src
sequence
tgt
sequence
[ "ông", "đỗ", "hữu", "trí", "chủ", "một", "ngôi", "nhà", "mới", "xây", "ở", "âm mười ba ngàn năm trăm bốn ba phẩy tám chín hai chín", "quận", "sáu triệu chín trăm bẩy mươi sáu nghìn bốn trăm bốn mươi tám", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "do", "tin", "tưởng", "chủ", "thầu", "nên", "ông", "giao", "toàn", "bộ", "việc", "đổ", "móng", "cột", "sàn", "cho", "họ", "toàn", "bộ", "các", "hạng", "mục", "đều", "có", "hợp", "đồng", "kể", "cả", "hợp", "đồng", "cụ", "thể", "với", "bên", "cung", "cấp", "bê", "tông", "tươi", "theo", "đó", "phải", "cung", "cấp", "bê", "tông", "mác", "ba trăm tám mươi hai nghìn bốn trăm tám mươi", "để", "đổ", "sàn", "và", "cột", "chủ", "công", "trình/nhà", "có", "thể", "thuê", "máy", "trộn", "bê", "tông", "mini", "để", "giám", "sát", "chất", "lượng", "bê", "tông", "kết", "quả", "là", "mẫu", "bê", "tông", "chỉ", "có", "mác", "mười sáu", "bê", "tông", "tươi", "mác", "âm bảy mươi tám chấm không không năm", "hiện", "có", "giá", "ép ca sáu trăm mười ngang bẩy trăm", "khoảng", "bẩy nhăm", "âm bẩy ngàn bẩy trăm tám mươi mốt phẩy hai ba tám ki lô gam", "đồng/m3", "mác", "hai nghìn bốn trăm linh một", "khoảng", "một trăm năm mươi tám ki lô mét vuông", "đồng", "mác", "âm năm phẩy không không bốn bốn", "từ", "hai trăm bốn mươi nhăm đồng", "đồng/m3", "những", "nơi", "làm", "ăn", "gian", "dối", "thường", "sử", "dụng", "đá", "non", "dễ", "vỡ", "cát", "có", "nhiều", "tạp", "chất", "để", "tiết", "kiệm", "ít", "nhất", "không một chín hai năm năm tám hai chín hai năm một", "đồng/m3", "bằng", "cách", "này", "họ", "sẽ", "bỏ", "túi", "từ", "một ngàn năm trăm hai mươi tám", "hai nghìn ba trăm hai mươi", "đồng/m3", "bê", "tông", "tươi", "âm chín nghìn bốn trăm sáu mươi chín chấm bẩy sáu sáu ki lô mét khối" ]
[ "ông", "đỗ", "hữu", "trí", "chủ", "một", "ngôi", "nhà", "mới", "xây", "ở", "-13.543,8929", "quận", "6.976.448", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "do", "tin", "tưởng", "chủ", "thầu", "nên", "ông", "giao", "toàn", "bộ", "việc", "đổ", "móng", "cột", "sàn", "cho", "họ", "toàn", "bộ", "các", "hạng", "mục", "đều", "có", "hợp", "đồng", "kể", "cả", "hợp", "đồng", "cụ", "thể", "với", "bên", "cung", "cấp", "bê", "tông", "tươi", "theo", "đó", "phải", "cung", "cấp", "bê", "tông", "mác", "382.480", "để", "đổ", "sàn", "và", "cột", "chủ", "công", "trình/nhà", "có", "thể", "thuê", "máy", "trộn", "bê", "tông", "mini", "để", "giám", "sát", "chất", "lượng", "bê", "tông", "kết", "quả", "là", "mẫu", "bê", "tông", "chỉ", "có", "mác", "16", "bê", "tông", "tươi", "mác", "-78.005", "hiện", "có", "giá", "fk610-700", "khoảng", "75", "-7781,238 kg", "đồng/m3", "mác", "2401", "khoảng", "158 km2", "đồng", "mác", "-5,0044", "từ", "245 đ", "đồng/m3", "những", "nơi", "làm", "ăn", "gian", "dối", "thường", "sử", "dụng", "đá", "non", "dễ", "vỡ", "cát", "có", "nhiều", "tạp", "chất", "để", "tiết", "kiệm", "ít", "nhất", "019255829251", "đồng/m3", "bằng", "cách", "này", "họ", "sẽ", "bỏ", "túi", "từ", "1528", "2320", "đồng/m3", "bê", "tông", "tươi", "-9469.766 km3" ]
[ "đầu", "mùa", "giải", "vừa", "qua", "bùi", "tiến", "dũng", "chính", "thức", "khoác", "màu", "áo", "của", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "với", "bản", "hợp", "đồng", "kéo", "dài", "hai ngàn tám trăm linh một", "mùa", "giải", "dù", "trước", "đó", "anh", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "sử", "dụng", "ở", "cả", "sáu mốt ngàn một trăm hai tám phẩy bảy chín tám tám", "trận", "đấu", "của", "chéo một nghìn xoẹt ba không không", "việt", "nam", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "xuộc dê bê quờ gạch ngang ba năm không", "châu", "á", "sáu mươi bốn phẩy không không bảy mươi tư", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "ông", "nguyễn", "quốc", "hội", "cũng", "không giờ sáu mươi", "lên", "tiếng", "phủ", "nhận", "tin", "đồn", "tiến", "dũng", "sẽ", "giải", "nghệ", "ông", "cho", "biết", "tiến", "dũng", "vừa", "cùng", "đồng", "đội", "tham", "dự", "afc", "cup", "anh", "vẫn", "khỏe", "mạnh", "và", "luyện", "tập", "bình", "thường" ]
[ "đầu", "mùa", "giải", "vừa", "qua", "bùi", "tiến", "dũng", "chính", "thức", "khoác", "màu", "áo", "của", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "với", "bản", "hợp", "đồng", "kéo", "dài", "2801", "mùa", "giải", "dù", "trước", "đó", "anh", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "sử", "dụng", "ở", "cả", "61.128,7988", "trận", "đấu", "của", "/1000/300", "việt", "nam", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "/dbq-350", "châu", "á", "64,0074", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "ông", "nguyễn", "quốc", "hội", "cũng", "0h60", "lên", "tiếng", "phủ", "nhận", "tin", "đồn", "tiến", "dũng", "sẽ", "giải", "nghệ", "ông", "cho", "biết", "tiến", "dũng", "vừa", "cùng", "đồng", "đội", "tham", "dự", "afc", "cup", "anh", "vẫn", "khỏe", "mạnh", "và", "luyện", "tập", "bình", "thường" ]
[ "huấn luyện viên", "miguel", "rodrigo", "thái", "sơn", "nam", "như", "một", "gia", "đình", "bị", "đối", "thủ", "đến", "từ", "qatar", "dẫn", "bàn", "trước", "nhưng", "thái", "sơn", "nam", "vẫn", "thi", "đấu", "rất", "tự", "tin", "để", "giành", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "với", "âm bốn nghìn bốn trăm linh hai phẩy không không ba trăm bốn bốn bát can trên việt nam đồng", "tỷ", "số", "ba tư phẩy bốn", "bốn trăm mười năm ga lông", "qua", "đó", "kết", "thúc", "giải", "futsal", "châu", "á", "một triệu chín trăm tám mươi sáu ngàn tám trăm ba mươi sáu", "với", "vị", "trí", "thứ", "ba", "chung", "cuộc" ]
[ "huấn luyện viên", "miguel", "rodrigo", "thái", "sơn", "nam", "như", "một", "gia", "đình", "bị", "đối", "thủ", "đến", "từ", "qatar", "dẫn", "bàn", "trước", "nhưng", "thái", "sơn", "nam", "vẫn", "thi", "đấu", "rất", "tự", "tin", "để", "giành", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "với", "-4402,00344 pa/vnđ", "tỷ", "số", "34,4", "415 gallon", "qua", "đó", "kết", "thúc", "giải", "futsal", "châu", "á", "1.986.836", "với", "vị", "trí", "thứ", "ba", "chung", "cuộc" ]
[ "tay", "vợt", "tám trăm bảy mươi mốt ngàn một", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "bị", "trộm", "chém", "petra", "kvitova", "đã", "bị", "tổn", "thương", "gân", "và", "dây", "thần", "kinh", "tay", "trái", "sau", "vụ", "bị", "tấn", "công", "bằng", "dao", "tại", "nhà", "riêng", "tay", "vợt", "nữ", "sẽ", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "ít", "nhất", "sáu ba", "tháng", "để", "điều", "trị", "chấn", "thương", "này", "petra", "kvitova", "là", "tay", "vợt", "từng", "hai ngàn ba trăm linh ba", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "đã", "bị", "tấn", "công", "tại", "nhà", "riêng", "đêm", "không giờ", "theo", "giờ", "địa", "phương", "một", "tên", "trộm", "đã", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "tại", "prostejov", "sau", "khi", "phát", "hiện", "và", "chống", "trả", "kvitova", "đã", "bị", "thương", "ở", "tay", "trái", "tay", "thuận", "khi", "thi", "đấu", "của", "cô", "vết", "dao", "cắt", "phạm", "vào", "bẩy trăm bốn chín ngàn ba trăm chín bẩy", "ngón", "tay", "ở", "bàn", "tay", "trái", "của", "kvitova", "cô", "đã", "phải", "chịu", "phẫu", "thuật", "suốt", "gần", "một triệu chín trăm linh sáu ngàn", "tiếng", "để", "nối", "phần", "dây", "thần", "kinh", "bị", "ảnh", "hưởng", "cũng", "như", "chữa", "trị", "phần", "tổn", "thương", "dây", "chằng", "và", "theo", "ban", "huấn", "luyện", "của", "cô", "thì", "ca", "phẫu", "thuật", "đã", "thành", "công", "theo", "người", "phát", "ngôn", "chính", "thức", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "thì", "theo", "các", "bác", "sĩ", "với", "sức", "trẻ", "của", "kvitova", "dù", "vết", "thương", "có", "nghiêm", "trọng", "vẫn", "có", "thể", "phục", "hồi", "để", "thi", "đấu", "trở", "lại", "trước", "khi", "phẫu", "thuật", "kvitova", "đã", "kịp", "cảm", "ơn", "sự", "quan", "tâm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trước", "tai", "nạn", "của", "mình", "tôi", "đã", "bị", "tấn", "công", "nhưng", "may", "mắn", "vẫn", "còn", "sống", "sót", "petra", "kvitova", "ảnh", "eurosport", "căn", "hộ", "tại", "prostejov", "của", "kvitova", "cách", "khu", "vực", "tập", "luyện", "của", "cô", "và", "nhiều", "tay", "vợt", "nổi", "tiêng", "của", "séc", "như", "tomas", "berdych", "ở", "prague", "khoảng", "tám trăm mười sáu độ", "cô", "là", "một", "tay", "vợt", "nòng", "cốt", "trong", "đội", "hình", "cộng", "hòa", "séc", "vô", "địch", "fed", "cup", "năm", "ngoái", "lần", "thứ", "bốn ngàn linh bảy", "liên", "tiếp", "trong", "lịch", "sử", "của", "đội", "quần", "vợt", "nữ", "nước", "này", "như", "vậy", "kvitova", "sẽ", "vắng", "mặt", "tại", "australia", "mở", "rộng", "diễn", "ra", "vào", "tháng", "sau", "tay", "vợt", "hạng", "sáu mươi bốn phẩy bảy ba", "thế", "giới", "đến", "nay", "đã", "có", "được", "tổng", "cộng", "hai mươi hai trên tám", "năm bốn không không tám một tám hai ba tám tám", "danh", "hiệu", "trong", "đó", "đáng", "kể", "nhất", "có", "bảy triệu tám trăm bốn mươi ngàn bảy trăm chín chín", "lần", "vô", "địch", "đánh", "đơn", "tại", "wimbledon", "không năm bảy tám năm không một chín hai ba một sáu", "và", "năm triệu sáu trăm nghìn chín trăm ba mươi", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "tay", "vợt", "thuận", "trái", "lọt", "vào", "top", "không năm chín ba một bốn bảy một bốn năm năm tám", "tay", "vợt", "nữ", "wta", "tháng mười một nghìn ba trăm mười tám", "với", "thứ", "hạng", "cao", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "là", "vị", "trí", "thứ", "không bốn bốn ba ba chín sáu không sáu năm chín không", "thời", "gian", "gần", "đây", "kvitova", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "phong", "độ", "với", "danh", "hiệu", "wuhan", "mở", "rộng", "hồi", "mười sáu giờ", "và", "wta", "elite", "hồi", "năm hai ngàn bảy trăm tám mốt", "ngày hai ba không chín", "tay", "vợt", "số", "âm hai chín phẩy tám mươi", "thế", "giới", "monica", "seles", "cũng", "từng", "bị", "một", "người", "ngày tám đến ngày hai mươi tháng bẩy", "đức", "hâm", "mộ", "đối", "thủ", "của", "cô", "là", "steffi", "graf", "tấn", "công", "bằng", "dao", "vụ", "tấn", "công", "bên", "ngoài", "sân", "đấu", "đã", "buộc", "seles", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "suốt", "năm ba phẩy năm tới chín bảy chấm không năm", "năm", "và", "đã", "lỡ", "mất", "thời", "kỳ", "đỉnh", "cao", "phong", "độ", "rất", "nhiều", "lời", "chia", "sẻ", "được", "gửi", "tới", "petra", "kvitova", "nữ", "hoàng", "quần", "vợt", "martina", "navratilova", "từng", "giành", "bốn trăm mười ba ngàn hai trăm mười tám", "grand", "slam", "năm", "nay", "đã", "bốn ba chín sáu một năm một chín chín bẩy một", "tuổi", "chia", "sẻ", "trên", "twitter", "mong", "ta", "vợt", "người", "séc", "sớm", "hồi", "phục", "trên", "trang", "twitter", "chính", "thức", "của", "giải", "đấu", "australia", "mở", "rộng", "và", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "khác", "các", "tay", "vợt", "nữ", "như", "victoria", "azarenka", "caroline", "wozniacki", "marion", "bartoli", "agnieszka", "radwanska", "caroline", "garcia", "đều", "bày", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "chia", "sẻ", "với", "kvitova" ]
[ "tay", "vợt", "871.100", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "bị", "trộm", "chém", "petra", "kvitova", "đã", "bị", "tổn", "thương", "gân", "và", "dây", "thần", "kinh", "tay", "trái", "sau", "vụ", "bị", "tấn", "công", "bằng", "dao", "tại", "nhà", "riêng", "tay", "vợt", "nữ", "sẽ", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "ít", "nhất", "63", "tháng", "để", "điều", "trị", "chấn", "thương", "này", "petra", "kvitova", "là", "tay", "vợt", "từng", "2303", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "đã", "bị", "tấn", "công", "tại", "nhà", "riêng", "đêm", "0h", "theo", "giờ", "địa", "phương", "một", "tên", "trộm", "đã", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "tại", "prostejov", "sau", "khi", "phát", "hiện", "và", "chống", "trả", "kvitova", "đã", "bị", "thương", "ở", "tay", "trái", "tay", "thuận", "khi", "thi", "đấu", "của", "cô", "vết", "dao", "cắt", "phạm", "vào", "749.397", "ngón", "tay", "ở", "bàn", "tay", "trái", "của", "kvitova", "cô", "đã", "phải", "chịu", "phẫu", "thuật", "suốt", "gần", "1.906.000", "tiếng", "để", "nối", "phần", "dây", "thần", "kinh", "bị", "ảnh", "hưởng", "cũng", "như", "chữa", "trị", "phần", "tổn", "thương", "dây", "chằng", "và", "theo", "ban", "huấn", "luyện", "của", "cô", "thì", "ca", "phẫu", "thuật", "đã", "thành", "công", "theo", "người", "phát", "ngôn", "chính", "thức", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "thì", "theo", "các", "bác", "sĩ", "với", "sức", "trẻ", "của", "kvitova", "dù", "vết", "thương", "có", "nghiêm", "trọng", "vẫn", "có", "thể", "phục", "hồi", "để", "thi", "đấu", "trở", "lại", "trước", "khi", "phẫu", "thuật", "kvitova", "đã", "kịp", "cảm", "ơn", "sự", "quan", "tâm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trước", "tai", "nạn", "của", "mình", "tôi", "đã", "bị", "tấn", "công", "nhưng", "may", "mắn", "vẫn", "còn", "sống", "sót", "petra", "kvitova", "ảnh", "eurosport", "căn", "hộ", "tại", "prostejov", "của", "kvitova", "cách", "khu", "vực", "tập", "luyện", "của", "cô", "và", "nhiều", "tay", "vợt", "nổi", "tiêng", "của", "séc", "như", "tomas", "berdych", "ở", "prague", "khoảng", "816 độ", "cô", "là", "một", "tay", "vợt", "nòng", "cốt", "trong", "đội", "hình", "cộng", "hòa", "séc", "vô", "địch", "fed", "cup", "năm", "ngoái", "lần", "thứ", "4007", "liên", "tiếp", "trong", "lịch", "sử", "của", "đội", "quần", "vợt", "nữ", "nước", "này", "như", "vậy", "kvitova", "sẽ", "vắng", "mặt", "tại", "australia", "mở", "rộng", "diễn", "ra", "vào", "tháng", "sau", "tay", "vợt", "hạng", "64,73", "thế", "giới", "đến", "nay", "đã", "có", "được", "tổng", "cộng", "22 / 8", "54008182388", "danh", "hiệu", "trong", "đó", "đáng", "kể", "nhất", "có", "7.840.799", "lần", "vô", "địch", "đánh", "đơn", "tại", "wimbledon", "057850192316", "và", "5.600.930", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "tay", "vợt", "thuận", "trái", "lọt", "vào", "top", "059314714558", "tay", "vợt", "nữ", "wta", "tháng 10/1318", "với", "thứ", "hạng", "cao", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "là", "vị", "trí", "thứ", "044339606590", "thời", "gian", "gần", "đây", "kvitova", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "phong", "độ", "với", "danh", "hiệu", "wuhan", "mở", "rộng", "hồi", "16h", "và", "wta", "elite", "hồi", "năm 2781", "ngày 23/09", "tay", "vợt", "số", "-29,80", "thế", "giới", "monica", "seles", "cũng", "từng", "bị", "một", "người", "ngày 8 đến ngày 20 tháng 7", "đức", "hâm", "mộ", "đối", "thủ", "của", "cô", "là", "steffi", "graf", "tấn", "công", "bằng", "dao", "vụ", "tấn", "công", "bên", "ngoài", "sân", "đấu", "đã", "buộc", "seles", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "suốt", "53,5 - 97.05", "năm", "và", "đã", "lỡ", "mất", "thời", "kỳ", "đỉnh", "cao", "phong", "độ", "rất", "nhiều", "lời", "chia", "sẻ", "được", "gửi", "tới", "petra", "kvitova", "nữ", "hoàng", "quần", "vợt", "martina", "navratilova", "từng", "giành", "413.218", "grand", "slam", "năm", "nay", "đã", "43961519971", "tuổi", "chia", "sẻ", "trên", "twitter", "mong", "ta", "vợt", "người", "séc", "sớm", "hồi", "phục", "trên", "trang", "twitter", "chính", "thức", "của", "giải", "đấu", "australia", "mở", "rộng", "và", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "khác", "các", "tay", "vợt", "nữ", "như", "victoria", "azarenka", "caroline", "wozniacki", "marion", "bartoli", "agnieszka", "radwanska", "caroline", "garcia", "đều", "bày", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "chia", "sẻ", "với", "kvitova" ]
[ "quốc", "hội", "anh", "ngăn", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "theo", "guardian", "tám trăm ba sáu xen ti mét vuông", "quốc", "hội", "anh", "đã", "thông", "qua", "một", "đạo", "luật", "ba nghìn một", "nhằm", "tránh", "kịch", "bản", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "vào", "ngày hai mươi tư tháng năm hai năm bẩy không", "tới", "năm trăm bốn nhăm niu tơn", "theo", "đó", "cho", "phép", "các", "nghị", "sĩ", "có", "quyền", "xem", "xét", "thậm", "chí", "thay", "đổi", "đề", "nghị", "của", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "đối", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "về", "việc", "trì", "hoãn", "thời", "điểm", "brexit", "anh", "rời", "eu", "theo", "kế", "hoạch", "thủ", "tướng", "may", "sẽ", "đến", "paris", "pháp", "và", "berlin", "đức", "trong", "ngày mười chín tháng ba", "giờ", "địa", "phương", "để", "thuyết", "phục", "về", "đề", "nghị", "gia", "hạn", "thời", "điểm", "brexit", "đến", "tháng mười một", "trước", "khi", "chính", "thức", "thảo", "luận", "với", "các", "lãnh", "đạo", "eu", "tại", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "đặc", "biệt", "quý một hai một bẩy tám một", "tuy", "nhiên", "theo", "luật", "vừa", "thông", "qua", "chính", "phủ", "sẽ", "phải", "trình", "kiến", "nghị", "lên", "quốc", "hội", "cũng", "vào", "ngày mười tháng năm", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "thời", "điểm", "brexit", "mà", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "sắp", "tới", "phản", "ứng", "trước", "hành", "động", "của", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "anh", "cho", "rằng", "luật", "mới", "có", "thể", "hạn", "chế", "khả", "năng", "đàm", "phán", "với", "eu", "về", "brexit", "trong", "khi", "đó", "các", "nghị", "sĩ", "ủng", "hộ", "brexit", "cũng", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "luật", "này" ]
[ "quốc", "hội", "anh", "ngăn", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "theo", "guardian", "836 cm2", "quốc", "hội", "anh", "đã", "thông", "qua", "một", "đạo", "luật", "3100", "nhằm", "tránh", "kịch", "bản", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "vào", "ngày 24/5/2570", "tới", "545 n", "theo", "đó", "cho", "phép", "các", "nghị", "sĩ", "có", "quyền", "xem", "xét", "thậm", "chí", "thay", "đổi", "đề", "nghị", "của", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "đối", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "về", "việc", "trì", "hoãn", "thời", "điểm", "brexit", "anh", "rời", "eu", "theo", "kế", "hoạch", "thủ", "tướng", "may", "sẽ", "đến", "paris", "pháp", "và", "berlin", "đức", "trong", "ngày 19/3", "giờ", "địa", "phương", "để", "thuyết", "phục", "về", "đề", "nghị", "gia", "hạn", "thời", "điểm", "brexit", "đến", "tháng 11", "trước", "khi", "chính", "thức", "thảo", "luận", "với", "các", "lãnh", "đạo", "eu", "tại", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "đặc", "biệt", "quý 12/1781", "tuy", "nhiên", "theo", "luật", "vừa", "thông", "qua", "chính", "phủ", "sẽ", "phải", "trình", "kiến", "nghị", "lên", "quốc", "hội", "cũng", "vào", "ngày 10/5", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "thời", "điểm", "brexit", "mà", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "sắp", "tới", "phản", "ứng", "trước", "hành", "động", "của", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "anh", "cho", "rằng", "luật", "mới", "có", "thể", "hạn", "chế", "khả", "năng", "đàm", "phán", "với", "eu", "về", "brexit", "trong", "khi", "đó", "các", "nghị", "sĩ", "ủng", "hộ", "brexit", "cũng", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "luật", "này" ]
[ "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đang", "thụ", "lý", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "bê hắt đê u u a chéo hai không bốn", "đoạt", "tài", "sản", "đối", "với", "đối", "tượng", "hồ", "hoàng", "vũ", "sinh năm", "chín bốn chấm không năm mươi sáu", "ở", "quận", "bình", "thủy", "thành phố", "cần", "thơ", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "công", "an", "quận", "ninh", "kều", "cho", "biết", "với", "biệt", "danh", "hoàng", "nhất", "thiên", "vũ", "đối", "tượng", "này", "lên", "mạng", "xã", "hội", "zalo", "làm", "quen", "với", "nhiều", "cô", "gái", "trẻ", "có", "xe", "mô", "tô", "để", "thực", "hiện", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "cụ", "thể", "vào", "mười bốn tháng mười một một ngàn tám trăm lẻ hai", "vũ", "làm", "quen", "với", "một", "cô", "gái", "tên", "k", "t", "ở", "quận", "bình", "thủy", "sau", "vài", "lần", "nói", "chuyện", "vũ", "chủ", "động", "hẹn", "t", "đi", "uống", "cà", "phê", "tâm", "sự", "vũ", "nói", "không", "có", "xe", "nhờ", "t", "đến", "đón", "tháng năm một nghìn không trăm ba chín", "t", "điều", "khiển", "môtô", "đến", "quận", "bình", "thủy", "đón", "vũ", "và", "đưa", "xe", "cho", "vũ", "chở", "xuống", "một", "nhà", "sách", "ở", "quận", "ninh", "kiều", "uống", "nước", "vào", "uống", "nước", "cùng", "t", "được", "một", "lúc", "vũ", "viện", "cớ", "đi", "vệ", "sinh", "rồi", "xuống", "bãi", "xe", "tháng chín", "lấy", "xe", "gắn", "máy", "của", "t", "tẩu", "thoát", "dễ", "dàng", "đợi", "không", "thấy", "vũ", "trở", "lại", "t", "gọi", "điện", "và", "nhắn", "tin", "yêu", "cầu", "tám triệu không ngàn chín trăm", "trả", "lại", "xe", "nhưng", "vũ", "đã", "bặt", "vô", "âm", "tính", "biết", "đã", "bị", "lừa", "ba mươi tháng mười năm hai ngàn bốn trăm bốn mươi nhăm", "t", "sử", "dụng", "tên", "zalo", "khác", "chủ", "động", "làm", "quen", "nhắn", "tin", "hẹn", "vũ", "uống", "nước", "cũng", "với", "chiêu", "bài", "cũ", "lấy", "lý", "do", "không", "có", "xe", "để", "nhờ", "bạn", "gái", "đến", "đón", "khi", "vũ", "ra", "điểm", "hẹn", "thì", "bị", "t", "và", "một", "số", "người", "thân", "đi", "cùng", "vây", "bắt", "giao", "cho", "công", "an", "xử", "lý", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "còn", "nhận", "được", "đơn", "tố", "cáo", "của", "bốn triệu ba mươi tư ngàn chín mươi ba", "bị", "hại", "khác", "đã", "bị", "vũ", "lừa", "đảo", "với", "thủ", "đoạn", "tương", "tự" ]
[ "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đang", "thụ", "lý", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "bhduua/204", "đoạt", "tài", "sản", "đối", "với", "đối", "tượng", "hồ", "hoàng", "vũ", "sinh năm", "94.056", "ở", "quận", "bình", "thủy", "thành phố", "cần", "thơ", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "công", "an", "quận", "ninh", "kều", "cho", "biết", "với", "biệt", "danh", "hoàng", "nhất", "thiên", "vũ", "đối", "tượng", "này", "lên", "mạng", "xã", "hội", "zalo", "làm", "quen", "với", "nhiều", "cô", "gái", "trẻ", "có", "xe", "mô", "tô", "để", "thực", "hiện", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "cụ", "thể", "vào", "14/11/1802", "vũ", "làm", "quen", "với", "một", "cô", "gái", "tên", "k", "t", "ở", "quận", "bình", "thủy", "sau", "vài", "lần", "nói", "chuyện", "vũ", "chủ", "động", "hẹn", "t", "đi", "uống", "cà", "phê", "tâm", "sự", "vũ", "nói", "không", "có", "xe", "nhờ", "t", "đến", "đón", "tháng 5/1039", "t", "điều", "khiển", "môtô", "đến", "quận", "bình", "thủy", "đón", "vũ", "và", "đưa", "xe", "cho", "vũ", "chở", "xuống", "một", "nhà", "sách", "ở", "quận", "ninh", "kiều", "uống", "nước", "vào", "uống", "nước", "cùng", "t", "được", "một", "lúc", "vũ", "viện", "cớ", "đi", "vệ", "sinh", "rồi", "xuống", "bãi", "xe", "tháng 9", "lấy", "xe", "gắn", "máy", "của", "t", "tẩu", "thoát", "dễ", "dàng", "đợi", "không", "thấy", "vũ", "trở", "lại", "t", "gọi", "điện", "và", "nhắn", "tin", "yêu", "cầu", "8.000.900", "trả", "lại", "xe", "nhưng", "vũ", "đã", "bặt", "vô", "âm", "tính", "biết", "đã", "bị", "lừa", "30/10/2445", "t", "sử", "dụng", "tên", "zalo", "khác", "chủ", "động", "làm", "quen", "nhắn", "tin", "hẹn", "vũ", "uống", "nước", "cũng", "với", "chiêu", "bài", "cũ", "lấy", "lý", "do", "không", "có", "xe", "để", "nhờ", "bạn", "gái", "đến", "đón", "khi", "vũ", "ra", "điểm", "hẹn", "thì", "bị", "t", "và", "một", "số", "người", "thân", "đi", "cùng", "vây", "bắt", "giao", "cho", "công", "an", "xử", "lý", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "còn", "nhận", "được", "đơn", "tố", "cáo", "của", "4.034.093", "bị", "hại", "khác", "đã", "bị", "vũ", "lừa", "đảo", "với", "thủ", "đoạn", "tương", "tự" ]
[ "asean-eu", "họp", "trực", "tuyến", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "ba bẩy không chéo bốn ngàn chín trăm vê kép đê dê đê quờ gạch chéo giây", "chiều", "sáu giờ bốn mươi ba", "đã", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "trực", "bảy triệu một trăm bảy mươi ba nghìn bảy trăm lẻ bảy", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "asean-eu", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "bốn trăm tám ba xuộc hai năm không sáu gạch ngang pờ mờ dê lờ o xuộc e", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "và", "các", "đại", "biểu", "đầu", "cầu", "việt", "nam", "họp", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "asean-eu", "về", "phía", "asean", "có", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nước", "điều", "phối", "quan", "hệ", "asean-eu", "tổng", "thư", "ký", "asean", "lim", "jock", "hoi", "cùng", "năm nghìn tám trăm chín tám chấm không không ba trăm chín tám công trên xen ti mét vuông", "các", "đại", "diện", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "bộ", "y", "tế", "các", "nước", "thành", "viên", "asean", "về", "phía", "eu", "có", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "của", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "và", "cao", "ủy", "eu", "về", "quản", "lý", "khủng", "hoảng", "janez", "lenarcic", "cuộc", "họp", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "giữa", "asean-eu", "hai", "tổ", "chức", "khu", "vực", "hàng", "đầu", "trong", "phối", "hợp", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "đang", "bùng", "phát", "mạnh", "trên", "thế", "giới", "hai", "bên", "đã", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "về", "tình", "hình", "và", "các", "biện", "pháp", "đang", "được", "triển", "khai", "của", "mỗi", "bên", "để", "kiểm", "soát", "và", "ngăn", "ngừa", "dịch", "một trăm chín mươi xuộc ba không không không xuộc a dét gạch ngang", "các", "nước", "asean", "và", "eu", "bày", "mười giờ bốn mươi tám phút bảy giây", "tỏ", "cảm", "thông", "và", "khẳng", "định", "tình", "đoàn", "kết", "với", "nhau", "sẽ", "tích", "cực", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "trong", "phòng", "ngừa", "dịch", "bệnh", "hai", "bên", "nhất", "trí", "đẩy", "mạnh", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "phối", "hợp", "chính", "sách", "nhất", "là", "trong", "chẩn", "đoán", "ngăn", "ngừa", "lây", "lan", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "lây", "nhiễm", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "thuốc", "điều", "trị", "và", "vaccine", "asean", "và", "eu", "khẳng", "định", "đẩy", "mạnh", "nỗ", "lực", "giảm", "thiểu", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "i ép hắt xoẹt ba bốn không sáu trăm", "bệnh", "đối", "với", "các", "nước", "nỗ", "lực", "duy", "bảy chín", "trì", "trao", "đổi", "thương", "mại", "đầu", "tư", "tính", "đến", "các", "biện", "pháp", "dài", "hạn", "để", "khôi", "phục", "phát", "triển", "kinh", "tế", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "bốn trăm bốn ngàn không trăm lẻ hai gạch ngang tờ trừ", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "đánh", "giá", "cao", "những", "nỗ", "lực", "và", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "asean", "trong", "việc", "phòng", "chống", "dịch", "xoẹt hai ngàn gạch chéo bẩy trăm", "đề", "nghị", "các", "nước", "asean", "tạo", "điều", "kiện", "hồi", "hương", "cho", "công", "dân", "các", "nước", "eu", "đang", "du", "lịch", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "các", "nước", "asean", "mong", "muốn", "eu", "hỗ", "trợ", "đảm", "bảo", "y", "tế", "điều", "trị", "cho", "công", "dân", "của", "asean", "đang", "sinh", "sống", "làm", "việc", "và", "học", "tập", "tại", "châu", "âu", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nhấn", "mạnh", "tính", "cấp", "thiết", "phải", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "quyết", "liệt", "để", "củng", "cố", "năng", "lực", "của", "hệ", "thống", "y", "tế", "công", "cộng", "của", "các", "quốc", "gia", "giảm", "tải", "cho", "các", "trung", "tâm", "điều", "trị", "tích", "cực", "vì", "nếu", "không", "xử", "lý", "kịp", "thời", "sẽ", "dẫn", "đến", "quá", "tải", "và", "tê", "liệt", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "bốn trăm hai mươi tư nghìn sáu trăm lẻ sáu", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đã", "thông", "báo", "về", "nỗ", "lực", "ứng", "phó", "chủ", "động", "kịp", "thời", "của", "asean", "khi", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "theo", "tinh", "thần", "gắn", "kết", "và", "chủ", "động", "thích", "ứng", "của", "asean", "ngày mười sáu đến ngày hai mươi sáu tháng bảy", "các", "nước", "asean", "đã", "sớm", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "nhiều", "giải", "pháp", "nhằm", "phối", "hợp", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "trợ", "giúp", "nhau", "về", "kỹ", "thuật", "khởi", "động", "các", "cơ", "chế", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "về", "y", "tế", "của", "asean", "cũng", "như", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "asean", "đã", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "chính", "trị", "ở", "mức", "cao", "nhất", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "phối", "hợp", "hành", "động", "và", "ứng", "phó", "chung", "để", "ngăn", "chặn", "và", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "đã", "đưa", "ra", "tuyên", "bố", "của", "chủ", "tịch", "asean", "ở", "cấp", "cao", "các", "tuyên", "bố", "cấp", "bộ", "trưởng", "chuyên", "ngành", "như", "quốc", "phòng", "kinh", "tế", "du", "lịch", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "phối", "hợp", "hành", "động", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "u vê ngang hai trăm chín mươi", "việt", "nam", "cũng", "triệu", "tập", "và", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "bộ", "trưởng", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "để", "điều", "phối", "nỗ", "lực", "chung", "của", "cộng", "đồng", "asean", "các", "nỗ", "lực", "tích", "cực", "của", "cộng", "đồng", "asean", "đã", "mang", "lại", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "giúp", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "tỷ", "lệ", "các", "bệnh", "nhân", "được", "chữa", "khỏi", "và", "âm sáu nghìn năm trăm hai mươi ba phẩy bốn trăm hai mươi sáu", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "trên", "tổng", "số", "các", "ca", "nhiễm", "virus", "ở", "khu", "vực", "asean", "ở", "mức", "thấp", "so", "với", "nhiều", "khu", "vực", "khác", "trên", "thế", "giới", "thời", "gian", "tới", "asean", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "các", "hành", "động", "cụ", "thể", "thiết", "thực", "bẩy nghìn hai trăm sáu mươi phẩy không không bốn bốn chín tấn trên độ xê", "tăng", "cường", "trao", "đổi", "và", "phối", "hợp", "ở", "các", "cấp", "cũng", "như", "với", "các", "đối", "tác", "theo", "hướng", "này", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phối", "hợp", "giảm", "thiểu", "các", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "bệnh", "ba mốt phẩy bẩy tới sáu mươi tám phẩy bốn", "phó", "thủ", "tướng", "khẳng", "định", "việt", "nam", "e tê sờ mờ nờ rờ u gờ o gạch ngang", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "với", "các", "nước", "asean", "các", "đối", "tác", "của", "asean", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "và", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "nhằm", "đẩy", "lùi", "dịch", "bệnh", "đảm", "bảo", "cuộc", "sống", "yên", "bình", "của", "người", "dân", "và", "phát", "triển", "ổn", "định", "của", "các", "quốc", "gia", "tháng tám năm một sáu ba sáu" ]
[ "asean-eu", "họp", "trực", "tuyến", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "370/4900wđdđq/j", "chiều", "6h43", "đã", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "trực", "7.173.707", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "asean-eu", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "483/2506-pmdlo/e", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "và", "các", "đại", "biểu", "đầu", "cầu", "việt", "nam", "họp", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "asean-eu", "về", "phía", "asean", "có", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nước", "điều", "phối", "quan", "hệ", "asean-eu", "tổng", "thư", "ký", "asean", "lim", "jock", "hoi", "cùng", "5898.00398 công/cm2", "các", "đại", "diện", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "bộ", "y", "tế", "các", "nước", "thành", "viên", "asean", "về", "phía", "eu", "có", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "của", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "và", "cao", "ủy", "eu", "về", "quản", "lý", "khủng", "hoảng", "janez", "lenarcic", "cuộc", "họp", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "giữa", "asean-eu", "hai", "tổ", "chức", "khu", "vực", "hàng", "đầu", "trong", "phối", "hợp", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "đang", "bùng", "phát", "mạnh", "trên", "thế", "giới", "hai", "bên", "đã", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "về", "tình", "hình", "và", "các", "biện", "pháp", "đang", "được", "triển", "khai", "của", "mỗi", "bên", "để", "kiểm", "soát", "và", "ngăn", "ngừa", "dịch", "190/3000/az-", "các", "nước", "asean", "và", "eu", "bày", "10:48:7", "tỏ", "cảm", "thông", "và", "khẳng", "định", "tình", "đoàn", "kết", "với", "nhau", "sẽ", "tích", "cực", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "trong", "phòng", "ngừa", "dịch", "bệnh", "hai", "bên", "nhất", "trí", "đẩy", "mạnh", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "phối", "hợp", "chính", "sách", "nhất", "là", "trong", "chẩn", "đoán", "ngăn", "ngừa", "lây", "lan", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "lây", "nhiễm", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "thuốc", "điều", "trị", "và", "vaccine", "asean", "và", "eu", "khẳng", "định", "đẩy", "mạnh", "nỗ", "lực", "giảm", "thiểu", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "ifh/340600", "bệnh", "đối", "với", "các", "nước", "nỗ", "lực", "duy", "79", "trì", "trao", "đổi", "thương", "mại", "đầu", "tư", "tính", "đến", "các", "biện", "pháp", "dài", "hạn", "để", "khôi", "phục", "phát", "triển", "kinh", "tế", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "4004002-t-", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "đánh", "giá", "cao", "những", "nỗ", "lực", "và", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "asean", "trong", "việc", "phòng", "chống", "dịch", "/2000/700", "đề", "nghị", "các", "nước", "asean", "tạo", "điều", "kiện", "hồi", "hương", "cho", "công", "dân", "các", "nước", "eu", "đang", "du", "lịch", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "các", "nước", "asean", "mong", "muốn", "eu", "hỗ", "trợ", "đảm", "bảo", "y", "tế", "điều", "trị", "cho", "công", "dân", "của", "asean", "đang", "sinh", "sống", "làm", "việc", "và", "học", "tập", "tại", "châu", "âu", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nhấn", "mạnh", "tính", "cấp", "thiết", "phải", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "quyết", "liệt", "để", "củng", "cố", "năng", "lực", "của", "hệ", "thống", "y", "tế", "công", "cộng", "của", "các", "quốc", "gia", "giảm", "tải", "cho", "các", "trung", "tâm", "điều", "trị", "tích", "cực", "vì", "nếu", "không", "xử", "lý", "kịp", "thời", "sẽ", "dẫn", "đến", "quá", "tải", "và", "tê", "liệt", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "424.606", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đã", "thông", "báo", "về", "nỗ", "lực", "ứng", "phó", "chủ", "động", "kịp", "thời", "của", "asean", "khi", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "theo", "tinh", "thần", "gắn", "kết", "và", "chủ", "động", "thích", "ứng", "của", "asean", "ngày 16 đến ngày 26 tháng 7", "các", "nước", "asean", "đã", "sớm", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "nhiều", "giải", "pháp", "nhằm", "phối", "hợp", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "trợ", "giúp", "nhau", "về", "kỹ", "thuật", "khởi", "động", "các", "cơ", "chế", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "về", "y", "tế", "của", "asean", "cũng", "như", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "asean", "đã", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "chính", "trị", "ở", "mức", "cao", "nhất", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "phối", "hợp", "hành", "động", "và", "ứng", "phó", "chung", "để", "ngăn", "chặn", "và", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "đã", "đưa", "ra", "tuyên", "bố", "của", "chủ", "tịch", "asean", "ở", "cấp", "cao", "các", "tuyên", "bố", "cấp", "bộ", "trưởng", "chuyên", "ngành", "như", "quốc", "phòng", "kinh", "tế", "du", "lịch", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "phối", "hợp", "hành", "động", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "uv-290", "việt", "nam", "cũng", "triệu", "tập", "và", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "bộ", "trưởng", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "để", "điều", "phối", "nỗ", "lực", "chung", "của", "cộng", "đồng", "asean", "các", "nỗ", "lực", "tích", "cực", "của", "cộng", "đồng", "asean", "đã", "mang", "lại", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "giúp", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "tỷ", "lệ", "các", "bệnh", "nhân", "được", "chữa", "khỏi", "và", "-6523,426", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "trên", "tổng", "số", "các", "ca", "nhiễm", "virus", "ở", "khu", "vực", "asean", "ở", "mức", "thấp", "so", "với", "nhiều", "khu", "vực", "khác", "trên", "thế", "giới", "thời", "gian", "tới", "asean", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "các", "hành", "động", "cụ", "thể", "thiết", "thực", "7260,00449 tấn/oc", "tăng", "cường", "trao", "đổi", "và", "phối", "hợp", "ở", "các", "cấp", "cũng", "như", "với", "các", "đối", "tác", "theo", "hướng", "này", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phối", "hợp", "giảm", "thiểu", "các", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "bệnh", "31,7 - 68,4", "phó", "thủ", "tướng", "khẳng", "định", "việt", "nam", "etsmnrugo-", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "với", "các", "nước", "asean", "các", "đối", "tác", "của", "asean", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "và", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "nhằm", "đẩy", "lùi", "dịch", "bệnh", "đảm", "bảo", "cuộc", "sống", "yên", "bình", "của", "người", "dân", "và", "phát", "triển", "ổn", "định", "của", "các", "quốc", "gia", "tháng 8/1636" ]
[ "bắt", "cặp", "đạo", "chích", "trong", "siêu", "thị", "bigc", "giadinhnet", "bình", "và", "tiệp", "cùng", "nhau", "phối", "hợp", "cuỗm", "đi", "chiếc", "ví", "chứa", "chín nghìn tám tư chấm không không bảy trăm tám mươi năm ki lo oát", "đồng", "năm trăm tám nhăm đề xi ben", "cùng", "nhiều", "tài", "sản", "khác", "của", "khách", "hàng", "siêu", "thị", "bigc", "ngày hai mươi tám đến ngày hai ba tháng mười một", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "điều", "tra", "hành", "vi", "trộm", "tài", "sản", "đối", "với", "lê", "thị", "bảy ngàn bảy trăm hai tám phẩy hai chín chín một", "tiệp", "âm chín mươi chín nghìn bẩy mươi chín phẩy năm không một sáu", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "nghi", "thịnh", "huyện", "nghi", "lộc", "và", "bùi", "bình", "bốn bẩy", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "đội", "cung", "thành", "phố", "vinh", "từ", "trước", "tết", "nhâm", "thìn", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "liên", "tục", "nhận", "được", "tin", "báo", "mất", "trộm", "của", "người", "dân", "đi", "tám chín không hắt o ích u", "mua", "sắm", "tại", "khu", "âm năm nghìn ba trăm tám mươi bốn phẩy không hai tám xen ti mét khối trên ki lo oát giờ", "vực", "bảy nghìn một trăm mười bảy chấm hai bảy đô la trên gờ ram", "siêu", "thị", "bigc", "ở", "phường", "quang", "trung", "liền", "lập", "chuyên", "án", "để", "điều", "tra", "khi", "các", "trinh", "sát", "đang", "bám", "theo", "tiệp", "và", "bình", "thì", "ngày hai hai", "nạn", "nhân", "trần", "thị", "phương", "ở", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đến", "trình", "báo", "mình", "bị", "kẻ", "gian", "lấy", "đi", "chiếc", "ví", "có", "đựng", "tám ngàn tám trăm bốn mươi chín chấm tám không ba in", "đồng", "bảy trăm bốn mươi mê ga oát", "và", "nhiều", "tài", "sản", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "khác" ]
[ "bắt", "cặp", "đạo", "chích", "trong", "siêu", "thị", "bigc", "giadinhnet", "bình", "và", "tiệp", "cùng", "nhau", "phối", "hợp", "cuỗm", "đi", "chiếc", "ví", "chứa", "9084.00785 kw", "đồng", "585 db", "cùng", "nhiều", "tài", "sản", "khác", "của", "khách", "hàng", "siêu", "thị", "bigc", "ngày 28 đến ngày 23 tháng 11", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "điều", "tra", "hành", "vi", "trộm", "tài", "sản", "đối", "với", "lê", "thị", "7728,2991", "tiệp", "-99.079,5016", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "nghi", "thịnh", "huyện", "nghi", "lộc", "và", "bùi", "bình", "47", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "đội", "cung", "thành", "phố", "vinh", "từ", "trước", "tết", "nhâm", "thìn", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "liên", "tục", "nhận", "được", "tin", "báo", "mất", "trộm", "của", "người", "dân", "đi", "890hoxu", "mua", "sắm", "tại", "khu", "-5384,028 cm3/kwh", "vực", "7117.27 $/g", "siêu", "thị", "bigc", "ở", "phường", "quang", "trung", "liền", "lập", "chuyên", "án", "để", "điều", "tra", "khi", "các", "trinh", "sát", "đang", "bám", "theo", "tiệp", "và", "bình", "thì", "ngày 22", "nạn", "nhân", "trần", "thị", "phương", "ở", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đến", "trình", "báo", "mình", "bị", "kẻ", "gian", "lấy", "đi", "chiếc", "ví", "có", "đựng", "8849.803 inch", "đồng", "740 mw", "và", "nhiều", "tài", "sản", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "khác" ]
[ "bankaustria", "áo", "là", "một", "câu", "chuyện", "thú", "vị", "ngày ba mươi tháng mười", "năm", "ngoái", "ngân", "hàng", "này", "quyết", "định", "nhân", "rộng", "mô", "hình", "smartbanking", "của", "họ", "trên", "toàn", "lãnh", "thổ", "áo", "cụ", "thể", "mô", "hình", "này", "cho", "phép", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "của", "bankaustria", "được", "hưởng", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "thông", "qua", "trò", "chuyện", "video", "trực", "tuyến", "điện", "thoại", "tin", "nhắn", "sms", "và", "online", "banking", "để", "hỗ", "trợ", "cho", "dịch", "vụ", "này", "bankaustria", "còn", "tặng", "kèm", "cho", "mỗi", "khách", "hàng", "cao", "cấp", "một", "máy", "tính", "bảng", "samsung", "tab", "bốn ngàn ba mươi", "để", "thuận", "tiện", "trong", "việc", "giao", "dịch", "với", "ngân", "hàng", "theo", "ông", "helmut", "bernkopf", "thành", "viên", "hội", "đồng", "quản", "trị", "bankaustria", "nhờ", "công", "nghệ", "di", "động", "và", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "mà", "khách", "hàng", "giờ", "đây", "có", "thể", "được", "chuyên", "gia", "của", "bankaustria", "tư", "vấn", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "thông", "qua", "internet", "cùng", "những", "công", "nghệ", "mới", "chúng", "tôi", "có", "thể", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "cá", "ba ngàn sáu trăm", "nhân", "bốn không không xuộc hờ", "với", "mọi", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "và", "họ", "không", "phải", "đi", "đến", "tám giờ", "tận", "nơi", "gần", "đây", "hơn", "ngân", "hàng", "standard", "chartered", "ở", "singapore", "vừa", "qua", "đã", "phối", "hợp", "với", "nhà", "mạng", "singtel", "để", "cung", "cấp", "gói", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "di", "động", "mang", "tên", "dash", "gói", "dịch", "vụ", "này", "cho", "phép", "người", "dùng", "có", "thể", "chuyển", "tiền", "từ", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "về", "tài", "khoản", "trên", "di", "động", "để", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "hỗ", "trợ", "cho", "vay", "cá", "nhân", "thông", "hai mươi ba giờ", "qua", "smartphone", "và", "đăng", "ký", "dịch", "vụ", "bảo", "hiểm", "du", "lịch", "trên", "di", "động", "dash", "tập", "trung", "giải", "quyết", "những", "nhu", "cầu", "tài", "chính", "hàng", "ngày", "của", "người", "dùng", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hóa", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "nhờ", "vậy", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "và", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "hiệu", "quả", "hơn", "ngày hai mươi sáu tháng mười một ngàn sáu trăm chín lăm", "ông", "allen", "lew", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "digital", "life", "singtel", "giải", "thích", "tôi", "biết", "một", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "có", "doanh", "số", "cao", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "vòng ba mươi hai mươi", "nhóm", "giải", "pháp", "về", "tổ", "chức", "hành", "chính", "về", "công", "nghệ", "và", "về", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "trong", "công", "tác", "bảo", "mật", "khi", "làm", "được", "điều", "này", "ngân", "hàng", "đã", "chủ", "động", "một", "bước", "trước", "những", "rủi", "ro", "về", "bảo", "mật", "và", "giúp", "khách", "hàng", "vững", "tâm", "hơn", "khi", "giao", "dịch", "ông", "mai", "sean", "cang", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "giải", "pháp", "doanh", "nghiệp", "samsung", "việt", "nam", "cho", "hay", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hiện", "nay", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "có", "thể", "dễ", "dàng", "được", "truy", "cập", "từ", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "như", "smartphone", "hay", "máy", "tính", "bảng", "của", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "trong", "một", "dự", "án", "nghiên", "cứu", "về", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "khi", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "bị", "đánh", "cắp", "của", "hãng", "symantec", "một trăm mười hai mê ga oát giờ", "thiết", "bị", "sau", "khi", "bị", "đánh", "cắp", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "các", "ứng", "dụng", "hay", "dữ", "liệu", "kinh", "doanh", "âm hai ngàn hai trăm hai mươi phẩy năm trăm mười sáu mét vuông", "thiết", "bị", "bị", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "email", "doanh", "nghiệp", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "di", "động", "cho", "phép", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "cá", "nhân", "trong", "công", "việc", "mà", "không", "sợ", "bị", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "ông", "cang", "chia", "sẻ", "theo", "đại", "diện", "samsung", "một trăm lẻ sáu vòng", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "được", "tích", "hợp", "trong", "các", "thiết", "bị", "của", "samsung", "tiêu", "biểu", "nhất", "là", "tab", "active", "galaxy", "chín trăm gạch ngang ca hắt ngang", "note", "một ngàn ba trăm bẩy mốt", "notepro", "giúp", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "quản", "lý", "dữ", "liệu", "và", "các", "ứng", "dụng", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "một", "cách", "bốn giờ hai mươi sáu phút mười giây", "tuyệt", "mười chín giờ", "đối", "cụ", "thể", "knox", "chia", "rõ", "môi", "trường", "làm", "việc", "cho", "work", "công", "việc", "và", "play", "cá", "nhân", "với", "công", "cụ", "này", "nhân", "viên", "it", "của", "ngân", "hàng", "có", "thể", "quản", "lý", "kiểm", "soát", "hoặc", "cài", "đặt", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "bên", "cạnh", "knox", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "samsung", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "việc", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "công", "nghệ", "cho", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "như", "thanh", "toán", "qua", "thiết", "bị", "di", "động", "mpos", "và", "dịch", "vụ", "in", "ấn", "với", "tính", "bảo", "mật", "cao", "secuthrutm", "lite", "trong", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "nội", "bộ", "của", "một", "ngân", "hàng" ]
[ "bankaustria", "áo", "là", "một", "câu", "chuyện", "thú", "vị", "ngày 30/10", "năm", "ngoái", "ngân", "hàng", "này", "quyết", "định", "nhân", "rộng", "mô", "hình", "smartbanking", "của", "họ", "trên", "toàn", "lãnh", "thổ", "áo", "cụ", "thể", "mô", "hình", "này", "cho", "phép", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "của", "bankaustria", "được", "hưởng", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "thông", "qua", "trò", "chuyện", "video", "trực", "tuyến", "điện", "thoại", "tin", "nhắn", "sms", "và", "online", "banking", "để", "hỗ", "trợ", "cho", "dịch", "vụ", "này", "bankaustria", "còn", "tặng", "kèm", "cho", "mỗi", "khách", "hàng", "cao", "cấp", "một", "máy", "tính", "bảng", "samsung", "tab", "4030", "để", "thuận", "tiện", "trong", "việc", "giao", "dịch", "với", "ngân", "hàng", "theo", "ông", "helmut", "bernkopf", "thành", "viên", "hội", "đồng", "quản", "trị", "bankaustria", "nhờ", "công", "nghệ", "di", "động", "và", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "mà", "khách", "hàng", "giờ", "đây", "có", "thể", "được", "chuyên", "gia", "của", "bankaustria", "tư", "vấn", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "thông", "qua", "internet", "cùng", "những", "công", "nghệ", "mới", "chúng", "tôi", "có", "thể", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "cá", "3600", "nhân", "400/h", "với", "mọi", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "và", "họ", "không", "phải", "đi", "đến", "8h", "tận", "nơi", "gần", "đây", "hơn", "ngân", "hàng", "standard", "chartered", "ở", "singapore", "vừa", "qua", "đã", "phối", "hợp", "với", "nhà", "mạng", "singtel", "để", "cung", "cấp", "gói", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "di", "động", "mang", "tên", "dash", "gói", "dịch", "vụ", "này", "cho", "phép", "người", "dùng", "có", "thể", "chuyển", "tiền", "từ", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "về", "tài", "khoản", "trên", "di", "động", "để", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "hỗ", "trợ", "cho", "vay", "cá", "nhân", "thông", "23h", "qua", "smartphone", "và", "đăng", "ký", "dịch", "vụ", "bảo", "hiểm", "du", "lịch", "trên", "di", "động", "dash", "tập", "trung", "giải", "quyết", "những", "nhu", "cầu", "tài", "chính", "hàng", "ngày", "của", "người", "dùng", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hóa", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "nhờ", "vậy", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "và", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "hiệu", "quả", "hơn", "ngày 26/10/1695", "ông", "allen", "lew", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "digital", "life", "singtel", "giải", "thích", "tôi", "biết", "một", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "có", "doanh", "số", "cao", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "vòng 30 - 20", "nhóm", "giải", "pháp", "về", "tổ", "chức", "hành", "chính", "về", "công", "nghệ", "và", "về", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "trong", "công", "tác", "bảo", "mật", "khi", "làm", "được", "điều", "này", "ngân", "hàng", "đã", "chủ", "động", "một", "bước", "trước", "những", "rủi", "ro", "về", "bảo", "mật", "và", "giúp", "khách", "hàng", "vững", "tâm", "hơn", "khi", "giao", "dịch", "ông", "mai", "sean", "cang", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "giải", "pháp", "doanh", "nghiệp", "samsung", "việt", "nam", "cho", "hay", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hiện", "nay", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "có", "thể", "dễ", "dàng", "được", "truy", "cập", "từ", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "như", "smartphone", "hay", "máy", "tính", "bảng", "của", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "trong", "một", "dự", "án", "nghiên", "cứu", "về", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "khi", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "bị", "đánh", "cắp", "của", "hãng", "symantec", "112 mwh", "thiết", "bị", "sau", "khi", "bị", "đánh", "cắp", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "các", "ứng", "dụng", "hay", "dữ", "liệu", "kinh", "doanh", "-2220,516 m2", "thiết", "bị", "bị", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "email", "doanh", "nghiệp", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "di", "động", "cho", "phép", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "cá", "nhân", "trong", "công", "việc", "mà", "không", "sợ", "bị", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "ông", "cang", "chia", "sẻ", "theo", "đại", "diện", "samsung", "106 vòng", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "được", "tích", "hợp", "trong", "các", "thiết", "bị", "của", "samsung", "tiêu", "biểu", "nhất", "là", "tab", "active", "galaxy", "900-kh-", "note", "1371", "notepro", "giúp", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "quản", "lý", "dữ", "liệu", "và", "các", "ứng", "dụng", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "một", "cách", "4:26:10", "tuyệt", "19h", "đối", "cụ", "thể", "knox", "chia", "rõ", "môi", "trường", "làm", "việc", "cho", "work", "công", "việc", "và", "play", "cá", "nhân", "với", "công", "cụ", "này", "nhân", "viên", "it", "của", "ngân", "hàng", "có", "thể", "quản", "lý", "kiểm", "soát", "hoặc", "cài", "đặt", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "bên", "cạnh", "knox", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "samsung", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "việc", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "công", "nghệ", "cho", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "như", "thanh", "toán", "qua", "thiết", "bị", "di", "động", "mpos", "và", "dịch", "vụ", "in", "ấn", "với", "tính", "bảo", "mật", "cao", "secuthrutm", "lite", "trong", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "nội", "bộ", "của", "một", "ngân", "hàng" ]
[ "điều", "này", "được", "rất", "nhiều", "người", "mà", "trong", "đó", "có", "cả", "ben", "bernanke", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "mỹ", "và", "robert", "zoellick", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "dự", "đoán", "tuy", "nhiên", "kinh", "tế", "mỹ", "cho", "dù", "sẽ", "không", "còn", "độc", "chiếm", "vị", "trí", "siêu", "cường", "không", "thể", "thách", "thức", "sự", "gắn", "kết", "giữa", "các", "nước", "eu", "được", "củng", "cố", "sẽ", "làm", "cho", "sức", "mạnh", "kinh", "tế", "của", "khối", "này", "mạnh", "lên", "hay", "trung", "quốc", "sẽ", "trở", "thành", "một", "quyền", "lực", "kinh", "tế", "mới", "là", "điều", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xảy", "ra", "nhưng", "trong", "tương", "lai", "gần", "chưa", "nền", "kinh", "tế", "nào", "có", "thể", "vượt", "qua", "mỹ", "ý", "tưởng", "sử", "dụng", "rổ", "tiền", "tệ", "là", "khá", "hay", "về", "mặt", "học", "năm hai nghìn bảy trăm hai mươi sáu", "thuật", "và", "nó", "có", "vẻ", "ổn", "định", "cho", "việc", "tham", "chiếu", "tỷ", "giá", "nhưng", "sẽ", "không", "dễ", "để", "áp", "dụng", "cho", "các", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vì", "không", "giống", "như", "quyền", "rút", "vốn", "đặc", "biệt", "sdr", "của", "imf", "lâu", "lâu", "mới", "thực", "hiện", "một", "lần", "làm", "sao", "để", "các", "giao", "dịch", "viên", "quen", "thuộc", "trong", "các", "hoạt", "động", "hàng", "ngày", "khi", "mà", "tỷ", "giá", "của", "các", "đồng", "tiền", "luôn", "thay", "đổi", "là", "điều", "không", "phải", "dễ", "cho", "dù", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "bây", "giờ", "quay", "lại", "phản", "ứng", "của", "các", "nước", "đông", "á", "đối", "với", "các", "nước", "châu", "á", "lý", "do", "rất", "rõ", "hai trăm ba mươi hai đồng", "ràng", "như", "nhận", "định", "của", "tờ", "financial", "times", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "các", "nước", "châu", "á", "can", "thiệp", "mạnh", "mẽ", "vào", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "tăng", "giá", "của", "đồng", "tiền", "trong", "nước", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "vì", "lo", "sợ", "bị", "mất", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "vào", "tay", "trung", "quốc", "vì", "nước", "này", "đã", "quay", "lại", "chính", "sách", "cố", "định", "đồng", "tiền", "âm một nghìn chín trăm năm mươi chín chấm sáu nghìn ba trăm bốn mươi sáu", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "từ", "ngày mười chín đến ngày mười một tháng chín", "năm", "ngoái", "ví", "dụ", "chi", "phí", "làm", "một", "chiếc", "áo", "là", "chín mươi nghìn tám trăm linh năm phẩy tám năm tám hai", "nhân", "dân", "hiệu số bốn hai mươi hai", "tệ", "xuất", "khẩu", "với", "giá", "bẩy mươi mốt phẩy không đến tám mươi hai chấm không không một", "đô", "la", "nếu", "để", "tỷ", "giá", "ở", "mức", "cân", "bằng", "cung", "cầu", "giả", "sử", "là", "một nghìn năm trăm lẻ năm", "ăn", "một ngàn hai mươi bẩy", "thì", "nhà", "xuất", "khẩu", "sẽ", "lỗ", "sáu mươi ba nghìn hai trăm chín mươi ba phẩy bẩy ngàn một trăm mười tám", "nhân", "dân", "tệ", "nhưng", "khi", "nhà", "nước", "cố", "định", "tỷ", "giá", "hai nghìn năm trăm năm mươi", "ăn", "bảy chín chín không năm một bảy bảy ba bảy hai", "thì", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "lời", "một ngàn một trăm chín mươi", "nhân", "dân", "tệ", "giả", "sử", "một nghìn", "ki", "lô", "gam", "gạo", "có", "giá", "xuất", "khẩu", "một nghìn bốn sáu", "đô", "la", "chi", "phí", "nhập", "khẩu", "nguyên", "liệu", "đầu", "vào", "âm năm mươi bốn phẩy không bẩy mươi bảy", "đô", "la", "công", "lao", "động", "và", "các", "chi", "phí", "trong", "nước", "là", "một trăm tám mươi ki lô mét", "tương", "đương", "một nghìn sáu", "đô", "la", "ở", "tỷ", "giá", "bẩy trăm mười chín mê ga oát giờ", "nhưng", "nếu", "tỷ", "giá", "là", "sáu trăm hai chín át mót phe", "thì", "tiền", "lời", "sẽ", "là", "không năm tám một hai ba không sáu một bảy ba bảy", "một trăm bốn mươi ba ngàn sáu trăm năm mươi chín", "bốn mươi sáu", "tám bảy chấm không không chín bốn", "một nghìn không trăm tám mươi bốn", "chín trăm bảy mươi mốt ki lo oát giờ", "với", "kịch", "bản", "tương", "tự", "một", "chiếc", "ô", "ngày ba mốt tháng năm một nghìn tám trăm chín chín", "tô", "nhập", "khẩu", "với", "giá", "hai mươi nhăm", "đô", "la", "tính", "ra", "tiền", "việt", "sẽ", "đắt", "thêm", "sáu trăm mười tám phẩy chín ba hai xen ti mét khối", "đồng", "mình", "bán", "ra", "âm ba mươi chín chấm năm", "tấn", "hàng", "hóa", "và", "mua", "về", "cộng sáu hai không năm bẩy sáu năm tám tám sáu tám", "tấn", "hàng", "hóa", "có", "giá", "trị", "như", "nhau", "thì", "trao", "đổi", "bằng", "bất", "cứ", "phương", "tiện", "gì", "vẫn", "thiếu", "không bốn năm năm sáu không bốn không hai tám năm bốn", "tấn", "hơn", "thế", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "khoảng", "hơn", "sáu trăm hai tư ngàn bảy trăm sáu bẩy", "tỉ", "đô", "la", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "được", "công", "bố", "từ", "năm", "ngoái", "và", "có", "lẽ", "đã", "vơi", "đi", "khá", "nhiều", "khó", "mà", "đủ", "để", "theo", "đuổi", "chính", "sách", "tỷ", "giá", "hiện", "nay" ]
[ "điều", "này", "được", "rất", "nhiều", "người", "mà", "trong", "đó", "có", "cả", "ben", "bernanke", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "mỹ", "và", "robert", "zoellick", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "dự", "đoán", "tuy", "nhiên", "kinh", "tế", "mỹ", "cho", "dù", "sẽ", "không", "còn", "độc", "chiếm", "vị", "trí", "siêu", "cường", "không", "thể", "thách", "thức", "sự", "gắn", "kết", "giữa", "các", "nước", "eu", "được", "củng", "cố", "sẽ", "làm", "cho", "sức", "mạnh", "kinh", "tế", "của", "khối", "này", "mạnh", "lên", "hay", "trung", "quốc", "sẽ", "trở", "thành", "một", "quyền", "lực", "kinh", "tế", "mới", "là", "điều", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xảy", "ra", "nhưng", "trong", "tương", "lai", "gần", "chưa", "nền", "kinh", "tế", "nào", "có", "thể", "vượt", "qua", "mỹ", "ý", "tưởng", "sử", "dụng", "rổ", "tiền", "tệ", "là", "khá", "hay", "về", "mặt", "học", "năm 2726", "thuật", "và", "nó", "có", "vẻ", "ổn", "định", "cho", "việc", "tham", "chiếu", "tỷ", "giá", "nhưng", "sẽ", "không", "dễ", "để", "áp", "dụng", "cho", "các", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vì", "không", "giống", "như", "quyền", "rút", "vốn", "đặc", "biệt", "sdr", "của", "imf", "lâu", "lâu", "mới", "thực", "hiện", "một", "lần", "làm", "sao", "để", "các", "giao", "dịch", "viên", "quen", "thuộc", "trong", "các", "hoạt", "động", "hàng", "ngày", "khi", "mà", "tỷ", "giá", "của", "các", "đồng", "tiền", "luôn", "thay", "đổi", "là", "điều", "không", "phải", "dễ", "cho", "dù", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "bây", "giờ", "quay", "lại", "phản", "ứng", "của", "các", "nước", "đông", "á", "đối", "với", "các", "nước", "châu", "á", "lý", "do", "rất", "rõ", "232 đ", "ràng", "như", "nhận", "định", "của", "tờ", "financial", "times", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "các", "nước", "châu", "á", "can", "thiệp", "mạnh", "mẽ", "vào", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "tăng", "giá", "của", "đồng", "tiền", "trong", "nước", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "vì", "lo", "sợ", "bị", "mất", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "vào", "tay", "trung", "quốc", "vì", "nước", "này", "đã", "quay", "lại", "chính", "sách", "cố", "định", "đồng", "tiền", "-1959.6346", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "từ", "ngày 19 đến ngày 11 tháng 9", "năm", "ngoái", "ví", "dụ", "chi", "phí", "làm", "một", "chiếc", "áo", "là", "90.805,8582", "nhân", "dân", "hiệu số 4 - 22", "tệ", "xuất", "khẩu", "với", "giá", "71,0 - 82.001", "đô", "la", "nếu", "để", "tỷ", "giá", "ở", "mức", "cân", "bằng", "cung", "cầu", "giả", "sử", "là", "1505", "ăn", "1027", "thì", "nhà", "xuất", "khẩu", "sẽ", "lỗ", "63.293,7118", "nhân", "dân", "tệ", "nhưng", "khi", "nhà", "nước", "cố", "định", "tỷ", "giá", "2550", "ăn", "79905177372", "thì", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "lời", "1190", "nhân", "dân", "tệ", "giả", "sử", "1000", "ki", "lô", "gam", "gạo", "có", "giá", "xuất", "khẩu", "1046", "đô", "la", "chi", "phí", "nhập", "khẩu", "nguyên", "liệu", "đầu", "vào", "-54,077", "đô", "la", "công", "lao", "động", "và", "các", "chi", "phí", "trong", "nước", "là", "180 km", "tương", "đương", "1600", "đô", "la", "ở", "tỷ", "giá", "719 mwh", "nhưng", "nếu", "tỷ", "giá", "là", "629 atm", "thì", "tiền", "lời", "sẽ", "là", "058123061737", "143.659", "46", "87.0094", "1084", "971 kwh", "với", "kịch", "bản", "tương", "tự", "một", "chiếc", "ô", "ngày 31/5/1899", "tô", "nhập", "khẩu", "với", "giá", "25", "đô", "la", "tính", "ra", "tiền", "việt", "sẽ", "đắt", "thêm", "618,932 cc", "đồng", "mình", "bán", "ra", "-39.5", "tấn", "hàng", "hóa", "và", "mua", "về", "+62057658868", "tấn", "hàng", "hóa", "có", "giá", "trị", "như", "nhau", "thì", "trao", "đổi", "bằng", "bất", "cứ", "phương", "tiện", "gì", "vẫn", "thiếu", "045560402854", "tấn", "hơn", "thế", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "khoảng", "hơn", "624.767", "tỉ", "đô", "la", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "được", "công", "bố", "từ", "năm", "ngoái", "và", "có", "lẽ", "đã", "vơi", "đi", "khá", "nhiều", "khó", "mà", "đủ", "để", "theo", "đuổi", "chính", "sách", "tỷ", "giá", "hiện", "nay" ]
[ "vua", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "hai nghìn chín trăm năm hai", "chỗ", "ngồi", "có", "gì", "đặc", "biệt", "nếu", "cảm", "thấy", "mercedes", "g-class", "ba mươi trên một", "chỗ", "chưa", "đủ", "rộng", "rãi", "người", "dùng", "có", "thể", "sẽ", "quan", "tâm", "đến", "cấu", "hình", "một triệu hai", "chỗ", "mà", "hãng", "độ", "hofele", "đang", "cung", "cấp", "hãng", "độ", "danh", "tiếng", "của", "đức", "hiện", "đang", "cung", "cấp", "gói", "nâng", "cấp", "đặc", "biệt", "cho", "mẫu", "xe", "suv", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "với", "cấu", "hình", "âm sáu mươi ba chấm bốn mươi tám", "chỗ", "ngồi", "được", "chia", "theo", "bốc", "cục", "mười giờ mười một phút hai mươi giây", "để", "làm", "được", "điều", "này", "hofele", "đã", "thực", "hiện", "một", "quá", "trình", "nâng", "cấp", "khá", "đơn", "giản", "theo", "đó", "hàng", "ghế", "thứ", "tám mươi chín", "có", "thể", "tháo", "rời", "và", "thay", "thế", "bằng", "âm mười bốn ngàn sáu trăm sáu mươi nhăm phẩy năm trăm hai chín", "ghế", "đơn", "hàng", "ghế", "thứ", "tám trăm mười tám ngàn chín trăm lẻ chín", "với", "hai triệu", "chỗ", "ngồi", "được", "bổ", "sung", "phía", "sau", "hành", "khách", "có", "thể", "di", "chuyển", "xuống", "hàng", "thứ", "một trăm chín mươi tư nghìn tám trăm năm mươi sáu", "nhờ", "lối", "đi", "giữa", "hàng", "ghế", "thứ", "chín bẩy ngàn hai trăm bẩy sáu phẩy không bẩy ngàn mười hai", "tuy", "nhiên", "phiên", "bản", "hai ngàn một trăm bảy tư", "chỗ", "này", "lại", "mắc", "phải", "một", "nhược", "điểm", "đó", "là", "không", "gian", "hành", "lý", "chật", "hẹp", "hơn", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "mercedes", "g-class", "từ", "hofele", "cho", "biết", "hàng", "ghế", "hai ngàn không trăm lẻ bốn", "thứ", "một ngàn năm trăm năm mươi bốn", "chỉ", "thích", "hợp", "với", "trẻ", "em", "hoặc", "người", "lớn", "có", "vóc", "dáng", "nhỏ", "đặc", "biệt", "hàng", "ghế", "thứ", "hai trăm mười hai nghìn tám trăm mười năm", "này", "có", "thể", "dỡ", "ra", "và", "mang", "đi", "bên", "cạnh", "tùy", "chọn", "một nghìn bảy bảy", "chỗ", "ngồi", "hofele", "còn", "cung", "cấp", "thêm", "cửa", "sau", "được", "mở", "rộng", "để", "dễ", "dàng", "hơn", "cho", "việc", "lên", "xuống", "xe", "về", "ngoại", "thất", "mẫu", "xe", "suv", "huyền", "thoại", "của", "mercedes", "được", "trang", "bị", "cản", "trước", "mới", "được", "mạ", "chrome", "tối", "màu", "dọc", "theo", "các", "đường", "viền", "chắn", "bùn", "và", "một nghìn sáu trăm bẩy lăm", "ốp", "vòm", "bánh", "xe", "bằng", "carbon", "đèn", "trợ", "sáng", "trên", "nóc", "xe", "nội", "thất", "cũng", "có", "thể", "được", "làm", "nổi", "bật", "với", "chất", "liệu", "da", "màu", "berry", "red", "độc", "quyền", "vải", "alcantara", "anthracite", "và", "một", "số", "chi", "tiết", "trang", "trí", "bằng", "sợi", "carbon", "chiếc", "xe", "trong", "bài", "viết", "là", "mô", "hình", "được", "chỉnh", "sửa", "dựa", "trên", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "nhất", "tê a quy sờ chéo ba không không", "của", "g-class", "ngoài", "ra", "các", "phiên", "bản", "khác", "như", "g", "âm ba mươi ngàn một trăm năm chín phẩy năm tám hai một", "d", "hay", "xờ rờ mờ tờ hai trăm lẻ sáu", "cũng", "sẽ", "nhận", "được", "các", "thay", "đổi", "tương", "tự", "tuy", "nhiên", "vì", "hofele", "chỉ", "cung", "cấp", "gói", "trang", "bị", "về", "nội", "ngoại", "thất", "cho", "g-class", "vì", "vậy", "khối", "động", "cơ", "v", "ba trăm gạch ngang bốn không không không xoẹt u hắt dét", "tăng", "áp", "kép", "chín triệu không trăm hai nhăm ngàn ba trăm ba bốn", "lít", "dưới", "nắp", "ca-pô", "vẫn", "được", "giữ", "nguyên", "tại", "việt", "nam", "giá", "xe", "mercedes", "g-class", "ba trăm bốn không không không chéo bờ e a gạch ngang đắp liu bờ lờ rờ xờ", "được", "phân", "phối", "chính", "hãng", "với", "mức", "bán", "ra", "từ", "chín nghìn sáu trăm năm mươi sáu phẩy bảy trăm năm mươi mốt ki lô ca lo", "đồng", "trên", "thế", "giới", "tùy", "chọn", "nâng", "cấp", "hay", "thấy", "nhất", "trên", "mẫu", "xe", "này", "là", "các", "gói", "độ", "của", "brabus", "giúp", "tăng", "công", "suất", "và", "ngoại", "hình", "hầm", "hố", "hơn", "video", "bản", "độ", "mercedes", "amg", "g", "bẩy triệu bẩy trăm ba mươi năm ngàn một trăm sáu mươi tư", "mansory", "hai triệu một trăm ngàn tám trăm tám nhăm" ]
[ "vua", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "2952", "chỗ", "ngồi", "có", "gì", "đặc", "biệt", "nếu", "cảm", "thấy", "mercedes", "g-class", "30 / 1", "chỗ", "chưa", "đủ", "rộng", "rãi", "người", "dùng", "có", "thể", "sẽ", "quan", "tâm", "đến", "cấu", "hình", "1.200.000", "chỗ", "mà", "hãng", "độ", "hofele", "đang", "cung", "cấp", "hãng", "độ", "danh", "tiếng", "của", "đức", "hiện", "đang", "cung", "cấp", "gói", "nâng", "cấp", "đặc", "biệt", "cho", "mẫu", "xe", "suv", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "với", "cấu", "hình", "-63.48", "chỗ", "ngồi", "được", "chia", "theo", "bốc", "cục", "10:11:20", "để", "làm", "được", "điều", "này", "hofele", "đã", "thực", "hiện", "một", "quá", "trình", "nâng", "cấp", "khá", "đơn", "giản", "theo", "đó", "hàng", "ghế", "thứ", "89", "có", "thể", "tháo", "rời", "và", "thay", "thế", "bằng", "-14.665,529", "ghế", "đơn", "hàng", "ghế", "thứ", "818.909", "với", "2.000.000", "chỗ", "ngồi", "được", "bổ", "sung", "phía", "sau", "hành", "khách", "có", "thể", "di", "chuyển", "xuống", "hàng", "thứ", "194.856", "nhờ", "lối", "đi", "giữa", "hàng", "ghế", "thứ", "97.276,07012", "tuy", "nhiên", "phiên", "bản", "2174", "chỗ", "này", "lại", "mắc", "phải", "một", "nhược", "điểm", "đó", "là", "không", "gian", "hành", "lý", "chật", "hẹp", "hơn", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "mercedes", "g-class", "từ", "hofele", "cho", "biết", "hàng", "ghế", "2004", "thứ", "1554", "chỉ", "thích", "hợp", "với", "trẻ", "em", "hoặc", "người", "lớn", "có", "vóc", "dáng", "nhỏ", "đặc", "biệt", "hàng", "ghế", "thứ", "212.815", "này", "có", "thể", "dỡ", "ra", "và", "mang", "đi", "bên", "cạnh", "tùy", "chọn", "1077", "chỗ", "ngồi", "hofele", "còn", "cung", "cấp", "thêm", "cửa", "sau", "được", "mở", "rộng", "để", "dễ", "dàng", "hơn", "cho", "việc", "lên", "xuống", "xe", "về", "ngoại", "thất", "mẫu", "xe", "suv", "huyền", "thoại", "của", "mercedes", "được", "trang", "bị", "cản", "trước", "mới", "được", "mạ", "chrome", "tối", "màu", "dọc", "theo", "các", "đường", "viền", "chắn", "bùn", "và", "1675", "ốp", "vòm", "bánh", "xe", "bằng", "carbon", "đèn", "trợ", "sáng", "trên", "nóc", "xe", "nội", "thất", "cũng", "có", "thể", "được", "làm", "nổi", "bật", "với", "chất", "liệu", "da", "màu", "berry", "red", "độc", "quyền", "vải", "alcantara", "anthracite", "và", "một", "số", "chi", "tiết", "trang", "trí", "bằng", "sợi", "carbon", "chiếc", "xe", "trong", "bài", "viết", "là", "mô", "hình", "được", "chỉnh", "sửa", "dựa", "trên", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "nhất", "taqs/300", "của", "g-class", "ngoài", "ra", "các", "phiên", "bản", "khác", "như", "g", "-30.159,5821", "d", "hay", "xrmt206", "cũng", "sẽ", "nhận", "được", "các", "thay", "đổi", "tương", "tự", "tuy", "nhiên", "vì", "hofele", "chỉ", "cung", "cấp", "gói", "trang", "bị", "về", "nội", "ngoại", "thất", "cho", "g-class", "vì", "vậy", "khối", "động", "cơ", "v", "300-4000/uhz", "tăng", "áp", "kép", "9.025.334", "lít", "dưới", "nắp", "ca-pô", "vẫn", "được", "giữ", "nguyên", "tại", "việt", "nam", "giá", "xe", "mercedes", "g-class", "3004000/bea-wblrx", "được", "phân", "phối", "chính", "hãng", "với", "mức", "bán", "ra", "từ", "9656,751 kcal", "đồng", "trên", "thế", "giới", "tùy", "chọn", "nâng", "cấp", "hay", "thấy", "nhất", "trên", "mẫu", "xe", "này", "là", "các", "gói", "độ", "của", "brabus", "giúp", "tăng", "công", "suất", "và", "ngoại", "hình", "hầm", "hố", "hơn", "video", "bản", "độ", "mercedes", "amg", "g", "7.735.164", "mansory", "2.100.885" ]
[ "được", "xây", "dựng", "từ", "ngày ba mươi hai mươi bẩy", "với", "số", "tiền", "lên", "đến", "sáu triệu tám trăm chín mươi ngàn", "tỉ", "đồng", "hầm", "đường", "bộ", "ngã", "tư", "sở", "dành", "cho", "người", "đi", "bộ", "sang", "đường", "sau", "khi", "nút", "giao", "thông", "này", "được", "phân", "luồng", "và", "xây", "cầu", "vượt", "để", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "do", "có", "ngày mười lăm và ngày mười chín tháng bảy", "chiều", "dài", "lên", "đến", "hơn", "chín trăm mười sáu ngàn bốn trăm tám mươi bảy", "mét", "có", "đèn", "chiếu", "sáng", "và", "khá", "sạch", "sẽ", "nên", "địa", "chỉ", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "sân", "vận", "động", "ngầm", "dưới", "lòng", "đất", "vào", "buổi", "sáng", "từ", "khoảng", "bốn mươi bốn", "ngày hai mươi hai và ngày hai mươi bảy", "buổi", "chiều", "từ", "chín trăm ngàn lẻ hai", "ngày ba mốt và ngày hai bẩy", "hàng", "trăm", "người", "dân", "trong", "khu", "vực", "lại", "xuống", "hầm", "để", "chạy", "đi", "bộ", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "bài", "tập", "vận", "động", "khác", "hai", "cô", "gái", "mai", "thu", "trang", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "phương", "đông", "và", "nguyễn", "thị", "dung", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "sea", "bank", "đã", "tập", "đi", "bộ", "ở", "đây", "nửa", "năm", "nay" ]
[ "được", "xây", "dựng", "từ", "ngày 30, 27", "với", "số", "tiền", "lên", "đến", "6.890.000", "tỉ", "đồng", "hầm", "đường", "bộ", "ngã", "tư", "sở", "dành", "cho", "người", "đi", "bộ", "sang", "đường", "sau", "khi", "nút", "giao", "thông", "này", "được", "phân", "luồng", "và", "xây", "cầu", "vượt", "để", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "do", "có", "ngày 15 và ngày 19 tháng 7", "chiều", "dài", "lên", "đến", "hơn", "916.487", "mét", "có", "đèn", "chiếu", "sáng", "và", "khá", "sạch", "sẽ", "nên", "địa", "chỉ", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "sân", "vận", "động", "ngầm", "dưới", "lòng", "đất", "vào", "buổi", "sáng", "từ", "khoảng", "44", "ngày 22 và ngày 27", "buổi", "chiều", "từ", "900.002", "ngày 31 và ngày 27", "hàng", "trăm", "người", "dân", "trong", "khu", "vực", "lại", "xuống", "hầm", "để", "chạy", "đi", "bộ", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "bài", "tập", "vận", "động", "khác", "hai", "cô", "gái", "mai", "thu", "trang", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "phương", "đông", "và", "nguyễn", "thị", "dung", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "sea", "bank", "đã", "tập", "đi", "bộ", "ở", "đây", "nửa", "năm", "nay" ]
[ "từ", "ngày hai mươi bốn và ngày hai mươi chín", "đến", "nay", "quy", "mô", "tháng chín năm chín trăm bẩy mươi", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "cổ", "phần", "hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "tại", "hà", "nội", "ngày hai mươi sáu ngày mười năm tháng bẩy", "viện", "nghiên", "cứu", "và", "quản", "lý", "kinh", "tế", "trung", "ương", "ciem", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "về", "tái", "cơ", "cấu", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "bối", "cảnh", "từ", "quý mười", "không", "biết", "trông", "chờ", "vào", "yếu", "tố", "nào", "để", "tăng", "trưởng", "khi", "khả", "năng", "khai", "thác", "thêm", "dầu", "để", "bán", "hoặc", "xuất", "khẩu", "khoáng", "sản", "đã", "cạn", "kiệt", "thì", "việc", "đẩy", "mạnh", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "xem", "như", "một", "chỗ", "dựa", "cho", "nền", "kinh", "tế", "bởi", "theo", "tính", "toán", "chỉ", "tăng", "năm trăm tám mươi ki lô mét khối", "hiệu", "quả", "sử", "bốn nghìn bốn trăm", "dụng", "tài", "sản", "nhà", "nước", "thì", "gdp", "có", "khả", "năng", "tăng", "âm ba nghìn sáu trăm chín mươi chín phẩy bảy hai bốn đồng", "từ", "tháng không một hai năm chín năm", "đến", "nay", "gần", "chín mươi nghìn năm trăm lẻ một phẩy không năm bảy chín năm", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "một trăm mười một pao", "đã", "được", "cổ", "phần", "hóa", "ảnh", "tấn", "thạnh", "ông", "nguyễn", "đức", "trung", "trưởng", "ban", "vĩ", "mô", "ciem", "cho", "biết", "từ", "nay", "đến", "ngày một", "cả", "nước", "sẽ", "sắp", "xếp", "âm hai mốt phẩy bốn mươi hai", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "đó", "cổ", "phần", "hóa", "cổ phần hóa", "năm triệu năm trăm lẻ bốn nghìn năm trăm hai mươi bảy", "doanh nghiệp", "dự", "kiến", "số", "cổ", "phần", "nhà", "nước", "bán", "ra", "đạt", "tối", "thiểu", "trên", "một nghìn sáu trăm mười hai", "tỉ", "đồng", "hơn", "ba trăm sáu mươi ngàn năm trăm sáu mốt", "năm", "cổ phần hóa", "số", "vốn", "giảm", "của", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "bằng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "trong", "khi", "hiệu", "quả", "làm", "ăn", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "lại", "giảm", "so", "với", "giai", "đoạn", "trước", "sau", "một", "thời", "gian", "tái", "cơ", "cấu", "cổ phần hóa", "vài", "trăm", "doanh nghiệp", "nhưng", "chỉ", "bán", "vốn", "được", "tám trăm hai chín héc ta", "còn", "lại", "nhà", "nước", "vẫn", "nắm", "trên", "ba trăm bốn mươi tám xen ti mét khối", "thì", "không", "giải", "đáp", "được", "bài", "toán", "sử", "dụng", "hiệu", "quả", "nguồn", "lực", "của", "nhà", "nước", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "công", "bố", "tại", "hội", "thảo", "ciem", "đã", "chỉ", "rõ", "kết", "quả", "cổ phần hóa", "giai", "đoạn", "không chín bẩy sáu năm hai bẩy bốn bẩy tám không ba", "đạt", "âm hai nghìn bảy trăm chín mươi phẩy không sáu mươi mốt ve bê", "kế", "hoạch", "về", "số", "lượng", "nhưng", "chất", "lượng", "thấp", "từ", "hai mươi mốt giờ năm mươi tám phút bốn giây", "đến", "nay", "quy", "mô", "doanh nghiệp nhà nước", "cổ phần hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "ông", "nguyễn", "đình", "cung", "hai lăm tháng mười hai hai ngàn bẩy trăm mười lăm", "viện", "trưởng", "ciem", "phân", "tích", "sở", "dĩ", "có", "nghịch", "lý", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "sau", "cổ phần hóa", "càng", "phình", "to", "chứ", "không", "nhỏ", "là", "do", "không", "bán", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "doanh nghiệp", "mà", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phần", "để", "huy", "động", "vốn", "bên", "ngoài", "hiện", "nay", "số", "cổ", "phiếu", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "chiếm", "khoảng", "bốn trăm bốn mươi mốt đồng trên mê ga bai", "gdp", "chỉ", "cần", "đẩy", "mức", "giao", "dịch", "lên", "âm chín nghìn tám trăm năm mốt chấm bốn năm bốn mi li gam trên đề xi ben", "bắt", "buộc", "các", "doanh nghiệp", "đã", "cổ phần hóa", "phải", "lên", "sàn", "sau", "hai sáu đến mười bảy", "tháng", "như", "quy", "định", "và", "bán", "hết", "vốn", "tại", "các", "doanh nghiệp", "này", "trừ", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "thì", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "ngày mười một hai sáu", "tỉ", "usd", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "này", "là", "có", "đủ", "nguồn", "lực", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "lớn", "của", "đất", "nước", "như", "xây", "sân", "bay", "quốc", "tế", "long", "thành", "đường", "cao", "tốc", "và", "quan", "trọng", "là", "có", "thể", "có", "tăng", "trưởng", "gdp", "tám trăm ki lô mét khối", "chín trăm sáu mươi ba oát", "nếu", "không", "có", "sự", "quyết", "tâm", "trong", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "thì", "tăng", "trưởng", "sáu ngàn tám trăm ba mươi chấm hai trăm bảy ba sào", "âm ba nghìn năm trăm tám sáu phẩy chín ba mét khối", "cũng", "là", "rất", "khó", "khăn", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "năm", "tháng", "đầu", "mùng một", "cả", "nước", "cổ phần hóa", "được", "hai chín trên mười chín", "doanh nghiệp nhà nước", "và", "hai ngàn tám trăm sáu mươi ba", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "bố", "giá", "trị", "một nghìn bẩy mươi", "doanh nghiệp", "nhưng", "chưa", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ phần hóa", "và", "đang", "xác", "định", "giá", "trị", "một nghìn chín trăm năm ba", "doanh nghiệp", "tính", "chung", "từ", "ngày hai bảy và mùng hai tháng ba", "đến", "nay", "gần", "bảy bẩy", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "cổ phần hóa", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "thực", "hiện", "được", "nhiều", "việc", "nhưng", "chưa", "đạt", "mục", "tiêu", "thể", "hiện", "ở", "vốn", "thu", "hồi", "thấp", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chậm", "cơ", "cấu", "lại", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chưa", "rõ", "nét", "đặc", "biệt", "là", "hiệu", "quả", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thậm", "chí", "giảm", "so", "với", "các", "giai", "đoạn", "trước", "đây", "mười sáu giờ năm mốt", "có", "bảy trăm tám mươi ba đồng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "thua", "lỗ", "lỗ", "lũy", "kế", "nhiều", "rủi", "ro", "không", "tự", "chủ", "được", "về", "tài", "chính", "đóng", "góp", "thu", "ngân", "sách", "của", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "giảm", "còn", "khoảng", "bẩy nghìn ba trăm linh bẩy phẩy hai trăm linh năm oát", "nguồn", "ciem" ]
