đã", "có", "những", "triệu", "chứng", "về", "bệnh", "này", "từ", "rất", "lâu", "nhiều", "thời", "gian", "báo", "chí", "phê", "phán", "anh", "không", "chuyên", "nghiệp", "vì", "thường", "xuyên", "quá", "cân", "đồng", "đội", "trêu", "đùa", "anh", "chấn", "thương", "ngồi", "nhà", "ăn", "quá", "nhiều", "chocola", "mario", "luyên", "tập", "điên", "cuồng", "mà", "không", "hề", "hay", "biết", "mình", "đang", "có", "bệnh", "mario", "g", "tze", "giao", "lưu", "với", "fan", "trong", "một", "buổi", "tập", "cùng", "với", "bvb", "nguồn", "bvb.de", "pep", "guardiola", "năm", "cuối", "ở", "bayern", "đã", "phải", "nói", "đừng", "tự", "ép", "mình", "như", "thế", "cậu", "sẽ", "kiệt", "sức", "câu", "chuyện", "bây", "giờ", "chỉ", "là", "mario", "sẽ", "được", "điều", "trị", "ra", "sao", "theo", "thông", "tin", "của", "phóng", "viên", "báo", "bild", "walter", "staten", "và", "dennis", "brosda", "mario", "g", "tze", "sẽ", "rời", "dortmund", "đến", "một", "bệnh", "viện", "chuyên", "khoa", "ở", "miền", "nam", "nước", "đức", "bang", "baden", "wurttenberg", "để", "điều", "trị", "anh", "sẽ", "phải", "ở", "hẳn", "lại", "đó", "từ", "9.000.090", "đến", "2040", "tuần", "họ", "sẽ", "dựng", "một", "pháp", "đồ", "điều", "trị", "dành", "riêng", "cho", "mario", "sau", "khi", "đã", "tìm", "ra", "nguyên", "do", "các", "bác", "sỹ", "chắc", "chắn", "sẽ", "có", "pháp", "đồ", "thích", "hợp", "giúp", "mario", "trở", "lại", "như", "xưa", "thời", "gian", "nghỉ", "hè", "đến", "đúng", "lúc", "mario", "sẽ", "có", "thêm", "thời", "gian", "luyện", "tập", "để", "có", "thể", "ra", "sân", "vào", "mùa", "tới", "marco", "reus", "gửi", "lời", "nhắn", "chóng", "bình", "21h10", "phục", "đến", "mario", "g", "tze", "nguồn", "instagram", "lần", "gần", "đây", "nhất", "xuất", "hiện", "trước", "báo", "chí", "mario", "g", "tze", "nói", "hiện", "giờ", "tôi", "đang", "phải", "chữa", "bệnh", "và", "tôi", "sẽ", "làm", "tất", "cả", "để", "có", "thể", "trở", "lại", "luyện", "tập", "cùng", "với", "cả", "đội", "sớm", "nhất", "và", "cùng", "nhau", "tới", "đến", "những", "cái", "đích", "của", "mình", "trên", "instagram", "đồng", "đội", "người", "bạn", "thân", "của", "g", "tze", "là", "marco", "reus", "cũng", "đã", "đăng", "ảnh", "hai", "người", "với", "câu", "chúc", "hãy", "chóng", "trở", "lại", "và", "đây", "cũng", "là", "câu", "chúc", "của", "người", "hâm", "mộ", "đối", "với", "chàng", "trai", "trẻ-người", "hùng", "world", "cup", "của", "tuyển", "đức", "hãy", "mau", "chóng", "trở", "lại", "g", "tze" ]
[ "khi", "nhắc", "tới", "vũ", "khí", "trang", "bị", "nhiều", "người", "thường", "chú", "ý", "tới", "những", "dòng", "vũ", "khí", "tối", "tân", "những", "chương", "trình", "phát", "triển", "vũ", "khí", "tương", "lai", "trị", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "được", "truyền", "thông", "giới", "thiệu", "rộng", "rãi", "dưới", "đây", "là", "bốn nghìn sáu trăm", "dòng", "vũ", "khí", "trang", "bị", "đã", "có", "tuổi", "đời", "tối", "thiểu", "ba triệu bốn trăm bốn mốt ngàn chín trăm chín ba", "năm", "thậm", "chí", "là", "hơn", "trong", "trang", "bị", "quân", "đội", "nga", "và", "mỹ", "súng", "phóng", "lựu", "ngang xờ i đê tờ i nờ", "được", "phát", "triển", "vào", "cuối", "những", "ngày ba mươi mốt tháng mười một năm bốn trăm mười bẩy", "đầu", "sáu mươi chín nghìn sáu trăm chín mươi chín phẩy sáu hai tám ba", "súng", "phóng", "lựu", "chống", "tăng", "vác", "vai", "bốn không không xoẹt pê tê rờ ét ét gờ", "được", "biết", "tới", "như", "một", "dòng", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "đơn", "giản", "và", "hiệu", "quả", "nhất", "thế", "giới", "khi", "nó", "xuất", "hiện", "sáu một không trừ o rờ pê giây e bờ hát u", "đã", "biến", "một", "người", "lính", "bộ", "binh", "thông", "thường", "thành", "sát", "thủ", "diệt", "xe", "tăng-thiết", "giáp", "của", "đối", "phương", "binh", "sĩ", "nga", "tham", "gia", "tập", "trận", "với", "súng", "ba tám không trừ dê bê dét", "rian", "chính", "vì", "hiệu", "quả", "của", "súng", "i vê hắt một nghìn xoẹt hai trăm bảy mươi", "trong", "âm sáu nghìn hai trăm tám sáu phẩy tám tám hai vòng", "năm triệu", "năm", "qua", "đã", "có", "khoảng", "một trăm linh chín đồng", "khẩu", "được", "sản", "xuất", "với", "nhiều", "biến", "thể", "khác", "nhau", "giới", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "thế", "giới", "cùng", "chung", "nhận", "định", "chín trăm ngang hai ngàn lẻ bảy gạch ngang mờ bê ca", "là", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "hiệu", "quả", "và", "phổ", "biến", "nhất", "thế", "giới", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "nga", "andrei", "kotz", "nhận", "xét", "tám mươi chéo ba nghìn xoẹt u lờ", "được", "binh", "sĩ", "hàng", "trăm", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "đánh", "giá", "là", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "bền", "bỉ", "tin", "cậy", "kể", "cả", "các", "khẩu", "chín không không gạch ngang hai bảy không không gạch ngang e vờ", "có", "tuổi", "đời", "hàng", "chục", "năm", "với", "đạn", "chống", "tăng", "mới", "sẽ", "có", "tính", "năng", "tương", "đương", "với", "các", "dòng", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "nay", "hiện", "tại", "quân", "đội", "nga", "đang", "được", "trang", "bị", "rộng", "rãi", "phiên", "bản", "rpg-7v2", "với", "thiết", "bị", "ngắm", "bắn", "quang", "học", "cải", "tiến", "giúp", "tăng", "tầm", "bắn", "của", "vũ", "khí", "ngoài", "đạn", "nổ", "lõm", "chống", "tăng", "ba năm không cờ u o", "còn", "có", "các", "loại", "đạn", "nổ", "phá", "mảnh", "diệt", "bộ", "binh", "và", "đạn", "nhiệt", "áp", "diệt", "các", "mục", "tiêu", "ẩn", "nấp", "trong", "lô-cốt", "kiên", "cố", "bảy trăm xờ gạch ngang", "đã", "có", "mặt", "trong", "hàng", "chục", "cuộc", "xung", "đột", "khắp", "thế", "giới", "kể", "từ", "khi", "nó", "được", "giới", "thiệu", "xe", "bọc", "thép", "chở", "quân", "chín ba không gạch chéo bốn ngàn gạch chéo lờ ngang", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "trong", "biên", "chế", "quân", "đội", "mỹ", "từ", "ngày hai sáu tới ngày tám tháng mười hai", "xe", "bọc", "thép", "chở", "quân", "apc", "chín trăm một nghìn tám gạch ngang ép đê o dê gạch ngang", "đã", "chứng", "minh", "là", "dòng", "phương", "tiện", "quân", "sự", "hiệu", "quả", "chính", "vì", "sự", "hiệu", "quả", "trong", "chiến", "đấu", "vê dét rờ đờ ép xoẹt tám trăm linh bốn", "được", "xuất", "khẩu", "tới", "hơn", "chín triệu hai trăm tám mươi mốt ngàn bốn trăm sáu mươi năm", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "tổng", "cộng", "đã", "có", "hơn", "chín bảy phẩy mười tám", "chiếc", "hắt u ngang bốn nghìn năm hai trăm", "bao", "gồm", "nhiều", "phiên", "bản", "khác", "nhau", "được", "sản", "xuất", "đây", "là", "dòng", "apc", "thành", "công", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "xe", "apc", "tám trăm chéo ét lờ hờ cờ vê kép", "defense", "news", "apc", "bẩy không không trừ mờ ép nờ bê dét", "có", "thể", "chở", "theo", "năm triệu bảy mươi tư", "lính", "trang", "bị", "hỏa", "lực", "của", "apc", "bảy trăm sáu mươi hai nghìn ca gờ e gạch chéo", "rất", "đa", "dạng", "từ", "súng", "máy", "hạng", "nặng", "chín trăm bảy bảy năm", "súng", "phun", "lửa", "súng", "phòng", "không", "tới", "mô-đun", "chiến", "đấu", "của", "xe", "chiến", "đấu", "bộ", "binh", "xuộc đê đê ép mờ rờ gạch chéo lờ", "bradley", "hoán", "cải", "trong", "lịch", "sử", "âm tám tư chấm không", "năm", "tồn", "tại", "hai trăm i đê", "đã", "có", "mặt", "trong", "hàng", "chục", "cuộc", "xung", "đột", "trên", "khắp", "thế", "giới", "ngày hai mươi chín đến ngày mười bốn tháng hai", "mỹ", "chính", "thức", "đóng", "dây", "chuyền", "lắp", "ráp", "apc", "sáu trăm gạch chéo một không không không gi dét vê rờ", "tuy", "nhiên", "quân", "đội", "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "quốc", "gia", "mỹ", "hiện", "vẫn", "sở", "hữu", "tới", "mười tám trên hai mươi hai", "xe", "ích ca nờ trừ bốn trăm chín mươi", "trong", "đó", "tám mươi bẩy chấm năm hai", "chiếc", "được", "niêm", "cất", "để", "sẵn", "sàng", "tái", "trang", "bị", "trong", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "trong", "tương", "lai", "thay", "thế", "cho", "xe", "bẩy trăm trừ một không không năm xuộc đê i o rờ gờ", "là", "nền", "tảng", "phương", "tiện", "chiến", "đấu", "mới", "armored", "multi-purpose", "vehicle", "ampv", "mỹ", "dự", "kiến", "ampv", "sẽ", "bắt", "đầu", "được", "trang", "bị", "rộng", "rãi", "trong", "những", "ngày mười ba và ngày một", "pháo", "phản", "lực", "phóng", "loạt", "ba mươi xuộc một không không không ngang quy quy", "grad", "tổ", "hợp", "pháo", "phản", "lực", "tám không không xuộc bốn nghìn không trăm linh bốn trừ nờ pờ rờ", "grad", "mưa", "đá", "được", "sờ u xê u i gạch chéo nờ i trừ năm không ba", "quân", "đội", "liên", "xô", "trang", "bị", "từ", "ngày hai hai không chín hai tám chín bảy", "bẩy trăm ép rờ ích ích ca hắt u đắp liu e", "được", "coi", "là", "người", "kế", "thừa", "xuất", "sắc", "của", "dòng", "pháo", "phản", "lực", "katyusha", "pháo", "phản", "lực", "bê sờ a xờ ngang e u dét u chéo hai một", "grad", "rian", "ít", "nhất", "đã", "có", "sáu triệu tám mươi bốn nghìn hai trăm chín mươi tám", "tổ", "hợp", "năm không không dét mờ đắp liu ngang dét pờ i ích xê", "được", "chế", "tạo", "nó", "hiện", "nằm", "trong", "trang", "bị", "quân", "đội", "nga", "và", "khoảng", "bẩy triệu mười nghìn", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "chuyên", "gia", "andrei", "kotz", "đánh", "giá", "mỗi", "loạt", "phóng", "của", "pháo", "phản", "lực", "grad", "kéo", "dài", "khoảng", "bốn trăm năm ba ngàn tám trăm ba tư", "giây", "trong", "thời", "gian", "đó", "năm triệu năm bảy ngàn sáu trăm mười tám", "đạn", "âm ba lăm chấm năm", "rocket", "ba trăm sáu mươi giây", "được", "phóng", "đi", "và", "tạo", "ra", "hỏa", "lực", "hủy", "diệt", "trên", "diện", "tích", "tháng bốn", "hecta", "ở", "khoảng", "cách", "năm ngàn ba trăm mười hai phẩy tám không ki lo oát trên ao", "năm không không gạch chéo mờ quy đê ca mờ", "có", "thể", "sử", "dụng", "nhiều", "loại", "đạn", "khác", "nhau", "như", "nổ", "phá", "mạnh", "đạn", "chùm", "và", "rải", "mìn", "tùy", "theo", "nhiệm", "vụ", "chiến", "đấu", "súng", "máy", "hạng", "nặng", "một tám không xuộc i vờ gờ bờ i", "browning", "theo", "đánh", "giá", "của", "chuyên", "gia", "andrei", "một không tháng không bẩy hai tám không", "kotz", "súng", "máy", "âm sáu trăm ba chín chấm chín sáu hai mi li gam", "bốn không không không chéo sáu trăm linh chín", "browning", "chính", "là", "thủy", "tổ", "của", "các", "dòng", "hỏa", "lực", "cá", "nhân", "của", "quân", "đội", "mỹ", "hiện", "nay", "súng", "máy", "hai trăm tám mươi xoẹt tờ dét i dét", "browning", "trong", "biên", "chế", "quân", "đội", "mỹ", "defensetalk", "được", "trang", "bị", "chính", "thức", "từ", "ngày mười chín tháng hai", "sau", "bốn triệu bẩy trăm lẻ hai ngàn năm trăm sáu chín", "năm", "súng", "máy", "sáu trăm tám mươi héc", "bảy trăm mười gạch chéo ét lờ lờ gạch ngang dét ca pê đê", "vẫn", "được", "quân", "đội", "mỹ", "sử", "dụng", "cỡ", "đạn", "tiêu", "chuẩn", "âm năm ngàn tám trăm linh tám chấm năm chín chín inh", "của", "súng", "máy", "lờ bờ ét ngang giây u lờ quờ hai trăm hai ba", "đã", "trở", "thành", "tiêu", "chuẩn", "của", "nhiều", "loại", "vũ", "khí", "bộ", "binh", "như", "pháo", "phòng", "không", "súng", "bắn", "tỉa", "hạng", "nặng", "không", "chỉ", "của", "mỹ", "mà", "cả", "nato", "chính", "vì", "thế", "có", "thể", "coi", "súng", "máy", "bảy không không trừ hờ ép tờ đờ vê", "và", "cỡ", "đạn", "tiêu", "chuẩn", "âm năm nghìn tám trăm bẩy mươi phẩy chín trăm ba mươi tám át mót phe", "chính", "là", "ông", "tổ", "của", "các", "dòng", "vũ", "khí", "cá", "nhân", "hiện", "đại", "tại", "mỹ", "ngày", "nay", "chuyên", "gia", "andrei", "kotz", "nói", "đã", "có", "khoảng", "âm ba nghìn tám trăm mười ba phẩy bốn hai một đề xi mét", "khẩu", "dê rờ đê rờ ngang sờ", "được", "sản", "xuất", "trong", "thế", "chiến", "cộng hai một năm một ba tám ba hai không một tám", "liên", "xô", "cũng", "từng", "được", "viện", "trợ", "bảy triệu chín nghìn", "súng", "máy", "tám không một hai ngàn trừ tê ca gi ép gạch ngang i ca vê đắp liu đắp liu", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "gạch chéo mờ i ngang tám trăm tám mươi", "startofortress", "và", "ét ét chín trăm", "bear", "thật", "thiếu", "sót", "nếu", "không", "nhắc", "tới", "các", "dòng", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "bốn không không chéo bốn không một không xoẹt lờ ép hát u u gạch ngang", "mờ xê gi tờ trừ tờ xoẹt", "startofortress", "và", "hai không chín trừ ét bờ lờ ét", "bear", "của", "mỹ", "và", "liên", "xô", "thời", "chiến", "tranh", "lạnh", "hai", "dòng", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "này", "được", "đưa", "vào", "trang", "bị", "gần", "như", "cùng", "thời", "điểm", "i đê hát một nghìn bốn trăm linh hai gạch chéo năm không không", "vào", "mười tám giờ", "còn", "gạch chéo một không không không một trăm ba mươi", "vào", "hai mốt giờ hai mươi bốn phút hai mươi tư giây", "với", "nhiệm", "vụ", "chính", "là", "mang", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "trong", "suốt", "ba ngàn lẻ sáu", "năm", "qua", "chúng", "vẫn", "phụ", "trách", "nhiệm", "vụ", "chiến", "lược", "đó", "những", "chiếc", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "khổng", "lồ", "tầm", "bay", "xa", "và", "sử", "dụng", "động", "cơ", "turbin", "đã", "trở", "thành", "huyền", "thoại", "của", "chiến", "tranh", "lạnh", "tới", "âm tám phẩy không không ba ba", "tận", "ngày", "nay", "gấu", "trắng", "tu-95ms", "vẫn", "gây", "ra", "ảnh", "hưởng", "lớn", "trong", "các", "chuyến", "bay", "tuần", "tra", "trên", "không", "phận", "quốc", "tế", "gần", "mỹ", "và", "đồng", "minh", "chuyên", "gia", "andrei", "kotz", "đánh", "giá", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "tu-95ms", "rian", "máy", "bay", "b-52h", "usairforce", "trong", "khi", "ba mươi hai ngàn ba trăm sáu mươi hai phẩy tám ngàn ba trăm năm bốn", "năm không không trừ vờ đê hát pờ gờ", "đã", "tham", "gia", "nhiều", "chiến", "trường", "thì", "một trăm trừ ba một không không gạch chéo vê kép pờ lờ gờ u chéo", "của", "nga", "mới", "chỉ", "góp", "mặt", "tại", "afghanistan", "và", "syria", "không", "quân", "nga", "hiện", "vẫn", "duy", "trì", "hoạt", "động", "của", "chín trăm hai hai ngàn tám trăm chín mốt", "chiếc", "tu-95ms", "chúng", "đang", "được", "tiếp", "tục", "nâng", "cấp", "sâu", "với", "hệ", "thống", "điện", "tử", "và", "vũ", "khí", "hiện", "đại", "trong", "đó", "có", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tầm", "xa", "ca ngang ca", "trong", "khi", "đó", "không", "quân", "mỹ", "hiện", "sở", "hữu", "một ngàn bảy trăm tám mươi sáu", "chiếc", "năm không không bốn không không không trừ mờ ngang", "với", "khả", "năng", "mang", "bom", "thông", "minh", "và", "tên", "lửa", "hành", "trình", "cả", "tám trăm o a", "và", "ét quờ nờ vờ nờ xê e đờ rờ ngang", "sẽ", "tiếp", "tục", "phục", "vụ", "tới", "những", "ngày hai sáu ngày ba tháng chín", "và", "nghỉ", "hưu", "khi", "lên", "lão", "ở", "độ", "tuổi", "một ngàn lẻ chín" ]
[ "khi", "nhắc", "tới", "vũ", "khí", "trang", "bị", "nhiều", "người", "thường", "chú", "ý", "tới", "những", "dòng", "vũ", "khí", "tối", "tân", "những", "chương", "trình", "phát", "triển", "vũ", "khí", "tương", "lai", "trị", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "được", "truyền", "thông", "giới", "thiệu", "rộng", "rãi", "dưới", "đây", "là", "4600", "dòng", "vũ", "khí", "trang", "bị", "đã", "có", "tuổi", "đời", "tối", "thiểu", "3.441.993", "năm", "thậm", "chí", "là", "hơn", "trong", "trang", "bị", "quân", "đội", "nga", "và", "mỹ", "súng", "phóng", "lựu", "-xiđtyn", "được", "phát", "triển", "vào", "cuối", "những", "ngày 31/11/417", "đầu", "69.699,6283", "súng", "phóng", "lựu", "chống", "tăng", "vác", "vai", "400/ptrssg", "được", "biết", "tới", "như", "một", "dòng", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "đơn", "giản", "và", "hiệu", "quả", "nhất", "thế", "giới", "khi", "nó", "xuất", "hiện", "610-orpjebhu", "đã", "biến", "một", "người", "lính", "bộ", "binh", "thông", "thường", "thành", "sát", "thủ", "diệt", "xe", "tăng-thiết", "giáp", "của", "đối", "phương", "binh", "sĩ", "nga", "tham", "gia", "tập", "trận", "với", "súng", "380-dbz", "rian", "chính", "vì", "hiệu", "quả", "của", "súng", "ivh1000/270", "trong", "-6286,882 vòng", "5.000.000", "năm", "qua", "đã", "có", "khoảng", "109 đồng", "khẩu", "được", "sản", "xuất", "với", "nhiều", "biến", "thể", "khác", "nhau", "giới", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "thế", "giới", "cùng", "chung", "nhận", "định", "900-2007-mbk", "là", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "hiệu", "quả", "và", "phổ", "biến", "nhất", "thế", "giới", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "nga", "andrei", "kotz", "nhận", "xét", "80/3000/ul", "được", "binh", "sĩ", "hàng", "trăm", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "đánh", "giá", "là", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "bền", "bỉ", "tin", "cậy", "kể", "cả", "các", "khẩu", "900-2700-ev", "có", "tuổi", "đời", "hàng", "chục", "năm", "với", "đạn", "chống", "tăng", "mới", "sẽ", "có", "tính", "năng", "tương", "đương", "với", "các", "dòng", "vũ", "khí", "chống", "tăng", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "nay", "hiện", "tại", "quân", "đội", "nga", "đang", "được", "trang", "bị", "rộng", "rãi", "phiên", "bản", "rpg-7v2", "với", "thiết", "bị", "ngắm", "bắn", "quang", "học", "cải", "tiến", "giúp", "tăng", "tầm", "bắn", "của", "vũ", "khí", "ngoài", "đạn", "nổ", "lõm", "chống", "tăng", "350cuo", "còn", "có", "các", "loại", "đạn", "nổ", "phá", "mảnh", "diệt", "bộ", "binh", "và", "đạn", "nhiệt", "áp", "diệt", "các", "mục", "tiêu", "ẩn", "nấp", "trong", "lô-cốt", "kiên", "cố", "700x-", "đã", "có", "mặt", "trong", "hàng", "chục", "cuộc", "xung", "đột", "khắp", "thế", "giới", "kể", "từ", "khi", "nó", "được", "giới", "thiệu", "xe", "bọc", "thép", "chở", "quân", "930/4000/l-", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "trong", "biên", "chế", "quân", "đội", "mỹ", "từ", "ngày 26 tới ngày 8 tháng 12", "xe", "bọc", "thép", "chở", "quân", "apc", "9001800-fđod-", "đã", "chứng", "minh", "là", "dòng", "phương", "tiện", "quân", "sự", "hiệu", "quả", "chính", "vì", "sự", "hiệu", "quả", "trong", "chiến", "đấu", "vzrđf/804", "được", "xuất", "khẩu", "tới", "hơn", "9.281.465", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "tổng", "cộng", "đã", "có", "hơn", "97,18", "chiếc", "hu-4500200", "bao", "gồm", "nhiều", "phiên", "bản", "khác", "nhau", "được", "sản", "xuất", "đây", "là", "dòng", "apc", "thành", "công", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "xe", "apc", "800/slhcw", "defense", "news", "apc", "700-mfnbz", "có", "thể", "chở", "theo", "5.000.074", "lính", "trang", "bị", "hỏa", "lực", "của", "apc", "7602000kge/", "rất", "đa", "dạng", "từ", "súng", "máy", "hạng", "nặng", "977 năm", "súng", "phun", "lửa", "súng", "phòng", "không", "tới", "mô-đun", "chiến", "đấu", "của", "xe", "chiến", "đấu", "bộ", "binh", "/đđfmr/l", "bradley", "hoán", "cải", "trong", "lịch", "sử", "-84.0", "năm", "tồn", "tại", "200yđ", "đã", "có", "mặt", "trong", "hàng", "chục", "cuộc", "xung", "đột", "trên", "khắp", "thế", "giới", "ngày 29 đến ngày 14 tháng 2", "mỹ", "chính", "thức", "đóng", "dây", "chuyền", "lắp", "ráp", "apc", "600/1000jzvr", "tuy", "nhiên", "quân", "đội", "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "quốc", "gia", "mỹ", "hiện", "vẫn", "sở", "hữu", "tới", "18 / 22", "xe", "xkn-490", "trong", "đó", "87.52", "chiếc", "được", "niêm", "cất", "để", "sẵn", "sàng", "tái", "trang", "bị", "trong", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "trong", "tương", "lai", "thay", "thế", "cho", "xe", "700-1005/điorg", "là", "nền", "tảng", "phương", "tiện", "chiến", "đấu", "mới", "armored", "multi-purpose", "vehicle", "ampv", "mỹ", "dự", "kiến", "ampv", "sẽ", "bắt", "đầu", "được", "trang", "bị", "rộng", "rãi", "trong", "những", "ngày 13 và ngày 1", "pháo", "phản", "lực", "phóng", "loạt", "30/1000-qq", "grad", "tổ", "hợp", "pháo", "phản", "lực", "800/4004-npr", "grad", "mưa", "đá", "được", "sucui/ny-503", "quân", "đội", "liên", "xô", "trang", "bị", "từ", "ngày 22/09/2897", "700frxxkhuwe", "được", "coi", "là", "người", "kế", "thừa", "xuất", "sắc", "của", "dòng", "pháo", "phản", "lực", "katyusha", "pháo", "phản", "lực", "bsax-euzu/21", "grad", "rian", "ít", "nhất", "đã", "có", "6.084.298", "tổ", "hợp", "500zmw-zpyxc", "được", "chế", "tạo", "nó", "hiện", "nằm", "trong", "trang", "bị", "quân", "đội", "nga", "và", "khoảng", "7.010.000", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "chuyên", "gia", "andrei", "kotz", "đánh", "giá", "mỗi", "loạt", "phóng", "của", "pháo", "phản", "lực", "grad", "kéo", "dài", "khoảng", "453.834", "giây", "trong", "thời", "gian", "đó", "5.057.618", "đạn", "-35.5", "rocket", "360 s", "được", "phóng", "đi", "và", "tạo", "ra", "hỏa", "lực", "hủy", "diệt", "trên", "diện", "tích", "tháng 4", "hecta", "ở", "khoảng", "cách", "5312,80 kw/ounce", "500/mqđkm", "có", "thể", "sử", "dụng", "nhiều", "loại", "đạn", "khác", "nhau", "như", "nổ", "phá", "mạnh", "đạn", "chùm", "và", "rải", "mìn", "tùy", "theo", "nhiệm", "vụ", "chiến", "đấu", "súng", "máy", "hạng", "nặng", "180/yvgby", "browning", "theo", "đánh", "giá", "của", "chuyên", "gia", "andrei", "10/07/280", "kotz", "súng", "máy", "-639.962 mg", "4000/609", "browning", "chính", "là", "thủy", "tổ", "của", "các", "dòng", "hỏa", "lực", "cá", "nhân", "của", "quân", "đội", "mỹ", "hiện", "nay", "súng", "máy", "280/tzyz", "browning", "trong", "biên", "chế", "quân", "đội", "mỹ", "defensetalk", "được", "trang", "bị", "chính", "thức", "từ", "ngày 19/2", "sau", "4.702.569", "năm", "súng", "máy", "680 hz", "710/sll-zkpđ", "vẫn", "được", "quân", "đội", "mỹ", "sử", "dụng", "cỡ", "đạn", "tiêu", "chuẩn", "-5808.599 inch", "của", "súng", "máy", "lbs-julq223", "đã", "trở", "thành", "tiêu", "chuẩn", "của", "nhiều", "loại", "vũ", "khí", "bộ", "binh", "như", "pháo", "phòng", "không", "súng", "bắn", "tỉa", "hạng", "nặng", "không", "chỉ", "của", "mỹ", "mà", "cả", "nato", "chính", "vì", "thế", "có", "thể", "coi", "súng", "máy", "700-hftđv", "và", "cỡ", "đạn", "tiêu", "chuẩn", "-5870,938 atm", "chính", "là", "ông", "tổ", "của", "các", "dòng", "vũ", "khí", "cá", "nhân", "hiện", "đại", "tại", "mỹ", "ngày", "nay", "chuyên", "gia", "andrei", "kotz", "nói", "đã", "có", "khoảng", "-3813,421 dm", "khẩu", "drđr-s", "được", "sản", "xuất", "trong", "thế", "chiến", "+21513832018", "liên", "xô", "cũng", "từng", "được", "viện", "trợ", "7.009.000", "súng", "máy", "8012000-tkjf-ykvww", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "/my-880", "startofortress", "và", "ss900", "bear", "thật", "thiếu", "sót", "nếu", "không", "nhắc", "tới", "các", "dòng", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "400/4010/lfhuu-", "mcjt-t/", "startofortress", "và", "209-sbls", "bear", "của", "mỹ", "và", "liên", "xô", "thời", "chiến", "tranh", "lạnh", "hai", "dòng", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "này", "được", "đưa", "vào", "trang", "bị", "gần", "như", "cùng", "thời", "điểm", "iđh1402/500", "vào", "18h", "còn", "/1000130", "vào", "21:24:24", "với", "nhiệm", "vụ", "chính", "là", "mang", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "trong", "suốt", "3006", "năm", "qua", "chúng", "vẫn", "phụ", "trách", "nhiệm", "vụ", "chiến", "lược", "đó", "những", "chiếc", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "khổng", "lồ", "tầm", "bay", "xa", "và", "sử", "dụng", "động", "cơ", "turbin", "đã", "trở", "thành", "huyền", "thoại", "của", "chiến", "tranh", "lạnh", "tới", "-8,0033", "tận", "ngày", "nay", "gấu", "trắng", "tu-95ms", "vẫn", "gây", "ra", "ảnh", "hưởng", "lớn", "trong", "các", "chuyến", "bay", "tuần", "tra", "trên", "không", "phận", "quốc", "tế", "gần", "mỹ", "và", "đồng", "minh", "chuyên", "gia", "andrei", "kotz", "đánh", "giá", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "tu-95ms", "rian", "máy", "bay", "b-52h", "usairforce", "trong", "khi", "32.362,8354", "500-vdhpg", "đã", "tham", "gia", "nhiều", "chiến", "trường", "thì", "100-3100/wplgu/", "của", "nga", "mới", "chỉ", "góp", "mặt", "tại", "afghanistan", "và", "syria", "không", "quân", "nga", "hiện", "vẫn", "duy", "trì", "hoạt", "động", "của", "922.891", "chiếc", "tu-95ms", "chúng", "đang", "được", "tiếp", "tục", "nâng", "cấp", "sâu", "với", "hệ", "thống", "điện", "tử", "và", "vũ", "khí", "hiện", "đại", "trong", "đó", "có", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tầm", "xa", "k-k", "trong", "khi", "đó", "không", "quân", "mỹ", "hiện", "sở", "hữu", "1786", "chiếc", "5004000-m-", "với", "khả", "năng", "mang", "bom", "thông", "minh", "và", "tên", "lửa", "hành", "trình", "cả", "800oa", "và", "sqnvnceđr-", "sẽ", "tiếp", "tục", "phục", "vụ", "tới", "những", "ngày 26 ngày 3 tháng 9", "và", "nghỉ", "hưu", "khi", "lên", "lão", "ở", "độ", "tuổi", "1009" ]
[ "taylor", "swift", "sắc", "đẹp", "tài", "năng", "hay", "nhân", "cách", "đều", "chặt", "đôi", "dư", "luận", "có", "người", "bảo", "swift", "ba trăm bảy mươi chín mi li mét vuông", "đẹp", "lộng", "lẫy", "có", "người", "chê", "cô", "xấu", "về", "mọi", "phương", "diện", "swift", "là", "ngôi", "sao", "gây", "chia", "rẽ", "dư", "luận", "nhất", "trong", "làng", "nhạc", "thế", "giới", "cộng ba sáu một không ba không hai bẩy chín chín một", "năm", "qua", "và", "có", "lẽ", "còn", "nhiều", "năm", "về", "sau", "là", "câu", "mà", "swift", "hỏi", "dư", "luận", "và", "dư", "luận", "hỏi", "ngược", "cô", "trong", "suốt", "những", "năm", "qua", "taylor", "swift", "đẹp", "hay", "xấu", "swift", "có", "những", "nét", "đẹp", "điển", "hình", "của", "phụ", "nữ", "da", "trắng", "swift", "còn", "vượt", "trội", "khi", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "đáng", "nể", "chín mươi oát giờ", "sánh", "ngang", "các", "người", "mẫu", "victoria", "s", "secret", "khi", "cô", "bước", "trên", "sàn", "catwalk", "cùng", "họ", "với", "nhiều", "fan", "của", "swift", "cô", "là", "người", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "ánh", "mắt", "sắc", "lẻm", "của", "taylor", "swift", "nhưng", "có", "một", "điều", "không", "thể", "phủ", "nhận", "vẻ", "ngoài", "của", "swift", "biến", "kha", "khá", "người", "thành", "kẻ", "si", "tình", "cùng", "với", "quá", "trình", "pop", "hóa", "trong", "âm", "nhạc", "của", "swift", "vẻ", "ngoài", "của", "cô", "cũng", "được", "pop", "hóa", "theo", "ban", "đầu", "cô", "gắn", "với", "hình", "tượng", "công", "chúa", "nhạc", "country", "xinh", "như", "búp", "bê", "tất", "cả", "đều", "thấy", "cô", "xinh", "đẹp", "nhưng", "là", "một", "nét", "đẹp", "quá", "hiền", "lành", "và", "nai", "tơ", "không", "đủ", "góc", "cạnh", "như", "những", "mỹ", "nhân", "tiền", "bối", "trong", "dòng", "nhạc", "country", "là", "shania", "twain", "hay", "faith", "hill", "công", "chúa", "nhạc", "country", "hình", "tượng", "mà", "switt", "tự", "tay", "bóp", "chết", "từ", "rất", "lâu", "rồi", "cũng", "có", "thể", "thuở", "đầu", "với", "country", "swift", "còn", "là", "cô", "gái", "tuổi", "teen", "chưa", "định", "hình", "hết", "cá", "tính", "và", "phong", "cách", "nên", "cô", "không", "thể", "có", "được", "sự", "sắc", "sảo", "trải", "đời", "bốn triệu năm trăm nghìn không trăm lẻ bốn", "trên", "nét", "mặt", "như", "twain", "hay", "hill", "những", "phụ", "nữ", "trưởng", "thành", "quyến", "rũ", "swift", "có", "cuộc", "cách", "mạng", "về", "ngoại", "hình", "tính", "từ", "cột", "mốc", "album", "red", "năm triệu một trăm tám mốt nghìn hai bốn", "cộng bảy không chín hai bảy hai chín ba ba một chín", "đây", "là", "album", "phòng", "thu", "thứ", "tư", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "cô", "một", "sự", "lột", "xác", "không", "hẳn", "là", "sớm", "sủa", "nhưng", "kịp", "thời", "và", "hợp", "thời", "đàn", "bà", "muốn", "trở", "nên", "quyến", "rũ", "thì", "phải", "làm", "gì", "biểu", "tượng", "sắc", "đẹp", "toàn", "cầu", "monica", "belluci", "từng", "được", "hỏi", "câu", "này", "câu", "trả", "lời", "của", "belluci", "rất", "đơn", "giản", "tô", "son", "môi", "đỏ", "dường", "như", "swift", "đã", "nghe", "thấy", "lời", "khuyên", "này", "kể", "từ", "album", "red", "nữ", "ca", "sĩ", "bắt", "đầu", "gắn", "bó", "với", "lối", "trang", "điểm", "làm", "nên", "thương", "hiệu", "cô", "son", "môi", "đỏ", "rực", "từ", "red", "lips", "đôi", "môi", "đỏ", "được", "đưa", "vào", "ca", "từ", "rất", "nhiều", "bài", "hát", "của", "swift", "về", "sau", "như", "nhấn", "mạnh", "đặc", "điểm", "ngoại", "hình", "nổi", "bật", "của", "cô", "hình", "tượng", "son", "đỏ", "gắn", "liền", "với", "nữ", "ca", "sĩ", "suốt", "năm triệu bốn trăm hai mươi nghìn năm trăm chín tám", "năm", "qua", "đến", "album", "mười tám", "nhan", "sắc", "swift", "càng", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "với", "những", "fan", "tôn", "thờ", "vẻ", "đẹp", "của", "swift", "như", "nữ", "thần", "lời", "nhận", "xét", "taylor", "swift", "xấu", "nghe", "thật", "hoang", "đường", "nhưng", "nó", "có", "thật", "cụm", "từ", "is", "taylor", "swift", "ugly", "taylor", "swift", "có", "xấu", "xí", "không", "trả", "về", "sáu ngàn tám trăm chín mươi mốt chấm năm năm ki lô bít trên lít", "kết", "quả", "trên", "google", "người", "ta", "đưa", "ra", "những", "lý", "do", "trực", "quan", "nhất", "cô", "không", "có", "ngực", "vòng", "ba", "phẳng", "lì", "gương", "mặt", "của", "một", "chín trăm bốn mươi hai yến trên ê rô", "siêu", "mẫu", "và", "thân", "hình", "của", "một", "thằng", "bé", "tạng", "người", "thon", "gầy", "của", "swift", "được", "coi", "là", "đối", "lập", "với", "kiểu", "phong", "nhũ", "phì", "đồn", "của", "kim", "kardashian", "bên", "nào", "đẹp", "hơn", "thì", "tùy", "gu", "thẩm", "mỹ", "của", "người", "nhìn", "thân", "hình", "khá", "phẳng", "lờ đờ một nghìn gạch ngang bốn trăm", "của", "swift", "từng", "là", "chủ", "đề", "chế", "giễu", "của", "antifan", "bạn", "có", "thấy", "taylor", "swift", "quyến", "rũ", "không", "cũng", "là", "chủ", "đề", "rôm", "rả", "gần", "đây", "trên", "diễn", "đàn", "reddit", "nơi", "hội", "tụ", "của", "đàn", "ông", "một", "ý", "kiến", "khác", "đẹp", "nhưng", "không", "hiểu", "sao", "không", "thấy", "sexy", "có", "thể", "vì", "cố", "gắng", "quá", "mức", "để", "trông", "sexy", "còn", "một", "câu", "trả", "lời", "nữa", "nghe", "deep", "hơn", "cô", "ấy", "đẹp", "và", "quyến", "rũ", "nhưng", "thứ", "âm", "nhạc", "đầy", "phán", "xét", "và", "thù", "hằn", "của", "cô", "ấy", "đã", "làm", "tụt", "mọi", "hứng", "thú", "trong", "tôi", "tài", "nghệ", "sáng", "tác", "của", "swift", "món", "quà", "lớn", "nhất", "của", "cô", "có", "nền", "tảng", "là", "sự", "chân", "thành", "về", "cảm", "xúc", "trang", "vice", "nhận", "định", "hãy", "nghe", "dear", "john", "mười nhăm trên hai bảy", "ca", "khúc", "đầy", "trách", "móc", "gửi", "gắm", "bạn", "trai", "cũ", "john", "mayer", "người", "đã", "hẹn", "hò", "với", "cô", "trong", "hai nghìn năm trăm năm chín", "tháng", "để", "rồi", "bị", "nói", "xấu", "mãi", "về", "sau", "đây", "là", "bài", "hát", "khởi", "đầu", "chuỗi", "âm", "nhạc", "nói", "xấu", "người", "yêu", "cũ", "của", "swift", "từ", "đó", "cho", "đến", "ngày một và ngày ba mươi", "cô", "vẫn", "tiếp", "tục", "vào", "vai", "nạn", "nhân", "bị", "ruồng", "bỏ", "với", "một", "chuỗi", "ca", "khúc", "như", "we", "are", "never", "ever", "getting", "back", "together", "i", "knew", "you", "were", "trouble", "better", "than", "revenge", "better", "than", "revenge", "từ", "bad", "blood", "swift", "bộc", "lộ", "tố", "chất", "doanh", "nhân", "lọc", "lõi", "khi", "bán", "đời", "tư", "kiếm", "hàng", "triệu", "usd", "nhưng", "kể", "từ", "bad", "blood", "chín triệu không ngàn không trăm ba mươi", "gió", "đã", "đổi", "chiều", "ý", "tưởng", "làm", "nên", "bài", "hát", "là", "một", "hai nghìn", "chuyện", "hậu", "trường", "mối", "hiềm", "khích", "giữa", "swift", "và", "katy", "perry", "nhưng", "được", "cô", "chủ", "động", "công", "khai", "qua", "âm", "nhạc", "và", "trả", "thù", "cũng", "công", "khai", "thành", "công", "vang", "dội", "của", "bad", "blood", "bất", "chấp", "việc", "nó", "không", "hề", "xuất", "sắc", "về", "âm", "nhạc", "như", "khai", "mở", "một", "tài", "năng", "khác", "của", "swift", "gây", "chú", "ý", "từ", "chuyện", "thị", "phi", "và", "kiếm", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "từ", "đó", "với", "tài", "năng", "đó", "swift", "có", "thể", "coi", "là", "một", "doanh", "nhân", "đúng", "hơn", "là", "nghệ", "sĩ", "cô", "sẵn", "sàng", "bán", "đời", "tư", "một", "cách", "vô", "cùng", "đắt", "giá", "giúp", "bản", "thân", "luôn", "đứng", "hàng", "top", "sao", "kiếm", "tiền", "giỏi", "nhất", "hàng", "năm", "theo", "forbes", "tính", "đến", "mười bảy tháng mười hai", "cô", "sở", "hữu", "âm hai mươi sào", "usd", "nằm", "trong", "nhóm", "những", "nghệ", "sĩ", "giàu", "nhất", "thập", "kỷ", "này", "swift", "cũng", "là", "ngôi", "sao", "công", "khai", "tuyên", "chiến", "hai", "dịch", "vụ", "nghe", "nhạc", "trực", "tuyến", "khổng", "lồ", "của", "spotify", "và", "apple", "và", "thắng", "ngày", "càng", "lọc", "lõi", "về", "tiền", "bạc", "swift", "cũng", "thay", "đổi", "đến", "chóng", "mặt", "trong", "âm", "nhạc", "nét", "nội", "tâm", "sâu", "lắng", "trong", "những", "ca", "khúc", "cũ", "như", "back", "to", "december", "begin", "again", "hay", "clean", "đã", "hoàn", "toàn", "mất", "đi", "cô", "từng", "nói", "tôi", "rất", "muốn", "thoát", "khỏi", "chủ", "đề", "này", "thứ", "mà", "tôi", "không", "hề", "muốn", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "nó", "từ", "tám giờ", "một nghìn", "nhưng", "dư", "luận", "không", "nghĩ", "câu", "nói", "đó", "thật", "lòng", "trái", "lại", "cô", "tỏ", "ra", "lọc", "lõi", "hơn", "cả", "vợ", "chồng", "kim", "kardashian", "kanye", "west", "trong", "việc", "sử", "dụng", "scandal", "để", "tạo", "sức", "hút", "tên", "tuổi", "danh", "tiếng", "không", "phải", "là", "tòa", "án", "cũng", "không", "phải", "là", "hai trăm chín mươi hai không không không nờ nờ", "trò", "chơi", "vương", "quyền", "game", "of", "thrones", "nó", "là", "sàn", "đấu", "vật", "chuyên", "nghiệp", "nơi", "các", "ngôi", "sao", "chiến", "nhau", "vì", "mọi", "lý", "do", "và", "khán", "giả", "vừa", "hoài", "nghi", "vừa", "khoái", "chí", "thưởng", "thức", "và", "chẳng", "ai", "thực", "sáu đến hai ba", "sự", "chịu", "thương", "tích", "trang", "vice", "viết", "có", "lẽ", "swift", "hiểu", "rõ", "điều", "này", "chỉ", "cần", "họ", "vẫn", "chịu", "trả", "tiền", "mua", "đĩa", "mua", "nhạc", "mua", "vé", "xem", "lưu", "diễn", "bỏ", "thời", "gian", "xem", "mv", "nghe", "ca", "khúc", "những", "điều", "họ", "đã", "và", "đang", "răm", "rắp", "làm", "cho", "cô", "như", "những", "con", "cừu", "chẳng", "hạn", "bad", "blood", "là", "bài", "hát", "không", "nổi", "trội", "trong", "album", "bảy tám chấm năm mốt", "nhưng", "cô", "vẫn", "chọn", "nó", "làm", "đĩa", "đơn", "lồng", "ghép", "vào", "chiến", "dịch", "truyền", "thông", "rầm", "rộ", "vì", "cô", "biết", "với", "câu", "chuyện", "khát", "máu", "đi", "kèm", "ca", "khúc", "này", "sẽ", "là", "bom", "tấn", "việc", "swift", "bị", "so", "sánh", "với", "rắn", "có", "lịch", "sử", "lâu", "dài", "và", "dai", "dẳng", "với", "swift", "cô", "đã", "trải", "qua", "quá", "nhiều", "lần", "thay", "đổi", "hình", "tượng", "nhưng", "ấn", "tượng", "mười đến hai bảy", "đọng", "lại", "vẫn", "là", "một", "mean", "girl", "cô", "nàng", "lắm", "chiêu", "chính", "hiệu", "cả", "trong", "lời", "nói", "của", "người", "khác", "về", "cô", "lẫn", "những", "lần", "cô", "ám", "chỉ", "bản", "thân", "mình", "swift", "bị", "xếp", "nhóm", "cùng", "những", "loài", "rắn", "đáng", "sợ", "nhất", "thế", "giới", "swift", "bị", "chỉ", "trích", "khá", "nhiều", "về", "nhân", "cách", "nhưng", "chiến", "dịch", "twitter", "tháng một năm một trăm tám mươi sáu", "với", "hashtag", "trứ", "danh", "taylorswiftisasnake", "taylor", "swift", "là", "một", "con", "rắn", "là", "lần", "cô", "bị", "chỉ", "trích", "nặng", "nề", "và", "trực", "diện", "nhất", "vụ", "tẩy", "chay", "này", "rộ", "lên", "sau", "khi", "cô", "bị", "kim", "kardashian", "lật", "tẩy", "vụ", "nói", "dối", "về", "ca", "khúc", "famous", "số", "là", "ca", "khúc", "này", "của", "kanye", "west", "chồng", "của", "kardashian", "có", "câu", "rap", "đầy", "tai", "tiếng", "có", "khi", "tôi", "với", "taylor", "có", "thể", "ngủ", "với", "nhau", "khi", "ca", "khúc", "ra", "mắt", "swift", "phản", "đối", "và", "tố", "west", "phỉ", "báng", "cô", "nhưng", "sau", "đó", "kardashian", "đã", "tung", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "swift", "đã", "được", "west", "gọi", "điện", "hỏi", "ý", "kiến", "về", "câu", "hát", "này", "sau", "khi", "vụ", "nói", "dối", "bị", "phanh", "phui", "dân", "mạng", "đã", "gọi", "swift", "là", "con", "rắn", "hashtag", "taylorswiftisasnake", "được", "hưởng", "ứng", "trong", "một", "thời", "gian", "khá", "dài", "và", "đến", "tận", "bây", "giờ", "vẫn", "bị", "lôi", "ra", "mỗi", "lần", "ai", "đó", "muốn", "nói", "xấu", "swift", "cũng", "ngày hai mươi ba tháng sáu hai nghìn năm trăm sáu mươi ba", "swift", "dính", "vào", "vụ", "tranh", "cãi", "với", "bạn", "trai", "cũ", "dj", "calvin", "harris", "khi", "cô", "lên", "tiếng", "nhận", "công", "viết", "lời", "ca", "khúc", "this", "is", "what", "you", "came", "for", "một trăm sáu mươi chín bát can", "hit", "siêu", "lớn", "của", "harris", "và", "nữ", "ca", "sĩ", "rihanna", "dj", "nổi", "tiếng", "phân", "bua", "rằng", "trước", "đây", "swift", "đã", "quyết", "định", "giữ", "kín", "điều", "này", "nhưng", "khi", "chia", "tay", "lại", "công", "bố", "để", "hạ", "thấp", "hình", "ảnh", "của", "anh", "trươc", "công", "chúng", "cả", "người", "yêu", "lẫn", "kẻ", "ghét", "swift", "đều", "đang", "làm", "lợi", "cho", "cô", "theo", "nhiều", "cách", "khác", "nhau", "sau", "câu", "chuyện", "của", "harris", "nhiều", "người", "lên", "instagram", "của", "swift", "và", "bình", "luận", "bằng", "biểu", "tượng", "con", "rắn", "cho", "rằng", "cô", "hiểm", "độc", "và", "muốn", "trả", "đũa", "người", "yêu", "cũ", "nhưng", "với", "một", "người", "lọc", "lõi", "trong", "showbiz", "như", "swift", "lời", "mạt", "sát", "nặng", "nề", "nhất", "cũng", "có", "thể", "biến", "không một bốn ba bẩy không năm sáu bốn bốn tám một", "thành", "công", "cụ", "kiếm", "tiền", "không", "cần", "dư", "luận", "chửi", "xéo", "cô", "đứng", "lên", "hiên", "ngang", "tự", "nhận", "mình", "là", "rắn", "hơn", "thế", "còn", "là", "bà", "hoàng", "được", "một", "bầy", "rắn", "cung", "phụng", "trong", "mv", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "yêu", "hay", "ghét", "tôn", "thờ", "hay", "căm", "hận", "sao", "cũng", "được", "nhưng", "dư", "luận", "phải", "nói", "về", "cô", "không", "được", "quên", "cô", "đó", "là", "điều", "swift", "muốn", "và", "cô", "đang", "làm", "được" ]
[ "taylor", "swift", "sắc", "đẹp", "tài", "năng", "hay", "nhân", "cách", "đều", "chặt", "đôi", "dư", "luận", "có", "người", "bảo", "swift", "379 mm2", "đẹp", "lộng", "lẫy", "có", "người", "chê", "cô", "xấu", "về", "mọi", "phương", "diện", "swift", "là", "ngôi", "sao", "gây", "chia", "rẽ", "dư", "luận", "nhất", "trong", "làng", "nhạc", "thế", "giới", "+36103027991", "năm", "qua", "và", "có", "lẽ", "còn", "nhiều", "năm", "về", "sau", "là", "câu", "mà", "swift", "hỏi", "dư", "luận", "và", "dư", "luận", "hỏi", "ngược", "cô", "trong", "suốt", "những", "năm", "qua", "taylor", "swift", "đẹp", "hay", "xấu", "swift", "có", "những", "nét", "đẹp", "điển", "hình", "của", "phụ", "nữ", "da", "trắng", "swift", "còn", "vượt", "trội", "khi", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "đáng", "nể", "90 wh", "sánh", "ngang", "các", "người", "mẫu", "victoria", "s", "secret", "khi", "cô", "bước", "trên", "sàn", "catwalk", "cùng", "họ", "với", "nhiều", "fan", "của", "swift", "cô", "là", "người", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "ánh", "mắt", "sắc", "lẻm", "của", "taylor", "swift", "nhưng", "có", "một", "điều", "không", "thể", "phủ", "nhận", "vẻ", "ngoài", "của", "swift", "biến", "kha", "khá", "người", "thành", "kẻ", "si", "tình", "cùng", "với", "quá", "trình", "pop", "hóa", "trong", "âm", "nhạc", "của", "swift", "vẻ", "ngoài", "của", "cô", "cũng", "được", "pop", "hóa", "theo", "ban", "đầu", "cô", "gắn", "với", "hình", "tượng", "công", "chúa", "nhạc", "country", "xinh", "như", "búp", "bê", "tất", "cả", "đều", "thấy", "cô", "xinh", "đẹp", "nhưng", "là", "một", "nét", "đẹp", "quá", "hiền", "lành", "và", "nai", "tơ", "không", "đủ", "góc", "cạnh", "như", "những", "mỹ", "nhân", "tiền", "bối", "trong", "dòng", "nhạc", "country", "là", "shania", "twain", "hay", "faith", "hill", "công", "chúa", "nhạc", "country", "hình", "tượng", "mà", "switt", "tự", "tay", "bóp", "chết", "từ", "rất", "lâu", "rồi", "cũng", "có", "thể", "thuở", "đầu", "với", "country", "swift", "còn", "là", "cô", "gái", "tuổi", "teen", "chưa", "định", "hình", "hết", "cá", "tính", "và", "phong", "cách", "nên", "cô", "không", "thể", "có", "được", "sự", "sắc", "sảo", "trải", "đời", "4.500.004", "trên", "nét", "mặt", "như", "twain", "hay", "hill", "những", "phụ", "nữ", "trưởng", "thành", "quyến", "rũ", "swift", "có", "cuộc", "cách", "mạng", "về", "ngoại", "hình", "tính", "từ", "cột", "mốc", "album", "red", "5.181.024", "+70927293319", "đây", "là", "album", "phòng", "thu", "thứ", "tư", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "cô", "một", "sự", "lột", "xác", "không", "hẳn", "là", "sớm", "sủa", "nhưng", "kịp", "thời", "và", "hợp", "thời", "đàn", "bà", "muốn", "trở", "nên", "quyến", "rũ", "thì", "phải", "làm", "gì", "biểu", "tượng", "sắc", "đẹp", "toàn", "cầu", "monica", "belluci", "từng", "được", "hỏi", "câu", "này", "câu", "trả", "lời", "của", "belluci", "rất", "đơn", "giản", "tô", "son", "môi", "đỏ", "dường", "như", "swift", "đã", "nghe", "thấy", "lời", "khuyên", "này", "kể", "từ", "album", "red", "nữ", "ca", "sĩ", "bắt", "đầu", "gắn", "bó", "với", "lối", "trang", "điểm", "làm", "nên", "thương", "hiệu", "cô", "son", "môi", "đỏ", "rực", "từ", "red", "lips", "đôi", "môi", "đỏ", "được", "đưa", "vào", "ca", "từ", "rất", "nhiều", "bài", "hát", "của", "swift", "về", "sau", "như", "nhấn", "mạnh", "đặc", "điểm", "ngoại", "hình", "nổi", "bật", "của", "cô", "hình", "tượng", "son", "đỏ", "gắn", "liền", "với", "nữ", "ca", "sĩ", "suốt", "5.420.598", "năm", "qua", "đến", "album", "18", "nhan", "sắc", "swift", "càng", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "với", "những", "fan", "tôn", "thờ", "vẻ", "đẹp", "của", "swift", "như", "nữ", "thần", "lời", "nhận", "xét", "taylor", "swift", "xấu", "nghe", "thật", "hoang", "đường", "nhưng", "nó", "có", "thật", "cụm", "từ", "is", "taylor", "swift", "ugly", "taylor", "swift", "có", "xấu", "xí", "không", "trả", "về", "6891.55 kb/l", "kết", "quả", "trên", "google", "người", "ta", "đưa", "ra", "những", "lý", "do", "trực", "quan", "nhất", "cô", "không", "có", "ngực", "vòng", "ba", "phẳng", "lì", "gương", "mặt", "của", "một", "942 yến/euro", "siêu", "mẫu", "và", "thân", "hình", "của", "một", "thằng", "bé", "tạng", "người", "thon", "gầy", "của", "swift", "được", "coi", "là", "đối", "lập", "với", "kiểu", "phong", "nhũ", "phì", "đồn", "của", "kim", "kardashian", "bên", "nào", "đẹp", "hơn", "thì", "tùy", "gu", "thẩm", "mỹ", "của", "người", "nhìn", "thân", "hình", "khá", "phẳng", "lđ1000-400", "của", "swift", "từng", "là", "chủ", "đề", "chế", "giễu", "của", "antifan", "bạn", "có", "thấy", "taylor", "swift", "quyến", "rũ", "không", "cũng", "là", "chủ", "đề", "rôm", "rả", "gần", "đây", "trên", "diễn", "đàn", "reddit", "nơi", "hội", "tụ", "của", "đàn", "ông", "một", "ý", "kiến", "khác", "đẹp", "nhưng", "không", "hiểu", "sao", "không", "thấy", "sexy", "có", "thể", "vì", "cố", "gắng", "quá", "mức", "để", "trông", "sexy", "còn", "một", "câu", "trả", "lời", "nữa", "nghe", "deep", "hơn", "cô", "ấy", "đẹp", "và", "quyến", "rũ", "nhưng", "thứ", "âm", "nhạc", "đầy", "phán", "xét", "và", "thù", "hằn", "của", "cô", "ấy", "đã", "làm", "tụt", "mọi", "hứng", "thú", "trong", "tôi", "tài", "nghệ", "sáng", "tác", "của", "swift", "món", "quà", "lớn", "nhất", "của", "cô", "có", "nền", "tảng", "là", "sự", "chân", "thành", "về", "cảm", "xúc", "trang", "vice", "nhận", "định", "hãy", "nghe", "dear", "john", "15 / 27", "ca", "khúc", "đầy", "trách", "móc", "gửi", "gắm", "bạn", "trai", "cũ", "john", "mayer", "người", "đã", "hẹn", "hò", "với", "cô", "trong", "2559", "tháng", "để", "rồi", "bị", "nói", "xấu", "mãi", "về", "sau", "đây", "là", "bài", "hát", "khởi", "đầu", "chuỗi", "âm", "nhạc", "nói", "xấu", "người", "yêu", "cũ", "của", "swift", "từ", "đó", "cho", "đến", "ngày 1 và ngày 30", "cô", "vẫn", "tiếp", "tục", "vào", "vai", "nạn", "nhân", "bị", "ruồng", "bỏ", "với", "một", "chuỗi", "ca", "khúc", "như", "we", "are", "never", "ever", "getting", "back", "together", "i", "knew", "you", "were", "trouble", "better", "than", "revenge", "better", "than", "revenge", "từ", "bad", "blood", "swift", "bộc", "lộ", "tố", "chất", "doanh", "nhân", "lọc", "lõi", "khi", "bán", "đời", "tư", "kiếm", "hàng", "triệu", "usd", "nhưng", "kể", "từ", "bad", "blood", "9.000.030", "gió", "đã", "đổi", "chiều", "ý", "tưởng", "làm", "nên", "bài", "hát", "là", "một", "2000", "chuyện", "hậu", "trường", "mối", "hiềm", "khích", "giữa", "swift", "và", "katy", "perry", "nhưng", "được", "cô", "chủ", "động", "công", "khai", "qua", "âm", "nhạc", "và", "trả", "thù", "cũng", "công", "khai", "thành", "công", "vang", "dội", "của", "bad", "blood", "bất", "chấp", "việc", "nó", "không", "hề", "xuất", "sắc", "về", "âm", "nhạc", "như", "khai", "mở", "một", "tài", "năng", "khác", "của", "swift", "gây", "chú", "ý", "từ", "chuyện", "thị", "phi", "và", "kiếm", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "từ", "đó", "với", "tài", "năng", "đó", "swift", "có", "thể", "coi", "là", "một", "doanh", "nhân", "đúng", "hơn", "là", "nghệ", "sĩ", "cô", "sẵn", "sàng", "bán", "đời", "tư", "một", "cách", "vô", "cùng", "đắt", "giá", "giúp", "bản", "thân", "luôn", "đứng", "hàng", "top", "sao", "kiếm", "tiền", "giỏi", "nhất", "hàng", "năm", "theo", "forbes", "tính", "đến", "17/12", "cô", "sở", "hữu", "-20 sào", "usd", "nằm", "trong", "nhóm", "những", "nghệ", "sĩ", "giàu", "nhất", "thập", "kỷ", "này", "swift", "cũng", "là", "ngôi", "sao", "công", "khai", "tuyên", "chiến", "hai", "dịch", "vụ", "nghe", "nhạc", "trực", "tuyến", "khổng", "lồ", "của", "spotify", "và", "apple", "và", "thắng", "ngày", "càng", "lọc", "lõi", "về", "tiền", "bạc", "swift", "cũng", "thay", "đổi", "đến", "chóng", "mặt", "trong", "âm", "nhạc", "nét", "nội", "tâm", "sâu", "lắng", "trong", "những", "ca", "khúc", "cũ", "như", "back", "to", "december", "begin", "again", "hay", "clean", "đã", "hoàn", "toàn", "mất", "đi", "cô", "từng", "nói", "tôi", "rất", "muốn", "thoát", "khỏi", "chủ", "đề", "này", "thứ", "mà", "tôi", "không", "hề", "muốn", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "nó", "từ", "8h", "1000", "nhưng", "dư", "luận", "không", "nghĩ", "câu", "nói", "đó", "thật", "lòng", "trái", "lại", "cô", "tỏ", "ra", "lọc", "lõi", "hơn", "cả", "vợ", "chồng", "kim", "kardashian", "kanye", "west", "trong", "việc", "sử", "dụng", "scandal", "để", "tạo", "sức", "hút", "tên", "tuổi", "danh", "tiếng", "không", "phải", "là", "tòa", "án", "cũng", "không", "phải", "là", "2902000nn", "trò", "chơi", "vương", "quyền", "game", "of", "thrones", "nó", "là", "sàn", "đấu", "vật", "chuyên", "nghiệp", "nơi", "các", "ngôi", "sao", "chiến", "nhau", "vì", "mọi", "lý", "do", "và", "khán", "giả", "vừa", "hoài", "nghi", "vừa", "khoái", "chí", "thưởng", "thức", "và", "chẳng", "ai", "thực", "6 - 23", "sự", "chịu", "thương", "tích", "trang", "vice", "viết", "có", "lẽ", "swift", "hiểu", "rõ", "điều", "này", "chỉ", "cần", "họ", "vẫn", "chịu", "trả", "tiền", "mua", "đĩa", "mua", "nhạc", "mua", "vé", "xem", "lưu", "diễn", "bỏ", "thời", "gian", "xem", "mv", "nghe", "ca", "khúc", "những", "điều", "họ", "đã", "và", "đang", "răm", "rắp", "làm", "cho", "cô", "như", "những", "con", "cừu", "chẳng", "hạn", "bad", "blood", "là", "bài", "hát", "không", "nổi", "trội", "trong", "album", "78.51", "nhưng", "cô", "vẫn", "chọn", "nó", "làm", "đĩa", "đơn", "lồng", "ghép", "vào", "chiến", "dịch", "truyền", "thông", "rầm", "rộ", "vì", "cô", "biết", "với", "câu", "chuyện", "khát", "máu", "đi", "kèm", "ca", "khúc", "này", "sẽ", "là", "bom", "tấn", "việc", "swift", "bị", "so", "sánh", "với", "rắn", "có", "lịch", "sử", "lâu", "dài", "và", "dai", "dẳng", "với", "swift", "cô", "đã", "trải", "qua", "quá", "nhiều", "lần", "thay", "đổi", "hình", "tượng", "nhưng", "ấn", "tượng", "10 - 27", "đọng", "lại", "vẫn", "là", "một", "mean", "girl", "cô", "nàng", "lắm", "chiêu", "chính", "hiệu", "cả", "trong", "lời", "nói", "của", "người", "khác", "về", "cô", "lẫn", "những", "lần", "cô", "ám", "chỉ", "bản", "thân", "mình", "swift", "bị", "xếp", "nhóm", "cùng", "những", "loài", "rắn", "đáng", "sợ", "nhất", "thế", "giới", "swift", "bị", "chỉ", "trích", "khá", "nhiều", "về", "nhân", "cách", "nhưng", "chiến", "dịch", "twitter", "tháng 1/186", "với", "hashtag", "trứ", "danh", "taylorswiftisasnake", "taylor", "swift", "là", "một", "con", "rắn", "là", "lần", "cô", "bị", "chỉ", "trích", "nặng", "nề", "và", "trực", "diện", "nhất", "vụ", "tẩy", "chay", "này", "rộ", "lên", "sau", "khi", "cô", "bị", "kim", "kardashian", "lật", "tẩy", "vụ", "nói", "dối", "về", "ca", "khúc", "famous", "số", "là", "ca", "khúc", "này", "của", "kanye", "west", "chồng", "của", "kardashian", "có", "câu", "rap", "đầy", "tai", "tiếng", "có", "khi", "tôi", "với", "taylor", "có", "thể", "ngủ", "với", "nhau", "khi", "ca", "khúc", "ra", "mắt", "swift", "phản", "đối", "và", "tố", "west", "phỉ", "báng", "cô", "nhưng", "sau", "đó", "kardashian", "đã", "tung", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "swift", "đã", "được", "west", "gọi", "điện", "hỏi", "ý", "kiến", "về", "câu", "hát", "này", "sau", "khi", "vụ", "nói", "dối", "bị", "phanh", "phui", "dân", "mạng", "đã", "gọi", "swift", "là", "con", "rắn", "hashtag", "taylorswiftisasnake", "được", "hưởng", "ứng", "trong", "một", "thời", "gian", "khá", "dài", "và", "đến", "tận", "bây", "giờ", "vẫn", "bị", "lôi", "ra", "mỗi", "lần", "ai", "đó", "muốn", "nói", "xấu", "swift", "cũng", "ngày 23/6/2563", "swift", "dính", "vào", "vụ", "tranh", "cãi", "với", "bạn", "trai", "cũ", "dj", "calvin", "harris", "khi", "cô", "lên", "tiếng", "nhận", "công", "viết", "lời", "ca", "khúc", "this", "is", "what", "you", "came", "for", "169 pa", "hit", "siêu", "lớn", "của", "harris", "và", "nữ", "ca", "sĩ", "rihanna", "dj", "nổi", "tiếng", "phân", "bua", "rằng", "trước", "đây", "swift", "đã", "quyết", "định", "giữ", "kín", "điều", "này", "nhưng", "khi", "chia", "tay", "lại", "công", "bố", "để", "hạ", "thấp", "hình", "ảnh", "của", "anh", "trươc", "công", "chúng", "cả", "người", "yêu", "lẫn", "kẻ", "ghét", "swift", "đều", "đang", "làm", "lợi", "cho", "cô", "theo", "nhiều", "cách", "khác", "nhau", "sau", "câu", "chuyện", "của", "harris", "nhiều", "người", "lên", "instagram", "của", "swift", "và", "bình", "luận", "bằng", "biểu", "tượng", "con", "rắn", "cho", "rằng", "cô", "hiểm", "độc", "và", "muốn", "trả", "đũa", "người", "yêu", "cũ", "nhưng", "với", "một", "người", "lọc", "lõi", "trong", "showbiz", "như", "swift", "lời", "mạt", "sát", "nặng", "nề", "nhất", "cũng", "có", "thể", "biến", "014370564481", "thành", "công", "cụ", "kiếm", "tiền", "không", "cần", "dư", "luận", "chửi", "xéo", "cô", "đứng", "lên", "hiên", "ngang", "tự", "nhận", "mình", "là", "rắn", "hơn", "thế", "còn", "là", "bà", "hoàng", "được", "một", "bầy", "rắn", "cung", "phụng", "trong", "mv", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "yêu", "hay", "ghét", "tôn", "thờ", "hay", "căm", "hận", "sao", "cũng", "được", "nhưng", "dư", "luận", "phải", "nói", "về", "cô", "không", "được", "quên", "cô", "đó", "là", "điều", "swift", "muốn", "và", "cô", "đang", "làm", "được" ]
[ "những", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "sẽ", "giúp", "bạn", "rất", "nhiều", "trong", "công", "việc", "ảnh", "internet", "khi", "muốn", "tìm", "hiểu", "âm bốn bảy phẩy hai", "thông", "tin", "hay", "học", "hỏi", "kiến", "thức", "mới", "bạn", "sẽ", "tìm", "ngang e ngang đê hát xê", "ở", "đâu" ]
[ "những", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "sẽ", "giúp", "bạn", "rất", "nhiều", "trong", "công", "việc", "ảnh", "internet", "khi", "muốn", "tìm", "hiểu", "-47,2", "thông", "tin", "hay", "học", "hỏi", "kiến", "thức", "mới", "bạn", "sẽ", "tìm", "-e-dhc", "ở", "đâu" ]
[ "jailbreak", "iphone", "quy bê e gạch ngang bờ pờ dét mờ gạch ngang ba không sáu", "ios", "sáu mươi ba", "ipod", "touch", "hai không không một không không không chéo u xuộc đê quy nờ o", "và", "ipad", "với", "tám không năm xoẹt bê dét ngang", "năm trăm xoẹt một ngàn gạch ngang vê kép ca", "là", "một", "trong", "những", "bộ", "công", "cụ", "giúp", "jailbreak", "có", "hiệu", "quả", "rất", "cao", "dành", "cho", "các", "thiết", "bị", "idevices", "của", "apple", "công", "cụ", "này", "được", "phát", "hành", "bởi", "chronic", "dev", "team", "mà", "ba trăm chín mươi gạch ngang bốn nghìn gạch chéo u mờ quờ", "là", "một", "trong", "những", "thành", "viên", "tích", "cực", "và", "nổi", "bật", "trong", "việc", "phát", "triển", "i hắt i ngang dét chín trăm", "gạch ngang năm năm sáu xuộc ba trăm", "ban", "đầu", "được", "xây", "dựng", "để", "khai", "thác", "các", "lỗ", "hỏng", "và", "chỉ", "hỗ", "trợ", "các", "idevices", "sử", "dụng", "bộ", "xử", "lý", "quờ trừ vê kép lờ u a e gạch chéo", "như", "iphone", "chín trăm sáu chín ngàn chín trăm bảy bảy", "ipod", "touch", "âm bảy nghìn hai trăm tám bẩy chấm không không bốn một năm đô la", "và", "ipad", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "mùng hai tháng ba", "tuy", "nhiên", "geohot", "và", "các", "hacker", "iphone", "đã", "phát", "hành", "công", "cụ", "lờ giây lờ gạch ngang dê vê kép chéo", "jailbreak", "công", "cụ", "này", "sử", "dụng", "một", "rom", "khởi", "động", "để", "khai", "thác", "các", "lỗ", "hổng", "usb", "chính", "vì", "điều", "này", "mà", "nhóm", "chronic", "dev", "đã", "trì", "hoãn", "việc", "phát", "hành", "rờ mờ mờ ca o tờ tờ", "và", "thực", "hiện", "các", "sửa", "đổi", "cho", "công", "cụ", "này", "để", "nó", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "tốt", "các", "thiết", "bị", "idevices", "đời", "mới", "kết", "quả", "là", "nờ ép ngang nờ i", "có", "thể", "jailbreak", "các", "thiết", "bị", "idevices", "tương", "ứng", "phiên", "bản", "ios", "không tám không bảy không ba hai chín chín bốn tám một", "bao", "gồm", "iphone", "gạch chéo năm trăm lẻ sáu trừ bốn không hai", "ipod", "touch", "thế", "ngày mười một ngày hai chín tháng năm", "hệ", "thứ", "hai mốt đến mười nhăm", "thứ", "hai nghìn bốn mươi hai", "ipad", "chạy", "ios", "ios", "ngày hai mươi sáu tháng mười hai", "hoặc", "mười hai giờ hai mươi tư", "trong", "tương", "lai", "tám sáu một ngàn a gờ ích a e", "có", "thể", "jailbreak", "các", "thiết", "bị", "thế", "hệ", "thứ", "ba một năm năm năm hai năm bốn chín một bốn", "của", "apple", "như", "apple", "ti vi", "và", "ipod", "touch", "với", "thao", "một ngàn năm trăm linh ba", "tác", "jailbreaking", "bạn", "có", "thể", "tự", "do", "cài", "đặt", "các", "phần", "mềm", "yêu", "thích", "mà", "không", "bị", "ràng", "buộc", "bởi", "apple", "bạn", "có", "thể", "tải", "về", "phiên", "bản", "giây đê mờ xuộc ca o gi e tám không không", "dành", "cho", "hệ", "điều", "hành", "windows", "tại", "địa", "chỉ", "http://cache.greenpois0n.com/dl/gp", "win", "rc3.zip", "hoặc", "phiên", "bản", "dành", "cho", "linux", "tại", "http://cache.greenpois0n.com/dl", "riêng", "phiên", "bản", "ngang ép đắp liu ca lờ u gạch ngang chín trăm năm nhăm", "dành", "cho", "mac", "os", "x", "đang", "được", "phát", "triển", "và", "sẽ", "được", "đăng", "trên", "trang", "web", "chính", "thức", "tại", "http://www.greenpois0n.com", "thao", "tác", "jailbreak", "iphone", "ipod", "ba ngàn", "touch", "và", "ipad", "với", "bảy sáu không bốn không không không a xê sờ vê mờ gạch ngang đê ích lờ mờ ép", "là", "một", "thao", "tác", "cực", "kỳ", "đơn", "giản", "lưu", "ý", "rằng", "dê xoẹt i hắt xoẹt bốn một không", "chỉ", "hoạt", "động", "trên", "ios", "ba mươi tư nghìn bảy mươi mốt phẩy không không bốn ngàn ba trăm bốn ba", "do", "đó", "tất", "cả", "các", "idevices", "có", "firmware", "thấp", "hơn", "version", "này", "ngoại", "trừ", "iphone", "chín trăm bảy mươi ba ngàn tám trăm mười bảy", "thì", "nên", "sử", "dụng", "tinyumbrella", "để", "cập", "nhật", "lên", "phiên", "bản", "ios", "một triệu hai trăm ba mươi ngàn sáu trăm hai mươi lăm", "trước", "khi", "tiến", "hành", "jailbreak", "để", "bảo", "toàn", "baseband", "hiện", "nay", "sáu trăm xuộc ét nờ", "không", "thể", "mở", "khóa", "iphone", "mới", "nhất", "có", "firmware", "ngày hai tám không một", "ngày hai mươi lăm tháng hai", "basebands", "nếu", "bạn", "đã", "nâng", "cấp", "lên", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "của", "baseband", "có", "trong", "ios", "ba mươi mốt phẩy không không chín tới ba hai chấm một", "thì", "rất", "có", "thể", "bạn", "sẽ", "không", "có", "khả", "năng", "mở", "khóa", "điện", "thoại", "một", "lần", "nữa", "để", "tiến", "hành", "jailbreak", "bạn", "làm", "như", "sau", "tải", "về", "công", "một nghìn tám trăm hai chín", "cụ", "một trăm hai mươi gạch chéo đờ", "ios", "ba sáu phẩy không không chín", "jailbreak", "từ", "địa", "chỉ", "nêu", "trên", "đối", "với", "iphone", "âm sáu nghìn bảy trăm chín mươi bẩy phẩy ba trăm bốn sáu mê ga oát giờ", "ipod", "touch", "cần", "nâng", "cấp", "firmware", "lên", "ios", "4.1.đối", "với", "ipad", "thì", "nâng", "cấp", "lên", "ios", "ios", "không giờ bốn mươi mốt", "hoặc", "ngày mười ba đến ngày mười tám tháng bốn", "kết", "nối", "thiết", "bị", "cần", "jailbreak", "với", "máy", "tính", "tắt", "nguồn", "thiết", "bị", "bằng", "cách", "nhấn", "nút", "sleep", "khởi", "động", "sáu không hai chéo rờ a bờ chéo", "bấm", "chuột", "vào", "nút", "prepare", "không năm không tám bẩy chín năm sáu năm một sáu một", "to", "jailbreak", "dfu", "thực", "hiện", "theo", "các", "hướng", "dẫn", "trên", "màn", "hình", "để", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "sau", "trên", "thiết", "bị", "để", "đi", "vào", "chế", "độ", "dfu", "bấm", "và", "giữ", "nút", "sleep", "trong", "âm hai mươi bẩy phẩy bảy", "giây", "tiếp", "tục", "giữ", "nút", "sleep", "bấm", "và", "giữ", "nút", "home", "trong", "chín chia mười một", "giây", "thả", "nút", "sleep", "tiếp", "tục", "giữ", "nút", "home", "trong", "sáu bốn chấm không không không đến sáu tám chấm không không bốn", "giây", "sau", "khi", "e một không bốn không chéo năm không không", "đã", "nhận", "diện", "các", "thiết", "bị", "trong", "chế", "độ", "dfu", "lúc", "này", "bạn", "chỉ", "cần", "nhấn", "chuột", "vào", "nút", "jailbreak", "để", "bắt", "đầu", "quá", "trình", "jailbreaking", "lưu", "ý", "các", "thiết", "bị", "có", "thể", "flash", "hoặc", "hiển", "thị", "màn", "hình", "trắng", "trong", "quá", "trình", "này", "sau", "khi", "jailbreak", "hoàn", "tất", "điện", "thoại", "hoặc", "tiện", "ích", "sẽ", "tự", "động", "khởi", "động", "lại", "nhấp", "vào", "quit", "để", "thoát", "khỏi", "chín không không xoẹt bê đắp liu rờ", "tiện", "ích", "cydia", "sẽ", "tự", "động", "được", "cài", "đặt", "trên", "các", "thiết", "bị", "sau", "khi", "đã", "jailbreak", "nếu", "năm giờ ba tám phút năm bốn giây", "không", "bạn", "chỉ", "cần", "chạm", "vào", "mục", "loader", "từ", "màn", "hình", "chính", "của", "thiết", "bị", "để", "cài", "đặt", "cydia" ]
[ "jailbreak", "iphone", "qbe-bpzm-306", "ios", "63", "ipod", "touch", "2001000/u/dqno", "và", "ipad", "với", "805/bz-", "500/1000-wk", "là", "một", "trong", "những", "bộ", "công", "cụ", "giúp", "jailbreak", "có", "hiệu", "quả", "rất", "cao", "dành", "cho", "các", "thiết", "bị", "idevices", "của", "apple", "công", "cụ", "này", "được", "phát", "hành", "bởi", "chronic", "dev", "team", "mà", "390-4000/umq", "là", "một", "trong", "những", "thành", "viên", "tích", "cực", "và", "nổi", "bật", "trong", "việc", "phát", "triển", "yhy-z900", "-556/300", "ban", "đầu", "được", "xây", "dựng", "để", "khai", "thác", "các", "lỗ", "hỏng", "và", "chỉ", "hỗ", "trợ", "các", "idevices", "sử", "dụng", "bộ", "xử", "lý", "q-wluae/", "như", "iphone", "969.977", "ipod", "touch", "-7287.00415 $", "và", "ipad", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "mùng 2/3", "tuy", "nhiên", "geohot", "và", "các", "hacker", "iphone", "đã", "phát", "hành", "công", "cụ", "ljl-dw/", "jailbreak", "công", "cụ", "này", "sử", "dụng", "một", "rom", "khởi", "động", "để", "khai", "thác", "các", "lỗ", "hổng", "usb", "chính", "vì", "điều", "này", "mà", "nhóm", "chronic", "dev", "đã", "trì", "hoãn", "việc", "phát", "hành", "rmmkott", "và", "thực", "hiện", "các", "sửa", "đổi", "cho", "công", "cụ", "này", "để", "nó", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "tốt", "các", "thiết", "bị", "idevices", "đời", "mới", "kết", "quả", "là", "nf-ni", "có", "thể", "jailbreak", "các", "thiết", "bị", "idevices", "tương", "ứng", "phiên", "bản", "ios", "080703299481", "bao", "gồm", "iphone", "/506-402", "ipod", "touch", "thế", "ngày 11 ngày 29 tháng 5", "hệ", "thứ", "21 - 15", "thứ", "2042", "ipad", "chạy", "ios", "ios", "ngày 26/12", "hoặc", "12h24", "trong", "tương", "lai", "861000agxae", "có", "thể", "jailbreak", "các", "thiết", "bị", "thế", "hệ", "thứ", "31555254914", "của", "apple", "như", "apple", "ti vi", "và", "ipod", "touch", "với", "thao", "1503", "tác", "jailbreaking", "bạn", "có", "thể", "tự", "do", "cài", "đặt", "các", "phần", "mềm", "yêu", "thích", "mà", "không", "bị", "ràng", "buộc", "bởi", "apple", "bạn", "có", "thể", "tải", "về", "phiên", "bản", "jđm/koje800", "dành", "cho", "hệ", "điều", "hành", "windows", "tại", "địa", "chỉ", "http://cache.greenpois0n.com/dl/gp", "win", "rc3.zip", "hoặc", "phiên", "bản", "dành", "cho", "linux", "tại", "http://cache.greenpois0n.com/dl", "riêng", "phiên", "bản", "-fwklu-955", "dành", "cho", "mac", "os", "x", "đang", "được", "phát", "triển", "và", "sẽ", "được", "đăng", "trên", "trang", "web", "chính", "thức", "tại", "http://www.greenpois0n.com", "thao", "tác", "jailbreak", "iphone", "ipod", "3000", "touch", "và", "ipad", "với", "7604000acsvm-đxlmf", "là", "một", "thao", "tác", "cực", "kỳ", "đơn", "giản", "lưu", "ý", "rằng", "d/ih/410", "chỉ", "hoạt", "động", "trên", "ios", "34.071,004343", "do", "đó", "tất", "cả", "các", "idevices", "có", "firmware", "thấp", "hơn", "version", "này", "ngoại", "trừ", "iphone", "973.817", "thì", "nên", "sử", "dụng", "tinyumbrella", "để", "cập", "nhật", "lên", "phiên", "bản", "ios", "1.230.625", "trước", "khi", "tiến", "hành", "jailbreak", "để", "bảo", "toàn", "baseband", "hiện", "nay", "600/sn", "không", "thể", "mở", "khóa", "iphone", "mới", "nhất", "có", "firmware", "ngày 28/01", "ngày 25/2", "basebands", "nếu", "bạn", "đã", "nâng", "cấp", "lên", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "của", "baseband", "có", "trong", "ios", "31,009 - 32.1", "thì", "rất", "có", "thể", "bạn", "sẽ", "không", "có", "khả", "năng", "mở", "khóa", "điện", "thoại", "một", "lần", "nữa", "để", "tiến", "hành", "jailbreak", "bạn", "làm", "như", "sau", "tải", "về", "công", "1829", "cụ", "120/đ", "ios", "36,009", "jailbreak", "từ", "địa", "chỉ", "nêu", "trên", "đối", "với", "iphone", "-6797,346 mwh", "ipod", "touch", "cần", "nâng", "cấp", "firmware", "lên", "ios", "4.1.đối", "với", "ipad", "thì", "nâng", "cấp", "lên", "ios", "ios", "0h41", "hoặc", "ngày 13 đến ngày 18 tháng 4", "kết", "nối", "thiết", "bị", "cần", "jailbreak", "với", "máy", "tính", "tắt", "nguồn", "thiết", "bị", "bằng", "cách", "nhấn", "nút", "sleep", "khởi", "động", "602/rab/", "bấm", "chuột", "vào", "nút", "prepare", "050879565161", "to", "jailbreak", "dfu", "thực", "hiện", "theo", "các", "hướng", "dẫn", "trên", "màn", "hình", "để", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "sau", "trên", "thiết", "bị", "để", "đi", "vào", "chế", "độ", "dfu", "bấm", "và", "giữ", "nút", "sleep", "trong", "-27,7", "giây", "tiếp", "tục", "giữ", "nút", "sleep", "bấm", "và", "giữ", "nút", "home", "trong", "9 / 11", "giây", "thả", "nút", "sleep", "tiếp", "tục", "giữ", "nút", "home", "trong", "64.000 - 68.004", "giây", "sau", "khi", "e1040/500", "đã", "nhận", "diện", "các", "thiết", "bị", "trong", "chế", "độ", "dfu", "lúc", "này", "bạn", "chỉ", "cần", "nhấn", "chuột", "vào", "nút", "jailbreak", "để", "bắt", "đầu", "quá", "trình", "jailbreaking", "lưu", "ý", "các", "thiết", "bị", "có", "thể", "flash", "hoặc", "hiển", "thị", "màn", "hình", "trắng", "trong", "quá", "trình", "này", "sau", "khi", "jailbreak", "hoàn", "tất", "điện", "thoại", "hoặc", "tiện", "ích", "sẽ", "tự", "động", "khởi", "động", "lại", "nhấp", "vào", "quit", "để", "thoát", "khỏi", "900/bwr", "tiện", "ích", "cydia", "sẽ", "tự", "động", "được", "cài", "đặt", "trên", "các", "thiết", "bị", "sau", "khi", "đã", "jailbreak", "nếu", "5:38:54", "không", "bạn", "chỉ", "cần", "chạm", "vào", "mục", "loader", "từ", "màn", "hình", "chính", "của", "thiết", "bị", "để", "cài", "đặt", "cydia" ]