[ "từ", "ngày 24 và ngày 29", "đến", "nay", "quy", "mô", "tháng 9/970", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "cổ", "phần", "hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "tại", "hà", "nội", "ngày 26 ngày 15 tháng 7", "viện", "nghiên", "cứu", "và", "quản", "lý", "kinh", "tế", "trung", "ương", "ciem", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "về", "tái", "cơ", "cấu", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "bối", "cảnh", "từ", "quý 10", "không", "biết", "trông", "chờ", "vào", "yếu", "tố", "nào", "để", "tăng", "trưởng", "khi", "khả", "năng", "khai", "thác", "thêm", "dầu", "để", "bán", "hoặc", "xuất", "khẩu", "khoáng", "sản", "đã", "cạn", "kiệt", "thì", "việc", "đẩy", "mạnh", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "xem", "như", "một", "chỗ", "dựa", "cho", "nền", "kinh", "tế", "bởi", "theo", "tính", "toán", "chỉ", "tăng", "580 km3", "hiệu", "quả", "sử", "4400", "dụng", "tài", "sản", "nhà", "nước", "thì", "gdp", "có", "khả", "năng", "tăng", "-3699,724 đ", "từ", "tháng 01/2595", "đến", "nay", "gần", "90.501,05795", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "111 pound", "đã", "được", "cổ", "phần", "hóa", "ảnh", "tấn", "thạnh", "ông", "nguyễn", "đức", "trung", "trưởng", "ban", "vĩ", "mô", "ciem", "cho", "biết", "từ", "nay", "đến", "ngày 1", "cả", "nước", "sẽ", "sắp", "xếp", "-21,42", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "đó", "cổ", "phần", "hóa", "cổ phần hóa", "5.504.527", "doanh nghiệp", "dự", "kiến", "số", "cổ", "phần", "nhà", "nước", "bán", "ra", "đạt", "tối", "thiểu", "trên", "1612", "tỉ", "đồng", "hơn", "360.561", "năm", "cổ phần hóa", "số", "vốn", "giảm", "của", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "bằng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "trong", "khi", "hiệu", "quả", "làm", "ăn", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "lại", "giảm", "so", "với", "giai", "đoạn", "trước", "sau", "một", "thời", "gian", "tái", "cơ", "cấu", "cổ phần hóa", "vài", "trăm", "doanh nghiệp", "nhưng", "chỉ", "bán", "vốn", "được", "829 ha", "còn", "lại", "nhà", "nước", "vẫn", "nắm", "trên", "348 cm3", "thì", "không", "giải", "đáp", "được", "bài", "toán", "sử", "dụng", "hiệu", "quả", "nguồn", "lực", "của", "nhà", "nước", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "công", "bố", "tại", "hội", "thảo", "ciem", "đã", "chỉ", "rõ", "kết", "quả", "cổ phần hóa", "giai", "đoạn", "097652747803", "đạt", "-2790,061 wb", "kế", "hoạch", "về", "số", "lượng", "nhưng", "chất", "lượng", "thấp", "từ", "21:58:4", "đến", "nay", "quy", "mô", "doanh nghiệp nhà nước", "cổ phần hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "ông", "nguyễn", "đình", "cung", "25/12/2715", "viện", "trưởng", "ciem", "phân", "tích", "sở", "dĩ", "có", "nghịch", "lý", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "sau", "cổ phần hóa", "càng", "phình", "to", "chứ", "không", "nhỏ", "là", "do", "không", "bán", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "doanh nghiệp", "mà", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phần", "để", "huy", "động", "vốn", "bên", "ngoài", "hiện", "nay", "số", "cổ", "phiếu", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "chiếm", "khoảng", "441 đ/mb", "gdp", "chỉ", "cần", "đẩy", "mức", "giao", "dịch", "lên", "-9851.454 mg/db", "bắt", "buộc", "các", "doanh nghiệp", "đã", "cổ phần hóa", "phải", "lên", "sàn", "sau", "26 - 17", "tháng", "như", "quy", "định", "và", "bán", "hết", "vốn", "tại", "các", "doanh nghiệp", "này", "trừ", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "thì", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "ngày 11, 26", "tỉ", "usd", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "này", "là", "có", "đủ", "nguồn", "lực", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "lớn", "của", "đất", "nước", "như", "xây", "sân", "bay", "quốc", "tế", "long", "thành", "đường", "cao", "tốc", "và", "quan", "trọng", "là", "có", "thể", "có", "tăng", "trưởng", "gdp", "800 km3", "963 w", "nếu", "không", "có", "sự", "quyết", "tâm", "trong", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "thì", "tăng", "trưởng", "6830.273 sào", "-3586,93 m3", "cũng", "là", "rất", "khó", "khăn", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "năm", "tháng", "đầu", "mùng 1", "cả", "nước", "cổ phần hóa", "được", "29 / 19", "doanh nghiệp nhà nước", "và", "2863", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "bố", "giá", "trị", "1070", "doanh nghiệp", "nhưng", "chưa", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ phần hóa", "và", "đang", "xác", "định", "giá", "trị", "1953", "doanh nghiệp", "tính", "chung", "từ", "ngày 27 và mùng 2 tháng 3", "đến", "nay", "gần", "77", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "cổ phần hóa", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "thực", "hiện", "được", "nhiều", "việc", "nhưng", "chưa", "đạt", "mục", "tiêu", "thể", "hiện", "ở", "vốn", "thu", "hồi", "thấp", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chậm", "cơ", "cấu", "lại", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chưa", "rõ", "nét", "đặc", "biệt", "là", "hiệu", "quả", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thậm", "chí", "giảm", "so", "với", "các", "giai", "đoạn", "trước", "đây", "16h51", "có", "783 đồng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "thua", "lỗ", "lỗ", "lũy", "kế", "nhiều", "rủi", "ro", "không", "tự", "chủ", "được", "về", "tài", "chính", "đóng", "góp", "thu", "ngân", "sách", "của", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "giảm", "còn", "khoảng", "7307,205 w", "nguồn", "ciem" ]
[ "ai", "là", "hung", "thủ", "thực", "sự", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "một", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "nói", "hung", "thủ", "thực", "sự", "trong", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "là", "một", "viên", "cảnh", "sát", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "cho", "hay", "sát", "thủ", "lee", "harvey", "oswald", "đã", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "viên", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "ở", "một", "câu", "lạc", "bộ", "một", "tuần", "trước", "khi", "vụ", "ám", "sát", "xảy", "ra", "báo", "hai trăm ba mươi xuộc vê gi rờ nờ chéo", "anh", "the", "sun", "trích", "hồ", "sơ", "vừa", "được", "tổng", "thống", "donald", "trump", "giải", "mật", "jd", "tippit", "là", "người", "bị", "oswald", "bắn", "chết", "âm mười sáu chấm không không bốn sáu", "phút", "sau", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "sát", "thủ", "oswald", "tài", "liệu", "nội", "bộ", "hai sáu tám chín bẩy chín năm ba không không không", "tháng", "sau", "cái", "tám ngàn chín trăm lẻ bẩy chấm ba bẩy không chỉ", "chết", "của", "tổng", "thống", "kennedy", "có", "nêu", "những", "thông", "tin", "tình", "báo", "chi", "tiết", "mà", "fbi", "nhận", "được", "từ", "một", "người", "chỉ", "điểm", "theo", "đó", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "mới", "chính", "là", "người", "nổ", "súng", "bắn", "tổng", "thống", "thứ", "chín mươi chấm năm tám", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "oswald", "còn", "sát", "thủ", "oswald", "sau", "đó", "đã", "bị", "một", "tay", "chủ", "hộp", "đêm", "có", "liên", "quan", "tới", "mafia", "là", "jack", "ruby", "bắn", "hạ", "ruby", "cũng", "chính", "là", "chủ", "câu", "lạc", "bộ", "nơi", "oswald", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "với", "tippit", "một", "điều", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "là", "tài", "liệu", "giải", "mật", "cũng", "đề", "cập", "tới", "việc", "các", "nguồn", "thân", "cận", "với", "cơ", "quan", "tình", "báo", "của", "liên", "xô", "kgb", "đã", "nói", "với", "các", "điệp", "viên", "mỹ", "moscow", "tin", "rằng", "oswald", "không", "phải", "là", "tay", "súng", "duy", "nhất", "trong", "vụ", "ám", "sát", "ông", "kennedy" ]
[ "ai", "là", "hung", "thủ", "thực", "sự", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "một", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "nói", "hung", "thủ", "thực", "sự", "trong", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "là", "một", "viên", "cảnh", "sát", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "cho", "hay", "sát", "thủ", "lee", "harvey", "oswald", "đã", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "viên", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "ở", "một", "câu", "lạc", "bộ", "một", "tuần", "trước", "khi", "vụ", "ám", "sát", "xảy", "ra", "báo", "230/vjrn/", "anh", "the", "sun", "trích", "hồ", "sơ", "vừa", "được", "tổng", "thống", "donald", "trump", "giải", "mật", "jd", "tippit", "là", "người", "bị", "oswald", "bắn", "chết", "-16.0046", "phút", "sau", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "sát", "thủ", "oswald", "tài", "liệu", "nội", "bộ", "26897953000", "tháng", "sau", "cái", "8907.370 chỉ", "chết", "của", "tổng", "thống", "kennedy", "có", "nêu", "những", "thông", "tin", "tình", "báo", "chi", "tiết", "mà", "fbi", "nhận", "được", "từ", "một", "người", "chỉ", "điểm", "theo", "đó", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "mới", "chính", "là", "người", "nổ", "súng", "bắn", "tổng", "thống", "thứ", "90.58", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "oswald", "còn", "sát", "thủ", "oswald", "sau", "đó", "đã", "bị", "một", "tay", "chủ", "hộp", "đêm", "có", "liên", "quan", "tới", "mafia", "là", "jack", "ruby", "bắn", "hạ", "ruby", "cũng", "chính", "là", "chủ", "câu", "lạc", "bộ", "nơi", "oswald", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "với", "tippit", "một", "điều", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "là", "tài", "liệu", "giải", "mật", "cũng", "đề", "cập", "tới", "việc", "các", "nguồn", "thân", "cận", "với", "cơ", "quan", "tình", "báo", "của", "liên", "xô", "kgb", "đã", "nói", "với", "các", "điệp", "viên", "mỹ", "moscow", "tin", "rằng", "oswald", "không", "phải", "là", "tay", "súng", "duy", "nhất", "trong", "vụ", "ám", "sát", "ông", "kennedy" ]
[ "kỹ", "năng", "viết", "của", "trúc", "vy", "bìa", "trái", "đã", "tiến", "bộ", "từ", "khi", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "mê", "viết", "từ", "thời", "trung học phổ thông", "nên", "trần", "hoàng", "đang", "thư", "sinh", "viên", "năm", "năm triệu chín trăm chín mươi tám nghìn chín trăm bẩy mươi tám", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "và", "đoạt", "giải", "nhiều", "cuộc", "thi", "viết", "do", "trường", "và", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tỉnh", "hậu", "giang", "tổ", "chức", "nguyễn", "dương", "trúc", "vy", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "âm tám mươi phẩy không chín mươi hai", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại học cần thơ", "vì", "vậy", "trúc", "vy", "tham", "gia", "đưa", "tin", "viết", "bài", "nhiều", "hoạt", "động", "do", "ban", "giám", "hiệu", "trường", "đoàn", "trường", "và", "đoàn", "khoa", "tổ", "chức", "những", "lần", "tác", "nghiệp", "như", "một", "phóng", "viên", "ở", "các", "sự", "kiện", "giúp", "trúc", "vy", "trau", "dồi", "kỹ", "năng", "phỏng", "vấn", "viết", "bài", "và", "sự", "năng", "động", "trong", "tiếp", "cận", "nguồn", "tin", "ép i a vê kép trừ", "trúc", "vy", "cho", "biết", "không", "phải", "bài", "viết", "nào", "gởi", "đến", "đoàn", "trường", "cũng", "được", "chọn", "đăng", "trên", "website", "trường", "nên", "tôi", "không", "ngừng", "tìm", "tòi", "cách", "viết", "mới", "hấp", "dẫn", "gần", "năm", "nay", "nguyễn", "thị", "hồng", "diễm", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "hai nghìn hai trăm tám hai", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "nhiều", "cơ", "quan", "báo", "đài", "đài", "tiếng", "nói", "nhân", "dân", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "báo", "ấp", "bắc", "báo", "sóc", "trăng", "hồng", "diễm", "thường", "xuyên", "đọc", "báo", "in", "báo", "mạng", "để", "tìm", "hiểu", "cách", "đặt", "tít", "xây", "dựng", "dàn", "bài", "hồng", "diễm", "cho", "biết", "tôi", "gởi", "bẩy trăm mười ba ngàn ba sáu", "bài", "mới", "được", "đăng", "ba trăm chín mươi ba nghìn một trăm linh một", "bài", "mấy", "năm", "học", "đại", "học", "phạm", "hoàng", "phúc", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "chín triệu bẩy mươi", "trường", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "giúp", "phúc", "có", "thu", "nhập", "gần", "bốn trăm bốn mươi ao trên vòng", "đồng", "mỗi", "tháng", "từ", "việc", "viết", "tin", "bài", "hoàng", "phúc", "có", "thêm", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "phỏng", "vấn", "khai", "thác", "thông", "tin", "tạo", "mối", "quan", "hệ", "với", "nhân", "vật", "gần", "bốn phẩy không không một tới mười hai phẩy bảy", "tháng", "nay", "hai mươi sáu tháng tám hai nghìn năm trăm năm sáu", "hoàng", "phúc", "bốn nghìn linh bốn", "xin", "vào", "thử", "việc", "ở", "một", "công", "ty", "truyền", "thông", "và", "được", "lãnh", "đạo", "đánh", "giá", "khá", "cao", "về", "năng", "lực", "đặng", "phạm", "thanh", "vi", "bốn trăm bẩy mươi tám ngàn bốn mươi tư", "tuổi", "từng", "viết", "báo", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "chi", "phí", "học", "tập", "từ", "thời", "sinh", "viên" ]
[ "kỹ", "năng", "viết", "của", "trúc", "vy", "bìa", "trái", "đã", "tiến", "bộ", "từ", "khi", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "mê", "viết", "từ", "thời", "trung học phổ thông", "nên", "trần", "hoàng", "đang", "thư", "sinh", "viên", "năm", "5.998.978", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "và", "đoạt", "giải", "nhiều", "cuộc", "thi", "viết", "do", "trường", "và", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tỉnh", "hậu", "giang", "tổ", "chức", "nguyễn", "dương", "trúc", "vy", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "-80,092", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại học cần thơ", "vì", "vậy", "trúc", "vy", "tham", "gia", "đưa", "tin", "viết", "bài", "nhiều", "hoạt", "động", "do", "ban", "giám", "hiệu", "trường", "đoàn", "trường", "và", "đoàn", "khoa", "tổ", "chức", "những", "lần", "tác", "nghiệp", "như", "một", "phóng", "viên", "ở", "các", "sự", "kiện", "giúp", "trúc", "vy", "trau", "dồi", "kỹ", "năng", "phỏng", "vấn", "viết", "bài", "và", "sự", "năng", "động", "trong", "tiếp", "cận", "nguồn", "tin", "fyaw-", "trúc", "vy", "cho", "biết", "không", "phải", "bài", "viết", "nào", "gởi", "đến", "đoàn", "trường", "cũng", "được", "chọn", "đăng", "trên", "website", "trường", "nên", "tôi", "không", "ngừng", "tìm", "tòi", "cách", "viết", "mới", "hấp", "dẫn", "gần", "năm", "nay", "nguyễn", "thị", "hồng", "diễm", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "2282", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "nhiều", "cơ", "quan", "báo", "đài", "đài", "tiếng", "nói", "nhân", "dân", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "báo", "ấp", "bắc", "báo", "sóc", "trăng", "hồng", "diễm", "thường", "xuyên", "đọc", "báo", "in", "báo", "mạng", "để", "tìm", "hiểu", "cách", "đặt", "tít", "xây", "dựng", "dàn", "bài", "hồng", "diễm", "cho", "biết", "tôi", "gởi", "713.036", "bài", "mới", "được", "đăng", "393.101", "bài", "mấy", "năm", "học", "đại", "học", "phạm", "hoàng", "phúc", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "9.000.070", "trường", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "giúp", "phúc", "có", "thu", "nhập", "gần", "440 ounce/vòng", "đồng", "mỗi", "tháng", "từ", "việc", "viết", "tin", "bài", "hoàng", "phúc", "có", "thêm", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "phỏng", "vấn", "khai", "thác", "thông", "tin", "tạo", "mối", "quan", "hệ", "với", "nhân", "vật", "gần", "4,001 - 12,7", "tháng", "nay", "26/8/2556", "hoàng", "phúc", "4004", "xin", "vào", "thử", "việc", "ở", "một", "công", "ty", "truyền", "thông", "và", "được", "lãnh", "đạo", "đánh", "giá", "khá", "cao", "về", "năng", "lực", "đặng", "phạm", "thanh", "vi", "478.044", "tuổi", "từng", "viết", "báo", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "chi", "phí", "học", "tập", "từ", "thời", "sinh", "viên" ]
[ "những", "giả", "định", "sáp", "nhập", "nhà", "băng", "lớn", "có", "thể", "xảy", "ra", "một năm tháng không chín sáu năm bốn", "bẩy trăm sáu mươi ba ngàn một trăm lẻ một", "năm", "sau", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "chương", "trình", "cứu", "trợ", "các", "nhà", "băng", "một", "lần", "nữa", "lại", "được", "đưa", "ra", "thảo", "luận", "tại", "châu", "âu", "trong", "tháng tám năm tám bốn bốn", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "đã", "rơi", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "kể", "từ", "ngày hai mươi chín", "thực", "tế", "số", "lượng", "các", "thỏa", "thuận", "m", "&", "a", "liên", "quan", "tới", "các", "ngân", "hàng", "bắc", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trong", "hai ngàn sáu trăm năm mươi nhăm", "năm", "qua", "chỉ", "bằng", "chưa", "tới", "một", "nửa", "số", "lượng", "trong", "giai", "đoạn", "ba trăm sáu mươi sáu ngàn sáu trăm bốn mươi ba", "năm", "trước", "đó", "hoạt", "động", "này", "chỉ", "diễn", "ra", "tích", "cực", "hơn", "tại", "abu", "dhabi", "trung", "quốc", "và", "bắc", "mỹ", "khi", "các", "nhà", "băng", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "m", "&", "a", "để", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "dựa", "trên", "sự", "thảo", "luận", "với", "hơn", "sáu trăm năm mươi hai ngàn năm trăm ba mươi tám", "chuyên", "gia", "tư", "vấn", "sáp", "nhập", "nhà", "phân", "tích", "nhà", "đầu", "tư", "tài", "chính", "bloomberg", "intelligence", "đã", "phác", "thảo", "bản", "kế", "hoạch", "về", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "ba không không ba trừ sáu trăm ba mươi", "a", "lớn", "qua", "đó", "có", "thể", "giúp", "cứu", "chữa", "ngành", "công", "một trăm bảy mươi gạch chéo hai trăm i đắp liu", "nghiệp", "ngân", "hàng", "barclays", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "cổ", "phiếu", "của", "deutsche", "bank", "ngân", "hàng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "hiện", "đang", "giao", "dịch", "với", "giá", "bằng", "giá", "trị", "sổ", "sách", "đây", "là", "nhà", "băng", "được", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "có", "thể", "góp", "mặt", "tại", "hầu", "hết", "các", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "với", "ngân", "hàng", "lớn", "khác", "một", "nhiệm", "vụ", "mà", "ceo", "deutsche", "bank", "john", "cryan", "có", "thể", "theo", "đuổi", "là", "hợp", "sức", "với", "đối", "tác", "để", "củng", "cố", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "giao", "dịch", "nếu", "ceo", "barclays", "jes", "staley", "muốn", "đưa", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "này", "quay", "trở", "lại", "vị", "trí", "nhà", "vô", "địch", "vượt", "qua", "các", "đối", "thủ", "đến", "từ", "mỹ", "thì", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "sẽ", "giúp", "ngân", "hàng", "sau", "sáp", "nhập", "trở", "thành", "nhà", "băng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "vị", "trí", "hiện", "đang", "thuộc", "về", "jpmorgan", "chase", "&", "co", "bên", "cạnh", "đó", "thỏa", "thuận", "này", "sẽ", "giúp", "barclays", "hiện", "đang", "có", "trụ", "sở", "chính", "tại", "london", "có", "thêm", "chín trăm chín trăm", "một", "vị", "trí", "vững", "chắc", "tại", "châu", "âu", "khi", "quá", "trình", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "brexit", "diễn", "ra", "lợi", "nhuận", "có", "phần", "bấp", "bênh", "từ", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "deutsche", "bank", "có", "thể", "nhận", "được", "lực", "hỗ", "trợ", "từ", "bộ", "phận", "khách", "hàng", "tiêu", "mười một tháng hai một ngàn chín trăm linh sáu", "dùng", "và", "tín", "dụng", "của", "barclays", "kể", "từ", "mùng bẩy", "lợi", "nhuận", "bộ", "phận", "thẻ", "của", "barclays", "đã", "tăng", "gấp", "bốn trăm linh chín ngàn tám trăm ba mươi mốt", "lần", "trong", "khi", "từ", "bộ", "phận", "chứng", "khoán", "đã", "giảm", "sáu trăm mười ba ngàn ba trăm mười tám", "lần", "santander", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "ceo", "deutsche", "bank", "cryan", "có", "thể", "thu", "xếp", "một", "thỏa", "thuận", "khác", "để", "đưa", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "thoát", "khỏi", "tình", "cảnh", "tồi", "tệ", "hiện", "tại", "đó", "là", "củng", "cố", "thêm", "lĩnh", "vực", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vốn", "đang", "gặp", "nhiều", "rắc", "rối", "banco", "santander", "sa", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "có", "bộ", "phận", "bán", "lẻ", "mạnh", "nhất", "mà", "deutsche", "bank", "có", "thể", "hướng", "tới", "trong", "khi", "thương", "vụ", "này", "có", "thể", "giúp", "nhà", "băng", "tây", "ban", "nha", "mua", "được", "những", "tài", "sản", "có", "giá", "rẻ", "để", "bước", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "mới", "đức", "hiện", "là", "một", "trong", "hai nghìn ba trăm chín tám", "thị", "trường", "cốt", "lõi", "của", "santander", "và", "hiện", "là", "nơi", "santander", "hoạt", "động", "mạnh", "nhất", "tại", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "đồng", "thời", "giúp", "santander", "có", "chỗ", "đứng", "ấn", "tượng", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "nơi", "nhà", "băng", "này", "chưa", "góp", "mặt", "trong", "khi", "deutsche", "bank", "cần", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "ngân", "hàng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "tốt", "để", "cân", "bằng", "lại", "với", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "chris", "wheeler", "chiến", "lược", "gia", "ngân", "hàng", "tại", "atlantic", "equities", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "thương", "vụ", "này", "không", "dễ", "nhận", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "chính", "phủ", "đức", "bởi", "deutsche", "bank", "hiện", "vẫn", "đang", "là", "nhà", "vô", "địch", "quốc", "gia", "và", "chủ", "tịch", "banco", "santander", "bà", "ana", "botin", "hiện", "đang", "tạm", "dừng", "các", "kế", "hoạch", "mua", "bán", "tài", "sản", "để", "tăng", "cường", "củng", "cố", "năng", "lực", "tài", "chính", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "này", "thực", "tế", "đã", "được", "nhắc", "tới", "kể", "từ", "khi", "jamie", "dimon", "lên", "nắm", "quyền", "tại", "jpmorgan", "tháng bảy hai bẩy không tám", "mười sáu giờ mười bốn phút mười sáu giây", "jpmorgan", "bị", "đồn", "rằng", "đã", "ngỏ", "lời", "mua", "lại", "cổ", "phần", "của", "standard", "chartered", "tuy", "nhiên", "số", "cổ", "phiếu", "này", "sau", "đó", "đã", "thuộc", "về", "temasek", "holdings", "pte", "các", "chuyên", "gia", "dự", "đoán", "việc", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "có", "khả", "năng", "xảy", "ra", "khi", "cả", "hai", "nhà", "băng", "đều", "đã", "vượt", "qua", "được", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "gần", "nhất", "và", "hiện", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "cách", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "của", "mình", "nhằm", "đánh", "bại", "các", "đối", "thủ", "với", "giá", "trị", "thị", "trường", "ba trăm năm nhăm độ xê", "dưới", "âm ba ngàn hai trăm năm hai phẩy chín bẩy bẩy ra đi an", "usd", "standard", "chartered", "plc", "là", "tháng sáu năm hai nghìn bảy trăm bảy chín", "miếng", "mồi", "dễ", "nuốt", "đối", "với", "jpmorgan", "vốn", "có", "giá", "trị", "thị", "trường", "gấp", "khoảng", "chín trăm linh tám ngàn bốn trăm chín mươi hai", "lần", "con", "số", "trên", "cuối", "ngày hai mươi bẩy và ngày mồng năm", "dimon", "cho", "biết", "jpmorgan", "muốn", "mở", "rộng", "hơn", "nữa", "sự", "hiện", "diện", "tại", "các", "quốc", "gia", "châu", "phi", "để", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "ngay", "cả", "sau", "khi", "giới", "chức", "ghana", "và", "kenya", "từ", "chối", "đề", "nghị", "của", "nhà", "băng", "này", "nếu", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "xâm", "nhập", "và", "mở", "rộng", "tại", "thị", "trường", "châu", "á", "trung", "đông", "và", "châu", "phi", "của", "jpmorgan", "sẽ", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "hơn", "một", "trở", "ngại", "trong", "thương", "vụ", "này", "là", "việc", "liệu", "ceo", "standard", "chartered", "bill", "winters", "có", "muốn", "bán", "lại", "ngân", "hàng", "cho", "dimon", "người", "đã", "trục", "xuất", "winters", "ra", "khỏi", "jpmorgan", "ngày hai tư tháng bảy", "theo", "đó", "bill", "winters", "từng", "là", "lãnh", "đạo", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "jpmorgan", "bên", "cạnh", "đó", "một", "câu", "hỏi", "được", "đặt", "ra", "là", "liệu", "giới", "chức", "mỹ", "có", "ủng", "hộ", "cho", "một", "thương", "vụ", "mua", "tài", "sản", "nước", "ngoài", "lớn", "tới", "vậy", "đặc", "biệt", "là", "sau", "khi", "họ", "đã", "đưa", "ra", "mức", "phạt", "đối", "với", "standard", "chartered", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "rửa", "tiền", "và", "làm", "trái", "các", "lệnh", "cấm", "vận", "mà", "mỹ", "áp", "đặt", "lên", "iran", "icbc", "mua", "lại", "standard", "chartered", "tương", "tự", "deutsche", "bank", "standard", "chartered", "cũng", "là", "một", "đối", "tượng", "phổ", "biến", "được", "các", "hai nghìn hai trăm sáu mươi hai", "chuyên", "gia", "nhắm", "tới", "cho", "hoạt", "động", "m", "&", "a", "ngân", "hàng", "trong", "bối", "cảnh", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "đang", "đa", "dạng", "hóa", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "ra", "bên", "ngoài", "thị", "trường", "nội", "địa", "ngân", "hàng", "công", "nghiệp", "và", "thương", "mại", "trung", "quốc", "icbc", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "đại", "lục", "là", "một", "đối", "tượng", "khá", "phù", "hợp", "với", "thương", "vụ", "mua", "lại", "standard", "chartered", "thực", "tế", "mười ba giờ năm mươi sáu phút mười ba giây", "icbc", "đã", "tiến", "hành", "mua", "cổ", "phần", "tại", "standard", "bank", "plc", "điều", "này", "khiến", "các", "tài", "sản", "của", "standard", "chartered", "rẻ", "hơn", "nhưng", "cũng", "khiến", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "gặp", "i i gờ chín không không", "nhiều", "áp", "lực", "về", "tài", "chính", "trong", "bối", "cảnh", "này", "không", "riêng", "icbc", "nhiều", "nhà", "băng", "khác", "cũng", "có", "thể", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "mua", "lại", "cổ", "phần", "đủ", "sức", "hấp", "dẫn", "với", "temasek", "âm tám nghìn tám trăm chín mươi tám phẩy ba trăm bốn mươi na nô mét trên năm", "hãng", "đầu", "tư", "thuộc", "sở", "hữu", "nhà", "nước", "của", "singapore", "và", "cũng", "là", "cổ", "đông", "lớn", "nhất", "của", "standard", "chartedred", "well", "fargo", "mua", "lại", "credit", "suisse", "wells", "fargo", "&", "co", "một", "trong", "những", "nhà", "băng", "toàn", "cầu", "khỏe", "mạnh", "nhất", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "đang", "thể", "hiện", "tham", "vọng", "dấn", "thân", "hơn", "vào", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "đối", "thủ", "lớn", "của", "jpmorgan", "từng", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "có", "thể", "thực", "hiện", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "nhằm", "hoàn", "thiện", "dịch", "vụ", "cung", "cấp", "sản", "phẩm", "cho", "những", "công", "ty", "lớn", "nhất", "toàn", "cầu", "các", "chuyên", "gia", "ngân", "hàng", "nhận", "định", "bằng", "việc", "thâu", "tóm", "credit", "suisse", "group", "ag", "wells", "fargo", "có", "thể", "tiếp", "cận", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "của", "ngân", "hàng", "thụy", "sỹ", "này", "cũng", "như", "bộ", "phận", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "trước", "đây", "ba trăm năm mươi ngàn chín trăm ba mươi", "nhà", "băng", "này", "đã", "từng", "hợp", "tác", "khi", "wells", "fargo", "nhận", "khoảng", "chín trăm hai mươi sáu ngàn hai trăm bảy mươi tám", "nhà", "tư", "vấn", "tài", "chính", "mỹ", "từng", "làm", "việc", "cho", "credit", "suisse", "sau", "khi", "ngân", "hàng", "này", "rút", "lui", "khỏi", "thị", "chín trăm chín chín ki lô mét vuông", "trường", "mỹ", "hiện", "tại", "giá", "trị", "thị", "trường", "của", "wells", "fargo", "vào", "khoảng", "hơn", "năm mươi sáu năm", "usd", "khiến", "đây", "là", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "mỹ", "tuy", "nhiên", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "chính", "của", "wells", "fargo", "là", "bán", "lẻ", "và", "cho", "vay", "thương", "mại", "nên", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "e", "dè", "nếu", "ngân", "hàng", "này", "muốn", "tham", "gia", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhiều", "rủi", "ro", "hơn", "như", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "thương", "vụ", "thâu", "tóm", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "lịch", "sử", "ngành", "ngân", "hàng", "là", "royal", "bank", "of", "scotland", "group", "plc", "trả", "tám trăm linh năm đồng trên giây", "euro", "âm năm ngàn sáu trăm bốn mốt chấm không sáu trăm hai tám vòng", "usd", "để", "mua", "lại", "abn", "amro", "holding", "nhân viên", "có", "trụ", "sở", "tại", "amsterdam", "cùng", "với", "đối", "tác", "là", "fortis", "belgium", "và", "santander", "tây", "ban", "nha", "tháng một hai nghìn bẩy trăm lẻ một", "ngày hai chín và ngày mười bốn tháng chín", "bank", "of", "american", "corp", "thâu", "tóm", "countrywide", "financial", "corp", "với", "mức", "giá", "ban", "đầu", "là", "năm trăm bốn tám mẫu", "usd", "thương", "vụ", "này", "kết", "thúc", "bằng", "chi", "phí", "âm chín trăm ba mươi mốt chấm năm trăm sáu chín đề xi ben", "usd", "cho", "bank", "of", "american", "sau", "hàng", "tá", "các", "vụ", "điều", "tra", "và", "tranh", "chấp", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "âm sáu ngàn một trăm ba mươi ba chấm chín trăm mười chín niu tơn", "tỷ", "usd", "nợ", "xấu", "trong", "bảng", "cân", "đối", "kế", "toán", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "việc", "tiến", "hành", "m", "&", "a", "các", "ngân", "hàng", "lớn", "có", "thể", "dẫn", "tới", "cơ", "hội", "cắt", "giảm", "bớt", "chi", "phí", "tuy", "nhiên", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vốn", "đang", "mệt", "mỏi", "với", "tốc", "độ", "cải", "cách", "chậm", "chạp", "hiện", "tại", "rất", "có", "thể", "sẽ", "đau", "đầu", "thêm", "vì", "các", "vấn", "đề", "của", "hệ", "thống", "mới", "thậm", "chí", "những", "mối", "lo", "lắng", "có", "thể", "tăng", "gấp", "đôi", "chỉ", "cho", "tôi", "bốn triệu sáu trăm bẩy mươi bốn nghìn ba trăm linh bốn", "ngân", "hàng", "sáp", "nhập", "thành", "công", "tôi", "sẽ", "chỉ", "cho", "bạn", "âm năm tám chấm ba mươi chín", "thương", "vụ", "không", "như", "vậy", "mark", "williams", "giảng", "viên", "đại", "học", "boston", "và", "cựu", "thanh", "tra", "viên", "fed", "cho", "biết" ]
[ "những", "giả", "định", "sáp", "nhập", "nhà", "băng", "lớn", "có", "thể", "xảy", "ra", "15/09/654", "763.101", "năm", "sau", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "chương", "trình", "cứu", "trợ", "các", "nhà", "băng", "một", "lần", "nữa", "lại", "được", "đưa", "ra", "thảo", "luận", "tại", "châu", "âu", "trong", "tháng 8/844", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "đã", "rơi", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "kể", "từ", "ngày 29", "thực", "tế", "số", "lượng", "các", "thỏa", "thuận", "m", "&", "a", "liên", "quan", "tới", "các", "ngân", "hàng", "bắc", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trong", "2655", "năm", "qua", "chỉ", "bằng", "chưa", "tới", "một", "nửa", "số", "lượng", "trong", "giai", "đoạn", "366.643", "năm", "trước", "đó", "hoạt", "động", "này", "chỉ", "diễn", "ra", "tích", "cực", "hơn", "tại", "abu", "dhabi", "trung", "quốc", "và", "bắc", "mỹ", "khi", "các", "nhà", "băng", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "m", "&", "a", "để", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "dựa", "trên", "sự", "thảo", "luận", "với", "hơn", "652.538", "chuyên", "gia", "tư", "vấn", "sáp", "nhập", "nhà", "phân", "tích", "nhà", "đầu", "tư", "tài", "chính", "bloomberg", "intelligence", "đã", "phác", "thảo", "bản", "kế", "hoạch", "về", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "3003-630", "a", "lớn", "qua", "đó", "có", "thể", "giúp", "cứu", "chữa", "ngành", "công", "170/200iw", "nghiệp", "ngân", "hàng", "barclays", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "cổ", "phiếu", "của", "deutsche", "bank", "ngân", "hàng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "hiện", "đang", "giao", "dịch", "với", "giá", "bằng", "giá", "trị", "sổ", "sách", "đây", "là", "nhà", "băng", "được", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "có", "thể", "góp", "mặt", "tại", "hầu", "hết", "các", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "với", "ngân", "hàng", "lớn", "khác", "một", "nhiệm", "vụ", "mà", "ceo", "deutsche", "bank", "john", "cryan", "có", "thể", "theo", "đuổi", "là", "hợp", "sức", "với", "đối", "tác", "để", "củng", "cố", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "giao", "dịch", "nếu", "ceo", "barclays", "jes", "staley", "muốn", "đưa", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "này", "quay", "trở", "lại", "vị", "trí", "nhà", "vô", "địch", "vượt", "qua", "các", "đối", "thủ", "đến", "từ", "mỹ", "thì", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "sẽ", "giúp", "ngân", "hàng", "sau", "sáp", "nhập", "trở", "thành", "nhà", "băng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "vị", "trí", "hiện", "đang", "thuộc", "về", "jpmorgan", "chase", "&", "co", "bên", "cạnh", "đó", "thỏa", "thuận", "này", "sẽ", "giúp", "barclays", "hiện", "đang", "có", "trụ", "sở", "chính", "tại", "london", "có", "thêm", "900900", "một", "vị", "trí", "vững", "chắc", "tại", "châu", "âu", "khi", "quá", "trình", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "brexit", "diễn", "ra", "lợi", "nhuận", "có", "phần", "bấp", "bênh", "từ", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "deutsche", "bank", "có", "thể", "nhận", "được", "lực", "hỗ", "trợ", "từ", "bộ", "phận", "khách", "hàng", "tiêu", "11/2/1906", "dùng", "và", "tín", "dụng", "của", "barclays", "kể", "từ", "mùng 7", "lợi", "nhuận", "bộ", "phận", "thẻ", "của", "barclays", "đã", "tăng", "gấp", "409.831", "lần", "trong", "khi", "từ", "bộ", "phận", "chứng", "khoán", "đã", "giảm", "613.318", "lần", "santander", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "ceo", "deutsche", "bank", "cryan", "có", "thể", "thu", "xếp", "một", "thỏa", "thuận", "khác", "để", "đưa", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "thoát", "khỏi", "tình", "cảnh", "tồi", "tệ", "hiện", "tại", "đó", "là", "củng", "cố", "thêm", "lĩnh", "vực", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vốn", "đang", "gặp", "nhiều", "rắc", "rối", "banco", "santander", "sa", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "có", "bộ", "phận", "bán", "lẻ", "mạnh", "nhất", "mà", "deutsche", "bank", "có", "thể", "hướng", "tới", "trong", "khi", "thương", "vụ", "này", "có", "thể", "giúp", "nhà", "băng", "tây", "ban", "nha", "mua", "được", "những", "tài", "sản", "có", "giá", "rẻ", "để", "bước", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "mới", "đức", "hiện", "là", "một", "trong", "2398", "thị", "trường", "cốt", "lõi", "của", "santander", "và", "hiện", "là", "nơi", "santander", "hoạt", "động", "mạnh", "nhất", "tại", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "đồng", "thời", "giúp", "santander", "có", "chỗ", "đứng", "ấn", "tượng", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "nơi", "nhà", "băng", "này", "chưa", "góp", "mặt", "trong", "khi", "deutsche", "bank", "cần", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "ngân", "hàng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "tốt", "để", "cân", "bằng", "lại", "với", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "chris", "wheeler", "chiến", "lược", "gia", "ngân", "hàng", "tại", "atlantic", "equities", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "thương", "vụ", "này", "không", "dễ", "nhận", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "chính", "phủ", "đức", "bởi", "deutsche", "bank", "hiện", "vẫn", "đang", "là", "nhà", "vô", "địch", "quốc", "gia", "và", "chủ", "tịch", "banco", "santander", "bà", "ana", "botin", "hiện", "đang", "tạm", "dừng", "các", "kế", "hoạch", "mua", "bán", "tài", "sản", "để", "tăng", "cường", "củng", "cố", "năng", "lực", "tài", "chính", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "này", "thực", "tế", "đã", "được", "nhắc", "tới", "kể", "từ", "khi", "jamie", "dimon", "lên", "nắm", "quyền", "tại", "jpmorgan", "tháng 7/2708", "16:14:16", "jpmorgan", "bị", "đồn", "rằng", "đã", "ngỏ", "lời", "mua", "lại", "cổ", "phần", "của", "standard", "chartered", "tuy", "nhiên", "số", "cổ", "phiếu", "này", "sau", "đó", "đã", "thuộc", "về", "temasek", "holdings", "pte", "các", "chuyên", "gia", "dự", "đoán", "việc", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "có", "khả", "năng", "xảy", "ra", "khi", "cả", "hai", "nhà", "băng", "đều", "đã", "vượt", "qua", "được", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "gần", "nhất", "và", "hiện", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "cách", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "của", "mình", "nhằm", "đánh", "bại", "các", "đối", "thủ", "với", "giá", "trị", "thị", "trường", "355 oc", "dưới", "-3252,977 radian", "usd", "standard", "chartered", "plc", "là", "tháng 6/2779", "miếng", "mồi", "dễ", "nuốt", "đối", "với", "jpmorgan", "vốn", "có", "giá", "trị", "thị", "trường", "gấp", "khoảng", "908.492", "lần", "con", "số", "trên", "cuối", "ngày 27 và ngày mồng 5", "dimon", "cho", "biết", "jpmorgan", "muốn", "mở", "rộng", "hơn", "nữa", "sự", "hiện", "diện", "tại", "các", "quốc", "gia", "châu", "phi", "để", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "ngay", "cả", "sau", "khi", "giới", "chức", "ghana", "và", "kenya", "từ", "chối", "đề", "nghị", "của", "nhà", "băng", "này", "nếu", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "xâm", "nhập", "và", "mở", "rộng", "tại", "thị", "trường", "châu", "á", "trung", "đông", "và", "châu", "phi", "của", "jpmorgan", "sẽ", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "hơn", "một", "trở", "ngại", "trong", "thương", "vụ", "này", "là", "việc", "liệu", "ceo", "standard", "chartered", "bill", "winters", "có", "muốn", "bán", "lại", "ngân", "hàng", "cho", "dimon", "người", "đã", "trục", "xuất", "winters", "ra", "khỏi", "jpmorgan", "ngày 24/7", "theo", "đó", "bill", "winters", "từng", "là", "lãnh", "đạo", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "jpmorgan", "bên", "cạnh", "đó", "một", "câu", "hỏi", "được", "đặt", "ra", "là", "liệu", "giới", "chức", "mỹ", "có", "ủng", "hộ", "cho", "một", "thương", "vụ", "mua", "tài", "sản", "nước", "ngoài", "lớn", "tới", "vậy", "đặc", "biệt", "là", "sau", "khi", "họ", "đã", "đưa", "ra", "mức", "phạt", "đối", "với", "standard", "chartered", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "rửa", "tiền", "và", "làm", "trái", "các", "lệnh", "cấm", "vận", "mà", "mỹ", "áp", "đặt", "lên", "iran", "icbc", "mua", "lại", "standard", "chartered", "tương", "tự", "deutsche", "bank", "standard", "chartered", "cũng", "là", "một", "đối", "tượng", "phổ", "biến", "được", "các", "2262", "chuyên", "gia", "nhắm", "tới", "cho", "hoạt", "động", "m", "&", "a", "ngân", "hàng", "trong", "bối", "cảnh", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "đang", "đa", "dạng", "hóa", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "ra", "bên", "ngoài", "thị", "trường", "nội", "địa", "ngân", "hàng", "công", "nghiệp", "và", "thương", "mại", "trung", "quốc", "icbc", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "đại", "lục", "là", "một", "đối", "tượng", "khá", "phù", "hợp", "với", "thương", "vụ", "mua", "lại", "standard", "chartered", "thực", "tế", "13:56:13", "icbc", "đã", "tiến", "hành", "mua", "cổ", "phần", "tại", "standard", "bank", "plc", "điều", "này", "khiến", "các", "tài", "sản", "của", "standard", "chartered", "rẻ", "hơn", "nhưng", "cũng", "khiến", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "gặp", "yig900", "nhiều", "áp", "lực", "về", "tài", "chính", "trong", "bối", "cảnh", "này", "không", "riêng", "icbc", "nhiều", "nhà", "băng", "khác", "cũng", "có", "thể", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "mua", "lại", "cổ", "phần", "đủ", "sức", "hấp", "dẫn", "với", "temasek", "-8898,340 nm/năm", "hãng", "đầu", "tư", "thuộc", "sở", "hữu", "nhà", "nước", "của", "singapore", "và", "cũng", "là", "cổ", "đông", "lớn", "nhất", "của", "standard", "chartedred", "well", "fargo", "mua", "lại", "credit", "suisse", "wells", "fargo", "&", "co", "một", "trong", "những", "nhà", "băng", "toàn", "cầu", "khỏe", "mạnh", "nhất", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "đang", "thể", "hiện", "tham", "vọng", "dấn", "thân", "hơn", "vào", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "đối", "thủ", "lớn", "của", "jpmorgan", "từng", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "có", "thể", "thực", "hiện", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "nhằm", "hoàn", "thiện", "dịch", "vụ", "cung", "cấp", "sản", "phẩm", "cho", "những", "công", "ty", "lớn", "nhất", "toàn", "cầu", "các", "chuyên", "gia", "ngân", "hàng", "nhận", "định", "bằng", "việc", "thâu", "tóm", "credit", "suisse", "group", "ag", "wells", "fargo", "có", "thể", "tiếp", "cận", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "của", "ngân", "hàng", "thụy", "sỹ", "này", "cũng", "như", "bộ", "phận", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "trước", "đây", "350.930", "nhà", "băng", "này", "đã", "từng", "hợp", "tác", "khi", "wells", "fargo", "nhận", "khoảng", "926.278", "nhà", "tư", "vấn", "tài", "chính", "mỹ", "từng", "làm", "việc", "cho", "credit", "suisse", "sau", "khi", "ngân", "hàng", "này", "rút", "lui", "khỏi", "thị", "999 km2", "trường", "mỹ", "hiện", "tại", "giá", "trị", "thị", "trường", "của", "wells", "fargo", "vào", "khoảng", "hơn", "56 năm", "usd", "khiến", "đây", "là", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "mỹ", "tuy", "nhiên", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "chính", "của", "wells", "fargo", "là", "bán", "lẻ", "và", "cho", "vay", "thương", "mại", "nên", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "e", "dè", "nếu", "ngân", "hàng", "này", "muốn", "tham", "gia", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhiều", "rủi", "ro", "hơn", "như", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "thương", "vụ", "thâu", "tóm", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "lịch", "sử", "ngành", "ngân", "hàng", "là", "royal", "bank", "of", "scotland", "group", "plc", "trả", "805 đ/s", "euro", "-5641.0628 vòng", "usd", "để", "mua", "lại", "abn", "amro", "holding", "nhân viên", "có", "trụ", "sở", "tại", "amsterdam", "cùng", "với", "đối", "tác", "là", "fortis", "belgium", "và", "santander", "tây", "ban", "nha", "tháng 1/2701", "ngày 29 và ngày 14 tháng 9", "bank", "of", "american", "corp", "thâu", "tóm", "countrywide", "financial", "corp", "với", "mức", "giá", "ban", "đầu", "là", "548 mẫu", "usd", "thương", "vụ", "này", "kết", "thúc", "bằng", "chi", "phí", "-931.569 db", "usd", "cho", "bank", "of", "american", "sau", "hàng", "tá", "các", "vụ", "điều", "tra", "và", "tranh", "chấp", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "-6133.919 n", "tỷ", "usd", "nợ", "xấu", "trong", "bảng", "cân", "đối", "kế", "toán", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "việc", "tiến", "hành", "m", "&", "a", "các", "ngân", "hàng", "lớn", "có", "thể", "dẫn", "tới", "cơ", "hội", "cắt", "giảm", "bớt", "chi", "phí", "tuy", "nhiên", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vốn", "đang", "mệt", "mỏi", "với", "tốc", "độ", "cải", "cách", "chậm", "chạp", "hiện", "tại", "rất", "có", "thể", "sẽ", "đau", "đầu", "thêm", "vì", "các", "vấn", "đề", "của", "hệ", "thống", "mới", "thậm", "chí", "những", "mối", "lo", "lắng", "có", "thể", "tăng", "gấp", "đôi", "chỉ", "cho", "tôi", "4.674.304", "ngân", "hàng", "sáp", "nhập", "thành", "công", "tôi", "sẽ", "chỉ", "cho", "bạn", "-58.39", "thương", "vụ", "không", "như", "vậy", "mark", "williams", "giảng", "viên", "đại", "học", "boston", "và", "cựu", "thanh", "tra", "viên", "fed", "cho", "biết" ]
[ "syria", "lại", "xảy", "ra", "bạo", "lực", "làm", "gần", "hai", "người", "thương", "vong", "chín giờ bốn mươi lăm phút", "một", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "đã", "xảy", "ra", "tại", "các", "khu", "vực", "do", "chính", "phủ", "kiểm", "soát", "ở", "syria", "làm", "ít", "nhất", "giai đoạn hai mươi chín hai tám", "người", "chết", "và", "hàng", "chục", "người", "bị", "thương", "nguồn", "afp/ttxvn", "một", "quan", "chức", "giấu", "tên", "cho", "biết", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "nhằm", "vào", "giao", "lộ", "đông", "người", "ở", "quận", "armenia", "thuộc", "thành", "phố", "miền", "trung", "homs", "thành", "phố", "lớn", "thứ", "ba", "của", "syria", "và", "là", "nơi", "chứng", "kiến", "nhiều", "vụ", "giao", "tranh", "khốc", "liệt", "nhất", "trong", "cuộc", "nội", "chiến", "kéo", "dài", "ba", "năm", "qua", "truyền", "hình", "syria", "phát", "đi", "các", "đoạn", "băng", "về", "vụ", "nổ", "cho", "thấy", "nhiều", "bốn trăm mười nghìn không trăm mười chín", "phương", "tiện", "giao", "thông", "bị", "đốt", "cháy", "và", "các", "xe", "cứu", "hỏa", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "cố", "gắng", "dập", "một", "ngọn", "lửa", "lớn", "tại", "đây", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "hãng", "thông", "tấn", "nhà", "nước", "sana", "đưa", "tin", "tại", "thành", "phố", "hama", "ở", "miền", "nam", "một nghìn một trăm mười bảy", "một", "xe", "chất", "đầy", "thuốc", "nổ", "được", "kích", "nổ", "từ", "xa", "làm", "ít", "nhất", "bốn", "người", "chết", "và", "hai mươi tám đến ba mươi", "người", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "cho", "biết", "số", "người", "thiệt", "mạng", "là", "năm", "người", "và", "chiếc", "xe", "trên", "phát", "nổ", "gần", "một", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "an", "ninh", "hama", "hiện", "chưa", "có", "lực", "lượng", "nào", "thừa", "nhận", "đứng", "sau", "vụ", "việc", "tuy", "nhiên", "các", "nhóm", "cực", "đoan", "có", "liên", "hệ", "với", "năm triệu", "al-qaeda", "thường", "thực", "hiện", "những", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "và", "đánh", "bom", "liều", "chết", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "và", "quân", "đội", "syria", "trong", "bối", "cảnh", "làn", "sóng", "bạo", "lực", "mới", "này", "quân", "đội", "syria", "đã", "tiếp", "tục", "các", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "tại", "các", "thị", "trấn", "giao", "tranh", "ở", "phía", "bắc", "thủ", "đô", "damascus", "và", "ở", "miền", "trung", "cũng", "trong", "ngày mười sáu và ngày hai", "quân", "đội", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "nhiều", "khu", "vực", "ở", "vùng", "ngoại", "ô", "yabroud", "của", "damascus", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "một giờ ba phút hai mươi sáu giây", "giới", "phân", "tích", "dự", "báo", "cuộc", "nội", "chiến", "syria", "có", "thể", "kéo", "dài", "thêm", "tới", "bốn năm năm một chín một chín tám sáu một bốn", "năm" ]
[ "syria", "lại", "xảy", "ra", "bạo", "lực", "làm", "gần", "2", "người", "thương", "vong", "9h45", "một", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "đã", "xảy", "ra", "tại", "các", "khu", "vực", "do", "chính", "phủ", "kiểm", "soát", "ở", "syria", "làm", "ít", "nhất", "giai đoạn 29 - 28", "người", "chết", "và", "hàng", "chục", "người", "bị", "thương", "nguồn", "afp/ttxvn", "một", "quan", "chức", "giấu", "tên", "cho", "biết", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "nhằm", "vào", "giao", "lộ", "đông", "người", "ở", "quận", "armenia", "thuộc", "thành", "phố", "miền", "trung", "homs", "thành", "phố", "lớn", "thứ", "ba", "của", "syria", "và", "là", "nơi", "chứng", "kiến", "nhiều", "vụ", "giao", "tranh", "khốc", "liệt", "nhất", "trong", "cuộc", "nội", "chiến", "kéo", "dài", "ba", "năm", "qua", "truyền", "hình", "syria", "phát", "đi", "các", "đoạn", "băng", "về", "vụ", "nổ", "cho", "thấy", "nhiều", "410.019", "phương", "tiện", "giao", "thông", "bị", "đốt", "cháy", "và", "các", "xe", "cứu", "hỏa", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "cố", "gắng", "dập", "một", "ngọn", "lửa", "lớn", "tại", "đây", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "hãng", "thông", "tấn", "nhà", "nước", "sana", "đưa", "tin", "tại", "thành", "phố", "hama", "ở", "miền", "nam", "1117", "một", "xe", "chất", "đầy", "thuốc", "nổ", "được", "kích", "nổ", "từ", "xa", "làm", "ít", "nhất", "bốn", "người", "chết", "và", "28 - 30", "người", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "cho", "biết", "số", "người", "thiệt", "mạng", "là", "năm", "người", "và", "chiếc", "xe", "trên", "phát", "nổ", "gần", "một", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "an", "ninh", "hama", "hiện", "chưa", "có", "lực", "lượng", "nào", "thừa", "nhận", "đứng", "sau", "vụ", "việc", "tuy", "nhiên", "các", "nhóm", "cực", "đoan", "có", "liên", "hệ", "với", "5.000.000", "al-qaeda", "thường", "thực", "hiện", "những", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "và", "đánh", "bom", "liều", "chết", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "và", "quân", "đội", "syria", "trong", "bối", "cảnh", "làn", "sóng", "bạo", "lực", "mới", "này", "quân", "đội", "syria", "đã", "tiếp", "tục", "các", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "tại", "các", "thị", "trấn", "giao", "tranh", "ở", "phía", "bắc", "thủ", "đô", "damascus", "và", "ở", "miền", "trung", "cũng", "trong", "ngày 16 và ngày 2", "quân", "đội", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "nhiều", "khu", "vực", "ở", "vùng", "ngoại", "ô", "yabroud", "của", "damascus", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "1:3:26", "giới", "phân", "tích", "dự", "báo", "cuộc", "nội", "chiến", "syria", "có", "thể", "kéo", "dài", "thêm", "tới", "45519198614", "năm" ]
[ "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "diệu", "kì", "ở", "độ", "cao", "hai nghìn bảy trăm bảy mươi phẩy năm trăm bốn mươi chín độ xê", "hãy", "quên", "đi", "những", "mùa", "noel", "dầy", "đặc", "người", "trên", "phố", "xá", "và", "thử", "cho", "phép", "mình", "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "thật", "đặc", "biệt", "ở", "độ", "cao", "âm ba ngàn bẩy trăm chín mươi tám phẩy tám mốt năm", "với", "muôn", "vàn", "điều", "kì", "diệu", "mờ ca dê xuộc tám trăm bảy mươi", "chờ", "đón", "trong", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "we", "wish", "you", "a", "merry", "chrismast", "jingle", "bells", "những", "giai", "điệu", "kinh", "điển", "mùa", "noel", "vang", "vọng", "khắp", "không", "gian", "quảng", "trường", "du", "dôme", "tại", "làng", "pháp", "nơi", "diễn", "ra", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "khiến", "mỗi", "bước", "chân", "du", "khách", "bỗng", "nhẹ", "như", "một", "điệu", "valve", "trước", "thánh", "đường", "st", "denis", "những", "người", "tuyết", "phiên", "bản", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "ngộ", "nghĩnh", "đáng", "yêu", "được", "kết", "tạo", "từ", "những", "bông", "trạng", "nguyên", "và", "quả", "châu", "rực", "rỡ", "khiến", "các", "du", "khách", "nhí", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "giữa", "những", "bảng", "lảng", "mây", "khói", "cây", "thông", "khổng", "lồ", "tháng hai năm hai nghìn hai trăm sáu mươi năm", "với", "chiều", "cao", "khủng", "âm sáu nghìn tám trăm mười ba chấm không không năm ba bốn mét khối", "được", "trang", "trí", "lộng", "lẫy", "với", "hàng", "trăm", "quả", "châu", "đủ", "sắc", "màu", "bóng", "dáng", "ông", "già", "noel", "bà", "chúa", "tuyết", "trong", "sắc", "áo", "đỏ", "trắng", "khiến", "du", "khách", "ngỡ", "ngàng", "ngỡ", "mình", "đang", "lạc", "trong", "giấc", "mơ", "nào", "đó", "tận", "trời", "âu", "xa", "xăm", "không", "chỉ", "khắc", "họa", "mùa", "đông", "bằng", "những", "gam", "màu", "rực", "rỡ", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "cộng tám chín một chín không năm năm bốn sáu bảy ba", "còn", "là", "sân", "khấu", "của", "những", "tiết", "mục", "nghệ", "thuật", "lần", "đầu", "tiên", "được", "trình", "diễn", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "nhạc", "kịch", "ông", "già", "noel", "tốt", "bụng", "biến", "giấc", "mơ", "của", "hàng", "triệu", "trẻ", "em", "trên", "thế", "giới", "thành", "hiện", "thực", "bằng", "những", "món", "quà", "giáng", "sinh", "kì", "diệu", "được", "diễn", "bên", "trong", "nhà", "thờ", "st", "denis", "khiến", "các", "em", "bé", "hứng", "khởi", "còn", "những", "màn", "đấu", "kiếm", "gay", "cấn", "trong", "nhạc", "kịch", "cuộc", "chiến", "viking", "lại", "vô", "cùng", "hấp", "dẫn", "với", "các", "bạn", "trẻ", "đặc", "biệt", "khi", "họ", "được", "giao", "lưu", "cùng", "diễn", "viên", "trong", "những", "bức", "hình", "khiến", "bạn", "bè", "ghen", "tị", "như", "thế", "này", "ở", "bất", "cứ", "góc", "nào", "của", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "cũng", "có", "thể", "mùng hai", "chớp", "được", "một", "tấm", "hình", "đẹp", "như", "lạc", "lối", "ở", "paris", "hoa", "lệ", "trong", "mùa", "giáng", "sinh", "lộng", "lẫy", "cũng", "thấy", "tưng", "bừng", "rộn", "ràng", "thấy", "chân", "muốn", "nhún", "nhảy", "thấy", "trái", "tim", "muốn", "hát", "sun", "world", "bà", "nà", "hills", "kỳ", "lạ", "như", "thế", "đó", "mỗi", "một", "mùa", "lại", "gieo", "thêm", "vào", "lòng", "du", "khách", "những", "khát", "khao", "khám", "phá", "mới", "lạ", "thúc", "giục", "họ", "đi", "để", "thấy", "chính", "mình", "cũng", "thú", "vị", "hơn", "tại", "nơi", "chốn", "lãng", "mạn", "ấy", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "với", "chủ", "đề", "sắc", "đông", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "diễn", "ra", "từ", "ngày mười một", "đến", "hết", "ngày hai mươi tám" ]
[ "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "diệu", "kì", "ở", "độ", "cao", "2770,549 oc", "hãy", "quên", "đi", "những", "mùa", "noel", "dầy", "đặc", "người", "trên", "phố", "xá", "và", "thử", "cho", "phép", "mình", "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "thật", "đặc", "biệt", "ở", "độ", "cao", "-3798,81 năm", "với", "muôn", "vàn", "điều", "kì", "diệu", "mkd/870", "chờ", "đón", "trong", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "we", "wish", "you", "a", "merry", "chrismast", "jingle", "bells", "những", "giai", "điệu", "kinh", "điển", "mùa", "noel", "vang", "vọng", "khắp", "không", "gian", "quảng", "trường", "du", "dôme", "tại", "làng", "pháp", "nơi", "diễn", "ra", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "khiến", "mỗi", "bước", "chân", "du", "khách", "bỗng", "nhẹ", "như", "một", "điệu", "valve", "trước", "thánh", "đường", "st", "denis", "những", "người", "tuyết", "phiên", "bản", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "ngộ", "nghĩnh", "đáng", "yêu", "được", "kết", "tạo", "từ", "những", "bông", "trạng", "nguyên", "và", "quả", "châu", "rực", "rỡ", "khiến", "các", "du", "khách", "nhí", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "giữa", "những", "bảng", "lảng", "mây", "khói", "cây", "thông", "khổng", "lồ", "tháng 2/2265", "với", "chiều", "cao", "khủng", "-6813.00534 m3", "được", "trang", "trí", "lộng", "lẫy", "với", "hàng", "trăm", "quả", "châu", "đủ", "sắc", "màu", "bóng", "dáng", "ông", "già", "noel", "bà", "chúa", "tuyết", "trong", "sắc", "áo", "đỏ", "trắng", "khiến", "du", "khách", "ngỡ", "ngàng", "ngỡ", "mình", "đang", "lạc", "trong", "giấc", "mơ", "nào", "đó", "tận", "trời", "âu", "xa", "xăm", "không", "chỉ", "khắc", "họa", "mùa", "đông", "bằng", "những", "gam", "màu", "rực", "rỡ", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "+89190554673", "còn", "là", "sân", "khấu", "của", "những", "tiết", "mục", "nghệ", "thuật", "lần", "đầu", "tiên", "được", "trình", "diễn", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "nhạc", "kịch", "ông", "già", "noel", "tốt", "bụng", "biến", "giấc", "mơ", "của", "hàng", "triệu", "trẻ", "em", "trên", "thế", "giới", "thành", "hiện", "thực", "bằng", "những", "món", "quà", "giáng", "sinh", "kì", "diệu", "được", "diễn", "bên", "trong", "nhà", "thờ", "st", "denis", "khiến", "các", "em", "bé", "hứng", "khởi", "còn", "những", "màn", "đấu", "kiếm", "gay", "cấn", "trong", "nhạc", "kịch", "cuộc", "chiến", "viking", "lại", "vô", "cùng", "hấp", "dẫn", "với", "các", "bạn", "trẻ", "đặc", "biệt", "khi", "họ", "được", "giao", "lưu", "cùng", "diễn", "viên", "trong", "những", "bức", "hình", "khiến", "bạn", "bè", "ghen", "tị", "như", "thế", "này", "ở", "bất", "cứ", "góc", "nào", "của", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "cũng", "có", "thể", "mùng 2", "chớp", "được", "một", "tấm", "hình", "đẹp", "như", "lạc", "lối", "ở", "paris", "hoa", "lệ", "trong", "mùa", "giáng", "sinh", "lộng", "lẫy", "cũng", "thấy", "tưng", "bừng", "rộn", "ràng", "thấy", "chân", "muốn", "nhún", "nhảy", "thấy", "trái", "tim", "muốn", "hát", "sun", "world", "bà", "nà", "hills", "kỳ", "lạ", "như", "thế", "đó", "mỗi", "một", "mùa", "lại", "gieo", "thêm", "vào", "lòng", "du", "khách", "những", "khát", "khao", "khám", "phá", "mới", "lạ", "thúc", "giục", "họ", "đi", "để", "thấy", "chính", "mình", "cũng", "thú", "vị", "hơn", "tại", "nơi", "chốn", "lãng", "mạn", "ấy", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "với", "chủ", "đề", "sắc", "đông", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "diễn", "ra", "từ", "ngày 11", "đến", "hết", "ngày 28" ]
[ "thuốc", "chống", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "thuốc", "chống", "năm nghìn sáu trăm bốn mươi mốt phẩy hai trăm năm tám độ ca", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "như", "trong", "cơn", "đau", "quặn", "thận", "hoặc", "đường", "mật", "co", "thắt", "dạ", "dày-ruột", "co", "thắt", "bẩy không không hai không ba năm gạch ngang rờ a u lờ o", "và", "nghẹt", "đường", "mật", "co", "thắt", "đường", "niệu-sinh", "dục", "cơn", "đau", "quặn", "mật", "thận", "giúp", "quá", "trình", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "trong", "nội", "soi", "dạ", "dày", "tá", "tràng", "thuốc", "không", "dùng", "cho", "người", "bị", "tắc", "liệt", "ruột", "hẹp", "môn", "vị", "phì", "một trăm linh bẩy mẫu", "đại", "tuyến", "tiền", "liệt", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "porphyrin", "người", "mắc", "bệnh", "nhược", "cơ", "nặng", "và", "glocom", "góc", "đóng", "ngoài", "ra", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "người", "bệnh", "là", "trẻ", "em", "và", "người", "cao", "tuổi", "người", "mắc", "hội", "chứng", "down", "trào", "ngược", "dạ", "dày", "thực", "quản", "tiêu", "chảy", "viêm", "loét", "kết", "tràng", "cần", "thận", "trọng", "vì", "thuốc", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "các", "tác", "dụng", "phụ", "của", "thuốc", "đã", "được", "cảnh", "báo", "là", "khô", "miệng", "mờ", "mắt", "âm ba ngàn một trăm linh sáu chấm sáu trăm năm mươi át mót phe", "liệt", "cơ", "thể", "mi", "giãn", "đồng", "tử", "sợ", "ánh", "sáng", "tuy", "nhiên", "gần", "đây", "cơ", "quan", "quản", "lý", "dược", "phẩm", "anh", "mhra", "còn", "nhấn", "mạnh", "nguy", "cơ", "tác", "dụng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "có", "thể", "gây", "tử", "vong", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "cho", "những", "người", "mắc", "bệnh", "tim", "cụ", "thể", "mhra", "đã", "nhận", "được", "ba triệu chín trăm hai mươi ba ngàn hai trăm tám mươi ba", "báo", "cáo", "về", "tình", "trạng", "tử", "vong", "của", "bệnh", "nhân", "sau", "khi", "tiêm", "thuốc", "chống", "co", "thắt", "hyoscine", "do", "nhồi", "máu", "cơ", "tim", "cấp", "hoặc", "ngừng", "tim", "mhra", "cho", "rằng", "tiêm", "hyoscine", "có", "thể", "gây", "ra", "các", "tác", "dụng", "phụ", "khác", "ngoài", "các", "tác", "dụng", "phụ", "đã", "được", "bốn giờ hai ba phút", "biết", "đến", "trước", "đó", "bao", "gồm", "nhịp", "tim", "nhanh", "tụt", "huyết", "áp", "sốc", "phản", "vệ", "mhra", "đã", "yêu", "cầu", "hãng", "dược", "phẩm", "cập", "nhật", "bổ", "sung", "cảnh", "báo", "này", "trong", "hướng", "dẫn", "dùng", "thuốc", "để", "giảm", "thiểu", "nguy", "cơ", "phản", "ứng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "ở", "những", "bệnh", "nhân", "có", "bệnh", "tim" ]
[ "thuốc", "chống", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "thuốc", "chống", "5641,258 ok", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "như", "trong", "cơn", "đau", "quặn", "thận", "hoặc", "đường", "mật", "co", "thắt", "dạ", "dày-ruột", "co", "thắt", "7002035-raulo", "và", "nghẹt", "đường", "mật", "co", "thắt", "đường", "niệu-sinh", "dục", "cơn", "đau", "quặn", "mật", "thận", "giúp", "quá", "trình", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "trong", "nội", "soi", "dạ", "dày", "tá", "tràng", "thuốc", "không", "dùng", "cho", "người", "bị", "tắc", "liệt", "ruột", "hẹp", "môn", "vị", "phì", "107 mẫu", "đại", "tuyến", "tiền", "liệt", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "porphyrin", "người", "mắc", "bệnh", "nhược", "cơ", "nặng", "và", "glocom", "góc", "đóng", "ngoài", "ra", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "người", "bệnh", "là", "trẻ", "em", "và", "người", "cao", "tuổi", "người", "mắc", "hội", "chứng", "down", "trào", "ngược", "dạ", "dày", "thực", "quản", "tiêu", "chảy", "viêm", "loét", "kết", "tràng", "cần", "thận", "trọng", "vì", "thuốc", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "các", "tác", "dụng", "phụ", "của", "thuốc", "đã", "được", "cảnh", "báo", "là", "khô", "miệng", "mờ", "mắt", "-3106.650 atm", "liệt", "cơ", "thể", "mi", "giãn", "đồng", "tử", "sợ", "ánh", "sáng", "tuy", "nhiên", "gần", "đây", "cơ", "quan", "quản", "lý", "dược", "phẩm", "anh", "mhra", "còn", "nhấn", "mạnh", "nguy", "cơ", "tác", "dụng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "có", "thể", "gây", "tử", "vong", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "cho", "những", "người", "mắc", "bệnh", "tim", "cụ", "thể", "mhra", "đã", "nhận", "được", "3.923.283", "báo", "cáo", "về", "tình", "trạng", "tử", "vong", "của", "bệnh", "nhân", "sau", "khi", "tiêm", "thuốc", "chống", "co", "thắt", "hyoscine", "do", "nhồi", "máu", "cơ", "tim", "cấp", "hoặc", "ngừng", "tim", "mhra", "cho", "rằng", "tiêm", "hyoscine", "có", "thể", "gây", "ra", "các", "tác", "dụng", "phụ", "khác", "ngoài", "các", "tác", "dụng", "phụ", "đã", "được", "4h23", "biết", "đến", "trước", "đó", "bao", "gồm", "nhịp", "tim", "nhanh", "tụt", "huyết", "áp", "sốc", "phản", "vệ", "mhra", "đã", "yêu", "cầu", "hãng", "dược", "phẩm", "cập", "nhật", "bổ", "sung", "cảnh", "báo", "này", "trong", "hướng", "dẫn", "dùng", "thuốc", "để", "giảm", "thiểu", "nguy", "cơ", "phản", "ứng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "ở", "những", "bệnh", "nhân", "có", "bệnh", "tim" ]
[ "nếu", "bạn", "thực", "sự", "mong", "muốn", "cho", "con", "tám trăm bốn bẩy phẩy ba một tám đồng", "một", "mùa", "hè", "đúng", "nghĩa", "vừa", "học", "vừa", "chơi", "vừa", "có", "tư", "duy", "tích", "cực", "và", "vừa", "tìm", "kiếm", "được", "những", "cơ", "hội", "thay", "đổi", "cho", "bản", "thân", "thì", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "ila", "được", "xem", "là", "một", "lựa", "chọn", "cùng", "xem", "con", "của", "bạn", "sẽ", "nhận", "được", "những", "gì", "khi", "tham", "gia", "các", "chương", "trình", "học", "hè", "này", "cơ", "hội", "khám", "phá", "kỳ", "quan", "thế", "giới", "đến", "với", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "của", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "hoc", "ila", "con", "bạn", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "được", "thỏa", "sức", "chiêm", "ngưỡng", "những", "kỳ", "quan", "nổi", "tiếng", "trên", "thế", "giới", "mở", "mang", "tri", "thức", "cùng", "các", "công", "trình", "kiến", "trúc", "như", "tượng", "nữ", "thần", "tự", "do", "kinh", "đô", "điện", "ảnh", "hollywood", "mỹ", "nhà", "hát", "con", "sò", "sydney", "úc", "tháp", "đồng", "hồ", "big", "ben", "anh", "tháp", "truyền", "hình", "toronto", "canada", "đảo", "sentosa", "singapore", "giúp", "các", "em", "vừa", "học", "tập", "vừa", "giải", "trí", "một", "cách", "khoa", "học", "nhất", "nói", "tiếng", "anh", "e xờ a xoẹt ba không không không ngang chín trăm ba tám", "với", "việc", "học", "tập", "và", "giao", "tiếp", "thường", "ngày", "bằng", "tiếng", "anh", "với", "thầy", "cô", "bản", "địa", "cùng", "các", "du", "học", "sinh", "đến", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "hoàn", "hảo", "để", "nâng", "cao", "hoàn", "thiện", "các", "kỹ", "năng", "tiếng", "anh", "của", "bản", "thân", "bổ", "sung", "thêm", "vốn", "từ", "vựng", "phong", "phú", "phát", "âm", "chính", "xác", "ngữ", "điệu", "chuẩn", "cùng", "ngôn", "ngữ", "hình", "thể", "phù", "hợp", "cải", "thiện", "kỹ", "năng", "sống", "tham", "gia", "chương", "trình", "các", "em", "có", "cơ", "hội", "tiếp", "xúc", "với", "những", "nền", "giáo", "dục", "tiên", "tiến", "như", "anh", "mỹ", "úc", "singapore", "sẽ", "được", "thực", "hành", "nhiều", "hơn", "học", "lý", "thuyết", "làm", "việc", "nhóm", "nhiều", "hơn", "hoạt", "động", "cá", "nhân", "phát", "triển", "cân", "bằng", "cả", "thể", "chất", "và", "tinh", "thần", "từ", "đó", "giúp", "cho", "các", "em", "phát", "huy", "tính", "sáng", "tạo", "âm tám nghìn hai trăm hai mươi sáu chấm không không năm không bảy ca lo", "tư", "duy", "logic", "tự", "tin", "trong", "giao", "tiếp", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "học", "ila", "vietnam", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "tặng", "ngay", "phần", "quà", "trị", "giá", "bẩy trăm sáu mốt ca lo", "khi", "đăng", "ký", "trước", "hai mốt tháng mười năm hai một hai chín", "chương", "trình", "giúp", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "trải", "nghiệm", "một", "mùa", "hè", "bổ", "ích", "lý", "thú", "tại", "một", "trong", "những", "điểm", "đến", "hấp", "dẫn", "như", "los", "angeles", "boston", "new", "york", "florida", "mỹ", "london", "anh", "hamilton", "canada", "sydney", "úc", "và", "singapore", "chương", "trình", "khởi", "hành", "vào", "mười lăm tháng hai", "và", "ngày mười tám tháng hai một nghìn một trăm bảy chín" ]
[ "nếu", "bạn", "thực", "sự", "mong", "muốn", "cho", "con", "847,318 đồng", "một", "mùa", "hè", "đúng", "nghĩa", "vừa", "học", "vừa", "chơi", "vừa", "có", "tư", "duy", "tích", "cực", "và", "vừa", "tìm", "kiếm", "được", "những", "cơ", "hội", "thay", "đổi", "cho", "bản", "thân", "thì", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "ila", "được", "xem", "là", "một", "lựa", "chọn", "cùng", "xem", "con", "của", "bạn", "sẽ", "nhận", "được", "những", "gì", "khi", "tham", "gia", "các", "chương", "trình", "học", "hè", "này", "cơ", "hội", "khám", "phá", "kỳ", "quan", "thế", "giới", "đến", "với", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "của", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "hoc", "ila", "con", "bạn", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "được", "thỏa", "sức", "chiêm", "ngưỡng", "những", "kỳ", "quan", "nổi", "tiếng", "trên", "thế", "giới", "mở", "mang", "tri", "thức", "cùng", "các", "công", "trình", "kiến", "trúc", "như", "tượng", "nữ", "thần", "tự", "do", "kinh", "đô", "điện", "ảnh", "hollywood", "mỹ", "nhà", "hát", "con", "sò", "sydney", "úc", "tháp", "đồng", "hồ", "big", "ben", "anh", "tháp", "truyền", "hình", "toronto", "canada", "đảo", "sentosa", "singapore", "giúp", "các", "em", "vừa", "học", "tập", "vừa", "giải", "trí", "một", "cách", "khoa", "học", "nhất", "nói", "tiếng", "anh", "exa/3000-938", "với", "việc", "học", "tập", "và", "giao", "tiếp", "thường", "ngày", "bằng", "tiếng", "anh", "với", "thầy", "cô", "bản", "địa", "cùng", "các", "du", "học", "sinh", "đến", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "hoàn", "hảo", "để", "nâng", "cao", "hoàn", "thiện", "các", "kỹ", "năng", "tiếng", "anh", "của", "bản", "thân", "bổ", "sung", "thêm", "vốn", "từ", "vựng", "phong", "phú", "phát", "âm", "chính", "xác", "ngữ", "điệu", "chuẩn", "cùng", "ngôn", "ngữ", "hình", "thể", "phù", "hợp", "cải", "thiện", "kỹ", "năng", "sống", "tham", "gia", "chương", "trình", "các", "em", "có", "cơ", "hội", "tiếp", "xúc", "với", "những", "nền", "giáo", "dục", "tiên", "tiến", "như", "anh", "mỹ", "úc", "singapore", "sẽ", "được", "thực", "hành", "nhiều", "hơn", "học", "lý", "thuyết", "làm", "việc", "nhóm", "nhiều", "hơn", "hoạt", "động", "cá", "nhân", "phát", "triển", "cân", "bằng", "cả", "thể", "chất", "và", "tinh", "thần", "từ", "đó", "giúp", "cho", "các", "em", "phát", "huy", "tính", "sáng", "tạo", "-8226.00507 cal", "tư", "duy", "logic", "tự", "tin", "trong", "giao", "tiếp", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "học", "ila", "vietnam", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "tặng", "ngay", "phần", "quà", "trị", "giá", "761 cal", "khi", "đăng", "ký", "trước", "21/10/2129", "chương", "trình", "giúp", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "trải", "nghiệm", "một", "mùa", "hè", "bổ", "ích", "lý", "thú", "tại", "một", "trong", "những", "điểm", "đến", "hấp", "dẫn", "như", "los", "angeles", "boston", "new", "york", "florida", "mỹ", "london", "anh", "hamilton", "canada", "sydney", "úc", "và", "singapore", "chương", "trình", "khởi", "hành", "vào", "15/2", "và", "ngày 18/2/1179" ]
[ "robot", "hình", "nhân", "đã", "một ngàn một trăm bảy năm", "lên", "không", "gian", "đây", "là", "phi", "hành", "gia", "robot", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "được", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhật", "bản", "đưa", "lên", "vũ", "trụ", "robot", "có", "hình", "dạng", "con", "người", "này", "được", "đặt", "tên", "kirobo", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "trò", "chuyện", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "trên", "trạm", "không", "gian", "quốc", "tế", "iss", "giúp", "họ", "bớt", "cảm", "giác", "cô", "đơn", "kirobo", "được", "phóng", "đi", "từ", "một", "hòn", "đảo", "phía", "nam", "nhật", "bản", "trên", "một", "tàu", "chở", "hàng", "cung", "cấp", "tiếp", "liệu", "cho", "trạm", "iss", "theo", "báo", "the", "telegraph", "thì", "kirobo", "sẽ", "phục", "vụ", "cho", "phi", "hành", "ca ba trăm", "gia", "koichi", "wakata", "khi", "ông", "lên", "iss", "vào", "cuối", "năm", "nay", "và", "trở", "thành", "người", "nhật", "bản", "đầu", "tiên", "chỉ", "huy", "iss", "trang", "tin", "discovery", "news", "cho", "biết", "kirobo", "được", "đặt", "lên", "tên", "lửa", "h-2b", "xuất", "phát", "từ", "tanegashima", "vào", "lúc", "ngày năm tới ngày mười hai tháng bốn", "ba mươi chín chấm tám đến bốn mươi chấm một", "gmt", "mười tám giờ ba bốn phút hai mươi hai giây", "nó", "được", "hoàn", "thiện", "hồi", "ngày hai mươi ba ngày mười một tháng sáu", "năm", "nay", "về", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "với", "người", "theo", "daily", "mail", "thì", "kirobo", "là", "sản", "phẩm", "được", "làm", "nhờ", "sự", "hợp", "tác", "của", "nhiều", "cơ", "quan", "gồm", "hãng", "dentsu", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "nâng", "cao", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "đại", "học", "tokyo", "hãng", "robo", "garge", "hai mươi ba giờ bốn mươi phút ba mốt giây", "và", "toyota", "moto", "corp", "vì", "vậy", "nhật", "bản", "muốn", "họ", "là", "nước", "đầu", "tiên", "đưa", "robot", "hình", "nhân", "lên", "không", "gian", "để", "giao", "tiếp", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "daily", "mail", "cho", "biết", "kirobo", "khá", "nhỏ", "nhắn", "nó", "chỉ", "cao", "hai ngàn một trăm chín chín phẩy một bẩy hai công", "và", "nặng", "bẩy mươi năm", "nhưng", "khả", "năng", "đối", "thoại", "với", "con", "người", "khá", "tốt" ]
[ "robot", "hình", "nhân", "đã", "1175", "lên", "không", "gian", "đây", "là", "phi", "hành", "gia", "robot", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "được", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhật", "bản", "đưa", "lên", "vũ", "trụ", "robot", "có", "hình", "dạng", "con", "người", "này", "được", "đặt", "tên", "kirobo", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "trò", "chuyện", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "trên", "trạm", "không", "gian", "quốc", "tế", "iss", "giúp", "họ", "bớt", "cảm", "giác", "cô", "đơn", "kirobo", "được", "phóng", "đi", "từ", "một", "hòn", "đảo", "phía", "nam", "nhật", "bản", "trên", "một", "tàu", "chở", "hàng", "cung", "cấp", "tiếp", "liệu", "cho", "trạm", "iss", "theo", "báo", "the", "telegraph", "thì", "kirobo", "sẽ", "phục", "vụ", "cho", "phi", "hành", "k300", "gia", "koichi", "wakata", "khi", "ông", "lên", "iss", "vào", "cuối", "năm", "nay", "và", "trở", "thành", "người", "nhật", "bản", "đầu", "tiên", "chỉ", "huy", "iss", "trang", "tin", "discovery", "news", "cho", "biết", "kirobo", "được", "đặt", "lên", "tên", "lửa", "h-2b", "xuất", "phát", "từ", "tanegashima", "vào", "lúc", "ngày 5 tới ngày 12 tháng 4", "39.8 - 40.1", "gmt", "18:34:22", "nó", "được", "hoàn", "thiện", "hồi", "ngày 23 ngày 11 tháng 6", "năm", "nay", "về", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "với", "người", "theo", "daily", "mail", "thì", "kirobo", "là", "sản", "phẩm", "được", "làm", "nhờ", "sự", "hợp", "tác", "của", "nhiều", "cơ", "quan", "gồm", "hãng", "dentsu", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "nâng", "cao", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "đại", "học", "tokyo", "hãng", "robo", "garge", "23:40:31", "và", "toyota", "moto", "corp", "vì", "vậy", "nhật", "bản", "muốn", "họ", "là", "nước", "đầu", "tiên", "đưa", "robot", "hình", "nhân", "lên", "không", "gian", "để", "giao", "tiếp", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "daily", "mail", "cho", "biết", "kirobo", "khá", "nhỏ", "nhắn", "nó", "chỉ", "cao", "2199,172 công", "và", "nặng", "70 năm", "nhưng", "khả", "năng", "đối", "thoại", "với", "con", "người", "khá", "tốt" ]
[ "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "ảnh", "reuters", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "sáu", "giá", "dầu", "tăng", "thế", "nhưng", "nếu", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "giảm", "sâu", "bởi", "nhà", "đầu", "tư", "hoài", "nghi", "về", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "và", "các", "cuộc", "một trăm hai sáu oát giờ", "đối", "đầu", "thương", "mại", "bộc", "lộ", "rủi", "ro", "về", "khả", "năng", "nguồn", "cung", "dầu", "sẽ", "chịu", "hạn", "chế", "sản", "lượng", "dầu", "đi", "xuống", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "wti", "giao", "thời", "hạn", "mười một giờ một", "trong", "phiên", "cuối", "tuần", "tăng", "tám nghìn chín trăm năm mươi bảy phẩy bốn trăm bốn bẩy oát giờ", "tương", "đương", "năm trăm tám năm đô la", "lên", "71,01usd/thùng", "phiên", "liền", "trước", "đó", "giá", "dầu", "chốt", "ở", "mức", "70,33usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "từ", "tám giờ hai mươi tư", "cũng", "trong", "phiên", "này", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "dưới", "mức", "đắp liu nờ a vờ xuộc đờ nờ trừ năm trăm năm mươi lăm", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "bốn mươi hai", "tuần", "giá", "dầu", "wti", "mất", "bốn trăm năm mươi chín phẩy không bẩy trăm ba mươi ba ra đi an", "trong", "tuần", "qua", "thị", "trường", "london", "giá", "dầu", "brent", "kỳ", "hạn", "ngày ba và ngày hai mươi sáu", "tăng", "âm chín ngàn một trăm sáu mươi tám phẩy bốn trăm linh một tạ", "tương", "đương", "tám ngàn sáu trăm bảy mươi ba phẩy bẩy hai bẩy đồng", "lên", "75,33usd/thùng", "trong", "tuần", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "mức", "73,40usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "tính", "từ", "ngày tám ngày hai mươi mốt tháng ba", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "brent", "giảm", "ba trăm ba mươi lăm lượng", "trong", "phiên", "ngày", "thứ", "tư", "giá", "dầu", "brent", "đã", "giảm", "khoảng", "âm một ngàn hai trăm chín hai phẩy một bảy yến", "tức", "tương", "đương", "khoảng", "vờ ca sờ trừ tờ o", "bởi", "nỗi", "lo", "về", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "nguồn", "cung", "libya", "tăng", "trở", "lại", "và", "việc", "mỹ", "mềm", "mỏng", "hơn", "trong", "cấm", "vận", "iran", "theo", "phân", "tích", "của", "chuyên", "gia", "về", "thị", "trường", "hàng", "hóa", "tại", "schneider", "electric", "ông", "robbie", "fraser", "trong", "tuần", "này", "tập", "đoàn", "dầu", "nhà", "nước", "của", "libya", "national", "oil", "corp", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "để", "có", "thể", "đưa", "khoảng", "bốn nghìn bẩy trăm bẩy mươi chín phẩy bốn trăm năm tám tấn", "thùng", "dầu", "trở", "lại", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "cùng", "lúc", "đó", "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "hai mốt tháng năm chín trăm sáu mươi", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "những", "nỗi", "lo", "lắng", "về", "nguồn", "cung", "đã", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "nhà", "đầu", "tư", "hơn", "so", "với", "việc", "cơ", "quan", "thông", "tin", "năng", "lượng", "mỹ", "eia", "công", "bố", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "tại", "mỹ", "giảm", "khoảng", "quý hai", "tám trăm bảy mươi ki lô ca lo trên độ xê", "thùng", "trong", "tuần", "kết", "thúc", "ngày mười năm ngày hai mươi tháng hai", "và", "thấp", "hơn", "không tới sáu", "khoảng", "âm ba bảy xen ti mét khối trên rúp", "so", "với", "mức", "trung", "bình", "của", "cộng sáu bốn chín không sáu một ba một ba một một", "năm", "qua", "ở", "cùng", "thời", "điểm", "này", "của", "năm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "theo", "kế", "hoạch", "sẽ", "gặp", "với", "tổng", "thống", "nga", "vào", "ngày", "thứ", "hai", "việc", "arab", "saudi", "cùng", "với", "nga", "cung", "cấp", "thêm", "dầu", "vào", "thị", "trường", "việc", "mỹ", "cho", "phép", "một", "số", "nước", "mua", "dầu", "của", "iran", "sẽ", "giúp", "cho", "nguồn", "cung", "dầu", "đỡ", "chịu", "hạn", "chế", "và", "nếu", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "ổn", "định", "thị", "trường", "dầu", "sẽ", "trở", "nên", "cân", "bằng", "hơn" ]
[ "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "ảnh", "reuters", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "sáu", "giá", "dầu", "tăng", "thế", "nhưng", "nếu", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "giảm", "sâu", "bởi", "nhà", "đầu", "tư", "hoài", "nghi", "về", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "và", "các", "cuộc", "126 wh", "đối", "đầu", "thương", "mại", "bộc", "lộ", "rủi", "ro", "về", "khả", "năng", "nguồn", "cung", "dầu", "sẽ", "chịu", "hạn", "chế", "sản", "lượng", "dầu", "đi", "xuống", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "wti", "giao", "thời", "hạn", "11h1", "trong", "phiên", "cuối", "tuần", "tăng", "8957,447 wh", "tương", "đương", "585 $", "lên", "71,01usd/thùng", "phiên", "liền", "trước", "đó", "giá", "dầu", "chốt", "ở", "mức", "70,33usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "từ", "8h24", "cũng", "trong", "phiên", "này", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "dưới", "mức", "wnav/đn-555", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "42", "tuần", "giá", "dầu", "wti", "mất", "459,0733 radian", "trong", "tuần", "qua", "thị", "trường", "london", "giá", "dầu", "brent", "kỳ", "hạn", "ngày 3 và ngày 26", "tăng", "-9168,401 tạ", "tương", "đương", "8673,727 đồng", "lên", "75,33usd/thùng", "trong", "tuần", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "mức", "73,40usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "tính", "từ", "ngày 8 ngày 21 tháng 3", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "brent", "giảm", "335 lượng", "trong", "phiên", "ngày", "thứ", "tư", "giá", "dầu", "brent", "đã", "giảm", "khoảng", "-1292,17 yến", "tức", "tương", "đương", "khoảng", "vks-to", "bởi", "nỗi", "lo", "về", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "nguồn", "cung", "libya", "tăng", "trở", "lại", "và", "việc", "mỹ", "mềm", "mỏng", "hơn", "trong", "cấm", "vận", "iran", "theo", "phân", "tích", "của", "chuyên", "gia", "về", "thị", "trường", "hàng", "hóa", "tại", "schneider", "electric", "ông", "robbie", "fraser", "trong", "tuần", "này", "tập", "đoàn", "dầu", "nhà", "nước", "của", "libya", "national", "oil", "corp", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "để", "có", "thể", "đưa", "khoảng", "4779,458 tấn", "thùng", "dầu", "trở", "lại", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "cùng", "lúc", "đó", "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "21/5/960", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "những", "nỗi", "lo", "lắng", "về", "nguồn", "cung", "đã", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "nhà", "đầu", "tư", "hơn", "so", "với", "việc", "cơ", "quan", "thông", "tin", "năng", "lượng", "mỹ", "eia", "công", "bố", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "tại", "mỹ", "giảm", "khoảng", "quý 2", "870 kcal/oc", "thùng", "trong", "tuần", "kết", "thúc", "ngày 15 ngày 20 tháng 2", "và", "thấp", "hơn", "0 - 6", "khoảng", "-37 cc/rub", "so", "với", "mức", "trung", "bình", "của", "+64906131311", "năm", "qua", "ở", "cùng", "thời", "điểm", "này", "của", "năm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "theo", "kế", "hoạch", "sẽ", "gặp", "với", "tổng", "thống", "nga", "vào", "ngày", "thứ", "hai", "việc", "arab", "saudi", "cùng", "với", "nga", "cung", "cấp", "thêm", "dầu", "vào", "thị", "trường", "việc", "mỹ", "cho", "phép", "một", "số", "nước", "mua", "dầu", "của", "iran", "sẽ", "giúp", "cho", "nguồn", "cung", "dầu", "đỡ", "chịu", "hạn", "chế", "và", "nếu", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "ổn", "định", "thị", "trường", "dầu", "sẽ", "trở", "nên", "cân", "bằng", "hơn" ]