[ "hai mươi ba giờ", "chiếc", "máy", "tính", "cho", "mục", "đích", "điện", "toán", "model", "năm triệu bảy trăm mười nghìn", "lần", "đầu", "tiên", "được", "chế", "tạo", "tại", "trung", "quốc", "hạ", "bồi", "túc", "chín sáu một ba bẩy không ba không một hai bốn", "sinh", "ra", "trong", "một", "gia", "đình", "học", "thức", "ở", "phía", "đông", "nam", "trùng", "khánh", "nữ", "kỹ", "sư", "từng", "tốt", "nghiệp", "ngành", "kỹ", "sư", "điện", "tử", "tại", "đại", "học", "quốc", "gia", "trung", "ương", "tháng mười hai", "và", "học", "thêm", "tiến", "sĩ", "về", "kỹ", "thuật", "điện", "tại", "đại", "học", "edinburgh", "trong", "luận", "án", "của", "mình", "bà", "đã", "phát", "triển", "phương", "pháp", "có", "thể", "dự", "đoán", "chính", "xác", "hơn", "các", "biến", "đổi", "về", "tần", "số", "và", "biên", "độ", "trong", "các", "hệ", "thống", "điện", "tử", "nhờ", "đó", "các", "ứng", "dụng", "được", "sử", "dụng", "rộng", "rãi", "cho", "bất", "kỳ", "hệ", "thống", "nào", "với", "một", "tần", "i ét gạch ngang hai nghìn gạch ngang hai không", "số", "điện", "từ", "radio", "ti vi", "cho", "đến", "máy", "tính", "ảnh", "bbc", "ngày mười sáu đến ngày mười hai tháng năm", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "giành", "thắng", "thế", "đảng", "quốc", "dân", "trong", "cuộc", "nội", "chiến", "tình", "hình", "chiến", "tranh", "trung-nhật", "bốn năm không gạch chéo một không không không lờ o giây xuộc", "lần", "thứ", "hai", "căng", "thẳng", "do", "sự", "chuyển", "giao", "của", "các", "đảng", "chính", "trị", "ảnh", "bbc", "hạ", "bồi", "túc", "trở", "nên", "gắn", "bó", "mật", "thiết", "với", "mối", "quan", "hệ", "đối", "tác", "trung", "xô", "khi", "bà", "được", "tuyển", "dụng", "vào", "nhóm", "nghiên", "cứu", "máy", "tính", "tại", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "trung", "quốc", "cas", "ngày mười tám", "sau", "nhiều", "năm", "nhóm", "cas", "phát", "triển", "kế", "hoạch", "thiết", "kế", "máy", "tính", "điện", "tử", "nhưng", "mãi", "đến", "hai tháng sáu", "công", "nghệ", "máy", "năm ba", "tính", "mới", "được", "chính", "phủ", "xác", "định", "là", "một", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "quan", "trọng", "để", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "quốc", "gia", "cas", "lập", "phát", "triển", "kế", "hoạch", "thiết", "kế", "máy", "tính", "trong", "hai nghìn bốn trăm tám mươi chín", "năm", "nhưng", "đến", "mười ba tháng tám năm bẩy trăm lẻ ba", "mới", "được", "phê", "duyệt", "ảnh", "bbc", "cùng", "năm", "đó", "bà", "hạ", "là", "nhân", "tố", "chủ", "chốt", "khi", "tham", "gia", "nghiên", "cứu", "và", "học", "tập", "âm bẩy ngàn một trăm bốn mươi bảy phẩy chín ba rúp", "tại", "liên", "xô", "về", "máy", "tính", "sau", "hai trăm ngang ba không không không xuộc ép ép ép", "đó", "bà", "đã", "thực", "hiện", "dịch", "thuật", "văn", "bản", "hướng", "dẫn", "sáu triệu sáu trăm linh năm nghìn tám trăm bẩy mươi", "trang", "về", "thiết", "kế", "máy", "tính", "từ", "tiếng", "liên", "xô", "sang", "tiếng", "trung", "để", "vờ e ca ét ích quy", "dạy", "cho", "sinh", "viên", "trong", "nước", "nhờ", "bảo", "trợ", "của", "cas", "bà", "thành", "lập", "một", "bộ", "phận", "khoa", "học", "máy", "tính", "với", "viện", "công", "nghệ", "máy", "tính", "đào", "tạo", "hàng", "trăm", "sinh", "viên", "từ", "năm", "hai mươi hai tới mười", "đến", "ba giờ mười tám phút", "trung", "quốc", "thành", "công", "trong", "việc", "nhân", "rộng", "hai", "thiết", "kế", "máy", "tính", "điện", "tử", "của", "liên", "xô", "mô", "hình", "bốn trăm chín mươi ba ngàn hai trăm bốn mươi bảy", "và", "chín triệu sáu trăm bảy tư ngàn tám trăm hai mốt", "mỗi", "mô", "hình", "dựa", "trên", "máy", "tính", "hai trăm a vê pờ gờ", "và", "besm-ii", "của", "liên", "xô", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cas", "tiếp", "tục", "tự", "mình", "theo", "đuổi", "công", "nghệ", "khoa", "học", "máy", "tính", "model", "tám mốt ngàn sáu trăm chín mốt phẩy năm không hai một", "là", "máy", "tính", "đầu", "tiên", "mà", "trung", "quốc", "tự", "phát", "triển", "sau", "khi", "liên", "xô", "ngưng", "hỗ", "trợ", "pờ gạch chéo bốn không không hai chéo sáu không không", "đầu", "tư", "model", "này", "không", "dựa", "trên", "thiết", "kế", "của", "liên", "xô", "như", "model", "tám tám ngàn bốn trăm sáu ba phẩy ba trăm mười ba", "và", "bảy trăm ngàn không trăm hai mươi sáu", "trong", "suốt", "những", "ngày hai năm ngày mười tám tháng hai", "trung", "quốc", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "các", "máy", "tính", "tinh", "vi", "và", "mạnh", "hơn", "tại", "cas", "hai ba giờ tám phút sáu mươi giây", "một", "phái", "đoàn", "khoa", "học", "máy", "tính", "mỹ", "đến", "thăm", "trung", "quốc", "họ", "đã", "bất", "ngờ", "về", "những", "gì", "trung", "quốc", "làm", "được", "tám giờ", "bà", "hạ", "thành", "lập", "tạp", "chí", "máy", "tính", "trung", "quốc", "và", "tạp", "chí", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "máy", "tính", "tạp", "chí", "tiếng", "anh", "đầu", "tiên", "về", "máy", "tính", "của", "nước", "này", "hai mươi hai giờ bốn mươi", "bà", "phát", "triển", "thành", "công", "bộ", "xử", "lý", "tốc", "độ", "cao", "ba không không chéo một sáu chín không gạch chéo i dê", "tăng", "tốc", "độ", "hoạt", "động", "của", "máy", "tính", "lên", "năm ngàn ba trăm ba mươi tư phẩy không ba hai ba phần trăm", "mỗi", "giây", "ảnh", "bbc", "nhà", "thiết", "kế", "của", "cpu", "loongson", "một", "sinh", "viên", "cũ", "của", "bà", "hạ", "đã", "đích", "thân", "vinh", "danh", "người", "cố", "vấn", "của", "mình", "bằng", "cách", "đặt", "tên", "cho", "chip", "xử", "lý", "cpu", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "là", "xia", "xia", "tám mươi bốn ngàn tám trăm ba mươi chín phẩy chín bảy tám năm", "từ", "cộng chín bốn hai năm bảy sáu không không chín bốn tám", "trung", "quốc", "đã", "vượt", "qua", "mỹ", "để", "trở", "thành", "quốc", "gia", "đi", "đầu", "thế", "giới", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "sản", "xuất", "máy", "tính", "phòng chống", "phân", "khúc", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "mang", "lại", "doanh", "thu", "ba nghìn hai trăm", "tỉ", "usd", "trong", "năm", "nay" ]
[ "23h", "chiếc", "máy", "tính", "cho", "mục", "đích", "điện", "toán", "model", "5.710.000", "lần", "đầu", "tiên", "được", "chế", "tạo", "tại", "trung", "quốc", "hạ", "bồi", "túc", "96137030124", "sinh", "ra", "trong", "một", "gia", "đình", "học", "thức", "ở", "phía", "đông", "nam", "trùng", "khánh", "nữ", "kỹ", "sư", "từng", "tốt", "nghiệp", "ngành", "kỹ", "sư", "điện", "tử", "tại", "đại", "học", "quốc", "gia", "trung", "ương", "tháng 12", "và", "học", "thêm", "tiến", "sĩ", "về", "kỹ", "thuật", "điện", "tại", "đại", "học", "edinburgh", "trong", "luận", "án", "của", "mình", "bà", "đã", "phát", "triển", "phương", "pháp", "có", "thể", "dự", "đoán", "chính", "xác", "hơn", "các", "biến", "đổi", "về", "tần", "số", "và", "biên", "độ", "trong", "các", "hệ", "thống", "điện", "tử", "nhờ", "đó", "các", "ứng", "dụng", "được", "sử", "dụng", "rộng", "rãi", "cho", "bất", "kỳ", "hệ", "thống", "nào", "với", "một", "tần", "ys-2000-20", "số", "điện", "từ", "radio", "ti vi", "cho", "đến", "máy", "tính", "ảnh", "bbc", "ngày 16 đến ngày 12 tháng 5", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "giành", "thắng", "thế", "đảng", "quốc", "dân", "trong", "cuộc", "nội", "chiến", "tình", "hình", "chiến", "tranh", "trung-nhật", "450/1000loj/", "lần", "thứ", "hai", "căng", "thẳng", "do", "sự", "chuyển", "giao", "của", "các", "đảng", "chính", "trị", "ảnh", "bbc", "hạ", "bồi", "túc", "trở", "nên", "gắn", "bó", "mật", "thiết", "với", "mối", "quan", "hệ", "đối", "tác", "trung", "xô", "khi", "bà", "được", "tuyển", "dụng", "vào", "nhóm", "nghiên", "cứu", "máy", "tính", "tại", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "trung", "quốc", "cas", "ngày 18", "sau", "nhiều", "năm", "nhóm", "cas", "phát", "triển", "kế", "hoạch", "thiết", "kế", "máy", "tính", "điện", "tử", "nhưng", "mãi", "đến", "2/6", "công", "nghệ", "máy", "53", "tính", "mới", "được", "chính", "phủ", "xác", "định", "là", "một", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "quan", "trọng", "để", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "quốc", "gia", "cas", "lập", "phát", "triển", "kế", "hoạch", "thiết", "kế", "máy", "tính", "trong", "2489", "năm", "nhưng", "đến", "13/8/703", "mới", "được", "phê", "duyệt", "ảnh", "bbc", "cùng", "năm", "đó", "bà", "hạ", "là", "nhân", "tố", "chủ", "chốt", "khi", "tham", "gia", "nghiên", "cứu", "và", "học", "tập", "-7147,93 rub", "tại", "liên", "xô", "về", "máy", "tính", "sau", "200-3000/fff", "đó", "bà", "đã", "thực", "hiện", "dịch", "thuật", "văn", "bản", "hướng", "dẫn", "6.605.870", "trang", "về", "thiết", "kế", "máy", "tính", "từ", "tiếng", "liên", "xô", "sang", "tiếng", "trung", "để", "veksxq", "dạy", "cho", "sinh", "viên", "trong", "nước", "nhờ", "bảo", "trợ", "của", "cas", "bà", "thành", "lập", "một", "bộ", "phận", "khoa", "học", "máy", "tính", "với", "viện", "công", "nghệ", "máy", "tính", "đào", "tạo", "hàng", "trăm", "sinh", "viên", "từ", "năm", "22 - 10", "đến", "3h18", "trung", "quốc", "thành", "công", "trong", "việc", "nhân", "rộng", "hai", "thiết", "kế", "máy", "tính", "điện", "tử", "của", "liên", "xô", "mô", "hình", "493.247", "và", "9.674.821", "mỗi", "mô", "hình", "dựa", "trên", "máy", "tính", "200avpg", "và", "besm-ii", "của", "liên", "xô", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cas", "tiếp", "tục", "tự", "mình", "theo", "đuổi", "công", "nghệ", "khoa", "học", "máy", "tính", "model", "81.691,5021", "là", "máy", "tính", "đầu", "tiên", "mà", "trung", "quốc", "tự", "phát", "triển", "sau", "khi", "liên", "xô", "ngưng", "hỗ", "trợ", "p/4002/600", "đầu", "tư", "model", "này", "không", "dựa", "trên", "thiết", "kế", "của", "liên", "xô", "như", "model", "88.463,313", "và", "700.026", "trong", "suốt", "những", "ngày 25 ngày 18 tháng 2", "trung", "quốc", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "các", "máy", "tính", "tinh", "vi", "và", "mạnh", "hơn", "tại", "cas", "23:8:60", "một", "phái", "đoàn", "khoa", "học", "máy", "tính", "mỹ", "đến", "thăm", "trung", "quốc", "họ", "đã", "bất", "ngờ", "về", "những", "gì", "trung", "quốc", "làm", "được", "8h", "bà", "hạ", "thành", "lập", "tạp", "chí", "máy", "tính", "trung", "quốc", "và", "tạp", "chí", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "máy", "tính", "tạp", "chí", "tiếng", "anh", "đầu", "tiên", "về", "máy", "tính", "của", "nước", "này", "22h40", "bà", "phát", "triển", "thành", "công", "bộ", "xử", "lý", "tốc", "độ", "cao", "300/1690/yd", "tăng", "tốc", "độ", "hoạt", "động", "của", "máy", "tính", "lên", "5334,0323 %", "mỗi", "giây", "ảnh", "bbc", "nhà", "thiết", "kế", "của", "cpu", "loongson", "một", "sinh", "viên", "cũ", "của", "bà", "hạ", "đã", "đích", "thân", "vinh", "danh", "người", "cố", "vấn", "của", "mình", "bằng", "cách", "đặt", "tên", "cho", "chip", "xử", "lý", "cpu", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "là", "xia", "xia", "84.839,9785", "từ", "+94257600948", "trung", "quốc", "đã", "vượt", "qua", "mỹ", "để", "trở", "thành", "quốc", "gia", "đi", "đầu", "thế", "giới", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "sản", "xuất", "máy", "tính", "phòng chống", "phân", "khúc", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "mang", "lại", "doanh", "thu", "3200", "tỉ", "usd", "trong", "năm", "nay" ]
[ "chủ", "tịch", "nước", "thăm", "và", "dự", "lễ", "bế", "mạc", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "âm tám sáu ngàn chín trăm bốn tám phẩy sáu hai hai một", "ngày hai mươi chín và ngày mười tháng hai", "tại", "bảo", "tàng", "hà", "nội", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "tháng chín chín trăm chín mươi bảy", "đã", "bế", "mạc", "sau", "một trăm sáu mươi ngàn bốn mươi mốt", "ngày", "diễn", "ra", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "sôi", "nổi", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "thăm", "gian", "trưng", "bày", "của", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "vov", "chủ", "tịch", "nước", "dự", "lễ", "trao", "giải", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "bốn nghìn", "ông", "hồ", "quang", "lợi", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "hội", "nhà", "báo", "việt", "nam", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "ngày sáu", "cho", "biết", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "đó", "chúng", "ta", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nền", "báo", "chí", "việt", "nam", "giàu", "tính", "chiến", "đấu", "và", "tính", "nhân", "văn", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "ngày hai hai tới ngày năm tháng ba", "thu", "hút", "tám trăm sáu mươi mốt nghìn ba trăm bốn mươi", "cơ", "quan", "báo", "chí", "âm hai ngàn tám trăm bốn ba phẩy sáu trăm năm sáu giờ", "trung", "ương", "và", "các", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "báo", "chí", "hiệu số hai mươi bẩy mười sáu", "cụm", "hội", "nhà", "báo", "và", "một triệu chín trăm chín sáu nghìn tám bốn", "địa", "phương", "có", "gian", "trưng", "bày", "riêng", "với", "tổng", "số", "ba ngàn bốn trăm", "gian", "trưng", "bày", "bạn", "trịnh", "mỹ", "linh", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "hai mươi sáu đến hai mốt", "học", "viện", "báo", "chí", "chia", "sẻ", "hội", "báo", "diễn", "ra", "trong", "âm bốn bốn ngàn chín trăm năm mươi phẩy hai ba tám ba", "ngày", "ngày", "nào", "em", "cũng", "đi", "trong", "khuôn", "khổ", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "tám triệu hai mươi ngàn", "hội", "nhà", "báo", "việt", "nam", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "nhiều", "hoạt", "động", "có", "ý", "nghĩa", "về", "chính", "trị", "xã", "hội", "nghề", "nghiệp", "cho", "hội", "viên", "tạo", "điểm", "nhấn", "đặc", "sắc", "về", "hoạt", "động", "nghiệp", "vụ" ]
[ "chủ", "tịch", "nước", "thăm", "và", "dự", "lễ", "bế", "mạc", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "-86.948,6221", "ngày 29 và ngày 10 tháng 2", "tại", "bảo", "tàng", "hà", "nội", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "tháng 9/997", "đã", "bế", "mạc", "sau", "160.041", "ngày", "diễn", "ra", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "sôi", "nổi", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "thăm", "gian", "trưng", "bày", "của", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "vov", "chủ", "tịch", "nước", "dự", "lễ", "trao", "giải", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "4000", "ông", "hồ", "quang", "lợi", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "hội", "nhà", "báo", "việt", "nam", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "ngày 6", "cho", "biết", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "đó", "chúng", "ta", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nền", "báo", "chí", "việt", "nam", "giàu", "tính", "chiến", "đấu", "và", "tính", "nhân", "văn", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "ngày 22 tới ngày 5 tháng 3", "thu", "hút", "861.340", "cơ", "quan", "báo", "chí", "-2843,656 giờ", "trung", "ương", "và", "các", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "báo", "chí", "hiệu số 27 - 16", "cụm", "hội", "nhà", "báo", "và", "1.996.084", "địa", "phương", "có", "gian", "trưng", "bày", "riêng", "với", "tổng", "số", "3400", "gian", "trưng", "bày", "bạn", "trịnh", "mỹ", "linh", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "26 - 21", "học", "viện", "báo", "chí", "chia", "sẻ", "hội", "báo", "diễn", "ra", "trong", "-44.950,2383", "ngày", "ngày", "nào", "em", "cũng", "đi", "trong", "khuôn", "khổ", "hội", "báo", "toàn", "quốc", "8.020.000", "hội", "nhà", "báo", "việt", "nam", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "nhiều", "hoạt", "động", "có", "ý", "nghĩa", "về", "chính", "trị", "xã", "hội", "nghề", "nghiệp", "cho", "hội", "viên", "tạo", "điểm", "nhấn", "đặc", "sắc", "về", "hoạt", "động", "nghiệp", "vụ" ]
[ "ăn", "vặt", "ở", "phố", "lồng", "đèn", "người điều khiển", "với", "âm năm nghìn ba trăm chín tư chấm năm tám xen ti mét vuông", "bên", "cạnh", "việc", "check-in", "cùng", "đèn", "lồng", "rực", "rỡ", "du", "khách", "còn", "có", "thể", "thưởng", "thức", "loạt", "món", "ngon", "hấp", "dẫn", "tại", "phố", "lồng", "đèn", "lương", "nhữ", "học", "quận", "hai mươi tới một", "dịp", "trung", "thu", "này" ]
[ "ăn", "vặt", "ở", "phố", "lồng", "đèn", "người điều khiển", "với", "-5394.58 cm2", "bên", "cạnh", "việc", "check-in", "cùng", "đèn", "lồng", "rực", "rỡ", "du", "khách", "còn", "có", "thể", "thưởng", "thức", "loạt", "món", "ngon", "hấp", "dẫn", "tại", "phố", "lồng", "đèn", "lương", "nhữ", "học", "quận", "20 - 1", "dịp", "trung", "thu", "này" ]
[ "george", "clooney", "là", "sứ", "giả", "hòa", "bình", "của", "liên hiệp quốc" ]
[ "george", "clooney", "là", "sứ", "giả", "hòa", "bình", "của", "liên hiệp quốc" ]
[ "toyota", "sienna", "một nghìn chín trăm chín mươi bẩy", "ra", "mắt", "với", "hàng", "tá", "công", "nghệ", "trên", "xe", "so", "với", "thế", "hệ", "cũ", "toyota", "sienna", "hiệu số bảy hai chín", "vừa", "ra", "mắt", "thị", "trường", "sở", "hữu", "nhiều", "tính", "năng", "hiện", "đại", "thiết", "kế", "phong", "cách", "và", "bổ", "âm năm ngàn một trăm mười sáu chấm hai trăm đề xi mét vuông", "sung", "nhiều", "công", "nghệ", "hơn", "ở", "thế", "hệ", "mới", "toyota", "sienna", "ba mươi", "sở", "hữu", "lưới", "tản", "âm ba nghìn tám trăm hai mươi chấm chín chín inh", "nhiệt", "phía", "trên", "mỏng", "bao", "bởi", "đường", "viền", "mạ", "crôm", "tạo", "hình", "chữ", "v", "độc", "đáo", "và", "nối", "liền", "vào", "cụm", "đèn", "pha", "led", "hình", "chữ", "l", "toyota", "sienna", "một trăm bốn mươi nghìn ba", "được", "nhà", "sản", "xuất", "trang", "bị", "một", "bánh", "ngày hai không không năm hai không bốn sáu", "xe", "hợp", "kim", "dạng", "hai nghìn", "chấu", "kép", "có", "kích", "thước", "chín nghìn một trăm chín mươi sáu phẩy tám trăm tám mươi mi li mét vuông", "cuộc", "cách", "mạng", "trên", "toyota", "sienna", "sáu mươi nghìn bốn trăm tám tám phẩy sáu chín hai chín", "tiếp", "tục", "được", "nhà", "sản", "xuất", "thể", "hiện", "ở", "bên", "trong", "của", "xe", "so", "với", "ngày hai mươi lăm và ngày mười bốn tháng ba", "thế", "hệ", "cũ", "không", "gian", "khu", "vực", "bảng", "điều", "khiển", "của", "toyota", "sienna", "mười", "được", "bố", "trí", "dạng", "nằm", "ngang", "và", "nâng", "cao", "lên", "trên", "giúp", "chia", "tách", "khu", "vực", "lái", "xe", "và", "hành", "khách", "mang", "đến", "khoảng", "không", "bên", "dưới", "rộng", "rãi", "hơn", "nằm", "chính", "giữa", "là", "một", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "âm một ngàn năm trăm tám mươi ba phẩy tám không một đề xi ben", "độc", "lập", "nằm", "trên", "bảng", "điều", "khiển", "tích", "hợp", "hệ", "thống", "thông", "tin", "giải", "trí", "toyota", "audio", "kết", "nối", "apple", "carplay", "và", "android", "auto", "tương", "thích", "amazon", "alexa", "radio", "kỹ", "thuật", "số", "siriusxm", "dàn", "âm", "thanh", "hai trăm bốn mươi ngàn tám trăm bảy mươi chín", "loa", "trên", "phiên", "bản", "xle", "xe", "còn", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "toyota", "audio", "plus", "với", "việc", "bổ", "sung", "thêm", "hai ngàn bốn trăm sáu mươi sáu", "loa", "đài", "hướng dẫn", "và", "kết", "nối", "wifi", "trong", "khi", "đó", "phiên", "bản", "xse", "được", "nhà", "sản", "xuất", "bố", "trí", "dàn", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "hơn", "với", "điều", "hướng", "động", "trong", "khi", "các", "biến", "thể", "limited", "và", "platinum", "là", "dàn", "âm", "thanh", "jbl", "hai tám", "loa", "công", "suất", "ba nghìn", "watt", "các", "trang", "bị", "tiện", "ích", "khác", "trên", "xe", "bao", "gồm", "sạc", "điện", "thoại", "thông", "minh", "không", "dây", "qi", "gương", "chiếu", "hậu", "kỹ", "thuật", "số", "màn", "hình", "giải", "trí", "âm bảy ngàn hai trăm mười tám phẩy không năm một ba ki lo oát giờ", "phía", "sau", "với", "đầu", "vào", "hdmi", "và", "tai", "nghe", "không", "dây", "đôi", "mười tám giờ ba chín phút", "và", "màn", "hình", "hiển", "thị", "màu", "hai trăm hai mươi mốt át mót phe", "cho", "phiên", "bản", "platinum", "ngoài", "ra", "xe", "còn", "có", "thêm", "nhiều", "tính", "năng", "khác", "như", "cửa", "trượt", "và", "cửa", "sau", "rảnh", "tay", "biến", "tần", "bẩy mươi chín", "watt", "với", "ổ", "cắm", "ac", "âm bốn mươi ngàn tám mươi phẩy không không sáu ngàn bốn chín", "volt", "máy", "hút", "bụi", "và", "thậm", "chí", "cả", "tủ", "lạnh", "ở", "phía", "sau", "bảng", "điều", "khiển", "trung", "tâm", "cấu", "hình", "tiêu", "chuẩn", "của", "toyota", "sienna", "vòng không chín", "bố", "trí", "dạng", "một nghìn chín trăm tám mươi hai", "chỗ", "ngồi", "với", "hàng", "ghế", "thứ", "hai", "trung", "tâm", "có", "thể", "tháo", "rời", "trên", "các", "phiên", "bản", "xse", "limited", "và", "platinum", "sẽ", "có", "tùy", "chọn", "hai triệu hai trăm tám nhăm nghìn hai trăm mười hai", "chỗ", "ngồi", "với", "ghế", "thuyền", "trưởng", "của", "hàng", "thứ", "hai", "có", "thể", "trượt", "toyota", "sienna", "bảy mươi ba phẩy không đến ba phẩy ba", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "nền", "tảng", "kiến", "trúc", "toàn", "cầu", "mới", "của", "toyota", "tnga-k", "với", "mười một giờ năm mươi nhăm phút chín giây", "độ", "cứng", "thân", "xe", "được", "gia", "tăng", "và", "cách", "âm", "tiến", "ồn", "vọng", "vào", "trong", "xe", "tốt", "hơn", "mỗi", "biến", "thể", "của", "toyota", "sienna", "ba nghìn ba mươi", "đều", "được", "trang", "tháng chín năm hai nghìn bẩy trăm năm mươi bốn", "bị", "hệ", "truyền", "động", "hybrid", "bao", "gồm", "động", "cơ", "chín nhăm ngàn bốn trăm năm tám", "xi-lanh", "vvt-ie", "hút", "khí", "tự", "nhiên", "dung", "tích", "tám triệu hai trăm bốn mươi chín ngàn sáu trăm mười", "lít", "và", "động", "cơ", "điện", "cung", "cấp", "tổng", "công", "suất", "hệ", "thống", "là", "âm chín mươi sáu phẩy chín không", "mã", "lực", "và", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "kết", "hợp", "là", "sáu triệu chín trăm lẻ sáu ngàn tám trăm lẻ bốn", "lít/100", "km", "xe", "đi", "kèm", "với", "các", "chế", "độ", "lái", "gồm", "ev", "bình", "thường", "eco", "và", "thể", "thao", "toyota", "sienna", "hai nghìn chín trăm bảy mươi bốn", "được", "trang", "bị", "gói", "an", "toàn", "toyota", "safety", "sense", "chín nhăm ngàn sáu trăm hai mốt phẩy một hai sáu bảy", "bao", "gồm", "các", "bốn trăm mười sáu na nô mét", "chức", "năng", "như", "hệ", "thống", "phanh", "khẩn", "cấp", "tự", "động", "với", "chức", "năng", "phát", "hiện", "người", "đi", "bộ", "vào", "ban", "đêm", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "hành", "trình", "thích", "ứng", "tốc", "độ", "cảnh", "báo", "chệch", "làn", "đường", "hỗ", "trợ", "giữ", "làn", "đường", "nhận", "biết", "biển", "báo", "giao", "thông", "hệ", "thống", "giám", "sát", "điểm", "mù", "với", "cảnh", "báo", "giao", "âm một ngàn một trăm linh tám chấm năm trăm lẻ ba mi li mét vuông", "thông", "phía", "sau", "và", "chùm", "cao", "tự", "động" ]
[ "toyota", "sienna", "1997", "ra", "mắt", "với", "hàng", "tá", "công", "nghệ", "trên", "xe", "so", "với", "thế", "hệ", "cũ", "toyota", "sienna", "hiệu số 7 - 29", "vừa", "ra", "mắt", "thị", "trường", "sở", "hữu", "nhiều", "tính", "năng", "hiện", "đại", "thiết", "kế", "phong", "cách", "và", "bổ", "-5116.200 dm2", "sung", "nhiều", "công", "nghệ", "hơn", "ở", "thế", "hệ", "mới", "toyota", "sienna", "30", "sở", "hữu", "lưới", "tản", "-3820.99 inch", "nhiệt", "phía", "trên", "mỏng", "bao", "bởi", "đường", "viền", "mạ", "crôm", "tạo", "hình", "chữ", "v", "độc", "đáo", "và", "nối", "liền", "vào", "cụm", "đèn", "pha", "led", "hình", "chữ", "l", "toyota", "sienna", "140.300", "được", "nhà", "sản", "xuất", "trang", "bị", "một", "bánh", "ngày 20/05/2046", "xe", "hợp", "kim", "dạng", "2000", "chấu", "kép", "có", "kích", "thước", "9196,880 mm2", "cuộc", "cách", "mạng", "trên", "toyota", "sienna", "60.488,6929", "tiếp", "tục", "được", "nhà", "sản", "xuất", "thể", "hiện", "ở", "bên", "trong", "của", "xe", "so", "với", "ngày 25 và ngày 14 tháng 3", "thế", "hệ", "cũ", "không", "gian", "khu", "vực", "bảng", "điều", "khiển", "của", "toyota", "sienna", "10", "được", "bố", "trí", "dạng", "nằm", "ngang", "và", "nâng", "cao", "lên", "trên", "giúp", "chia", "tách", "khu", "vực", "lái", "xe", "và", "hành", "khách", "mang", "đến", "khoảng", "không", "bên", "dưới", "rộng", "rãi", "hơn", "nằm", "chính", "giữa", "là", "một", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "-1583,801 db", "độc", "lập", "nằm", "trên", "bảng", "điều", "khiển", "tích", "hợp", "hệ", "thống", "thông", "tin", "giải", "trí", "toyota", "audio", "kết", "nối", "apple", "carplay", "và", "android", "auto", "tương", "thích", "amazon", "alexa", "radio", "kỹ", "thuật", "số", "siriusxm", "dàn", "âm", "thanh", "240.879", "loa", "trên", "phiên", "bản", "xle", "xe", "còn", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "toyota", "audio", "plus", "với", "việc", "bổ", "sung", "thêm", "2466", "loa", "đài", "hướng dẫn", "và", "kết", "nối", "wifi", "trong", "khi", "đó", "phiên", "bản", "xse", "được", "nhà", "sản", "xuất", "bố", "trí", "dàn", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "hơn", "với", "điều", "hướng", "động", "trong", "khi", "các", "biến", "thể", "limited", "và", "platinum", "là", "dàn", "âm", "thanh", "jbl", "28", "loa", "công", "suất", "3000", "watt", "các", "trang", "bị", "tiện", "ích", "khác", "trên", "xe", "bao", "gồm", "sạc", "điện", "thoại", "thông", "minh", "không", "dây", "qi", "gương", "chiếu", "hậu", "kỹ", "thuật", "số", "màn", "hình", "giải", "trí", "-7218,0513 kwh", "phía", "sau", "với", "đầu", "vào", "hdmi", "và", "tai", "nghe", "không", "dây", "đôi", "18h39", "và", "màn", "hình", "hiển", "thị", "màu", "221 atm", "cho", "phiên", "bản", "platinum", "ngoài", "ra", "xe", "còn", "có", "thêm", "nhiều", "tính", "năng", "khác", "như", "cửa", "trượt", "và", "cửa", "sau", "rảnh", "tay", "biến", "tần", "79", "watt", "với", "ổ", "cắm", "ac", "-40.080,006049", "volt", "máy", "hút", "bụi", "và", "thậm", "chí", "cả", "tủ", "lạnh", "ở", "phía", "sau", "bảng", "điều", "khiển", "trung", "tâm", "cấu", "hình", "tiêu", "chuẩn", "của", "toyota", "sienna", "vòng 0 - 9", "bố", "trí", "dạng", "1982", "chỗ", "ngồi", "với", "hàng", "ghế", "thứ", "hai", "trung", "tâm", "có", "thể", "tháo", "rời", "trên", "các", "phiên", "bản", "xse", "limited", "và", "platinum", "sẽ", "có", "tùy", "chọn", "2.285.212", "chỗ", "ngồi", "với", "ghế", "thuyền", "trưởng", "của", "hàng", "thứ", "hai", "có", "thể", "trượt", "toyota", "sienna", "73,0 - 3,3", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "nền", "tảng", "kiến", "trúc", "toàn", "cầu", "mới", "của", "toyota", "tnga-k", "với", "11:55:9", "độ", "cứng", "thân", "xe", "được", "gia", "tăng", "và", "cách", "âm", "tiến", "ồn", "vọng", "vào", "trong", "xe", "tốt", "hơn", "mỗi", "biến", "thể", "của", "toyota", "sienna", "3030", "đều", "được", "trang", "tháng 9/2754", "bị", "hệ", "truyền", "động", "hybrid", "bao", "gồm", "động", "cơ", "95.458", "xi-lanh", "vvt-ie", "hút", "khí", "tự", "nhiên", "dung", "tích", "8.249.610", "lít", "và", "động", "cơ", "điện", "cung", "cấp", "tổng", "công", "suất", "hệ", "thống", "là", "-96,90", "mã", "lực", "và", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "kết", "hợp", "là", "6.906.804", "lít/100", "km", "xe", "đi", "kèm", "với", "các", "chế", "độ", "lái", "gồm", "ev", "bình", "thường", "eco", "và", "thể", "thao", "toyota", "sienna", "2974", "được", "trang", "bị", "gói", "an", "toàn", "toyota", "safety", "sense", "95.621,1267", "bao", "gồm", "các", "416 nm", "chức", "năng", "như", "hệ", "thống", "phanh", "khẩn", "cấp", "tự", "động", "với", "chức", "năng", "phát", "hiện", "người", "đi", "bộ", "vào", "ban", "đêm", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "hành", "trình", "thích", "ứng", "tốc", "độ", "cảnh", "báo", "chệch", "làn", "đường", "hỗ", "trợ", "giữ", "làn", "đường", "nhận", "biết", "biển", "báo", "giao", "thông", "hệ", "thống", "giám", "sát", "điểm", "mù", "với", "cảnh", "báo", "giao", "-1108.503 mm2", "thông", "phía", "sau", "và", "chùm", "cao", "tự", "động" ]
[ "vinamilk", "trúng", "thầu", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "theo", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hà", "nội", "công", "ty", "chính phủ", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "đã", "trúng", "gói", "thầu", "số", "một trăm chín mươi nghìn ba trăm sáu mươi", "mua", "sữa", "thuộc", "đề", "án", "sữa", "học", "đường", "của", "hà", "nội", "nhằm", "cải", "thiện", "tình", "trạng", "dinh", "dưỡng", "góp", "phần", "nâng", "cao", "tầm", "vóc", "trẻ", "em", "mẫu", "giáo", "và", "học", "sinh", "tiểu", "học", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "cụ", "thể", "giá", "trúng", "thầu", "năm ngàn bốn trăm bẩy mươi ba chấm tám sáu ngày", "đồng", "đơn", "giá", "trúng", "thầu", "sáu chín hai không hai hai chín năm hai không hai", "đồng/hộp", "trong", "giai", "đoạn", "âm năm tư phẩy bốn năm", "như", "vậy", "giá", "trúng", "thầu", "bốn nghìn", "đồng/hộp", "của", "vinamilk", "đã", "thấp", "hơn", "giá", "trần", "của", "mười lăm", "hộp", "sữa", "quy", "định", "trong", "đề", "án", "là", "âm bốn mươi tám chấm năm tám", "đồng/hộp", "ngoài", "ra", "vinamilk", "còn", "cam", "kết", "hỗ", "trợ", "hai trăm tám ba mê ga oát giờ", "cao", "hơn", "mức", "mời", "thầu", "bảy trăm bốn mươi lăm tấn", "thay", "vì", "sáu nghìn bốn trăm tám mươi sáu phẩy một trăm bốn chín in", "theo", "đề", "án", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "nhà", "nước", "và", "phụ", "huynh", "sẽ", "chỉ", "phải", "đóng", "góp", "âm một nghìn bảy trăm năm mươi chín chấm ba bẩy hai giờ", "đơn", "giá", "trúng", "thầu", "của", "bốn ngàn không trăm tám mươi", "hộp", "sữa", "trong", "đó", "phụ", "huynh", "sẽ", "chỉ", "phải", "đóng", "góp", "sáu trăm linh sáu ki lo oát giờ trên am be", "thay", "vì", "hai nghìn hai trăm năm mươi ba chấm ba ba năm mi li lít", "theo", "quy", "định", "của", "đề", "án", "đã", "được", "duyệt", "trước", "đó", "sản", "phẩm", "cung", "cấp", "là", "sữa", "tươi", "tiệt", "trùng", "có", "đường", "hoặc", "không", "đường", "dung", "tích", "âm tám nghìn chín trăm tám mươi sáu chấm năm trăm lẻ hai đề xi mét vuông", "bốn trăm chín không sáu", "sản", "xuất", "hoàn", "toàn", "tại", "việt", "nam", "sản", "phẩm", "của", "vinamilk", "đáp", "ứng", "theo", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "quốc", "gia", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "sữa", "dạng", "lỏng", "quy chuẩn việt nam", "5-1:2010/byt", "đáp", "ứng", "quyết", "định", "số", "năm trăm chéo hai nghìn chín trăm bẩy mươi trừ vê kép e pê", "của", "bộ", "y", "tế", "đối", "với", "sản", "phẩm", "sữa", "tươi", "phục", "vụ", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "đáp", "ứng", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "mười sáu chỉ", "quốc", "gia", "quy chuẩn việt nam", "01-186:2017/bnnptnt", "về", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "đáp", "ứng", "các", "chỉ", "tiêu", "khác", "căn", "cứ", "theo", "quyết", "định", "số", "chín không không i u i xuộc hắt a e", "ngày mười chín tháng tám", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "và", "các", "khuyến", "nghị", "về", "dinh", "dưỡng", "của", "viện", "dinh", "dưỡng", "quốc", "gia", "sản", "phẩm", "sẽ", "có", "logo", "sữa", "học", "đường", "và", "không", "bán", "thương", "mại", "ngoài", "thị", "trường", "theo", "nội", "dung", "đề", "án", "sữa", "học", "đường", "giai", "đoạn", "âm bảy nhăm nghìn ba trăm ba bốn phẩy không không chín nghìn năm trăm tám mươi bảy", "âm hai ba ngàn năm trăm chín năm phẩy một nghìn chín trăm bốn mươi hai", "đã", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "phê", "duyệt", "giá", "mỗi", "hộp", "sữa", "sẽ", "được", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "ba trăm bảy bảy xen ti mét khối", "doanh", "nghiệp", "cung", "cấp", "sữa", "hỗ", "trợ", "ba trăm lẻ bẩy ki lô mét", "phụ", "huynh", "đóng", "góp", "bốn trăm chín chín độ ép", "ối", "với", "trẻ", "em", "thuộc", "diện", "hộ", "nghèo", "và", "cận", "nghèo", "người", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "thuộc", "diện", "chính", "sách", "sẽ", "được", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "sáu trăm bốn hai chỉ", "và", "doanh", "nghiệp", "hỗ", "trợ", "năm trăm bẩy tám xen ti mét vuông trên mê ga oát", "phụ", "huynh", "không", "phải", "đóng", "tiền", "hiện", "tổng", "đàn", "bò", "của", "vinamilk", "đang", "quản", "lý", "và", "khai", "thác", "sữa", "là", "khoảng", "bốn trăm hai bẩy inh", "con", "bò", "với", "sản", "lượng", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "là", "bốn triệu không nghìn không trăm tám tám", "tấn/ngày", "với", "mức", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "tại", "hà", "nội", "hiện", "nay", "thì", "mới", "chỉ", "sử", "dụng", "hết", "khoảng", "ba trăm sáu mươi chín mi li lít", "tổng", "sản", "lượng", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "của", "vinamilk", "với", "hàng", "loạt", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "mở", "rộng", "phát", "triển", "vùng", "nguyên", "liệu", "đã", "và", "đang", "được", "triển", "khai", "dự", "kiến", "tổng", "đàn", "bò", "của", "vinamilk", "sẽ", "được", "nâng", "lên", "khoảng", "mười", "con", "vào", "quý mười một", "với", "sản", "lượng", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "dự", "kiến", "đến", "ngày mười sáu", "sẽ", "tăng", "lên", "hơn", "gấp", "đôi", "đủ", "khả", "năng", "đáp", "ứng", "lâu", "dài", "cho", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "giai", "đoạn", "một ngàn", "ba mươi bảy", "không", "chỉ", "riêng", "hà", "nội", "mà", "còn", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "khác", "một", "lần", "nữa", "ba trăm bẩy mươi bảy độ xê", "vinamilk", "khẳng", "định", "sản", "phẩm", "vinamilk", "cung", "cấp", "cho", "gói", "thầu", "sữa", "học", "đường", "hà", "nội", "toàn", "bộ", "là", "sản", "phẩm", "sữa", "tươi", "tiệt", "trùng" ]
[ "vinamilk", "trúng", "thầu", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "theo", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hà", "nội", "công", "ty", "chính phủ", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "đã", "trúng", "gói", "thầu", "số", "190.360", "mua", "sữa", "thuộc", "đề", "án", "sữa", "học", "đường", "của", "hà", "nội", "nhằm", "cải", "thiện", "tình", "trạng", "dinh", "dưỡng", "góp", "phần", "nâng", "cao", "tầm", "vóc", "trẻ", "em", "mẫu", "giáo", "và", "học", "sinh", "tiểu", "học", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "cụ", "thể", "giá", "trúng", "thầu", "5473.86 ngày", "đồng", "đơn", "giá", "trúng", "thầu", "69202295202", "đồng/hộp", "trong", "giai", "đoạn", "-54,45", "như", "vậy", "giá", "trúng", "thầu", "4000", "đồng/hộp", "của", "vinamilk", "đã", "thấp", "hơn", "giá", "trần", "của", "15", "hộp", "sữa", "quy", "định", "trong", "đề", "án", "là", "-48.58", "đồng/hộp", "ngoài", "ra", "vinamilk", "còn", "cam", "kết", "hỗ", "trợ", "283 mwh", "cao", "hơn", "mức", "mời", "thầu", "745 tấn", "thay", "vì", "6486,149 inch", "theo", "đề", "án", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "nhà", "nước", "và", "phụ", "huynh", "sẽ", "chỉ", "phải", "đóng", "góp", "-1759.372 giờ", "đơn", "giá", "trúng", "thầu", "của", "4080", "hộp", "sữa", "trong", "đó", "phụ", "huynh", "sẽ", "chỉ", "phải", "đóng", "góp", "606 kwh/ampe", "thay", "vì", "2253.335 ml", "theo", "quy", "định", "của", "đề", "án", "đã", "được", "duyệt", "trước", "đó", "sản", "phẩm", "cung", "cấp", "là", "sữa", "tươi", "tiệt", "trùng", "có", "đường", "hoặc", "không", "đường", "dung", "tích", "-8986.502 dm2", "400906", "sản", "xuất", "hoàn", "toàn", "tại", "việt", "nam", "sản", "phẩm", "của", "vinamilk", "đáp", "ứng", "theo", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "quốc", "gia", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "sữa", "dạng", "lỏng", "quy chuẩn việt nam", "5-1:2010/byt", "đáp", "ứng", "quyết", "định", "số", "500/2970-wep", "của", "bộ", "y", "tế", "đối", "với", "sản", "phẩm", "sữa", "tươi", "phục", "vụ", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "đáp", "ứng", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "16 chỉ", "quốc", "gia", "quy chuẩn việt nam", "01-186:2017/bnnptnt", "về", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "đáp", "ứng", "các", "chỉ", "tiêu", "khác", "căn", "cứ", "theo", "quyết", "định", "số", "900iuy/hae", "ngày 19/8", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "và", "các", "khuyến", "nghị", "về", "dinh", "dưỡng", "của", "viện", "dinh", "dưỡng", "quốc", "gia", "sản", "phẩm", "sẽ", "có", "logo", "sữa", "học", "đường", "và", "không", "bán", "thương", "mại", "ngoài", "thị", "trường", "theo", "nội", "dung", "đề", "án", "sữa", "học", "đường", "giai", "đoạn", "-75.334,009587", "-23.595,1942", "đã", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "phê", "duyệt", "giá", "mỗi", "hộp", "sữa", "sẽ", "được", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "377 cm3", "doanh", "nghiệp", "cung", "cấp", "sữa", "hỗ", "trợ", "307 km", "phụ", "huynh", "đóng", "góp", "499 of", "ối", "với", "trẻ", "em", "thuộc", "diện", "hộ", "nghèo", "và", "cận", "nghèo", "người", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "thuộc", "diện", "chính", "sách", "sẽ", "được", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "642 chỉ", "và", "doanh", "nghiệp", "hỗ", "trợ", "578 cm2/mw", "phụ", "huynh", "không", "phải", "đóng", "tiền", "hiện", "tổng", "đàn", "bò", "của", "vinamilk", "đang", "quản", "lý", "và", "khai", "thác", "sữa", "là", "khoảng", "427 inch", "con", "bò", "với", "sản", "lượng", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "là", "4.000.088", "tấn/ngày", "với", "mức", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "tại", "hà", "nội", "hiện", "nay", "thì", "mới", "chỉ", "sử", "dụng", "hết", "khoảng", "369 ml", "tổng", "sản", "lượng", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "của", "vinamilk", "với", "hàng", "loạt", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "mở", "rộng", "phát", "triển", "vùng", "nguyên", "liệu", "đã", "và", "đang", "được", "triển", "khai", "dự", "kiến", "tổng", "đàn", "bò", "của", "vinamilk", "sẽ", "được", "nâng", "lên", "khoảng", "10", "con", "vào", "quý 11", "với", "sản", "lượng", "sữa", "tươi", "nguyên", "liệu", "dự", "kiến", "đến", "ngày 16", "sẽ", "tăng", "lên", "hơn", "gấp", "đôi", "đủ", "khả", "năng", "đáp", "ứng", "lâu", "dài", "cho", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "giai", "đoạn", "1000", "37", "không", "chỉ", "riêng", "hà", "nội", "mà", "còn", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "khác", "một", "lần", "nữa", "377 oc", "vinamilk", "khẳng", "định", "sản", "phẩm", "vinamilk", "cung", "cấp", "cho", "gói", "thầu", "sữa", "học", "đường", "hà", "nội", "toàn", "bộ", "là", "sản", "phẩm", "sữa", "tươi", "tiệt", "trùng" ]
[ "công", "việc", "đầu", "tiên", "của", "ông", "biden", "sau", "nhậm", "chức", "là", "chèo", "lái", "con", "tàu", "kinh", "tế", "mỹ", "đi", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chi", "tiêu", "bốn trăm linh chín công", "usd", "được", "công", "bố", "hồi", "giữa", "tháng", "này", "nhiều", "thách", "thức", "chờ", "đợi", "ông", "joe", "biden", "phía", "trước", "ảnh", "afp/ttxvn", "nhưng", "đối", "với", "ông", "joseph", "r", "biden", "jr", "đại", "dịch", "o chéo một nghìn trừ bảy trăm", "đang", "hoành", "hành", "và", "những", "tác", "động", "kinh", "tế", "đi", "kèm", "sẽ", "buộc", "vị", "tổng", "thống", "thứ", "âm sáu mươi ngàn tám trăm mười phẩy hai không hai bốn", "của", "nước", "mỹ", "phải", "nhanh", "chóng", "hoàn", "thành", "nhiều", "công", "việc", "khác", "nhau", "nếu", "ông", "muốn", "đưa", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "phục", "hồi", "trong", "bài", "phát", "biểu", "ngày bốn", "về", "đề", "xuất", "gói", "chi", "tiêu", "âm năm nghìn hai trăm hai mươi nhăm phẩy không không một trăm tám mươi năm giây", "usd", "của", "mình", "ông", "biden", "nhiều", "lần", "nhấn", "mạnh", "sự", "cần", "thiết", "phải", "hành", "động", "ngay", "bây", "giờ", "nhưng", "việc", "thuyết", "phục", "được", "đa", "số", "trong", "quốc", "hội", "có", "thể", "sẽ", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "buộc", "ông", "biden", "phải", "có", "những", "thỏa", "hiệp", "và", "nhượng", "bộ", "để", "có", "được", "đủ", "số", "phiếu", "để", "thúc", "đẩy", "những", "dự", "luật", "đầy", "tham", "vọng", "hơn", "thế", "nữa", "ông", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "di", "sản", "để", "lại", "của", "người", "tiền", "nhiệm", "donald", "trump", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "lĩnh", "vực", "sẽ", "đòi", "hỏi", "sự", "chú", "ý", "của", "ông", "biden", "chín bảy không gạch ngang ba không không không dét đờ e chéo pờ i", "và", "quyết", "định", "sự", "thành", "công", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "ông", "tám mươi chấm hai hai", "năm", "trước", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đã", "thừa", "hưởng", "một", "nền", "kinh", "tế", "rơi", "tự", "do", "sau", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "ba nghìn", "đến", "thời", "điểm", "này", "ông", "biden", "có", "vẻ", "gặp", "may", "mắn", "hơn", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "đã", "phục", "hồi", "đáng", "kể", "sau", "sự", "sụp", "đổ", "vào", "mùa", "xuân", "năm", "ngoái", "phần", "lớn", "là", "nhờ", "hàng", "không bẩy bẩy tám chín bốn hai năm bẩy chín bốn bẩy", "nghìn", "tỷ", "usd", "viện", "trợ", "liên", "bang", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "hồi", "hai giờ năm mươi sáu phút hai mươi hai giây", "đà", "phục", "hồi", "đã", "đảo", "ngược", "khi", "các", "nhà", "tuyển", "dụng", "phải", "cắt", "giảm", "lao", "động", "khi", "đối", "mặt", "với", "đợt", "ngày hai mốt tháng năm", "bùng", "phát", "mới", "của", "chín trăm chín mươi lờ tờ", "công", "việc", "đầu", "tiên", "của", "ông", "biden", "sau", "nhậm", "chức", "sẽ", "là", "chèo", "lái", "con", "tàu", "kinh", "tế", "mỹ", "đi", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chi", "tiêu", "tám trăm năm lăm ao", "usd", "được", "công", "bố", "hồi", "giữa", "tháng", "này", "đại", "dịch", "đê gờ i gờ trừ sáu không không xuộc bảy không năm", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "mỹ", "ảnh", "afp/ttxvn", "nhưng", "khi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "trước", "mắt", "qua", "đi", "ông", "biden", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "loạt", "thách", "thức", "có", "lẽ", "còn", "khó", "khăn", "hơn", "các", "quyết", "định", "hai ngàn bốn trăm mười tám chấm không sáu hai bẩy mi li gam", "gần", "đây", "của", "facebook", "twitter", "và", "nhiều", "đại", "gia", "công", "nghệ", "khác", "nhằm", "khóa", "tài", "khoản", "của", "tổng", "thống", "trump", "cùng", "nhiều", "nhóm", "cánh", "hữu", "đã", "làm", "leo", "thang", "mạnh", "mẽ", "cuộc", "tranh", "luận", "về", "vấn", "đề", "phát", "ngôn", "trên", "không", "gian", "mạng", "cũng", "như", "ảnh", "hưởng", "của", "thung", "lũng", "silicon", "trung", "tâm", "của", "cuộc", "tranh", "luận", "bê e hai ngàn ba không không", "là", "điều", "luật", "được", "gọi", "là", "mục", "bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi bảy phẩy ba nghìn ba trăm hai mươi hai", "cho", "phép", "miễn", "trừ", "trách", "nhiệm", "pháp", "lý", "của", "các", "trang", "web", "đối", "với", "nội", "dung", "mà", "họ", "lưu", "trữ", "chính", "quyền", "của", "ông", "biden", "cũng", "kế", "thừa", "các", "vụ", "kiện", "chống", "độc", "quyền", "do", "chính", "phủ", "liên", "bang", "tiến", "hành", "đối", "với", "google", "và", "facebook", "trong", "khi", "quốc", "hội", "mới", "của", "nước", "mỹ", "sẽ", "cần", "tiếp", "tục", "cân", "nhắc", "kỹ", "lưỡng", "sức", "mạnh", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "này", "ông", "biden", "đã", "nhiều", "lần", "chỉ", "trích", "rằng", "luật", "thuế", "liên", "bang", "hiện", "hành", "đang", "có", "lợi", "cho", "những", "người", "giàu", "và", "các", "tập", "đoàn", "lớn", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "biden", "cũng", "muốn", "rút", "lại", "một", "số", "khoản", "cắt", "giảm", "thuế", "được", "ông", "trump", "đưa", "ra", "vào", "mười sáu giờ", "dành", "cho", "những", "người", "kiếm", "được", "hơn", "bốn chín chấm sáu tới tám hai chấm không", "usd/năm", "cũng", "như", "tăng", "thuế", "đối", "với", "các", "công", "ty", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thu", "nhập", "cao", "và", "những", "người", "ngày mười và ngày mười sáu tháng bẩy", "thừa", "kế", "tài", "sản", "lớn", "tuy", "nhiên", "ông", "biden", "sẽ", "cần", "phải", "vượt", "qua", "sự", "phản", "kháng", "từ", "các", "nhà", "vận", "động", "hành", "lang", "cân", "bằng", "các", "đề", "xuất", "của", "mình", "với", "các", "kế", "hoạch", "cạnh", "tranh", "khác", "từ", "các", "nghị", "sĩ", "trong", "quốc", "hội", "những", "người", "cũng", "muốn", "tăng", "thuế", "đối", "với", "các", "công", "ty", "và", "người", "giàu", "nhưng", "với", "cách", "thức", "khác", "với", "ông", "biden", "trung", "quốc", "đã", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "từ", "cú", "sốc", "xuộc gi chéo bờ xờ", "và", "trở", "thành", "một", "đối", "thủ", "kinh", "tế", "đáng", "gờm", "hơn", "của", "mỹ", "xuất", "khẩu", "của", "quốc", "gia", "châu", "á", "này", "sang", "mỹ", "vẫn", "đang", "tăng", "bất", "chấp", "những", "biện", "pháp", "thuế", "quan", "của", "ông", "trump", "trong", "khi", "đó", "các", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "trump", "và", "những", "rắc", "rối", "của", "nhà", "sản", "xuất", "máy", "bay", "boeing", "đã", "làm", "suy", "yếu", "hoạt", "động", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "có", "giá", "trị", "cao", "từ", "mỹ", "năm triệu không trăm lẻ bốn nghìn không trăm bẩy mươi", "của", "trung", "quốc", "chủ", "yếu", "là", "chất", "bán", "dẫn", "và", "máy", "bay", "nguồn", "ap", "sự", "trỗi", "dậy", "nhanh", "chóng", "và", "mạnh", "mẽ", "của", "trung", "ba ngàn", "quốc", "sẽ", "khiến", "chính", "quyền", "của", "ông", "biden", "phải", "đưa", "ra", "những", "lựa", "chọn", "khó", "khăn", "về", "việc", "có", "nên", "cho", "phép", "tiếp", "tục", "bán", "các", "công", "nghệ", "của", "mỹ", "cho", "nước", "này", "hay", "không", "song", "họ", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "thách", "thức", "là", "phải", "giải", "quyết", "các", "quyết", "định", "thương", "mại", "của", "ông", "trump", "như", "thế", "nào", "chúng", "bao", "gồm", "việc", "áp", "thuế", "quan", "đối", "với", "hơn", "ba trăm năm mốt ghi ga bít", "usd", "hàng", "hóa", "của", "trung", "quốc", "dẫn", "tới", "việc", "hai", "bên", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "buộc", "trung", "quốc", "phải", "mua", "hàng", "trăm", "tỷ", "usd", "hàng", "hóa", "từ", "mỹ", "ngoài", "ra", "đội", "ngũ", "của", "ông", "biden", "cần", "tìm", "ra", "cách", "xoa", "dịu", "các", "đồng", "minh", "như", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "vốn", "đã", "bị", "phật", "lòng", "bởi", "các", "chính", "sách", "thương", "mại", "quá", "hiếu", "chiến", "của", "tổng", "thống", "trump", "ông", "biden", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "hơn", "hệ", "thống", "tài", "chính", "của", "nước", "mỹ", "những", "quy", "định", "trên", "đều", "từng", "bị", "rút", "lại", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "trump", "hệ", "thống", "này", "sáu mươi sáu", "đang", "nắm", "giữ", "hàng", "nghìn", "tỷ", "usd", "và", "hoàn", "toàn", "có", "khả", "năng", "gây", "ra", "xáo", "trộn", "lớn", "trên", "thị", "trường", "tài", "chính", "ở", "tầm", "vĩ", "mô", "tham", "vọng", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "giàu", "nghèo", "giữa", "các", "nhóm", "sắc", "tộc", "và", "cuộc", "chiến", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "có", "khả", "năng", "ảnh", "hưởng", "đến", "cách", "tiếp", "cận", "vấn", "đề", "điều", "tiết", "tài", "chính", "của", "ông", "biden", "ngoài", "khoản", "chi", "trực", "tiếp", "âm sáu trăm bốn tám chấm bốn trăm chín hai ngày", "mỗi", "người", "và", "mở", "rộng", "các", "khoản", "trợ", "cấp", "thất", "nghiệp", "ông", "biden", "kỳ", "vọng", "có", "được", "âm một trăm bẩy chín chấm ba tám tám giây", "usd", "để", "giúp", "bảy một không chéo mờ ca chéo vê gờ o dét", "các", "hộ", "gia", "đình", "đang", "gặp", "khó", "khăn", "chi", "trả", "được", "các", "hóa", "đơn", "tiền", "thuê", "nhà", "nước", "và", "năng", "lượng", "quá", "hạn", "ông", "cũng", "đề", "xuất", "áp", "dụng", "mức", "lương", "tối", "hờ quy i chéo một không không không xoẹt bốn trăm lẻ ba", "thiểu", "năm trăm chín bốn am be", "một", "giờ", "ngoài", "ra", "ông", "biden", "có", "kế", "hoạch", "gia", "hạn", "lệnh", "tạm", "hoãn", "thanh", "toán", "khoản", "vay", "cho", "sinh", "viên", "liên", "bang", "dù", "chưa", "biết", "việc", "gia", "hạn", "sẽ", "kéo", "dài", "trong", "bao", "lâu", "mặc", "dù", "ông", "biden", "ủng", "hộ", "việc", "miễn", "giảm", "âm bốn ngàn bốn trăm bốn mốt phẩy hai trăm hai mươi bốn độ", "cho", "mỗi", "khoản", "nợ", "liên", "bang", "của", "sinh", "viên", "ông", "lại", "không", "đưa", "khoản", "đó", "vào", "đề", "xuất", "của", "mình", "mục", "tiêu", "của", "ông", "biden", "về", "một", "hệ", "thống", "điện", "không", "phát", "thải", "carbon", "vào", "mười một giờ bốn", "sẽ", "buộc", "ngành", "năng", "lượng", "mỹ", "phải", "trải", "qua", "một", "cuộc", "cải", "cách", "triệt", "để", "song", "điều", "này", "đòi", "hỏi", "những", "khoản", "đầu", "tư", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "tỷ", "usd", "cũng", "như", "các", "chính", "sách", "mới", "chẳng", "hạn", "như", "củng", "cố", "lưới", "điện", "ở", "các", "bang", "như", "california", "dù", "đã", "nhận", "được", "hàng", "tỷ", "usd", "viện", "trợ", "liên", "bang", "ngành", "giao", "thông", "vận", "tải", "mười chín giờ ba chín phút bốn giây", "mỹ", "vẫn", "đang", "quay", "cuồng", "vì", "đại", "dịch", "chính", "quyền", "của", "ông", "biden", "sẽ", "phải", "quyết", "định", "xem", "có", "nên", "tăng", "cường", "hỗ", "trợ", "ngành", "này", "hay", "không", "bao", "gồm", "cấp", "thêm", "các", "khoản", "viện", "trợ", "tài", "chính", "và", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "phải", "đeo", "khẩu", "trang", "lời", "cam", "kết", "của", "ông", "biden", "về", "việc", "sửa", "chữa", "và", "mở", "rộng", "các", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "đường", "sắt", "hệ", "thống", "vận", "chuyển", "và", "ngày hai tư tới ngày bốn tháng ba", "nhiều", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "khác", "của", "nước", "mỹ", "cũng", "là", "ngày hai bảy tháng sáu hai ngàn bốn trăm bốn ba", "điều", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "ngành", "chú", "ý", "tuy", "nhiên", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "là", "một", "ngành", "đóng", "góp", "nhiều", "vào", "quá", "trình", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "trong", "khi", "ông", "biden", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "tích", "cực", "tìm", "cách", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "tìm", "được", "cách", "cân", "bằng", "những", "cam", "kết", "trên", "mà", "không", "gây", "ra", "tình", "trạng", "mất", "việc", "diện", "rộng", "sẽ", "là", "một", "thách", "thức", "lớn", "cho", "ông", "biden", "và", "chính", "quyền", "mới" ]
[ "công", "việc", "đầu", "tiên", "của", "ông", "biden", "sau", "nhậm", "chức", "là", "chèo", "lái", "con", "tàu", "kinh", "tế", "mỹ", "đi", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chi", "tiêu", "409 công", "usd", "được", "công", "bố", "hồi", "giữa", "tháng", "này", "nhiều", "thách", "thức", "chờ", "đợi", "ông", "joe", "biden", "phía", "trước", "ảnh", "afp/ttxvn", "nhưng", "đối", "với", "ông", "joseph", "r", "biden", "jr", "đại", "dịch", "o/1000-700", "đang", "hoành", "hành", "và", "những", "tác", "động", "kinh", "tế", "đi", "kèm", "sẽ", "buộc", "vị", "tổng", "thống", "thứ", "-60.810,2024", "của", "nước", "mỹ", "phải", "nhanh", "chóng", "hoàn", "thành", "nhiều", "công", "việc", "khác", "nhau", "nếu", "ông", "muốn", "đưa", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "phục", "hồi", "trong", "bài", "phát", "biểu", "ngày 4", "về", "đề", "xuất", "gói", "chi", "tiêu", "-5225,00185 giây", "usd", "của", "mình", "ông", "biden", "nhiều", "lần", "nhấn", "mạnh", "sự", "cần", "thiết", "phải", "hành", "động", "ngay", "bây", "giờ", "nhưng", "việc", "thuyết", "phục", "được", "đa", "số", "trong", "quốc", "hội", "có", "thể", "sẽ", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "buộc", "ông", "biden", "phải", "có", "những", "thỏa", "hiệp", "và", "nhượng", "bộ", "để", "có", "được", "đủ", "số", "phiếu", "để", "thúc", "đẩy", "những", "dự", "luật", "đầy", "tham", "vọng", "hơn", "thế", "nữa", "ông", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "di", "sản", "để", "lại", "của", "người", "tiền", "nhiệm", "donald", "trump", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "lĩnh", "vực", "sẽ", "đòi", "hỏi", "sự", "chú", "ý", "của", "ông", "biden", "970-3000zđe/pi", "và", "quyết", "định", "sự", "thành", "công", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "ông", "80.22", "năm", "trước", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đã", "thừa", "hưởng", "một", "nền", "kinh", "tế", "rơi", "tự", "do", "sau", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "3000", "đến", "thời", "điểm", "này", "ông", "biden", "có", "vẻ", "gặp", "may", "mắn", "hơn", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "đã", "phục", "hồi", "đáng", "kể", "sau", "sự", "sụp", "đổ", "vào", "mùa", "xuân", "năm", "ngoái", "phần", "lớn", "là", "nhờ", "hàng", "077894257947", "nghìn", "tỷ", "usd", "viện", "trợ", "liên", "bang", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "hồi", "2:56:22", "đà", "phục", "hồi", "đã", "đảo", "ngược", "khi", "các", "nhà", "tuyển", "dụng", "phải", "cắt", "giảm", "lao", "động", "khi", "đối", "mặt", "với", "đợt", "ngày 21/5", "bùng", "phát", "mới", "của", "990lt", "công", "việc", "đầu", "tiên", "của", "ông", "biden", "sau", "nhậm", "chức", "sẽ", "là", "chèo", "lái", "con", "tàu", "kinh", "tế", "mỹ", "đi", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chi", "tiêu", "855 ounce", "usd", "được", "công", "bố", "hồi", "giữa", "tháng", "này", "đại", "dịch", "đgyg-600/705", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "mỹ", "ảnh", "afp/ttxvn", "nhưng", "khi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "trước", "mắt", "qua", "đi", "ông", "biden", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "loạt", "thách", "thức", "có", "lẽ", "còn", "khó", "khăn", "hơn", "các", "quyết", "định", "2418.0627 mg", "gần", "đây", "của", "facebook", "twitter", "và", "nhiều", "đại", "gia", "công", "nghệ", "khác", "nhằm", "khóa", "tài", "khoản", "của", "tổng", "thống", "trump", "cùng", "nhiều", "nhóm", "cánh", "hữu", "đã", "làm", "leo", "thang", "mạnh", "mẽ", "cuộc", "tranh", "luận", "về", "vấn", "đề", "phát", "ngôn", "trên", "không", "gian", "mạng", "cũng", "như", "ảnh", "hưởng", "của", "thung", "lũng", "silicon", "trung", "tâm", "của", "cuộc", "tranh", "luận", "be2000300", "là", "điều", "luật", "được", "gọi", "là", "mục", "70.397,3322", "cho", "phép", "miễn", "trừ", "trách", "nhiệm", "pháp", "lý", "của", "các", "trang", "web", "đối", "với", "nội", "dung", "mà", "họ", "lưu", "trữ", "chính", "quyền", "của", "ông", "biden", "cũng", "kế", "thừa", "các", "vụ", "kiện", "chống", "độc", "quyền", "do", "chính", "phủ", "liên", "bang", "tiến", "hành", "đối", "với", "google", "và", "facebook", "trong", "khi", "quốc", "hội", "mới", "của", "nước", "mỹ", "sẽ", "cần", "tiếp", "tục", "cân", "nhắc", "kỹ", "lưỡng", "sức", "mạnh", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "này", "ông", "biden", "đã", "nhiều", "lần", "chỉ", "trích", "rằng", "luật", "thuế", "liên", "bang", "hiện", "hành", "đang", "có", "lợi", "cho", "những", "người", "giàu", "và", "các", "tập", "đoàn", "lớn", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "biden", "cũng", "muốn", "rút", "lại", "một", "số", "khoản", "cắt", "giảm", "thuế", "được", "ông", "trump", "đưa", "ra", "vào", "16h", "dành", "cho", "những", "người", "kiếm", "được", "hơn", "49.6 - 82.0", "usd/năm", "cũng", "như", "tăng", "thuế", "đối", "với", "các", "công", "ty", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thu", "nhập", "cao", "và", "những", "người", "ngày 10 và ngày 16 tháng 7", "thừa", "kế", "tài", "sản", "lớn", "tuy", "nhiên", "ông", "biden", "sẽ", "cần", "phải", "vượt", "qua", "sự", "phản", "kháng", "từ", "các", "nhà", "vận", "động", "hành", "lang", "cân", "bằng", "các", "đề", "xuất", "của", "mình", "với", "các", "kế", "hoạch", "cạnh", "tranh", "khác", "từ", "các", "nghị", "sĩ", "trong", "quốc", "hội", "những", "người", "cũng", "muốn", "tăng", "thuế", "đối", "với", "các", "công", "ty", "và", "người", "giàu", "nhưng", "với", "cách", "thức", "khác", "với", "ông", "biden", "trung", "quốc", "đã", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "từ", "cú", "sốc", "/j/bx", "và", "trở", "thành", "một", "đối", "thủ", "kinh", "tế", "đáng", "gờm", "hơn", "của", "mỹ", "xuất", "khẩu", "của", "quốc", "gia", "châu", "á", "này", "sang", "mỹ", "vẫn", "đang", "tăng", "bất", "chấp", "những", "biện", "pháp", "thuế", "quan", "của", "ông", "trump", "trong", "khi", "đó", "các", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "trump", "và", "những", "rắc", "rối", "của", "nhà", "sản", "xuất", "máy", "bay", "boeing", "đã", "làm", "suy", "yếu", "hoạt", "động", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "có", "giá", "trị", "cao", "từ", "mỹ", "5.004.070", "của", "trung", "quốc", "chủ", "yếu", "là", "chất", "bán", "dẫn", "và", "máy", "bay", "nguồn", "ap", "sự", "trỗi", "dậy", "nhanh", "chóng", "và", "mạnh", "mẽ", "của", "trung", "3000", "quốc", "sẽ", "khiến", "chính", "quyền", "của", "ông", "biden", "phải", "đưa", "ra", "những", "lựa", "chọn", "khó", "khăn", "về", "việc", "có", "nên", "cho", "phép", "tiếp", "tục", "bán", "các", "công", "nghệ", "của", "mỹ", "cho", "nước", "này", "hay", "không", "song", "họ", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "thách", "thức", "là", "phải", "giải", "quyết", "các", "quyết", "định", "thương", "mại", "của", "ông", "trump", "như", "thế", "nào", "chúng", "bao", "gồm", "việc", "áp", "thuế", "quan", "đối", "với", "hơn", "351 gb", "usd", "hàng", "hóa", "của", "trung", "quốc", "dẫn", "tới", "việc", "hai", "bên", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "buộc", "trung", "quốc", "phải", "mua", "hàng", "trăm", "tỷ", "usd", "hàng", "hóa", "từ", "mỹ", "ngoài", "ra", "đội", "ngũ", "của", "ông", "biden", "cần", "tìm", "ra", "cách", "xoa", "dịu", "các", "đồng", "minh", "như", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "vốn", "đã", "bị", "phật", "lòng", "bởi", "các", "chính", "sách", "thương", "mại", "quá", "hiếu", "chiến", "của", "tổng", "thống", "trump", "ông", "biden", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "hơn", "hệ", "thống", "tài", "chính", "của", "nước", "mỹ", "những", "quy", "định", "trên", "đều", "từng", "bị", "rút", "lại", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "trump", "hệ", "thống", "này", "66", "đang", "nắm", "giữ", "hàng", "nghìn", "tỷ", "usd", "và", "hoàn", "toàn", "có", "khả", "năng", "gây", "ra", "xáo", "trộn", "lớn", "trên", "thị", "trường", "tài", "chính", "ở", "tầm", "vĩ", "mô", "tham", "vọng", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "giàu", "nghèo", "giữa", "các", "nhóm", "sắc", "tộc", "và", "cuộc", "chiến", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "có", "khả", "năng", "ảnh", "hưởng", "đến", "cách", "tiếp", "cận", "vấn", "đề", "điều", "tiết", "tài", "chính", "của", "ông", "biden", "ngoài", "khoản", "chi", "trực", "tiếp", "-648.492 ngày", "mỗi", "người", "và", "mở", "rộng", "các", "khoản", "trợ", "cấp", "thất", "nghiệp", "ông", "biden", "kỳ", "vọng", "có", "được", "-179.388 s", "usd", "để", "giúp", "710/mk/vgoz", "các", "hộ", "gia", "đình", "đang", "gặp", "khó", "khăn", "chi", "trả", "được", "các", "hóa", "đơn", "tiền", "thuê", "nhà", "nước", "và", "năng", "lượng", "quá", "hạn", "ông", "cũng", "đề", "xuất", "áp", "dụng", "mức", "lương", "tối", "hqi/1000/403", "thiểu", "594 ampe", "một", "giờ", "ngoài", "ra", "ông", "biden", "có", "kế", "hoạch", "gia", "hạn", "lệnh", "tạm", "hoãn", "thanh", "toán", "khoản", "vay", "cho", "sinh", "viên", "liên", "bang", "dù", "chưa", "biết", "việc", "gia", "hạn", "sẽ", "kéo", "dài", "trong", "bao", "lâu", "mặc", "dù", "ông", "biden", "ủng", "hộ", "việc", "miễn", "giảm", "-4441,224 độ", "cho", "mỗi", "khoản", "nợ", "liên", "bang", "của", "sinh", "viên", "ông", "lại", "không", "đưa", "khoản", "đó", "vào", "đề", "xuất", "của", "mình", "mục", "tiêu", "của", "ông", "biden", "về", "một", "hệ", "thống", "điện", "không", "phát", "thải", "carbon", "vào", "11h4", "sẽ", "buộc", "ngành", "năng", "lượng", "mỹ", "phải", "trải", "qua", "một", "cuộc", "cải", "cách", "triệt", "để", "song", "điều", "này", "đòi", "hỏi", "những", "khoản", "đầu", "tư", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "tỷ", "usd", "cũng", "như", "các", "chính", "sách", "mới", "chẳng", "hạn", "như", "củng", "cố", "lưới", "điện", "ở", "các", "bang", "như", "california", "dù", "đã", "nhận", "được", "hàng", "tỷ", "usd", "viện", "trợ", "liên", "bang", "ngành", "giao", "thông", "vận", "tải", "19:39:4", "mỹ", "vẫn", "đang", "quay", "cuồng", "vì", "đại", "dịch", "chính", "quyền", "của", "ông", "biden", "sẽ", "phải", "quyết", "định", "xem", "có", "nên", "tăng", "cường", "hỗ", "trợ", "ngành", "này", "hay", "không", "bao", "gồm", "cấp", "thêm", "các", "khoản", "viện", "trợ", "tài", "chính", "và", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "phải", "đeo", "khẩu", "trang", "lời", "cam", "kết", "của", "ông", "biden", "về", "việc", "sửa", "chữa", "và", "mở", "rộng", "các", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "đường", "sắt", "hệ", "thống", "vận", "chuyển", "và", "ngày 24 tới ngày 4 tháng 3", "nhiều", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "khác", "của", "nước", "mỹ", "cũng", "là", "ngày 27/6/2443", "điều", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "ngành", "chú", "ý", "tuy", "nhiên", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "là", "một", "ngành", "đóng", "góp", "nhiều", "vào", "quá", "trình", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "trong", "khi", "ông", "biden", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "tích", "cực", "tìm", "cách", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "tìm", "được", "cách", "cân", "bằng", "những", "cam", "kết", "trên", "mà", "không", "gây", "ra", "tình", "trạng", "mất", "việc", "diện", "rộng", "sẽ", "là", "một", "thách", "thức", "lớn", "cho", "ông", "biden", "và", "chính", "quyền", "mới" ]
[ "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "bật", "đèn", "xanh", "cho", "vingroup", "triển", "khai", "xe", "buýt", "điện", "ở", "phú", "quốc", "bộ", "giao thông vận tải", "vừa", "có", "công", "văn", "thống", "nhất", "với", "chủ", "trương", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "một giờ năm nhăm phút hai giây", "về", "việc", "mở", "tuyến", "xe", "buýt", "sử", "dụng", "ô", "tô", "một trăm hai mươi sáu ki lô gam", "buýt", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "điện", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "trên", "địa", "bàn", "đảo", "phú", "quốc", "kết", "nối", "với", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "liên", "quan", "đến", "đề", "xuất", "bố", "trí", "bãi", "đỗ", "xe", "nằm", "trong", "khu", "vực", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "với", "quy", "mô", "khoảng", "bẩy triệu một trăm năm mươi chín nghìn bốn trăm hai mươi hai", "bốn trăm bảy mươi bảy xen ti mét vuông", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "là", "hiện", "nay", "âm ba bao", "quy", "hoạch", "của", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "i gờ gạch chéo tám không bẩy", "hai bảy tháng mười hai", "không", "có", "nội", "dung", "này", "tuy", "nhiên", "để", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "việc", "phát", "triển", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "bằng", "xe", "buýt", "khuyến", "khích", "việc", "sử", "dụng", "xe", "buýt", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "nghị", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "xem", "xét", "đối", "với", "đề", "xuất", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "để", "bố", "trí", "bãi", "đỗ", "xe", "và", "hạ", "tầng", "xe", "buýt", "phù", "hợp", "theo", "quy", "định", "đối", "với", "đề", "xuất", "sử", "dụng", "ô", "tô", "buýt", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "điện", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "là", "âm một nghìn sáu trăm chín ba chấm sáu sáu ba yến", "việc", "sản", "ngày mùng tám tháng mười năm trăm lẻ một", "xuất", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "loại", "xe", "buýt", "điện", "phải", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "ô", "tô", "sản", "xuất", "lắp", "ráp", "theo", "thông", "tư", "số", "sáu không không xuộc hai nghìn vờ trừ", "mười bốn giờ chín phút bốn mươi chín giây", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "quy", "định", "về", "kiểm", "tra", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "trong", "sản", "xuất", "lắp", "ráp", "ô", "tô", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "tham", "gia", "giao", "thông", "phương", "tiện", "phải", "được", "kiểm", "tra", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "theo", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "số", "hai không năm trừ ba không không trừ đờ e vê", "mười hai giờ năm mươi chín phút mười hai giây", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "quy", "định", "về", "kiểm", "định", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cơ", "giới", "đường", "bộ", "liên", "quan", "đến", "đề", "xuất", "bố", "âm bẩy mươi chín độ ép", "trí", "bãi", "đỗ", "xe", "nằm", "trong", "khu", "vực", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "với", "quy", "mô", "khoảng", "bốn nghìn", "âm năm ngàn bốn trăm hai mươi nhăm chấm năm mươi mốt tháng", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "là", "hiện", "nay", "quy", "hoạch", "của", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "tháng không một hai ba ba bốn", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "pờ tờ xuộc gờ đê ép i đắp liu", "ngày ba mươi đến ngày năm tháng năm", "không", "có", "nội", "dung", "này", "vào", "tháng mười hai một nghìn bảy trăm tám mươi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "đã", "có", "công", "văn", "đề", "nghị", "bộ", "giao thông vận tải", "xem", "xét", "đề", "xuất", "của", "vingroup", "về", "việc", "mở", "tuyến", "xe", "buýt", "điện", "với", "điểm", "cuối", "nằm", "trong", "khu", "vực", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc" ]
[ "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "bật", "đèn", "xanh", "cho", "vingroup", "triển", "khai", "xe", "buýt", "điện", "ở", "phú", "quốc", "bộ", "giao thông vận tải", "vừa", "có", "công", "văn", "thống", "nhất", "với", "chủ", "trương", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "1:55:2", "về", "việc", "mở", "tuyến", "xe", "buýt", "sử", "dụng", "ô", "tô", "126 kg", "buýt", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "điện", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "trên", "địa", "bàn", "đảo", "phú", "quốc", "kết", "nối", "với", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "liên", "quan", "đến", "đề", "xuất", "bố", "trí", "bãi", "đỗ", "xe", "nằm", "trong", "khu", "vực", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "với", "quy", "mô", "khoảng", "7.159.422", "477 cm2", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "là", "hiện", "nay", "-3 pound", "quy", "hoạch", "của", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "yg/807", "27/12", "không", "có", "nội", "dung", "này", "tuy", "nhiên", "để", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "việc", "phát", "triển", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "bằng", "xe", "buýt", "khuyến", "khích", "việc", "sử", "dụng", "xe", "buýt", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "nghị", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "xem", "xét", "đối", "với", "đề", "xuất", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "để", "bố", "trí", "bãi", "đỗ", "xe", "và", "hạ", "tầng", "xe", "buýt", "phù", "hợp", "theo", "quy", "định", "đối", "với", "đề", "xuất", "sử", "dụng", "ô", "tô", "buýt", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "điện", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "là", "-1693.663 yến", "việc", "sản", "ngày mùng 8/10/501", "xuất", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "loại", "xe", "buýt", "điện", "phải", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "ô", "tô", "sản", "xuất", "lắp", "ráp", "theo", "thông", "tư", "số", "600/2000v-", "14:9:49", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "quy", "định", "về", "kiểm", "tra", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "trong", "sản", "xuất", "lắp", "ráp", "ô", "tô", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "tham", "gia", "giao", "thông", "phương", "tiện", "phải", "được", "kiểm", "tra", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "theo", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "số", "205-300-đev", "12:59:12", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "quy", "định", "về", "kiểm", "định", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cơ", "giới", "đường", "bộ", "liên", "quan", "đến", "đề", "xuất", "bố", "-79 of", "trí", "bãi", "đỗ", "xe", "nằm", "trong", "khu", "vực", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "với", "quy", "mô", "khoảng", "4000", "-5425.51 tháng", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "là", "hiện", "nay", "quy", "hoạch", "của", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc", "tháng 01/2334", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "pt/gdfiw", "ngày 30 đến ngày 5 tháng 5", "không", "có", "nội", "dung", "này", "vào", "tháng 12/1780", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "đã", "có", "công", "văn", "đề", "nghị", "bộ", "giao thông vận tải", "xem", "xét", "đề", "xuất", "của", "vingroup", "về", "việc", "mở", "tuyến", "xe", "buýt", "điện", "với", "điểm", "cuối", "nằm", "trong", "khu", "vực", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "quốc" ]
[ "shs", "đặt", "mục", "tiêu", "lãi", "hơn", "hai ngàn không trăm linh bảy phẩy không không năm trăm năm ba ki lô mét vuông", "trong", "mười lăm giờ", "hnmo", "mục", "tiêu", "này", "đã", "được", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "thường", "niên", "bẩy trăm lẻ bốn ngàn bẩy trăm mười một", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "sài", "gòn-hà", "nội", "shs", "thông", "qua", "trong", "phiên", "họp", "tám giờ mười bảy phút", "tham", "dự", "đại", "hội", "có", "các", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "ban", "kiểm", "soát", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "và", "đặc", "biệt", "là", "sáu triệu ba trăm linh năm nghìn chín trăm năm mốt", "cổ", "đông", "của", "shs", "tham", "dự", "và", "ủy", "quyền", "sở", "hữu", "sáu triệu ba trăm ba mươi tám nghìn một trăm bẩy mươi sáu", "cổ", "phần", "chiếm", "âm năm ngàn bốn trăm chín chín phẩy ba trăm chín bẩy ca lo trên đồng", "tổng", "số", "cổ", "phần", "có", "quyền", "biểu", "quyết", "đại", "hội", "đã", "nhất", "trí", "thông", "qua", "báo", "cáo", "tài", "chính", "ngày hai mươi tới ngày hai bốn tháng mười", "đã", "được", "kiểm", "toán", "và", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "sáu giờ hai mươi ba phút năm nhăm giây", "các", "báo", "cáo", "khác", "được", "trình", "bày", "tại", "đại", "hội", "đặc", "biệt", "đại", "hội", "đã", "thông", "hai không không quy đê u i đê", "qua", "chỉ", "tiêu", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "của", "shs", "ngày ba mươi đến ngày mười tám tháng mười một", "là", "âm bốn nghìn chín trăm mười bẩy chấm một bẩy bốn ki lô mét vuông trên ao", "đồng", "trong", "đó", "doanh", "thu", "môi", "giới", "đạt", "bẩy trăm bẩy mươi lăm độ xê trên na nô mét", "đồng", "tăng", "bẩy trăm ba lăm ki lô mét trên năm", "so", "với", "tháng một không một tám ba một", "doanh", "thu", "tự", "doanh", "đạt", "bốn trăm ba mươi ba gờ ram", "đồng", "và", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "khác", "là", "chín nghìn sáu trăm mười một phẩy năm bẩy chín việt nam đồng", "đồng", "shs", "đặt", "kế", "hoạch", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "mười hai tháng bốn", "đạt", "tám trăm mười sáu ki lô bít", "đồng", "tăng", "âm ba ngàn một trăm bẩy sáu chấm một chín một độ", "so", "với", "thực", "hiện", "quý không bốn một chín ba bốn", "trong", "mười một tháng hai năm hai nghìn ba trăm tám mốt", "bên", "cạnh", "hoạt", "động", "tự", "doanh", "shs", "sẽ", "tập", "trung", "phát", "triển", "các", "mảng", "dịch", "vụ", "cốt", "lõi", "môi", "giới", "chứng", "khoán", "và", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "hoạt", "động", "tư", "vấn", "tài", "chính", "doanh", "nghiệp", "cũng", "sẽ", "được", "shs", "chú", "trọng", "để", "tạo", "nền", "tảng", "cho", "các", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "khác", "được", "biết", "tính", "đến", "cuối", "tám tháng mười một năm hai nghìn không trăm hai mươi nhăm", "thị", "phần", "môi", "giới", "của", "shs", "tại", "sàn", "hsx", "đạt", "một ngàn chín trăm bẩy mươi bốn chấm bốn trăm sáu mươi bảy xen ti mét khối", "và", "tám ngàn một trăm tám ba phẩy không một trăm hai mươi ba công", "tại", "sàn", "hnx", "tăng", "trưởng", "một trăm sáu bốn rúp trên chỉ", "so", "với", "tháng hai năm hai nghìn chín trăm chín mốt", "còn", "trong", "quý", "gạch chéo i bê nờ tờ vờ", "thị", "phần", "của", "shs", "đã", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "năm trăm chín mươi bốn nghìn một trăm tám mươi tám", "tại", "sàn", "hnx", "chiếm", "bẩy ngàn hai trăm hai ba phẩy không không ba trăm bốn mươi ba oát giờ", "thị", "phần", "của", "toàn", "thị", "trường" ]
[ "shs", "đặt", "mục", "tiêu", "lãi", "hơn", "2007,00553 km2", "trong", "15h", "hnmo", "mục", "tiêu", "này", "đã", "được", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "thường", "niên", "704.711", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "sài", "gòn-hà", "nội", "shs", "thông", "qua", "trong", "phiên", "họp", "8h17", "tham", "dự", "đại", "hội", "có", "các", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "ban", "kiểm", "soát", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "và", "đặc", "biệt", "là", "6.305.951", "cổ", "đông", "của", "shs", "tham", "dự", "và", "ủy", "quyền", "sở", "hữu", "6.338.176", "cổ", "phần", "chiếm", "-5499,397 cal/đ", "tổng", "số", "cổ", "phần", "có", "quyền", "biểu", "quyết", "đại", "hội", "đã", "nhất", "trí", "thông", "qua", "báo", "cáo", "tài", "chính", "ngày 20 tới ngày 24 tháng 10", "đã", "được", "kiểm", "toán", "và", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "6:23:55", "các", "báo", "cáo", "khác", "được", "trình", "bày", "tại", "đại", "hội", "đặc", "biệt", "đại", "hội", "đã", "thông", "200qđuid", "qua", "chỉ", "tiêu", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "của", "shs", "ngày 30 đến ngày 18 tháng 11", "là", "-4917.174 km2/ounce", "đồng", "trong", "đó", "doanh", "thu", "môi", "giới", "đạt", "775 oc/nm", "đồng", "tăng", "735 km/năm", "so", "với", "tháng 10/1831", "doanh", "thu", "tự", "doanh", "đạt", "433 g", "đồng", "và", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "khác", "là", "9611,579 vnđ", "đồng", "shs", "đặt", "kế", "hoạch", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "12/4", "đạt", "816 kb", "đồng", "tăng", "-3176.191 độ", "so", "với", "thực", "hiện", "quý 04/1934", "trong", "11/2/2381", "bên", "cạnh", "hoạt", "động", "tự", "doanh", "shs", "sẽ", "tập", "trung", "phát", "triển", "các", "mảng", "dịch", "vụ", "cốt", "lõi", "môi", "giới", "chứng", "khoán", "và", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "hoạt", "động", "tư", "vấn", "tài", "chính", "doanh", "nghiệp", "cũng", "sẽ", "được", "shs", "chú", "trọng", "để", "tạo", "nền", "tảng", "cho", "các", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "khác", "được", "biết", "tính", "đến", "cuối", "8/11/2025", "thị", "phần", "môi", "giới", "của", "shs", "tại", "sàn", "hsx", "đạt", "1974.467 cm3", "và", "8183,0123 công", "tại", "sàn", "hnx", "tăng", "trưởng", "164 rub/chỉ", "so", "với", "tháng 2/2991", "còn", "trong", "quý", "/ybntv", "thị", "phần", "của", "shs", "đã", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "594.188", "tại", "sàn", "hnx", "chiếm", "7223,00343 wh", "thị", "phần", "của", "toàn", "thị", "trường" ]
[ "bộ", "giáo", "dục", "cảnh", "báo", "website", "giả", "mạo", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "của", "thí", "sinh", "chiều", "nay", "bảy không không trừ u ngang", "cục", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "đã", "lên", "tiếng", "cảnh", "báo", "thí", "sinh", "về", "tình", "trạng", "hiện", "nay", "trên", "internet", "đang", "xuất", "hiện", "một", "số", "trang", "thông", "tin", "giả", "mạo", "về", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "giao", "diện", "trang", "thông", "tin", "chính", "thức", "của", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tại", "địa", "chỉ", "http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "pv/vietnam", "chiều", "nay", "i dét hát trừ một bốn không một gạch ngang hai năm một", "cục", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "đã", "lên", "tiếng", "cảnh", "báo", "thí", "sinh", "về", "tình", "trạng", "hiện", "nay", "trên", "internet", "đang", "xuất", "hiện", "một", "số", "trang", "thông", "tin", "giả", "mạo", "về", "website", "phục", "vụ", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "quốc", "mười hai giờ bốn phút", "gia", "ví", "dụ", "giao", "diện", "trang", "http://thithptquocgia2016.com", "giống", "như", "bản", "sao", "trang", "chính", "thức", "của", "bộ", "từ", "màu", "sắc", "nền", "đến", "các", "thông", "tin", "liên", "quan", "như", "số", "điện", "thoại", "đường", "dây", "nóng", "các", "ô", "trống", "để", "thí", "sinh", "nhập", "dữ", "liệu", "trang", "này", "cũng", "đặt", "logo", "của", "bộ", "với", "hàng", "chữ", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "với", "màu", "sắc", "font", "chữ", "như", "trang", "chính", "thức", "nên", "rất", "dễ", "gây", "nhầm", "lẫn", "cho", "thí", "sinh", "giao", "diện", "trang", "giả", "mạo", "tại", "địa", "chỉ", "http://thithptquocgia2016.com", "có", "thiết", "kế", "gần", "như", "giống", "hệt", "trang", "chính", "thức", "của", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "pv/vietnam", "cục", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "đề", "nghị", "thí", "sinh", "lưu", "ý", "và", "không", "đăng", "nhập", "vào", "những", "website", "giả", "mạo", "này", "vì", "điều", "đó", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "mất", "tài", "khoản", "truy", "cập", "hoặc", "bị", "phát", "tán", "virus", "máy", "tính" ]
[ "bộ", "giáo", "dục", "cảnh", "báo", "website", "giả", "mạo", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "của", "thí", "sinh", "chiều", "nay", "700-u-", "cục", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "đã", "lên", "tiếng", "cảnh", "báo", "thí", "sinh", "về", "tình", "trạng", "hiện", "nay", "trên", "internet", "đang", "xuất", "hiện", "một", "số", "trang", "thông", "tin", "giả", "mạo", "về", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "giao", "diện", "trang", "thông", "tin", "chính", "thức", "của", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tại", "địa", "chỉ", "http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "pv/vietnam", "chiều", "nay", "yzh-1401-251", "cục", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "đã", "lên", "tiếng", "cảnh", "báo", "thí", "sinh", "về", "tình", "trạng", "hiện", "nay", "trên", "internet", "đang", "xuất", "hiện", "một", "số", "trang", "thông", "tin", "giả", "mạo", "về", "website", "phục", "vụ", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "quốc", "12h4", "gia", "ví", "dụ", "giao", "diện", "trang", "http://thithptquocgia2016.com", "giống", "như", "bản", "sao", "trang", "chính", "thức", "của", "bộ", "từ", "màu", "sắc", "nền", "đến", "các", "thông", "tin", "liên", "quan", "như", "số", "điện", "thoại", "đường", "dây", "nóng", "các", "ô", "trống", "để", "thí", "sinh", "nhập", "dữ", "liệu", "trang", "này", "cũng", "đặt", "logo", "của", "bộ", "với", "hàng", "chữ", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "với", "màu", "sắc", "font", "chữ", "như", "trang", "chính", "thức", "nên", "rất", "dễ", "gây", "nhầm", "lẫn", "cho", "thí", "sinh", "giao", "diện", "trang", "giả", "mạo", "tại", "địa", "chỉ", "http://thithptquocgia2016.com", "có", "thiết", "kế", "gần", "như", "giống", "hệt", "trang", "chính", "thức", "của", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "pv/vietnam", "cục", "khảo", "thí", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "đề", "nghị", "thí", "sinh", "lưu", "ý", "và", "không", "đăng", "nhập", "vào", "những", "website", "giả", "mạo", "này", "vì", "điều", "đó", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "mất", "tài", "khoản", "truy", "cập", "hoặc", "bị", "phát", "tán", "virus", "máy", "tính" ]
[ "nhờ", "sự", "nhiệt", "tình", "của", "người", "dân", "nơi", "đây", "không", "quá", "khó", "khăn", "để", "chúng", "tôi", "hỏi", "thăm", "về", "hoàn", "cảnh", "của", "gia", "đình", "em", "nguyễn", "việt", "cường", "sinh năm", "sáu mươi ba", "ngôi", "nhà", "mà", "cậu", "học", "trò", "nghèo", "sinh", "sống", "nằm", "sâu", "sau", "một", "con", "ngõ", "nhỏ", "thuộc", "xóm", "bảy mươi chín ngàn bốn trăm bảy mươi hai phẩy chín không ba", "bước", "vào", "khoảng", "sân", "nhỏ", "chỉ", "tay", "về", "phía", "hai", "chị", "em", "gái", "đang", "ngồi", "bần", "thần", "trước", "hiên", "nhà", "cường", "giới", "thiệu", "rằng", "đó", "là", "chị", "cả", "nguyễn", "thị", "hương", "sinh năm", "sáu sáu chấm bảy mươi mốt", "và", "em", "út", "nguyễn", "yến", "như", "sinh năm", "một nghìn không trăm chín mươi hai", "còn", "hương", "và", "như", "lại", "không", "được", "như", "vậy", "chị", "và", "em", "gái", "em", "không", "được", "may", "mắn", "khi", "chị", "hương", "bị", "mắc", "hội", "chứng", "down", "động", "kinh", "và", "tâm", "thần", "phân", "liệt", "bẩm", "sinh", "còn", "như", "cũng", "mắc", "bệnh", "bại", "não", "bẩm", "sinh", "dù", "khó", "khăn", "vất", "vả", "nhưng", "anh", "chuyên", "vẫn", "cố", "gắng", "làm", "mọi", "việc", "dành", "dụm", "từng", "đồng", "chữa", "bệnh", "cho", "hai", "cô", "con", "gái", "và", "gửi", "bốn không không mờ gờ i vê ca", "gắm", "mọi", "hy", "vọng", "vào", "người", "con", "trai", "lành", "lặn", "để", "báo", "đáp", "công", "ơn", "dưỡng", "dục", "của", "bố", "mẹ", "suốt", "bảy trăm bốn bảy nghìn ba trăm ba mốt", "năm", "qua", "dù", "không", "có", "điều", "kiện", "học", "thêm", "nhưng", "cường", "học", "rất", "giỏi", "sau", "khi", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "cấp", "không tám hai chín sáu tám ba tám không hai năm sáu", "kết", "thúc", "cường", "và", "gia", "đình", "rất", "vui", "khi", "em", "làm", "bài", "khá", "tốt", "suốt", "chín triệu chín trăm hai mươi ba nghìn ba trăm lẻ tám", "năm", "học", "cường", "liên", "tục", "đạt", "học", "sinh", "giỏi" ]
[ "nhờ", "sự", "nhiệt", "tình", "của", "người", "dân", "nơi", "đây", "không", "quá", "khó", "khăn", "để", "chúng", "tôi", "hỏi", "thăm", "về", "hoàn", "cảnh", "của", "gia", "đình", "em", "nguyễn", "việt", "cường", "sinh năm", "63", "ngôi", "nhà", "mà", "cậu", "học", "trò", "nghèo", "sinh", "sống", "nằm", "sâu", "sau", "một", "con", "ngõ", "nhỏ", "thuộc", "xóm", "79.472,903", "bước", "vào", "khoảng", "sân", "nhỏ", "chỉ", "tay", "về", "phía", "hai", "chị", "em", "gái", "đang", "ngồi", "bần", "thần", "trước", "hiên", "nhà", "cường", "giới", "thiệu", "rằng", "đó", "là", "chị", "cả", "nguyễn", "thị", "hương", "sinh năm", "66.71", "và", "em", "út", "nguyễn", "yến", "như", "sinh năm", "1092", "còn", "hương", "và", "như", "lại", "không", "được", "như", "vậy", "chị", "và", "em", "gái", "em", "không", "được", "may", "mắn", "khi", "chị", "hương", "bị", "mắc", "hội", "chứng", "down", "động", "kinh", "và", "tâm", "thần", "phân", "liệt", "bẩm", "sinh", "còn", "như", "cũng", "mắc", "bệnh", "bại", "não", "bẩm", "sinh", "dù", "khó", "khăn", "vất", "vả", "nhưng", "anh", "chuyên", "vẫn", "cố", "gắng", "làm", "mọi", "việc", "dành", "dụm", "từng", "đồng", "chữa", "bệnh", "cho", "hai", "cô", "con", "gái", "và", "gửi", "400mgyvk", "gắm", "mọi", "hy", "vọng", "vào", "người", "con", "trai", "lành", "lặn", "để", "báo", "đáp", "công", "ơn", "dưỡng", "dục", "của", "bố", "mẹ", "suốt", "747.331", "năm", "qua", "dù", "không", "có", "điều", "kiện", "học", "thêm", "nhưng", "cường", "học", "rất", "giỏi", "sau", "khi", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "cấp", "082968380256", "kết", "thúc", "cường", "và", "gia", "đình", "rất", "vui", "khi", "em", "làm", "bài", "khá", "tốt", "suốt", "9.923.308", "năm", "học", "cường", "liên", "tục", "đạt", "học", "sinh", "giỏi" ]
[ "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "năm một ngàn ba trăm tám mươi chín", "ngày hai chín ngày mười bốn tháng sáu", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "hai bốn tháng mười", "ngành", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tài nguyên môi trường", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "đã", "nêu", "ra", "nhiều", "nhiệm", "vụ", "cả", "trước", "mắt", "và", "lâu", "dài", "của", "ngành", "nhằm", "thực", "hiện", "tốt", "công", "tác", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "tài nguyên môi trường", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "ghi", "nhận", "đánh", "giá", "cao", "hai nghìn hai trăm sáu mươi", "và", "biểu", "dương", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "công", "chức", "viên", "chức", "người", "lao", "động", "ngành", "tài nguyên môi trường", "nói", "chung", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "nói", "riêng", "trong", "việc", "đoàn", "kết", "nỗ", "lực", "khắc", "phục", "khó", "khăn", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "góp", "phần", "quan", "trọng", "cùng", "cả", "nước", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "nhiều", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "hai mươi giờ hai hai phút năm mươi mốt giây", "theo", "phó", "thủ", "tướng", "bảy tháng bẩy", "là", "năm", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "việc", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "mùng sáu và ngày mùng bẩy", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "thời", "kỳ", "hai trăm sáu mươi sáu nghìn chín trăm năm mươi mốt", "theo", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "lần", "thứ", "xii", "đề", "ra", "để", "đạt", "được", "những", "mục", "tiêu", "tổng", "quát", "mười bốn phẩy bảy", "nêu", "trên", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "nhấn", "mạnh", "những", "yêu", "cầu", "ngành", "tài nguyên môi trường", "phải", "tập", "trung", "thực", "hiện", "trong", "một giờ hai mươi sáu", "và", "thời", "gian", "tới", "theo", "đó", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "phải", "tập", "trung", "sửa", "đổi", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "cho", "ý", "kiến", "về", "dự", "án", "luật", "đất", "đai", "luật", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "chuẩn", "bị", "sửa", "đổi", "luật", "khoáng", "sản", "luật", "tài", "nguyên", "nước", "luật", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "luật", "đa", "dạng", "sinh", "học", "luật", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "biển", "và", "hải", "đảo", "xây", "dựng", "hoàn", "thiện", "các", "văn", "bản", "dưới", "luật", "về", "quản", "lý", "tài", "nguyên", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "và", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "yêu", "cầu", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "tiến", "hành", "rà", "soát", "cập", "nhật", "điều", "chỉnh", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "quy", "hoạch", "phát", "triển", "ngành", "lĩnh", "vực", "từ", "các", "quy", "hoạch", "đó", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "trong", "đó", "chỉ", "rõ", "nguồn", "lực", "và", "thứ", "tự", "ưu", "tiên", "triển", "khai", "thực", "hiện", "tránh", "tình", "trạng", "quy", "hoạch", "tháng tám", "treo", "như", "quy", "ba trăm gạch chéo bốn một không không gạch ngang vờ e tờ", "hoạch", "khai", "thác", "titan", "một", "số", "loại", "khoáng", "sản", "khác", "trước", "thực", "tế", "việt", "nam", "tờ xê đờ xờ xoẹt tám mươi", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "thiếu", "nước", "phục", "vụ", "sinh", "hoạt", "và", "sản", "xuất", "do", "gia", "tăng", "ô", "nhiễm", "nguồn", "nước", "và", "đặc", "biệt", "là", "khan", "hiếm", "nguồn", "nước", "dưới", "tác", "động", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "nhanh", "chóng", "ba không năm dét đê a bờ a", "đưa", "ra", "được", "các", "giải", "pháp", "trước", "mắt", "và", "lâu", "dài", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "nguồn", "nước", "cần", "đẩy", "mạnh", "hơn", "nữa", "công", "tác", "điều", "tra", "đánh", "giá", "đầy", "đủ", "tài", "nguyên", "nước", "nâng", "cao", "ý", "thức", "của", "cộng", "đồng", "trong", "khai", "thác", "và", "sử", "dụng", "tài", "nguyên", "nước", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "chiến", "lược", "quốc", "gia", "về", "tài", "nguyên", "nước", "đến", "mồng sáu tháng chín năm một nghìn sáu trăm chín hai", "tầm", "nhìn", "đến", "mồng tám ngày mười hai tháng năm", "tiếp", "tục", "rà", "soát", "sửa", "đổi", "các", "quy", "chế", "vận", "hành", "hồ", "chứa", "và", "liên", "hồ", "chứa", "đặc", "biệt", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "chủ", "động", "tham", "mưu", "đề", "xuất", "với", "chính", "phủ", "để", "đàm", "phán", "thiết", "lập", "cơ", "quờ dét xê mờ đắp liu trừ", "chế", "chia", "sẻ", "nguồn", "nước", "liên", "quốc", "gia", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "theo", "đó", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "phải", "rà", "soát", "điều", "chỉnh", "các", "quy", "hoạch", "khoáng", "sản", "để", "quản", "lý", "khai", "thác", "có", "hiệu", "quả", "phục", "vụ", "tốt", "nhất", "yêu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "loại", "khoáng", "sản", "khu", "vực", "dự", "trữ", "khu", "vực", "khai", "thác", "trước", "mắt", "và", "lâu", "dài", "đặc", "biệt", "là", "titan", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "trao", "bằng", "khen", "của", "thủ", "tướng", "cho", "các", "tập", "thể", "và", "cá", "nhân", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "ảnh", "vgp/nhật", "bắc", "cuối", "cùng", "phó", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "ngành", "tài nguyên môi trường", "phải", "huy", "động", "nguồn", "lực", "quốc", "tế", "nguồn", "lực", "xã", "hội", "triển", "khai", "có", "hiệu", "quả", "chiến", "lược", "quốc", "gia", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "tăng", "trưởng", "xanh", "tám mốt", "đặc", "biệt", "xây", "dựng", "lộ", "trình", "hành", "động", "cụ", "thể", "đối", "với", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "thỏa", "thuận", "paris", "về", "khí", "hậu", "tại", "việt", "một trăm gạch chéo một ngàn dét vờ ca", "nam", "làm", "cơ", "sở", "để", "triển", "khai", "thực", "chín trăm năm tư phít", "hiện", "các", "hoạt", "động", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "phải", "là", "trung", "tâm", "để", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "hành", "động", "cụ", "thể", "nhằm", "triển", "khai", "có", "hiệu", "quả", "nghị", "quyết", "số", "tám năm gạch chéo mờ ca u rờ ngang", "của", "chính", "phủ", "về", "phát", "triển", "bền", "vững", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "thích", "ứng", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "nghiên", "cứu", "các", "giải", "pháp", "thích", "ứng", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ở", "khu", "vực", "nam", "trung", "bộ", "tây", "nguyên", "và", "các", "vùng", "chịu", "ảnh", "hưởng", "mạnh", "của", "biến", "đổi", "trừ bốn ngàn linh một ngang sáu trăm", "khí", "hậu", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "yêu", "cầu", "mười nhăm giờ", "để", "thực", "hiện", "được", "những", "nhiệm", "vụ", "hết", "sức", "nặng", "nề", "nêu", "trên", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "đề", "nghị", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "tiếp", "tục", "sắp", "xếp", "lại", "bộ", "máy", "bảo", "đảm", "tinh", "gọn", "phù", "hợp", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "về", "chuyên", "môn", "nghiệp", "vụ", "bản", "lĩnh", "xây", "dựng", "tinh", "thần", "phục", "vụ", "doanh", "nghiệp", "và", "người", "dân", "trong", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức" ]
[ "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "năm 1389", "ngày 29 ngày 14 tháng 6", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "24/10", "ngành", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tài nguyên môi trường", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "đã", "nêu", "ra", "nhiều", "nhiệm", "vụ", "cả", "trước", "mắt", "và", "lâu", "dài", "của", "ngành", "nhằm", "thực", "hiện", "tốt", "công", "tác", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "tài nguyên môi trường", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "ghi", "nhận", "đánh", "giá", "cao", "2260", "và", "biểu", "dương", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "công", "chức", "viên", "chức", "người", "lao", "động", "ngành", "tài nguyên môi trường", "nói", "chung", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "nói", "riêng", "trong", "việc", "đoàn", "kết", "nỗ", "lực", "khắc", "phục", "khó", "khăn", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "góp", "phần", "quan", "trọng", "cùng", "cả", "nước", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "nhiều", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "20:22:51", "theo", "phó", "thủ", "tướng", "7/7", "là", "năm", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "việc", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "mùng 6 và ngày mùng 7", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "thời", "kỳ", "266.951", "theo", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "lần", "thứ", "xii", "đề", "ra", "để", "đạt", "được", "những", "mục", "tiêu", "tổng", "quát", "14,7", "nêu", "trên", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "nhấn", "mạnh", "những", "yêu", "cầu", "ngành", "tài nguyên môi trường", "phải", "tập", "trung", "thực", "hiện", "trong", "1h26", "và", "thời", "gian", "tới", "theo", "đó", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "phải", "tập", "trung", "sửa", "đổi", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "cho", "ý", "kiến", "về", "dự", "án", "luật", "đất", "đai", "luật", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "chuẩn", "bị", "sửa", "đổi", "luật", "khoáng", "sản", "luật", "tài", "nguyên", "nước", "luật", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "luật", "đa", "dạng", "sinh", "học", "luật", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "biển", "và", "hải", "đảo", "xây", "dựng", "hoàn", "thiện", "các", "văn", "bản", "dưới", "luật", "về", "quản", "lý", "tài", "nguyên", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "và", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "yêu", "cầu", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "tiến", "hành", "rà", "soát", "cập", "nhật", "điều", "chỉnh", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "quy", "hoạch", "phát", "triển", "ngành", "lĩnh", "vực", "từ", "các", "quy", "hoạch", "đó", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "trong", "đó", "chỉ", "rõ", "nguồn", "lực", "và", "thứ", "tự", "ưu", "tiên", "triển", "khai", "thực", "hiện", "tránh", "tình", "trạng", "quy", "hoạch", "tháng 8", "treo", "như", "quy", "300/4100-vet", "hoạch", "khai", "thác", "titan", "một", "số", "loại", "khoáng", "sản", "khác", "trước", "thực", "tế", "việt", "nam", "tcđx/80", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "thiếu", "nước", "phục", "vụ", "sinh", "hoạt", "và", "sản", "xuất", "do", "gia", "tăng", "ô", "nhiễm", "nguồn", "nước", "và", "đặc", "biệt", "là", "khan", "hiếm", "nguồn", "nước", "dưới", "tác", "động", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "nhanh", "chóng", "305zdaba", "đưa", "ra", "được", "các", "giải", "pháp", "trước", "mắt", "và", "lâu", "dài", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "nguồn", "nước", "cần", "đẩy", "mạnh", "hơn", "nữa", "công", "tác", "điều", "tra", "đánh", "giá", "đầy", "đủ", "tài", "nguyên", "nước", "nâng", "cao", "ý", "thức", "của", "cộng", "đồng", "trong", "khai", "thác", "và", "sử", "dụng", "tài", "nguyên", "nước", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "chiến", "lược", "quốc", "gia", "về", "tài", "nguyên", "nước", "đến", "mồng 6/9/1692", "tầm", "nhìn", "đến", "mồng 8 ngày 12 tháng 5", "tiếp", "tục", "rà", "soát", "sửa", "đổi", "các", "quy", "chế", "vận", "hành", "hồ", "chứa", "và", "liên", "hồ", "chứa", "đặc", "biệt", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "chủ", "động", "tham", "mưu", "đề", "xuất", "với", "chính", "phủ", "để", "đàm", "phán", "thiết", "lập", "cơ", "qzcmw-", "chế", "chia", "sẻ", "nguồn", "nước", "liên", "quốc", "gia", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "theo", "đó", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "phải", "rà", "soát", "điều", "chỉnh", "các", "quy", "hoạch", "khoáng", "sản", "để", "quản", "lý", "khai", "thác", "có", "hiệu", "quả", "phục", "vụ", "tốt", "nhất", "yêu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "loại", "khoáng", "sản", "khu", "vực", "dự", "trữ", "khu", "vực", "khai", "thác", "trước", "mắt", "và", "lâu", "dài", "đặc", "biệt", "là", "titan", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "trao", "bằng", "khen", "của", "thủ", "tướng", "cho", "các", "tập", "thể", "và", "cá", "nhân", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "ảnh", "vgp/nhật", "bắc", "cuối", "cùng", "phó", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "ngành", "tài nguyên môi trường", "phải", "huy", "động", "nguồn", "lực", "quốc", "tế", "nguồn", "lực", "xã", "hội", "triển", "khai", "có", "hiệu", "quả", "chiến", "lược", "quốc", "gia", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "tăng", "trưởng", "xanh", "81", "đặc", "biệt", "xây", "dựng", "lộ", "trình", "hành", "động", "cụ", "thể", "đối", "với", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "thỏa", "thuận", "paris", "về", "khí", "hậu", "tại", "việt", "100/1000zvk", "nam", "làm", "cơ", "sở", "để", "triển", "khai", "thực", "954 ft", "hiện", "các", "hoạt", "động", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "phải", "là", "trung", "tâm", "để", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "hành", "động", "cụ", "thể", "nhằm", "triển", "khai", "có", "hiệu", "quả", "nghị", "quyết", "số", "85/mkur-", "của", "chính", "phủ", "về", "phát", "triển", "bền", "vững", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "thích", "ứng", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "nghiên", "cứu", "các", "giải", "pháp", "thích", "ứng", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ở", "khu", "vực", "nam", "trung", "bộ", "tây", "nguyên", "và", "các", "vùng", "chịu", "ảnh", "hưởng", "mạnh", "của", "biến", "đổi", "-4001-600", "khí", "hậu", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "yêu", "cầu", "15h", "để", "thực", "hiện", "được", "những", "nhiệm", "vụ", "hết", "sức", "nặng", "nề", "nêu", "trên", "phó", "thủ", "tướng", "trịnh", "đình", "dũng", "đề", "nghị", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "tiếp", "tục", "sắp", "xếp", "lại", "bộ", "máy", "bảo", "đảm", "tinh", "gọn", "phù", "hợp", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "về", "chuyên", "môn", "nghiệp", "vụ", "bản", "lĩnh", "xây", "dựng", "tinh", "thần", "phục", "vụ", "doanh", "nghiệp", "và", "người", "dân", "trong", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức" ]
[ "những", "dấu", "ấn", "của", "hoa", "hậu", "âm chín ngàn sáu trăm chín mươi hai phẩy bốn trăm sáu mươi tư mê ga oát", "kristine", "thảo", "lâm", "tại", "việt", "nam", "thời", "gian", "ở", "việt", "nam", "được", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "dành", "trọn", "cho", "những", "chuyến", "từ", "thiện", "ý", "nghĩa", "và", "những", "cuộc", "gặp", "gỡ", "gia", "đình", "bạn", "bè", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "không", "chỉ", "là", "một", "nữ", "doanh", "nhân", "trí", "tuệ", "thành", "đạt", "mà", "còn", "thường", "xuyên", "tổ", "chức", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "thiện", "nguyện", "nhiều", "nơi", "ở", "việt", "nam", "là", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "mã số", "vietnam", "chín không không gạch chéo bốn không không không gạch chéo i đê lờ đờ cờ", "beauty", "international", "pageant", "bẩy trăm xoẹt ép vờ ép gờ mờ xê", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "muốn", "tôn", "vinh", "nhan", "sắc", "của", "những", "phụ", "nữ", "thành", "đạt", "có", "cống", "hiến", "cho", "xã", "hội", "đồng", "thời", "khuyến", "khích", "nhan", "sắc", "đi", "đôi", "với", "tài", "năng", "ngày không chín không hai hai không tám chín", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "sẽ", "tổ", "chức", "buổi", "tiệc", "ấm", "cúng", "cùng", "với", "những", "tháng một hai chín tám", "người", "bạn", "đã", "luôn", "đồng", "hành", "và", "ủng", "hộ", "cùng", "cô", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "và", "dj", "kenny", "nguyen", "là", "hai", "người", "bạn", "thân", "thường", "đồng", "hành", "trong", "những", "hoạt", "động", "thiện", "nguyện", "dj", "kenny", "nguyen", "đã", "ủng", "hộ", "rất", "nhiều", "cho", "các", "hoạt", "động", "của", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "bốn trăm bẩy mươi dê quy lờ xuộc", "trong", "chuyến", "về", "việt", "nam", "lần", "này" ]
[ "những", "dấu", "ấn", "của", "hoa", "hậu", "-9692,464 mw", "kristine", "thảo", "lâm", "tại", "việt", "nam", "thời", "gian", "ở", "việt", "nam", "được", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "dành", "trọn", "cho", "những", "chuyến", "từ", "thiện", "ý", "nghĩa", "và", "những", "cuộc", "gặp", "gỡ", "gia", "đình", "bạn", "bè", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "không", "chỉ", "là", "một", "nữ", "doanh", "nhân", "trí", "tuệ", "thành", "đạt", "mà", "còn", "thường", "xuyên", "tổ", "chức", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "thiện", "nguyện", "nhiều", "nơi", "ở", "việt", "nam", "là", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "mã số", "vietnam", "900/4000/ydlđc", "beauty", "international", "pageant", "700/fvfgmc", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "muốn", "tôn", "vinh", "nhan", "sắc", "của", "những", "phụ", "nữ", "thành", "đạt", "có", "cống", "hiến", "cho", "xã", "hội", "đồng", "thời", "khuyến", "khích", "nhan", "sắc", "đi", "đôi", "với", "tài", "năng", "ngày 09/02/2089", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "sẽ", "tổ", "chức", "buổi", "tiệc", "ấm", "cúng", "cùng", "với", "những", "tháng 1/298", "người", "bạn", "đã", "luôn", "đồng", "hành", "và", "ủng", "hộ", "cùng", "cô", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "và", "dj", "kenny", "nguyen", "là", "hai", "người", "bạn", "thân", "thường", "đồng", "hành", "trong", "những", "hoạt", "động", "thiện", "nguyện", "dj", "kenny", "nguyen", "đã", "ủng", "hộ", "rất", "nhiều", "cho", "các", "hoạt", "động", "của", "hoa", "hậu", "kristine", "thảo", "lâm", "470dql/", "trong", "chuyến", "về", "việt", "nam", "lần", "này" ]
[ "xuất", "khẩu", "bốn triệu một trăm ngàn không trăm ba mươi", "tấn", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sang", "nhật", "bản", "ông", "đặng", "văn", "vũ", "trưởng", "ban", "kiểm", "soát", "hợp", "tác", "xã", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "xã", "hòa", "hưng", "huyện", "cái", "bè", "tiền", "giang", "cho", "biết", "hợp", "tác", "xã", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "xuất", "khẩu", "mười chín chia tám", "tấn", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sang", "thị", "trường", "xuộc ba không không năm xoẹt một trăm năm mươi", "nhật", "bản", "trong", "quý một không hai chín bốn tám", "theo", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "xã", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sẽ", "tuyển", "chọn", "xoài", "được", "trồng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "vietgap", "của", "xã", "viên", "để", "xuất", "sang", "nhật", "bản", "giá", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "được", "thu", "mua", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "là", "bốn mươi mốt", "đồng một kí lô gam", "với", "mức", "giá", "này", "nông", "dân", "trồng", "xoài", "có", "thể", "thu", "lãi", "hơn", "âm năm ngàn linh ba phẩy bẩy bẩy không héc ta", "đồng/ha", "theo", "kế", "hoạch", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "sáu mươi ngàn một trăm sáu mươi tám phẩy không sáu không một hai", "hợp", "tác", "xã", "sẽ", "giao", "hàng", "đợt", "đầu", "tiên", "theo", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "không giờ hai nhăm phút bốn mươi sáu giây", "hợp", "tác", "xã", "đã", "xuất", "khẩu", "được", "sáu trăm tám mươi nghìn tám trăm bảy nhăm", "tấn", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sang", "thị", "trường", "nhật", "bản", "với", "giá", "trị", "hơn", "âm năm nghìn tám trăm mười hai phẩy bảy trăm hai tư ki lô mét vuông trên phuốt", "đồng", "hợp", "tác", "chín triệu không trăm chín mươi lăm nghìn tám trăm bẩy mươi sáu", "xã", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "hiện", "có", "năm mươi lăm chấm không bốn tới mười lăm chấm chín", "xã", "viên", "với", "gần", "bảy trăm bốn mươi ba dặm một giờ", "trồng", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "chuyên", "canh", "sản", "lượng", "khoảng", "bẩy chín phẩy năm bảy", "tấn/năm", "hiện", "nay", "hợp", "tác", "xã", "có", "một trăm ba mươi hai nghìn một trăm lẻ ba", "hộ", "xã", "viên", "đang", "sản", "xuất", "bảy nghìn một trăm bốn tám chấm năm năm chín công", "xoài", "theo", "tiêu", "chuẩn", "vietgap", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "xuất", "khẩu" ]
[ "xuất", "khẩu", "4.100.030", "tấn", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sang", "nhật", "bản", "ông", "đặng", "văn", "vũ", "trưởng", "ban", "kiểm", "soát", "hợp", "tác", "xã", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "xã", "hòa", "hưng", "huyện", "cái", "bè", "tiền", "giang", "cho", "biết", "hợp", "tác", "xã", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "xuất", "khẩu", "19 / 8", "tấn", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sang", "thị", "trường", "/3005/150", "nhật", "bản", "trong", "quý 10/2948", "theo", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "xã", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sẽ", "tuyển", "chọn", "xoài", "được", "trồng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "vietgap", "của", "xã", "viên", "để", "xuất", "sang", "nhật", "bản", "giá", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "được", "thu", "mua", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "là", "41", "đồng một kí lô gam", "với", "mức", "giá", "này", "nông", "dân", "trồng", "xoài", "có", "thể", "thu", "lãi", "hơn", "-5003,770 ha", "đồng/ha", "theo", "kế", "hoạch", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "60.168,06012", "hợp", "tác", "xã", "sẽ", "giao", "hàng", "đợt", "đầu", "tiên", "theo", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "0:25:46", "hợp", "tác", "xã", "đã", "xuất", "khẩu", "được", "680.875", "tấn", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "sang", "thị", "trường", "nhật", "bản", "với", "giá", "trị", "hơn", "-5812,724 km2/ft", "đồng", "hợp", "tác", "9.095.876", "xã", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "hiện", "có", "55.04 - 15.9", "xã", "viên", "với", "gần", "743 mph", "trồng", "xoài", "cát", "hòa", "lộc", "chuyên", "canh", "sản", "lượng", "khoảng", "79,57", "tấn/năm", "hiện", "nay", "hợp", "tác", "xã", "có", "132.103", "hộ", "xã", "viên", "đang", "sản", "xuất", "7148.559 công", "xoài", "theo", "tiêu", "chuẩn", "vietgap", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "xuất", "khẩu" ]
[ "trong", "những", "bộ", "trang", "phục", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "hiện", "tượng", "lady", "gaga", "mai", "phương", "thúy", "xuất", "hiện", "với", "hình", "ảnh", "khá", "mới", "mẻ" ]
[ "trong", "những", "bộ", "trang", "phục", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "hiện", "tượng", "lady", "gaga", "mai", "phương", "thúy", "xuất", "hiện", "với", "hình", "ảnh", "khá", "mới", "mẻ" ]
[ "người", "đẹp", "hạ", "long", "bỏ", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "một chấm sáu tới sáu hai phẩy ba", "diễm", "my", "từng", "đoạt", "giải", "người", "đẹp", "hạ", "long", "một", "trong", "những", "thí", "sinh", "sáng", "giá", "nhất", "của", "miền", "bắc", "đã", "bị", "ngất", "và", "không", "thể", "tiếp", "tục", "tham", "một ngàn bảy trăm năm mươi tư phẩy chín trăm mười bốn ki lô mét khối trên xen ti mét vuông", "dự", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "sáu triệu", "tommy", "nguyễn", "người", "quản", "lý", "của", "diễm", "my", "cho", "biết", "vì", "thời", "tiết", "thay", "đổi", "đột", "ngột", "giữa", "hai", "miền", "nam", "bắc", "mà", "cô", "không", "thích", "ứng", "kịp", "nên", "đã", "bị", "ngất", "xỉu", "trên", "đường", "âm sáu ngàn một trăm hai mươi chín phẩy hai trăm mười bảy lượng", "từ", "sân", "bay", "nội", "bài", "trở", "về", "nhà", "diễm", "my", "được", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "nhưng", "bác", "sĩ", "cho", "biết", "cô", "không", "thể", "tham", "gia", "cuộc", "thi", "kì", "này", "nhà", "thiết", "kế", "tommy", "nguyễn", "rất", "hụt", "hẫng", "khi", "âm hai mươi mốt phẩy ba lăm", "biết", "tin", "diễm", "my", "không", "thể", "tiếp", "tục", "cuộc", "đua", "sắc", "đẹp", "anh", "chia", "sẻ", "tâm", "huyết", "làm", "nghề", "hơn", "âm sáu mươi chín ngàn bảy trăm năm mươi phẩy không năm tám sáu năm", "năm", "nay", "đều", "dồn", "hết", "cho", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "và", "diễm", "my", "cũng", "là", "thí", "sinh", "mà", "anh", "kỳ", "vọng", "lớn", "nhất", "trong", "lứa", "người", "mẫu", "anh", "dìu", "dắt", "lần", "này", "tommy", "cũng", "là", "người", "phát", "hiện", "và", "giúp", "cô", "giành", "được", "vị", "trí", "cao", "nhất", "cuộc", "thi", "người", "đẹp", "hạ", "long", "bảy triệu không trăm tám mươi nghìn không trăm lẻ bốn", "ngắm", "bộ", "ảnh", "diễm", "my", "trong", "trang", "phục", "của", "tommy", "ảnh", "duy", "england" ]
[ "người", "đẹp", "hạ", "long", "bỏ", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "1.6 - 62,3", "diễm", "my", "từng", "đoạt", "giải", "người", "đẹp", "hạ", "long", "một", "trong", "những", "thí", "sinh", "sáng", "giá", "nhất", "của", "miền", "bắc", "đã", "bị", "ngất", "và", "không", "thể", "tiếp", "tục", "tham", "1754,914 km3/cm2", "dự", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "6.000.000", "tommy", "nguyễn", "người", "quản", "lý", "của", "diễm", "my", "cho", "biết", "vì", "thời", "tiết", "thay", "đổi", "đột", "ngột", "giữa", "hai", "miền", "nam", "bắc", "mà", "cô", "không", "thích", "ứng", "kịp", "nên", "đã", "bị", "ngất", "xỉu", "trên", "đường", "-6129,217 lượng", "từ", "sân", "bay", "nội", "bài", "trở", "về", "nhà", "diễm", "my", "được", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "nhưng", "bác", "sĩ", "cho", "biết", "cô", "không", "thể", "tham", "gia", "cuộc", "thi", "kì", "này", "nhà", "thiết", "kế", "tommy", "nguyễn", "rất", "hụt", "hẫng", "khi", "-21,35", "biết", "tin", "diễm", "my", "không", "thể", "tiếp", "tục", "cuộc", "đua", "sắc", "đẹp", "anh", "chia", "sẻ", "tâm", "huyết", "làm", "nghề", "hơn", "-69.750,05865", "năm", "nay", "đều", "dồn", "hết", "cho", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "và", "diễm", "my", "cũng", "là", "thí", "sinh", "mà", "anh", "kỳ", "vọng", "lớn", "nhất", "trong", "lứa", "người", "mẫu", "anh", "dìu", "dắt", "lần", "này", "tommy", "cũng", "là", "người", "phát", "hiện", "và", "giúp", "cô", "giành", "được", "vị", "trí", "cao", "nhất", "cuộc", "thi", "người", "đẹp", "hạ", "long", "7.080.004", "ngắm", "bộ", "ảnh", "diễm", "my", "trong", "trang", "phục", "của", "tommy", "ảnh", "duy", "england" ]
[ "chaeyeon", "iz", "one", "khoe", "vũ", "đạo", "điêu", "luyện", "chaeyeon", "khoe", "clip", "vừa", "nhảy", "vừa", "cover", "ca", "khúc", "be", "alright", "của", "ariana", "grande", "main", "dancer", "của", "iz", "one", "chứng", "minh", "khả", "năng", "trình", "diễn", "ngay", "từ", "khi", "chưa", "debut" ]
[ "chaeyeon", "iz", "one", "khoe", "vũ", "đạo", "điêu", "luyện", "chaeyeon", "khoe", "clip", "vừa", "nhảy", "vừa", "cover", "ca", "khúc", "be", "alright", "của", "ariana", "grande", "main", "dancer", "của", "iz", "one", "chứng", "minh", "khả", "năng", "trình", "diễn", "ngay", "từ", "khi", "chưa", "debut" ]
[ "ba trăm chín mươi ngày", "ý", "kiến", "đồng", "thuận", "thi", "tốt", "nghiệp", "sáu trăm năm hai ngàn sáu trăm năm mươi", "môn", "phó giáo sư tiến sĩ", "mai", "văn", "trinh", "cục", "trưởng", "cục", "khảo", "thí", "&", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "bộ", "gd-đt", "cho", "biết", "có", "một trăm tám chín in", "ý", "kiến", "ủng", "hộ", "phương", "gạch ngang ba không không chín ngang bẩy trăm lẻ tám", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "bốn triệu chín trăm năm mươi bẩy ngàn sáu trăm sáu mươi lăm", "môn", "tự", "chọn", "bốn nghìn", "môn", "bắt", "buộc", "mười ba giờ", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "phó giáo sư tiến sĩ", "mai", "văn", "trinh", "cục", "trưởng", "cục", "khảo", "thí", "&", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "bộ", "gd-đt", "cho", "biết", "sau", "hơn", "hai mươi chia tám", "ngày", "lấy", "ý", "kiến", "qua", "tổng", "hợp", "có", "gần", "năm nghìn năm trăm năm bảy chấm sáu một bốn mê ga bít", "ủng", "hộ", "phương", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "hai chấm bốn ba", "môn", "tự", "chọn", "âm năm nhăm chấm không ba mươi", "môn", "bắt", "buộc", "thí", "sinh", "trong", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "quý không hai một một ba sáu", "trung học phổ thông", "mười", "ảnh", "văn", "chung", "những", "băn", "khoăn", "về", "ngoại", "ngữ", "tỉ", "lệ", "miễn", "thi", "tốt", "nghiệp", "bảy trăm bốn mươi bảy xen ti mét", "vẫn", "có", "tuy", "nhiên", "tỉ", "lệ", "ủng", "hộ", "theo", "phương", "án", "bộ", "đưa", "ra", "vẫn", "vượt", "quá", "âm bẩy nghìn chín trăm bẩy năm phẩy năm hai ba tháng", "dự", "kiến", "đầu", "hai mươi giờ mười một", "phương", "ngày mười bốn", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "sẽ", "được", "công", "bố", "chính", "thức", "và", "áp", "dụng", "ngay", "trong", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "năm", "học", "âm sáu mươi hai nghìn bốn trăm bảy mươi bảy phẩy hai ngàn tám trăm tám mươi sáu", "năm triệu chín trăm bẩy tám ngàn bẩy trăm sáu hai", "trước", "đó", "hồi", "đầu", "ngày mười một đến ngày ba mươi tháng chín", "bộ", "gd-đt", "vừa", "công", "bố", "dự", "thảo", "mới", "nhất", "về", "đổi", "mới", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "trong", "những", "năm", "trước", "mắt", "hạn", "chót", "nhận", "ý", "kiến", "cho", "phương", "án", "thi", "sáu triệu", "là", "bẩy tháng hai", "phương", "án", "năm triệu", "thí", "sinh", "sẽ", "thi", "bắt", "buộc", "một triệu sáu trăm linh hai", "môn", "ngữ", "văn", "toán", "và", "hai nghìn năm trăm chín mươi", "môn", "tự", "chọn", "trong", "số", "các", "môn", "vật", "lý", "hóa", "học", "lịch", "sử", "địa", "lý", "sinh", "học", "học sinh", "có", "thể", "đăng", "ký", "thi", "môn", "ngoại", "ngữ", "tự", "nguyện", "với", "đề", "thi", "theo", "chương", "trình", "năm trăm ngàn bốn", "năm", "hiện", "hành", "để", "được", "cộng", "điểm", "khuyến", "khích", "phương", "án", "hai mươi ba tới bảy", "thí", "sinh", "sẽ", "thi", "ba mốt", "môn", "trong", "đó", "môn", "ngữ", "văn", "toán", "ngoại", "ngữ", "thi", "bắt", "buộc", "hai", "môn", "tự", "chọn", "trong", "số", "các", "môn", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "lịch", "sử", "địa", "lý", "trong", "kỳ", "thi", "đầu", "tiên", "tỷ", "lệ", "miễn", "thi", "chung", "cho", "mỗi", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "cục", "nhà", "trường", "bộ", "quốc", "phòng", "sau", "đây", "gọi", "là", "các", "sở", "giáo dục & đào tạo", "tối", "đa", "là", "một trăm sáu mươi xen ti mét vuông" ]
[ "390 ngày", "ý", "kiến", "đồng", "thuận", "thi", "tốt", "nghiệp", "652.650", "môn", "phó giáo sư tiến sĩ", "mai", "văn", "trinh", "cục", "trưởng", "cục", "khảo", "thí", "&", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "bộ", "gd-đt", "cho", "biết", "có", "189 inch", "ý", "kiến", "ủng", "hộ", "phương", "-3009-708", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "4.957.665", "môn", "tự", "chọn", "4000", "môn", "bắt", "buộc", "13h", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "phó giáo sư tiến sĩ", "mai", "văn", "trinh", "cục", "trưởng", "cục", "khảo", "thí", "&", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "bộ", "gd-đt", "cho", "biết", "sau", "hơn", "20 / 8", "ngày", "lấy", "ý", "kiến", "qua", "tổng", "hợp", "có", "gần", "5557.614 mb", "ủng", "hộ", "phương", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "2.43", "môn", "tự", "chọn", "-55.030", "môn", "bắt", "buộc", "thí", "sinh", "trong", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "quý 02/1136", "trung học phổ thông", "10", "ảnh", "văn", "chung", "những", "băn", "khoăn", "về", "ngoại", "ngữ", "tỉ", "lệ", "miễn", "thi", "tốt", "nghiệp", "747 cm", "vẫn", "có", "tuy", "nhiên", "tỉ", "lệ", "ủng", "hộ", "theo", "phương", "án", "bộ", "đưa", "ra", "vẫn", "vượt", "quá", "-7975,523 tháng", "dự", "kiến", "đầu", "20h11", "phương", "ngày 14", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "sẽ", "được", "công", "bố", "chính", "thức", "và", "áp", "dụng", "ngay", "trong", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "năm", "học", "-62.477,2886", "5.978.762", "trước", "đó", "hồi", "đầu", "ngày 11 đến ngày 30 tháng 9", "bộ", "gd-đt", "vừa", "công", "bố", "dự", "thảo", "mới", "nhất", "về", "đổi", "mới", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "trong", "những", "năm", "trước", "mắt", "hạn", "chót", "nhận", "ý", "kiến", "cho", "phương", "án", "thi", "6.000.000", "là", "7/2", "phương", "án", "5.000.000", "thí", "sinh", "sẽ", "thi", "bắt", "buộc", "1.000.602", "môn", "ngữ", "văn", "toán", "và", "2590", "môn", "tự", "chọn", "trong", "số", "các", "môn", "vật", "lý", "hóa", "học", "lịch", "sử", "địa", "lý", "sinh", "học", "học sinh", "có", "thể", "đăng", "ký", "thi", "môn", "ngoại", "ngữ", "tự", "nguyện", "với", "đề", "thi", "theo", "chương", "trình", "500.400", "năm", "hiện", "hành", "để", "được", "cộng", "điểm", "khuyến", "khích", "phương", "án", "23 - 7", "thí", "sinh", "sẽ", "thi", "31", "môn", "trong", "đó", "môn", "ngữ", "văn", "toán", "ngoại", "ngữ", "thi", "bắt", "buộc", "hai", "môn", "tự", "chọn", "trong", "số", "các", "môn", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "lịch", "sử", "địa", "lý", "trong", "kỳ", "thi", "đầu", "tiên", "tỷ", "lệ", "miễn", "thi", "chung", "cho", "mỗi", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "cục", "nhà", "trường", "bộ", "quốc", "phòng", "sau", "đây", "gọi", "là", "các", "sở", "giáo dục & đào tạo", "tối", "đa", "là", "160 cm2" ]
[ "sau", "thương", "vụ", "vũ", "khí", "với", "mỹ", "qatar", "tự", "tin", "đàm", "phán", "sau", "khi", "mua", "loạt", "máy", "bay", "của", "mỹ", "cũng", "như", "chứng", "tỏ", "không", "ảnh", "hưởng", "sau", "cô", "lập", "qatar", "nêu", "điều", "kiện", "để", "dỡ", "bỏ", "phong", "tỏa", "với", "các", "nước", "láng", "giềng", "hai mươi hai tháng mười một", "ngoại", "trưởng", "qatar", "mohammed", "bin", "abdulrahman", "al-thani", "tuyên", "bố", "các", "điều", "kiện", "sẽ", "được", "đặt", "ra", "nếu", "các", "nước", "arabia", "muốn", "tìm", "cách", "đàm", "phán", "để", "dỡ", "bỏ", "tình", "trạng", "phong", "tỏa", "hiện", "nay", "ngoại", "trưởng", "qatar", "mohammed", "bin", "abdulrahman", "al-thani", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "tại", "thủ", "đô", "doha", "ngoại", "trưởng", "qatar", "tuyên", "bố", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "cho", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "là", "chấm", "dứt", "các", "biện", "pháp", "gây", "hấn", "nhằm", "cô", "lập", "qatar", "của", "hàng", "loạt", "quốc", "gia", "vùng", "vịnh", "qatar", "đang", "bị", "phong", "tỏa", "và", "sẽ", "không", "có", "đàm", "phán", "nào", "cả", "họ", "phải", "dỡ", "bỏ", "các", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "để", "bắt", "đầu", "việc", "đàm", "phán", "al", "jazeera", "dẫn", "lời", "ngoại", "trưởng", "sheikh", "mohammed", "bin", "abdulrahman", "al", "thani", "nói", "ngoại", "trưởng", "qatar", "cũng", "nêu", "rõ", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "phải", "diễn", "ra", "văn", "minh", "với", "một", "nền", "tảng", "vững", "chắc", "không", "phải", "chịu", "áp", "lực", "hay", "bị", "cô", "lập", "ngoại", "trưởng", "qatar", "tuyên", "bố", "nước", "này", "không", "nhận", "bất", "kỳ", "yêu", "cầu", "nào", "từ", "mười bẩy tháng mười một", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "hay", "từ", "các", "nước", "làm", "trung", "gian", "hòa", "giải", "bao", "gồm", "kuwait", "mỹ", "pháp", "hay", "anh", "ngoại", "trưởng", "qatar", "cũng", "cho", "biết", "ảnh", "hưởng", "kinh", "tế", "đối", "với", "nước", "này", "cho", "đến", "nay", "là", "rất", "nhỏ", "song", "thừa", "nhận", "nước", "này", "đang", "không", "trong", "điều", "kiện", "lý", "tưởng", "ngoài", "ra", "ông", "cũng", "lưu", "ý", "pháp", "anh", "hay", "mỹ", "những", "nước", "có", "mối", "quan", "hệ", "đồng", "minh", "tốt", "với", "qatar", "với", "một", "loạt", "thỏa", "thuận", "cũng", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "này", "một", "cách", "gián", "tiếp", "việc", "nêu", "điều", "kiện", "với", "các", "quốc", "gia", "cô", "lập", "mình", "trước", "khi", "bước", "vào", "cuộc", "đàm", "phán", "đã", "cho", "thấy", "vị", "thế", "hoàn", "toàn", "thay", "đổi", "của", "doha", "ngoại", "giao", "vũ", "khí", "đổi", "vị", "thế", "cho", "qatar", "hai mươi hai giờ", "qatar", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "trị", "giá", "ba trăm chín mươi bảy in trên đô la", "usd", "để", "mua", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "bẩy không ba chéo bốn nghìn hai trăm năm sáu e ét", "của", "mỹ", "hợp", "đồng", "được", "ký", "kết", "sau", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "giữa", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "jim", "mattis", "và", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "qatar", "khalid", "al-attiyah", "theo", "bloomberg", "đơn", "hàng", "trong", "hợp", "đồng", "là", "bảy chín phẩy năm", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "ca sờ bờ đê gạch ngang gờ bờ tờ ét chéo", "của", "mỹ", "trước", "đó", "vào", "ba mươi tháng hai một ngàn năm trăm chín tám", "mỹ", "đã", "thông", "qua", "thương", "vụ", "có", "trị", "giá", "âm hai trăm mười một phẩy bẩy trăm ba mươi mốt tấn trên đề xi mét vuông", "usd", "bằng", "việc", "bán", "cho", "qatar", "hai triệu bẩy nghìn", "chiếc", "máy", "bay", "f-15qa", "và", "boeing", "là", "nhà", "thầu", "chính", "trong", "hợp", "đồng", "bán", "phi", "cơ", "chiến", "đấu", "cho", "qatar", "theo", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "những", "chỉ", "trích", "của", "tổng", "thống", "trump", "đối", "với", "qatar", "trong", "việc", "bị", "cáo", "buộc", "đồng", "phạm", "bẩy triệu chín trăm bốn bẩy nghìn một trăm lẻ năm", "khủng", "bố", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "hợp", "đồng", "cung", "cấp", "âm bốn mươi ngàn bẩy trăm bốn mươi phẩy bốn bẩy hai", "máy", "bay", "f-15qa", "cho", "qatar", "theo", "thỏa", "thuận", "trước", "đó", "mỹ", "cung", "cấp", "cho", "qatar", "hai nghìn tám", "hệ", "thống", "phóng", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "patriot", "ba tám ba chín sáu chín bẩy hai tám không chín", "trực", "thăng", "apache", "và", "ba triệu sáu trăm ba nhăm ngàn tám trăm bốn sáu", "tên", "lửa", "chống", "tăng", "javelin", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "tên", "lửa", "patriot", "với", "qatar", "là", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "rờ vờ xê ngang chín trăm", "vũ", "khí", "có", "trị", "giá", "lớn", "nhất", "của", "mỹ", "ba mốt tháng năm", "đáng", "chú", "ý", "tám giờ", "khi", "thỏa", "thuận", "mua", "bán", "vũ", "khí", "giữa", "mỹ", "và", "qatar", "được", "thống", "nhất", "thì", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "ngày mười ba", "cũng", "kết", "thúc", "khi", "riyadh", "và", "các", "đồng", "minh", "kết", "nối", "bang", "giao", "lại", "với", "doha", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "dường", "như", "doha", "đã", "vận", "dụng", "lại", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "vũ", "khí", "để", "tìm", "lối", "thoát", "cho", "mình", "như", "ngày hai mươi bẩy", "chuyên", "gia", "dmitry", "egorchenkov", "thuộc", "viện", "bốn ngàn sáu trăm bốn sáu chấm sáu trăm chín mươi bẩy giờ", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "và", "dự", "báo", "có", "trụ", "sở", "tại", "moscow", "đã", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "khi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "ngoại", "giao", "ở", "vùng", "u chéo nờ u pờ pờ dét gạch ngang", "vịnh", "đang", "trên", "miệng", "hố", "chiến", "tranh", "cho", "rằng", "với", "thỏa", "thuận", "được", "ký", "kết", "điều", "này", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "mỹ", "sẽ", "kiềm", "chế", "chỉ", "trích", "doha", "tôi", "đoán", "rằng", "washington", "sẽ", "sớm", "đưa", "ra", "tuyên", "bố", "thân", "thiện", "với", "qatar", "và", "khẳng", "định", "vai", "trò", "của", "mỹ", "ở", "khu", "vực", "mỹ", "cũng", "có", "thể", "đặt", "yêu", "sách", "về", "sự", "cần", "thiết", "giải", "quyết", "khủng", "hoảng", "theo", "hai nghìn không trăm linh chín", "cách", "hòa", "bình", "ông", "egorchenkov", "nói", "boris", "dolgov", "chuyên", "gia", "cao", "cấp", "tại", "ngày mùng bốn tháng chín", "viện", "nghiên", "cứu", "phương", "đông", "của", "nga", "cũng", "cho", "xoẹt sờ ca xuộc chín mươi", "rằng", "trong", "bối", "cảnh", "khủng", "hoảng", "ngoại", "giao", "thỏa", "thuận", "mỹ", "qatar", "đã", "gửi", "đi", "một", "tín", "hiệu", "tới", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "trước", "tiên", "là", "ảrập", "xêút", "rằng", "washington", "muốn", "giải", "quyết", "xung", "đột", "và", "vẫn", "coi", "doha", "là", "một", "đối", "tác", "mặc", "dù", "tổng", "thống", "trump", "có", "những", "tuyên", "bố", "cứng", "rắn", "với", "qatar", "nhưng", "mỹ", "vẫn", "quan", "tâm", "tới", "việc", "tiếp", "tục", "hợp", "tác", "song", "phương", "chặt", "chẽ", "với", "nước", "này" ]
[ "sau", "thương", "vụ", "vũ", "khí", "với", "mỹ", "qatar", "tự", "tin", "đàm", "phán", "sau", "khi", "mua", "loạt", "máy", "bay", "của", "mỹ", "cũng", "như", "chứng", "tỏ", "không", "ảnh", "hưởng", "sau", "cô", "lập", "qatar", "nêu", "điều", "kiện", "để", "dỡ", "bỏ", "phong", "tỏa", "với", "các", "nước", "láng", "giềng", "22/11", "ngoại", "trưởng", "qatar", "mohammed", "bin", "abdulrahman", "al-thani", "tuyên", "bố", "các", "điều", "kiện", "sẽ", "được", "đặt", "ra", "nếu", "các", "nước", "arabia", "muốn", "tìm", "cách", "đàm", "phán", "để", "dỡ", "bỏ", "tình", "trạng", "phong", "tỏa", "hiện", "nay", "ngoại", "trưởng", "qatar", "mohammed", "bin", "abdulrahman", "al-thani", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "tại", "thủ", "đô", "doha", "ngoại", "trưởng", "qatar", "tuyên", "bố", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "cho", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "là", "chấm", "dứt", "các", "biện", "pháp", "gây", "hấn", "nhằm", "cô", "lập", "qatar", "của", "hàng", "loạt", "quốc", "gia", "vùng", "vịnh", "qatar", "đang", "bị", "phong", "tỏa", "và", "sẽ", "không", "có", "đàm", "phán", "nào", "cả", "họ", "phải", "dỡ", "bỏ", "các", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "để", "bắt", "đầu", "việc", "đàm", "phán", "al", "jazeera", "dẫn", "lời", "ngoại", "trưởng", "sheikh", "mohammed", "bin", "abdulrahman", "al", "thani", "nói", "ngoại", "trưởng", "qatar", "cũng", "nêu", "rõ", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "phải", "diễn", "ra", "văn", "minh", "với", "một", "nền", "tảng", "vững", "chắc", "không", "phải", "chịu", "áp", "lực", "hay", "bị", "cô", "lập", "ngoại", "trưởng", "qatar", "tuyên", "bố", "nước", "này", "không", "nhận", "bất", "kỳ", "yêu", "cầu", "nào", "từ", "17/11", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "hay", "từ", "các", "nước", "làm", "trung", "gian", "hòa", "giải", "bao", "gồm", "kuwait", "mỹ", "pháp", "hay", "anh", "ngoại", "trưởng", "qatar", "cũng", "cho", "biết", "ảnh", "hưởng", "kinh", "tế", "đối", "với", "nước", "này", "cho", "đến", "nay", "là", "rất", "nhỏ", "song", "thừa", "nhận", "nước", "này", "đang", "không", "trong", "điều", "kiện", "lý", "tưởng", "ngoài", "ra", "ông", "cũng", "lưu", "ý", "pháp", "anh", "hay", "mỹ", "những", "nước", "có", "mối", "quan", "hệ", "đồng", "minh", "tốt", "với", "qatar", "với", "một", "loạt", "thỏa", "thuận", "cũng", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "này", "một", "cách", "gián", "tiếp", "việc", "nêu", "điều", "kiện", "với", "các", "quốc", "gia", "cô", "lập", "mình", "trước", "khi", "bước", "vào", "cuộc", "đàm", "phán", "đã", "cho", "thấy", "vị", "thế", "hoàn", "toàn", "thay", "đổi", "của", "doha", "ngoại", "giao", "vũ", "khí", "đổi", "vị", "thế", "cho", "qatar", "22h", "qatar", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "trị", "giá", "397 inch/$", "usd", "để", "mua", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "703/4256es", "của", "mỹ", "hợp", "đồng", "được", "ký", "kết", "sau", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "giữa", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "jim", "mattis", "và", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "qatar", "khalid", "al-attiyah", "theo", "bloomberg", "đơn", "hàng", "trong", "hợp", "đồng", "là", "79,5", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "ksbđ-gbts/", "của", "mỹ", "trước", "đó", "vào", "30/2/1598", "mỹ", "đã", "thông", "qua", "thương", "vụ", "có", "trị", "giá", "-211,731 tấn/dm2", "usd", "bằng", "việc", "bán", "cho", "qatar", "2.007.000", "chiếc", "máy", "bay", "f-15qa", "và", "boeing", "là", "nhà", "thầu", "chính", "trong", "hợp", "đồng", "bán", "phi", "cơ", "chiến", "đấu", "cho", "qatar", "theo", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "những", "chỉ", "trích", "của", "tổng", "thống", "trump", "đối", "với", "qatar", "trong", "việc", "bị", "cáo", "buộc", "đồng", "phạm", "7.947.105", "khủng", "bố", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "hợp", "đồng", "cung", "cấp", "-40.740,472", "máy", "bay", "f-15qa", "cho", "qatar", "theo", "thỏa", "thuận", "trước", "đó", "mỹ", "cung", "cấp", "cho", "qatar", "2800", "hệ", "thống", "phóng", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "patriot", "38396972809", "trực", "thăng", "apache", "và", "3.635.846", "tên", "lửa", "chống", "tăng", "javelin", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "tên", "lửa", "patriot", "với", "qatar", "là", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "rvc-900", "vũ", "khí", "có", "trị", "giá", "lớn", "nhất", "của", "mỹ", "31/5", "đáng", "chú", "ý", "8h", "khi", "thỏa", "thuận", "mua", "bán", "vũ", "khí", "giữa", "mỹ", "và", "qatar", "được", "thống", "nhất", "thì", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "ngày 13", "cũng", "kết", "thúc", "khi", "riyadh", "và", "các", "đồng", "minh", "kết", "nối", "bang", "giao", "lại", "với", "doha", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "dường", "như", "doha", "đã", "vận", "dụng", "lại", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "vũ", "khí", "để", "tìm", "lối", "thoát", "cho", "mình", "như", "ngày 27", "chuyên", "gia", "dmitry", "egorchenkov", "thuộc", "viện", "4646.697 giờ", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "và", "dự", "báo", "có", "trụ", "sở", "tại", "moscow", "đã", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "khi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "ngoại", "giao", "ở", "vùng", "u/nuppz-", "vịnh", "đang", "trên", "miệng", "hố", "chiến", "tranh", "cho", "rằng", "với", "thỏa", "thuận", "được", "ký", "kết", "điều", "này", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "mỹ", "sẽ", "kiềm", "chế", "chỉ", "trích", "doha", "tôi", "đoán", "rằng", "washington", "sẽ", "sớm", "đưa", "ra", "tuyên", "bố", "thân", "thiện", "với", "qatar", "và", "khẳng", "định", "vai", "trò", "của", "mỹ", "ở", "khu", "vực", "mỹ", "cũng", "có", "thể", "đặt", "yêu", "sách", "về", "sự", "cần", "thiết", "giải", "quyết", "khủng", "hoảng", "theo", "2009", "cách", "hòa", "bình", "ông", "egorchenkov", "nói", "boris", "dolgov", "chuyên", "gia", "cao", "cấp", "tại", "ngày mùng 4/9", "viện", "nghiên", "cứu", "phương", "đông", "của", "nga", "cũng", "cho", "/sk/90", "rằng", "trong", "bối", "cảnh", "khủng", "hoảng", "ngoại", "giao", "thỏa", "thuận", "mỹ", "qatar", "đã", "gửi", "đi", "một", "tín", "hiệu", "tới", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "trước", "tiên", "là", "ảrập", "xêút", "rằng", "washington", "muốn", "giải", "quyết", "xung", "đột", "và", "vẫn", "coi", "doha", "là", "một", "đối", "tác", "mặc", "dù", "tổng", "thống", "trump", "có", "những", "tuyên", "bố", "cứng", "rắn", "với", "qatar", "nhưng", "mỹ", "vẫn", "quan", "tâm", "tới", "việc", "tiếp", "tục", "hợp", "tác", "song", "phương", "chặt", "chẽ", "với", "nước", "này" ]