[ "dấu", "ấn", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "của", "việt", "nam", "trong", "ngày hai mươi hai tới ngày hai tư tháng ba", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "trưởng", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "có", "cuộc", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "chia", "sẻ", "về", "những", "thành", "tựu", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "năm", "qua", "tờ gờ i vờ xờ chéo ca dê tê xoẹt", "cũng", "như", "dự", "định", "trong", "tháng tám năm hai nghìn sáu trăm bảy sáu", "nhân", "dịp", "xuân", "mậu", "tuất", "vov", "xin", "trân", "trọng", "giới", "thiệu", "nội", "dung", "cuộc", "trao", "đổi", "phóng viên", "ngày một hai không chín", "đã", "khép", "lại", "với", "những", "dấu", "ấn", "đa", "phương", "đậm", "nét", "đặc", "biệt", "là", "năm", "apec", "việt", "nam", "ba nghìn", "kỷ", "niệm", "bảy trăm mười chín nghìn bảy trăm bốn sáu", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "hai ngàn hai trăm sáu mươi bảy", "thành", "lập", "asean", "là", "người", "đang", "làm", "công", "tác", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đại", "sứ", "cảm", "nhận", "về", "năm", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "vừa", "qua", "như", "thế", "nào", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "chắc", "rằng", "không", "chỉ", "riêng", "tôi", "mà", "mỗi", "người", "trong", "ngành", "ngoại", "giao", "đều", "rất", "tự", "hào", "về", "thành", "công", "của", "đối", "ngoại", "việt", "nam", "trong", "năm giờ ba chín phút bốn giây", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "thế", "giới", "khu", "vực", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đứng", "trước", "rất", "nhiều", "thách", "thức", "tám trăm bốn bẩy mi li lít", "với", "bản", "lĩnh", "trí", "tuệ", "và", "uy", "tín", "quốc", "tế", "của", "chín ngàn một trăm ba tư chấm bốn trăm ba ba rúp", "mình", "chúng", "ta", "đã", "tranh", "thủ", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "đối", "tác", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "vai", "trò", "nước", "chủ", "nhà", "của", "năm", "apec", "ba ngàn lẻ tám", "và", "một trăm mười chín công", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "bảy trăm tám mươi lăm ngàn bốn trăm sáu mươi ba", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "hầu", "hết", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "apec", "những", "sáng", "kiến", "linh", "hoạt", "và", "sáng", "tạo", "của", "việt", "nam", "đã", "giúpvượt", "qua", "khác", "biệt", "tạo", "dựng", "đồng", "thuận", "giữ", "vững", "đà", "hờ dê ca bốn sáu một", "hợp", "tác", "liên", "kết", "trong", "apec", "và", "xây", "dựng", "tầm", "hai trăm xoẹt hai không không không gạch ngang ép lờ hắt vê kép ca ngang", "nhìn", "chiến", "lược", "cho", "những", "năm", "tới", "tạo", "dấu", "ấn", "mới", "trong", "liên", "kết", "kinh", "tế", "chính", "trị", "tại", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "một", "trong", "những", "điểm", "sáng", "là", "bên", "lề", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "chúng", "ta", "đã", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "đạt", "được", "nhất", "trí", "về", "những", "thành", "tố", "cơ", "bản", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "những", "kết", "quả", "này", "thể", "hiện", "cam", "kết", "và", "nỗ", "lực", "mạnh", "mẽ", "của", "việt", "nam", "thúc", "đẩy", "liên", "kết", "kinh", "tế", "quốc", "chín trăm sáu hai chấm không không bảy sáu chín ra đi an", "tế", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư.với", "tư", "cách", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "apec", "việt", "nam", "cũng", "đã", "tham", "dự", "các", "hội", "nghị", "của", "vê i tê xoẹt chín trăm", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "vào", "việc", "giải", "quyết", "những", "thách", "thức", "to", "lớn", "trong", "đời", "sống", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "bên", "cạnh", "việc", "góp", "phần", "củng", "cố", "đoàn", "kết", "đồng", "thuận", "trong", "asean", "chúng", "ta", "đã", "tích", "cực", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "ngoài", "khu", "vực", "với", "sáng", "kiến", "lần", "đầu", "tiên", "tổ", "chức", "cuộc", "đối", "thoại", "cấp", "cao", "apec", "và", "asean", "việt", "nam", "đã", "thể", "nờ e i gạch ngang một ngàn không trăm lẻ tám trừ bẩy không không", "hiện", "vai", "trò", "cầu", "nối", "giữa", "các", "tháng năm năm một bốn tám", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "và", "tiểu", "khu", "vực", "chúng", "ta", "cũng", "đã", "cùng", "các", "nước", "asean", "vận", "động", "thành", "công", "để", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "kỷ", "niệm", "ba triệu chín trăm linh bẩy nghìn năm trăm bốn mươi sáu", "năm", "asean", "chúng", "ta", "đã", "âm năm nhăm ra đi an trên ki lô bít", "kỷ", "niệm", "hai ngàn năm trăm chín mươi sáu", "năm", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "những", "việc", "làm", "rất", "thiết", "thực", "thể", "hiện", "vai", "trò", "thành", "viên", "tích", "cực", "có", "trách", "nhiệm", "đóng", "góp", "vào", "các", "nỗ", "lực", "chung", "nhằm", "duy", "trì", "và", "củng", "cố", "hòa", "bình", "an", "ninh", "quốc", "tế", "thúc", "đẩy", "năm một ngàn bốn trăm hai mươi ba", "hợp", "tác", "phát", "triển", "và", "bảo", "vệ", "phát", "huy", "quyền", "con", "người", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "liên", "hợp", "quốc", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "qua", "các", "tiếp", "xúc", "của", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "ta", "với", "tổng", "thư", "ký", "guterres", "và", "ban", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "với", "việc", "hai", "bên", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chiến", "lược", "về", "hợp", "tác", "cho", "giai", "đoạn", "mới", "ba ngàn", "chúng", "ta", "tích", "cực", "thương", "lượng", "và", "thuộc", "nhóm", "nước", "a bờ đắp liu rờ i i vờ quy bốn không không", "đầu", "tiên", "ký", "hiệp", "ước", "cấm", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cử", "thêm", "các", "sỹ", "quan", "tham", "mưu", "đến", "các", "phái", "bộ", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "gìn giữ hòa bình", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "tích", "cực", "hoàn", "tất", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "hai", "tại", "nam", "sudan", "cùng", "với", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "việt", "nam", "tích", "cực", "triển", "khai", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "hai mươi tám", "về", "phát", "triển", "bền", "vững", "phát", "huy", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "xây", "dựng", "tại", "các", "diễn", "đàn", "về", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "cải", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "của", "liên", "hợp", "quốc", "thúc", "đẩy", "quan", "tâm", "và", "lợi", "ích", "của", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "chúng", "ta", "đã", "phối", "hợp", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "thảo", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "thuận", "lợi", "hóa", "thương", "mại", "trong", "khu", "vực", "á", "âu", "nhằm", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "giữa", "các", "nước", "trung", "chuyển", "và", "các", "nước", "không", "mười bốn", "có", "biển", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "về", "vai", "trò", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "xóa", "nghèo", "đói", "tham", "gia", "vào", "những", "sáng", "kiến", "mới", "như", "sáu trăm ba bảy không không gạch chéo ca a", "quan", "hệ", "đối", "tác", "vì", "tăng", "trưởng", "xanh", "và", "các", "mục", "tiêu", "toàn", "cầu", "do", "đan", "mạch", "khởi", "xướng", "đồng", "thời", "chúng", "ta", "tích", "cực", "tham", "gia", "xây", "dựng", "các", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "quốc", "tế", "mới", "để", "điều", "chỉnh", "các", "vấn", "đề", "như", "bảo", "tồn", "và", "sử", "dụng", "bền", "vững", "đa", "dạng", "sinh", "học", "biển", "tại", "các", "vùng", "biển", "nằm", "ngoài", "quyền", "tài", "phán", "quốc", "gia", "bbnj", "nhìn", "lại", "năm", "qua", "việt", "nam", "ứng", "cử", "và", "trúng", "cử", "vào", "các", "tổ", "chức", "quan", "trọng", "như", "ủy", "ban", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "tổng", "thư", "ký", "kế", "hoạch", "colombo", "phải", "chăng", "điều", "này", "cũng", "cho", "thấy", "sự", "tín", "nhiệm", "mà", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "dành", "cho", "việt", "nam", "phóng viên", "đại", "sứ", "có", "thể", "chia", "sẻ", "một", "số", "dự", "định", "về", "những", "hoạt", "động", "của", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên hiệp quốc", "trong", "tháng mười hai một nghìn tám trăm linh một", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "ba mươi bốn", "là", "một", "năm", "rất", "bận", "rộn", "với", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "là", "năm", "cuối", "cùng", "trong", "nhiệm", "kỳ", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "bốn triệu", "tục", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "công", "việc", "của", "hội", "đồng", "đặc", "biệt", "là", "thúc", "đẩy", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "chín chín", "ctns", "không bảy tám một hai hai một ba sáu sáu ba ba", "và", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "bền", "vững", "phái", "đoàn", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "nước", "chuẩn", "bị", "và", "bảo", "vệ", "thành", "công", "báo", "cáo", "tự", "nguyện", "quốc", "gia", "về", "thực", "hiện", "ctns", "sáu trăm bốn mươi nghìn một trăm hai mốt", "tại", "kỳ", "họp", "của", "diễn", "đàn", "chính", "trị", "cấp", "cao", "vào", "ngày mười sáu ngày mười tháng một", "hiện", "nay", "chúng", "ta", "đang", "đàm", "phán", "để", "sớm", "ký", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "mou", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tiến", "tới", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "ii", "tại", "nam", "sudan", "trong", "thời", "gian", "tới", "cùng", "với", "các", "nước", "thành", "viên", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "tục", "các", "nỗ", "lực", "cải", "tổ", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "ba bốn ngang hai nghìn lẻ chín gạch ngang mờ a lờ ích đờ", "hợp", "quốc", "đổi", "mới", "phương", "pháp", "làm", "việc", "của", "đại", "hội", "đồng", "và", "ecosoc", "nghiên", "cứu", "và", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "về", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "về", "cải", "tổ", "liên", "hợp", "quốc", "trên", "cả", "không hai năm bảy không hai hai tám bốn hai tám hai", "lĩnh", "vực", "cải", "bốn ngàn chín trăm hai mươi", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "liên", "hợp", "quốc", "tái", "cấu", "trúc", "hệ", "thống", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "cải", "tổ", "bẩy mươi bẩy chấm không năm", "bộ", "máy", "quản", "lý", "của", "liên", "hợp", "quốc", "với", "mục", "tiêu", "cao", "nhất", "là", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "liên", "hợp", "quốc", "làm", "cho", "liên", "hợp", "quốc", "thích", "ứng", "được", "với", "tình", "hình", "mới", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "triển", "khai", "ctns", "tám mươi nhăm", "và", "kỳ", "vọng", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "một", "nhiệm", "vụ", "hết", "sức", "quan", "trọng", "của", "phái", "đoàn", "là", "triển", "khai", "mạnh", "mẽ", "vận", "động", "để", "việt", "nam", "được", "bầu", "vào", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "nhiệm", "kỳ", "năm trăm hai bảy ngàn không trăm tám ba", "trong", "bối", "cảnh", "chỉ", "còn", "hơn", "một", "năm", "nữa", "là", "tới", "ngày", "bầu", "cử", "vào", "mười bốn giờ sáu mươi", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "tết", "này", "sẽ", "là", "tết", "cuối", "cùng", "xa", "nhà", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "tôi", "ở", "new", "york" ]
[ "dấu", "ấn", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "của", "việt", "nam", "trong", "ngày 22 tới ngày 24 tháng 3", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "trưởng", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "có", "cuộc", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "chia", "sẻ", "về", "những", "thành", "tựu", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "năm", "qua", "tgyvx/kdt/", "cũng", "như", "dự", "định", "trong", "tháng 8/2676", "nhân", "dịp", "xuân", "mậu", "tuất", "vov", "xin", "trân", "trọng", "giới", "thiệu", "nội", "dung", "cuộc", "trao", "đổi", "phóng viên", "ngày 12/09", "đã", "khép", "lại", "với", "những", "dấu", "ấn", "đa", "phương", "đậm", "nét", "đặc", "biệt", "là", "năm", "apec", "việt", "nam", "3000", "kỷ", "niệm", "719.746", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "2267", "thành", "lập", "asean", "là", "người", "đang", "làm", "công", "tác", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đại", "sứ", "cảm", "nhận", "về", "năm", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "vừa", "qua", "như", "thế", "nào", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "chắc", "rằng", "không", "chỉ", "riêng", "tôi", "mà", "mỗi", "người", "trong", "ngành", "ngoại", "giao", "đều", "rất", "tự", "hào", "về", "thành", "công", "của", "đối", "ngoại", "việt", "nam", "trong", "5:39:4", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "thế", "giới", "khu", "vực", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đứng", "trước", "rất", "nhiều", "thách", "thức", "847 ml", "với", "bản", "lĩnh", "trí", "tuệ", "và", "uy", "tín", "quốc", "tế", "của", "9134.433 rub", "mình", "chúng", "ta", "đã", "tranh", "thủ", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "đối", "tác", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "vai", "trò", "nước", "chủ", "nhà", "của", "năm", "apec", "3008", "và", "119 công", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "785.463", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "hầu", "hết", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "apec", "những", "sáng", "kiến", "linh", "hoạt", "và", "sáng", "tạo", "của", "việt", "nam", "đã", "giúpvượt", "qua", "khác", "biệt", "tạo", "dựng", "đồng", "thuận", "giữ", "vững", "đà", "hdk461", "hợp", "tác", "liên", "kết", "trong", "apec", "và", "xây", "dựng", "tầm", "200/2000-flhwk-", "nhìn", "chiến", "lược", "cho", "những", "năm", "tới", "tạo", "dấu", "ấn", "mới", "trong", "liên", "kết", "kinh", "tế", "chính", "trị", "tại", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "một", "trong", "những", "điểm", "sáng", "là", "bên", "lề", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "chúng", "ta", "đã", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "đạt", "được", "nhất", "trí", "về", "những", "thành", "tố", "cơ", "bản", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "những", "kết", "quả", "này", "thể", "hiện", "cam", "kết", "và", "nỗ", "lực", "mạnh", "mẽ", "của", "việt", "nam", "thúc", "đẩy", "liên", "kết", "kinh", "tế", "quốc", "962.00769 radian", "tế", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư.với", "tư", "cách", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "apec", "việt", "nam", "cũng", "đã", "tham", "dự", "các", "hội", "nghị", "của", "vit/900", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "vào", "việc", "giải", "quyết", "những", "thách", "thức", "to", "lớn", "trong", "đời", "sống", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "bên", "cạnh", "việc", "góp", "phần", "củng", "cố", "đoàn", "kết", "đồng", "thuận", "trong", "asean", "chúng", "ta", "đã", "tích", "cực", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "ngoài", "khu", "vực", "với", "sáng", "kiến", "lần", "đầu", "tiên", "tổ", "chức", "cuộc", "đối", "thoại", "cấp", "cao", "apec", "và", "asean", "việt", "nam", "đã", "thể", "ney-1008-700", "hiện", "vai", "trò", "cầu", "nối", "giữa", "các", "tháng 5/148", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "và", "tiểu", "khu", "vực", "chúng", "ta", "cũng", "đã", "cùng", "các", "nước", "asean", "vận", "động", "thành", "công", "để", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "kỷ", "niệm", "3.907.546", "năm", "asean", "chúng", "ta", "đã", "-55 radian/kb", "kỷ", "niệm", "2596", "năm", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "những", "việc", "làm", "rất", "thiết", "thực", "thể", "hiện", "vai", "trò", "thành", "viên", "tích", "cực", "có", "trách", "nhiệm", "đóng", "góp", "vào", "các", "nỗ", "lực", "chung", "nhằm", "duy", "trì", "và", "củng", "cố", "hòa", "bình", "an", "ninh", "quốc", "tế", "thúc", "đẩy", "năm 1423", "hợp", "tác", "phát", "triển", "và", "bảo", "vệ", "phát", "huy", "quyền", "con", "người", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "liên", "hợp", "quốc", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "qua", "các", "tiếp", "xúc", "của", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "ta", "với", "tổng", "thư", "ký", "guterres", "và", "ban", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "với", "việc", "hai", "bên", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chiến", "lược", "về", "hợp", "tác", "cho", "giai", "đoạn", "mới", "3000", "chúng", "ta", "tích", "cực", "thương", "lượng", "và", "thuộc", "nhóm", "nước", "abwryivq400", "đầu", "tiên", "ký", "hiệp", "ước", "cấm", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cử", "thêm", "các", "sỹ", "quan", "tham", "mưu", "đến", "các", "phái", "bộ", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "gìn giữ hòa bình", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "tích", "cực", "hoàn", "tất", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "hai", "tại", "nam", "sudan", "cùng", "với", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "việt", "nam", "tích", "cực", "triển", "khai", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "28", "về", "phát", "triển", "bền", "vững", "phát", "huy", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "xây", "dựng", "tại", "các", "diễn", "đàn", "về", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "cải", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "của", "liên", "hợp", "quốc", "thúc", "đẩy", "quan", "tâm", "và", "lợi", "ích", "của", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "chúng", "ta", "đã", "phối", "hợp", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "thảo", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "thuận", "lợi", "hóa", "thương", "mại", "trong", "khu", "vực", "á", "âu", "nhằm", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "giữa", "các", "nước", "trung", "chuyển", "và", "các", "nước", "không", "14", "có", "biển", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "về", "vai", "trò", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "xóa", "nghèo", "đói", "tham", "gia", "vào", "những", "sáng", "kiến", "mới", "như", "6003700/ka", "quan", "hệ", "đối", "tác", "vì", "tăng", "trưởng", "xanh", "và", "các", "mục", "tiêu", "toàn", "cầu", "do", "đan", "mạch", "khởi", "xướng", "đồng", "thời", "chúng", "ta", "tích", "cực", "tham", "gia", "xây", "dựng", "các", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "quốc", "tế", "mới", "để", "điều", "chỉnh", "các", "vấn", "đề", "như", "bảo", "tồn", "và", "sử", "dụng", "bền", "vững", "đa", "dạng", "sinh", "học", "biển", "tại", "các", "vùng", "biển", "nằm", "ngoài", "quyền", "tài", "phán", "quốc", "gia", "bbnj", "nhìn", "lại", "năm", "qua", "việt", "nam", "ứng", "cử", "và", "trúng", "cử", "vào", "các", "tổ", "chức", "quan", "trọng", "như", "ủy", "ban", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "tổng", "thư", "ký", "kế", "hoạch", "colombo", "phải", "chăng", "điều", "này", "cũng", "cho", "thấy", "sự", "tín", "nhiệm", "mà", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "dành", "cho", "việt", "nam", "phóng viên", "đại", "sứ", "có", "thể", "chia", "sẻ", "một", "số", "dự", "định", "về", "những", "hoạt", "động", "của", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên hiệp quốc", "trong", "tháng 12/1801", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "34", "là", "một", "năm", "rất", "bận", "rộn", "với", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "là", "năm", "cuối", "cùng", "trong", "nhiệm", "kỳ", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "4.000.000", "tục", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "công", "việc", "của", "hội", "đồng", "đặc", "biệt", "là", "thúc", "đẩy", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "99", "ctns", "078122136633", "và", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "bền", "vững", "phái", "đoàn", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "nước", "chuẩn", "bị", "và", "bảo", "vệ", "thành", "công", "báo", "cáo", "tự", "nguyện", "quốc", "gia", "về", "thực", "hiện", "ctns", "640.121", "tại", "kỳ", "họp", "của", "diễn", "đàn", "chính", "trị", "cấp", "cao", "vào", "ngày 16 ngày 10 tháng 1", "hiện", "nay", "chúng", "ta", "đang", "đàm", "phán", "để", "sớm", "ký", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "mou", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tiến", "tới", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "ii", "tại", "nam", "sudan", "trong", "thời", "gian", "tới", "cùng", "với", "các", "nước", "thành", "viên", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "tục", "các", "nỗ", "lực", "cải", "tổ", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "34-2009-malxđ", "hợp", "quốc", "đổi", "mới", "phương", "pháp", "làm", "việc", "của", "đại", "hội", "đồng", "và", "ecosoc", "nghiên", "cứu", "và", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "về", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "về", "cải", "tổ", "liên", "hợp", "quốc", "trên", "cả", "025702284282", "lĩnh", "vực", "cải", "4920", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "liên", "hợp", "quốc", "tái", "cấu", "trúc", "hệ", "thống", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "cải", "tổ", "77.05", "bộ", "máy", "quản", "lý", "của", "liên", "hợp", "quốc", "với", "mục", "tiêu", "cao", "nhất", "là", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "liên", "hợp", "quốc", "làm", "cho", "liên", "hợp", "quốc", "thích", "ứng", "được", "với", "tình", "hình", "mới", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "triển", "khai", "ctns", "85", "và", "kỳ", "vọng", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "một", "nhiệm", "vụ", "hết", "sức", "quan", "trọng", "của", "phái", "đoàn", "là", "triển", "khai", "mạnh", "mẽ", "vận", "động", "để", "việt", "nam", "được", "bầu", "vào", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "nhiệm", "kỳ", "527.083", "trong", "bối", "cảnh", "chỉ", "còn", "hơn", "một", "năm", "nữa", "là", "tới", "ngày", "bầu", "cử", "vào", "14h60", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "tết", "này", "sẽ", "là", "tết", "cuối", "cùng", "xa", "nhà", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "tôi", "ở", "new", "york" ]
[ "thông", "tin", "âm ba mươi ba lượng", "có", "ca", "mắc", "bốn không bốn ngang e đê", "tại", "bệnh viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "không", "chính", "xác", "đây", "là", "khẳng", "định", "từ", "giáo", "sư", "bốn trăm bảy bảy mi li lít", "tiến", "sĩ", "trần", "bình", "giang", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "hà", "nội", "vào", "ngày bốn tới ngày mười bốn tháng hai", "trước", "đó", "khi", "một", "bác", "sĩ", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "khu", "vực", "phúc", "yên", "vĩnh", "phúc", "được", "xác", "định", "mắc", "xê gi pờ đê vê mờ pờ i tờ xuộc sáu trăm", "bệnh", "viện", "này", "cũng", "tiến", "hành", "rà", "soát", "ngay", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "về", "các", "ca", "mắc", "năm trăm lẻ tám gi dét", "bệnh", "hai ngàn sáu trăm tám năm", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "đã", "cách", "ly", "nhóm", "bác", "sĩ", "cấp", "cứu", "ca", "bệnh", "này", "dù", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "rất", "thấp", "giáo", "sư", "giang", "chia", "sẻ", "nhóm", "bác", "sĩ", "này", "được", "làm", "xét", "nghiệm", "và", "có", "kết", "năm mươi năm nghìn ba trăm chín mươi ba phẩy không không chín năm hai chín", "quả", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2" ]
[ "thông", "tin", "-33 lượng", "có", "ca", "mắc", "404-eđ", "tại", "bệnh viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "không", "chính", "xác", "đây", "là", "khẳng", "định", "từ", "giáo", "sư", "477 ml", "tiến", "sĩ", "trần", "bình", "giang", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "hà", "nội", "vào", "ngày 4 tới ngày 14 tháng 2", "trước", "đó", "khi", "một", "bác", "sĩ", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "khu", "vực", "phúc", "yên", "vĩnh", "phúc", "được", "xác", "định", "mắc", "cjpđvmpit/600", "bệnh", "viện", "này", "cũng", "tiến", "hành", "rà", "soát", "ngay", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "về", "các", "ca", "mắc", "508jz", "bệnh", "2685", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "đã", "cách", "ly", "nhóm", "bác", "sĩ", "cấp", "cứu", "ca", "bệnh", "này", "dù", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "rất", "thấp", "giáo", "sư", "giang", "chia", "sẻ", "nhóm", "bác", "sĩ", "này", "được", "làm", "xét", "nghiệm", "và", "có", "kết", "55.393,009529", "quả", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2" ]
[ "chân", "dung", "nghi", "phạm", "sát", "hại", "bạn", "mười ba giờ mười chín phút", "ở", "sài", "gòn", "vì", "bẩy trăm bẩy mươi năm ki lo oát giờ", "qua", "trích", "xuất", "camera", "an", "ninh", "cảnh", "sát", "nhận", "diện", "hình", "ảnh", "nghi", "can", "gây", "án", "hình", "ảnh", "hung", "thủ", "qua", "camera", "an", "ninh", "mồng một ngày hai nhăm tháng mười hai", "công", "an", "q.bình", "tân", "vẫn", "đang", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "nghiệp", "vụ", "công", "an", "cộng đồng an toàn", "điều", "tra", "truy", "xét", "vụ", "án", "mạng", "trên", "địa", "bàn", "p.bình", "hưng", "hòa", "khiến", "nam", "thanh", "niên", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "quỳnh", "hai triệu bốn mươi ngàn", "tuổi", "hai mươi ba", "quê", "bắc", "ninh", "qua", "trích", "xuất", "camera", "hình", "ảnh", "cho", "thấy", "đây", "là", "một", "nam", "thanh", "niên", "chừng", "một ngàn không trăm lẻ hai", "tuổi", "mặc", "dép", "lê", "áo", "sọc", "quần", "tối", "màu", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "sau", "chầu", "nhậu", "cùng", "một", "nam", "thanh", "niên", "tên", "lưu", "phấn", "cương", "sinh", "ngày mười ba và ngày mười tám", "cùng", "quê", "với", "nạn", "nhân", "chiều", "ngày ba mươi", "sau", "khi", "ăn", "nhậu", "cả", "hai", "về", "khu", "trọ", "cương", "đòi", "quỳnh", "trả", "nợ", "âm ba trăm bảy mươi bẩy phẩy không năm hai chín tấn", "đồng", "đã", "vay", "trước", "đó", "và", "hai", "bên", "nảy", "sinh", "mâu", "thuẫn", "cự", "cãi" ]
[ "chân", "dung", "nghi", "phạm", "sát", "hại", "bạn", "13h19", "ở", "sài", "gòn", "vì", "775 kwh", "qua", "trích", "xuất", "camera", "an", "ninh", "cảnh", "sát", "nhận", "diện", "hình", "ảnh", "nghi", "can", "gây", "án", "hình", "ảnh", "hung", "thủ", "qua", "camera", "an", "ninh", "mồng 1 ngày 25 tháng 12", "công", "an", "q.bình", "tân", "vẫn", "đang", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "nghiệp", "vụ", "công", "an", "cộng đồng an toàn", "điều", "tra", "truy", "xét", "vụ", "án", "mạng", "trên", "địa", "bàn", "p.bình", "hưng", "hòa", "khiến", "nam", "thanh", "niên", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "quỳnh", "2.040.000", "tuổi", "23", "quê", "bắc", "ninh", "qua", "trích", "xuất", "camera", "hình", "ảnh", "cho", "thấy", "đây", "là", "một", "nam", "thanh", "niên", "chừng", "1002", "tuổi", "mặc", "dép", "lê", "áo", "sọc", "quần", "tối", "màu", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "sau", "chầu", "nhậu", "cùng", "một", "nam", "thanh", "niên", "tên", "lưu", "phấn", "cương", "sinh", "ngày 13 và ngày 18", "cùng", "quê", "với", "nạn", "nhân", "chiều", "ngày 30", "sau", "khi", "ăn", "nhậu", "cả", "hai", "về", "khu", "trọ", "cương", "đòi", "quỳnh", "trả", "nợ", "-377,0529 tấn", "đồng", "đã", "vay", "trước", "đó", "và", "hai", "bên", "nảy", "sinh", "mâu", "thuẫn", "cự", "cãi" ]
[ "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "vượt", "ngưỡng", "hai chín nghìn tám trăm linh tám phẩy năm tám năm năm", "diu ét đi một ao", "lđo", "năm giờ hai mươi chín", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "vượt", "ngưỡng", "1.300usd/ounce", "sớm", "hơn", "nhiều", "so", "với", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "giá", "vàng", "thế", "giới", "dao", "động", "từ", "mức", "1.290,60usd/ounce", "cho", "đến", "1.301,60usd/ounce", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "phiên", "cuối", "tuần", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tăng", "4,50usd/ounce", "lên", "1.297usd/ounce", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "tăng", "hơn", "bảy bốn ki lô ca lo", "trong", "tháng", "này", "và", "trong", "hai trăm bốn bốn ngàn năm trăm bẩy ba", "phiên", "vừa", "qua", "đã", "lập", "tới", "hai mươi tám đến hai chín", "kỷ", "lục", "tám không ngang đê bờ u", "tại", "thị", "trường", "vàng", "trong", "nước", "tính", "đến", "chín ngàn không trăm ba mươi chấm năm tám in", "ngày ba mốt đến ngày hai mươi tám tháng ba", "giá", "vàng", "sjc", "của", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "là", "tám nghìn bốn trăm lẻ hai chấm không bốn một hai mét khối", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "bốn trăm năm nhăm giờ", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giá", "vàng", "sbj", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "là", "tám trăm ba hai công", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "âm một nghìn tám trăm năm mươi chín chấm không không chín tám chỉ trên ki lo oát giờ", "đồng/lượng", "bán", "ra", "như", "vậy", "giá", "vàng", "vàng", "trong", "nước", "đã", "tăng", "tổng", "cộng", "hai trăm nghìn chín trăm chín mươi hai", "đồng/lượng", "so", "với", "giá", "đóng", "cửa", "chiều", "qua", "so", "với", "đầu", "tuần", "xê a rờ ca nờ bẩy trăm", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đã", "tăng", "một ngàn bẩy trăm ba chín", "đồng/lượng" ]
[ "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "vượt", "ngưỡng", "29.808,5855", "diu ét đi một ao", "lđo", "5h29", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "vượt", "ngưỡng", "1.300usd/ounce", "sớm", "hơn", "nhiều", "so", "với", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "giá", "vàng", "thế", "giới", "dao", "động", "từ", "mức", "1.290,60usd/ounce", "cho", "đến", "1.301,60usd/ounce", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "phiên", "cuối", "tuần", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tăng", "4,50usd/ounce", "lên", "1.297usd/ounce", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "tăng", "hơn", "74 kcal", "trong", "tháng", "này", "và", "trong", "244.573", "phiên", "vừa", "qua", "đã", "lập", "tới", "28 - 29", "kỷ", "lục", "80-đbu", "tại", "thị", "trường", "vàng", "trong", "nước", "tính", "đến", "9030.58 inch", "ngày 31 đến ngày 28 tháng 3", "giá", "vàng", "sjc", "của", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "là", "8402.0412 m3", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "455 giờ", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giá", "vàng", "sbj", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "là", "832 công", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "-1859.0098 chỉ/kwh", "đồng/lượng", "bán", "ra", "như", "vậy", "giá", "vàng", "vàng", "trong", "nước", "đã", "tăng", "tổng", "cộng", "200.992", "đồng/lượng", "so", "với", "giá", "đóng", "cửa", "chiều", "qua", "so", "với", "đầu", "tuần", "carkn700", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đã", "tăng", "1739", "đồng/lượng" ]
[ "chelsea", "chi", "bẩy trăm mười ba xen ti mét vuông", "bảng", "để", "có", "cộng năm không hai ba tám hai bốn một bảy chín không", "kaka", "và", "torres", "huấn", "luyện", "viên", "carlo", "ancelotti", "cho", "biết", "chelsea", "đã", "sẵn", "sàng", "bỏ", "ra", "hai nghìn năm trăm ba mươi sáu chấm không không bảy trăm bảy bảy na nô mét", "bảng", "để", "có", "được", "bộ", "đôi", "kaka", "và", "fernando", "torres", "theo", "tờ", "the", "people", "sau", "những", "gì", "đã", "có", "cùng", "với", "kaka", "trong", "màu", "áo", "câu", "lạc", "bộ", "ac", "milan", "huấn", "luyện", "viên", "ancelotti", "rất", "muốn", "tái", "ngộ", "cùng", "cậu", "học", "trò", "cưng", "của", "mình", "khi", "ông", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "để", "đưa", "tiền", "về", "người", "brazil", "này", "về", "sân", "stamford", "bridge", "kaka", "chuyển", "đến", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "real", "madrid", "từ", "tháng mười hai năm trăm tám mươi sáu", "với", "giá", "chuyển", "nhượng", "kỷ", "lục", "khoảng", "hai trăm mười in", "bảng", "anh", "và", "mới", "đây", "âm tám mươi mốt mê ga bít", "cầu", "thủ", "mang", "áo", "số", "cộng tám một bốn bẩy ba tám một một sáu bốn bẩy", "trong", "màu", "áo", "của", "các", "vũ", "công", "samba", "cũng", "đã", "sớm", "phải", "nói", "lời", "chia", "tay", "world", "cup", "năm trăm linh một nghìn tám trăm tám mươi", "sau", "khi", "đội", "tuyển", "brazil", "thất", "bại", "mười tới mười chín", "trước", "hà", "lan", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "trước", "đó", "tiền", "vệ", "này", "cũng", "đã", "bóng", "gió", "đề", "cập", "một chín hai ba bốn sáu bảy chín năm năm ba", "đến", "việc", "rời", "câu", "lạc", "bộ", "real", "sau", "khi", "người", "đặc", "biệt", "mourinho", "cập", "bến", "bernabeu", "kaka", "cho", "rằng", "anh", "ngày mồng hai", "sẽ", "không", "hợp", "với", "chiến", "thuật", "mà", "vị", "huấn", "luyện", "viên", "người", "bồ", "đào", "nha", "này", "sẽ", "đặt", "ra", "cho", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "điều", "này", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "để", "huấn", "luyện", "viên", "carlo", "ancelotti", "có", "thể", "tiến", "hành", "thương", "vụ", "này", "đặc", "biệt", "là", "trong", "hoàn", "cảnh", "hiện", "nay", "tuyến", "tiền", "vệ", "của", "the", "blues", "đang", "có", "một", "lỗ", "hai hai giờ mười bảy phút hai lăm giây", "hổng", "rất", "lớn", "khi", "mà", "mới", "đây", "michael", "ballack", "joe", "cole", "và", "deco", "đã", "rời", "khỏi", "đội", "bóng", "thành", "london", "âm bốn ba phẩy không không bốn mươi bảy", "này", "dự", "tính", "giá", "mà", "chelsea", "sẽ", "bỏ", "ra", "để", "có", "sáu nghìn một trăm lẻ bốn chấm tám sáu một ra đi an", "kaka", "vào", "khoảng", "bảy trăm chín mươi chín chấm sáu năm ba bao", "bảng", "cùng", "với", "kaka", "huấn", "luyện", "âm bốn ngàn một trăm chín hai phẩy năm trăm sáu tư mê ga bít trên ra đi an", "viên", "người", "italy", "cũng", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "để", "chiêu", "mộ", "tiền", "đạo", "đội", "tuyển", "tây", "ban", "nha", "fernando", "torres", "nhằm", "củng", "cố", "cho", "hàng", "tấn", "công", "của", "the", "blues", "và", "nhiều", "khả", "năng", "để", "có", "tiền", "đạo", "này", "chelsea", "cũng", "năm trăm hai mốt lượng", "phải", "bỏ", "không", "dưới", "bảy ngàn ba trăm mười một chấm hai không một vòng", "bảng" ]
[ "chelsea", "chi", "713 cm2", "bảng", "để", "có", "+50238241790", "kaka", "và", "torres", "huấn", "luyện", "viên", "carlo", "ancelotti", "cho", "biết", "chelsea", "đã", "sẵn", "sàng", "bỏ", "ra", "2536.00777 nm", "bảng", "để", "có", "được", "bộ", "đôi", "kaka", "và", "fernando", "torres", "theo", "tờ", "the", "people", "sau", "những", "gì", "đã", "có", "cùng", "với", "kaka", "trong", "màu", "áo", "câu", "lạc", "bộ", "ac", "milan", "huấn", "luyện", "viên", "ancelotti", "rất", "muốn", "tái", "ngộ", "cùng", "cậu", "học", "trò", "cưng", "của", "mình", "khi", "ông", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "để", "đưa", "tiền", "về", "người", "brazil", "này", "về", "sân", "stamford", "bridge", "kaka", "chuyển", "đến", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "real", "madrid", "từ", "tháng 12/586", "với", "giá", "chuyển", "nhượng", "kỷ", "lục", "khoảng", "210 inch", "bảng", "anh", "và", "mới", "đây", "-81 mb", "cầu", "thủ", "mang", "áo", "số", "+81473811647", "trong", "màu", "áo", "của", "các", "vũ", "công", "samba", "cũng", "đã", "sớm", "phải", "nói", "lời", "chia", "tay", "world", "cup", "501.880", "sau", "khi", "đội", "tuyển", "brazil", "thất", "bại", "10 - 19", "trước", "hà", "lan", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "trước", "đó", "tiền", "vệ", "này", "cũng", "đã", "bóng", "gió", "đề", "cập", "19234679553", "đến", "việc", "rời", "câu", "lạc", "bộ", "real", "sau", "khi", "người", "đặc", "biệt", "mourinho", "cập", "bến", "bernabeu", "kaka", "cho", "rằng", "anh", "ngày mồng 2", "sẽ", "không", "hợp", "với", "chiến", "thuật", "mà", "vị", "huấn", "luyện", "viên", "người", "bồ", "đào", "nha", "này", "sẽ", "đặt", "ra", "cho", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "điều", "này", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "để", "huấn", "luyện", "viên", "carlo", "ancelotti", "có", "thể", "tiến", "hành", "thương", "vụ", "này", "đặc", "biệt", "là", "trong", "hoàn", "cảnh", "hiện", "nay", "tuyến", "tiền", "vệ", "của", "the", "blues", "đang", "có", "một", "lỗ", "22:17:25", "hổng", "rất", "lớn", "khi", "mà", "mới", "đây", "michael", "ballack", "joe", "cole", "và", "deco", "đã", "rời", "khỏi", "đội", "bóng", "thành", "london", "-43,0047", "này", "dự", "tính", "giá", "mà", "chelsea", "sẽ", "bỏ", "ra", "để", "có", "6104.861 radian", "kaka", "vào", "khoảng", "799.653 pound", "bảng", "cùng", "với", "kaka", "huấn", "luyện", "-4192,564 mb/radian", "viên", "người", "italy", "cũng", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "để", "chiêu", "mộ", "tiền", "đạo", "đội", "tuyển", "tây", "ban", "nha", "fernando", "torres", "nhằm", "củng", "cố", "cho", "hàng", "tấn", "công", "của", "the", "blues", "và", "nhiều", "khả", "năng", "để", "có", "tiền", "đạo", "này", "chelsea", "cũng", "521 lượng", "phải", "bỏ", "không", "dưới", "7311.201 vòng", "bảng" ]
[ "va", "chạm", "trên", "biển", "làm", "tàu", "vinacomin", "một trăm sáu mươi năm nghìn tám trăm chín mươi hai", "bị", "chìm", "vào", "lúc", "mười một giờ năm mươi năm phút ba giây", "không một không không không sáu bẩy chín tám bốn một năm", "phút", "mồng ba đến ngày hai hai tháng ba", "đài", "thông", "tin", "duyên", "hải", "đà", "nẵng", "thu", "được", "điện", "báo", "động", "cấp", "cứu", "từ", "tàu", "vinacomin", "mười hai phẩy bốn mươi bảy", "thuộc", "công", "ty", "cổ", "phần", "vận", "tải", "thủy-vinacomin", "quảng", "ninh", "tàu", "vinacomin", "bốn bẩy", "trọng", "tải", "không", "tấn", "hành", "trình", "chở", "than", "từ", "quảng", "ninh", "đi", "hòn", "la", "quảng", "bình", "đến", "vị", "trí", "trên", "thì", "xảy", "ra", "va", "chạm", "với", "tàu", "vinacomin", "âm hai mươi chín nghìn chín trăm bốn mươi mốt phẩy bảy nghìn chín trăm bốn mươi sáu", "hành", "trình", "từ", "hòn", "la", "ra", "quảng", "ninh", "sau", "khi", "va", "chạm", "xảy", "ra", "tàu", "vinacomin", "bốn ngàn mười", "bị", "chìm", "tám trăm chín mươi bốn nghìn sáu trăm linh chín", "thuyền", "viên", "trong", "tổng", "số", "bẩy triệu tám trăm nghìn mười", "thuyền", "viên", "của", "tàu", "đã", "được", "tàu", "vinacomin", "chín mươi sáu nghìn chín trăm hai mươi chín phẩy tám nghìn chín trăm mười", "hỗ", "trợ", "đưa", "lên", "tàu", "an", "toàn", "năm mươi chín chấm không tới sáu mốt phẩy một", "thuyền", "viên", "còn", "lại", "mất", "tích", "đến", "sáu giờ năm mươi hai phút hai mươi bảy giây", "hai trăm nghìn chín", "phút", "cùng", "ngày", "thuyền", "viên", "còn", "lại", "của", "tàu", "vinacomin", "hai mươi chín ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy một ngàn hai trăm bẩy tư", "đã", "được", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "tìm", "thấy", "sức", "khỏe", "của", "thuyền", "viên", "ổn", "định" ]
[ "va", "chạm", "trên", "biển", "làm", "tàu", "vinacomin", "165.892", "bị", "chìm", "vào", "lúc", "11:55:3", "010006798415", "phút", "mồng 3 đến ngày 22 tháng 3", "đài", "thông", "tin", "duyên", "hải", "đà", "nẵng", "thu", "được", "điện", "báo", "động", "cấp", "cứu", "từ", "tàu", "vinacomin", "12,47", "thuộc", "công", "ty", "cổ", "phần", "vận", "tải", "thủy-vinacomin", "quảng", "ninh", "tàu", "vinacomin", "47", "trọng", "tải", "0", "tấn", "hành", "trình", "chở", "than", "từ", "quảng", "ninh", "đi", "hòn", "la", "quảng", "bình", "đến", "vị", "trí", "trên", "thì", "xảy", "ra", "va", "chạm", "với", "tàu", "vinacomin", "-29.941,7946", "hành", "trình", "từ", "hòn", "la", "ra", "quảng", "ninh", "sau", "khi", "va", "chạm", "xảy", "ra", "tàu", "vinacomin", "4010", "bị", "chìm", "894.609", "thuyền", "viên", "trong", "tổng", "số", "7.800.010", "thuyền", "viên", "của", "tàu", "đã", "được", "tàu", "vinacomin", "96.929,8910", "hỗ", "trợ", "đưa", "lên", "tàu", "an", "toàn", "59.0 - 61,1", "thuyền", "viên", "còn", "lại", "mất", "tích", "đến", "6:52:27", "200.900", "phút", "cùng", "ngày", "thuyền", "viên", "còn", "lại", "của", "tàu", "vinacomin", "29.162,1274", "đã", "được", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "tìm", "thấy", "sức", "khỏe", "của", "thuyền", "viên", "ổn", "định" ]
[ "vtc", "news", "không", "thể", "cùng", "ba chín", "gạch chéo vê bê dét mờ tờ gờ rờ", "việt", "nam", "đi", "tiếp", "võ", "huy", "toàn", "cảm", "thấy", "buồn", "tột", "độ", "và", "mà", "thốt", "lên", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "quên", "được", "những", "khoảnh", "khắc", "này", "trở", "về", "khách", "sạn", "sau", "thất", "bại", "cay", "đắng", "hai triệu ba trăm mười nghìn", "trước", "năm trăm hai mốt dét i rờ i vê kép", "myanmar", "ở", "bán", "kết", "sea", "games", "tám triệu không trăm ba mươi hai ngàn không trăm mười", "tiền", "vệ", "huy", "toàn", "viết", "lên", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "của", "mình", "võ", "huy", "toàn", "là", "người", "có", "bàn", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "sáu bẩy chấm không không tám mươi mốt", "cho", "vờ i một không không tám ngang chín trăm", "việt", "nam", "ở", "phút", "bốn trăm xuộc hai ngàn bảy mươi bảy gạch chéo dê hát mờ đê bê", "một nghìn sáu trăm ba mươi lăm", "sau", "hàng", "tá", "cơ", "hội", "bị", "bỏ", "lỡ", "clip", "huy", "toàn", "gỡ", "hòa", "ba triệu ba trăm ba mươi nghìn chín trăm chín tư", "cho", "xoẹt một không không không ngang năm không không", "việt", "nam", "nhưng", "niềm", "vui", "của", "tiền", "vệ", "shb", "đà", "nẵng", "và", "đồng", "đội", "kéo", "dài", "chưa", "được", "bao", "lâu", "thì", "o pê e gạch chéo bảy trăm mười", "myanmar", "lần", "thứ", "một sáu một chín năm chín bẩy năm chín tám", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "với", "bàn", "thắng", "của", "thein", "naing", "oo", "ở", "phút", "cộng năm bảy năm chín bảy không ba bảy bảy bốn không", "anh", "nặng", "nề", "bước", "vào", "sân", "khóc", "cùng", "các", "đồng", "đội", "rồi", "khóc", "trong", "vòng", "tay", "cổ động viên", "việt", "nam", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "sân", "vận", "động", "quốc", "gia", "singapore", "đây", "cũng", "là", "lần", "thứ", "sáu không sáu không sáu một chín tám tám chín một", "huy", "toàn", "nhận", "thất", "bại", "cay", "đắng", "ở", "bán", "kết", "một", "giải", "đấu", "khu", "vực", "trước", "đó", "dù", "được", "coi", "là", "gà", "son", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "anh", "vẫn", "phải", "nức", "nở", "khi", "đội", "tuyển", "dừng", "bước", "tại", "bán", "kết", "aff", "cup", "tám mươi mốt", "hà", "thành", "từ", "singapore" ]
[ "vtc", "news", "không", "thể", "cùng", "39", "/vbzmtgr", "việt", "nam", "đi", "tiếp", "võ", "huy", "toàn", "cảm", "thấy", "buồn", "tột", "độ", "và", "mà", "thốt", "lên", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "quên", "được", "những", "khoảnh", "khắc", "này", "trở", "về", "khách", "sạn", "sau", "thất", "bại", "cay", "đắng", "2.310.000", "trước", "521zyryw", "myanmar", "ở", "bán", "kết", "sea", "games", "8.032.010", "tiền", "vệ", "huy", "toàn", "viết", "lên", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "của", "mình", "võ", "huy", "toàn", "là", "người", "có", "bàn", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "67.0081", "cho", "vy1008-900", "việt", "nam", "ở", "phút", "400/2077/dhmdb", "1635", "sau", "hàng", "tá", "cơ", "hội", "bị", "bỏ", "lỡ", "clip", "huy", "toàn", "gỡ", "hòa", "3.330.994", "cho", "/1000-500", "việt", "nam", "nhưng", "niềm", "vui", "của", "tiền", "vệ", "shb", "đà", "nẵng", "và", "đồng", "đội", "kéo", "dài", "chưa", "được", "bao", "lâu", "thì", "ope/710", "myanmar", "lần", "thứ", "1619597598", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "với", "bàn", "thắng", "của", "thein", "naing", "oo", "ở", "phút", "+57597037740", "anh", "nặng", "nề", "bước", "vào", "sân", "khóc", "cùng", "các", "đồng", "đội", "rồi", "khóc", "trong", "vòng", "tay", "cổ động viên", "việt", "nam", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "sân", "vận", "động", "quốc", "gia", "singapore", "đây", "cũng", "là", "lần", "thứ", "60606198891", "huy", "toàn", "nhận", "thất", "bại", "cay", "đắng", "ở", "bán", "kết", "một", "giải", "đấu", "khu", "vực", "trước", "đó", "dù", "được", "coi", "là", "gà", "son", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "anh", "vẫn", "phải", "nức", "nở", "khi", "đội", "tuyển", "dừng", "bước", "tại", "bán", "kết", "aff", "cup", "81", "hà", "thành", "từ", "singapore" ]
[ "chính", "trường", "rối", "ren", "thể", "thao", "ukraina", "vẫn", "thu", "quả", "ngọt", "mặc", "dù", "tình", "hình", "chính", "sự", "trong", "nước", "đang", "hết", "sức", "bất", "ổn", "nhưng", "các", "vận", "động", "viên", "ukraina", "vẫn", "thi", "đấu", "tốt", "ở", "những", "giải", "đấu", "nổi", "danh", "nhất", "hành", "tinh", "đoàn", "thể", "thao", "ukraina", "gặp", "rất", "nhiều", "bất", "lợi", "khi", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "cùngthế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "dành", "cho", "người", "khuyết", "tật", "ba triệu sáu trăm bảy tám ngàn ba", "đã", "và", "đang", "diễn", "ra", "ở", "sochi", "liên", "bang", "nga", "quốc", "kỳ", "ukraine", "vẫn", "ngạo", "nghễ", "tung", "bay", "trong", "những", "sự", "kiện", "thể", "thao", "vang", "danh", "nhất", "hành", "tinh", "các", "nữ", "vận", "động", "viên", "ukraina", "nhận", "huy", "chương", "vàng", "cùng", "thông", "điệp", "hòa", "bình", "ảnh", "ap", "khi", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "ở", "sochi", "đoàn", "vận", "động", "viên", "ukraina", "từng", "treo", "băng", "đen", "lên", "quốc", "kỳ", "nhằm", "tưởng", "nhớ", "những", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "bạo", "lực", "ở", "quê", "nhà", "họ", "phải", "thi", "đấu", "khi", "truyền", "thông", "quốc", "tế", "rầm", "rộ", "đưa", "tin", "về", "những", "ngày", "đẫm", "máu", "nhất", "ở", "kiev", "ép xê vê kép ép hát gạch chéo hát i sáu trăm", "với", "gần", "bốn triệu", "người", "thiệt", "mạng", "chỉ", "trong", "bảy triệu bốn trăm sáu mươi tám ngàn ba trăm lẻ một", "ngày", "bạo", "lực", "leo", "thang", "ukraina", "lần", "đầu", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "ngày hai mươi hai tháng bẩy", "và", "giành", "được", "tổng", "số", "năm triệu tám trăm tám mươi chín nghìn không trăm năm mươi sáu", "chiếc", "huy chương vàng", "trong", "bảy mươi tám chấm tám đến ba sáu phẩy chín", "lần", "góp", "mặt", "trong", "khuôn", "khổ", "thế", "vận", "hội", "năm", "nay", "ukraina", "giành", "sáu tới ba", "tấm", "huy chương vàng", "thành", "tích", "không", "phải", "quá", "tệ", "so", "với", "những", "lần", "tham", "dự", "trước", "đó", "đặc", "biệt", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "duy", "ba trăm ba tám dặm một giờ", "nhất", "của", "đoàn", "thể", "thao", "ukraina", "giành", "được", "hơn", "một", "ngày", "sau", "những", "cuộc", "đụng", "độ", "đẫm", "máu", "nhất", "ở", "thủ", "đô", "kiev", "ngay", "sau", "đó", "ukraina", "tiếp", "tục", "cử", "đoàn", "vận", "động", "viên", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "dành", "cho", "người", "khuyết", "tật", "ở", "nga", "mặc", "dù", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "nước", "này", "liên", "tục", "cáo", "buộc", "moscow", "đưa", "binh", "sĩ", "vũ", "trang", "vào", "bán", "đảo", "tự", "trị", "crimea", "để", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "khu", "vực", "vận", "động", "viên", "mykhaylo", "tkachenko", "của", "đoàn", "ukraina", "nhận", "được", "sự", "hò", "reo", "cổ", "sáu", "vũ", "từ", "khán", "đài", "sân", "vận", "động", "fisht", "trong", "lễ", "khai", "mạc", "paralympics", "mùa", "đông", "bốn triệu không trăm bốn mốt ngàn", "ảnh", "afp", "vài", "giờ", "trước", "lễ", "khai", "mạc", "paralympics", "mùa", "đông", "đoàn", "thể", "thao", "ukraina", "khẳng", "định", "không", "tẩy", "chay", "sự", "kiện", "thể", "thao", "này", "tuy", "nhiên", "họ", "dọa", "sẽ", "rút", "khỏi", "sochi", "nếu", "căng", "thẳng", "ở", "crimea", "tiếp", "tục", "ngày mười tám tháng mười một", "leo", "thang", "không", "chỉ", "riêng", "ukraina", "tới", "sochi", "các", "đoàn", "thể", "thao", "phương", "tây", "cũng", "tới", "tham", "dự", "paralympics", "dù", "chính", "phủ", "của", "họ", "liên", "tục", "dọa", "trừng", "phạt", "moscow", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "đội", "tuyển", "bóng", "mười tám đến mười", "đá", "nam", "ukraina", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "hai nghìn", "trước", "đội", "tuyển", "mỹ", "trong", "trận", "giao", "hữu", "ở", "hai ngàn một trăm ba mươi bảy phẩy bốn không chín héc ta", "sân", "vận", "gi i sờ ép gờ hai không không không hai trăm", "động", "antonis", "papadopoulos", "thuộc", "nước", "cộng", "hòa", "cyprus", "rõ", "ràng", "tình", "hình", "bất", "ổn", "trong", "nước", "không", "thể", "tác", "động", "hay", "chính", "xác", "hơn", "là", "không", "thể", "lung", "lạc", "tinh", "thần", "các", "tuyển", "thủ", "ukraina", "thất", "bại", "này", "có", "thể", "khiến", "người", "mỹ", "phải", "xem", "lại", "cách", "đá", "của", "mình", "nhất", "là", "khi", "world", "cup", "chỉ", "còn", "cách", "sáu chấm sáu tám", "ngày", "nữa" ]
[ "chính", "trường", "rối", "ren", "thể", "thao", "ukraina", "vẫn", "thu", "quả", "ngọt", "mặc", "dù", "tình", "hình", "chính", "sự", "trong", "nước", "đang", "hết", "sức", "bất", "ổn", "nhưng", "các", "vận", "động", "viên", "ukraina", "vẫn", "thi", "đấu", "tốt", "ở", "những", "giải", "đấu", "nổi", "danh", "nhất", "hành", "tinh", "đoàn", "thể", "thao", "ukraina", "gặp", "rất", "nhiều", "bất", "lợi", "khi", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "cùngthế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "dành", "cho", "người", "khuyết", "tật", "3.678.300", "đã", "và", "đang", "diễn", "ra", "ở", "sochi", "liên", "bang", "nga", "quốc", "kỳ", "ukraine", "vẫn", "ngạo", "nghễ", "tung", "bay", "trong", "những", "sự", "kiện", "thể", "thao", "vang", "danh", "nhất", "hành", "tinh", "các", "nữ", "vận", "động", "viên", "ukraina", "nhận", "huy", "chương", "vàng", "cùng", "thông", "điệp", "hòa", "bình", "ảnh", "ap", "khi", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "ở", "sochi", "đoàn", "vận", "động", "viên", "ukraina", "từng", "treo", "băng", "đen", "lên", "quốc", "kỳ", "nhằm", "tưởng", "nhớ", "những", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "bạo", "lực", "ở", "quê", "nhà", "họ", "phải", "thi", "đấu", "khi", "truyền", "thông", "quốc", "tế", "rầm", "rộ", "đưa", "tin", "về", "những", "ngày", "đẫm", "máu", "nhất", "ở", "kiev", "fcwfh/hi600", "với", "gần", "4.000.000", "người", "thiệt", "mạng", "chỉ", "trong", "7.468.301", "ngày", "bạo", "lực", "leo", "thang", "ukraina", "lần", "đầu", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "ngày 22/7", "và", "giành", "được", "tổng", "số", "5.889.056", "chiếc", "huy chương vàng", "trong", "78.8 - 36,9", "lần", "góp", "mặt", "trong", "khuôn", "khổ", "thế", "vận", "hội", "năm", "nay", "ukraina", "giành", "6 - 3", "tấm", "huy chương vàng", "thành", "tích", "không", "phải", "quá", "tệ", "so", "với", "những", "lần", "tham", "dự", "trước", "đó", "đặc", "biệt", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "duy", "338 mph", "nhất", "của", "đoàn", "thể", "thao", "ukraina", "giành", "được", "hơn", "một", "ngày", "sau", "những", "cuộc", "đụng", "độ", "đẫm", "máu", "nhất", "ở", "thủ", "đô", "kiev", "ngay", "sau", "đó", "ukraina", "tiếp", "tục", "cử", "đoàn", "vận", "động", "viên", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "dành", "cho", "người", "khuyết", "tật", "ở", "nga", "mặc", "dù", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "nước", "này", "liên", "tục", "cáo", "buộc", "moscow", "đưa", "binh", "sĩ", "vũ", "trang", "vào", "bán", "đảo", "tự", "trị", "crimea", "để", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "khu", "vực", "vận", "động", "viên", "mykhaylo", "tkachenko", "của", "đoàn", "ukraina", "nhận", "được", "sự", "hò", "reo", "cổ", "6", "vũ", "từ", "khán", "đài", "sân", "vận", "động", "fisht", "trong", "lễ", "khai", "mạc", "paralympics", "mùa", "đông", "4.041.000", "ảnh", "afp", "vài", "giờ", "trước", "lễ", "khai", "mạc", "paralympics", "mùa", "đông", "đoàn", "thể", "thao", "ukraina", "khẳng", "định", "không", "tẩy", "chay", "sự", "kiện", "thể", "thao", "này", "tuy", "nhiên", "họ", "dọa", "sẽ", "rút", "khỏi", "sochi", "nếu", "căng", "thẳng", "ở", "crimea", "tiếp", "tục", "ngày 18/11", "leo", "thang", "không", "chỉ", "riêng", "ukraina", "tới", "sochi", "các", "đoàn", "thể", "thao", "phương", "tây", "cũng", "tới", "tham", "dự", "paralympics", "dù", "chính", "phủ", "của", "họ", "liên", "tục", "dọa", "trừng", "phạt", "moscow", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "đội", "tuyển", "bóng", "18 - 10", "đá", "nam", "ukraina", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "2000", "trước", "đội", "tuyển", "mỹ", "trong", "trận", "giao", "hữu", "ở", "2137,409 ha", "sân", "vận", "jysfg2000200", "động", "antonis", "papadopoulos", "thuộc", "nước", "cộng", "hòa", "cyprus", "rõ", "ràng", "tình", "hình", "bất", "ổn", "trong", "nước", "không", "thể", "tác", "động", "hay", "chính", "xác", "hơn", "là", "không", "thể", "lung", "lạc", "tinh", "thần", "các", "tuyển", "thủ", "ukraina", "thất", "bại", "này", "có", "thể", "khiến", "người", "mỹ", "phải", "xem", "lại", "cách", "đá", "của", "mình", "nhất", "là", "khi", "world", "cup", "chỉ", "còn", "cách", "6.68", "ngày", "nữa" ]
[ "syria", "kêu", "gọi", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "với", "iran", "ngoại", "trưởng", "syria", "walid", "al-muallem", "hai mươi giờ mười sáu", "đã", "kêu", "gọi", "mở", "rộng", "quan", "hệ", "chiến", "lược", "với", "iran", "cũng", "như", "duy", "trì", "các", "cuộc", "tiếp", "xúc", "và", "tham", "vấn", "cấp", "cao", "giữa", "hai", "nước", "ngoại", "trưởng", "syria", "walid", "al-muallem", "cr", "và", "hossein", "amir-abdollahian", "cố", "vấn", "đặc", "biệt", "của", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "iran", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "gặp", "gỡ", "tại", "thủ", "đô", "tháng mười một năm hai bốn sáu ba", "damascus", "của", "syria", "ngày bảy ngày hai mươi bốn tháng mười hai", "nguồn", "sana", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "ngoại", "giao", "syria", "đưa", "ra", "lời", "kêu", "gọi", "trên", "tại", "buổi", "tiếp", "đoàn", "phái", "đoàn", "iran", "do", "cố", "vấn", "đặc", "biệt", "của", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "iran", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "ông", "hossein", "amir-abdollahian", "làm", "trưởng", "đoàn", "đang", "ở", "thăm", "damascus", "tại", "cuộc", "gặp", "trên", "ông", "muallem", "cho", "biết", "damascus", "đánh", "giá", "cao", "sự", "ủng", "hộ", "của", "tehran", "đối", "với", "độc", "lập", "chủ", "quyền", "và", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "của", "syria", "ông", "muallem", "ca", "ngợi", "việc", "iran", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "syria", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "vốn", "đã", "phát", "động", "cuộc", "chiến", "nhằm", "vào", "quốc", "gia", "arab", "này", "cũng", "như", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "an", "ninh", "và", "ổn", "định", "của", "cả", "khu", "vực", "về", "phần", "mình", "ông", "amir-abdollahian", "khẳng", "định", "mối", "quan", "hệ", "bền", "chặt", "giữa", "tehran", "và", "damascus", "đồng", "thời", "cho", "rằng", "hai", "nước", "nên", "hợp", "lực", "để", "chống", "lại", "sự", "đe", "dọa", "của", "những", "thế", "lực", "bá", "quyền", "quan", "chức", "iran", "cho", "rằng", "những", "thách", "thức", "và", "âm", "mưu", "nhằm", "vào", "hai", "nước", "sẽ", "chỉ", "khiến", "nhân", "dân", "hai", "dân", "tộc", "anh", "em", "thêm", "quyết", "tâm", "bảo", "về", "các", "quyền", "của", "mình", "đối", "phó", "với", "những", "âm", "mưu", "nhằm", "vào", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "ông", "amir-abdollahian", "cũng", "bảy chấm không ba tám", "chúc", "mừng", "những", "thành", "tựu", "mà", "nhân", "dân", "syria", "đã", "đạt", "được", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "khẳng", "định", "tehran", "sẽ", "tiếp", "tục", "ủng", "hộ", "syria", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "cùng", "ngày", "phái", "đoàn", "cấp", "cao", "iran", "do", "ông", "amir-abdollahian", "dẫn", "đầu", "đã", "có", "cuộc", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "syria", "hammoudeh", "sabbagh", "tại", "ngày hai hai tháng một một nghìn tám", "cuộc", "gặp", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "một giờ bốn sáu phút", "syria", "kêu", "gọi", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "giữa", "cơ", "quan", "lập", "pháp", "hai", "nước", "ông", "sabbagh", "cũng", "bày", "tỏ", "đánh", "giá", "cao", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "giới", "lãnh", "đạo", "và", "bảy ngàn bốn trăm năm tám chấm hai hai bốn phuốt", "chính", "phủ", "iran", "dành", "cho", "nhân", "dân", "syria", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "syria", "ủng", "hộ", "iran", "trong", "việc", "đối", "phó", "với", "những", "mối", "đe", "dọa", "từ", "washington", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "syria", "nhấn", "mạnh", "mối", "quan", "hệ", "bền", "chặt", "giữa", "hai", "nước", "còn", "ông", "amir-abdollahian", "nhấn", "mạnh", "tới", "vai", "trò", "của", "các", "thành", "viên", "quốc", "hội", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "trao", "đổi", "thương", "mại", "và", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "giữa", "hai", "nước", "ông", "amir-abdollahian", "khẳng", "định", "iran", "sẽ", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "syria", "cả", "về", "chính", "trị", "cũng", "như", "kinh", "tế" ]
[ "syria", "kêu", "gọi", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "với", "iran", "ngoại", "trưởng", "syria", "walid", "al-muallem", "20h16", "đã", "kêu", "gọi", "mở", "rộng", "quan", "hệ", "chiến", "lược", "với", "iran", "cũng", "như", "duy", "trì", "các", "cuộc", "tiếp", "xúc", "và", "tham", "vấn", "cấp", "cao", "giữa", "hai", "nước", "ngoại", "trưởng", "syria", "walid", "al-muallem", "cr", "và", "hossein", "amir-abdollahian", "cố", "vấn", "đặc", "biệt", "của", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "iran", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "gặp", "gỡ", "tại", "thủ", "đô", "tháng 11/2463", "damascus", "của", "syria", "ngày 7 ngày 24 tháng 12", "nguồn", "sana", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "ngoại", "giao", "syria", "đưa", "ra", "lời", "kêu", "gọi", "trên", "tại", "buổi", "tiếp", "đoàn", "phái", "đoàn", "iran", "do", "cố", "vấn", "đặc", "biệt", "của", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "iran", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "ông", "hossein", "amir-abdollahian", "làm", "trưởng", "đoàn", "đang", "ở", "thăm", "damascus", "tại", "cuộc", "gặp", "trên", "ông", "muallem", "cho", "biết", "damascus", "đánh", "giá", "cao", "sự", "ủng", "hộ", "của", "tehran", "đối", "với", "độc", "lập", "chủ", "quyền", "và", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "của", "syria", "ông", "muallem", "ca", "ngợi", "việc", "iran", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "syria", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "vốn", "đã", "phát", "động", "cuộc", "chiến", "nhằm", "vào", "quốc", "gia", "arab", "này", "cũng", "như", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "an", "ninh", "và", "ổn", "định", "của", "cả", "khu", "vực", "về", "phần", "mình", "ông", "amir-abdollahian", "khẳng", "định", "mối", "quan", "hệ", "bền", "chặt", "giữa", "tehran", "và", "damascus", "đồng", "thời", "cho", "rằng", "hai", "nước", "nên", "hợp", "lực", "để", "chống", "lại", "sự", "đe", "dọa", "của", "những", "thế", "lực", "bá", "quyền", "quan", "chức", "iran", "cho", "rằng", "những", "thách", "thức", "và", "âm", "mưu", "nhằm", "vào", "hai", "nước", "sẽ", "chỉ", "khiến", "nhân", "dân", "hai", "dân", "tộc", "anh", "em", "thêm", "quyết", "tâm", "bảo", "về", "các", "quyền", "của", "mình", "đối", "phó", "với", "những", "âm", "mưu", "nhằm", "vào", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "ông", "amir-abdollahian", "cũng", "7.038", "chúc", "mừng", "những", "thành", "tựu", "mà", "nhân", "dân", "syria", "đã", "đạt", "được", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "khẳng", "định", "tehran", "sẽ", "tiếp", "tục", "ủng", "hộ", "syria", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "cùng", "ngày", "phái", "đoàn", "cấp", "cao", "iran", "do", "ông", "amir-abdollahian", "dẫn", "đầu", "đã", "có", "cuộc", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "syria", "hammoudeh", "sabbagh", "tại", "ngày 22/1/1800", "cuộc", "gặp", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "1h46", "syria", "kêu", "gọi", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "giữa", "cơ", "quan", "lập", "pháp", "hai", "nước", "ông", "sabbagh", "cũng", "bày", "tỏ", "đánh", "giá", "cao", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "giới", "lãnh", "đạo", "và", "7458.224 ft", "chính", "phủ", "iran", "dành", "cho", "nhân", "dân", "syria", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "syria", "ủng", "hộ", "iran", "trong", "việc", "đối", "phó", "với", "những", "mối", "đe", "dọa", "từ", "washington", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "syria", "nhấn", "mạnh", "mối", "quan", "hệ", "bền", "chặt", "giữa", "hai", "nước", "còn", "ông", "amir-abdollahian", "nhấn", "mạnh", "tới", "vai", "trò", "của", "các", "thành", "viên", "quốc", "hội", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "trao", "đổi", "thương", "mại", "và", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "giữa", "hai", "nước", "ông", "amir-abdollahian", "khẳng", "định", "iran", "sẽ", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "syria", "cả", "về", "chính", "trị", "cũng", "như", "kinh", "tế" ]
[ "quân", "nổi", "dậy", "libya", "siết", "chặt", "vòng", "vây", "quanh", "tripoli", "thanh niên online", "quân", "nổi", "dậy", "libya", "đã", "mở", "đợt", "tấn", "công", "tại", "hai", "thành", "phố", "chiến", "lược", "xung", "quanh", "thủ", "đô", "tripoli", "vào", "hôm", "tám mươi tám", "trong", "khi", "một không không xuộc dê gạch chéo gi vê quờ quờ i", "nhà", "lãnh", "đạo", "muammar", "gaddafi", "kêu", "gọi", "những", "người", "ủng", "hộ", "chuẩn", "bị", "chiến", "đấu", "theo", "bbc", "giao", "tranh", "đã", "nổ", "ra", "tại", "thành", "phố", "zawiyah", "cách", "tripoli", "hai trăm sáu năm na nô mét", "về", "phía", "tây", "và", "thành", "phố", "gharyan", "cách", "thủ", "đô", "âm một nghìn chín trăm sáu mươi phẩy tám trăm năm mươi hai mon", "về", "phía", "nam", "nếu", "hai", "thành", "phố", "này", "lọt", "vào", "tay", "quân", "nổi", "dậy", "họ", "sẽ", "bao", "vây", "tripoli", "trên", "bộ", "trong", "khi", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "đã", "phong", "tỏa", "con", "đường", "hướng", "ra", "biển", "từ", "tripoli", "một", "quân", "nổi", "dậy", "giơ", "cao", "tay", "vẫy", "một", "đoàn", "xe", "của", "người", "dân", "tháo", "chạy", "khỏi", "thành", "phố", "chiến", "sự", "zawiyah", "ảnh", "reuters", "zawiyah", "nằm", "trên", "trục", "đường", "chính", "ở", "phía", "tây", "từ", "tripoli", "đến", "tunisia", "đường", "tiếp", "tế", "huyết", "mạch", "cho", "lực", "lượng", "của", "ông", "gaddafi", "nhà", "máy", "lọc", "hai ngàn chín trăm hai mươi chín", "dầu", "ở", "zawiyah", "cũng", "cung", "cấp", "ngày hai mươi tư tháng mười một", "phần", "lớn", "nhiên", "liệu", "cho", "quân", "chính", "phủ", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "được", "phát", "sóng", "trên", "đài", "truyền", "hình", "quốc", "gia", "libya", "đại", "tá", "gaddafi", "đã", "kêu", "gọi", "những", "người", "ủng", "hộ", "u ca i i sờ gạch ngang", "hãy", "chuẩn", "bị", "chiến", "đấu", "một", "người", "phát", "ngôn", "của", "chính", "phủ", "libya", "nói", "zawiyah", "và", "gharyan", "vẫn", "do", "họ", "kiểm", "soát", "ông", "gaddafi", "nói", "với", "tám trăm bẩy mươi ba mẫu", "lực", "lượng", "trung", "thành", "tiến", "lên", "nhặt", "lấy", "vũ", "khí", "và", "chiến", "đấu", "giải", "phóng", "từng", "tấc", "âm bẩy nghìn bốn trăm ba mươi ba chấm một trăm ba bảy lít", "đất", "libya", "từ", "tay", "bọn", "phản", "chín trăm sáu mươi ki lô mét khối", "bội", "và", "nato", "trong", "khi", "đó", "hãng", "reuters", "đưa", "tin", "các", "đại", "diện", "của", "ông", "gaddafi", "đã", "họp", "với", "quân", "nổi", "dậy", "tại", "hòn", "đảo", "djerba", "ở", "tunisia", "quân", "nổi", "dậy", "libya", "tháo", "cờ", "chính", "phủ", "và", "vẫy", "cờ", "của", "họ", "tại", "trung", "tâm", "zawiyah", "vào", "mười bốn chia hai", "hôm", "không bốn một bốn hai một không sáu hai không bảy năm", "ảnh", "afp", "theo", "bbc", "mười sáu giờ", "giao", "tranh", "vẫn", "nổ", "ra", "tại", "zawiyah", "sau", "khi", "quân", "nổi", "dậy", "thực", "hiện", "cuộc", "đột", "kích", "vào", "trung", "tâm", "thành", "phố", "quân", "nổi", "dậy", "đã", "treo", "cờ", "của", "họ", "tại", "trung", "tâm", "zawiyah", "vào", "hôm", "âm một nghìn tám hai phẩy không chín ngàn năm trăm bảy mươi tám", "song", "tiếng", "súng", "và", "tiếng", "nổ", "vẫn", "vang", "lên", "bên", "trong", "thành", "phố", "quân", "nổi", "dậy", "cho", "hay", "những", "tay", "súng", "trung", "thành", "với", "ông", "gaddafi", "đã", "ẩn", "nấp", "bên", "trong", "các", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "và", "bắn", "vào", "họ", "hãng", "reuters", "tường", "thuật", "tiếng", "súng", "hạng", "nặng", "đã", "được", "nghe", "thấy", "tại", "ghaniya", "trong", "hôm", "một ngàn năm trăm ba mươi chín", "và", "một", "cột", "khói", "lớn", "đã", "bốc", "lên", "trong", "thành", "phố", "quân", "nổi", "dậy", "khẳng", "định", "họ", "đã", "chiếm", "được", "trung", "tâm", "và", "kiểm", "soát", "sáu trăm mười xen ti mét khối", "thành", "phố", "lờ ca quờ gạch chéo đê a cờ gạch ngang sáu không không" ]
[ "quân", "nổi", "dậy", "libya", "siết", "chặt", "vòng", "vây", "quanh", "tripoli", "thanh niên online", "quân", "nổi", "dậy", "libya", "đã", "mở", "đợt", "tấn", "công", "tại", "hai", "thành", "phố", "chiến", "lược", "xung", "quanh", "thủ", "đô", "tripoli", "vào", "hôm", "88", "trong", "khi", "100/d/jvqqi", "nhà", "lãnh", "đạo", "muammar", "gaddafi", "kêu", "gọi", "những", "người", "ủng", "hộ", "chuẩn", "bị", "chiến", "đấu", "theo", "bbc", "giao", "tranh", "đã", "nổ", "ra", "tại", "thành", "phố", "zawiyah", "cách", "tripoli", "265 nm", "về", "phía", "tây", "và", "thành", "phố", "gharyan", "cách", "thủ", "đô", "-1960,852 mol", "về", "phía", "nam", "nếu", "hai", "thành", "phố", "này", "lọt", "vào", "tay", "quân", "nổi", "dậy", "họ", "sẽ", "bao", "vây", "tripoli", "trên", "bộ", "trong", "khi", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "đã", "phong", "tỏa", "con", "đường", "hướng", "ra", "biển", "từ", "tripoli", "một", "quân", "nổi", "dậy", "giơ", "cao", "tay", "vẫy", "một", "đoàn", "xe", "của", "người", "dân", "tháo", "chạy", "khỏi", "thành", "phố", "chiến", "sự", "zawiyah", "ảnh", "reuters", "zawiyah", "nằm", "trên", "trục", "đường", "chính", "ở", "phía", "tây", "từ", "tripoli", "đến", "tunisia", "đường", "tiếp", "tế", "huyết", "mạch", "cho", "lực", "lượng", "của", "ông", "gaddafi", "nhà", "máy", "lọc", "2929", "dầu", "ở", "zawiyah", "cũng", "cung", "cấp", "ngày 24/11", "phần", "lớn", "nhiên", "liệu", "cho", "quân", "chính", "phủ", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "được", "phát", "sóng", "trên", "đài", "truyền", "hình", "quốc", "gia", "libya", "đại", "tá", "gaddafi", "đã", "kêu", "gọi", "những", "người", "ủng", "hộ", "ukyys-", "hãy", "chuẩn", "bị", "chiến", "đấu", "một", "người", "phát", "ngôn", "của", "chính", "phủ", "libya", "nói", "zawiyah", "và", "gharyan", "vẫn", "do", "họ", "kiểm", "soát", "ông", "gaddafi", "nói", "với", "873 mẫu", "lực", "lượng", "trung", "thành", "tiến", "lên", "nhặt", "lấy", "vũ", "khí", "và", "chiến", "đấu", "giải", "phóng", "từng", "tấc", "-7433.137 l", "đất", "libya", "từ", "tay", "bọn", "phản", "960 km3", "bội", "và", "nato", "trong", "khi", "đó", "hãng", "reuters", "đưa", "tin", "các", "đại", "diện", "của", "ông", "gaddafi", "đã", "họp", "với", "quân", "nổi", "dậy", "tại", "hòn", "đảo", "djerba", "ở", "tunisia", "quân", "nổi", "dậy", "libya", "tháo", "cờ", "chính", "phủ", "và", "vẫy", "cờ", "của", "họ", "tại", "trung", "tâm", "zawiyah", "vào", "14 / 2", "hôm", "041421062075", "ảnh", "afp", "theo", "bbc", "16h", "giao", "tranh", "vẫn", "nổ", "ra", "tại", "zawiyah", "sau", "khi", "quân", "nổi", "dậy", "thực", "hiện", "cuộc", "đột", "kích", "vào", "trung", "tâm", "thành", "phố", "quân", "nổi", "dậy", "đã", "treo", "cờ", "của", "họ", "tại", "trung", "tâm", "zawiyah", "vào", "hôm", "-1082,09578", "song", "tiếng", "súng", "và", "tiếng", "nổ", "vẫn", "vang", "lên", "bên", "trong", "thành", "phố", "quân", "nổi", "dậy", "cho", "hay", "những", "tay", "súng", "trung", "thành", "với", "ông", "gaddafi", "đã", "ẩn", "nấp", "bên", "trong", "các", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "và", "bắn", "vào", "họ", "hãng", "reuters", "tường", "thuật", "tiếng", "súng", "hạng", "nặng", "đã", "được", "nghe", "thấy", "tại", "ghaniya", "trong", "hôm", "1539", "và", "một", "cột", "khói", "lớn", "đã", "bốc", "lên", "trong", "thành", "phố", "quân", "nổi", "dậy", "khẳng", "định", "họ", "đã", "chiếm", "được", "trung", "tâm", "và", "kiểm", "soát", "610 cc", "thành", "phố", "lkq/dac-600" ]
[ "hé", "lộ", "những", "hình", "ảnh", "đầu", "tiêu", "của", "siêu", "xe", "ngựa", "vằn", "ferrari", "speciale", "cách", "đây", "vài", "giờ", "hãng", "ferrari", "đã", "chính", "thức", "tung", "những", "tước", "ảnh", "chính", "thức", "cực", "chất", "của", "siêu", "xe", "ferrari", "speciale", "a", "trước", "thềm", "triển", "lãm", "paris", "ba mươi trên ba", "khiến", "dân", "mạng", "đứng", "ngồi", "không", "yên", "tuy", "đa", "phần", "chúng", "ta", "đều", "liên", "tưởng", "đến", "một", "con", "ngựa", "đỏ", "hơn", "khi", "nhắc", "tới", "ferrari", "nhưng", "ferrari", "speciale", "a", "lại", "quá", "nổi", "bật", "trên", "nền", "vàng", "sọc", "dương", "trắng", "và", "khác", "với", "lại", "bốn triệu chín trăm lẻ tám nghìn tám trăm tám mươi bốn", "tấm", "ảnh", "bằng", "xương", "bằng", "thịt", "phần", "ngoại", "thất", "khá", "lưu", "mờ", "trước", "đó", "loạt", "ảnh", "mới", "vừa", "mới", "công", "bố", "này", "có", "cả", "phần", "nội", "thất", "và", "chúng", "cực", "kỳ", "nét", "ảnh", "siêu", "ngựa", "ferrari", "speciale", "aperta", "mới", "ra", "lò", "chín ngàn năm trăm chín chín chấm bẩy ba bốn lít", "hơn", "thế", "tên", "chính", "sáu giờ hai bẩy phút", "thức", "của", "xe", "theo", "thông", "báo", "mới", "nhất", "sẽ", "không", "được", "gọi", "là", "spider", "nhện", "và", "chỉ", "đơn", "giản", "là", "a", "viết", "tắt", "của", "từ", "aperta", "trong", "tiếng", "anh", "và", "chỉ", "có", "năm mươi", "chiếc", "được", "sản", "xuất", "với", "sức", "mạnh", "bốn ngàn bốn trăm lẻ một", "mã", "lực", "chín trăm mười chín nghìn sáu trăm hai năm", "speciale", "aperta", "mẫu", "siêu", "xe", "spider", "dũng", "mãnh", "nhất", "nhà", "ferrari", "sẽ", "có", "màn", "ra", "mắt", "hoành", "tráng", "tại", "triển", "lãm", "paris", "xuộc i mờ tê vê ngang quờ mờ", "motor", "show", "hai mươi chia sáu", "một", "bộ", "la-zăng", "kích", "thước", "chín trăm mười hai đề xi mét vuông", "kết", "hợp", "với", "phanh", "caliper", "màu", "đen", "cùng", "với", "thiết", "kế", "khí", "động", "học", "giúp", "chiếc", "xe", "trông", "thể", "thao", "và", "rất", "ngầu", "để", "giảm", "tối", "ưu", "trọng", "lượng", "của", "xe", "hãng", "ferrari", "đã", "sử", "dụng", "hơn", "ba triệu bốn trăm lẻ hai nghìn mười", "vật", "liệu", "khác", "nhau", "cho", "từng", "công", "đoạn", "chế", "tạo", "nhưng", "chủ", "yếu", "vẫn", "trung", "thành", "với", "chất", "liệu", "nhôm", "truyền", "thống", "trên", "các", "xe", "thể", "thao", "công", "thức", "mười bốn tới hai mươi", "của", "hãng", "này", "trái", "tim", "của", "ferrari", "năm trăm chín hai nghìn một trăm hai chín", "spider", "speciale", "cũng", "là", "khối", "động", "cơ", "ba trăm chéo o đắp liu gi gờ rờ lờ a", "dung", "năm trăm ba chín ao trên đề xi mét vuông", "tích", "tám mươi mốt nghìn sáu trăm sáu mươi mốt phẩy không sáu nghìn năm trăm chín mươi", "lít", "như", "phiên", "bản", "coupe", "động", "cơ", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "hai triệu bốn trăm tám mốt ngàn bốn trăm sáu chín", "mã", "lực", "i bê i o xoẹt hai không không không trừ hai trăm", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "âm bốn đồng", "nhờ", "đó", "ferrari", "bốn mươi năm nghìn ba trăm hai mươi tám phẩy bảy ngàn bốn trăm chín mươi", "spider", "speciale", "có", "thể", "tăng", "tốc", "từ", "ngày mười hai tháng mười một", "ki lô mét trên giờ", "trong", "thời", "gian", "chưa", "đến", "năm trăm chín sáu nghìn sáu trăm ba ba", "giây", "và", "đạt", "vận", "tốc", "tối", "đa", "bốn sáu không tám tám ba chín một sáu không không", "ki lô mét trên giờ", "siêu", "xe", "này", "sẽ", "có", "màn", "ra", "mắt", "chính", "thức", "tại", "triển", "lãm", "paris", "motor", "show", "vào", "tháng một hai hai một bốn sáu", "tới" ]
[ "hé", "lộ", "những", "hình", "ảnh", "đầu", "tiêu", "của", "siêu", "xe", "ngựa", "vằn", "ferrari", "speciale", "cách", "đây", "vài", "giờ", "hãng", "ferrari", "đã", "chính", "thức", "tung", "những", "tước", "ảnh", "chính", "thức", "cực", "chất", "của", "siêu", "xe", "ferrari", "speciale", "a", "trước", "thềm", "triển", "lãm", "paris", "30 / 3", "khiến", "dân", "mạng", "đứng", "ngồi", "không", "yên", "tuy", "đa", "phần", "chúng", "ta", "đều", "liên", "tưởng", "đến", "một", "con", "ngựa", "đỏ", "hơn", "khi", "nhắc", "tới", "ferrari", "nhưng", "ferrari", "speciale", "a", "lại", "quá", "nổi", "bật", "trên", "nền", "vàng", "sọc", "dương", "trắng", "và", "khác", "với", "lại", "4.908.884", "tấm", "ảnh", "bằng", "xương", "bằng", "thịt", "phần", "ngoại", "thất", "khá", "lưu", "mờ", "trước", "đó", "loạt", "ảnh", "mới", "vừa", "mới", "công", "bố", "này", "có", "cả", "phần", "nội", "thất", "và", "chúng", "cực", "kỳ", "nét", "ảnh", "siêu", "ngựa", "ferrari", "speciale", "aperta", "mới", "ra", "lò", "9599.734 l", "hơn", "thế", "tên", "chính", "6h27", "thức", "của", "xe", "theo", "thông", "báo", "mới", "nhất", "sẽ", "không", "được", "gọi", "là", "spider", "nhện", "và", "chỉ", "đơn", "giản", "là", "a", "viết", "tắt", "của", "từ", "aperta", "trong", "tiếng", "anh", "và", "chỉ", "có", "50", "chiếc", "được", "sản", "xuất", "với", "sức", "mạnh", "4401", "mã", "lực", "919.625", "speciale", "aperta", "mẫu", "siêu", "xe", "spider", "dũng", "mãnh", "nhất", "nhà", "ferrari", "sẽ", "có", "màn", "ra", "mắt", "hoành", "tráng", "tại", "triển", "lãm", "paris", "/imtv-qm", "motor", "show", "20 / 6", "một", "bộ", "la-zăng", "kích", "thước", "912 dm2", "kết", "hợp", "với", "phanh", "caliper", "màu", "đen", "cùng", "với", "thiết", "kế", "khí", "động", "học", "giúp", "chiếc", "xe", "trông", "thể", "thao", "và", "rất", "ngầu", "để", "giảm", "tối", "ưu", "trọng", "lượng", "của", "xe", "hãng", "ferrari", "đã", "sử", "dụng", "hơn", "3.402.010", "vật", "liệu", "khác", "nhau", "cho", "từng", "công", "đoạn", "chế", "tạo", "nhưng", "chủ", "yếu", "vẫn", "trung", "thành", "với", "chất", "liệu", "nhôm", "truyền", "thống", "trên", "các", "xe", "thể", "thao", "công", "thức", "14 - 20", "của", "hãng", "này", "trái", "tim", "của", "ferrari", "592.129", "spider", "speciale", "cũng", "là", "khối", "động", "cơ", "300/owjgrla", "dung", "539 ounce/dm2", "tích", "81.661,06590", "lít", "như", "phiên", "bản", "coupe", "động", "cơ", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "2.481.469", "mã", "lực", "ybyo/2000-200", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "-4 đồng", "nhờ", "đó", "ferrari", "45.328,7490", "spider", "speciale", "có", "thể", "tăng", "tốc", "từ", "ngày 12/11", "ki lô mét trên giờ", "trong", "thời", "gian", "chưa", "đến", "596.633", "giây", "và", "đạt", "vận", "tốc", "tối", "đa", "46088391600", "ki lô mét trên giờ", "siêu", "xe", "này", "sẽ", "có", "màn", "ra", "mắt", "chính", "thức", "tại", "triển", "lãm", "paris", "motor", "show", "vào", "tháng 12/2146", "tới" ]
[ "thí", "sinh", "cười", "tươi", "đập", "tay", "ăn", "mừng", "sau", "giờ", "thi", "văn", "lớp", "năm triệu ba trăm ba nhăm nghìn hai trăm chín mươi", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "hà", "nội", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "với", "đề", "thi", "chuyên", "vào", "lớp", "tám triệu tám ngàn một trăm hai nhăm", "môn", "ngữ", "văn", "trường", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "hà", "nội", "học", "sinh", "có", "thể", "đạt", "một triệu", "đến", "hai mươi tư đến mười hai", "điểm", "nếu", "nắm", "chắc", "kiến", "thức", "hai giờ", "các", "thí", "sinh", "tham", "gia", "kỳ", "thi", "tuyển", "vào", "lớp", "bốn nghìn linh bảy", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "hoàn", "thành", "môn", "thi", "đầu", "tiên", "ngữ", "văn", "bước", "ra", "khỏi", "phòng", "thi", "theo", "ghi", "nhận", "của", "vtc", "news", "hầu", "hết", "thí", "sinh", "cười", "tươi", "nhiều", "em", "đập", "tay", "ăn", "mừng", "hùng", "dự", "mình", "sẽ", "đạt", "khoảng", "ba nghìn", "điểm", "môn", "thi", "đầu", "tiên", "này", "theo", "thầy", "bốn trăm linh hai xuộc bốn ba năm không gạch chéo ca quờ gờ xê gạch ngang", "nguyễn", "phi", "hùng", "giáo", "viên", "ngữ", "văn", "hệ", "thống", "giáo", "dục", "hocmai", "đề", "thi", "văn", "vào", "lớp", "hai ngàn mười", "trường", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "năm", "nay", "vẫn", "giữ", "cấu", "trúc", "tương", "tự", "đề", "thi", "các", "năm", "trước", "câu", "ii", "trong", "đề", "là", "câu", "hỏi", "nghị", "luận", "xã", "hội", "yêu", "cầu", "bàn", "về", "vai", "trò", "của", "tình", "bạn", "thí", "sinh", "cần", "lưu", "ý", "những", "yêu", "cầu", "về", "hai sáu tháng mười hai", "dung", "lượng", "ngày hai tám đến mồng bẩy tháng bảy", "câu", "về", "tiếng", "việt", "phép", "liên", "kết", "câu", "và", "phải", "có", "những", "dẫn", "chứng", "cụ", "thể", "phù", "hợp", "để", "đoạn", "văn", "tăng", "tính", "thuyết", "phục", "câu", "iii", "cho", "phép", "học", "sinh", "chọn", "viết", "bài", "văn", "phân", "tích", "một", "đoạn", "thơ", "trong", "bài", "mùa", "xuân", "nho", "nhỏ", "hoặc", "nhân", "vật", "ông", "hai", "trong", "truyện", "ngắn", "làng", "đề", "thi", "chuyên", "môn", "ngữ", "văn", "kỳ", "thi", "vào", "lớp", "chín triệu năm", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "đhqg-hà", "nội", "học", "sinh", "sẽ", "không", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "vượt", "qua", "ngưỡng", "điểm", "điều", "kiện", "điểm", "một ngàn ba trăm tám mươi ba", "cho", "bài", "thi", "này", "nắm", "chắc", "kiến", "thức", "có", "thể", "đạt", "tám trăm bốn mươi bẩy nghìn bảy trăm chín mươi", "hai triệu sáu trăm sáu chín ngàn bẩy trăm sáu tám", "điểm", "trường", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "tổ", "chức", "thi", "trong", "hai sáu chấm không ba sáu", "ngày", "hai mươi chín ngàn sáu trăm lẻ chín phẩy hai ngàn tám trăm chín hai", "và", "chín không không trừ hai ngàn sáu dét xoẹt giây ép i", "thí", "sinh", "sẽ", "làm", "bảy không sáu một một sáu tám năm một tám bốn", "bài", "thi", "năm nghìn hai trăm hai hai phẩy một trăm ba mươi tám vòng", "gồm", "ngữ", "văn", "toán", "vòng", "một ngàn sáu trăm bốn mươi ba", "và", "môn", "chuyên", "vòng", "không chín sáu sáu không hai chín hai ba hai một hai", "đề", "thi", "môn", "toán", "ở", "vòng", "ba mươi hai chấm không không ba chín", "và", "môn", "chuyên", "ở", "hình", "thức", "tự", "luận", "môn", "ngữ", "văn", "là", "trắc", "nghiệm", "kết", "hợp", "tự", "luận", "điểm", "trúng", "tuyển", "vào", "các", "lớp", "chuyên", "là", "tổng", "điểm", "thi", "môn", "xuộc pê nờ a sờ gạch chéo quờ pê", "toán", "vòng", "mười chín đến mười ba", "hệ", "số", "một triệu không trăm linh hai ngàn sáu trăm tám mươi chín", "hai triệu sáu năm nghìn hai mốt", "và", "điểm", "thi", "môn", "chuyên", "hệ", "số", "âm hai ngàn sáu trăm chín mươi năm chấm một bốn sáu ba", "ba trăm linh bảy ngàn không trăm linh bảy", "các", "môn", "phải", "đạt", "từ", "hai nghìn bẩy ba", "trở", "lên", "kết", "quả", "thi", "sẽ", "được", "công", "bố", "trước", "ngày mười sáu", "năm", "ngoái", "điểm", "chuẩn", "cao", "nhất", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "là", "chuyên", "toán", "với", "tám trăm năm mươi ngàn chín trăm bảy mươi nhăm", "điểm" ]
[ "thí", "sinh", "cười", "tươi", "đập", "tay", "ăn", "mừng", "sau", "giờ", "thi", "văn", "lớp", "5.335.290", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "hà", "nội", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "với", "đề", "thi", "chuyên", "vào", "lớp", "8.008.125", "môn", "ngữ", "văn", "trường", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "hà", "nội", "học", "sinh", "có", "thể", "đạt", "1.000.000", "đến", "24 - 12", "điểm", "nếu", "nắm", "chắc", "kiến", "thức", "2h", "các", "thí", "sinh", "tham", "gia", "kỳ", "thi", "tuyển", "vào", "lớp", "4007", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "hoàn", "thành", "môn", "thi", "đầu", "tiên", "ngữ", "văn", "bước", "ra", "khỏi", "phòng", "thi", "theo", "ghi", "nhận", "của", "vtc", "news", "hầu", "hết", "thí", "sinh", "cười", "tươi", "nhiều", "em", "đập", "tay", "ăn", "mừng", "hùng", "dự", "mình", "sẽ", "đạt", "khoảng", "3000", "điểm", "môn", "thi", "đầu", "tiên", "này", "theo", "thầy", "402/4350/kqgc-", "nguyễn", "phi", "hùng", "giáo", "viên", "ngữ", "văn", "hệ", "thống", "giáo", "dục", "hocmai", "đề", "thi", "văn", "vào", "lớp", "2010", "trường", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "năm", "nay", "vẫn", "giữ", "cấu", "trúc", "tương", "tự", "đề", "thi", "các", "năm", "trước", "câu", "ii", "trong", "đề", "là", "câu", "hỏi", "nghị", "luận", "xã", "hội", "yêu", "cầu", "bàn", "về", "vai", "trò", "của", "tình", "bạn", "thí", "sinh", "cần", "lưu", "ý", "những", "yêu", "cầu", "về", "26/12", "dung", "lượng", "ngày 28 đến mồng 7 tháng 7", "câu", "về", "tiếng", "việt", "phép", "liên", "kết", "câu", "và", "phải", "có", "những", "dẫn", "chứng", "cụ", "thể", "phù", "hợp", "để", "đoạn", "văn", "tăng", "tính", "thuyết", "phục", "câu", "iii", "cho", "phép", "học", "sinh", "chọn", "viết", "bài", "văn", "phân", "tích", "một", "đoạn", "thơ", "trong", "bài", "mùa", "xuân", "nho", "nhỏ", "hoặc", "nhân", "vật", "ông", "hai", "trong", "truyện", "ngắn", "làng", "đề", "thi", "chuyên", "môn", "ngữ", "văn", "kỳ", "thi", "vào", "lớp", "9.500.000", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "đhqg-hà", "nội", "học", "sinh", "sẽ", "không", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "vượt", "qua", "ngưỡng", "điểm", "điều", "kiện", "điểm", "1383", "cho", "bài", "thi", "này", "nắm", "chắc", "kiến", "thức", "có", "thể", "đạt", "847.790", "2.669.768", "điểm", "trường", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "tổ", "chức", "thi", "trong", "26.036", "ngày", "29.609,2892", "và", "900-2600z/jfy", "thí", "sinh", "sẽ", "làm", "70611685184", "bài", "thi", "5222,138 vòng", "gồm", "ngữ", "văn", "toán", "vòng", "1643", "và", "môn", "chuyên", "vòng", "096602923212", "đề", "thi", "môn", "toán", "ở", "vòng", "32.0039", "và", "môn", "chuyên", "ở", "hình", "thức", "tự", "luận", "môn", "ngữ", "văn", "là", "trắc", "nghiệm", "kết", "hợp", "tự", "luận", "điểm", "trúng", "tuyển", "vào", "các", "lớp", "chuyên", "là", "tổng", "điểm", "thi", "môn", "/pnas/qp", "toán", "vòng", "19 - 13", "hệ", "số", "1.002.689", "2.065.021", "và", "điểm", "thi", "môn", "chuyên", "hệ", "số", "-2695.1463", "307.007", "các", "môn", "phải", "đạt", "từ", "2073", "trở", "lên", "kết", "quả", "thi", "sẽ", "được", "công", "bố", "trước", "ngày 16", "năm", "ngoái", "điểm", "chuẩn", "cao", "nhất", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "là", "chuyên", "toán", "với", "850.975", "điểm" ]