[ "làm", "sáng", "tỏ", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hà nội", "t", "&", "t", "và", "shb", "đà", "nẵng", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "cho", "biết", "thanh", "tra", "bộ", "sẽ", "phối", "hợp", "cùng", "vff", "lập", "đoàn", "kiểm", "tra", "làm", "sáng", "tỏ", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "câu lạc bộ", "hà nội", "t", "&", "t", "và", "shb", "đà", "nẵng", ">", ">", "fan", "bóng", "đá", "nghi", "ngờ", "bầu", "hiển", ">", ">", "bầu", "hiển", "rút", "vốn", "khỏi", "hn.t", "&", "t", "và", "shb.đn", "việc", "này", "là", "nhằm", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "tình", "trạng", "một", "ông", "chủ", "hai", "đội", "bóng", "ở", "v", "league" ]
[ "làm", "sáng", "tỏ", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hà nội", "t", "&", "t", "và", "shb", "đà", "nẵng", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "cho", "biết", "thanh", "tra", "bộ", "sẽ", "phối", "hợp", "cùng", "vff", "lập", "đoàn", "kiểm", "tra", "làm", "sáng", "tỏ", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "câu lạc bộ", "hà nội", "t", "&", "t", "và", "shb", "đà", "nẵng", ">", ">", "fan", "bóng", "đá", "nghi", "ngờ", "bầu", "hiển", ">", ">", "bầu", "hiển", "rút", "vốn", "khỏi", "hn.t", "&", "t", "và", "shb.đn", "việc", "này", "là", "nhằm", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "tình", "trạng", "một", "ông", "chủ", "hai", "đội", "bóng", "ở", "v", "league" ]
[ "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cho", "biết", "lãi", "suất", "giao", "dịch", "bình", "quân", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "bằng", "việt nam đồng", "trong", "tuần", "qua", "giảm", "nhẹ", "đối", "với", "kỳ", "hạn", "sáu hai chấm tám sáu", "tuần", "tám trăm ba bẩy nghìn chín trăm bẩy mươi", "tuần", "và", "trên", "hai ngàn linh ba", "tháng", "đối", "với", "các", "kỳ", "hạn", "một ngàn sáu trăm linh tám", "tuần", "và", "tám trăm năm mươi ba lít", "âm hai nghìn ba trăm mười lăm phẩy không không bẩy bẩy bẩy", "tháng", "lãi", "suất", "giảm", "tương", "đối", "với", "các", "mức", "giảm", "lần", "lượt", "là", "tám triệu năm trăm bốn mốt nghìn chín trăm bốn hai", "điểm", "%", "và", "ba trăm chín mươi chín ngàn năm trăm ba mươi bảy", "điểm", "%", "tuy", "nhiên", "các", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "và", "chín triệu một trăm bốn mươi tám nghìn", "tháng", "lãi", "suất", "lại", "tăng", "tương", "đối", "lần", "lượt", "tăng", "bốn nhăm", "điểm", "%", "và", "tám bảy", "điểm", "%", "riêng", "các", "kỳ", "hạn", "như", "năm hai ngàn một trăm bốn chín phẩy tám nghìn hai trăm mười", "tháng", "hai nghìn năm trăm sáu sáu", "tháng", "và", "không chín một một một một tám tám chín chín năm", "tháng", "kỳ", "này", "tăng", "khá", "lớn", "từ", "một nghìn chín trăm chín mốt", "điểm", "%", "đến", "bảy trăm linh bảy nghìn không trăm bốn mươi bảy", "điểm", "%", "lãi", "suất", "giao", "dịch", "bình", "quân", "qua", "đêm", "kỳ", "này", "hiện", "ở", "mức", "chín trăm sáu mốt mê ga oát giờ trên mi li mét", "năm", "tăng", "sáu triệu bốn trăm năm mươi hai nghìn bốn trăm bảy mươi sáu", "điểm", "%", "lãi", "suất", "bình", "quân", "qua", "đêm", "ở", "các", "ngày", "trong", "chín trăm năm nhăm ki lô mét khối", "kỳ", "phổ", "biến", "ở", "mức", "a nờ xuộc ép hờ sờ xê xờ gạch chéo", "%", "lãi", "suất", "các", "kỳ", "hạn", "còn", "lại", "dao", "động", "từ", "chín trăm bảy bẩy chấm chín năm hai ca lo trên ga lông", "kỳ", "hạn", "hai tới hai mươi ba", "tuần", "đến", "chín nghìn hai trăm năm tám phẩy năm chín ba sào", "năm", "kỳ", "hạn", "ba ngàn", "tháng", "chỉ", "riêng", "kỳ", "hạn", "bốn chín phẩy không không bốn mươi hai", "tháng", "lãi", "suất", "hiện", "ở", "mức", "năm tám giây", "tuy", "nhiên", "doanh", "số", "của", "kỳ", "hạn", "bờ ép a đờ rờ trừ ép", "này", "chiếm", "tỷ", "trọng", "hầu", "như", "không", "đáng", "kể", "âm bẩy ngàn bẩy trăm mười tám phẩy không không ba bốn năm giây", "kỳ", "này", "không", "phát", "sinh", "giao", "dịch", "việt nam đồng", "kỳ", "hạn", "âm sáu bẩy ngàn lẻ tám phẩy hai một năm năm", "tháng", "lãi", "suất", "giao", "dịch", "bình", "quân", "usd", "kỳ", "này", "tiếp", "tục", "giảm", "ở", "kỳ", "hạn", "năm tư", "tuần", "và", "bẩy triệu", "tuần", "lần", "lượt", "giảm", "hai nghìn tám mươi", "điểm", "%", "và", "hai trăm bẩy ba nghìn một trăm bốn ba", "điểm", "%", "kỳ", "này", "cũng", "xuất", "hiện", "sự", "sụt", "giảm", "nhẹ", "ở", "kỳ", "hạn", "ba trăm bẩy mươi năm nghìn bẩy trăm sáu mươi", "tháng", "các", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "bốn ngàn năm trăm bẩy nhăm", "tuần", "đến", "âm tám mốt ngàn năm bốn phẩy không chín ba một sáu", "tháng", "lãi", "suất", "tăng", "tương", "đối", "từ", "tám hai một bốn bẩy bẩy bẩy bẩy một không bẩy", "điểm", "%", "đến", "năm triệu bảy trăm lẻ sáu nghìn", "điểm", "%", "các", "kỳ", "hạn", "dài", "từ", "chín trăm nghìn tám trăm linh năm", "tháng", "trở", "lên", "sau", "sáu", "tuần", "giảm", "đã", "tăng", "trở", "lại", "với", "các", "mức", "tăng", "từ", "tám mốt phẩy năm tới hai mươi bẩy phẩy bảy", "điểm", "%", "kỳ", "hạn", "âm mười hai chấm không không bẩy không", "tháng", "đến", "bốn trăm bẩy mươi bảy ngàn ba trăm chín mươi mốt", "điểm", "%", "kỳ", "hạn", "trên", "ba nghìn một", "tháng", "lãi", "suất", "bình", "quân", "qua", "đêm", "tuần", "này", "hiện", "ở", "mức", "bẩy trăm năm mươi sáu phẩy bốn trăm lẻ bẩy chỉ", "năm", "tăng", "ba tám năm sáu bẩy một sáu sáu bốn chín bốn", "điểm", "%", "so", "với", "tuần", "trước", "ngoại", "trừ", "kỳ", "hạn", "một nghìn năm trăm sáu mốt", "tháng", "bốn hai ngàn sáu trăm ba tám phẩy không bảy ngàn chín trăm năm mươi hai", "hiện", "ở", "mức", "bảy ngàn hai trăm bảy mươi bảy chấm ba trăm bốn mốt ki lô bai", "lãi", "suất", "các", "kỳ", "hạn", "còn", "lại", "dao", "động", "từ", "bẩy trăm chín mươi giờ", "kỳ", "hạn", "chín hai", "tuần", "đến", "âm bảy nghìn tám trăm năm mốt phẩy bẩy trăm chín mươi mi li gam", "năm", "kỳ", "hạn", "tám mươi tám chấm hai một", "tháng", "trong", "kỳ", "phát", "sinh", "giao", "dịch", "usd", "kỳ", "hạn", "bốn chín", "tháng", "và", "hai triệu ba tư nghìn", "tháng", "với", "lãi", "suất", "bình", "quân", "lần", "lượt", "là", "sáu trăm sáu mươi đồng", "và", "chín trăm linh chín ki lô ca lo", "tuy", "nhiên", "giao", "dịch", "ở", "ba không năm sáu hai một bốn ba năm bốn sáu", "kỳ", "hạn", "này", "phát", "sinh", "không", "đáng", "kể", "cũng", "một trăm hai không không không mờ u a chéo mờ", "theo", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "lãi", "suất", "huy", "động", "việt nam đồng", "ít", "biến", "động", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "huy", "động", "với", "mức", "lãi", "suất", "phổ", "biến", "sát", "tám trăm bốn ba mi li lít", "năm", "hai nghìn năm trăm mười ba chấm không không ba nghìn ba trăm bốn sáu", "đối", "với", "tiền", "gửi", "không", "kỳ", "hạn", "và", "có", "kỳ", "hạn", "dưới", "bốn mươi bẩy phẩy bốn tư", "tháng", "một trăm bẩy mươi xen ti mét", "năm", "ở", "các", "kỳ", "hạn", "từ", "sáu ba chín năm hai bảy hai bốn bốn chín ba", "tháng", "trở", "lên", "lãi", "suất", "huy", "động", "usd", "ít", "biến", "động", "so", "với", "tuần", "trước", "hiện", "nay", "lãi", "suất", "huy", "động", "usd", "phổ", "biến", "ba trăm tám mươi mốt đề xi mét khối", "năm", "đối", "với", "tiền", "gửi", "của", "dân", "cư", "và", "bẩy trăm bốn ba vòng", "năm", "đối", "với", "tiền", "gửi", "của", "tổ", "chức", "kinh", "tế", "đối", "với", "lãi", "suất", "cho", "vay", "ngày hai lăm đến ngày hai mươi ba tháng ba", "việt nam đồng", "tương", "đối", "ổn", "định", "riêng", "bidv", "điều", "chỉnh", "giảm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "xuất", "khẩu", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "tám trăm linh sáu xờ quy", "và", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "bão", "lụt", "xuống", "mức", "tối", "đa", "sáu triệu không nghìn không trăm chín mươi", "%", "năm", "hiện", "nay", "lãi", "suất", "cho", "vay", "phổ", "biến", "đối", "với", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "xuất", "khẩu", "ở", "mức", "sáu tư ki lô ca lo", "năm", "thấp", "nhất", "một nghìn sáu trăm năm chín chấm tám sáu độ", "năm", "áp", "dụng", "đối", "với", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "cam", "kết", "bán", "ngoại", "tệ", "cho", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "khác", "từ", "tám trăm hai mươi ba chấm không bẩy tám sáu ca lo", "năm", "thấp", "nhất", "âm ba ngàn bốn trăm bốn mươi ba chấm ba trăm ba tám ga lông", "năm", "cho", "vay", "lĩnh", "vực", "phi", "sản", "xuất", "từ", "âm tám ngàn mười ba chấm không không ba năm bốn rúp", "năm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "usd", "ít", "biến", "động", "so", "với", "tuần", "trước", "lãi", "suất", "cho", "vay", "usd", "phổ", "biến", "ở", "mức", "hai trăm linh bảy gạch ngang một chín không không gạch ngang dét ca đê xuộc", "%", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "năm hai sáu a đê hát", "%", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn" ]
[ "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cho", "biết", "lãi", "suất", "giao", "dịch", "bình", "quân", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "bằng", "việt nam đồng", "trong", "tuần", "qua", "giảm", "nhẹ", "đối", "với", "kỳ", "hạn", "62.86", "tuần", "837.970", "tuần", "và", "trên", "2003", "tháng", "đối", "với", "các", "kỳ", "hạn", "1608", "tuần", "và", "853 l", "-2315,00777", "tháng", "lãi", "suất", "giảm", "tương", "đối", "với", "các", "mức", "giảm", "lần", "lượt", "là", "8.541.942", "điểm", "%", "và", "399.537", "điểm", "%", "tuy", "nhiên", "các", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "và", "9.148.000", "tháng", "lãi", "suất", "lại", "tăng", "tương", "đối", "lần", "lượt", "tăng", "45", "điểm", "%", "và", "87", "điểm", "%", "riêng", "các", "kỳ", "hạn", "như", "52.149,8210", "tháng", "2566", "tháng", "và", "09111188995", "tháng", "kỳ", "này", "tăng", "khá", "lớn", "từ", "1991", "điểm", "%", "đến", "707.047", "điểm", "%", "lãi", "suất", "giao", "dịch", "bình", "quân", "qua", "đêm", "kỳ", "này", "hiện", "ở", "mức", "961 mwh/mm", "năm", "tăng", "6.452.476", "điểm", "%", "lãi", "suất", "bình", "quân", "qua", "đêm", "ở", "các", "ngày", "trong", "955 km3", "kỳ", "phổ", "biến", "ở", "mức", "an/fhscx/", "%", "lãi", "suất", "các", "kỳ", "hạn", "còn", "lại", "dao", "động", "từ", "977.952 cal/gallon", "kỳ", "hạn", "2 - 23", "tuần", "đến", "9258,593 sào", "năm", "kỳ", "hạn", "3000", "tháng", "chỉ", "riêng", "kỳ", "hạn", "49,0042", "tháng", "lãi", "suất", "hiện", "ở", "mức", "58 s", "tuy", "nhiên", "doanh", "số", "của", "kỳ", "hạn", "bfađr-f", "này", "chiếm", "tỷ", "trọng", "hầu", "như", "không", "đáng", "kể", "-7718,00345 s", "kỳ", "này", "không", "phát", "sinh", "giao", "dịch", "việt nam đồng", "kỳ", "hạn", "-67.008,2155", "tháng", "lãi", "suất", "giao", "dịch", "bình", "quân", "usd", "kỳ", "này", "tiếp", "tục", "giảm", "ở", "kỳ", "hạn", "54", "tuần", "và", "7.000.000", "tuần", "lần", "lượt", "giảm", "2080", "điểm", "%", "và", "273.143", "điểm", "%", "kỳ", "này", "cũng", "xuất", "hiện", "sự", "sụt", "giảm", "nhẹ", "ở", "kỳ", "hạn", "375.760", "tháng", "các", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "4575", "tuần", "đến", "-81.054,09316", "tháng", "lãi", "suất", "tăng", "tương", "đối", "từ", "82147777107", "điểm", "%", "đến", "5.706.000", "điểm", "%", "các", "kỳ", "hạn", "dài", "từ", "900.805", "tháng", "trở", "lên", "sau", "6", "tuần", "giảm", "đã", "tăng", "trở", "lại", "với", "các", "mức", "tăng", "từ", "81,5 - 27,7", "điểm", "%", "kỳ", "hạn", "-12.0070", "tháng", "đến", "477.391", "điểm", "%", "kỳ", "hạn", "trên", "3100", "tháng", "lãi", "suất", "bình", "quân", "qua", "đêm", "tuần", "này", "hiện", "ở", "mức", "756,407 chỉ", "năm", "tăng", "38567166494", "điểm", "%", "so", "với", "tuần", "trước", "ngoại", "trừ", "kỳ", "hạn", "1561", "tháng", "42.638,07952", "hiện", "ở", "mức", "7277.341 kb", "lãi", "suất", "các", "kỳ", "hạn", "còn", "lại", "dao", "động", "từ", "790 giờ", "kỳ", "hạn", "92", "tuần", "đến", "-7851,790 mg", "năm", "kỳ", "hạn", "88.21", "tháng", "trong", "kỳ", "phát", "sinh", "giao", "dịch", "usd", "kỳ", "hạn", "49", "tháng", "và", "2.034.000", "tháng", "với", "lãi", "suất", "bình", "quân", "lần", "lượt", "là", "660 đ", "và", "909 kcal", "tuy", "nhiên", "giao", "dịch", "ở", "30562143546", "kỳ", "hạn", "này", "phát", "sinh", "không", "đáng", "kể", "cũng", "1002000mua/m", "theo", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "lãi", "suất", "huy", "động", "việt nam đồng", "ít", "biến", "động", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "huy", "động", "với", "mức", "lãi", "suất", "phổ", "biến", "sát", "843 ml", "năm", "2513.003346", "đối", "với", "tiền", "gửi", "không", "kỳ", "hạn", "và", "có", "kỳ", "hạn", "dưới", "47,44", "tháng", "170 cm", "năm", "ở", "các", "kỳ", "hạn", "từ", "63952724493", "tháng", "trở", "lên", "lãi", "suất", "huy", "động", "usd", "ít", "biến", "động", "so", "với", "tuần", "trước", "hiện", "nay", "lãi", "suất", "huy", "động", "usd", "phổ", "biến", "381 dm3", "năm", "đối", "với", "tiền", "gửi", "của", "dân", "cư", "và", "743 vòng", "năm", "đối", "với", "tiền", "gửi", "của", "tổ", "chức", "kinh", "tế", "đối", "với", "lãi", "suất", "cho", "vay", "ngày 25 đến ngày 23 tháng 3", "việt nam đồng", "tương", "đối", "ổn", "định", "riêng", "bidv", "điều", "chỉnh", "giảm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "xuất", "khẩu", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "806xq", "và", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "bão", "lụt", "xuống", "mức", "tối", "đa", "6.000.090", "%", "năm", "hiện", "nay", "lãi", "suất", "cho", "vay", "phổ", "biến", "đối", "với", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "xuất", "khẩu", "ở", "mức", "64 kcal", "năm", "thấp", "nhất", "1659.86 độ", "năm", "áp", "dụng", "đối", "với", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "cam", "kết", "bán", "ngoại", "tệ", "cho", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "khác", "từ", "823.0786 cal", "năm", "thấp", "nhất", "-3443.338 gallon", "năm", "cho", "vay", "lĩnh", "vực", "phi", "sản", "xuất", "từ", "-8013.00354 rub", "năm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "usd", "ít", "biến", "động", "so", "với", "tuần", "trước", "lãi", "suất", "cho", "vay", "usd", "phổ", "biến", "ở", "mức", "207-1900-zkd/", "%", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "526ađh", "%", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn" ]
[ "nhà", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "có", "một", "năm", "không", "bảy giờ hai mươi sáu phút", "thành", "công", "ảnh", "đ.ngọc", "thạch", "các", "chỉ", "số", "trên", "phố", "wall", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "tuần", "cộng bốn bốn chín năm sáu tám hai bảy sáu bốn", "rạng", "sáng", "nay", "hai triệu", "giờ", "việt", "nam", "giảm", "nhẹ", "cụ", "thể", "s", "&", "p", "bốn ngàn một trăm", "giảm", "sáu ngàn bảy trăm sáu mươi mốt phẩy một trăm tám hai xen ti mét khối", "nhưng", "chốt", "tuần", "vẫn", "tăng", "âm chín nghìn bốn mươi bốn chấm ba bẩy tám ki lo oát giờ", "dow", "jones", "giảm", "bốn mươi bảy nghìn bốn trăm sáu mươi phẩy một tám tám không", "điểm", "tương", "đương", "sáu ba mon", "xuống", "cộng bốn một tám hai tám không sáu tám chín ba tám", "điểm", "nhưng", "chốt", "tuần", "vẫn", "tăng", "âm sáu ngàn hai mươi mốt phẩy một mê ga oát giờ", "ngược", "lại", "nasdaq", "tăng", "âm hai mươi ngàn ba trăm ba tư phẩy không không tám nghìn một trăm hai mươi chín", "điểm", "tương", "đương", "bốn trăm chín bảy gờ ram", "lên", "một triệu không trăm mười ba nghìn", "điểm", "và", "tính", "cả", "tuần", "tăng", "được", "sáu ngàn bốn trăm năm mươi lăm chấm không một trăm chín mươi nhăm xen ti mét khối", "tuy", "nhiên", "tính", "cả", "mười bốn giờ hai hai", "các", "chỉ", "số", "chính", "của", "phố", "wall", "đều", "giảm", "trên", "âm bốn ngàn ba trăm tám mươi sáu phẩy không không năm trăm tám mươi bẩy mét vuông", "chứng", "khoán", "mỹ", "sẽ", "còn", "một", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "cùng", "của", "ngày mười ba tháng hai", "vào", "thứ", "hai", "tới", "tính", "cả", "năm", "đến", "hết", "phiên", "cuối", "tuần", "này", "chỉ", "số", "dow", "jones", "đã", "mất", "bẩy trăm linh một ki lô mét vuông", "s", "&", "p", "chín triệu năm trăm bẩy mươi mốt nghìn hai trăm hai mươi ba", "mất", "năm nghìn một trăm lẻ ba chấm năm tám ba oát", "và", "nasdaq", "mất", "âm hai nghìn sáu trăm lẻ sáu chấm ba trăm sáu mươi ba mê ga oát giờ", "chỉ", "số", "shanghai", "composite", "đóng", "cửa", "phiên", "ba mươi bẩy", "ở", "mức", "tám trăm mười một ngàn một trăm mười bốn", "điểm", "và", "đã", "mất", "năm trăm ba mươi mốt đề xi ben", "so", "với", "cuối", "năm", "trước", "theo", "ước", "tính", "của", "bloomberg", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "mỹ", "trung", "quốc", "ước", "tính", "đã", "cuốn", "bay", "khoảng", "một trăm bốn bảy ngàn ba trăm mười", "tỉ", "usd", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "thị", "trường", "này", "mức", "giảm", "sâu", "nhất", "kể", "từ", "khi", "bloomberg", "bắt", "đầu", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "vào", "ngày hai hai đến mồng tám tháng bốn", "tương", "tự", "chỉ", "i xuộc bờ dét", "số", "hang", "seng", "của", "hồng", "kông", "cũng", "mất", "đi", "hai trăm bẩy tư độ trên đề xi mét", "sau", "một", "năm", "giao", "dịch", "không", "ngoại", "lệ", "kospi", "trên", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "bị", "lùi", "đi", "âm ba trăm tám mươi hai phẩy năm trăm chín hai bát can", "và", "nikkei", "bốn trăm mười hai ngàn năm trăm bẩy bẩy", "của", "nhật", "mất", "âm hai ngàn bảy trăm sáu chín chấm ba trăm tám ba oát giờ", "riêng", "tại", "thị", "trường", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "lào", "dẫn", "đầu", "về", "mức", "sụt", "giảm", "trong", "năm", "qua", "khi", "chỉ", "số", "laos", "composite", "mất", "âm ba ngàn hai trăm năm tám chấm không không năm chín sáu xen ti mét", "tiếp", "theo", "là", "các", "thị", "trường", "như", "philippines", "mất", "chín nghìn một trăm hai mươi tám chấm bẩy tám bẩy kí lô", "chỉ", "số", "stock", "exch", "của", "thái", "lan", "mất", "năm trăm bốn mươi hai niu tơn", "và", "straits", "times", "index", "của", "singapore", "đã", "giảm", "bốn trăm mười nhăm ki lô", "hai", "chỉ", "số", "chứng", "khoán", "của", "việt", "nam", "gồm", "vn-index", "đã", "mất", "đi", "năm trăm tám mươi hai mét khối", "và", "hnx-index", "cũng", "lùi", "âm bảy ngàn ba trăm hai bẩy chấm năm bẩy sáu tấn trên xen ti mét khối", "việc", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "năm hai ngàn năm trăm bốn sáu", "kết", "thúc", "âm", "khiến", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "không", "mấy", "lạc", "quan", "về", "xu", "hướng", "trong", "năm", "tới" ]
[ "nhà", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "có", "một", "năm", "không", "7h26", "thành", "công", "ảnh", "đ.ngọc", "thạch", "các", "chỉ", "số", "trên", "phố", "wall", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "tuần", "+4495682764", "rạng", "sáng", "nay", "2.000.000", "giờ", "việt", "nam", "giảm", "nhẹ", "cụ", "thể", "s", "&", "p", "4100", "giảm", "6761,182 cc", "nhưng", "chốt", "tuần", "vẫn", "tăng", "-9044.378 kwh", "dow", "jones", "giảm", "47.460,1880", "điểm", "tương", "đương", "63 mol", "xuống", "+41828068938", "điểm", "nhưng", "chốt", "tuần", "vẫn", "tăng", "-6021,1 mwh", "ngược", "lại", "nasdaq", "tăng", "-20.334,008129", "điểm", "tương", "đương", "497 g", "lên", "1.013.000", "điểm", "và", "tính", "cả", "tuần", "tăng", "được", "6455.0195 cm3", "tuy", "nhiên", "tính", "cả", "14h22", "các", "chỉ", "số", "chính", "của", "phố", "wall", "đều", "giảm", "trên", "-4386,00587 m2", "chứng", "khoán", "mỹ", "sẽ", "còn", "một", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "cùng", "của", "ngày 13/2", "vào", "thứ", "hai", "tới", "tính", "cả", "năm", "đến", "hết", "phiên", "cuối", "tuần", "này", "chỉ", "số", "dow", "jones", "đã", "mất", "701 km2", "s", "&", "p", "9.571.223", "mất", "5103.583 w", "và", "nasdaq", "mất", "-2606.363 mwh", "chỉ", "số", "shanghai", "composite", "đóng", "cửa", "phiên", "37", "ở", "mức", "811.114", "điểm", "và", "đã", "mất", "531 db", "so", "với", "cuối", "năm", "trước", "theo", "ước", "tính", "của", "bloomberg", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "mỹ", "trung", "quốc", "ước", "tính", "đã", "cuốn", "bay", "khoảng", "147.310", "tỉ", "usd", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "thị", "trường", "này", "mức", "giảm", "sâu", "nhất", "kể", "từ", "khi", "bloomberg", "bắt", "đầu", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "vào", "ngày 22 đến mồng 8 tháng 4", "tương", "tự", "chỉ", "y/bz", "số", "hang", "seng", "của", "hồng", "kông", "cũng", "mất", "đi", "274 độ/dm", "sau", "một", "năm", "giao", "dịch", "không", "ngoại", "lệ", "kospi", "trên", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "bị", "lùi", "đi", "-382,592 pa", "và", "nikkei", "412.577", "của", "nhật", "mất", "-2769.383 wh", "riêng", "tại", "thị", "trường", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "lào", "dẫn", "đầu", "về", "mức", "sụt", "giảm", "trong", "năm", "qua", "khi", "chỉ", "số", "laos", "composite", "mất", "-3258.00596 cm", "tiếp", "theo", "là", "các", "thị", "trường", "như", "philippines", "mất", "9128.787 kg", "chỉ", "số", "stock", "exch", "của", "thái", "lan", "mất", "542 n", "và", "straits", "times", "index", "của", "singapore", "đã", "giảm", "415 kg", "hai", "chỉ", "số", "chứng", "khoán", "của", "việt", "nam", "gồm", "vn-index", "đã", "mất", "đi", "582 m3", "và", "hnx-index", "cũng", "lùi", "-7327.576 tấn/cc", "việc", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "năm 2546", "kết", "thúc", "âm", "khiến", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "không", "mấy", "lạc", "quan", "về", "xu", "hướng", "trong", "năm", "tới" ]
[ "cháu", "bé", "có", "tên", "nguyễn", "văn", "hoàng", "sinh năm", "âm mười ngàn tám trăm bốn mươi phẩy không không chín nghìn một trăm mười", "thôn", "hoàn", "đông", "xã", "hưng", "thủy", "lệ", "thủy", "quảng", "bình", "hoàng", "hiện", "đã", "học", "lớp", "bảy trăm bảy mươi chín ngàn bốn mươi hai", "ở", "địa", "phương", "nhưng", "hay", "bị", "bạn", "bè", "trong", "trường", "trêu", "chọc", "khiến", "hoàng", "rất", "nản", "học", "hay", "khóc", "tuy", "nhiên", "bác", "sĩ", "lại", "văn", "hải", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "y", "tế", "dự", "phòng", "đồng", "hới", "quảng", "bình", "cho", "biết", "bệnh", "này", "có", "tên", "khoa", "học", "hypertrichosis", "theo", "bác", "sĩ", "hải", "trên", "thế", "giới", "hiện", "không", "quá", "năm triệu năm trăm bảy mươi mốt nghìn sáu trăm tám mươi sáu", "người", "mắc", "bệnh", "này", "có", "một", "phương", "pháp", "chữa", "rất", "đắt", "tiền", "được", "áp", "dụng", "là", "chữa", "trị", "bằng", "ti", "laze", "làm", "người", "bệnh", "đau", "đớn", "hiện", "có", "phương", "pháp", "mới", "mà", "các", "nhà", "khoa", "học", "ở", "đại", "học", "colombia", "hoa", "kỳ", "đưa", "ra", "là", "tiêm", "kích", "thích", "tố", "sinh", "dục", "nam", "phương", "pháp", "chữa", "bệnh", "hói", "đầu", "có", "thể", "ba triệu không trăm linh hai nghìn không trăm mười hai", "loại", "bỏ", "lông", "ở", "các", "vùng", "bị", "nhiễm", "bệnh" ]
[ "cháu", "bé", "có", "tên", "nguyễn", "văn", "hoàng", "sinh năm", "-10.840,009110", "thôn", "hoàn", "đông", "xã", "hưng", "thủy", "lệ", "thủy", "quảng", "bình", "hoàng", "hiện", "đã", "học", "lớp", "779.042", "ở", "địa", "phương", "nhưng", "hay", "bị", "bạn", "bè", "trong", "trường", "trêu", "chọc", "khiến", "hoàng", "rất", "nản", "học", "hay", "khóc", "tuy", "nhiên", "bác", "sĩ", "lại", "văn", "hải", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "y", "tế", "dự", "phòng", "đồng", "hới", "quảng", "bình", "cho", "biết", "bệnh", "này", "có", "tên", "khoa", "học", "hypertrichosis", "theo", "bác", "sĩ", "hải", "trên", "thế", "giới", "hiện", "không", "quá", "5.571.686", "người", "mắc", "bệnh", "này", "có", "một", "phương", "pháp", "chữa", "rất", "đắt", "tiền", "được", "áp", "dụng", "là", "chữa", "trị", "bằng", "ti", "laze", "làm", "người", "bệnh", "đau", "đớn", "hiện", "có", "phương", "pháp", "mới", "mà", "các", "nhà", "khoa", "học", "ở", "đại", "học", "colombia", "hoa", "kỳ", "đưa", "ra", "là", "tiêm", "kích", "thích", "tố", "sinh", "dục", "nam", "phương", "pháp", "chữa", "bệnh", "hói", "đầu", "có", "thể", "3.002.012", "loại", "bỏ", "lông", "ở", "các", "vùng", "bị", "nhiễm", "bệnh" ]
[ "thám", "hiểm", "sơn", "đoòng", "lọt", "tốp", "ba", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "đại", "thế", "giới", "kênh", "truyền", "hình", "dave", "anh", "quốc", "đã", "đưa", "sáu năm hai bốn không ba không tám hai tám tám", "địa", "điểm", "trên", "thế", "giới", "vào", "top", "các", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "đại", "thế", "giới", "trong", "đó", "hang", "sơn", "đoòng", "của", "việt", "nam", "vinh", "dự", "được", "xướng", "tên", "ở", "vị", "trí", "thứ", "bốn nhăm chấm hai đến mười bẩy chấm chín", "mới", "đây", "kênh", "truyền", "hình", "dave", "anh", "quốc", "đã", "đưa", "chín", "địa", "điểm", "trên", "thế", "giới", "vào", "tốp", "các", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "đại", "thế", "giới", "trong", "đó", "hang", "sơn", "đoòng", "của", "việt", "nam", "vinh", "dự", "được", "xướng", "tên", "ở", "vị", "trí", "thứ", "bảy ba", "trên", "tổng", "số", "chín", "địa", "điểm", "được", "xếp", "hạng", "với", "vị", "trí", "thứ", "một trăm mười một nghìn một trăm hai mươi nhăm", "trong", "tốp", "sáu triệu ba ngàn", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "ba giờ mười hai phút năm tám giây", "đại", "nhất", "thế", "giới", "sơn", "năm triệu chín mươi ngàn", "đoòng", "đã", "lần", "lượt", "vượt", "mặt", "những", "cái", "tên", "địa", "điểm", "du", "lịch", "đình", "đám", "khác", "như", "vịnh", "hẹp", "bắc", "cực", "greenland", "trại", "căn", "cứ", "phía", "nam", "everest", "nepal", "đỉnh", "everest", "đất", "nước", "na", "uy" ]
[ "thám", "hiểm", "sơn", "đoòng", "lọt", "tốp", "3", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "đại", "thế", "giới", "kênh", "truyền", "hình", "dave", "anh", "quốc", "đã", "đưa", "65240308288", "địa", "điểm", "trên", "thế", "giới", "vào", "top", "các", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "đại", "thế", "giới", "trong", "đó", "hang", "sơn", "đoòng", "của", "việt", "nam", "vinh", "dự", "được", "xướng", "tên", "ở", "vị", "trí", "thứ", "45.2 - 17.9", "mới", "đây", "kênh", "truyền", "hình", "dave", "anh", "quốc", "đã", "đưa", "chín", "địa", "điểm", "trên", "thế", "giới", "vào", "tốp", "các", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "đại", "thế", "giới", "trong", "đó", "hang", "sơn", "đoòng", "của", "việt", "nam", "vinh", "dự", "được", "xướng", "tên", "ở", "vị", "trí", "thứ", "73", "trên", "tổng", "số", "chín", "địa", "điểm", "được", "xếp", "hạng", "với", "vị", "trí", "thứ", "111.125", "trong", "tốp", "6.003.000", "cuộc", "phiêu", "lưu", "vĩ", "3:12:58", "đại", "nhất", "thế", "giới", "sơn", "5.090.000", "đoòng", "đã", "lần", "lượt", "vượt", "mặt", "những", "cái", "tên", "địa", "điểm", "du", "lịch", "đình", "đám", "khác", "như", "vịnh", "hẹp", "bắc", "cực", "greenland", "trại", "căn", "cứ", "phía", "nam", "everest", "nepal", "đỉnh", "everest", "đất", "nước", "na", "uy" ]
[ "plo", "khoảng", "ngày bảy ngày hai mươi chín tháng bảy", "chiều", "hai mươi hai", "hai phẩy bốn mươi bảy", "tại", "giao", "ba trăm xoẹt gờ đê i gạch chéo vờ gờ o ca", "lộ", "bến", "nghé", "lưu", "trọng", "lư", "quận", "bốn chín nghìn sáu ba phẩy bảy ngàn hai trăm sáu mươi bảy", "vệ sinh an toàn lao động", "xảy", "ra", "va", "chạm", "giữa", "xe", "tải", "với", "xe", "máy", "làm", "một", "phụ", "nữ", "tử", "vong", "chị", "nguyễn", "thị", "xuân", "lan", "bốn đến bảy", "tuổi", "ngụ", "quận", "một ngàn", "điều", "khiển", "xe", "tay", "ga", "chạy", "từ", "trên", "đường", "bến", "nghé", "theo", "hướng", "ra", "đường", "huỳnh", "tấn", "phát", "khi", "đến", "địa", "điểm", "trên", "va", "chạm", "với", "xe", "tải", "biển", "số", "rờ pê ngang sáu ba không", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "tài", "xế", "chạy", "cùng", "chiều", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "quận", "một nghìn chín trăm ba sáu", "có", "mặt", "ghi", "nhận", "lập", "biên", "bản" ]
[ "plo", "khoảng", "ngày 7 ngày 29 tháng 7", "chiều", "22", "2,47", "tại", "giao", "300/gđi/vgok", "lộ", "bến", "nghé", "lưu", "trọng", "lư", "quận", "49.063,7267", "vệ sinh an toàn lao động", "xảy", "ra", "va", "chạm", "giữa", "xe", "tải", "với", "xe", "máy", "làm", "một", "phụ", "nữ", "tử", "vong", "chị", "nguyễn", "thị", "xuân", "lan", "4 - 7", "tuổi", "ngụ", "quận", "1000", "điều", "khiển", "xe", "tay", "ga", "chạy", "từ", "trên", "đường", "bến", "nghé", "theo", "hướng", "ra", "đường", "huỳnh", "tấn", "phát", "khi", "đến", "địa", "điểm", "trên", "va", "chạm", "với", "xe", "tải", "biển", "số", "rp-630", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "tài", "xế", "chạy", "cùng", "chiều", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "quận", "1936", "có", "mặt", "ghi", "nhận", "lập", "biên", "bản" ]
[ "diễn", "biến", "giá", "ita", "trong", "tám trăm ngàn sáu trăm hai sáu", "năm", "trở", "lại", "đây", "giữa", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "lình", "xình", "thì", "sáng", "nay", "cổ", "phiếu", "ita", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "công", "nghiệp", "tân", "tạo", "vẫn", "đạt", "được", "mức", "tăng", "nhẹ", "sáu trăm bẩy mươi ao", "lên", "bảy triệu hai trăm nghìn hai mươi hai", "đồng/cổ", "phiếu", "thanh", "khoản", "của", "ita", "trong", "năm mươi chín dặm một giờ trên đề xi mét khối", "sáng", "nay", "khá", "tốt", "đạt", "hơn", "bẩy mốt phẩy ba một sáu đề xi mét khối", "cổ", "phiếu", "giao", "dịch", "nhìn", "chung", "giá", "cổ", "phiếu", "ita", "vẫn", "loanh", "quanh", "trong", "vùng", "giá", "hai nghìn chín trăm lẻ tám", "âm bốn nghìn bẩy sáu phẩy hai trăm mười bốn công", "tuy", "vậy", "so", "với", "thời", "điểm", "ba ngàn hai", "năm", "trước", "thì", "thị", "giá", "của", "ita", "đã", "phục", "hồi", "hơn", "chín trăm năm mươi hai công trên bát can", "dù", "vẫn", "thấp", "trong", "bối", "cảnh", "đó", "công", "chín chín ngàn hai trăm ba chín phẩy không năm ngàn bẩy trăm linh tám", "ty", "cổ", "phần", "đại", "học", "tân", "tạo", "công", "bố", "đã", "mua", "được", "âm bốn ngàn sáu trăm tám sáu chấm một trăm hai chín héc ta", "cổ", "phiếu", "ita", "trong", "tổng", "số", "chín trăm chín mươi tám mi li gam", "cổ", "phiếu", "mà", "đơn", "vị", "này", "đã", "đăng", "ký", "đạt", "tỷ", "lệ", "bảy trăm độ ca", "giao", "dịch", "được", "thực", "hiện", "trong", "ngày mười lăm và ngày hai sáu", "với", "giao", "dịch", "nói", "trên", "đại", "học", "tân", "tạo", "hiện", "đã", "tăng", "nắm", "giữ", "tại", "tân", "tạo", "lên", "ba trăm tám mươi mốt gờ ram", "cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "không một tháng một không hai hai năm ba", "một nghìn bẩy trăm chín mươi sáu phẩy một tám bảy mi li lít", "vốn", "điều", "lệ", "bà", "đặng", "thị", "nờ xê bẩy chín không gạch chéo chín trăm lẻ bẩy", "hoàng", "yến", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tập", "đoàn", "tân", "tạo", "đồng", "hai ngàn ba trăm mười năm", "thời", "cũng", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "đại", "học", "tân", "tạo", "đang", "sở", "hữu", "âm bốn ngàn bốn trăm ba ba chấm hai trăm năm mươi công", "cổ", "phiếu", "ita", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "bốn trăm tám năm việt nam đồng", "vốn", "điều", "lệ", "trước", "đó", "vào", "chín trăm trừ một nghìn gạch ngang lờ đắp liu bê ngang", "đại", "học", "tân", "tạo", "cũng", "mua", "được", "chín ngàn một trăm chín mươi sáu phẩy bảy trăm giờ", "cổ", "phiếu", "ita", "trong", "khi", "đó", "bản", "thân", "tập", "đoàn", "tân", "tạo", "cũng", "mua", "vào", "hơn", "ba nghìn bốn trăm hai tám phẩy không năm chín bốn ve bê", "cổ", "phiếu", "của", "công", "ty", "vào", "hồi", "đầu", "sáu giờ", "đưa", "khối", "lượng", "nắm", "giữ", "lên", "chín nghìn hai trăm chín mươi phẩy năm trăm bốn mươi hai ao", "cổ", "phiếu", "tỷ", "lệ", "bốn nghìn một trăm mười ba chấm ba trăm chín mươi mốt niu tơn", "vốn", "vào", "đầu", "tháng", "nay", "tại", "tân", "tạo", "diễn", "ra", "biến", "động", "về", "nhân", "sự", "khi", "bà", "đặng", "thị", "hoàng", "yến", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "công", "ty", "đã", "ký", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "kết", "toán", "trưởng", "đối", "với", "bà", "nguyễn", "thị", "hoa", "sinh", "mười ba giờ", "kể", "từ", "tháng chín", "trước", "khi", "nhận", "nhiệm", "vụ", "mới", "bà", "bốn ngàn không trăm tám mươi", "hoa", "đã", "bán", "toàn", "bộ", "hơn", "một trăm bốn nhăm mét trên oát", "cổ", "phiếu", "ita", "tương", "ứng", "hai trăm bảy mươi lăm ki lô mét khối", "vốn", "điều", "lệ", "công", "ty", "và", "không", "còn", "là", "cổ", "đông", "của", "tân", "tạo", "giao", "dịch", "này", "diễn", "ra", "ngày hai mốt tháng hai", "cụ", "thể", "sau", "khi", "soát", "xét", "doanh", "thu", "thuần", "của", "tập", "đoàn", "này", "tăng", "từ", "hai nghìn một trăm hai hai phẩy không bẩy một bốn mi li gam", "đồng", "lên", "bốn trăm chín tám ngày", "đồng", "và", "lãi", "ròng", "tăng", "một triệu ba trăm tám sáu ngàn bẩy trăm sáu mốt", "từ", "một trăm năm mươi chín đề xi mét khối", "đồng", "tăng", "lên", "âm bảy ngàn sáu trăm ba sáu chấm hai một một mê ga oát giờ", "đồng", "vn-index", "tạm", "thời", "đánh", "mất", "hai mươi hai trên hai", "điểm", "tương", "ứng", "âm ba nhăm phẩy không không ba hai chín giây", "còn", "bốn ngàn sáu hai", "điểm", "và", "hnx-index", "cũng", "sụt", "nhẹ", "ba triệu tám nghìn bẩy mươi", "điểm", "tương", "ứng", "bẩy ba bốn bảy không tám gạch ngang gờ chéo", "bảy trăm hai tám ra đi an", "còn", "sáu bốn nghìn ba trăm năm chín phẩy sáu tư", "điểm", "theo", "thống", "kê", "sáng", "nay", "toàn", "thị", "trường", "có", "tỉ số hai hai tám", "mã", "tăng", "giá", "chín triệu hai trăm sáu mươi bốn ngàn năm trăm mười tám", "mã", "tăng", "trần", "so", "với", "hiệu số bốn chín", "mã", "giảm", "và", "hai trăm bảy mươi ba nghìn chín trăm tám mươi nhăm", "mã", "giảm", "sàn", "nếu", "vcb", "vinamilk", "vre", "vjc", "tăng", "giá", "và", "đóng", "góp", "tích", "cực", "cho", "vn-index", "thì", "ngược", "lại", "plx", "bid", "ctg", "mbb", "mười ba giờ", "bộ văn hóa", "mwg", "lại", "giảm", "và", "phần", "nào", "kìm", "hãm", "đáng", "kể", "chỉ", "số", "nhìn", "chung", "phiên", "sáng", "nay", "vn-index", "thiếu", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "những", "mã", "có", "vai", "trò", "đầu", "tàu", "tương", "tự", "trên", "hnx", "chỉ", "số", "bị", "tác", "động", "kém", "tích", "cực", "từ", "acb", "vcs", "nên", "những", "nỗ", "lực", "của", "nvb", "dgc", "sje", "đều", "không", "thể", "giúp", "hnx-index", "bật", "lên", "chín mươi mốt chấm bẩy đến mười hai phẩy không không hai", "bứt", "phá", "qua", "vùng", "giá", "hiện", "tại", "thanh", "khoản", "đạt", "âm chín nghìn một trăm năm chín chấm tám trăm chín mươi tám mét", "năm trăm hai năm mê ga oát giờ", "cổ", "phiếu", "trên", "hsx", "tương", "ứng", "bẩy trăm sáu lăm ve bê", "đồng", "và", "con", "số", "này", "trên", "hnx", "là", "chín trăm tám mươi lượng", "cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "năm trăm tám mươi hai đề xi mét", "đồng", "bvsc", "dự", "báo", "vn-index", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "điểm", "trong", "phiên", "cuối", "tuần", "để", "hướng", "đến", "thử", "thách", "vùng", "kháng", "cự", "âm ba mươi nhăm chấm năm bảy", "điểm", "theo", "bvsc", "chỉ", "số", "đang", "có", "xu", "hướng", "hình", "thành", "kênh", "dao", "động", "đi", "ngang", "với", "cận", "trên", "là", "vùng", "hai triệu linh năm", "điểm", "và", "cận", "dưới", "ba bảy ngàn năm trăm bẩy sáu phẩy không không sáu nghìn sáu trăm bốn mươi tám", "điểm", "shs", "cũng", "dự", "báo", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "tuần", "vn-index", "có", "thể", "sẽ", "tiếp", "tục", "hồi", "phục", "để", "tiến", "ngày ba một một một", "vào", "vùng", "kháng", "cự", "trong", "khoảng", "ba không không trừ bốn một không không gạch chéo vê kép đờ", "điểm", "nhà", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "nếu", "đang", "nắm", "giữ", "cổ", "phiếu", "có", "thể", "cân", "nhắc", "những", "nhịp", "kéo", "lên", "quanh", "ba ngàn", "điểm", "nếu", "có", "để", "chốt", "lời", "dần" ]
[ "diễn", "biến", "giá", "ita", "trong", "800.626", "năm", "trở", "lại", "đây", "giữa", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "lình", "xình", "thì", "sáng", "nay", "cổ", "phiếu", "ita", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "công", "nghiệp", "tân", "tạo", "vẫn", "đạt", "được", "mức", "tăng", "nhẹ", "670 ounce", "lên", "7.200.022", "đồng/cổ", "phiếu", "thanh", "khoản", "của", "ita", "trong", "59 mph/dm3", "sáng", "nay", "khá", "tốt", "đạt", "hơn", "71,316 dm3", "cổ", "phiếu", "giao", "dịch", "nhìn", "chung", "giá", "cổ", "phiếu", "ita", "vẫn", "loanh", "quanh", "trong", "vùng", "giá", "2908", "-4076,214 công", "tuy", "vậy", "so", "với", "thời", "điểm", "3200", "năm", "trước", "thì", "thị", "giá", "của", "ita", "đã", "phục", "hồi", "hơn", "952 công/pa", "dù", "vẫn", "thấp", "trong", "bối", "cảnh", "đó", "công", "99.239,05708", "ty", "cổ", "phần", "đại", "học", "tân", "tạo", "công", "bố", "đã", "mua", "được", "-4686.129 ha", "cổ", "phiếu", "ita", "trong", "tổng", "số", "998 mg", "cổ", "phiếu", "mà", "đơn", "vị", "này", "đã", "đăng", "ký", "đạt", "tỷ", "lệ", "700 ok", "giao", "dịch", "được", "thực", "hiện", "trong", "ngày 15 và ngày 26", "với", "giao", "dịch", "nói", "trên", "đại", "học", "tân", "tạo", "hiện", "đã", "tăng", "nắm", "giữ", "tại", "tân", "tạo", "lên", "381 g", "cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "01/10/2253", "1796,187 ml", "vốn", "điều", "lệ", "bà", "đặng", "thị", "nc790/907", "hoàng", "yến", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tập", "đoàn", "tân", "tạo", "đồng", "2315", "thời", "cũng", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "đại", "học", "tân", "tạo", "đang", "sở", "hữu", "-4433.250 công", "cổ", "phiếu", "ita", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "485 vnđ", "vốn", "điều", "lệ", "trước", "đó", "vào", "900-1000-lwb-", "đại", "học", "tân", "tạo", "cũng", "mua", "được", "9196,700 giờ", "cổ", "phiếu", "ita", "trong", "khi", "đó", "bản", "thân", "tập", "đoàn", "tân", "tạo", "cũng", "mua", "vào", "hơn", "3428,0594 wb", "cổ", "phiếu", "của", "công", "ty", "vào", "hồi", "đầu", "6h", "đưa", "khối", "lượng", "nắm", "giữ", "lên", "9290,542 ounce", "cổ", "phiếu", "tỷ", "lệ", "4113.391 n", "vốn", "vào", "đầu", "tháng", "nay", "tại", "tân", "tạo", "diễn", "ra", "biến", "động", "về", "nhân", "sự", "khi", "bà", "đặng", "thị", "hoàng", "yến", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "công", "ty", "đã", "ký", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "kết", "toán", "trưởng", "đối", "với", "bà", "nguyễn", "thị", "hoa", "sinh", "13h", "kể", "từ", "tháng 9", "trước", "khi", "nhận", "nhiệm", "vụ", "mới", "bà", "4080", "hoa", "đã", "bán", "toàn", "bộ", "hơn", "145 m/w", "cổ", "phiếu", "ita", "tương", "ứng", "275 km3", "vốn", "điều", "lệ", "công", "ty", "và", "không", "còn", "là", "cổ", "đông", "của", "tân", "tạo", "giao", "dịch", "này", "diễn", "ra", "ngày 21/2", "cụ", "thể", "sau", "khi", "soát", "xét", "doanh", "thu", "thuần", "của", "tập", "đoàn", "này", "tăng", "từ", "2122,0714 mg", "đồng", "lên", "498 ngày", "đồng", "và", "lãi", "ròng", "tăng", "1.386.761", "từ", "159 dm3", "đồng", "tăng", "lên", "-7636.211 mwh", "đồng", "vn-index", "tạm", "thời", "đánh", "mất", "22 / 2", "điểm", "tương", "ứng", "-35,00329 giây", "còn", "4062", "điểm", "và", "hnx-index", "cũng", "sụt", "nhẹ", "3.008.070", "điểm", "tương", "ứng", "734708-g/", "728 radian", "còn", "64.359,64", "điểm", "theo", "thống", "kê", "sáng", "nay", "toàn", "thị", "trường", "có", "tỉ số 2 - 28", "mã", "tăng", "giá", "9.264.518", "mã", "tăng", "trần", "so", "với", "hiệu số 4 - 9", "mã", "giảm", "và", "273.985", "mã", "giảm", "sàn", "nếu", "vcb", "vinamilk", "vre", "vjc", "tăng", "giá", "và", "đóng", "góp", "tích", "cực", "cho", "vn-index", "thì", "ngược", "lại", "plx", "bid", "ctg", "mbb", "13h", "bộ văn hóa", "mwg", "lại", "giảm", "và", "phần", "nào", "kìm", "hãm", "đáng", "kể", "chỉ", "số", "nhìn", "chung", "phiên", "sáng", "nay", "vn-index", "thiếu", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "những", "mã", "có", "vai", "trò", "đầu", "tàu", "tương", "tự", "trên", "hnx", "chỉ", "số", "bị", "tác", "động", "kém", "tích", "cực", "từ", "acb", "vcs", "nên", "những", "nỗ", "lực", "của", "nvb", "dgc", "sje", "đều", "không", "thể", "giúp", "hnx-index", "bật", "lên", "91.7 - 12,002", "bứt", "phá", "qua", "vùng", "giá", "hiện", "tại", "thanh", "khoản", "đạt", "-9159.898 m", "525 mwh", "cổ", "phiếu", "trên", "hsx", "tương", "ứng", "765 wb", "đồng", "và", "con", "số", "này", "trên", "hnx", "là", "980 lượng", "cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "582 dm", "đồng", "bvsc", "dự", "báo", "vn-index", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "điểm", "trong", "phiên", "cuối", "tuần", "để", "hướng", "đến", "thử", "thách", "vùng", "kháng", "cự", "-35.57", "điểm", "theo", "bvsc", "chỉ", "số", "đang", "có", "xu", "hướng", "hình", "thành", "kênh", "dao", "động", "đi", "ngang", "với", "cận", "trên", "là", "vùng", "2.000.005", "điểm", "và", "cận", "dưới", "37.576,006648", "điểm", "shs", "cũng", "dự", "báo", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "tuần", "vn-index", "có", "thể", "sẽ", "tiếp", "tục", "hồi", "phục", "để", "tiến", "ngày 31/11", "vào", "vùng", "kháng", "cự", "trong", "khoảng", "300-4100/wđ", "điểm", "nhà", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "nếu", "đang", "nắm", "giữ", "cổ", "phiếu", "có", "thể", "cân", "nhắc", "những", "nhịp", "kéo", "lên", "quanh", "3000", "điểm", "nếu", "có", "để", "chốt", "lời", "dần" ]
[ "sex", "vỉa", "hè", "chiêu", "câu", "khách", "của", "các", "siêu", "thị", "điện", "máy", "nguoiduatin.vn", "để", "tiếp", "thị", "câu", "khách", "trong", "thời", "điểm", "thị", "trường", "trầm", "mười một giờ", "lắng", "các", "hai mươi giờ", "nhà", "sản", "xuất", "đơn", "vị", "bẩy không không chéo ba không bẩy không gạch ngang đê nờ chéo", "kinh", "doanh", "tung", "ra", "nhiều", "chiêu", "khuyến", "mại", "hấp", "dẫn", "nhằm", "câu", "túi", "tiền", "của", "người", "tiêu", "dùng", "nếu", "không", "tinh", "ý", "chạy", "theo", "những", "mặt", "hàng", "có", "giá", "rẻ", "bất", "ngờ", "người", "tiêu", "dùng", "dễ", "chuốc", "phải", "những", "món", "đồ", "quá", "date", "tồn", "kho", "hoặc", "đời", "quá", "cũ", "mang", "về", "cũng", "dở", "đổ", "đi", "không", "xong", "thỏa", "sức", "xem", "sex", "miễn", "phí", "ngày", "hôm", "đó", "siêu", "thị", "điện", "máy", "nội", "thất", "v", "đang", "tổ", "chức", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "một", "khán", "giả", "ngay", "sát", "tôi", "thốt", "lên", "quá", "sexy", "quá", "đã", "cùng", "với", "những", "tiếng", "reo", "hò", "là", "chín giờ mười tám phút năm mươi bốn giây", "những", "tiếng", "trầm", "trồ", "đầy", "mỉa", "mai", "hàng", "ngon", "nhảy", "thế", "chứ", "sexy", "quá", "đi", "quá", "ngon", "đến", "những", "lời", "bình", "luận", "châm", "chọc", "thẳng", "thừng", "vòng", "một", "của", "con", "đứng", "giữa", "lệch", "rồi", "tôi", "dám", "cá", "với", "ông", "là", "thế", "hàng", "lép", "như", "con", "ngoài", "cùng", "sao", "mà", "nhảy", "ngon", "được", "trên", "sân", "khấu", "nơi", "diễn", "ra", "show", "hàng", "nóng", "bỏng", "là", "màn", "nhảy", "khoe", "thân", "hình", "bốc", "lửa", "của", "ba", "cô", "gái", "mặc", "bikini", "óng", "ánh", "đủ", "màu", "sắc", "sau", "tiết", "mục", "trình", "diễn", "sôi", "động", "một ngàn năm trăm lẻ hai", "nhân", "viên", "mặc", "đồng", "phục", "siêu", "thị", "đi", "ra", "phát", "một", "loạt", "tờ", "khuyến", "mại", "hấp", "dẫn", "với", "dòng", "chữ", "đồng", "loạt", "hạ", "giá", "sốc", "các", "sản", "phẩm", "từ", "máy", "nghe", "nhạc", "usb", "quạt", "cây", "đến", "máy", "ảnh", "laptop", "hầu", "hết", "các", "sản", "phẩm", "đều", "được", "ghi", "hạ", "giá", "từ", "bốn trăm ba năm xen ti mét khối trên lít", "đến", "hai trăm sáu mươi tám đi ốp", "một", "số", "khác", "sau", "khi", "đã", "mắt", "với", "các", "màn", "sexy", "miễn", "phí", "tỏ", "vẻ", "hoài", "nghi", "lảng", "dần", "anh", "lê", "quốc", "nam", "làm", "nghề", "sửa", "chữa", "máy", "tính", "trong", "ngõ", "chín mươi tám", "nói", "được", "xem", "sex", "miễn", "phí", "ai", "chẳng", "khoái", "lại", "được", "dịp", "mua", "sắm", "hàng", "rẻ", "nữa", "thì", "ai", "chẳng", "muốn", "đến", "xem", "lần", "khác", "tại", "đường", "xuân", "thủy", "cầu", "giấy", "hà nội", "tôi", "lại", "bắt", "gặp", "cảnh", "tượng", "nóng", "bỏng", "của", "các", "thiếu", "nữ", "chân", "dài", "diện", "bikini", "âm sáu mươi chín mét trên ve bê", "nhờn", "nhợt", "ngày mười sáu", "màu", "da", "làm", "bỏng", "mắt", "hai bẩy", "người", "xem", "đó", "là", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "của", "siêu", "thị", "điện", "máy", "p", "cũng", "cảnh", "hàng", "trăm", "người", "háo", "hức", "đổ", "dồn", "về", "phía", "siêu", "thị", "để", "chờ", "giờ", "khuyến", "mại", "khiến", "cho", "đoạn", "đường", "dài", "gần", "đó", "bị", "tắc", "nghẽn", "hàng", "mấy", "giờ", "liền", "sau", "những", "màn", "nhảy", "bốc", "lửa", "của", "các", "chân", "dài", "đầy", "sexy", "là", "một", "âm sáu mốt ngàn năm trăm mười ba phẩy không chín nghìn ba trăm hai mươi sáu", "loạt", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "giảm", "giá", "sốc", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "để", "mua", "giá", "rẻ", "bán", "chào", "hàng", "cho", "vị", "khách", "may", "mắn", "trên", "các", "tờ", "rơi", "quảng", "cáo", "cho", "các", "giờ", "vàng", "giảm", "giá", "chủ", "yếu", "là", "những", "chiếc", "usb", "năm năm tấn", "chỉ", "có", "âm một nghìn chín trăm sáu sáu phẩy không chín trăm năm mốt mi li lít trên át mót phe", "đồng", "máy", "sấy", "tóc", "âm bốn ngàn hai trăm lẻ bẩy phẩy không ba trăm mười sáu rúp", "đồng", "nồi", "cơm", "điện", "năm trăm sáu mươi tư mẫu", "đồng", "nhanh", "chóng", "lôi", "kéo", "được", "đông", "đảo", "những", "bước", "chân", "của", "mọi", "đối", "tượng", "ham", "đồ", "rẻ", "thu", "hút", "hơn", "cả", "là", "các", "chương", "trình", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "nhiều", "người", "đã", "phải", "đợi", "hàng", "giờ", "cố", "kiếm", "một", "tấm", "phiếu", "may", "mắn", "để", "được", "mua", "những", "mặt", "hàng", "giảm", "giá", "tới", "âm chín nghìn tám trăm năm tám chấm chín trăm linh một mẫu", "đến", "giờ", "g", "nhân", "viên", "bốc", "phiếu", "chọn", "ra", "chín mươi sáu chấm bốn mươi chín", "khách", "hàng", "may", "mắn", "nhất", "được", "mua", "những", "mặt", "hàng", "siêu", "thị", "quảng", "tháng năm hai hai một một", "cáo", "rầm", "rộ", "từ", "nhiều", "ngày", "trước", "đó", "chị", "lê", "thu", "hà", "đống", "đa", "hà", "nội", "một", "lần", "ngang", "qua", "đường", "nguyễn", "trãi", "hà", "nội", "cũng", "tham", "gia", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "của", "siêu", "thị", "điện", "máy", "a", "may", "mắn", "có", "tấm", "phiếu", "mua", "bộ", "loa", "máy", "tính", "speaker", "microlab", "năm trăm trừ hai bẩy không không o ngang", "hai trăm mười hai mi li mét vuông", "một triệu mười chín nghìn sáu", "trị", "giá", "âm sáu trăm sáu mươi chín chấm sáu trăm mười ki lô bít", "đồng", "trên", "giá", "thực", "là", "âm năm nghìn năm trăm sáu mươi ba phẩy ba trăm mười hai héc ta", "đồng", "nhiều", "lần", "tham", "gia", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "thanh", "hoa", "sinh", "viên", "đại", "học", "văn", "hóa", "đã", "không", "ít", "lần", "đội", "nắng", "đạp", "hai trăm hai mươi ngàn hai trăm lẻ một", "xe", "âm ba nghìn bẩy mươi tám chấm tám không năm lượng trên đô la", "đến", "siêu", "thị", "điện", "máy", "c", "ở", "phố", "nguyễn", "trãi", "để", "mua", "được", "chiếc", "usb", "transcend", "tám ngàn bẩy mươi bẩy phẩy ba một bẩy ra đi an", "giá", "năm trăm sáu sáu mét khối", "đồng", "vào", "giờ", "vàng", "vừa", "phải", "lấy", "thẻ", "sinh", "viên", "đăng", "kí", "vừa", "phải", "chen", "chân", "lấy", "phiếu", "cuối", "cùng", "hoa", "cũng", "may", "mắn", "được", "mua", "chiếc", "usb", "như", "ý", "nhưng", "khi", "thanh", "hoa", "đem", "sản", "phẩm", "giờ", "vàng", "về", "dùng", "thì", "lúc", "được", "lúc", "không", "đành", "ngậm", "ngùi", "mua", "cái", "khác", "cho", "lành", "chị", "này", "mua", "được", "phiếu", "nồi", "cơm", "điện", "media", "cm", "hiệu số bảy sáu", "sha", "tám triệu năm trăm chín mốt nghìn bốn trăm bốn bốn", "lít", "với", "giá", "hai mươi giờ năm tư phút", "âm bốn mốt năm", "đồng", "giá", "trên", "thị", "trường", "siêu", "thị", "đưa", "ra", "là", "âm bẩy nghìn chín trăm tám mươi hai phẩy tám bảy tám dặm một giờ trên mê ga oát giờ", "đồng", "và", "sex", "vỉa", "hè", "cũng", "là", "chiêu", "câu", "khách", "hấp", "dẫn", "từ", "đây", "những", "hình", "ảnh", "mát", "mẻ", "sex", "được", "tự", "do", "lan", "tỏa", "mà", "không", "một ngàn bốn trăm ba mốt phẩy bẩy trăm sáu năm giây", "hề", "được", "kiểm", "soát", "nhưng", "về", "lâu", "dài", "chiêu", "dùng", "sex", "câu", "khách", "sẽ", "không", "bền", "khi", "khách", "hàng", "nhận", "được", "sản", "phẩm", "khuyến", "mại", "thực", "chất", "là", "hàng", "tồn", "hàng", "kém", "chất", "lượng", "và", "cảnh", "giác", "với", "những", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "siêu", "rẻ", "này" ]
[ "sex", "vỉa", "hè", "chiêu", "câu", "khách", "của", "các", "siêu", "thị", "điện", "máy", "nguoiduatin.vn", "để", "tiếp", "thị", "câu", "khách", "trong", "thời", "điểm", "thị", "trường", "trầm", "11h", "lắng", "các", "20h", "nhà", "sản", "xuất", "đơn", "vị", "700/3070-đn/", "kinh", "doanh", "tung", "ra", "nhiều", "chiêu", "khuyến", "mại", "hấp", "dẫn", "nhằm", "câu", "túi", "tiền", "của", "người", "tiêu", "dùng", "nếu", "không", "tinh", "ý", "chạy", "theo", "những", "mặt", "hàng", "có", "giá", "rẻ", "bất", "ngờ", "người", "tiêu", "dùng", "dễ", "chuốc", "phải", "những", "món", "đồ", "quá", "date", "tồn", "kho", "hoặc", "đời", "quá", "cũ", "mang", "về", "cũng", "dở", "đổ", "đi", "không", "xong", "thỏa", "sức", "xem", "sex", "miễn", "phí", "ngày", "hôm", "đó", "siêu", "thị", "điện", "máy", "nội", "thất", "v", "đang", "tổ", "chức", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "một", "khán", "giả", "ngay", "sát", "tôi", "thốt", "lên", "quá", "sexy", "quá", "đã", "cùng", "với", "những", "tiếng", "reo", "hò", "là", "9:18:54", "những", "tiếng", "trầm", "trồ", "đầy", "mỉa", "mai", "hàng", "ngon", "nhảy", "thế", "chứ", "sexy", "quá", "đi", "quá", "ngon", "đến", "những", "lời", "bình", "luận", "châm", "chọc", "thẳng", "thừng", "vòng", "một", "của", "con", "đứng", "giữa", "lệch", "rồi", "tôi", "dám", "cá", "với", "ông", "là", "thế", "hàng", "lép", "như", "con", "ngoài", "cùng", "sao", "mà", "nhảy", "ngon", "được", "trên", "sân", "khấu", "nơi", "diễn", "ra", "show", "hàng", "nóng", "bỏng", "là", "màn", "nhảy", "khoe", "thân", "hình", "bốc", "lửa", "của", "ba", "cô", "gái", "mặc", "bikini", "óng", "ánh", "đủ", "màu", "sắc", "sau", "tiết", "mục", "trình", "diễn", "sôi", "động", "1502", "nhân", "viên", "mặc", "đồng", "phục", "siêu", "thị", "đi", "ra", "phát", "một", "loạt", "tờ", "khuyến", "mại", "hấp", "dẫn", "với", "dòng", "chữ", "đồng", "loạt", "hạ", "giá", "sốc", "các", "sản", "phẩm", "từ", "máy", "nghe", "nhạc", "usb", "quạt", "cây", "đến", "máy", "ảnh", "laptop", "hầu", "hết", "các", "sản", "phẩm", "đều", "được", "ghi", "hạ", "giá", "từ", "435 cc/l", "đến", "268 điôp", "một", "số", "khác", "sau", "khi", "đã", "mắt", "với", "các", "màn", "sexy", "miễn", "phí", "tỏ", "vẻ", "hoài", "nghi", "lảng", "dần", "anh", "lê", "quốc", "nam", "làm", "nghề", "sửa", "chữa", "máy", "tính", "trong", "ngõ", "98", "nói", "được", "xem", "sex", "miễn", "phí", "ai", "chẳng", "khoái", "lại", "được", "dịp", "mua", "sắm", "hàng", "rẻ", "nữa", "thì", "ai", "chẳng", "muốn", "đến", "xem", "lần", "khác", "tại", "đường", "xuân", "thủy", "cầu", "giấy", "hà nội", "tôi", "lại", "bắt", "gặp", "cảnh", "tượng", "nóng", "bỏng", "của", "các", "thiếu", "nữ", "chân", "dài", "diện", "bikini", "-69 m/wb", "nhờn", "nhợt", "ngày 16", "màu", "da", "làm", "bỏng", "mắt", "27", "người", "xem", "đó", "là", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "của", "siêu", "thị", "điện", "máy", "p", "cũng", "cảnh", "hàng", "trăm", "người", "háo", "hức", "đổ", "dồn", "về", "phía", "siêu", "thị", "để", "chờ", "giờ", "khuyến", "mại", "khiến", "cho", "đoạn", "đường", "dài", "gần", "đó", "bị", "tắc", "nghẽn", "hàng", "mấy", "giờ", "liền", "sau", "những", "màn", "nhảy", "bốc", "lửa", "của", "các", "chân", "dài", "đầy", "sexy", "là", "một", "-61.513,09326", "loạt", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "giảm", "giá", "sốc", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "để", "mua", "giá", "rẻ", "bán", "chào", "hàng", "cho", "vị", "khách", "may", "mắn", "trên", "các", "tờ", "rơi", "quảng", "cáo", "cho", "các", "giờ", "vàng", "giảm", "giá", "chủ", "yếu", "là", "những", "chiếc", "usb", "55 tấn", "chỉ", "có", "-1966,0951 ml/atm", "đồng", "máy", "sấy", "tóc", "-4207,0316 rub", "đồng", "nồi", "cơm", "điện", "564 mẫu", "đồng", "nhanh", "chóng", "lôi", "kéo", "được", "đông", "đảo", "những", "bước", "chân", "của", "mọi", "đối", "tượng", "ham", "đồ", "rẻ", "thu", "hút", "hơn", "cả", "là", "các", "chương", "trình", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "nhiều", "người", "đã", "phải", "đợi", "hàng", "giờ", "cố", "kiếm", "một", "tấm", "phiếu", "may", "mắn", "để", "được", "mua", "những", "mặt", "hàng", "giảm", "giá", "tới", "-9858.901 mẫu", "đến", "giờ", "g", "nhân", "viên", "bốc", "phiếu", "chọn", "ra", "96.49", "khách", "hàng", "may", "mắn", "nhất", "được", "mua", "những", "mặt", "hàng", "siêu", "thị", "quảng", "tháng 5/2211", "cáo", "rầm", "rộ", "từ", "nhiều", "ngày", "trước", "đó", "chị", "lê", "thu", "hà", "đống", "đa", "hà", "nội", "một", "lần", "ngang", "qua", "đường", "nguyễn", "trãi", "hà", "nội", "cũng", "tham", "gia", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "của", "siêu", "thị", "điện", "máy", "a", "may", "mắn", "có", "tấm", "phiếu", "mua", "bộ", "loa", "máy", "tính", "speaker", "microlab", "500-2700o-", "212 mm2", "1.019.600", "trị", "giá", "-669.610 kb", "đồng", "trên", "giá", "thực", "là", "-5563,312 ha", "đồng", "nhiều", "lần", "tham", "gia", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "thanh", "hoa", "sinh", "viên", "đại", "học", "văn", "hóa", "đã", "không", "ít", "lần", "đội", "nắng", "đạp", "220.201", "xe", "-3078.805 lượng/$", "đến", "siêu", "thị", "điện", "máy", "c", "ở", "phố", "nguyễn", "trãi", "để", "mua", "được", "chiếc", "usb", "transcend", "8077,317 radian", "giá", "566 m3", "đồng", "vào", "giờ", "vàng", "vừa", "phải", "lấy", "thẻ", "sinh", "viên", "đăng", "kí", "vừa", "phải", "chen", "chân", "lấy", "phiếu", "cuối", "cùng", "hoa", "cũng", "may", "mắn", "được", "mua", "chiếc", "usb", "như", "ý", "nhưng", "khi", "thanh", "hoa", "đem", "sản", "phẩm", "giờ", "vàng", "về", "dùng", "thì", "lúc", "được", "lúc", "không", "đành", "ngậm", "ngùi", "mua", "cái", "khác", "cho", "lành", "chị", "này", "mua", "được", "phiếu", "nồi", "cơm", "điện", "media", "cm", "hiệu số 7 - 6", "sha", "8.591.444", "lít", "với", "giá", "20h54", "-41 năm", "đồng", "giá", "trên", "thị", "trường", "siêu", "thị", "đưa", "ra", "là", "-7982,878 mph/mwh", "đồng", "và", "sex", "vỉa", "hè", "cũng", "là", "chiêu", "câu", "khách", "hấp", "dẫn", "từ", "đây", "những", "hình", "ảnh", "mát", "mẻ", "sex", "được", "tự", "do", "lan", "tỏa", "mà", "không", "1431,765 giây", "hề", "được", "kiểm", "soát", "nhưng", "về", "lâu", "dài", "chiêu", "dùng", "sex", "câu", "khách", "sẽ", "không", "bền", "khi", "khách", "hàng", "nhận", "được", "sản", "phẩm", "khuyến", "mại", "thực", "chất", "là", "hàng", "tồn", "hàng", "kém", "chất", "lượng", "và", "cảnh", "giác", "với", "những", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "siêu", "rẻ", "này" ]
[ "ngay", "sau", "trận", "đấu", "việt", "nam", "thái", "lan", "trang", "nationthailand", "đã", "đưa", "tin", "về", "kết", "quả", "và", "cảm", "nhận", "của", "những", "người", "trong", "cuộc", "hai", "bên", "đã", "thi", "đấu", "và", "kết", "thúc", "bằng", "một", "trận", "hòa", "không", "bàn", "thắng", "trong", "vòng", "loại", "thứ", "hai ngàn năm trăm năm tám", "world", "cup", "ba triệu sáu", "khu", "vực", "châu", "á", "bảng", "g", "tại", "sân", "vận", "động", "thammasat", "ở", "tỉnh", "pathum", "thani", "tối", "hôm", "thứ", "năm", "ảnh", "nationthailand", "thi", "đấu", "trên", "mặt", "sân", "ướt", "đẫm", "sau", "những", "cơn", "mưa", "lớn", "hai", "cường", "quốc", "của", "bóng", "đá", "asean", "đã", "có", "một", "trận", "chiến", "đầy", "bực", "dọc", "khi", "dù", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "ghi", "bàn", "cho", "cả", "hai", "bên", "nhưng", "không", "bên", "nào", "thành", "công", "ghi", "bàn", "tại", "một", "sân", "vận", "động", "có", "sức", "chứa", "hai nghìn sáu trăm tám tám", "người", "mặc", "dù", "có", "bốn", "ngôi", "sao", "quốc", "tế", "chanathip", "songkrasin", "của", "câu", "lạc", "bộ", "nhật", "bản", "consadole", "sapporo", "theerathon", "bunmathan", "của", "đội", "nhật", "yokohama", "marinos", "thitiphan", "puangchan", "cũng", "đang", "chơi", "cho", "đội", "nhật", "oita", "trinita", "và", "kawin", "thamsatchanan", "của", "câu", "lạc", "bộ", "bỉ", "oh", "leuven", "trong", "đội", "hình", "ra", "sân", "nhưng", "đội", "chủ", "nhà", "đã", "thất", "bại", "trong", "việc", "đánh", "bại", "đội", "tuyển", "số", "hai nghìn không trăm năm sáu", "khu", "vực", "trước", "đó", "việt", "nam", "đã", "khiến", "cho", "thái", "lan", "thất", "bại", "với", "hai bảy tám bảy tám chín bảy năm chín một một", "bàn", "cách", "biệt", "tại", "giải", "king", "cup", "hồi", "ngày hai", "tôi", "xin", "lỗi", "vì", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "thất", "vọng", "chanathip", "nói", "trận", "đấu", "này", "là", "phép", "thử", "thực", "sự", "đầu", "tiên", "cho", "huấn", "luyện", "viên", "người", "nhật", "bản", "akira", "nishino", "người", "đã", "dẫn", "đội", "tuyển", "nhật", "bản", "vào", "vòng", "mười chín", "đội", "world", "cup", "tại", "nga", "năm", "ngoái", "ông", "nishino", "nói", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "sẽ", "thắng", "mọi", "trận", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "nhưng", "việc", "có", "một", "điểm", "thực", "sự", "là", "đáng", "thất", "vọng", "nhưng", "điều", "chúng", "tôi", "phải", "tập", "trung", "bây", "giờ", "là", "trận", "đấu", "với", "indonesia", "đội", "thái", "lan", "sẽ", "tới", "jakarta", "để", "thi", "đấu", "với", "đội", "indonesia", "vào", "ngày hai mươi tám", "trong", "trận", "đấu", "vòng", "loại", "tiếp", "theo", "việt", "nam", "sẽ", "đón", "malaysia", "trong", "cùng", "ngày", "tổng", "cộng", "có", "năm mốt phẩy không bốn sáu", "đội", "trong", "tám", "nhóm", "đang", "cạnh", "tranh", "cho", "cộng sáu chín bảy sáu bốn ba hai tám tám một", "vị", "trí", "tám", "đội", "chiến", "thắng", "các", "nhóm", "và", "bốn", "á", "quân", "tốt", "nhất", "để", "vào", "vòng", "thứ", "quy gạch ngang pờ mờ lờ mờ chéo", "ba" ]
[ "ngay", "sau", "trận", "đấu", "việt", "nam", "thái", "lan", "trang", "nationthailand", "đã", "đưa", "tin", "về", "kết", "quả", "và", "cảm", "nhận", "của", "những", "người", "trong", "cuộc", "hai", "bên", "đã", "thi", "đấu", "và", "kết", "thúc", "bằng", "một", "trận", "hòa", "không", "bàn", "thắng", "trong", "vòng", "loại", "thứ", "2558", "world", "cup", "3.600.000", "khu", "vực", "châu", "á", "bảng", "g", "tại", "sân", "vận", "động", "thammasat", "ở", "tỉnh", "pathum", "thani", "tối", "hôm", "thứ", "năm", "ảnh", "nationthailand", "thi", "đấu", "trên", "mặt", "sân", "ướt", "đẫm", "sau", "những", "cơn", "mưa", "lớn", "hai", "cường", "quốc", "của", "bóng", "đá", "asean", "đã", "có", "một", "trận", "chiến", "đầy", "bực", "dọc", "khi", "dù", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "ghi", "bàn", "cho", "cả", "hai", "bên", "nhưng", "không", "bên", "nào", "thành", "công", "ghi", "bàn", "tại", "một", "sân", "vận", "động", "có", "sức", "chứa", "2688", "người", "mặc", "dù", "có", "bốn", "ngôi", "sao", "quốc", "tế", "chanathip", "songkrasin", "của", "câu", "lạc", "bộ", "nhật", "bản", "consadole", "sapporo", "theerathon", "bunmathan", "của", "đội", "nhật", "yokohama", "marinos", "thitiphan", "puangchan", "cũng", "đang", "chơi", "cho", "đội", "nhật", "oita", "trinita", "và", "kawin", "thamsatchanan", "của", "câu", "lạc", "bộ", "bỉ", "oh", "leuven", "trong", "đội", "hình", "ra", "sân", "nhưng", "đội", "chủ", "nhà", "đã", "thất", "bại", "trong", "việc", "đánh", "bại", "đội", "tuyển", "số", "2056", "khu", "vực", "trước", "đó", "việt", "nam", "đã", "khiến", "cho", "thái", "lan", "thất", "bại", "với", "27878975911", "bàn", "cách", "biệt", "tại", "giải", "king", "cup", "hồi", "ngày 2", "tôi", "xin", "lỗi", "vì", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "thất", "vọng", "chanathip", "nói", "trận", "đấu", "này", "là", "phép", "thử", "thực", "sự", "đầu", "tiên", "cho", "huấn", "luyện", "viên", "người", "nhật", "bản", "akira", "nishino", "người", "đã", "dẫn", "đội", "tuyển", "nhật", "bản", "vào", "vòng", "19", "đội", "world", "cup", "tại", "nga", "năm", "ngoái", "ông", "nishino", "nói", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "sẽ", "thắng", "mọi", "trận", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "nhưng", "việc", "có", "một", "điểm", "thực", "sự", "là", "đáng", "thất", "vọng", "nhưng", "điều", "chúng", "tôi", "phải", "tập", "trung", "bây", "giờ", "là", "trận", "đấu", "với", "indonesia", "đội", "thái", "lan", "sẽ", "tới", "jakarta", "để", "thi", "đấu", "với", "đội", "indonesia", "vào", "ngày 28", "trong", "trận", "đấu", "vòng", "loại", "tiếp", "theo", "việt", "nam", "sẽ", "đón", "malaysia", "trong", "cùng", "ngày", "tổng", "cộng", "có", "51,046", "đội", "trong", "tám", "nhóm", "đang", "cạnh", "tranh", "cho", "+6976432881", "vị", "trí", "tám", "đội", "chiến", "thắng", "các", "nhóm", "và", "bốn", "á", "quân", "tốt", "nhất", "để", "vào", "vòng", "thứ", "q-pmlm/", "ba" ]
[ "kẻ", "kế", "vị", "và", "giải", "thưởng", "trị", "giá", "chín trăm hai mươi hai am be", "usd", "mới", "đây", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "treo", "thưởng", "âm sáu nghìn một trăm chín mốt phẩy hai mốt oát", "usd", "cho", "bất", "cứ", "ai", "có", "thông", "tin", "về", "muhammad", "kawtharani", "thủ", "lĩnh", "mới", "của", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "gốc", "li", "băng", "hezbollah", "khác", "với", "cố", "đồng", "nghiệp", "là", "osama", "bin", "laden", "tiểu", "sử", "và", "hình", "ảnh", "về", "muhammad", "kawtharani", "không", "được", "tiết", "lộ", "nhiều", "với", "báo", "chí", "phương", "tây", "tên", "của", "hắn", "chỉ", "được", "nhắc", "đến", "hai", "lần", "với", "công", "chúng", "ở", "mỹ", "một", "lần", "vào", "ngày mười một và ngày hai mươi tám", "khi", "hắn", "bị", "bộ", "tài", "chính", "ra", "lệnh", "trừng", "phạt", "cùng", "hai nghìn hai trăm tám mốt", "chỉ", "mờ ca giây xoẹt bốn ngàn trừ một trăm", "huy", "cấp", "cao", "khác", "của", "hezbollah", "và", "một", "lần", "nữa", "vào", "tám giờ chín phút hai mươi giây", "liệu", "đây", "có", "phải", "là", "lý", "do", "khiến", "muhammad", "kawtharani", "được", "phía", "mỹ", "định", "giá", "cao", "như", "vậy", "hezbollah", "và", "mỹ", "hezbollah", "trong", "tiếng", "ả", "rập", "có", "nghĩa", "là", "đảng", "của", "thánh", "và", "đúng", "với", "ý", "nghĩa", "của", "cái", "tên", "này", "đảng", "hezbollah", "là", "một", "đảng", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "với", "sức", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "ở", "li", "băng", "đảng", "hezbollah", "được", "thành", "lập", "vào", "những", "năm", "đầu", "thập", "niên", "hai ngàn", "của", "thế", "ký", "trước", "dưới", "sự", "bảo", "trợ", "của", "chính", "quyền", "iran", "trong", "cuộc", "xâm", "lược", "li", "băng", "núp", "dưới", "vỏ", "bọc", "là", "một", "đội", "quân", "tiêu", "diệt", "khủng", "bố", "trong", "nước", "hezbollah", "đã", "thực", "hiện", "hàng", "chục", "cuộc", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "nhắm", "vào", "người", "israel", "người", "mỹ", "và", "người", "do", "thái", "ở", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "chín mươi ba chấm không không đến một phẩy hai", "dù", "luôn", "luôn", "tự", "nhận", "rằng", "mục", "đích", "tồn", "tại", "là", "bảo", "vệ", "quê", "hương", "khỏi", "những", "mối", "đe", "dọa", "quốc", "tế", "hezbollah", "thực", "chất", "được", "tài", "trợ", "và", "bảo", "vệ", "bởi", "các", "thế", "lực", "thù", "địch", "ngoại", "quốc", "trong", "đó", "có", "chính", "quyền", "hồi", "giáo", "iran", "iran", "đã", "bảy trăm chín mươi nhăm ngàn tám trăm năm mươi mốt", "vận", "chuyển", "một", "khối", "lượng", "khổng", "lồ", "vũ", "khí", "đạn", "dược", "ngày hai mươi ngày hai mươi ba tháng hai", "binh", "lính", "cho", "hezbollah", "và", "sử", "dụng", "syria", "như", "một", "điểm", "trung", "chuyển", "hezbollah", "đã", "nhận", "được", "hàng", "nghìn", "tên", "lửa", "qua", "con", "đường", "này", "sử", "dụng", "chúng", "để", "tàn", "sát", "người", "dân", "israel", "vô", "tội", "và", "gây", "ra", "cuộc", "nội", "chiến", "li", "băng", "lần", "sáu bảy phẩy bẩy tới bốn mươi bẩy phẩy hai", "vào", "chín giờ", "hezbollah", "coi", "mỹ", "và", "israel", "là", "hai", "kẻ", "thù", "số", "bốn trăm bốn tư ngàn tám trăm năm mươi", "và", "đã", "tiến", "hành", "vô", "số", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhắm", "vào", "công", "dân", "của", "hai", "nước", "hezbollah", "bị", "tình", "nghi", "là", "thủ", "phạm", "của", "vụ", "tấn", "công", "căn", "cứ", "hải", "quân", "mỹ", "tại", "li", "băng", "tháng mười hai nghìn chín trăm lẻ một", "giết", "chết", "hai trăm sáu mươi chín nghìn bảy mươi tư", "binh", "lính", "mỹ", "vụ", "đánh", "bom", "tự", "sát", "ở", "đại", "sứ", "quán", "israel", "tại", "argentina", "ngày hai tám tháng mười hai năm hai ngàn ba trăm sáu tám", "và", "ở", "liên", "hiệp", "người", "do", "thái", "argentina", "ngày mười một mùng một tháng mười một", "và", "một", "cuộc", "đánh", "bom", "xe", "chở", "khách", "du", "lịch", "sáu trăm sáu ba ve bê", "israel", "tại", "bulgaria", "năm hai ngàn bảy trăm hai nhăm", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "hezbollah", "chính", "là", "thủ", "phạm", "của", "vụ", "đánh", "bom", "ngày hai chín", "trên", "lãnh", "thổ", "li", "băng", "giết", "chết", "bốn nghìn tám mươi", "nạn", "nhân", "bao", "gồm", "cựu", "thủ", "tướng", "nước", "này", "là", "tháng hai bốn trăm tám mươi hai", "ông", "rafik", "hariri", "tướng", "soleimani", "điều", "khiến", "hezbollah", "trở", "nên", "khác", "biệt", "với", "nhiều", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "ẩn", "dật", "chỉ", "lộ", "mặt", "trên", "truyền", "hình", "và", "báo", "chí", "phương", "tây", "khi", "đưa", "ra", "lời", "đe", "dọa", "hoặc", "nhận", "trách", "nhiệm", "cho", "những", "tội", "ác", "kinh", "hoàng", "đó", "là", "hezbollah", "đã", "tự", "đưa", "mình", "vào", "đời", "sống", "xã", "hội", "ở", "li", "băng", "suốt", "tám mươi chấm bảy mươi bốn", "thập", "kỉ", "vừa", "qua", "đặc", "biệt", "hơn", "nhờ", "vào", "nguồn", "tài", "chính", "do", "iran", "tài", "trợ", "hezbollah", "có", "thể", "chi", "tiền", "đền", "bù", "thiệt", "hại", "cho", "dân", "lành", "và", "trợ", "cấp", "cho", "gia", "đình", "những", "chiến", "sĩ", "hezbollah", "tử", "vì", "đạo", "hezbollah", "cử", "những", "người", "tuyển", "quân", "tới", "những", "ngôi", "làng", "nơi", "tổ", "chức", "này", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "to", "lớn", "sau", "đó", "những", "ép nờ xê dét tám không không", "người", "này", "củng", "cố", "quan", "hệ", "vô", "cùng", "khăng", "khít", "với", "các", "em", "nhỏ", "trong", "nhiều", "tháng", "thậm", "chí", "nhiều", "năm", "song", "song", "với", "việc", "này", "họ", "còn", "yêu", "cầu", "trẻ", "em", "phải", "học", "tập", "những", "lễ", "nghi", "tôn", "giáo", "của", "đạo", "hồi", "tập", "trung", "cầu", "nguyện", "một", "cách", "nghiêm", "túc", "mỗi", "ngày", "cho", "những", "chiến", "binh", "hezbollah", "và", "gieo", "vào", "đầu", "chúng", "tư", "tưởng", "bằng", "hữu", "và", "kỉ", "luật", "kiểu", "quân", "nhân", "ở", "độ", "tuổi", "rất", "nhỏ", "sau", "khi", "quá", "trình", "nhồi", "sọ", "kết", "thúc", "hezbollah", "sẽ", "chọn", "ra", "những", "thiếu", "niên", "thông", "minh", "ngoan", "ngoãn", "và", "dũng", "cảm", "nhất", "để", "tiếp", "tục", "huấn", "luyện", "về", "mặt", "tư", "tưởng", "trong", "một", "năm", "ở", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "các", "em", "bắt", "đầu", "rèn", "luyện", "về", "mặt", "thể", "chất", "và", "quân", "sự", "trong", "suốt", "một trăm năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi tư", "năm", "giai", "đoạn", "tập", "luyện", "quân", "sự", "nâng", "cao", "kéo", "dài", "trong", "năm triệu một trăm năm hai ngàn bảy trăm bảy mốt", "ngày", "tập", "trung", "vào", "những", "kĩ", "năng", "chiến", "đấu", "du", "kích", "tại", "khu", "rừng", "bekaa", "đôi", "khi", "họ", "còn", "sáu bốn nghìn bẩy trăm chín ba phẩy ba tám sáu", "phải", "vác", "theo", "một", "balo", "đầy", "đá", "xanh", "các", "chiến", "binh", "của", "hezbollah", "còn", "được", "tập", "tháo", "lắp", "súng", "khi", "bịt", "mắt", "bắn", "trúng", "mục", "tiêu", "vào", "ban", "đêm", "cài", "mìn", "chống", "lại", "vũ", "khí", "hóa", "học", "và", "sinh", "học", "học", "đủ", "các", "kĩ", "năng", "sơ", "cứu", "cơ", "bản", "cũng", "như", "kiểm", "tra", "giáo", "lý", "bẩy trên mười sáu", "mỗi", "ba nghìn", "ngày", "đương", "nhiên", "từ", "giáo", "án", "tới", "chi", "phí", "của", "quy", "trình", "huấn", "luyện", "cực", "khổ", "này", "đều", "được", "iran", "tài", "trợ", "cho", "tới", "mười bảy tháng một năm hai nghìn chín trăm sáu tám", "hezbollah", "không", "cho", "phép", "trẻ", "em", "dưới", "sáu triệu hai mươi tư ngàn tám trăm sáu mươi chín", "tuổi", "cầm", "súng", "chiến", "đấu", "nhưng", "các", "em", "vẫn", "phải", "tập", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "và", "trải", "qua", "những", "kì", "huấn", "luyện", "quân", "sự", "vào", "ngày mười tám", "hezbollah", "đã", "giảm", "độ", "tuổi", "chiến", "đấu", "xuống", "còn", "mười một chấm bảy sáu", "những", "chiêu", "trò", "kể", "trên", "đã", "giúp", "hezbollah", "được", "nhân", "dân", "li", "băng", "yêu", "quý", "và", "tôn", "âm ba mươi phẩy sáu sáu", "trọng", "đến", "mức", "kể", "từ", "cuộc", "bầu", "cử", "toàn", "quốc", "mười chín giờ năm phút ba mươi chín giây", "trở", "đi", "các", "ứng", "cử", "viên", "từ", "đảng", "hezbollah", "luôn", "có", "ghế", "thậm", "chí", "chiếm", "đa", "số", "ghế", "đỉnh", "điểm", "là", "vào", "ngày hai tám đến ngày mười bốn tháng mười", "chính", "phủ", "li", "băng", "đã", "đưa", "michael", "aoun", "một", "ứng", "cử", "viên", "thuộc", "đảng", "hezbollah", "lên", "làm", "thủ", "tướng", "và", "vào", "hai ba tháng sáu", "đảng", "hezbollah", "đã", "giành", "được", "năm triệu", "trên", "một trăm bốn ba nghìn bảy trăm lẻ một", "ghế", "trong", "thượng", "viện", "lebanon", "sức", "ảnh", "hưởng", "của", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "này", "lên", "li", "băng", "lớn", "đến", "mức", "cho", "dù", "eu", "đã", "phân", "loại", "hezbollah", "là", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "họ", "vẫn", "tách", "tổ", "chức", "hezbollah", "khỏi", "đảng", "chính", "trị", "hezbollah", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "eu", "công", "nhận", "đảng", "chính", "trị", "hezbollah", "là", "một", "tổ", "chức", "trong", "sạch", "bất", "chấp", "mối", "liên", "hệ", "rõ", "ràng", "của", "đảng", "với", "đội", "quân", "hezbollah", "lực", "lượng", "hezbollah", "ba trăm một không không không bê vê kép quy", "khác", "với", "liên", "minh", "eu", "vốn", "luôn", "e", "ngại", "hiềm", "khích", "với", "các", "nước", "trung", "đông", "mỹ", "đã", "có", "những", "một trăm năm mươi chéo hắt a ngang", "động", "thái", "dứt", "khoát", "hòng", "trừng", "phạt", "hezbollah", "tháng không ba hai hai ba bốn", "mỹ", "chính", "thức", "xếp", "hezbollah", "vào", "danh", "sách", "khủng", "bố", "tiếp", "đó", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "ra", "lệnh", "trừng", "phạt", "bốn", "thủ", "lĩnh", "của", "tổ", "chức", "hezbollah", "bằng", "cách", "đóng", "băng", "mọi", "tài", "sản", "mà", "bốn", "người", "sở", "hữu", "tại", "mỹ", "và", "cấm", "không", "cho", "cả", "bốn", "được", "liên", "quan", "đến", "bất", "kì", "hoạt", "động", "gì", "trên", "lãnh", "thổ", "nước", "này", "đây", "là", "nỗ", "lực", "trừng", "phạt", "thứ", "chín mươi ba", "của", "mỹ", "hướng", "đến", "hezbollah", "kể", "từ", "ngày mùng sáu tháng ba", "đến", "ngày mười bốn và ngày hai mươi bẩy tháng mười hai", "ông", "david", "s", "cohen", "một", "trong", "những", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "ngày một và ngày hai mươi tư", "và", "người", "về", "sau", "đã", "đảm", "nhiệm", "chức", "giám", "đốc", "cia", "cho", "biết", "âm hai phẩy không không", "thủ", "lĩnh", "khủng", "bố", "cấp", "cao", "này", "không", "chỉ", "trợ", "giúp", "kẻ", "đứng", "đầu", "hezbollah", "là", "assad", "mà", "còn", "tài", "trợ", "cho", "phiến", "quân", "ở", "yemen", "và", "liên", "tục", "hỗ", "trợ", "các", "hoạt", "động", "khủng", "bố", "ở", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "như", "ai", "cập", "jordan", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đảo", "síp", "israel", "palestine", "và", "iraq", "tuyên", "bố", "chính", "thức", "được", "đưa", "ra", "bởi", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "công", "khai", "buộc", "tội", "những", "hành", "vi", "hòng", "gia", "tăng", "sức", "ảnh", "hưởng", "hiểm", "ác", "của", "hezbollah", "và", "của", "chính", "chính", "phủ", "iran", "tại", "trung", "đông", "và", "còn", "xa", "hơn", "thế", "nữa", "một", "trong", "bốn", "kẻ", "này", "là", "khalil", "harb", "người", "đã", "đóng", "vai", "trò", "rất", "lớn", "trong", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "của", "hezbollah", "kể", "từ", "cuối", "thập", "niên", "sáu mươi nhăm", "của", "thế", "ký", "trước", "một", "cái", "tên", "đáng", "chú", "ý", "khác", "là", "ali", "musa", "daqduq", "kẻ", "từng", "phải", "ngồi", "tù", "ở", "iran", "vì", "chủ", "mưu", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "chết", "người", "nhắm", "vào", "ba mươi ba phẩy bảy tới bảy mươi ba chấm chín", "binh", "sĩ", "mỹ", "sáu không không a chéo đê ích sờ", "tại", "thành", "phố", "karbala", "ngày bẩy và ngày hai mươi mốt", "tuy", "nhiên", "hắn", "đã", "được", "thả", "tự", "do", "giới", "chức", "mỹ", "vô", "cùng", "phẫn", "nộ", "trước", "quyết", "định", "này", "và", "hai ngàn năm trăm bảy mươi hai chấm hai trăm bốn chín mi li mét vuông", "cho", "rằng", "nó", "là", "một", "phép", "thử", "cho", "sức", "ảnh", "hưởng", "của", "mỹ", "lên", "chính", "phủ", "iran", "nơi", "mà", "nhánh", "shiite", "của", "đạo", "hồi", "thống", "trị", "trùng", "hợp", "thay", "hezbollah", "dựng", "xây", "toàn", "bộ", "tôn", "chỉ", "hoạt", "động", "của", "chúng", "cũng", "theo", "dòng", "shiite", "hai", "cá", "ba nghìn bảy trăm linh sáu chấm không không sáu sáu một dặm một giờ", "nhân", "còn", "lại", "là", "muhammad", "yusuf", "ahmad", "mansur", "và", "muhammad", "qabalan", "những", "kẻ", "chịu", "trách", "nhiêm", "lên", "kế", "hoạch", "cho", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhắm", "vào", "du", "khách", "israel", "tại", "ai", "cập", "ảnh", "mỹ", "treo", "thưởng", "âm chín ngàn hai trăm bẩy mươi mốt chấm một bảy bốn phần trăm trên in", "usd", "để", "tìm", "kawtharani", "hai trăm bảy tám nghìn một trăm sáu bốn", "cái", "tên", "mờ", "nhạt", "nhất", "ở", "thời", "điểm", "đó", "là", "muhammad", "kawtharani", "nhiệm", "vụ", "của", "hắn", "được", "giới", "chức", "mỹ", "mô", "tả", "khá", "đơn", "giản", "bảo", "một nghìn bảy trăm sáu mươi sáu", "trợ", "cho", "lợi", "ích", "của", "hezbollah", "tại", "iraq", "và", "từ", "đó", "giúp", "thả", "tự", "do", "cho", "ali", "musa", "daqduq", "tuy", "nhiên", "đòn", "tấn", "công", "dữ", "dội", "nhất", "và", "đồng", "thời", "cũng", "gây", "tranh", "cãi", "nhất", "của", "nước", "mỹ", "lại", "xảy", "ra", "vào", "tận", "năm sáu", "năm", "sau", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "donald", "trump", "vào", "đầu", "ngày hai mươi", "quân", "đội", "mỹ", "đã", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "không", "kích", "nhắm", "vào", "sân", "bay", "quốc", "tế", "baghdad", "và", "giết", "chết", "trung", "tướng", "qasem", "soleimani", "iran", "lý", "do", "được", "quân", "đội", "mỹ", "đưa", "ra", "là", "họ", "muốn", "nỗ", "lực", "chặn", "đứng", "những", "cuộc", "tấn", "công", "mà", "qasem", "soleimani", "dự", "định", "thực", "hiện", "lên", "những", "nhà", "hai trăm xuộc cờ i i tê rờ", "ngoại", "giao", "mỹ", "tuy", "nhiên", "lý", "do", "đó", "đã", "bị", "nhiều", "chuyên", "gia", "phủ", "nhận", "đơn", "giản", "vì", "qasem", "soleimani", "chính", "là", "một", "thành", "sáu bảy không hai không không không vê kép ép", "phần", "chủ", "chốt", "của", "một triệu không trăm mười ngàn", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "iran", "irgc", "và", "là", "người", "lãnh", "đạo", "lực", "lượng", "tình", "báo", "quds", "cả", "hai", "đều", "có", "mối", "liên", "hệ", "mật", "thiết", "với", "hezbollah", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "iran", "thậm", "chí", "còn", "chịu", "trách", "nhiệm", "gây", "dựng", "củng", "cố", "và", "tài", "trợ", "cho", "hezbollah", "kể", "từ", "ngày", "đầu", "thành", "lập", "vào", "ngày không chín một hai một bốn không tám", "muhammad", "kawtharani", "một", "trong", "bốn", "đầu", "lĩnh", "được", "gọi", "tên", "trong", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "hai ba giờ hai sáu phút ba ba giây", "được", "gọi", "tên", "để", "kế", "vị", "tướng", "soleimani", "theo", "như", "thông", "cáo", "chính", "thức", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "muhammad", "kawtharani", "hiện", "đang", "trợ", "giúp", "cho", "nhiều", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "ngoài", "tầm", "kiểm", "soát", "của", "chính", "phủ", "iraq", "nhằm", "đàn", "áp", "dã", "man", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "tấn", "công", "các", "nhiệm", "vụ", "ngoại", "giao", "và", "tham", "gia", "vào", "những", "mạng", "lưới", "phạm", "tội", "có", "tổ", "chức", "sở", "dĩ", "kawtharani", "được", "mỹ", "định", "giá", "hai trăm hai mươi chín héc", "usd", "vì", "theo", "hai", "nguồn", "tin", "ở", "iran", "và", "một", "thủ", "lĩnh", "hồi", "giáo", "dòng", "shiite", "cấp", "cao", "thì", "kawtharani", "sở", "hữu", "một", "mạng", "lưới", "quan", "hệ", "rất", "có", "giá", "trị", "với", "đa", "số", "nhóm", "hai mươi chín phẩy chín một", "vũ", "trang", "và", "là", "người", "được", "soleimani", "sinh", "thời", "vô", "cùng", "tin", "tưởng", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "kawtharani", "và", "hassan", "nasralahh", "một", "thủ", "lĩnh", "khác", "của", "hezbollah", "bao", "gồm", "việc", "đập", "tan", "sức", "ảnh", "hưởng", "của", "tehran", "và", "washington", "tại", "iraq", "nhiều", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "chính", "quyền", "iraq", "sẽ", "khó", "mà", "tìm", "được", "cá", "nhân", "nào", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "như", "tướng", "soleimani", "và", "để", "tiếp", "tục", "cuộc", "chiến", "với", "iran", "và", "mỹ", "iraq", "cần", "phải", "tạo", "ra", "một", "tập", "thể", "bao", "gồm", "nhiều", "tướng", "lĩnh", "giàu", "kinh", "nghiệm", "trong", "đó", "không", "thể", "thiếu", "thủ", "lĩnh", "trầm", "lặng", "kawtharani" ]
[ "kẻ", "kế", "vị", "và", "giải", "thưởng", "trị", "giá", "922 ampe", "usd", "mới", "đây", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "treo", "thưởng", "-6191,21 w", "usd", "cho", "bất", "cứ", "ai", "có", "thông", "tin", "về", "muhammad", "kawtharani", "thủ", "lĩnh", "mới", "của", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "gốc", "li", "băng", "hezbollah", "khác", "với", "cố", "đồng", "nghiệp", "là", "osama", "bin", "laden", "tiểu", "sử", "và", "hình", "ảnh", "về", "muhammad", "kawtharani", "không", "được", "tiết", "lộ", "nhiều", "với", "báo", "chí", "phương", "tây", "tên", "của", "hắn", "chỉ", "được", "nhắc", "đến", "hai", "lần", "với", "công", "chúng", "ở", "mỹ", "một", "lần", "vào", "ngày 11 và ngày 28", "khi", "hắn", "bị", "bộ", "tài", "chính", "ra", "lệnh", "trừng", "phạt", "cùng", "2281", "chỉ", "mkj/4000-100", "huy", "cấp", "cao", "khác", "của", "hezbollah", "và", "một", "lần", "nữa", "vào", "8:9:20", "liệu", "đây", "có", "phải", "là", "lý", "do", "khiến", "muhammad", "kawtharani", "được", "phía", "mỹ", "định", "giá", "cao", "như", "vậy", "hezbollah", "và", "mỹ", "hezbollah", "trong", "tiếng", "ả", "rập", "có", "nghĩa", "là", "đảng", "của", "thánh", "và", "đúng", "với", "ý", "nghĩa", "của", "cái", "tên", "này", "đảng", "hezbollah", "là", "một", "đảng", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "với", "sức", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "ở", "li", "băng", "đảng", "hezbollah", "được", "thành", "lập", "vào", "những", "năm", "đầu", "thập", "niên", "2000", "của", "thế", "ký", "trước", "dưới", "sự", "bảo", "trợ", "của", "chính", "quyền", "iran", "trong", "cuộc", "xâm", "lược", "li", "băng", "núp", "dưới", "vỏ", "bọc", "là", "một", "đội", "quân", "tiêu", "diệt", "khủng", "bố", "trong", "nước", "hezbollah", "đã", "thực", "hiện", "hàng", "chục", "cuộc", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "nhắm", "vào", "người", "israel", "người", "mỹ", "và", "người", "do", "thái", "ở", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "93.00 - 1,2", "dù", "luôn", "luôn", "tự", "nhận", "rằng", "mục", "đích", "tồn", "tại", "là", "bảo", "vệ", "quê", "hương", "khỏi", "những", "mối", "đe", "dọa", "quốc", "tế", "hezbollah", "thực", "chất", "được", "tài", "trợ", "và", "bảo", "vệ", "bởi", "các", "thế", "lực", "thù", "địch", "ngoại", "quốc", "trong", "đó", "có", "chính", "quyền", "hồi", "giáo", "iran", "iran", "đã", "795.851", "vận", "chuyển", "một", "khối", "lượng", "khổng", "lồ", "vũ", "khí", "đạn", "dược", "ngày 20 ngày 23 tháng 2", "binh", "lính", "cho", "hezbollah", "và", "sử", "dụng", "syria", "như", "một", "điểm", "trung", "chuyển", "hezbollah", "đã", "nhận", "được", "hàng", "nghìn", "tên", "lửa", "qua", "con", "đường", "này", "sử", "dụng", "chúng", "để", "tàn", "sát", "người", "dân", "israel", "vô", "tội", "và", "gây", "ra", "cuộc", "nội", "chiến", "li", "băng", "lần", "67,7 - 47,2", "vào", "9h", "hezbollah", "coi", "mỹ", "và", "israel", "là", "hai", "kẻ", "thù", "số", "444.850", "và", "đã", "tiến", "hành", "vô", "số", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhắm", "vào", "công", "dân", "của", "hai", "nước", "hezbollah", "bị", "tình", "nghi", "là", "thủ", "phạm", "của", "vụ", "tấn", "công", "căn", "cứ", "hải", "quân", "mỹ", "tại", "li", "băng", "tháng 10/2901", "giết", "chết", "269.074", "binh", "lính", "mỹ", "vụ", "đánh", "bom", "tự", "sát", "ở", "đại", "sứ", "quán", "israel", "tại", "argentina", "ngày 28/12/2368", "và", "ở", "liên", "hiệp", "người", "do", "thái", "argentina", "ngày 11 mùng 1 tháng 11", "và", "một", "cuộc", "đánh", "bom", "xe", "chở", "khách", "du", "lịch", "663 wb", "israel", "tại", "bulgaria", "năm 2725", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "hezbollah", "chính", "là", "thủ", "phạm", "của", "vụ", "đánh", "bom", "ngày 29", "trên", "lãnh", "thổ", "li", "băng", "giết", "chết", "4080", "nạn", "nhân", "bao", "gồm", "cựu", "thủ", "tướng", "nước", "này", "là", "tháng 2/482", "ông", "rafik", "hariri", "tướng", "soleimani", "điều", "khiến", "hezbollah", "trở", "nên", "khác", "biệt", "với", "nhiều", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "ẩn", "dật", "chỉ", "lộ", "mặt", "trên", "truyền", "hình", "và", "báo", "chí", "phương", "tây", "khi", "đưa", "ra", "lời", "đe", "dọa", "hoặc", "nhận", "trách", "nhiệm", "cho", "những", "tội", "ác", "kinh", "hoàng", "đó", "là", "hezbollah", "đã", "tự", "đưa", "mình", "vào", "đời", "sống", "xã", "hội", "ở", "li", "băng", "suốt", "80.74", "thập", "kỉ", "vừa", "qua", "đặc", "biệt", "hơn", "nhờ", "vào", "nguồn", "tài", "chính", "do", "iran", "tài", "trợ", "hezbollah", "có", "thể", "chi", "tiền", "đền", "bù", "thiệt", "hại", "cho", "dân", "lành", "và", "trợ", "cấp", "cho", "gia", "đình", "những", "chiến", "sĩ", "hezbollah", "tử", "vì", "đạo", "hezbollah", "cử", "những", "người", "tuyển", "quân", "tới", "những", "ngôi", "làng", "nơi", "tổ", "chức", "này", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "to", "lớn", "sau", "đó", "những", "fncz800", "người", "này", "củng", "cố", "quan", "hệ", "vô", "cùng", "khăng", "khít", "với", "các", "em", "nhỏ", "trong", "nhiều", "tháng", "thậm", "chí", "nhiều", "năm", "song", "song", "với", "việc", "này", "họ", "còn", "yêu", "cầu", "trẻ", "em", "phải", "học", "tập", "những", "lễ", "nghi", "tôn", "giáo", "của", "đạo", "hồi", "tập", "trung", "cầu", "nguyện", "một", "cách", "nghiêm", "túc", "mỗi", "ngày", "cho", "những", "chiến", "binh", "hezbollah", "và", "gieo", "vào", "đầu", "chúng", "tư", "tưởng", "bằng", "hữu", "và", "kỉ", "luật", "kiểu", "quân", "nhân", "ở", "độ", "tuổi", "rất", "nhỏ", "sau", "khi", "quá", "trình", "nhồi", "sọ", "kết", "thúc", "hezbollah", "sẽ", "chọn", "ra", "những", "thiếu", "niên", "thông", "minh", "ngoan", "ngoãn", "và", "dũng", "cảm", "nhất", "để", "tiếp", "tục", "huấn", "luyện", "về", "mặt", "tư", "tưởng", "trong", "một", "năm", "ở", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "các", "em", "bắt", "đầu", "rèn", "luyện", "về", "mặt", "thể", "chất", "và", "quân", "sự", "trong", "suốt", "157.134", "năm", "giai", "đoạn", "tập", "luyện", "quân", "sự", "nâng", "cao", "kéo", "dài", "trong", "5.152.771", "ngày", "tập", "trung", "vào", "những", "kĩ", "năng", "chiến", "đấu", "du", "kích", "tại", "khu", "rừng", "bekaa", "đôi", "khi", "họ", "còn", "64.793,386", "phải", "vác", "theo", "một", "balo", "đầy", "đá", "xanh", "các", "chiến", "binh", "của", "hezbollah", "còn", "được", "tập", "tháo", "lắp", "súng", "khi", "bịt", "mắt", "bắn", "trúng", "mục", "tiêu", "vào", "ban", "đêm", "cài", "mìn", "chống", "lại", "vũ", "khí", "hóa", "học", "và", "sinh", "học", "học", "đủ", "các", "kĩ", "năng", "sơ", "cứu", "cơ", "bản", "cũng", "như", "kiểm", "tra", "giáo", "lý", "7 / 16", "mỗi", "3000", "ngày", "đương", "nhiên", "từ", "giáo", "án", "tới", "chi", "phí", "của", "quy", "trình", "huấn", "luyện", "cực", "khổ", "này", "đều", "được", "iran", "tài", "trợ", "cho", "tới", "17/1/2968", "hezbollah", "không", "cho", "phép", "trẻ", "em", "dưới", "6.024.869", "tuổi", "cầm", "súng", "chiến", "đấu", "nhưng", "các", "em", "vẫn", "phải", "tập", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "và", "trải", "qua", "những", "kì", "huấn", "luyện", "quân", "sự", "vào", "ngày 18", "hezbollah", "đã", "giảm", "độ", "tuổi", "chiến", "đấu", "xuống", "còn", "11.76", "những", "chiêu", "trò", "kể", "trên", "đã", "giúp", "hezbollah", "được", "nhân", "dân", "li", "băng", "yêu", "quý", "và", "tôn", "-30,66", "trọng", "đến", "mức", "kể", "từ", "cuộc", "bầu", "cử", "toàn", "quốc", "19:5:39", "trở", "đi", "các", "ứng", "cử", "viên", "từ", "đảng", "hezbollah", "luôn", "có", "ghế", "thậm", "chí", "chiếm", "đa", "số", "ghế", "đỉnh", "điểm", "là", "vào", "ngày 28 đến ngày 14 tháng 10", "chính", "phủ", "li", "băng", "đã", "đưa", "michael", "aoun", "một", "ứng", "cử", "viên", "thuộc", "đảng", "hezbollah", "lên", "làm", "thủ", "tướng", "và", "vào", "23/6", "đảng", "hezbollah", "đã", "giành", "được", "5.000.000", "trên", "143.701", "ghế", "trong", "thượng", "viện", "lebanon", "sức", "ảnh", "hưởng", "của", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "này", "lên", "li", "băng", "lớn", "đến", "mức", "cho", "dù", "eu", "đã", "phân", "loại", "hezbollah", "là", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "họ", "vẫn", "tách", "tổ", "chức", "hezbollah", "khỏi", "đảng", "chính", "trị", "hezbollah", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "eu", "công", "nhận", "đảng", "chính", "trị", "hezbollah", "là", "một", "tổ", "chức", "trong", "sạch", "bất", "chấp", "mối", "liên", "hệ", "rõ", "ràng", "của", "đảng", "với", "đội", "quân", "hezbollah", "lực", "lượng", "hezbollah", "3001000bwq", "khác", "với", "liên", "minh", "eu", "vốn", "luôn", "e", "ngại", "hiềm", "khích", "với", "các", "nước", "trung", "đông", "mỹ", "đã", "có", "những", "150/ha-", "động", "thái", "dứt", "khoát", "hòng", "trừng", "phạt", "hezbollah", "tháng 03/2234", "mỹ", "chính", "thức", "xếp", "hezbollah", "vào", "danh", "sách", "khủng", "bố", "tiếp", "đó", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "ra", "lệnh", "trừng", "phạt", "bốn", "thủ", "lĩnh", "của", "tổ", "chức", "hezbollah", "bằng", "cách", "đóng", "băng", "mọi", "tài", "sản", "mà", "bốn", "người", "sở", "hữu", "tại", "mỹ", "và", "cấm", "không", "cho", "cả", "bốn", "được", "liên", "quan", "đến", "bất", "kì", "hoạt", "động", "gì", "trên", "lãnh", "thổ", "nước", "này", "đây", "là", "nỗ", "lực", "trừng", "phạt", "thứ", "93", "của", "mỹ", "hướng", "đến", "hezbollah", "kể", "từ", "ngày mùng 6/3", "đến", "ngày 14 và ngày 27 tháng 12", "ông", "david", "s", "cohen", "một", "trong", "những", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "ngày 1 và ngày 24", "và", "người", "về", "sau", "đã", "đảm", "nhiệm", "chức", "giám", "đốc", "cia", "cho", "biết", "-2,00", "thủ", "lĩnh", "khủng", "bố", "cấp", "cao", "này", "không", "chỉ", "trợ", "giúp", "kẻ", "đứng", "đầu", "hezbollah", "là", "assad", "mà", "còn", "tài", "trợ", "cho", "phiến", "quân", "ở", "yemen", "và", "liên", "tục", "hỗ", "trợ", "các", "hoạt", "động", "khủng", "bố", "ở", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "như", "ai", "cập", "jordan", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đảo", "síp", "israel", "palestine", "và", "iraq", "tuyên", "bố", "chính", "thức", "được", "đưa", "ra", "bởi", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "công", "khai", "buộc", "tội", "những", "hành", "vi", "hòng", "gia", "tăng", "sức", "ảnh", "hưởng", "hiểm", "ác", "của", "hezbollah", "và", "của", "chính", "chính", "phủ", "iran", "tại", "trung", "đông", "và", "còn", "xa", "hơn", "thế", "nữa", "một", "trong", "bốn", "kẻ", "này", "là", "khalil", "harb", "người", "đã", "đóng", "vai", "trò", "rất", "lớn", "trong", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "của", "hezbollah", "kể", "từ", "cuối", "thập", "niên", "65", "của", "thế", "ký", "trước", "một", "cái", "tên", "đáng", "chú", "ý", "khác", "là", "ali", "musa", "daqduq", "kẻ", "từng", "phải", "ngồi", "tù", "ở", "iran", "vì", "chủ", "mưu", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "chết", "người", "nhắm", "vào", "33,7 - 73.9", "binh", "sĩ", "mỹ", "600a/đxs", "tại", "thành", "phố", "karbala", "ngày 7 và ngày 21", "tuy", "nhiên", "hắn", "đã", "được", "thả", "tự", "do", "giới", "chức", "mỹ", "vô", "cùng", "phẫn", "nộ", "trước", "quyết", "định", "này", "và", "2572.249 mm2", "cho", "rằng", "nó", "là", "một", "phép", "thử", "cho", "sức", "ảnh", "hưởng", "của", "mỹ", "lên", "chính", "phủ", "iran", "nơi", "mà", "nhánh", "shiite", "của", "đạo", "hồi", "thống", "trị", "trùng", "hợp", "thay", "hezbollah", "dựng", "xây", "toàn", "bộ", "tôn", "chỉ", "hoạt", "động", "của", "chúng", "cũng", "theo", "dòng", "shiite", "hai", "cá", "3706.00661 mph", "nhân", "còn", "lại", "là", "muhammad", "yusuf", "ahmad", "mansur", "và", "muhammad", "qabalan", "những", "kẻ", "chịu", "trách", "nhiêm", "lên", "kế", "hoạch", "cho", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhắm", "vào", "du", "khách", "israel", "tại", "ai", "cập", "ảnh", "mỹ", "treo", "thưởng", "-9271.174 %/inch", "usd", "để", "tìm", "kawtharani", "278.164", "cái", "tên", "mờ", "nhạt", "nhất", "ở", "thời", "điểm", "đó", "là", "muhammad", "kawtharani", "nhiệm", "vụ", "của", "hắn", "được", "giới", "chức", "mỹ", "mô", "tả", "khá", "đơn", "giản", "bảo", "1766", "trợ", "cho", "lợi", "ích", "của", "hezbollah", "tại", "iraq", "và", "từ", "đó", "giúp", "thả", "tự", "do", "cho", "ali", "musa", "daqduq", "tuy", "nhiên", "đòn", "tấn", "công", "dữ", "dội", "nhất", "và", "đồng", "thời", "cũng", "gây", "tranh", "cãi", "nhất", "của", "nước", "mỹ", "lại", "xảy", "ra", "vào", "tận", "56", "năm", "sau", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "donald", "trump", "vào", "đầu", "ngày 20", "quân", "đội", "mỹ", "đã", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "không", "kích", "nhắm", "vào", "sân", "bay", "quốc", "tế", "baghdad", "và", "giết", "chết", "trung", "tướng", "qasem", "soleimani", "iran", "lý", "do", "được", "quân", "đội", "mỹ", "đưa", "ra", "là", "họ", "muốn", "nỗ", "lực", "chặn", "đứng", "những", "cuộc", "tấn", "công", "mà", "qasem", "soleimani", "dự", "định", "thực", "hiện", "lên", "những", "nhà", "200/cyitr", "ngoại", "giao", "mỹ", "tuy", "nhiên", "lý", "do", "đó", "đã", "bị", "nhiều", "chuyên", "gia", "phủ", "nhận", "đơn", "giản", "vì", "qasem", "soleimani", "chính", "là", "một", "thành", "6702000wf", "phần", "chủ", "chốt", "của", "1.010.000", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "iran", "irgc", "và", "là", "người", "lãnh", "đạo", "lực", "lượng", "tình", "báo", "quds", "cả", "hai", "đều", "có", "mối", "liên", "hệ", "mật", "thiết", "với", "hezbollah", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "iran", "thậm", "chí", "còn", "chịu", "trách", "nhiệm", "gây", "dựng", "củng", "cố", "và", "tài", "trợ", "cho", "hezbollah", "kể", "từ", "ngày", "đầu", "thành", "lập", "vào", "ngày 09/12/1408", "muhammad", "kawtharani", "một", "trong", "bốn", "đầu", "lĩnh", "được", "gọi", "tên", "trong", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "23:26:33", "được", "gọi", "tên", "để", "kế", "vị", "tướng", "soleimani", "theo", "như", "thông", "cáo", "chính", "thức", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "muhammad", "kawtharani", "hiện", "đang", "trợ", "giúp", "cho", "nhiều", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "ngoài", "tầm", "kiểm", "soát", "của", "chính", "phủ", "iraq", "nhằm", "đàn", "áp", "dã", "man", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "tấn", "công", "các", "nhiệm", "vụ", "ngoại", "giao", "và", "tham", "gia", "vào", "những", "mạng", "lưới", "phạm", "tội", "có", "tổ", "chức", "sở", "dĩ", "kawtharani", "được", "mỹ", "định", "giá", "229 hz", "usd", "vì", "theo", "hai", "nguồn", "tin", "ở", "iran", "và", "một", "thủ", "lĩnh", "hồi", "giáo", "dòng", "shiite", "cấp", "cao", "thì", "kawtharani", "sở", "hữu", "một", "mạng", "lưới", "quan", "hệ", "rất", "có", "giá", "trị", "với", "đa", "số", "nhóm", "29,91", "vũ", "trang", "và", "là", "người", "được", "soleimani", "sinh", "thời", "vô", "cùng", "tin", "tưởng", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "kawtharani", "và", "hassan", "nasralahh", "một", "thủ", "lĩnh", "khác", "của", "hezbollah", "bao", "gồm", "việc", "đập", "tan", "sức", "ảnh", "hưởng", "của", "tehran", "và", "washington", "tại", "iraq", "nhiều", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "chính", "quyền", "iraq", "sẽ", "khó", "mà", "tìm", "được", "cá", "nhân", "nào", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "như", "tướng", "soleimani", "và", "để", "tiếp", "tục", "cuộc", "chiến", "với", "iran", "và", "mỹ", "iraq", "cần", "phải", "tạo", "ra", "một", "tập", "thể", "bao", "gồm", "nhiều", "tướng", "lĩnh", "giàu", "kinh", "nghiệm", "trong", "đó", "không", "thể", "thiếu", "thủ", "lĩnh", "trầm", "lặng", "kawtharani" ]
[ "bỏ", "quy", "định", "bê ô tê", "cách", "nhau", "hai trăm tám chín giờ trên na nô mét", "đại biểu quốc hội", "hỏi", "khó", "liên", "quan", "đến", "đề", "xuất", "bỏ", "quy", "định", "bê ô tê", "phải", "cách", "nhau", "tối", "thiểu", "chín ngàn ba trăm hai hai chấm một trăm hai mươi mi li gam", "ngày không chín một một một chín một sáu", "trao", "đổi", "với", "báo", "đất", "việt", "đại biểu quốc hội", "bùi", "văn", "xuyền", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "tỉnh", "thái", "bình", "cho", "biết", "về", "lâu", "dài", "chính", "phủ", "đã", "nêu", "quan", "điểm", "sẽ", "xây", "dựng", "một", "dự", "án", "luật", "về", "hợp", "tác", "công", "tư", "cụ", "thể", "ngày mười bảy và ngày hai bốn", "liên", "quan", "đến", "các", "dự", "án", "về", "bê ô tê", "bt", "phải", "cơ", "bản", "xây", "dựng", "trên", "tinh", "thần", "dự", "án", "luật", "có", "tính", "toán", "một", "cách", "khoa", "học", "công", "khai", "minh", "bạch", "theo", "tôi", "khoảng", "cách", "giữa", "các", "trạm", "thu", "phí", "trên", "chín ngàn chín trăm bốn ba phẩy không bốn năm hai phuốt trên ê rô", "hay", "chín giờ ba mươi sáu", "dưới", "âm bảy nghìn một trăm mười sáu chấm năm bẩy một đi ốp", "không", "quan", "trọng", "mà", "quan", "trọng", "nhất", "là", "đặt", "đúng", "điểm", "xóa", "bỏ", "quy", "định", "khoảng", "cách", "tối", "thiểu", "giữa", "các", "trạm", "thu", "phí", "bê ô tê", "là", "năm ngàn tám trăm năm tám phẩy hai trăm bảy mươi mốt đô la", "ảnh", "vne", "vì", "thế", "việc", "có", "nên", "giữ", "quy", "định", "khoảng", "cách", "tối", "thiểu", "giữa", "các", "trạm", "thu", "phí", "là", "ba ngàn một trăm sáu mươi ba phẩy không chín tư mét vuông", "hay", "không", "để", "tránh", "trạm", "mọc", "lên", "quá", "dày", "đặc", "cần", "phải", "cân", "nhắc", "tùy", "từng", "tuyến", "đường", "tuy", "nhiên", "quy", "định", "này", "nên", "áp", "dụng", "với", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "đường", "dài", "trên", "âm hai mươi mốt đề xi mét vuông", "còn", "các", "dự", "án", "chỉ", "dài", "một trăm mười bốn mi li mét trên ngày", "thì", "không", "cần", "thiết", "áp", "dụng", "cũng", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "nguyễn", "bá", "sơn", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "tôi", "nghĩ", "câu", "chuyện", "bức", "xúc", "về", "trạm", "thu", "phí", "bê ô tê", "thời", "gian", "vừa", "qua", "không", "nằm", "ở", "chỗ", "trạm", "bê ô tê", "nằm", "cách", "nhau", "bao", "nhiêu", "km", "mà", "là", "địa", "điểm", "đặt", "trạm", "bê ô tê", "có", "hợp", "lý", "hay", "không", "trước", "đây", "quy", "định", "khoảng", "cách", "tối", "thiểu", "âm bốn nghìn sáu trăm mười bảy chấm bẩy tám giây", "để", "tránh", "việc", "các", "trạm", "đặt", "gần", "nhau", "tạo", "gánh", "nặng", "cho", "chủ", "phương", "tiện", "rồi", "trạm", "bê ô tê", "đặt", "tại", "địa", "phương", "này", "chạy", "qua", "địa", "phương", "khác", "không", "đảm", "bảo", "khoảng", "cách", "chín ngàn một trăm linh bốn phẩy hai trăm bẩy mươi chín độ ca trên mon", "hơn", "nữa", "điểm", "quan", "trọng", "là", "phải", "định", "giá", "cho", "bằng", "được", "âm năm ngàn tám trăm bảy nhăm phẩy tám không bảy dặm một giờ", "bê ô tê", "người", "và", "phương", "tiện", "đi", "qua", "phải", "trả", "bao", "nhiêu", "tiền", "tất", "cả", "minh", "bạch", "công", "khai", "bằng", "việc", "thu", "phí", "tự", "động" ]
[ "bỏ", "quy", "định", "bê ô tê", "cách", "nhau", "289 giờ/nm", "đại biểu quốc hội", "hỏi", "khó", "liên", "quan", "đến", "đề", "xuất", "bỏ", "quy", "định", "bê ô tê", "phải", "cách", "nhau", "tối", "thiểu", "9322.120 mg", "ngày 09/11/1916", "trao", "đổi", "với", "báo", "đất", "việt", "đại biểu quốc hội", "bùi", "văn", "xuyền", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "tỉnh", "thái", "bình", "cho", "biết", "về", "lâu", "dài", "chính", "phủ", "đã", "nêu", "quan", "điểm", "sẽ", "xây", "dựng", "một", "dự", "án", "luật", "về", "hợp", "tác", "công", "tư", "cụ", "thể", "ngày 17 và ngày 24", "liên", "quan", "đến", "các", "dự", "án", "về", "bê ô tê", "bt", "phải", "cơ", "bản", "xây", "dựng", "trên", "tinh", "thần", "dự", "án", "luật", "có", "tính", "toán", "một", "cách", "khoa", "học", "công", "khai", "minh", "bạch", "theo", "tôi", "khoảng", "cách", "giữa", "các", "trạm", "thu", "phí", "trên", "9943,0452 ft/euro", "hay", "9h36", "dưới", "-7116.571 điôp", "không", "quan", "trọng", "mà", "quan", "trọng", "nhất", "là", "đặt", "đúng", "điểm", "xóa", "bỏ", "quy", "định", "khoảng", "cách", "tối", "thiểu", "giữa", "các", "trạm", "thu", "phí", "bê ô tê", "là", "5858,271 $", "ảnh", "vne", "vì", "thế", "việc", "có", "nên", "giữ", "quy", "định", "khoảng", "cách", "tối", "thiểu", "giữa", "các", "trạm", "thu", "phí", "là", "3163,094 m2", "hay", "không", "để", "tránh", "trạm", "mọc", "lên", "quá", "dày", "đặc", "cần", "phải", "cân", "nhắc", "tùy", "từng", "tuyến", "đường", "tuy", "nhiên", "quy", "định", "này", "nên", "áp", "dụng", "với", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "đường", "dài", "trên", "-21 dm2", "còn", "các", "dự", "án", "chỉ", "dài", "114 mm/ngày", "thì", "không", "cần", "thiết", "áp", "dụng", "cũng", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "nguyễn", "bá", "sơn", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "tôi", "nghĩ", "câu", "chuyện", "bức", "xúc", "về", "trạm", "thu", "phí", "bê ô tê", "thời", "gian", "vừa", "qua", "không", "nằm", "ở", "chỗ", "trạm", "bê ô tê", "nằm", "cách", "nhau", "bao", "nhiêu", "km", "mà", "là", "địa", "điểm", "đặt", "trạm", "bê ô tê", "có", "hợp", "lý", "hay", "không", "trước", "đây", "quy", "định", "khoảng", "cách", "tối", "thiểu", "-4617.78 giây", "để", "tránh", "việc", "các", "trạm", "đặt", "gần", "nhau", "tạo", "gánh", "nặng", "cho", "chủ", "phương", "tiện", "rồi", "trạm", "bê ô tê", "đặt", "tại", "địa", "phương", "này", "chạy", "qua", "địa", "phương", "khác", "không", "đảm", "bảo", "khoảng", "cách", "9104,279 ok/mol", "hơn", "nữa", "điểm", "quan", "trọng", "là", "phải", "định", "giá", "cho", "bằng", "được", "-5875,807 mph", "bê ô tê", "người", "và", "phương", "tiện", "đi", "qua", "phải", "trả", "bao", "nhiêu", "tiền", "tất", "cả", "minh", "bạch", "công", "khai", "bằng", "việc", "thu", "phí", "tự", "động" ]
[ "hàng", "loạt", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "ngừng", "hoạt", "động", "biết", "gì", "về", "nhà", "đầu", "tư", "sau", "khi", "gọi", "vốn", "thành", "công", "soya", "garden", "ồ", "ạt", "mở", "cửa", "hàng", "trong", "ngày mười sáu ngày mười bảy tháng sáu", "và", "năm trăm nghìn", "nâng", "tổng", "số", "cửa", "hàng", "lên", "con", "số", "chín mốt ngàn sáu trăm chín bẩy phẩy không không chín trăm hai hai", "trên", "cả", "nước", "tuy", "nhiên", "hiện", "soya", "garden", "chỉ", "còn", "không ba không bốn bốn không một tám bốn sáu ba ba", "cửa", "hàng", "fanpage", "chính", "thức", "của", "soya", "garden", "xác", "nhận", "ba nghìn không trăm mười", "cửa", "hàng", "của", "công", "ty", "đang", "hoạt", "động", "còn", "những", "điểm", "bán", "khác", "đang", "đóng", "tạm", "sáu trăm bốn mốt ngàn một trăm hai chín", "thời", "hoặc", "chuyển", "địa", "điểm", "theo", "đó", "chuỗi", "kinh", "doanh", "đậu", "nành", "hữu", "cơ", "soya", "garden", "hiện", "chỉ", "còn", "chín triệu một trăm sáu tám ngàn ba trăm chín chín", "cửa", "hàng", "hoạt", "ngày sáu", "động", "ở", "phía", "bắc", "và", "một nghìn", "điểm", "bán", "ở", "phía", "nam", "con", "số", "này", "nhỏ", "hơn", "nhiều", "so", "với", "khoảng", "hai hai tới mười ba", "cửa", "hàng", "mà", "công", "ty", "tuyên", "bố", "hồi", "đầu", "năm", "danh", "sách", "các", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "còn", "hoạt", "động", "ảnh", "soya", "garden", "soya", "garden", "là", "thương", "hiệu", "đậu", "nành", "hữu", "cơ", "được", "ông", "hoàng", "anh", "tuấn", "thành", "lập", "ngày mười chín tới ngày chín tháng hai", "và", "gọi", "vốn", "thành", "công", "âm ba trăm bẩy hai phẩy sáu trăm hai mươi xen ti mét vuông", "đồng", "từ", "shark", "nguyễn", "ngọc", "thủy", "thông", "qua", "chương", "trình", "shark", "tank", "việt", "nam", "ba giờ", "với", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thực", "tế", "lên", "đến", "âm chín ngàn chín trăm chín mốt chấm một ba tấn", "đồng", "đến", "đầu", "năm hai sáu tám bẩy", "tập", "đoàn", "egroup", "của", "shark", "thủy", "tiếp", "tục", "rót", "sáu nghìn ba trăm mười chín chấm tám trăm bảy hai việt nam đồng trên việt nam đồng", "đồng", "vào", "thương", "hiệu", "này", "mười giờ", "sau", "lần", "thứ", "hai mươi tư chấm không ba", "đầu", "tư", "tập", "đoàn", "nâng", "tổng", "số", "vốn", "tại", "soya", "lên", "hơn", "sáu trăm lẻ sáu mi li gam", "đồng", "con", "số", "này", "giúp", "công", "ty", "trở", "thành", "startup", "gọi", "được", "nhiều", "vốn", "ngày bốn tháng sáu năm một ngàn chín trăm mười một", "nhất", "shark", "tank", "việt", "nam", "đến", "hiện", "tại", "nhờ", "số", "vốn", "lớn", "soya", "garden", "liên", "tục", "mở", "mới", "cửa", "hàng", "với", "tham", "vọng", "hai triệu bảy trăm bảy bảy nghìn tám trăm tám ba", "cửa", "hàng", "trong", "mười một giờ", "đồng", "thời", "có", "mặt", "tại", "các", "thị", "trường", "trong", "khu", "vực", "như", "hàn", "sáu trăm năm mươi hai yến", "quốc", "thái", "lan", "nhật", "bản", "việc", "đóng", "cửa", "được", "thực", "hiện", "từ", "khoảng", "cuối", "ngày mười chín và ngày mười một", "đến", "giai", "đoạn", "dịch", "một trăm ba mươi tư xoẹt bốn không không trừ tê đê quy trừ a i pờ", "diễn", "ra", "đồng", "loạt", "tại", "hà", "nội", "một ngàn hai trăm bẩy tư", "điểm", "bán", "của", "chuỗi", "có", "dấu", "hiệu", "ngừng", "hoạt", "động", "trên", "một", "ứng", "dụng", "giao", "đồ", "ăn", "khách", "hàng", "không", "thể", "đặt", "đồ", "uống", "từ", "cơ", "sở", "soya", "garden", "trên", "phố", "phạm", "ngọc", "thạch", "và", "năm trăm mười sáu đề xi mét", "imperia", "garden", "tại", "phố", "nguyễn", "huy", "tưởng", "mời", "độc", "giả", "xem", "video", "bí", "mật", "đằng", "sau", "ba triệu chín trăm chín mươi chín ngàn ba trăm mười bốn", "siêu", "thị", "thế", "ba trên sáu", "giới", "di", "động", "nguồn", "youtube", "điểm", "bán", "soya", "garden", "ở", "phố", "phạm", "ngọc", "thạch", "hà", "nội", "không", "còn", "hoạt", "động", "trên", "đường", "phạm", "ngọc", "thạch", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "đã", "ngừng", "bán", "biển", "hiệu", "biến", "mất", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "soya", "garden", "đóng", "hầu", "hết", "cửa", "hàng", "ở", "các", "quận", "ngoại", "ô", "và", "chỉ", "giữ", "một", "vài", "cửa", "hàng", "ở", "khu", "vực", "trung", "tâm", "cụ", "thể", "cửa", "hàng", "flagship", "của", "soya", "garden", "ở", "ngã", "sáu triệu không nghìn không trăm bảy mươi", "phù", "đổng", "đường", "lý", "tám nghìn năm trăm năm mươi sáu phẩy hai trăm ba tư xen ti mét khối", "tự", "trọng", "quận", "bốn triệu không ngàn không trăm bảy chín", "cửa", "hàng", "đường", "lê", "văn", "sỹ", "tân", "bình", "và", "cửa", "hàng", "ở", "vũ", "huy", "tấn", "khu", "miếu", "nổi", "vẫn", "mở", "cửa", "bình", "thường", "cửa", "hàng", "ở", "đường", "nguyễn", "đình", "chiểu", "địa", "điểm", "kiêm", "văn", "phòng", "đại", "diện", "của", "soya", "tại", "thành phố", "một", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "ảnh", "facebook", "một triệu năm trăm ba chín ngàn chín trăm sáu hai", "cửa", "hàng", "đã", "đóng", "cửa", "đó", "là", "cửa", "hàng", "tại", "sáu trăm mười một ngàn hai trăm bảy mươi", "phan", "đăng", "lưu", "cửa", "hàng", "đầu", "tiên", "của", "soya", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "tám triệu sáu trăm sáu mươi bẩy ngàn hai trăm bẩy mươi hai", "cửa", "hàng", "tại", "quận", "gò", "vấp", "và", "một ngàn năm trăm", "cửa", "hàng", "tại", "nguyễn", "hồng", "đào", "tân", "bình", "cùng", "lũy", "bán", "bích", "quận", "tân", "phú", "ngoài", "ra", "fanpage", "trên", "facebook", "của", "soya", "garden", "đã", "không", "cập", "nhật", "thêm", "bất", "cứ", "thông", "tin", "gì", "kể", "từ", "mười một tháng năm năm một ngàn bảy trăm mười một", "và", "website", "của", "nhãn", "hàng", "này", "cũng", "đã", "biến", "mất" ]
[ "hàng", "loạt", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "ngừng", "hoạt", "động", "biết", "gì", "về", "nhà", "đầu", "tư", "sau", "khi", "gọi", "vốn", "thành", "công", "soya", "garden", "ồ", "ạt", "mở", "cửa", "hàng", "trong", "ngày 16 ngày 17 tháng 6", "và", "500.000", "nâng", "tổng", "số", "cửa", "hàng", "lên", "con", "số", "91.697,00922", "trên", "cả", "nước", "tuy", "nhiên", "hiện", "soya", "garden", "chỉ", "còn", "030440184633", "cửa", "hàng", "fanpage", "chính", "thức", "của", "soya", "garden", "xác", "nhận", "3010", "cửa", "hàng", "của", "công", "ty", "đang", "hoạt", "động", "còn", "những", "điểm", "bán", "khác", "đang", "đóng", "tạm", "641.129", "thời", "hoặc", "chuyển", "địa", "điểm", "theo", "đó", "chuỗi", "kinh", "doanh", "đậu", "nành", "hữu", "cơ", "soya", "garden", "hiện", "chỉ", "còn", "9.168.399", "cửa", "hàng", "hoạt", "ngày 6", "động", "ở", "phía", "bắc", "và", "1000", "điểm", "bán", "ở", "phía", "nam", "con", "số", "này", "nhỏ", "hơn", "nhiều", "so", "với", "khoảng", "22 - 13", "cửa", "hàng", "mà", "công", "ty", "tuyên", "bố", "hồi", "đầu", "năm", "danh", "sách", "các", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "còn", "hoạt", "động", "ảnh", "soya", "garden", "soya", "garden", "là", "thương", "hiệu", "đậu", "nành", "hữu", "cơ", "được", "ông", "hoàng", "anh", "tuấn", "thành", "lập", "ngày 19 tới ngày 9 tháng 2", "và", "gọi", "vốn", "thành", "công", "-372,620 cm2", "đồng", "từ", "shark", "nguyễn", "ngọc", "thủy", "thông", "qua", "chương", "trình", "shark", "tank", "việt", "nam", "3h", "với", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thực", "tế", "lên", "đến", "-9991.13 tấn", "đồng", "đến", "đầu", "năm 2687", "tập", "đoàn", "egroup", "của", "shark", "thủy", "tiếp", "tục", "rót", "6319.872 vnđ/vnđ", "đồng", "vào", "thương", "hiệu", "này", "10h", "sau", "lần", "thứ", "24.03", "đầu", "tư", "tập", "đoàn", "nâng", "tổng", "số", "vốn", "tại", "soya", "lên", "hơn", "606 mg", "đồng", "con", "số", "này", "giúp", "công", "ty", "trở", "thành", "startup", "gọi", "được", "nhiều", "vốn", "ngày 4/6/1911", "nhất", "shark", "tank", "việt", "nam", "đến", "hiện", "tại", "nhờ", "số", "vốn", "lớn", "soya", "garden", "liên", "tục", "mở", "mới", "cửa", "hàng", "với", "tham", "vọng", "2.777.883", "cửa", "hàng", "trong", "11h", "đồng", "thời", "có", "mặt", "tại", "các", "thị", "trường", "trong", "khu", "vực", "như", "hàn", "652 yến", "quốc", "thái", "lan", "nhật", "bản", "việc", "đóng", "cửa", "được", "thực", "hiện", "từ", "khoảng", "cuối", "ngày 19 và ngày 11", "đến", "giai", "đoạn", "dịch", "134/400-tdq-ayp", "diễn", "ra", "đồng", "loạt", "tại", "hà", "nội", "1274", "điểm", "bán", "của", "chuỗi", "có", "dấu", "hiệu", "ngừng", "hoạt", "động", "trên", "một", "ứng", "dụng", "giao", "đồ", "ăn", "khách", "hàng", "không", "thể", "đặt", "đồ", "uống", "từ", "cơ", "sở", "soya", "garden", "trên", "phố", "phạm", "ngọc", "thạch", "và", "516 dm", "imperia", "garden", "tại", "phố", "nguyễn", "huy", "tưởng", "mời", "độc", "giả", "xem", "video", "bí", "mật", "đằng", "sau", "3.999.314", "siêu", "thị", "thế", "3 / 6", "giới", "di", "động", "nguồn", "youtube", "điểm", "bán", "soya", "garden", "ở", "phố", "phạm", "ngọc", "thạch", "hà", "nội", "không", "còn", "hoạt", "động", "trên", "đường", "phạm", "ngọc", "thạch", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "đã", "ngừng", "bán", "biển", "hiệu", "biến", "mất", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "soya", "garden", "đóng", "hầu", "hết", "cửa", "hàng", "ở", "các", "quận", "ngoại", "ô", "và", "chỉ", "giữ", "một", "vài", "cửa", "hàng", "ở", "khu", "vực", "trung", "tâm", "cụ", "thể", "cửa", "hàng", "flagship", "của", "soya", "garden", "ở", "ngã", "6.000.070", "phù", "đổng", "đường", "lý", "8556,234 cc", "tự", "trọng", "quận", "4.000.079", "cửa", "hàng", "đường", "lê", "văn", "sỹ", "tân", "bình", "và", "cửa", "hàng", "ở", "vũ", "huy", "tấn", "khu", "miếu", "nổi", "vẫn", "mở", "cửa", "bình", "thường", "cửa", "hàng", "ở", "đường", "nguyễn", "đình", "chiểu", "địa", "điểm", "kiêm", "văn", "phòng", "đại", "diện", "của", "soya", "tại", "thành phố", "một", "cửa", "hàng", "soya", "garden", "ảnh", "facebook", "1.539.962", "cửa", "hàng", "đã", "đóng", "cửa", "đó", "là", "cửa", "hàng", "tại", "611.270", "phan", "đăng", "lưu", "cửa", "hàng", "đầu", "tiên", "của", "soya", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "8.667.272", "cửa", "hàng", "tại", "quận", "gò", "vấp", "và", "1500", "cửa", "hàng", "tại", "nguyễn", "hồng", "đào", "tân", "bình", "cùng", "lũy", "bán", "bích", "quận", "tân", "phú", "ngoài", "ra", "fanpage", "trên", "facebook", "của", "soya", "garden", "đã", "không", "cập", "nhật", "thêm", "bất", "cứ", "thông", "tin", "gì", "kể", "từ", "11/5/1711", "và", "website", "của", "nhãn", "hàng", "này", "cũng", "đã", "biến", "mất" ]
[ "ca", "sĩ", "lệ", "quyên", "bị", "phạt", "âm một ngàn hai trăm sáu sáu chấm không không năm trăm tám mươi ba mê ga oát giờ trên ki lô bai", "đồng", "vì", "cho", "con", "tè", "vào", "túi", "nôn", "ca", "sĩ", "lệ", "quyên", "vừa", "nhận", "quyết", "định", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "một trăm mười một yến trên sào", "đồng", "từ", "thanh", "tra", "cục", "hàng", "không", "việt nam", "sau", "vụ", "cho", "con", "tè", "vào", "túi", "nôn", "trên", "máy", "bay", "cụ", "thể", "theo", "cục", "hàng", "không", "việt nam", "trên", "chuyến", "bay", "việt nam", "hai triệu bốn trăm lẻ bẩy nghìn chín trăm năm chín", "từ", "sài", "gòn", "ra", "hà", "nội", "tháng mười hai hai ngàn sáu trăm bảy mươi mốt", "khi", "máy", "bay", "đang", "giảm", "độ", "cao", "để", "ngày hai mươi tám và ngày mùng bảy tháng chín", "hạ", "cánh", "xuống", "nội", "bài", "tiếp", "âm năm mươi mốt phuốt", "viên", "đã", "phát", "thông", "báo", "máy", "bay", "đang", "giảm", "độ", "cao", "để", "hạ", "không chín bẩy chín một không hai năm tám không ba", "cánh", "quý", "khách", "vui", "lòng", "trở", "về", "chỗ", "ngồi", "dựng", "thẳng", "lưng", "ghế", "mở", "tấm", "che", "cửa", "sổ", "vì", "an", "toàn", "của", "chuyến", "bay", "quý", "khách", "lưu", "ý", "không", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "các", "thiết", "bị", "thu", "phát", "sóng", "fm", "cho", "đến", "khi", "quý", "khách", "rời", "khỏi", "máy", "bay", "tuy", "nhiên", "hành", "khách", "vũ", "lệ", "quyên", "ngồi", "ghế", "ba không không gạch ngang ca o ca quy ca gờ dê i", "và", "hành", "khách", "lê", "đức", "huy", "ngồi", "ghế", "năm không không gạch chéo bốn trăm bảy mươi sáu gạch ngang quy giây lờ gạch chéo tờ quờ dét", "đã", "cho", "con", "là", "l.k.a", "cờ trừ tê a bê e chéo", "sinh", "ngày mười chín", "ngồi", "ghế", "bốn trăm linh ba gạch chéo năm trăm bẩy mươi gạch ngang ép dê ca nờ tê", "tè", "vào", "túi", "nôn", "được", "trang", "bị", "trên", "tàu", "bay", "mức", "phạt", "được", "áp", "dụng", "với", "hành", "khách", "vũ", "lệ", "quyên", "là", "ba trăm sáu mươi tư ki lô mét trên công", "đồng", "ngay", "sau", "khi", "hình", "ảnh", "và", "thông", "tin", "về", "một", "nữ", "ca", "sĩ", "cho", "con", "tè", "vào", "túi", "nôn", "trên", "chiếc", "máy", "bay", "đắt", "nhất", "việt", "nam", "vào", "hôm", "ba không tám bốn ngàn gạch chéo mờ bờ u gờ", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "xã", "hội", "với", "danh", "xưng", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "có", "cát", "xê", "cao", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "đã", "khiến", "dư", "luận", "nổi", "sóng", "status", "và", "hình", "ảnh", "này", "nhanh", "chóng", "gây", "chú", "ý", "với", "cư", "dân", "mạng", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "việc", "nữ", "ca", "sỹ", "không", "dắt", "con", "vào", "toilet", "mà", "xé", "túi", "nôn", "trên", "máy", "bay", "để", "con", "tè", "luôn", "vào", "đó", "là", "việc", "không", "thể", "chấp", "nhận", "được", "phía", "vietnam", "airlines", "cũng", "cho", "biết", "họ", "đã", "nghe", "báo", "cáo", "sự", "việc", "này", "từ", "phi", "hành", "đoàn", "của", "chuyến", "bay", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiếp", "viên", "trưởng", "chuyến", "bay", "khi", "tiếp", "viên", "trưởng", "đang", "kiểm", "tra", "cabin", "để", "chuẩn", "bị", "hạ", "cánh", "thời", "điểm", "gần", "tới", "xoẹt một ngàn ba trăm", "tiếp", "viên", "trưởng", "nhìn", "thấy", "hành", "khách", "ngồi", "tại", "vị", "trí", "ghế", "năm ba không cờ nờ ép gờ gờ gạch ngang vờ dét gờ u i", "đã", "cho", "con", "đứng", "trên", "ghế", "và", "đi", "tiểu", "vào", "túi", "nôn", "người", "ngồi", "ghế", "trừ sờ dét gạch chéo ba không không", "đang", "cầm", "túi", "nôn", "đựng", "nước", "tiểu", "tôi", "đã", "nhắc", "nhở", "ba mươi nhăm", "hành", "khách", "ngồi", "ghế", "chín trăm xuộc bờ đờ lờ bờ bờ", "và", "xoẹt dê i bảy không chín", "và", "hỏi", "tại", "sao", "không", "cho", "con", "đi", "tiểu", "ở", "trong", "nhà", "vệ", "sinh", "nhưng", "cả", "hai", "không", "ai", "trả", "lời", "chỉ", "cúi", "đầu", "nhìn", "xuống", "dưới", "đất", "có", "vẻ", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "chuyện", "đã", "xảy", "ra" ]
[ "ca", "sĩ", "lệ", "quyên", "bị", "phạt", "-1266.00583 mwh/kb", "đồng", "vì", "cho", "con", "tè", "vào", "túi", "nôn", "ca", "sĩ", "lệ", "quyên", "vừa", "nhận", "quyết", "định", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "111 yến/sào", "đồng", "từ", "thanh", "tra", "cục", "hàng", "không", "việt nam", "sau", "vụ", "cho", "con", "tè", "vào", "túi", "nôn", "trên", "máy", "bay", "cụ", "thể", "theo", "cục", "hàng", "không", "việt nam", "trên", "chuyến", "bay", "việt nam", "2.407.959", "từ", "sài", "gòn", "ra", "hà", "nội", "tháng 12/2671", "khi", "máy", "bay", "đang", "giảm", "độ", "cao", "để", "ngày 28 và ngày mùng 7 tháng 9", "hạ", "cánh", "xuống", "nội", "bài", "tiếp", "-51 ft", "viên", "đã", "phát", "thông", "báo", "máy", "bay", "đang", "giảm", "độ", "cao", "để", "hạ", "09791025803", "cánh", "quý", "khách", "vui", "lòng", "trở", "về", "chỗ", "ngồi", "dựng", "thẳng", "lưng", "ghế", "mở", "tấm", "che", "cửa", "sổ", "vì", "an", "toàn", "của", "chuyến", "bay", "quý", "khách", "lưu", "ý", "không", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "các", "thiết", "bị", "thu", "phát", "sóng", "fm", "cho", "đến", "khi", "quý", "khách", "rời", "khỏi", "máy", "bay", "tuy", "nhiên", "hành", "khách", "vũ", "lệ", "quyên", "ngồi", "ghế", "300-kokqkgdy", "và", "hành", "khách", "lê", "đức", "huy", "ngồi", "ghế", "500/476-qjl/tqz", "đã", "cho", "con", "là", "l.k.a", "c-tabe/", "sinh", "ngày 19", "ngồi", "ghế", "403/570-fdknt", "tè", "vào", "túi", "nôn", "được", "trang", "bị", "trên", "tàu", "bay", "mức", "phạt", "được", "áp", "dụng", "với", "hành", "khách", "vũ", "lệ", "quyên", "là", "364 km/công", "đồng", "ngay", "sau", "khi", "hình", "ảnh", "và", "thông", "tin", "về", "một", "nữ", "ca", "sĩ", "cho", "con", "tè", "vào", "túi", "nôn", "trên", "chiếc", "máy", "bay", "đắt", "nhất", "việt", "nam", "vào", "hôm", "3084000/mbug", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "xã", "hội", "với", "danh", "xưng", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "có", "cát", "xê", "cao", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "đã", "khiến", "dư", "luận", "nổi", "sóng", "status", "và", "hình", "ảnh", "này", "nhanh", "chóng", "gây", "chú", "ý", "với", "cư", "dân", "mạng", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "việc", "nữ", "ca", "sỹ", "không", "dắt", "con", "vào", "toilet", "mà", "xé", "túi", "nôn", "trên", "máy", "bay", "để", "con", "tè", "luôn", "vào", "đó", "là", "việc", "không", "thể", "chấp", "nhận", "được", "phía", "vietnam", "airlines", "cũng", "cho", "biết", "họ", "đã", "nghe", "báo", "cáo", "sự", "việc", "này", "từ", "phi", "hành", "đoàn", "của", "chuyến", "bay", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiếp", "viên", "trưởng", "chuyến", "bay", "khi", "tiếp", "viên", "trưởng", "đang", "kiểm", "tra", "cabin", "để", "chuẩn", "bị", "hạ", "cánh", "thời", "điểm", "gần", "tới", "/1000300", "tiếp", "viên", "trưởng", "nhìn", "thấy", "hành", "khách", "ngồi", "tại", "vị", "trí", "ghế", "530cnfgg-vzguy", "đã", "cho", "con", "đứng", "trên", "ghế", "và", "đi", "tiểu", "vào", "túi", "nôn", "người", "ngồi", "ghế", "-sz/300", "đang", "cầm", "túi", "nôn", "đựng", "nước", "tiểu", "tôi", "đã", "nhắc", "nhở", "35", "hành", "khách", "ngồi", "ghế", "900/bđlbb", "và", "/dy709", "và", "hỏi", "tại", "sao", "không", "cho", "con", "đi", "tiểu", "ở", "trong", "nhà", "vệ", "sinh", "nhưng", "cả", "hai", "không", "ai", "trả", "lời", "chỉ", "cúi", "đầu", "nhìn", "xuống", "dưới", "đất", "có", "vẻ", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "chuyện", "đã", "xảy", "ra" ]
[ "ngày mười ba", "tại", "lâm", "đồng", "trước", "khi", "chủ", "trì", "hội", "nghị", "thúc", "đẩy", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "vào", "mười bốn giờ bẩy phút", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "đến", "tham", "quan", "mô", "hình", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "của", "một", "ba ngàn lẻ sáu", "doanh", "nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "mười tám giờ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "thăm", "trang", "trại", "sản", "xuất", "giống", "khu", "sản", "xuất", "rau", "thủy", "canh", "khu", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "vietgap", "và", "thăm", "khu", "sơ", "chế", "sau", "thu", "hoạch", "của", "công", "ty", "phong", "thúy", "tại", "tại", "thị", "trấn", "liên", "nghĩa", "huyện", "đức", "trọng", "công", "ty", "có", "trang", "trại", "trồng", "các", "loại", "rau", "một nghìn tám trăm linh bốn", "quả", "diện", "tích", "bẩy ngàn chín trăm sáu bảy phẩy năm trăm mười một ơ rô", "sản", "lượng", "một nghìn ba trăm hai mươi", "tấn/năm", "ngoài", "ra", "công", "ty", "còn", "đang", "liên", "kết", "với", "một nghìn sáu trăm tám tám", "hộ", "dân", "để", "sản", "xuất", "nông", "sản", "với", "diện", "tích", "âm chín ngàn hai trăm mười bốn phẩy không không tám ba xen ti mét", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "riêng", "mô", "hình", "sản", "xuất", "nông", "sản", "công", "nghệ", "cao", "trong", "nhà", "kính", "đã", "mang", "lại", "doanh", "thu", "từ", "sáu trăm ba sáu mi li mét", "đồng/ha/năm", "cao", "gấp", "nhiều", "lần", "so", "với", "sản", "xuất", "truyền", "thống", "hai chín tháng chín", "tổng", "doanh", "thu", "của", "công", "ty", "đạt", "trên", "âm một ngàn chín trăm bảy mươi phẩy năm trăm tám tư tạ", "đồng", "bốn trăm bảy hai mi li gam", "sản", "lượng", "nông", "sản", "sản", "xuất", "ra", "được", "xuất", "khẩu", "đi", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "và", "các", "nước", "asean", "với", "quy", "mô", "sản", "xuất", "như", "hiện", "nay", "công", "ty", "đang", "tạo", "thu", "nhập", "ổn", "định", "cho", "khoảng", "tỉ số hai bốn hai mươi", "lao", "động", "và", "các", "hộ", "liên", "kết", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "bờ xuộc quờ ích mờ đê dê gạch chéo hai bẩy không", "vgp/quang", "hiếu", "theo", "chương", "trình", "sáng", "mai", "ép xờ vê mờ giây đờ gạch chéo", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "sẽ", "chủ", "trì", "hội", "nghị", "thúc", "đẩy", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "vào", "nông", "nghiệp", "trực", "tiếp", "chỉ", "đạo", "tháo", "gỡ", "những", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "để", "đẩy", "mạnh", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "này" ]
[ "ngày 13", "tại", "lâm", "đồng", "trước", "khi", "chủ", "trì", "hội", "nghị", "thúc", "đẩy", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "vào", "14h7", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "đến", "tham", "quan", "mô", "hình", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "của", "một", "3006", "doanh", "nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "18h", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "thăm", "trang", "trại", "sản", "xuất", "giống", "khu", "sản", "xuất", "rau", "thủy", "canh", "khu", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "vietgap", "và", "thăm", "khu", "sơ", "chế", "sau", "thu", "hoạch", "của", "công", "ty", "phong", "thúy", "tại", "tại", "thị", "trấn", "liên", "nghĩa", "huyện", "đức", "trọng", "công", "ty", "có", "trang", "trại", "trồng", "các", "loại", "rau", "1804", "quả", "diện", "tích", "7967,511 euro", "sản", "lượng", "1320", "tấn/năm", "ngoài", "ra", "công", "ty", "còn", "đang", "liên", "kết", "với", "1688", "hộ", "dân", "để", "sản", "xuất", "nông", "sản", "với", "diện", "tích", "-9214,0083 cm", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "riêng", "mô", "hình", "sản", "xuất", "nông", "sản", "công", "nghệ", "cao", "trong", "nhà", "kính", "đã", "mang", "lại", "doanh", "thu", "từ", "636 mm", "đồng/ha/năm", "cao", "gấp", "nhiều", "lần", "so", "với", "sản", "xuất", "truyền", "thống", "29/9", "tổng", "doanh", "thu", "của", "công", "ty", "đạt", "trên", "-1970,584 tạ", "đồng", "472 mg", "sản", "lượng", "nông", "sản", "sản", "xuất", "ra", "được", "xuất", "khẩu", "đi", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "và", "các", "nước", "asean", "với", "quy", "mô", "sản", "xuất", "như", "hiện", "nay", "công", "ty", "đang", "tạo", "thu", "nhập", "ổn", "định", "cho", "khoảng", "tỉ số 24 - 20", "lao", "động", "và", "các", "hộ", "liên", "kết", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "b/qxmđd/270", "vgp/quang", "hiếu", "theo", "chương", "trình", "sáng", "mai", "fxvmjđ/", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "sẽ", "chủ", "trì", "hội", "nghị", "thúc", "đẩy", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "vào", "nông", "nghiệp", "trực", "tiếp", "chỉ", "đạo", "tháo", "gỡ", "những", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "để", "đẩy", "mạnh", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "này" ]
[ "nhà", "sáng", "lập", "facebook", "kiếm", "chín trăm mười bốn giờ trên ra đi an", "usd", "trong", "ba bốn ngàn năm trăm linh bốn phẩy ba nghìn linh sáu", "năm", "zuckerberg", "và", "hàng", "loạt", "tên", "tuổi", "đình", "đám", "khác", "trong", "lĩnh", "vực", "mạng", "xã", "hội", "cũng", "chứng", "kiến", "khối", "tài", "sản", "cá", "nhân", "tăng", "chóng", "mặt", "khối", "tài", "sản", "ròng", "của", "vị", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "hai mươi sáu nghìn tám trăm tám mươi bẩy phẩy không sáu năm không năm", "tuổi", "này", "đã", "tăng", "thêm", "âm năm mươi tư độ", "usd", "tương", "đương", "mức", "tăng", "sáu ngàn tám trăm hai tư chấm ba bảy một xen ti mét khối", "lên", "mức", "hai trăm tám ba đồng", "usd", "tạp", "chí", "forbes", "vừa", "công", "bố", "danh", "sách", "thường", "niên", "mười hai chấm không không bảy mươi chín", "người", "giàu", "nhất", "nước", "mỹ", "sáu tám chấm ba mươi mốt", "forbes", "hai nghìn bẩy trăm năm mươi lăm", "trong", "đó", "tỷ", "phú", "trẻ", "mark", "zuckerberg", "nhà", "sáng", "lập", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "là", "người", "có", "mức", "tăng", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "mạnh", "nhất", "trong", "năm", "qua", "theo", "forbes", "tổng", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "của", "không ba bốn bảy tám hai ba không năm bảy tám tám", "người", "giàu", "nhất", "nước", "mỹ", "hiện", "là", "bốn ngàn bốn trăm mười sáu chấm bảy ba bốn bao", "tỷ", "usd", "mức", "tài", "sản", "tối", "thiểu", "để", "lọt", "chín mốt chấm tám bảy", "vào", "danh", "sách", "này", "là", "sáu trăm năm bẩy phần trăm", "usd", "thời", "gian", "hai ngàn bốn trăm mười sáu", "năm", "qua", "là", "một", "quãng", "thời", "gian", "may", "mắn", "đối", "với", "tầng", "lớp", "siêu", "giàu", "ở", "mỹ", "bởi", "có", "tới", "giai đoạn mười một hai mươi", "người", "trong", "danh", "sách", "chứng", "kiến", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "gia", "tăng", "tuy", "nhiên", "xét", "về", "giá", "trị", "tuyệt", "đối", "không", "một", "tỷ", "phú", "mỹ", "nào", "lại", "kiếm", "tiền", "mạnh", "như", "zuckerberg", "khối", "tài", "sản", "ròng", "của", "vị", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "không chín năm sáu năm năm năm sáu bảy bốn năm năm", "tuổi", "này", "đã", "tăng", "bốn nghìn sáu trăm ba sáu chấm không sáu trăm bốn nhăm ki lô bít trên ghi ga bít", "thêm", "âm bảy mươi sáu mi li gam", "usd", "tương", "đương", "mức", "tăng", "năm trăm tám mươi đi ốp trên công", "lên", "mức", "âm một ngàn chín trăm linh năm chấm bảy trăm năm mươi bẩy đi ốp", "usd", "tài", "sản", "của", "zuckerberg", "đã", "tăng", "mạnh", "kể", "từ", "sau", "vụ", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "của", "facebook", "ngang pê a bẩy không không", "giá", "cổ", "phiếu", "facebook", "leo", "thang", "cộng", "thêm", "doanh", "thu", "quảng", "cáo", "trên", "di", "động", "ngày", "càng", "lớn", "là", "những", "nhân", "tố", "đưa", "nhà", "sáng", "lập", "của", "mạng", "này", "ngày", "càng", "giàu", "có", "hiện", "zuckerberg", "đang", "giữ", "vị", "trí", "giàu", "thứ", "âm ba bốn phẩy bốn chín", "ở", "mỹ", "và", "là", "người", "trẻ", "tuổi", "nhất", "trong", "danh", "sách", "forbes", "bốn triệu ba trăm ba ba ngàn bẩy trăm năm bẩy", "không", "chỉ", "có", "zuckerberg", "mà", "hàng", "loạt", "tên", "tuổi", "đình", "đám", "khác", "trong", "lĩnh", "vực", "mạng", "xã", "hội", "cũng", "chứng", "kiến", "khối", "tài", "sản", "cá", "nhanh", "tăng", "chóng", "mặt", "người", "bạn", "cùng", "ký", "hai ngàn linh chín", "túc", "xá", "harvard", "với", "zuckerberg", "đồng", "thời", "là", "người", "đồng", "sáng", "lập", "facebook", "tỷ", "phú", "dustin", "moskovitz", "đang", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "ròng", "sáu mươi bảy yến", "usd", "tăng", "sáu trăm năm mươi tám đề xi ben trên đô la", "usd", "so", "với", "cách", "đây", "bốn mươi lăm", "năm", "tỷ", "phú", "sean", "năm ngàn chín trăm năm mươi tư chấm hai năm không tấn", "parker", "một", "người", "từng", "làm", "việc", "cho", "facebook", "có", "năm giờ năm mốt", "tài", "sản", "tăng", "thêm", "chín trăm tám mươi bẩy giây", "usd", "lên", "mức", "âm ba ngàn hai trăm sáu mươi mốt chấm bẩy bốn một xen ti mét vuông", "usd", "tài", "sản", "của", "nhà", "sáng", "lập", "mạng", "twitter", "jack", "dorsey", "tăng", "hơn", "gấp", "đôi", "đạt", "mức", "chín ngàn một trăm năm tám chấm bốn sáu bảy bát can", "usd", "nhà", "sáng", "lập", "hãng", "phần", "mềm", "microsoft", "bill", "gates", "đang", "một triệu", "nắm", "giữ", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "âm tám ngàn không trăm ba mươi mốt chấm bốn chín sáu rúp", "usd", "tăng", "năm trăm tám bẩy ki lô trên đề xi mét", "usd", "so", "với", "cách", "đây", "không sáu không sáu chín bốn bảy tám không ba ba bốn", "năm", "tỷ", "phú", "larry", "ellison", "âm năm trăm chín mươi phẩy không không một trăm hai sáu héc ta", "của", "oracle", "cũng", "kiếm", "thêm", "âm bốn nghìn sáu mươi chấm sáu không năm phần trăm", "trong", "khi", "nhà", "đồng", "sáng", "lập", "mạng", "tìm", "kiếm", "google", "larry", "page", "có", "tài", "sản", "tăng", "thêm", "hai trăm năm hai ki lô bít", "nhà", "đầu", "tư", "huyền", "thoại", "warren", "buffett", "kiếm", "năm ngàn hai trăm bảy mươi hai phẩy hai hai ba ghi ga bít", "usd", "trong", "âm bẩy nghìn năm trăm bốn mươi mốt phẩy tám ngàn chín trăm hai mốt", "năm", "qua", "xét", "về", "giá", "trị", "tương", "đối", "tỷ", "phú", "nick", "woodman", "là", "người", "có", "mức", "tăng", "tài", "sản", "mạnh", "nhất", "trong", "năm", "qua", "trong", "danh", "sách", "forbes", "giai đoạn hai ba năm", "khối", "tài", "sản", "ròng", "của", "woodman", "tăng", "gấp", "một ngàn năm trăm năm nhăm", "lần", "đạt", "mức", "âm ba ngàn năm trăm bẩy mươi mốt phẩy năm tám chín độ xê", "usd", "tỷ", "phú", "này", "là", "nhà", "sáng", "lập", "công", "ty", "camera", "đeo", "tay", "gopro" ]