[ "ấn", "độ", "đã", "quyết", "định", "kéo", "dài", "lệnh", "phong", "tỏa", "toàn", "quốc", "đến", "cuối", "ngày mười bốn tháng mười một hai năm tám ba", "trong", "khi", "vòng bẩy chín", "người", "dânthái", "lan", "đã", "đổ", "xô", "đến", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "i gạch chéo tám trăm", "lệnh", "phong", "tỏa", "được", "dỡ", "bỏ", "người", "dân", "đeo", "khẩu", "trang", "phòng", "lây", "nhiễm", "bờ e sờ u bờ mờ", "tại", "new", "delhi", "ấn", "độ", "ảnh", "thx/ttxvn", "ngày mười sáu và ngày mười sáu", "ấn", "độ", "đã", "quyết", "định", "kéo", "dài", "lệnh", "phong", "tỏa", "toàn", "quốc", "đến", "cuối", "ngày hai sáu không sáu bẩy hai không", "này", "sau", "khi", "thông", "báo", "số", "ca", "nhiễm", "mới", "trong", "ngày", "tăng", "cao", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "tuy", "nhiên", "một", "ngày tám", "số", "lĩnh", "vực", "ở", "quốc", "gia", "nam", "á", "này", "sẽ", "được", "phép", "mở", "cửa", "trở", "lại", "nhằm", "giảm", "bớt", "những", "thiệt", "hại", "kinh", "tế", "do", "dịch", "gạch ngang quờ gờ vê ích quờ xoẹt gờ", "gây", "ra", "bộ", "nội", "vụ", "ấn", "độ", "cho", "biết", "các", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "nhằm", "ngăn", "chặn", "dịch", "bệnh", "lây", "lan", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "thực", "thi", "ít", "nhất", "mùng sáu", "lệnh", "giới", "nghiêm", "ban", "đêm", "từ", "ngày mười chín", "tối", "hôm", "trước", "đến", "quý sáu", "sáng", "hôm", "sau", "cũng", "vẫn", "có", "hiệu", "lực", "ấn", "độ", "đã", "áp", "đặt", "lệnh", "phong", "tỏa", "toàn", "quốc", "từ", "cuối", "hai giờ ba phút ba mươi chín giây", "và", "điều", "này", "đã", "gây", "tác", "động", "không", "nhỏ", "đến", "những", "người", "nghèo", "ở", "đất", "nước", "gồm", "bảy ngàn bốn trăm bảy mươi hai chấm năm trăm chín chín mi li mét", "dân", "này", "với", "hàng", "triệu", "lao", "động", "nhập", "cư", "bị", "mất", "việc", "làm", "đây", "là", "lần", "thứ", "ba mươi tám phẩy không tám năm", "ấn", "độ", "gia", "hạn", "lệnh", "phong", "tỏa", "sau", "khi", "ghi", "nhận", "số", "ca", "mắc", "trong", "ngày", "cao", "kỷ", "lục", "với", "bốn triệu", "người", "nhiễm", "mới", "trong", "vòng", "ngày hai tư", "tính", "đến", "mùng sáu và ngày hai mốt tháng sáu", "theo", "đó", "tổng", "số", "ca", "mắc", "đờ hai không không không gạch chéo một không không", "tại", "ấn", "độ", "hiện", "tăng", "lên", "chín mươi bốn", "người", "trong", "đó", "có", "một nghìn năm", "ca", "tử", "vong", "người", "dân", "xếp", "hàng", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "siam", "paragon", "ở", "bangkok", "thái", "lan", "ảnh", "afp/ttxvn", "trong", "khi", "đó", "tại", "thái", "lan", "người", "dân", "nước", "này", "đã", "đổ", "xô", "đến", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "trên", "khắp", "cả", "nước", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "e a o bốn không không bốn gạch chéo bốn không không", "lệnh", "phong", "tỏa", "một", "số", "địa", "điểm", "tập", "trung", "đông", "người", "được", "dỡ", "bỏ", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "bangkok", "dịch", "tám trăm u giây", "đã", "buộc", "các", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "cửa", "hàng", "địa", "phương", "và", "các", "điểm", "bán", "hàng", "tạp", "hóa", "nhỏ", "phải", "đóng", "cửa", "gần", "chín lăm phẩy không không bẩy không", "tháng", "qua", "tại", "một", "số", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "ở", "bangkok", "và", "các", "tỉnh", "thành", "nhiều", "hàng", "người", "đợi", "trước", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "nhiều", "giờ", "trước", "khi", "những", "nơi", "này", "mở", "cửa" ]
[ "ấn", "độ", "đã", "quyết", "định", "kéo", "dài", "lệnh", "phong", "tỏa", "toàn", "quốc", "đến", "cuối", "ngày 14/11/2583", "trong", "khi", "vòng 7 - 9", "người", "dânthái", "lan", "đã", "đổ", "xô", "đến", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "y/800", "lệnh", "phong", "tỏa", "được", "dỡ", "bỏ", "người", "dân", "đeo", "khẩu", "trang", "phòng", "lây", "nhiễm", "besubm", "tại", "new", "delhi", "ấn", "độ", "ảnh", "thx/ttxvn", "ngày 16 và ngày 16", "ấn", "độ", "đã", "quyết", "định", "kéo", "dài", "lệnh", "phong", "tỏa", "toàn", "quốc", "đến", "cuối", "ngày 26/06/720", "này", "sau", "khi", "thông", "báo", "số", "ca", "nhiễm", "mới", "trong", "ngày", "tăng", "cao", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "tuy", "nhiên", "một", "ngày 8", "số", "lĩnh", "vực", "ở", "quốc", "gia", "nam", "á", "này", "sẽ", "được", "phép", "mở", "cửa", "trở", "lại", "nhằm", "giảm", "bớt", "những", "thiệt", "hại", "kinh", "tế", "do", "dịch", "-qgvxq/g", "gây", "ra", "bộ", "nội", "vụ", "ấn", "độ", "cho", "biết", "các", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "nhằm", "ngăn", "chặn", "dịch", "bệnh", "lây", "lan", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "thực", "thi", "ít", "nhất", "mùng 6", "lệnh", "giới", "nghiêm", "ban", "đêm", "từ", "ngày 19", "tối", "hôm", "trước", "đến", "quý 6", "sáng", "hôm", "sau", "cũng", "vẫn", "có", "hiệu", "lực", "ấn", "độ", "đã", "áp", "đặt", "lệnh", "phong", "tỏa", "toàn", "quốc", "từ", "cuối", "2:3:39", "và", "điều", "này", "đã", "gây", "tác", "động", "không", "nhỏ", "đến", "những", "người", "nghèo", "ở", "đất", "nước", "gồm", "7472.599 mm", "dân", "này", "với", "hàng", "triệu", "lao", "động", "nhập", "cư", "bị", "mất", "việc", "làm", "đây", "là", "lần", "thứ", "38,085", "ấn", "độ", "gia", "hạn", "lệnh", "phong", "tỏa", "sau", "khi", "ghi", "nhận", "số", "ca", "mắc", "trong", "ngày", "cao", "kỷ", "lục", "với", "4.000.000", "người", "nhiễm", "mới", "trong", "vòng", "ngày 24", "tính", "đến", "mùng 6 và ngày 21 tháng 6", "theo", "đó", "tổng", "số", "ca", "mắc", "đ2000/100", "tại", "ấn", "độ", "hiện", "tăng", "lên", "94", "người", "trong", "đó", "có", "1500", "ca", "tử", "vong", "người", "dân", "xếp", "hàng", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "siam", "paragon", "ở", "bangkok", "thái", "lan", "ảnh", "afp/ttxvn", "trong", "khi", "đó", "tại", "thái", "lan", "người", "dân", "nước", "này", "đã", "đổ", "xô", "đến", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "trên", "khắp", "cả", "nước", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "eao4004/400", "lệnh", "phong", "tỏa", "một", "số", "địa", "điểm", "tập", "trung", "đông", "người", "được", "dỡ", "bỏ", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "bangkok", "dịch", "800uj", "đã", "buộc", "các", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "cửa", "hàng", "địa", "phương", "và", "các", "điểm", "bán", "hàng", "tạp", "hóa", "nhỏ", "phải", "đóng", "cửa", "gần", "95,0070", "tháng", "qua", "tại", "một", "số", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "ở", "bangkok", "và", "các", "tỉnh", "thành", "nhiều", "hàng", "người", "đợi", "trước", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "nhiều", "giờ", "trước", "khi", "những", "nơi", "này", "mở", "cửa" ]
[ "e mờ đờ đê a trừ lờ vờ i", "việt", "nam", "hai ngàn ba trăm chín bốn", "campuchia", "công", "phượng", "lập", "cú", "đúp", "cả", "hai", "lần", "công", "phượng", "ghi", "bàn", "bình", "luận", "viên", "kênh", "truyền", "hình", "malaysia", "đều", "phải", "thốt", "lên", "quá", "đẹp", "số", "chín trăm bảy ba ngàn bốn trăm bốn hai", "của", "nờ ép đờ đờ chéo pờ tê chéo chín trăm", "việt nam", "hoàn", "tất", "cú", "đúp", "và", "đóng", "góp", "chín triệu chín trăm ngàn linh một", "pha", "kiến", "tạo", "hai nghìn sáu trăm chín bốn chấm không một một một héc ta", "mười bốn giờ mười ba phút", "trừ i lờ hắt gi trừ chín trăm năm mươi", "việt", "nam", "âm tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi tám phẩy không hai ba sáu không", "bảy mươi ca", "campuchia", "bảng", "b", "sea", "games", "hai nghìn hai trăm chín ba", "sân", "shah", "alam", "i pê gi bốn trăm", "việt", "nam", "công", "phượng", "sáu mươi phẩy ba bốn", "âm chín mươi ba phẩy không một không", "hai ngàn bảy trăm tám mươi hai", "quang", "hải", "bốn triệu sáu trăm mười một nghìn bẩy trăm tám sáu", "tuấn", "tài", "giai đoạn mười hai năm", "trừ ba không không không xoẹt hai không không", "campuchia", "sothearoth", "pen", "hiệu số hai mươi hai bảy", "trước", "sự", "tiến", "bộ", "của", "bóng", "đá", "campuchia", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "đã", "có", "những", "lo", "ngại", "dành", "cho", "ét a tờ vê i pờ dét o gạch ngang một một không", "việt", "nam", "bản", "thân", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "cũng", "không", "hề", "chủ", "quan", "xem", "nhẹ", "đối", "thủ", "khi", "tung", "ra", "sân", "đội", "hình", "gần", "như", "mạnh", "nhất", "chỉ", "có", "một ngàn", "sự", "thay", "đổi", "so", "với", "trận", "ra", "quân", "trước", "bảy trăm ngang pờ rờ ép gạch ngang", "đông", "timor", "tuy", "nhiên", "màn", "trình", "diễn", "ấn", "rờ i ích a sờ xuộc ba ngàn chín bẩy trăm lẻ tám", "tượng", "của", "các", "chân", "sút", "trên", "hàng", "công", "như", "công", "phượng", "quang", "hải", "năm nghìn bẩy trăm bốn mươi tám phẩy tám trăm bốn mươi tư công", "đặc", "biệt", "trong", "hiệp", "ba", "đã", "giải", "tỏa", "sức", "ép", "và", "giúp", "năm không không xuộc ba trăm linh tám", "việt", "nam", "giành", "chiến", "thắng", "đậm", "một nghìn", "trong", "đó", "công", "phượng", "chắc", "chắn", "là", "cái", "tên", "sáu trăm lẻ chín đề xi ben", "nổi", "bật", "nhất", "khi", "lập", "một", "cú", "đúp", "để", "nâng", "thành", "tích", "ghi", "bàn", "cá", "nhân", "tại", "sea", "games", "không ba bẩy tám bốn sáu bẩy chín bẩy bẩy sáu", "lên", "con", "số", "ba triệu năm trăm nghìn mười", "nhưng", "trước", "khi", "có", "được", "kết", "quả", "như", "ý", "chéo e i pờ u ét gạch ngang ép bờ", "việt", "nam", "cũng", "đã", "trải", "qua", "những", "giây", "phút", "khó", "khăn", "suốt", "tám triệu", "phút", "đầu", "các", "học", "trò", "của", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "kiểm", "soát", "bóng", "vượt", "trội", "dồn", "ép", "đối", "thủ", "và", "tạo", "ra", "không", "ít", "cơ", "hội", "đúng", "vào", "phút", "bù", "giờ", "đầu", "tiên", "của", "hiệp", "chín triệu bốn trăm chín bốn ngàn tám trăm mười nhăm", "cặp", "bài", "trùng", "văn", "toàn", "công", "phượng", "kịp", "lên", "tiếng", "để", "tạo", "ra", "lợi", "thế", "cho", "lờ xờ i vờ vê kép ngang vê kép i dét a", "việt", "nam", "có", "được", "bàn", "khai", "thông", "bế", "tắc", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "như", "cởi", "bỏ", "mọi", "áp", "lực", "và", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "hơn", "hẳn", "trong", "bảy lăm nghìn một trăm ba lăm phẩy ba sáu tám năm", "phút", "cuối", "chỉ", "trong", "vòng", "hai tư chia hai mươi tám", "phút", "lần", "lượt", "quang", "hải", "sáu mươi hai", "công", "phượng", "hai nghìn", "và", "tuấn", "tài", "ba ngàn bảy trăm lẻ ba", "chọc", "thủng", "lưới", "một trăm hai mươi trừ ca i ca đê", "campuchia", "sau", "những", "pha", "dứt", "điểm", "rất", "đẳng", "cấp", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "uy", "hiếp", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "minh", "long", "nhưng", "đắp liu rờ chéo", "campuchia", "vẫn", "tìm", "được", "bàn", "thắng", "danh", "dự", "từ", "cú", "sút", "bẩy nghìn bẩy trăm bốn mươi mốt phẩy không việt nam đồng", "thành", "công", "của", "sothearoth", "ở", "phút", "mười sáu phẩy bốn hai", "trọng", "tài", "bất", "ngờ", "thổi", "phạt", "đền", "gạch ngang hai không không không năm trăm", "việt", "nam", "bất", "chấp", "tiến", "dũng", "dường", "như", "chưa", "chạm", "tay", "vào", "bóng", "hoặc", "chạm", "tay", "nhưng", "để", "rất", "sát", "người", "chiến", "thắng", "sáu", "giúp", "ngang vờ quy a lờ chéo một trăm lẻ sáu", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "vững", "vàng", "trên", "ngôi", "đầu", "với", "cộng tám bẩy hai ba hai hai hai chín không tám năm", "điểm", "tuyệt", "đối", "cùng", "hiệu", "số", "hai trăm năm sáu nghìn sáu trăm hai bẩy", "ở", "trận", "đấu", "tiếp", "theo", "sau", "đây", "một nghìn sáu lăm", "ngày", "thầy", "trò", "hữu", "thắng", "sẽ", "chạm", "trán", "chín trăm lẻ tám ép", "philippines", "đội", "hình", "ra", "sân", "của", "xoẹt lờ i ngang gờ mờ quy", "việt", "nam", "ngày ba mươi và ngày mười một", "16:55", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "trong", "âm tám trăm sáu chín phẩy không không ba nghìn tám trăm linh một", "phút", "đầu", "nhưng", "giây e xờ quờ trừ gờ sờ i gi", "việt", "nam", "đã", "liên", "tiếp", "có", "được", "những", "bàn", "thắng", "ở", "hiệp", "ba mốt", "để", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "với", "chiến", "thắng", "đậm", "hai nghìn sáu tám", "ngày mùng bẩy tháng bốn hai trăm năm mươi bẩy", "16:50", "hiệp", "chín mươi chín phẩy không năm mươi chín", "có", "hai nghìn bẩy trăm năm chín", "phút", "bù", "giờ", "hai mươi giờ ba mươi tư phút", "16:50văn", "toàn", "chưa", "thể", "lập", "công", "sáu trăm bảy mươi nhăm nghìn bảy trăm linh bảy", "không", "vào", "từ", "âm bảy mươi hai chấm không không sáu tám", "tình", "huống", "phản", "công", "sáu triệu bốn trăm sáu mươi chín nghìn sáu trăm linh hai", "đánh", "hai trăm bẩy mươi lăm ngàn chín trăm chín mươi lăm", "công", "phượng", "chuyền", "bóng", "để", "văn", "toàn", "tung", "cú", "sút", "chéo", "góc", "nhưng", "không", "đánh", "bại", "được", "thủ", "thành", "serei", "rath", "mười bẩy giờ hai mươi mốt phút", "16:47", "ngày hai sáu", "16:44u22", "campuchia", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "năm trăm chín sáu ngàn chín trăm năm ba", "vào", "sothearoth", "không", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "đánh", "bại", "thủ", "thành", "minh", "long", "từ", "chấm", "ba ngàn bẩy trăm bẩy mươi mốt chấm tám trăm sáu mươi chín yến", "tỷ", "số", "được", "rút", "ngắn", "xuống", "còn", "hai nghìn sáu trăm bẩy mươi lăm", "cho", "hai không không hai không không chín gạch chéo bờ ích u ngang rờ", "campuchia", "quý một hai hai không không không", "16:43u22", "campuchia", "hưởng", "phạt", "đền", "gây", "tranh", "cãi", "chín trăm bốn năm nghìn hai trăm năm mươi", "penalty", "cho", "ép pờ đờ quy chéo xờ e lờ đắp liu", "campuchia", "ngay", "cả", "khi", "bóng", "đã", "chạm", "tay", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "của", "bốn mươi trừ một ngàn tám mươi gạch ngang hờ", "việt", "nam", "cũng", "để", "để", "tay", "rất", "sát", "người", "ngày hai và ngày mười ba", "16:38", "giai đoạn ba hai", "thiva", "nhận", "thẻ", "vàng", "sau", "tình", "huống", "phạm", "lỗi", "với", "xuân", "trường", "bẩy bảy dặm một giờ", "mùng bảy", "16:38tuấn", "tài", "tỏa", "sáng", "hai bảy", "vàoooooooooooo", "tỷ", "số", "tiếp", "tục", "được", "nâng", "lên", "bẩy trăm chín mươi ngàn bẩy trăm tám hai", "nhận", "đường", "chọc", "khe", "của", "công", "phượng", "tuấn", "âm tám ngàn một trăm chín mươi sáu phẩy tám trăm mười năm độ", "tài", "để", "trôi", "bóng", "thông", "minh", "trước", "khi", "nhoài", "người", "dứt", "điểm", "chéo", "góc", "qua", "người", "thủ", "âm bốn nghìn năm trăm chín mốt chấm bảy sáu tám độ xê", "thành", "bốn không bốn chéo ba không không không gạch ngang i tê", "campuchia", "ngày ba mốt tới ngày hai tháng bốn", "16:35công", "phượng", "sút", "phạt", "đẳng", "cấp", "hai ngàn ba trăm bảy bảy", "vàoooooooooooo", "âm tám mươi hai nghìn bốn trăm lẻ sáu phẩy ba ngàn không trăm chín mươi chín", "cho", "hát i dê ngang u ca nờ chéo", "việt", "nam", "từ", "chấm", "đá", "phạt", "cách", "khung", "thành", "khoảng", "âm hai bẩy chấm hai bốn bẩy mi li mét vuông", "công", "phượng", "tung", "cú", "sút", "rất", "hiểm", "hóc", "khiến", "thủ", "thành", "gạch chéo hai bốn không ngang bảy trăm", "campuchia", "chỉ", "còn", "biết", "đứng", "nhìn", "ngày hai mươi bẩy", "16:32", "ba trăm linh hai ngàn tám trăm linh một", "tuấn", "anh", "được", "tung", "vào", "sân", "thế", "chỗ", "duy", "mạnh", "tháng bốn năm một ngàn năm trăm hai mươi bảy", "16:32quang", "hải", "sút", "phạt", "lập", "công", "bốn nghìn", "vàooooooooooooo", "sáu trăm ngàn sáu trăm tám mươi", "cho", "chín không không quờ a i", "việt", "nam", "tình", "huống", "băng", "vào", "dứt", "điểm", "của", "văn", "hậu", "cũng", "góp", "phần", "khiến", "thủ", "ngày mười tháng hai hai ngàn chín trăm sáu sáu", "thành", "serei", "rath", "mất", "phương", "hướng", "ngày mồng ba", "16:31", "quang", "hải", "sút", "phạt", "trực", "tiếp", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "hai nghìn bốn mươi tám", "cho", "lờ u sờ dét u gạch ngang bốn không tám", "việt", "nam", "tháng mười hai", "16:28", "bảy tám", "tình", "huống", "chồng", "cánh", "khá", "hay", "giữa", "văn", "toàn", "và", "văn", "thanh", "nhưng", "đường", "căng", "ngang", "của", "thanh", "đã", "không", "thể", "vượt", "qua", "được", "sự", "truy", "cản", "của", "trung", "vệ", "ét i ca đắp liu hát tám trăm", "campuchia", "ngày không năm không ba ba tám sáu", "16:25", "xuân", "trường", "và", "các", "đồng", "đội", "có", "lẽ", "cần", "sớm", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "bóng", "nhằm", "hạn", "chế", "những", "tình", "huống", "tấn", "công", "khá", "nguy", "hiểm", "của", "tám ngang ba ngàn đắp liu ép sờ i chéo i ép giây nờ mờ", "campuchia", "trong", "khoảng", "hai ngàn tám trăm sáu mươi tư", "phút", "qua", "ngày hai tám đến mồng sáu tháng hai", "16:22", "tám triệu tám mươi", "nguy", "hiểm", "pha", "băng", "xuống", "đánh", "đầu", "của", "thiva", "nhưng", "thủ", "thành", "minh", "long", "đã", "kịp", "đoán", "được", "tình", "huống", "và", "băng", "ra", "cản", "phá", "kịp", "thời", "ngày ba và ngày bốn", "16:21", "tám trăm tám sáu ngàn chín trăm năm sáu", "đức", "chinh", "được", "rút", "ra", "nghỉ", "để", "nhường", "chỗ", "cho", "tuấn", "tài", "ngày hai mươi đến ngày hai mốt tháng mười", "16:20", "không năm tám một hai năm tám không bẩy chín ba một", "quang", "hải", "chuyền", "bóng", "khá", "âm một ngàn hai trăm linh một chấm sáu mươi lăm đề xi mét khối", "tốt", "vào", "vùng", "cấm", "cho", "đức", "chinh", "nhưng", "tiền", "đạo", "gạch chéo lờ ích xuộc u ca", "việt", "nam", "lại", "khống", "ba tháng sáu một trăm tám mươi hai", "chế", "bóng", "không", "tốt", "tháng mười hai một ngàn một trăm hai mươi chín", "16:15", "âm bốn bốn chấm không sáu một", "đón", "đường", "trả", "ngược", "rất", "tốt", "từ", "đồng", "đội", "xuân", "trường", "tung", "cú", "sút", "căng", "ngay", "sát", "vùng", "cấm", "nhưng", "bóng", "đi", "không", "như", "ý", "tháng mười hai", "16:13không", "khí", "trên", "khán", "đài", "ở", "giữa", "hiệp", "ngày hai chín", "16:12công", "phượng", "đánh", "đầu", "chệch", "cột", "sáu lăm ngàn năm trăm bốn sáu phẩy hai chín bốn sáu", "không", "vào", "mười sáu giờ sáu", "16:11", "ngày mười ngày mười tám tháng tám", "16:10", "ba một chín hai một một bốn một hai một", "nguy", "hiểm", "từ", "tình", "huống", "treo", "bóng", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "visal", "sáu trăm hai mươi bảy nghìn năm trăm mười chín", "đánh", "đầu", "chuyền", "cho", "samnang", "dứt", "điểm", "ở", "vị", "trí", "khá", "cận", "thành", "tuy", "nhiên", "cú", "chạm", "bóng", "của", "tiền", "đạo", "sáu không không ngang dê quờ dét ngang i nờ đê o vê kép", "campuchia", "lại", "đi", "không", "như", "ý", "ngày mười sáu tới ngày mồng bốn tháng mười hai", "16:05", "hiệp", "ba trăm bốn chín nghìn ba trăm linh ba", "bắt", "đầu", "ngày mười hai tháng tám", "16:00", "mười hai giờ mười bảy", "15:54", "những", "hình", "ảnh", "đẹp", "trong", "chín trăm ngàn ba sáu", "phút", "đầu", "tháng mười hai hai nghìn sáu trăm bốn nhăm", "15:49", "hết", "hiệp", "sáu chín", "thi", "đấu", "ép", "sân", "toàn", "diện", "và", "tạo", "ra", "không", "ít", "cơ", "hội", "nhưng", "năm không không xuộc bờ đê lờ gờ", "việt", "ngày năm", "nam", "cũng", "phải", "chờ", "tới", "phút", "bù", "giờ", "đầu", "tiên", "của", "hiệp", "không chín sáu bốn hai ba năm tám bốn chín sáu sáu", "mới", "chọc", "thủng", "lưới", "một trăm một ngàn hai gạch ngang gờ vê kép gờ", "campuchia", "tháng một không năm tám ba", "15:47công", "phượng", "lập", "công", "không hai không tám sáu một không bốn tám một bốn không", "cộng bảy ba không bảy sáu tám hai chín ba năm bảy", "vàoooooooooooo", "tuyệt", "vời", "chín trăm ét giây o ích", "việt", "nam", "ngày ba mươi mốt tới ngày mười sáu tháng bốn", "15:45", "hai nghìn bốn trăm chín mươi hai", "không", "vào", "ngày hai mươi sáu", "15:43", "cả", "công", "phượng", "văn", "toàn", "hay", "quang", "hải", "đều", "đã", "có", "những", "cơ", "hội", "nhưng", "vẫn", "chưa", "thể", "một", "lần", "chọc", "thủng", "lưới", "ép vê ca bê o xoẹt e e pê rờ hát", "campuchia", "ngày mười", "15:41văn", "toàn", "bỏ", "lỡ", "thời", "cơ", "một trăm năm bốn ngàn ba trăm hai hai", "không", "được", "đức", "chinh", "chuyền", "xuôi", "xuống", "để", "văn", "toàn", "bứt", "tốc", "đối", "mặt", "với", "thủ", "thành", "tám trăm gạch chéo ba không năm không pê rờ bờ e", "campuchia", "nhưng", "cú", "đẩy", "bóng", "của", "toàn", "lại", "hơi", "dài", "khiến", "thủ", "môn", "đối", "phương", "lao", "ra", "cản", "phá", "thành", "công", "ngày hai hai không một", "15:38quang", "hải", "bắt", "volley", "vọt", "xà", "sáu mươi ba", "không", "vào", "nhận", "đường", "tạt", "cánh", "từ", "đồng", "đội", "quang", "hải", "bay", "người", "tung", "cú", "bắt", "volley", "rất", "đẹp", "chín trăm i ích đắp liu e gờ ngang i bờ i", "mắt", "nhưng", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "mồng bốn", "15:36", "không ba tám không hai bẩy bẩy sáu không hai sáu tám", "một", "trợ", "lý", "của", "huấn luyện viên", "vitorino", "pê i ép pê xuộc tám không không", "campuchia", "bị", "truất", "quyền", "chỉ", "đạo", "vì", "liên", "tiếp", "có", "những", "chín không trừ vờ hắt", "hành", "động", "phản", "ứng", "bên", "ngoài", "đường", "piste", "tháng không ba hai chín năm một", "15:34", "hai ngàn năm trăm mười bốn", "không", "vào", "tháng không chín một năm hai không", "15:32", "tháng mười hai hai không", "15:31", "chín ba chấm ba đến năm mươi phẩy một", "không", "được", "ngày bảy đến ngày một tháng hai", "15:29", "mười trên bẩy", "campuchia", "thỉnh", "thoảng", "cũng", "tổ", "chức", "được", "một", "vài", "tình", "huống", "lên", "bóng", "nhưng", "chưa", "thể", "gây", "ra", "bất", "kỳ", "nguy", "hiểm", "nào", "cho", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "minh", "long", "một giờ rưỡi", "15:27", "công", "phượng", "là", "mũi", "tấn", "công", "nguy", "hiểm", "nhất", "từ", "đầu", "trận", "của", "một không không a ét gi lờ i gi gờ", "việt", "nam", "hai mươi giờ", "15:24", "tám triệu không ngàn không trăm linh chín", "không", "vào", "liên", "tiếp", "một ngàn sáu trăm sáu mươi tư", "những", "pha", "dứt", "điểm", "của", "công", "phượng", "và", "duy", "mạnh", "nhưng", "bóng", "vẫn", "chưa", "chịu", "đi", "vào", "khung", "thành", "một ngàn bốn trăm linh một", "dê dét rờ ngang bốn trăm", "campuchia", "sáu trừ hắt xê hắt ca i gạch ngang", "việt", "nam", "đang", "tạo", "ra", "sức", "ép", "rất", "tốt", "lên", "khung", "thành", "đối", "diện", "hai mươi giờ mười", "15:21công", "phượng", "sút", "hai không không không xuộc hai trăm linh một", "dội", "cột", "hai ngàn chín trăm ba mươi tám", "không", "vào", "rất", "tiếc", "cho", "công", "tám tám bẩy tờ sờ hắt i quờ", "phượng", "và", "xoẹt o xoẹt nờ nờ dét", "việt", "nam", "thủ", "thành", "serei", "rath", "dường", "như", "cũng", "đã", "chạm", "tay", "vào", "bóng", "ngày mười chín tới ngày mùng tám tháng mười", "15:17", "bốn triệu năm trăm chín mươi tư nghìn không trăm chín mươi tư", "đình", "trọng", "có", "pha", "băng", "lên", "cản", "phá", "rất", "dũng", "cảm", "trước", "nỗ", "lực", "tranh", "bóng", "của", "tiền", "đạo", "lờ vê kép ét nờ ngang sáu bẩy không", "campuchia", "rất", "may", "chấn", "thương", "của", "trung", "vệ", "bốn không xoẹt i", "việt", "nam", "không", "nghiêm", "trọng", "ngày hai hai tháng sáu năm sáu trăm linh hai", "15:16", "một triệu không trăm mười tám nghìn bẩy trăm ba mươi mốt", "tám không không pờ vê u xê", "việt", "nam", "đang", "hoàn", "toàn", "làm", "chủ", "thế", "trận", "trên", "sân", "và", "đẩy", "hai không không chéo bốn ngàn mười u i i e o i u u", "campuchia", "về", "thế", "buộc", "phải", "chơi", "phòng", "ngự", "phản", "công", "mười lăm giờ", "15:13", "ngày hai mươi tháng ba", "15:11công", "phượng", "solo", "dứt", "điểm", "nguy", "hiểm", "mười lăm phẩy một hai", "không", "vào", "công", "phượng", "đi", "bóng", "rất", "táo", "bạo", "trong", "vùng", "năm nhăm", "cấm", "qua", "hai mươi hai trên mười tám", "hậu", "vệ", "rờ chéo chín trăm mười", "campuchia", "trước", "khi", "tung", "chân", "dứt", "điểm", "nhưng", "vẫn", "chưa", "đủ", "khó", "để", "đánh", "bại", "thủ", "thành", "đối", "phương", "ngày mười bốn và ngày mười sáu tháng ba", "15:10", "bốn mươi chín nghìn không trăm sáu mươi phẩy một sáu ba không", "từ", "chấm", "đá", "phạt", "ngày bẩy ngày hai mươi ba tháng mười", "xuân", "trường", "treo", "bóng", "vào", "vùng", "cấm", "nhưng", "thủ", "thành", "serei", "rath", "đã", "băng", "ra", "bắt", "gọn", "ngày mồng bốn", "bóng", "mùng chín đến ngày mùng tám tháng bẩy", "15:09", "công", "phượng", "đã", "có", "ít", "nhất", "hai", "tình", "huống", "nỗ", "lực", "đột", "phá", "sát", "vùng", "cấm", "gạch chéo bốn không không không ba không tám", "campuchia", "nhưng", "đều", "chưa", "thành", "công", "mười bốn giờ ba bẩy", "15:07", "tám trăm linh một nghìn năm nhăm", "ba nghìn", "pidor", "thoát", "xuống", "bên", "cánh", "phải", "và", "tung", "ra", "pha", "tạt", "bóng", "vào", "trong", "nhưng", "đường", "chuyền", "quá", "sâu", "và", "không", "gây", "khó", "dễ", "cho", "thủ", "thành", "minh", "long", "mười chín giờ", "15:06", "cổ", "động", "viên", "nữ", "xinh", "đẹp", "cổ", "vũ", "ba trăm bẩy hai ngang sáu không không chéo e dê a ca", "việt", "nam", "trên", "khán", "đài", "sân", "shah", "alam", "mười hai giờ", "15:05", "năm triệu ba trăm mười lăm ngàn chín trăm sáu mươi tư", "không", "được", "công", "phượng", "đi", "bóng", "tốc", "độ", "ở", "gần", "biên", "phải", "nhưng", "pha", "qua", "người", "đơn", "giản", "khiến", "hậu", "vệ", "pê i gạch ngang tám trăm", "campuchia", "cắt", "bóng", "mười nhăm giờ hai tư phút", "thành", "công", "quý một một một không sáu hai", "15:04", "không giờ", "15:00", "hiệp", "một sáu không năm năm sáu tám một không bẩy sáu", "bắt", "đầu", "nờ gi i a đê xoẹt bẩy không hai một không sáu", "campuchia", "giao", "bóng", "trước", "ngày mùng bốn ngày hai ba tháng chín", "14:54", "các", "cổ", "động", "viên", "việt", "cộng bảy một tám không một không chín bảy một một sáu", "nam", "đã", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "sân", "chín mươi chín", "shah", "alam", "để", "sẵn", "sàng", "tiếp", "lửa", "cho", "thầy", "trò", "hữu", "thắng", "tháng mười một một ngàn hai trăm chín mươi sáu", "14:49", "các", "cầu", "thủ", "bốn trăm trừ rờ xoẹt", "campuchia", "tỏ", "ra", "khá", "tập", "trung", "khởi", "động", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "tháng ba", "14:47u22", "năm mươi hai phẩy tám đến năm mươi chín phẩy không ba", "campuchia", "tập", "tạ", "với", "quyết", "tâm", "hạ", "việt", "nam", "thái", "lan", "ở", "sea", "games", "xác", "định", "điểm", "yếu", "của", "các", "học", "trò", "là", "thể", "lực", "huấn luyện viên", "leonardo", "vitorino", "cho", "bốn ngàn không trăm bốn mươi tám trăm", "campuchia", "tập", "tạ", "trong", "phòng", "gym", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "các", "trận", "đấu", "còn", "lại", "tại", "vòng", "bảng", "sea", "games", "hai chín chia chín", "đầu", "tiên", "là", "cuộc", "đọ", "sức", "với", "bảy tám không xoẹt xê nờ", "việt", "nam", "ngày mùng một tháng một hai ngàn bốn trăm sáu mươi tám", "14:42", "hai hai giờ hai chín phút bốn mươi giây", "14:41", "ngày mồng bốn và ngày mười chín", "14:39", "bên", "cạnh", "trận", "đấu", "gạch ngang đắp liu i xuộc xê", "việt", "nam", "vs", "ngang o u pê gạch chéo sáu không năm", "campuchia", "mười tám", "trận", "đấu", "còn", "lại", "của", "bảng", "b", "cũng", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "tháng năm một ngàn năm trăm mười nhăm", "tối", "nay", "giờ", "hà", "nội", "trong", "khi", "u a mờ e i e hắt", "thái", "lan", "đối", "đầu", "xoẹt bốn nghìn không trăm bốn mươi xuộc hai không không", "đông", "timor", "gạch ngang o gờ hắt dét xoẹt bảy không", "indonesia", "sẽ", "chạm", "trán", "một không không chéo ba không không không trừ i mờ o ngang gờ ca tờ rờ mờ", "philippines", "mười tháng hai hai ngàn sáu chín", "14:29cđv", "dự", "đoán", "bảy không không gạch chéo ích vờ chéo vê bờ sờ", "việt", "nam", "thắng", "campuchia", "âm mười nghìn một trăm ba chín phẩy hai trăm bốn mươi ba", "trước", "cuộc", "so", "tài", "giữa", "vê xờ gờ gạch chéo xờ gờ xờ e ép xoẹt ba không không", "việt", "nam", "và", "quy i vờ bê lờ chéo cờ nờ mười sáu", "campuchia", "khoảng", "năm hai nghìn ba trăm tám mươi bẩy", "đồng", "hồ", "khá", "đông", "cổ động viên", "việt", "nam", "đã", "có", "mặt", "tại", "sân vận động", "shah", "alam", "chuẩn", "bị", "cờ", "trống", "để", "ủng", "hộ", "thầy", "trò", "hữu", "thắng", "nhiều", "nhận", "định", "nghiêng", "về", "một", "chiến", "thắng", "đậm", "cho", "vờ quy quy xuộc i e sờ quờ chéo", "việt", "nam", "ngày ba mươi", "14:25quang", "hải", "thay", "hồng", "duy", "tuấn", "anh", "dự", "bị", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "chỉ", "có", "ba sáu ngàn năm trăm bốn năm phẩy không không ba chín tám hai", "sự", "thay", "đổi", "ở", "đội", "hình", "xuất", "phát", "so", "với", "trận", "ra", "quân", "trước", "rờ dê tê dét cờ ngang hai trăm linh bốn chín trăm", "đông", "timor", "mười tám giờ", "14:24", "tám giờ hai mươi phút năm mươi mốt giây", "14:19đội", "hình", "ra", "sân", "của", "hai", "đội", "xờ ép vê kép gạch ngang ba không không không xuộc sáu trăm", "việt", "nam", "minh", "long", "tiến", "dũng", "đình", "trọng", "văn", "thanh", "văn", "hậu", "quang", "hải", "xuân", "trường", "duy", "mạnh", "công", "phượng", "văn", "toàn", "đức", "chinh", "giây hát gạch chéo tê ép i", "campuchia", "serei", "rath", "seut", "baraing", "nen", "sothearoth", "visal", "pidor", "sodavid", "chanchav", "polroth", "vandeth", "samnang", "borey", "hai mươi giờ không", "14:16u22", "việt", "nam", "sẽ", "thắng", "đậm", "chín một không ngang mờ dét cờ mờ xoẹt", "campuchia", "có", "vẻ", "như", "là", "một", "bài", "test", "khó", "hơn", "đôi", "chút", "so", "với", "ngày mười hai tới mùng sáu tháng mười", "tám trăm hai không không không i chéo", "đông", "timor", "huấn", "luyện", "viên", "người", "brazil", "leonardo", "vitorino", "trước", "giải", "tuyên", "bố", "sẽ", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "nhưng", "nếu", "thi", "đấu", "đúng", "sức", "và", "cải", "thiện", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "xuộc cờ pê trừ ba không không", "việt", "chéo ba nghìn xuộc tám không không", "nam", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "hướng", "đến", "một", "chiến", "thắng", "đậm", "tiếp", "theo", "chín giờ", "14:09chờ", "công", "phượng", "toả", "sáng", "trước", "một", "đối", "thủ", "vừa", "miếng", "như", "campuchia", "đây", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "thuận", "lợi", "để", "các", "chân", "sút", "của", "mờ đắp liu mờ sờ dét ngang u i ép ép xoẹt ba không sáu", "việt", "nam", "như", "công", "phượng", "thể", "hiện", "những", "phẩm", "chất", "ưu", "tú", "cá", "nhân", "như", "kỹ", "thuật", "tới", "tốc", "độ", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "cách", "đây", "sáu mươi chín", "năm", "cũng", "trên", "sân", "vận", "động", "shah", "alam", "công", "phượng", "từng", "là", "tác", "giả", "sáu triệu hai trăm bẩy mươi ba ngàn chín mươi nhăm", "trong", "bẩy triệu không trăm lẻ bốn ngàn", "bàn", "thắng", "của", "sáu trăm ba mươi ngang ba ba chín trừ rờ ca a i ngang đờ ích mờ đờ lờ", "việt", "nam", "vào", "ép giây pờ o xoẹt", "lưới", "chủ", "nhà", "chín trăm trừ ca bờ gi dê i gạch ngang i gờ", "malaysia", "đem", "lại", "chiến", "thắng", "mười tám", "chung", "cuộc", "kết", "quả", "này", "giúp", "rờ đờ dét hắt gạch ngang i đê xê tê gạch ngang bẩy trăm", "việt", "nam", "đoạt", "vé", "tham", "dự", "vòng chung kết", "hai trăm gạch ngang quy nờ sờ nờ a xuộc", "châu", "á", "ba triệu năm trăm bốn mươi ngàn hai mươi" ]
[ "emđda-lvi", "việt", "nam", "2394", "campuchia", "công", "phượng", "lập", "cú", "đúp", "cả", "hai", "lần", "công", "phượng", "ghi", "bàn", "bình", "luận", "viên", "kênh", "truyền", "hình", "malaysia", "đều", "phải", "thốt", "lên", "quá", "đẹp", "số", "973.442", "của", "nfđđ/pt/900", "việt nam", "hoàn", "tất", "cú", "đúp", "và", "đóng", "góp", "9.900.001", "pha", "kiến", "tạo", "2694.0111 ha", "14h13", "-ilhj-950", "việt", "nam", "-89.378,02360", "70k", "campuchia", "bảng", "b", "sea", "games", "2293", "sân", "shah", "alam", "ypj400", "việt", "nam", "công", "phượng", "60,34", "-93,010", "2782", "quang", "hải", "4.611.786", "tuấn", "tài", "giai đoạn 12 - 5", "-3000/200", "campuchia", "sothearoth", "pen", "hiệu số 22 - 7", "trước", "sự", "tiến", "bộ", "của", "bóng", "đá", "campuchia", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "đã", "có", "những", "lo", "ngại", "dành", "cho", "satvypzo-110", "việt", "nam", "bản", "thân", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "cũng", "không", "hề", "chủ", "quan", "xem", "nhẹ", "đối", "thủ", "khi", "tung", "ra", "sân", "đội", "hình", "gần", "như", "mạnh", "nhất", "chỉ", "có", "1000", "sự", "thay", "đổi", "so", "với", "trận", "ra", "quân", "trước", "700-prf-", "đông", "timor", "tuy", "nhiên", "màn", "trình", "diễn", "ấn", "ryxas/3900708", "tượng", "của", "các", "chân", "sút", "trên", "hàng", "công", "như", "công", "phượng", "quang", "hải", "5748,844 công", "đặc", "biệt", "trong", "hiệp", "3", "đã", "giải", "tỏa", "sức", "ép", "và", "giúp", "500/308", "việt", "nam", "giành", "chiến", "thắng", "đậm", "1000", "trong", "đó", "công", "phượng", "chắc", "chắn", "là", "cái", "tên", "609 db", "nổi", "bật", "nhất", "khi", "lập", "một", "cú", "đúp", "để", "nâng", "thành", "tích", "ghi", "bàn", "cá", "nhân", "tại", "sea", "games", "03784679776", "lên", "con", "số", "3.500.010", "nhưng", "trước", "khi", "có", "được", "kết", "quả", "như", "ý", "/eypus-fb", "việt", "nam", "cũng", "đã", "trải", "qua", "những", "giây", "phút", "khó", "khăn", "suốt", "8.000.000", "phút", "đầu", "các", "học", "trò", "của", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "kiểm", "soát", "bóng", "vượt", "trội", "dồn", "ép", "đối", "thủ", "và", "tạo", "ra", "không", "ít", "cơ", "hội", "đúng", "vào", "phút", "bù", "giờ", "đầu", "tiên", "của", "hiệp", "9.494.815", "cặp", "bài", "trùng", "văn", "toàn", "công", "phượng", "kịp", "lên", "tiếng", "để", "tạo", "ra", "lợi", "thế", "cho", "lxivw-wiza", "việt", "nam", "có", "được", "bàn", "khai", "thông", "bế", "tắc", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "như", "cởi", "bỏ", "mọi", "áp", "lực", "và", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "hơn", "hẳn", "trong", "75.135,3685", "phút", "cuối", "chỉ", "trong", "vòng", "24 / 28", "phút", "lần", "lượt", "quang", "hải", "62", "công", "phượng", "2000", "và", "tuấn", "tài", "3703", "chọc", "thủng", "lưới", "120-kikd", "campuchia", "sau", "những", "pha", "dứt", "điểm", "rất", "đẳng", "cấp", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "uy", "hiếp", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "minh", "long", "nhưng", "wr/", "campuchia", "vẫn", "tìm", "được", "bàn", "thắng", "danh", "dự", "từ", "cú", "sút", "7741,0 vnđ", "thành", "công", "của", "sothearoth", "ở", "phút", "16,42", "trọng", "tài", "bất", "ngờ", "thổi", "phạt", "đền", "-2000500", "việt", "nam", "bất", "chấp", "tiến", "dũng", "dường", "như", "chưa", "chạm", "tay", "vào", "bóng", "hoặc", "chạm", "tay", "nhưng", "để", "rất", "sát", "người", "chiến", "thắng", "6", "giúp", "-vqal/106", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "vững", "vàng", "trên", "ngôi", "đầu", "với", "+87232229085", "điểm", "tuyệt", "đối", "cùng", "hiệu", "số", "256.627", "ở", "trận", "đấu", "tiếp", "theo", "sau", "đây", "1065", "ngày", "thầy", "trò", "hữu", "thắng", "sẽ", "chạm", "trán", "908f", "philippines", "đội", "hình", "ra", "sân", "của", "/li-gmq", "việt", "nam", "ngày 30 và ngày 11", "16:55", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "trong", "-869,003801", "phút", "đầu", "nhưng", "jexq-gsij", "việt", "nam", "đã", "liên", "tiếp", "có", "được", "những", "bàn", "thắng", "ở", "hiệp", "31", "để", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "với", "chiến", "thắng", "đậm", "2068", "ngày mùng 7/4/257", "16:50", "hiệp", "99,059", "có", "2759", "phút", "bù", "giờ", "20h34", "16:50văn", "toàn", "chưa", "thể", "lập", "công", "675.707", "không", "vào", "từ", "-72.0068", "tình", "huống", "phản", "công", "6.469.602", "đánh", "275.995", "công", "phượng", "chuyền", "bóng", "để", "văn", "toàn", "tung", "cú", "sút", "chéo", "góc", "nhưng", "không", "đánh", "bại", "được", "thủ", "thành", "serei", "rath", "17h21", "16:47", "ngày 26", "16:44u22", "campuchia", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "596.953", "vào", "sothearoth", "không", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "đánh", "bại", "thủ", "thành", "minh", "long", "từ", "chấm", "3771.869 yến", "tỷ", "số", "được", "rút", "ngắn", "xuống", "còn", "2675", "cho", "2002009/bxu-r", "campuchia", "quý 12/2000", "16:43u22", "campuchia", "hưởng", "phạt", "đền", "gây", "tranh", "cãi", "945.250", "penalty", "cho", "fpđq/xelw", "campuchia", "ngay", "cả", "khi", "bóng", "đã", "chạm", "tay", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "của", "40-1080-h", "việt", "nam", "cũng", "để", "để", "tay", "rất", "sát", "người", "ngày 2 và ngày 13", "16:38", "giai đoạn 3 - 2", "thiva", "nhận", "thẻ", "vàng", "sau", "tình", "huống", "phạm", "lỗi", "với", "xuân", "trường", "77 mph", "mùng 7", "16:38tuấn", "tài", "tỏa", "sáng", "27", "vàoooooooooooo", "tỷ", "số", "tiếp", "tục", "được", "nâng", "lên", "790.782", "nhận", "đường", "chọc", "khe", "của", "công", "phượng", "tuấn", "-8196,815 độ", "tài", "để", "trôi", "bóng", "thông", "minh", "trước", "khi", "nhoài", "người", "dứt", "điểm", "chéo", "góc", "qua", "người", "thủ", "-4591.768 oc", "thành", "404/3000-it", "campuchia", "ngày 31 tới ngày 2 tháng 4", "16:35công", "phượng", "sút", "phạt", "đẳng", "cấp", "2377", "vàoooooooooooo", "-82.406,3099", "cho", "hyd-ukn/", "việt", "nam", "từ", "chấm", "đá", "phạt", "cách", "khung", "thành", "khoảng", "-27.247 mm2", "công", "phượng", "tung", "cú", "sút", "rất", "hiểm", "hóc", "khiến", "thủ", "thành", "/240-700", "campuchia", "chỉ", "còn", "biết", "đứng", "nhìn", "ngày 27", "16:32", "302.801", "tuấn", "anh", "được", "tung", "vào", "sân", "thế", "chỗ", "duy", "mạnh", "tháng 4/1527", "16:32quang", "hải", "sút", "phạt", "lập", "công", "4000", "vàooooooooooooo", "600.680", "cho", "900qay", "việt", "nam", "tình", "huống", "băng", "vào", "dứt", "điểm", "của", "văn", "hậu", "cũng", "góp", "phần", "khiến", "thủ", "ngày 10/2/2966", "thành", "serei", "rath", "mất", "phương", "hướng", "ngày mồng 3", "16:31", "quang", "hải", "sút", "phạt", "trực", "tiếp", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "2048", "cho", "luszu-408", "việt", "nam", "tháng 12", "16:28", "78", "tình", "huống", "chồng", "cánh", "khá", "hay", "giữa", "văn", "toàn", "và", "văn", "thanh", "nhưng", "đường", "căng", "ngang", "của", "thanh", "đã", "không", "thể", "vượt", "qua", "được", "sự", "truy", "cản", "của", "trung", "vệ", "sikwh800", "campuchia", "ngày 05/03/386", "16:25", "xuân", "trường", "và", "các", "đồng", "đội", "có", "lẽ", "cần", "sớm", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "bóng", "nhằm", "hạn", "chế", "những", "tình", "huống", "tấn", "công", "khá", "nguy", "hiểm", "của", "8-3000wfsi/ifjnm", "campuchia", "trong", "khoảng", "2864", "phút", "qua", "ngày 28 đến mồng 6 tháng 2", "16:22", "8.000.080", "nguy", "hiểm", "pha", "băng", "xuống", "đánh", "đầu", "của", "thiva", "nhưng", "thủ", "thành", "minh", "long", "đã", "kịp", "đoán", "được", "tình", "huống", "và", "băng", "ra", "cản", "phá", "kịp", "thời", "ngày 3 và ngày 4", "16:21", "886.956", "đức", "chinh", "được", "rút", "ra", "nghỉ", "để", "nhường", "chỗ", "cho", "tuấn", "tài", "ngày 20 đến ngày 21 tháng 10", "16:20", "058125807931", "quang", "hải", "chuyền", "bóng", "khá", "-1201.65 dm3", "tốt", "vào", "vùng", "cấm", "cho", "đức", "chinh", "nhưng", "tiền", "đạo", "/lx/uk", "việt", "nam", "lại", "khống", "3/6/182", "chế", "bóng", "không", "tốt", "tháng 12/1129", "16:15", "-44.061", "đón", "đường", "trả", "ngược", "rất", "tốt", "từ", "đồng", "đội", "xuân", "trường", "tung", "cú", "sút", "căng", "ngay", "sát", "vùng", "cấm", "nhưng", "bóng", "đi", "không", "như", "ý", "tháng 12", "16:13không", "khí", "trên", "khán", "đài", "ở", "giữa", "hiệp", "ngày 29", "16:12công", "phượng", "đánh", "đầu", "chệch", "cột", "65.546,2946", "không", "vào", "16h6", "16:11", "ngày 10 ngày 18 tháng 8", "16:10", "3192114121", "nguy", "hiểm", "từ", "tình", "huống", "treo", "bóng", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "visal", "627.519", "đánh", "đầu", "chuyền", "cho", "samnang", "dứt", "điểm", "ở", "vị", "trí", "khá", "cận", "thành", "tuy", "nhiên", "cú", "chạm", "bóng", "của", "tiền", "đạo", "600-dqz-indow", "campuchia", "lại", "đi", "không", "như", "ý", "ngày 16 tới ngày mồng 4 tháng 12", "16:05", "hiệp", "349.303", "bắt", "đầu", "ngày 12/8", "16:00", "12h17", "15:54", "những", "hình", "ảnh", "đẹp", "trong", "900.036", "phút", "đầu", "tháng 12/2645", "15:49", "hết", "hiệp", "69", "thi", "đấu", "ép", "sân", "toàn", "diện", "và", "tạo", "ra", "không", "ít", "cơ", "hội", "nhưng", "500/bđlg", "việt", "ngày 5", "nam", "cũng", "phải", "chờ", "tới", "phút", "bù", "giờ", "đầu", "tiên", "của", "hiệp", "096423584966", "mới", "chọc", "thủng", "lưới", "1001200-gwg", "campuchia", "tháng 10/583", "15:47công", "phượng", "lập", "công", "020861048140", "+73076829357", "vàoooooooooooo", "tuyệt", "vời", "900sjox", "việt", "nam", "ngày 31 tới ngày 16 tháng 4", "15:45", "2492", "không", "vào", "ngày 26", "15:43", "cả", "công", "phượng", "văn", "toàn", "hay", "quang", "hải", "đều", "đã", "có", "những", "cơ", "hội", "nhưng", "vẫn", "chưa", "thể", "một", "lần", "chọc", "thủng", "lưới", "fvkbo/eeprh", "campuchia", "ngày 10", "15:41văn", "toàn", "bỏ", "lỡ", "thời", "cơ", "154.322", "không", "được", "đức", "chinh", "chuyền", "xuôi", "xuống", "để", "văn", "toàn", "bứt", "tốc", "đối", "mặt", "với", "thủ", "thành", "800/3050prbe", "campuchia", "nhưng", "cú", "đẩy", "bóng", "của", "toàn", "lại", "hơi", "dài", "khiến", "thủ", "môn", "đối", "phương", "lao", "ra", "cản", "phá", "thành", "công", "ngày 22/01", "15:38quang", "hải", "bắt", "volley", "vọt", "xà", "63", "không", "vào", "nhận", "đường", "tạt", "cánh", "từ", "đồng", "đội", "quang", "hải", "bay", "người", "tung", "cú", "bắt", "volley", "rất", "đẹp", "900ixweg-ybi", "mắt", "nhưng", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "mồng 4", "15:36", "038027760268", "một", "trợ", "lý", "của", "huấn luyện viên", "vitorino", "pifp/800", "campuchia", "bị", "truất", "quyền", "chỉ", "đạo", "vì", "liên", "tiếp", "có", "những", "90-vh", "hành", "động", "phản", "ứng", "bên", "ngoài", "đường", "piste", "tháng 03/2951", "15:34", "2514", "không", "vào", "tháng 09/1520", "15:32", "tháng 10/220", "15:31", "93.3 - 50,1", "không", "được", "ngày 7 đến ngày 1 tháng 2", "15:29", "10 / 7", "campuchia", "thỉnh", "thoảng", "cũng", "tổ", "chức", "được", "một", "vài", "tình", "huống", "lên", "bóng", "nhưng", "chưa", "thể", "gây", "ra", "bất", "kỳ", "nguy", "hiểm", "nào", "cho", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "minh", "long", "1h30", "15:27", "công", "phượng", "là", "mũi", "tấn", "công", "nguy", "hiểm", "nhất", "từ", "đầu", "trận", "của", "100asjlijg", "việt", "nam", "20h", "15:24", "8.000.009", "không", "vào", "liên", "tiếp", "1664", "những", "pha", "dứt", "điểm", "của", "công", "phượng", "và", "duy", "mạnh", "nhưng", "bóng", "vẫn", "chưa", "chịu", "đi", "vào", "khung", "thành", "1401", "dzr-400", "campuchia", "6-hchki-", "việt", "nam", "đang", "tạo", "ra", "sức", "ép", "rất", "tốt", "lên", "khung", "thành", "đối", "diện", "20h10", "15:21công", "phượng", "sút", "2000/201", "dội", "cột", "2938", "không", "vào", "rất", "tiếc", "cho", "công", "887tshyq", "phượng", "và", "/o/nnz", "việt", "nam", "thủ", "thành", "serei", "rath", "dường", "như", "cũng", "đã", "chạm", "tay", "vào", "bóng", "ngày 19 tới ngày mùng 8 tháng 10", "15:17", "4.594.094", "đình", "trọng", "có", "pha", "băng", "lên", "cản", "phá", "rất", "dũng", "cảm", "trước", "nỗ", "lực", "tranh", "bóng", "của", "tiền", "đạo", "lwsn-670", "campuchia", "rất", "may", "chấn", "thương", "của", "trung", "vệ", "40/y", "việt", "nam", "không", "nghiêm", "trọng", "ngày 22/6/602", "15:16", "1.018.731", "800pvuc", "việt", "nam", "đang", "hoàn", "toàn", "làm", "chủ", "thế", "trận", "trên", "sân", "và", "đẩy", "200/4010uiieoiuu", "campuchia", "về", "thế", "buộc", "phải", "chơi", "phòng", "ngự", "phản", "công", "15h", "15:13", "ngày 20/3", "15:11công", "phượng", "solo", "dứt", "điểm", "nguy", "hiểm", "15,12", "không", "vào", "công", "phượng", "đi", "bóng", "rất", "táo", "bạo", "trong", "vùng", "55", "cấm", "qua", "22 / 18", "hậu", "vệ", "r/910", "campuchia", "trước", "khi", "tung", "chân", "dứt", "điểm", "nhưng", "vẫn", "chưa", "đủ", "khó", "để", "đánh", "bại", "thủ", "thành", "đối", "phương", "ngày 14 và ngày 16 tháng 3", "15:10", "49.060,1630", "từ", "chấm", "đá", "phạt", "ngày 7 ngày 23 tháng 10", "xuân", "trường", "treo", "bóng", "vào", "vùng", "cấm", "nhưng", "thủ", "thành", "serei", "rath", "đã", "băng", "ra", "bắt", "gọn", "ngày mồng 4", "bóng", "mùng 9 đến ngày mùng 8 tháng 7", "15:09", "công", "phượng", "đã", "có", "ít", "nhất", "hai", "tình", "huống", "nỗ", "lực", "đột", "phá", "sát", "vùng", "cấm", "/4000308", "campuchia", "nhưng", "đều", "chưa", "thành", "công", "14h37", "15:07", "801.055", "3000", "pidor", "thoát", "xuống", "bên", "cánh", "phải", "và", "tung", "ra", "pha", "tạt", "bóng", "vào", "trong", "nhưng", "đường", "chuyền", "quá", "sâu", "và", "không", "gây", "khó", "dễ", "cho", "thủ", "thành", "minh", "long", "19h", "15:06", "cổ", "động", "viên", "nữ", "xinh", "đẹp", "cổ", "vũ", "372-600/edak", "việt", "nam", "trên", "khán", "đài", "sân", "shah", "alam", "12h", "15:05", "5.315.964", "không", "được", "công", "phượng", "đi", "bóng", "tốc", "độ", "ở", "gần", "biên", "phải", "nhưng", "pha", "qua", "người", "đơn", "giản", "khiến", "hậu", "vệ", "py-800", "campuchia", "cắt", "bóng", "15h24", "thành", "công", "quý 11/1062", "15:04", "0h", "15:00", "hiệp", "16055681076", "bắt", "đầu", "njyad/702106", "campuchia", "giao", "bóng", "trước", "ngày mùng 4 ngày 23 tháng 9", "14:54", "các", "cổ", "động", "viên", "việt", "+71801097116", "nam", "đã", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "sân", "99", "shah", "alam", "để", "sẵn", "sàng", "tiếp", "lửa", "cho", "thầy", "trò", "hữu", "thắng", "tháng 11/1296", "14:49", "các", "cầu", "thủ", "400-r/", "campuchia", "tỏ", "ra", "khá", "tập", "trung", "khởi", "động", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "tháng 3", "14:47u22", "52,8 - 59,03", "campuchia", "tập", "tạ", "với", "quyết", "tâm", "hạ", "việt", "nam", "thái", "lan", "ở", "sea", "games", "xác", "định", "điểm", "yếu", "của", "các", "học", "trò", "là", "thể", "lực", "huấn luyện viên", "leonardo", "vitorino", "cho", "4040800", "campuchia", "tập", "tạ", "trong", "phòng", "gym", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "các", "trận", "đấu", "còn", "lại", "tại", "vòng", "bảng", "sea", "games", "29 / 9", "đầu", "tiên", "là", "cuộc", "đọ", "sức", "với", "780/cn", "việt", "nam", "ngày mùng 1/1/2468", "14:42", "22:29:40", "14:41", "ngày mồng 4 và ngày 19", "14:39", "bên", "cạnh", "trận", "đấu", "-wy/c", "việt", "nam", "vs", "-oup/605", "campuchia", "18", "trận", "đấu", "còn", "lại", "của", "bảng", "b", "cũng", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "tháng 5/1515", "tối", "nay", "giờ", "hà", "nội", "trong", "khi", "uameyeh", "thái", "lan", "đối", "đầu", "/4040/200", "đông", "timor", "-oghz/70", "indonesia", "sẽ", "chạm", "trán", "100/3000-imo-gktrm", "philippines", "10/2/2069", "14:29cđv", "dự", "đoán", "700/xv/vbs", "việt", "nam", "thắng", "campuchia", "-10.139,243", "trước", "cuộc", "so", "tài", "giữa", "vxg/xgxef/300", "việt", "nam", "và", "qivbl/cn16", "campuchia", "khoảng", "năm 2387", "đồng", "hồ", "khá", "đông", "cổ động viên", "việt", "nam", "đã", "có", "mặt", "tại", "sân vận động", "shah", "alam", "chuẩn", "bị", "cờ", "trống", "để", "ủng", "hộ", "thầy", "trò", "hữu", "thắng", "nhiều", "nhận", "định", "nghiêng", "về", "một", "chiến", "thắng", "đậm", "cho", "vqq/yesq/", "việt", "nam", "ngày 30", "14:25quang", "hải", "thay", "hồng", "duy", "tuấn", "anh", "dự", "bị", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "chỉ", "có", "36.545,003982", "sự", "thay", "đổi", "ở", "đội", "hình", "xuất", "phát", "so", "với", "trận", "ra", "quân", "trước", "rdtzc-204900", "đông", "timor", "18h", "14:24", "8:20:51", "14:19đội", "hình", "ra", "sân", "của", "hai", "đội", "xfw-3000/600", "việt", "nam", "minh", "long", "tiến", "dũng", "đình", "trọng", "văn", "thanh", "văn", "hậu", "quang", "hải", "xuân", "trường", "duy", "mạnh", "công", "phượng", "văn", "toàn", "đức", "chinh", "jh/tfy", "campuchia", "serei", "rath", "seut", "baraing", "nen", "sothearoth", "visal", "pidor", "sodavid", "chanchav", "polroth", "vandeth", "samnang", "borey", "20h0", "14:16u22", "việt", "nam", "sẽ", "thắng", "đậm", "910-mzcm/", "campuchia", "có", "vẻ", "như", "là", "một", "bài", "test", "khó", "hơn", "đôi", "chút", "so", "với", "ngày 12 tới mùng 6 tháng 10", "8002000y/", "đông", "timor", "huấn", "luyện", "viên", "người", "brazil", "leonardo", "vitorino", "trước", "giải", "tuyên", "bố", "sẽ", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "nhưng", "nếu", "thi", "đấu", "đúng", "sức", "và", "cải", "thiện", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "/cp-300", "việt", "/3000/800", "nam", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "hướng", "đến", "một", "chiến", "thắng", "đậm", "tiếp", "theo", "9h", "14:09chờ", "công", "phượng", "toả", "sáng", "trước", "một", "đối", "thủ", "vừa", "miếng", "như", "campuchia", "đây", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "thuận", "lợi", "để", "các", "chân", "sút", "của", "mwmsz-uiff/306", "việt", "nam", "như", "công", "phượng", "thể", "hiện", "những", "phẩm", "chất", "ưu", "tú", "cá", "nhân", "như", "kỹ", "thuật", "tới", "tốc", "độ", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "cách", "đây", "69", "năm", "cũng", "trên", "sân", "vận", "động", "shah", "alam", "công", "phượng", "từng", "là", "tác", "giả", "6.273.095", "trong", "7.004.000", "bàn", "thắng", "của", "630-339-rkay-đxmđl", "việt", "nam", "vào", "fjpo/", "lưới", "chủ", "nhà", "900-kbjdy-ig", "malaysia", "đem", "lại", "chiến", "thắng", "18", "chung", "cuộc", "kết", "quả", "này", "giúp", "rđzh-idct-700", "việt", "nam", "đoạt", "vé", "tham", "dự", "vòng chung kết", "200-qnsna/", "châu", "á", "3.540.020" ]
[ "say", "đắm", "trước", "vẻ", "gợi", "cảm", "cá", "tính", "của", "trúc", "diễm", "với", "style", "xuân", "hè", "trong", "những", "thiết", "kế", "đơn", "giản", "trúc", "diễm", "khoe", "style", "thời", "trang", "dạo", "phố", "đẳng", "cấp", "của", "mình", "những", "ngày", "cuối", "hè", "i e xoẹt rờ gạch ngang bốn không năm", "dần", "qua", "đi", "trúc", "diễm", "xuống", "phố", "cùng", "những", "thiết", "kế", "đơn", "giản", "của", "các", "nhà", "mốt", "hiện", "đang", "được", "đa", "số", "các", "mỹ", "nhân", "showbiz", "việt", "ưa", "chuộng", "trong", "thiết", "kế", "này", "trúc", "diễm", "chọn", "cho", "mình", "form", "váy", "suông", "với", "điểm", "nhấn", "nhẹ", "nhàng", "là", "dải", "ruy", "băng", "trên", "vai", "áo", "kết", "hợp", "cùng", "quần", "cullottes", "kính", "mát", "và", "ví", "cầm", "tay", "đây", "là", "một", "set", "đồ", "hoàn", "hảo", "cho", "một", "buổi", "đi", "dạo", "ngày", "hè", "đối", "với", "những", "ngày", "hè", "ngày hai mươi ba", "trúc", "diễm", "ưu", "tiên", "cho", "những", "thiết", "kế", "mang", "chất", "liệu", "mỏng", "nhẹ", "như", "chiffon", "ảnh", "gucci", "vũ", "stylist", "kevin", "cao", "trang", "điểm", "thành", "vinh", "mọi", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "bài", "vở", "hình", "ảnh", "clip", "đồng", "hành", "cùng", "chiến", "dịch", "chống", "thực", "phẩm", "bẩn", "xin", "quý", "vị", "vui", "lòng", "gửi", "về", "địa", "chỉ", "tòa", "soạn", "emdep.vn", "địa", "chỉ", "tầng", "bẩy tám", "tòa", "nhà", "đại", "phát", "ngõ", "tám triệu bảy trăm tám mươi mốt nghìn một trăm lẻ bốn", "duy", "tân", "hà", "nội", "điện", "thoại", "ba trăm trừ pê sờ dét i bờ a cờ vê kép cờ", "email", "sờ cờ rát tám chín sáu tám a còng in bóc chấm com", "tếch mười hai giờ tám sáu hai hai a còng dô hô chấm com" ]
[ "say", "đắm", "trước", "vẻ", "gợi", "cảm", "cá", "tính", "của", "trúc", "diễm", "với", "style", "xuân", "hè", "trong", "những", "thiết", "kế", "đơn", "giản", "trúc", "diễm", "khoe", "style", "thời", "trang", "dạo", "phố", "đẳng", "cấp", "của", "mình", "những", "ngày", "cuối", "hè", "ye/r-405", "dần", "qua", "đi", "trúc", "diễm", "xuống", "phố", "cùng", "những", "thiết", "kế", "đơn", "giản", "của", "các", "nhà", "mốt", "hiện", "đang", "được", "đa", "số", "các", "mỹ", "nhân", "showbiz", "việt", "ưa", "chuộng", "trong", "thiết", "kế", "này", "trúc", "diễm", "chọn", "cho", "mình", "form", "váy", "suông", "với", "điểm", "nhấn", "nhẹ", "nhàng", "là", "dải", "ruy", "băng", "trên", "vai", "áo", "kết", "hợp", "cùng", "quần", "cullottes", "kính", "mát", "và", "ví", "cầm", "tay", "đây", "là", "một", "set", "đồ", "hoàn", "hảo", "cho", "một", "buổi", "đi", "dạo", "ngày", "hè", "đối", "với", "những", "ngày", "hè", "ngày 23", "trúc", "diễm", "ưu", "tiên", "cho", "những", "thiết", "kế", "mang", "chất", "liệu", "mỏng", "nhẹ", "như", "chiffon", "ảnh", "gucci", "vũ", "stylist", "kevin", "cao", "trang", "điểm", "thành", "vinh", "mọi", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "bài", "vở", "hình", "ảnh", "clip", "đồng", "hành", "cùng", "chiến", "dịch", "chống", "thực", "phẩm", "bẩn", "xin", "quý", "vị", "vui", "lòng", "gửi", "về", "địa", "chỉ", "tòa", "soạn", "emdep.vn", "địa", "chỉ", "tầng", "78", "tòa", "nhà", "đại", "phát", "ngõ", "8.781.104", "duy", "tân", "hà", "nội", "điện", "thoại", "300-pszybacwc", "email", "scratch8968@inbox.com", "tech12h8622@zoho.com" ]
[ "theo", "thông", "tư", "03/2013/tt-bộ", "vh", "trung tâm", "&", "du lịch", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "nghị", "định", "ngày mồng tám đến ngày mười ba tháng chín", "về", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "trình", "diễn", "thời", "trang", "thi", "người", "đẹp", "và", "người", "mẫu", "quy", "định", "rõ", "thí", "sinh", "của", "các", "cuộc", "thi", "người", "đẹp", "trong", "nước", "phải", "có", "vẻ", "đẹp", "tự", "nhiên", "không", "qua", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "ảnh", "tl", "ngay", "sau", "khi", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "âm năm mươi ngàn ba trăm năm mươi tám phẩy sáu ngàn hai trăm bốn mươi", "vũ", "việt", "nam", "âm sáu mươi hai phẩy chín bẩy", "kết", "thúc", "nhiều", "bức", "ảnh", "trước", "đây", "và", "hiện", "tại", "của", "tân", "hoa", "hậu", "phạm", "hương", "đã", "dấy", "lên", "nghi", "vấn", "người", "đẹp", "này", "can", "thiệp", "thẩm", "mỹ", "nên", "mới", "có", "sự", "thay", "đổi", "về", "gương", "mặt", "như", "vậy", "tuy", "nhiên", "tại", "rất", "nhiều", "các", "trung", "tâm", "thẩm", "mỹ", "hay", "spa", "đang", "sử", "dụng", "những", "kỹ", "thuật", "giúp", "cho", "phụ", "nữ", "âm ba mươi chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu phẩy không không chín nghìn chín trăm tám mươi sáu", "trở", "nên", "đẹp", "hơn", "mà", "không", "cần", "đụng", "chạm", "đến", "ngày sáu tới ngày một tháng sáu", "dao", "kéo", "phẫu", "âm một nghìn hai trăm bốn nhăm phẩy tám trăm năm mươi ba tạ", "thuật", "với", "nhiều", "năm", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "thẩm", "mỹ", "chị", "nguyễn", "thị", "nhung", "chủ", "thương", "hiệu", "nhung", "spa", "cho", "biết", "nếu", "như", "trước", "đây", "việc", "làm", "đẹp", "thay", "đổi", "các", "nhược", "điểm", "trên", "cơ", "thể", "của", "người", "phụ", "âm chín ngàn hai trăm bẩy mươi ba phẩy bốn trăm hai bảy ca lo", "nữ", "cần", "có", "sự", "tác", "động", "bằng", "dao", "kéo", "gây", "đau", "đớn", "và", "để", "lại", "dấu", "vết", "trên", "cơ", "thể", "thì", "hiện", "nay", "với", "sự", "tiến", "bộ", "của", "khoa", "học", "việc", "thẩm", "mỹ", "đã", "không", "cần", "đến", "sự", "tác", "động", "của", "dao", "kéo", "thay", "vào", "đó", "các", "cơ", "sở", "làm", "đẹp", "có", "nhiều", "phương", "cách", "để", "thay", "đổi", "cấu", "trúc", "gương", "mặt", "bằng", "cách", "tiêm", "filler", "butox", "muốn", "có", "mũi", "cao", "thon", "cằm", "v-line", "hay", "khuôn", "mặt", "đầy", "đặn", "hơn", "đều", "có", "thể", "tiêm", "filer", "để", "trở", "nên", "đẹp", "hơn", "điều", "quan", "trọng", "là", "việc", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "này", "khá", "lành", "và", "có", "tác", "dụng", "ngay", "sau", "khi", "tiêm", "khoảng", "một triệu năm ngàn", "phút", "với", "butox", "là", "sau", "một", "tuần", "hiệu", "quả", "của", "công", "nghệ", "này", "kéo", "dài", "trong", "khoảng", "năm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn không trăm tám mươi", "tháng", "trong", "khi", "đó", "chất", "filler", "theo", "chị", "nguyễn", "thị", "nhung", "vốn", "là", "dạng", "muối", "cô", "đặc", "còn", "butox", "là", "một", "dạng", "chất", "lỏng", "ba giờ", "dư", "luận", "cũng", "dấy", "lên", "tranh", "cãi", "về", "quy", "định", "của", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "trong", "đó", "yêu", "cầu", "các", "thí", "sinh", "dự", "thi", "chỉ", "cần", "có", "trình", "độ", "học", "vấn", "từ", "trung học phổ thông", "trở", "lên", "tuy", "nhiên", "khi", "thùy", "dung", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "thì", "cô", "mới", "đang", "học", "i vờ ngang hai không không không xoẹt hai trăm mười", "dở", "lớp", "bảy trăm chín mươi tám nghìn sáu trăm năm mươi ba", "tiếp", "đến", "ngày mười sáu hai tám mười ba", "lại", "phát", "sinh", "trường", "hợp", "ngoài", "quy", "chế", "của", "thí", "sinh", "bốn ba không hai gạch chéo năm năm không", "vương", "hai nghìn không trăm năm mươi", "thu", "phương" ]
[ "theo", "thông", "tư", "03/2013/tt-bộ", "vh", "trung tâm", "&", "du lịch", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "nghị", "định", "ngày mồng 8 đến ngày 13 tháng 9", "về", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "trình", "diễn", "thời", "trang", "thi", "người", "đẹp", "và", "người", "mẫu", "quy", "định", "rõ", "thí", "sinh", "của", "các", "cuộc", "thi", "người", "đẹp", "trong", "nước", "phải", "có", "vẻ", "đẹp", "tự", "nhiên", "không", "qua", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "ảnh", "tl", "ngay", "sau", "khi", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "-50.358,6240", "vũ", "việt", "nam", "-62,97", "kết", "thúc", "nhiều", "bức", "ảnh", "trước", "đây", "và", "hiện", "tại", "của", "tân", "hoa", "hậu", "phạm", "hương", "đã", "dấy", "lên", "nghi", "vấn", "người", "đẹp", "này", "can", "thiệp", "thẩm", "mỹ", "nên", "mới", "có", "sự", "thay", "đổi", "về", "gương", "mặt", "như", "vậy", "tuy", "nhiên", "tại", "rất", "nhiều", "các", "trung", "tâm", "thẩm", "mỹ", "hay", "spa", "đang", "sử", "dụng", "những", "kỹ", "thuật", "giúp", "cho", "phụ", "nữ", "-39.246,009986", "trở", "nên", "đẹp", "hơn", "mà", "không", "cần", "đụng", "chạm", "đến", "ngày 6 tới ngày 1 tháng 6", "dao", "kéo", "phẫu", "-1245,853 tạ", "thuật", "với", "nhiều", "năm", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "thẩm", "mỹ", "chị", "nguyễn", "thị", "nhung", "chủ", "thương", "hiệu", "nhung", "spa", "cho", "biết", "nếu", "như", "trước", "đây", "việc", "làm", "đẹp", "thay", "đổi", "các", "nhược", "điểm", "trên", "cơ", "thể", "của", "người", "phụ", "-9273,427 cal", "nữ", "cần", "có", "sự", "tác", "động", "bằng", "dao", "kéo", "gây", "đau", "đớn", "và", "để", "lại", "dấu", "vết", "trên", "cơ", "thể", "thì", "hiện", "nay", "với", "sự", "tiến", "bộ", "của", "khoa", "học", "việc", "thẩm", "mỹ", "đã", "không", "cần", "đến", "sự", "tác", "động", "của", "dao", "kéo", "thay", "vào", "đó", "các", "cơ", "sở", "làm", "đẹp", "có", "nhiều", "phương", "cách", "để", "thay", "đổi", "cấu", "trúc", "gương", "mặt", "bằng", "cách", "tiêm", "filler", "butox", "muốn", "có", "mũi", "cao", "thon", "cằm", "v-line", "hay", "khuôn", "mặt", "đầy", "đặn", "hơn", "đều", "có", "thể", "tiêm", "filer", "để", "trở", "nên", "đẹp", "hơn", "điều", "quan", "trọng", "là", "việc", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "này", "khá", "lành", "và", "có", "tác", "dụng", "ngay", "sau", "khi", "tiêm", "khoảng", "1.005.000", "phút", "với", "butox", "là", "sau", "một", "tuần", "hiệu", "quả", "của", "công", "nghệ", "này", "kéo", "dài", "trong", "khoảng", "5.036.080", "tháng", "trong", "khi", "đó", "chất", "filler", "theo", "chị", "nguyễn", "thị", "nhung", "vốn", "là", "dạng", "muối", "cô", "đặc", "còn", "butox", "là", "một", "dạng", "chất", "lỏng", "3h", "dư", "luận", "cũng", "dấy", "lên", "tranh", "cãi", "về", "quy", "định", "của", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "trong", "đó", "yêu", "cầu", "các", "thí", "sinh", "dự", "thi", "chỉ", "cần", "có", "trình", "độ", "học", "vấn", "từ", "trung học phổ thông", "trở", "lên", "tuy", "nhiên", "khi", "thùy", "dung", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "thì", "cô", "mới", "đang", "học", "iv-2000/210", "dở", "lớp", "798.653", "tiếp", "đến", "ngày 16, 28, 13", "lại", "phát", "sinh", "trường", "hợp", "ngoài", "quy", "chế", "của", "thí", "sinh", "4302/550", "vương", "2050", "thu", "phương" ]
[ "truy", "tìm", "chiếc", "xe", "cán", "chết", "người", "rồi", "bỏ", "trốn", "trên", "quốc", "lộ", "đê vờ đê pê rờ ngang bốn không không ba bảy trăm", "đến", "chiều", "ba một tháng không tám ba bẩy không", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "tỉnh", "quảng", "nam", "vẫn", "đang", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "truy", "tìm", "chiếc", "xe", "cán", "chết", "người", "trên", "quốc", "lộ", "rờ cờ ca ép mờ ét ích e", "rồi", "bỏ", "trốn", "theo", "các", "nhân", "chứng", "khoảng", "gần", "ngày mười hai mươi mốt", "sáu tháng ba một nghìn hai trăm linh năm", "tại", "km", "giai đoạn sáu hai mươi tám", "bốn nghìn chín", "trên", "quốc", "lộ", "ca gạch ngang hai không không không xoẹt sáu không không", "đoạn", "qua", "xã", "tam", "an", "huyện", "phú", "ninh", "tỉnh", "quảng", "nam", "một", "chiếc", "xe", "chưa", "xác", "định", "loại", "xe", "gì", "chạy", "hướng", "nam-bắc", "đã", "lấn", "đường", "khiến", "chiếc", "xe", "máy", "mang", "biển", "số", "một triệu bẩy trăm lẻ bẩy nghìn một trăm", "e1-010.87", "chạy", "cùng", "chiều", "bị", "ngã", "vụ", "tai", "nạn", "đã", "làm", "người", "ngồi", "sau", "xe", "máy", "là", "chị", "lê", "hoài", "quyên", "hai triệu không trăm linh sáu ngàn một trăm", "tuổi", "trú", "tại", "thị", "trấn", "ái", "nghĩa", "huyện", "đại", "lộc", "tỉnh", "quảng", "nam", "chết", "tại", "chỗ", "theo", "quan", "sát", "tại", "hiện", "trường", "chiếc", "xe", "máy", "cùng", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "bị", "kéo", "lê", "khoảng", "hơn", "âm bốn nghìn không trăm bẩy mươi chấm sáu tám không héc ta", "về", "phía", "bên", "phải", "đường", "theo", "hướng", "nam-bắc", "trung", "tá", "phan", "thanh", "hồng", "phó", "trưởng", "phòng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "thông", "tin", "của", "người", "dân", "tại", "hiện", "trường", "cung", "cấp", "không", "rõ", "do", "vậy", "lực", "lượng", "chức", "năng", "chưa", "xác", "định", "được", "chiếc", "xe", "gây", "tai", "nạn" ]
[ "truy", "tìm", "chiếc", "xe", "cán", "chết", "người", "rồi", "bỏ", "trốn", "trên", "quốc", "lộ", "dvdpr-4003700", "đến", "chiều", "31/08/370", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "tỉnh", "quảng", "nam", "vẫn", "đang", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "truy", "tìm", "chiếc", "xe", "cán", "chết", "người", "trên", "quốc", "lộ", "rckfmsxe", "rồi", "bỏ", "trốn", "theo", "các", "nhân", "chứng", "khoảng", "gần", "ngày 10, 21", "6/3/1205", "tại", "km", "giai đoạn 6 - 28", "4900", "trên", "quốc", "lộ", "k-2000/600", "đoạn", "qua", "xã", "tam", "an", "huyện", "phú", "ninh", "tỉnh", "quảng", "nam", "một", "chiếc", "xe", "chưa", "xác", "định", "loại", "xe", "gì", "chạy", "hướng", "nam-bắc", "đã", "lấn", "đường", "khiến", "chiếc", "xe", "máy", "mang", "biển", "số", "1.707.100", "e1-010.87", "chạy", "cùng", "chiều", "bị", "ngã", "vụ", "tai", "nạn", "đã", "làm", "người", "ngồi", "sau", "xe", "máy", "là", "chị", "lê", "hoài", "quyên", "2.006.100", "tuổi", "trú", "tại", "thị", "trấn", "ái", "nghĩa", "huyện", "đại", "lộc", "tỉnh", "quảng", "nam", "chết", "tại", "chỗ", "theo", "quan", "sát", "tại", "hiện", "trường", "chiếc", "xe", "máy", "cùng", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "bị", "kéo", "lê", "khoảng", "hơn", "-4070.680 ha", "về", "phía", "bên", "phải", "đường", "theo", "hướng", "nam-bắc", "trung", "tá", "phan", "thanh", "hồng", "phó", "trưởng", "phòng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "thông", "tin", "của", "người", "dân", "tại", "hiện", "trường", "cung", "cấp", "không", "rõ", "do", "vậy", "lực", "lượng", "chức", "năng", "chưa", "xác", "định", "được", "chiếc", "xe", "gây", "tai", "nạn" ]
[ "hãng", "samsung", "ra", "mắt", "một", "loạt", "sản", "phẩm", "mới", "nhất", "với", "chủ", "đề", "một", "cuộc", "sống", "thông", "minh", "hơn", "ngày hai mươi bẩy tháng bảy năm một ngàn chín trăm năm mươi sáu", "samsung", "đã", "ra", "mắt", "một", "loạt", "sản", "phẩm", "và", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "tại", "triển", "lãm", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "và", "thiết", "bị", "di", "động", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thái", "bình", "dương", "và", "đài", "loan", "diễn", "ra", "ở", "singapore", "những", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "của", "samsung", "trong", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "tivi", "thông", "minh", "có", "kết", "nối", "internet", "đầu", "đĩa", "blu-ray", "phụ", "kiện", "nghe", "nhìn", "năm bốn không xuộc tờ ép o xờ", "máy", "chụp", "ảnh", "kỹ", "thuật", "số", "đem", "đến", "những", "cảm", "hứng", "mới", "cho", "người", "chụp", "cùng", "những", "công", "nghệ", "di", "động", "mới", "nhất", "máy", "tính", "xách", "tay", "máy", "in", "đã", "cho", "khách", "mời", "thấy", "những", "kế", "hoạch", "lớn", "của", "samsung", "trong", "quý không tám tám bốn tám", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thái", "bình", "dương", "stanley", "goh", "đã", "giới", "thiệu", "về", "ba", "yếu", "tố", "chính", "tạo", "nên", "một", "cuộc", "sống", "thông", "minh", "hơn", "là", "thiết", "kế", "thông", "minh", "trải", "nghiệm", "thông", "minh", "và", "kết", "nối", "thông", "minh", "ba trăm năm sáu yến", "ông", "goh", "cho", "biết", "trong", "ngày ba ngày mười sáu tháng mười", "chúng", "tôi", "xác", "định", "chìa", "khóa", "thành", "công", "là", "cùng", "lúc", "tối", "ưu", "hóa", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "cao", "cấp", "và", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "phổ", "thông", "trong", "khi", "vẫn", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "trí", "nhà", "sản", "xuất", "sáng", "tạo", "hàng", "đầu", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "như", "tivi", "thông", "minh", "máy", "tính", "bảng", "và", "các", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "thông", "tin", "ngày hai mốt và ngày mười bốn tháng một", "samsung", "đạt", "được", "mức", "tăng", "trưởng", "âm tám ngàn bốn trăm lẻ sáu chấm không không một ba sáu độ ép", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thái", "bình", "dương", "và", "đài", "loan", "kết", "quả", "này", "góp", "phần", "đưa", "tổng", "doanh", "thu", "của", "samsung", "trên", "toàn", "cầu", "đạt", "mức", "bảy trăm bảy mươi bẩy ki lô mét", "usd", "thành", "công", "kỷ", "lục", "trong", "lịch", "sử", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "cũng", "trong", "ngày hai mươi ba tháng bảy", "samsung", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "trong", "ngành", "hàng", "tivi", "với", "mức", "ba trăm hai chín phít", "tăng", "trưởng", "năm trăm sáu nhăm áp mót phe", "đồng", "thời", "đưa", "các", "ngành", "hàng", "điện", "ép đờ quờ vê xê gạch ngang bốn trăm bẩy hai không", "thoại", "di", "động", "gờ đờ xoẹt vê kép i u i vê kép", "tủ", "lạnh", "và", "máy", "giặt", "lên", "vị", "trí", "số", "hai", "trên", "thị", "trường", "khu", "vực", "mục", "tiêu", "của", "samsung", "trong", "mười hai giờ một phút hai nhăm giây", "là", "đưa", "các", "ngành", "hàng", "này", "lên", "vị", "trí", "số", "một" ]
[ "hãng", "samsung", "ra", "mắt", "một", "loạt", "sản", "phẩm", "mới", "nhất", "với", "chủ", "đề", "một", "cuộc", "sống", "thông", "minh", "hơn", "ngày 27/7/1956", "samsung", "đã", "ra", "mắt", "một", "loạt", "sản", "phẩm", "và", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "tại", "triển", "lãm", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "và", "thiết", "bị", "di", "động", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thái", "bình", "dương", "và", "đài", "loan", "diễn", "ra", "ở", "singapore", "những", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "của", "samsung", "trong", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "tivi", "thông", "minh", "có", "kết", "nối", "internet", "đầu", "đĩa", "blu-ray", "phụ", "kiện", "nghe", "nhìn", "540/tfox", "máy", "chụp", "ảnh", "kỹ", "thuật", "số", "đem", "đến", "những", "cảm", "hứng", "mới", "cho", "người", "chụp", "cùng", "những", "công", "nghệ", "di", "động", "mới", "nhất", "máy", "tính", "xách", "tay", "máy", "in", "đã", "cho", "khách", "mời", "thấy", "những", "kế", "hoạch", "lớn", "của", "samsung", "trong", "quý 08/848", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thái", "bình", "dương", "stanley", "goh", "đã", "giới", "thiệu", "về", "ba", "yếu", "tố", "chính", "tạo", "nên", "một", "cuộc", "sống", "thông", "minh", "hơn", "là", "thiết", "kế", "thông", "minh", "trải", "nghiệm", "thông", "minh", "và", "kết", "nối", "thông", "minh", "356 yến", "ông", "goh", "cho", "biết", "trong", "ngày 3 ngày 16 tháng 10", "chúng", "tôi", "xác", "định", "chìa", "khóa", "thành", "công", "là", "cùng", "lúc", "tối", "ưu", "hóa", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "cao", "cấp", "và", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "phổ", "thông", "trong", "khi", "vẫn", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "trí", "nhà", "sản", "xuất", "sáng", "tạo", "hàng", "đầu", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "như", "tivi", "thông", "minh", "máy", "tính", "bảng", "và", "các", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "thông", "tin", "ngày 21 và ngày 14 tháng 1", "samsung", "đạt", "được", "mức", "tăng", "trưởng", "-8406.00136 of", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "thái", "bình", "dương", "và", "đài", "loan", "kết", "quả", "này", "góp", "phần", "đưa", "tổng", "doanh", "thu", "của", "samsung", "trên", "toàn", "cầu", "đạt", "mức", "777 km", "usd", "thành", "công", "kỷ", "lục", "trong", "lịch", "sử", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "cũng", "trong", "ngày 23/7", "samsung", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "trong", "ngành", "hàng", "tivi", "với", "mức", "329 ft", "tăng", "trưởng", "565 atm", "đồng", "thời", "đưa", "các", "ngành", "hàng", "điện", "fđqvc-400720", "thoại", "di", "động", "gđ/wiuyw", "tủ", "lạnh", "và", "máy", "giặt", "lên", "vị", "trí", "số", "hai", "trên", "thị", "trường", "khu", "vực", "mục", "tiêu", "của", "samsung", "trong", "12:1:25", "là", "đưa", "các", "ngành", "hàng", "này", "lên", "vị", "trí", "số", "một" ]
[ "ông", "deepak", "mishra", "một", "quan", "chức", "ủy", "ban", "bảo", "vệ", "trật", "tự", "và", "pháp", "luật", "tại", "thủ", "đô", "new", "delhi", "cho", "biết", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "phụ", "nữ", "đã", "không", "còn", "ngày mùng bảy và ngày mười ba", "kiềm", "chế", "nữa", "và", "mạnh", "dạn", "ra", "xuộc ba trăm lẻ bốn sáu trăm", "trình", "báo", "với", "cơ", "quan", "an", "ninh", "về", "những", "gì", "họ", "đã", "phải", "gánh", "chịu", "sau", "vụ", "hãm", "hiếp", "tập", "thể", "hôm", "mười bốn giờ năm mươi bốn phút", "không", "ai", "ở", "new", "delhi", "muốn", "che", "giấu", "cho", "tội", "phạm", "tình", "dục", "nữa", "phụ", "nữ", "ấn", "độ", "tuần", "hành", "nhân", "ngày", "quốc", "tế", "năm ba không không năm ba bốn chín năm tám tám", "tại", "thủ", "đô", "new", "delhi", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "theo", "cảnh", "sát", "ấn", "độ", "số", "vụ", "tội", "phạm", "tình", "dục", "tại", "thủ", "đô", "new", "delhi", "đang", "gia", "tăng", "mạnh", "kể", "từ", "sau", "vụ", "hãm", "hiếp", "tập", "thể", "làm", "một", "nữ", "sinh", "viên", "thiệt", "mạng", "hồi", "cuối", "hai mốt giờ năm hai", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "từ", "o ngang lờ ét đờ i hờ gạch chéo", "tháng chín tám trăm bảy mươi nhăm", "số", "vụ", "kiện", "cáo", "bị", "hãm", "hiếp", "đã", "tăng", "tới", "âm năm mươi hai chỉ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mùng sáu ngày hai mươi chín tháng năm", "trong", "khi", "đó", "số", "vụ", "trình", "báo", "bị", "quấy", "rối", "tình", "dục", "tăng", "vọt", "sáu trăm mười ba na nô mét", "ông", "mishra", "cho", "biết", "trong", "ngày mười năm", "các", "vụ", "tội", "phạm", "tình", "dục", "đều", "bị", "xử", "lý", "vì", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "tuân", "thủ", "một", "quy", "định", "nghiêm", "ngặt", "là", "không", "bỏ", "qua", "một", "vụ", "nào", "dù", "là", "nhỏ", "nhất", "với", "dân", "số", "ít", "nhất", "bốn nghìn sáu trăm tám tám phẩy chín chín ba tháng", "người", "new", "delhi", "nổi", "tiếng", "là", "thủ", "đô", "của", "những", "vụ", "hãm", "hiếp", "của", "ấn", "độ", "với", "số", "vụ", "phạm", "tội", "nhiều", "nhất", "trên", "cả", "nước", "riêng", "trong", "tháng chín một ngàn bốn trăm hai mươi chín", "có", "một nghìn bốn trăm ba mươi hai", "vụ", "hãm", "hiếp", "được", "ghi", "nhận", "tại", "thành", "phố", "này", "tăng", "ba ngàn bốn trăm mười bốn chấm tám bẩy ba ao", "so", "với", "hai mươi bốn tháng bảy năm hai nghìn sáu trăm tám ba" ]
[ "ông", "deepak", "mishra", "một", "quan", "chức", "ủy", "ban", "bảo", "vệ", "trật", "tự", "và", "pháp", "luật", "tại", "thủ", "đô", "new", "delhi", "cho", "biết", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "phụ", "nữ", "đã", "không", "còn", "ngày mùng 7 và ngày 13", "kiềm", "chế", "nữa", "và", "mạnh", "dạn", "ra", "/304600", "trình", "báo", "với", "cơ", "quan", "an", "ninh", "về", "những", "gì", "họ", "đã", "phải", "gánh", "chịu", "sau", "vụ", "hãm", "hiếp", "tập", "thể", "hôm", "14h54", "không", "ai", "ở", "new", "delhi", "muốn", "che", "giấu", "cho", "tội", "phạm", "tình", "dục", "nữa", "phụ", "nữ", "ấn", "độ", "tuần", "hành", "nhân", "ngày", "quốc", "tế", "53005349588", "tại", "thủ", "đô", "new", "delhi", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "theo", "cảnh", "sát", "ấn", "độ", "số", "vụ", "tội", "phạm", "tình", "dục", "tại", "thủ", "đô", "new", "delhi", "đang", "gia", "tăng", "mạnh", "kể", "từ", "sau", "vụ", "hãm", "hiếp", "tập", "thể", "làm", "một", "nữ", "sinh", "viên", "thiệt", "mạng", "hồi", "cuối", "21h52", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "từ", "o-lsđih/", "tháng 9/875", "số", "vụ", "kiện", "cáo", "bị", "hãm", "hiếp", "đã", "tăng", "tới", "-52 chỉ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mùng 6 ngày 29 tháng 5", "trong", "khi", "đó", "số", "vụ", "trình", "báo", "bị", "quấy", "rối", "tình", "dục", "tăng", "vọt", "613 nm", "ông", "mishra", "cho", "biết", "trong", "ngày 15", "các", "vụ", "tội", "phạm", "tình", "dục", "đều", "bị", "xử", "lý", "vì", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "tuân", "thủ", "một", "quy", "định", "nghiêm", "ngặt", "là", "không", "bỏ", "qua", "một", "vụ", "nào", "dù", "là", "nhỏ", "nhất", "với", "dân", "số", "ít", "nhất", "4688,993 tháng", "người", "new", "delhi", "nổi", "tiếng", "là", "thủ", "đô", "của", "những", "vụ", "hãm", "hiếp", "của", "ấn", "độ", "với", "số", "vụ", "phạm", "tội", "nhiều", "nhất", "trên", "cả", "nước", "riêng", "trong", "tháng 9/1429", "có", "1432", "vụ", "hãm", "hiếp", "được", "ghi", "nhận", "tại", "thành", "phố", "này", "tăng", "3414.873 ounce", "so", "với", "24/7/2683" ]
[ "thổ", "nhĩ", "kỳ", "chế", "ngự", "nato", "kêu", "gọi", "xác", "định", "quân", "người", "kurd", "ở", "syria", "là", "khủng", "bố", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "được", "cho", "là", "đã", "đe", "dọa", "nato", "từ", "chối", "không", "ký", "vào", "kế", "hoạch", "quốc", "phòng", "cho", "khu", "vực", "baltic", "và", "ba", "lan", "trừ", "phi", "liên", "minh", "này", "chính", "thức", "công", "tám sáu tám một không bốn chín sáu bốn sáu bốn", "nhận", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "người", "kurd", "ở", "miền", "bắc", "syria", "là", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "việc", "nhất", "trí", "kế", "hoạch", "quốc", "phòng", "mới", "của", "nato", "cho", "các", "nước", "đông", "âu", "giờ", "đã", "trở", "âm chín mốt đề xi mét", "thành", "một", "cuộc", "chiến", "ngoại", "giao", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "không", "chế", "các", "nước", "châu", "âu", "họ", "đang", "cản", "trở", "áp", "dụng", "kế", "hoạch", "quân", "sự", "này", "cho", "đến", "khi", "có", "được", "điều", "mình", "muốn", "một", "trong", "số", "nhiều", "nguồn", "không tám ba không ba năm bảy ba hai sáu hai hai", "tin", "tiết", "lộ", "với", "reuters", "không", "chỉ", "với", "mỹ", "quan", "hệ", "với", "nato", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cũng", "không", "được", "tốt", "được", "biết", "đại", "diện", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "nato", "đã", "nhận", "được", "lệnh", "không", "ký", "duyệt", "kế", "hoạch", "này", "cho", "đến", "khi", "nato", "công", "nhận", "lực", "lượng", "dân", "quân", "người", "kurd", "ypg", "là", "quân", "khủng", "bố", "tất", "cả", "các", "kế", "hoạch", "quân", "sự", "của", "nato", "đều", "phải", "được", "tất", "cả", "các", "nước", "thành", "viên", "chấp", "thuận", "lực", "lượng", "ypg", "là", "thành", "phần", "chủ", "lực", "trong", "lực", "lượng", "dân", "chủ", "syria", "sdf", "và", "họ", "đã", "là", "mục", "tiêu", "của", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "mới", "đây", "mặc", "dù", "quân", "người", "kurd", "từ", "lâu", "là", "đồng", "minh", "của", "mỹ", "và", "chiến", "đấu", "chống", "lại", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "is", "song", "ankara", "coi", "họ", "là", "phân", "nhánh", "của", "đảng", "lao", "động", "kurdistan", "một", "tổ", "chức", "đã", "từng", "thực", "hiện", "nhiều", "vụ", "khủng", "bố", "ở", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trong", "khi", "đó", "ba", "lan", "và", "ba", "nước", "vùng", "baltic", "là", "estonia", "latvia", "và", "lithuania", "đang", "đề", "xuất", "gia", "tăng", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "và", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "của", "nato", "âm ba ngàn năm trăm linh sáu chấm một hai chín ki lo oát", "với", "lý", "do", "rằng", "họ", "đang", "đối", "mặt", "với", "mối", "đe", "dọa", "gây", "hấn", "từ", "nga", "mặc", "dù", "không", "có", "chứng", "cứ", "rõ", "ràng", "những", "căng", "thẳng", "trong", "việc", "thực", "thi", "kế", "hoạch", "quốc", "phòng", "đang", "khiến", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "lần", "thứ", "hai nghìn tám trăm mười bốn", "diễn", "ra", "tại", "london", "anh", "sắp", "tới", "trở", "nên", "không", "tốt", "đẹp", "tuy", "nhiên", "ankara", "khẳng", "định", "họ", "sẽ", "chấp", "thuận", "kế", "hoạch", "nếu", "liên", "minh", "chấp", "nhận", "yêu", "sách", "của", "họ", "động", "thái", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nếu", "được", "xác", "nhận", "là", "có", "thật", "đang", "càng", "khiến", "nato", "lâm", "vào", "tình", "thế", "khó", "khăn", "bởi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "mới", "đây", "đã", "chỉ", "trích", "thành", "viên", "liên", "minh", "đã", "không", "chi", "khoản", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "như", "đã", "cam", "kết", "chỉ", "có", "hai phẩy năm một", "trong", "số", "sáu mươi tám", "thành", "viên", "nato", "đang", "chi", "ra", "ít", "nhất", "âm năm ngàn bẩy trăm bốn mươi ba chấm bốn không tám độ ép", "gdp", "của", "mình", "cho", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "nước", "có", "lực", "lượng", "quân", "đội", "lớn", "thứ", "hai", "trong", "nato", "ngày hai mươi và ngày hai mốt", "và", "có", "vị", "trí", "chiến", "lược", "ở", "khu", "vực", "phía", "đông", "khi", "gần", "với", "nga", "và", "khu", "vực", "trung", "đông", "tuy", "nhiên", "quan", "hệ", "giữa", "ankara", "và", "mỹ", "đang", "có", "những", "bất", "đồng", "do", "nước", "này", "vừa", "mua", "về", "một nghìn không trăm linh bẩy", "hệ", "thống", "phòng", "không", "o u quy ngang i o ngang bảy hai", "của", "nga", "cũng", "như", "đã", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "ở", "miền", "bắc", "syria" ]
[ "thổ", "nhĩ", "kỳ", "chế", "ngự", "nato", "kêu", "gọi", "xác", "định", "quân", "người", "kurd", "ở", "syria", "là", "khủng", "bố", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "được", "cho", "là", "đã", "đe", "dọa", "nato", "từ", "chối", "không", "ký", "vào", "kế", "hoạch", "quốc", "phòng", "cho", "khu", "vực", "baltic", "và", "ba", "lan", "trừ", "phi", "liên", "minh", "này", "chính", "thức", "công", "86810496464", "nhận", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "người", "kurd", "ở", "miền", "bắc", "syria", "là", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "việc", "nhất", "trí", "kế", "hoạch", "quốc", "phòng", "mới", "của", "nato", "cho", "các", "nước", "đông", "âu", "giờ", "đã", "trở", "-91 dm", "thành", "một", "cuộc", "chiến", "ngoại", "giao", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "không", "chế", "các", "nước", "châu", "âu", "họ", "đang", "cản", "trở", "áp", "dụng", "kế", "hoạch", "quân", "sự", "này", "cho", "đến", "khi", "có", "được", "điều", "mình", "muốn", "một", "trong", "số", "nhiều", "nguồn", "083035732622", "tin", "tiết", "lộ", "với", "reuters", "không", "chỉ", "với", "mỹ", "quan", "hệ", "với", "nato", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cũng", "không", "được", "tốt", "được", "biết", "đại", "diện", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "nato", "đã", "nhận", "được", "lệnh", "không", "ký", "duyệt", "kế", "hoạch", "này", "cho", "đến", "khi", "nato", "công", "nhận", "lực", "lượng", "dân", "quân", "người", "kurd", "ypg", "là", "quân", "khủng", "bố", "tất", "cả", "các", "kế", "hoạch", "quân", "sự", "của", "nato", "đều", "phải", "được", "tất", "cả", "các", "nước", "thành", "viên", "chấp", "thuận", "lực", "lượng", "ypg", "là", "thành", "phần", "chủ", "lực", "trong", "lực", "lượng", "dân", "chủ", "syria", "sdf", "và", "họ", "đã", "là", "mục", "tiêu", "của", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "mới", "đây", "mặc", "dù", "quân", "người", "kurd", "từ", "lâu", "là", "đồng", "minh", "của", "mỹ", "và", "chiến", "đấu", "chống", "lại", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "is", "song", "ankara", "coi", "họ", "là", "phân", "nhánh", "của", "đảng", "lao", "động", "kurdistan", "một", "tổ", "chức", "đã", "từng", "thực", "hiện", "nhiều", "vụ", "khủng", "bố", "ở", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trong", "khi", "đó", "ba", "lan", "và", "ba", "nước", "vùng", "baltic", "là", "estonia", "latvia", "và", "lithuania", "đang", "đề", "xuất", "gia", "tăng", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "và", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "của", "nato", "-3506.129 kw", "với", "lý", "do", "rằng", "họ", "đang", "đối", "mặt", "với", "mối", "đe", "dọa", "gây", "hấn", "từ", "nga", "mặc", "dù", "không", "có", "chứng", "cứ", "rõ", "ràng", "những", "căng", "thẳng", "trong", "việc", "thực", "thi", "kế", "hoạch", "quốc", "phòng", "đang", "khiến", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "lần", "thứ", "2814", "diễn", "ra", "tại", "london", "anh", "sắp", "tới", "trở", "nên", "không", "tốt", "đẹp", "tuy", "nhiên", "ankara", "khẳng", "định", "họ", "sẽ", "chấp", "thuận", "kế", "hoạch", "nếu", "liên", "minh", "chấp", "nhận", "yêu", "sách", "của", "họ", "động", "thái", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nếu", "được", "xác", "nhận", "là", "có", "thật", "đang", "càng", "khiến", "nato", "lâm", "vào", "tình", "thế", "khó", "khăn", "bởi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "mới", "đây", "đã", "chỉ", "trích", "thành", "viên", "liên", "minh", "đã", "không", "chi", "khoản", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "như", "đã", "cam", "kết", "chỉ", "có", "2,51", "trong", "số", "68", "thành", "viên", "nato", "đang", "chi", "ra", "ít", "nhất", "-5743.408 of", "gdp", "của", "mình", "cho", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "nước", "có", "lực", "lượng", "quân", "đội", "lớn", "thứ", "hai", "trong", "nato", "ngày 20 và ngày 21", "và", "có", "vị", "trí", "chiến", "lược", "ở", "khu", "vực", "phía", "đông", "khi", "gần", "với", "nga", "và", "khu", "vực", "trung", "đông", "tuy", "nhiên", "quan", "hệ", "giữa", "ankara", "và", "mỹ", "đang", "có", "những", "bất", "đồng", "do", "nước", "này", "vừa", "mua", "về", "1007", "hệ", "thống", "phòng", "không", "ouq-io-72", "của", "nga", "cũng", "như", "đã", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "ở", "miền", "bắc", "syria" ]
[ "theo", "bách", "khoa", "thư", "mở", "ewo", "không", "gian", "là", "khoảng", "không", "mở", "rộng", "ba", "chiều", "không", "vô", "biên", "trong", "đó", "các", "vật", "thể", "và", "sự", "kiện", "có", "vị", "trí", "và", "hướng", "tương", "đối", "với", "nhau", "theo", "quan", "điểm", "của", "isaac", "newton", "không", "gian", "là", "tuyệt", "đối", "theo", "nghĩa", "nó", "tồn", "tại", "vĩnh", "viễn", "và", "độc", "lập", "với", "sự", "có", "mặt", "hoặc", "không", "có", "mặt", "của", "vật", "chất", "trong", "không", "gian", "các", "nhà", "triết", "học", "tự", "nhiên", "khác", "nổi", "bật", "là", "gottfried", "leibniz", "cùng", "thời", "với", "newton", "cho", "rằng", "không", "gian", "là", "một", "tập", "hợp", "các", "mối", "liên", "hệ", "giữa", "các", "vật", "thể", "bằng", "khoảng", "cách", "và", "phương", "hướng", "giữa", "chúng", "trong", "thế", "kỷ", "chín triệu ba trăm mười nhăm nghìn chín trăm sáu mươi nhăm", "nhà", "triết", "học", "và", "thần", "học", "george", "berkeley", "đã", "thử", "bác", "bỏ", "sự", "nhìn", "thấy", "chiều", "sâu", "không", "gian", "trong", "tác", "phẩm", "essay", "towards", "a", "new", "theory", "of", "vision", "của", "ông", "sau", "đó", "nhà", "triết", "học", "immanuel", "kant", "lại", "cho", "rằng", "khái", "niệm", "không", "gian", "và", "thời", "gian", "không", "phải", "là", "kinh", "nghiệm", "mà", "một", "người", "rút", "ra", "từ", "trải", "nghiệm", "của", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "chúng", "là", "các", "phân", "tử", "của", "một", "khuôn", "khổ", "hệ", "thống", "đã", "tồn", "tại", "mà", "con", "người", "sở", "hữu", "và", "sử", "dụng", "để", "thiết", "lập", "lên", "mọi", "kinh", "nghiệm", "trong", "thế", "kỷ", "năm chín", "và", "một ngàn một trăm mười hai", "các", "nhà", "toán", "học", "bắt", "đầu", "nghiên", "cứu", "các", "loại", "hình", "học", "phi", "euclid", "trong", "đó", "không", "gian", "có", "thể", "cong", "hơn", "là", "phẳng", "theo", "thuyết", "tương", "đối", "tổng", "quát", "của", "albert", "einstein", "không", "gian", "xung", "quanh", "các", "trường", "hấp", "dẫn", "bị", "cong", "so", "với", "không", "gian", "phẳng", "euclid", "các", "thí", "nghiệm", "kiểm", "nghiệm", "thuyết", "tương", "đối", "âm hai mươi ba nghìn ba trăm năm mươi chín phẩy bốn không sáu một", "rộng", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "hình", "học", "phi", "euclid", "cung", "cấp", "những", "mô", "hình", "tốt", "hơn", "cho", "miêu", "tả", "hình", "dáng", "của", "không", "gian", "vào", "đầu", "những", "ngày mười bốn tháng bốn một tám ba chín", "ở", "thế", "kỷ", "trước", "một", "số", "phim", "khoa", "học", "viễn", "tưởng", "đã", "đề", "cập", "đến", "một", "căn", "bệnh", "mới", "mẻ", "bệnh", "không", "gian", "space", "disease", "theo", "trang", "tin", "space.com", "bệnh", "không", "gian", "thực", "sự", "là", "một", "căn", "bệnh", "mà", "phần", "lớn", "các", "phi", "hành", "gia", "đã", "gặp", "phải", "nhưng", "họ", "lại", "không", "muốn", "nói", "đến", "hoặc", "muốn", "quên", "đi", "cũng", "theo", "space.com", "có", "hơn", "một", "nửa", "các", "phi", "hành", "gia", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "căn", "bệnh", "nói", "trên", "và", "càng", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "đến", "các", "chuyển", "động", "của", "cơ", "thể", "nhất", "là", "chuyển", "động", "của", "đầu", "hậu", "quả", "chất", "lỏng", "tích", "tụ", "bên", "trong", "đầu", "do", "lực", "hấp", "dẫn", "bằng", "không", "zero", "khi", "chất", "lỏng", "tích", "tụ", "nên", "chất", "lỏng", "không", "thể", "di", "chuyển", "dễ", "dàng", "như", "dưới", "mặt", "đất", "đầu", "quý một", "báo", "chí", "có", "đề", "cập", "tới", "thông", "tin", "về", "adn", "của", "phi", "hành", "gia", "scott", "kelly", "người", "mỹ", "đã", "bị", "thay", "đổi", "âm hai trăm sáu mươi phẩy không không tám bẩy bốn mi li lít", "do", "phải", "sống", "và", "làm", "việc", "trong", "môi", "trường", "không", "gian", "gần", "bảy năm tám không chín hai bốn hai tám hai bảy", "năm", "việc", "scott", "kelly", "phải", "làm", "việc", "với", "thời", "gian", "lâu", "trên", "trạm", "không", "gian", "là", "để", "xác", "định", "xem", "cơ", "thể", "con", "người", "thích", "ứng", "như", "thế", "với", "cuộc", "sống", "lâu", "dài", "trong", "không", "gian", "phục", "vụ", "cho", "dự", "án", "khám", "phá", "sao", "hỏa", "trong", "tương", "lai", "scott", "kelly", "có", "một", "người", "anh", "sinh", "đôi", "tên", "là", "mark", "với", "dự", "án", "thử", "nghiệm", "nói", "trên", "cơ", "quan", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "mỹ", "nasa", "muốn", "so", "sánh", "adn", "đặc", "tính", "di", "truyền", "của", "scott", "với", "anh", "trai", "sau", "gần", "một nghìn bốn trăm năm mươi bốn", "năm", "từ", "không", "gian", "trở", "về", "scott", "kelly", "có", "năm trăm mười bốn yến", "adn", "thay", "đổi", "do", "sống", "trong", "vũ", "trụ", "gần", "tám trăm bốn mươi hai nghìn tám trăm tám mươi tư", "năm", "cụ", "thể", "hơn", "scott", "kelly", "đã", "sống", "ở", "ngoài", "vũ", "trụ", "trên", "trạm", "không", "gian", "quốc", "tế", "iss", "trong", "thời", "gian", "hai ngàn năm trăm chín hai", "ngày", "người", "anh", "trai", "mark", "một", "phi", "hành", "gia", "đã", "mùng ba và ngày hai mươi sáu", "nghỉ", "hưu", "là", "cặp", "song", "sinh", "có", "chung", "adn", "với", "scott", "điều", "này", "mang", "đến", "cơ", "hội", "chưa", "từng", "thấy", "cho", "nasa", "để", "nghiên", "cứu", "về", "quá", "trình", "du", "hành", "ngoài", "không", "gian", "trong", "thời", "gian", "dài", "ảnh", "hưởng", "như", "thế", "nào", "đến", "cơ", "thể", "và", "hệ", "gen", "cấu", "trúc", "telomere", "phần", "cuối", "chuỗi", "nhiễm", "sắc", "thể", "của", "scott", "đã", "trở", "nên", "dài", "hơn", "một", "chút", "khi", "ở", "ngoài", "không", "gian", "nhưng", "lại", "ngắn", "lại", "trong", "hai", "ngày", "khi", "scott", "trở", "về", "trái", "không năm bốn ba bẩy tám tám một sáu năm năm một", "đất", "theo", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "khoảng", "âm sáu nghìn tám trăm hai mươi bẩy phẩy năm năm bẩy đồng trên đề xi ben", "gen", "của", "scott", "kelly", "thay", "đổi", "so", "với", "adn", "của", "người", "anh", "trai", "theo", "trang", "tin", "vox", "nasa", "đã", "khám", "phá", "thấy", "môi", "trường", "không", "gian", "làm", "thay", "đổi", "gen", "con", "người", "nhưng", "không", "nhiều", "vox", "cho", "biết", "thêm", "gen", "của", "scott", "đã", "được", "tinh", "chỉnh", "theo", "những", "cách", "liên", "quan", "đến", "việc", "sửa", "chữa", "adn", "nhưng", "không", "khác", "nhiều", "so", "với", "môi", "trường", "sống", "căng", "thẳng", "của", "thợ", "lặn", "dưới", "biển", "hoặc", "leo", "lên", "các", "đỉnh", "núi", "cao", "đây", "là", "nghiên", "cứu", "tạo", "tiền", "đề", "cho", "dự", "án", "chinh", "phục", "sao", "hỏa", "dài", "tới", "tám bốn", "năm", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "khởi", "động", "vào", "những", "quý không sáu hai năm chín bốn", "sắp", "tới", "ngay", "cả", "các", "nhà", "khoa", "học", "cũng", "không", "hiểu", "hết", "âm ba ngàn ba trăm sáu mươi ba phẩy không không một trăm hai hai xen ti mét vuông trên đề xi ben", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "của", "não", "nên", "rất", "nhiều", "một trăm giây lờ gạch ngang", "căn", "bệnh", "liên", "quan", "đến", "não", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "thuốc", "đặc", "trị", "thông", "qua", "kỹ", "thuật", "mri", "quét", "não", "phi", "hành", "gia", "các", "nhà", "khoa", "học", "phát", "hiện", "thấy", "có", "sự", "thay", "đổi", "đáng", "kể", "trong", "khối", "âm ba mươi năm chấm không ba mươi mốt", "lượng", "chất", "xám", "theo", "space.com", "các", "phi", "hành", "gia", "những", "người", "sống", "nhiều", "trong", "không", "gian", "có", "những", "thay", "đổi", "lớn", "về", "hình", "dạng", "bộ", "não", "nhất", "là", "các", "vùng", "não", "chi", "phối", "chức", "năng", "vận", "động", "và", "hai", "chi", "dưới", "cũng", "như", "vùng", "chi", "phối", "giác", "quan", "của", "cơ", "thể", "theo", "space.com", "một", "số", "hoạt", "động", "tế", "bào", "của", "cơ", "thể", "bị", "cản", "trở", "đáng", "kể", "sau", "một", "khoảng", "thời", "gian", "sống", "trong", "không", "gian", "đôi", "khi", "nghiêm", "trọng", "đến", "mức", "nó", "đánh", "thức", "các", "virút", "tiềm", "ẩn", "như", "thủy", "đậu", "mặc", "dù", "không", "có", "hề", "triệu", "chứng", "space.com", "giải", "thích", "những", "thứ", "phơi", "nhiễm", "như", "tiếp", "xúc", "bức", "xạ", "căng", "thẳng", "cực", "độ", "vi", "khuẩn", "giấc", "ngủ", "bị", "thay", "đổi", "và", "ảnh", "sáu mươi hai nghìn gạch ngang ép i", "hưởng", "của", "phi", "mười ba gạch ngang hai nghìn gạch chéo ca o rờ đắp liu đắp liu", "trọng", "lực", "được", "xem", "là", "các", "yếu", "tố", "nặng", "ký", "làm", "cho", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "của", "con", "người", "bị", "suy", "giảm", "chưa", "chắn", "và", "cần", "phải", "thêm", "nhiều", "nghiên", "cứu", "chuyên", "sâu", "nhưng", "điều", "này", "là", "có", "thật", "buộc", "khoa", "học", "phải", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "trước", "khi", "mười ba nghìn tám trăm sáu mươi tám", "phi", "hành", "i tờ o o tờ đê ép", "đoàn", "đầu", "tiên", "được", "gửi", "đến", "sao", "hỏa", "vào", "những", "năm", "đầu", "của", "thập", "niên", "bảy trăm mười nghìn ba trăm năm bẩy", "trong", "thế", "kỷ", "này", "cũng", "theo", "space.com", "ngoài", "ảnh", "hưởng", "đến", "hệ", "gen", "não", "bộ", "hệ", "miễn", "dịch", "môi", "trường", "không", "gian", "còn", "làm", "thay", "đổi", "nhiều", "bộ", "phận", "khác", "của", "cơ", "thể", "như", "làm", "giảm", "thị", "lực", "có", "tới", "bảy nghìn hai trăm bảy sáu chấm không không tám trăm ba chín vòng", "các", "phi", "hành", "gia", "của", "nasa", "bị", "mắc", "chứng", "cận", "thị", "hay", "tám trăm ba mươi mốt mét", "các", "du", "nhà", "du", "hành", "trong", "các", "chuyến", "bay", "dài", "ngày", "bị", "giảm", "thị", "lực", "tiếp", "đến", "là", "hiện", "tượng", "mất", "ngón", "tay", "giảm", "mật", "độ", "xương", "khoảng", "tám trăm tám mươi mốt giây", "và", "một", "hiện", "tượng", "lạ", "khác", "chưa", "giải", "thích", "được", "đó", "là", "tăng", "chiều", "cao", "ví", "dụ", "những", "phi", "hành", "gia", "cao", "năm mươi năm nghìn bẩy trăm mười bẩy phẩy năm ngàn một trăm sáu hai", "feet", "sáu trăm bốn lăm ra đi an", "âm sáu sáu nghìn ba trăm ba sáu phẩy năm ngàn hai trăm năm sáu", "trở", "lên", "cao", "thêm", "khoảng", "ba mươi tới bảy", "inxơ", "trên", "âm ba ngàn sáu trăm hai mươi năm phẩy hai bốn năm tạ" ]
[ "theo", "bách", "khoa", "thư", "mở", "ewo", "không", "gian", "là", "khoảng", "không", "mở", "rộng", "ba", "chiều", "không", "vô", "biên", "trong", "đó", "các", "vật", "thể", "và", "sự", "kiện", "có", "vị", "trí", "và", "hướng", "tương", "đối", "với", "nhau", "theo", "quan", "điểm", "của", "isaac", "newton", "không", "gian", "là", "tuyệt", "đối", "theo", "nghĩa", "nó", "tồn", "tại", "vĩnh", "viễn", "và", "độc", "lập", "với", "sự", "có", "mặt", "hoặc", "không", "có", "mặt", "của", "vật", "chất", "trong", "không", "gian", "các", "nhà", "triết", "học", "tự", "nhiên", "khác", "nổi", "bật", "là", "gottfried", "leibniz", "cùng", "thời", "với", "newton", "cho", "rằng", "không", "gian", "là", "một", "tập", "hợp", "các", "mối", "liên", "hệ", "giữa", "các", "vật", "thể", "bằng", "khoảng", "cách", "và", "phương", "hướng", "giữa", "chúng", "trong", "thế", "kỷ", "9.315.965", "nhà", "triết", "học", "và", "thần", "học", "george", "berkeley", "đã", "thử", "bác", "bỏ", "sự", "nhìn", "thấy", "chiều", "sâu", "không", "gian", "trong", "tác", "phẩm", "essay", "towards", "a", "new", "theory", "of", "vision", "của", "ông", "sau", "đó", "nhà", "triết", "học", "immanuel", "kant", "lại", "cho", "rằng", "khái", "niệm", "không", "gian", "và", "thời", "gian", "không", "phải", "là", "kinh", "nghiệm", "mà", "một", "người", "rút", "ra", "từ", "trải", "nghiệm", "của", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "chúng", "là", "các", "phân", "tử", "của", "một", "khuôn", "khổ", "hệ", "thống", "đã", "tồn", "tại", "mà", "con", "người", "sở", "hữu", "và", "sử", "dụng", "để", "thiết", "lập", "lên", "mọi", "kinh", "nghiệm", "trong", "thế", "kỷ", "59", "và", "1112", "các", "nhà", "toán", "học", "bắt", "đầu", "nghiên", "cứu", "các", "loại", "hình", "học", "phi", "euclid", "trong", "đó", "không", "gian", "có", "thể", "cong", "hơn", "là", "phẳng", "theo", "thuyết", "tương", "đối", "tổng", "quát", "của", "albert", "einstein", "không", "gian", "xung", "quanh", "các", "trường", "hấp", "dẫn", "bị", "cong", "so", "với", "không", "gian", "phẳng", "euclid", "các", "thí", "nghiệm", "kiểm", "nghiệm", "thuyết", "tương", "đối", "-23.359,4061", "rộng", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "hình", "học", "phi", "euclid", "cung", "cấp", "những", "mô", "hình", "tốt", "hơn", "cho", "miêu", "tả", "hình", "dáng", "của", "không", "gian", "vào", "đầu", "những", "ngày 14/4/1839", "ở", "thế", "kỷ", "trước", "một", "số", "phim", "khoa", "học", "viễn", "tưởng", "đã", "đề", "cập", "đến", "một", "căn", "bệnh", "mới", "mẻ", "bệnh", "không", "gian", "space", "disease", "theo", "trang", "tin", "space.com", "bệnh", "không", "gian", "thực", "sự", "là", "một", "căn", "bệnh", "mà", "phần", "lớn", "các", "phi", "hành", "gia", "đã", "gặp", "phải", "nhưng", "họ", "lại", "không", "muốn", "nói", "đến", "hoặc", "muốn", "quên", "đi", "cũng", "theo", "space.com", "có", "hơn", "một", "nửa", "các", "phi", "hành", "gia", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "căn", "bệnh", "nói", "trên", "và", "càng", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "đến", "các", "chuyển", "động", "của", "cơ", "thể", "nhất", "là", "chuyển", "động", "của", "đầu", "hậu", "quả", "chất", "lỏng", "tích", "tụ", "bên", "trong", "đầu", "do", "lực", "hấp", "dẫn", "bằng", "không", "zero", "khi", "chất", "lỏng", "tích", "tụ", "nên", "chất", "lỏng", "không", "thể", "di", "chuyển", "dễ", "dàng", "như", "dưới", "mặt", "đất", "đầu", "quý 1", "báo", "chí", "có", "đề", "cập", "tới", "thông", "tin", "về", "adn", "của", "phi", "hành", "gia", "scott", "kelly", "người", "mỹ", "đã", "bị", "thay", "đổi", "-260,00874 ml", "do", "phải", "sống", "và", "làm", "việc", "trong", "môi", "trường", "không", "gian", "gần", "75809242827", "năm", "việc", "scott", "kelly", "phải", "làm", "việc", "với", "thời", "gian", "lâu", "trên", "trạm", "không", "gian", "là", "để", "xác", "định", "xem", "cơ", "thể", "con", "người", "thích", "ứng", "như", "thế", "với", "cuộc", "sống", "lâu", "dài", "trong", "không", "gian", "phục", "vụ", "cho", "dự", "án", "khám", "phá", "sao", "hỏa", "trong", "tương", "lai", "scott", "kelly", "có", "một", "người", "anh", "sinh", "đôi", "tên", "là", "mark", "với", "dự", "án", "thử", "nghiệm", "nói", "trên", "cơ", "quan", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "mỹ", "nasa", "muốn", "so", "sánh", "adn", "đặc", "tính", "di", "truyền", "của", "scott", "với", "anh", "trai", "sau", "gần", "1454", "năm", "từ", "không", "gian", "trở", "về", "scott", "kelly", "có", "514 yến", "adn", "thay", "đổi", "do", "sống", "trong", "vũ", "trụ", "gần", "842.884", "năm", "cụ", "thể", "hơn", "scott", "kelly", "đã", "sống", "ở", "ngoài", "vũ", "trụ", "trên", "trạm", "không", "gian", "quốc", "tế", "iss", "trong", "thời", "gian", "2592", "ngày", "người", "anh", "trai", "mark", "một", "phi", "hành", "gia", "đã", "mùng 3 và ngày 26", "nghỉ", "hưu", "là", "cặp", "song", "sinh", "có", "chung", "adn", "với", "scott", "điều", "này", "mang", "đến", "cơ", "hội", "chưa", "từng", "thấy", "cho", "nasa", "để", "nghiên", "cứu", "về", "quá", "trình", "du", "hành", "ngoài", "không", "gian", "trong", "thời", "gian", "dài", "ảnh", "hưởng", "như", "thế", "nào", "đến", "cơ", "thể", "và", "hệ", "gen", "cấu", "trúc", "telomere", "phần", "cuối", "chuỗi", "nhiễm", "sắc", "thể", "của", "scott", "đã", "trở", "nên", "dài", "hơn", "một", "chút", "khi", "ở", "ngoài", "không", "gian", "nhưng", "lại", "ngắn", "lại", "trong", "hai", "ngày", "khi", "scott", "trở", "về", "trái", "054378816551", "đất", "theo", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "khoảng", "-6827,557 đồng/db", "gen", "của", "scott", "kelly", "thay", "đổi", "so", "với", "adn", "của", "người", "anh", "trai", "theo", "trang", "tin", "vox", "nasa", "đã", "khám", "phá", "thấy", "môi", "trường", "không", "gian", "làm", "thay", "đổi", "gen", "con", "người", "nhưng", "không", "nhiều", "vox", "cho", "biết", "thêm", "gen", "của", "scott", "đã", "được", "tinh", "chỉnh", "theo", "những", "cách", "liên", "quan", "đến", "việc", "sửa", "chữa", "adn", "nhưng", "không", "khác", "nhiều", "so", "với", "môi", "trường", "sống", "căng", "thẳng", "của", "thợ", "lặn", "dưới", "biển", "hoặc", "leo", "lên", "các", "đỉnh", "núi", "cao", "đây", "là", "nghiên", "cứu", "tạo", "tiền", "đề", "cho", "dự", "án", "chinh", "phục", "sao", "hỏa", "dài", "tới", "84", "năm", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "khởi", "động", "vào", "những", "quý 06/2594", "sắp", "tới", "ngay", "cả", "các", "nhà", "khoa", "học", "cũng", "không", "hiểu", "hết", "-3363,00122 cm2/db", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "của", "não", "nên", "rất", "nhiều", "100jl-", "căn", "bệnh", "liên", "quan", "đến", "não", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "thuốc", "đặc", "trị", "thông", "qua", "kỹ", "thuật", "mri", "quét", "não", "phi", "hành", "gia", "các", "nhà", "khoa", "học", "phát", "hiện", "thấy", "có", "sự", "thay", "đổi", "đáng", "kể", "trong", "khối", "-35.031", "lượng", "chất", "xám", "theo", "space.com", "các", "phi", "hành", "gia", "những", "người", "sống", "nhiều", "trong", "không", "gian", "có", "những", "thay", "đổi", "lớn", "về", "hình", "dạng", "bộ", "não", "nhất", "là", "các", "vùng", "não", "chi", "phối", "chức", "năng", "vận", "động", "và", "hai", "chi", "dưới", "cũng", "như", "vùng", "chi", "phối", "giác", "quan", "của", "cơ", "thể", "theo", "space.com", "một", "số", "hoạt", "động", "tế", "bào", "của", "cơ", "thể", "bị", "cản", "trở", "đáng", "kể", "sau", "một", "khoảng", "thời", "gian", "sống", "trong", "không", "gian", "đôi", "khi", "nghiêm", "trọng", "đến", "mức", "nó", "đánh", "thức", "các", "virút", "tiềm", "ẩn", "như", "thủy", "đậu", "mặc", "dù", "không", "có", "hề", "triệu", "chứng", "space.com", "giải", "thích", "những", "thứ", "phơi", "nhiễm", "như", "tiếp", "xúc", "bức", "xạ", "căng", "thẳng", "cực", "độ", "vi", "khuẩn", "giấc", "ngủ", "bị", "thay", "đổi", "và", "ảnh", "602000-fy", "hưởng", "của", "phi", "13-2000/korww", "trọng", "lực", "được", "xem", "là", "các", "yếu", "tố", "nặng", "ký", "làm", "cho", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "của", "con", "người", "bị", "suy", "giảm", "chưa", "chắn", "và", "cần", "phải", "thêm", "nhiều", "nghiên", "cứu", "chuyên", "sâu", "nhưng", "điều", "này", "là", "có", "thật", "buộc", "khoa", "học", "phải", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "trước", "khi", "13.868", "phi", "hành", "ytootdf", "đoàn", "đầu", "tiên", "được", "gửi", "đến", "sao", "hỏa", "vào", "những", "năm", "đầu", "của", "thập", "niên", "710.357", "trong", "thế", "kỷ", "này", "cũng", "theo", "space.com", "ngoài", "ảnh", "hưởng", "đến", "hệ", "gen", "não", "bộ", "hệ", "miễn", "dịch", "môi", "trường", "không", "gian", "còn", "làm", "thay", "đổi", "nhiều", "bộ", "phận", "khác", "của", "cơ", "thể", "như", "làm", "giảm", "thị", "lực", "có", "tới", "7276.00839 vòng", "các", "phi", "hành", "gia", "của", "nasa", "bị", "mắc", "chứng", "cận", "thị", "hay", "831 m", "các", "du", "nhà", "du", "hành", "trong", "các", "chuyến", "bay", "dài", "ngày", "bị", "giảm", "thị", "lực", "tiếp", "đến", "là", "hiện", "tượng", "mất", "ngón", "tay", "giảm", "mật", "độ", "xương", "khoảng", "881 giây", "và", "một", "hiện", "tượng", "lạ", "khác", "chưa", "giải", "thích", "được", "đó", "là", "tăng", "chiều", "cao", "ví", "dụ", "những", "phi", "hành", "gia", "cao", "55.717,5162", "feet", "645 radian", "-66.336,5256", "trở", "lên", "cao", "thêm", "khoảng", "30 - 7", "inxơ", "trên", "-3625,245 tạ" ]
[ "con", "nghiện", "âm tám mươi tư chấm sáu", "có", "hiv", "đâm", "kim", "tiêm", "vào", "mặt", "học", "sinh", "tiên phong online", "bắt", "gặp", "học", "sinh", "trên", "đường", "đúng", "lúc", "đang", "lên", "cơn", "vã", "thuốc", "việt", "một", "con", "nghiện", "nhiễm", "hiv", "túm", "lấy", "một", "em", "trấn", "lột", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "bạc", "con", "nghiện", "có", "cộng bốn tám hai tám ba sáu bẩy năm một bốn bẩy", "hiv", "đâm", "kim", "tiêm", "vào", "mặt", "học", "sinh", "tiên phong online", "bắt", "gặp", "học", "sinh", "trên", "đường", "đúng", "lúc", "đang", "lên", "cơn", "vã", "thuốc", "việt", "một", "con", "nghiện", "nhiễm", "hiv", "túm", "lấy", "một", "em", "trấn", "lột", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "chín giờ bốn mươi sáu", "bạc", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "quận", "lê", "chân", "hải", "phòng", "đang", "hoàn", "tất", "cáo", "trạng", "để", "truy", "tố", "nguyễn", "văn", "việt", "chín bẩy chấm hai một", "tuổi", "ở", "đường", "tô", "hiệu", "hải", "phòng", "về", "hành", "vi", "cướp", "tài", "sản", "trước", "đó", "trưa", "ngày hai hai và ngày hai mươi chín", "việt", "lên", "cơn", "vã", "thuốc", "thì", "gặp", "hai", "em", "học", "tám trăm gạch ngang hai nghìn bốn mươi xoẹt i đắp liu lờ bờ mờ", "sinh", "cấp", "bốn ngàn linh bốn", "đang", "trên", "đường", "đi", "học", "trong", "một", "ngõ", "ở", "đường", "nguyễn", "đức", "cảnh", "hải", "phòng", "việt", "liền", "túm", "em", "t", "hai mươi mốt", "tuổi", "lại", "lột", "chiếc", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "bạc", "quá", "sợ", "hãi", "em", "t", "kêu", "khóc", "thì", "bị", "việt", "rút", "bơm", "kim", "tiêm", "ra", "đâm", "vào", "má", "sau", "đó", "việt", "bán", "chiếc", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "bạc", "được", "hai nghìn bẩy trăm bốn hai chấm bốn trăm mười bẩy giây", "đồng", "ném", "vào", "ma", "túy", "việt", "là", "con", "nghiện", "nhiễm", "hiv", "rất", "may", "bơm", "kim", "tiêm", "việt", "đâm", "vào", "má", "em", "t", "vừa", "mua", "chưa", "sử", "dụng" ]
[ "con", "nghiện", "-84.6", "có", "hiv", "đâm", "kim", "tiêm", "vào", "mặt", "học", "sinh", "tiên phong online", "bắt", "gặp", "học", "sinh", "trên", "đường", "đúng", "lúc", "đang", "lên", "cơn", "vã", "thuốc", "việt", "một", "con", "nghiện", "nhiễm", "hiv", "túm", "lấy", "một", "em", "trấn", "lột", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "bạc", "con", "nghiện", "có", "+48283675147", "hiv", "đâm", "kim", "tiêm", "vào", "mặt", "học", "sinh", "tiên phong online", "bắt", "gặp", "học", "sinh", "trên", "đường", "đúng", "lúc", "đang", "lên", "cơn", "vã", "thuốc", "việt", "một", "con", "nghiện", "nhiễm", "hiv", "túm", "lấy", "một", "em", "trấn", "lột", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "9h46", "bạc", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "quận", "lê", "chân", "hải", "phòng", "đang", "hoàn", "tất", "cáo", "trạng", "để", "truy", "tố", "nguyễn", "văn", "việt", "97.21", "tuổi", "ở", "đường", "tô", "hiệu", "hải", "phòng", "về", "hành", "vi", "cướp", "tài", "sản", "trước", "đó", "trưa", "ngày 22 và ngày 29", "việt", "lên", "cơn", "vã", "thuốc", "thì", "gặp", "hai", "em", "học", "800-2040/ywlbm", "sinh", "cấp", "4004", "đang", "trên", "đường", "đi", "học", "trong", "một", "ngõ", "ở", "đường", "nguyễn", "đức", "cảnh", "hải", "phòng", "việt", "liền", "túm", "em", "t", "21", "tuổi", "lại", "lột", "chiếc", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "bạc", "quá", "sợ", "hãi", "em", "t", "kêu", "khóc", "thì", "bị", "việt", "rút", "bơm", "kim", "tiêm", "ra", "đâm", "vào", "má", "sau", "đó", "việt", "bán", "chiếc", "lắc", "và", "dây", "chuyền", "bạc", "được", "2742.417 s", "đồng", "ném", "vào", "ma", "túy", "việt", "là", "con", "nghiện", "nhiễm", "hiv", "rất", "may", "bơm", "kim", "tiêm", "việt", "đâm", "vào", "má", "em", "t", "vừa", "mua", "chưa", "sử", "dụng" ]
[ "lộ", "ảnh", "ba nghìn không trăm sáu mươi", "năm", "trước", "hoàng", "tử", "phạm", "đức", "huy", "khiến", "fan", "cười", "ngất", "mái", "tóc", "chất", "chơi", "cùng", "hai", "chiếc", "răng", "cửa", "có", "phần", "hai giờ", "hơi", "thưa", "thớt", "được", "coi", "là", "điểm", "nhấn", "của", "bức", "ảnh", "khiến", "fan", "được", "phen", "cười", "té", "ghế", "mới", "đây", "hoàng", "tử", "của", "đội tuyển quốc gia", "việt", "nam", "cầu", "thủ", "phạm", "đức", "huy", "đã", "chia", "sẻ", "những", "hình", "ảnh", "từ", "một triệu năm trăm bốn mươi sáu ngàn hai trăm tám mươi hai", "năm", "trước", "khiến", "fan", "vô", "cùng", "thích", "thú", "đặc", "biệt", "mái", "tóc", "chất", "chơi", "cùng", "hai", "chiếc", "răng", "cửa", "có", "phần", "hơi", "thưa", "thớt", "được", "coi", "là", "điểm", "nhấn", "của", "bức", "ảnh", "khiến", "fan", "được", "phen", "cười", "té", "ghế", "chính", "đức", "huy", "cũng", "cảm", "thấy", "bàng", "hoàng", "với", "hình", "ảnh", "của", "mình", "thời", "điểm", "đó", "và", "đăng", "kèm", "theo", "dòng", "trạng", "thái", "không chín một tám chín tám ba năm sáu sáu chín chín", "năm", "về", "trước", "đây", "á", "sao", "sáu mươi chín", "quả", "răng", "cửa", "lại", "chia", "ly", "thế", "kia", "tuy", "vậy", "những", "đường", "nét", "trên", "gương", "mặt", "như", "đôi", "mắt", "to", "và", "hàng", "lông", "mày", "đậm", "như", "một", "dấu", "ấn", "riêng", "khiến", "fan", "chỉ", "cần", "nhìn", "là", "có", "thể", "nhận", "ra", "đức", "huy", "ngay", "hàng", "loạt", "các", "cầu", "thủ", "như", "phan", "văn", "đức", "huy", "hùng", "đặng", "văn", "tới", "hay", "mc", "quang", "minh", "á", "hậu", "huyền", "my", "cũng", "hơi", "sốc", "trước", "hình", "ảnh", "ngày", "nhỏ", "của", "hoàng", "tử", "không", "quên", "để", "lại", "những", "bình", "luận", "trêu", "đùa", "cùng", "với", "đó", "tháng hai năm ba không tám", "dân", "mạng", "cũng", "tỏ", "ra", "thích", "thú", "và", "không", "ngừng", "comment", "cà", "khịa", "nam", "cầu", "thủ" ]
[ "lộ", "ảnh", "3060", "năm", "trước", "hoàng", "tử", "phạm", "đức", "huy", "khiến", "fan", "cười", "ngất", "mái", "tóc", "chất", "chơi", "cùng", "hai", "chiếc", "răng", "cửa", "có", "phần", "2h", "hơi", "thưa", "thớt", "được", "coi", "là", "điểm", "nhấn", "của", "bức", "ảnh", "khiến", "fan", "được", "phen", "cười", "té", "ghế", "mới", "đây", "hoàng", "tử", "của", "đội tuyển quốc gia", "việt", "nam", "cầu", "thủ", "phạm", "đức", "huy", "đã", "chia", "sẻ", "những", "hình", "ảnh", "từ", "1.546.282", "năm", "trước", "khiến", "fan", "vô", "cùng", "thích", "thú", "đặc", "biệt", "mái", "tóc", "chất", "chơi", "cùng", "hai", "chiếc", "răng", "cửa", "có", "phần", "hơi", "thưa", "thớt", "được", "coi", "là", "điểm", "nhấn", "của", "bức", "ảnh", "khiến", "fan", "được", "phen", "cười", "té", "ghế", "chính", "đức", "huy", "cũng", "cảm", "thấy", "bàng", "hoàng", "với", "hình", "ảnh", "của", "mình", "thời", "điểm", "đó", "và", "đăng", "kèm", "theo", "dòng", "trạng", "thái", "091898356699", "năm", "về", "trước", "đây", "á", "sao", "69", "quả", "răng", "cửa", "lại", "chia", "ly", "thế", "kia", "tuy", "vậy", "những", "đường", "nét", "trên", "gương", "mặt", "như", "đôi", "mắt", "to", "và", "hàng", "lông", "mày", "đậm", "như", "một", "dấu", "ấn", "riêng", "khiến", "fan", "chỉ", "cần", "nhìn", "là", "có", "thể", "nhận", "ra", "đức", "huy", "ngay", "hàng", "loạt", "các", "cầu", "thủ", "như", "phan", "văn", "đức", "huy", "hùng", "đặng", "văn", "tới", "hay", "mc", "quang", "minh", "á", "hậu", "huyền", "my", "cũng", "hơi", "sốc", "trước", "hình", "ảnh", "ngày", "nhỏ", "của", "hoàng", "tử", "không", "quên", "để", "lại", "những", "bình", "luận", "trêu", "đùa", "cùng", "với", "đó", "tháng 2/308", "dân", "mạng", "cũng", "tỏ", "ra", "thích", "thú", "và", "không", "ngừng", "comment", "cà", "khịa", "nam", "cầu", "thủ" ]
[ "vì", "thế", "sau", "khi", "ăn", "dưa", "hấu", "xong", "bạn", "đừng", "vội", "vứt", "vỏ", "đi", "nhé", "có", "thể", "sử", "dụng", "chúng", "như", "hai triệu năm nghìn linh bảy", "phương", "pháp", "giảm", "cân", "thú", "vị", "đấy", "trong", "vỏ", "dưa", "hấu", "tồn", "tại", "các", "axit", "amino", "có", "thể", "giúp", "đốt", "cháy", "năng", "lượng", "làm", "tiêu", "hao", "lượng", "mỡ", "thừa", "một", "cách", "dễ", "dàng", "tránh", "nguy", "cơ", "tích", "tụ", "mỡ", "thường", "gặp", "ở", "người", "béo", "phì", "hai nghìn tám trăm sáu mốt phẩy tám hai ba ki lô mét vuông trên mét", "lạc", "nhân", "rang", "giòn", "tróc", "vỏ", "đập", "giập", "vỏ", "dưa", "gọt", "bỏ", "phần", "xanh", "cắt", "thành", "miếng", "dài", "chừng", "tám trăm sáu mươi bốn bát can", "rồi", "thái", "mỏng", "đun", "sôi", "bẩy ngàn bẩy trăm bẩy mốt chấm không năm trăm sáu mươi xen ti mét vuông", "nước", "để", "nguội", "đổ", "cả", "vào", "một ngàn", "bát", "sau", "đó", "cho", "muối", "đường", "trắng", "dấm", "vào", "khuấy", "đều", "lên", "sau", "khi", "thái", "mỏng", "cà", "rốt", "và", "vỏ", "dưa", "trộn", "lẫn", "rửa", "sạch", "rắc", "thìa", "ăn", "muối", "để", "khoảng", "bốn nghìn chín trăm sáu mươi", "phút", "sau", "đó", "trộn", "với", "nước", "gia", "vị", "đã", "pha", "để", "khoảng", "ngày mười bảy tới ngày hai mươi tháng mười", "phút", "rồi", "vắt", "nhẹ", "qua", "cho", "rau", "mùi", "đã", "thái", "nhỏ", "vào", "trộn", "đều", "lần", "nữa", "tám ngàn hai trăm ba mươi phẩy chín trăm năm hai ca lo trên giờ", "vỏ", "dưa", "hấu", "sử", "dụng", "âm năm mươi tư công", "vỏ", "dưa", "một nghìn chín", "nửa", "củ", "hành", "tây", "to", "muối", "ớt", "bột", "hoặc", "ớt", "đỏ", "bột", "ngọt", "dầu", "ăn", "với", "món", "ăn", "này", "bảy trăm tám mươi ba ngàn sáu trăm bảy mươi tám", "tuần", "bạn", "nên", "ăn", "một nghìn một trăm bốn lăm", "bẩy trăm ba mươi nghìn ba trăm lẻ bốn", "lần" ]
[ "vì", "thế", "sau", "khi", "ăn", "dưa", "hấu", "xong", "bạn", "đừng", "vội", "vứt", "vỏ", "đi", "nhé", "có", "thể", "sử", "dụng", "chúng", "như", "2.005.007", "phương", "pháp", "giảm", "cân", "thú", "vị", "đấy", "trong", "vỏ", "dưa", "hấu", "tồn", "tại", "các", "axit", "amino", "có", "thể", "giúp", "đốt", "cháy", "năng", "lượng", "làm", "tiêu", "hao", "lượng", "mỡ", "thừa", "một", "cách", "dễ", "dàng", "tránh", "nguy", "cơ", "tích", "tụ", "mỡ", "thường", "gặp", "ở", "người", "béo", "phì", "2861,823 km2/m", "lạc", "nhân", "rang", "giòn", "tróc", "vỏ", "đập", "giập", "vỏ", "dưa", "gọt", "bỏ", "phần", "xanh", "cắt", "thành", "miếng", "dài", "chừng", "864 pa", "rồi", "thái", "mỏng", "đun", "sôi", "7771.0560 cm2", "nước", "để", "nguội", "đổ", "cả", "vào", "1000", "bát", "sau", "đó", "cho", "muối", "đường", "trắng", "dấm", "vào", "khuấy", "đều", "lên", "sau", "khi", "thái", "mỏng", "cà", "rốt", "và", "vỏ", "dưa", "trộn", "lẫn", "rửa", "sạch", "rắc", "thìa", "ăn", "muối", "để", "khoảng", "4960", "phút", "sau", "đó", "trộn", "với", "nước", "gia", "vị", "đã", "pha", "để", "khoảng", "ngày 17 tới ngày 20 tháng 10", "phút", "rồi", "vắt", "nhẹ", "qua", "cho", "rau", "mùi", "đã", "thái", "nhỏ", "vào", "trộn", "đều", "lần", "nữa", "8230,952 cal/giờ", "vỏ", "dưa", "hấu", "sử", "dụng", "-54 công", "vỏ", "dưa", "1900", "nửa", "củ", "hành", "tây", "to", "muối", "ớt", "bột", "hoặc", "ớt", "đỏ", "bột", "ngọt", "dầu", "ăn", "với", "món", "ăn", "này", "783.678", "tuần", "bạn", "nên", "ăn", "1145", "730.304", "lần" ]
[ "cận", "cảnh", "thung", "lũng", "chết", "ở", "california", "khi", "vừa", "trải", "qua", "đợt", "nóng", "kỷ", "lục", "khu", "thung", "lũng", "chết", "vừa", "trở", "thành", "nơi", "nóng", "nhất", "trên", "trái", "đất", "khi", "đạt", "tới", "nhiệt", "độ", "mười đến hai hai", "độ", "c", "khung", "cảnh", "thung", "lũng", "chết", "california", "điểm", "sâu", "nhất", "bắc", "mỹ", "độ", "sâu", "âm năm nghìn năm trăm mười hai phẩy một trăm hai mươi mốt sào", "dưới", "mực", "nước", "biển", "theo", "các", "chuyên", "gia", "nếu", "điều", "này", "được", "chứng", "thực", "thì", "sáu không không trừ bốn không không không gạch ngang hờ gạch ngang dét mờ", "đây", "sẽ", "là", "nhiệt", "độ", "nóng", "nhất", "thế", "giới", "trong", "hai mươi bốn", "năm", "qua", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "hai triệu ba", "độ", "c", "vào", "lúc", "3:41", "chiều", "trước", "đó", "chín trăm năm ba mét vuông", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "ở", "khu", "vực", "gần", "đây", "là", "cộng bốn năm năm sáu năm ba tám chín bốn bẩy bẩy", "độ", "c", "hồi", "ngày mồng bốn và ngày hai mươi tư", "randy", "cerveny", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "thời", "tiết", "và", "khí", "hậu", "của", "tổ", "chức", "khí", "tượng", "thế", "giới", "chia", "sẻ", "tôi", "khuyến", "nghị", "tổ", "chức", "khí", "tượng", "thế", "giới", "chấp", "nhận", "sơ", "bộ", "việc", "quan", "sát", "vì", "có", "vẻ", "như", "các", "con", "số", "là", "chính", "xác", "thung", "lũng", "chết", "california", "có", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "nhưng", "vẫn", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "đến", "tham", "quan", "mỗi", "năm", "ngày mười chín ngày hai mốt tháng mười một", "thung", "lũng", "chết", "là", "điểm", "sâu", "nhất", "ở", "bắc", "mỹ", "với", "độ", "sâu", "bốn trăm lẻ hai ngàn ba trăm ba mươi ba", "mét", "dưới", "mực", "nước", "biển", "là", "thung", "lũng", "dài", "và", "hẹp", "nằm", "giữa", "hai", "bang", "bang", "california", "và", "nevada", "mỹ", "mười bốn", "cận", "cảnh", "thung", "lũng", "chết", "california", "trải", "qua", "thời", "gian", "mười một chấm không mười sáu", "độ", "f", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "khuyến", "cáo", "người", "dân", "sống", "trong", "vùng", "phía", "đông", "california", "nevada", "arizona", "và", "utah", "chỉ", "nên", "ra", "ngoài", "trong", "thời", "gian", "từ", "mười hai giờ ba mươi mốt phút", "sáng", "tới", "tháng sáu một nghìn hai trăm bảy mươi", "sáng", "với", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "nhiệt", "độ", "mùa", "hè", "thông", "thường", "vào", "khoảng", "hơn", "sáu sáu ngàn tám trăm ba mươi phẩy năm không sáu tám", "độ", "c", "mùa", "đông", "dưới", "âm sáu phẩy bảy mươi nhăm", "độ", "c", "thung", "lũng", "chết", "california", "vẫn", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "tham", "quan", "vì", "sở", "hữu", "cảnh", "quan", "độc", "là", "và", "hiện", "tượng", "lạ", "đá", "biết", "chạy", "tuy", "nhiên", "thung", "lũng", "chết", "california", "là", "một", "trong", "những", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "của", "thế", "giới", "là", "nơi", "gây", "ra", "cái", "chết", "của", "nhiều", "đoàn", "thám", "hiểm", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "sự", "giải", "đáp", "thỏa", "đáng", "nhiệt", "độ", "trung", "bình", "vào", "mùa", "hè", "là", "hiệu số hai mươi tám mười nhăm", "độ", "c", "thung", "lũng", "chết", "california", "là", "nơigây", "nên", "cái", "chết", "của", "nhiều", "đoàn", "thám", "hiểm", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "sự", "giải", "đáp", "thỏa", "đáng" ]
[ "cận", "cảnh", "thung", "lũng", "chết", "ở", "california", "khi", "vừa", "trải", "qua", "đợt", "nóng", "kỷ", "lục", "khu", "thung", "lũng", "chết", "vừa", "trở", "thành", "nơi", "nóng", "nhất", "trên", "trái", "đất", "khi", "đạt", "tới", "nhiệt", "độ", "10 - 22", "độ", "c", "khung", "cảnh", "thung", "lũng", "chết", "california", "điểm", "sâu", "nhất", "bắc", "mỹ", "độ", "sâu", "-5512,121 sào", "dưới", "mực", "nước", "biển", "theo", "các", "chuyên", "gia", "nếu", "điều", "này", "được", "chứng", "thực", "thì", "600-4000-h-zm", "đây", "sẽ", "là", "nhiệt", "độ", "nóng", "nhất", "thế", "giới", "trong", "24", "năm", "qua", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "2.300.000", "độ", "c", "vào", "lúc", "3:41", "chiều", "trước", "đó", "953 m2", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "ở", "khu", "vực", "gần", "đây", "là", "+45565389477", "độ", "c", "hồi", "ngày mồng 4 và ngày 24", "randy", "cerveny", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "thời", "tiết", "và", "khí", "hậu", "của", "tổ", "chức", "khí", "tượng", "thế", "giới", "chia", "sẻ", "tôi", "khuyến", "nghị", "tổ", "chức", "khí", "tượng", "thế", "giới", "chấp", "nhận", "sơ", "bộ", "việc", "quan", "sát", "vì", "có", "vẻ", "như", "các", "con", "số", "là", "chính", "xác", "thung", "lũng", "chết", "california", "có", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "nhưng", "vẫn", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "đến", "tham", "quan", "mỗi", "năm", "ngày 19 ngày 21 tháng 11", "thung", "lũng", "chết", "là", "điểm", "sâu", "nhất", "ở", "bắc", "mỹ", "với", "độ", "sâu", "402.333", "mét", "dưới", "mực", "nước", "biển", "là", "thung", "lũng", "dài", "và", "hẹp", "nằm", "giữa", "hai", "bang", "bang", "california", "và", "nevada", "mỹ", "14", "cận", "cảnh", "thung", "lũng", "chết", "california", "trải", "qua", "thời", "gian", "11.016", "độ", "f", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "khuyến", "cáo", "người", "dân", "sống", "trong", "vùng", "phía", "đông", "california", "nevada", "arizona", "và", "utah", "chỉ", "nên", "ra", "ngoài", "trong", "thời", "gian", "từ", "12h31", "sáng", "tới", "tháng 6/1270", "sáng", "với", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "nhiệt", "độ", "mùa", "hè", "thông", "thường", "vào", "khoảng", "hơn", "66.830,5068", "độ", "c", "mùa", "đông", "dưới", "-6,75", "độ", "c", "thung", "lũng", "chết", "california", "vẫn", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "tham", "quan", "vì", "sở", "hữu", "cảnh", "quan", "độc", "là", "và", "hiện", "tượng", "lạ", "đá", "biết", "chạy", "tuy", "nhiên", "thung", "lũng", "chết", "california", "là", "một", "trong", "những", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "của", "thế", "giới", "là", "nơi", "gây", "ra", "cái", "chết", "của", "nhiều", "đoàn", "thám", "hiểm", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "sự", "giải", "đáp", "thỏa", "đáng", "nhiệt", "độ", "trung", "bình", "vào", "mùa", "hè", "là", "hiệu số 28 - 15", "độ", "c", "thung", "lũng", "chết", "california", "là", "nơigây", "nên", "cái", "chết", "của", "nhiều", "đoàn", "thám", "hiểm", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "sự", "giải", "đáp", "thỏa", "đáng" ]
[ "đây", "là", "nhận", "định", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "savills", "việt nam", "vừa", "đưa", "ra", "trong", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "hà", "nội", "dịp", "bốn trăm năm sáu ngàn bốn sáu", "tháng", "cuối", "ngày một bẩy một hai hai không một năm", "theo", "đó", "các", "dự", "án", "căn", "hộ", "chung", "cư", "ở", "q.nam", "từ", "liêm", "và", "bắc", "từ", "liêm", "đều", "ở", "khu", "vực", "phía", "tây", "thành", "phố", "hút", "khách", "mạnh", "nhất", "thể", "hiện", "qua", "tốc", "độ", "bán", "hàng", "chiếm", "đến", "sáu trăm mười bốn ao trên đô la", "thị", "phần", "toàn", "thành", "phố", "những", "dự", "án", "xây", "dựng", "sản", "phẩm", "thuộc", "phân", "khúc", "trung", "bình", "khá", "đến", "cận", "cao", "cấp", "chiếm", "đến", "âm bốn ngàn chín trăm lẻ sáu phẩy chín mon trên ki lo oát giờ", "thị", "phần", "toàn", "thành", "phố", "trong", "khi", "đó", "tổng", "nguồn", "cung", "căn", "hộ", "toàn", "tp.hà", "nội", "trong", "bốn trăm bẩy mươi chín ngàn sáu trăm bốn mươi", "tháng", "cuối", "năm", "là", "khoảng", "âm mười chín chấm một", "căn", "hộ", "quý một", "tăng", "âm chín nghìn bốn trăm năm mươi chín phẩy chín trăm ba mươi mốt ki lô gam trên giờ", "so", "với", "quý", "bốn trăm mười sáu ngàn năm trăm bốn mươi bốn", "dự", "báo", "chín giờ", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "hà", "nội", "có", "khoảng", "chín trăm sáu mươi ngàn tám trăm bốn mươi bốn", "căn", "từ", "bốn nghìn hai trăm năm mươi", "dự", "án", "sẽ", "được", "mở", "bán", "bên", "cạnh", "đó", "tổng", "nguồn", "cung", "của", "phân", "khúc", "biệt", "thự", "nhà", "liền", "kề", "đạt", "âm chín chấm năm mốt", "căn", "từ", "một trăm chín mốt nghìn bẩy trăm bẩy bẩy", "dự", "án", "tăng", "sáu trăm mười tám tháng", "theo", "quý", "và", "vòng hai mươi mười lăm", "theo", "năm", "trong", "ngày mười tám ngày ba mươi tháng năm", "bốn triệu một trăm bảy mốt ngàn ba trăm lẻ chín", "dự", "án", "mới", "dự", "kiến", "sẽ", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "khoảng", "tám triệu một trăm nghìn bảy", "căn", "biệt", "thự", "liền", "kề", "những", "dự", "án", "nhà", "liền", "kề", "biệt", "thự", "mới", "ở", "khu", "vực", "phía", "tây", "hà", "nội", "các", "quận", "nam", "từ", "liêm", "bắc", "từ", "liêm", "cầu", "giấy", "thanh", "xuân", "hà", "đông", "bán", "rất", "chạy", "với", "sức", "tiêu", "thụ", "trung", "bình", "đến", "âm bảy trăm năm mốt phẩy một trăm bẩy mươi mi li lít", "dự", "án", "q.thanh", "xuân", "có", "giá", "biệt", "thự", "sơ", "cấp", "trung", "bình", "cao", "nhất", "âm sáu nghìn ba trăm năm mươi nhăm chấm ba trăm bẩy hai oát", "đồng/m2", "trong", "khi", "q.cầu", "giấy", "có", "giá", "nhà", "liền", "kề", "sơ", "cấp", "trung", "bình", "cao", "nhất", "chừng", "hai ngàn chín trăm chín mươi chấm sáu trăm sáu tư đề xi mét khối", "đồng/m2", "giá", "nhà", "biệt", "thự", "ở", "thị", "tháng không hai bốn tám tám", "trường", "thứ", "cấp", "giảm", "sáu trăm tám bảy ki lô mét vuông", "theo", "quý", "và", "ba trăm chín mươi gờ ram trên công", "theo", "năm", "trong", "khi", "đó", "giá", "nhà", "liền", "kề", "tăng", "chín ngàn hai trăm hai mươi chấm bốn trăm ba mươi chín ki lô mét vuông", "theo", "quý", "và", "âm ba ngàn sáu trăm năm mươi bảy phẩy không bốn năm chín đô la trên ve bê", "theo", "năm" ]
[ "đây", "là", "nhận", "định", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "savills", "việt nam", "vừa", "đưa", "ra", "trong", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "hà", "nội", "dịp", "456.046", "tháng", "cuối", "ngày 17/12/2015", "theo", "đó", "các", "dự", "án", "căn", "hộ", "chung", "cư", "ở", "q.nam", "từ", "liêm", "và", "bắc", "từ", "liêm", "đều", "ở", "khu", "vực", "phía", "tây", "thành", "phố", "hút", "khách", "mạnh", "nhất", "thể", "hiện", "qua", "tốc", "độ", "bán", "hàng", "chiếm", "đến", "614 ounce/$", "thị", "phần", "toàn", "thành", "phố", "những", "dự", "án", "xây", "dựng", "sản", "phẩm", "thuộc", "phân", "khúc", "trung", "bình", "khá", "đến", "cận", "cao", "cấp", "chiếm", "đến", "-4906,9 mol/kwh", "thị", "phần", "toàn", "thành", "phố", "trong", "khi", "đó", "tổng", "nguồn", "cung", "căn", "hộ", "toàn", "tp.hà", "nội", "trong", "479.640", "tháng", "cuối", "năm", "là", "khoảng", "-19.1", "căn", "hộ", "quý 1", "tăng", "-9459,931 kg/giờ", "so", "với", "quý", "416.544", "dự", "báo", "9h", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "hà", "nội", "có", "khoảng", "960.844", "căn", "từ", "4250", "dự", "án", "sẽ", "được", "mở", "bán", "bên", "cạnh", "đó", "tổng", "nguồn", "cung", "của", "phân", "khúc", "biệt", "thự", "nhà", "liền", "kề", "đạt", "-9.51", "căn", "từ", "191.777", "dự", "án", "tăng", "618 tháng", "theo", "quý", "và", "vòng 20 - 15", "theo", "năm", "trong", "ngày 18 ngày 30 tháng 5", "4.171.309", "dự", "án", "mới", "dự", "kiến", "sẽ", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "khoảng", "8.100.700", "căn", "biệt", "thự", "liền", "kề", "những", "dự", "án", "nhà", "liền", "kề", "biệt", "thự", "mới", "ở", "khu", "vực", "phía", "tây", "hà", "nội", "các", "quận", "nam", "từ", "liêm", "bắc", "từ", "liêm", "cầu", "giấy", "thanh", "xuân", "hà", "đông", "bán", "rất", "chạy", "với", "sức", "tiêu", "thụ", "trung", "bình", "đến", "-751,170 ml", "dự", "án", "q.thanh", "xuân", "có", "giá", "biệt", "thự", "sơ", "cấp", "trung", "bình", "cao", "nhất", "-6355.372 w", "đồng/m2", "trong", "khi", "q.cầu", "giấy", "có", "giá", "nhà", "liền", "kề", "sơ", "cấp", "trung", "bình", "cao", "nhất", "chừng", "2990.664 dm3", "đồng/m2", "giá", "nhà", "biệt", "thự", "ở", "thị", "tháng 02/488", "trường", "thứ", "cấp", "giảm", "687 km2", "theo", "quý", "và", "390 g/công", "theo", "năm", "trong", "khi", "đó", "giá", "nhà", "liền", "kề", "tăng", "9220.439 km2", "theo", "quý", "và", "-3657,0459 $/wb", "theo", "năm" ]
[ "usd", "giảm", "nhẹ", "giao", "dịch", "kém", "sôi", "động", "ngày hai mươi bẩy tới ngày ba mươi tháng bốn", "giá", "usd", "tự", "do", "trên", "thị", "trường", "đã", "giảm", "nhẹ", "mức", "không giờ", "giá", "giao", "dịch", "chỉ", "còn", "ở", "bẩy trăm bốn mươi ngàn bẩy trăm năm mươi sáu", "hai chín không hai sáu tám một hai bốn sáu một", "đồng/usd", "giảm", "nhẹ", "khoảng", "hai ngàn bốn trăm ba bẩy", "đồng/usd", "so", "với", "ngày", "hôm", "qua", "trong", "khi", "đó", "tuần", "qua", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "giao", "dịch", "bằng", "usd", "lãi", "suất", "bình", "quân", "các", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "hai nghìn", "tuần", "bốn triệu", "tháng", "và", "một nghìn bẩy trăm bẩy chín", "tháng", "có", "xu", "hướng", "giảm", "nhẹ", "lãi", "suất", "các", "kỳ", "hạn", "bảy triệu bảy trăm linh tám ngàn ba", "tuần", "và", "mười ba chấm không không năm mươi nhăm", "tháng", "tăng", "mạnh", "so", "với", "tuần", "trước", "lần", "lượt", "tăng", "tám chín ki lô bít", "và", "năm trăm chín sáu ki lô gờ ram", "lãi", "suất", "bình", "quân", "qua", "đêm", "ở", "mức", "âm hai ngàn hai trăm bốn mươi sáu chấm tám bẩy không ao", "năm", "lãi", "suất", "bình", "quân", "các", "kỳ", "hạn", "còn", "lại", "dao", "động", "từ", "một trăm sáu bảy phuốt", "đến", "ba mươi tám phít", "năm" ]
[ "usd", "giảm", "nhẹ", "giao", "dịch", "kém", "sôi", "động", "ngày 27 tới ngày 30 tháng 4", "giá", "usd", "tự", "do", "trên", "thị", "trường", "đã", "giảm", "nhẹ", "mức", "0h", "giá", "giao", "dịch", "chỉ", "còn", "ở", "740.756", "29026812461", "đồng/usd", "giảm", "nhẹ", "khoảng", "2437", "đồng/usd", "so", "với", "ngày", "hôm", "qua", "trong", "khi", "đó", "tuần", "qua", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "giao", "dịch", "bằng", "usd", "lãi", "suất", "bình", "quân", "các", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "2000", "tuần", "4.000.000", "tháng", "và", "1779", "tháng", "có", "xu", "hướng", "giảm", "nhẹ", "lãi", "suất", "các", "kỳ", "hạn", "7.708.300", "tuần", "và", "13.0055", "tháng", "tăng", "mạnh", "so", "với", "tuần", "trước", "lần", "lượt", "tăng", "89 kb", "và", "596 kg", "lãi", "suất", "bình", "quân", "qua", "đêm", "ở", "mức", "-2246.870 ounce", "năm", "lãi", "suất", "bình", "quân", "các", "kỳ", "hạn", "còn", "lại", "dao", "động", "từ", "167 ft", "đến", "38 ft", "năm" ]
[ "lenovo", "ra", "tám bốn ngàn năm trăm năm tám phẩy không không chín nghìn bảy trăm ba mươi hai", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "cao", "cấp", "mới", "lenovo", "premier", "support", "lenovo", "premium", "care", "lenovo", "premier", "support", "và", "lenovo", "premium", "care", "là", "âm bẩy bảy ngàn hai trăm bốn tư phẩy bốn một không tám", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "cao", "cấp", "mờ gi gờ gi đê xuộc ba nghìn trừ bảy không không", "vừa", "được", "tập", "đoàn", "lenovo", "giới", "thiệu", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "nhằm", "mang", "lại", "sự", "phục", "vụ", "tốt", "hơn", "cho", "các", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "của", "hãng", "hai", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "mới", "đã", "được", "tích", "hợp", "sẵn", "trong", "các", "sản", "phẩm", "máy", "tính", "mới", "của", "lenovo", "được", "ra", "mắt", "từ", "mười một tháng hai năm hai nghìn mười bảy", "được", "thiết", "kế", "đặc", "biệt", "cho", "các", "sản", "phẩm", "tiêu", "dùng", "lenovo", "premium", "care", "là", "gói", "dịch", "vụ", "được", "lenovo", "kỳ", "vọng", "sẽ", "mang", "lại", "sự", "an", "tâm", "hài", "lòng", "cho", "khách", "hàng", "khi", "họ", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "gói", "dịch", "vụ", "này", "được", "tích", "hợp", "với", "thời", "hạn", "từ", "năm mươi năm", "một nghìn năm trăm tám mươi hai", "năm", "trong", "các", "sản", "phẩm", "tiêu", "dùng", "theo", "công", "bố", "của", "lenovo", "gói", "dịch", "vụ", "premium", "care", "service", "cho", "phép", "người", "dùng", "tối", "ưu", "hóa", "các", "khoản", "đầu", "tư", "được", "hưởng", "nhiều", "lợi", "ích", "như", "hỗ", "trợ", "xử", "lý", "những", "vấn", "đề", "kỹ", "thuật", "gạch ngang bê gi hờ ét chéo năm trăm linh bảy", "qua", "điện", "thoại", "thông", "qua", "tổng", "đài", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "lenovo", "premium", "care", "bất", "kỳ", "thời", "điểm", "nào", "trong", "ngày", "kể", "cả", "các", "ngày", "lễ", "tết", "hỗ", "trợ", "không", "chỉ", "phần", "cứng", "mà", "cả", "phần", "mềm", "ngay", "khi", "chúng", "được", "tải", "lên", "máy", "tính", "người", "dùng", "được", "kỹ", "thuật", "viên", "trên", "toàn", "quốc", "hỗ", "trợ", "từ", "âm năm nghìn sáu trăm bốn ba phẩy không không bốn trăm hai mươi giây", "sáng", "tới", "ba trăm hai mươi bốn ki lô bai", "tối", "các", "ngày", "làm", "việc", "trong", "tuần", "không", "bao", "gồm", "ngày", "cuối", "tuần", "và", "nghỉ", "lễ", "kiểm", "tra", "sức", "khỏe", "máy", "tính", "hàng", "năm", "trong", "khi", "đó", "gói", "dịch", "vụ", "lenovo", "premier", "support", "được", "thiết", "kế", "dành", "riêng", "cho", "các", "sản", "phẩm", "thinkpad", "cung", "cấp", "cho", "các", "đối", "tác", "kinh", "doanh", "và", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "một", "kênh", "liên", "lạc", "trực", "tiếp", "tới", "các", "kỹ", "thuật", "viên", "lành", "nghề", "và", "dày", "dạn", "kinh", "nghiệm", "của", "lenovo", "để", "nhận", "được", "hỗ", "trợ", "cả", "về", "phần", "cứng", "lẫn", "phần", "mềm", "với", "chất", "lượng", "cao", "lenovo", "premier", "support", "được", "tích", "hợp", "với", "thời", "hạn", "từ", "hai mươi hai chấm không năm năm", "bốn triệu một trăm linh tám ngàn", "năm", "trong", "các", "sản", "phẩm", "thinkpad", "và", "thinkbook", "của", "lenovo", "thông", "tin", "về", "gói", "dịch", "vụ", "lenovo", "premier", "support", "lenovo", "cho", "hay", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "hãng", "về", "dịch", "vụ", "có", "quản", "lý", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "có", "tới", "âm hai nghìn một trăm tám mươi chín phẩy bốn bốn bốn mi li lít", "đội", "ngũ", "công nghệ thông tin", "liệt", "kê", "các", "thách", "thức", "hàng", "đầu", "mà", "họ", "gặp", "phải", "bao", "gồm", "không", "đủ", "thời", "gian", "và", "quá", "tải", "công", "việc", "vì", "thế", "dịch", "vụ", "premier", "support", "có", "thể", "mang", "tới", "cho", "khách", "hàng", "kênh", "liên", "lạc", "trực", "tiếp", "tới", "một", "nhóm", "các", "chuyên", "gia", "công nghệ thông tin", "khác", "mà", "họ", "có", "thể", "tin", "tưởng", "để", "giảm", "tải", "các", "cuộc", "gọi", "hỗ", "trợ", "nhân", "viên", "giải", "phóng", "thời", "gian", "để", "họ", "tập", "trung", "vào", "những", "ba trăm mười bốn niu tơn", "hạng", "mục", "công nghệ thông tin", "mang", "tính", "chiến", "lược", "hơn", "nhằm", "thúc", "đẩy", "doanh", "nghiệp", "phát", "triển", "đại", "diện", "lenovo", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "cụ", "thể", "với", "gói", "dịch", "vụ", "premier", "support", "của", "lenovo", "khách", "hàng", "của", "hãng", "sẽ", "được", "hưởng", "các", "lợi", "ích", "như", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "tiên", "tiến", "chuyên", "nghiệp", "luôn", "sẵn", "sàng", "hai trăm mười sáu chấm không một ngàn không trăm bốn ba", "x", "một ngàn tám trăm linh chín", "x", "hai bảy", "hỗ", "trợ", "phần", "cứng", "của", "nhà", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "và", "một trăm tám hai tạ", "hỗ", "trợ", "phần", "mềm", "toàn", "diện", "đơn", "giản", "hóa", "quy", "trình", "quản", "lý", "tác", "vụ", "toàn", "diện", "với", "một", "người", "liên", "hệ", "quản", "lý", "quan", "hệ", "và", "ngày mười tám tháng mười hai năm hai nghìn tám trăm bốn mươi", "chuyển", "cấp", "chủ", "động", "với", "các", "quản", "lý", "bộ", "phận", "kỹ", "thuật", "technical", "account", "manager", "dịch", "vụ", "vip", "với", "ưu", "tiên", "về", "nhân", "sự", "và", "linh", "kiện", "thay", "thế", "bảng", "báo", "cáo", "hắt đê trừ hai ngàn không trăm hai mươi tư tám một không", "toàn", "diện", "giúp", "ngày năm và ngày ba mươi", "xác", "định", "xu", "hướng", "và", "chủ", "động", "xử", "lý", "vấn", "đề", "tổng", "giám", "đốc", "lenovo", "việt", "nam", "nguyễn", "văn", "giáp", "chia", "sẻ", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "mang", "trải", "nghiệm", "sản", "phẩm", "toàn", "diện", "tới", "tất", "cả", "khách", "hàng", "của", "lenovo", "các", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "cao", "cấp", "mới", "này", "sẽ", "giúp", "tăng", "cường", "cam", "kết", "của", "hai trăm sáu sáu yến", "lenovo", "trong", "nỗ", "lực", "làm", "hài", "lòng", "khách", "hàng", "việt", "nam", "với", "mỗi", "dịch", "vụ", "mà", "chúng", "tôi", "triển", "khai" ]
[ "lenovo", "ra", "84.558,009732", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "cao", "cấp", "mới", "lenovo", "premier", "support", "lenovo", "premium", "care", "lenovo", "premier", "support", "và", "lenovo", "premium", "care", "là", "-77.244,4108", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "cao", "cấp", "mjgjđ/3000-700", "vừa", "được", "tập", "đoàn", "lenovo", "giới", "thiệu", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "nhằm", "mang", "lại", "sự", "phục", "vụ", "tốt", "hơn", "cho", "các", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "của", "hãng", "hai", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "mới", "đã", "được", "tích", "hợp", "sẵn", "trong", "các", "sản", "phẩm", "máy", "tính", "mới", "của", "lenovo", "được", "ra", "mắt", "từ", "11/2/2017", "được", "thiết", "kế", "đặc", "biệt", "cho", "các", "sản", "phẩm", "tiêu", "dùng", "lenovo", "premium", "care", "là", "gói", "dịch", "vụ", "được", "lenovo", "kỳ", "vọng", "sẽ", "mang", "lại", "sự", "an", "tâm", "hài", "lòng", "cho", "khách", "hàng", "khi", "họ", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "gói", "dịch", "vụ", "này", "được", "tích", "hợp", "với", "thời", "hạn", "từ", "55", "1582", "năm", "trong", "các", "sản", "phẩm", "tiêu", "dùng", "theo", "công", "bố", "của", "lenovo", "gói", "dịch", "vụ", "premium", "care", "service", "cho", "phép", "người", "dùng", "tối", "ưu", "hóa", "các", "khoản", "đầu", "tư", "được", "hưởng", "nhiều", "lợi", "ích", "như", "hỗ", "trợ", "xử", "lý", "những", "vấn", "đề", "kỹ", "thuật", "-bjhs/507", "qua", "điện", "thoại", "thông", "qua", "tổng", "đài", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "lenovo", "premium", "care", "bất", "kỳ", "thời", "điểm", "nào", "trong", "ngày", "kể", "cả", "các", "ngày", "lễ", "tết", "hỗ", "trợ", "không", "chỉ", "phần", "cứng", "mà", "cả", "phần", "mềm", "ngay", "khi", "chúng", "được", "tải", "lên", "máy", "tính", "người", "dùng", "được", "kỹ", "thuật", "viên", "trên", "toàn", "quốc", "hỗ", "trợ", "từ", "-5643,00420 s", "sáng", "tới", "324 kb", "tối", "các", "ngày", "làm", "việc", "trong", "tuần", "không", "bao", "gồm", "ngày", "cuối", "tuần", "và", "nghỉ", "lễ", "kiểm", "tra", "sức", "khỏe", "máy", "tính", "hàng", "năm", "trong", "khi", "đó", "gói", "dịch", "vụ", "lenovo", "premier", "support", "được", "thiết", "kế", "dành", "riêng", "cho", "các", "sản", "phẩm", "thinkpad", "cung", "cấp", "cho", "các", "đối", "tác", "kinh", "doanh", "và", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "một", "kênh", "liên", "lạc", "trực", "tiếp", "tới", "các", "kỹ", "thuật", "viên", "lành", "nghề", "và", "dày", "dạn", "kinh", "nghiệm", "của", "lenovo", "để", "nhận", "được", "hỗ", "trợ", "cả", "về", "phần", "cứng", "lẫn", "phần", "mềm", "với", "chất", "lượng", "cao", "lenovo", "premier", "support", "được", "tích", "hợp", "với", "thời", "hạn", "từ", "22.055", "4.108.000", "năm", "trong", "các", "sản", "phẩm", "thinkpad", "và", "thinkbook", "của", "lenovo", "thông", "tin", "về", "gói", "dịch", "vụ", "lenovo", "premier", "support", "lenovo", "cho", "hay", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "hãng", "về", "dịch", "vụ", "có", "quản", "lý", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "có", "tới", "-2189,444 ml", "đội", "ngũ", "công nghệ thông tin", "liệt", "kê", "các", "thách", "thức", "hàng", "đầu", "mà", "họ", "gặp", "phải", "bao", "gồm", "không", "đủ", "thời", "gian", "và", "quá", "tải", "công", "việc", "vì", "thế", "dịch", "vụ", "premier", "support", "có", "thể", "mang", "tới", "cho", "khách", "hàng", "kênh", "liên", "lạc", "trực", "tiếp", "tới", "một", "nhóm", "các", "chuyên", "gia", "công nghệ thông tin", "khác", "mà", "họ", "có", "thể", "tin", "tưởng", "để", "giảm", "tải", "các", "cuộc", "gọi", "hỗ", "trợ", "nhân", "viên", "giải", "phóng", "thời", "gian", "để", "họ", "tập", "trung", "vào", "những", "314 n", "hạng", "mục", "công nghệ thông tin", "mang", "tính", "chiến", "lược", "hơn", "nhằm", "thúc", "đẩy", "doanh", "nghiệp", "phát", "triển", "đại", "diện", "lenovo", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "cụ", "thể", "với", "gói", "dịch", "vụ", "premier", "support", "của", "lenovo", "khách", "hàng", "của", "hãng", "sẽ", "được", "hưởng", "các", "lợi", "ích", "như", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "tiên", "tiến", "chuyên", "nghiệp", "luôn", "sẵn", "sàng", "216.01043", "x", "1809", "x", "27", "hỗ", "trợ", "phần", "cứng", "của", "nhà", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "và", "182 tạ", "hỗ", "trợ", "phần", "mềm", "toàn", "diện", "đơn", "giản", "hóa", "quy", "trình", "quản", "lý", "tác", "vụ", "toàn", "diện", "với", "một", "người", "liên", "hệ", "quản", "lý", "quan", "hệ", "và", "ngày 18/12/2840", "chuyển", "cấp", "chủ", "động", "với", "các", "quản", "lý", "bộ", "phận", "kỹ", "thuật", "technical", "account", "manager", "dịch", "vụ", "vip", "với", "ưu", "tiên", "về", "nhân", "sự", "và", "linh", "kiện", "thay", "thế", "bảng", "báo", "cáo", "hd-2024810", "toàn", "diện", "giúp", "ngày 5 và ngày 30", "xác", "định", "xu", "hướng", "và", "chủ", "động", "xử", "lý", "vấn", "đề", "tổng", "giám", "đốc", "lenovo", "việt", "nam", "nguyễn", "văn", "giáp", "chia", "sẻ", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "mang", "trải", "nghiệm", "sản", "phẩm", "toàn", "diện", "tới", "tất", "cả", "khách", "hàng", "của", "lenovo", "các", "gói", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "cao", "cấp", "mới", "này", "sẽ", "giúp", "tăng", "cường", "cam", "kết", "của", "266 yến", "lenovo", "trong", "nỗ", "lực", "làm", "hài", "lòng", "khách", "hàng", "việt", "nam", "với", "mỗi", "dịch", "vụ", "mà", "chúng", "tôi", "triển", "khai" ]
[ "top", "hai ngàn", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt nam", "tiết", "lộ", "thú", "vị", "về", "h", "hen", "niê", "top", "một nghìn tám trăm mười", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "lê", "thu", "trang", "tiết", "lộ", "thú", "vị", "về", "người", "đẹp", "h", "hen", "niê", "lê", "thu", "trang", "và", "h", "hen", "niê", "là", "bạn", "thân", "thiết", "trong", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "âm hai mươi bảy nghìn bốn trăm năm mươi sáu phẩy không chín nghìn bảy trăm chín mươi tư", "người", "đẹp", "lê", "thu", "trang", "là", "chị", "em", "thân", "thiết", "với", "h", "hen", "niê", "trong", "suốt", "hành", "trình", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "một ngàn hai trăm chín ba", "khi", "mà", "tôi", "bị", "out", "top", "tôi", "không", "khóc", "tôi", "rất", "vui", "vì", "mình", "dừng", "chân", "ở", "top", "tám triệu ba nghìn", "h", "hen", "niê", "trong", "chương", "trình", "thực", "tế", "mười một nghìn chín trăm năm hai phẩy không không bẩy hai sáu chín", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "năm ba", "nếu", "thi", "tiếp", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "một ngàn chín trăm tám mươi nhăm", "thu", "trang", "nghĩ", "rằng", "bản", "thân", "phải", "học", "hỏi", "từ", "hen", "sự", "yêu", "thương", "vì", "hay", "giấu", "cảm", "xúc", "vào", "trong", "cần", "phải", "bộc", "lộ", "nhiều", "hơn", "và", "nghị", "lực", "hơn", "nữa", "đến", "khi", "ở", "nhà", "chung", "cả", "chín triệu không trăm linh một nghìn", "mới", "bắt", "đầu", "nói", "chuyện", "và", "thấy", "rất", "hợp", "lối", "suy", "nghĩ", "giống", "nhau", "từ", "đó", "nói", "chuyện", "nhiều", "hơn", "và", "dường", "như", "không", "còn", "khoảng", "cách", "tôi", "biến", "thành", "em", "gái", "chị", "hen", "từ", "lúc", "nào", "không", "hay" ]
[ "top", "2000", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt nam", "tiết", "lộ", "thú", "vị", "về", "h", "hen", "niê", "top", "1810", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "lê", "thu", "trang", "tiết", "lộ", "thú", "vị", "về", "người", "đẹp", "h", "hen", "niê", "lê", "thu", "trang", "và", "h", "hen", "niê", "là", "bạn", "thân", "thiết", "trong", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "-27.456,09794", "người", "đẹp", "lê", "thu", "trang", "là", "chị", "em", "thân", "thiết", "với", "h", "hen", "niê", "trong", "suốt", "hành", "trình", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "1293", "khi", "mà", "tôi", "bị", "out", "top", "tôi", "không", "khóc", "tôi", "rất", "vui", "vì", "mình", "dừng", "chân", "ở", "top", "8.003.000", "h", "hen", "niê", "trong", "chương", "trình", "thực", "tế", "11.952,007269", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "53", "nếu", "thi", "tiếp", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "1985", "thu", "trang", "nghĩ", "rằng", "bản", "thân", "phải", "học", "hỏi", "từ", "hen", "sự", "yêu", "thương", "vì", "hay", "giấu", "cảm", "xúc", "vào", "trong", "cần", "phải", "bộc", "lộ", "nhiều", "hơn", "và", "nghị", "lực", "hơn", "nữa", "đến", "khi", "ở", "nhà", "chung", "cả", "9.001.000", "mới", "bắt", "đầu", "nói", "chuyện", "và", "thấy", "rất", "hợp", "lối", "suy", "nghĩ", "giống", "nhau", "từ", "đó", "nói", "chuyện", "nhiều", "hơn", "và", "dường", "như", "không", "còn", "khoảng", "cách", "tôi", "biến", "thành", "em", "gái", "chị", "hen", "từ", "lúc", "nào", "không", "hay" ]
[ "vì", "sao", "mr", "đàm", "bất", "ngờ", "tấn", "công", "sang", "điện", "ảnh", "ytt", "thị", "trường", "phim", "việt", "đang", "là", "mảnh", "đất", "màu", "mỡ", "cho", "các", "hãng", "phim", "tư", "nhân", "với", "doanh", "thu", "hàng", "năm", "thu", "về", "hàng", "tỉ", "đồng", "quang", "huy", "mr", "đàm", "làm", "phim", "tấn", "công", "ngày hai sáu", "điện", "ảnh", "ba ngàn hai trăm lẻ hai", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "âm", "nhạc", "khoảng", "một ngàn bẩy trăm bốn mươi", "năm", "nay", "với", "nhiều", "vai", "trò", "trong", "đó", "sự", "thành", "công", "của", "nhóm", "nhạc", "hat", "ưng", "hoàng", "phúc", "phạm", "quỳnh", "anh", "khiến", "tên", "tuổi", "quang", "huy", "nổi", "lên", "như", "một", "người", "quản", "lý", "mát", "tay", "đạo", "diễn", "quang", "huy", "quyết", "định", "chọn", "chủ", "đề", "về", "thế", "giới", "showbiz", "cụ", "thể", "là", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "để", "dễ", "dàng", "khai", "thác", "với", "dự", "án", "điện", "ảnh", "đầu", "tay", "lần", "này", "thành", "phần", "diễn", "viên", "đa", "dạng", "và", "có", "nhiều", "trải", "nghiệm", "thực", "tế", "với", "âm", "nhạc", "hậu", "trường", "showbiz", "như", "hoàng", "thùy", "linh", "ngô", "kiến", "huy", "vĩnh", "thụy", "phạm", "quỳnh", "anh", "chí", "tài", "phương", "thanh", "quang", "thắng", "và", "wepro", "cũng", "quyết", "định", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "các", "tài", "năng", "trẻ", "chi", "pu", "harry", "lu", "cường", "seven", "đức", "nhã", "ngoài", "ra", "sẽ", "còn", "tám trăm bốn mươi mốt việt nam đồng trên giây", "có", "những", "diễn", "viên", "bất", "đắc", "dĩ", "gây", "bất", "ngờ", "cho", "khán", "giả", "đê ép ép xuộc ca u rờ dét i", "khi", "xem", "phim", "tất", "nhiên", "đến", "lúc", "này", "chưa", "thể", "nói", "trước", "được", "về", "mức", "độ", "thành", "công", "của", "bộ", "phim", "nhưng", "với", "kinh", "nghiệm", "có", "được", "từ", "bẩy trên mười bốn", "năm", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "âm", "nhạc", "chúng", "tôi", "rất", "tự", "tin", "sẽ", "mang", "đến", "sáu trăm xuộc hai không không không trừ hắt ngang gờ i nờ quy", "một", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "đẹp", "chân", "thực", "về", "đề", "tài", "hậu", "trường", "giới", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "đạo", "diễn", "quang", "huy", "chia", "sẻ", "nổi", "tiếng", "là", "người", "thích", "tạo", "sự", "bất", "ngờ", "cho", "khán", "giả", "mr", "đàm", "không", "giấu", "tham", "vọng", "kinh", "doanh", "trong", "lĩnh", "vực", "giải", "trí", "cũng", "như", "phủ", "sóng", "tháng không chín hai hai chín không", "hình", "ảnh", "của", "mình", "khắp", "các", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "khác", "nhau", "trên", "cương", "vị", "giám", "đốc", "sản", "xuất", "kiêm", "diễn", "viên", "mr", "đàm", "sẽ", "song", "hành", "cùng", "với", "đạo", "diễn", "lưu", "huỳnh", "nhạc", "sỹ", "đức", "trí", "dàn", "diễn", "viên", "bình", "âm năm mốt mi li gam trên lượng", "minh", "quách", "ngọc", "ngoan", "quốc", "cường", "đinh", "y", "nhung", "ngọc", "thanh", "tâm", "mạc", "can", "thanh", "thủy", "công", "ninh", "hoàng", "phi", "quang", "thắng", "thúy", "vinh", "thế", "nên", "từ", "khi", "ra", "mắt", "cả", "hai", "tác", "phẩm", "của", "quang", "huy", "và", "mr", "đàm", "đều", "rất", "được", "công", "chúng", "quan", "tâm", "theo", "dõi", "và", "một", "câu", "hỏi", "đặt", "ra", "liệu", "các", "ông", "bầu", "ca", "nhạc", "này", "có", "làm", "nên", "trò", "trống", "gì", "không", "một", "người", "là", "nhà", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "thành", "công", "hai ngàn bốn trăm bẩy bảy", "người", "là", "ông", "hoàng", "nhạc", "việt", "nhưng", "liệu", "khi", "bước", "chân", "vào", "lĩnh", "vực", "mới", "nhất", "là", "điện", "ảnh", "liệu", "họ", "sẽ", "chinh", "phục", "được", "điện", "ảnh", "hay", "lại", "giống", "số", "phận", "của", "các", "bộ", "phim", "hài", "nhảm", "đã", "từng", "công", "chiếu", "trước", "đó", "từ", "những", "ngày", "nung", "nấu", "dự", "án", "này", "mr", "ngày mười và ngày năm tháng hai", "đàm", "cho", "biết", "anh", "từng", "chia", "sẻ", "với", "đạo", "diễn", "lưu", "huỳnh", "rằng", "rất", "muốn", "làm", "một", "bộ", "phim", "mà", "khán", "giả", "có", "thể", "xem", "nhiều", "lần", "thay", "vì", "một", "lần", "duy", "nhất", "l.p" ]
[ "vì", "sao", "mr", "đàm", "bất", "ngờ", "tấn", "công", "sang", "điện", "ảnh", "ytt", "thị", "trường", "phim", "việt", "đang", "là", "mảnh", "đất", "màu", "mỡ", "cho", "các", "hãng", "phim", "tư", "nhân", "với", "doanh", "thu", "hàng", "năm", "thu", "về", "hàng", "tỉ", "đồng", "quang", "huy", "mr", "đàm", "làm", "phim", "tấn", "công", "ngày 26", "điện", "ảnh", "3202", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "âm", "nhạc", "khoảng", "1740", "năm", "nay", "với", "nhiều", "vai", "trò", "trong", "đó", "sự", "thành", "công", "của", "nhóm", "nhạc", "hat", "ưng", "hoàng", "phúc", "phạm", "quỳnh", "anh", "khiến", "tên", "tuổi", "quang", "huy", "nổi", "lên", "như", "một", "người", "quản", "lý", "mát", "tay", "đạo", "diễn", "quang", "huy", "quyết", "định", "chọn", "chủ", "đề", "về", "thế", "giới", "showbiz", "cụ", "thể", "là", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "để", "dễ", "dàng", "khai", "thác", "với", "dự", "án", "điện", "ảnh", "đầu", "tay", "lần", "này", "thành", "phần", "diễn", "viên", "đa", "dạng", "và", "có", "nhiều", "trải", "nghiệm", "thực", "tế", "với", "âm", "nhạc", "hậu", "trường", "showbiz", "như", "hoàng", "thùy", "linh", "ngô", "kiến", "huy", "vĩnh", "thụy", "phạm", "quỳnh", "anh", "chí", "tài", "phương", "thanh", "quang", "thắng", "và", "wepro", "cũng", "quyết", "định", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "các", "tài", "năng", "trẻ", "chi", "pu", "harry", "lu", "cường", "seven", "đức", "nhã", "ngoài", "ra", "sẽ", "còn", "841 vnđ/s", "có", "những", "diễn", "viên", "bất", "đắc", "dĩ", "gây", "bất", "ngờ", "cho", "khán", "giả", "đff/kurzi", "khi", "xem", "phim", "tất", "nhiên", "đến", "lúc", "này", "chưa", "thể", "nói", "trước", "được", "về", "mức", "độ", "thành", "công", "của", "bộ", "phim", "nhưng", "với", "kinh", "nghiệm", "có", "được", "từ", "7 / 14", "năm", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "âm", "nhạc", "chúng", "tôi", "rất", "tự", "tin", "sẽ", "mang", "đến", "600/2000-h-gynq", "một", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "đẹp", "chân", "thực", "về", "đề", "tài", "hậu", "trường", "giới", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "đạo", "diễn", "quang", "huy", "chia", "sẻ", "nổi", "tiếng", "là", "người", "thích", "tạo", "sự", "bất", "ngờ", "cho", "khán", "giả", "mr", "đàm", "không", "giấu", "tham", "vọng", "kinh", "doanh", "trong", "lĩnh", "vực", "giải", "trí", "cũng", "như", "phủ", "sóng", "tháng 09/2290", "hình", "ảnh", "của", "mình", "khắp", "các", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "khác", "nhau", "trên", "cương", "vị", "giám", "đốc", "sản", "xuất", "kiêm", "diễn", "viên", "mr", "đàm", "sẽ", "song", "hành", "cùng", "với", "đạo", "diễn", "lưu", "huỳnh", "nhạc", "sỹ", "đức", "trí", "dàn", "diễn", "viên", "bình", "-51 mg/lượng", "minh", "quách", "ngọc", "ngoan", "quốc", "cường", "đinh", "y", "nhung", "ngọc", "thanh", "tâm", "mạc", "can", "thanh", "thủy", "công", "ninh", "hoàng", "phi", "quang", "thắng", "thúy", "vinh", "thế", "nên", "từ", "khi", "ra", "mắt", "cả", "hai", "tác", "phẩm", "của", "quang", "huy", "và", "mr", "đàm", "đều", "rất", "được", "công", "chúng", "quan", "tâm", "theo", "dõi", "và", "một", "câu", "hỏi", "đặt", "ra", "liệu", "các", "ông", "bầu", "ca", "nhạc", "này", "có", "làm", "nên", "trò", "trống", "gì", "không", "một", "người", "là", "nhà", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "thành", "công", "2477", "người", "là", "ông", "hoàng", "nhạc", "việt", "nhưng", "liệu", "khi", "bước", "chân", "vào", "lĩnh", "vực", "mới", "nhất", "là", "điện", "ảnh", "liệu", "họ", "sẽ", "chinh", "phục", "được", "điện", "ảnh", "hay", "lại", "giống", "số", "phận", "của", "các", "bộ", "phim", "hài", "nhảm", "đã", "từng", "công", "chiếu", "trước", "đó", "từ", "những", "ngày", "nung", "nấu", "dự", "án", "này", "mr", "ngày 10 và ngày 5 tháng 2", "đàm", "cho", "biết", "anh", "từng", "chia", "sẻ", "với", "đạo", "diễn", "lưu", "huỳnh", "rằng", "rất", "muốn", "làm", "một", "bộ", "phim", "mà", "khán", "giả", "có", "thể", "xem", "nhiều", "lần", "thay", "vì", "một", "lần", "duy", "nhất", "l.p" ]
[ "dự", "án", "khai", "thác", "và", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "nuiphao", "mining", "quản", "lý", "vận", "hành", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đại", "từ", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "cơ", "cộng bốn sáu bốn bốn tám tám ba hai bốn một tám", "bản", "hoàn", "thành", "và", "đi", "vào", "hoạt", "động", "từ", "không ba năm tám chín chín bảy chín ba ba bốn bảy", "năm", "nay", "đóng", "góp", "đáng", "kể", "vào", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "tỉnh", "thái", "nguyên", "với", "mức", "nộp", "ngân", "sách", "hàng", "trăm", "tỷ", "đồng", "mỗi", "năm", "là", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "nuiphao", "mining", "luôn", "coi", "trọng", "công", "tác", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "coi", "đó", "là", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "để", "phát", "triển", "bền", "vững", "trước", "khi", "chính", "thức", "đi", "vào", "hoạt", "động", "nuiphao", "mining", "đã", "hoàn", "thiện", "các", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "tác", "động", "môi", "trường", "dtm", "được", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "phê", "duyệt", "trong", "quá", "trình", "chạy", "thử", "ở", "một", "số", "thời", "điểm", "việc", "xả", "thải", "bụi", "tiếng", "ồn", "khu", "âm chín ngàn bẩy trăm chín hai phẩy không không tám tám ba sào", "vực", "nhà", "máy", "chế", "biến", "đã", "ảnh", "hưởng", "nhất", "định", "đến", "một", "số", "hộ", "dân", "ở", "khu", "vực", "xóm", "giai đoạn mười hai hai mươi", "xóm", "âm bẩy nghìn một trăm sáu bảy phẩy hai trăm ba ba ga lông trên pao", "âm tám mươi tám phẩy chín hai", "xã", "hà", "thượng", "một", "trong", "những", "ngôi", "nhà", "kỳ", "dị", "mới", "được", "xây", "dựng", "ở", "xóm", "ba trăm năm mươi bốn nghìn bảy trăm ba mươi", "hà", "thượng", "để", "chờ", "đón", "đền", "bù", "dự", "án", "núi", "pháo", "trước", "nhiều", "ý", "kiến", "của", "nhân", "dân", "xã", "hà", "thượng", "ngày hai mươi bẩy", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "đã", "đề", "nghị", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thực", "hiện", "quy", "trình", "thu", "hồi", "đất", "di", "dời", "dân", "tại", "khu", "vực", "xóm", "ba triệu sáu trăm năm mươi mốt ngàn bẩy trăm năm mươi mốt", "và", "xóm", "âm sáu mươi chín chấm chín mươi chín", "xã", "hà", "thượng", "để", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "phụ", "trợ", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "của", "dự", "án", "từ", "đó", "ngày mười nhăm ngày hai mươi chín tháng sáu", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "có", "thông", "báo", "số", "âm ba mươi ba phẩy chín nhăm", "yêu", "cầu", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đại", "từ", "và", "các", "sở", "ngành", "đơn", "vị", "liên", "quan", "nhanh", "chóng", "tiến", "hành", "công", "tác", "giải phóng mặt bằng", "theo", "quy", "định", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "hiện", "trạng", "xây", "dựng", "ở", "khu", "vực", "cần", "thu", "hồi", "đất", "theo", "yêu", "cầu", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "đã", "lập", "phương", "án", "quy", "hoạch", "điều", "chỉnh", "và", "dự", "án", "bổ", "sung", "công", "trình", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "thuộc", "dự", "án", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "theo", "phương", "án", "của", "công", "ty", "sáu năm nghìn bảy trăm tám bảy", "nuiphao", "mining", "căn", "cứ", "vào", "khoảng", "cách", "địa", "lý", "từ", "trung", "tâm", "nhà", "máy", "chế", "biến", "công", "ty", "đã", "phân", "ra", "thành", "các", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "để", "trừ dê ca e trừ đắp liu", "đánh", "giá", "mức", "độ", "tác", "động", "môi", "trường", "từ", "đó", "xây", "dựng", "phương", "án", "đền", "bù", "cụ", "thể", "tổng", "diện", "tích", "đất", "quy", "hoạch", "thu", "hồi", "là", "bốn trăm năm mươi tám tấn", "với", "cộng tám bẩy không ba ba hai không năm bẩy ba chín", "hộ", "bị", "thu", "hồi", "đất", "nuiphao", "mining", "cần", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "đảm", "bảo", "môi", "trường", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đánh", "giá", "dtm", "công", "khai", "các", "đánh", "giá", "môi", "trường", "định", "kỳ", "giúp", "người", "dân", "địa", "phương", "khu", "vực", "tháng sáu", "dự", "án", "núi", "pháo", "yên", "tâm", "sinh", "sống", "sản", "xuất", "chính", "điều", "này", "đã", "được", "ghi", "nhận", "trong", "thông", "báo", "kết", "quả", "giám", "sát", "của", "thường", "trực", "hội đồng nhân dân", "xã", "hà", "thượng", "vào", "cuối", "ngày hai chín", "vừa", "qua", "qua", "kết", "quả", "quan", "trắc", "của", "bốn mươi ngàn chín trăm tám mươi phẩy năm ngàn năm trăm linh năm", "đơn", "vị", "chuyên", "ngành", "về", "môi", "trường", "gồm", "viện", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "môi", "trường", "đại", "học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "viện", "công", "nghệ", "môi", "trường", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "việt", "nam", "viện", "khoa", "học", "môi", "trường", "và", "sức", "khỏe", "môi", "trường", "liên", "hiệp", "các", "hội", "khoa học kĩ thuật", "việt", "nam", "trong", "mười hai giờ", "vừa", "qua", "hầu", "hết", "các", "chỉ", "tiêu", "môi", "trường", "tại", "khu", "vực", "xóm", "một ngàn", "xóm", "chín triệu sáu trăm linh sáu ngàn", "xã", "hà", "thượng", "đều", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "cụ", "thể", "về", "bụi", "tại", "sáu chia mười tám", "vị", "trí", "âm sáu ngàn ba trăm sáu tư phẩy một trăm hai bốn bát can", "lấy", "mẫu", "đều", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "của", "quy", "chuẩn", "quốc", "gia", "về", "chất", "lượng", "không", "khí", "xung", "quanh", "về", "khí", "thải", "các", "chỉ", "tiêu", "quan", "trắc", "đều", "thấp", "hơn", "giới", "hạn", "cho", "phép", "của", "quy", "chuẩn", "được", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "quy", "định", "về", "tiếng", "ồn", "chỉ", "có", "ba trăm chéo ba không không không gờ gạch chéo ca u u", "vị", "trí", "thỉnh", "thoảng", "vào", "ban", "đêm", "có", "tiếng", "ồn", "vượt", "quy", "hai ngàn năm trăm bốn bốn chấm không không chín trăm năm năm lít", "chuẩn", "từ", "sáu mươi hai chấm bốn đến chín ba chấm chín", "đến", "chín mươi sáu độ trên độ xê", "nằm", "trong", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "lờ rờ hắt i mờ chéo", "tiếp", "giáp", "với", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "một không không một không bảy chín xuộc tờ tờ a hờ", "theo", "bản", "đồ", "phân", "khu", "quy", "hoạch", "xây", "dựng", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "tám bốn chấm ba", "trường", "khu", "vực", "xóm", "năm trăm bốn ba nghìn sáu mốt", "một triệu hai mươi ngàn", "hà", "thượng", "của", "dự", "án", "chính", "vì", "vậy", "đây", "là", "hai", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "để", "thực", "hiện", "bồi", "thường", "thu", "hồi", "đất", "và", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "khu", "vực", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "ông", "chu", "văn", "tuất", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "xã", "hà", "thượng", "cho", "biết", "tình", "trạng", "cơi", "nới", "đón", "đền", "bù", "của", "người", "dân", "xóm", "hai triệu bảy mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi hai", "xóm", "ba mươi nghìn ba tám phẩy không năm nghìn ba trăm mười bốn", "là", "có", "thật", "và", "xã", "đã", "nhiều", "lần", "nhắc", "nhở", "riêng", "phần", "diện", "tích", "công", "trình", "cơi", "nới", "đón", "đền", "bù", "xã", "kiên", "quyết", "không", "thực", "hiện", "kiểm", "đếm", "chung", "quan", "điểm", "với", "chính", "quyền", "cơ", "sở", "ông", "lê", "thanh", "sơn", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đại", "từ", "cũng", "mong", "muốn", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "thực", "hiện", "đúng", "theo", "nội", "dung", "thông", "báo", "số", "một nghìn hai trăm chín mươi bốn", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "và", "cũng", "không", "giải", "quyết", "chính", "sách", "đền", "bù", "cho", "phần", "công", "trình", "diện", "tích", "được", "xác", "định", "là", "cơi", "nới", "xây", "dựng", "để", "đón", "đền", "bù", "là", "người", "trực", "tiếp", "sinh", "sống", "tại", "khu", "vực", "gần", "nhà", "máy", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "của", "nuiphao", "mining", "bà", "nguyễn", "thị", "tường", "trưởng", "xóm", "bốn triệu sáu trăm bẩy bốn nghìn hai trăm mười nhăm", "hà", "thượng", "thừa", "nhận", "tại", "xóm", "có", "một", "số", "hộ", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "đón", "đền", "sáu trăm năm mươi ba ki lô ca lo", "bù", "và", "hầu", "hết", "các", "công", "trình", "cơi", "nới", "đón", "đền", "bù", "diễn", "ra", "hắt o xuộc bốn không hai", "trước", "thời", "điểm", "tiến", "hành", "kiểm", "đếm", "tài", "sản", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "khi", "tiến", "hành", "xây", "dựng", "các", "hộ", "đều", "lấy", "lý", "do", "là", "xây", "nhà", "trọ", "cho", "công", "nhân", "của", "dự", "án", "núi", "pháo", "theo", "ông", "nguyễn", "hồng", "sơn", "phó", "giám", "đốc", "sở", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "tỉnh", "thái", "nguyên", "là", "cơ", "quan", "tham", "mưu", "cho", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thực", "hiện", "công", "tác", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "giải phóng mặt bằng", "từ", "hai mươi mốt giờ", "sở", "đã", "nhận", "được", "văn", "bản", "của", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "và", "làm", "việc", "với", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đại", "từ", "nhưng", "chưa", "có", "cơ", "sở", "để", "thống", "nhất", "đề", "nghị", "của", "công", "ty", "được", "thu", "hồi", "diện", "tích", "khoảng", "bẩy trăm năm chín mi li mét vuông", "và", "phần", "còn", "lại", "âm tám ngàn bảy trăm hai mốt chấm một không sáu tạ trên ki lô mét", "nếu", "ảnh", "hưởng", "về", "môi", "trường", "dưới", "tiêu", "chuẩn", "âm hai ngàn bốn trăm ba mươi lăm chấm sáu bảy một xen ti mét khối trên mét", "cho", "phép", "thì", "không", "thực", "hiện", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "tái", "định", "cư", "nằm", "trong", "khu", "vực", "xóm", "một nghìn năm trăm mười", "xóm", "hai nghìn chín trăm năm mươi năm", "xã", "hà", "thượng", "sở", "tài", "nguyên", "năm trăm chín bẩy ngàn ba trăm sáu hai", "môi", "trường", "tỉnh", "yêu", "cầu", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "thực", "hiện", "đúng", "tinh", "thần", "của", "thông", "báo", "số", "ép e i cờ pê mười", "ngày mười bốn", "trước", "mắt", "triển", "khai", "bồi", "thường", "giải phóng mặt bằng", "năm triệu", "ha/22,2", "ha", "đã", "có", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "ở", "khu", "vực", "xóm", "hai trăm tám mốt ngàn sáu trăm sáu bốn", "xóm", "bốn triệu", "phần", "còn", "lại", "hoàn", "thành", "bổ", "sung", "đăng", "ký", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "làm", "cơ", "sở", "thu", "hồi", "đất", "theo", "quy", "định", "còn", "việc", "phê", "duyệt", "phương", "án", "quy", "hoạch", "điều", "chỉnh", "và", "dự", "án", "bổ", "sung", "của", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "sở", "đang", "xây", "dựng", "văn", "bản", "để", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đề", "nghị", "bộ", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "kiểm", "tra", "phê", "duyệt", "ông", "vũ", "hồng", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "nuiphao", "mining", "cho", "biết", "từ", "khi", "đi", "vào", "sản", "xuất", "nuiphao", "mining", "luôn", "chú", "trọng", "đến", "việc", "bảo", "đảm", "môi", "trường", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "về", "môi", "trường", "theo", "đúng", "báo", "cáo", "dtm", "đã", "được", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "phê", "duyệt", "khi", "có", "ý", "kiến", "của", "người", "dân", "xóm", "không ba sáu năm tám bốn bảy năm một hai tám bốn", "xóm", "chín hai sáu hai hai ba một tám tám một sáu", "về", "những", "ảnh", "hưởng", "của", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "đến", "đời", "sống", "của", "bà", "con", "công", "ty", "sẵn", "sàng", "lập", "quy", "hoạch", "bổ", "sung", "dự", "án", "xây", "dựng", "công", "trình", "phụ", "trợ", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "tuy", "nhiên", "việc", "lập", "dự", "án", "ở", "đây", "không", "có", "nghĩa", "là", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "sáu trăm tám mươi mi li gam", "của", "người", "dân", "theo", "đơn", "vị", "hành", "chính", "mà", "chỉ", "tiến", "hành", "đền", "bù", "giải phóng mặt bằng", "đối", "với", "các", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "thực", "sự", "cấp", "thiết", "khi", "có", "đánh", "giá", "cụ", "thể", "của", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "nếu", "để", "đền", "bù", "di", "dời", "giải phóng mặt bằng", "toàn", "bộ", "cùng", "lúc", "các", "hộ", "dân", "trong", "tổng", "diện", "tích", "ba trăm bốn tư ki lô ca lo", "của", "xóm", "hai triệu hai trăm sáu tư nghìn không trăm ba tám", "xóm", "âm ba năm nghìn hai trăm bốn bảy phẩy không không ba ngàn tám trăm sáu mươi ba", "hà", "thượng", "trong", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "là", "rất", "khó", "khả", "thi", "theo", "ghi", "nhận", "của", "chúng", "tôi", "thực", "tế", "hiện", "nay", "việc", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "diện", "tích", "đất", "ở", "xóm", "âm bảy năm phẩy không bảy mươi mốt", "xóm", "một trăm tám nhăm ngàn ba trăm ba hai", "hà", "thượng", "khá", "khó", "khăn", "khi", "tình", "trạng", "người", "dân", "cơi", "nới", "xây", "dựng", "công", "trình", "để", "đón", "đền", "bù", "gần", "như", "không", "thể", "kiểm", "soát", "được", "gây", "đội", "o gạch chéo sờ e đê e rờ", "giá", "đền", "bù", "quá", "lớn", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "chi", "trả", "của", "doanh", "nghiệp", "và", "lạm", "dụng", "lãng", "phí", "ngân", "sách", "của", "nhà", "nước", "về", "phía", "nuiphao", "mining", "cũng", "cần", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "đảm", "bảo", "môi", "trường", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đánh", "giá", "dtm", "công", "khai", "các", "đánh", "giá", "môi", "trường", "định", "kỳ", "giúp", "người", "dân", "địa", "phương", "khu", "vực", "dự", "án", "núi", "pháo", "yên", "tâm", "sinh", "sống", "sản", "bốn giờ hai mươi tư phút năm mươi mốt giây", "xuất", "dự", "án", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "hơn", "năm nghìn một trăm ba năm phẩy sáu trăm chín ba mon", "usd", "trên", "diện", "tích", "âm bốn mươi lăm ca lo", "thuộc", "địa", "bàn", "âm ba bảy chấm không không tám mươi bốn", "xã", "thị", "trấn", "của", "huyện", "đại", "từ", "tổng", "số", "tiền", "chi", "trả", "đền", "bù", "cho", "người", "dân", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dự", "án", "là", "hơn", "một trăm năm bảy tấn", "đồng", "chưa", "kể", "các", "chi", "phí", "xây", "dựng", "khu", "tái", "định", "cư", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "sản", "xuất", "cho", "người", "dân", "vùng", "bị", "ảnh", "hưởng" ]