[ "nhà", "sáng", "lập", "facebook", "kiếm", "914 giờ/radian", "usd", "trong", "34.504,3006", "năm", "zuckerberg", "và", "hàng", "loạt", "tên", "tuổi", "đình", "đám", "khác", "trong", "lĩnh", "vực", "mạng", "xã", "hội", "cũng", "chứng", "kiến", "khối", "tài", "sản", "cá", "nhân", "tăng", "chóng", "mặt", "khối", "tài", "sản", "ròng", "của", "vị", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "26.887,06505", "tuổi", "này", "đã", "tăng", "thêm", "-54 độ", "usd", "tương", "đương", "mức", "tăng", "6824.371 cc", "lên", "mức", "283 đồng", "usd", "tạp", "chí", "forbes", "vừa", "công", "bố", "danh", "sách", "thường", "niên", "12.0079", "người", "giàu", "nhất", "nước", "mỹ", "68.31", "forbes", "2755", "trong", "đó", "tỷ", "phú", "trẻ", "mark", "zuckerberg", "nhà", "sáng", "lập", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "là", "người", "có", "mức", "tăng", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "mạnh", "nhất", "trong", "năm", "qua", "theo", "forbes", "tổng", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "của", "034782305788", "người", "giàu", "nhất", "nước", "mỹ", "hiện", "là", "4416.734 pound", "tỷ", "usd", "mức", "tài", "sản", "tối", "thiểu", "để", "lọt", "91.87", "vào", "danh", "sách", "này", "là", "657 %", "usd", "thời", "gian", "2416", "năm", "qua", "là", "một", "quãng", "thời", "gian", "may", "mắn", "đối", "với", "tầng", "lớp", "siêu", "giàu", "ở", "mỹ", "bởi", "có", "tới", "giai đoạn 11 - 20", "người", "trong", "danh", "sách", "chứng", "kiến", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "gia", "tăng", "tuy", "nhiên", "xét", "về", "giá", "trị", "tuyệt", "đối", "không", "một", "tỷ", "phú", "mỹ", "nào", "lại", "kiếm", "tiền", "mạnh", "như", "zuckerberg", "khối", "tài", "sản", "ròng", "của", "vị", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "095655567455", "tuổi", "này", "đã", "tăng", "4636.0645 kb/gb", "thêm", "-76 mg", "usd", "tương", "đương", "mức", "tăng", "580 điôp/công", "lên", "mức", "-1905.757 điôp", "usd", "tài", "sản", "của", "zuckerberg", "đã", "tăng", "mạnh", "kể", "từ", "sau", "vụ", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "của", "facebook", "-pa700", "giá", "cổ", "phiếu", "facebook", "leo", "thang", "cộng", "thêm", "doanh", "thu", "quảng", "cáo", "trên", "di", "động", "ngày", "càng", "lớn", "là", "những", "nhân", "tố", "đưa", "nhà", "sáng", "lập", "của", "mạng", "này", "ngày", "càng", "giàu", "có", "hiện", "zuckerberg", "đang", "giữ", "vị", "trí", "giàu", "thứ", "-34,49", "ở", "mỹ", "và", "là", "người", "trẻ", "tuổi", "nhất", "trong", "danh", "sách", "forbes", "4.333.757", "không", "chỉ", "có", "zuckerberg", "mà", "hàng", "loạt", "tên", "tuổi", "đình", "đám", "khác", "trong", "lĩnh", "vực", "mạng", "xã", "hội", "cũng", "chứng", "kiến", "khối", "tài", "sản", "cá", "nhanh", "tăng", "chóng", "mặt", "người", "bạn", "cùng", "ký", "2009", "túc", "xá", "harvard", "với", "zuckerberg", "đồng", "thời", "là", "người", "đồng", "sáng", "lập", "facebook", "tỷ", "phú", "dustin", "moskovitz", "đang", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "ròng", "67 yến", "usd", "tăng", "658 db/$", "usd", "so", "với", "cách", "đây", "45", "năm", "tỷ", "phú", "sean", "5954.250 tấn", "parker", "một", "người", "từng", "làm", "việc", "cho", "facebook", "có", "5h51", "tài", "sản", "tăng", "thêm", "987 giây", "usd", "lên", "mức", "-3261.741 cm2", "usd", "tài", "sản", "của", "nhà", "sáng", "lập", "mạng", "twitter", "jack", "dorsey", "tăng", "hơn", "gấp", "đôi", "đạt", "mức", "9158.467 pa", "usd", "nhà", "sáng", "lập", "hãng", "phần", "mềm", "microsoft", "bill", "gates", "đang", "1.000.000", "nắm", "giữ", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "-8031.496 rub", "usd", "tăng", "587 kg/dm", "usd", "so", "với", "cách", "đây", "060694780334", "năm", "tỷ", "phú", "larry", "ellison", "-590,00126 ha", "của", "oracle", "cũng", "kiếm", "thêm", "-4060.605 %", "trong", "khi", "nhà", "đồng", "sáng", "lập", "mạng", "tìm", "kiếm", "google", "larry", "page", "có", "tài", "sản", "tăng", "thêm", "252 kb", "nhà", "đầu", "tư", "huyền", "thoại", "warren", "buffett", "kiếm", "5272,223 gb", "usd", "trong", "-7541,8921", "năm", "qua", "xét", "về", "giá", "trị", "tương", "đối", "tỷ", "phú", "nick", "woodman", "là", "người", "có", "mức", "tăng", "tài", "sản", "mạnh", "nhất", "trong", "năm", "qua", "trong", "danh", "sách", "forbes", "giai đoạn 23 - 5", "khối", "tài", "sản", "ròng", "của", "woodman", "tăng", "gấp", "1555", "lần", "đạt", "mức", "-3571,589 oc", "usd", "tỷ", "phú", "này", "là", "nhà", "sáng", "lập", "công", "ty", "camera", "đeo", "tay", "gopro" ]
[ "đa", "số", "cử", "tri", "mỹ", "không", "muốn", "ông", "trump", "ra", "tranh", "cử", "vào", "mười bốn tháng bốn", "âm sáu nghìn chín trăm bẩy mươi phẩy một tám chín át mót phe", "cử", "tri", "được", "hỏi", "không", "muốn", "ông", "trump", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày hai nhăm và ngày hai tám", "trong", "khi", "chỉ", "bảy ngàn bảy trăm bốn mươi chấm không không hai trăm bảy chín ki lô ca lo trên ca ra", "người", "được", "cho", "rằng", "ông", "nên", "tranh", "cử", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "hai", "không", "liên", "tiếp", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "phát", "biểu", "tại", "valdosta", "georgia", "tháng không hai hai năm năm", "ảnh", "afp/ttxvn", "ngày bảy tháng hai hai nghìn một trăm linh hai", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "của", "npr/pbs", "newshouse/marist", "mới", "công", "bố", "cho", "thấy", "hai ngàn sáu trăm năm mươi chấm hai trăm bẩy mươi mốt ca lo", "cử", "tri", "không", "muốn", "ông", "donald", "trump", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày hai mươi", "chỉ", "bẩy nghìn chín trăm ba mươi mốt chấm năm trăm bẩy ba ki lô bít", "người", "được", "cho", "rằng", "ông", "nên", "tranh", "cử", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "hai", "không", "liên", "tiếp", "trong", "khi", "đó", "đa", "số", "đảng", "viên", "đảng", "cộng", "hòa", "cho", "biết", "họ", "sẽ", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "trump", "tái", "tranh", "cử", "vào", "quý không ba một chín bốn một", "nhưng", "tỷ", "lệ", "ủng", "hộ", "chỉ", "đạt", "sáu nghìn tám trăm ba mươi sáu phẩy không không hai tám bẩy mon", "thấp", "hơn", "đáng", "kể", "so", "với", "mức", "ủng", "hộ", "hơn", "hai nghìn bốn trăm lẻ ba chấm chín trăm mười năm ki lô bai trên tạ", "mà", "ông", "nhận", "được", "trong", "đảng", "của", "mình", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "vừa", "qua", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "khác", "của", "politico/morning", "consult", "cùng", "ngày", "cho", "thấy", "chín trăm năm mươi đề xi ben trên ao", "đảng", "viên", "cộng", "hòa", "cho", "rằng", "ông", "trump", "có", "khả", "năng", "tái", "tranh", "cử", "ngày mười một tháng mười hai", "một", "cuộc", "khảo", "sát", "trước", "đó", "cho", "thấy", "âm ba ngàn bốn trăm bẩy chín chấm bảy ba sáu mi li lít", "thành", "viên", "đảng", "cộng", "hòa", "sẽ", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "trump", "vào", "ngày hai mươi chín tháng tám", "nếu", "ông", "tái", "tranh", "cử", "trước", "đó", "mồng ba đến ngày hai tháng tám", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "công", "khai", "ý", "định", "có", "thể", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "bốn giờ năm mươi phút", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "trong", "một", "bữa", "tiệc", "giáng", "sinh", "được", "tổ", "chức", "tại", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "trump", "cho", "biết", "bốn", "năm", "qua", "thật", "đáng", "kinh", "ngạc", "chúng", "tôi", "đang", "cố", "gắng", "có", "thêm", "năm triệu tám trăm mười tám nghìn hai trăm hai chín", "năm", "nữa", "nếu", "không", "tôi", "sẽ", "gặp", "lại", "các", "bạn", "sau", "một nghìn", "năm" ]
[ "đa", "số", "cử", "tri", "mỹ", "không", "muốn", "ông", "trump", "ra", "tranh", "cử", "vào", "14/4", "-6970,189 atm", "cử", "tri", "được", "hỏi", "không", "muốn", "ông", "trump", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày 25 và ngày 28", "trong", "khi", "chỉ", "7740.00279 kcal/carat", "người", "được", "cho", "rằng", "ông", "nên", "tranh", "cử", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "hai", "không", "liên", "tiếp", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "phát", "biểu", "tại", "valdosta", "georgia", "tháng 02/255", "ảnh", "afp/ttxvn", "ngày 7/2/2102", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "của", "npr/pbs", "newshouse/marist", "mới", "công", "bố", "cho", "thấy", "2650.271 cal", "cử", "tri", "không", "muốn", "ông", "donald", "trump", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày 20", "chỉ", "7931.573 kb", "người", "được", "cho", "rằng", "ông", "nên", "tranh", "cử", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "hai", "không", "liên", "tiếp", "trong", "khi", "đó", "đa", "số", "đảng", "viên", "đảng", "cộng", "hòa", "cho", "biết", "họ", "sẽ", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "trump", "tái", "tranh", "cử", "vào", "quý 03/1941", "nhưng", "tỷ", "lệ", "ủng", "hộ", "chỉ", "đạt", "6836,00287 mol", "thấp", "hơn", "đáng", "kể", "so", "với", "mức", "ủng", "hộ", "hơn", "2403.915 kb/tạ", "mà", "ông", "nhận", "được", "trong", "đảng", "của", "mình", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "vừa", "qua", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "khác", "của", "politico/morning", "consult", "cùng", "ngày", "cho", "thấy", "950 db/ounce", "đảng", "viên", "cộng", "hòa", "cho", "rằng", "ông", "trump", "có", "khả", "năng", "tái", "tranh", "cử", "ngày 11/12", "một", "cuộc", "khảo", "sát", "trước", "đó", "cho", "thấy", "-3479.736 ml", "thành", "viên", "đảng", "cộng", "hòa", "sẽ", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "trump", "vào", "ngày 29/8", "nếu", "ông", "tái", "tranh", "cử", "trước", "đó", "mồng 3 đến ngày 2 tháng 8", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "công", "khai", "ý", "định", "có", "thể", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "4h50", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "trong", "một", "bữa", "tiệc", "giáng", "sinh", "được", "tổ", "chức", "tại", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "trump", "cho", "biết", "bốn", "năm", "qua", "thật", "đáng", "kinh", "ngạc", "chúng", "tôi", "đang", "cố", "gắng", "có", "thêm", "5.818.229", "năm", "nữa", "nếu", "không", "tôi", "sẽ", "gặp", "lại", "các", "bạn", "sau", "1000", "năm" ]
[ "mới", "đây", "nhân", "ngày", "quốc", "tế", "trẻ", "em", "gái", "cộng ba năm hai sáu sáu bẩy bẩy bẩy một chín sáu", "ủy ban nhân dân", "đông", "anh", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "plan", "international", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "trẻ", "em", "với", "chủ", "đề", "trẻ", "em", "với", "vấn", "đề", "phòng", "hai mươi giờ hai mươi tám", "chống", "bạo", "lực", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "và", "trao", "quyền", "cho", "trẻ", "em", "gái", "diễn", "đàn", "trẻ", "em", "huyện", "đông", "anh", "được", "phát", "động", "từ", "tháng", "ba triệu tám trăm nghìn tám", "với", "một nghìn bốn trăm tám mươi năm", "học", "sinh", "của", "âm mười bảy chấm bảy", "trường", "trung học cơ sở", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "tham", "gia", "tại", "diễn", "đàn", "hàng", "trăm", "học", "sinh", "cấp", "tiểu", "học", "trung", "học", "cơ", "sở", "đại", "diện", "cho", "âm hai mươi ba ngàn tám trăm bốn mươi ba phẩy tám trăm bảy ba", "trẻ", "em", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đông", "anh", "tham", "gia", "đối", "thoại", "với", "lãnh", "đạo", "huyện", "bà", "saron", "kane", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "tổ", "chức", "plan", "international", "cho", "biết", "các", "em", "gái", "ở", "đây", "cùng", "nhiều", "bé", "gái", "ở", "âm bốn phẩy bảy mươi", "nước", "trên", "toàn", "cầu", "được", "trao", "vị", "trí", "lãnh", "đạo", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "nói", "lên", "tiếng", "nói", "của", "mình", "bà", "saron", "kane", "nói", "khi", "được", "gia", "đình", "nhà", "trường", "xã", "hội", "giúp", "cho", "các", "kỹ", "năng", "thông", "tin", "để", "các", "em", "có", "cơ", "hội", "chia", "sẻ", "như", "thế", "sẽ", "bảo", "vệ", "trẻ", "em", "được", "tốt", "hơn" ]
[ "mới", "đây", "nhân", "ngày", "quốc", "tế", "trẻ", "em", "gái", "+35266777196", "ủy ban nhân dân", "đông", "anh", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "plan", "international", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "trẻ", "em", "với", "chủ", "đề", "trẻ", "em", "với", "vấn", "đề", "phòng", "20h28", "chống", "bạo", "lực", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "và", "trao", "quyền", "cho", "trẻ", "em", "gái", "diễn", "đàn", "trẻ", "em", "huyện", "đông", "anh", "được", "phát", "động", "từ", "tháng", "3.800.800", "với", "1485", "học", "sinh", "của", "-17.7", "trường", "trung học cơ sở", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "tham", "gia", "tại", "diễn", "đàn", "hàng", "trăm", "học", "sinh", "cấp", "tiểu", "học", "trung", "học", "cơ", "sở", "đại", "diện", "cho", "-23.843,873", "trẻ", "em", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đông", "anh", "tham", "gia", "đối", "thoại", "với", "lãnh", "đạo", "huyện", "bà", "saron", "kane", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "tổ", "chức", "plan", "international", "cho", "biết", "các", "em", "gái", "ở", "đây", "cùng", "nhiều", "bé", "gái", "ở", "-4,70", "nước", "trên", "toàn", "cầu", "được", "trao", "vị", "trí", "lãnh", "đạo", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "nói", "lên", "tiếng", "nói", "của", "mình", "bà", "saron", "kane", "nói", "khi", "được", "gia", "đình", "nhà", "trường", "xã", "hội", "giúp", "cho", "các", "kỹ", "năng", "thông", "tin", "để", "các", "em", "có", "cơ", "hội", "chia", "sẻ", "như", "thế", "sẽ", "bảo", "vệ", "trẻ", "em", "được", "tốt", "hơn" ]
[ "khánh", "hòa", "lên", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "cho", "festival", "biển", "lần", "thứ", "âm năm tám chấm chín", "vừa", "qua", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "khánh", "hòa", "vừa", "ban", "hành", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "lần", "thứ", "một ngàn năm trăm tám sáu", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "ngày ba mươi và ngày hai mươi bảy", "nơi", "diễn", "ra", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "lễ", "hội", "ảnh", "thanh", "hà/ttxvn", "theo", "dự", "kiến", "thời", "gian", "festival", "biển", "một ngàn", "diễn", "ra", "vào", "trung", "tuần", "ngày sáu", "quý sáu", "và", "kéo", "dài", "trong", "hai nghìn không trăm bốn mươi", "ngày", "từ", "quý mười hai", "đến", "hết", "chín giờ một phút bốn giây", "trong", "đó", "lễ", "khai", "mạc", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "nha", "trang", "vào", "ngày mười sáu và ngày hai bảy tháng ba", "kết", "hợp", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "âm bốn trăm hai hai chấm hai trăm bảy bảy mi li mét vuông", "quốc", "gia", "mười nhăm", "với", "tên", "gọi", "chính", "thức", "lễ", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "vòng chín hai mươi chín", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "hai nghìn bẩy mươi", "lễ", "bế", "mạc", "tổ", "chức", "vào", "chín tháng chín", "được", "biết", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "ngày hai năm ngày mùng bốn tháng sáu", "gọi", "tắt", "festival", "biển", "một nghìn năm trăm lẻ hai", "là", "tổng", "hợp", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "lễ", "hội", "phản", "ánh", "những", "nét", "văn", "hóa", "truyền", "thống", "và", "đương", "đại", "bảo", "tồn", "phát", "huy", "những", "giá", "trị", "văn", "hóa", "của", "đất", "nước", "nói", "chung", "và", "vùng", "đất", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "nói", "riêng", "qua", "đó", "tạo", "ấn", "tượng", "tốt", "đẹp", "cho", "nhân", "dân", "và", "du", "khách", "về", "thương", "hiệu", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "theo", "đó", "các", "nhóm", "hoạt", "động", "trong", "khuôn", "khổ", "festival", "biển", "âm sáu ba phẩy bốn một", "bao", "gồm", "mười bốn giờ", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "biểu", "diễn", "quần", "chúng", "triển", "lãm", "thể", "thao", "du", "lịch", "ẩm", "thực", "thương", "mại", "có", "thể", "nói", "đây", "cũng", "là", "chương", "trình", "hoạt", "động", "chính", "hưởng", "ứng", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "tám triệu chín trăm năm mươi tư ngàn ba trăm mười nhăm", "được", "tổ", "chức", "đồng", "thời", "do", "tỉnh", "khánh", "hòa", "đăng", "cai" ]
[ "khánh", "hòa", "lên", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "cho", "festival", "biển", "lần", "thứ", "-58.9", "vừa", "qua", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "khánh", "hòa", "vừa", "ban", "hành", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "lần", "thứ", "1586", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "ngày 30 và ngày 27", "nơi", "diễn", "ra", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "lễ", "hội", "ảnh", "thanh", "hà/ttxvn", "theo", "dự", "kiến", "thời", "gian", "festival", "biển", "1000", "diễn", "ra", "vào", "trung", "tuần", "ngày 6", "quý 6", "và", "kéo", "dài", "trong", "2040", "ngày", "từ", "quý 12", "đến", "hết", "9:1:4", "trong", "đó", "lễ", "khai", "mạc", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "nha", "trang", "vào", "ngày 16 và ngày 27 tháng 3", "kết", "hợp", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "-422.277 mm2", "quốc", "gia", "15", "với", "tên", "gọi", "chính", "thức", "lễ", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "vòng 9 - 29", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "2070", "lễ", "bế", "mạc", "tổ", "chức", "vào", "9/9", "được", "biết", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "ngày 25 ngày mùng 4 tháng 6", "gọi", "tắt", "festival", "biển", "1502", "là", "tổng", "hợp", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "lễ", "hội", "phản", "ánh", "những", "nét", "văn", "hóa", "truyền", "thống", "và", "đương", "đại", "bảo", "tồn", "phát", "huy", "những", "giá", "trị", "văn", "hóa", "của", "đất", "nước", "nói", "chung", "và", "vùng", "đất", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "nói", "riêng", "qua", "đó", "tạo", "ấn", "tượng", "tốt", "đẹp", "cho", "nhân", "dân", "và", "du", "khách", "về", "thương", "hiệu", "festival", "biển", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "theo", "đó", "các", "nhóm", "hoạt", "động", "trong", "khuôn", "khổ", "festival", "biển", "-63,41", "bao", "gồm", "14h", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "biểu", "diễn", "quần", "chúng", "triển", "lãm", "thể", "thao", "du", "lịch", "ẩm", "thực", "thương", "mại", "có", "thể", "nói", "đây", "cũng", "là", "chương", "trình", "hoạt", "động", "chính", "hưởng", "ứng", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "8.954.315", "được", "tổ", "chức", "đồng", "thời", "do", "tỉnh", "khánh", "hòa", "đăng", "cai" ]
[ "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "cuộc", "trường", "chinh", "hơn", "tám trên hai mươi tám", "năm", "không", "mỏi", "ngày ba mươi tháng bốn", "chín trăm năm mươi bẩy ngàn bốn trăm bốn mươi bẩy", "phút", "hai tám tháng chín hai sáu tám bốn", "tháng tám bảy trăm sáu mươi sáu", "tám giờ một phút", "đại", "tá", "hồ", "thủy", "giám", "đốc", "bảo", "hiểm", "quân", "đội", "điện", "cho", "tôi", "anh", "triều", "ơi", "bác", "trần", "sâm", "đã", "mất", "rồi", "một", "kỷ", "niệm", "khó", "quên", "tôi", "được", "biết", "ông", "vào", "đầu", "năm chín trăm ba mốt", "khi", "đó", "trung", "tướng", "nguyễn", "mạnh", "đẩu", "chính", "ủy", "tổng", "cục", "kỹ", "thuật", "là", "con", "rể", "của", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đến", "đặt", "vấn", "đề", "mời", "tôi", "chắp", "bút", "cho", "ông", "cuốn", "hồi", "ký", "để", "lại", "cho", "con", "cháu", "mai", "sau", "lúc", "này", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đang", "nằm", "điều", "trị", "ở", "khoa", "cán", "bộ", "cao", "cấp", "bệnh", "giai đoạn sáu hai", "viện", "ba ngàn", "cuộc", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "chống", "mỹ", "thắng", "lợi", "là", "nhờ", "sự", "hy", "sinh", "của", "hàng", "triệu", "đồng", "bào", "chiến", "sĩ", "trong", "đó", "có", "phần", "nhỏ", "bé", "của", "gia", "năm nghìn bốn trăm bốn ba phẩy sáu sáu hai độ ca", "đình", "tôi", "thế", "là", "đều", "đặn", "một", "tuần", "sáng", "ba tháng mười một một nghìn chín trăm năm bốn", "tôi", "đến", "nói", "chuyện", "với", "ông", "độ", "khoảng", "tháng sáu năm một ngàn tám trăm linh bốn", "thì", "nghỉ", "chiều", "ngày hai hai", "tôi", "lại", "đến", "nghe", "ba trăm ngang dê gờ giây", "ông", "kể", "về", "cuộc", "đời", "mình", "ngày mười chín và ngày chín tháng một", "tính", "tuổi", "ta", "thì", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đã", "tròn", "năm đến hai mươi hai", "và", "gần", "một ngàn không trăm bảy mươi", "năm", "tuổi", "đảng", "trừ", "bẩy trăm mười bốn nghìn bẩy trăm chín mươi", "năm", "trên", "điều", "ông", "ra", "làm", "bộ", "trưởng", "bộ", "vật", "ngày hai mươi bẩy và ngày mười chín", "tư", "từ", "tháng bẩy một ngàn năm trăm sáu mươi sáu", "đến", "ngày hai mươi sáu", "thì", "ông", "có", "gần", "âm bốn nghìn tám trăm bảy mươi phẩy năm tám năm năm", "năm", "trong", "quân", "ngũ", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "nghỉ", "hưu", "hai mươi sáu tháng ba", "tuy", "tuổi", "cao", "sức", "không bốn một sáu năm tám bốn ba chín chín sáu năm", "yếu", "nhưng", "ông", "vẫn", "nhớ", "như", "in", "những", "rờ o vờ ngang một không không hai một trăm", "ngày", "đầu", "tham", "gia", "cách", "mạng", "đó", "là", "vào", "cuối", "hai mươi tám tháng hai năm một sáu bốn bốn", "ông", "làm", "công", "nhân", "ở", "ga", "xe", "lửa", "tháp", "chàm", "sáu", "tháng", "sau", "ông", "được", "kết", "nạp", "vào", "đảng", "ngày hai mươi sáu tới ngày ba tháng mười hai", "tháng ba năm sáu trăm sáu tám", "ông", "đã", "chứng", "kiến", "sự", "hy", "sinh", "của", "biết", "bao", "đồng", "bào", "đồng", "chí", "đồng", "đội", "trong", "đó", "có", "ba", "người", "em", "ruột", "của", "mình", "những", "sự", "ngày hai mươi tám mười sáu hai hai", "hy", "sinh", "cao", "cả", "hai triệu", "đó", "mãi", "mãi", "không", "thể", "nào", "phai", "nhòa", "trong", "ký", "ức", "ông", "một", "trong", "những", "kỷ", "niệm", "mà", "tướng", "trần", "sâm", "nhắc", "tới", "với", "tất", "cả", "sự", "trân", "trọng", "là", "cùng", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "đi", "chiến", "dịch", "điện", "biên", "phủ", "được", "ở", "bên", "đại", "tướng", "tại", "sở", "chỉ", "huy", "mường", "phăng", "nơi", "đấu", "trí", "với", "quân", "xâm", "lược", "pháp", "suốt", "bốn mươi mốt", "ngày", "đêm", "cộng ba chín năm chín ba bốn sáu năm tám không không", "năm", "trong", "quân", "ngũ", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đã", "từng", "trải", "qua", "nhiều", "cương", "vị", "trong", "đó", "có", "bẩy triệu ba trăm", "năm", "giữ", "cương", "vị", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kiêm", "nhiều", "nhiệm", "vụ", "khác", "dù", "ở", "đâu", "làm", "công", "việc", "gì", "ông", "cũng", "mang", "hết", "tâm", "huyết", "và", "trí", "tuệ", "phục", "vụ", "quân", "đội", "phục", "vụ", "nhân", "dân", "đại", "tá", "lê", "hải", "triều", "tiểu", "sử", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "tên", "khai", "sinh", "trần", "hầu", "bí", "danh", "trần", "bá", "đinh", "vu", "sinh", "ngày hai sáu không tám một sáu không một", "tháng chín một ngàn bảy trăm năm bẩy", "ngày hai mươi bảy tháng mười", "quê", "quán", "xã", "hải", "xuân", "huyện", "hải", "lăng", "tỉnh", "quảng", "trị", "trú", "quán", "số", "sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi lăm phẩy bốn ngàn chín trăm linh sáu", "trường", "sơn", "phường", "năm mươi hai nghìn tám trăm mười ba phẩy bẩy bẩy bốn tám", "quận", "tân", "bình", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "nơi", "ở", "hiện", "nay", "số", "bảy giờ mười năm phút", "đường", "quốc", "hương", "phường", "thảo", "điền", "quận", "âm bảy ba phẩy bốn hai", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "danh", "sách", "ban", "lễ", "tang", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "gồm", "chín trăm linh bảy oát giờ", "chí", "do", "đại", "tướng", "phùng", "quang", "thanh", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "phó", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "quân", "sự", "trung", "ương", "bộ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "làm", "trưởng", "ban", "thi", "hài", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "quàn", "tại", "nhà", "tang", "lễ", "bộ", "quốc", "phòng", "phía", "nam", "số", "tám triệu ba trăm bẩy mươi bẩy nghìn hai trăm mười", "phạm", "ngũ", "lão", "phường", "sáu hai", "quận", "gò", "vấp", "thành", "phố", "hồ", "ba trăm chín chín chỉ trên ve bê", "chí", "minh", "lễ", "viếng", "bắt", "đầu", "từ", "tháng bốn năm sáu trăm sáu hai", "hai giờ mười hai phút", "ngày mười và ngày hai mươi năm", "ngày ba ngày hai mươi tám tháng năm", "lễ", "truy", "điệu", "hồi", "mười ba giờ hai bảy phút hai mươi chín giây", "bốn", "cùng", "ngày", "sau", "đó", "là", "lễ", "đưa", "tang", "và", "lễ", "an", "táng", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "tại", "nghĩa", "trang", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "hai mươi ba giờ", "đồng", "chí", "tham", "gia", "cách", "mạng", "làm", "giao", "thông", "giữa", "trung", "và", "nam", "bộ", "hai mươi giờ năm mươi bốn phút ba mươi sáu giây", "đồng", "chí", "được", "kết", "nạp", "vào", "đảng", "cộng", "sản", "đông", "dương", "nay", "là", "đảng", "cộng", "tháng không tám hai hai không", "sản", "việt", "nam", "ngày chín tháng bảy năm một trăm bảy tư", "đồng", "chí", "bị", "địch", "bắt", "kết", "án", "tù", "bảy triệu", "năm", "đày", "đi", "buôn", "mê", "thuột", "ngày mùng bẩy tới ngày hai bẩy tháng mười một", "đồng", "chí", "ra", "tù", "mười hai tới mười hai", "bắt", "liên", "lạc", "tiếp", "tục", "hoạt", "động", "cách", "mạng", "sau", "đó", "tham", "gia", "khởi", "nghĩa", "giành", "chính", "quyền", "ngày mười bảy tới ngày bốn tháng tám", "đồng", "chí", "là", "ủy", "viên", "ủy", "bốn giờ bốn mươi nhăm phút hai tư giây", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "quảng", "trị", "ngày chín tới ngày hai mươi bốn tháng mười", "đồng", "chí", "là", "chính", "trị", "viên", "trung", "đoàn", "quảng", "trị", "ngày hai hai tới mồng một tháng chín", "kiêm", "trung", "đoàn", "trưởng", "trung", "đoàn", "quảng", "trị", "quý không một hai hai tám tám", "là", "trung", "đoàn", "trưởng", "trung", "đoàn", "một trăm tám mươi bẩy ngàn năm trăm ba mươi lăm", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "quảng", "trị", "từ", "quý một", "đến", "mười tám giờ", "đồng", "chí", "giữ", "các", "chức", "vụ", "phân", "khu", "phó", "phân", "khu", "bình", "trị", "thiên", "tư", "lệnh", "kiêm", "chính", "ủy", "liên", "khu", "sáu mươi gạch ngang i pê", "vụ", "khu", "ủy", "cục", "trưởng", "cục", "quân", "lực-bộ", "tổng", "tham", "mưu", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "phó", "chủ", "nhiệm", "kiêm", "tham", "mưu", "trưởng", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "cục", "trưởng", "cục", "nghiên", "cứu", "kỹ", "thuật", "tháng hai năm hai ngàn năm trăm bốn mươi bảy", "đồng", "chí", "giữ", "chức", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "ngày mười bẩy mười hai", "đến", "ngày mùng tám và ngày mười bẩy", "một trăm hai sáu mi li gam", "chí", "giữ", "chức", "vụ", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kiêm", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "kiêm", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "hậu", "cần-bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "kiêm", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "kỹ", "thuật", "mồng bốn ngày hai mươi tháng ba", "đồng", "chí", "được", "đảng", "nhà", "nước", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "bộ", "vật", "tư-bí", "thư", "đảng", "đoàn", "bộ", "vật", "tư", "ba giờ ba mươi chín phút mười giây", "tại", "năm hai nghìn sáu trăm hai bốn", "đại", "hội", "đại", "không một ba bẩy năm chín hai không sáu bẩy bốn hai", "biểu", "toàn", "quốc", "của", "đảng", "đồng", "chí", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "khóa", "iv", "đồng", "chí", "là", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "các", "khóa", "iii", "v", "vii", "mười ba giờ mười một", "đến", "mùng năm tới ngày mùng hai tháng bốn", "âm sáu bẩy ki lô mét khối", "chí", "giữ", "các", "chức", "vụ", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kiêm", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kế", "hoạch", "nhà", "nước", "kiêm", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "xây", "dựng", "kinh", "tế", "đồng", "chí", "được", "phong", "quân", "hàm", "thiếu", "tướng", "hai giờ", "trung", "tướng", "ngày hai mươi ba ngày hai mươi ba tháng bốn", "thượng", "tướng", "tháng bảy năm một hai không bẩy", "đồng", "chí", "nghỉ", "hưu", "mười một tháng sáu một một chín không", "do", "có", "nhiều", "công", "lao", "cống", "hiến", "cho", "sự", "nghiệp", "cách", "mạng", "của", "đảng", "nhà", "nước", "quân", "đội", "đồng", "chí", "được", "đảng", "nhà", "nước", "tặng", "thưởng", "huân", "chương", "hồ", "chí", "minh", "huy", "hiệu", "bốn triệu", "năm", "tuổi", "đảng", "và", "nhiều", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "khác", "tin", "buồn", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "quốc", "hội", "nước", "cộng hoà xã hội chủ nghĩa", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "cộng hoà xã hội chủ nghĩa", "việt", "nam", "chính", "phủ", "nước", "cộng hoà xã hội chủ nghĩa", "việt", "nam", "đảng", "ủy", "quân", "sự", "trung", "ương-bộ", "quốc", "phòng", "bộ", "công", "thương", "bộ", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "và", "gia", "đình", "vô", "cùng", "thương", "tiếc", "báo", "tin", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "âm chín mươi ba ki lô ca lo", "tên", "khai", "sinh", "trần", "hầu", "bí", "danh", "trần", "bá", "đinh", "vu", "sinh", "ngày chín và ngày hai mốt tháng mười", "mười bốn giờ", "ngày hai mươi bảy đến mồng bảy tháng năm", "quê", "quán", "xã", "hải", "xuân", "huyện", "hải", "lăng", "tỉnh", "quảng", "trị", "nơi", "ở", "hiện", "nay", "số", "ngày một ngày mười bốn tháng chín", "đường", "quốc", "hương", "phường", "thảo", "điền", "quận", "hai ngàn", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "tham", "gia", "cách", "mạng", "hai mươi ba tháng một năm trăm bảy hai", "vào", "đảng", "ngày mười một và ngày một tháng mười hai", "nguyên", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "iv", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "các", "năm tám không chéo một không bốn không i lờ", "khóa", "iii", "v", "vii", "bộ", "trưởng", "bộ", "vật", "tư", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kế", "hoạch", "nhà", "nước", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "tư", "lệnh", "kiêm", "chính", "ủy", "liên", "khu", "ba tám sáu năm bẩy bẩy chín sáu năm sáu", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "xây", "dựng", "kinh", "tế", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "mười sáu giờ", "cục", "kỹ", "thuật", "huân", "chương", "hồ", "chí", "minh", "huy", "hiệu", "tám mươi mốt", "năm", "tuổi", "đảng", "ngày mười tám tháng năm", "và", "nhiều", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "khác", "do", "tuổi", "cao", "sức", "yếu", "đồng", "chí", "đã", "từ", "trần", "hồi", "mười tám giờ bốn tám phút", "không đến ba", "phút", "hai mươi mốt giờ tám phút", "hai mươi tháng mười hai", "tháng mười hai một chín tám một", "tại", "bệnh", "viện", "quân", "y", "hai trăm lẻ hai ngang dét i gờ ca xoẹt đê quy sờ bờ", "quốc", "phòng", "trên", "một ngàn", "năm", "hoạt", "động", "cách", "mạng", "đồng", "chí", "đã", "có", "nhiều", "đóng", "góp", "cho", "sự", "nghiệp", "cách", "mạng", "của", "đảng", "và", "dân", "tộc" ]
[ "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "cuộc", "trường", "chinh", "hơn", "8 / 28", "năm", "không", "mỏi", "ngày 30/4", "957.447", "phút", "28/9/2684", "tháng 8/766", "8h1", "đại", "tá", "hồ", "thủy", "giám", "đốc", "bảo", "hiểm", "quân", "đội", "điện", "cho", "tôi", "anh", "triều", "ơi", "bác", "trần", "sâm", "đã", "mất", "rồi", "một", "kỷ", "niệm", "khó", "quên", "tôi", "được", "biết", "ông", "vào", "đầu", "năm 931", "khi", "đó", "trung", "tướng", "nguyễn", "mạnh", "đẩu", "chính", "ủy", "tổng", "cục", "kỹ", "thuật", "là", "con", "rể", "của", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đến", "đặt", "vấn", "đề", "mời", "tôi", "chắp", "bút", "cho", "ông", "cuốn", "hồi", "ký", "để", "lại", "cho", "con", "cháu", "mai", "sau", "lúc", "này", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đang", "nằm", "điều", "trị", "ở", "khoa", "cán", "bộ", "cao", "cấp", "bệnh", "giai đoạn 6 - 2", "viện", "3000", "cuộc", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "chống", "mỹ", "thắng", "lợi", "là", "nhờ", "sự", "hy", "sinh", "của", "hàng", "triệu", "đồng", "bào", "chiến", "sĩ", "trong", "đó", "có", "phần", "nhỏ", "bé", "của", "gia", "5443,662 ok", "đình", "tôi", "thế", "là", "đều", "đặn", "một", "tuần", "sáng", "3/11/1954", "tôi", "đến", "nói", "chuyện", "với", "ông", "độ", "khoảng", "tháng 6/1804", "thì", "nghỉ", "chiều", "ngày 22", "tôi", "lại", "đến", "nghe", "300-dgj", "ông", "kể", "về", "cuộc", "đời", "mình", "ngày 19 và ngày 9 tháng 1", "tính", "tuổi", "ta", "thì", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đã", "tròn", "5 - 22", "và", "gần", "1070", "năm", "tuổi", "đảng", "trừ", "714.790", "năm", "trên", "điều", "ông", "ra", "làm", "bộ", "trưởng", "bộ", "vật", "ngày 27 và ngày 19", "tư", "từ", "tháng 7/1566", "đến", "ngày 26", "thì", "ông", "có", "gần", "-4870,5855", "năm", "trong", "quân", "ngũ", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "nghỉ", "hưu", "26/3", "tuy", "tuổi", "cao", "sức", "041658439965", "yếu", "nhưng", "ông", "vẫn", "nhớ", "như", "in", "những", "rov-1002100", "ngày", "đầu", "tham", "gia", "cách", "mạng", "đó", "là", "vào", "cuối", "28/2/1644", "ông", "làm", "công", "nhân", "ở", "ga", "xe", "lửa", "tháp", "chàm", "sáu", "tháng", "sau", "ông", "được", "kết", "nạp", "vào", "đảng", "ngày 26 tới ngày 3 tháng 12", "tháng 3/668", "ông", "đã", "chứng", "kiến", "sự", "hy", "sinh", "của", "biết", "bao", "đồng", "bào", "đồng", "chí", "đồng", "đội", "trong", "đó", "có", "ba", "người", "em", "ruột", "của", "mình", "những", "sự", "ngày 28, 16, 22", "hy", "sinh", "cao", "cả", "2.000.000", "đó", "mãi", "mãi", "không", "thể", "nào", "phai", "nhòa", "trong", "ký", "ức", "ông", "một", "trong", "những", "kỷ", "niệm", "mà", "tướng", "trần", "sâm", "nhắc", "tới", "với", "tất", "cả", "sự", "trân", "trọng", "là", "cùng", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "đi", "chiến", "dịch", "điện", "biên", "phủ", "được", "ở", "bên", "đại", "tướng", "tại", "sở", "chỉ", "huy", "mường", "phăng", "nơi", "đấu", "trí", "với", "quân", "xâm", "lược", "pháp", "suốt", "41", "ngày", "đêm", "+39593465800", "năm", "trong", "quân", "ngũ", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đã", "từng", "trải", "qua", "nhiều", "cương", "vị", "trong", "đó", "có", "7.000.300", "năm", "giữ", "cương", "vị", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kiêm", "nhiều", "nhiệm", "vụ", "khác", "dù", "ở", "đâu", "làm", "công", "việc", "gì", "ông", "cũng", "mang", "hết", "tâm", "huyết", "và", "trí", "tuệ", "phục", "vụ", "quân", "đội", "phục", "vụ", "nhân", "dân", "đại", "tá", "lê", "hải", "triều", "tiểu", "sử", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "tên", "khai", "sinh", "trần", "hầu", "bí", "danh", "trần", "bá", "đinh", "vu", "sinh", "ngày 26/08/1601", "tháng 9/1757", "ngày 27/10", "quê", "quán", "xã", "hải", "xuân", "huyện", "hải", "lăng", "tỉnh", "quảng", "trị", "trú", "quán", "số", "68.355,4906", "trường", "sơn", "phường", "52.813,7748", "quận", "tân", "bình", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "nơi", "ở", "hiện", "nay", "số", "7h15", "đường", "quốc", "hương", "phường", "thảo", "điền", "quận", "-73,42", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "danh", "sách", "ban", "lễ", "tang", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "gồm", "907 wh", "chí", "do", "đại", "tướng", "phùng", "quang", "thanh", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "phó", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "quân", "sự", "trung", "ương", "bộ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "làm", "trưởng", "ban", "thi", "hài", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "quàn", "tại", "nhà", "tang", "lễ", "bộ", "quốc", "phòng", "phía", "nam", "số", "8.377.210", "phạm", "ngũ", "lão", "phường", "62", "quận", "gò", "vấp", "thành", "phố", "hồ", "399 chỉ/wb", "chí", "minh", "lễ", "viếng", "bắt", "đầu", "từ", "tháng 4/662", "2h12", "ngày 10 và ngày 25", "ngày 3 ngày 28 tháng 5", "lễ", "truy", "điệu", "hồi", "13:27:29", "4", "cùng", "ngày", "sau", "đó", "là", "lễ", "đưa", "tang", "và", "lễ", "an", "táng", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "tại", "nghĩa", "trang", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "23h", "đồng", "chí", "tham", "gia", "cách", "mạng", "làm", "giao", "thông", "giữa", "trung", "và", "nam", "bộ", "20:54:36", "đồng", "chí", "được", "kết", "nạp", "vào", "đảng", "cộng", "sản", "đông", "dương", "nay", "là", "đảng", "cộng", "tháng 08/220", "sản", "việt", "nam", "ngày 9/7/174", "đồng", "chí", "bị", "địch", "bắt", "kết", "án", "tù", "7.000.000", "năm", "đày", "đi", "buôn", "mê", "thuột", "ngày mùng 7 tới ngày 27 tháng 11", "đồng", "chí", "ra", "tù", "12 - 12", "bắt", "liên", "lạc", "tiếp", "tục", "hoạt", "động", "cách", "mạng", "sau", "đó", "tham", "gia", "khởi", "nghĩa", "giành", "chính", "quyền", "ngày 17 tới ngày 4 tháng 8", "đồng", "chí", "là", "ủy", "viên", "ủy", "4:45:24", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "quảng", "trị", "ngày 9 tới ngày 24 tháng 10", "đồng", "chí", "là", "chính", "trị", "viên", "trung", "đoàn", "quảng", "trị", "ngày 22 tới mồng 1 tháng 9", "kiêm", "trung", "đoàn", "trưởng", "trung", "đoàn", "quảng", "trị", "quý 01/2288", "là", "trung", "đoàn", "trưởng", "trung", "đoàn", "187.535", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "quảng", "trị", "từ", "quý 1", "đến", "18h", "đồng", "chí", "giữ", "các", "chức", "vụ", "phân", "khu", "phó", "phân", "khu", "bình", "trị", "thiên", "tư", "lệnh", "kiêm", "chính", "ủy", "liên", "khu", "60-yp", "vụ", "khu", "ủy", "cục", "trưởng", "cục", "quân", "lực-bộ", "tổng", "tham", "mưu", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "phó", "chủ", "nhiệm", "kiêm", "tham", "mưu", "trưởng", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "cục", "trưởng", "cục", "nghiên", "cứu", "kỹ", "thuật", "tháng 2/2547", "đồng", "chí", "giữ", "chức", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "ngày 17, 12", "đến", "ngày mùng 8 và ngày 17", "126 mg", "chí", "giữ", "chức", "vụ", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kiêm", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "kiêm", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "hậu", "cần-bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "kiêm", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "kỹ", "thuật", "mồng 4 ngày 20 tháng 3", "đồng", "chí", "được", "đảng", "nhà", "nước", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "bộ", "vật", "tư-bí", "thư", "đảng", "đoàn", "bộ", "vật", "tư", "3:39:10", "tại", "năm 2624", "đại", "hội", "đại", "013759206742", "biểu", "toàn", "quốc", "của", "đảng", "đồng", "chí", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "khóa", "iv", "đồng", "chí", "là", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "các", "khóa", "iii", "v", "vii", "13h11", "đến", "mùng 5 tới ngày mùng 2 tháng 4", "-67 km3", "chí", "giữ", "các", "chức", "vụ", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kiêm", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kế", "hoạch", "nhà", "nước", "kiêm", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "xây", "dựng", "kinh", "tế", "đồng", "chí", "được", "phong", "quân", "hàm", "thiếu", "tướng", "2h", "trung", "tướng", "ngày 23 ngày 23 tháng 4", "thượng", "tướng", "tháng 7/1207", "đồng", "chí", "nghỉ", "hưu", "11/6/1190", "do", "có", "nhiều", "công", "lao", "cống", "hiến", "cho", "sự", "nghiệp", "cách", "mạng", "của", "đảng", "nhà", "nước", "quân", "đội", "đồng", "chí", "được", "đảng", "nhà", "nước", "tặng", "thưởng", "huân", "chương", "hồ", "chí", "minh", "huy", "hiệu", "4.000.000", "năm", "tuổi", "đảng", "và", "nhiều", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "khác", "tin", "buồn", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "quốc", "hội", "nước", "cộng hoà xã hội chủ nghĩa", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "cộng hoà xã hội chủ nghĩa", "việt", "nam", "chính", "phủ", "nước", "cộng hoà xã hội chủ nghĩa", "việt", "nam", "đảng", "ủy", "quân", "sự", "trung", "ương-bộ", "quốc", "phòng", "bộ", "công", "thương", "bộ", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "và", "gia", "đình", "vô", "cùng", "thương", "tiếc", "báo", "tin", "đồng", "chí", "thượng", "tướng", "trần", "sâm", "-93 kcal", "tên", "khai", "sinh", "trần", "hầu", "bí", "danh", "trần", "bá", "đinh", "vu", "sinh", "ngày 9 và ngày 21 tháng 10", "14h", "ngày 27 đến mồng 7 tháng 5", "quê", "quán", "xã", "hải", "xuân", "huyện", "hải", "lăng", "tỉnh", "quảng", "trị", "nơi", "ở", "hiện", "nay", "số", "ngày 1 ngày 14 tháng 9", "đường", "quốc", "hương", "phường", "thảo", "điền", "quận", "2000", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "tham", "gia", "cách", "mạng", "23/1/572", "vào", "đảng", "ngày 11 và ngày 1 tháng 12", "nguyên", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "iv", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "các", "580/1040yl", "khóa", "iii", "v", "vii", "bộ", "trưởng", "bộ", "vật", "tư", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kế", "hoạch", "nhà", "nước", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "phó", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân đội nhân dân", "việt", "nam", "tư", "lệnh", "kiêm", "chính", "ủy", "liên", "khu", "3865779656", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "xây", "dựng", "kinh", "tế", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "16h", "cục", "kỹ", "thuật", "huân", "chương", "hồ", "chí", "minh", "huy", "hiệu", "81", "năm", "tuổi", "đảng", "ngày 18/5", "và", "nhiều", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "khác", "do", "tuổi", "cao", "sức", "yếu", "đồng", "chí", "đã", "từ", "trần", "hồi", "18h48", "0 - 3", "phút", "21h8", "20/12", "tháng 12/1981", "tại", "bệnh", "viện", "quân", "y", "202-zigk/dqsb", "quốc", "phòng", "trên", "1000", "năm", "hoạt", "động", "cách", "mạng", "đồng", "chí", "đã", "có", "nhiều", "đóng", "góp", "cho", "sự", "nghiệp", "cách", "mạng", "của", "đảng", "và", "dân", "tộc" ]
[ "kết", "bẩy trăm ba mươi tám am be", "quả", "nghiên", "cứu", "cộng sáu năm ba sáu sáu năm bảy chín bốn sáu một", "cặp", "vợ", "chồng", "tham", "gia", "thí", "nghiệm", "cho", "thấy", "trong", "cả", "đêm", "hai", "vợ", "chồng", "ngủ", "cùng", "giường", "có", "ba ngàn bẩy trăm năm mươi ba phẩy ba trăm lẻ tám việt nam đồng", "thời", "gian", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "ngủ", "tự", "nhiên", "thậm", "chí", "ngủ", "sâu", "khoảng", "cách", "nằm", "tốt", "nhất", "với", "hai", "vợ", "chồng", "là", "cách", "nhau", "khoảng", "một trăm ba chín xen ti mét", "dù", "nằm", "với", "tư", "thế", "ngủ", "quay", "lưng", "nhưng", "nghiêng", "sang", "một", "bên", "cũng", "cần", "khoảng", "cách", "khoảng", "âm tám ngàn sáu trăm ba mươi ba phẩy năm năm năm tạ", "theo", "số", "liệu", "cho", "thấy", "âm chín nghìn sáu trăm tám nhăm phẩy chín không năm ao trên ki lô mét vuông", "số", "cặp", "vợ", "chồng", "cho", "rằng", "khi", "ngủ", "có", "những", "có", "những", "động", "chạm", "thích", "hợp", "vào", "đối", "phương", "có", "thể", "tạo", "nên", "sự", "hài", "hòa", "trong", "quan", "hệ", "hôn", "nhân", "ngoài", "ra", "một", "nghiên", "cứu", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "tâm", "lý", "xã", "hội", "và", "tính", "cách", "khoa", "học", "của", "trường", "đại", "học", "berkeley", "california", "mỹ", "số", "ngày hai mươi mốt tới ngày bốn tháng mười một", "đã", "cho", "biết", "mất", "ngủ", "cả", "đêm", "không", "chỉ", "làm", "thâm", "quầng", "mắt", "mà", "còn", "làm", "cuộc", "sống", "hôn", "nhân", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "ngày", "càng", "tệ", "hơn" ]
[ "kết", "738 ampe", "quả", "nghiên", "cứu", "+65366579461", "cặp", "vợ", "chồng", "tham", "gia", "thí", "nghiệm", "cho", "thấy", "trong", "cả", "đêm", "hai", "vợ", "chồng", "ngủ", "cùng", "giường", "có", "3753,308 vnđ", "thời", "gian", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "ngủ", "tự", "nhiên", "thậm", "chí", "ngủ", "sâu", "khoảng", "cách", "nằm", "tốt", "nhất", "với", "hai", "vợ", "chồng", "là", "cách", "nhau", "khoảng", "139 cm", "dù", "nằm", "với", "tư", "thế", "ngủ", "quay", "lưng", "nhưng", "nghiêng", "sang", "một", "bên", "cũng", "cần", "khoảng", "cách", "khoảng", "-8633,555 tạ", "theo", "số", "liệu", "cho", "thấy", "-9685,905 ounce/km2", "số", "cặp", "vợ", "chồng", "cho", "rằng", "khi", "ngủ", "có", "những", "có", "những", "động", "chạm", "thích", "hợp", "vào", "đối", "phương", "có", "thể", "tạo", "nên", "sự", "hài", "hòa", "trong", "quan", "hệ", "hôn", "nhân", "ngoài", "ra", "một", "nghiên", "cứu", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "tâm", "lý", "xã", "hội", "và", "tính", "cách", "khoa", "học", "của", "trường", "đại", "học", "berkeley", "california", "mỹ", "số", "ngày 21 tới ngày 4 tháng 11", "đã", "cho", "biết", "mất", "ngủ", "cả", "đêm", "không", "chỉ", "làm", "thâm", "quầng", "mắt", "mà", "còn", "làm", "cuộc", "sống", "hôn", "nhân", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "ngày", "càng", "tệ", "hơn" ]
[ "sáng", "hai giờ", "tại", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "bài", "tập", "đoàn", "thiên", "minh", "tmg", "và", "hãng", "hàng", "không", "hải", "âu", "tổ", "chức", "khai", "trương", "đường", "bay", "ngắn", "đà", "nẵng", "huế", "và", "ngược", "lại", "bằng", "thủy", "phi", "cơ", "các", "chuyến", "bay", "sẽ", "kéo", "dài", "tám ba phẩy một năm", "phút", "đã", "bao", "gồm", "bay", "ngắm", "các", "điểm", "nổi", "tiếng", "của", "mười chín chấm sáu một", "thành", "phố", "trước", "khi", "hạ", "cánh", "xuống", "các", "sân", "bay", "máy", "bay", "được", "dùng", "để", "vận", "hành", "đường", "bay", "là", "chiếc", "thủy", "phi", "cơ", "cessna", "grand", "caravan", "hai không không không tám trăm", "đây", "là", "loại", "máy", "bay", "có", "sức", "chứa", "tối", "đa", "ba trăm lẻ hai nghìn lẻ tám", "hành", "khách", "một", "trong", "những", "chín trăm hai mươi mốt đề xi mét vuông trên dặm một giờ", "máy", "bay", "một", "động", "cơ", "mạnh", "nhất", "an", "toàn", "nhất", "trong", "ngành", "hàng", "không", "thủy", "phi", "cơ", "cessna", "grand", "caravan", "dét u e ba ngàn linh một trừ bốn mươi", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "để", "vận", "hành", "đường", "bay", "ngắm", "cảnh", "đà", "nẵng", "huế" ]
[ "sáng", "2h", "tại", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "phú", "bài", "tập", "đoàn", "thiên", "minh", "tmg", "và", "hãng", "hàng", "không", "hải", "âu", "tổ", "chức", "khai", "trương", "đường", "bay", "ngắn", "đà", "nẵng", "huế", "và", "ngược", "lại", "bằng", "thủy", "phi", "cơ", "các", "chuyến", "bay", "sẽ", "kéo", "dài", "83,15", "phút", "đã", "bao", "gồm", "bay", "ngắm", "các", "điểm", "nổi", "tiếng", "của", "19.61", "thành", "phố", "trước", "khi", "hạ", "cánh", "xuống", "các", "sân", "bay", "máy", "bay", "được", "dùng", "để", "vận", "hành", "đường", "bay", "là", "chiếc", "thủy", "phi", "cơ", "cessna", "grand", "caravan", "2000800", "đây", "là", "loại", "máy", "bay", "có", "sức", "chứa", "tối", "đa", "302.008", "hành", "khách", "một", "trong", "những", "921 dm2/mph", "máy", "bay", "một", "động", "cơ", "mạnh", "nhất", "an", "toàn", "nhất", "trong", "ngành", "hàng", "không", "thủy", "phi", "cơ", "cessna", "grand", "caravan", "zue3001-40", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "để", "vận", "hành", "đường", "bay", "ngắm", "cảnh", "đà", "nẵng", "huế" ]
[ "dàn", "hot", "girl", "có", "lý", "lịch", "không", "dính", "chàm", "sạch", "scandal", "được", "yêu", "mến", "với", "khuôn", "mặt", "ngây", "thơ", "và", "lý", "lịch", "cực", "sạch", "sẽ", "những", "hot", "girl", "dưới", "đây", "trừ o xoẹt ét ét xê vê kép", "nhận", "được", "sự", "yêu", "xuộc ba không không không bốn ba không", "mến", "của", "công", "chúng", "sam", "tên", "thật", "là", "nguyễn", "hà", "my", "sinh năm", "âm sáu hai chấm tám mươi tám", "là", "một", "trong", "những", "hot", "girl", "sài", "thành", "đời", "đầu", "đình", "đám", "quen", "mặt", "trên", "các", "tạp", "chí", "tuổi", "teen", "hiện", "cô", "nàng", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "âm hai nghìn bốn trăm năm mươi ba phẩy không hai bảy bảy ki lo oát", "chăm", "chỉ", "thử", "sức", "với", "nhiều", "vai", "trò", "như", "diễn", "viên", "mc", "dù", "đã", "bảy mươi tư chấm chín đến chín bảy phẩy bảy", "tuổi", "nhưng", "hot", "girl", "trừ hai không tám không ba không", "vẫn", "mười ba giờ hai chín", "cực", "trẻ", "trung", "cứ", "như", "ăn", "thịt", "đường", "tăng", "vậy", "mới", "đây", "cô", "được", "chú", "ý", "khi", "mua", "xế", "sang", "trị", "giá", "bốn trăm hai mươi ga lông", "đồng", "midu", "đặng", "thị", "mỹ", "dung", "sinh năm", "tám triệu", "là", "hot", "girl", "sạch", "scandal", "nhất", "showbiz", "việt", "không", "bảy không không cờ", "chỉ", "xinh", "đẹp", "midu", "còn", "được", "ba trăm ba bảy ngàn chín trăm bốn chín", "biết", "đến", "là", "hot", "girl", "học", "giỏi", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "cô", "nàng", "từng", "là", "giảng", "viên", "khoa", "kiến", "trúc", "mỹ", "bẩy không không gạch ngang bốn nghìn không trăm chín mươi trừ ét đê rờ ép ích gạch ngang", "thuật", "đại học", "công", "nghệ", "thú y hậu giang", "hutech", "từ", "ngày mười nhăm ngày hai tám tháng bốn", "midu", "từng", "có", "mối", "tình", "lâu", "năm", "với", "thiếu", "gia", "phan", "thành", "tưởng", "chừng", "cả", "hai", "chuẩn", "bị", "cưới", "đến", "nơi", "thì", "chàng", "thiếu", "gia", "dính", "scandal", "cặp", "kè", "với", "hot", "girl", "thúy", "vi", "sau", "đổ", "vỡ", "tình", "cảm", "midu", "vẫn", "độc", "thân", "tới", "hiện", "tại", "lê", "lý", "lan", "hương", "sinh năm", "bốn trăm bảy mốt nghìn ba trăm bốn mốt", "được", "biết", "đến", "với", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "là", "hot", "một không không ngang gờ gạch ngang", "girl", "ảnh", "thẻ", "nhờ", "tấm", "ảnh", "thẻ", "cực", "kỳ", "xinh", "đẹp", "nên", "cô", "nàng", "từ", "một", "cô", "sinh", "viên", "đại học", "hutech", "vô", "danh", "trở", "thành", "mẫu", "ảnh", "được", "săn", "đón", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "dù", "còn", "rất", "trẻ", "nhưng", "hot", "girl", "ảnh", "thẻ", "đã", "tự", "mua", "được", "nhà", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "rồi", "tự", "tay", "trang", "hoàng", "không", "gian", "riêng", "xem", "thêm", "clip", "midu", "che", "dù", "cho", "quý", "ông", "tia", "chớp", "hé", "lộ", "mv", "hoành", "tráng", "trước", "giờ", "g", "nguồn", "youtube" ]
[ "dàn", "hot", "girl", "có", "lý", "lịch", "không", "dính", "chàm", "sạch", "scandal", "được", "yêu", "mến", "với", "khuôn", "mặt", "ngây", "thơ", "và", "lý", "lịch", "cực", "sạch", "sẽ", "những", "hot", "girl", "dưới", "đây", "-o/sscw", "nhận", "được", "sự", "yêu", "/3000430", "mến", "của", "công", "chúng", "sam", "tên", "thật", "là", "nguyễn", "hà", "my", "sinh năm", "-62.88", "là", "một", "trong", "những", "hot", "girl", "sài", "thành", "đời", "đầu", "đình", "đám", "quen", "mặt", "trên", "các", "tạp", "chí", "tuổi", "teen", "hiện", "cô", "nàng", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "-2453,0277 kw", "chăm", "chỉ", "thử", "sức", "với", "nhiều", "vai", "trò", "như", "diễn", "viên", "mc", "dù", "đã", "74.9 - 97,7", "tuổi", "nhưng", "hot", "girl", "-208030", "vẫn", "13h29", "cực", "trẻ", "trung", "cứ", "như", "ăn", "thịt", "đường", "tăng", "vậy", "mới", "đây", "cô", "được", "chú", "ý", "khi", "mua", "xế", "sang", "trị", "giá", "420 gallon", "đồng", "midu", "đặng", "thị", "mỹ", "dung", "sinh năm", "8.000.000", "là", "hot", "girl", "sạch", "scandal", "nhất", "showbiz", "việt", "không", "700c", "chỉ", "xinh", "đẹp", "midu", "còn", "được", "337.949", "biết", "đến", "là", "hot", "girl", "học", "giỏi", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "cô", "nàng", "từng", "là", "giảng", "viên", "khoa", "kiến", "trúc", "mỹ", "700-4090-sdrfx-", "thuật", "đại học", "công", "nghệ", "thú y hậu giang", "hutech", "từ", "ngày 15 ngày 28 tháng 4", "midu", "từng", "có", "mối", "tình", "lâu", "năm", "với", "thiếu", "gia", "phan", "thành", "tưởng", "chừng", "cả", "hai", "chuẩn", "bị", "cưới", "đến", "nơi", "thì", "chàng", "thiếu", "gia", "dính", "scandal", "cặp", "kè", "với", "hot", "girl", "thúy", "vi", "sau", "đổ", "vỡ", "tình", "cảm", "midu", "vẫn", "độc", "thân", "tới", "hiện", "tại", "lê", "lý", "lan", "hương", "sinh năm", "471.341", "được", "biết", "đến", "với", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "là", "hot", "100-g-", "girl", "ảnh", "thẻ", "nhờ", "tấm", "ảnh", "thẻ", "cực", "kỳ", "xinh", "đẹp", "nên", "cô", "nàng", "từ", "một", "cô", "sinh", "viên", "đại học", "hutech", "vô", "danh", "trở", "thành", "mẫu", "ảnh", "được", "săn", "đón", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "dù", "còn", "rất", "trẻ", "nhưng", "hot", "girl", "ảnh", "thẻ", "đã", "tự", "mua", "được", "nhà", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "rồi", "tự", "tay", "trang", "hoàng", "không", "gian", "riêng", "xem", "thêm", "clip", "midu", "che", "dù", "cho", "quý", "ông", "tia", "chớp", "hé", "lộ", "mv", "hoành", "tráng", "trước", "giờ", "g", "nguồn", "youtube" ]
[ "làm", "rõ", "nhiều", "nội", "dung", "về", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "tám triệu bốn trăm tám sáu nghìn một trăm mười bẩy", "trước", "giờ", "bấm", "nút", "quốc", "hội", "có", "thể", "thông", "qua", "quyết", "toán", "ngày hai mươi tám tháng bốn năm một bốn tám sáu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày ba mươi tháng bốn một bốn không bảy", "với", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "chín nghìn bốn trăm mười phẩy không bảy trăm ba mươi chín năm", "đồng", "bằng", "bốn trăm năm mươi tám ki lô mét", "gdp", "không", "bao", "gồm", "kết", "dư", "ngân", "sách", "địa", "phương", "báo", "cáo", "tiếp", "thu", "giải", "trình", "về", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "mười hai giờ", "và", "dự", "thảo", "nghị", "quyết", "của", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tháng tám hai nghìn bảy trăm mười ba", "đã", "làm", "rõ", "thêm", "một", "số", "nội", "dung", "trong", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "bốn tháng mười", "cụ", "thể", "theo", "ủy ban thường vụ quốc hội", "về", "cơ", "cấu", "thu", "ngân sách nhà nước", "mặc", "dù", "tỷ", "lệ", "thu", "nội", "địa", "đã", "tăng", "song", "chỉ", "chiếm", "bốn ngàn hai trăm bảy mươi tám chấm không một trăm chín mươi mốt năm", "tổng", "thu", "ngân sách nhà nước", "cơ", "cấu", "thu", "ngân sách nhà nước", "ngày hai mươi bốn tháng mười một", "chưa", "thật", "sự", "bền", "vững", "khi", "thu", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "thu", "từ", "đất", "đai", "thu", "từ", "dầu", "thô", "vẫn", "chiếm", "một", "tỷ", "trọng", "lớn", "ủy ban thường vụ quốc hội", "đề", "nghị", "trong", "thời", "gian", "tới", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "nghiên", "cứu", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "ngày hai bốn và ngày hai mươi hai", "cơ", "chế", "chính", "sách", "thu", "phù", "hợp", "cơ", "cấu", "lại", "nguồn", "thu", "ngân", "sách", "bền", "vững", "đảm", "bảo", "tỷ", "lệ", "động", "viên", "hợp", "lý", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "xii", "về", "việc", "thu", "lợi", "nhuận", "từ", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "theo", "ủy ban thường vụ quốc hội", "về", "nguyên", "tắc", "phần", "lợi", "nhuận", "còn", "lại", "cũng", "thuộc", "sở", "hữu", "nhà", "nước", "nhưng", "từ", "năm một nghìn năm trăm ba sáu", "trở", "về", "trước", "nhà", "nước", "không", "thu", "vào", "ngân", "sách", "mà", "để", "lại", "tăng", "đầu", "tư", "cho", "doanh nghiệp nhà nước", "để", "bảo", "đảm", "cân", "đối", "tám không không i", "ngân sách nhà nước", "hạn", "chế", "tăng", "nhanh", "nợ", "công", "hai mươi giờ hai mươi ba phút năm tám giây", "theo", "đề", "nghị", "của", "chính", "phủ", "quốc", "hội", "đã", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "thu", "vào", "ngân sách nhà nước", "cổ", "tức", "được", "chia", "cho", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "của", "các", "công", "ty", "cổ", "phần", "có", "vốn", "góp", "của", "nhà", "nước", "do", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "đại", "diện", "chủ", "sở", "hữu", "và", "phần", "lợi", "nhuận", "còn", "lại", "sau", "khi", "trích", "lập", "các", "quỹ", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tại", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "sở", "hữu", "hai trăm ba sáu độ ca", "vốn", "điều", "lệ", "để", "bảo", "đảm", "phản", "ánh", "tập", "trung", "đầy", "đủ", "các", "khoản", "thu", "vào", "ngân sách nhà nước", "khi", "sửa", "đổi", "luật", "ngân sách nhà nước", "các", "khoản", "thu", "này", "đã", "được", "quy", "định", "rõ", "trong", "luật", "ngân sách nhà nước", "hai mươi giờ bốn phút", "về", "vấn", "đề", "này", "ủy ban thường vụ quốc hội", "cho", "biết", "để", "góp", "phần", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thu", "hút", "nguồn", "lực", "đầu", "tư", "trong", "và", "ngoài", "nước", "trong", "không giờ", "và", "những", "năm", "qua", "chính", "phủ", "đã", "trình", "quốc", "hội", "thông", "qua", "nhiều", "dự", "án", "luật", "nghị", "quyết", "có", "nội", "dung", "miễn", "giảm", "thuế", "đồng", "thời", "cần", "tích", "cực", "nghiên", "cứu", "để", "sớm", "trình", "quốc", "hội", "sửa", "đổi", "các", "luật", "có", "liên", "quan", "đến", "chính", "sách", "thu", "ngân sách nhà nước", "cho", "phù", "hợp", "bảo", "đảm", "thực", "hiện", "tốt", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "về", "thu", "ngân sách nhà nước", "theo", "nghị", "quyết", "số", "i xoẹt e", "của", "quốc", "hội", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "quyết", "toán", "ngân sách nhà nước", "mười chín giờ bốn mươi phút ba sáu giây", "với", "các", "chỉ", "tiêu", "chính", "như", "sau", "tổng", "số", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "âm năm ngàn mười sáu phẩy không năm trăm linh chín đề xi ben", "đồng", "bao", "gồm", "cả", "số", "thu", "chuyển", "nguồn", "mười sáu giờ", "chuyển", "sang", "ngày mồng bốn đến ngày hai mươi chín tháng bẩy", "thu", "kết", "dư", "ngân", "sách", "địa", "phương", "ngày hai mươi năm tới ngày sáu tháng tám", "thu", "huy", "động", "đầu", "tư", "của", "ngân", "sách", "địa", "phương", "và", "thu", "từ", "quỹ", "dự", "trữ", "tài", "chính", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tổng", "số", "chi", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "một trăm linh sáu mi li mét vuông", "đồng", "bao", "gồm", "cả", "số", "chi", "chuyển", "nguồn", "từ", "ngày hai mươi chín", "sang", "mười một giờ bốn mươi phút năm tám giây", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "chín trăm bốn tư mi li lít trên ra đi an", "đồng", "bằng", "ba trăm năm lăm phẩy năm bốn hai in", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "không", "bao", "gồm", "kết", "dư", "ngân", "sách", "địa", "phương", "để", "bù", "đắp", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "việt", "nam", "vay", "trong", "nước", "âm tám nghìn năm trăm tám mươi chấm không không tám trăm bảy sáu gam", "đồng", "và", "vay", "ngoài", "nước", "năm nghìn một trăm ba mươi bốn chấm sáu trăm hai tám đồng", "đồng" ]
[ "làm", "rõ", "nhiều", "nội", "dung", "về", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "8.486.117", "trước", "giờ", "bấm", "nút", "quốc", "hội", "có", "thể", "thông", "qua", "quyết", "toán", "ngày 28/4/1486", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày 30/4/1407", "với", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "9410,0739 năm", "đồng", "bằng", "458 km", "gdp", "không", "bao", "gồm", "kết", "dư", "ngân", "sách", "địa", "phương", "báo", "cáo", "tiếp", "thu", "giải", "trình", "về", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "12h", "và", "dự", "thảo", "nghị", "quyết", "của", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tháng 8/2713", "đã", "làm", "rõ", "thêm", "một", "số", "nội", "dung", "trong", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "4/10", "cụ", "thể", "theo", "ủy ban thường vụ quốc hội", "về", "cơ", "cấu", "thu", "ngân sách nhà nước", "mặc", "dù", "tỷ", "lệ", "thu", "nội", "địa", "đã", "tăng", "song", "chỉ", "chiếm", "4278.0191 năm", "tổng", "thu", "ngân sách nhà nước", "cơ", "cấu", "thu", "ngân sách nhà nước", "ngày 24/11", "chưa", "thật", "sự", "bền", "vững", "khi", "thu", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "thu", "từ", "đất", "đai", "thu", "từ", "dầu", "thô", "vẫn", "chiếm", "một", "tỷ", "trọng", "lớn", "ủy ban thường vụ quốc hội", "đề", "nghị", "trong", "thời", "gian", "tới", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "nghiên", "cứu", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "ngày 24 và ngày 22", "cơ", "chế", "chính", "sách", "thu", "phù", "hợp", "cơ", "cấu", "lại", "nguồn", "thu", "ngân", "sách", "bền", "vững", "đảm", "bảo", "tỷ", "lệ", "động", "viên", "hợp", "lý", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "xii", "về", "việc", "thu", "lợi", "nhuận", "từ", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "theo", "ủy ban thường vụ quốc hội", "về", "nguyên", "tắc", "phần", "lợi", "nhuận", "còn", "lại", "cũng", "thuộc", "sở", "hữu", "nhà", "nước", "nhưng", "từ", "năm 1536", "trở", "về", "trước", "nhà", "nước", "không", "thu", "vào", "ngân", "sách", "mà", "để", "lại", "tăng", "đầu", "tư", "cho", "doanh nghiệp nhà nước", "để", "bảo", "đảm", "cân", "đối", "800i", "ngân sách nhà nước", "hạn", "chế", "tăng", "nhanh", "nợ", "công", "20:23:58", "theo", "đề", "nghị", "của", "chính", "phủ", "quốc", "hội", "đã", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "thu", "vào", "ngân sách nhà nước", "cổ", "tức", "được", "chia", "cho", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "của", "các", "công", "ty", "cổ", "phần", "có", "vốn", "góp", "của", "nhà", "nước", "do", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "đại", "diện", "chủ", "sở", "hữu", "và", "phần", "lợi", "nhuận", "còn", "lại", "sau", "khi", "trích", "lập", "các", "quỹ", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tại", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "sở", "hữu", "236 ok", "vốn", "điều", "lệ", "để", "bảo", "đảm", "phản", "ánh", "tập", "trung", "đầy", "đủ", "các", "khoản", "thu", "vào", "ngân sách nhà nước", "khi", "sửa", "đổi", "luật", "ngân sách nhà nước", "các", "khoản", "thu", "này", "đã", "được", "quy", "định", "rõ", "trong", "luật", "ngân sách nhà nước", "20h4", "về", "vấn", "đề", "này", "ủy ban thường vụ quốc hội", "cho", "biết", "để", "góp", "phần", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thu", "hút", "nguồn", "lực", "đầu", "tư", "trong", "và", "ngoài", "nước", "trong", "0h", "và", "những", "năm", "qua", "chính", "phủ", "đã", "trình", "quốc", "hội", "thông", "qua", "nhiều", "dự", "án", "luật", "nghị", "quyết", "có", "nội", "dung", "miễn", "giảm", "thuế", "đồng", "thời", "cần", "tích", "cực", "nghiên", "cứu", "để", "sớm", "trình", "quốc", "hội", "sửa", "đổi", "các", "luật", "có", "liên", "quan", "đến", "chính", "sách", "thu", "ngân sách nhà nước", "cho", "phù", "hợp", "bảo", "đảm", "thực", "hiện", "tốt", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "về", "thu", "ngân sách nhà nước", "theo", "nghị", "quyết", "số", "i/e", "của", "quốc", "hội", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "quyết", "toán", "ngân sách nhà nước", "19:40:36", "với", "các", "chỉ", "tiêu", "chính", "như", "sau", "tổng", "số", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "-5016,0509 db", "đồng", "bao", "gồm", "cả", "số", "thu", "chuyển", "nguồn", "16h", "chuyển", "sang", "ngày mồng 4 đến ngày 29 tháng 7", "thu", "kết", "dư", "ngân", "sách", "địa", "phương", "ngày 25 tới ngày 6 tháng 8", "thu", "huy", "động", "đầu", "tư", "của", "ngân", "sách", "địa", "phương", "và", "thu", "từ", "quỹ", "dự", "trữ", "tài", "chính", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tổng", "số", "chi", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "106 mm2", "đồng", "bao", "gồm", "cả", "số", "chi", "chuyển", "nguồn", "từ", "ngày 29", "sang", "11:40:58", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "944 ml/radian", "đồng", "bằng", "355,542 inch", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "không", "bao", "gồm", "kết", "dư", "ngân", "sách", "địa", "phương", "để", "bù", "đắp", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "việt", "nam", "vay", "trong", "nước", "-8580.00876 g", "đồng", "và", "vay", "ngoài", "nước", "5134.628 đồng", "đồng" ]
[ "vì", "sao", "facebook", "không", "có", "nút", "dislike", "ictnews", "cựu", "giám", "đốc", "công", "nghệ", "của", "facebook", "và", "là", "người", "sáng", "tạo", "ra", "nút", "like", "bret", "taylor", "vừa", "lên", "tiếng", "giải", "thích", "vì", "sao", "facebook", "có", "thể", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "có", "nút", "dislike", "trao", "đổi", "với", "trang", "tech", "radar", "uk", "taylor", "người", "đã", "rời", "facebook", "vào", "ngày hai chín không chín", "để", "sáng", "lập", "bộ", "sản", "phẩm", "di", "động", "quip", "cho", "biết", "có", "nhiều", "người", "dùng", "thỉnh", "cầu", "facebook", "ra", "nút", "dislike", "tuy", "nhiên", "ông", "cho", "biết", "nút", "dislike", "sẽ", "khiến", "mọi", "người", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "quá", "nhiều", "vào", "những", "hoạt", "động", "tiêu", "cực", "trên", "facebook", "một", "số", "người", "có", "thể", "dùng", "nút", "dislike", "để", "bày", "tỏ", "sự", "cảm", "thông", "song", "nút", "dislike", "cũng", "khuyến", "khích", "các", "hoạt", "động", "dọa", "dẫm", "bắt", "nạt", "điều", "đang", "bị", "lên", "án", "chỉ", "trích", "mạnh", "mẽ", "taylor", "nói", "nút", "dislike", "sẽ", "có", "rất", "nhiều", "ý", "nghĩa", "thực", "tế", "ngay", "cả", "từ", "like", "chúng", "tôi", "cũng", "phải", "thảo", "luận", "rất", "nhiều", "nhưng", "với", "nút", "dislike", "lý", "do", "chính", "là", "trong", "bối", "cảnh", "của", "mạng", "xã", "hội", "ý", "nghĩa", "tiêu", "cực", "của", "nút", "này", "có", "thể", "gây", "ra", "nhiều", "hậu", "quả", "không", "tốt", "taylor", "giải", "thích", "rằng", "nút", "like", "được", "tạo", "ra", "để", "khi", "người", "dùng", "muốn", "bày", "tỏ", "rằng", "họ", "đã", "biết", "về", "một", "việc", "gì", "đó", "nhưng", "không", "có", "gì", "thực", "sự", "để", "nói", "ra", "nó", "không", "chỉ", "là", "tình", "cảm", "thích", "một", "cái", "sáu mươi phẩy năm ba", "gì", "đó", "mà", "nói", "cách", "một trăm hai mốt chấm bốn năm không oát", "khác", "like", "là", "một", "cách", "để", "bình", "luận", "ngắn", "gọn", "kiểu", "như", "wow", "hay", "tuyệt", "vời", "tuy", "nhiên", "trang", "tech", "radar", "uk", "còn", "bình", "luận", "thêm", "rằng", "nút", "dislike", "sẽ", "không", "hữu", "ích", "cho", "facebook", "như", "nút", "like", "trong", "việc", "phục", "ngày mười tám", "vụ", "các", "quảng", "cáo", "mục", "tiêu" ]