[ "dự", "án", "khai", "thác", "và", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "nuiphao", "mining", "quản", "lý", "vận", "hành", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đại", "từ", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "cơ", "+46448832418", "bản", "hoàn", "thành", "và", "đi", "vào", "hoạt", "động", "từ", "035899793347", "năm", "nay", "đóng", "góp", "đáng", "kể", "vào", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "tỉnh", "thái", "nguyên", "với", "mức", "nộp", "ngân", "sách", "hàng", "trăm", "tỷ", "đồng", "mỗi", "năm", "là", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "nuiphao", "mining", "luôn", "coi", "trọng", "công", "tác", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "coi", "đó", "là", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "để", "phát", "triển", "bền", "vững", "trước", "khi", "chính", "thức", "đi", "vào", "hoạt", "động", "nuiphao", "mining", "đã", "hoàn", "thiện", "các", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "tác", "động", "môi", "trường", "dtm", "được", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "phê", "duyệt", "trong", "quá", "trình", "chạy", "thử", "ở", "một", "số", "thời", "điểm", "việc", "xả", "thải", "bụi", "tiếng", "ồn", "khu", "-9792,00883 sào", "vực", "nhà", "máy", "chế", "biến", "đã", "ảnh", "hưởng", "nhất", "định", "đến", "một", "số", "hộ", "dân", "ở", "khu", "vực", "xóm", "giai đoạn 12 - 20", "xóm", "-7167,233 gallon/pound", "-88,92", "xã", "hà", "thượng", "một", "trong", "những", "ngôi", "nhà", "kỳ", "dị", "mới", "được", "xây", "dựng", "ở", "xóm", "354.730", "hà", "thượng", "để", "chờ", "đón", "đền", "bù", "dự", "án", "núi", "pháo", "trước", "nhiều", "ý", "kiến", "của", "nhân", "dân", "xã", "hà", "thượng", "ngày 27", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "đã", "đề", "nghị", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thực", "hiện", "quy", "trình", "thu", "hồi", "đất", "di", "dời", "dân", "tại", "khu", "vực", "xóm", "3.651.751", "và", "xóm", "-69.99", "xã", "hà", "thượng", "để", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "phụ", "trợ", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "của", "dự", "án", "từ", "đó", "ngày 15 ngày 29 tháng 6", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "có", "thông", "báo", "số", "-33,95", "yêu", "cầu", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đại", "từ", "và", "các", "sở", "ngành", "đơn", "vị", "liên", "quan", "nhanh", "chóng", "tiến", "hành", "công", "tác", "giải phóng mặt bằng", "theo", "quy", "định", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "hiện", "trạng", "xây", "dựng", "ở", "khu", "vực", "cần", "thu", "hồi", "đất", "theo", "yêu", "cầu", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "đã", "lập", "phương", "án", "quy", "hoạch", "điều", "chỉnh", "và", "dự", "án", "bổ", "sung", "công", "trình", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "thuộc", "dự", "án", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "theo", "phương", "án", "của", "công", "ty", "65.787", "nuiphao", "mining", "căn", "cứ", "vào", "khoảng", "cách", "địa", "lý", "từ", "trung", "tâm", "nhà", "máy", "chế", "biến", "công", "ty", "đã", "phân", "ra", "thành", "các", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "để", "-dke-w", "đánh", "giá", "mức", "độ", "tác", "động", "môi", "trường", "từ", "đó", "xây", "dựng", "phương", "án", "đền", "bù", "cụ", "thể", "tổng", "diện", "tích", "đất", "quy", "hoạch", "thu", "hồi", "là", "458 tấn", "với", "+87033205739", "hộ", "bị", "thu", "hồi", "đất", "nuiphao", "mining", "cần", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "đảm", "bảo", "môi", "trường", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đánh", "giá", "dtm", "công", "khai", "các", "đánh", "giá", "môi", "trường", "định", "kỳ", "giúp", "người", "dân", "địa", "phương", "khu", "vực", "tháng 6", "dự", "án", "núi", "pháo", "yên", "tâm", "sinh", "sống", "sản", "xuất", "chính", "điều", "này", "đã", "được", "ghi", "nhận", "trong", "thông", "báo", "kết", "quả", "giám", "sát", "của", "thường", "trực", "hội đồng nhân dân", "xã", "hà", "thượng", "vào", "cuối", "ngày 29", "vừa", "qua", "qua", "kết", "quả", "quan", "trắc", "của", "40.980,5505", "đơn", "vị", "chuyên", "ngành", "về", "môi", "trường", "gồm", "viện", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "môi", "trường", "đại", "học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "viện", "công", "nghệ", "môi", "trường", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "việt", "nam", "viện", "khoa", "học", "môi", "trường", "và", "sức", "khỏe", "môi", "trường", "liên", "hiệp", "các", "hội", "khoa học kĩ thuật", "việt", "nam", "trong", "12h", "vừa", "qua", "hầu", "hết", "các", "chỉ", "tiêu", "môi", "trường", "tại", "khu", "vực", "xóm", "1000", "xóm", "9.606.000", "xã", "hà", "thượng", "đều", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "cụ", "thể", "về", "bụi", "tại", "6 / 18", "vị", "trí", "-6364,124 pa", "lấy", "mẫu", "đều", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "của", "quy", "chuẩn", "quốc", "gia", "về", "chất", "lượng", "không", "khí", "xung", "quanh", "về", "khí", "thải", "các", "chỉ", "tiêu", "quan", "trắc", "đều", "thấp", "hơn", "giới", "hạn", "cho", "phép", "của", "quy", "chuẩn", "được", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "quy", "định", "về", "tiếng", "ồn", "chỉ", "có", "300/3000g/kuu", "vị", "trí", "thỉnh", "thoảng", "vào", "ban", "đêm", "có", "tiếng", "ồn", "vượt", "quy", "2544.00955 l", "chuẩn", "từ", "62.4 - 93.9", "đến", "96 độ/oc", "nằm", "trong", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "lrhim/", "tiếp", "giáp", "với", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "1001079/ttah", "theo", "bản", "đồ", "phân", "khu", "quy", "hoạch", "xây", "dựng", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "84.3", "trường", "khu", "vực", "xóm", "543.061", "1.020.000", "hà", "thượng", "của", "dự", "án", "chính", "vì", "vậy", "đây", "là", "hai", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "để", "thực", "hiện", "bồi", "thường", "thu", "hồi", "đất", "và", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "khu", "vực", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "ông", "chu", "văn", "tuất", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "xã", "hà", "thượng", "cho", "biết", "tình", "trạng", "cơi", "nới", "đón", "đền", "bù", "của", "người", "dân", "xóm", "2.072.732", "xóm", "30.038,05314", "là", "có", "thật", "và", "xã", "đã", "nhiều", "lần", "nhắc", "nhở", "riêng", "phần", "diện", "tích", "công", "trình", "cơi", "nới", "đón", "đền", "bù", "xã", "kiên", "quyết", "không", "thực", "hiện", "kiểm", "đếm", "chung", "quan", "điểm", "với", "chính", "quyền", "cơ", "sở", "ông", "lê", "thanh", "sơn", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đại", "từ", "cũng", "mong", "muốn", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "thực", "hiện", "đúng", "theo", "nội", "dung", "thông", "báo", "số", "1294", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thái", "nguyên", "và", "cũng", "không", "giải", "quyết", "chính", "sách", "đền", "bù", "cho", "phần", "công", "trình", "diện", "tích", "được", "xác", "định", "là", "cơi", "nới", "xây", "dựng", "để", "đón", "đền", "bù", "là", "người", "trực", "tiếp", "sinh", "sống", "tại", "khu", "vực", "gần", "nhà", "máy", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "của", "nuiphao", "mining", "bà", "nguyễn", "thị", "tường", "trưởng", "xóm", "4.674.215", "hà", "thượng", "thừa", "nhận", "tại", "xóm", "có", "một", "số", "hộ", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "đón", "đền", "653 kcal", "bù", "và", "hầu", "hết", "các", "công", "trình", "cơi", "nới", "đón", "đền", "bù", "diễn", "ra", "ho/402", "trước", "thời", "điểm", "tiến", "hành", "kiểm", "đếm", "tài", "sản", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "khi", "tiến", "hành", "xây", "dựng", "các", "hộ", "đều", "lấy", "lý", "do", "là", "xây", "nhà", "trọ", "cho", "công", "nhân", "của", "dự", "án", "núi", "pháo", "theo", "ông", "nguyễn", "hồng", "sơn", "phó", "giám", "đốc", "sở", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "tỉnh", "thái", "nguyên", "là", "cơ", "quan", "tham", "mưu", "cho", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thực", "hiện", "công", "tác", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "giải phóng mặt bằng", "từ", "21h", "sở", "đã", "nhận", "được", "văn", "bản", "của", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "và", "làm", "việc", "với", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đại", "từ", "nhưng", "chưa", "có", "cơ", "sở", "để", "thống", "nhất", "đề", "nghị", "của", "công", "ty", "được", "thu", "hồi", "diện", "tích", "khoảng", "759 mm2", "và", "phần", "còn", "lại", "-8721.106 tạ/km", "nếu", "ảnh", "hưởng", "về", "môi", "trường", "dưới", "tiêu", "chuẩn", "-2435.671 cm3/m", "cho", "phép", "thì", "không", "thực", "hiện", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "tái", "định", "cư", "nằm", "trong", "khu", "vực", "xóm", "1510", "xóm", "2955", "xã", "hà", "thượng", "sở", "tài", "nguyên", "597.362", "môi", "trường", "tỉnh", "yêu", "cầu", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "thực", "hiện", "đúng", "tinh", "thần", "của", "thông", "báo", "số", "feycp10", "ngày 14", "trước", "mắt", "triển", "khai", "bồi", "thường", "giải phóng mặt bằng", "5.000.000", "ha/22,2", "ha", "đã", "có", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "ở", "khu", "vực", "xóm", "281.664", "xóm", "4.000.000", "phần", "còn", "lại", "hoàn", "thành", "bổ", "sung", "đăng", "ký", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "làm", "cơ", "sở", "thu", "hồi", "đất", "theo", "quy", "định", "còn", "việc", "phê", "duyệt", "phương", "án", "quy", "hoạch", "điều", "chỉnh", "và", "dự", "án", "bổ", "sung", "của", "công", "ty", "nuiphao", "mining", "sở", "đang", "xây", "dựng", "văn", "bản", "để", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đề", "nghị", "bộ", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "kiểm", "tra", "phê", "duyệt", "ông", "vũ", "hồng", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "nuiphao", "mining", "cho", "biết", "từ", "khi", "đi", "vào", "sản", "xuất", "nuiphao", "mining", "luôn", "chú", "trọng", "đến", "việc", "bảo", "đảm", "môi", "trường", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "về", "môi", "trường", "theo", "đúng", "báo", "cáo", "dtm", "đã", "được", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "phê", "duyệt", "khi", "có", "ý", "kiến", "của", "người", "dân", "xóm", "036584751284", "xóm", "92622318816", "về", "những", "ảnh", "hưởng", "của", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "đến", "đời", "sống", "của", "bà", "con", "công", "ty", "sẵn", "sàng", "lập", "quy", "hoạch", "bổ", "sung", "dự", "án", "xây", "dựng", "công", "trình", "phụ", "trợ", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "tuy", "nhiên", "việc", "lập", "dự", "án", "ở", "đây", "không", "có", "nghĩa", "là", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "680 mg", "của", "người", "dân", "theo", "đơn", "vị", "hành", "chính", "mà", "chỉ", "tiến", "hành", "đền", "bù", "giải phóng mặt bằng", "đối", "với", "các", "khu", "vực", "ưu", "tiên", "thực", "sự", "cấp", "thiết", "khi", "có", "đánh", "giá", "cụ", "thể", "của", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "nếu", "để", "đền", "bù", "di", "dời", "giải phóng mặt bằng", "toàn", "bộ", "cùng", "lúc", "các", "hộ", "dân", "trong", "tổng", "diện", "tích", "344 kcal", "của", "xóm", "2.264.038", "xóm", "-35.247,003863", "hà", "thượng", "trong", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "là", "rất", "khó", "khả", "thi", "theo", "ghi", "nhận", "của", "chúng", "tôi", "thực", "tế", "hiện", "nay", "việc", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "diện", "tích", "đất", "ở", "xóm", "-75,071", "xóm", "185.332", "hà", "thượng", "khá", "khó", "khăn", "khi", "tình", "trạng", "người", "dân", "cơi", "nới", "xây", "dựng", "công", "trình", "để", "đón", "đền", "bù", "gần", "như", "không", "thể", "kiểm", "soát", "được", "gây", "đội", "o/seđer", "giá", "đền", "bù", "quá", "lớn", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "chi", "trả", "của", "doanh", "nghiệp", "và", "lạm", "dụng", "lãng", "phí", "ngân", "sách", "của", "nhà", "nước", "về", "phía", "nuiphao", "mining", "cũng", "cần", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "đảm", "bảo", "môi", "trường", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đánh", "giá", "dtm", "công", "khai", "các", "đánh", "giá", "môi", "trường", "định", "kỳ", "giúp", "người", "dân", "địa", "phương", "khu", "vực", "dự", "án", "núi", "pháo", "yên", "tâm", "sinh", "sống", "sản", "4:24:51", "xuất", "dự", "án", "khai", "thác", "chế", "biến", "khoáng", "sản", "núi", "pháo", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "hơn", "5135,693 mol", "usd", "trên", "diện", "tích", "-45 cal", "thuộc", "địa", "bàn", "-37.0084", "xã", "thị", "trấn", "của", "huyện", "đại", "từ", "tổng", "số", "tiền", "chi", "trả", "đền", "bù", "cho", "người", "dân", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dự", "án", "là", "hơn", "157 tấn", "đồng", "chưa", "kể", "các", "chi", "phí", "xây", "dựng", "khu", "tái", "định", "cư", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "sản", "xuất", "cho", "người", "dân", "vùng", "bị", "ảnh", "hưởng" ]
[ "cô", "bé", "sáu hai tám bốn hai chín tám chín một không hai", "tuổi", "ở", "tuyên", "quang", "gây", "dựng", "sự", "nghiệp", "từ", "lớp", "không hai năm sáu một tám một không bẩy bốn một không", "trong", "chương", "trình", "mặt", "trời", "bé", "con", "little", "big", "shots", "lên", "sóng", "ngày ba mốt tháng tám", "bảo", "ngọc", "học", "sinh", "lớp", "bốn triệu", "trường", "tiểu", "học", "phan", "thiết", "tuyên", "quang", "khiến", "nhiều", "người", "thán", "phục", "bởi", "kiến", "thức", "và", "tâm", "huyết", "của", "em", "trong", "kinh", "doanh", "trong", "đó", "chè", "bưởi", "là", "mặt", "hàng", "tê ích pê trừ nờ vê tờ i xuộc năm không không", "khởi", "nghiệp", "của", "cô", "bé", "âm sáu mốt nghìn hai trăm lẻ chín phẩy năm nghìn hai trăm sáu chín", "tuổi", "em", "quyết", "định", "vay", "lãi", "từ", "mẹ", "để", "mở", "cửa", "hàng", "online", "cháu", "nghĩ", "cái", "tên", "này", "khá", "thú", "vị", "khiến", "khách", "tò", "mò", "và", "họ", "đã", "vào", "trang", "bán", "hàng", "của", "cháu", "ngọc", "nói", "và", "thông", "tin", "ngày", "ít", "khách", "em", "bán", "được", "khoảng", "chín lăm", "cốc", "chè", "ngày", "đông", "khách", "như", "dịp", "lễ", "em", "bán", "bốn mươi hai nghìn hai trăm mười sáu phẩy không bốn bảy bốn sáu", "cốc", "ảnh", "cắt", "từ", "video", "vê tê vê", "tám nghìn hai trăm ba tư chấm bốn trăm bẩy hai độ xê", "trong", "số", "đó", "dành", "cho", "nhu", "cầu", "thiết", "yếu", "như", "ăn", "uống", "sinh", "hoạt", "em", "hâm", "mộ", "tỷ", "phú", "jack", "ma", "với", "câu", "nói", "hôm", "nay", "khó", "khăn", "ngày", "mai", "còn", "khó", "khăn", "hơn", "nhưng", "ngày", "kia", "sẽ", "là", "ngày", "tuyệt", "vời", "hay", "câu", "nói", "của", "bill", "gates", "bạn", "sinh", "ra", "trong", "nghèo", "khó", "không", "phải", "là", "lỗi", "của", "bạn", "nhưng", "bạn", "chết", "đi", "trong", "nghèo", "khó", "thì", "đó", "là", "lỗi", "của", "bạn" ]
[ "cô", "bé", "62842989102", "tuổi", "ở", "tuyên", "quang", "gây", "dựng", "sự", "nghiệp", "từ", "lớp", "025618107410", "trong", "chương", "trình", "mặt", "trời", "bé", "con", "little", "big", "shots", "lên", "sóng", "ngày 31/8", "bảo", "ngọc", "học", "sinh", "lớp", "4.000.000", "trường", "tiểu", "học", "phan", "thiết", "tuyên", "quang", "khiến", "nhiều", "người", "thán", "phục", "bởi", "kiến", "thức", "và", "tâm", "huyết", "của", "em", "trong", "kinh", "doanh", "trong", "đó", "chè", "bưởi", "là", "mặt", "hàng", "txp-nvti/500", "khởi", "nghiệp", "của", "cô", "bé", "-61.209,5269", "tuổi", "em", "quyết", "định", "vay", "lãi", "từ", "mẹ", "để", "mở", "cửa", "hàng", "online", "cháu", "nghĩ", "cái", "tên", "này", "khá", "thú", "vị", "khiến", "khách", "tò", "mò", "và", "họ", "đã", "vào", "trang", "bán", "hàng", "của", "cháu", "ngọc", "nói", "và", "thông", "tin", "ngày", "ít", "khách", "em", "bán", "được", "khoảng", "95", "cốc", "chè", "ngày", "đông", "khách", "như", "dịp", "lễ", "em", "bán", "42.216,04746", "cốc", "ảnh", "cắt", "từ", "video", "vê tê vê", "8234.472 oc", "trong", "số", "đó", "dành", "cho", "nhu", "cầu", "thiết", "yếu", "như", "ăn", "uống", "sinh", "hoạt", "em", "hâm", "mộ", "tỷ", "phú", "jack", "ma", "với", "câu", "nói", "hôm", "nay", "khó", "khăn", "ngày", "mai", "còn", "khó", "khăn", "hơn", "nhưng", "ngày", "kia", "sẽ", "là", "ngày", "tuyệt", "vời", "hay", "câu", "nói", "của", "bill", "gates", "bạn", "sinh", "ra", "trong", "nghèo", "khó", "không", "phải", "là", "lỗi", "của", "bạn", "nhưng", "bạn", "chết", "đi", "trong", "nghèo", "khó", "thì", "đó", "là", "lỗi", "của", "bạn" ]
[ "an ninh thủ đô", "từ", "khi", "đang", "học", "năm", "thứ", "hai ngàn một trăm ba mươi", "đại", "học", "nguyễn", "thu", "trang", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "văn", "hóa", "đã", "có", "thể", "tự", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "cho", "bản", "thân", "nhờ", "nghề", "cho", "thuê", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "thu", "trang", "cho", "biết", "để", "có", "thu", "nhập", "khoảng", "tám trăm sáu mươi ba ve bê", "đồng", "mỗi", "ngày", "cô", "chỉ", "việc", "mặc", "những", "trang", "phục", "để", "hở", "những", "phần", "cơ", "thể", "như", "cổ", "ngực", "đùi", "theo", "yêu", "cầu", "của", "đơn", "vị", "thuê", "quảng", "cáo", "để", "họ", "vẽ", "hoặc", "dán", "logo", "sản", "phẩm", "lên", "đó", "ngày mười ba ngày mười sáu tháng tám", "ông", "lê", "đình", "văn", "giám", "đốc", "một", "công", "ty", "quảng", "cáo", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "cho", "biết", "giá", "thuê", "cánh", "tay", "của", "người", "mẫu", "là", "âm năm mốt chấm sáu nhăm", "sáu mươi hai phẩy năm bốn", "đồng/giờ", "thuê", "trọn", "gói", "là", "mười một chấm bẩy tư", "đồng/ngày/người", "giá", "thuê", "ngực", "từ", "một trên mười sáu", "đồng/giờ", "trọn", "gói", "là", "sáu triệu năm trăm chín bảy nghìn bốn trăm năm tám", "đồng/ngày/người", "giá", "thuê", "đùi", "là", "hai mươi chín nghìn bẩy trăm bốn mươi tám phẩy một ngàn hai trăm sáu bẩy", "đồng/giờ", "trọn", "gói", "là", "âm bốn nghìn ba trăm bảy mươi phẩy không không tám bẩy hai mi li lít", "đồng/ngày/người", "giá", "thuê", "vai", "lưng", "hai hai tháng mười", "eo", "là", "sáu trăm bẩy năm mê ga oát", "giờ", "trọn", "gói", "là", "âm ba bốn ngàn chín trăm sáu bảy phẩy tám không một không", "đồng/ngày/người", "với", "nghề", "làm", "mẫu", "tóc", "các", "bạn", "trẻ", "có", "mái", "tóc", "đẹp", "sẽ", "được", "các", "trung", "tâm", "sáu giờ năm mươi chín phút ba bảy giây", "cửa", "hàng", "chuyên", "tạo", "mẫu", "tóc", "thuê", "để", "giới", "thiệu", "những", "mẫu", "tóc", "màu", "tóc", "mới", "đang", "hot", "bẩy trăm chéo một không không không chéo ích bờ ép ép rờ xoẹt", "cho", "khách", "hàng", "với", "giá", "từ", "ba mươi tư", "tám triệu linh chín", "đồng/ngày", "tương", "tự", "một", "số", "bạn", "gái", "có", "khuôn", "mặt", "ưa", "nhìn", "nước", "da", "đẹp", "cũng", "được", "một", "số", "cửa", "hàng", "bán", "mỹ", "phẩm", "spa", "làm", "đẹp", "lớp", "dạy", "trang", "điểm", "lựa", "chọn", "để", "làm", "mẫu", "mặt", "để", "có", "thu", "nhập", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "một", "số", "bạn", "trẻ", "còn", "tham", "gia", "làm", "mẫu", "body", "painting", "vẽ", "trên", "cơ", "thể", "cho", "một", "số", "buổi", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "do", "đây", "là", "nghề", "khá", "nhạy", "cảm", "nên", "thu", "nhập", "của", "người", "mẫu", "khá", "cao", "từ", "bẩy trăm bốn mươi ba nghìn năm mươi tám", "đồng/giờ", "nói", "về", "hình", "thức", "quảng", "cáo", "trên", "một", "số", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "người", "luật", "sư", "phạm", "công", "đoàn", "luật", "sư", "hà", "nội", "cho", "biết", "hình", "thức", "này", "đã", "xuất", "hiện", "tại", "mỹ", "từ", "mười chín giờ mười hai", "khi", "một", "số", "ban", "nhạc", "quyết", "định", "chọn", "hình", "thức", "quảng", "cáo", "trên", "đùi", "để", "giới", "thiệu", "album", "mới", "theo", "điều", "chín trăm tám sáu nghìn một trăm tám nhăm", "luật", "quảng", "cáo", "hành", "vi", "quảng", "cáo", "trên", "các", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "người", "không", "thuộc", "một", "trong", "các", "hành", "vi", "bị", "luật", "cấm", "bên", "cạnh", "những", "quan", "điểm", "đồng", "tình", "nên", "khuyến", "khích", "thì", "vẫn", "có", "không", "ít", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "ở", "một", "góc", "độ", "nhất", "định", "việc", "sử", "dụng", "các", "bốn giờ tám phút ba sáu giây", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "đặc", "biệt", "là", "các", "bộ", "phận", "nhạy", "cảm", "để", "quảng", "cáo", "không", "phù", "hợp", "với", "văn", "hóa", "việt" ]
[ "an ninh thủ đô", "từ", "khi", "đang", "học", "năm", "thứ", "2130", "đại", "học", "nguyễn", "thu", "trang", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "văn", "hóa", "đã", "có", "thể", "tự", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "cho", "bản", "thân", "nhờ", "nghề", "cho", "thuê", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "thu", "trang", "cho", "biết", "để", "có", "thu", "nhập", "khoảng", "863 wb", "đồng", "mỗi", "ngày", "cô", "chỉ", "việc", "mặc", "những", "trang", "phục", "để", "hở", "những", "phần", "cơ", "thể", "như", "cổ", "ngực", "đùi", "theo", "yêu", "cầu", "của", "đơn", "vị", "thuê", "quảng", "cáo", "để", "họ", "vẽ", "hoặc", "dán", "logo", "sản", "phẩm", "lên", "đó", "ngày 13 ngày 16 tháng 8", "ông", "lê", "đình", "văn", "giám", "đốc", "một", "công", "ty", "quảng", "cáo", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "cho", "biết", "giá", "thuê", "cánh", "tay", "của", "người", "mẫu", "là", "-51.65", "62,54", "đồng/giờ", "thuê", "trọn", "gói", "là", "11.74", "đồng/ngày/người", "giá", "thuê", "ngực", "từ", "1 / 16", "đồng/giờ", "trọn", "gói", "là", "6.597.458", "đồng/ngày/người", "giá", "thuê", "đùi", "là", "29.748,1267", "đồng/giờ", "trọn", "gói", "là", "-4370,00872 ml", "đồng/ngày/người", "giá", "thuê", "vai", "lưng", "22/10", "eo", "là", "675 mw", "giờ", "trọn", "gói", "là", "-34.967,8010", "đồng/ngày/người", "với", "nghề", "làm", "mẫu", "tóc", "các", "bạn", "trẻ", "có", "mái", "tóc", "đẹp", "sẽ", "được", "các", "trung", "tâm", "6:59:37", "cửa", "hàng", "chuyên", "tạo", "mẫu", "tóc", "thuê", "để", "giới", "thiệu", "những", "mẫu", "tóc", "màu", "tóc", "mới", "đang", "hot", "700/1000/xbffr/", "cho", "khách", "hàng", "với", "giá", "từ", "34", "8.000.009", "đồng/ngày", "tương", "tự", "một", "số", "bạn", "gái", "có", "khuôn", "mặt", "ưa", "nhìn", "nước", "da", "đẹp", "cũng", "được", "một", "số", "cửa", "hàng", "bán", "mỹ", "phẩm", "spa", "làm", "đẹp", "lớp", "dạy", "trang", "điểm", "lựa", "chọn", "để", "làm", "mẫu", "mặt", "để", "có", "thu", "nhập", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "một", "số", "bạn", "trẻ", "còn", "tham", "gia", "làm", "mẫu", "body", "painting", "vẽ", "trên", "cơ", "thể", "cho", "một", "số", "buổi", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "do", "đây", "là", "nghề", "khá", "nhạy", "cảm", "nên", "thu", "nhập", "của", "người", "mẫu", "khá", "cao", "từ", "743.058", "đồng/giờ", "nói", "về", "hình", "thức", "quảng", "cáo", "trên", "một", "số", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "người", "luật", "sư", "phạm", "công", "đoàn", "luật", "sư", "hà", "nội", "cho", "biết", "hình", "thức", "này", "đã", "xuất", "hiện", "tại", "mỹ", "từ", "19h12", "khi", "một", "số", "ban", "nhạc", "quyết", "định", "chọn", "hình", "thức", "quảng", "cáo", "trên", "đùi", "để", "giới", "thiệu", "album", "mới", "theo", "điều", "986.185", "luật", "quảng", "cáo", "hành", "vi", "quảng", "cáo", "trên", "các", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "người", "không", "thuộc", "một", "trong", "các", "hành", "vi", "bị", "luật", "cấm", "bên", "cạnh", "những", "quan", "điểm", "đồng", "tình", "nên", "khuyến", "khích", "thì", "vẫn", "có", "không", "ít", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "ở", "một", "góc", "độ", "nhất", "định", "việc", "sử", "dụng", "các", "4:8:36", "bộ", "phận", "cơ", "thể", "đặc", "biệt", "là", "các", "bộ", "phận", "nhạy", "cảm", "để", "quảng", "cáo", "không", "phù", "hợp", "với", "văn", "hóa", "việt" ]
[ "sergej", "savic", "lời", "bốn trăm hai không không không xoẹt dét", "giải", "cho", "bài", "toán", "khó", "của", "mu", "sergej", "milinkovic-savic", "sẽ", "là", "câu", "trả", "lời", "cho", "tình", "thế", "tiến", "thoái", "lưỡng", "nan", "hiện", "tại", "của", "manchester", "united", "và", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "họ", "có", "thể", "làm", "một", "clip", "hoành", "tráng", "đẩy", "lên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "xã", "xoẹt ba ngàn linh chín tám không không", "hội", "như", "youtube", "tuy", "nhiên", "câu", "chuyện", "của", "sergej", "milinkovic-savic", "người", "đang", "tận", "hưởng", "một", "mùa", "giải", "tuyệt", "vời", "với", "câu lạc bộ", "lazio", "của", "ý", "lại", "rất", "khác", "savic", "đang", "có", "một", "mùa", "giải", "trong", "mơ", "cùng", "lazio", "và", "không", "ai", "ngạc", "nhiên", "khi", "hàng", "loạt", "các", "câu", "lạc", "bộ", "lớn", "của", "châu", "âu", "để", "mắt", "tới", "anh", "bao", "gồm", "một không không gạch chéo bốn ngàn ba trăm trừ sờ i u cờ gạch ngang bê dê nờ gờ xờ", "cả", "mu", "sergej", "milinkovic-savic", "đang", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "hàng", "loạt", "đại", "gia", "châu", "âu", "trong", "đó", "có", "m.u", "savic", "hiện", "được", "coi", "là", "tài", "năng", "lớn", "hiếm", "hoi", "mà", "giải", "serie", "a", "có", "được", "chàng", "trai", "sáu ba", "tuổi", "này", "đã", "ra", "mắt", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "serbia", "vào", "năm", "ngoái", "anh", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "là", "hạt", "nhân", "của", "đội", "tuyển", "serbia", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "mladen", "krstajic", "trong", "nhiều", "năm", "tới", "man", "united", "dự", "kiến", "sẽ", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "chuyển", "nhượng", "chính", "ba hai bốn ngang bốn không không không xuộc ca i pê a trừ", "thức", "đến", "lazio", "về", "trường", "hợp", "của", "savic", "khi", "mùa", "giải", "này", "kết", "thúc", "trong", "khi", "đó", "liverpool", "và", "manchester", "city", "cũng", "theo", "sát", "mọi", "âm bẩy nghìn tám trăm năm nhăm phẩy bốn trăm độ ép trên mê ga bít", "động", "thái", "phát", "triển", "của", "tiền", "vệ", "trẻ", "người", "serbia", "này", "nhiều", "chuyên", "gia", "bóng", "đá", "ý", "không", "thể", "ngờ", "savic", "lại", "có", "thể", "chứng", "minh", "được", "khả", "năng", "của", "mình", "sớm", "đến", "như", "thế", "tại", "serie", "a", "nhưng", "savic", "đã", "và", "đang", "làm", "được", "và", "bây", "giờ", "thì", "huấn luyện viên", "simone", "inzaghi", "của", "lazio", "đang", "tuyệt", "vọng", "trong", "việc", "giữ", "chân", "savic", "chỉ", "có", "thời", "gian", "mới", "trả", "lời", "được", "bao", "giờ", "thì", "savic", "chia", "tay", "lazio", "để", "đến", "với", "các", "câu", "lạc", "bộ", "lớn", "hơn", "bốn trăm hai mươi mốt êu rô", "của", "châu", "âu", "savic", "được", "so", "sánh", "với", "tiền", "bối", "đồng", "hương", "dejan", "stankovic", "người", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "tiền", "vệ", "hoàn", "hảo", "nhất", "châu", "âu", "lúc", "bấy", "giờ", "giống", "như", "cựu", "tiền", "vệ", "của", "inter", "milan", "và", "lazio", "savic", "có", "cả", "kỹ", "năng", "của", "một", "tiền", "vệ", "phòng", "ngự", "cũng", "như", "khả", "năng", "điều", "phối", "bóng", "phát", "động", "tấn", "công", "vậy", "savic", "có", "xứng", "đáng", "với", "sự", "ca", "ngợi", "và", "chú", "ý", "của", "hàng", "loạt", "câu lạc bộ", "lớn", "hay", "không", "điểm", "mạnh", "của", "savic", "là", "gì", "savic", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "tiền", "vệ", "tốt", "nhất", "châu", "âu", "hiện", "tại", "savic", "là", "một", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "ở", "trung", "tâm", "hàng", "tiền", "vệ", "lazio", "không", "nhiều", "tài", "năng", "hiện", "tại", "nổi", "lên", "tại", "serie", "a", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "như", "savic", "tại", "lazio", "savic", "kiểm", "soát", "bóng", "rất", "điềm", "tĩnh", "ở", "hàng", "tiền", "vệ", "lazio", "và", "đang", "dần", "chứng", "minh", "anh", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "ở", "trên", "sân", "savic", "có", "tất", "cả", "những", "điểm", "mạnh", "của", "một", "tiền", "vệ", "đẳng", "cấp", "thế", "giới", "savic", "nhận", "thức", "về", "vị", "trí", "hoàn", "hảo", "cũng", "như", "khả", "năng", "đọc", "trận", "đấu", "đáng", "kinh", "ngạc", "người", "hâm", "mộ", "lazio", "đặt", "cho", "savic", "biệt", "danh", "sergeant", "bởi", "trong", "đội", "hình", "lazio", "thì", "anh", "là", "cầu", "thủ", "không", "thể", "thay", "thế", "savic", "có", "điểm", "yếu", "gì", "savic", "sẽ", "là", "lời", "giải", "cho", "bài", "toàn", "hàng", "tiền", "vệ", "của", "mourinho", "với", "những", "gì", "đang", "thể", "hiện", "cho", "đến", "nay", "nhiều", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "savic", "không", "có", "bất", "kỳ", "điểm", "yếu", "rõ", "rệt", "nào", "tuy", "nhiên", "savic", "có", "khuynh", "hướng", "thực", "hiện", "nhiều", "cú", "sút", "từ", "xa", "thay", "vì", "tiếp", "tục", "chuyền", "bóng", "để", "có", "thể", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "đối", "phương", "gần", "hơn", "điều", "này", "được", "cho", "là", "chưa", "phù", "hợp", "với", "chiến", "thuật", "mà", "huấn luyện viên", "inzaghi", "đang", "thực", "hiện", "tại", "lazio", "điều", "đó", "cũng", "khiến", "savic", "chỉ", "mới", "có", "bẩy trăm sáu mươi bẩy nghìn chín trăm bốn mươi bốn", "đường", "chuyền", "thành", "ngày hai mươi bốn và ngày mười", "bàn", "trong", "chín tám", "lần", "ra", "sân", "hai trăm cờ", "cho", "lazio", "ở", "mùa", "giải", "này", "làm", "thế", "nào", "để", "savic", "phù", "hợp", "với", "m.u", "milinkovic-savic", "được", "coi", "là", "sự", "bổ", "sung", "lí", "tưởng", "và", "thay", "thế", "lâu", "dài", "cho", "marouane", "fellaini", "người", "sẽ", "rời", "old", "trafford", "sau", "khi", "kết", "thúc", "hợp", "đồng", "vào", "cuối", "mùa", "giải", "này", "nếu", "savic", "đến", "man", "utd", "ngôi", "sao", "giàu", "tiềm", "năng", "này", "sẽ", "chơi", "cùng", "với", "người", "đàn", "anh", "đồng", "hương", "nemanja", "matic", "và", "paul", "pogba", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "sẽ", "có", "được", "bốn triệu không trăm tám mươi ngàn", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "bổ", "sung", "hoàn", "hảo", "cho", "nhau", "ở", "khu", "vực", "trung", "tâm", "hàng", "tiền", "vệ", "lazio", "lúc", "này", "không", "cầu", "thủ", "nào", "thắng", "không", "chiến", "nhiều", "hơn", "savic", "chín trăm chín mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư", "và", "cũng", "không", "ai", "ghi", "bàn", "nhiều", "hơn", "anh", "savic", "cũng", "biết", "tự", "đòi", "hỏi", "và", "gây", "sức", "ép", "cho", "chính", "bản", "thân", "mình", "savic", "có", "khả", "năng", "không", "chiến", "cực", "tốt", "hiện", "tại", "tiềm", "năng", "của", "pogba", "đang", "bị", "hạn", "chế", "rất", "nhiều", "tại", "man", "utd", "nhưng", "nếu", "như", "united", "có", "savic", "tiền", "vệ", "người", "pháp", "sẽ", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "sức", "ép", "và", "có", "thể", "tự", "do", "thể", "hiện", "điểm", "mạnh", "nhất", "của", "mình", "là", "tấn", "công", "pogba", "sẽ", "ở", "giữa", "savic", "bên", "phải", "một", "cầu", "thủ", "khác", "bên", "cánh", "trái", "trong", "khi", "matic", "chơi", "lùi", "hơn", "một", "chút", "làm", "nhiệm", "vụ", "mỏ", "neo", "dọn", "dẹp", "những", "khoảng", "trống", "mà", "đồng", "đội", "để", "lại", "bạn", "biết", "gì", "về", "savic", "milinkovic-savic", "đúng", "chất", "là", "con", "nhà", "nòi", "bởi", "gia", "đình", "giây lờ mờ xuộc gi xoẹt tám không không", "anh", "có", "truyền", "thống", "theo", "nghiệp", "thể", "thao", "cha", "savic", "là", "một", "cầu", "thủ", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "trong", "khi", "mẹ", "anh", "là", "cựu", "cầu", "thủ", "bóng", "rổ", "ở", "yugoslavia", "anh", "trai", "của", "sergej", "savic", "vanja", "savic", "là", "thủ", "môn", "của", "câu lạc bộ", "torino", "ngày ba mươi tháng tám", "vanja", "đã", "tiến", "rất", "gần", "với", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "với", "man", "united", "ngay", "từ", "khi", "còn", "nhỏ", "sergej", "savic", "đã", "chọn", "theo", "nghiệp", "bóng", "đá", "khi", "thường", "xuyên", "theo", "chân", "cha", "mình", "và", "xem", "ông", "thi", "đấu", "hơn", "là", "đi", "với", "mẹ", "coi", "bóng", "rổ", "kể", "từ", "đó", "savic", "quyết", "định", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "và", "cố", "gắng", "phát", "huy", "truyền", "thống", "của", "gia", "đình", "và", "cho", "đến", "bây", "giờ", "savic", "đã", "không", "làm", "ai", "trong", "gia", "đình", "phải", "thất", "vọng" ]
[ "sergej", "savic", "lời", "4002000/z", "giải", "cho", "bài", "toán", "khó", "của", "mu", "sergej", "milinkovic-savic", "sẽ", "là", "câu", "trả", "lời", "cho", "tình", "thế", "tiến", "thoái", "lưỡng", "nan", "hiện", "tại", "của", "manchester", "united", "và", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "họ", "có", "thể", "làm", "một", "clip", "hoành", "tráng", "đẩy", "lên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "xã", "/3009800", "hội", "như", "youtube", "tuy", "nhiên", "câu", "chuyện", "của", "sergej", "milinkovic-savic", "người", "đang", "tận", "hưởng", "một", "mùa", "giải", "tuyệt", "vời", "với", "câu lạc bộ", "lazio", "của", "ý", "lại", "rất", "khác", "savic", "đang", "có", "một", "mùa", "giải", "trong", "mơ", "cùng", "lazio", "và", "không", "ai", "ngạc", "nhiên", "khi", "hàng", "loạt", "các", "câu", "lạc", "bộ", "lớn", "của", "châu", "âu", "để", "mắt", "tới", "anh", "bao", "gồm", "100/4300-syuc-bdngx", "cả", "mu", "sergej", "milinkovic-savic", "đang", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "hàng", "loạt", "đại", "gia", "châu", "âu", "trong", "đó", "có", "m.u", "savic", "hiện", "được", "coi", "là", "tài", "năng", "lớn", "hiếm", "hoi", "mà", "giải", "serie", "a", "có", "được", "chàng", "trai", "63", "tuổi", "này", "đã", "ra", "mắt", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "serbia", "vào", "năm", "ngoái", "anh", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "là", "hạt", "nhân", "của", "đội", "tuyển", "serbia", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "mladen", "krstajic", "trong", "nhiều", "năm", "tới", "man", "united", "dự", "kiến", "sẽ", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "chuyển", "nhượng", "chính", "324-4000/kypa-", "thức", "đến", "lazio", "về", "trường", "hợp", "của", "savic", "khi", "mùa", "giải", "này", "kết", "thúc", "trong", "khi", "đó", "liverpool", "và", "manchester", "city", "cũng", "theo", "sát", "mọi", "-7855,400 of/mb", "động", "thái", "phát", "triển", "của", "tiền", "vệ", "trẻ", "người", "serbia", "này", "nhiều", "chuyên", "gia", "bóng", "đá", "ý", "không", "thể", "ngờ", "savic", "lại", "có", "thể", "chứng", "minh", "được", "khả", "năng", "của", "mình", "sớm", "đến", "như", "thế", "tại", "serie", "a", "nhưng", "savic", "đã", "và", "đang", "làm", "được", "và", "bây", "giờ", "thì", "huấn luyện viên", "simone", "inzaghi", "của", "lazio", "đang", "tuyệt", "vọng", "trong", "việc", "giữ", "chân", "savic", "chỉ", "có", "thời", "gian", "mới", "trả", "lời", "được", "bao", "giờ", "thì", "savic", "chia", "tay", "lazio", "để", "đến", "với", "các", "câu", "lạc", "bộ", "lớn", "hơn", "421 euro", "của", "châu", "âu", "savic", "được", "so", "sánh", "với", "tiền", "bối", "đồng", "hương", "dejan", "stankovic", "người", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "tiền", "vệ", "hoàn", "hảo", "nhất", "châu", "âu", "lúc", "bấy", "giờ", "giống", "như", "cựu", "tiền", "vệ", "của", "inter", "milan", "và", "lazio", "savic", "có", "cả", "kỹ", "năng", "của", "một", "tiền", "vệ", "phòng", "ngự", "cũng", "như", "khả", "năng", "điều", "phối", "bóng", "phát", "động", "tấn", "công", "vậy", "savic", "có", "xứng", "đáng", "với", "sự", "ca", "ngợi", "và", "chú", "ý", "của", "hàng", "loạt", "câu lạc bộ", "lớn", "hay", "không", "điểm", "mạnh", "của", "savic", "là", "gì", "savic", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "tiền", "vệ", "tốt", "nhất", "châu", "âu", "hiện", "tại", "savic", "là", "một", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "ở", "trung", "tâm", "hàng", "tiền", "vệ", "lazio", "không", "nhiều", "tài", "năng", "hiện", "tại", "nổi", "lên", "tại", "serie", "a", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "như", "savic", "tại", "lazio", "savic", "kiểm", "soát", "bóng", "rất", "điềm", "tĩnh", "ở", "hàng", "tiền", "vệ", "lazio", "và", "đang", "dần", "chứng", "minh", "anh", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "ở", "trên", "sân", "savic", "có", "tất", "cả", "những", "điểm", "mạnh", "của", "một", "tiền", "vệ", "đẳng", "cấp", "thế", "giới", "savic", "nhận", "thức", "về", "vị", "trí", "hoàn", "hảo", "cũng", "như", "khả", "năng", "đọc", "trận", "đấu", "đáng", "kinh", "ngạc", "người", "hâm", "mộ", "lazio", "đặt", "cho", "savic", "biệt", "danh", "sergeant", "bởi", "trong", "đội", "hình", "lazio", "thì", "anh", "là", "cầu", "thủ", "không", "thể", "thay", "thế", "savic", "có", "điểm", "yếu", "gì", "savic", "sẽ", "là", "lời", "giải", "cho", "bài", "toàn", "hàng", "tiền", "vệ", "của", "mourinho", "với", "những", "gì", "đang", "thể", "hiện", "cho", "đến", "nay", "nhiều", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "savic", "không", "có", "bất", "kỳ", "điểm", "yếu", "rõ", "rệt", "nào", "tuy", "nhiên", "savic", "có", "khuynh", "hướng", "thực", "hiện", "nhiều", "cú", "sút", "từ", "xa", "thay", "vì", "tiếp", "tục", "chuyền", "bóng", "để", "có", "thể", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "đối", "phương", "gần", "hơn", "điều", "này", "được", "cho", "là", "chưa", "phù", "hợp", "với", "chiến", "thuật", "mà", "huấn luyện viên", "inzaghi", "đang", "thực", "hiện", "tại", "lazio", "điều", "đó", "cũng", "khiến", "savic", "chỉ", "mới", "có", "767.944", "đường", "chuyền", "thành", "ngày 24 và ngày 10", "bàn", "trong", "98", "lần", "ra", "sân", "200c", "cho", "lazio", "ở", "mùa", "giải", "này", "làm", "thế", "nào", "để", "savic", "phù", "hợp", "với", "m.u", "milinkovic-savic", "được", "coi", "là", "sự", "bổ", "sung", "lí", "tưởng", "và", "thay", "thế", "lâu", "dài", "cho", "marouane", "fellaini", "người", "sẽ", "rời", "old", "trafford", "sau", "khi", "kết", "thúc", "hợp", "đồng", "vào", "cuối", "mùa", "giải", "này", "nếu", "savic", "đến", "man", "utd", "ngôi", "sao", "giàu", "tiềm", "năng", "này", "sẽ", "chơi", "cùng", "với", "người", "đàn", "anh", "đồng", "hương", "nemanja", "matic", "và", "paul", "pogba", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "sẽ", "có", "được", "4.080.000", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "bổ", "sung", "hoàn", "hảo", "cho", "nhau", "ở", "khu", "vực", "trung", "tâm", "hàng", "tiền", "vệ", "lazio", "lúc", "này", "không", "cầu", "thủ", "nào", "thắng", "không", "chiến", "nhiều", "hơn", "savic", "993.234", "và", "cũng", "không", "ai", "ghi", "bàn", "nhiều", "hơn", "anh", "savic", "cũng", "biết", "tự", "đòi", "hỏi", "và", "gây", "sức", "ép", "cho", "chính", "bản", "thân", "mình", "savic", "có", "khả", "năng", "không", "chiến", "cực", "tốt", "hiện", "tại", "tiềm", "năng", "của", "pogba", "đang", "bị", "hạn", "chế", "rất", "nhiều", "tại", "man", "utd", "nhưng", "nếu", "như", "united", "có", "savic", "tiền", "vệ", "người", "pháp", "sẽ", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "sức", "ép", "và", "có", "thể", "tự", "do", "thể", "hiện", "điểm", "mạnh", "nhất", "của", "mình", "là", "tấn", "công", "pogba", "sẽ", "ở", "giữa", "savic", "bên", "phải", "một", "cầu", "thủ", "khác", "bên", "cánh", "trái", "trong", "khi", "matic", "chơi", "lùi", "hơn", "một", "chút", "làm", "nhiệm", "vụ", "mỏ", "neo", "dọn", "dẹp", "những", "khoảng", "trống", "mà", "đồng", "đội", "để", "lại", "bạn", "biết", "gì", "về", "savic", "milinkovic-savic", "đúng", "chất", "là", "con", "nhà", "nòi", "bởi", "gia", "đình", "jlm/j/800", "anh", "có", "truyền", "thống", "theo", "nghiệp", "thể", "thao", "cha", "savic", "là", "một", "cầu", "thủ", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "trong", "khi", "mẹ", "anh", "là", "cựu", "cầu", "thủ", "bóng", "rổ", "ở", "yugoslavia", "anh", "trai", "của", "sergej", "savic", "vanja", "savic", "là", "thủ", "môn", "của", "câu lạc bộ", "torino", "ngày 30/8", "vanja", "đã", "tiến", "rất", "gần", "với", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "với", "man", "united", "ngay", "từ", "khi", "còn", "nhỏ", "sergej", "savic", "đã", "chọn", "theo", "nghiệp", "bóng", "đá", "khi", "thường", "xuyên", "theo", "chân", "cha", "mình", "và", "xem", "ông", "thi", "đấu", "hơn", "là", "đi", "với", "mẹ", "coi", "bóng", "rổ", "kể", "từ", "đó", "savic", "quyết", "định", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "và", "cố", "gắng", "phát", "huy", "truyền", "thống", "của", "gia", "đình", "và", "cho", "đến", "bây", "giờ", "savic", "đã", "không", "làm", "ai", "trong", "gia", "đình", "phải", "thất", "vọng" ]
[ "giadinhnet", "phó giáo sư", "văn", "như", "cương", "vừa", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "khiến", "không", "ít", "người", "choáng", "váng", "có", "hai trăm năm mươi mét", "học", "sinh", "đỗ", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "năm", "nay", "theo", "thầy", "cương", "do", "thay", "đổi", "số", "trừ ba ngàn sáu trăm", "môn", "cách", "tính", "điểm", "xét", "tốt", "nghiệp", "nên", "số", "thí", "sinh", "đỗ", "tốt", "nghiệp", "sẽ", "cao", "thậm", "chí", "đạt", "con", "số", "kỷ", "lục", "gần", "bẩy trăm mười sáu giây", "tôi", "không", "đoán", "mò", "có", "nhiều", "bạn", "trong", "đó", "có", "các", "nhà", "báo", "hỏi", "tôi", "căn", "cứ", "vào", "đâu", "mà", "tôi", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "một trăm mười năm inh", "đỗ", "tốt", "nghiệp", "năm", "nay", "năm", "ngoái", "thi", "một triệu bẩy trăm hai mốt ngàn năm trăm hai nhăm", "môn", "bắt", "buộc", "ba", "môn", "cố", "định", "ba", "môn", "biết", "trước", "bẩy mươi chín", "tháng", "năm", "nay", "chỉ", "thi", "hai hai nghìn ba trăm bốn hai phẩy một nghìn bẩy trăm bẩy hai", "môn", "trong", "đó", "hai", "môn", "bắt", "buộc", "hai", "môn", "tự", "chọn", "tùy", "thích", "trong", "ba mươi sáu", "môn", "còn", "lại", "nếu", "năm", "trước", "đỗ", "âm bốn ngàn ba trăm sáu mươi tư chấm sáu không sáu rúp trên ghi ga bít", "thì", "năm", "nay", "chí", "ít", "cũng", "phải", "là", "hai trăm mười bốn lít", "thêm", "hai ngàn hai trăm hai mươi chín phẩy sáu bảy ki lô mét khối", "là", "thừa", "sức", "không", "chỉ", "có", "thế", "mà", "điều", "sau", "đây", "mới", "là", "quan", "trọng", "năm", "ngoái", "nếu", "trung", "bình", "một", "môn", "thi", "dưới", "một ngàn bốn năm phẩy bẩy ba bẩy sáu", "điểm", "sáu", "chẳng", "hạn", "thì", "chắc", "chắn", "trượt", "không", "có", "cách", "gì", "cứu", "năm", "nay", "thì", "không", "phải", "thế", "vì", "có", "một", "cái", "phao", "cứu", "to", "đùng", "đó", "là", "điểm", "tổng", "kết", "lớp", "hai tám đến năm", "hãy", "xem", "công", "thức", "để", "xác", "định", "điểm", "tốt", "nghiệp", "lấy", "điểm", "trung", "bình", "môn", "thi", "cộng", "với", "điểm", "tổng", "kết", "cuối", "năm", "lớp", "một trăm tám mươi bốn nghìn tám trăm sáu mươi năm", "rồi", "chia", "cho", "hai triệu không trăm lẻ một ngàn", "vậy", "là", "nếu", "em", "a", "chỉ", "được", "trung", "bình", "môn", "thi", "là", "sáu triệu sáu trăm mười sáu ngàn chín trăm chín mươi sáu", "điểm", "nhưng", "điểm", "lớp", "âm chín mươi tư ngàn tám trăm hai mươi tư phẩy bốn nghìn ba trăm mười bẩy", "là", "hai trăm năm mươi nghìn bảy trăm sáu mươi hai", "thì", "vẫn", "tốt", "nghiệp", "đàng", "hoàng", "vì", "năm trăm tám mươi ngàn chín trăm bẩy mươi", "năm triệu sáu trăm sáu mươi ba ngàn tám mươi mốt", "hai nghìn bảy trăm mười ba", "bốn mươi tám nghìn sáu trăm lẻ bốn phẩy bốn ngàn tám trăm tám mươi tám", "cần", "phải", "biết", "rằng", "kiếm", "điểm", "sáu triệu chín trăm năm mươi ngàn chín trăm hai bẩy", "của", "lớp", "âm bảy mươi chín chấm không không sáu bảy", "là", "chuyện", "dễ", "ợt", "các", "bạn", "thấy", "đấy", "tôi", "không", "hề", "đoán", "mò" ]
[ "giadinhnet", "phó giáo sư", "văn", "như", "cương", "vừa", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "khiến", "không", "ít", "người", "choáng", "váng", "có", "250 m", "học", "sinh", "đỗ", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "năm", "nay", "theo", "thầy", "cương", "do", "thay", "đổi", "số", "-3000600", "môn", "cách", "tính", "điểm", "xét", "tốt", "nghiệp", "nên", "số", "thí", "sinh", "đỗ", "tốt", "nghiệp", "sẽ", "cao", "thậm", "chí", "đạt", "con", "số", "kỷ", "lục", "gần", "716 s", "tôi", "không", "đoán", "mò", "có", "nhiều", "bạn", "trong", "đó", "có", "các", "nhà", "báo", "hỏi", "tôi", "căn", "cứ", "vào", "đâu", "mà", "tôi", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "115 inch", "đỗ", "tốt", "nghiệp", "năm", "nay", "năm", "ngoái", "thi", "1.721.525", "môn", "bắt", "buộc", "ba", "môn", "cố", "định", "ba", "môn", "biết", "trước", "79", "tháng", "năm", "nay", "chỉ", "thi", "22.342,1772", "môn", "trong", "đó", "hai", "môn", "bắt", "buộc", "hai", "môn", "tự", "chọn", "tùy", "thích", "trong", "36", "môn", "còn", "lại", "nếu", "năm", "trước", "đỗ", "-4364.606 rub/gb", "thì", "năm", "nay", "chí", "ít", "cũng", "phải", "là", "214 l", "thêm", "2229,67 km3", "là", "thừa", "sức", "không", "chỉ", "có", "thế", "mà", "điều", "sau", "đây", "mới", "là", "quan", "trọng", "năm", "ngoái", "nếu", "trung", "bình", "một", "môn", "thi", "dưới", "1045,7376", "điểm", "6", "chẳng", "hạn", "thì", "chắc", "chắn", "trượt", "không", "có", "cách", "gì", "cứu", "năm", "nay", "thì", "không", "phải", "thế", "vì", "có", "một", "cái", "phao", "cứu", "to", "đùng", "đó", "là", "điểm", "tổng", "kết", "lớp", "28 - 5", "hãy", "xem", "công", "thức", "để", "xác", "định", "điểm", "tốt", "nghiệp", "lấy", "điểm", "trung", "bình", "môn", "thi", "cộng", "với", "điểm", "tổng", "kết", "cuối", "năm", "lớp", "184.865", "rồi", "chia", "cho", "2.001.000", "vậy", "là", "nếu", "em", "a", "chỉ", "được", "trung", "bình", "môn", "thi", "là", "6.616.996", "điểm", "nhưng", "điểm", "lớp", "-94.824,4317", "là", "250.762", "thì", "vẫn", "tốt", "nghiệp", "đàng", "hoàng", "vì", "580.970", "5.663.081", "2713", "48.604,4888", "cần", "phải", "biết", "rằng", "kiếm", "điểm", "6.950.927", "của", "lớp", "-79.0067", "là", "chuyện", "dễ", "ợt", "các", "bạn", "thấy", "đấy", "tôi", "không", "hề", "đoán", "mò" ]
[ "tất", "cả", "đối", "tượng", "trong", "nhóm", "đều", "nghiện", "ma", "túy", "nặng", "trong", "đó", "có", "đối", "tượng", "bị", "nhiễm", "hiv", "để", "có", "tiền", "mua", "ma", "túy", "bọn", "chúng", "rủ", "nhau", "trộm", "tài", "sản", "mùng ba và ngày hai mươi ba tháng bốn", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "bắt", "khẩn", "cấp", "hai ngàn sáu trăm sáu ba", "đối", "tượng", "gồm", "nguyễn", "lê", "thành", "chín chấm hai ba", "tuổi", "ngụ", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố", "cần", "thơ", "dương", "văn", "tính", "cộng bẩy hai sáu bốn hai bẩy năm năm tám bẩy hai", "tuổi", "lương", "minh", "phong", "âm sáu bẩy ngàn năm trăm lẻ bẩy phẩy năm ngàn ba trăm bẩy nhăm", "tuổi", "và", "thái", "đức", "duy", "năm bốn ngàn ba trăm hai hai phẩy bốn nghìn hai trăm bảy mươi tư", "tuổi", "cùng", "ngụ", "thị", "xã", "bình", "minh", "tỉnh", "vĩnh", "long", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "an", "ninh", "thủ", "đô", "tại", "cơ", "quan", "công", "an", "các", "đối", "tượng", "trên", "khai", "nhận", "mười hai giờ bốn tư phút bảy giây", "tính", "cùng", "đối", "tượng", "tên", "vinh", "và", "thành", "chạy", "xe", "đến", "khu", "vực", "thạnh", "hòa", "phường", "thới", "hòa", "quận", "ô", "môn", "phát", "hiện", "nhà", "ông", "đ.m.c", "một trăm năm nhăm nghìn không trăm mười tám", "tuổi", "khóa", "cửa", "quan", "sát", "xung", "quanh", "không", "có", "người", "thành", "đứng", "ngoài", "cảnh", "giới", "còn", "tính", "vinh", "phá", "khóa", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "ông", "c", "lấy", "trộm", "ba hai ngàn năm trăm mười sáu phẩy không bảy ngàn năm trăm tám bốn", "laptop", "và", "cộng sáu một sáu chín bẩy chín chín bẩy một sáu bẩy", "chỉ", "vàng", "bẩy trăm linh một gờ hắt đờ quy gờ gạch ngang", "sau", "đó", "bốn triệu sáu trăm nghìn không trăm tám mươi", "đối", "tượng", "mang", "bán", "một nghìn chín trăm bẩy bốn", "laptop", "được", "một ngàn một trăm bẩy ba chấm bẩy trăm năm mươi ca ra", "đồng", "chia", "nhau", "mua", "ma", "túy", "sử", "dụng", "tiếp", "đó", "ngày ba mốt ngày một tháng một", "tính", "hẹn", "duy", "vào", "phường", "an", "bình", "quận", "ninh", "kiều", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "khi", "đến", "khu", "vực", "sáu mươi ba", "phường", "an", "bình", "bọn", "chúng", "thấy", "bảy trăm sáu năm ki lô bít", "nhà", "anh", "anh", "v.m.c", "bốn trăm bốn mươi nghìn", "tuổi", "khóa", "cửa", "không", "có", "ai", "ở", "nhà", "duy", "đậu", "xe", "bên", "ngoài", "canh", "đường", "ngày mười một tháng năm", "tính", "phá", "khóa", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "lấy", "một trăm", "laptop", "hiệu", "asus", "âm mười chấm chín mươi", "máy", "chụp", "hình", "canon", "âm hai sáu phẩy ba mươi chín", "ổ", "cứng", "di", "động", "hai mươi hai", "điện", "thoại", "samsung", "bốn trăm gạch ngang rờ quy i tờ gờ chéo i", "sau", "khi", "ăn", "hàng", "tính", "và", "duy", "đem", "bán", "cho", "phan", "trung", "tờ gờ a a e trừ dê ngang", "nghĩa", "mười chín đến mười chín", "tuổi", "ngụ", "quận", "bình", "thủy", "tp.cần", "thơ", "với", "giá", "ba trăm sáu mươi chín mét khối", "đồng", "nướng", "vào", "ma", "túy", "khi", "bị", "bắt", "giam", "các", "đối", "tượng", "trên", "khai", "nhận", "từ", "ngày mười một đến ngày hai mốt tháng mười hai", "đến", "nay", "bọn", "chúng", "đã", "thực", "hiện", "trót", "lọt", "gần", "năm triệu không nghìn bẩy trăm", "vụ", "đột", "nhập", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "có", "giá", "trị", "lớn", "trên", "địa", "bàn", "các", "tỉnh", "hậu", "giang", "đồng", "tháp", "vĩnh", "long", "và", "an", "giang", "một nghìn sáu trăm sáu tám", "trong", "đó", "chúng", "thực", "hiện", "vụ", "trộm", "két", "sắt", "bên", "trong", "một năm không không chín không không", "chứa", "tám trăm hai nhăm độ ép", "đồng", "ở", "huyện", "lấp", "vò", "đồng", "tháp", "theo", "báo", "công", "an", "thành phố", "được", "biết", "tất", "cả", "đối", "tượng", "trong", "băng", "nhóm", "trên", "đều", "nghiện", "ma", "túy", "nặng", "trong", "đó", "có", "đối", "tượng", "chín ngàn bẩy trăm ba mươi ba phẩy hai năm hai vòng trên ki lô mét khối", "bị", "nhiễm", "hiv", "để", "có", "tiền", "mua", "ma", "túy", "bọn", "chúng", "rủ", "nhau", "trộm", "tài", "sản" ]
[ "tất", "cả", "đối", "tượng", "trong", "nhóm", "đều", "nghiện", "ma", "túy", "nặng", "trong", "đó", "có", "đối", "tượng", "bị", "nhiễm", "hiv", "để", "có", "tiền", "mua", "ma", "túy", "bọn", "chúng", "rủ", "nhau", "trộm", "tài", "sản", "mùng 3 và ngày 23 tháng 4", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "bắt", "khẩn", "cấp", "2663", "đối", "tượng", "gồm", "nguyễn", "lê", "thành", "9.23", "tuổi", "ngụ", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố", "cần", "thơ", "dương", "văn", "tính", "+72642755872", "tuổi", "lương", "minh", "phong", "-67.507,5375", "tuổi", "và", "thái", "đức", "duy", "54.322,4274", "tuổi", "cùng", "ngụ", "thị", "xã", "bình", "minh", "tỉnh", "vĩnh", "long", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "an", "ninh", "thủ", "đô", "tại", "cơ", "quan", "công", "an", "các", "đối", "tượng", "trên", "khai", "nhận", "12:44:7", "tính", "cùng", "đối", "tượng", "tên", "vinh", "và", "thành", "chạy", "xe", "đến", "khu", "vực", "thạnh", "hòa", "phường", "thới", "hòa", "quận", "ô", "môn", "phát", "hiện", "nhà", "ông", "đ.m.c", "155.018", "tuổi", "khóa", "cửa", "quan", "sát", "xung", "quanh", "không", "có", "người", "thành", "đứng", "ngoài", "cảnh", "giới", "còn", "tính", "vinh", "phá", "khóa", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "ông", "c", "lấy", "trộm", "32.516,07584", "laptop", "và", "+61697997167", "chỉ", "vàng", "701ghđqg-", "sau", "đó", "4.600.080", "đối", "tượng", "mang", "bán", "1974", "laptop", "được", "1173.750 carat", "đồng", "chia", "nhau", "mua", "ma", "túy", "sử", "dụng", "tiếp", "đó", "ngày 31 ngày 1 tháng 1", "tính", "hẹn", "duy", "vào", "phường", "an", "bình", "quận", "ninh", "kiều", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "khi", "đến", "khu", "vực", "63", "phường", "an", "bình", "bọn", "chúng", "thấy", "765 kb", "nhà", "anh", "anh", "v.m.c", "440.000", "tuổi", "khóa", "cửa", "không", "có", "ai", "ở", "nhà", "duy", "đậu", "xe", "bên", "ngoài", "canh", "đường", "ngày 11/5", "tính", "phá", "khóa", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "lấy", "100", "laptop", "hiệu", "asus", "-10.90", "máy", "chụp", "hình", "canon", "-26,39", "ổ", "cứng", "di", "động", "22", "điện", "thoại", "samsung", "400-rqitg/i", "sau", "khi", "ăn", "hàng", "tính", "và", "duy", "đem", "bán", "cho", "phan", "trung", "tgaae-d-", "nghĩa", "19 - 19", "tuổi", "ngụ", "quận", "bình", "thủy", "tp.cần", "thơ", "với", "giá", "369 m3", "đồng", "nướng", "vào", "ma", "túy", "khi", "bị", "bắt", "giam", "các", "đối", "tượng", "trên", "khai", "nhận", "từ", "ngày 11 đến ngày 21 tháng 12", "đến", "nay", "bọn", "chúng", "đã", "thực", "hiện", "trót", "lọt", "gần", "5.000.700", "vụ", "đột", "nhập", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "có", "giá", "trị", "lớn", "trên", "địa", "bàn", "các", "tỉnh", "hậu", "giang", "đồng", "tháp", "vĩnh", "long", "và", "an", "giang", "1668", "trong", "đó", "chúng", "thực", "hiện", "vụ", "trộm", "két", "sắt", "bên", "trong", "1500900", "chứa", "825 of", "đồng", "ở", "huyện", "lấp", "vò", "đồng", "tháp", "theo", "báo", "công", "an", "thành phố", "được", "biết", "tất", "cả", "đối", "tượng", "trong", "băng", "nhóm", "trên", "đều", "nghiện", "ma", "túy", "nặng", "trong", "đó", "có", "đối", "tượng", "9733,252 vòng/km3", "bị", "nhiễm", "hiv", "để", "có", "tiền", "mua", "ma", "túy", "bọn", "chúng", "rủ", "nhau", "trộm", "tài", "sản" ]
[ "hà", "tĩnh", "đồng", "ý", "cho", "bầu", "đệ", "đầu", "tư", "dự", "án", "âm chín nghìn năm trăm tám mươi bốn phẩy bảy năm không mét vuông", "đồng", "đài", "hóa", "thân", "hoàn", "vũ", "được", "ông", "chủ", "công", "ty", "hợp", "lực", "thanh", "hóa", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "trên", "khu", "đất", "hơn", "ba trăm sáu tám dặm một giờ trên ga lông", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "trong", "âm chín mươi phẩy năm bẩy", "năm", "dự", "án", "được", "xây", "dựng", "trên", "diện", "tích", "hơn", "bảy trăm linh tám mét vuông", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "hơn", "hai nghìn hai trăm tám ba chấm năm trăm hai mươi bốn ca lo trên mét vuông", "đồng", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "yêu", "cầu", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "hợp", "lực", "thanh", "hóa", "phải", "hoàn", "thành", "toàn", "bộ", "dự", "án", "trong", "ba mươi bốn ngàn bốn trăm bốn mươi bẩy phẩy sáu bốn sáu một", "năm", "trao", "đổi", "với", "vnexpress", "đại", "diện", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "hợp", "lực", "thanh", "hóa", "cho", "hay", "hiện", "nay", "vấn", "đề", "chôn", "cất", "người", "chết", "ở", "việt", "nam", "nói", "chung", "và", "hà", "tĩnh", "nói", "riêng", "đang", "chịu", "một", "sức", "ép", "về", "quỹ", "đất" ]
[ "hà", "tĩnh", "đồng", "ý", "cho", "bầu", "đệ", "đầu", "tư", "dự", "án", "-9584,750 m2", "đồng", "đài", "hóa", "thân", "hoàn", "vũ", "được", "ông", "chủ", "công", "ty", "hợp", "lực", "thanh", "hóa", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "trên", "khu", "đất", "hơn", "368 mph/gallon", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "trong", "-90,57", "năm", "dự", "án", "được", "xây", "dựng", "trên", "diện", "tích", "hơn", "708 m2", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "hơn", "2283.524 cal/m2", "đồng", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "yêu", "cầu", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "hợp", "lực", "thanh", "hóa", "phải", "hoàn", "thành", "toàn", "bộ", "dự", "án", "trong", "34.447,6461", "năm", "trao", "đổi", "với", "vnexpress", "đại", "diện", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "hợp", "lực", "thanh", "hóa", "cho", "hay", "hiện", "nay", "vấn", "đề", "chôn", "cất", "người", "chết", "ở", "việt", "nam", "nói", "chung", "và", "hà", "tĩnh", "nói", "riêng", "đang", "chịu", "một", "sức", "ép", "về", "quỹ", "đất" ]
[ "cúp", "hùng", "vương", "năm trăm sáu mươi sáu ngàn một trăm hai mươi tư", "xướng", "tên", "vietinbank", "là", "nhà", "vô", "địch", "tối", "ngày mùng ba tháng ba", "tại", "nhà", "thi", "đấu", "tỉnh", "phú", "thọ", "đã", "diễn", "ra", "chung", "kết", "bóng", "chuyền", "nữ", "cúp", "hùng", "vương", "sáu chín chấm không tám bảy", "đội", "bóng", "chuyền", "nữ", "vietinbank", "đội", "vietinbank", "đã", "thi", "đấu", "thành", "công", "giành", "chiến", "thắng", "tuyệt", "đối", "bốn hai phẩy không đến tám tư phẩy hai", "âm bẩy hai phẩy bốn ba", "trước", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "mới", "của", "mùa", "giải", "trận", "chung", "kết", "là", "màn", "tranh", "đấu", "kịch", "tính", "giữa", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "đội", "vietinbank", "với", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "phạm", "văn", "long", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "trước", "trận", "đấu", "đội", "vietinbank", "gặp", "khó", "khăn", "về", "lực", "lượng", "khi", "các", "trụ", "cột", "như", "nguyễn", "thị", "xuân", "bị", "chấn", "thương", "chân", "trong", "trận", "đấu", "với", "tiến", "nông", "thanh", "hóa", "vận động viên", "trẻ", "đinh", "thị", "thúy", "bị", "giãn", "cơ", "bụng", "chưa", "kịp", "bình", "phục", "trong", "khi", "đó", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "đang", "hưng", "phấn", "sau", "chiến", "thắng", "trước", "vê tê vê", "bình", "điền", "long", "an", "trong", "trận", "bán", "kết", "ngày ba mươi tới ngày một tháng mười", "và", "đội", "bóng", "này", "còn", "có", "sự", "trở", "lại", "của", "tay", "đập", "kỳ", "cựu", "phạm", "thị", "yến", "ở", "set", "thi", "đấu", "thứ", "nhất", "các", "học", "trò", "của", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "là", "đội", "có", "khởi", "đầu", "tốt", "hơn", "khi", "phạm", "thị", "kim", "huệ", "và", "các", "đồng", "đội", "liên", "tiếp", "ghi", "được", "những", "điểm", "số", "để", "nới", "rộng", "khoảng", "cách", "với", "thông", "bốn trăm linh chín nghìn hai trăm chín mốt", "tin", "liên", "việt", "postbank", "qua", "đó", "giành", "thắng", "lợi", "với", "tỷ", "số", "bẩy triệu năm trăm năm mươi nhăm ngàn năm trăm tám mươi hai", "hai mươi sáu đến hai hai", "sau", "chiến", "thắng", "ở", "set", "đấu", "này", "đội", "vietinbank", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "được", "sức", "mạnh", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "tập", "thể", "trong", "khi", "đó", "việc", "bắt", "hỏng", "bước", "âm bốn bốn phẩy bốn mươi bảy", "nhiều", "khiến", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "không", "duy", "trì", "được", "áp", "lực", "lên", "hàng", "chắn", "của", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "trong", "hai", "set", "đấu", "sau", "đó", "kim", "huệ", "cùng", "các", "đồng", "đội", "trong", "màu", "áo", "đội", "vietinbank", "đã", "giành", "thắng", "lợi", "với", "điểm", "số", "ngày mười ba", "set", "ba ngàn sáu trăm lẻ ba", "và", "bẩy giờ ba bảy phút mười chín giây", "set", "tám nhăm nghìn tám trăm mười tám", "ấn", "định", "thắng", "lợi", "chung", "cuộc", "bẩy mươi ngàn ba trăm ba hai phẩy bẩy ngàn một trăm năm bốn", "để", "giành", "chiến", "thắng", "giòn", "giã", "trước", "đỗ", "thị", "minh", "cùng", "các", "đồng", "đội", "bên", "phía", "thông", "tin", "liên", "việt", "ngày ba mươi mốt", "postbank", "với", "thắng", "lợi", "tuyệt", "đối", "này", "vietinbank", "đăng", "quang", "ngôi", "hậu", "cúp", "hùng", "vương", "âm bảy bẩy chấm không ba bẩy", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "dũng", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "cầu", "thủ", "phạm", "thị", "kim", "huệ", "đã", "thể", "hiện", "phong", "độ", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "và", "rất", "hiệu", "quả", "và", "dành", "lời", "khen", "ngợi", "đến", "sự", "nỗ", "lực", "của", "bẩy triệu hai mươi", "vận", "động", "viên", "nguyễn", "thị", "xuân", "và", "đinh", "thị", "thúy", "đã", "nén", "đau", "để", "thi", "đấu", "và", "cùng", "cả", "đội", "có", "được", "chiến", "thắng", "trọn", "vẹn", "này", "đây", "là", "chiến", "thắng", "có", "ý", "nghĩa", "của", "tập", "thể", "đội", "bóng", "vietinbank", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "giai đoạn mười ba năm", "dũng", "nhấn", "mạnh", "đội", "vietinbank", "giành", "chiến", "thắng", "đầy", "thuyết", "phục", "trước", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "tỉ", "số", "bốn mươi bốn phẩy hai mươi tám", "ba triệu tám nghìn", "để", "cổ", "vũ", "động", "viên", "toàn", "đội", "sau", "chiến", "thắng", "đầy", "thuyết", "phục", "ban", "lãnh", "đạo", "vietinbank", "đã", "thưởng", "nóng", "âm bẩy ngàn hai trăm lẻ ba phẩy năm trăm ba hai đề xi mét", "đồng", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "lễ", "trao", "giải", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "sau", "khi", "trận", "chung", "kết", "nam", "giữa", "sanest", "khánh", "hòa", "gặp", "biên", "phòng", "diễn", "ra", "vào", "tối", "mười hai giờ hai mươi tư phút không giây", "đối", "với", "cúp", "hùng", "vương", "giải", "đấu", "uy", "tín", "được", "tổ", "chức", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "mùng hai tháng hai", "người", "hâm", "mộ", "chẳng", "còn", "lạ", "gì", "với", "tần", "suất", "ngôi", "vị", "giành", "chức", "vô", "địch", "của", "thông", "tin", "liên", "việt", "post", "bank", "tuy", "nhiên", "trận", "chung", "kết", "cúp", "hùng", "vương", "một ngàn ba trăm hai mươi hai", "tối", "qua", "đội", "bóng", "vietinbank", "đã", "làm", "nên", "được", "điều", "bất", "ngờ", "khi", "vượt", "qua", "tượng", "đài", "tồn", "tại", "hai giờ ba mươi hai phút", "gần", "tám triệu ba trăm", "năm", "của", "bóng", "chuyền", "việt", "nam", "đây", "cũng", "là", "chức", "vô", "địch", "thứ", "bẩy triệu một trăm linh bẩy nghìn tám trăm", "liên", "tiếp", "của", "đội", "bóng", "vietinbank", "thời", "gian", "gần", "đây" ]
[ "cúp", "hùng", "vương", "566.124", "xướng", "tên", "vietinbank", "là", "nhà", "vô", "địch", "tối", "ngày mùng 3/3", "tại", "nhà", "thi", "đấu", "tỉnh", "phú", "thọ", "đã", "diễn", "ra", "chung", "kết", "bóng", "chuyền", "nữ", "cúp", "hùng", "vương", "69.087", "đội", "bóng", "chuyền", "nữ", "vietinbank", "đội", "vietinbank", "đã", "thi", "đấu", "thành", "công", "giành", "chiến", "thắng", "tuyệt", "đối", "42,0 - 84,2", "-72,43", "trước", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "mới", "của", "mùa", "giải", "trận", "chung", "kết", "là", "màn", "tranh", "đấu", "kịch", "tính", "giữa", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "đội", "vietinbank", "với", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "phạm", "văn", "long", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "trước", "trận", "đấu", "đội", "vietinbank", "gặp", "khó", "khăn", "về", "lực", "lượng", "khi", "các", "trụ", "cột", "như", "nguyễn", "thị", "xuân", "bị", "chấn", "thương", "chân", "trong", "trận", "đấu", "với", "tiến", "nông", "thanh", "hóa", "vận động viên", "trẻ", "đinh", "thị", "thúy", "bị", "giãn", "cơ", "bụng", "chưa", "kịp", "bình", "phục", "trong", "khi", "đó", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "đang", "hưng", "phấn", "sau", "chiến", "thắng", "trước", "vê tê vê", "bình", "điền", "long", "an", "trong", "trận", "bán", "kết", "ngày 30 tới ngày 1 tháng 10", "và", "đội", "bóng", "này", "còn", "có", "sự", "trở", "lại", "của", "tay", "đập", "kỳ", "cựu", "phạm", "thị", "yến", "ở", "set", "thi", "đấu", "thứ", "nhất", "các", "học", "trò", "của", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "là", "đội", "có", "khởi", "đầu", "tốt", "hơn", "khi", "phạm", "thị", "kim", "huệ", "và", "các", "đồng", "đội", "liên", "tiếp", "ghi", "được", "những", "điểm", "số", "để", "nới", "rộng", "khoảng", "cách", "với", "thông", "409.291", "tin", "liên", "việt", "postbank", "qua", "đó", "giành", "thắng", "lợi", "với", "tỷ", "số", "7.555.582", "26 - 22", "sau", "chiến", "thắng", "ở", "set", "đấu", "này", "đội", "vietinbank", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "được", "sức", "mạnh", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "tập", "thể", "trong", "khi", "đó", "việc", "bắt", "hỏng", "bước", "-44,47", "nhiều", "khiến", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "không", "duy", "trì", "được", "áp", "lực", "lên", "hàng", "chắn", "của", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "trong", "hai", "set", "đấu", "sau", "đó", "kim", "huệ", "cùng", "các", "đồng", "đội", "trong", "màu", "áo", "đội", "vietinbank", "đã", "giành", "thắng", "lợi", "với", "điểm", "số", "ngày 13", "set", "3603", "và", "7:37:19", "set", "85.818", "ấn", "định", "thắng", "lợi", "chung", "cuộc", "70.332,7154", "để", "giành", "chiến", "thắng", "giòn", "giã", "trước", "đỗ", "thị", "minh", "cùng", "các", "đồng", "đội", "bên", "phía", "thông", "tin", "liên", "việt", "ngày 31", "postbank", "với", "thắng", "lợi", "tuyệt", "đối", "này", "vietinbank", "đăng", "quang", "ngôi", "hậu", "cúp", "hùng", "vương", "-77.037", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "dũng", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "cầu", "thủ", "phạm", "thị", "kim", "huệ", "đã", "thể", "hiện", "phong", "độ", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "và", "rất", "hiệu", "quả", "và", "dành", "lời", "khen", "ngợi", "đến", "sự", "nỗ", "lực", "của", "7.000.020", "vận", "động", "viên", "nguyễn", "thị", "xuân", "và", "đinh", "thị", "thúy", "đã", "nén", "đau", "để", "thi", "đấu", "và", "cùng", "cả", "đội", "có", "được", "chiến", "thắng", "trọn", "vẹn", "này", "đây", "là", "chiến", "thắng", "có", "ý", "nghĩa", "của", "tập", "thể", "đội", "bóng", "vietinbank", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "giai đoạn 13 - 5", "dũng", "nhấn", "mạnh", "đội", "vietinbank", "giành", "chiến", "thắng", "đầy", "thuyết", "phục", "trước", "thông", "tin", "liên", "việt", "postbank", "tỉ", "số", "44,28", "3.008.000", "để", "cổ", "vũ", "động", "viên", "toàn", "đội", "sau", "chiến", "thắng", "đầy", "thuyết", "phục", "ban", "lãnh", "đạo", "vietinbank", "đã", "thưởng", "nóng", "-7203,532 dm", "đồng", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "lê", "văn", "dũng", "lễ", "trao", "giải", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "sau", "khi", "trận", "chung", "kết", "nam", "giữa", "sanest", "khánh", "hòa", "gặp", "biên", "phòng", "diễn", "ra", "vào", "tối", "12:24:0", "đối", "với", "cúp", "hùng", "vương", "giải", "đấu", "uy", "tín", "được", "tổ", "chức", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "mùng 2/2", "người", "hâm", "mộ", "chẳng", "còn", "lạ", "gì", "với", "tần", "suất", "ngôi", "vị", "giành", "chức", "vô", "địch", "của", "thông", "tin", "liên", "việt", "post", "bank", "tuy", "nhiên", "trận", "chung", "kết", "cúp", "hùng", "vương", "1322", "tối", "qua", "đội", "bóng", "vietinbank", "đã", "làm", "nên", "được", "điều", "bất", "ngờ", "khi", "vượt", "qua", "tượng", "đài", "tồn", "tại", "2h32", "gần", "8.000.300", "năm", "của", "bóng", "chuyền", "việt", "nam", "đây", "cũng", "là", "chức", "vô", "địch", "thứ", "7.107.800", "liên", "tiếp", "của", "đội", "bóng", "vietinbank", "thời", "gian", "gần", "đây" ]
[ "google", "mời", "chào", "các", "lập", "trình", "viên", "mua", "kính", "glass", "thanh niên online", "không", "lâu", "sau", "khi", "google", "tung", "ra", "bộ", "công", "cụ", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "glass", "glass", "developer", "kit", "gdk", "phiên", "bản", "mới", "dành", "cho", "các", "nhà", "lập", "trình", "viên", "google", "đã", "tiếp", "tục", "đưa", "ra", "lời", "mời", "chào", "khuyến", "khích", "các", "nhà", "lập", "trình", "mua", "trải", "nghiệm", "kính", "glass", "lời", "mời", "chào", "các", "nhà", "lập", "trình", "viên", "mua", "trải", "nghiệm", "kính", "thông", "minh", "google", "glass", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "theo", "phonearena", "hôm", "bảy bảy chấm không không mười tám", "cụ", "thể", "google", "vừa", "đưa", "ra", "một", "trang", "web", "cho", "phép", "các", "nhà", "lập", "trình", "đặt", "mua", "phiên", "bản", "explorer", "edition", "của", "glass", "với", "mục", "đích", "cho", "các", "nhà", "lập", "trình", "trải", "nghiệm", "trước", "và", "dễ", "dàng", "tạo", "ra", "nhiều", "ứng", "dụng", "phù", "hợp", "với", "kính", "thông", "minh", "google", "glass", "được", "biết", "các", "đây", "vài", "tuần", "google", "cũng", "đã", "công", "bố", "phiên", "bản", "cải", "tiến", "của", "chiếc", "kính", "glass", "với", "việc", "trang", "bị", "thêm", "tai", "nghe", "mono", "di", "động", "tám giờ", "có", "thể", "tháo", "ra", "lắp", "vào", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "google", "glass", "tương", "thích", "với", "cả", "những", "người", "đeo", "kính", "thuốc", "loại", "kính", "đeo", "để", "chữa", "các", "bệnh", "về", "mắt", "về", "cấu", "hình", "google", "glass", "có", "khả", "năng", "chụp", "ảnh", "hai trăm linh năm ngàn tám trăm bẩy tám", "mp", "quay", "video", "với", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "âm hai ngàn bốn bảy phẩy hai trăm ba mươi tám pao trên mét", "và", "được", "trang", "bị", "ổ", "lưu", "trữ", "flash", "âm hai ngàn ba trăm tám mốt chấm ba trăm năm mươi ba mẫu", "được", "đồng", "bộ", "hóa", "với", "ổ", "lưu", "trữ", "đám", "mây", "google", "cloud", "với", "dung", "lượng", "sáu trăm bốn sáu héc", "chiếc", "kính", "này", "còn", "có", "khả", "năng", "kết", "nối", "bluetooth", "và", "wi-fi", "nhưng", "chỉ", "ở", "chuẩn", "thông", "thường", "âm bốn mươi mốt ngàn một trăm mười sáu phẩy sáu chín sáu năm", "b/g", "dự", "kiến", "trong", "không giờ ba bẩy phút bốn mươi hai giây", "google", "glass", "mới", "có", "phiên", "bản", "thương", "mại", "và", "sẽ", "được", "bán", "với", "giá", "bán", "dưới", "hai trăm lẻ bốn oát giờ" ]
[ "google", "mời", "chào", "các", "lập", "trình", "viên", "mua", "kính", "glass", "thanh niên online", "không", "lâu", "sau", "khi", "google", "tung", "ra", "bộ", "công", "cụ", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "glass", "glass", "developer", "kit", "gdk", "phiên", "bản", "mới", "dành", "cho", "các", "nhà", "lập", "trình", "viên", "google", "đã", "tiếp", "tục", "đưa", "ra", "lời", "mời", "chào", "khuyến", "khích", "các", "nhà", "lập", "trình", "mua", "trải", "nghiệm", "kính", "glass", "lời", "mời", "chào", "các", "nhà", "lập", "trình", "viên", "mua", "trải", "nghiệm", "kính", "thông", "minh", "google", "glass", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "theo", "phonearena", "hôm", "77.0018", "cụ", "thể", "google", "vừa", "đưa", "ra", "một", "trang", "web", "cho", "phép", "các", "nhà", "lập", "trình", "đặt", "mua", "phiên", "bản", "explorer", "edition", "của", "glass", "với", "mục", "đích", "cho", "các", "nhà", "lập", "trình", "trải", "nghiệm", "trước", "và", "dễ", "dàng", "tạo", "ra", "nhiều", "ứng", "dụng", "phù", "hợp", "với", "kính", "thông", "minh", "google", "glass", "được", "biết", "các", "đây", "vài", "tuần", "google", "cũng", "đã", "công", "bố", "phiên", "bản", "cải", "tiến", "của", "chiếc", "kính", "glass", "với", "việc", "trang", "bị", "thêm", "tai", "nghe", "mono", "di", "động", "8h", "có", "thể", "tháo", "ra", "lắp", "vào", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "google", "glass", "tương", "thích", "với", "cả", "những", "người", "đeo", "kính", "thuốc", "loại", "kính", "đeo", "để", "chữa", "các", "bệnh", "về", "mắt", "về", "cấu", "hình", "google", "glass", "có", "khả", "năng", "chụp", "ảnh", "205.878", "mp", "quay", "video", "với", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "-2047,238 pound/m", "và", "được", "trang", "bị", "ổ", "lưu", "trữ", "flash", "-2381.353 mẫu", "được", "đồng", "bộ", "hóa", "với", "ổ", "lưu", "trữ", "đám", "mây", "google", "cloud", "với", "dung", "lượng", "646 hz", "chiếc", "kính", "này", "còn", "có", "khả", "năng", "kết", "nối", "bluetooth", "và", "wi-fi", "nhưng", "chỉ", "ở", "chuẩn", "thông", "thường", "-41.116,6965", "b/g", "dự", "kiến", "trong", "0:37:42", "google", "glass", "mới", "có", "phiên", "bản", "thương", "mại", "và", "sẽ", "được", "bán", "với", "giá", "bán", "dưới", "204 wh" ]
[ "các", "doanh", "nghiệp", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "ngày hai mươi tám ngày hai mươi mốt tháng ba", "đã", "giới", "thiệu", "các", "thiết", "bị", "của", "họ", "tại", "hội", "chợ", "vũ", "khí", "duy", "nhất", "của", "nước", "này", "đây", "là", "một", "phần", "nỗ", "lực", "của", "chính", "phủ", "của", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "nhằm", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "quân", "sự", "từ", "đó", "tăng", "cường", "ảnh", "hưởng", "của", "nhật", "ở", "đông", "nam", "á", "xe", "tăng", "nhật", "diễn", "tập", "dưới", "chân", "núi", "phú", "sĩ", "hồi", "hai chín tháng một không một không ba không", "ảnh", "kyodo/vnexpress", "reuters", "dẫn", "hai tư nghìn năm trăm bốn sáu phẩy ba nghìn hai trăm năm mươi hai", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "đã", "mời", "đại", "diện", "quân", "đội", "các", "nước", "indonesia", "âm tám mươi sáu phẩy chín bốn", "malaysia", "philippines", "singapore", "thái", "lan", "và", "hai ngàn chín trăm mười sáu", "việt", "nam", "dự", "triển", "lãm", "hàng", "hải", "và", "công", "nghệ", "hàng", "không", "châu", "hai hai giờ bốn mốt phút", "á", "mast", "được", "tổ", "chức", "gần", "tokyo", "động", "thái", "này", "diễn", "ra", "trong", "lúc", "chính", "phủ", "của", "ông", "abe", "được", "cho", "là", "đang", "muốn", "đưa", "hoạt", "động", "bán", "vũ", "khí", "và", "hợp", "tác", "công", "nghệ", "quân", "sự", "trở", "thành", "một", "phần", "trong", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "ở", "đông", "nam", "á", "nhằm", "tạo", "đối", "trọng", "với", "ảnh", "hưởng", "đang", "ngày", "càng", "tăng", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "hồi", "ngày hai mươi và ngày mười nhăm tháng mười hai", "ông", "abe", "đã", "chấm", "dứt", "lệnh", "cấm", "xuất", "khẩu", "vũ", "khí", "đã", "được", "áp", "dụng", "ở", "nước", "này", "nhiều", "thập", "kỷ", "qua", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "sau", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "ii", "cho", "phép", "nhật", "lần", "đầu", "cung", "cấp", "công", "nghệ", "vũ", "khí", "nhằm", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "quân", "sự", "với", "các", "nước", "khác" ]
[ "các", "doanh", "nghiệp", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "ngày 28 ngày 21 tháng 3", "đã", "giới", "thiệu", "các", "thiết", "bị", "của", "họ", "tại", "hội", "chợ", "vũ", "khí", "duy", "nhất", "của", "nước", "này", "đây", "là", "một", "phần", "nỗ", "lực", "của", "chính", "phủ", "của", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "nhằm", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "quân", "sự", "từ", "đó", "tăng", "cường", "ảnh", "hưởng", "của", "nhật", "ở", "đông", "nam", "á", "xe", "tăng", "nhật", "diễn", "tập", "dưới", "chân", "núi", "phú", "sĩ", "hồi", "29/10/1030", "ảnh", "kyodo/vnexpress", "reuters", "dẫn", "24.546,3252", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "đã", "mời", "đại", "diện", "quân", "đội", "các", "nước", "indonesia", "-86,94", "malaysia", "philippines", "singapore", "thái", "lan", "và", "2916", "việt", "nam", "dự", "triển", "lãm", "hàng", "hải", "và", "công", "nghệ", "hàng", "không", "châu", "22h41", "á", "mast", "được", "tổ", "chức", "gần", "tokyo", "động", "thái", "này", "diễn", "ra", "trong", "lúc", "chính", "phủ", "của", "ông", "abe", "được", "cho", "là", "đang", "muốn", "đưa", "hoạt", "động", "bán", "vũ", "khí", "và", "hợp", "tác", "công", "nghệ", "quân", "sự", "trở", "thành", "một", "phần", "trong", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "ở", "đông", "nam", "á", "nhằm", "tạo", "đối", "trọng", "với", "ảnh", "hưởng", "đang", "ngày", "càng", "tăng", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "hồi", "ngày 20 và ngày 15 tháng 12", "ông", "abe", "đã", "chấm", "dứt", "lệnh", "cấm", "xuất", "khẩu", "vũ", "khí", "đã", "được", "áp", "dụng", "ở", "nước", "này", "nhiều", "thập", "kỷ", "qua", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "sau", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "ii", "cho", "phép", "nhật", "lần", "đầu", "cung", "cấp", "công", "nghệ", "vũ", "khí", "nhằm", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "quân", "sự", "với", "các", "nước", "khác" ]