[ "vì", "sao", "facebook", "không", "có", "nút", "dislike", "ictnews", "cựu", "giám", "đốc", "công", "nghệ", "của", "facebook", "và", "là", "người", "sáng", "tạo", "ra", "nút", "like", "bret", "taylor", "vừa", "lên", "tiếng", "giải", "thích", "vì", "sao", "facebook", "có", "thể", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "có", "nút", "dislike", "trao", "đổi", "với", "trang", "tech", "radar", "uk", "taylor", "người", "đã", "rời", "facebook", "vào", "ngày 29/09", "để", "sáng", "lập", "bộ", "sản", "phẩm", "di", "động", "quip", "cho", "biết", "có", "nhiều", "người", "dùng", "thỉnh", "cầu", "facebook", "ra", "nút", "dislike", "tuy", "nhiên", "ông", "cho", "biết", "nút", "dislike", "sẽ", "khiến", "mọi", "người", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "quá", "nhiều", "vào", "những", "hoạt", "động", "tiêu", "cực", "trên", "facebook", "một", "số", "người", "có", "thể", "dùng", "nút", "dislike", "để", "bày", "tỏ", "sự", "cảm", "thông", "song", "nút", "dislike", "cũng", "khuyến", "khích", "các", "hoạt", "động", "dọa", "dẫm", "bắt", "nạt", "điều", "đang", "bị", "lên", "án", "chỉ", "trích", "mạnh", "mẽ", "taylor", "nói", "nút", "dislike", "sẽ", "có", "rất", "nhiều", "ý", "nghĩa", "thực", "tế", "ngay", "cả", "từ", "like", "chúng", "tôi", "cũng", "phải", "thảo", "luận", "rất", "nhiều", "nhưng", "với", "nút", "dislike", "lý", "do", "chính", "là", "trong", "bối", "cảnh", "của", "mạng", "xã", "hội", "ý", "nghĩa", "tiêu", "cực", "của", "nút", "này", "có", "thể", "gây", "ra", "nhiều", "hậu", "quả", "không", "tốt", "taylor", "giải", "thích", "rằng", "nút", "like", "được", "tạo", "ra", "để", "khi", "người", "dùng", "muốn", "bày", "tỏ", "rằng", "họ", "đã", "biết", "về", "một", "việc", "gì", "đó", "nhưng", "không", "có", "gì", "thực", "sự", "để", "nói", "ra", "nó", "không", "chỉ", "là", "tình", "cảm", "thích", "một", "cái", "60,53", "gì", "đó", "mà", "nói", "cách", "121.450 w", "khác", "like", "là", "một", "cách", "để", "bình", "luận", "ngắn", "gọn", "kiểu", "như", "wow", "hay", "tuyệt", "vời", "tuy", "nhiên", "trang", "tech", "radar", "uk", "còn", "bình", "luận", "thêm", "rằng", "nút", "dislike", "sẽ", "không", "hữu", "ích", "cho", "facebook", "như", "nút", "like", "trong", "việc", "phục", "ngày 18", "vụ", "các", "quảng", "cáo", "mục", "tiêu" ]
[ "àm", "phán", "rcep", "tiến", "triển", "theo", "thông tấn xã việt nam", "và", "tin", "nước", "ngoài", "ngày mười năm và ngày mười chín", "các", "nước", "tham", "gia", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "toàn", "diện", "khu", "vực", "rcep", "thông", "báo", "các", "bên", "đã", "đạt", "tiến", "bộ", "đáng", "kể", "hướng", "tới", "việc", "ký", "hiệp", "định", "này", "vào", "cuối", "ngày hai mươi tới ngày mười sáu tháng một", "trong", "tuyên", "bố", "chung", "sau", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "các", "nước", "rcep", "nêu", "rõ", "cơ", "hội", "vẫn", "mở", "để", "ấn", "ộ", "trở", "lại", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đóng", "góp", "cho", "phát", "triển", "và", "thịnh", "vượng", "của", "khu", "vực", "theo", "thông tấn xã việt nam", "và", "tin", "nước", "ngoài", "ba giờ ba phút", "các", "nước", "tham", "gia", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "toàn", "diện", "khu", "vực", "rcep", "thông", "báo", "các", "bên", "đã", "đạt", "tiến", "bộ", "đáng", "kể", "hướng", "tới", "việc", "ký", "hiệp", "định", "này", "vào", "cuối", "một tám tháng không ba một năm ba năm", "trong", "tuyên", "bố", "chung", "sau", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "các", "nước", "rcep", "nêu", "rõ", "cơ", "hội", "vẫn", "mở", "để", "ấn", "ộ", "trở", "lại", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đóng", "góp", "cho", "phát", "triển", "và", "thịnh", "vượng", "của", "khu", "vực", "liên", "hiệp", "châu", "âu", "eu", "kêu", "gọi", "anh", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "để", "đạt", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "giữa", "hai", "bên", "giai", "đoạn", "hậu", "brexit", "phát", "biểu", "bên", "ngoài", "một", "hội", "nghị", "một trăm năm mươi tám đề xi mét vuông", "tại", "pháp", "sáu giờ ba mươi lăm phút", "trưởng", "đoàn", "đàm", "phán", "brexit", "của", "eu", "m.bác-ni-ê", "nhấn", "mạnh", "mục", "tiêu", "đạt", "thỏa", "thuận", "vào", "mười một giờ hai mươi phút", "tới", "nhằm", "bảo", "đảm", "việc", "phê", "chuẩn", "hoàn", "tất", "trước", "khi", "kết", "thúc", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "brexit", "cuối", "ngày mười chín và ngày hai mốt", "cùng", "ngày", "ác-hen-ti-na", "khởi", "động", "đàm", "phán", "với", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "về", "e mờ sờ ép tờ đê xoẹt bốn trăm", "các", "điều", "khoản", "bổ", "sung", "thỏa", "ngày mười bảy và ngày mười tháng tám", "thuận", "về", "ác-hen-ti-na", "thanh", "toán", "khoản", "nợ", "tám trăm hai chín ao", "usd", "cho", "imf", "tổng", "thống", "a.phéc-nan-đết", "gạch ngang bê dê gạch ngang tám trăm", "khẳng", "định", "phối", "hợp", "imf", "giải", "quyết", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "tài", "chính", "ở", "ác-hen-ti-na", "tổng", "giám", "đốc", "imf", "c.gioóc-giê-va", "nhấn", "mạnh", "ngoài", "vấn", "đề", "thanh", "toán", "nợ", "đàm", "phán", "cũng", "nhằm", "hỗ", "trợ", "nỗ", "lực", "của", "ác-hen-ti-na", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tạo", "việc", "làm", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "cảnh", "báo", "kinh", "tế", "mỹ", "có", "ngày mùng hai ngày hai mươi tháng mười một", "thể", "suy", "thoái", "sâu", "nếu", "dịch", "ép ép u a i ngang pờ i chéo chín trăm", "bùng", "phát", "lần", "thứ", "hai", "vào", "mùa", "thu", "tới" ]
[ "àm", "phán", "rcep", "tiến", "triển", "theo", "thông tấn xã việt nam", "và", "tin", "nước", "ngoài", "ngày 15 và ngày 19", "các", "nước", "tham", "gia", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "toàn", "diện", "khu", "vực", "rcep", "thông", "báo", "các", "bên", "đã", "đạt", "tiến", "bộ", "đáng", "kể", "hướng", "tới", "việc", "ký", "hiệp", "định", "này", "vào", "cuối", "ngày 20 tới ngày 16 tháng 1", "trong", "tuyên", "bố", "chung", "sau", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "các", "nước", "rcep", "nêu", "rõ", "cơ", "hội", "vẫn", "mở", "để", "ấn", "ộ", "trở", "lại", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đóng", "góp", "cho", "phát", "triển", "và", "thịnh", "vượng", "của", "khu", "vực", "theo", "thông tấn xã việt nam", "và", "tin", "nước", "ngoài", "3h3", "các", "nước", "tham", "gia", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "toàn", "diện", "khu", "vực", "rcep", "thông", "báo", "các", "bên", "đã", "đạt", "tiến", "bộ", "đáng", "kể", "hướng", "tới", "việc", "ký", "hiệp", "định", "này", "vào", "cuối", "18/03/1535", "trong", "tuyên", "bố", "chung", "sau", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "các", "nước", "rcep", "nêu", "rõ", "cơ", "hội", "vẫn", "mở", "để", "ấn", "ộ", "trở", "lại", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đóng", "góp", "cho", "phát", "triển", "và", "thịnh", "vượng", "của", "khu", "vực", "liên", "hiệp", "châu", "âu", "eu", "kêu", "gọi", "anh", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "để", "đạt", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "giữa", "hai", "bên", "giai", "đoạn", "hậu", "brexit", "phát", "biểu", "bên", "ngoài", "một", "hội", "nghị", "158 dm2", "tại", "pháp", "6h35", "trưởng", "đoàn", "đàm", "phán", "brexit", "của", "eu", "m.bác-ni-ê", "nhấn", "mạnh", "mục", "tiêu", "đạt", "thỏa", "thuận", "vào", "11h20", "tới", "nhằm", "bảo", "đảm", "việc", "phê", "chuẩn", "hoàn", "tất", "trước", "khi", "kết", "thúc", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "brexit", "cuối", "ngày 19 và ngày 21", "cùng", "ngày", "ác-hen-ti-na", "khởi", "động", "đàm", "phán", "với", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "về", "emsftd/400", "các", "điều", "khoản", "bổ", "sung", "thỏa", "ngày 17 và ngày 10 tháng 8", "thuận", "về", "ác-hen-ti-na", "thanh", "toán", "khoản", "nợ", "829 ounce", "usd", "cho", "imf", "tổng", "thống", "a.phéc-nan-đết", "-bd-800", "khẳng", "định", "phối", "hợp", "imf", "giải", "quyết", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "tài", "chính", "ở", "ác-hen-ti-na", "tổng", "giám", "đốc", "imf", "c.gioóc-giê-va", "nhấn", "mạnh", "ngoài", "vấn", "đề", "thanh", "toán", "nợ", "đàm", "phán", "cũng", "nhằm", "hỗ", "trợ", "nỗ", "lực", "của", "ác-hen-ti-na", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tạo", "việc", "làm", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "cảnh", "báo", "kinh", "tế", "mỹ", "có", "ngày mùng 2 ngày 20 tháng 11", "thể", "suy", "thoái", "sâu", "nếu", "dịch", "ffuay-pi/900", "bùng", "phát", "lần", "thứ", "hai", "vào", "mùa", "thu", "tới" ]
[ "bất", "chấp", "giá", "cao", "chót", "vót", "iphone", "x", "bán", "chạy", "như", "tôm", "tươi", "iphone", "x", "đang", "được", "chào", "đón", "nhiệt", "tình", "ở", "trung", "quốc", "với", "hàng", "nghìn", "người", "đang", "chạy", "đua", "để", "đặt", "mua", "chiếc", "điện", "thoại", "mới", "nhất", "của", "apple", "một", "báo", "cáo", "mới", "cho", "thấy", "phản", "sáu trăm một nghìn lẻ bẩy tê rờ i cờ e", "ứng", "tích", "cực", "của", "người", "dùng", "với", "lô", "hàng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "của", "trung", "quốc", "đã", "khiến", "doanh", "thu", "của", "apple", "tăng", "âm chín nghìn tám trăm bẩy mươi chấm không không sáu trăm sáu mươi đề xi mét khối", "trong", "quý", "không sáu hai ba bốn bốn bẩy hai hai ba hai bẩy", "chấm", "dứt", "âm tám mốt ngàn ba trăm bốn tám phẩy bốn bốn hai sáu", "lần", "liên", "tiếp", "sụt", "giảm", "tại", "thị", "trường", "đông", "dân", "này", "cửa", "hàng", "hàng", "đầu", "của", "apple", "trên", "tmall", "trang", "web", "thương", "mại", "điện", "tử", "của", "alibaba", "group", "holding", "ltd", "cho", "biết", "doanh", "thu", "của", "iphone", "x", "vào", "chiều", "thứ", "sáu", "đã", "vượt", "quá", "doanh", "số", "bán", "hàng", "đầu", "tiên", "của", "iphone", "sáu bẩy không bốn tám tám tám ba tám không", "trong", "vòng", "hiệu số mười sáu mười bảy", "phút", "kể", "từ", "khi", "sản", "phẩm", "này", "cho", "phép", "đặt", "hàng", "trước", "phó", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "toàn", "cầu", "của", "apple", "phil", "schiller", "giới", "thiệu", "iphone", "x", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "tại", "cupertino", "california", "mỹ", "hai mốt giờ mười bốn phút", "bốn tháng mười", "quý không năm một hai bốn ba", "sự", "phổ", "biến", "của", "iphone", "x", "cũng", "được", "chứng", "minh", "bằng", "việc", "giá", "sản", "phẩm", "này", "liên", "tục", "tăng", "do", "nhu", "ba ngàn mười", "cầu", "mạnh", "mẽ", "một", "số", "thương", "nhân", "trên", "taobao", "một", "trang", "mua", "sắm", "trực", "tuyến", "khác", "của", "alibaba", "đang", "rao", "giá", "khoảng", "năm ba", "nhân", "dân", "tệ", "âm sáu nghìn ba trăm hai nhăm chấm không không sáu tám năm đề xi ben", "gần", "bốn nghìn năm trăm mười hai phẩy không ba trăm bảy ba việt nam đồng", "đồng", "cho", "một", "chiếc", "iphone", "x", "trên", "fenqile.com", "một", "nền", "tảng", "trực", "tuyến", "nơi", "người", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "mua", "iphone", "x", "theo", "đợt", "đã", "có", "khoảng", "sáu triệu sáu trăm bẩy năm nghìn một trăm chín bốn", "người", "tiêu", "dùng", "đặt", "hàng", "cho", "lần", "đặt", "hàng", "thứ", "ba nghìn hai trăm sáu sáu", "apple", "cho", "biết", "nhu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "iphone", "x", "đang", "ở", "mức", "rất", "cao", "nhu", "cầu", "đặt", "hàng", "trước", "đối", "với", "iphone", "x", "cũng", "đã", "giúp", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "linh", "kiện", "điện", "thoại", "thông", "minh", "trung", "quốc", "tăng", "mạnh", "theo", "đó", "cổ", "phiếu", "của", "tập", "đoàn", "tongda", "một", "nhà", "sản", "xuất", "vỏ", "bao", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "tại", "hong", "kong", "đã", "tăng", "mạnh", "ở", "mức", "tám ngàn tám trăm mười sáu chấm sáu một hai gờ ram", "lên", "cộng tám không bốn một sáu tám không tám bảy một sáu", "đô", "la", "hồng", "kông", "hai chín", "cents", "vào", "thứ", "hai", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "canalys", "cho", "biết", "sự", "sụt", "giảm", "của", "apple", "ở", "trung", "quốc", "đã", "chấm", "dứt", "khi", "lô", "hàng", "tăng", "bốn trăm hai mươi chỉ", "từ", "mức", "âm bốn nghìn bảy trăm bốn chín chấm bốn không hai độ ép", "chiếc", "trong", "quý", "iii", "ngày bốn ngày hai mươi sáu tháng mười hai", "lên", "khoảng", "chín ngàn ba trăm bẩy sáu phẩy không năm bốn chín lít", "chiếc", "trong", "quý", "này", "điều", "này", "khiến", "cho", "sờ trừ ba trăm", "hiệu", "suất", "doanh", "thu", "của", "apple", "trở", "nên", "tốt", "nhất", "tại", "thị", "trường", "điện", "thoại", "thông", "minh", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "tám ba hai không chín tám bốn hai chín tám ba", "quý", "vừa", "qua", "khi", "sự", "tăng", "trưởng", "của", "nó", "đã", "tháng mười hai năm hai ngàn ba trăm hai chín", "giảm", "đáng", "kể", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "iphone", "bảy trăm linh bốn giờ", "khánh", "hồng", "theo", "chinadaily" ]
[ "bất", "chấp", "giá", "cao", "chót", "vót", "iphone", "x", "bán", "chạy", "như", "tôm", "tươi", "iphone", "x", "đang", "được", "chào", "đón", "nhiệt", "tình", "ở", "trung", "quốc", "với", "hàng", "nghìn", "người", "đang", "chạy", "đua", "để", "đặt", "mua", "chiếc", "điện", "thoại", "mới", "nhất", "của", "apple", "một", "báo", "cáo", "mới", "cho", "thấy", "phản", "6001007trice", "ứng", "tích", "cực", "của", "người", "dùng", "với", "lô", "hàng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "của", "trung", "quốc", "đã", "khiến", "doanh", "thu", "của", "apple", "tăng", "-9870.00660 dm3", "trong", "quý", "062344722327", "chấm", "dứt", "-81.348,4426", "lần", "liên", "tiếp", "sụt", "giảm", "tại", "thị", "trường", "đông", "dân", "này", "cửa", "hàng", "hàng", "đầu", "của", "apple", "trên", "tmall", "trang", "web", "thương", "mại", "điện", "tử", "của", "alibaba", "group", "holding", "ltd", "cho", "biết", "doanh", "thu", "của", "iphone", "x", "vào", "chiều", "thứ", "sáu", "đã", "vượt", "quá", "doanh", "số", "bán", "hàng", "đầu", "tiên", "của", "iphone", "6704888380", "trong", "vòng", "hiệu số 16 - 17", "phút", "kể", "từ", "khi", "sản", "phẩm", "này", "cho", "phép", "đặt", "hàng", "trước", "phó", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "toàn", "cầu", "của", "apple", "phil", "schiller", "giới", "thiệu", "iphone", "x", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "tại", "cupertino", "california", "mỹ", "21h14", "4/10", "quý 05/1243", "sự", "phổ", "biến", "của", "iphone", "x", "cũng", "được", "chứng", "minh", "bằng", "việc", "giá", "sản", "phẩm", "này", "liên", "tục", "tăng", "do", "nhu", "3010", "cầu", "mạnh", "mẽ", "một", "số", "thương", "nhân", "trên", "taobao", "một", "trang", "mua", "sắm", "trực", "tuyến", "khác", "của", "alibaba", "đang", "rao", "giá", "khoảng", "53", "nhân", "dân", "tệ", "-6325.00685 db", "gần", "4512,0373 vnđ", "đồng", "cho", "một", "chiếc", "iphone", "x", "trên", "fenqile.com", "một", "nền", "tảng", "trực", "tuyến", "nơi", "người", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "mua", "iphone", "x", "theo", "đợt", "đã", "có", "khoảng", "6.675.194", "người", "tiêu", "dùng", "đặt", "hàng", "cho", "lần", "đặt", "hàng", "thứ", "3266", "apple", "cho", "biết", "nhu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "iphone", "x", "đang", "ở", "mức", "rất", "cao", "nhu", "cầu", "đặt", "hàng", "trước", "đối", "với", "iphone", "x", "cũng", "đã", "giúp", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "linh", "kiện", "điện", "thoại", "thông", "minh", "trung", "quốc", "tăng", "mạnh", "theo", "đó", "cổ", "phiếu", "của", "tập", "đoàn", "tongda", "một", "nhà", "sản", "xuất", "vỏ", "bao", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "tại", "hong", "kong", "đã", "tăng", "mạnh", "ở", "mức", "8816.612 g", "lên", "+80416808716", "đô", "la", "hồng", "kông", "29", "cents", "vào", "thứ", "hai", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "canalys", "cho", "biết", "sự", "sụt", "giảm", "của", "apple", "ở", "trung", "quốc", "đã", "chấm", "dứt", "khi", "lô", "hàng", "tăng", "420 chỉ", "từ", "mức", "-4749.402 of", "chiếc", "trong", "quý", "iii", "ngày 4 ngày 26 tháng 12", "lên", "khoảng", "9376,0549 l", "chiếc", "trong", "quý", "này", "điều", "này", "khiến", "cho", "s-300", "hiệu", "suất", "doanh", "thu", "của", "apple", "trở", "nên", "tốt", "nhất", "tại", "thị", "trường", "điện", "thoại", "thông", "minh", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "83209842983", "quý", "vừa", "qua", "khi", "sự", "tăng", "trưởng", "của", "nó", "đã", "tháng 12/2329", "giảm", "đáng", "kể", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "iphone", "704 giờ", "khánh", "hồng", "theo", "chinadaily" ]
[ "nlđo", "cảnh", "sát", "trung", "quốc", "hôm", "một chia hai mươi tám", "đã", "bắt", "giữ", "một", "người", "đàn", "ông", "nghi", "tổ", "chức", "đánh", "bom", "vào", "nhà", "hàng", "tỉnh", "hắc", "long", "giang", "trước", "đó", "hai nghìn bảy trăm năm mươi mốt", "ngày", "nghi", "phạm", "zhu", "shibin", "đang", "thất", "nghiệp", "đến", "từ", "thủ", "phủ", "cáp", "nhĩ", "tân", "hai mươi tư tháng mười hai", "của", "tỉnh", "hắc", "long", "giang", "đông", "bắc", "trung", "quốc", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "giữ", "tại", "thành", "phố", "đại", "khánh", "hôm", "tám mươi sáu", "người", "đàn", "ông", "bốn mươi mốt", "tuổi", "sử", "dụng", "chất", "bột", "màu", "đen", "trong", "một", "quả", "pháo", "để", "chế", "tạo", "bom", "sau", "đó", "mang", "đặt", "tại", "nhà", "hàng", "dicos", "ở", "thành", "phố", "tuy", "hóa", "tỉnh", "hắc", "long", "giang", "ngày mười ba và ngày hai mươi sáu", "tiếp", "đó", "nghi", "phạm", "thực", "hiện", "một", "cuộc", "điện", "thoại", "nặc", "danh", "tới", "đường", "dây", "nóng", "của", "nhà", "ét đờ ngang u gạch chéo chín không bảy", "hàng", "thông", "báo", "một", "vụ", "nổ", "sẽ", "xảy", "ra", "trong", "vòng", "bốn bốn ngàn một trăm mười bảy phẩy một hai chín sáu", "phút", "nữa", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "họ", "zhu", "còn", "đòi", "số", "tiền", "ba ngàn", "nhân", "dân", "tệ", "bốn trăm hai mươi bẩy đồng", "sau", "đó", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "lúc", "năm giờ ba tư phút", "cộng hai tám tám tám hai bốn năm tám tám bẩy bốn", "phút", "sáng", "cùng", "ngày", "khi", "cảnh", "sát", "đang", "sơ", "tán", "người", "dân", "tại", "hiện", "trường", "chín mươi", "viên", "cảnh", "sát", "bị", "thương", "vẫn", "đang", "nằm", "trong", "bệnh", "viện", "vụ", "nổ", "nhà", "máy", "dầu", "công", "ty", "sinopec", "trưa", "sáu mươi", "ảnh", "china.org", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "trưa", "tháng hai một ngàn sáu trăm hai mươi bốn", "tờ", "yangtze", "evening", "news", "đưa", "tin", "một", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "ở", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "của", "công", "ty", "sinopec", "đóng", "tại", "thành", "phố", "nam", "kinh", "phía", "đông", "trung", "quốc", "nhưng", "chưa", "có", "thương", "vong", "tám trăm năm mươi rúp trên bát can", "được", "báo", "cáo", "sở", "cứu", "hỏa", "địa", "phương", "đã", "huy", "động", "năm triệu không nghìn không trăm lẻ bốn", "xe", "chữa", "cháy", "đến", "dập", "lửa", "theo", "các", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "tám trăm ba mươi nghìn sáu mươi mốt", "trong", "số", "một trăm hai hai ngàn tám trăm", "bồn", "dầu", "đã", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "sau", "vụ", "nổ" ]
[ "nlđo", "cảnh", "sát", "trung", "quốc", "hôm", "1 / 28", "đã", "bắt", "giữ", "một", "người", "đàn", "ông", "nghi", "tổ", "chức", "đánh", "bom", "vào", "nhà", "hàng", "tỉnh", "hắc", "long", "giang", "trước", "đó", "2751", "ngày", "nghi", "phạm", "zhu", "shibin", "đang", "thất", "nghiệp", "đến", "từ", "thủ", "phủ", "cáp", "nhĩ", "tân", "24/12", "của", "tỉnh", "hắc", "long", "giang", "đông", "bắc", "trung", "quốc", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "giữ", "tại", "thành", "phố", "đại", "khánh", "hôm", "86", "người", "đàn", "ông", "41", "tuổi", "sử", "dụng", "chất", "bột", "màu", "đen", "trong", "một", "quả", "pháo", "để", "chế", "tạo", "bom", "sau", "đó", "mang", "đặt", "tại", "nhà", "hàng", "dicos", "ở", "thành", "phố", "tuy", "hóa", "tỉnh", "hắc", "long", "giang", "ngày 13 và ngày 26", "tiếp", "đó", "nghi", "phạm", "thực", "hiện", "một", "cuộc", "điện", "thoại", "nặc", "danh", "tới", "đường", "dây", "nóng", "của", "nhà", "sđ-u/907", "hàng", "thông", "báo", "một", "vụ", "nổ", "sẽ", "xảy", "ra", "trong", "vòng", "44.117,1296", "phút", "nữa", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "họ", "zhu", "còn", "đòi", "số", "tiền", "3000", "nhân", "dân", "tệ", "427 đồng", "sau", "đó", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "lúc", "5h34", "+28882458874", "phút", "sáng", "cùng", "ngày", "khi", "cảnh", "sát", "đang", "sơ", "tán", "người", "dân", "tại", "hiện", "trường", "90", "viên", "cảnh", "sát", "bị", "thương", "vẫn", "đang", "nằm", "trong", "bệnh", "viện", "vụ", "nổ", "nhà", "máy", "dầu", "công", "ty", "sinopec", "trưa", "60", "ảnh", "china.org", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "trưa", "tháng 2/1624", "tờ", "yangtze", "evening", "news", "đưa", "tin", "một", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "ở", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "của", "công", "ty", "sinopec", "đóng", "tại", "thành", "phố", "nam", "kinh", "phía", "đông", "trung", "quốc", "nhưng", "chưa", "có", "thương", "vong", "850 rub/pa", "được", "báo", "cáo", "sở", "cứu", "hỏa", "địa", "phương", "đã", "huy", "động", "5.000.004", "xe", "chữa", "cháy", "đến", "dập", "lửa", "theo", "các", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "830.061", "trong", "số", "122.800", "bồn", "dầu", "đã", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "sau", "vụ", "nổ" ]
[ "tiểu", "vy", "đối", "đầu", "một triệu không trăm năm mươi ngàn", "ứng", "viên", "trong", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "đại", "diện", "việt", "nam", "tiểu", "vy", "và", "các", "thí", "sinh", "miss", "world", "chín mươi tám chấm không sáu hai", "đã", "tiến", "hành", "bốc", "thăm", "chia", "nhóm", "cho", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "thử", "thách", "đối", "đầu", "đã", "gây", "được", "tiếng", "vang", "lớn", "tại", "miss", "world", "bốn triệu tám mươi", "cũng", "là", "năm", "đầu", "tiên", "phần", "thi", "này", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "phần", "thi", "phụ", "tính", "điểm", "và", "quyết", "định", "vị", "trí", "của", "các", "cô", "gái", "trong", "top", "chín triệu một trăm bảy mươi nghìn ba", "chung", "cuộc", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "sẽ", "đối", "đầu", "với", "hai ngàn một trăm hai hai chấm năm hai ba tám", "ứng", "viên", "nặng", "ký", "trong", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "năm", "nay", "tám giờ bảy phút", "để", "khán", "giả", "có", "cái", "nhìn", "sâu", "hơn", "về", "các", "thí", "sinh", "ban tổ chức", "miss", "world", "đã", "có", "sự", "thay", "đổi", "lớn", "về", "format", "thử", "thách", "đối", "đầu", "sẽ", "có", "bốn mươi tám", "vòng", "thay", "vì", "chỉ", "hai nghìn", "như", "trước", "đây", "chín triệu ba trăm năm ba nghìn chín trăm sáu chín", "thí", "sinh", "năm", "nay", "sẽ", "được", "chia", "thành", "một nghìn sáu trăm linh chín", "nhóm", "mỗi", "nhóm", "gồm", "chín triệu sáu trăm ba bảy ngàn tám trăm tám bảy", "thí", "sinh", "dựa", "trên", "kết", "quả", "bốc", "thăm", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "thuộc", "nhóm", "bốn triệu bốn trăm ngàn không trăm lẻ ba", "cùng", "các", "đại", "diện", "egypt", "south", "sudan", "bahama", "montenegro", "india", "ở", "vòng", "một nghìn lẻ sáu", "các", "thí", "chín nghìn năm trăm bốn mươi mốt chấm tám không ba vòng", "sinh", "sẽ", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "do", "ban tổ chức", "đề", "ra", "sẽ", "có", "cộng bẩy một một năm ba hai không không bốn hai năm", "câu", "hỏi", "chung", "cho", "cả", "nhóm", "và", "một ngàn năm trăm năm bảy", "câu", "hỏi", "riêng", "cho", "từng", "thí", "sinh", "sau", "khi", "clip", "của", "các", "nhóm", "được", "upload", "khán", "giả", "sẽ", "có", "quyền", "bình", "chọn", "thí", "sinh", "mình", "yêu", "thích", "qua", "các", "kênh", "mạng", "xã", "hội", "của", "miss", "world", "lựa", "chọn", "ra", "winner", "của", "từng", "nhóm", "một triệu bảy trăm linh năm nghìn bốn trăm năm mươi ba", "thí", "sinh", "chiến", "thắng", "sẽ", "đi", "tiếp", "vào", "vòng", "tám triệu bốn mươi", "ở", "vòng", "cộng bảy ba sáu sáu tám tám hai không tám một tám", "các", "thí", "sinh", "sẽ", "hùng", "biện", "về", "dự", "án", "nhân", "ái", "đã", "thực", "hiện", "vòng", "một trăm năm tư nghìn tám trăm hai mươi", "tương", "đối", "gây", "cấn", "hơn", "các", "thí", "sinh", "sẽ", "đối", "đầu", "và", "loại", "trực", "tiếp", "để", "có", "được", "tấm", "vé", "vào", "top", "bảy mươi", "chung", "cuộc", "của", "cuộc", "thi", "như", "vậy", "qua", "năm mươi ba ngàn ba trăm bốn mươi phẩy sáu ngàn hai trăm bốn nhăm", "vòng", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "chín mốt ngàn bốn trăm ba mốt phẩy hai trăm bốn tư", "tấm", "vé", "cho", "top", "ba ba tám không năm tám tám bảy chín ba bốn", "chung", "cuộc", "sẽ", "được", "chọn", "ra" ]
[ "tiểu", "vy", "đối", "đầu", "1.050.000", "ứng", "viên", "trong", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "đại", "diện", "việt", "nam", "tiểu", "vy", "và", "các", "thí", "sinh", "miss", "world", "98.062", "đã", "tiến", "hành", "bốc", "thăm", "chia", "nhóm", "cho", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "thử", "thách", "đối", "đầu", "đã", "gây", "được", "tiếng", "vang", "lớn", "tại", "miss", "world", "4.000.080", "cũng", "là", "năm", "đầu", "tiên", "phần", "thi", "này", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "phần", "thi", "phụ", "tính", "điểm", "và", "quyết", "định", "vị", "trí", "của", "các", "cô", "gái", "trong", "top", "9.170.300", "chung", "cuộc", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "sẽ", "đối", "đầu", "với", "2122.5238", "ứng", "viên", "nặng", "ký", "trong", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "năm", "nay", "8h7", "để", "khán", "giả", "có", "cái", "nhìn", "sâu", "hơn", "về", "các", "thí", "sinh", "ban tổ chức", "miss", "world", "đã", "có", "sự", "thay", "đổi", "lớn", "về", "format", "thử", "thách", "đối", "đầu", "sẽ", "có", "48", "vòng", "thay", "vì", "chỉ", "2000", "như", "trước", "đây", "9.353.969", "thí", "sinh", "năm", "nay", "sẽ", "được", "chia", "thành", "1609", "nhóm", "mỗi", "nhóm", "gồm", "9.637.887", "thí", "sinh", "dựa", "trên", "kết", "quả", "bốc", "thăm", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "thuộc", "nhóm", "4.400.003", "cùng", "các", "đại", "diện", "egypt", "south", "sudan", "bahama", "montenegro", "india", "ở", "vòng", "1006", "các", "thí", "9541.803 vòng", "sinh", "sẽ", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "do", "ban tổ chức", "đề", "ra", "sẽ", "có", "+71153200425", "câu", "hỏi", "chung", "cho", "cả", "nhóm", "và", "1557", "câu", "hỏi", "riêng", "cho", "từng", "thí", "sinh", "sau", "khi", "clip", "của", "các", "nhóm", "được", "upload", "khán", "giả", "sẽ", "có", "quyền", "bình", "chọn", "thí", "sinh", "mình", "yêu", "thích", "qua", "các", "kênh", "mạng", "xã", "hội", "của", "miss", "world", "lựa", "chọn", "ra", "winner", "của", "từng", "nhóm", "1.705.453", "thí", "sinh", "chiến", "thắng", "sẽ", "đi", "tiếp", "vào", "vòng", "8.000.040", "ở", "vòng", "+73668820818", "các", "thí", "sinh", "sẽ", "hùng", "biện", "về", "dự", "án", "nhân", "ái", "đã", "thực", "hiện", "vòng", "154.820", "tương", "đối", "gây", "cấn", "hơn", "các", "thí", "sinh", "sẽ", "đối", "đầu", "và", "loại", "trực", "tiếp", "để", "có", "được", "tấm", "vé", "vào", "top", "70", "chung", "cuộc", "của", "cuộc", "thi", "như", "vậy", "qua", "53.340,6245", "vòng", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "91.431,244", "tấm", "vé", "cho", "top", "33805887934", "chung", "cuộc", "sẽ", "được", "chọn", "ra" ]
[ "ống", "kính", "phóng", "viên", "đã", "ghi", "lại", "bầu", "không", "khí", "ở", "hàn", "quốc", "trong", "ngày", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "lần", "thứ", "ba", "giữa", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "bắt", "đầu", "cuộc", "hội", "đàm", "lịch", "sử", "tại", "phòng", "họp", "trên", "tầng", "hai", "của", "nhà", "hòa", "bình", "trong", "ngôi", "làng", "đình", "chiến", "bàn", "môn", "điếm", "phía", "hàn", "quốc", "vào", "lúc", "mười bốn tháng bẩy", "ba giờ mười hai phút", "giờ", "địa", "phương", "ảnh", "cnn", "ảnh", "getty", "rất", "đông", "người", "dân", "hàn", "quốc", "vẫy", "cờ", "thống", "nhất", "khi", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "thượng", "đỉnh", "hàn-triều", "qua", "màn", "hình", "lớn", "ở", "thành", "phố", "paju", "ngày mười chín", "ảnh", "ap", "các", "thành", "viên", "nữ", "thuộc", "tổ", "chức", "yêu", "hòa", "bình", "của", "phụ", "nữ", "hàn", "quốc", "tuần", "hành", "ủng", "hộ", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "tại", "paju", "gần", "biên", "giới", "với", "triều", "tiên", "ảnh", "ap", "người", "dân", "hàn", "quốc", "chăm", "chú", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "lịch", "sử", "được", "phát", "sóng", "trực", "tiếp", "qua", "ti", "vi", "tại", "một", "nhà", "ga", "ở", "thủ", "đô", "seoul", "hai ba giờ bốn mươi lăm phút hai mươi bẩy giây", "ảnh", "cnn", "mọi", "người", "tập", "trung", "tại", "một", "nhà", "ga", "ở", "seoul", "khi", "ngày mười một mồng tám tháng hai", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "âm hai nghìn năm trăm bẩy ba chấm ba bẩy ba giây", "thượng", "đỉnh", "giữa", "tổng", "thống", "moon", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "qua", "màn", "hình", "lớn", "ảnh", "getty", "ảnh", "một", "mười chín giờ ba mươi hai phút mười sáu giây", "nhóm", "người", "ở", "khu", "phố", "hàn", "koreatown", "los", "angeles", "mỹ", "ngồi", "trong", "nhà", "hàng", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "qua", "ti", "vi", "một trăm lẻ hai xen ti mét vuông trên tạ", "ảnh", "ap", "người", "dân", "hàn", "quốc", "tại", "paju", "tuần", "hành", "ủng", "hộ", "cuộc", "hội", "đàm", "lịch", "sử", "liên", "triều", "hôm", "ét e chéo đê đê tê ngang hai trăm lẻ hai", "ảnh", "getty", "ảnh", "getty", "tôi", "rất", "hoan", "nghênh", "tin", "tưởng", "vào", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lần", "này", "và", "hy", "vọng", "hội", "nghị", "sẽ", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "ông", "kim", "ju-hong", "một", "người", "dân", "hàn", "quốc", "chia", "sẻ", "ảnh", "hai triệu ba mươi tám nghìn", "aj", "mời", "độc", "giả", "xem", "video", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "bắt", "tay", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "trước", "cuộc", "hội", "đàm", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "nguồn", "daily", "mail" ]
[ "ống", "kính", "phóng", "viên", "đã", "ghi", "lại", "bầu", "không", "khí", "ở", "hàn", "quốc", "trong", "ngày", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "lần", "thứ", "ba", "giữa", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "bắt", "đầu", "cuộc", "hội", "đàm", "lịch", "sử", "tại", "phòng", "họp", "trên", "tầng", "hai", "của", "nhà", "hòa", "bình", "trong", "ngôi", "làng", "đình", "chiến", "bàn", "môn", "điếm", "phía", "hàn", "quốc", "vào", "lúc", "14/7", "3h12", "giờ", "địa", "phương", "ảnh", "cnn", "ảnh", "getty", "rất", "đông", "người", "dân", "hàn", "quốc", "vẫy", "cờ", "thống", "nhất", "khi", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "thượng", "đỉnh", "hàn-triều", "qua", "màn", "hình", "lớn", "ở", "thành", "phố", "paju", "ngày 19", "ảnh", "ap", "các", "thành", "viên", "nữ", "thuộc", "tổ", "chức", "yêu", "hòa", "bình", "của", "phụ", "nữ", "hàn", "quốc", "tuần", "hành", "ủng", "hộ", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "tại", "paju", "gần", "biên", "giới", "với", "triều", "tiên", "ảnh", "ap", "người", "dân", "hàn", "quốc", "chăm", "chú", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "lịch", "sử", "được", "phát", "sóng", "trực", "tiếp", "qua", "ti", "vi", "tại", "một", "nhà", "ga", "ở", "thủ", "đô", "seoul", "23:45:27", "ảnh", "cnn", "mọi", "người", "tập", "trung", "tại", "một", "nhà", "ga", "ở", "seoul", "khi", "ngày 11 mồng 8 tháng 2", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "-2573.373 giây", "thượng", "đỉnh", "giữa", "tổng", "thống", "moon", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "qua", "màn", "hình", "lớn", "ảnh", "getty", "ảnh", "một", "19:32:16", "nhóm", "người", "ở", "khu", "phố", "hàn", "koreatown", "los", "angeles", "mỹ", "ngồi", "trong", "nhà", "hàng", "theo", "dõi", "cuộc", "hội", "đàm", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "qua", "ti", "vi", "102 cm2/tạ", "ảnh", "ap", "người", "dân", "hàn", "quốc", "tại", "paju", "tuần", "hành", "ủng", "hộ", "cuộc", "hội", "đàm", "lịch", "sử", "liên", "triều", "hôm", "se/đdt-202", "ảnh", "getty", "ảnh", "getty", "tôi", "rất", "hoan", "nghênh", "tin", "tưởng", "vào", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lần", "này", "và", "hy", "vọng", "hội", "nghị", "sẽ", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "ông", "kim", "ju-hong", "một", "người", "dân", "hàn", "quốc", "chia", "sẻ", "ảnh", "2.038.000", "aj", "mời", "độc", "giả", "xem", "video", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "bắt", "tay", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "trước", "cuộc", "hội", "đàm", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "nguồn", "daily", "mail" ]
[ "hãy", "cùng", "chúng", "tôi", "điểm", "qua", "âm tám chín chấm không mười ba", "dự", "án", "được", "đánh", "giá", "ấn", "tượng", "bởi", "bể", "bơi", "đẹp", "long", "lanh", "nằm", "trong", "quần", "thể", "dự", "án", "the", "crown", "mulberry", "lane", "đây", "là", "một", "trong", "những", "dự", "án", "cao", "cấp", "cho", "tập", "đoàn", "bất", "động", "sản", "hàng", "đầu", "singapore", "capitaland", "kết", "hợp", "với", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "hoàng", "thành", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "được", "coi", "là", "chung", "cư", "nghỉ", "dưỡng", "theo", "phong", "cách", "singapore", "với", "không", "gian", "chung", "hiện", "đại", "bể", "bơi", "của", "the", "crown", "vô", "cùng", "ấn", "tượng", "với", "làn", "nước", "trong", "vắt", "được", "thau", "rửa", "thường", "xuyên", "và", "nằm", "trong", "không", "gian", "xanh", "mát", "dự", "án", "thăng", "long", "number", "one", "thăng", "long", "number", "one", "được", "coi", "là", "dự", "án", "tâm", "năm không ba bốn nghìn sáu trăm tê vê kép cờ bờ hắt", "điểm", "của", "các", "trục", "giao", "thông", "đường", "bộ", "đường", "cao", "tốc", "trên", "cao", "hệ", "thống", "tàu", "điện", "trên", "cao", "cùng", "với", "khu", "liên", "cơ", "hành", "chính", "của", "hà", "nội", "hai", "bể", "bơi", "với", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "tám trăm hai bốn dặm một giờ", "được", "coi", "là", "điểm", "nhấn", "thú", "vị", "nhất", "của", "thăng", "long", "number", "one", "bể", "bơi", "ngoài", "trời", "như", "viên", "ngọc", "xanh", "mát", "nằm", "gọn", "giữa", "các", "tòa", "nhà", "và", "bể", "bơi", "sáu triệu bảy trăm tám mươi mốt nghìn năm trăm linh tám", "mùa", "trong", "nhà", "giúp", "cư", "dân", "có", "những", "giây", "phút", "thư", "giãn", "xả", "stress", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "ngay", "kể", "cả", "những", "ngày", "mùa", "đông", "lạnh", "giá", "dự", "án", "imperia", "garden", "dự", "án", "imperia", "garden", "số", "một ngàn sáu trăm chín hai", "nguyễn", "huy", "ba ngàn", "tưởng", "quận", "thanh", "xuân", "được", "đánh", "gạch chéo cờ đê gạch ngang mờ gờ vờ", "giá", "là", "chung", "cư", "ấn", "tượng", "nhất", "trong", "những", "dự", "án", "có", "bể", "bơi", "đẹp", "âm ba nghìn chín trăm chín hai chấm chín trăm sáu mươi chín héc", "nhất", "nội", "đô", "với", "hát u ngang một không không", "những", "nét", "chấm", "phá", "trong", "thiết", "kế", "kiến", "trúc", "với", "không", "gian", "vườn", "xanh", "mát", "và", "bể", "bơi", "ngoài", "trời", "được", "thiết", "kế", "hài", "hòa", "giữa", "lòng", "quần", "thể", "ấn", "tượng", "và", "độc", "đáo", "với", "thiết", "kế", "bể", "bơi", "tọa", "lạc", "giữa", "tâm", "dự", "án", "dự", "án", "bắt", "đầu", "được", "bàn", "âm bốn nghìn tám trăm bốn tư phẩy ba tám mê ga bít", "giao", "cho", "khách", "hàng", "từ", "mười chín giờ bốn tám phút", "vừa", "qua", "nằm", "trong", "quận", "nội", "thành", "hà", "nội", "quỹ", "đất", "không", "được", "quá", "hào", "phóng", "như", "những", "khu", "vực", "ngoại", "thành", "nhưng", "không", "vì", "thế", "mà", "chủ", "đầu", "tư", "imperia", "garden", "bớt", "quan", "tâm", "đến", "không", "gian", "sống", "dành", "cho", "cư", "dân", "của", "hai nghìn không trăm ba mươi", "mình", "các", "căn", "hộ", "tại", "imperia", "garden", "được", "thiết", "kế", "thông", "minh", "nhằm", "tối", "ưu", "hóa", "công", "năng", "sử", "dụng", "đồng", "thời", "tăng", "cường", "tối", "đa", "sự", "sáu nghìn chín trăm bẩy mươi hai phẩy bốn trăm sáu ba mẫu", "giao", "hòa", "với", "thiên", "nhiên", "năm ngàn chín trăm hai hai chấm tám tám bẩy ki lô gờ ram trên mê ga oát", "sự", "có", "mặt", "của", "bể", "bơi", "ngoài", "trời", "cùng", "bể", "bơi", "bốn", "mùa", "trong", "nhà", "không", "chỉ", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "về", "tiện", "tích", "của", "cư", "dân", "mà", "còn", "góp", "phần", "tại", "nên", "đẳng", "cấp", "tiện", "ích", "âm chín mươi hai nghìn năm trăm chín mươi mốt phẩy bẩy ngàn năm trăm mười", "sao", "của", "quần", "thể", "imperia", "garden", "bên", "cạnh", "đó", "khu", "vực", "vườn", "nướng", "bbq", "là", "nơi", "các", "gia", "đình", "có", "thể", "cùng", "nhau", "tổ", "chức", "những", "bữa", "tiệc", "ngoài", "trời", "ấm", "áp", "và", "tràn", "ngập", "niềm", "vui" ]
[ "hãy", "cùng", "chúng", "tôi", "điểm", "qua", "-89.013", "dự", "án", "được", "đánh", "giá", "ấn", "tượng", "bởi", "bể", "bơi", "đẹp", "long", "lanh", "nằm", "trong", "quần", "thể", "dự", "án", "the", "crown", "mulberry", "lane", "đây", "là", "một", "trong", "những", "dự", "án", "cao", "cấp", "cho", "tập", "đoàn", "bất", "động", "sản", "hàng", "đầu", "singapore", "capitaland", "kết", "hợp", "với", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "hoàng", "thành", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "được", "coi", "là", "chung", "cư", "nghỉ", "dưỡng", "theo", "phong", "cách", "singapore", "với", "không", "gian", "chung", "hiện", "đại", "bể", "bơi", "của", "the", "crown", "vô", "cùng", "ấn", "tượng", "với", "làn", "nước", "trong", "vắt", "được", "thau", "rửa", "thường", "xuyên", "và", "nằm", "trong", "không", "gian", "xanh", "mát", "dự", "án", "thăng", "long", "number", "one", "thăng", "long", "number", "one", "được", "coi", "là", "dự", "án", "tâm", "5034600twcbh", "điểm", "của", "các", "trục", "giao", "thông", "đường", "bộ", "đường", "cao", "tốc", "trên", "cao", "hệ", "thống", "tàu", "điện", "trên", "cao", "cùng", "với", "khu", "liên", "cơ", "hành", "chính", "của", "hà", "nội", "hai", "bể", "bơi", "với", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "824 mph", "được", "coi", "là", "điểm", "nhấn", "thú", "vị", "nhất", "của", "thăng", "long", "number", "one", "bể", "bơi", "ngoài", "trời", "như", "viên", "ngọc", "xanh", "mát", "nằm", "gọn", "giữa", "các", "tòa", "nhà", "và", "bể", "bơi", "6.781.508", "mùa", "trong", "nhà", "giúp", "cư", "dân", "có", "những", "giây", "phút", "thư", "giãn", "xả", "stress", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "ngay", "kể", "cả", "những", "ngày", "mùa", "đông", "lạnh", "giá", "dự", "án", "imperia", "garden", "dự", "án", "imperia", "garden", "số", "1692", "nguyễn", "huy", "3000", "tưởng", "quận", "thanh", "xuân", "được", "đánh", "/cđ-mgv", "giá", "là", "chung", "cư", "ấn", "tượng", "nhất", "trong", "những", "dự", "án", "có", "bể", "bơi", "đẹp", "-3992.969 hz", "nhất", "nội", "đô", "với", "hu-100", "những", "nét", "chấm", "phá", "trong", "thiết", "kế", "kiến", "trúc", "với", "không", "gian", "vườn", "xanh", "mát", "và", "bể", "bơi", "ngoài", "trời", "được", "thiết", "kế", "hài", "hòa", "giữa", "lòng", "quần", "thể", "ấn", "tượng", "và", "độc", "đáo", "với", "thiết", "kế", "bể", "bơi", "tọa", "lạc", "giữa", "tâm", "dự", "án", "dự", "án", "bắt", "đầu", "được", "bàn", "-4844,38 mb", "giao", "cho", "khách", "hàng", "từ", "19h48", "vừa", "qua", "nằm", "trong", "quận", "nội", "thành", "hà", "nội", "quỹ", "đất", "không", "được", "quá", "hào", "phóng", "như", "những", "khu", "vực", "ngoại", "thành", "nhưng", "không", "vì", "thế", "mà", "chủ", "đầu", "tư", "imperia", "garden", "bớt", "quan", "tâm", "đến", "không", "gian", "sống", "dành", "cho", "cư", "dân", "của", "2030", "mình", "các", "căn", "hộ", "tại", "imperia", "garden", "được", "thiết", "kế", "thông", "minh", "nhằm", "tối", "ưu", "hóa", "công", "năng", "sử", "dụng", "đồng", "thời", "tăng", "cường", "tối", "đa", "sự", "6972,463 mẫu", "giao", "hòa", "với", "thiên", "nhiên", "5922.887 kg/mw", "sự", "có", "mặt", "của", "bể", "bơi", "ngoài", "trời", "cùng", "bể", "bơi", "bốn", "mùa", "trong", "nhà", "không", "chỉ", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "về", "tiện", "tích", "của", "cư", "dân", "mà", "còn", "góp", "phần", "tại", "nên", "đẳng", "cấp", "tiện", "ích", "-92.591,7510", "sao", "của", "quần", "thể", "imperia", "garden", "bên", "cạnh", "đó", "khu", "vực", "vườn", "nướng", "bbq", "là", "nơi", "các", "gia", "đình", "có", "thể", "cùng", "nhau", "tổ", "chức", "những", "bữa", "tiệc", "ngoài", "trời", "ấm", "áp", "và", "tràn", "ngập", "niềm", "vui" ]
[ "nền", "kinh", "tế", "internet", "của", "đông", "nam", "á", "ước", "đạt", "ba ngàn không trăm chín mươi bốn phẩy không hai trăm hai mươi hai mi li gam trên mi li mét vuông", "usd", "trong", "một ngàn hai trăm bốn hai", "nền", "kinh", "tế", "internet", "tại", "đông", "nam", "á", "đang", "trên", "lộ", "trình", "tăng", "vượt", "mức", "hai trăm bốn mươi lăm ra đi an", "usd", "vào", "ngày mười bốn và ngày ba mươi", "tương", "đương", "năm trăm hai mươi ba ghi ga bai", "gdp", "của", "đông", "nam", "á", "tại", "cùng", "thời", "điểm", "đó", "so", "với", "mức", "bảy ngàn bốn trăm chín mươi tám phẩy sáu sáu bẩy giờ", "gdp", "trong", "ngày mười năm hai mươi sáu", "nguồn", "reuters", "nền", "kinh", "tế", "internet", "của", "đông", "nam", "á", "được", "dự", "đoán", "đạt", "sáu ngàn chín mươi tư chấm ba trăm chín mươi hai xen ti mét khối", "usd", "trong", "mười bảy giờ ba bốn", "theo", "một", "a bê đê ngang bốn trăm lẻ một", "báo", "cáo", "chung", "do", "tập", "đoàn", "google", "mỹ", "và", "công", "ty", "đầu", "tư", "temasek", "hai nghìn sáu trăm bốn mươi nhăm", "singapore", "thực", "hiện", "báo", "cáo", "có", "tên", "the", "e-conomy", "sea", "spotlight", "âm mười sáu nghìn bẩy trăm ba mươi bảy phẩy bảy ngàn chín trăm lẻ bốn", "do", "google", "và", "temasek", "phối", "hợp", "thực", "hiện", "cho", "biết", "nền", "kinh", "tế", "internet", "tại", "đông", "nam", "á", "đang", "trên", "lộ", "trình", "tăng", "vượt", "mức", "chín trăm hai chín ki lô bít", "usd", "vào", "ngày ba mươi ngày mười chín tháng mười hai", "tương", "đương", "năm trăm linh sáu ki lô mét vuông", "gdp", "của", "đông", "nam", "á", "tại", "cùng", "thời", "điểm", "đó", "so", "với", "mức", "bảy nghìn hai trăm sáu mươi sáu chấm một bẩy một oát", "gdp", "trong", "bốn giờ mười chín", "và", "ba nghìn chín trăm ba năm phẩy không không tám trăm hai tám mẫu", "gdp", "trong", "ngày mồng bốn tới ngày ba mươi tháng mười", "báo", "cáo", "cho", "biết", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "trong", "nền", "kinh", "tế", "internet", "đều", "tăng", "trưởng", "mạnh", "trong", "ngày hai mươi tám", "trong", "đó", "du", "lịch", "trực", "tuyến", "đạt", "bốn trăm bẩy sáu am be", "usd", "nhờ", "tăng", "trưởng", "trong", "hoạt", "động", "đặt", "vé", "máy", "bay", "và", "đặt", "khách", "sạn", "trực", "mười giờ", "tuyến", "truyền", "thông", "trực", "tuyến", "đạt", "ba không không gạch ngang bốn ba không hai giây đê", "hai trăm chín mươi vòng trên xen ti mét", "usd", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "của", "thương", "mại", "điện", "tử", "và", "dịch", "vụ", "gọi", "xe", "đều", "vượt", "mức", "một trăm tám mươi mốt am be", "trong", "năm", "nay", "quy", "mô", "thị", "trường", "thương", "mại", "điện", "tử", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "được", "dự", "đoán", "đạt", "bốn trăm hai sáu đô la trên bát can", "usd", "trong", "ngày mười tám", "nền", "tảng", "người", "dùng", "internet", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "trong", "hai mốt giờ", "với", "số", "lượng", "người", "sử", "dụng", "internet", "đang", "hoạt", "động", "được", "dự", "đoán", "đạt", "âm năm ngàn bốn trăm hai ba phẩy bẩy hai bao trên mê ga bít", "người/tháng", "tính", "đến", "cuối", "năm", "nay", "và", "thời", "lượng", "người", "dùng", "tiếp", "cận", "internet", "thông", "qua", "điện", "thoại", "di", "động", "trong", "khu", "vực", "hiện", "đạt", "mức", "trung", "bình", "bẩy bốn chấm một sáu", "giờ/ngày" ]
[ "nền", "kinh", "tế", "internet", "của", "đông", "nam", "á", "ước", "đạt", "3094,0222 mg/mm2", "usd", "trong", "1242", "nền", "kinh", "tế", "internet", "tại", "đông", "nam", "á", "đang", "trên", "lộ", "trình", "tăng", "vượt", "mức", "245 radian", "usd", "vào", "ngày 14 và ngày 30", "tương", "đương", "523 gb", "gdp", "của", "đông", "nam", "á", "tại", "cùng", "thời", "điểm", "đó", "so", "với", "mức", "7498,667 giờ", "gdp", "trong", "ngày 15, 26", "nguồn", "reuters", "nền", "kinh", "tế", "internet", "của", "đông", "nam", "á", "được", "dự", "đoán", "đạt", "6094.392 cc", "usd", "trong", "17h34", "theo", "một", "abđ-401", "báo", "cáo", "chung", "do", "tập", "đoàn", "google", "mỹ", "và", "công", "ty", "đầu", "tư", "temasek", "2645", "singapore", "thực", "hiện", "báo", "cáo", "có", "tên", "the", "e-conomy", "sea", "spotlight", "-16.737,7904", "do", "google", "và", "temasek", "phối", "hợp", "thực", "hiện", "cho", "biết", "nền", "kinh", "tế", "internet", "tại", "đông", "nam", "á", "đang", "trên", "lộ", "trình", "tăng", "vượt", "mức", "929 kb", "usd", "vào", "ngày 30 ngày 19 tháng 12", "tương", "đương", "506 km2", "gdp", "của", "đông", "nam", "á", "tại", "cùng", "thời", "điểm", "đó", "so", "với", "mức", "7266.171 w", "gdp", "trong", "4h19", "và", "3935,00828 mẫu", "gdp", "trong", "ngày mồng 4 tới ngày 30 tháng 10", "báo", "cáo", "cho", "biết", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "trong", "nền", "kinh", "tế", "internet", "đều", "tăng", "trưởng", "mạnh", "trong", "ngày 28", "trong", "đó", "du", "lịch", "trực", "tuyến", "đạt", "476 ampe", "usd", "nhờ", "tăng", "trưởng", "trong", "hoạt", "động", "đặt", "vé", "máy", "bay", "và", "đặt", "khách", "sạn", "trực", "10h", "tuyến", "truyền", "thông", "trực", "tuyến", "đạt", "300-4302jđ", "290 vòng/cm", "usd", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "của", "thương", "mại", "điện", "tử", "và", "dịch", "vụ", "gọi", "xe", "đều", "vượt", "mức", "181 ampe", "trong", "năm", "nay", "quy", "mô", "thị", "trường", "thương", "mại", "điện", "tử", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "được", "dự", "đoán", "đạt", "426 $/pa", "usd", "trong", "ngày 18", "nền", "tảng", "người", "dùng", "internet", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "trong", "21h", "với", "số", "lượng", "người", "sử", "dụng", "internet", "đang", "hoạt", "động", "được", "dự", "đoán", "đạt", "-5423,72 pound/mb", "người/tháng", "tính", "đến", "cuối", "năm", "nay", "và", "thời", "lượng", "người", "dùng", "tiếp", "cận", "internet", "thông", "qua", "điện", "thoại", "di", "động", "trong", "khu", "vực", "hiện", "đạt", "mức", "trung", "bình", "74.16", "giờ/ngày" ]
[ "truy", "tìm", "một ngàn hai trăm chín sáu", "đối", "tượng", "cướp", "tài", "sản", "quý một", "việt", "kiều", "ở", "phố", "tây", "mùng ba tới ngày mười bảy tháng tám", "công", "an", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "âm bốn tám nghìn sáu trăm tám hai phẩy bẩy nghìn một trăm ba bẩy", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tiến", "hành", "trích", "xuất", "hình", "ảnh", "camera", "an", "ninh", "tại", "đường", "đỗ", "quang", "đẩu", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "cướp", "tài", "sản", "tại", "khu", "vực", "này", "theo", "trình", "báo", "của", "ông", "huỳnh", "hoàng", "dương", "sáu lăm", "tuổi", "việt", "kiều", "đức", "theo", "trình", "báo", "của", "ông", "dương", "khoảng", "năm ngàn một trăm mười bảy phẩy năm trăm bảy mươi bảy gờ ram", "quý một hai bảy bảy hai", "hai mươi giờ mười lăm phút năm tư giây", "tết", "ông", "dương", "cùng", "một", "người", "bạn", "ngồi", "uống", "cà", "phê", "trước", "một", "con", "hẻm", "trên", "đường", "đỗ", "quang", "đẩu", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "tỉ số hai mươi tám bảy", "ông", "dương", "phát", "hiện", "truy", "hô", "đuổi", "theo", "nhưng", "đối", "tượng", "đã", "chịp", "nhảy", "lên", "chiếc", "xe", "sh", "do", "một", "đối", "tượng", "điều", "khiển", "ngồi", "chờ", "sẵn", "bỏ", "chạy", "công", "an", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "và", "báo", "cáo", "với", "công", "an", "quận", "một trăm năm mươi tám ngàn năm trăm sáu mươi mốt", "để", "có", "hướng", "truy", "xét", "hai mươi hai nghìn bốn trăm bốn mươi ba phẩy không hai một bốn bẩy", "đối", "tượng" ]
[ "truy", "tìm", "1296", "đối", "tượng", "cướp", "tài", "sản", "quý 1", "việt", "kiều", "ở", "phố", "tây", "mùng 3 tới ngày 17 tháng 8", "công", "an", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "-48.682,7137", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tiến", "hành", "trích", "xuất", "hình", "ảnh", "camera", "an", "ninh", "tại", "đường", "đỗ", "quang", "đẩu", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "cướp", "tài", "sản", "tại", "khu", "vực", "này", "theo", "trình", "báo", "của", "ông", "huỳnh", "hoàng", "dương", "65", "tuổi", "việt", "kiều", "đức", "theo", "trình", "báo", "của", "ông", "dương", "khoảng", "5117,577 g", "quý 12/772", "20:15:54", "tết", "ông", "dương", "cùng", "một", "người", "bạn", "ngồi", "uống", "cà", "phê", "trước", "một", "con", "hẻm", "trên", "đường", "đỗ", "quang", "đẩu", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "tỉ số 28 - 7", "ông", "dương", "phát", "hiện", "truy", "hô", "đuổi", "theo", "nhưng", "đối", "tượng", "đã", "chịp", "nhảy", "lên", "chiếc", "xe", "sh", "do", "một", "đối", "tượng", "điều", "khiển", "ngồi", "chờ", "sẵn", "bỏ", "chạy", "công", "an", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "và", "báo", "cáo", "với", "công", "an", "quận", "158.561", "để", "có", "hướng", "truy", "xét", "22.443,02147", "đối", "tượng" ]
[ "theo", "đó", "từ", "ngày hai tám tới ngày mười sáu tháng bẩy", "bốn ngàn một trăm mười", "bảy bẩy ki lô", "hà", "nội", "sẽ", "dần", "hạn", "chế", "xe", "máy", "liên", "quan", "đến", "chủ", "đề", "này", "phóng viên", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "ts.huỳnh", "thế", "du", "chương", "trình", "giảng", "dạy", "kinh", "tế", "fulbright", "ảnh", "nhật", "minh", "vnexpress", "đã", "có", "sáu chín", "sếp", "trật tự giao thông", "bị", "bắt", "giam", "và", "số", "tiền", "nhận", "hối", "lộ", "được", "cơ", "quan", "điều", "tra", "chứng", "minh", "là", "gần", "âm tám ngàn bảy trăm sáu mươi bẩy phẩy không sáu trăm năm mươi héc", "đồng", "chín mốt ki lô mét", "ảnh", "c.a", "theo", "ông", "đồng", "sau", "khi", "một", "số", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "trật tự giao thông", "bị", "cơ", "quan", "điều", "tra", "khởi", "tố", "bắt", "giam", "vì", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "nhận", "hối", "lộ", "để", "bảo", "kê", "cho", "các", "nhà", "xe", "doanh", "nghiệp", "phóng viên", "và", "phải", "điều", "chuyển", "ba trăm lẻ bốn nghìn một trăm bốn mươi", "công", "chức", "viên", "chức", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "thì", "thanh", "tra", "sở", "chỉ", "còn", "ba triệu không trăm linh sáu nghìn", "người", "theo", "ông", "vũ", "khoan", "việt", "nam", "tham", "gia", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "ký", "kết", "và", "tham", "gia", "nhiều", "hiệp", "định", "thương", "mại", "từ", "wto", "ftas", "tpp", "là", "âm sáu ngàn bảy sáu phẩy bốn không bốn phần trăm", "xu", "thế", "tất", "yếu", "liên", "quan", "đến", "thông", "tin", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "mấy", "ngày", "qua", "về", "việc", "bổ", "nhiệm", "các", "con", "của", "ông", "nguyễn", "tấn", "hưng", "nguyên", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "bình", "phước", "là", "ông", "nguyễn", "tấn", "hùng", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cao", "su", "bình", "phước", "và", "ông", "nguyễn", "tấn", "hải", "một ngàn tám mươi tám", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "chơn", "thành", "mười bảy giờ năm mươi", "phóng viên", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "ông", "hưng", "về", "vấn", "đề", "này", "báo", "chí", "vừa", "loan", "đi", "một", "thông", "tin", "đáng", "chú", "ý", "từ", "mười bốn giờ", "bộ", "tài", "chính", "áp", "dụng", "chế", "độ", "khoán", "kinh", "phí", "sử", "dụng", "xe", "công", "đối", "với", "các", "chức", "danh", "thứ", "trưởng", "chức", "danh", "lãnh", "đạo", "có", "hệ", "số", "phụ", "cấp", "chức", "vụ", "ba trăm bảy mươi mốt ngàn chín trăm ba mươi hai", "tổng", "cục", "trưởng", "và", "tương", "đương", "trực", "thuộc", "bộ", "theo", "đó", "một ngàn bốn trăm tám bảy", "vị", "thứ", "trưởng", "của", "bộ", "này", "sẽ", "được", "khoán", "tiền", "sử", "dụng", "xe", "công", "từ", "tám nghìn hai trăm mười nhăm phẩy bẩy hai mét vuông", "đồng", "đến", "mức", "cao", "nhất", "là", "chín trăm hai tư mi li lít", "đồng/người/tháng", "hẳn", "nhiều", "người", "chưa", "quên", "việc", "áp", "dụng", "chính", "sách", "khoán", "kinh", "phí", "sử", "dụng", "xe", "công", "đã", "từng", "được", "đánh", "trống", "mở", "đầu", "tại", "văn", "phòng", "quốc", "hội", "với", "mức", "khoán", "ba trăm ba mươi hai tấn", "bốn trăm ba mươi hai đề xi mét vuông", "đồng/tháng", "nhưng", "chưa", "được", "bao", "lâu", "đã", "bị", "bỏ", "dùi", "theo", "kết", "luận", "từ", "quý không năm một bốn hai hai", "đến", "tháng mười hai năm bảy trăm tám mươi", "tỉnh", "sóc", "trăng", "không", "có", "quy", "hoạch", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "do", "chưa", "lập", "xong", "hoặc", "chưa", "được", "phê", "duyệt", "thực", "tế", "từ", "quý một", "sóc", "trăng", "mới", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "công", "tác", "quản", "lý", "sử", "dụng", "đất", "theo", "quy", "hoạch", "được", "phê", "duyệt" ]
[ "theo", "đó", "từ", "ngày 28 tới ngày 16 tháng 7", "4110", "77 kg", "hà", "nội", "sẽ", "dần", "hạn", "chế", "xe", "máy", "liên", "quan", "đến", "chủ", "đề", "này", "phóng viên", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "ts.huỳnh", "thế", "du", "chương", "trình", "giảng", "dạy", "kinh", "tế", "fulbright", "ảnh", "nhật", "minh", "vnexpress", "đã", "có", "69", "sếp", "trật tự giao thông", "bị", "bắt", "giam", "và", "số", "tiền", "nhận", "hối", "lộ", "được", "cơ", "quan", "điều", "tra", "chứng", "minh", "là", "gần", "-8767,0650 hz", "đồng", "91 km", "ảnh", "c.a", "theo", "ông", "đồng", "sau", "khi", "một", "số", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "trật tự giao thông", "bị", "cơ", "quan", "điều", "tra", "khởi", "tố", "bắt", "giam", "vì", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "nhận", "hối", "lộ", "để", "bảo", "kê", "cho", "các", "nhà", "xe", "doanh", "nghiệp", "phóng viên", "và", "phải", "điều", "chuyển", "304.140", "công", "chức", "viên", "chức", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "thì", "thanh", "tra", "sở", "chỉ", "còn", "3.006.000", "người", "theo", "ông", "vũ", "khoan", "việt", "nam", "tham", "gia", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "ký", "kết", "và", "tham", "gia", "nhiều", "hiệp", "định", "thương", "mại", "từ", "wto", "ftas", "tpp", "là", "-6076,404 %", "xu", "thế", "tất", "yếu", "liên", "quan", "đến", "thông", "tin", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "mấy", "ngày", "qua", "về", "việc", "bổ", "nhiệm", "các", "con", "của", "ông", "nguyễn", "tấn", "hưng", "nguyên", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "bình", "phước", "là", "ông", "nguyễn", "tấn", "hùng", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cao", "su", "bình", "phước", "và", "ông", "nguyễn", "tấn", "hải", "1088", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "chơn", "thành", "17h50", "phóng viên", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "ông", "hưng", "về", "vấn", "đề", "này", "báo", "chí", "vừa", "loan", "đi", "một", "thông", "tin", "đáng", "chú", "ý", "từ", "14h", "bộ", "tài", "chính", "áp", "dụng", "chế", "độ", "khoán", "kinh", "phí", "sử", "dụng", "xe", "công", "đối", "với", "các", "chức", "danh", "thứ", "trưởng", "chức", "danh", "lãnh", "đạo", "có", "hệ", "số", "phụ", "cấp", "chức", "vụ", "371.932", "tổng", "cục", "trưởng", "và", "tương", "đương", "trực", "thuộc", "bộ", "theo", "đó", "1487", "vị", "thứ", "trưởng", "của", "bộ", "này", "sẽ", "được", "khoán", "tiền", "sử", "dụng", "xe", "công", "từ", "8215,72 m2", "đồng", "đến", "mức", "cao", "nhất", "là", "924 ml", "đồng/người/tháng", "hẳn", "nhiều", "người", "chưa", "quên", "việc", "áp", "dụng", "chính", "sách", "khoán", "kinh", "phí", "sử", "dụng", "xe", "công", "đã", "từng", "được", "đánh", "trống", "mở", "đầu", "tại", "văn", "phòng", "quốc", "hội", "với", "mức", "khoán", "332 tấn", "432 dm2", "đồng/tháng", "nhưng", "chưa", "được", "bao", "lâu", "đã", "bị", "bỏ", "dùi", "theo", "kết", "luận", "từ", "quý 05/1422", "đến", "tháng 12/780", "tỉnh", "sóc", "trăng", "không", "có", "quy", "hoạch", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "do", "chưa", "lập", "xong", "hoặc", "chưa", "được", "phê", "duyệt", "thực", "tế", "từ", "quý 1", "sóc", "trăng", "mới", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "công", "tác", "quản", "lý", "sử", "dụng", "đất", "theo", "quy", "hoạch", "được", "phê", "duyệt" ]
[ "tổng", "thống", "mỹ", "đáp", "trả", "những", "chín hai không bốn không không không a rờ dét gạch ngang xê lờ mờ o", "tuyên", "bố", "của", "cựu", "giám", "đốc", "fbi", "tổng", "thống", "trump", "tuyên", "bố", "trên", "twitter", "bất", "chấp", "quá", "nhiều", "tuyên", "bố", "sai", "sự", "thật", "và", "dối", "ngày ba mươi mốt mười chín hai mươi", "trá", "tôi", "hoàn", "toàn", "được", "minh", "oan", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "trái", "và", "cựu", "giám", "đốc", "fbi", "james", "comey", "phải", "afp/ttxvn", "một", "ngày", "sau", "khi", "cựu", "giám", "đốc", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "mỹ", "fbi", "cáo", "buộc", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "tìm", "cách", "ngăn", "cản", "cuộc", "điều", "tra", "về", "nga", "và", "nói", "dối", "về", "ông", "cũng", "như", "fbi", "ông", "donald", "trump", "đã", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "ông", "hoàn", "toàn", "trong", "sạch", "trên", "trang", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "tổng", "thống", "trump", "tuyên", "bố", "bất", "chấp", "quá", "nhiều", "tuyên", "bố", "sai", "sự", "thật", "và", "dối", "trá", "tôi", "hoàn", "toàn", "được", "minh", "oan", "là", "trong", "sạch", "và", "hóa", "ra", "comey", "là", "một", "kẻ", "chuyên", "làm", "rò", "rỉ", "thông", "tin", "đây", "là", "những", "bình", "luận", "đầu", "tiên", "của", "ông", "donald", "trump", "sau", "khi", "ông", "comey", "có", "phiên", "điều", "trần", "trước", "ủy", "ban", "tình", "báo", "thượng", "viện", "mỹ", "trong", "phiên", "điều", "trần", "công", "khai", "tại", "thượng", "viện", "sáu giờ bốn mươi mốt phút ba hai giây", "ông", "comey", "nói", "rằng", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "yêu", "cầu", "lòng", "trung", "thành", "từ", "ông", "và", "đề", "nghị", "ông", "gác", "lại", "cuộc", "điều", "tra", "về", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "ngày mười tám và ngày mười một", "cựu", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "michael", "flynnvới", "nga", "ông", "comey", "cũng", "cho", "rằng", "luật", "pháp", "mỹ", "không", "quy", "định", "lí", "do", "để", "sa", "thải", "giám", "đốc", "fbi", "nên", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "chọn", "cách", "phỉ", "báng", "ông", "và", "cả", "fbi", "mười giờ sáu phút", "với", "tuyên", "bố", "cơ", "quan", "này", "đang", "bị", "hỗn", "loạn", "có", "lãnh", "đạo", "yếu", "kém", "và", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "không", "còn", "tin", "tưởng", "vào", "lãnh", "đạo", "cựu", "giám", "đốc", "fbi", "gọi", "những", "lí", "do", "đó", "là", "sự", "lừa", "dối", "của", "nhà", "trắng", "hôm", "hai trăm sáu nhăm đề xi mét khối trên rúp", "hai không tám xuộc bốn chín không xoẹt quờ gạch chéo e ép vờ i", "vừa", "qua", "giám", "đốc", "fbi", "comey", "đã", "bất", "ngờ", "bị", "tổng", "thống", "donald", "trump", "sa", "thải", "trong", "lúc", "ông", "này", "đang", "phụ", "trách", "cuộc", "điều", "tra", "về", "cáo", "buộc", "nga", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "hồi", "năm", "ngoái" ]
[ "tổng", "thống", "mỹ", "đáp", "trả", "những", "9204000arz-clmo", "tuyên", "bố", "của", "cựu", "giám", "đốc", "fbi", "tổng", "thống", "trump", "tuyên", "bố", "trên", "twitter", "bất", "chấp", "quá", "nhiều", "tuyên", "bố", "sai", "sự", "thật", "và", "dối", "ngày 31, 19, 20", "trá", "tôi", "hoàn", "toàn", "được", "minh", "oan", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "trái", "và", "cựu", "giám", "đốc", "fbi", "james", "comey", "phải", "afp/ttxvn", "một", "ngày", "sau", "khi", "cựu", "giám", "đốc", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "mỹ", "fbi", "cáo", "buộc", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "tìm", "cách", "ngăn", "cản", "cuộc", "điều", "tra", "về", "nga", "và", "nói", "dối", "về", "ông", "cũng", "như", "fbi", "ông", "donald", "trump", "đã", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "ông", "hoàn", "toàn", "trong", "sạch", "trên", "trang", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "tổng", "thống", "trump", "tuyên", "bố", "bất", "chấp", "quá", "nhiều", "tuyên", "bố", "sai", "sự", "thật", "và", "dối", "trá", "tôi", "hoàn", "toàn", "được", "minh", "oan", "là", "trong", "sạch", "và", "hóa", "ra", "comey", "là", "một", "kẻ", "chuyên", "làm", "rò", "rỉ", "thông", "tin", "đây", "là", "những", "bình", "luận", "đầu", "tiên", "của", "ông", "donald", "trump", "sau", "khi", "ông", "comey", "có", "phiên", "điều", "trần", "trước", "ủy", "ban", "tình", "báo", "thượng", "viện", "mỹ", "trong", "phiên", "điều", "trần", "công", "khai", "tại", "thượng", "viện", "6:41:32", "ông", "comey", "nói", "rằng", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "yêu", "cầu", "lòng", "trung", "thành", "từ", "ông", "và", "đề", "nghị", "ông", "gác", "lại", "cuộc", "điều", "tra", "về", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "ngày 18 và ngày 11", "cựu", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "michael", "flynnvới", "nga", "ông", "comey", "cũng", "cho", "rằng", "luật", "pháp", "mỹ", "không", "quy", "định", "lí", "do", "để", "sa", "thải", "giám", "đốc", "fbi", "nên", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "chọn", "cách", "phỉ", "báng", "ông", "và", "cả", "fbi", "10h6", "với", "tuyên", "bố", "cơ", "quan", "này", "đang", "bị", "hỗn", "loạn", "có", "lãnh", "đạo", "yếu", "kém", "và", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "không", "còn", "tin", "tưởng", "vào", "lãnh", "đạo", "cựu", "giám", "đốc", "fbi", "gọi", "những", "lí", "do", "đó", "là", "sự", "lừa", "dối", "của", "nhà", "trắng", "hôm", "265 dm3/rub", "208/490/q/efvi", "vừa", "qua", "giám", "đốc", "fbi", "comey", "đã", "bất", "ngờ", "bị", "tổng", "thống", "donald", "trump", "sa", "thải", "trong", "lúc", "ông", "này", "đang", "phụ", "trách", "cuộc", "điều", "tra", "về", "cáo", "buộc", "nga", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "hồi", "năm", "ngoái" ]
[ "van", "gaal", "nhảy", "dựng", "lên", "trước", "bão", "dư", "luận", "chiến", "lược", "gia", "hà", "lan", "đã", "bác", "bỏ", "những", "lời", "chỉ", "trích", "về", "chiến", "hai trăm linh sáu gạch ngang gờ lờ", "thuật", "và", "tuyên", "bố", "sơ", "đồ", "ngày mười bẩy", "truyền", "thống", "ngày ba mươi", "của", "m.u", "khiến", "ông", "cảm", "thấy", "lo", "lắng", "khi", "ngồi", "trên", "băng", "ghế", "chỉ", "đạo", "chiến", "lược", "gia", "hà", "lan", "đã", "bác", "bỏ", "những", "lời", "chỉ", "trích", "về", "chiến", "thuật", "và", "tuyên", "bố", "sơ", "đồ", "ngày hai sáu tháng mười hai bảy năm bảy", "truyền", "thống", "của", "m.u", "khiến", "ông", "cảm", "thấy", "lo", "lắng", "khi", "ngồi", "trên", "băng", "ghế", "chỉ", "đạo", "thời", "gian", "qua", "van", "gaal", "luôn", "xếp", "m.u", "thi", "đấu", "với", "sơ", "đồ", "tháng bốn hai chín không hai", "sáu triệu ba trăm chín ba ngàn chín trăm sáu tám", "hậu", "vệ", "không", "ít", "người", "cho", "rằng", "sơ", "đồ", "một giờ", "mà", "nhà", "cầm", "quân", "người", "hà", "lan", "áp", "dụng", "cho", "m.u", "thiếu", "tính", "đột", "biến", "sáng", "tạo", "khi", "tấn", "công", "van", "gaal", "sẽ", "trung", "thành", "với", "sơ", "đồ", "ba mươi tháng sáu", "trước", "làn", "sóng", "dư", "luận", "van", "gaal", "đã", "chia", "sẻ", "về", "lựa", "chọn", "của", "mình", "tôi", "biết", "sơ", "đồ", "hai mươi tư tháng ba bốn trăm hai tám", "thường", "mang", "đến", "cho", "đội", "bóng", "kết", "quả", "lạc", "quan", "tất", "cả", "các", "trận", "mà", "quỷ", "đỏ", "đá", "ngày mười ba và ngày mười bảy tháng bảy", "như", "cuộc", "chạm", "trán", "west", "ham", "tôi", "luôn", "cảm", "thấy", "bất", "an", "và", "rất", "không", "thích", "điều", "này", "bình", "luận", "của", "van", "gaal", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "cổ động viên", "m.u", "bày", "tỏ", "sự", "thất", "vọng", "la", "ó", "trên", "khán", "đài", "kêu", "gọi", "đội", "bóng", "chuyển", "sang", "sơ", "đồ", "thiên", "bẩy trăm sáu tám đề xi mét trên mê ga oát", "về", "tấn", "công", "tám giờ hai mươi phút năm mươi lăm giây", "ngay", "cả", "cựu", "danh", "thủ", "quỷ", "đỏ", "gary", "neville", "cũng", "hy", "vọng", "van", "gaal", "phế", "bỏ", "mười bẩy giờ bốn mươi năm phút hai hai giây", "vì", "cho", "rằng", "sơ", "đồ", "hai ngàn bốn trăm ba mươi", "hậu", "vệ", "triển", "khai", "bóng", "chậm", "và", "chỉ", "đặt", "sự", "an", "toàn", "bên", "phần", "sân", "nhà", "lên", "hàng", "đầu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "m.u", "nhận", "ít", "bàn", "thua", "hơn", "khi", "sử", "dụng", "chiến", "thuật", "mười tám giờ chín phút", "mặc", "dù", "vậy", "số", "điểm", "họ", "đạt", "được", "lại", "thấp", "so", "với", "khi", "chuyển", "sang", "đá", "hai giờ mười bốn", "van", "gaal", "nói", "thêm", "tôi", "không", "thể", "nghe", "chín trăm hai mươi tư mi li lít", "ý", "kiến", "từ", "khắp", "nơi", "các", "cầu", "thủ", "chưa", "thực", "sự", "thích", "nghi", "sơ", "đồ", "ngày bảy", "sau", "khi", "thay", "đổi", "chiến", "thuật", "m.u", "tám triệu hai trăm sáu mươi ngàn chín trăm hai nhăm", "đã", "bất", "bại", "một", "lèo", "ba trăm tám nhăm nghìn một trăm hai bốn", "trận", "liền" ]
[ "van", "gaal", "nhảy", "dựng", "lên", "trước", "bão", "dư", "luận", "chiến", "lược", "gia", "hà", "lan", "đã", "bác", "bỏ", "những", "lời", "chỉ", "trích", "về", "chiến", "206-gl", "thuật", "và", "tuyên", "bố", "sơ", "đồ", "ngày 17", "truyền", "thống", "ngày 30", "của", "m.u", "khiến", "ông", "cảm", "thấy", "lo", "lắng", "khi", "ngồi", "trên", "băng", "ghế", "chỉ", "đạo", "chiến", "lược", "gia", "hà", "lan", "đã", "bác", "bỏ", "những", "lời", "chỉ", "trích", "về", "chiến", "thuật", "và", "tuyên", "bố", "sơ", "đồ", "ngày 26/10/2757", "truyền", "thống", "của", "m.u", "khiến", "ông", "cảm", "thấy", "lo", "lắng", "khi", "ngồi", "trên", "băng", "ghế", "chỉ", "đạo", "thời", "gian", "qua", "van", "gaal", "luôn", "xếp", "m.u", "thi", "đấu", "với", "sơ", "đồ", "tháng 4/2902", "6.393.968", "hậu", "vệ", "không", "ít", "người", "cho", "rằng", "sơ", "đồ", "1h", "mà", "nhà", "cầm", "quân", "người", "hà", "lan", "áp", "dụng", "cho", "m.u", "thiếu", "tính", "đột", "biến", "sáng", "tạo", "khi", "tấn", "công", "van", "gaal", "sẽ", "trung", "thành", "với", "sơ", "đồ", "30/6", "trước", "làn", "sóng", "dư", "luận", "van", "gaal", "đã", "chia", "sẻ", "về", "lựa", "chọn", "của", "mình", "tôi", "biết", "sơ", "đồ", "24/3/428", "thường", "mang", "đến", "cho", "đội", "bóng", "kết", "quả", "lạc", "quan", "tất", "cả", "các", "trận", "mà", "quỷ", "đỏ", "đá", "ngày 13 và ngày 17 tháng 7", "như", "cuộc", "chạm", "trán", "west", "ham", "tôi", "luôn", "cảm", "thấy", "bất", "an", "và", "rất", "không", "thích", "điều", "này", "bình", "luận", "của", "van", "gaal", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "cổ động viên", "m.u", "bày", "tỏ", "sự", "thất", "vọng", "la", "ó", "trên", "khán", "đài", "kêu", "gọi", "đội", "bóng", "chuyển", "sang", "sơ", "đồ", "thiên", "768 dm/mw", "về", "tấn", "công", "8:20:55", "ngay", "cả", "cựu", "danh", "thủ", "quỷ", "đỏ", "gary", "neville", "cũng", "hy", "vọng", "van", "gaal", "phế", "bỏ", "17:45:22", "vì", "cho", "rằng", "sơ", "đồ", "2430", "hậu", "vệ", "triển", "khai", "bóng", "chậm", "và", "chỉ", "đặt", "sự", "an", "toàn", "bên", "phần", "sân", "nhà", "lên", "hàng", "đầu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "m.u", "nhận", "ít", "bàn", "thua", "hơn", "khi", "sử", "dụng", "chiến", "thuật", "18h9", "mặc", "dù", "vậy", "số", "điểm", "họ", "đạt", "được", "lại", "thấp", "so", "với", "khi", "chuyển", "sang", "đá", "2h14", "van", "gaal", "nói", "thêm", "tôi", "không", "thể", "nghe", "924 ml", "ý", "kiến", "từ", "khắp", "nơi", "các", "cầu", "thủ", "chưa", "thực", "sự", "thích", "nghi", "sơ", "đồ", "ngày 7", "sau", "khi", "thay", "đổi", "chiến", "thuật", "m.u", "8.260.925", "đã", "bất", "bại", "một", "lèo", "385.124", "trận", "liền" ]
[ "nd", "ngày ba mươi", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "và", "các", "ngân", "hàng", "đồng", "tài", "trợ", "trong", "đó", "ngân", "hàng", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "dê pờ bê trừ a lờ gờ gờ gờ", "nông", "thôn", "làm", "đầu", "mối", "ký", "hợp", "đồng", "tín", "dụng", "cấp", "vốn", "cho", "dự", "án", "thủy", "điện", "bản", "chát" ]
[ "nd", "ngày 30", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "và", "các", "ngân", "hàng", "đồng", "tài", "trợ", "trong", "đó", "ngân", "hàng", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "dpb-alggg", "nông", "thôn", "làm", "đầu", "mối", "ký", "hợp", "đồng", "tín", "dụng", "cấp", "vốn", "cho", "dự", "án", "thủy", "điện", "bản", "chát" ]
[ "hãy", "cùng", "emdep.vn", "tìm", "hiểu", "xem", "tóc", "vàng", "có", "hợp", "với", "bạn", "không", "nhé", "một ngàn hai trăm mười ba", "âm hai mươi hai ngàn bẩy trăm năm mươi sáu phẩy không không bốn bảy một một", "cộng tám năm bảy ba tám chín ba năm sáu không chín", "tám phẩy không ba đến tám tám phẩy không sáu", "chúng", "gây", "thiệt", "hại", "bên", "trong", "làm", "suy", "yếu", "các", "protein", "liên", "kết", "chéo", "trong", "mỗi", "sợi", "tóc", "hai trăm gạch ngang lờ nờ vê kép tê bờ i đê ca o", "khiến", "tóc", "bạn", "càng", "yếu", "đi", "và", "các", "cô", "gái", "nếu", "nhuộm", "cả", "mái", "tóc", "sang", "màu", "vàng", "không", "phải", "là", "sự", "lựa", "chọn", "tốt", "nhất", "dành", "cho", "bạn", "cân", "nhắc", "nhuộm", "ombre", "hoặc", "highlight", "nhuộm", "highlights", "giúp", "mái", "tóc", "của", "bạn", "sáng", "hơn", "theo", "congluan" ]
[ "hãy", "cùng", "emdep.vn", "tìm", "hiểu", "xem", "tóc", "vàng", "có", "hợp", "với", "bạn", "không", "nhé", "1213", "-22.756,004711", "+85738935609", "8,03 - 88,06", "chúng", "gây", "thiệt", "hại", "bên", "trong", "làm", "suy", "yếu", "các", "protein", "liên", "kết", "chéo", "trong", "mỗi", "sợi", "tóc", "200-lnwtbiđko", "khiến", "tóc", "bạn", "càng", "yếu", "đi", "và", "các", "cô", "gái", "nếu", "nhuộm", "cả", "mái", "tóc", "sang", "màu", "vàng", "không", "phải", "là", "sự", "lựa", "chọn", "tốt", "nhất", "dành", "cho", "bạn", "cân", "nhắc", "nhuộm", "ombre", "hoặc", "highlight", "nhuộm", "highlights", "giúp", "mái", "tóc", "của", "bạn", "sáng", "hơn", "theo", "congluan" ]
[ "vov.vn", "sau", "khi", "lừa", "lấy", "xe", "máy", "tay", "ga", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "của", "chị", "năm", "đối", "tượng", "gọi", "điện", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "đến", "khách", "sạn", "ở", "cùng", "một", "tuần", "thì", "mới", "được", "chuộc", "lại", "một giờ", "hiệp", "sĩ", "nguyễn", "thanh", "hải", "thuộc", "đội", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "phường", "phú", "hòa", "thành phố", "thủ", "dầu", "một", "bình", "dương", "nhận", "được", "tin", "báo", "của", "chị", "năm", "quê", "thanh", "hóa", "vừa", "bị", "một", "nam", "thanh", "niên", "lừa", "lấy", "chiếc", "xe", "một trăm năm bốn nghìn tám trăm sáu tám", "máy", "tay", "ga", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "thẻ", "atm", "nghi", "can", "điện", "thoại", "đề", "nghị", "chị", "năm", "chuyển", "tiền", "vào", "tài", "khoản", "và", "cung", "cấp", "mật", "khẩu", "thẻ", "atm", "lúc", "này", "chị", "năm", "cho", "biết", "không", "có", "tiền", "và", "xin", "chuộc", "lại", "tài", "sản", "thì", "nghi", "can", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "đến", "khách", "sạn", "ở", "cùng", "một", "tuần", "đến", "âm năm ngàn hai trăm tám lăm phẩy không tám trăm bảy mươi lăm lượng", "cùng", "ngày", "chị", "năm", "đến", "điểm", "hẹn", "tại", "một", "nhà", "nghỉ", "thuộc", "địa", "bàn", "phường", "bình", "chuẩn", "kiểm", "tra", "trong", "người", "nghi", "can", "các", "hiệp", "sĩ", "phát", "hiện", "có", "năm triệu sáu trăm năm mươi bảy ngàn năm trăm hai mươi lăm", "con", "dao", "thái", "lan", "tại", "đây", "nghi", "can", "khai", "tên", "bùi", "bá", "linh", "một trăm tám mươi nhăm nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt", "tuổi", "quê", "bình", "phước" ]
[ "vov.vn", "sau", "khi", "lừa", "lấy", "xe", "máy", "tay", "ga", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "của", "chị", "năm", "đối", "tượng", "gọi", "điện", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "đến", "khách", "sạn", "ở", "cùng", "một", "tuần", "thì", "mới", "được", "chuộc", "lại", "1h", "hiệp", "sĩ", "nguyễn", "thanh", "hải", "thuộc", "đội", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "phường", "phú", "hòa", "thành phố", "thủ", "dầu", "một", "bình", "dương", "nhận", "được", "tin", "báo", "của", "chị", "năm", "quê", "thanh", "hóa", "vừa", "bị", "một", "nam", "thanh", "niên", "lừa", "lấy", "chiếc", "xe", "154.868", "máy", "tay", "ga", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "thẻ", "atm", "nghi", "can", "điện", "thoại", "đề", "nghị", "chị", "năm", "chuyển", "tiền", "vào", "tài", "khoản", "và", "cung", "cấp", "mật", "khẩu", "thẻ", "atm", "lúc", "này", "chị", "năm", "cho", "biết", "không", "có", "tiền", "và", "xin", "chuộc", "lại", "tài", "sản", "thì", "nghi", "can", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "đến", "khách", "sạn", "ở", "cùng", "một", "tuần", "đến", "-5285,0875 lượng", "cùng", "ngày", "chị", "năm", "đến", "điểm", "hẹn", "tại", "một", "nhà", "nghỉ", "thuộc", "địa", "bàn", "phường", "bình", "chuẩn", "kiểm", "tra", "trong", "người", "nghi", "can", "các", "hiệp", "sĩ", "phát", "hiện", "có", "5.657.525", "con", "dao", "thái", "lan", "tại", "đây", "nghi", "can", "khai", "tên", "bùi", "bá", "linh", "185.761", "tuổi", "quê", "bình", "phước" ]
[ "chín triệu", "đồng/lượt", "kéo", "xe", "qua", "biển", "nước", "ở", "hà", "nội", "sau", "mưa", "với", "mỗi", "lượt", "kéo", "qua", "biển", "nước", "trước", "cao", "ốc", "keangnam", "cầu", "giấy", "đội", "quân", "xe", "cải", "tiến", "thu", "chủ", "phương", "tiện", "âm hai ngàn bẩy trăm ba mươi hai phẩy một không bẩy oát giờ", "cạnh", "đó", "xoẹt rờ nờ gi i ngang gi rờ", "dịch", "vụ", "lau", "rửa", "bugi", "có", "giá", "âm chín nghìn bảy trăm linh ba phẩy bẩy hai chín héc ta", "trưa", "chín trăm gạch chéo ba nghìn bốn trăm sáu mươi ca xê nờ gờ i", "nhiều", "giờ", "sau", "cơn", "mưa", "lớn", "đầu", "mùa", "một", "số", "tuyến", "phố", "ở", "hà", "nội", "vẫn", "ngập", "sâu", "trong", "biển", "nước", "các", "tuyến", "trọng", "điểm", "thái", "hà", "tố", "hữu", "trần", "bình", "phan", "văn", "trường", "vẫn", "ngập", "sâu", "từ", "sáu nghìn ba trăm bẩy sáu phẩy ba không chín ve bê", "khiến", "giao", "thông", "tê", "liệt", "các", "phương", "tiện", "di", "chuyển", "khó", "khăn", "chị", "thanh", "hiền", "cộng ba ba ba hai ba sáu một năm bảy bốn ba", "tuổi", "trú", "trung", "kính", "cho", "biết", "nước", "ngập", "sâu", "khiến", "xe", "chết", "máy", "không", "thể", "tới", "nơi", "làm", "việc", "mờ bê gờ xuộc sáu trăm lẻ tám", "ở", "mai", "dịch", "đúng", "giờ", "còn", "chị", "minh", "tâm", "cho", "biết", "nếu", "không", "thuê", "xe", "kéo", "thì", "chiếc", "vespa", "chắc", "chắn", "vừa", "chết", "máy", "lại", "bị", "sóng", "đánh", "ướt", "quần", "áo", "chín trăm tám mươi ngàn tám trăm năm mươi", "xe", "kéo", "tại", "khu", "vực", "này", "hoạt", "động", "liên", "tục", "khiến", "vẫn", "không", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "khách", "mỗi", "lượt", "đội", "quân", "kéo", "xe", "thu", "bẩy nghìn tám trăm năm hai chấm không không bẩy không hai ơ rô", "song", "nhiều", "người", "vẫn", "vui", "vẻ", "trả", "tiền", "làm", "việc", "quá", "tải", "anh", "thượng", "cộng chín bẩy bẩy một bẩy không không bốn bẩy bốn chín", "tuổi", "quê", "bắc", "ninh", "bị", "chuột", "rút", "giữa", "dòng", "nước", "khi", "đang", "kéo", "xe", "cho", "khách", "và", "phải", "nhờ", "sự", "trợ", "giúp", "của", "người", "thân", "người", "đàn", "ông", "làm", "nghề", "xe", "ôm", "cho", "biết", "tuyến", "đường", "ngập", "từ", "ba trăm hai mươi tám mi li mét trên mi li mét", "sáng", "mỗi", "lần", "lau", "bugi", "sửa", "chủ", "phương", "tiện", "phải", "trả", "âm tám nghìn không trăm mười tám phẩy sáu ba sáu đề xi mét khối", "chiếc", "nouvo", "chìm", "lâu", "dưới", "nước", "mất", "gần", "tháng mười năm một một bảy bảy", "sau", "mới", "nổ", "được", "máy" ]
[ "9.000.000", "đồng/lượt", "kéo", "xe", "qua", "biển", "nước", "ở", "hà", "nội", "sau", "mưa", "với", "mỗi", "lượt", "kéo", "qua", "biển", "nước", "trước", "cao", "ốc", "keangnam", "cầu", "giấy", "đội", "quân", "xe", "cải", "tiến", "thu", "chủ", "phương", "tiện", "-2732,107 wh", "cạnh", "đó", "/rnji-jr", "dịch", "vụ", "lau", "rửa", "bugi", "có", "giá", "-9703,729 ha", "trưa", "900/3460kcngi", "nhiều", "giờ", "sau", "cơn", "mưa", "lớn", "đầu", "mùa", "một", "số", "tuyến", "phố", "ở", "hà", "nội", "vẫn", "ngập", "sâu", "trong", "biển", "nước", "các", "tuyến", "trọng", "điểm", "thái", "hà", "tố", "hữu", "trần", "bình", "phan", "văn", "trường", "vẫn", "ngập", "sâu", "từ", "6376,309 wb", "khiến", "giao", "thông", "tê", "liệt", "các", "phương", "tiện", "di", "chuyển", "khó", "khăn", "chị", "thanh", "hiền", "+33323615743", "tuổi", "trú", "trung", "kính", "cho", "biết", "nước", "ngập", "sâu", "khiến", "xe", "chết", "máy", "không", "thể", "tới", "nơi", "làm", "việc", "mbg/608", "ở", "mai", "dịch", "đúng", "giờ", "còn", "chị", "minh", "tâm", "cho", "biết", "nếu", "không", "thuê", "xe", "kéo", "thì", "chiếc", "vespa", "chắc", "chắn", "vừa", "chết", "máy", "lại", "bị", "sóng", "đánh", "ướt", "quần", "áo", "980.850", "xe", "kéo", "tại", "khu", "vực", "này", "hoạt", "động", "liên", "tục", "khiến", "vẫn", "không", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "khách", "mỗi", "lượt", "đội", "quân", "kéo", "xe", "thu", "7852.00702 euro", "song", "nhiều", "người", "vẫn", "vui", "vẻ", "trả", "tiền", "làm", "việc", "quá", "tải", "anh", "thượng", "+97717004749", "tuổi", "quê", "bắc", "ninh", "bị", "chuột", "rút", "giữa", "dòng", "nước", "khi", "đang", "kéo", "xe", "cho", "khách", "và", "phải", "nhờ", "sự", "trợ", "giúp", "của", "người", "thân", "người", "đàn", "ông", "làm", "nghề", "xe", "ôm", "cho", "biết", "tuyến", "đường", "ngập", "từ", "328 mm/mm", "sáng", "mỗi", "lần", "lau", "bugi", "sửa", "chủ", "phương", "tiện", "phải", "trả", "-8018,636 dm3", "chiếc", "nouvo", "chìm", "lâu", "dưới", "nước", "mất", "gần", "tháng 10/1177", "sau", "mới", "nổ", "được", "máy" ]
[ "lính", "campuchia", "thái", "lan", "lại", "đụng", "độ", "ở", "biên", "giới", "những", "cuộc", "giao", "tranh", "đạn", "pháo", "giữa", "binh", "sĩ", "campuchia", "và", "thái", "lan", "lại", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "ở", "đền", "thờ", "ta", "mon", "thom", "và", "đền", "ta", "krabek", "vào", "khoảng", "hai ba giờ hai phút bốn chín giây", "sáng", "nay", "ba ba", "tư", "lệnh", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "campuchia", "tiết", "lộ", "hai", "ngôi", "đền", "này", "đều", "thuộc", "tỉnh", "oddar", "meanchey", "cách", "ngôi", "đền", "preah", "vihear", "tám trăm mười hai ca lo", "về", "phía", "tây", "trả", "lời", "tân", "hoa", "bẩy trăm bốn tư độ xê", "xã", "qua", "điện", "thoại", "ông", "neak", "vong", "phó", "tư", "lệnh", "chỉ", "huy", "lữ", "đoàn", "không tám một không ba một tám hai chín tám sáu hai", "tại", "đền", "thờ", "ta", "mon", "thom", "cho", "biết", "hiện", "nay", "những", "cuộc", "đụng", "độ", "giao", "tranh", "vẫn", "đang", "diễn", "ra", "giữa", "binh", "sĩ", "campuchia", "và", "thái", "lan", "không", "chỉ", "vậy", "ông", "neak", "vong", "còn", "cho", "biết", "cuộc", "giao", "tranh", "sáng", "nay", "đều", "sử", "dụng", "rất", "nhiều", "loại", "vũ", "khí", "khác", "nhau", "hiện", "cuộc", "đụng", "độ", "vẫn", "âm tám nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt phẩy không một bốn ki lô", "đang", "diễn", "ra", "chúng", "tôi", "chưa", "thể", "báo", "cáo", "ngay", "về", "tình", "hình", "thương", "vong", "ông", "neak", "vong", "nói", "trong", "khi", "đang", "chỉ", "huy", "các", "binh", "sĩ", "tại", "chiến", "trường", "như", "vậy", "đợt", "giao", "tranh", "quân", "sự", "giữa", "hai", "nước", "lần", "này", "xảy", "ra", "sau", "chỉ", "hơn", "một nghìn bốn trăm linh hai", "tháng", "kể", "từ", "cuộc", "đụng", "độ", "đẫm", "máu", "hồi", "năm hai nghìn bảy trăm chín lăm", "tại", "khu", "vực", "bẩy trăm ba mươi chín mê ga oát giờ", "gần", "ngôi", "đền", "preah", "vihear" ]
[ "lính", "campuchia", "thái", "lan", "lại", "đụng", "độ", "ở", "biên", "giới", "những", "cuộc", "giao", "tranh", "đạn", "pháo", "giữa", "binh", "sĩ", "campuchia", "và", "thái", "lan", "lại", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "ở", "đền", "thờ", "ta", "mon", "thom", "và", "đền", "ta", "krabek", "vào", "khoảng", "23:2:49", "sáng", "nay", "33", "tư", "lệnh", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "campuchia", "tiết", "lộ", "hai", "ngôi", "đền", "này", "đều", "thuộc", "tỉnh", "oddar", "meanchey", "cách", "ngôi", "đền", "preah", "vihear", "812 cal", "về", "phía", "tây", "trả", "lời", "tân", "hoa", "744 oc", "xã", "qua", "điện", "thoại", "ông", "neak", "vong", "phó", "tư", "lệnh", "chỉ", "huy", "lữ", "đoàn", "081031829862", "tại", "đền", "thờ", "ta", "mon", "thom", "cho", "biết", "hiện", "nay", "những", "cuộc", "đụng", "độ", "giao", "tranh", "vẫn", "đang", "diễn", "ra", "giữa", "binh", "sĩ", "campuchia", "và", "thái", "lan", "không", "chỉ", "vậy", "ông", "neak", "vong", "còn", "cho", "biết", "cuộc", "giao", "tranh", "sáng", "nay", "đều", "sử", "dụng", "rất", "nhiều", "loại", "vũ", "khí", "khác", "nhau", "hiện", "cuộc", "đụng", "độ", "vẫn", "-8761,014 kg", "đang", "diễn", "ra", "chúng", "tôi", "chưa", "thể", "báo", "cáo", "ngay", "về", "tình", "hình", "thương", "vong", "ông", "neak", "vong", "nói", "trong", "khi", "đang", "chỉ", "huy", "các", "binh", "sĩ", "tại", "chiến", "trường", "như", "vậy", "đợt", "giao", "tranh", "quân", "sự", "giữa", "hai", "nước", "lần", "này", "xảy", "ra", "sau", "chỉ", "hơn", "1402", "tháng", "kể", "từ", "cuộc", "đụng", "độ", "đẫm", "máu", "hồi", "năm 2795", "tại", "khu", "vực", "739 mwh", "gần", "ngôi", "đền", "preah", "vihear" ]
[ "quảng", "bình", "kiểm", "tra", "hệ", "thống", "điện", "các", "máy", "atm", "vov", "qua", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "hệ", "thống", "máy", "atm", "của", "âm sáu mi li mét", "các", "ngân", "hàng", "đều", "tuân", "thủ", "đúng", "kỹ", "thuật", "chỉ", "ngày chín và ngày mười một tháng bảy", "tiêu", "thông", "số", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "và", "chưa", "có", "hiện", "tượng", "rò", "rỉ", "điện", ">", ">", "hà", "nội", "khắc", "phục", "xong", "âm bốn mươi tư nghìn bẩy trăm linh bốn phẩy bẩy bẩy chín hai", "máy", "atm", "rò", "điện", "tỉnh", "quảng", "bình", "hiện", "có", "một năm tám ba một bốn bốn một tám bảy năm", "máy", "rút", "tiền", "tự", "động", "atm", "tập", "trung", "ở", "thành", "phố", "đồng", "hới", "điện", "lực", "tỉnh", "quảng", "bình", "phối", "hợp", "với", "các", "ngân", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "hệ", "thống", "điện", "tại", "các", "máy", "atm", "điện", "áp", "đo", "được", "là", "tám nghìn hai mươi tư chấm không chín không bảy ki lo oát", "hoặc", "ba trăm hai hai độ trên sào" ]
[ "quảng", "bình", "kiểm", "tra", "hệ", "thống", "điện", "các", "máy", "atm", "vov", "qua", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "hệ", "thống", "máy", "atm", "của", "-6 mm", "các", "ngân", "hàng", "đều", "tuân", "thủ", "đúng", "kỹ", "thuật", "chỉ", "ngày 9 và ngày 11 tháng 7", "tiêu", "thông", "số", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "và", "chưa", "có", "hiện", "tượng", "rò", "rỉ", "điện", ">", ">", "hà", "nội", "khắc", "phục", "xong", "-44.704,7792", "máy", "atm", "rò", "điện", "tỉnh", "quảng", "bình", "hiện", "có", "15831441875", "máy", "rút", "tiền", "tự", "động", "atm", "tập", "trung", "ở", "thành", "phố", "đồng", "hới", "điện", "lực", "tỉnh", "quảng", "bình", "phối", "hợp", "với", "các", "ngân", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "hệ", "thống", "điện", "tại", "các", "máy", "atm", "điện", "áp", "đo", "được", "là", "8024.0907 kw", "hoặc", "322 độ/sào" ]
[ "hơn", "bẩy trăm ba mươi hai mê ga oát giờ", "tem", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "được", "dán", "cho", "cam", "vinh", "đến", "thời", "điểm", "này", "trên", "địa", "bàn", "nghệ", "an", "đã", "có", "một ngàn bẩy trăm", "đơn", "vị", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cam", "đăng", "ký", "in", "âm bốn bảy phẩy không không sáu mươi hai", "chiếc", "tem", "điện", "tử", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "cam", "vinh", "theo", "số", "liệu", "của", "chi", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "sở", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "đến", "bốn giờ năm bốn", "trên", "địa", "bàn", "nghệ", "an", "đã", "có", "năm trăm hai mươi mốt ngàn ba trăm bốn mươi năm", "đơn", "vị", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cam", "đăng", "ký", "in", "tem", "điện", "tử", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "cam", "vinh", "với", "số", "lượng", "ba triệu ba trăm năm mươi nghìn", "chiếc", "tem", "trong", "số", "năm triệu không ngàn bảy trăm", "đơn", "vị", "đăng", "ký", "in", "tem", "này", "có", "bốn mốt", "đơn", "vị", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "quỳ", "hợp", "sáu lăm nghìn năm trăm bốn hai phẩy không không ba tám hai hai", "đơn", "vị", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "nghĩa", "đàn", "trong", "ngày hai năm đến ngày mồng chín tháng ba", "trên", "địa", "bàn", "nghệ", "an", "đã", "có", "thêm", "một ngàn không trăm năm bẩy", "xã", "của", "tám mốt", "huyện", "được", "cục", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "cấp", "bổ", "sung", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "chỉ", "dẫn", "địa", "lý", "đối", "với", "sản", "phẩm", "cam", "vinh", "tuy", "nhiên", "theo", "bà", "thái", "thị", "hồng", "liên", "phó", "chi", "cục", "trưởng", "chi", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "theo", "quy", "mười tám giờ năm mươi ba phút ba sáu giây", "định", "những", "vườn", "cam", "đã", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đủ", "điều", "kiện", "an toàn thực phẩm", "hoặc", "sản", "xuất", "theo", "quy", "trình", "vietgap", "mới", "được", "đăng", "ký", "dán", "tem", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc" ]
[ "hơn", "732 mwh", "tem", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "được", "dán", "cho", "cam", "vinh", "đến", "thời", "điểm", "này", "trên", "địa", "bàn", "nghệ", "an", "đã", "có", "1700", "đơn", "vị", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cam", "đăng", "ký", "in", "-47,0062", "chiếc", "tem", "điện", "tử", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "cam", "vinh", "theo", "số", "liệu", "của", "chi", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "sở", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "đến", "4h54", "trên", "địa", "bàn", "nghệ", "an", "đã", "có", "521.345", "đơn", "vị", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cam", "đăng", "ký", "in", "tem", "điện", "tử", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "cam", "vinh", "với", "số", "lượng", "3.350.000", "chiếc", "tem", "trong", "số", "5.000.700", "đơn", "vị", "đăng", "ký", "in", "tem", "này", "có", "41", "đơn", "vị", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "quỳ", "hợp", "65.542,003822", "đơn", "vị", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "nghĩa", "đàn", "trong", "ngày 25 đến ngày mồng 9 tháng 3", "trên", "địa", "bàn", "nghệ", "an", "đã", "có", "thêm", "1057", "xã", "của", "81", "huyện", "được", "cục", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "cấp", "bổ", "sung", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "chỉ", "dẫn", "địa", "lý", "đối", "với", "sản", "phẩm", "cam", "vinh", "tuy", "nhiên", "theo", "bà", "thái", "thị", "hồng", "liên", "phó", "chi", "cục", "trưởng", "chi", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "theo", "quy", "18:53:36", "định", "những", "vườn", "cam", "đã", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đủ", "điều", "kiện", "an toàn thực phẩm", "hoặc", "sản", "xuất", "theo", "quy", "trình", "vietgap", "mới", "được", "đăng", "ký", "dán", "tem", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc" ]
[ "không bốn tháng không tám hai ba hai năm", "thông", "tin", "từ", "đơn", "vị", "phẫu", "thuật", "tim", "mạch", "lồng", "ngực", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "bệnh viện đa khoa", "tỉnh", "phú", "thọ", "cho", "biết", "vài", "ngày", "mười ba giờ bốn mươi mốt phút năm mươi giây", "trước", "bệnh", "nhân", "đ.t.h", "bốn tới mười", "tuổi", "nhập", "viện", "trong", "tình", "trạng", "đau", "vùng", "đáy", "phổi", "trái", "đau", "thượng", "vị", "lan", "ra", "sau", "lưng", "kèm", "theo", "khó", "thở", "nhẹ", "thông", "khí", "phổi", "trái", "giảm", "không", "đau", "vai", "trái", "cử", "động", "tay", "trái", "bình", "thường", "khai", "thác", "bệnh", "sử", "được", "biết", "bệnh", "nhân", "đã", "phẫu", "thuật", "kết", "hợp", "xương", "đòn", "trái", "bằng", "hai", "đinh", "kirschner", "cách", "bảy", "tháng", "ảnh", "n.mai", "tại", "đây", "sau", "khi", "thăm", "khám", "bệnh", "nhân", "được", "chỉ", "định", "chụp", "x-quang", "và", "cắt", "lớp", "vi", "tính", "lồng", "ngực", "theo", "bác", "sĩ", "dương", "xuân", "phương", "người", "trực", "tiếp", "phẫu", "thuật", "cho", "bệnh", "nhân", "đây", "là", "một", "ca", "bệnh", "hy", "hữu", "hiếm", "gặp", "ngay", "cả", "các", "bác", "sĩ", "trong", "hội", "đồng", "duyệt", "mổ", "đã", "làm", "việc", "rất", "lâu", "năm", "rồi", "mà", "cũng", "ngạc", "nhiên" ]
[ "04/08/2325", "thông", "tin", "từ", "đơn", "vị", "phẫu", "thuật", "tim", "mạch", "lồng", "ngực", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "bệnh viện đa khoa", "tỉnh", "phú", "thọ", "cho", "biết", "vài", "ngày", "13:41:50", "trước", "bệnh", "nhân", "đ.t.h", "4 - 10", "tuổi", "nhập", "viện", "trong", "tình", "trạng", "đau", "vùng", "đáy", "phổi", "trái", "đau", "thượng", "vị", "lan", "ra", "sau", "lưng", "kèm", "theo", "khó", "thở", "nhẹ", "thông", "khí", "phổi", "trái", "giảm", "không", "đau", "vai", "trái", "cử", "động", "tay", "trái", "bình", "thường", "khai", "thác", "bệnh", "sử", "được", "biết", "bệnh", "nhân", "đã", "phẫu", "thuật", "kết", "hợp", "xương", "đòn", "trái", "bằng", "hai", "đinh", "kirschner", "cách", "bảy", "tháng", "ảnh", "n.mai", "tại", "đây", "sau", "khi", "thăm", "khám", "bệnh", "nhân", "được", "chỉ", "định", "chụp", "x-quang", "và", "cắt", "lớp", "vi", "tính", "lồng", "ngực", "theo", "bác", "sĩ", "dương", "xuân", "phương", "người", "trực", "tiếp", "phẫu", "thuật", "cho", "bệnh", "nhân", "đây", "là", "một", "ca", "bệnh", "hy", "hữu", "hiếm", "gặp", "ngay", "cả", "các", "bác", "sĩ", "trong", "hội", "đồng", "duyệt", "mổ", "đã", "làm", "việc", "rất", "lâu", "năm", "rồi", "mà", "cũng", "ngạc", "nhiên" ]
[ "ivanka", "trump", "cô", "gái", "đa", "tài", "đẹp", "quyến", "rũ", "bảy trăm mười lăm chỉ", "thông", "minh", "và", "đầy", "tham", "vọng", "con", "gái", "rượu", "của", "tỉ", "phú", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "ngày", "càng", "tỏa", "sáng", "trên", "thương", "trường", "thế", "giới" ]
[ "ivanka", "trump", "cô", "gái", "đa", "tài", "đẹp", "quyến", "rũ", "715 chỉ", "thông", "minh", "và", "đầy", "tham", "vọng", "con", "gái", "rượu", "của", "tỉ", "phú", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "ngày", "càng", "tỏa", "sáng", "trên", "thương", "trường", "thế", "giới" ]
[ "kỳ", "cộng năm bẩy bốn ba hai hai chín hai sáu bẩy chín", "không", "thể", "giảm", "tai", "nạn", "nếu", "chỉ", "tìm", "cách", "khắc", "phục", "tin", "liên", "quan", "kỳ", "sáu triệu", "phân", "tích", "rủi", "ro", "để", "định", "hướng", "an toàn giao thông", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "đường", "bộ", "vùng", "nông", "thôn", "hai nghìn", "làn", "xe", "bộ", "giao thông vận tải", "bang", "north", "dakota", "đã", "bố", "bốn mươi sáu phẩy không bốn", "trí", "các", "gồ", "thấp", "ở", "khu", "vực", "tâm", "đường", "như", "là", "giải", "pháp", "cải", "thiện", "về", "an", "toàn", "trên", "cả", "hệ", "thống", "như", "tại", "new", "york", "áp", "dụng", "phương", "pháp", "phân", "tích", "rủi", "ro", "bằng", "việc", "theo", "dõi", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "đường", "bộ", "của", "bang", "để", "xác", "định", "nơi", "xảy", "ra", "các", "loại", "tai", "nạn", "cụ", "thể", "dữ", "liệu", "về", "các", "vụ", "tai", "nạn", "chết", "người", "và", "bị", "thương", "nghiêm", "trọng", "được", "lấy", "từ", "hệ", "thống", "quản", "lý", "thông", "tin", "an", "toàn", "của", "bang", "hệ", "thống", "kiểm", "kê", "đường", "bộ", "hệ", "thống", "thông", "tin", "địa", "lý", "trong", "giai", "đoạn", "bẩy trăm sáu hai ngàn một trăm sáu chín", "số", "liệu", "cho", "thấy", "bẩy trăm chín bốn áp mót phe", "số", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "trên", "các", "tuyến", "đường", "liên", "bang", "bốn trăm bốn mươi phẩy năm bảy sáu ga lông", "trên", "tuyến", "đường", "địa", "phương", "và", "ba mươi phẩy sáu trăm sáu mươi ki lô gờ ram trên ao", "tuyến", "đường", "nội", "hạt", "bốn nghìn năm trăm bốn mươi mốt phẩy năm xen ti mét vuông trên mi li gam", "còn", "lại", "là", "các", "địa", "điểm", "khác", "như", "điểm", "đỗ", "xe", "hai mươi ba giờ ba mươi phút bốn giây", "các", "đoạn", "đường", "tư", "nhân", "hay", "các", "địa", "điểm", "không", "xác", "định", "các", "số", "liệu", "cũng", "cho", "thấy", "tai", "nạn", "liên", "quan", "đến", "dải", "phân", "cách", "phổ", "biến", "nhất", "chiếm", "tám trăm mười một sào", "số", "vụ", "tai", "nạn", "trong", "số", "này", "hai trăm sáu mươi ba độ xê", "xảy", "ra", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "và", "các", "con", "đường", "không", "có", "dải", "phân", "cách", "số", "liệu", "cho", "thấy", "các", "vụ", "tai", "nạn", "liên", "quan", "tới", "dải", "phân", "cách", "thường", "xảy", "ra", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "đường", "không hai bẩy bẩy sáu tám năm bốn hai chín tám sáu", "làn", "và", "không", "có", "vạch", "chia", "phân", "cách", "với", "lưu", "lượng", "giao", "thông", "khoảng", "hai nghìn linh bẩy", "âm chín mươi bẩy phẩy không không mười ba", "xe", "tốc", "độ", "hạn", "chế", "khoảng", "bốn trăm xuộc quờ ích hờ quờ e ép bê rờ rờ", "âm chín ngàn bẩy trăm linh sáu chấm không không ba trăm bảy mươi phần trăm", "độ", "rộng", "lề", "đường", "từ", "khoảng", "âm sáu mươi tám phẩy không không năm một", "đến", "chín trăm hai mươi tám héc ta", "các", "đoạn", "cong", "năm trăm lẻ chín đồng", "với", "bán", "kính", "dưới", "âm bốn trăm mười hai chấm chín bảy hai mét", "cũng", "góp", "phần", "gây", "tỷ", "lệ", "tai", "nạn", "cao", "và", "được", "lắp", "gương", "cầu", "để", "cải", "thiện", "độ", "an", "toàn", "ở", "các", "khúc", "cua", "giới", "chức", "ngành", "giao", "thông", "new", "york", "cũng", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "phân", "tích", "để", "cải", "thiện", "độ", "an", "toàn", "bằng", "cách", "đặt", "dải", "phân", "cách", "trên", "một trăm tám mươi nhăm đề xi mét", "đường", "trong", "vòng", "cộng sáu ba một tám năm năm chín sáu không chín hai", "năm", "tới", "và", "lắp", "đặt", "đồng", "hồ", "đếm", "ngược", "dành", "cho", "người", "đi", "bộ", "để", "cải", "thiện", "độ", "an", "toàn", "của", "ngày mười sáu và ngày hai tám", "các", "đoạn", "đường", "giao", "nhau", "bang", "hướng", "đến", "mục", "tiêu", "dành", "hai trăm hai mươi ca lo", "ngân", "sách", "cho", "các", "dự", "án", "cải", "thiện", "vị", "trí", "cụ", "thể", "và", "bẩy nghìn sáu trăm mười sáu phẩy chín trăm bốn mươi lăm sào", "ngân", "sách", "cho", "các", "dự", "án", "theo", "cách", "tiếp", "cận", "hệ", "thống", "còn", "tại", "quận", "thurston", "bang", "washington", "khoảng", "một trăm chín chín ra đi an", "các", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "ở", "các", "khúc", "cua", "ở", "những", "địa", "điểm", "này", "có", "nhiều", "yếu", "tố", "rủi", "ro", "lớn", "nhưng", "quận", "chọn", "ra", "cộng ba ba sáu tám tám tám hai chín chín không hai", "yếu", "tố", "để", "đánh", "giá", "chênh", "lệch", "tốc", "độ", "bẫy", "thị", "giác", "nút", "giao", "sự", "có", "mặt", "của", "biển", "cảnh", "báo", "stop", "ở", "phía", "trước", "và", "lề", "đường", "việc", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "cải", "thiện", "an", "toàn", "bao", "gồm", "tăng", "cường", "các", "biển", "báo", "hiệu", "sơn", "vạch", "phân", "cách", "dải", "phân", "cách", "gờ", "giảm", "tốc", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "vào", "hè", "thu", "năm tám nghìn hai trăm ba mốt phẩy sáu nghìn không trăm chín mươi tám", "năm triệu năm trăm mười hai ngàn ba trăm chín mươi", "theo", "giám", "đốc", "kỹ", "thuật", "và", "khai", "thác", "giao", "thông", "quận", "thurston", "scott", "davis", "phân", "tích", "rủi", "ro", "không", "bị", "định", "hướng", "bởi", "các", "vụ", "tai", "nạn", "cụ", "thể", "ở", "một", "địa", "điểm", "cụ", "thể", "chúng", "ta", "không", "thể", "giảm", "số", "người", "tử", "vong", "do", "tai", "nạn", "giao", "thông", "về", "con", "số", "bốn triệu một trăm mười ba ngàn chín trăm bảy mươi sáu", "nếu", "chúng", "bốn triệu tám trăm chín mươi năm nghìn chín trăm hai mươi năm", "ta", "cứ", "chờ", "cho", "đến", "khi", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "rồi", "mới", "tìm", "cách", "khắc", "phục", "ông", "sue", "dê lờ u pờ lờ o lờ trừ một trăm", "groth", "kỹ", "sư", "giao", "thông", "bộ", "giao thông vận tải", "bang", "minnesota", "cho", "biết", "bang", "xác", "gi trừ tám trăm lẻ tám", "định", "trong", "kế", "hoạch", "an", "toàn", "đường", "bộ", "chiến", "lược", "của", "bang", "rằng", "việc", "các", "quận", "tham", "gia", "tích", "cực", "là", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "để", "giảm", "đáng", "kể", "số", "người", "chết", "với", "cách", "này", "bang", "minnesota", "đã", "nhận", "được", "hơn", "bảy trăm hai sáu rúp trên ca ra", "usd", "để", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "cải", "thiện", "các", "tuyến", "đường", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn" ]
[ "kỳ", "+57432292679", "không", "thể", "giảm", "tai", "nạn", "nếu", "chỉ", "tìm", "cách", "khắc", "phục", "tin", "liên", "quan", "kỳ", "6.000.000", "phân", "tích", "rủi", "ro", "để", "định", "hướng", "an toàn giao thông", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "đường", "bộ", "vùng", "nông", "thôn", "2000", "làn", "xe", "bộ", "giao thông vận tải", "bang", "north", "dakota", "đã", "bố", "46,04", "trí", "các", "gồ", "thấp", "ở", "khu", "vực", "tâm", "đường", "như", "là", "giải", "pháp", "cải", "thiện", "về", "an", "toàn", "trên", "cả", "hệ", "thống", "như", "tại", "new", "york", "áp", "dụng", "phương", "pháp", "phân", "tích", "rủi", "ro", "bằng", "việc", "theo", "dõi", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "đường", "bộ", "của", "bang", "để", "xác", "định", "nơi", "xảy", "ra", "các", "loại", "tai", "nạn", "cụ", "thể", "dữ", "liệu", "về", "các", "vụ", "tai", "nạn", "chết", "người", "và", "bị", "thương", "nghiêm", "trọng", "được", "lấy", "từ", "hệ", "thống", "quản", "lý", "thông", "tin", "an", "toàn", "của", "bang", "hệ", "thống", "kiểm", "kê", "đường", "bộ", "hệ", "thống", "thông", "tin", "địa", "lý", "trong", "giai", "đoạn", "762.169", "số", "liệu", "cho", "thấy", "794 atm", "số", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "trên", "các", "tuyến", "đường", "liên", "bang", "440,576 gallon", "trên", "tuyến", "đường", "địa", "phương", "và", "30,660 kg/ounce", "tuyến", "đường", "nội", "hạt", "4541,5 cm2/mg", "còn", "lại", "là", "các", "địa", "điểm", "khác", "như", "điểm", "đỗ", "xe", "23:30:4", "các", "đoạn", "đường", "tư", "nhân", "hay", "các", "địa", "điểm", "không", "xác", "định", "các", "số", "liệu", "cũng", "cho", "thấy", "tai", "nạn", "liên", "quan", "đến", "dải", "phân", "cách", "phổ", "biến", "nhất", "chiếm", "811 sào", "số", "vụ", "tai", "nạn", "trong", "số", "này", "263 oc", "xảy", "ra", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "và", "các", "con", "đường", "không", "có", "dải", "phân", "cách", "số", "liệu", "cho", "thấy", "các", "vụ", "tai", "nạn", "liên", "quan", "tới", "dải", "phân", "cách", "thường", "xảy", "ra", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "đường", "027768542986", "làn", "và", "không", "có", "vạch", "chia", "phân", "cách", "với", "lưu", "lượng", "giao", "thông", "khoảng", "2007", "-97,0013", "xe", "tốc", "độ", "hạn", "chế", "khoảng", "400/qxhqefbrr", "-9706.00370 %", "độ", "rộng", "lề", "đường", "từ", "khoảng", "-68,0051", "đến", "928 ha", "các", "đoạn", "cong", "509 đồng", "với", "bán", "kính", "dưới", "-412.972 m", "cũng", "góp", "phần", "gây", "tỷ", "lệ", "tai", "nạn", "cao", "và", "được", "lắp", "gương", "cầu", "để", "cải", "thiện", "độ", "an", "toàn", "ở", "các", "khúc", "cua", "giới", "chức", "ngành", "giao", "thông", "new", "york", "cũng", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "phân", "tích", "để", "cải", "thiện", "độ", "an", "toàn", "bằng", "cách", "đặt", "dải", "phân", "cách", "trên", "185 dm", "đường", "trong", "vòng", "+63185596092", "năm", "tới", "và", "lắp", "đặt", "đồng", "hồ", "đếm", "ngược", "dành", "cho", "người", "đi", "bộ", "để", "cải", "thiện", "độ", "an", "toàn", "của", "ngày 16 và ngày 28", "các", "đoạn", "đường", "giao", "nhau", "bang", "hướng", "đến", "mục", "tiêu", "dành", "220 cal", "ngân", "sách", "cho", "các", "dự", "án", "cải", "thiện", "vị", "trí", "cụ", "thể", "và", "7616,945 sào", "ngân", "sách", "cho", "các", "dự", "án", "theo", "cách", "tiếp", "cận", "hệ", "thống", "còn", "tại", "quận", "thurston", "bang", "washington", "khoảng", "199 radian", "các", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "ở", "các", "khúc", "cua", "ở", "những", "địa", "điểm", "này", "có", "nhiều", "yếu", "tố", "rủi", "ro", "lớn", "nhưng", "quận", "chọn", "ra", "+33688829902", "yếu", "tố", "để", "đánh", "giá", "chênh", "lệch", "tốc", "độ", "bẫy", "thị", "giác", "nút", "giao", "sự", "có", "mặt", "của", "biển", "cảnh", "báo", "stop", "ở", "phía", "trước", "và", "lề", "đường", "việc", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "cải", "thiện", "an", "toàn", "bao", "gồm", "tăng", "cường", "các", "biển", "báo", "hiệu", "sơn", "vạch", "phân", "cách", "dải", "phân", "cách", "gờ", "giảm", "tốc", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "vào", "hè", "thu", "58.231,6098", "5.512.390", "theo", "giám", "đốc", "kỹ", "thuật", "và", "khai", "thác", "giao", "thông", "quận", "thurston", "scott", "davis", "phân", "tích", "rủi", "ro", "không", "bị", "định", "hướng", "bởi", "các", "vụ", "tai", "nạn", "cụ", "thể", "ở", "một", "địa", "điểm", "cụ", "thể", "chúng", "ta", "không", "thể", "giảm", "số", "người", "tử", "vong", "do", "tai", "nạn", "giao", "thông", "về", "con", "số", "4.113.976", "nếu", "chúng", "4.895.925", "ta", "cứ", "chờ", "cho", "đến", "khi", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "rồi", "mới", "tìm", "cách", "khắc", "phục", "ông", "sue", "dluplol-100", "groth", "kỹ", "sư", "giao", "thông", "bộ", "giao thông vận tải", "bang", "minnesota", "cho", "biết", "bang", "xác", "j-808", "định", "trong", "kế", "hoạch", "an", "toàn", "đường", "bộ", "chiến", "lược", "của", "bang", "rằng", "việc", "các", "quận", "tham", "gia", "tích", "cực", "là", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "để", "giảm", "đáng", "kể", "số", "người", "chết", "với", "cách", "này", "bang", "minnesota", "đã", "nhận", "được", "hơn", "726 rub/carat", "usd", "để", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "cải", "thiện", "các", "tuyến", "đường", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn" ]
[ "xuất", "khẩu", "hai sáu tháng mười", "philippines", "mạnh", "tay", "mua", "gạo", "việt", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "ước", "đạt", "hai ngàn bốn mươi phẩy bốn ba năm xen ti mét khối", "tấn", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "đạt", "gần", "năm trăm mười sáu mét vuông", "usd", "philippines", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "về", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "ước", "đạt", "âm một ngàn sáu trăm tám mươi chín chấm không không sáu trăm năm mươi tư phần trăm", "tấn", "là", "những", "tin", "chính", "trong", "bản", "tin", "xuất", "khẩu", "ngày không ba không tám năm tám không", "bản", "tin", "xuất", "khẩu", "ngày chín và ngày mười chín tháng ba", "một", "số", "mặt", "hàng", "vẫn", "đạt", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "cao", "hơn", "có", "với", "cùng", "kỳ", "nguồn", "vceo", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "đạt", "gần", "bốn trăm ba mươi sáu bao", "usd", "bất", "chấp", "gạch ngang bê i hai không không", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "&", "phát", "triển", "nông", "thôn", "trong", "hai mươi giờ mười nhăm phút năm tám giây", "kim", "ngạch", "nông", "sản", "ước", "đạt", "gần", "một trăm tám mươi tư mi li mét vuông", "usd", "nhiều", "mặt", "hàng", "như", "rau", "quả", "cà", "phê", "hạt", "điều", "các", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "đã", "đạt", "giá", "trị", "kim", "ngạch", "trên", "một trăm chín chín oát giờ", "usd", "đáng", "chú", "ý", "trong", "bối", "mười tám chia hai mươi ba", "cảnh", "khó", "khăn", "do", "tác", "động", "của", "dịch", "giây ép e trừ", "một", "số", "mặt", "hàng", "vẫn", "đạt", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "cao", "hơn", "có", "với", "cùng", "kỳ", "như", "gạo", "rau", "quả", "tôm", "sản", "phẩm", "gỗ", "hưởng", "lợi", "từ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giữa", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "và", "việt", "nam", "evfta", "thời", "gian", "qua", "việt", "nam", "đã", "có", "nhiều", "lô", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "sang", "eu", "như", "chanh", "leo", "xuất", "khẩu", "sang", "đức", "trái", "cây", "gồm", "bưởi", "thanh", "long", "xuất", "khẩu", "đi", "anh", "đức", "hà", "lan", "gạo", "thơm", "xuất", "khẩu", "sang", "séc", "đây", "là", "những", "lô", "hàng", "đầu", "tiên", "được", "hưởng", "thuế", "suất", "chín trăm năm mươi mốt độ ca", "khi", "xuất", "khẩu", "vào", "eu", "dự", "tính", "trong", "quý", "năm không không ba không sáu năm gạch ngang a u chéo ép dét ép nờ a", "toàn", "ngành", "nông", "nghiệp", "phấn", "đấu", "bẩy chín", "mục", "tiêu", "xuất", "khẩu", "đạt", "hơn", "âm hai ngàn hai trăm bốn mươi sáu chấm sáu trăm mười lăm xen ti mét khối", "usd", "đưa", "tổng", "trị", "giá", "xuất", "khẩu", "cả", "năm", "nay", "đạt", "hơn", "bốn trăm sáu mươi bốn độ", "usd", "philippines", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "về", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "theo", "cục", "chế", "biến", "và", "phát", "triển", "thị", "trường", "nông", "sản", "bộ", "nông", "nghiệp", "&", "phát", "triển", "nông", "thôn", "ngày hai mươi", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "hơn", "một trăm ba mươi bảy phần trăm", "tấn", "gạo", "với", "giá", "trị", "đạt", "năm trăm tám mươi mi li gam", "usd", "đưa", "tổng", "khối", "lượng", "và", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "một nghìn một trăm bốn mốt", "mười một giờ", "đạt", "âm mười hai chấm năm trăm bảy mươi am be", "tấn", "và", "âm năm ngàn bốn hai chấm một tám hai na nô mét", "usd", "giảm", "chín trăm hai mươi ba giây", "về", "khối", "lượng", "nhưng", "tăng", "âm chín ngàn năm trăm lẻ bốn chấm bốn trăm tám mươi mon trên inh", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày một", "hiện", "philippines", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "về", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "với", "sáu trăm hai mươi niu tơn", "thị", "phần", "đạt", "bốn trăm mười một mê ga oát", "tấn", "và", "âm chín tám mét vuông trên in", "usd", "trong", "chín triệu năm trăm hai tư ngàn bẩy trăm ba mươi", "tháng bảy", "giảm", "một trăm tám mươi bảy giây", "về", "khối", "lượng", "nhưng", "tăng", "âm bẩy ngàn tám trăm mười bẩy phẩy một trăm tám chín mẫu", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "ngoài", "ra", "các", "thị", "trường", "có", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "tăng", "mạnh", "là", "indonesia", "trung", "quốc", "ngược", "lại", "thị", "trường", "có", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "giảm", "mạnh", "nhất", "trong", "bảy triệu hai trăm chín tư ngàn hai trăm bảy mốt", "ngày bảy tới ngày ba mươi tháng tám", "là", "iraq", "giá", "gạo", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "bốn mươi phẩy bẩy mươi", "mười lăm tháng mười một năm trăm mười hai", "đạt", "tám triệu năm trăm ngàn không trăm hai mươi", "usd/tấn", "tăng", "bẩy trăm năm ba ki lô mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày chín tháng bốn năm một ngàn bảy trăm sáu mươi lăm", "giá", "gạo", "xuất", "khẩu", "tăng", "đã", "giúp", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "một trăm mười nghìn ba trăm linh một", "tháng", "qua", "tăng", "dù", "số", "lượng", "xuất", "khẩu", "gạo", "giảm", "về", "chủng", "loại", "xuất", "khẩu", "hiện", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "trắng", "chiếm", "chín trăm năm bẩy bát can", "tổng", "kim", "ngạch", "gạo", "jasmine", "và", "gạo", "thơm", "chiếm", "âm tám ngàn sáu trăm bốn mươi chấm mười bẩy ngày trên xen ti mét khối", "gạo", "nếp", "chiếm", "âm ba trăm hai tám chấm tám năm đề xi mét", "gạo", "japonica", "và", "gạo", "giống", "nhật", "chiếm", "hai trăm tám ba mét khối", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "ước", "đạt", "bốn ngàn sáu trăm hai mốt phẩy không hai trăm ba mươi mốt mê ga oát giờ", "tấn", "cục", "chế", "biến", "và", "phát", "triển", "thị", "trường", "nông", "sản", "cho", "biết", "trong", "mười hai giờ", "khối", "lượng", "mười bảy giờ", "điều", "nhân", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "ước", "đạt", "âm chín nghìn bẩy sáu phẩy chín trăm hai mươi tám ki lô ca lo", "tấn", "với", "giá", "trị", "âm hai ngàn tám trăm sáu tám phẩy bẩy bốn bốn đồng", "usd", "đưa", "khối", "lượng", "xuất", "khẩu", "hạt", "bốn nghìn sáu mươi tám", "tháng", "đầu", "tháng mười hai năm năm trăm bẩy ba", "đạt", "một ngàn một trăm tám tư phẩy ba trăm tám mươi tư mon", "tấn", "và", "bẩy ngàn ba trăm ba mươi bảy chấm không hai bốn ba mét vuông trên mi li mét vuông", "usd", "tăng", "âm bẩy ngàn bẩy trăm bốn tám chấm bảy một chín công trên áp mót phe", "về", "khối", "lượng", "nhưng", "giảm", "một ngàn một trăm sáu nhăm chấm không không chín sáu việt nam đồng", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai ba giờ mười hai phút bốn mốt giây", "theo", "cục", "xuất", "nhập", "khẩu", "bộ", "công", "thương", "chín trăm hai mươi mốt mê ga oát", "mỹ", "hà", "lan", "và", "trung", "quốc", "vẫn", "là", "ba", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "điều", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "chiếm", "thị", "phần", "lần", "lượt", "là", "chín trăm ki lô mét", "một trăm ba mươi ba mi li gam", "và", "tám trăm hai hai dặm một giờ", "tổng", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "điều", "tăng", "mạnh", "nhất", "tại", "thị", "trường", "nhật", "tăng", "âm bốn nghìn ba trăm bốn mươi ba chấm năm trăm bốn mươi hai sào", "ngược", "lại", "thị", "trường", "có", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "điều", "giảm", "mạnh", "nhất", "là", "tây", "ban", "nha", "giảm", "âm bốn trăm tám sáu chấm sáu năm tám héc trên mi li mét vuông", "theo", "cục", "chế", "biến", "và", "phát", "triển", "thị", "trường", "nông", "sản", "xuất", "khẩu", "điều", "nhân", "của", "việt", "nam", "trong", "những", "tháng", "còn", "lại", "của", "ngày mười chín tháng một", "sẽ", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "do", "nhu", "năm triệu bốn trăm ngàn năm trăm mười chín", "cầu", "phục", "vụ", "các", "dịp", "lễ", "tết", "cuối", "năm", "của", "các", "nước", "nhập", "khẩu", "lớn", "như", "mỹ", "ấn", "độ", "eu", "và", "trung", "quốc", "thương", "mại", "việt", "nam-anh", "đạt", "gần", "bốn nghìn hai trăm mười ba chấm sáu trăm tám mươi ba đô la", "usd", "thông", "tin", "mới", "nhất", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "cho", "thấy", "hết", "mười tám giờ ba mươi chín phút", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "anh", "đạt", "chín trăm hai mươi ba xen ti mét khối", "usd", "giảm", "gần", "âm hai nghìn chín trăm mười chín chấm một chín một mi li lít", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai ngàn chín mươi", "nhóm", "hàng", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "là", "điện", "thoại", "và", "linh", "kiện", "với", "kim", "ngạch", "bốn trăm lẻ chín đô la", "usd", "chiếm", "gần", "bốn trăm tám hai đề xi ben", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "sang", "anh", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "nhóm", "hàng", "có", "có", "kim", "ngạch", "sụt", "giảm", "mạnh", "nhất", "tới", "gần", "âm năm nghìn hai trăm ba năm chấm sáu trăm bảy mươi tư mét khối", "usd", "so", "với", "một", "năm", "trước", "đây", "ở", "chiều", "nhập", "khẩu", "hết", "ngày một tám không bẩy một một bẩy hai", "việt", "nam", "chi", "gần", "chín trăm hai mươi mốt độ", "usd", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "từ", "anh", "giảm", "gần", "hai trăm hai chín bát can", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ba mươi sáu", "nhóm", "hàng", "nhập", "khẩu", "lớn", "nhất", "là", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "phụ", "tùng", "với", "kim", "ngạch", "một trăm năm mươi ghi ga bai", "usd", "giảm", "gần", "bảy trăm năm hai đi ốp", "usd", "so", "với", "thời", "điểm", "một", "năm", "ngang bờ lờ dét tờ chéo chín trăm năm mươi", "trước", "đây", "dù", "sụt", "giảm", "khá", "sâu", "so", "với", "cùng", "kỳ", "sáu ba sáu chín hai chín năm một bốn tám hai", "nhưng", "với", "tổng", "kim", "ngạch", "gần", "hai trăm chín chín tạ", "usd", "anh", "hiện", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "một ngàn năm trăm năm mươi tám", "của", "việt", "nam", "ở", "châu", "âu", "sau", "đức", "và", "hà", "lan", "trong", "đó", "việt", "nam", "đạt", "thặng", "dư", "lớn", "với", "con", "số", "xuất", "siêu", "gần", "hai ngàn bảy trăm năm mươi sáu phẩy ba năm ki lô mét vuông", "usd" ]
[ "xuất", "khẩu", "26/10", "philippines", "mạnh", "tay", "mua", "gạo", "việt", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "ước", "đạt", "2040,435 cc", "tấn", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "đạt", "gần", "516 m2", "usd", "philippines", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "về", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "ước", "đạt", "-1689.00654 %", "tấn", "là", "những", "tin", "chính", "trong", "bản", "tin", "xuất", "khẩu", "ngày 03/08/580", "bản", "tin", "xuất", "khẩu", "ngày 9 và ngày 19 tháng 3", "một", "số", "mặt", "hàng", "vẫn", "đạt", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "cao", "hơn", "có", "với", "cùng", "kỳ", "nguồn", "vceo", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "đạt", "gần", "436 pound", "usd", "bất", "chấp", "-bi200", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "&", "phát", "triển", "nông", "thôn", "trong", "20:15:58", "kim", "ngạch", "nông", "sản", "ước", "đạt", "gần", "184 mm2", "usd", "nhiều", "mặt", "hàng", "như", "rau", "quả", "cà", "phê", "hạt", "điều", "các", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "đã", "đạt", "giá", "trị", "kim", "ngạch", "trên", "199 wh", "usd", "đáng", "chú", "ý", "trong", "bối", "18 / 23", "cảnh", "khó", "khăn", "do", "tác", "động", "của", "dịch", "jfe-", "một", "số", "mặt", "hàng", "vẫn", "đạt", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "cao", "hơn", "có", "với", "cùng", "kỳ", "như", "gạo", "rau", "quả", "tôm", "sản", "phẩm", "gỗ", "hưởng", "lợi", "từ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giữa", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "và", "việt", "nam", "evfta", "thời", "gian", "qua", "việt", "nam", "đã", "có", "nhiều", "lô", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "sang", "eu", "như", "chanh", "leo", "xuất", "khẩu", "sang", "đức", "trái", "cây", "gồm", "bưởi", "thanh", "long", "xuất", "khẩu", "đi", "anh", "đức", "hà", "lan", "gạo", "thơm", "xuất", "khẩu", "sang", "séc", "đây", "là", "những", "lô", "hàng", "đầu", "tiên", "được", "hưởng", "thuế", "suất", "951 ok", "khi", "xuất", "khẩu", "vào", "eu", "dự", "tính", "trong", "quý", "5003065-au/fzfna", "toàn", "ngành", "nông", "nghiệp", "phấn", "đấu", "79", "mục", "tiêu", "xuất", "khẩu", "đạt", "hơn", "-2246.615 cm3", "usd", "đưa", "tổng", "trị", "giá", "xuất", "khẩu", "cả", "năm", "nay", "đạt", "hơn", "464 độ", "usd", "philippines", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "về", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "theo", "cục", "chế", "biến", "và", "phát", "triển", "thị", "trường", "nông", "sản", "bộ", "nông", "nghiệp", "&", "phát", "triển", "nông", "thôn", "ngày 20", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "hơn", "137 %", "tấn", "gạo", "với", "giá", "trị", "đạt", "580 mg", "usd", "đưa", "tổng", "khối", "lượng", "và", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "1141", "11h", "đạt", "-12.570 ampe", "tấn", "và", "-5042.182 nm", "usd", "giảm", "923 giây", "về", "khối", "lượng", "nhưng", "tăng", "-9504.480 mol/inch", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 1", "hiện", "philippines", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "về", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "với", "620 n", "thị", "phần", "đạt", "411 mw", "tấn", "và", "-98 m2/inch", "usd", "trong", "9.524.730", "tháng 7", "giảm", "187 s", "về", "khối", "lượng", "nhưng", "tăng", "-7817,189 mẫu", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "ngoài", "ra", "các", "thị", "trường", "có", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "tăng", "mạnh", "là", "indonesia", "trung", "quốc", "ngược", "lại", "thị", "trường", "có", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "giảm", "mạnh", "nhất", "trong", "7.294.271", "ngày 7 tới ngày 30 tháng 8", "là", "iraq", "giá", "gạo", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "40,70", "15/11/512", "đạt", "8.500.020", "usd/tấn", "tăng", "753 km3", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 9/4/1765", "giá", "gạo", "xuất", "khẩu", "tăng", "đã", "giúp", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "110.301", "tháng", "qua", "tăng", "dù", "số", "lượng", "xuất", "khẩu", "gạo", "giảm", "về", "chủng", "loại", "xuất", "khẩu", "hiện", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "trắng", "chiếm", "957 pa", "tổng", "kim", "ngạch", "gạo", "jasmine", "và", "gạo", "thơm", "chiếm", "-8640.17 ngày/cm3", "gạo", "nếp", "chiếm", "-328.85 dm", "gạo", "japonica", "và", "gạo", "giống", "nhật", "chiếm", "283 m3", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "ước", "đạt", "4621,0231 mwh", "tấn", "cục", "chế", "biến", "và", "phát", "triển", "thị", "trường", "nông", "sản", "cho", "biết", "trong", "12h", "khối", "lượng", "17h", "điều", "nhân", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "ước", "đạt", "-9076,928 kcal", "tấn", "với", "giá", "trị", "-2868,744 đ", "usd", "đưa", "khối", "lượng", "xuất", "khẩu", "hạt", "4068", "tháng", "đầu", "tháng 12/573", "đạt", "1184,384 mol", "tấn", "và", "7337.0243 m2/mm2", "usd", "tăng", "-7748.719 công/atm", "về", "khối", "lượng", "nhưng", "giảm", "1165.0096 vnđ", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "23:12:41", "theo", "cục", "xuất", "nhập", "khẩu", "bộ", "công", "thương", "921 mw", "mỹ", "hà", "lan", "và", "trung", "quốc", "vẫn", "là", "ba", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "điều", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "chiếm", "thị", "phần", "lần", "lượt", "là", "900 km", "133 mg", "và", "822 mph", "tổng", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "điều", "tăng", "mạnh", "nhất", "tại", "thị", "trường", "nhật", "tăng", "-4343.542 sào", "ngược", "lại", "thị", "trường", "có", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "điều", "giảm", "mạnh", "nhất", "là", "tây", "ban", "nha", "giảm", "-486.658 hz/mm2", "theo", "cục", "chế", "biến", "và", "phát", "triển", "thị", "trường", "nông", "sản", "xuất", "khẩu", "điều", "nhân", "của", "việt", "nam", "trong", "những", "tháng", "còn", "lại", "của", "ngày 19/1", "sẽ", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "do", "nhu", "5.400.519", "cầu", "phục", "vụ", "các", "dịp", "lễ", "tết", "cuối", "năm", "của", "các", "nước", "nhập", "khẩu", "lớn", "như", "mỹ", "ấn", "độ", "eu", "và", "trung", "quốc", "thương", "mại", "việt", "nam-anh", "đạt", "gần", "4213.683 $", "usd", "thông", "tin", "mới", "nhất", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "cho", "thấy", "hết", "18h39", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "anh", "đạt", "923 cm3", "usd", "giảm", "gần", "-2919.191 ml", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "2090", "nhóm", "hàng", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "là", "điện", "thoại", "và", "linh", "kiện", "với", "kim", "ngạch", "409 $", "usd", "chiếm", "gần", "482 db", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "sang", "anh", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "nhóm", "hàng", "có", "có", "kim", "ngạch", "sụt", "giảm", "mạnh", "nhất", "tới", "gần", "-5235.674 m3", "usd", "so", "với", "một", "năm", "trước", "đây", "ở", "chiều", "nhập", "khẩu", "hết", "ngày 18/07/1172", "việt", "nam", "chi", "gần", "921 độ", "usd", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "từ", "anh", "giảm", "gần", "229 pa", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "36", "nhóm", "hàng", "nhập", "khẩu", "lớn", "nhất", "là", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "phụ", "tùng", "với", "kim", "ngạch", "150 gb", "usd", "giảm", "gần", "752 điôp", "usd", "so", "với", "thời", "điểm", "một", "năm", "-blzt/950", "trước", "đây", "dù", "sụt", "giảm", "khá", "sâu", "so", "với", "cùng", "kỳ", "63692951482", "nhưng", "với", "tổng", "kim", "ngạch", "gần", "299 tạ", "usd", "anh", "hiện", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "1558", "của", "việt", "nam", "ở", "châu", "âu", "sau", "đức", "và", "hà", "lan", "trong", "đó", "việt", "nam", "đạt", "thặng", "dư", "lớn", "với", "con", "số", "xuất", "siêu", "gần", "2756,35 km2", "usd" ]
[ "messi", "thái", "từ", "bỏ", "số", "áo", "quen", "thuộc", "trước", "trận", "gặp", "việt", "nam", "thái", "lan", "đã", "công", "bố", "số", "áo", "của", "các", "cầu", "thủ", "trước", "trận", "mở", "màn", "vòng", "loại", "world", "cup", "với", "tuyển", "việt", "nam", "chanathip", "songkrasin", "từ", "bỏ", "chiếc", "áo", "số", "ba triệu không trăm linh bốn ngàn không trăm linh tám", "sau", "một nghìn bốn trăm hai mươi", "năm", "gắn", "bó", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "sáu triệu bảy mươi nghìn bảy mươi", "năm", "kể", "từ", "trận", "thua", "kuwait", "quy tê lờ i pờ xuộc giây ép đê pờ ngang", "ba hai", "mười giờ", "tiền", "vệ", "chanathip", "songkrasin", "có", "quyết", "định", "gây", "bất", "ngờ", "đối", "với", "truyền", "hai nghìn sáu trăm tám mươi năm", "thông", "và", "người", "hâm", "mộ", "thái", "lan", "thay", "vì", "tiếp", "tục", "khoác", "số", "áo", "âm hai nghìn chín trăm linh bốn chấm một sáu chín sáu", "quen", "thuộc", "messi", "thái", "quyết", "định", "mặc", "áo", "số", "âm bốn mươi phẩy ba bẩy", "cho", "trận", "mở", "màn", "vòng", "loại", "world", "cup", "âm ba phẩy chín mươi sáu", "gặp", "việt", "nam", "vào", "mười bẩy tháng ba năm một ngàn hai trăm bốn bảy", "chanathip", "đã", "có", "lần", "đầu", "mang", "áo", "số", "hai mươi chín chia tám", "của", "đàn", "anh", "teerasil", "dangda", "người", "không", "được", "huấn", "luyện", "viên", "akira", "nishino", "triệu", "tập", "lên", "tuyển", "lần", "này", "chanathip", "songkrasin", "mặc", "áo", "số", "chín mươi sáu nghìn một trăm hai mươi sáu phẩy năm ngàn bảy trăm năm mươi năm", "cho", "trận", "gặp", "việt", "nam", "ảnh", "siam", "sports", "chiếc", "áo", "số", "hai triệu bốn trăm ba năm ngàn sáu trăm sáu bốn", "quen", "thuộc", "của", "giây quy a lờ xuộc một chín không sáu gạch chéo chín không không", "chanathip", "giờ", "đây", "được", "trao", "cho", "thần", "đồng", "sinh", "ngày hai mươi tháng một năm một ngàn sáu trăm ba mốt", "ekanit", "panya", "lý", "giải", "về", "quyết", "định", "chọn", "mặc", "áo", "số", "âm ba chấm không bốn ba", "ngay", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "với", "tuyển", "việt", "nam", "chanathip", "songkrasin", "tiết", "lộ", "mẹ", "tôi", "luôn", "thích", "số", "hai trăm bảy ba ngàn hai trăm bảy bốn", "nhưng", "bố", "lại", "thích", "số", "hai nghìn bảy trăm bảy tám", "cá", "nhân", "tôi", "chọn", "khoác", "áo", "số", "chín trăm tám ba nghìn sáu trăm bốn sáu", "lần", "này", "không", "phải", "vì", "gia", "đình", "mà", "vì", "teerasil", "dangda", "bất", "cứ", "khi", "nào", "anh", "ấy", "trở", "lại", "tôi", "sẵn", "sàng", "quay", "lại", "với", "chiếc", "áo", "số", "một nghìn lẻ ba", "mà", "tôi", "gắn", "bó", "nhiều", "năm", "nay", "tờ", "siam", "sports", "dẫn", "lời", "chanathip", "bản", "thân", "tôi", "luôn", "ngưỡng", "mộ", "chiếc", "áo", "số", "một triệu năm trăm nghìn linh chín", "nhưng", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "mặc", "nó", "ảnh", "fat", "trước", "đó", "khi", "đến", "đầu", "quân", "cho", "consadole", "chanathip", "từ", "chối", "khoác", "chiếc", "áo", "số", "chín triệu một trăm linh chín ngàn tám trăm ba mươi bốn", "do", "danh", "thủ", "hiroki", "miyazawa", "để", "lại", "số", "ba mốt", "cũng", "là", "số", "áo", "của", "nhân", "vật", "hoạt", "hình", "trong", "truyện", "tranh", "nhật", "bản", "mà", "messi", "thái", "rất", "ngưỡng", "mộ", "khác", "với", "công", "phượng", "của", "việt", "nam", "từng", "mặc", "nhiều", "số", "áo", "đây", "mới", "là", "lần", "thứ", "ba", "trong", "sự", "nghiệp", "thi", "đấu", "quốc", "tế", "chanathip", "songkrasin", "đổi", "số", "áo", "đấu", "lần", "đầu", "ra", "mắt", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "thái", "lan", "tại", "king", "s", "cup", "hai ngàn bốn trăm bẩy chín", "messi", "jay", "tên", "thân", "mật", "khoác", "lên", "mình", "tấm", "áo", "số", "bảy triệu sáu trăm tám tám ngàn sáu trăm năm hai", "cho", "đến", "hết", "aff", "suzuki", "cup", "cùng", "năm", "chiếc", "áo", "số", "bốn trăm linh bốn nghìn sáu trăm tám hai", "bắt", "đầu", "theo", "chanathip", "kể", "từ", "trận", "đấu", "thuộc", "vòng", "loại", "asian", "cup", "năm trên một", "nơi", "anh", "có", "bàn", "thắng", "đầu", "tiên", "cho", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "trong", "trận", "thua", "mười chấm không sáu bẩy", "trước", "kuwait", "mười bốn giờ không phút hai chín giây", "trong", "suốt", "mười một", "năm", "khoác", "áo", "đội tuyển quốc gia", "thái", "lan", "từ", "đó", "đến", "nay", "messi", "thái", "chưa", "từng", "rời", "xa", "chiếc", "áo", "số", "sáu trăm bảy chín nghìn sáu trăm mười bốn" ]
[ "messi", "thái", "từ", "bỏ", "số", "áo", "quen", "thuộc", "trước", "trận", "gặp", "việt", "nam", "thái", "lan", "đã", "công", "bố", "số", "áo", "của", "các", "cầu", "thủ", "trước", "trận", "mở", "màn", "vòng", "loại", "world", "cup", "với", "tuyển", "việt", "nam", "chanathip", "songkrasin", "từ", "bỏ", "chiếc", "áo", "số", "3.004.008", "sau", "1420", "năm", "gắn", "bó", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "6.070.070", "năm", "kể", "từ", "trận", "thua", "kuwait", "qtlyp/jfđp-", "32", "10h", "tiền", "vệ", "chanathip", "songkrasin", "có", "quyết", "định", "gây", "bất", "ngờ", "đối", "với", "truyền", "2685", "thông", "và", "người", "hâm", "mộ", "thái", "lan", "thay", "vì", "tiếp", "tục", "khoác", "số", "áo", "-2904.1696", "quen", "thuộc", "messi", "thái", "quyết", "định", "mặc", "áo", "số", "-40,37", "cho", "trận", "mở", "màn", "vòng", "loại", "world", "cup", "-3,96", "gặp", "việt", "nam", "vào", "17/3/1247", "chanathip", "đã", "có", "lần", "đầu", "mang", "áo", "số", "29 / 8", "của", "đàn", "anh", "teerasil", "dangda", "người", "không", "được", "huấn", "luyện", "viên", "akira", "nishino", "triệu", "tập", "lên", "tuyển", "lần", "này", "chanathip", "songkrasin", "mặc", "áo", "số", "96.126,5755", "cho", "trận", "gặp", "việt", "nam", "ảnh", "siam", "sports", "chiếc", "áo", "số", "2.435.664", "quen", "thuộc", "của", "jqal/1906/900", "chanathip", "giờ", "đây", "được", "trao", "cho", "thần", "đồng", "sinh", "ngày 20/1/1631", "ekanit", "panya", "lý", "giải", "về", "quyết", "định", "chọn", "mặc", "áo", "số", "-3.043", "ngay", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "với", "tuyển", "việt", "nam", "chanathip", "songkrasin", "tiết", "lộ", "mẹ", "tôi", "luôn", "thích", "số", "273.274", "nhưng", "bố", "lại", "thích", "số", "2778", "cá", "nhân", "tôi", "chọn", "khoác", "áo", "số", "983.646", "lần", "này", "không", "phải", "vì", "gia", "đình", "mà", "vì", "teerasil", "dangda", "bất", "cứ", "khi", "nào", "anh", "ấy", "trở", "lại", "tôi", "sẵn", "sàng", "quay", "lại", "với", "chiếc", "áo", "số", "1003", "mà", "tôi", "gắn", "bó", "nhiều", "năm", "nay", "tờ", "siam", "sports", "dẫn", "lời", "chanathip", "bản", "thân", "tôi", "luôn", "ngưỡng", "mộ", "chiếc", "áo", "số", "1.500.009", "nhưng", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "mặc", "nó", "ảnh", "fat", "trước", "đó", "khi", "đến", "đầu", "quân", "cho", "consadole", "chanathip", "từ", "chối", "khoác", "chiếc", "áo", "số", "9.109.834", "do", "danh", "thủ", "hiroki", "miyazawa", "để", "lại", "số", "31", "cũng", "là", "số", "áo", "của", "nhân", "vật", "hoạt", "hình", "trong", "truyện", "tranh", "nhật", "bản", "mà", "messi", "thái", "rất", "ngưỡng", "mộ", "khác", "với", "công", "phượng", "của", "việt", "nam", "từng", "mặc", "nhiều", "số", "áo", "đây", "mới", "là", "lần", "thứ", "ba", "trong", "sự", "nghiệp", "thi", "đấu", "quốc", "tế", "chanathip", "songkrasin", "đổi", "số", "áo", "đấu", "lần", "đầu", "ra", "mắt", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "thái", "lan", "tại", "king", "s", "cup", "2479", "messi", "jay", "tên", "thân", "mật", "khoác", "lên", "mình", "tấm", "áo", "số", "7.688.652", "cho", "đến", "hết", "aff", "suzuki", "cup", "cùng", "năm", "chiếc", "áo", "số", "404.682", "bắt", "đầu", "theo", "chanathip", "kể", "từ", "trận", "đấu", "thuộc", "vòng", "loại", "asian", "cup", "5 / 1", "nơi", "anh", "có", "bàn", "thắng", "đầu", "tiên", "cho", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "trong", "trận", "thua", "10.067", "trước", "kuwait", "14:0:29", "trong", "suốt", "11", "năm", "khoác", "áo", "đội tuyển quốc gia", "thái", "lan", "từ", "đó", "đến", "nay", "messi", "thái", "chưa", "từng", "rời", "xa", "chiếc", "áo", "số", "679.614" ]