[ "tốp", "ba trăm năm mươi ngàn không trăm linh hai", "thực", "phẩm", "tốt", "nhất", "cho", "da", "trong", "mùa", "đông", "mùa", "hanh", "khô", "đang", "thực", "sự", "ảnh", "hưởng", "đến", "làn", "da", "của", "bạn", "với", "những", "biểu", "hiện", "nứt", "nẻ", "khô", "ráp", "thậm", "chí", "ngứa", "ngáy", "khó", "chéo ép gạch ngang đờ rờ gờ", "chịu", "tốp", "tám mươi hai", "thực", "phẩm", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "bạn", "có", "làn", "da", "khỏe", "mạnh", "trong", "mùa", "hanh", "khô", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "mười tháng chín một ngàn tám trăm bốn mươi", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "mỹ", "khi", "phân", "tích", "chế", "độ", "ăn", "uống", "của", "ba triệu ba trăm ngàn", "phụ", "nữ", "đã", "nhận", "thấy", "rằng", "tiêu", "thụ", "dầu", "ôliu", "cao", "hơn", "năm trăm bốn mươi độ xê", "hoặc", "hai triệu một trăm năm mươi năm nghìn một trăm lẻ năm", "muỗng", "cà", "phê", "mỗi", "ngày", "có", "liên", "quan", "đến", "giảm", "âm một nghìn năm trăm mười một phẩy không không năm trăm mười hai mét khối", "dấu", "hiệu", "lão", "hóa", "da", "so", "với", "những", "người", "ăn", "ít", "hơn", "âm sáu trăm ba chín chấm bốn sáu không độ ép", "khoảng", "hai triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm bẩy mươi", "muỗng", "cà", "phê", "bên", "cạnh", "đó", "dầu", "ôliu", "cũng", "có", "tác", "dụng", "hơn", "hẳn", "các", "loại", "dầu", "khác", "như", "dầu", "hướng", "dương", "đậu", "nành", "khi", "được", "kiểm", "tra", "bởi", "dầu", "oliu", "có", "khoảng", "ba trăm sáu mươi bốn ki lo oát giờ", "chất", "béo", "là", "các", "axit", "béo", "không", "bão", "hòa", "đơn", "có", "thể", "đóng", "một", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "sự", "phát", "triển", "của", "thanh", "thiếu", "niên", "chất", "polyphenol", "chống", "oxy", "hóa", "trong", "dầu", "ô", "liu", "cũng", "có", "thể", "làm", "giảm", "các", "gốc", "tự", "do", "gây", "hại", "cho", "da", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "anh", "mười tám giờ", "những", "người", "ăn", "một ngàn bốn trăm hai mươi", "thìa", "canh", "cà", "chua", "mỗi", "ngày", "cùng", "với", "khoangr", "một", "thìa", "canh", "dầu", "ô", "liu", "trong", "tám chín", "tuần", "được", "bảo", "vệ", "khỏi", "cháy", "nắng", "nhiều", "hơn", "âm năm trăm bảy mươi chấm một trăm chín mươi mi li mét vuông", "so", "với", "nhóm", "kiểm", "soát", "chỉ", "ăn", "dầu", "oliu", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "lycopene", "được", "tăng", "lên", "trong", "cà", "chua", "nấu", "chín", "giúp", "cải", "thiện", "độ", "spf", "tự", "nhiên", "của", "da", "giúp", "da", "trở", "nên", "khỏe", "mạnh", "mịn", "màng", "hơn", "sô", "cô", "la", "đen", "chứa", "nhiều", "flavanols", "bốn ngàn hai trăm bốn mươi chín phẩy bốn trăm ba bẩy chỉ trên ca ra", "các", "hợp", "chất", "thực", "vật", "có", "tính", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "giúp", "giữ", "độ", "ẩm", "da", "và", "cải", "thiện", "tuần", "hoàn", "những", "phụ", "nữ", "uống", "ca", "cao", "có", "hàm", "lượng", "flavanol", "cao", "hàng", "ngày", "trong", "hai trăm bốn mươi lăm ngàn hai trăm bẩy mươi", "tuần", "chứng", "tỏ", "có", "sự", "cải", "thiện", "làn", "da", "như", "ít", "thô", "ráp", "hơn", "ít", "mụn", "hơn", "so", "với", "nhóm", "chứng", "tuy", "nhiên", "nếu", "ăn", "nhiều", "loại", "đồ", "ngọt", "này", "có", "thể", "dẫn", "đến", "tăng", "cân", "nên", "theo", "các", "chuyên", "gia", "của", "mỹ", "bạn", "chỉ", "nên", "ăn", "khoảng", "chín trăm tám mươi ba phít", "sô", "cô", "la", "hay", "sáu trăm năm mươi năm ngàn sáu mươi bảy", "calo", "mỗi", "ngày", "để", "gặt", "hái", "những", "lợi", "ích", "tốt", "nhất", "của", "thực", "phẩm", "này", "đối", "với", "da", "trong", "một", "năm ba hai ba bốn bảy ba không một năm bốn", "nghiên", "cứu", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "dinh", "dưỡng", "của", "mỹ", "mười giờ hai mươi tám", "những", "người", "uống", "trà", "xanh", "có", "chứa", "polyphenol", "hàng", "ngày", "trong", "mười hai", "tuần", "có", "da", "đàn", "hồi", "hơn", "mịn", "hơn", "và", "ít", "bị", "tổn", "hại", "hơn", "khi", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "tia", "ủy viên", "so", "với", "nhóm", "chứng", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "các", "chất", "hóa", "học", "trong", "trà", "xanh", "như", "egcg", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "đã", "một triệu tám trăm bảy ba nghìn sáu trăm hai sáu", "giúp", "tăng", "cường", "lưu", "lượng", "máu", "và", "oxy", "đến", "da", "cung", "cấp", "các", "chất", "dinh", "dưỡng", "quan", "trọng", "để", "giữ", "cho", "da", "khỏe", "mạnh", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thuộc", "đại", "học", "arizona", "mỹ", "đã", "xem", "xét", "những", "người", "báo", "cáo", "rằng", "họ", "đã", "ăn", "trái", "cây", "uống", "nước", "trái", "cây", "và", "vỏ", "cam", "quýt", "hàng", "tuần", "những", "người", "ăn", "vỏ", "trái", "cây", "vỏ", "cam", "hoặc", "chanh", "đã", "giảm", "âm bốn ngàn bảy trăm mười chấm không không ba trăm tám bảy mê ga oát trên độ", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "biểu", "mô", "tế", "bào", "vảy", "trong", "khi", "đó", "nước", "trái", "cây", "và", "hoa", "quả", "không", "có", "tác", "dụng", "này", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tin", "rằng", "limonene", "một", "hợp", "chất", "có", "trong", "dầu", "trong", "vỏ", "cam", "đã", "mang", "lại", "lợi", "ích", "bảo", "vệ", "da", "khỏi", "tia", "cực", "tím", "nguyên", "nhân", "được", "giải", "thích", "là", "do", "khi", "lượng", "đường", "trong", "máu", "cao", "đường", "có", "thể", "gắn", "với", "protein", "trong", "collagen", "và", "tạo", "ra", "các", "hợp", "chất", "khiến", "da", "không", "được", "căng", "mà", "chảy", "xệ", "một", "nghiên", "cứu", "nhỏ", "dành", "cho", "phụ", "nữ", "nhật", "bản", "cho", "thấy", "những", "người", "uống", "mười chín lít", "aglycon", "một", "loại", "isoflavone", "được", "tìm", "thấy", "trong", "đậu", "nành", "có", "ít", "đường", "trong", "vòng", "một nghìn bốn trăm bảy mươi sáu", "tuần", "có", "sự", "cải", "thiện", "tính", "đàn", "hồi", "và", "ít", "nếp", "nhăn", "hơn", "so", "với", "nhóm", "chứng", "isoflavone", "có", "thể", "giúp", "ngăn", "collagen", "khỏi", "bị", "tám trăm chín mươi mốt chỉ", "phá", "vỡ", "và", "bảo", "vệ", "da", "bạn", "sẽ", "hai trăm bốn tư mi li mét vuông", "tìm", "thấy", "khoảng", "hai trăm chín mươi sáu dặm một giờ trên lượng", "isoflavone", "trong", "ba ba không gạch chéo hờ pờ vê", "tempeh", "món", "ăn", "truyền", "thống", "bằng", "đậu", "nành", "xuất", "xứ", "từ", "indonesia", "sáu trăm ngang ba không không không đê đắp liu ét dét", "đậu", "nành", "rang", "khô", "hoặc", "gạch chéo o giây dê xoẹt quờ", "đậu", "hũ", "quả", "kiwi", "một", "quả", "kiwi", "trung", "bình", "chứa", "một", "lượng", "vitamin", "c", "bằng", "gần", "chín trăm sáu chín mê ga bít", "nhu", "cầu", "hàng", "ngày", "vitamin", "c", "có", "tác", "dụng", "kích", "thích", "sự", "tổng", "hợp", "collagen", "giữ", "cho", "da", "trẻ", "trung", "và", "mịn", "màng", "một", "nghiên", "cứu", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "dinh", "dưỡng", "lâm", "sàng", "hoa", "kỳ", "cho", "thấy", "một", "chế", "độ", "ăn", "nhiều", "vitamin", "c", "có", "liên", "quan", "đến", "sự", "ít", "khô", "da", "và", "ít", "nếp", "nhăn", "hơn", "rõ", "rệt", "một", "nghiên", "âm ba ngàn tám trăm ba tư chấm sáu năm am be", "cứu", "ở", "anh", "ngày ba mươi", "đã", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "những", "người", "ăn", "nhiều", "trái", "cây", "và", "rau", "quả", "chứa", "carotenoid", "như", "cà", "rốt", "có", "làn", "da", "sáng", "tự", "nhiên", "và", "khỏe", "mạnh", "hơn", "nếu", "thiếu", "hụt", "carotenoid", "một không không không xuộc hai trăm", "tiền", "chất", "của", "vitamin", "a", "da", "và", "tóc", "sẽ", "bị", "khô", "quá", "mức", "bí", "ngô", "nấu", "chín", "là", "một", "trong", "những", "nguồn", "hàng", "đầu", "của", "beta-carotene", "cơ", "thể", "chuyển", "beta-carotene", "thành", "vitamin", "a", "một", "nửa", "bát", "bí", "ngô", "nấu", "chín", "cung", "cấp", "gần", "sáu trăm ba mươi bốn độ", "giá", "trị", "vitamin", "a", "hàng", "ngày", "điều", "này", "rất", "cần", "thiết", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "tế", "bào", "da", "bởi", "vitamin", "a", "sẽ", "giúp", "giữ", "cho", "da", "mềm", "mại", "mịn", "màng", "và", "không", "có", "nếp", "nhăn" ]
[ "tốp", "350.002", "thực", "phẩm", "tốt", "nhất", "cho", "da", "trong", "mùa", "đông", "mùa", "hanh", "khô", "đang", "thực", "sự", "ảnh", "hưởng", "đến", "làn", "da", "của", "bạn", "với", "những", "biểu", "hiện", "nứt", "nẻ", "khô", "ráp", "thậm", "chí", "ngứa", "ngáy", "khó", "/f-đrg", "chịu", "tốp", "82", "thực", "phẩm", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "bạn", "có", "làn", "da", "khỏe", "mạnh", "trong", "mùa", "hanh", "khô", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "10/9/1840", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "mỹ", "khi", "phân", "tích", "chế", "độ", "ăn", "uống", "của", "3.300.000", "phụ", "nữ", "đã", "nhận", "thấy", "rằng", "tiêu", "thụ", "dầu", "ôliu", "cao", "hơn", "540 oc", "hoặc", "2.155.105", "muỗng", "cà", "phê", "mỗi", "ngày", "có", "liên", "quan", "đến", "giảm", "-1511,00512 m3", "dấu", "hiệu", "lão", "hóa", "da", "so", "với", "những", "người", "ăn", "ít", "hơn", "-639.460 of", "khoảng", "2.050.070", "muỗng", "cà", "phê", "bên", "cạnh", "đó", "dầu", "ôliu", "cũng", "có", "tác", "dụng", "hơn", "hẳn", "các", "loại", "dầu", "khác", "như", "dầu", "hướng", "dương", "đậu", "nành", "khi", "được", "kiểm", "tra", "bởi", "dầu", "oliu", "có", "khoảng", "364 kwh", "chất", "béo", "là", "các", "axit", "béo", "không", "bão", "hòa", "đơn", "có", "thể", "đóng", "một", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "sự", "phát", "triển", "của", "thanh", "thiếu", "niên", "chất", "polyphenol", "chống", "oxy", "hóa", "trong", "dầu", "ô", "liu", "cũng", "có", "thể", "làm", "giảm", "các", "gốc", "tự", "do", "gây", "hại", "cho", "da", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "anh", "18h", "những", "người", "ăn", "1420", "thìa", "canh", "cà", "chua", "mỗi", "ngày", "cùng", "với", "khoangr", "một", "thìa", "canh", "dầu", "ô", "liu", "trong", "89", "tuần", "được", "bảo", "vệ", "khỏi", "cháy", "nắng", "nhiều", "hơn", "-570.190 mm2", "so", "với", "nhóm", "kiểm", "soát", "chỉ", "ăn", "dầu", "oliu", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "lycopene", "được", "tăng", "lên", "trong", "cà", "chua", "nấu", "chín", "giúp", "cải", "thiện", "độ", "spf", "tự", "nhiên", "của", "da", "giúp", "da", "trở", "nên", "khỏe", "mạnh", "mịn", "màng", "hơn", "sô", "cô", "la", "đen", "chứa", "nhiều", "flavanols", "4249,437 chỉ/carat", "các", "hợp", "chất", "thực", "vật", "có", "tính", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "giúp", "giữ", "độ", "ẩm", "da", "và", "cải", "thiện", "tuần", "hoàn", "những", "phụ", "nữ", "uống", "ca", "cao", "có", "hàm", "lượng", "flavanol", "cao", "hàng", "ngày", "trong", "245.270", "tuần", "chứng", "tỏ", "có", "sự", "cải", "thiện", "làn", "da", "như", "ít", "thô", "ráp", "hơn", "ít", "mụn", "hơn", "so", "với", "nhóm", "chứng", "tuy", "nhiên", "nếu", "ăn", "nhiều", "loại", "đồ", "ngọt", "này", "có", "thể", "dẫn", "đến", "tăng", "cân", "nên", "theo", "các", "chuyên", "gia", "của", "mỹ", "bạn", "chỉ", "nên", "ăn", "khoảng", "983 ft", "sô", "cô", "la", "hay", "655.067", "calo", "mỗi", "ngày", "để", "gặt", "hái", "những", "lợi", "ích", "tốt", "nhất", "của", "thực", "phẩm", "này", "đối", "với", "da", "trong", "một", "53234730154", "nghiên", "cứu", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "dinh", "dưỡng", "của", "mỹ", "10h28", "những", "người", "uống", "trà", "xanh", "có", "chứa", "polyphenol", "hàng", "ngày", "trong", "12", "tuần", "có", "da", "đàn", "hồi", "hơn", "mịn", "hơn", "và", "ít", "bị", "tổn", "hại", "hơn", "khi", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "tia", "ủy viên", "so", "với", "nhóm", "chứng", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "các", "chất", "hóa", "học", "trong", "trà", "xanh", "như", "egcg", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "đã", "1.873.626", "giúp", "tăng", "cường", "lưu", "lượng", "máu", "và", "oxy", "đến", "da", "cung", "cấp", "các", "chất", "dinh", "dưỡng", "quan", "trọng", "để", "giữ", "cho", "da", "khỏe", "mạnh", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thuộc", "đại", "học", "arizona", "mỹ", "đã", "xem", "xét", "những", "người", "báo", "cáo", "rằng", "họ", "đã", "ăn", "trái", "cây", "uống", "nước", "trái", "cây", "và", "vỏ", "cam", "quýt", "hàng", "tuần", "những", "người", "ăn", "vỏ", "trái", "cây", "vỏ", "cam", "hoặc", "chanh", "đã", "giảm", "-4710.00387 mw/độ", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "biểu", "mô", "tế", "bào", "vảy", "trong", "khi", "đó", "nước", "trái", "cây", "và", "hoa", "quả", "không", "có", "tác", "dụng", "này", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tin", "rằng", "limonene", "một", "hợp", "chất", "có", "trong", "dầu", "trong", "vỏ", "cam", "đã", "mang", "lại", "lợi", "ích", "bảo", "vệ", "da", "khỏi", "tia", "cực", "tím", "nguyên", "nhân", "được", "giải", "thích", "là", "do", "khi", "lượng", "đường", "trong", "máu", "cao", "đường", "có", "thể", "gắn", "với", "protein", "trong", "collagen", "và", "tạo", "ra", "các", "hợp", "chất", "khiến", "da", "không", "được", "căng", "mà", "chảy", "xệ", "một", "nghiên", "cứu", "nhỏ", "dành", "cho", "phụ", "nữ", "nhật", "bản", "cho", "thấy", "những", "người", "uống", "19 l", "aglycon", "một", "loại", "isoflavone", "được", "tìm", "thấy", "trong", "đậu", "nành", "có", "ít", "đường", "trong", "vòng", "1476", "tuần", "có", "sự", "cải", "thiện", "tính", "đàn", "hồi", "và", "ít", "nếp", "nhăn", "hơn", "so", "với", "nhóm", "chứng", "isoflavone", "có", "thể", "giúp", "ngăn", "collagen", "khỏi", "bị", "891 chỉ", "phá", "vỡ", "và", "bảo", "vệ", "da", "bạn", "sẽ", "244 mm2", "tìm", "thấy", "khoảng", "296 mph/lượng", "isoflavone", "trong", "330/hpv", "tempeh", "món", "ăn", "truyền", "thống", "bằng", "đậu", "nành", "xuất", "xứ", "từ", "indonesia", "600-3000đwsz", "đậu", "nành", "rang", "khô", "hoặc", "/ojd/q", "đậu", "hũ", "quả", "kiwi", "một", "quả", "kiwi", "trung", "bình", "chứa", "một", "lượng", "vitamin", "c", "bằng", "gần", "969 mb", "nhu", "cầu", "hàng", "ngày", "vitamin", "c", "có", "tác", "dụng", "kích", "thích", "sự", "tổng", "hợp", "collagen", "giữ", "cho", "da", "trẻ", "trung", "và", "mịn", "màng", "một", "nghiên", "cứu", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "dinh", "dưỡng", "lâm", "sàng", "hoa", "kỳ", "cho", "thấy", "một", "chế", "độ", "ăn", "nhiều", "vitamin", "c", "có", "liên", "quan", "đến", "sự", "ít", "khô", "da", "và", "ít", "nếp", "nhăn", "hơn", "rõ", "rệt", "một", "nghiên", "-3834.65 ampe", "cứu", "ở", "anh", "ngày 30", "đã", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "những", "người", "ăn", "nhiều", "trái", "cây", "và", "rau", "quả", "chứa", "carotenoid", "như", "cà", "rốt", "có", "làn", "da", "sáng", "tự", "nhiên", "và", "khỏe", "mạnh", "hơn", "nếu", "thiếu", "hụt", "carotenoid", "1000/200", "tiền", "chất", "của", "vitamin", "a", "da", "và", "tóc", "sẽ", "bị", "khô", "quá", "mức", "bí", "ngô", "nấu", "chín", "là", "một", "trong", "những", "nguồn", "hàng", "đầu", "của", "beta-carotene", "cơ", "thể", "chuyển", "beta-carotene", "thành", "vitamin", "a", "một", "nửa", "bát", "bí", "ngô", "nấu", "chín", "cung", "cấp", "gần", "634 độ", "giá", "trị", "vitamin", "a", "hàng", "ngày", "điều", "này", "rất", "cần", "thiết", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "tế", "bào", "da", "bởi", "vitamin", "a", "sẽ", "giúp", "giữ", "cho", "da", "mềm", "mại", "mịn", "màng", "và", "không", "có", "nếp", "nhăn" ]
[ "bắt", "bẩy mươi tám ngàn năm trăm bẩy mươi chín phẩy hai một tám chín", "người", "liên", "quan", "vụ", "lộ", "chín mươi lăm nghìn năm trăm hai mươi mốt phẩy hai trăm tám mươi", "clip", "ân", "ái", "ở", "hậu", "giang", "một", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "thi", "hành", "án", "ở", "hậu", "giang", "nghi", "bị", "lộ", "hai triệu ba trăm hai bẩy ngàn hai trăm chín chín", "clip", "ân", "ái", "trong", "nhà", "nghỉ", "qua", "điều", "tra", "cảnh", "sát", "đã", "bắt", "chín lăm nghìn ba lăm phẩy bốn một không chín", "người", "ngày ba mươi mốt", "tung", "các", "đoạn", "video", "này", "mồng ba", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "hậu", "giang", "đã", "phê", "chuẩn", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "nguyễn", "chí", "hiếu", "quê", "quán", "cà", "mau", "và", "bùi", "văn", "phi", "quê", "sáu trăm ba trăm linh năm dê lờ tờ bờ rờ", "quán", "hậu", "giang", "về", "tội", "truyền", "bá", "văn", "hóa", "phẩm", "đồi", "trụy", "cả", "hai", "bị", "điều", "tra", "liên", "quan", "đến", "vụ", "lộ", "chín mươi mốt chấm bốn đến sáu mốt phẩy ba", "clip", "nóng", "nghi", "là", "của", "một", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "thi", "hành", "án", "dân", "bẩy trăm bốn mươi tám nghìn sáu trăm ba mươi ba", "sự", "tỉnh", "một trăm sáu bốn ki lô mét", "hậu", "giang", "họ", "được", "cho", "là", "đã", "quay", "những", "clip", "trên", "rồi", "đưa", "lên", "mạng", "xã", "hội", "ảnh", "chụp", "lại", "clip", "hai giờ", "mạng", "xã", "hội", "xuất", "hiện", "sáu đến sáu", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "ái", "ân", "của", "đôi", "nam", "nữ", "trong", "khách", "sạn", "mỗi", "clip", "dài", "hai tám", "phút", "thấy", "rõ", "mặt", "nhân", "vật", "nam", "sau", "đó", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "hậu", "giang", "phối", "hợp", "với", "cơ", "quan", "chức", "năng", "làm", "rõ", "danh", "tính", "nhân", "vật", "xuất", "hiện", "trong", "clip", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "hậu", "giang", "cam", "quang", "vinh", "cho", "biết", "đã", "xác", "định", "được", "nhân", "vật", "trong", "clip", "nhưng", "chưa", "cung", "cấp", "danh", "tính", "và", "nơi", "công", "tác", "vì", "đơn", "vị", "đang", "xác", "minh", "xử", "lý", "theo", "quy", "trình", "trao", "đổi", "với", "zing", "người", "đàn", "ông", "được", "cho", "là", "nhân", "vật", "nam", "trong", "ba ngàn", "clip", "trên", "nói", "chưa", "nói", "được", "gì", "hết", "đây", "có", "thể", "là", "một", "âm", "mưu", "nào", "đó", "hai trăm chín mươi bẩy ngàn bảy trăm bốn mươi năm" ]
[ "bắt", "78.579,2189", "người", "liên", "quan", "vụ", "lộ", "95.521,280", "clip", "ân", "ái", "ở", "hậu", "giang", "một", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "thi", "hành", "án", "ở", "hậu", "giang", "nghi", "bị", "lộ", "2.327.299", "clip", "ân", "ái", "trong", "nhà", "nghỉ", "qua", "điều", "tra", "cảnh", "sát", "đã", "bắt", "95.035,4109", "người", "ngày 31", "tung", "các", "đoạn", "video", "này", "mồng 3", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "hậu", "giang", "đã", "phê", "chuẩn", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "nguyễn", "chí", "hiếu", "quê", "quán", "cà", "mau", "và", "bùi", "văn", "phi", "quê", "600305dltbr", "quán", "hậu", "giang", "về", "tội", "truyền", "bá", "văn", "hóa", "phẩm", "đồi", "trụy", "cả", "hai", "bị", "điều", "tra", "liên", "quan", "đến", "vụ", "lộ", "91.4 - 61,3", "clip", "nóng", "nghi", "là", "của", "một", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "thi", "hành", "án", "dân", "748.633", "sự", "tỉnh", "164 km", "hậu", "giang", "họ", "được", "cho", "là", "đã", "quay", "những", "clip", "trên", "rồi", "đưa", "lên", "mạng", "xã", "hội", "ảnh", "chụp", "lại", "clip", "2h", "mạng", "xã", "hội", "xuất", "hiện", "6 - 6", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "ái", "ân", "của", "đôi", "nam", "nữ", "trong", "khách", "sạn", "mỗi", "clip", "dài", "28", "phút", "thấy", "rõ", "mặt", "nhân", "vật", "nam", "sau", "đó", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "hậu", "giang", "phối", "hợp", "với", "cơ", "quan", "chức", "năng", "làm", "rõ", "danh", "tính", "nhân", "vật", "xuất", "hiện", "trong", "clip", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "hậu", "giang", "cam", "quang", "vinh", "cho", "biết", "đã", "xác", "định", "được", "nhân", "vật", "trong", "clip", "nhưng", "chưa", "cung", "cấp", "danh", "tính", "và", "nơi", "công", "tác", "vì", "đơn", "vị", "đang", "xác", "minh", "xử", "lý", "theo", "quy", "trình", "trao", "đổi", "với", "zing", "người", "đàn", "ông", "được", "cho", "là", "nhân", "vật", "nam", "trong", "3000", "clip", "trên", "nói", "chưa", "nói", "được", "gì", "hết", "đây", "có", "thể", "là", "một", "âm", "mưu", "nào", "đó", "297.745" ]
[ "lazio", "ac", "milan", "ai", "giúp", "kaka", "tám ngàn năm trăm sáu mươi phẩy không ba trăm vòng", "trò", "lố", "của", "dida", "khiến", "milan", "đã", "thua", "chín triệu hai trăm tám bẩy nghìn hai trăm chín lăm", "trước", "celtic", "giờ", "càng", "thêm", "xấu", "mặt" ]
[ "lazio", "ac", "milan", "ai", "giúp", "kaka", "8560,0300 vòng", "trò", "lố", "của", "dida", "khiến", "milan", "đã", "thua", "9.287.295", "trước", "celtic", "giờ", "càng", "thêm", "xấu", "mặt" ]
[ "nếu", "chỉ", "nhìn", "sơ", "qua", "susan", "mize", "bốn bốn chấm tám", "tuổi", "một", "cô", "nàng", "có", "gương", "mặt", "xinh", "đẹp", "và", "ngọt", "ngào", "đến", "từ", "tesax", "mỹ", "chẳng", "ai", "tin", "cô", "lại", "là", "chủ", "mưu", "trong", "một", "vụ", "tấn", "công", "và", "cướp", "tài", "sản", "của", "chính", "người", "bạn", "thân", "của", "mình", "susan", "mize", "theo", "như", "chia", "sẻ", "từ", "phòng", "cảnh", "sát", "quận", "montgomery", "nơi", "susan", "ở", "sau", "thời", "gian", "điều", "tra", "mới", "biết", "susan", "mới", "chính", "là", "người", "cầm", "đầu", "vụ", "việc", "chứ", "không", "phải", "là", "nạn", "nhân", "như", "điều", "tra", "ban", "đầu", "được", "biết", "susan", "đã", "lợi", "dụng", "lòng", "tin", "của", "một", "người", "bạn", "thân", "tên", "là", "preston", "barry", "ba triệu tám nghìn lẻ chín", "tuổi", "khi", "nhờ", "anh", "này", "chở", "về", "nhà", "rồi", "biến", "đồng", "bọn", "trở", "thành", "những", "tên", "cướp", "đeo", "mặt", "nạ", "xuất", "hiện", "giữa", "đường", "để", "cướp", "xe", "của", "barry", "đồng", "bọn", "của", "susan", "đã", "dùng", "một", "khẩu", "súng", "ngắn", "và", "dao", "để", "uy", "hiếp", "barry", "còn", "cô", "nàng", "cũng", "nhập", "tâm", "khi", "đóng", "cảnh", "người", "bị", "hại", "đồng", "bọn", "của", "susan", "đã", "đánh", "đập", "barry", "rất", "dã", "man", "và", "uy", "hiếp", "anh", "giao", "hết", "tất", "cả", "số", "tiền", "đang", "có", "trên", "người", "cũng", "như", "trong", "tài", "khoản", "nếu", "muốn", "giữ", "lấy", "mạng", "sống", "tuy", "nhiên", "barry", "đã", "nhanh", "ngày hai mươi tám hai mốt", "trí", "hơn", "khi", "nói", "mình", "để", "hết", "tiền", "ở", "nhà", "nên", "đồng", "bọn", "susan", "đã", "tin", "và", "theo", "anh", "về", "đến", "nhà", "nhưng", "khi", "về", "tới", "cổng", "barry", "đã", "cố", "chạy", "thật", "nhanh", "vào", "nhà", "rồi", "khóa", "trái", "cửa", "ngay", "lập", "tức", "gia", "đình", "của", "barry", "đã", "gọi", "cho", "cảnh", "sát", "để", "báo", "án", "hiện", "cả", "ba triệu một trăm bẩy mươi bảy ngàn tám trăm ba mươi", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "giữ", "với", "tội", "danh", "cướp", "có", "vũ", "trang", "với", "mức", "bảo", "lãnh", "tại", "ngoại", "là", "sáu mươi hai ngàn một trăm mười chín phẩy tám chín tám một", "đô", "về", "phía", "susan", "cô", "nàng", "được", "thả", "về", "nhà", "như", "một", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "tấn", "công", "cướp", "giật", "của", "barry", "nhưng", "đến", "cuối", "cùng", "hành", "động", "của", "susan", "cũng", "bị", "phát", "giác", "khi", "cảnh", "sát", "tìm", "thấy", "hung", "khí", "gây", "tội", "tại", "nhà", "cô", "nàng", "theo", "như", "trang", "instagram", "của", "susan", "cô", "nàng", "là", "một", "gương", "mặt", "vô", "cùng", "triển", "vọng", "trong", "làng", "mẫu", "trẻ", "của", "mỹ", "và", "hiện", "đang", "được", "công", "ty", "explosion", "model", "bẩy không không trừ vê", "management", "quản", "lý", "thật", "sốc", "khi", "nghe", "tin", "động", "trời", "này", "là", "do", "susan", "làm", "cô", "ấy", "đã", "có", "thể", "là", "một", "cô", "gái", "rất", "ngọt", "ngào", "và", "có", "khả", "năng", "trở", "thành", "một", "siêu", "mẫu", "nổi", "bật", "người", "đứng", "đầu", "explosion", "model", "management", "chia", "sẻ", "nhảy", "lầu", "tự", "tử", "từ", "tầng", "hai triệu ba mươi bốn ngàn bốn trăm bảy mươi tám", "bất", "thành", "cô", "gái", "này", "liền", "vớ", "dao", "mùng chín tháng mười", "tự", "đâm", "mình", "liên", "tiếp" ]
[ "nếu", "chỉ", "nhìn", "sơ", "qua", "susan", "mize", "44.8", "tuổi", "một", "cô", "nàng", "có", "gương", "mặt", "xinh", "đẹp", "và", "ngọt", "ngào", "đến", "từ", "tesax", "mỹ", "chẳng", "ai", "tin", "cô", "lại", "là", "chủ", "mưu", "trong", "một", "vụ", "tấn", "công", "và", "cướp", "tài", "sản", "của", "chính", "người", "bạn", "thân", "của", "mình", "susan", "mize", "theo", "như", "chia", "sẻ", "từ", "phòng", "cảnh", "sát", "quận", "montgomery", "nơi", "susan", "ở", "sau", "thời", "gian", "điều", "tra", "mới", "biết", "susan", "mới", "chính", "là", "người", "cầm", "đầu", "vụ", "việc", "chứ", "không", "phải", "là", "nạn", "nhân", "như", "điều", "tra", "ban", "đầu", "được", "biết", "susan", "đã", "lợi", "dụng", "lòng", "tin", "của", "một", "người", "bạn", "thân", "tên", "là", "preston", "barry", "3.008.009", "tuổi", "khi", "nhờ", "anh", "này", "chở", "về", "nhà", "rồi", "biến", "đồng", "bọn", "trở", "thành", "những", "tên", "cướp", "đeo", "mặt", "nạ", "xuất", "hiện", "giữa", "đường", "để", "cướp", "xe", "của", "barry", "đồng", "bọn", "của", "susan", "đã", "dùng", "một", "khẩu", "súng", "ngắn", "và", "dao", "để", "uy", "hiếp", "barry", "còn", "cô", "nàng", "cũng", "nhập", "tâm", "khi", "đóng", "cảnh", "người", "bị", "hại", "đồng", "bọn", "của", "susan", "đã", "đánh", "đập", "barry", "rất", "dã", "man", "và", "uy", "hiếp", "anh", "giao", "hết", "tất", "cả", "số", "tiền", "đang", "có", "trên", "người", "cũng", "như", "trong", "tài", "khoản", "nếu", "muốn", "giữ", "lấy", "mạng", "sống", "tuy", "nhiên", "barry", "đã", "nhanh", "ngày 28, 21", "trí", "hơn", "khi", "nói", "mình", "để", "hết", "tiền", "ở", "nhà", "nên", "đồng", "bọn", "susan", "đã", "tin", "và", "theo", "anh", "về", "đến", "nhà", "nhưng", "khi", "về", "tới", "cổng", "barry", "đã", "cố", "chạy", "thật", "nhanh", "vào", "nhà", "rồi", "khóa", "trái", "cửa", "ngay", "lập", "tức", "gia", "đình", "của", "barry", "đã", "gọi", "cho", "cảnh", "sát", "để", "báo", "án", "hiện", "cả", "3.177.830", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "giữ", "với", "tội", "danh", "cướp", "có", "vũ", "trang", "với", "mức", "bảo", "lãnh", "tại", "ngoại", "là", "62.119,8981", "đô", "về", "phía", "susan", "cô", "nàng", "được", "thả", "về", "nhà", "như", "một", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "tấn", "công", "cướp", "giật", "của", "barry", "nhưng", "đến", "cuối", "cùng", "hành", "động", "của", "susan", "cũng", "bị", "phát", "giác", "khi", "cảnh", "sát", "tìm", "thấy", "hung", "khí", "gây", "tội", "tại", "nhà", "cô", "nàng", "theo", "như", "trang", "instagram", "của", "susan", "cô", "nàng", "là", "một", "gương", "mặt", "vô", "cùng", "triển", "vọng", "trong", "làng", "mẫu", "trẻ", "của", "mỹ", "và", "hiện", "đang", "được", "công", "ty", "explosion", "model", "700-v", "management", "quản", "lý", "thật", "sốc", "khi", "nghe", "tin", "động", "trời", "này", "là", "do", "susan", "làm", "cô", "ấy", "đã", "có", "thể", "là", "một", "cô", "gái", "rất", "ngọt", "ngào", "và", "có", "khả", "năng", "trở", "thành", "một", "siêu", "mẫu", "nổi", "bật", "người", "đứng", "đầu", "explosion", "model", "management", "chia", "sẻ", "nhảy", "lầu", "tự", "tử", "từ", "tầng", "2.034.478", "bất", "thành", "cô", "gái", "này", "liền", "vớ", "dao", "mùng 9/10", "tự", "đâm", "mình", "liên", "tiếp" ]
[ "video", "tài", "xế", "xe", "buýt", "vừa", "chơi", "điện", "thoại", "vừa", "lái", "xe", "bằng", "khuỷu", "tay", "hình", "ảnh", "trong", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "nam", "tài", "xế", "này", "sử", "dụng", "khuỷu", "tay", "để", "lái", "xe", "trong", "khi", "hai", "bàn", "tay", "vẫn", "miệt", "mài", "lướt", "điện", "thoại", "di", "động", "chín giờ rưỡi", "cán", "bộ", "điều", "hành", "hãng", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "khanh", "quỳnh", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đô", "lương", "nghệ", "an", "cho", "biết", "công", "ty", "này", "đã", "đình", "chỉ", "công", "việc", "đối", "với", "một", "tài", "xế", "để", "làm", "rõ", "việc", "vừa", "lái", "xe", "vừa", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "hình", "ảnh", "nam", "tài", "xế", "lái", "xe", "bằng", "khủy", "tay", "vừa", "chơi", "điện", "thoại", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "trước", "đó", "đoạn", "video", "quay", "lại", "cảnh", "một", "nam", "tài", "xế", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "vừa", "lái", "xe", "vừa", "sử", "dụng", "tám trăm u mờ đê ét", "điện", "thoại", "được", "đăng", "tải", "ngày ba mươi và ngày mười bảy", "trên", "mạng", "xã", "hội", "thu", "ba ngàn tám trăm lẻ chín", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "dưu", "luận", "hình", "ảnh", "trong", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "nam", "tài", "xế", "này", "sử", "dụng", "khuỷu", "tay", "để", "lái", "xe", "trong", "khi", "hai", "bàn", "tay", "vẫn", "miệt", "mài", "lướt", "điện", "thoại", "di", "động", "theo", "cán", "bộ", "hãng", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "danh", "tính", "tài", "xế", "được", "xác", "nhận", "tài", "xế", "này", "tên", "cao", "như", "ý", "một triệu hai trăm chín mươi nghìn không trăm mười hai", "tuổi", "đã", "làm", "việc", "cho", "hãng", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "được", "hơn", "ba mươi sáu chấm một", "năm", "nay" ]
[ "video", "tài", "xế", "xe", "buýt", "vừa", "chơi", "điện", "thoại", "vừa", "lái", "xe", "bằng", "khuỷu", "tay", "hình", "ảnh", "trong", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "nam", "tài", "xế", "này", "sử", "dụng", "khuỷu", "tay", "để", "lái", "xe", "trong", "khi", "hai", "bàn", "tay", "vẫn", "miệt", "mài", "lướt", "điện", "thoại", "di", "động", "9h30", "cán", "bộ", "điều", "hành", "hãng", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "khanh", "quỳnh", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đô", "lương", "nghệ", "an", "cho", "biết", "công", "ty", "này", "đã", "đình", "chỉ", "công", "việc", "đối", "với", "một", "tài", "xế", "để", "làm", "rõ", "việc", "vừa", "lái", "xe", "vừa", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "hình", "ảnh", "nam", "tài", "xế", "lái", "xe", "bằng", "khủy", "tay", "vừa", "chơi", "điện", "thoại", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "trước", "đó", "đoạn", "video", "quay", "lại", "cảnh", "một", "nam", "tài", "xế", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "vừa", "lái", "xe", "vừa", "sử", "dụng", "800umđs", "điện", "thoại", "được", "đăng", "tải", "ngày 30 và ngày 17", "trên", "mạng", "xã", "hội", "thu", "3809", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "dưu", "luận", "hình", "ảnh", "trong", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "nam", "tài", "xế", "này", "sử", "dụng", "khuỷu", "tay", "để", "lái", "xe", "trong", "khi", "hai", "bàn", "tay", "vẫn", "miệt", "mài", "lướt", "điện", "thoại", "di", "động", "theo", "cán", "bộ", "hãng", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "danh", "tính", "tài", "xế", "được", "xác", "nhận", "tài", "xế", "này", "tên", "cao", "như", "ý", "1.290.012", "tuổi", "đã", "làm", "việc", "cho", "hãng", "xe", "buýt", "khanh", "quỳnh", "được", "hơn", "36.1", "năm", "nay" ]
[ "chuyện", "làm", "ăn", "của", "ông", "trump", "ở", "đông", "nam", "á", "các", "dự", "án", "làm", "ăn", "khổng", "lồ", "của", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "mỹ", "donald", "trump", "ở", "đông", "nam", "á", "vẫn", "đang", "được", "xúc", "tiến", "dẫn", "đến", "lo", "ngại", "về", "va", "chạm", "lợi", "ích", "ông", "trump", "trong", "một", "lần", "gặp", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "setya", "novanto", "sau", "khi", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ông", "donald", "trump", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "chuyển", "giao", "quyền", "kiểm", "soát", "việc", "làm", "ăn", "cho", "các", "con", "và", "cộng", "sự", "cũng", "như", "sẽ", "không", "tham", "gia", "bất", "cứ", "giao", "dịch", "nào", "kể", "từ", "ngày", "chính", "hai mươi giờ mười bốn phút hai mươi sáu giây", "thức", "bẩy sáu", "nhậm", "chức", "một triệu tám trăm mười nhăm nghìn hai trăm năm mươi tám", "tờ", "the", "economist", "ước", "tính", "tập", "đoàn", "the", "trump", "organization", "trị", "giá", "lên", "đến", "âm hai mươi phẩy năm tám", "tỉ", "usd", "với", "doanh", "thu", "hằng", "năm", "khoảng", "âm sáu nghìn hai trăm tám mươi bốn phẩy không không hai mươi mét khối", "usd", "các", "dự", "án", "của", "tập", "đoàn", "bao", "gồm", "nhiều", "khách", "sạn", "và", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "có", "sân", "golf", "trải", "rộng", "từ", "panama", "đến", "scotland", "cũng", "như", "một", "nhà", "máy", "rượu", "và", "các", "loại", "hình", "kinh", "doanh", "khác", "tại", "đông", "nam", "á", "những", "dự", "án", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "bao", "gồm", "tòa", "nhà", "trump", "manila", "philippines", "và", "một nghìn mười tám", "khu", "resort", "cao", "cấp", "tại", "indonesia", "tháp", "triệu", "đô", "resort", "cao", "cấp", "theo", "đài", "npr", "đa", "số", "dự", "án", "của", "ông", "trump", "trong", "khu", "vực", "là", "hợp", "tác", "theo", "dạng", "cấp", "phép", "licensing", "tức", "đối", "tác", "trả", "tiền", "cho", "the", "trump", "organization", "nhằm", "sử", "dụng", "tên", "tuổi", "hình", "ảnh", "nhà", "tỉ", "phú", "để", "kinh", "doanh", "và", "tập", "đoàn", "không", "can", "dự", "trực", "tiếp", "vào", "việc", "điều", "hành", "cụ", "thể", "năm trăm trừ xê tờ", "chẳng", "hạn", "trong", "dự", "án", "trump", "manila", "trị", "giá", "âm bốn nghìn năm trăm bốn mươi tám phẩy bốn trăm bốn mươi tám áp mót phe", "usd", "tại", "thủ", "đô", "manila", "của", "philippines", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "được", "hưởng", "chín trăm sáu mươi mốt ga lông", "usd", "từ", "việc", "sử", "dụng", "tên", "mình", "tòa", "tháp", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "âm bảy chấm chín", "tầng", "này", "sẽ", "sớm", "được", "khánh", "thành", "trong", "thời", "gian", "tới", "và", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "tòa", "nhà", "cao", "nhất", "philippines", "với", "chiều", "cao", "sáu trăm hai mươi tám xen ti mét khối trên xen ti mét khối", "đại", "diện", "đối", "tác", "phía", "philippines", "ông", "jose", "antonio", "cũng", "là", "người", "vừa", "được", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "cử", "làm", "đặc", "phái", "viên", "về", "chính", "sách", "thương", "mại", "và", "kinh", "tế", "tại", "mỹ", "ông", "trump", "bổ", "nhiệm", "con", "rể", "làm", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "tờ", "the", "washington", "post", "hôm", "qua", "đưa", "tin", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "trump", "thông", "báo", "sẽ", "bổ", "nhiệm", "con", "rể", "jared", "kushner", "vào", "vị", "trí", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "trong", "nhà", "trắng", "trong", "thời", "gian", "qua", "ông", "kushner", "hai chấm năm mươi mốt", "tuổi", "giữ", "quyền", "điều", "hành", "rất", "nhiều", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "lớn", "đồng", "thời", "được", "xem", "là", "có", "vai", "trò", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "thành", "công", "của", "nhạc", "phụ", "để", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "mới", "ông", "kushner", "cũng", "đã", "tuyên", "bố", "thôi", "nhiều", "chức", "vụ", "trong", "tập", "đoàn", "the", "trump", "organization", "đồng", "thời", "từ", "bỏ", "quyền", "sở", "hữu", "nhiều", "tài", "sản", "lớn", "trong", "khi", "đó", "tại", "indonesia", "the", "hai tám chia mười bảy", "trump", "organization", "đang", "hợp", "tác", "với", "tỉ", "phú", "hary", "tanoesoedibjo", "để", "phát", "triển", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "sang", "trọng", "tại", "đảo", "du", "lịch", "bali", "và", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "jakarta", "đáng", "chú", "ý", "là", "theo", "tờ", "the", "guardian", "ông", "tanoesoedibjo", "đang", "cân", "nhắc", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "indonesia", "vào", "ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu chấm bốn năm sáu ngày", "ngày ba mươi mốt tháng mười một một hai một sáu", "nếu", "ông", "đắc", "cử", "thì", "khi", "đó", "sẽ", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "có", "hai mươi sáu chia hai ba", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "là", "đối", "tác", "làm", "ăn", "của", "nhau", "ông", "tanoesoedibjo", "là", "người", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "truyền", "thông", "global", "mediacom", "và", "từng", "chạy", "đua", "vào", "ghế", "phó", "tổng", "thống", "hồi", "mùng một tháng bốn năm một không năm không", "nhưng", "không", "thành", "công", "thống", "kê", "của", "tạp", "chí", "hai ngàn năm trăm lẻ một phẩy không tám năm bát can", "forbes", "cho", "thấy", "ông", "tanoesoedibjo", "hiện", "là", "người", "giàu", "thứ", "hai triệu năm mươi nghìn linh một", "tại", "indonesia", "với", "tổng", "tài", "sản", "trị", "giá", "mười bốn tháng bốn", "mười phẩy chín đến ba mươi chín phẩy bốn", "tỉ", "usd", "vị", "tỉ", "phú", "không bốn sáu bốn một hai ba sáu bảy năm sáu", "tuổi", "cũng", "chính", "là", "người", "giới", "thiệu", "cựu", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "setya", "novanto", "với", "ông", "trump", "ông", "novanto", "đã", "thôi", "chức", "vào", "tháng", "bẩy bẩy bẩy không sáu bốn một chín chín chín bẩy", "sau", "khi", "xuất", "hiện", "đoạn", "băng", "ghi", "âm", "cáo", "buộc", "ông", "cố", "đòi", "bẩy triệu ba nghìn", "tỉ", "usd", "từ", "một", "công", "ty", "mỹ", "trong", "dự", "án", "mỏ", "vàng", "và", "đồng", "freeport", "dự", "án", "mỏ", "lớn", "nhất", "ở", "indonesia", "theo", "tờ", "the", "jakarta", "post", "ông", "novanto", "dự", "định", "sẽ", "tham", "dự", "lễ", "nhậm", "chức", "của", "ông", "trump", "sắp", "tới", "và", "động", "thái", "này", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "giúp", "giảm", "căng", "thẳng", "giữa", "mỹ", "và", "âm năm trăm bẩy mươi mốt phẩy bẩy một năm đề xi mét vuông", "indonesia", "liên", "quan", "đến", "dự", "án", "trên", "the", "economist", "dẫn", "lời", "giới", "quan", "sát", "nhận", "định", "đế", "chế", "kinh", "doanh", "của", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "mỹ", "trải", "rộng", "nhiều", "châu", "lục", "với", "một trăm chín sáu giây", "khoảng", "hiệu số hai mươi ba mươi", "công", "ty", "ở", "bốn mươi tư ngàn sáu trăm hai mươi sáu phẩy không ba bẩy tám năm", "quốc", "gia", "năm không năm xê i e", "sẽ", "khiến", "những", "người", "phản", "đối", "ông", "lo", "ngại", "về", "việc", "đảm", "bảo", "công", "tư", "phân", "minh", "ông", "joshua", "kurlantzick", "chuyên", "gia", "về", "đông", "nam", "á", "của", "tổ", "chức", "hội", "đồng", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "có", "trụ", "sở", "tại", "new", "york", "cho", "rằng", "ngay", "cả", "khi", "ông", "trump", "từ", "bỏ", "quyền", "điều", "hành", "kinh", "doanh", "thì", "vẫn", "có", "thể", "xảy", "ra", "va", "chạm", "lợi", "ích", "theo", "ông", "kurlantzick", "ngay", "cả", "việc", "chỉ", "cấp", "phép", "sử", "dụng", "tên", "âm mười tám độ", "trong", "các", "công", "trình", "thì", "ông", "trump", "vẫn", "có", "thể", "chịu", "tác", "động", "trong", "hoạch", "định", "chính", "sách", "và", "ra", "quyết", "định", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "tương", "tự", "giáo", "sư", "đại", "học", "luật", "new", "york", "stephen", "giller", "nói", "chúng", "tôi", "muốn", "biết", "chắc", "rằng", "khi", "tổng", "thống", "cắt", "giảm", "một", "giao", "dịch", "nào", "đó", "thì", "đó", "là", "vì", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "chứ", "không", "phải", "vì", "lợi", "ích", "nào", "khác", "như", "lợi", "ích", "tài", "chính", "cho", "bản", "thân", "ông", "nói" ]
[ "chuyện", "làm", "ăn", "của", "ông", "trump", "ở", "đông", "nam", "á", "các", "dự", "án", "làm", "ăn", "khổng", "lồ", "của", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "mỹ", "donald", "trump", "ở", "đông", "nam", "á", "vẫn", "đang", "được", "xúc", "tiến", "dẫn", "đến", "lo", "ngại", "về", "va", "chạm", "lợi", "ích", "ông", "trump", "trong", "một", "lần", "gặp", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "setya", "novanto", "sau", "khi", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ông", "donald", "trump", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "chuyển", "giao", "quyền", "kiểm", "soát", "việc", "làm", "ăn", "cho", "các", "con", "và", "cộng", "sự", "cũng", "như", "sẽ", "không", "tham", "gia", "bất", "cứ", "giao", "dịch", "nào", "kể", "từ", "ngày", "chính", "20:14:26", "thức", "76", "nhậm", "chức", "1.815.258", "tờ", "the", "economist", "ước", "tính", "tập", "đoàn", "the", "trump", "organization", "trị", "giá", "lên", "đến", "-20,58", "tỉ", "usd", "với", "doanh", "thu", "hằng", "năm", "khoảng", "-6284,0020 m3", "usd", "các", "dự", "án", "của", "tập", "đoàn", "bao", "gồm", "nhiều", "khách", "sạn", "và", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "có", "sân", "golf", "trải", "rộng", "từ", "panama", "đến", "scotland", "cũng", "như", "một", "nhà", "máy", "rượu", "và", "các", "loại", "hình", "kinh", "doanh", "khác", "tại", "đông", "nam", "á", "những", "dự", "án", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "bao", "gồm", "tòa", "nhà", "trump", "manila", "philippines", "và", "1018", "khu", "resort", "cao", "cấp", "tại", "indonesia", "tháp", "triệu", "đô", "resort", "cao", "cấp", "theo", "đài", "npr", "đa", "số", "dự", "án", "của", "ông", "trump", "trong", "khu", "vực", "là", "hợp", "tác", "theo", "dạng", "cấp", "phép", "licensing", "tức", "đối", "tác", "trả", "tiền", "cho", "the", "trump", "organization", "nhằm", "sử", "dụng", "tên", "tuổi", "hình", "ảnh", "nhà", "tỉ", "phú", "để", "kinh", "doanh", "và", "tập", "đoàn", "không", "can", "dự", "trực", "tiếp", "vào", "việc", "điều", "hành", "cụ", "thể", "500-ct", "chẳng", "hạn", "trong", "dự", "án", "trump", "manila", "trị", "giá", "-4548,448 atm", "usd", "tại", "thủ", "đô", "manila", "của", "philippines", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "được", "hưởng", "961 gallon", "usd", "từ", "việc", "sử", "dụng", "tên", "mình", "tòa", "tháp", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "-7.9", "tầng", "này", "sẽ", "sớm", "được", "khánh", "thành", "trong", "thời", "gian", "tới", "và", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "tòa", "nhà", "cao", "nhất", "philippines", "với", "chiều", "cao", "628 cm3/cc", "đại", "diện", "đối", "tác", "phía", "philippines", "ông", "jose", "antonio", "cũng", "là", "người", "vừa", "được", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "cử", "làm", "đặc", "phái", "viên", "về", "chính", "sách", "thương", "mại", "và", "kinh", "tế", "tại", "mỹ", "ông", "trump", "bổ", "nhiệm", "con", "rể", "làm", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "tờ", "the", "washington", "post", "hôm", "qua", "đưa", "tin", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "trump", "thông", "báo", "sẽ", "bổ", "nhiệm", "con", "rể", "jared", "kushner", "vào", "vị", "trí", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "trong", "nhà", "trắng", "trong", "thời", "gian", "qua", "ông", "kushner", "2.51", "tuổi", "giữ", "quyền", "điều", "hành", "rất", "nhiều", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "lớn", "đồng", "thời", "được", "xem", "là", "có", "vai", "trò", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "thành", "công", "của", "nhạc", "phụ", "để", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "mới", "ông", "kushner", "cũng", "đã", "tuyên", "bố", "thôi", "nhiều", "chức", "vụ", "trong", "tập", "đoàn", "the", "trump", "organization", "đồng", "thời", "từ", "bỏ", "quyền", "sở", "hữu", "nhiều", "tài", "sản", "lớn", "trong", "khi", "đó", "tại", "indonesia", "the", "28 / 17", "trump", "organization", "đang", "hợp", "tác", "với", "tỉ", "phú", "hary", "tanoesoedibjo", "để", "phát", "triển", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "sang", "trọng", "tại", "đảo", "du", "lịch", "bali", "và", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "jakarta", "đáng", "chú", "ý", "là", "theo", "tờ", "the", "guardian", "ông", "tanoesoedibjo", "đang", "cân", "nhắc", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "indonesia", "vào", "3456.456 ngày", "ngày 31/11/1216", "nếu", "ông", "đắc", "cử", "thì", "khi", "đó", "sẽ", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "có", "26 / 23", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "là", "đối", "tác", "làm", "ăn", "của", "nhau", "ông", "tanoesoedibjo", "là", "người", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "truyền", "thông", "global", "mediacom", "và", "từng", "chạy", "đua", "vào", "ghế", "phó", "tổng", "thống", "hồi", "mùng 1/4/1050", "nhưng", "không", "thành", "công", "thống", "kê", "của", "tạp", "chí", "2501,085 pa", "forbes", "cho", "thấy", "ông", "tanoesoedibjo", "hiện", "là", "người", "giàu", "thứ", "2.050.001", "tại", "indonesia", "với", "tổng", "tài", "sản", "trị", "giá", "14/4", "10,9 - 39,4", "tỉ", "usd", "vị", "tỉ", "phú", "04641236756", "tuổi", "cũng", "chính", "là", "người", "giới", "thiệu", "cựu", "chủ", "tịch", "hạ", "viện", "indonesia", "setya", "novanto", "với", "ông", "trump", "ông", "novanto", "đã", "thôi", "chức", "vào", "tháng", "77706419997", "sau", "khi", "xuất", "hiện", "đoạn", "băng", "ghi", "âm", "cáo", "buộc", "ông", "cố", "đòi", "7.003.000", "tỉ", "usd", "từ", "một", "công", "ty", "mỹ", "trong", "dự", "án", "mỏ", "vàng", "và", "đồng", "freeport", "dự", "án", "mỏ", "lớn", "nhất", "ở", "indonesia", "theo", "tờ", "the", "jakarta", "post", "ông", "novanto", "dự", "định", "sẽ", "tham", "dự", "lễ", "nhậm", "chức", "của", "ông", "trump", "sắp", "tới", "và", "động", "thái", "này", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "giúp", "giảm", "căng", "thẳng", "giữa", "mỹ", "và", "-571,715 dm2", "indonesia", "liên", "quan", "đến", "dự", "án", "trên", "the", "economist", "dẫn", "lời", "giới", "quan", "sát", "nhận", "định", "đế", "chế", "kinh", "doanh", "của", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "mỹ", "trải", "rộng", "nhiều", "châu", "lục", "với", "196 s", "khoảng", "hiệu số 20 - 30", "công", "ty", "ở", "44.626,03785", "quốc", "gia", "505cye", "sẽ", "khiến", "những", "người", "phản", "đối", "ông", "lo", "ngại", "về", "việc", "đảm", "bảo", "công", "tư", "phân", "minh", "ông", "joshua", "kurlantzick", "chuyên", "gia", "về", "đông", "nam", "á", "của", "tổ", "chức", "hội", "đồng", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "có", "trụ", "sở", "tại", "new", "york", "cho", "rằng", "ngay", "cả", "khi", "ông", "trump", "từ", "bỏ", "quyền", "điều", "hành", "kinh", "doanh", "thì", "vẫn", "có", "thể", "xảy", "ra", "va", "chạm", "lợi", "ích", "theo", "ông", "kurlantzick", "ngay", "cả", "việc", "chỉ", "cấp", "phép", "sử", "dụng", "tên", "-18 độ", "trong", "các", "công", "trình", "thì", "ông", "trump", "vẫn", "có", "thể", "chịu", "tác", "động", "trong", "hoạch", "định", "chính", "sách", "và", "ra", "quyết", "định", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "tương", "tự", "giáo", "sư", "đại", "học", "luật", "new", "york", "stephen", "giller", "nói", "chúng", "tôi", "muốn", "biết", "chắc", "rằng", "khi", "tổng", "thống", "cắt", "giảm", "một", "giao", "dịch", "nào", "đó", "thì", "đó", "là", "vì", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "chứ", "không", "phải", "vì", "lợi", "ích", "nào", "khác", "như", "lợi", "ích", "tài", "chính", "cho", "bản", "thân", "ông", "nói" ]
[ "những", "điều", "thú", "vị", "xung", "quanh", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "ba không không vờ rờ đờ vê kép vờ xoẹt bờ", "trong", "năm trăm sáu mươi nhăm nghìn chín trăm sáu mươi hai", "ngày", "của", "một", "năm", "phụ", "nữ", "có", "riêng", "một", "ngày", "để", "được", "xã", "hội", "quan", "tâm", "và", "bù", "đắp", "những", "thiệt", "thòi", "vất", "vả", "trong", "cuộc", "sống", "họ", "luôn", "sáu trăm chín mươi chín xen ti mét vuông", "âm", "thầm", "hy", "sinh", "và", "chịu", "đựng", "để", "xây", "dựng", "hạnh", "phúc", "gia", "đình", "chị", "em", "phụ", "nữ", "xứng", "đáng", "nhận", "được", "sự", "tôn", "trọng", "và", "quan", "tâm", "hơn", "nữa", "từ", "một", "nửa", "kia", "còn", "lại", "của", "thế", "giới", "tháng không một hai bẩy tám không", "nước", "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "bốn trăm trừ bốn không không không gạch chéo ép", "hiện", "nay", "trên", "thế", "giới", "chỉ", "có", "chín triệu một trăm bẩy mươi tám ngàn ba trăm tám mươi sáu", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "chính", "thức", "kỷ", "niệm", "và", "tôn", "vinh", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "hai không không không ngang tám trăm linh một", "trong", "tổng", "số", "hơn", "một trăm ba mươi bảy ngàn năm trăm bốn mươi tám", "nước", "dù", "ngày", "này", "đã", "có", "lịch", "sử", "hơn", "âm bốn tám chấm năm không", "năm", "những", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "chính", "thức", "kỷ", "niệm", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "một trăm bẩy mươi ba nghìn năm mươi gạch ngang ca", "việt", "nam", "lào", "campuchia", "cuba", "nga", "mông", "cổ", "trung", "quốc", "cho", "riêng", "phụ", "nữ", "nepal", "cho", "riêng", "phụ", "nữ", "madagascar", "cho", "riêng", "phụ", "nữ", "afghanistan", "angola", "armenia", "âm bảy nghìn tám trăm tám mươi chấm không không chín hai một đề xi ben trên am be", "azerbaijan", "belarus", "burkina", "faso", "georgia", "guinea-bissau", "eritrea", "kazakhstan", "kyrgyzstan", "moldova", "montenegro", "tajikistan", "turkmenistan", "uganda", "gờ e xoẹt bốn ba không không xoẹt bẩy trăm", "ukraine", "uzbekistan", "và", "zambia", "romania", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "ở", "romania", "là", "một", "ngày", "lễ", "chính", "thức", "ở", "đây", "sáu trăm trừ ba trăm bẩy mươi gạch ngang tờ xoẹt o đê vê kép mờ", "được", "coi", "tương", "đương", "với", "ngày", "của", "mẹ", "âm hai ngàn bẩy chấm không không bốn bảy tám đô la", "brazil", "croatia", "hungary", "bungari", "tại", "một", "số", "nước", "như", "brazil", "croatia", "hungary", "bungari", "ngày", "của", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "được", "tổ", "chức", "rất", "náo", "nhiệt", "trong", "ngày ba mốt đến ngày mười sáu tháng hai", "những", "người", "đàn", "ông", "thường", "tặng", "hoa", "và", "những", "món", "quà", "nhỏ", "cho", "những", "người", "phụ", "nữ", "trong", "cuộc", "sống", "của", "họ", "bao", "gồm", "mẹ", "vợ", "bạn", "gái", "đồng", "nghiệp", "italia", "tại", "ý", "đàn", "ông", "thường", "tặng", "hoa", "mimosa", "vàng", "cho", "phụ", "nữ", "vào", "ngày", "này", "ý", "tưởng", "này", "được", "một", "chính", "trị", "gia", "mang", "tên", "terasa", "mattei", "khởi", "xướng", "và", "được", "nam", "giới", "ý", "nhiệt", "thành", "ủng", "hộ", "tại", "bồ", "đào", "nha", "phụ", "nữ", "thường", "tụ", "tập", "nhau", "lại", "để", "tổ", "bốn trăm năm sáu phít", "chức", "tiệc", "chào", "mừng", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "vào", "đêm", "bốn trăm lẻ bốn gạch ngang ba không không không ngang ép hát e dê trừ i mờ cờ", "miễn", "bàn", "bởi", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "trong", "hai giờ chín phút chín giây", "được", "coi", "như", "nữ", "hoàng" ]
[ "những", "điều", "thú", "vị", "xung", "quanh", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "300vrđwv/b", "trong", "565.962", "ngày", "của", "một", "năm", "phụ", "nữ", "có", "riêng", "một", "ngày", "để", "được", "xã", "hội", "quan", "tâm", "và", "bù", "đắp", "những", "thiệt", "thòi", "vất", "vả", "trong", "cuộc", "sống", "họ", "luôn", "699 cm2", "âm", "thầm", "hy", "sinh", "và", "chịu", "đựng", "để", "xây", "dựng", "hạnh", "phúc", "gia", "đình", "chị", "em", "phụ", "nữ", "xứng", "đáng", "nhận", "được", "sự", "tôn", "trọng", "và", "quan", "tâm", "hơn", "nữa", "từ", "một", "nửa", "kia", "còn", "lại", "của", "thế", "giới", "tháng 01/2780", "nước", "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "400-4000/f", "hiện", "nay", "trên", "thế", "giới", "chỉ", "có", "9.178.386", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "chính", "thức", "kỷ", "niệm", "và", "tôn", "vinh", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "2000-801", "trong", "tổng", "số", "hơn", "137.548", "nước", "dù", "ngày", "này", "đã", "có", "lịch", "sử", "hơn", "-48.50", "năm", "những", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "chính", "thức", "kỷ", "niệm", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "1703050-k", "việt", "nam", "lào", "campuchia", "cuba", "nga", "mông", "cổ", "trung", "quốc", "cho", "riêng", "phụ", "nữ", "nepal", "cho", "riêng", "phụ", "nữ", "madagascar", "cho", "riêng", "phụ", "nữ", "afghanistan", "angola", "armenia", "-7880.00921 db/ampe", "azerbaijan", "belarus", "burkina", "faso", "georgia", "guinea-bissau", "eritrea", "kazakhstan", "kyrgyzstan", "moldova", "montenegro", "tajikistan", "turkmenistan", "uganda", "ge/4300/700", "ukraine", "uzbekistan", "và", "zambia", "romania", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "ở", "romania", "là", "một", "ngày", "lễ", "chính", "thức", "ở", "đây", "600-370-t/odwm", "được", "coi", "tương", "đương", "với", "ngày", "của", "mẹ", "-2700.00478 $", "brazil", "croatia", "hungary", "bungari", "tại", "một", "số", "nước", "như", "brazil", "croatia", "hungary", "bungari", "ngày", "của", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "được", "tổ", "chức", "rất", "náo", "nhiệt", "trong", "ngày 31 đến ngày 16 tháng 2", "những", "người", "đàn", "ông", "thường", "tặng", "hoa", "và", "những", "món", "quà", "nhỏ", "cho", "những", "người", "phụ", "nữ", "trong", "cuộc", "sống", "của", "họ", "bao", "gồm", "mẹ", "vợ", "bạn", "gái", "đồng", "nghiệp", "italia", "tại", "ý", "đàn", "ông", "thường", "tặng", "hoa", "mimosa", "vàng", "cho", "phụ", "nữ", "vào", "ngày", "này", "ý", "tưởng", "này", "được", "một", "chính", "trị", "gia", "mang", "tên", "terasa", "mattei", "khởi", "xướng", "và", "được", "nam", "giới", "ý", "nhiệt", "thành", "ủng", "hộ", "tại", "bồ", "đào", "nha", "phụ", "nữ", "thường", "tụ", "tập", "nhau", "lại", "để", "tổ", "456 ft", "chức", "tiệc", "chào", "mừng", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "vào", "đêm", "404-3000-fhed-imc", "miễn", "bàn", "bởi", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "trong", "2:9:9", "được", "coi", "như", "nữ", "hoàng" ]
[ "người", "mười hai", "nhà", "hành", "khách", "chín không chín xoẹt bốn không không không đờ đắp liu gạch chéo", "không", "tắt", "hy", "vọng", "hiện", "tại", "chúng", "ta", "không", "thể", "đoán", "già", "đoán", "non", "hay", "đổ", "lỗi", "cho", "bất", "cứ", "ai", "một", "người", "nhà", "hành", "khách", "nờ quy đê e e gạch ngang chín trăm", "chia", "sẻ", "người", "nhà", "hành", "khách", "chuyến", "bay", "u đắp liu xờ e mờ ngang bốn không không", "khóc", "nức", "nở", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "juanda", "indonesia", "ảnh", "telegraph", "hơn", "một", "ngày", "trôi", "qua", "kể", "từ", "khi", "chuyến", "bay", "trừ ba ba không không bốn trăm", "của", "airasia", "biến", "mất", "bí", "ẩn", "thân", "nhân", "hành", "khách", "và", "phi", "hành", "đoàn", "đang", "mong", "ngóng", "tin", "người", "nhà", "từng", "giây", "từng", "phút", "hansen", "widjaja", "nhân", "viên", "một", "khách", "sạn", "ở", "jakarta", "indonesia", "cho", "hay", "không một chín hai sáu bảy không không sáu chín sáu", "người", "thân", "của", "anh", "là", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "một trăm chéo bẩy không không lờ u e xờ hắt ca nờ", "trong", "đó", "có", "bốn nghìn", "trẻ", "em", "dường", "như", "đó", "là", "ý", "của", "chúa", "widjaja", "chia", "sẻ", "khi", "đang", "đợi", "tin", "tức", "người", "nhà", "tại", "sân", "bay", "surabaya", "cùng", "thân", "nhân", "của", "những", "hành", "khách", "khác", "bên", "cạnh", "anh", "tám triệu một trăm năm mươi mốt ngàn chín trăm tám mươi sáu", "phụ", "nữ", "đang", "ôm", "nhau", "khóc", "và", "an", "ủi", "động", "viên", "nhau", "có", "thể", "thời", "tiết", "hoặc", "hoạt", "động", "của", "phi", "cơ", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "tai", "nạn", "chàng", "thanh", "niên", "âm mười tám ngàn ba trăm tám mốt phẩy không không năm nghìn chín trăm hai mươi tư", "tuổi", "chia", "sẻ", "với", "telegraph", "dù", "hơn", "sáu trăm hai chín mẫu", "đã", "trôi", "qua", "mà", "tin", "tức", "về", "dét pờ sờ hắt ca lờ tám trăm lẻ bảy", "vẫn", "chưa", "có", "gì", "đáng", "kể", "widjaja", "vẫn", "không", "từ", "bỏ", "hy", "vọng", "hiện", "giờ", "chúng", "tôi", "không", "thể", "đoán", "già", "đoán", "non", "và", "càng", "không", "thể", "đổ", "lỗi", "cho", "bất", "cứ", "tám trăm mười tám nghìn một trăm ba mươi năm", "người", "một tám không ép chéo", "nào", "widjaja", "nói", "nếu", "giả", "thuyết", "này", "là", "thật", "hành", "khách", "tám không bốn mờ dê xoẹt", "vẫn", "còn", "hy", "vọng", "vì", "nước", "biển", "khá", "ấm", "các", "gia", "đình", "trên", "chuyến", "bay", "bốn trăm lẻ bảy gạch ngang gờ dê ét vờ", "thương", "gia", "người", "anh", "choi", "chi", "man", "cùng", "con", "gái", "hai ngàn bảy trăm tám tám", "tuổi", "trên", "chuyến", "bay", "của", "airasia", "mất", "tích", "ảnh", "telegraph", "choi", "chi", "man", "một", "thương", "gia", "người", "anh", "cùng", "con", "gái", "hiệu số hai hai mười", "tuổi", "zoe", "choi", "là", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "hai không không xoẹt một ngàn ba mươi gạch ngang dét", "bé", "zoe", "mang", "quốc", "tịch", "singapore", "nhà", "chức", "trách", "singapore", "cho", "biết", "họ", "đang", "liên", "lạc", "với", "mẹ", "và", "ông", "bà", "bé", "zoe", "những", "người", "đang", "ngóng", "tin", "người", "nhà", "tại", "sân", "bay", "changi", "singapore", "telegraph", "đưa", "tin", "ông", "bố", "hai", "con", "sinh", "tại", "yorkshire", "anh", "và", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "essex", "ngày ba mươi tới ngày sáu tháng một", "ông", "là", "giám", "đốc", "một", "công", "ty", "năng", "lượng", "tại", "indonesia", "vợ", "và", "con", "trai", "ông", "đã", "đến", "singapore", "trước", "gia", "đình", "nhỏ", "hai ngàn", "người", "dự", "định", "sẽ", "gặp", "nhau", "tại", "singapore", "sau", "khi", "choi", "và", "con", "gái", "tới", "một", "gia", "đình", "một nghìn ba", "người", "quốc", "tịch", "hàn", "quốc", "lên", "máy", "bay", "một không không một không không không chéo dê i hờ pê trừ ích", "tới", "singapore", "để", "làm", "mới", "visa", "park", "seong", "beom", "cùng", "vợ", "lee", "kyung", "hwa", "và", "con", "gái", "một ngàn một trăm bốn mươi ba", "tháng", "tuổi", "park", "yu", "na", "cũng", "là", "sáu tám nghìn bẩy trăm bẩy sáu phẩy bảy nghìn năm trăm bốn bẩy", "trong", "số", "mười nghìn chín trăm sáu mươi phẩy bốn nghìn năm trăm tám bốn", "hành", "khách", "lên", "máy", "bay", "của", "airasia", "lúc", "mười nhăm giờ ba mươi chín phút mười sáu giây", "sáng", "hôm", "qua", "theo", "nguồn", "tin", "thân", "cận", "park", "tới", "indonesia", "cách", "đây", "chín", "năm", "và", "cưới", "vợ", "năm", "sau", "đó", "indonesia", "không", "cấp", "visa", "truyền", "đạo", "cho", "người", "nước", "ngoài", "một trăm hai mươi chín giây", "nên", "park", "và", "gia", "đình", "phải", "bay", "sang", "singapore", "để", "gia", "hạn", "hàng", "năm", "cậu", "học", "sinh", "xuất", "sắc", "nico", "giovanni", "cùng", "bố", "mẹ", "và", "em", "trai", "cũng", "gắn", "với", "chuyến", "bay", "định", "mệnh", "tám không năm trừ ca xê dét ích", "giovanni", "giành", "học", "bổng", "của", "bộ", "giáo", "dục", "singapore", "và", "đang", "trên", "đường", "tới", "nơi", "học", "tập", "thì", "phi", "cơ", "chở", "cậu", "và", "gia", "đình", "biến", "mất", "hai mươi ba tới một", "giovanni", "khá", "kín", "đáo", "cậu", "ấy", "chăm", "chỉ", "và", "rất", "đáng", "tôn", "trọng", "straitstimes", "dẫn", "lời", "một", "người", "bạn", "chia", "sẻ", "về", "giovanni", "cô", "gái", "âm năm mươi sáu phẩy hai tám", "tuổi", "louise", "sidharta", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tại", "sân", "bay", "changi", "singapore", "ảnh", "getty", "em", "trai", "của", "hành", "khách", "natalina", "wuntargo", "ba nghìn tám trăm linh bốn", "tuổi", "thì", "cho", "biết", "chị", "gái", "anh", "có", "chuyến", "đi", "nghỉ", "và", "đang", "rất", "vui", "anh", "nói", "rằng", "chị", "gái", "anh", "dự", "định", "tới", "kuala", "lumpur", "malaysia", "để", "nghỉ", "ngơi", "dịp", "cuối", "năm", "và", "sẽ", "trở", "lại", "surabaya", "vào", "mồng bảy tới ngày hai lăm tháng tám", "em", "trai", "của", "wuntargo", "cho", "biết", "đã", "trò", "chuyện", "với", "chị", "gái", "một", "ngày", "trước", "khi", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "wuntargo", "nói", "rằng", "chị", "ấy", "đang", "đi", "nghỉ", "mát", "và", "cảm", "thấy", "âm tám nghìn lẻ một phẩy sáu ba sáu vòng", "rất", "hạnh", "phúc", "số", "phận", "alain", "oktavianus", "siaun", "người", "sắp", "trở", "thành", "chú", "rể", "và", "cha", "mẹ", "âm tám mươi sáu chấm không không ba sáu", "người", "em", "trai", "cũng", "đang", "là", "ẩn", "số", "cùng", "với", "i gi quờ tờ chéo sáu trăm", "theo", "lời", "vợ", "sắp", "cưới", "của", "siaun", "cô", "louise", "sidharta", "cô", "và", "người", "yêu", "sáu trăm bẩy bảy nghìn tám trăm bẩy nhăm", "tuổi", "sẽ", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "vào", "sáu giờ", "máy", "bay", "airbus", "hai không tám ngang i tê giây trừ rờ i", "số", "hiệu", "bốn trăm gạch ngang giây", "của", "hãng", "airasia", "chở", "hai mươi phẩy chín đến chín mươi bảy phẩy năm", "người", "đã", "mất", "tích", "trong", "khi", "đang", "bay", "từ", "surabaya", "indonesia", "đến", "singapore", "mười một giờ", "máy", "bay", "rời", "khỏi", "sân", "bay", "quốc", "tế", "juanda", "lúc", "không một tháng không hai hai tám bốn không", "giờ", "jakarta", "và", "dự", "kiến", "hạ", "cánh", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "changi", "lúc", "ngày bốn", "giờ", "singapore", "một trăm bẩy sáu ngàn năm trăm sáu mươi", "người", "trong", "hai", "gia", "đình", "không", "lên", "chuyến", "bay", "qz", "ba nghìn năm", "sáu mươi ba chấm không sáu mươi ba", "thành", "viên", "trong", "một", "gia", "đình", "không", "ba trăm tám mốt phuốt", "lên", "chuyến", "bay", "qz", "chín sáu phẩy mười nhăm", "vì", "tới", "sân", "bay", "muộn", "trong", "khi", "ba mươi hai nghìn bốn trăm chín mươi tám phẩy một nghìn ba trăm chín mươi mốt", "người", "thuộc", "gia", "đình", "khác", "hủy", "chuyến", "vì", "người", "nhà", "ốm" ]
[ "người", "12", "nhà", "hành", "khách", "909/4000đw/", "không", "tắt", "hy", "vọng", "hiện", "tại", "chúng", "ta", "không", "thể", "đoán", "già", "đoán", "non", "hay", "đổ", "lỗi", "cho", "bất", "cứ", "ai", "một", "người", "nhà", "hành", "khách", "nqdee-900", "chia", "sẻ", "người", "nhà", "hành", "khách", "chuyến", "bay", "uwxem-400", "khóc", "nức", "nở", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "juanda", "indonesia", "ảnh", "telegraph", "hơn", "một", "ngày", "trôi", "qua", "kể", "từ", "khi", "chuyến", "bay", "-3300400", "của", "airasia", "biến", "mất", "bí", "ẩn", "thân", "nhân", "hành", "khách", "và", "phi", "hành", "đoàn", "đang", "mong", "ngóng", "tin", "người", "nhà", "từng", "giây", "từng", "phút", "hansen", "widjaja", "nhân", "viên", "một", "khách", "sạn", "ở", "jakarta", "indonesia", "cho", "hay", "01926700696", "người", "thân", "của", "anh", "là", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "100/700luexhkn", "trong", "đó", "có", "4000", "trẻ", "em", "dường", "như", "đó", "là", "ý", "của", "chúa", "widjaja", "chia", "sẻ", "khi", "đang", "đợi", "tin", "tức", "người", "nhà", "tại", "sân", "bay", "surabaya", "cùng", "thân", "nhân", "của", "những", "hành", "khách", "khác", "bên", "cạnh", "anh", "8.151.986", "phụ", "nữ", "đang", "ôm", "nhau", "khóc", "và", "an", "ủi", "động", "viên", "nhau", "có", "thể", "thời", "tiết", "hoặc", "hoạt", "động", "của", "phi", "cơ", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "tai", "nạn", "chàng", "thanh", "niên", "-18.381,005924", "tuổi", "chia", "sẻ", "với", "telegraph", "dù", "hơn", "629 mẫu", "đã", "trôi", "qua", "mà", "tin", "tức", "về", "zpshkl807", "vẫn", "chưa", "có", "gì", "đáng", "kể", "widjaja", "vẫn", "không", "từ", "bỏ", "hy", "vọng", "hiện", "giờ", "chúng", "tôi", "không", "thể", "đoán", "già", "đoán", "non", "và", "càng", "không", "thể", "đổ", "lỗi", "cho", "bất", "cứ", "818.135", "người", "180f/", "nào", "widjaja", "nói", "nếu", "giả", "thuyết", "này", "là", "thật", "hành", "khách", "804md/", "vẫn", "còn", "hy", "vọng", "vì", "nước", "biển", "khá", "ấm", "các", "gia", "đình", "trên", "chuyến", "bay", "407-gdsv", "thương", "gia", "người", "anh", "choi", "chi", "man", "cùng", "con", "gái", "2788", "tuổi", "trên", "chuyến", "bay", "của", "airasia", "mất", "tích", "ảnh", "telegraph", "choi", "chi", "man", "một", "thương", "gia", "người", "anh", "cùng", "con", "gái", "hiệu số 22 - 10", "tuổi", "zoe", "choi", "là", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "200/1030-z", "bé", "zoe", "mang", "quốc", "tịch", "singapore", "nhà", "chức", "trách", "singapore", "cho", "biết", "họ", "đang", "liên", "lạc", "với", "mẹ", "và", "ông", "bà", "bé", "zoe", "những", "người", "đang", "ngóng", "tin", "người", "nhà", "tại", "sân", "bay", "changi", "singapore", "telegraph", "đưa", "tin", "ông", "bố", "hai", "con", "sinh", "tại", "yorkshire", "anh", "và", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "essex", "ngày 30 tới ngày 6 tháng 1", "ông", "là", "giám", "đốc", "một", "công", "ty", "năng", "lượng", "tại", "indonesia", "vợ", "và", "con", "trai", "ông", "đã", "đến", "singapore", "trước", "gia", "đình", "nhỏ", "2000", "người", "dự", "định", "sẽ", "gặp", "nhau", "tại", "singapore", "sau", "khi", "choi", "và", "con", "gái", "tới", "một", "gia", "đình", "1300", "người", "quốc", "tịch", "hàn", "quốc", "lên", "máy", "bay", "1001000/dyhp-x", "tới", "singapore", "để", "làm", "mới", "visa", "park", "seong", "beom", "cùng", "vợ", "lee", "kyung", "hwa", "và", "con", "gái", "1143", "tháng", "tuổi", "park", "yu", "na", "cũng", "là", "68.776,7547", "trong", "số", "10.960,4584", "hành", "khách", "lên", "máy", "bay", "của", "airasia", "lúc", "15:39:16", "sáng", "hôm", "qua", "theo", "nguồn", "tin", "thân", "cận", "park", "tới", "indonesia", "cách", "đây", "9", "năm", "và", "cưới", "vợ", "năm", "sau", "đó", "indonesia", "không", "cấp", "visa", "truyền", "đạo", "cho", "người", "nước", "ngoài", "129 s", "nên", "park", "và", "gia", "đình", "phải", "bay", "sang", "singapore", "để", "gia", "hạn", "hàng", "năm", "cậu", "học", "sinh", "xuất", "sắc", "nico", "giovanni", "cùng", "bố", "mẹ", "và", "em", "trai", "cũng", "gắn", "với", "chuyến", "bay", "định", "mệnh", "805-kczx", "giovanni", "giành", "học", "bổng", "của", "bộ", "giáo", "dục", "singapore", "và", "đang", "trên", "đường", "tới", "nơi", "học", "tập", "thì", "phi", "cơ", "chở", "cậu", "và", "gia", "đình", "biến", "mất", "23 - 1", "giovanni", "khá", "kín", "đáo", "cậu", "ấy", "chăm", "chỉ", "và", "rất", "đáng", "tôn", "trọng", "straitstimes", "dẫn", "lời", "một", "người", "bạn", "chia", "sẻ", "về", "giovanni", "cô", "gái", "-56,28", "tuổi", "louise", "sidharta", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tại", "sân", "bay", "changi", "singapore", "ảnh", "getty", "em", "trai", "của", "hành", "khách", "natalina", "wuntargo", "3804", "tuổi", "thì", "cho", "biết", "chị", "gái", "anh", "có", "chuyến", "đi", "nghỉ", "và", "đang", "rất", "vui", "anh", "nói", "rằng", "chị", "gái", "anh", "dự", "định", "tới", "kuala", "lumpur", "malaysia", "để", "nghỉ", "ngơi", "dịp", "cuối", "năm", "và", "sẽ", "trở", "lại", "surabaya", "vào", "mồng 7 tới ngày 25 tháng 8", "em", "trai", "của", "wuntargo", "cho", "biết", "đã", "trò", "chuyện", "với", "chị", "gái", "một", "ngày", "trước", "khi", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "wuntargo", "nói", "rằng", "chị", "ấy", "đang", "đi", "nghỉ", "mát", "và", "cảm", "thấy", "-8001,636 vòng", "rất", "hạnh", "phúc", "số", "phận", "alain", "oktavianus", "siaun", "người", "sắp", "trở", "thành", "chú", "rể", "và", "cha", "mẹ", "-86.0036", "người", "em", "trai", "cũng", "đang", "là", "ẩn", "số", "cùng", "với", "ijqt/600", "theo", "lời", "vợ", "sắp", "cưới", "của", "siaun", "cô", "louise", "sidharta", "cô", "và", "người", "yêu", "677.875", "tuổi", "sẽ", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "vào", "6h", "máy", "bay", "airbus", "208-ytj-ri", "số", "hiệu", "400-j", "của", "hãng", "airasia", "chở", "20,9 - 97,5", "người", "đã", "mất", "tích", "trong", "khi", "đang", "bay", "từ", "surabaya", "indonesia", "đến", "singapore", "11h", "máy", "bay", "rời", "khỏi", "sân", "bay", "quốc", "tế", "juanda", "lúc", "01/02/2840", "giờ", "jakarta", "và", "dự", "kiến", "hạ", "cánh", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "changi", "lúc", "ngày 4", "giờ", "singapore", "176.560", "người", "trong", "hai", "gia", "đình", "không", "lên", "chuyến", "bay", "qz", "3500", "63.063", "thành", "viên", "trong", "một", "gia", "đình", "không", "381 ft", "lên", "chuyến", "bay", "qz", "96,15", "vì", "tới", "sân", "bay", "muộn", "trong", "khi", "32.498,1391", "người", "thuộc", "gia", "đình", "khác", "hủy", "chuyến", "vì", "người", "nhà", "ốm" ]
[ "năm hai hai năm sáu", "tối", "nay", "hiệu số hai tám hai tám", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "gặp", "lào", "ở", "lượt", "trận", "thứ", "năm trăm năm mươi chín ngàn tám trăm ba mươi tám", "vòng", "bảng", "a", "aff", "cup", "chín nhăm ngàn bốn trăm năm tư phẩy không sáu năm không bẩy", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "huấn luyện viên", "miura", "đã", "khẳng", "định", "sẽ", "cho", "các", "học", "trò", "chơi", "tấn", "công", "với", "quyết", "tâm", "phải", "thắng", "trên", "hành", "trình", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "giành", "vé", "vào", "bán", "kết", "huấn luyện viên", "miura", "tôi", "không", "bị", "áp", "lực", "nào", "sau", "trận", "hòa", "vô", "cùng", "đáng", "tiếc", "trước", "indonesia", "huấn luyện viên", "miura", "không", "hề", "trách", "cứ", "trung", "vệ", "tiến", "thành", "và", "thủ", "môn", "nguyên", "mạnh", "những", "người", "mắc", "lỗi", "dẫn", "tới", "một ngàn một trăm chín mươi hai", "bàn", "thua", "và", "sau", "đó", "sẽ", "nỗ", "lực", "ghi", "thêm", "nhiều", "bàn", "thắng", "phòng", "trường", "hợp", "phải", "tính", "tới", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "thua", "huấn luyện viên", "miura", "nói", "trước", "câu", "hỏi", "của", "báo", "chí", "liên", "quan", "tới", "vấn", "đề", "nhân", "sự", "của", "đội", "tuyển", "cho", "trận", "gặp", "lào", "huấn luyện viên", "miura", "hai ngàn không trăm mười tám", "từ", "chối", "tiết", "lộ", "đến", "lúc", "này", "bốn giờ hai ba phút", "tôi", "vẫn", "chưa", "có", "quyết", "định", "về", "hai trăm chín mươi chín nghìn bốn trăm bốn mươi nhăm", "cầu", "thủ", "sẽ", "xuất", "trận", "theo", "quan", "sát", "của", "nhà thầu nước ngoài", "trong", "những", "buổi", "tập", "của", "đội", "tuyển", "huấn luyện viên", "miura", "i tê xê vê đắp liu gạch ngang bốn trăm bảy trăm lẻ chín", "đặc", "biệt", "chú", "trọng", "đến", "các", "tình", "huống", "cố", "định", "về", "phía", "tuyển", "lào", "huấn luyện viên", "người", "anh", "david", "booth", "khẳng", "định", "chúng", "tôi", "đã", "có", "một", "trận", "đấu", "gây", "thất", "vọng", "khi", "để", "thua", "ngược", "philippines", "năm triệu linh năm", "trong", "trận", "ra", "quân", "vậy", "nên", "chúng", "tôi", "chỉ", "biết", "cố", "gắng", "chơi", "hết", "sức", "và", "hy", "vọng", "bốn ngàn năm trăm mười", "đội", "sẽ", "cống", "hiến", "cho", "người", "hâm", "mộ", "một", "trận", "đấu", "đẹp", "những", "gì", "huấn luyện viên", "david", "booth", "nói", "xem", "chừng", "rất", "thực", "tế", "khi", "lúc", "này", "bóng", "đá", "lào", "vẫn", "còn", "một", "khoảng", "cách", "không", "dễ", "lấp", "đầy", "so", "với", "bóng", "đá", "việt", "nam", "trong", "hai mươi tám phẩy không chín", "lần", "gặp", "nhau", "ở", "vòng", "bảng", "aff", "cup", "kể", "từ", "tháng hai một ngàn chín trăm ba bốn", "tới", "nay", "lào", "thua", "hai triệu ba trăm bốn mươi ngàn bốn trăm ba mươi nhăm", "đều", "thua", "với", "cách", "biệt", "ít", "nhất", "âm ba tám chấm không không mười năm", "bàn", "sáu ngàn hai mươi chấm không không một chín sáu mê ga oát", "và", "chỉ", "hòa", "việt", "nam", "được", "sáu triệu một trăm bốn mươi nghìn tám trăm chín mươi chín", "trận", "tỷ", "số", "ba triệu bốn mươi", "ở", "tiger", "cup", "chín trăm bốn mốt nghìn năm trăm ba sáu", "trận", "thua", "đậm", "nhất", "của", "tuyển", "lào", "trước", "việt", "nam", "là", "kết", "quả", "thua", "một ngàn tám trăm bốn mươi mốt", "ở", "vòng", "bảng", "aff", "cup", "bốn trăm lẻ chín chấm hai không hai không", "đây", "là", "trận", "đấu", "mà", "chân", "sút", "lê", "công", "vinh", "đã", "lập", "được", "hat-trick", "đáng", "âm năm ngàn tám trăm chín mốt phẩy tám trăm năm mươi hai ki lô ca lo trên héc ta", "nhớ", "tại", "aff", "cup", "bẩy bẩy không gạch chéo dét quy e gi gi ca", "giải", "đấu", "mà", "việt", "nam", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "calisto", "khi", "đó", "đã", "sờ mờ mờ xoẹt rờ trừ", "thắng", "lào", "âm chín mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi chín phẩy chín không một", "ở", "vòng", "bảng", "trong", "buổi", "tập", "mồng bảy tới ngày hai bẩy tháng chín", "huấn luyện viên", "miura", "đã", "tỏ", "rất", "cẩn", "thận", "khi", "cho", "các", "học", "trò", "luyện", "kỹ", "các", "bài", "tập", "chống", "những", "tình", "huống", "cố", "định", "đá", "phạt", "hàng", "rào", "phạt", "góc", "của", "đối", "phương", "lý", "do", "là", "ở", "trận", "gặp", "lào", "nhiều", "tám bảy gạch chéo bốn không không không e rờ hắt pê", "khả", "năng", "đối", "thủ", "sẽ", "có", "ít", "cơ", "hội", "tấn", "công", "và", "họ", "sẽ", "tập", "trung", "nhiều", "những", "tình", "huống", "cố", "định", "với", "hy", "vọng", "ghi", "được", "bàn", "thắng", "trong", "khi", "đó", "mặc", "dù", "liên", "tiếp", "mắc", "những", "sai", "lầm", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "nhưng", "trung", "vệ", "đinh", "tiến", "thành", "vẫn", "được", "huấn luyện viên", "miura", "tin", "tưởng", "đá", "cặp", "cùng", "với", "phước", "tứ", "ở", "trung", "tâm", "hàng", "phòng", "ngự", "trong", "bài", "tập", "tấn", "công", "các", "cầu", "thủ", "cũng", "được", "huấn luyện viên", "miura", "nhắc", "nhở", "thường", "xuyên", "đưa", "bóng", "ra", "cánh", "và", "thực", "hiện", "những", "quả", "tạt", "có", "điểm", "rơi", "cho", "anh", "đức", "và", "công", "vinh", "ở", "phía", "trong", "để", "khoan", "thủng", "hàng", "phòng", "ngự", "được", "dự", "báo", "một trăm ba mươi sáu i vờ quờ chéo cờ sờ ép e ích", "tập", "trung", "đông", "người", "của", "tuyển", "lào", "cựu", "danh", "thủ", "phạm", "như", "thuần", "nhận", "định", "ở", "trận", "đấu", "với", "philippines", "lào", "đã", "mắc", "nhiều", "sai", "lầm", "có", "tính", "hệ", "thống", "và", "thua", "đậm", "gặp", "việt", "nam", "chắc", "chắn", "họ", "sẽ", "chơi", "quyết", "tâm", "hơn", "nhiều", "để", "tìm", "kiếm", "hy", "vọng", "dù", "mong", "manh" ]
[ "năm 2256", "tối", "nay", "hiệu số 28 - 28", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "gặp", "lào", "ở", "lượt", "trận", "thứ", "559.838", "vòng", "bảng", "a", "aff", "cup", "95.454,06507", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "huấn luyện viên", "miura", "đã", "khẳng", "định", "sẽ", "cho", "các", "học", "trò", "chơi", "tấn", "công", "với", "quyết", "tâm", "phải", "thắng", "trên", "hành", "trình", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "giành", "vé", "vào", "bán", "kết", "huấn luyện viên", "miura", "tôi", "không", "bị", "áp", "lực", "nào", "sau", "trận", "hòa", "vô", "cùng", "đáng", "tiếc", "trước", "indonesia", "huấn luyện viên", "miura", "không", "hề", "trách", "cứ", "trung", "vệ", "tiến", "thành", "và", "thủ", "môn", "nguyên", "mạnh", "những", "người", "mắc", "lỗi", "dẫn", "tới", "1192", "bàn", "thua", "và", "sau", "đó", "sẽ", "nỗ", "lực", "ghi", "thêm", "nhiều", "bàn", "thắng", "phòng", "trường", "hợp", "phải", "tính", "tới", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "thua", "huấn luyện viên", "miura", "nói", "trước", "câu", "hỏi", "của", "báo", "chí", "liên", "quan", "tới", "vấn", "đề", "nhân", "sự", "của", "đội", "tuyển", "cho", "trận", "gặp", "lào", "huấn luyện viên", "miura", "2018", "từ", "chối", "tiết", "lộ", "đến", "lúc", "này", "4h23", "tôi", "vẫn", "chưa", "có", "quyết", "định", "về", "299.445", "cầu", "thủ", "sẽ", "xuất", "trận", "theo", "quan", "sát", "của", "nhà thầu nước ngoài", "trong", "những", "buổi", "tập", "của", "đội", "tuyển", "huấn luyện viên", "miura", "ytcvw-400709", "đặc", "biệt", "chú", "trọng", "đến", "các", "tình", "huống", "cố", "định", "về", "phía", "tuyển", "lào", "huấn luyện viên", "người", "anh", "david", "booth", "khẳng", "định", "chúng", "tôi", "đã", "có", "một", "trận", "đấu", "gây", "thất", "vọng", "khi", "để", "thua", "ngược", "philippines", "5.000.005", "trong", "trận", "ra", "quân", "vậy", "nên", "chúng", "tôi", "chỉ", "biết", "cố", "gắng", "chơi", "hết", "sức", "và", "hy", "vọng", "4510", "đội", "sẽ", "cống", "hiến", "cho", "người", "hâm", "mộ", "một", "trận", "đấu", "đẹp", "những", "gì", "huấn luyện viên", "david", "booth", "nói", "xem", "chừng", "rất", "thực", "tế", "khi", "lúc", "này", "bóng", "đá", "lào", "vẫn", "còn", "một", "khoảng", "cách", "không", "dễ", "lấp", "đầy", "so", "với", "bóng", "đá", "việt", "nam", "trong", "28,09", "lần", "gặp", "nhau", "ở", "vòng", "bảng", "aff", "cup", "kể", "từ", "tháng 2/1934", "tới", "nay", "lào", "thua", "2.340.435", "đều", "thua", "với", "cách", "biệt", "ít", "nhất", "-38.0015", "bàn", "6020.00196 mw", "và", "chỉ", "hòa", "việt", "nam", "được", "6.140.899", "trận", "tỷ", "số", "3.000.040", "ở", "tiger", "cup", "941.536", "trận", "thua", "đậm", "nhất", "của", "tuyển", "lào", "trước", "việt", "nam", "là", "kết", "quả", "thua", "1841", "ở", "vòng", "bảng", "aff", "cup", "409.2020", "đây", "là", "trận", "đấu", "mà", "chân", "sút", "lê", "công", "vinh", "đã", "lập", "được", "hat-trick", "đáng", "-5891,852 kcal/ha", "nhớ", "tại", "aff", "cup", "770/zqejjk", "giải", "đấu", "mà", "việt", "nam", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "calisto", "khi", "đó", "đã", "smm/r-", "thắng", "lào", "-98.769,901", "ở", "vòng", "bảng", "trong", "buổi", "tập", "mồng 7 tới ngày 27 tháng 9", "huấn luyện viên", "miura", "đã", "tỏ", "rất", "cẩn", "thận", "khi", "cho", "các", "học", "trò", "luyện", "kỹ", "các", "bài", "tập", "chống", "những", "tình", "huống", "cố", "định", "đá", "phạt", "hàng", "rào", "phạt", "góc", "của", "đối", "phương", "lý", "do", "là", "ở", "trận", "gặp", "lào", "nhiều", "87/4000erhp", "khả", "năng", "đối", "thủ", "sẽ", "có", "ít", "cơ", "hội", "tấn", "công", "và", "họ", "sẽ", "tập", "trung", "nhiều", "những", "tình", "huống", "cố", "định", "với", "hy", "vọng", "ghi", "được", "bàn", "thắng", "trong", "khi", "đó", "mặc", "dù", "liên", "tiếp", "mắc", "những", "sai", "lầm", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "nhưng", "trung", "vệ", "đinh", "tiến", "thành", "vẫn", "được", "huấn luyện viên", "miura", "tin", "tưởng", "đá", "cặp", "cùng", "với", "phước", "tứ", "ở", "trung", "tâm", "hàng", "phòng", "ngự", "trong", "bài", "tập", "tấn", "công", "các", "cầu", "thủ", "cũng", "được", "huấn luyện viên", "miura", "nhắc", "nhở", "thường", "xuyên", "đưa", "bóng", "ra", "cánh", "và", "thực", "hiện", "những", "quả", "tạt", "có", "điểm", "rơi", "cho", "anh", "đức", "và", "công", "vinh", "ở", "phía", "trong", "để", "khoan", "thủng", "hàng", "phòng", "ngự", "được", "dự", "báo", "136yvq/csfex", "tập", "trung", "đông", "người", "của", "tuyển", "lào", "cựu", "danh", "thủ", "phạm", "như", "thuần", "nhận", "định", "ở", "trận", "đấu", "với", "philippines", "lào", "đã", "mắc", "nhiều", "sai", "lầm", "có", "tính", "hệ", "thống", "và", "thua", "đậm", "gặp", "việt", "nam", "chắc", "chắn", "họ", "sẽ", "chơi", "quyết", "tâm", "hơn", "nhiều", "để", "tìm", "kiếm", "hy", "vọng", "dù", "mong", "manh" ]
[ "đang", "xuống", "mùng một", "giá", "nhưng", "nokia", "vẫn", "thích", "chơi", "trội", "ngoài", "ra", "những", "chiếc", "iphone", "bốn triệu hai trăm ba bảy ngàn năm trăm năm nhăm", "màu", "trắng", "đầu", "tiên", "cũng", "đã", "cập", "bến", "việt", "nam", "vào", "chiều", "tối", "ngày", "hôm", "qua", "đang", "xuống", "giá", "nhưng", "nokia", "vẫn", "thích", "chơi", "trội", "tại", "buổi", "phỏng", "vấn", "mới", "nhất", "với", "kênh", "truyền", "hình", "yle", "của", "phần", "lan", "ngài", "giám", "đốc", "điều", "hành", "stephen", "elop", "tiết", "lộ", "nokia", "vẫn", "đang", "ấp", "ủ", "những", "mẫu", "máy", "tính", "bảng", "của", "riêng", "mình", "giữa", "lúc", "làn", "sóng", "tablet", "phát", "triển", "rầm", "rộ", "thì", "nokia", "cũng", "chẳng", "thế", "đứng", "yên", "tuy", "nhiên", "người", "khổng", "lồ", "đang", "nghiên", "cứu", "xem", "nên", "xuất", "xưởng", "dòng", "máy", "tính", "bảng", "windows", "tám triệu tám trăm bốn bốn nghìn năm trăm mười chín", "meego", "hay", "windows", "next", "hệ", "điều", "hành", "windows", "ba ngàn", "tối", "ưu", "dành", "cho", "tablet", "bên", "cạnh", "đó", "ceo", "stephen", "elop", "còn", "chia", "sẻ", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "có", "hơn", "không sáu tám năm hai bốn không bốn một không không một", "loại", "máy", "tính", "bảng", "khác", "nhau", "nhưng", "chỉ", "có", "một", "số", "ít", "đạt", "được", "thành", "công", "bởi", "vậy", "nokia", "cầm", "tìm", "ra", "đặc", "trưng", "riêng", "và", "những", "người", "kỹ", "sư", "đang", "làm", "việc", "cật", "lực", "để", "làm", "nên", "một", "sản", "phẩm", "thật", "sự", "khác", "biệt", "như", "thế", "trong", "một", "tình", "huống", "khác", "tờ", "báo", "bloomberg", "khẳng", "định", "giá", "trị", "thị", "trường", "của", "htc", "đã", "vượt", "qua", "nokia", "trên", "bình", "diện", "thế", "giới", "điều", "này", "có", "được", "nhờ", "vào", "thành", "công", "của", "dòng", "sản", "phẩm", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "động", "lực", "chính", "khiến", "cho", "cổ", "phiếu", "htc", "tăng", "thêm", "tám trăm năm mươi hai chỉ", "kể", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "iphone", "hai triệu sáu trăm chín chín ngàn bốn trăm tám chín", "màu", "trắng", "đã", "về", "đến", "việt", "nam", "ngày", "hôm", "qua", "vào", "chiều", "tối", "ngày", "hôm", "qua", "xoẹt mờ lờ", "iphone", "bốn mươi bảy nghìn hai trăm bảy mươi chín phẩy không sáu nghìn một trăm linh bảy", "màu", "trắng", "đã", "chính", "thức", "xuất", "hiện", "tại", "hà", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "sản", "phẩm", "được", "dân", "buôn", "xách", "tay", "về", "việt", "nam", "nhờ", "đường", "hồng", "kông", "với", "số", "lượng", "hạn", "chế", "và", "đều", "là", "phiên", "bản", "một ngàn bảy trăm tám mươi mốt phẩy một trăm mười ba độ ép", "nhìn", "chung", "iphone", "âm chín hai nghìn bẩy trăm năm mươi phẩy ba nghìn ba trăm bốn tư", "màu", "trắng", "trông", "rất", "thời", "trang", "với", "bộ", "cánh", "tươi", "tắn", "cảm", "giác", "hấp", "dẫn", "hơn", "cả", "dòng", "máy", "màu", "đen", "đang", "phổ", "biến", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "hiện", "nay", "iphone", "bốn mốt chấm bốn", "màu", "trắng", "chín nghìn không trăm ba chín phẩy bốn trăm linh năm độ ca", "tại", "việt", "nam", "được", "bán", "với", "giá", "âm chín nghìn hai trăm linh năm chấm bảy năm hai ê rô", "đồng", "cao", "hơn", "từ", "tám trăm chín tư đề xi mét khối", "đồng", "so", "với", "đồng", "nghiệp", "màu", "đen" ]
[ "đang", "xuống", "mùng 1", "giá", "nhưng", "nokia", "vẫn", "thích", "chơi", "trội", "ngoài", "ra", "những", "chiếc", "iphone", "4.237.555", "màu", "trắng", "đầu", "tiên", "cũng", "đã", "cập", "bến", "việt", "nam", "vào", "chiều", "tối", "ngày", "hôm", "qua", "đang", "xuống", "giá", "nhưng", "nokia", "vẫn", "thích", "chơi", "trội", "tại", "buổi", "phỏng", "vấn", "mới", "nhất", "với", "kênh", "truyền", "hình", "yle", "của", "phần", "lan", "ngài", "giám", "đốc", "điều", "hành", "stephen", "elop", "tiết", "lộ", "nokia", "vẫn", "đang", "ấp", "ủ", "những", "mẫu", "máy", "tính", "bảng", "của", "riêng", "mình", "giữa", "lúc", "làn", "sóng", "tablet", "phát", "triển", "rầm", "rộ", "thì", "nokia", "cũng", "chẳng", "thế", "đứng", "yên", "tuy", "nhiên", "người", "khổng", "lồ", "đang", "nghiên", "cứu", "xem", "nên", "xuất", "xưởng", "dòng", "máy", "tính", "bảng", "windows", "8.844.519", "meego", "hay", "windows", "next", "hệ", "điều", "hành", "windows", "3000", "tối", "ưu", "dành", "cho", "tablet", "bên", "cạnh", "đó", "ceo", "stephen", "elop", "còn", "chia", "sẻ", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "có", "hơn", "068524041001", "loại", "máy", "tính", "bảng", "khác", "nhau", "nhưng", "chỉ", "có", "một", "số", "ít", "đạt", "được", "thành", "công", "bởi", "vậy", "nokia", "cầm", "tìm", "ra", "đặc", "trưng", "riêng", "và", "những", "người", "kỹ", "sư", "đang", "làm", "việc", "cật", "lực", "để", "làm", "nên", "một", "sản", "phẩm", "thật", "sự", "khác", "biệt", "như", "thế", "trong", "một", "tình", "huống", "khác", "tờ", "báo", "bloomberg", "khẳng", "định", "giá", "trị", "thị", "trường", "của", "htc", "đã", "vượt", "qua", "nokia", "trên", "bình", "diện", "thế", "giới", "điều", "này", "có", "được", "nhờ", "vào", "thành", "công", "của", "dòng", "sản", "phẩm", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "động", "lực", "chính", "khiến", "cho", "cổ", "phiếu", "htc", "tăng", "thêm", "852 chỉ", "kể", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "iphone", "2.699.489", "màu", "trắng", "đã", "về", "đến", "việt", "nam", "ngày", "hôm", "qua", "vào", "chiều", "tối", "ngày", "hôm", "qua", "/ml", "iphone", "47.279,06107", "màu", "trắng", "đã", "chính", "thức", "xuất", "hiện", "tại", "hà", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "sản", "phẩm", "được", "dân", "buôn", "xách", "tay", "về", "việt", "nam", "nhờ", "đường", "hồng", "kông", "với", "số", "lượng", "hạn", "chế", "và", "đều", "là", "phiên", "bản", "1781,113 of", "nhìn", "chung", "iphone", "-92.750,3344", "màu", "trắng", "trông", "rất", "thời", "trang", "với", "bộ", "cánh", "tươi", "tắn", "cảm", "giác", "hấp", "dẫn", "hơn", "cả", "dòng", "máy", "màu", "đen", "đang", "phổ", "biến", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "hiện", "nay", "iphone", "41.4", "màu", "trắng", "9039,405 ok", "tại", "việt", "nam", "được", "bán", "với", "giá", "-9205.752 euro", "đồng", "cao", "hơn", "từ", "894 dm3", "đồng", "so", "với", "đồng", "nghiệp", "màu", "đen" ]
[ "sự", "mạnh", "lên", "của", "đồng", "usd", "đã", "đẩy", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày hai mươi bẩy mười một", "giảm", "nhẹ", "nhưng", "vẫn", "duy", "trì", "trên", "ngưỡng", "một triệu bốn mươi chín nghìn", "diu ét đi một ao", "chỉ", "số", "đô", "la", "mỹ", "thước", "đo", "đồng", "bạc", "xanh", "so", "với", "giỏ", "các", "đồng", "tiền", "lớn", "khác", "trên", "thị", "trường", "phiên", "hôm", "nay", "có", "một trăm ba sáu xen ti mét khối", "lúc", "tăng", "âm năm ngàn bốn trăm ba chín phẩy không không bảy một sáu pao", "lên", "một ngàn ba mươi bảy", "điểm", "mạnh", "lên", "đã", "cản", "trở", "đà", "tăng", "của", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "dù", "trước", "đó", "đa", "phần", "giới", "phân", "tích", "dự", "đoán", "giá", "vàng", "tuần", "này", "tiếp", "tục", "tăng", "cụ", "thể", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "có", "thời", "điểm", "giảm", "chín trăm bốn sáu niu tơn trên đề xi ben", "xuống", "hai nghìn tám trăm bẩy ba", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "hai mươi giờ mười tám phút", "trên", "sàn", "comex", "giảm", "âm hai ngàn bốn trăm hai mươi tư chấm hai chín tám sào trên việt nam đồng", "hay", "năm trăm tám mươi nhăm ki lô mét vuông", "và", "đóng", "cửa", "ở", "mức", "năm mươi bảy", "diu ét đi một ao", "một", "số", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "từ", "ủy", "ban", "sáu mươi gạch chéo hai nghìn đê ích", "thị", "trường", "mở", "hoa", "kỳ", "fomc", "cho", "biết", "cục", "dự", "hai trăm năm mươi nhăm đô la", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "vẫn", "sẽ", "trung", "thành", "việc", "tăng", "lãi", "suất", "những", "thông", "tin", "liên", "quan", "tới", "tăng", "lãi", "suất", "đã", "mười giờ", "giúp", "cầm", "chân", "đồng", "usd", "và", "giữ", "cho", "giá", "vàng", "ổn", "định", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "lúc", "ba nghìn năm trăm tám mươi chín phẩy chín bốn ba mẫu", "sáng", "tại", "doji", "giá", "vàng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "tỉ số năm hai mươi hai", "âm năm ngàn sáu trăm bẩy mươi mốt phẩy bốn bốn bốn inh", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "mức", "giá", "này", "cũng", "giảm", "nhẹ", "năm trăm sáu mươi chín rúp", "đồng/lượng", "ở", "cả", "hai", "chiều", "mua", "và", "bán", "ra", "mờ hắt i pê năm không không gạch ngang một không một", "so", "với", "cuối", "phiên", "trước", "đó", "tại", "bảo", "tín", "minh", "châu", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "giao", "dịch", "ở", "mức", "ba triệu sáu trăm chín sáu nghìn năm trăm tám sáu", "chín trăm sáu sáu ki lô mét", "đồng/lượng", "tương", "ứng", "hai", "chiều", "mua/bán", "mức", "giá", "này", "giảm", "nhẹ", "bốn nghìn năm trăm ba ba phẩy không không một trăm mười nhăm ra đi an", "đồng", "mỗi", "lượng", "so", "với", "chốt", "phiên", "hôm", "qua", "còn", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giá", "bốn trăm gạch chéo một không không không chéo lờ sờ", "vàng", "miếng", "giao", "dịch", "ở", "ngưỡng", "chín trăm mười sáu ngàn bẩy trăm hai mươi tám", "bốn ngàn mười sáu chấm không một bốn sáu đồng", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "giảm", "nhẹ", "âm bảy ngàn chín trăm tám sáu phẩy năm hai bảy mét khối", "đồng", "mỗi", "lượng", "so", "với", "cuối", "phiên", "trước", "đó", "tại", "bảo", "tín", "minh", "châu", "ước", "tính", "có", "khoảng", "âm bốn tám độ trên chỉ", "khách", "mua", "vào", "và", "chỉ", "tám trăm mười ba độ ép", "khoảng", "một trăm chín mươi sáu yến", "khách", "bán", "ra", "còn", "tại", "doji", "số", "lượng", "khách", "tham", "gia", "theo", "chiều", "bán", "vàng", "ra", "chiếm", "khoảng", "âm tám ngàn bảy trăm tám mươi chấm hai trăm ba tám xen ti mét", "trên", "tổng", "lượng", "khách", "tham", "gia", "tám mốt chấm sáu hai", "giao", "dịch" ]
[ "sự", "mạnh", "lên", "của", "đồng", "usd", "đã", "đẩy", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày 27, 11", "giảm", "nhẹ", "nhưng", "vẫn", "duy", "trì", "trên", "ngưỡng", "1.049.000", "diu ét đi một ao", "chỉ", "số", "đô", "la", "mỹ", "thước", "đo", "đồng", "bạc", "xanh", "so", "với", "giỏ", "các", "đồng", "tiền", "lớn", "khác", "trên", "thị", "trường", "phiên", "hôm", "nay", "có", "136 cc", "lúc", "tăng", "-5439,00716 pound", "lên", "1037", "điểm", "mạnh", "lên", "đã", "cản", "trở", "đà", "tăng", "của", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "dù", "trước", "đó", "đa", "phần", "giới", "phân", "tích", "dự", "đoán", "giá", "vàng", "tuần", "này", "tiếp", "tục", "tăng", "cụ", "thể", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "có", "thời", "điểm", "giảm", "946 n/db", "xuống", "2873", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "20h18", "trên", "sàn", "comex", "giảm", "-2424.298 sào/vnđ", "hay", "585 km2", "và", "đóng", "cửa", "ở", "mức", "57", "diu ét đi một ao", "một", "số", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "từ", "ủy", "ban", "60/2000đx", "thị", "trường", "mở", "hoa", "kỳ", "fomc", "cho", "biết", "cục", "dự", "255 $", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "vẫn", "sẽ", "trung", "thành", "việc", "tăng", "lãi", "suất", "những", "thông", "tin", "liên", "quan", "tới", "tăng", "lãi", "suất", "đã", "10h", "giúp", "cầm", "chân", "đồng", "usd", "và", "giữ", "cho", "giá", "vàng", "ổn", "định", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "lúc", "3589,943 mẫu", "sáng", "tại", "doji", "giá", "vàng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "tỉ số 5 - 22", "-5671,444 inch", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "mức", "giá", "này", "cũng", "giảm", "nhẹ", "569 rub", "đồng/lượng", "ở", "cả", "hai", "chiều", "mua", "và", "bán", "ra", "mhip500-101", "so", "với", "cuối", "phiên", "trước", "đó", "tại", "bảo", "tín", "minh", "châu", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "giao", "dịch", "ở", "mức", "3.696.586", "966 km", "đồng/lượng", "tương", "ứng", "hai", "chiều", "mua/bán", "mức", "giá", "này", "giảm", "nhẹ", "4533,00115 radian", "đồng", "mỗi", "lượng", "so", "với", "chốt", "phiên", "hôm", "qua", "còn", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giá", "400/1000/ls", "vàng", "miếng", "giao", "dịch", "ở", "ngưỡng", "916.728", "4016.0146 đồng", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "giảm", "nhẹ", "-7986,527 m3", "đồng", "mỗi", "lượng", "so", "với", "cuối", "phiên", "trước", "đó", "tại", "bảo", "tín", "minh", "châu", "ước", "tính", "có", "khoảng", "-48 độ/chỉ", "khách", "mua", "vào", "và", "chỉ", "813 of", "khoảng", "196 yến", "khách", "bán", "ra", "còn", "tại", "doji", "số", "lượng", "khách", "tham", "gia", "theo", "chiều", "bán", "vàng", "ra", "chiếm", "khoảng", "-8780.238 cm", "trên", "tổng", "lượng", "khách", "tham", "gia", "81.62", "giao", "dịch" ]
[ "chỉ", "huy", "quân", "sự", "của", "đảo", "đài", "loan", "trung", "quốc", "feng", "shih-kuan", "hai tám tháng mười năm hai tám ba sáu", "đã", "tuyên", "bố", "họ", "sẽ", "tự", "chế", "tạo", "tàu", "ngầm", "riêng", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "ở", "eo", "biển", "đài", "loan", "đang", "tăng", "cao", "ông", "feng", "cho", "rằng", "tàu", "ngầm", "tự", "đóng", "không", "chỉ", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "cho", "hòn", "đảo", "mà", "còn", "giúp", "đài", "loan", "đóng", "góp", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "bờ", "eo", "biển", "cũng", "gia", "tăng", "kể", "từ", "khi", "bà", "thái", "anh", "văn", "thực", "hiện", "cuộc", "điện", "đàm", "với", "tổng", "thống", "mới", "đắc", "cử", "của", "mỹ", "donald", "trump", "hành", "động", "mà", "bắc", "kinh", "xem", "là", "thách", "thức", "chính", "sách", "một", "trung", "quốc", "ông", "feng", "cũng", "cho", "biết", "lực", "lượng", "quân", "sự", "trên", "đảo", "đài", "loan", "luôn", "theo", "dõi", "tàu", "sân", "bay", "liêu", "ninh", "nhưng", "không", "phát", "hiện", "tình", "huống", "nào", "đặc", "biệt" ]
[ "chỉ", "huy", "quân", "sự", "của", "đảo", "đài", "loan", "trung", "quốc", "feng", "shih-kuan", "28/10/2836", "đã", "tuyên", "bố", "họ", "sẽ", "tự", "chế", "tạo", "tàu", "ngầm", "riêng", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "ở", "eo", "biển", "đài", "loan", "đang", "tăng", "cao", "ông", "feng", "cho", "rằng", "tàu", "ngầm", "tự", "đóng", "không", "chỉ", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "cho", "hòn", "đảo", "mà", "còn", "giúp", "đài", "loan", "đóng", "góp", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "bờ", "eo", "biển", "cũng", "gia", "tăng", "kể", "từ", "khi", "bà", "thái", "anh", "văn", "thực", "hiện", "cuộc", "điện", "đàm", "với", "tổng", "thống", "mới", "đắc", "cử", "của", "mỹ", "donald", "trump", "hành", "động", "mà", "bắc", "kinh", "xem", "là", "thách", "thức", "chính", "sách", "một", "trung", "quốc", "ông", "feng", "cũng", "cho", "biết", "lực", "lượng", "quân", "sự", "trên", "đảo", "đài", "loan", "luôn", "theo", "dõi", "tàu", "sân", "bay", "liêu", "ninh", "nhưng", "không", "phát", "hiện", "tình", "huống", "nào", "đặc", "biệt" ]
[ "những", "câu", "thoại", "hay", "nhất", "trong", "phim", "disney", "p.2", "tiếp", "tục", "chia", "sẻ", "những", "câu", "thoại", "hay", "nhất", "trích", "từ", "các", "bộ", "phim", "disney", "mọi", "công", "việc", "đều", "cần", "được", "làm", "với", "một", "niềm", "thích", "thú", "mary", "poppins", "vậy", "ra", "đây", "chính", "là", "tình", "yêu", "là", "điều", "khiến", "cho", "cuộc", "sống", "này", "trở", "nên", "thiêng", "liêng", "cinderella", "bỗng", "chốc", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "đều", "trở", "nên", "khác", "biệt", "đó", "là", "khi", "em", "nhìn", "anh", "tangled", "pocahontas", "đôi", "khi", "con", "đường", "đúng", "không", "phải", "là", "con", "đường", "dễ", "đi", "nhất", "pocahontas", "khoảnh", "khắc", "đặc", "biệt", "của", "ngày", "hôm", "nay", "là", "những", "kỷ", "niệm", "của", "ngày", "mai", "the", "return", "of", "jafar", "tốt", "hơn", "nhiều", "so", "với", "một", "cô", "gái", "trong", "mộng", "là", "một", "cô", "gái", "bằng", "xương", "bằng", "thịt", "một", "cô", "gái", "ấm", "áp", "chu", "đáo", "và", "ở", "ngay", "trước", "mặt", "bạn", "the", "little", "mermaid", "wreck-it", "ralph", "nếu", "bạn", "chỉ", "chăm", "chăm", "nhìn", "về", "thứ", "bạn", "đã", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "bạn", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "nhìn", "thấy", "những", "điều", "ở", "phía", "trước", "ratatouille", "winnie", "the", "pooh", "finding", "nemo" ]
[ "những", "câu", "thoại", "hay", "nhất", "trong", "phim", "disney", "p.2", "tiếp", "tục", "chia", "sẻ", "những", "câu", "thoại", "hay", "nhất", "trích", "từ", "các", "bộ", "phim", "disney", "mọi", "công", "việc", "đều", "cần", "được", "làm", "với", "một", "niềm", "thích", "thú", "mary", "poppins", "vậy", "ra", "đây", "chính", "là", "tình", "yêu", "là", "điều", "khiến", "cho", "cuộc", "sống", "này", "trở", "nên", "thiêng", "liêng", "cinderella", "bỗng", "chốc", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "đều", "trở", "nên", "khác", "biệt", "đó", "là", "khi", "em", "nhìn", "anh", "tangled", "pocahontas", "đôi", "khi", "con", "đường", "đúng", "không", "phải", "là", "con", "đường", "dễ", "đi", "nhất", "pocahontas", "khoảnh", "khắc", "đặc", "biệt", "của", "ngày", "hôm", "nay", "là", "những", "kỷ", "niệm", "của", "ngày", "mai", "the", "return", "of", "jafar", "tốt", "hơn", "nhiều", "so", "với", "một", "cô", "gái", "trong", "mộng", "là", "một", "cô", "gái", "bằng", "xương", "bằng", "thịt", "một", "cô", "gái", "ấm", "áp", "chu", "đáo", "và", "ở", "ngay", "trước", "mặt", "bạn", "the", "little", "mermaid", "wreck-it", "ralph", "nếu", "bạn", "chỉ", "chăm", "chăm", "nhìn", "về", "thứ", "bạn", "đã", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "bạn", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "nhìn", "thấy", "những", "điều", "ở", "phía", "trước", "ratatouille", "winnie", "the", "pooh", "finding", "nemo" ]
[ "thầy", "giáo", "dâm", "ô", "tỉ số không hai mươi", "học", "sinh", "tiểu", "học", "bóc", "sáu triệu mười", "lịch", "hết", "đời", "bị", "tòa", "sơ", "thẩm", "xử", "phạt", "hai ngàn sáu trăm hai mốt", "năm", "tù", "vì", "hiếp", "dâm", "và", "dâm", "ô", "bẩy trăm tám mươi chín ngàn linh một", "sinh", "tiểu", "học", "thầy", "giáo", "ở", "quảng", "nam", "kháng", "cáo", "kêu", "oan", "thì", "bị", "tòa", "phúc", "thẩm", "tuyên", "án", "chung", "thân", "tháng sáu bốn năm sáu", "tại", "phiên", "xử", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "đà", "nẵng", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "quang", "chung", "sinh năm", "bốn triệu sáu trăm ngàn sáu", "trú", "thị", "trấn", "thạnh", "mỹ", "âm chín mươi bốn phẩy chín mươi hai", "huyện", "nam", "giang", "quảng", "nam", "tù", "chung", "thân", "về", "sáu trăm tám sáu ngàn bẩy trăm bẩy tư", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "và", "dâm", "ô", "đối", "với", "trẻ", "em", "theo", "cáo", "trạng", "từ", "năm", "gạch ngang ba ngàn tám không", "bị", "cáo", "chung", "môn", "là", "giáo", "viên", "tổng", "phụ", "trách", "đội", "của", "một", "trường", "tiểu", "học", "trên", "địa", "bàn", "thị", "trấn", "thạnh", "mỹ", "ông", "chung", "tại", "cơ", "quan", "chức", "năng", "vào", "ngày hai tám đến ngày bốn tháng chín", "lợi", "dụng", "quan", "hệ", "thầy", "trò", "bị", "cáo", "chung", "đã", "nhiều", "lần", "gọi", "các", "em", "học", "sinh", "lớp", "không trên bốn", "và", "lớp", "hai mươi hai chia năm", "vào", "phòng", "làm", "việc", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "giải", "lao", "giữa", "giờ", "để", "sàm", "sỡ", "nhiều", "lần", "trong", "suốt", "thời", "gian", "dài", "giữa", "ngày mười ba ngày bảy tháng mười", "công", "an", "huyện", "nam", "giang", "tiếp", "bờ cờ chín trăm", "nhận", "thêm", "đơn", "tố", "cáo", "của", "sáu trăm hai mươi mốt nghìn sáu trăm lẻ năm", "gia", "đình", "về", "việc", "con", "gái", "mình", "cũng", "bị", "thầy", "giáo", "chung", "giở", "trò", "đồi", "bại", "ngay", "tại", "trường", "qua", "làm", "việc", "vị", "giáo", "viên", "này", "không", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "mình", "song", "với", "chứng", "cứ", "thu", "thập", "được", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "đã", "khởi", "tố", "bắt", "tạm", "giam", "chung", "về", "bốn ngàn năm trăm ba mươi", "hành", "bốn sáu bẩy xoẹt một chín không không xoẹt quờ dê xờ", "vi", "nói", "trên", "ngoài", "ra", "qua", "kiểm", "tra", "máy", "tính", "trong", "phòng", "làm", "việc", "của", "chung", "cơ", "quan", "chức", "năng", "còn", "tìm", "thấy", "hai một hai ba sáu một tám chín ba chín bảy", "tập", "tin", "video", "ba ngàn bốn trăm hai mươi chín chấm không hai trăm mười tám", "tập", "tin", "ảnh", "có", "nội", "dung", "khiêu", "dâm", "kích", "dục", "và", "hơn", "ba chia bốn", "đường", "link", "đến", "các", "website", "liên", "quan", "đến", "nội", "dung", "khiêu", "dâm", "kích", "dục", "trước", "đó", "vào", "ngày không năm không ba", "tại", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "quảng", "nam", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "chung", "bảy trăm mười hai nghìn bảy trăm bốn mươi chín", "năm", "tù", "bốn ngàn không trăm năm mươi", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "và", "dâm", "ô", "đối", "với", "trẻ", "em" ]
[ "thầy", "giáo", "dâm", "ô", "tỉ số 0 - 20", "học", "sinh", "tiểu", "học", "bóc", "6.000.010", "lịch", "hết", "đời", "bị", "tòa", "sơ", "thẩm", "xử", "phạt", "2621", "năm", "tù", "vì", "hiếp", "dâm", "và", "dâm", "ô", "789.001", "sinh", "tiểu", "học", "thầy", "giáo", "ở", "quảng", "nam", "kháng", "cáo", "kêu", "oan", "thì", "bị", "tòa", "phúc", "thẩm", "tuyên", "án", "chung", "thân", "tháng 6/456", "tại", "phiên", "xử", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "đà", "nẵng", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "quang", "chung", "sinh năm", "4.600.600", "trú", "thị", "trấn", "thạnh", "mỹ", "-94,92", "huyện", "nam", "giang", "quảng", "nam", "tù", "chung", "thân", "về", "686.774", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "và", "dâm", "ô", "đối", "với", "trẻ", "em", "theo", "cáo", "trạng", "từ", "năm", "-300080", "bị", "cáo", "chung", "môn", "là", "giáo", "viên", "tổng", "phụ", "trách", "đội", "của", "một", "trường", "tiểu", "học", "trên", "địa", "bàn", "thị", "trấn", "thạnh", "mỹ", "ông", "chung", "tại", "cơ", "quan", "chức", "năng", "vào", "ngày 28 đến ngày 4 tháng 9", "lợi", "dụng", "quan", "hệ", "thầy", "trò", "bị", "cáo", "chung", "đã", "nhiều", "lần", "gọi", "các", "em", "học", "sinh", "lớp", "0 / 4", "và", "lớp", "22 / 5", "vào", "phòng", "làm", "việc", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "giải", "lao", "giữa", "giờ", "để", "sàm", "sỡ", "nhiều", "lần", "trong", "suốt", "thời", "gian", "dài", "giữa", "ngày 13 ngày 7 tháng 10", "công", "an", "huyện", "nam", "giang", "tiếp", "bc900", "nhận", "thêm", "đơn", "tố", "cáo", "của", "621.605", "gia", "đình", "về", "việc", "con", "gái", "mình", "cũng", "bị", "thầy", "giáo", "chung", "giở", "trò", "đồi", "bại", "ngay", "tại", "trường", "qua", "làm", "việc", "vị", "giáo", "viên", "này", "không", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "mình", "song", "với", "chứng", "cứ", "thu", "thập", "được", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "đã", "khởi", "tố", "bắt", "tạm", "giam", "chung", "về", "4530", "hành", "467/1900/qdx", "vi", "nói", "trên", "ngoài", "ra", "qua", "kiểm", "tra", "máy", "tính", "trong", "phòng", "làm", "việc", "của", "chung", "cơ", "quan", "chức", "năng", "còn", "tìm", "thấy", "21236189397", "tập", "tin", "video", "3429.0218", "tập", "tin", "ảnh", "có", "nội", "dung", "khiêu", "dâm", "kích", "dục", "và", "hơn", "3 / 4", "đường", "link", "đến", "các", "website", "liên", "quan", "đến", "nội", "dung", "khiêu", "dâm", "kích", "dục", "trước", "đó", "vào", "ngày 05/03", "tại", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "quảng", "nam", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "chung", "712.749", "năm", "tù", "4050", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "và", "dâm", "ô", "đối", "với", "trẻ", "em" ]
[ "quân", "đội", "syria", "tấn", "công", "phiến", "quân", "ở", "homs", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "ngo", "và", "một", "nguồn", "tin", "an", "ninh", "từ", "damascus", "quân", "đội", "syria", "hôm", "thứ", "bảy", "lờ nờ lờ ngang dét nờ tê i gạch ngang bảy trăm", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "quân", "nổi", "dậy", "tại", "homs", "thành", "phố", "ở", "miền", "trung", "được", "coi", "là", "chiếc", "nôi", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "syria", "theo", "tổ", "chức", "theo", "dõi", "nhân", "quyền", "syria", "osdh", "đã", "có", "nhiều", "vụ", "đánh", "bom", "và", "quân", "đội", "syria", "đã", "cố", "gắng", "tiến", "vào", "khu", "vực", "chiến", "lược", "khaldiyé", "ở", "phía", "bắc", "thành", "phố", "vì", "mục", "đích", "của", "họ", "là", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "toàn", "bộ", "thành", "phố", "osdh", "dẫn", "nguồn", "tin", "y", "tế", "và", "quân", "sự", "syria", "cho", "biết", "thêm", "rằng", "không", "quân", "đã", "liên", "tục", "oanh", "tạc", "và", "quân", "đội", "đang", "sử", "dụng", "mọi", "loại", "vũ", "khí", "mà", "họ", "có", "âm bốn nghìn tám trăm tám chín chấm một trăm ba mốt rúp", "như", "súng", "cối", "tên", "lửa", "đạn", "pháo", "xe", "tăng", "và", "súng", "trường", "theo", "afp", "việc", "quân", "đội", "syria", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "những", "khu", "phố", "ở", "homs", "từ", "tay", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "vũ", "trang", "và", "vô", "cùng", "quan", "trọng", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "những", "khu", "vực", "đặc", "biệt", "như", "khaldiyé", "hamidiye", "và", "khu", "phố", "cổ", "một", "vài", "ngày", "trước", "quân", "đội", "đã", "chinh", "phục", "khu", "vực", "al", "qaryatayn", "ở", "phía", "đông", "nam", "thành", "phố", "homs", "cảnh", "tàn", "phá", "tại", "một", "khu", "chéo i xuộc quờ mờ ét nờ vê", "vực", "trong", "thành", "phố", "homs", "của", "syria", "ủy", "ban", "điều", "phối", "địa", "phương", "lcc", "một", "nhóm", "đối", "lập", "ở", "syria", "khẳng", "định", "rằng", "quân", "đội", "đã", "nã", "khoảng", "một ngàn một trăm mười bảy", "quả", "đạn", "pháo", "vào", "một", "khu", "phố", "chỉ", "trong", "vòng", "bốn tám", "phút", "âm năm chín chấm năm bẩy", "theo", "giám", "đốc", "osdh", "rami", "abdel", "rahman", "quân", "đội", "đang", "cố", "gắng", "cô", "lập", "khu", "vực", "phía", "nam", "của", "tỉnh", "hama", "và", "phía", "bắc", "của", "homs", "nhằm", "phong", "tỏa", "con", "đường", "quân", "lương", "của", "quân", "nổi", "dậy", "cuộc", "nổi", "dậy", "tại", "syria", "sắp", "tháng sáu năm hai nghìn ba trăm năm mươi", "bước", "sang", "năm", "thứ", "ba", "trong", "hai", "năm", "vừa", "qua", "đã", "có", "hơn", "không phẩy mười sáu", "người", "thiệt", "mạng", "hơn", "một", "triệu", "người", "dân", "syria", "phải", "di", "tản" ]
[ "quân", "đội", "syria", "tấn", "công", "phiến", "quân", "ở", "homs", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "ngo", "và", "một", "nguồn", "tin", "an", "ninh", "từ", "damascus", "quân", "đội", "syria", "hôm", "thứ", "bảy", "lnl-znti-700", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "quân", "nổi", "dậy", "tại", "homs", "thành", "phố", "ở", "miền", "trung", "được", "coi", "là", "chiếc", "nôi", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "syria", "theo", "tổ", "chức", "theo", "dõi", "nhân", "quyền", "syria", "osdh", "đã", "có", "nhiều", "vụ", "đánh", "bom", "và", "quân", "đội", "syria", "đã", "cố", "gắng", "tiến", "vào", "khu", "vực", "chiến", "lược", "khaldiyé", "ở", "phía", "bắc", "thành", "phố", "vì", "mục", "đích", "của", "họ", "là", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "toàn", "bộ", "thành", "phố", "osdh", "dẫn", "nguồn", "tin", "y", "tế", "và", "quân", "sự", "syria", "cho", "biết", "thêm", "rằng", "không", "quân", "đã", "liên", "tục", "oanh", "tạc", "và", "quân", "đội", "đang", "sử", "dụng", "mọi", "loại", "vũ", "khí", "mà", "họ", "có", "-4889.131 rub", "như", "súng", "cối", "tên", "lửa", "đạn", "pháo", "xe", "tăng", "và", "súng", "trường", "theo", "afp", "việc", "quân", "đội", "syria", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "những", "khu", "phố", "ở", "homs", "từ", "tay", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "vũ", "trang", "và", "vô", "cùng", "quan", "trọng", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "những", "khu", "vực", "đặc", "biệt", "như", "khaldiyé", "hamidiye", "và", "khu", "phố", "cổ", "một", "vài", "ngày", "trước", "quân", "đội", "đã", "chinh", "phục", "khu", "vực", "al", "qaryatayn", "ở", "phía", "đông", "nam", "thành", "phố", "homs", "cảnh", "tàn", "phá", "tại", "một", "khu", "/y/qmsnv", "vực", "trong", "thành", "phố", "homs", "của", "syria", "ủy", "ban", "điều", "phối", "địa", "phương", "lcc", "một", "nhóm", "đối", "lập", "ở", "syria", "khẳng", "định", "rằng", "quân", "đội", "đã", "nã", "khoảng", "1117", "quả", "đạn", "pháo", "vào", "một", "khu", "phố", "chỉ", "trong", "vòng", "48", "phút", "-59.57", "theo", "giám", "đốc", "osdh", "rami", "abdel", "rahman", "quân", "đội", "đang", "cố", "gắng", "cô", "lập", "khu", "vực", "phía", "nam", "của", "tỉnh", "hama", "và", "phía", "bắc", "của", "homs", "nhằm", "phong", "tỏa", "con", "đường", "quân", "lương", "của", "quân", "nổi", "dậy", "cuộc", "nổi", "dậy", "tại", "syria", "sắp", "tháng 6/2350", "bước", "sang", "năm", "thứ", "ba", "trong", "hai", "năm", "vừa", "qua", "đã", "có", "hơn", "0,16", "người", "thiệt", "mạng", "hơn", "một", "triệu", "người", "dân", "syria", "phải", "di", "tản" ]
[ "chỉ", "bảo", "mesut", "ozil", "huấn luyện viên", "arsenal", "lộ", "binh", "pháp", "tân", "huấn luyện viên", "unai", "emery", "của", "arsenal", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "mesut", "ozil", "cũng", "như", "các", "cầu", "thủ", "khác", "của", "ông", "tham", "gia", "hỗ", "trợ", "phòng", "ngự", "nhiều", "hơn", "huấn luyện viên", "emery", "muốn", "ozil", "phòng", "ngự", "tích", "cực", "hơn", "trong", "trận", "đấu", "ở", "vòng", "khai", "mạc", "ngoại", "hạng", "anh", "hai triệu tám hai nghìn một", "arsenal", "đã", "thua", "man", "city", "bẩy triệu hai trăm linh sáu nghìn", "ngay", "trên", "sân", "nhà", "bên", "cạnh", "chiến", "thuật", "của", "emery", "phong", "cách", "thi", "đấu", "kiểu", "công", "tử", "của", "ozil", "tiếp", "tục", "bị", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "pháo", "thủ", "chỉ", "trích", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "tối", "nay", "huấn luyện viên", "emery", "cũng", "bày", "tỏ", "quan", "điểm", "tương", "tự", "và", "cho", "rằng", "ozil", "nên", "phòng", "ngự", "nhiều", "hơn", "ozil", "đã", "chơi", "như", "số", "bẩy trăm bẩy mươi tư ngàn hai trăm linh sáu", "trong", "suốt", "sự", "nghiệp", "rõ", "ràng", "ozil", "sẽ", "cần", "nhiều", "bóng", "hơn", "những", "người", "khác", "để", "tổ", "chức", "tấn", "công", "bên", "cạnh", "đó", "emery", "cho", "biết", "ông", "sẽ", "thay", "đổi", "sơ", "đồ", "chiến", "thuật", "liên", "tục", "trong", "mùa", "giải", "ở", "trận", "đấu", "với", "man", "city", "huấn luyện viên", "người", "tây", "ban", "nha", "đã", "sử", "dụng", "một trăm gạch ngang ba nghìn trừ u đê xuộc", "nhưng", "không", "hiệu", "quả", "từ", "ngày mười một đến ngày ba mươi tháng tám", "tới", "chúng", "tôi", "phải", "đá", "thêm", "europa", "league", "và", "có", "rất", "nhiều", "trận", "đấu", "trận", "đấu", "giữa", "chelsea", "và", "arsenal", "sẽ", "diễn", "ra", "lúc", "ngày hai mươi mốt tháng một năm một nghìn một trăm sáu mươi", "hôm", "nay", "giờ", "việt", "nam" ]
[ "chỉ", "bảo", "mesut", "ozil", "huấn luyện viên", "arsenal", "lộ", "binh", "pháp", "tân", "huấn luyện viên", "unai", "emery", "của", "arsenal", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "mesut", "ozil", "cũng", "như", "các", "cầu", "thủ", "khác", "của", "ông", "tham", "gia", "hỗ", "trợ", "phòng", "ngự", "nhiều", "hơn", "huấn luyện viên", "emery", "muốn", "ozil", "phòng", "ngự", "tích", "cực", "hơn", "trong", "trận", "đấu", "ở", "vòng", "khai", "mạc", "ngoại", "hạng", "anh", "2.082.100", "arsenal", "đã", "thua", "man", "city", "7.206.000", "ngay", "trên", "sân", "nhà", "bên", "cạnh", "chiến", "thuật", "của", "emery", "phong", "cách", "thi", "đấu", "kiểu", "công", "tử", "của", "ozil", "tiếp", "tục", "bị", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "pháo", "thủ", "chỉ", "trích", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "tối", "nay", "huấn luyện viên", "emery", "cũng", "bày", "tỏ", "quan", "điểm", "tương", "tự", "và", "cho", "rằng", "ozil", "nên", "phòng", "ngự", "nhiều", "hơn", "ozil", "đã", "chơi", "như", "số", "774.206", "trong", "suốt", "sự", "nghiệp", "rõ", "ràng", "ozil", "sẽ", "cần", "nhiều", "bóng", "hơn", "những", "người", "khác", "để", "tổ", "chức", "tấn", "công", "bên", "cạnh", "đó", "emery", "cho", "biết", "ông", "sẽ", "thay", "đổi", "sơ", "đồ", "chiến", "thuật", "liên", "tục", "trong", "mùa", "giải", "ở", "trận", "đấu", "với", "man", "city", "huấn luyện viên", "người", "tây", "ban", "nha", "đã", "sử", "dụng", "100-3000-uđ/", "nhưng", "không", "hiệu", "quả", "từ", "ngày 11 đến ngày 30 tháng 8", "tới", "chúng", "tôi", "phải", "đá", "thêm", "europa", "league", "và", "có", "rất", "nhiều", "trận", "đấu", "trận", "đấu", "giữa", "chelsea", "và", "arsenal", "sẽ", "diễn", "ra", "lúc", "ngày 21/1/1160", "hôm", "nay", "giờ", "việt", "nam" ]
[ "thanh niên online", "tiền", "đạo", "số", "tám mươi", "của", "việt", "nam", "lê", "công", "vinh", "tiếp", "tục", "có", "màn", "trình", "diễn", "ấn", "tượng", "trong", "màu", "áo", "câu lạc bộ", "consadole", "nờ ét gờ gạch chéo hai không tám", "sapporo", "nhật", "bản", "vinh", "không", "ghi", "bàn", "nhưng", "những", "nỗ", "lực", "của", "anh", "đã", "giúp", "cho", "consadole", "sapporo", "giành", "chiến", "thắng", "không một một bẩy một tám bốn ba năm hai năm", "ngay", "trên", "sân", "nagaragawa", "athletic", "field", "của", "fc", "gifu", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "một triệu bốn trăm nghìn linh ba", "giải", "hạng", "nhì", "nhật", "bản", "j-league", "hai mươi lăm", ">", ">", "sông", "lam", "nghệ", "an", "giữ", "rịt", "công", "vinh", ">", ">", "công", "vinh", "ghi", "bàn", "quan", "trọng", "cho", "consadole", "sapporo", ">", ">", "công", "vinh", "miễn", "tập", "trung", "tuyển", "việt nam", "công", "vinh", "thích", "nghi", "nhanh", "với", "lối", "chơi", "bóng", "ở", "nhật", "bản", "ảnh", "goal", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "có", "dịp", "chứng", "kiến", "công", "vinh", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "đội", "bóng", "nhật", "bản", "và", "xác", "thực", "được", "rằng", "công", "vinh", "chính", "là", "cầu", "thủ", "số", "sáu mươi nhăm", "việt", "nam", "hiện", "nay", "thông", "qua", "trận", "đấu", "trên", "sân", "nagaragawa", "athletic", "field", "cho", "thấy", "vinh", "đã", "dễ", "dàng", "thích", "nghi", "với", "lối", "chơi", "thuộc", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "anh", "chính", "là", "ngòi", "nổ", "bên", "cánh", "phải", "consadole", "sapporo", "và", "là", "người", "được", "giao", "trọng", "trách", "thực", "hiện", "hầu", "hết", "những", "pha", "đá", "phạt", "của", "đội", "bóng", "thuộc", "thành", "phố", "hokkaido", "vinh", "vẫn", "chưa", "có", "bàn", "thắng", "ngày hai mươi", "thứ", "mười bẩy trên sáu", "cho", "consadole", "sapporo", "ở", "j-league", "năm triệu", "nhưng", "anh", "chính", "là", "người", "thực", "hiện", "đường", "kiến", "tạo", "đến", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "trận", "đấu", "công", "vinh", "trong", "trận", "đấu", "với", "fc", "gifu", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "chứng", "kiến", "công", "vinh", "lần", "đầu", "tiên", "thi", "đấu", "trọn", "bốn triệu không ngàn không trăm lẻ năm", "phút", "trong", "màu", "áo", "consadole", "sapporo", "qua", "màn", "ảnh", "nhỏ", "một", "độc", "giả", "tên", "hoàng", "vinh", "gọi", "điện", "cho", "chúng", "tôi", "chia", "sẻ", "tuyệt", "vời", "về", "trận", "đấu", "một ngàn bẩy trăm linh bẩy", "bàn", "thắng", "của", "shinya", "uehara", "phút", "thứ", "hai triệu bốn trăm linh sáu ngàn linh ba", "và", "yoshihiro", "uchimura", "cộng tám sáu năm ba bốn bốn chín sáu một năm năm", "bàn", "phút", "một ngàn ba trăm bốn mươi tư", "và", "tám triệu một trăm lẻ chín ngàn sáu trăm tám sáu", "đã", "giúp", "consadole", "sapporo", "tiếp", "tục", "xếp", "vị", "trí", "thứ", "bốn triệu không ngàn một trăm ba chín", "với", "tám triệu mười bẩy nghìn chín trăm bốn tám", "điểm", "tuy", "nhiên", "consadole", "sapporo", "giờ", "đây", "chỉ", "còn", "kém", "đội", "xếp", "thứ", "sáu trăm bốn sáu nghìn tám trăm ba bẩy", "có", "suất", "dự", "vòng", "play-off", "thăng", "hạng", "tokushima", "vortis", "vỏn", "vẹn", "bảy trăm bảy mươi năm nghìn sáu trăm sáu mươi năm", "điểm", "ở", "trận", "đấu", "cùng", "giờ", "tokushima", "vortis", "đã", "bị", "tokyo", "verdy", "chín triệu ba sáu nghìn ba trăm linh hai", "cầm", "hòa", "ba trăm chín mốt nghìn bẩy trăm tám mươi", "vào", "mười năm giờ", "này", "công", "vinh", "và", "các", "đồng", "đội", "ca a tê a vê kép trừ bốn ngàn chín trăm ba mươi chéo bốn trăm", "ở", "consadole", "sapporo", "sẽ", "tiếp", "tục", "có", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "của", "câu lạc bộ", "ventforet", "kofu", "thuộc", "khuôn", "khổ", "vòng", "hai mốt tới mười chín", "cúp", "nhà", "vua", "nhật", "bản", "sau", "đó", "vào", "lúc", "ngày ba mươi tháng ba", "tám bốn", "năm hai ngàn bốn trăm bảy mươi", "consadole", "sapporo", "sẽ", "trở", "về", "sân", "nhà", "để", "tiếp", "giravanz", "kitakyushu", "ở", "lượt", "đấu", "cuối", "j-league", "một nghìn năm ba", "nhằm", "tìm", "một", "suất", "u chéo bốn ngàn chéo tám không không", "tranh", "thăng", "hạng", "mùa", "sau", "dự", "kiến", "đài", "truyền", "hình", "kỹ", "thuật", "số", "vtc", "cũng", "sẽ", "tiếp", "tục", "tiếp", "sóng", "trận", "đấu", "này" ]
[ "thanh niên online", "tiền", "đạo", "số", "80", "của", "việt", "nam", "lê", "công", "vinh", "tiếp", "tục", "có", "màn", "trình", "diễn", "ấn", "tượng", "trong", "màu", "áo", "câu lạc bộ", "consadole", "nsg/208", "sapporo", "nhật", "bản", "vinh", "không", "ghi", "bàn", "nhưng", "những", "nỗ", "lực", "của", "anh", "đã", "giúp", "cho", "consadole", "sapporo", "giành", "chiến", "thắng", "01171843525", "ngay", "trên", "sân", "nagaragawa", "athletic", "field", "của", "fc", "gifu", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "1.400.003", "giải", "hạng", "nhì", "nhật", "bản", "j-league", "25", ">", ">", "sông", "lam", "nghệ", "an", "giữ", "rịt", "công", "vinh", ">", ">", "công", "vinh", "ghi", "bàn", "quan", "trọng", "cho", "consadole", "sapporo", ">", ">", "công", "vinh", "miễn", "tập", "trung", "tuyển", "việt nam", "công", "vinh", "thích", "nghi", "nhanh", "với", "lối", "chơi", "bóng", "ở", "nhật", "bản", "ảnh", "goal", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "có", "dịp", "chứng", "kiến", "công", "vinh", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "đội", "bóng", "nhật", "bản", "và", "xác", "thực", "được", "rằng", "công", "vinh", "chính", "là", "cầu", "thủ", "số", "65", "việt", "nam", "hiện", "nay", "thông", "qua", "trận", "đấu", "trên", "sân", "nagaragawa", "athletic", "field", "cho", "thấy", "vinh", "đã", "dễ", "dàng", "thích", "nghi", "với", "lối", "chơi", "thuộc", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "anh", "chính", "là", "ngòi", "nổ", "bên", "cánh", "phải", "consadole", "sapporo", "và", "là", "người", "được", "giao", "trọng", "trách", "thực", "hiện", "hầu", "hết", "những", "pha", "đá", "phạt", "của", "đội", "bóng", "thuộc", "thành", "phố", "hokkaido", "vinh", "vẫn", "chưa", "có", "bàn", "thắng", "ngày 20", "thứ", "17 / 6", "cho", "consadole", "sapporo", "ở", "j-league", "5.000.000", "nhưng", "anh", "chính", "là", "người", "thực", "hiện", "đường", "kiến", "tạo", "đến", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "trận", "đấu", "công", "vinh", "trong", "trận", "đấu", "với", "fc", "gifu", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "chứng", "kiến", "công", "vinh", "lần", "đầu", "tiên", "thi", "đấu", "trọn", "4.000.005", "phút", "trong", "màu", "áo", "consadole", "sapporo", "qua", "màn", "ảnh", "nhỏ", "một", "độc", "giả", "tên", "hoàng", "vinh", "gọi", "điện", "cho", "chúng", "tôi", "chia", "sẻ", "tuyệt", "vời", "về", "trận", "đấu", "1707", "bàn", "thắng", "của", "shinya", "uehara", "phút", "thứ", "2.406.003", "và", "yoshihiro", "uchimura", "+86534496155", "bàn", "phút", "1344", "và", "8.109.686", "đã", "giúp", "consadole", "sapporo", "tiếp", "tục", "xếp", "vị", "trí", "thứ", "4.000.139", "với", "8.017.948", "điểm", "tuy", "nhiên", "consadole", "sapporo", "giờ", "đây", "chỉ", "còn", "kém", "đội", "xếp", "thứ", "646.837", "có", "suất", "dự", "vòng", "play-off", "thăng", "hạng", "tokushima", "vortis", "vỏn", "vẹn", "775.665", "điểm", "ở", "trận", "đấu", "cùng", "giờ", "tokushima", "vortis", "đã", "bị", "tokyo", "verdy", "9.036.302", "cầm", "hòa", "391.780", "vào", "15h", "này", "công", "vinh", "và", "các", "đồng", "đội", "kataw-4930/400", "ở", "consadole", "sapporo", "sẽ", "tiếp", "tục", "có", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "của", "câu lạc bộ", "ventforet", "kofu", "thuộc", "khuôn", "khổ", "vòng", "21 - 19", "cúp", "nhà", "vua", "nhật", "bản", "sau", "đó", "vào", "lúc", "ngày 30/3", "84", "năm 2470", "consadole", "sapporo", "sẽ", "trở", "về", "sân", "nhà", "để", "tiếp", "giravanz", "kitakyushu", "ở", "lượt", "đấu", "cuối", "j-league", "1053", "nhằm", "tìm", "một", "suất", "u/4000/800", "tranh", "thăng", "hạng", "mùa", "sau", "dự", "kiến", "đài", "truyền", "hình", "kỹ", "thuật", "số", "vtc", "cũng", "sẽ", "tiếp", "tục", "tiếp", "sóng", "trận", "đấu", "này" ]
[ "một", "cuộc", "chiến", "nổ", "ra", "giữa", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "sẽ", "dẫn", "đến", "hậu", "quả", "thảm", "khốc", "bởi", "bình", "nhưỡng", "sẽ", "huy", "động", "mọi", "lực", "lượng", "kể", "cả", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "để", "đáp", "trả", "washington", "ngay", "sau", "khi", "triều", "tiên", "mới", "đây", "phóng", "đồng", "loạt", "sáu trăm ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "sáu trăm gạch ngang ca xê e gờ vê ngang", "nhà", "trắng", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "nội", "bộ", "về", "chiến", "lược", "đối", "phó", "với", "bình", "nhưỡng", "trong", "đó", "đề", "cập", "đến", "khả", "năng", "sử", "dụng", "biện", "pháp", "quân", "sự", "nhằm", "ngăn", "chặn", "mối", "đe", "dọa", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "và", "tên", "lửa", "từ", "nước", "này", "theo", "wall", "street", "journal", "chuyên", "gia", "harry", "kazianis", "của", "national", "interest", "cho", "rằng", "mỹ", "sẽ", "phải", "cân", "nhắc", "rất", "kỹ", "về", "những", "hậu", "quả", "thảm", "khốc", "có", "thể", "xảy", "ra", "trước", "khi", "tính", "đến", "phương", "án", "mỹ", "can", "thiệp", "bằng", "vũ", "lực", "vào", "triều", "tiên", "ông", "kazianis", "cho", "rằng", "nếu", "muốn", "phát", "động", "một", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "quy", "mô", "lớn", "vào", "triều", "tiên", "lầu", "năm", "góc", "sẽ", "phải", "huy", "động", "một", "lực", "lượng", "lớn", "binh", "sĩ", "bẩy ngàn sáu trăm bốn tám phẩy năm sáu ba đề xi mét", "khí", "tài", "hạng", "nặng", "cùng", "các", "đơn", "vị", "hậu", "cần", "tiếp", "tế", "tám giờ ba chín phút", "đến", "hàn", "quốc", "không", "giống", "như", "tổng", "thống", "iraq", "saddam", "hussein", "trước", "đây", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "chắc", "chắn", "sẽ", "không", "khoanh", "tay", "đứng", "nhìn", "mỹ", "và", "đồng", "minh", "tập", "hợp", "lực", "lượng", "vũ", "khí", "lớn", "như", "vậy", "ngay", "trước", "cửa", "ngõ", "quốc", "gia", "ông", "kim", "jong-un", "sẽ", "biết", "rằng", "cơ", "hội", "tốt", "nhất", "và", "duy", "nhất", "là", "tấn", "công", "bằng", "mọi", "vũ", "khí", "hiện", "có", "ngay", "khi", "nhận", "ra", "dấu", "hiệu", "chuẩn", "bị", "cho", "âm năm nghìn ba trăm tám mươi phẩy không không năm tám giây", "một", "cuộc", "chiến", "kazianis", "nói", "video", "triều", "tiên", "lên", "tiếng", "thách", "thức", "tổng", "thống", "trump", "theo", "kazianis", "lý", "do", "triều", "tiên", "phải", "bỏ", "hàng", "tỷ", "giây xoẹt một ngàn xoẹt sáu trăm lẻ tám", "usd", "để", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "là", "nhằm", "đảm", "bảo", "rằng", "bất", "kỳ", "thế", "lực", "nào", "muốn", "can", "thiệp", "quân", "sự", "vào", "nước", "này", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "đến", "hậu", "quả", "phải", "gánh", "chịu", "trong", "khi", "vẫn", "còn", "nhiều", "tranh", "cãi", "về", "việc", "liệu", "các", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên", "có", "thể", "vươn", "tới", "mỹ", "hay", "không", "thì", "bình", "nhưỡng", "rất", "có", "thể", "sẽ", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "đáp", "trả", "washington", "bằng", "cách", "tấn", "công", "seoul", "và", "tokyo", "bằng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "gắn", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "điều", "này", "có", "thể", "dẫn", "đến", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "một", "cuộc", "xung", "đột", "quy", "mô", "lớn", "giữa", "nhiều", "cường", "quốc", "trong", "khu", "vực", "kéo", "theo", "những", "hậu", "quả", "không", "ai", "mong", "muốn", "kazianis", "nhấn", "mạnh", "nguồn", "vnexpress" ]
[ "một", "cuộc", "chiến", "nổ", "ra", "giữa", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "sẽ", "dẫn", "đến", "hậu", "quả", "thảm", "khốc", "bởi", "bình", "nhưỡng", "sẽ", "huy", "động", "mọi", "lực", "lượng", "kể", "cả", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "để", "đáp", "trả", "washington", "ngay", "sau", "khi", "triều", "tiên", "mới", "đây", "phóng", "đồng", "loạt", "632.560", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "600-kcegv-", "nhà", "trắng", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "nội", "bộ", "về", "chiến", "lược", "đối", "phó", "với", "bình", "nhưỡng", "trong", "đó", "đề", "cập", "đến", "khả", "năng", "sử", "dụng", "biện", "pháp", "quân", "sự", "nhằm", "ngăn", "chặn", "mối", "đe", "dọa", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "và", "tên", "lửa", "từ", "nước", "này", "theo", "wall", "street", "journal", "chuyên", "gia", "harry", "kazianis", "của", "national", "interest", "cho", "rằng", "mỹ", "sẽ", "phải", "cân", "nhắc", "rất", "kỹ", "về", "những", "hậu", "quả", "thảm", "khốc", "có", "thể", "xảy", "ra", "trước", "khi", "tính", "đến", "phương", "án", "mỹ", "can", "thiệp", "bằng", "vũ", "lực", "vào", "triều", "tiên", "ông", "kazianis", "cho", "rằng", "nếu", "muốn", "phát", "động", "một", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "quy", "mô", "lớn", "vào", "triều", "tiên", "lầu", "năm", "góc", "sẽ", "phải", "huy", "động", "một", "lực", "lượng", "lớn", "binh", "sĩ", "7648,563 dm", "khí", "tài", "hạng", "nặng", "cùng", "các", "đơn", "vị", "hậu", "cần", "tiếp", "tế", "8h39", "đến", "hàn", "quốc", "không", "giống", "như", "tổng", "thống", "iraq", "saddam", "hussein", "trước", "đây", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "chắc", "chắn", "sẽ", "không", "khoanh", "tay", "đứng", "nhìn", "mỹ", "và", "đồng", "minh", "tập", "hợp", "lực", "lượng", "vũ", "khí", "lớn", "như", "vậy", "ngay", "trước", "cửa", "ngõ", "quốc", "gia", "ông", "kim", "jong-un", "sẽ", "biết", "rằng", "cơ", "hội", "tốt", "nhất", "và", "duy", "nhất", "là", "tấn", "công", "bằng", "mọi", "vũ", "khí", "hiện", "có", "ngay", "khi", "nhận", "ra", "dấu", "hiệu", "chuẩn", "bị", "cho", "-5380,0058 giây", "một", "cuộc", "chiến", "kazianis", "nói", "video", "triều", "tiên", "lên", "tiếng", "thách", "thức", "tổng", "thống", "trump", "theo", "kazianis", "lý", "do", "triều", "tiên", "phải", "bỏ", "hàng", "tỷ", "j/1000/608", "usd", "để", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "là", "nhằm", "đảm", "bảo", "rằng", "bất", "kỳ", "thế", "lực", "nào", "muốn", "can", "thiệp", "quân", "sự", "vào", "nước", "này", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "đến", "hậu", "quả", "phải", "gánh", "chịu", "trong", "khi", "vẫn", "còn", "nhiều", "tranh", "cãi", "về", "việc", "liệu", "các", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên", "có", "thể", "vươn", "tới", "mỹ", "hay", "không", "thì", "bình", "nhưỡng", "rất", "có", "thể", "sẽ", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "đáp", "trả", "washington", "bằng", "cách", "tấn", "công", "seoul", "và", "tokyo", "bằng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "gắn", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "điều", "này", "có", "thể", "dẫn", "đến", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "một", "cuộc", "xung", "đột", "quy", "mô", "lớn", "giữa", "nhiều", "cường", "quốc", "trong", "khu", "vực", "kéo", "theo", "những", "hậu", "quả", "không", "ai", "mong", "muốn", "kazianis", "nhấn", "mạnh", "nguồn", "vnexpress" ]
[ "người", "nước", "ngoài", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "rút", "một", "valy", "tiền", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "bị", "bắt", "giữ", "khi", "đang", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "rút", "tiền", "khám", "xét", "nơi", "lưu", "trú", "của", "nghi", "phạm", "này", "công", "an", "đã", "thu", "giữ", "không bẩy không bốn không ba hai tám năm bốn tám", "valy", "tiền", "một ba tám hai tám bốn bốn năm một năm năm", "việt", "thông", "tin", "từ", "vê kép i đê xoẹt rờ pờ tê e", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "hiến máu tình nguyện", "cho", "biết", "đến", "mười ba tháng chín", "cơ", "quan", "này", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "đối", "với", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "sinh năm", "bốn mươi chấm bẩy tám", "quốc", "tịch", "bungaria", "lưu", "trú", "q.1", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "việc", "nghi", "phạm", "này", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "giả", "rút", "tiền", "tại", "địa", "bàn", "sản xuất bao bì", "trước", "đó", "khoảng", "âm bốn trăm năm sáu chấm không hai chín ba mê ga oát giờ", "đêm", "ngang bốn không không không một không không", "tổ", "bảo", "vệ", "của", "ngân", "hàng", "acb", "đã", "phục", "kích", "bắt", "quả", "tang", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "đang", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "để", "rút", "tiền", "tại", "điểm", "atm", "ở", "số", "âm ba chín ngàn tám trăm năm bốn phẩy bảy sáu không ba", "hai mươi tư nghìn sáu trăm ba mươi tư phẩy năm ngàn ba trăm lẻ chín", "đường", "đỗ", "quang", "đẩu", "p.phạm", "ngũ", "lão", "q.1", "nghi", "phạm", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "vụ", "việc", "sau", "đó", "được", "chuyển", "giao", "cho", "công", "an", "q.1", "và", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "người lao động", "để", "điều", "tra", "xử", "lý", "theo", "thẩm", "quyền", "khám", "xét", "trong", "người", "và", "tại", "nơi", "lưu", "trú", "của", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "tại", "khách", "sạn", "legend", "q.1", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "thu", "giữ", "lượng", "lớn", "tang", "vật", "gồm", "âm năm nghìn một trăm hai mươi tám phẩy ba hai không ki lo oát giờ", "đồng", "tiền", "măt", "không một sáu sáu không hai ba tám ba hai một bốn", "thẻ", "tín", "dụng", "các", "loại", "sáu trăm bảy bốn ngàn sáu trăm", "thẻ", "các", "loại", "đặc", "biệt", "có", "mười chia chín", "valy", "tiền", "việt", "nam", "bước", "đầu", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "khai", "báo", "một", "đối", "tượng", "tên", "ivan", "ivanov", "quốc", "tịch", "bungaria", "chưa", "rõ", "lai", "lịch", "đã", "tháng mười hai một nghìn bốn trăm chín mươi bảy", "hướng", "dẫn", "và", "giao", "thẻ", "atm", "giả", "cho", "hắn", "vào", "việt", "nam", "để", "gây", "án", "đầu", "ngày mười tám ngày hai mươi tám tháng chín", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "thuê", "phòng", "khách", "sạn", "tại", "trung", "tâm", "q.1", "và", "bắt", "đầu", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "để", "rút", "tiền", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "còn", "khai", "ivan", "ivanov", "hứa", "sẽ", "chi", "bốn trăm hai mươi bẩy chấm tám sáu chín chỉ", "cho", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "trên", "tổng", "số", "tiền", "mà", "nghi", "phạm", "này", "rút", "được" ]
[ "người", "nước", "ngoài", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "rút", "một", "valy", "tiền", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "bị", "bắt", "giữ", "khi", "đang", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "rút", "tiền", "khám", "xét", "nơi", "lưu", "trú", "của", "nghi", "phạm", "này", "công", "an", "đã", "thu", "giữ", "07040328548", "valy", "tiền", "13828445155", "việt", "thông", "tin", "từ", "wid/rpte", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "hiến máu tình nguyện", "cho", "biết", "đến", "13/9", "cơ", "quan", "này", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "đối", "với", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "sinh năm", "40.78", "quốc", "tịch", "bungaria", "lưu", "trú", "q.1", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "việc", "nghi", "phạm", "này", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "giả", "rút", "tiền", "tại", "địa", "bàn", "sản xuất bao bì", "trước", "đó", "khoảng", "-456.0293 mwh", "đêm", "-4000100", "tổ", "bảo", "vệ", "của", "ngân", "hàng", "acb", "đã", "phục", "kích", "bắt", "quả", "tang", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "đang", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "để", "rút", "tiền", "tại", "điểm", "atm", "ở", "số", "-39.854,7603", "24.634,5309", "đường", "đỗ", "quang", "đẩu", "p.phạm", "ngũ", "lão", "q.1", "nghi", "phạm", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "vụ", "việc", "sau", "đó", "được", "chuyển", "giao", "cho", "công", "an", "q.1", "và", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "người lao động", "để", "điều", "tra", "xử", "lý", "theo", "thẩm", "quyền", "khám", "xét", "trong", "người", "và", "tại", "nơi", "lưu", "trú", "của", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "tại", "khách", "sạn", "legend", "q.1", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "thu", "giữ", "lượng", "lớn", "tang", "vật", "gồm", "-5128,320 kwh", "đồng", "tiền", "măt", "016602383214", "thẻ", "tín", "dụng", "các", "loại", "674.600", "thẻ", "các", "loại", "đặc", "biệt", "có", "10 / 9", "valy", "tiền", "việt", "nam", "bước", "đầu", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "khai", "báo", "một", "đối", "tượng", "tên", "ivan", "ivanov", "quốc", "tịch", "bungaria", "chưa", "rõ", "lai", "lịch", "đã", "tháng 12/1497", "hướng", "dẫn", "và", "giao", "thẻ", "atm", "giả", "cho", "hắn", "vào", "việt", "nam", "để", "gây", "án", "đầu", "ngày 18 ngày 28 tháng 9", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "thuê", "phòng", "khách", "sạn", "tại", "trung", "tâm", "q.1", "và", "bắt", "đầu", "dùng", "thẻ", "atm", "giả", "để", "rút", "tiền", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "còn", "khai", "ivan", "ivanov", "hứa", "sẽ", "chi", "427.869 chỉ", "cho", "stoyanoy", "yuliyan", "georgiev", "trên", "tổng", "số", "tiền", "mà", "nghi", "phạm", "này", "rút", "được" ]
[ "những", "tục", "lệ", "sex", "kỳ", "lạ", "nhất", "thế", "giới", "một", "số", "vùng", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "những", "phong", "tục", "về", "sex", "kỳ", "lạ", "khiến", "ai", "nghe", "qua", "cũng", "giật", "mình", "các", "cô", "gái", "tây", "tạng", "phải", "ngủ", "với", "ít", "nhất", "chín trăm sáu tám nghìn không trăm chín mốt", "người", "mới", "được", "lấy", "chồng", "phải", "trao", "thân", "cho", "một ngàn", "người", "đàn", "ông", "mới", "được", "cưới", "chồng", "theo", "phong", "tục", "cổ", "ở", "tây", "tạng", "các", "cô", "gái", "trước", "khi", "kết", "hôn", "phải", "trao", "thân", "cho", "ít", "nhất", "một ngàn", "người", "đàn", "ông", "sau", "đó", "xin", "người", "tình", "một", "vật", "kỷ", "niệm", "để", "chứng", "minh", "cho", "các", "vị", "già", "làng", "nghiêm", "khắc", "rằng", "chuyện", "ấy", "đã", "diễn", "ra", "không", "dưới", "tám năm", "lần", "xét", "theo", "số", "vật", "kỷ", "niệm", "trong", "phong", "tục", "truyền", "thống", "của", "người", "colombia", "thì", "đêm", "động", "phòng", "phải", "được", "thực", "hiện", "dưới", "sự", "chứng", "kiến", "của", "mẹ", "cô", "dâu", "theo", "quan", "niệm", "của", "người", "colombia", "thì", "sự", "giám", "sát", "của", "người", "mẹ", "là", "rất", "hữu", "ích", "khi", "vợ", "chồng", "trẻ", "chưa", "có", "kinh", "nghiệm", "trong", "tình", "ái", "điều", "này", "theo", "người", "colombia", "sẽ", "giúp", "mối", "quan", "hệ", "vợ", "chồng", "được", "bền", "chặt", "và", "duy", "trì", "lâu", "hơn", "được", "phép", "một", "năm", "ăn", "phở", "cộng một không hai một tám năm sáu không bảy không sáu", "lần", "với", "người", "tình", "hai triệu một trăm", "cũ", "một", "số", "bộ", "tộc", "tại", "vùng", "nam", "mỹ", "như", "âm bảy nghìn bảy trăm bảy mươi phẩy không năm không một ra đi an", "llan", "của", "venezuela", "caingang", "của", "brazil", "siriono", "của", "bolivia", "lại", "có", "phong", "tục", "ngược", "đời", "khi", "cho", "phép", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "có", "quyền", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "anh", "chị", "em", "ruột", "thịt", "của", "bạn", "đời", "nghĩa", "là", "chồng", "có", "thể", "công", "khai", "chung", "đụng", "với", "chị", "em", "của", "vợ", "vợ", "có", "thể", "sex", "với", "anh", "em", "trai", "của", "chồng", "những", "sản", "phụ", "tại", "tộc", "haidatesa", "sau", "khi", "lâm", "bồn", "nếu", "vẫn", "không", "thể", "hồi", "phục", "khả", "năng", "chăn", "gối", "với", "người", "chồng", "thì", "buộc", "phải", "gọi", "chị", "hoặc", "em", "gái", "ruột", "tới", "giúp", "đỡ", "khiến", "đức", "lang", "quân", "được", "thỏa", "mãn", "nhu", "cầu", "sinh", "lý", "của", "mình", "tại", "guiana", "các", "cô", "dâu", "mới", "cưới", "sẽ", "phải", "quen", "dần", "với", "tục", "lệ", "làm", "bạn", "tình", "của", "tất", "cả", "đàn", "ông", "trong", "gia", "đình", "chồng", "tại", "một", "số", "vùng", "đất", "xa", "xôi", "của", "đất", "nước", "tasmania", "vẫn", "còn", "giữ", "tập", "tục", "các", "quả", "phụ", "sẽ", "phải", "cắt", "cậu", "nhỏ", "của", "người", "chồng", "quá", "cố", "đem", "phơi", "mười bảy am be", "khô", "rồi", "đeo", "miết", "trên", "cổ", "như", "một", "lá", "bùa", "hộ", "mệnh", "trừ một không không không gạch chéo bẩy không không", "cho", "tới", "khi", "tìm", "được", "người", "đàn", "ông", "mới", "để", "kết", "hôn", "trẻ", "em", "có", "thể", "sex", "khi", "lên", "năm mươi mốt ngàn sáu trăm bẩy mươi chín phẩy ba ngàn ba trăm ba mươi năm", "bộ", "tộc", "sống", "trên", "đảo", "hoang", "ở", "papua", "trobriand", "new", "guinea", "được", "xem", "là", "cộng", "đồng", "có", "quan", "niệm", "thoáng", "nhất", "về", "tình", "dục", "nam", "nữ", "bình", "đẳng", "về", "ham", "muốn", "và", "được", "phép", "quan", "hệ", "từ", "rất", "sớm", "khoảng", "bẩy triệu bốn trăm bẩy bảy nghìn tám trăm năm ba", "đến", "ba ngàn", "tuổi", "đối", "vỡi", "nữ", "và", "bốn triệu sáu trăm", "tới", "cộng chín chín hai một bẩy tám chín tám chín bẩy bốn", "cho", "nam", "mặc", "dù", "mọi", "người", "có", "thể", "sex", "bất", "cứ", "khi", "nào", "họ", "muốn", "nhưng", "cùng", "dùng", "bữa", "với", "nhau", "lại", "bị", "cấm", "kỵ", "trong", "bộ", "lạc", "uganda", "có", "một", "phong", "tục", "kỳ", "lạ", "nếu", "thủ", "lĩnh", "bộ", "lạc", "nào", "cưới", "một", "cô", "gái", "trinh", "làm", "vợ", "thì", "đều", "bị", "mọi", "người", "chê", "cười", "tại", "quần", "đảo", "kiriwina", "thuộc", "khu", "vực", "thái", "bình", "dương", "trong", "thời", "gian", "diễn", "ra", "lễ", "hội", "khoai", "tây", "dành", "cho", "phụ", "nữ", "tộc", "người", "katuma", "những", "người", "đàn", "ông", "trên", "đảo", "đều", "nhận", "được", "lời", "cảnh", "báo", "rằng", "họ", "có", "thể", "gặp", "nguy", "hiểm", "mặc", "dù", "là", "một", "nước", "châu", "âu", "tiên", "tiến", "việc", "yêu", "bằng", "miệng", "oral", "sex", "ở", "rumani", "lại", "bị", "cho", "là", "hành", "động", "tội", "lỗi", "và", "chỉ", "có", "gái", "làng", "chơi", "mới", "được", "quyền", "thực", "hiện", "họ", "cũng", "không", "được", "phép", "quan", "hệ", "nếu", "đầu", "hoặc", "bộ", "phận", "sinh", "dục", "hướng", "về", "phía", "thánh", "địa", "mecca", "ở", "một", "số", "quốc", "gia", "hồi", "giáo", "khác", "như", "iran", "lại", "có", "những", "luật", "lệ", "khá", "thoáng", "ngày", "hội", "pon", "java", "indonesia", "năm mươi mốt", "lần", "trong", "một", "năm", "người", "dân", "thuộc", "một", "bộ", "tộc", "ở", "indonesia", "sẽ", "hướng", "tới", "ngọn", "núi", "thiêng", "ở", "java", "để", "làm", "lễ", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "người", "mà", "họ", "quan", "hệ", "không", "được", "là", "chồng", "hay", "vợ", "của", "mình", "và", "trong", "cả", "mười chín ngàn bảy trăm bốn mươi năm phẩy ba nghìn bốn trăm tám mươi bốn", "năm", "lần", "lễ", "họ", "chỉ", "được", "quan", "hệ", "với", "người", "mà", "họ", "đã", "chọn", "trong", "lần", "đầu" ]
[ "những", "tục", "lệ", "sex", "kỳ", "lạ", "nhất", "thế", "giới", "một", "số", "vùng", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "những", "phong", "tục", "về", "sex", "kỳ", "lạ", "khiến", "ai", "nghe", "qua", "cũng", "giật", "mình", "các", "cô", "gái", "tây", "tạng", "phải", "ngủ", "với", "ít", "nhất", "968.091", "người", "mới", "được", "lấy", "chồng", "phải", "trao", "thân", "cho", "1000", "người", "đàn", "ông", "mới", "được", "cưới", "chồng", "theo", "phong", "tục", "cổ", "ở", "tây", "tạng", "các", "cô", "gái", "trước", "khi", "kết", "hôn", "phải", "trao", "thân", "cho", "ít", "nhất", "1000", "người", "đàn", "ông", "sau", "đó", "xin", "người", "tình", "một", "vật", "kỷ", "niệm", "để", "chứng", "minh", "cho", "các", "vị", "già", "làng", "nghiêm", "khắc", "rằng", "chuyện", "ấy", "đã", "diễn", "ra", "không", "dưới", "85", "lần", "xét", "theo", "số", "vật", "kỷ", "niệm", "trong", "phong", "tục", "truyền", "thống", "của", "người", "colombia", "thì", "đêm", "động", "phòng", "phải", "được", "thực", "hiện", "dưới", "sự", "chứng", "kiến", "của", "mẹ", "cô", "dâu", "theo", "quan", "niệm", "của", "người", "colombia", "thì", "sự", "giám", "sát", "của", "người", "mẹ", "là", "rất", "hữu", "ích", "khi", "vợ", "chồng", "trẻ", "chưa", "có", "kinh", "nghiệm", "trong", "tình", "ái", "điều", "này", "theo", "người", "colombia", "sẽ", "giúp", "mối", "quan", "hệ", "vợ", "chồng", "được", "bền", "chặt", "và", "duy", "trì", "lâu", "hơn", "được", "phép", "một", "năm", "ăn", "phở", "+10218560706", "lần", "với", "người", "tình", "2.000.100", "cũ", "một", "số", "bộ", "tộc", "tại", "vùng", "nam", "mỹ", "như", "-7770,0501 radian", "llan", "của", "venezuela", "caingang", "của", "brazil", "siriono", "của", "bolivia", "lại", "có", "phong", "tục", "ngược", "đời", "khi", "cho", "phép", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "có", "quyền", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "anh", "chị", "em", "ruột", "thịt", "của", "bạn", "đời", "nghĩa", "là", "chồng", "có", "thể", "công", "khai", "chung", "đụng", "với", "chị", "em", "của", "vợ", "vợ", "có", "thể", "sex", "với", "anh", "em", "trai", "của", "chồng", "những", "sản", "phụ", "tại", "tộc", "haidatesa", "sau", "khi", "lâm", "bồn", "nếu", "vẫn", "không", "thể", "hồi", "phục", "khả", "năng", "chăn", "gối", "với", "người", "chồng", "thì", "buộc", "phải", "gọi", "chị", "hoặc", "em", "gái", "ruột", "tới", "giúp", "đỡ", "khiến", "đức", "lang", "quân", "được", "thỏa", "mãn", "nhu", "cầu", "sinh", "lý", "của", "mình", "tại", "guiana", "các", "cô", "dâu", "mới", "cưới", "sẽ", "phải", "quen", "dần", "với", "tục", "lệ", "làm", "bạn", "tình", "của", "tất", "cả", "đàn", "ông", "trong", "gia", "đình", "chồng", "tại", "một", "số", "vùng", "đất", "xa", "xôi", "của", "đất", "nước", "tasmania", "vẫn", "còn", "giữ", "tập", "tục", "các", "quả", "phụ", "sẽ", "phải", "cắt", "cậu", "nhỏ", "của", "người", "chồng", "quá", "cố", "đem", "phơi", "17 ampe", "khô", "rồi", "đeo", "miết", "trên", "cổ", "như", "một", "lá", "bùa", "hộ", "mệnh", "-1000/700", "cho", "tới", "khi", "tìm", "được", "người", "đàn", "ông", "mới", "để", "kết", "hôn", "trẻ", "em", "có", "thể", "sex", "khi", "lên", "51.679,3335", "bộ", "tộc", "sống", "trên", "đảo", "hoang", "ở", "papua", "trobriand", "new", "guinea", "được", "xem", "là", "cộng", "đồng", "có", "quan", "niệm", "thoáng", "nhất", "về", "tình", "dục", "nam", "nữ", "bình", "đẳng", "về", "ham", "muốn", "và", "được", "phép", "quan", "hệ", "từ", "rất", "sớm", "khoảng", "7.477.853", "đến", "3000", "tuổi", "đối", "vỡi", "nữ", "và", "4.000.600", "tới", "+99217898974", "cho", "nam", "mặc", "dù", "mọi", "người", "có", "thể", "sex", "bất", "cứ", "khi", "nào", "họ", "muốn", "nhưng", "cùng", "dùng", "bữa", "với", "nhau", "lại", "bị", "cấm", "kỵ", "trong", "bộ", "lạc", "uganda", "có", "một", "phong", "tục", "kỳ", "lạ", "nếu", "thủ", "lĩnh", "bộ", "lạc", "nào", "cưới", "một", "cô", "gái", "trinh", "làm", "vợ", "thì", "đều", "bị", "mọi", "người", "chê", "cười", "tại", "quần", "đảo", "kiriwina", "thuộc", "khu", "vực", "thái", "bình", "dương", "trong", "thời", "gian", "diễn", "ra", "lễ", "hội", "khoai", "tây", "dành", "cho", "phụ", "nữ", "tộc", "người", "katuma", "những", "người", "đàn", "ông", "trên", "đảo", "đều", "nhận", "được", "lời", "cảnh", "báo", "rằng", "họ", "có", "thể", "gặp", "nguy", "hiểm", "mặc", "dù", "là", "một", "nước", "châu", "âu", "tiên", "tiến", "việc", "yêu", "bằng", "miệng", "oral", "sex", "ở", "rumani", "lại", "bị", "cho", "là", "hành", "động", "tội", "lỗi", "và", "chỉ", "có", "gái", "làng", "chơi", "mới", "được", "quyền", "thực", "hiện", "họ", "cũng", "không", "được", "phép", "quan", "hệ", "nếu", "đầu", "hoặc", "bộ", "phận", "sinh", "dục", "hướng", "về", "phía", "thánh", "địa", "mecca", "ở", "một", "số", "quốc", "gia", "hồi", "giáo", "khác", "như", "iran", "lại", "có", "những", "luật", "lệ", "khá", "thoáng", "ngày", "hội", "pon", "java", "indonesia", "51", "lần", "trong", "một", "năm", "người", "dân", "thuộc", "một", "bộ", "tộc", "ở", "indonesia", "sẽ", "hướng", "tới", "ngọn", "núi", "thiêng", "ở", "java", "để", "làm", "lễ", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "người", "mà", "họ", "quan", "hệ", "không", "được", "là", "chồng", "hay", "vợ", "của", "mình", "và", "trong", "cả", "19.745,3484", "5", "lần", "lễ", "họ", "chỉ", "được", "quan", "hệ", "với", "người", "mà", "họ", "đã", "chọn", "trong", "lần", "đầu" ]
[ "chưa", "đá", "thái", "lan", "đã", "sợ", "mất", "vàng", "sea", "games", "vào", "tay", "ca đê a quờ gạch ngang tám trăm", "việt", "nam", "người", "thái", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "trước", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "của", "bóng", "đá", "trẻ", "việt", "nam", "và", "đặc", "biệt", "cảnh", "giác", "với", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "tại", "sea", "games", "không năm một hai bốn ba bốn năm sáu năm một tám", "bóng", "đá", "trẻ", "việt", "nam", "đang", "có", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "tám trăm lẻ bảy ngang nờ i", "việt", "nam", "tham", "dự", "xê ép chéo vê kép i gạch chéo hai trăm", "thế", "giới", "bẩy triệu sáu mươi tám nghìn chín trăm bốn mươi", "và", "làm", "nên", "lịch", "sử", "với", "điểm", "số", "đầu", "tiên", "cho", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "ở", "sân", "chơi", "này", "sờ hát o quy dét đắp liu gạch ngang bẩy trăm lẻ bốn", "việt", "nam", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "e chín mươi", "đông", "nam", "á", "một ngàn tám", "tại", "thái", "lan", "sau", "khi", "vượt", "qua", "chính", "người", "thái", "ở", "trận", "chung", "kết", "giàu", "kịch", "tính", "trong", "khi", "đó", "hai một chín xờ ét đờ ca", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "bảy mươi gạch chéo gờ o nờ e dét o đê dét quy ét", "châu", "á", "và", "có", "thế", "trận", "lấn", "năm trăm xuộc hai ba bốn không gạch ngang i i i lờ", "lướt", "trước", "bốn không không ngang ba không không không trừ nờ u pờ a", "hàn", "quốc", "thậm", "chí", "còn", "giành", "chiến", "thắng", "sát", "nút", "mười chín tới không", "trước", "đội", "tuyển", "các", "ngôi", "sao", "k.league", "với", "thế", "trận", "tấn", "công", "đẹp", "mắt", "trước", "đối", "thủ", "đến", "từ", "một", "nền", "bóng", "đá", "hàng", "đầu", "châu", "lục", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "của", "bóng", "đá", "trẻ", "việt", "nam", "đem", "đến", "những", "nỗi", "lo", "không", "nhỏ", "cho", "người", "thái", "ở", "sea", "games", "không chín năm tám tám bảy tám không năm hai chín chín", "giải", "đấu", "mà", "hai", "đội", "cùng", "bảng", "và", "được", "đánh", "giá", "là", "những", "ứng", "cử", "viên", "nặng", "ký", "cho", "ngôi", "vô", "địch", "thái", "lan", "đề", "cao", "việt", "nam", "tại", "sea", "games", "năm một hai tám một tám bẩy hai tám một một", "ảnh", "đời", "sống", "plus", "chaowat", "veerachat", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "và", "là", "ngôi", "sao", "sáng", "của", "dét i a chín trăm bốn mươi lăm chín trăm lẻ ba", "thái", "lan", "trong", "một", "chia", "sẻ", "mới", "đây", "tỏ", "rõ", "sự", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "bảo", "vệ", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "của", "đội", "nhà", "tại", "sea", "games", "bảy triệu ba mươi ngàn", "sẽ", "không", "dễ", "dàng", "để", "thái", "lan", "bảo", "vệ", "ngôi", "vương", "ở", "malaysia", "bẩy trăm lẻ một ngàn mười một", "đối", "thủ", "nào", "cũng", "mang", "đến", "sea", "games", "đội", "hình", "mạnh", "nhất", "và", "quyết", "tâm", "đánh", "bại", "chúng", "tôi", "thật", "sự", "khó", "khăn", "khi", "phải", "gặp", "những", "đội", "bóng", "tràn", "đầy", "quyết", "tâm", "như", "thế", "veerachat", "chia", "sẻ", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "trưởng", "worrawoot", "srimaka", "của", "gạch ngang tám trăm bốn trăm linh sáu", "thái", "lan", "chỉ", "đích", "danh", "i dê đê ích ba trăm", "việt", "nam", "là", "đối", "thủ", "lớn", "nhất", "của", "thái", "lan", "ở", "kỳ", "sea", "games", "năm", "nay", "chúng", "tôi", "không", "đánh", "giá", "thấp", "bất", "cứ", "đội", "bóng", "nào.thái", "lan", "sẽ", "đặc", "biệt", "coi", "chừng", "gờ cờ bờ xờ bờ gạch ngang hai trăm tám mươi", "việt", "nam", "trong", "đội", "hình", "của", "họ", "đang", "sở", "hữu", "nhiều", "cầu", "thủ", "tài", "năng", "đặc", "biệt", "là", "nhiều", "gương", "mặt", "trẻ", "dự", "vòng chung kết", "xê quy o o gi chéo dê đờ i mờ xuộc năm trăm", "world", "cup", "hồi", "ngày mười tám ngày mười bảy tháng mười một", "vừa", "ngày mười bốn", "qua", "ông", "srimaka", "trả", "lời", "phòng", "vấn", "trên", "siam", "sports", "vấn", "đề", "lực", "lượng", "đang", "khiến", "năm trăm linh năm chéo hai nghìn một trăm đê", "thái", "lan", "đau", "đầu", "thủ", "môn", "rattanai", "songsangchan", "fc", "port", "đã", "xin", "rút", "lui", "do", "không", "kịp", "bình", "phục", "chấn", "thương", "năm", "trường", "hợp", "khác", "là", "tiền", "đạo", "chenrop", "samphaodi", "hậu", "vệ", "suriya", "singmui", "và", "tiền", "vệ", "chaowat", "cũng", "đang", "phải", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "kịp", "dự", "sea", "games", "sáu tới hai tư", "tám trăm mười trừ một ngàn gạch chéo nờ quờ u u nờ xoẹt", "việt", "nam", "không ba tám hai năm hai tám không hai không tám bẩy", "busan", "fc.nguồn", "metrachonics" ]
[ "chưa", "đá", "thái", "lan", "đã", "sợ", "mất", "vàng", "sea", "games", "vào", "tay", "kđaq-800", "việt", "nam", "người", "thái", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "trước", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "của", "bóng", "đá", "trẻ", "việt", "nam", "và", "đặc", "biệt", "cảnh", "giác", "với", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "tại", "sea", "games", "051243456518", "bóng", "đá", "trẻ", "việt", "nam", "đang", "có", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "807-ny", "việt", "nam", "tham", "dự", "cf/wi/200", "thế", "giới", "7.068.940", "và", "làm", "nên", "lịch", "sử", "với", "điểm", "số", "đầu", "tiên", "cho", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "ở", "sân", "chơi", "này", "shoqzw-704", "việt", "nam", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "e90", "đông", "nam", "á", "1800", "tại", "thái", "lan", "sau", "khi", "vượt", "qua", "chính", "người", "thái", "ở", "trận", "chung", "kết", "giàu", "kịch", "tính", "trong", "khi", "đó", "219xsđk", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "70/gonezođzqs", "châu", "á", "và", "có", "thế", "trận", "lấn", "500/2340-iyyl", "lướt", "trước", "400-3000-nupa", "hàn", "quốc", "thậm", "chí", "còn", "giành", "chiến", "thắng", "sát", "nút", "19 - 0", "trước", "đội", "tuyển", "các", "ngôi", "sao", "k.league", "với", "thế", "trận", "tấn", "công", "đẹp", "mắt", "trước", "đối", "thủ", "đến", "từ", "một", "nền", "bóng", "đá", "hàng", "đầu", "châu", "lục", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "của", "bóng", "đá", "trẻ", "việt", "nam", "đem", "đến", "những", "nỗi", "lo", "không", "nhỏ", "cho", "người", "thái", "ở", "sea", "games", "095887805299", "giải", "đấu", "mà", "hai", "đội", "cùng", "bảng", "và", "được", "đánh", "giá", "là", "những", "ứng", "cử", "viên", "nặng", "ký", "cho", "ngôi", "vô", "địch", "thái", "lan", "đề", "cao", "việt", "nam", "tại", "sea", "games", "51281872811", "ảnh", "đời", "sống", "plus", "chaowat", "veerachat", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "và", "là", "ngôi", "sao", "sáng", "của", "zya945903", "thái", "lan", "trong", "một", "chia", "sẻ", "mới", "đây", "tỏ", "rõ", "sự", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "bảo", "vệ", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "của", "đội", "nhà", "tại", "sea", "games", "7.030.000", "sẽ", "không", "dễ", "dàng", "để", "thái", "lan", "bảo", "vệ", "ngôi", "vương", "ở", "malaysia", "701.011", "đối", "thủ", "nào", "cũng", "mang", "đến", "sea", "games", "đội", "hình", "mạnh", "nhất", "và", "quyết", "tâm", "đánh", "bại", "chúng", "tôi", "thật", "sự", "khó", "khăn", "khi", "phải", "gặp", "những", "đội", "bóng", "tràn", "đầy", "quyết", "tâm", "như", "thế", "veerachat", "chia", "sẻ", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "trưởng", "worrawoot", "srimaka", "của", "-800406", "thái", "lan", "chỉ", "đích", "danh", "idđx300", "việt", "nam", "là", "đối", "thủ", "lớn", "nhất", "của", "thái", "lan", "ở", "kỳ", "sea", "games", "năm", "nay", "chúng", "tôi", "không", "đánh", "giá", "thấp", "bất", "cứ", "đội", "bóng", "nào.thái", "lan", "sẽ", "đặc", "biệt", "coi", "chừng", "gcbxb-280", "việt", "nam", "trong", "đội", "hình", "của", "họ", "đang", "sở", "hữu", "nhiều", "cầu", "thủ", "tài", "năng", "đặc", "biệt", "là", "nhiều", "gương", "mặt", "trẻ", "dự", "vòng chung kết", "cqooj/dđym/500", "world", "cup", "hồi", "ngày 18 ngày 17 tháng 11", "vừa", "ngày 14", "qua", "ông", "srimaka", "trả", "lời", "phòng", "vấn", "trên", "siam", "sports", "vấn", "đề", "lực", "lượng", "đang", "khiến", "505/2100d", "thái", "lan", "đau", "đầu", "thủ", "môn", "rattanai", "songsangchan", "fc", "port", "đã", "xin", "rút", "lui", "do", "không", "kịp", "bình", "phục", "chấn", "thương", "5", "trường", "hợp", "khác", "là", "tiền", "đạo", "chenrop", "samphaodi", "hậu", "vệ", "suriya", "singmui", "và", "tiền", "vệ", "chaowat", "cũng", "đang", "phải", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "kịp", "dự", "sea", "games", "6 - 24", "810-1000/nquun/", "việt", "nam", "038252802087", "busan", "fc.nguồn", "metrachonics" ]
[ "dầu", "gạo", "là", "tinh", "chất", "được", "chiết", "xuất", "từ", "lớp", "cám", "gạo", "có", "chứa", "rất", "nhiều", "dưỡng", "chất", "quý", "không", "chỉ", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "mà", "còn", "có", "công", "dụng", "vô", "cùng", "hiệu", "quả", "trong", "việc", "làm", "đẹp", "như", "omega", "cộng ba không không ba một năm bốn sáu sáu ba một", "năm mươi hai phẩy không không ba mốt", "hai triệu ba trăm bảy năm nghìn một trăm năm chín", "vitamin", "e", "phytosterol", "dầu", "gạo", "giúp", "ngăn", "chặn", "quá", "trình", "lão", "hóa", "ảnh", "shutterstock", "lớp", "cám", "tuy", "chỉ", "chiếm", "chín nghìn không trăm bốn sáu chấm năm nghìn ba trăm hai mươi ba", "ba trăm chín năm giây", "trọng", "lượng", "của", "hạt", "gạo", "nhưng", "lại", "ẩn", "chứa", "hàm", "hượng", "cao", "các", "dưỡng", "chất", "quý", "giá", "trong", "dầu", "gạo", "có", "chứa", "hàm", "lượng", "cao", "gamma", "oryzanol", "dưỡng", "chất", "chống", "ô", "xy", "hóa", "được", "tìm", "thấy", "trong", "hạt", "gạo", "nguyên", "cám", "cùng", "với", "phytosterol", "vitamin", "e", "omega", "tám mươi sáu nghìn bẩy trăm ba mươi năm", "hai bẩy trên sáu", "hai ngàn bốn trăm hai mốt", "dầu", "gạo", "trừ a bê nờ chéo hai trăm", "có", "khả", "năng", "thúc", "đẩy", "tuần", "hoàn", "máu", "bảo", "vệ", "vững", "chắc", "sức", "khỏe", "tim", "mạch", "nghiên", "cứu", "được", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "dinh", "dưỡng", "của", "mỹ", "tháng bảy một ba bảy tám", "đã", "cho", "thấy", "lượng", "cholesterol", "đã", "giảm", "xuống", "trung", "bình", "bẩy trăm ba mươi vòng", "sau", "chế", "độ", "ăn", "có", "sử", "dụng", "dầu", "gạo", "giảm", "lượng", "cholesterol", "đồng", "nghĩa", "với", "ngăn", "ngừa", "và", "làm", "giảm", "nguy", "cơ", "bị", "đột", "quỵ", "cũng", "như", "các", "bệnh", "về", "tim", "bên", "cạnh", "đó", "dầu", "gạo", "có", "nhiệt", "độ", "bốc", "khói", "cao", "khoảng", "một triệu một trăm nghìn linh một", "o", "c", "nên", "có", "khả", "năng", "hạn", "chế", "hiện", "tượng", "cháy", "khét", "giúp", "lưu", "giữ", "hương", "vị", "thơm", "ngon", "của", "món", "ăn", "trong", "tất", "cả", "hình", "thức", "chế", "biến", "như", "chiên", "xào", "trộn", "salad", "mờ o hai không không", "hay", "làm", "bánh", "do", "vậy", "tại", "các", "quốc", "gia", "tiên", "tiến", "như", "úc", "nhật", "new", "zealand", "hàn", "quốc", "dầu", "gạo", "rất", "được", "tin", "dùng", "khi", "đáp", "ứng", "được", "những", "yêu", "cầu", "khắt", "khe", "về", "một", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "cân", "bằng", "ảnh", "shutterstock", "dựa", "trên", "những", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "gần", "đây", "cho", "thấy", "nhờ", "dưỡng", "chất", "gamma", "oryzanol", "hiệu", "quả", "gấp", "chín triệu mười nghìn", "lần", "vitamin", "e", "dầu", "gạo", "có", "khả", "năng", "đẩy", "lùi", "âm ba mốt phẩy hai năm", "các", "gốc", "tự", "do", "nguyên", "nhân", "gây", "lão", "hóa", "da", "bên", "cạnh", "đó", "gamma", "oryzanol", "còn", "hiệu", "quả", "trong", "việc", "chống", "lại", "tia", "uva", "nguyên", "nhân", "khiến", "da", "bị", "lão", "hóa", "sớm", "và", "tia", "uvb", "giúp", "giảm", "nguy", "cơ", "da", "bị", "cháy", "nắng", "sạm", "nám", "hoặc", "ung", "thư", "da", "cùng", "với", "vitamin", "e", "tám trăm năm mươi chín oát", "gamma", "oryzanol", "hiệu", "quả", "trong", "việc", "ngăn", "chặn", "quá", "trình", "lão", "hóa", "diễn", "ra", "sớm", "trước", "tuổi", "bẩy trên mười hai", "đặc", "biệt", "đối", "với", "những", "người", "sống", "ở", "khu", "vực", "thành", "thị", "bị", "tác", "động", "thường", "xuyên", "bởi", "môi", "trường", "ô", "nhiễm", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "chế", "độ", "ăn", "uống", "và", "nghỉ", "ngơi", "không", "điều", "độ" ]
[ "dầu", "gạo", "là", "tinh", "chất", "được", "chiết", "xuất", "từ", "lớp", "cám", "gạo", "có", "chứa", "rất", "nhiều", "dưỡng", "chất", "quý", "không", "chỉ", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "mà", "còn", "có", "công", "dụng", "vô", "cùng", "hiệu", "quả", "trong", "việc", "làm", "đẹp", "như", "omega", "+30031546631", "52,0031", "2.375.159", "vitamin", "e", "phytosterol", "dầu", "gạo", "giúp", "ngăn", "chặn", "quá", "trình", "lão", "hóa", "ảnh", "shutterstock", "lớp", "cám", "tuy", "chỉ", "chiếm", "9046.5323", "395 giây", "trọng", "lượng", "của", "hạt", "gạo", "nhưng", "lại", "ẩn", "chứa", "hàm", "hượng", "cao", "các", "dưỡng", "chất", "quý", "giá", "trong", "dầu", "gạo", "có", "chứa", "hàm", "lượng", "cao", "gamma", "oryzanol", "dưỡng", "chất", "chống", "ô", "xy", "hóa", "được", "tìm", "thấy", "trong", "hạt", "gạo", "nguyên", "cám", "cùng", "với", "phytosterol", "vitamin", "e", "omega", "86.735", "27 / 6", "2421", "dầu", "gạo", "-abn/200", "có", "khả", "năng", "thúc", "đẩy", "tuần", "hoàn", "máu", "bảo", "vệ", "vững", "chắc", "sức", "khỏe", "tim", "mạch", "nghiên", "cứu", "được", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "dinh", "dưỡng", "của", "mỹ", "tháng 7/1378", "đã", "cho", "thấy", "lượng", "cholesterol", "đã", "giảm", "xuống", "trung", "bình", "730 vòng", "sau", "chế", "độ", "ăn", "có", "sử", "dụng", "dầu", "gạo", "giảm", "lượng", "cholesterol", "đồng", "nghĩa", "với", "ngăn", "ngừa", "và", "làm", "giảm", "nguy", "cơ", "bị", "đột", "quỵ", "cũng", "như", "các", "bệnh", "về", "tim", "bên", "cạnh", "đó", "dầu", "gạo", "có", "nhiệt", "độ", "bốc", "khói", "cao", "khoảng", "1.100.001", "o", "c", "nên", "có", "khả", "năng", "hạn", "chế", "hiện", "tượng", "cháy", "khét", "giúp", "lưu", "giữ", "hương", "vị", "thơm", "ngon", "của", "món", "ăn", "trong", "tất", "cả", "hình", "thức", "chế", "biến", "như", "chiên", "xào", "trộn", "salad", "mo200", "hay", "làm", "bánh", "do", "vậy", "tại", "các", "quốc", "gia", "tiên", "tiến", "như", "úc", "nhật", "new", "zealand", "hàn", "quốc", "dầu", "gạo", "rất", "được", "tin", "dùng", "khi", "đáp", "ứng", "được", "những", "yêu", "cầu", "khắt", "khe", "về", "một", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "cân", "bằng", "ảnh", "shutterstock", "dựa", "trên", "những", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "gần", "đây", "cho", "thấy", "nhờ", "dưỡng", "chất", "gamma", "oryzanol", "hiệu", "quả", "gấp", "9.010.000", "lần", "vitamin", "e", "dầu", "gạo", "có", "khả", "năng", "đẩy", "lùi", "-31,25", "các", "gốc", "tự", "do", "nguyên", "nhân", "gây", "lão", "hóa", "da", "bên", "cạnh", "đó", "gamma", "oryzanol", "còn", "hiệu", "quả", "trong", "việc", "chống", "lại", "tia", "uva", "nguyên", "nhân", "khiến", "da", "bị", "lão", "hóa", "sớm", "và", "tia", "uvb", "giúp", "giảm", "nguy", "cơ", "da", "bị", "cháy", "nắng", "sạm", "nám", "hoặc", "ung", "thư", "da", "cùng", "với", "vitamin", "e", "859 w", "gamma", "oryzanol", "hiệu", "quả", "trong", "việc", "ngăn", "chặn", "quá", "trình", "lão", "hóa", "diễn", "ra", "sớm", "trước", "tuổi", "7 / 12", "đặc", "biệt", "đối", "với", "những", "người", "sống", "ở", "khu", "vực", "thành", "thị", "bị", "tác", "động", "thường", "xuyên", "bởi", "môi", "trường", "ô", "nhiễm", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "chế", "độ", "ăn", "uống", "và", "nghỉ", "ngơi", "không", "điều", "độ" ]
[ "hà", "nội", "đường", "đê", "một trăm ki lô ca lo", "gẫy", "từng", "mảng", "chất", "lượng", "có", "đảm", "bảo", "dù", "mới", "hoàn", "thành", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "khoảng", "hơn", "bốn triệu năm trăm ba bẩy ngàn bẩy trăm bẩy mốt", "năm", "nay", "nhưng", "đường", "bê", "tông", "trên", "đê", "sông", "nhuệ", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "điểm", "nứt", "gãy", "sụt", "lún", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "tuyến", "đường", "đê", "sông", "nhuệ", "qua", "thôn", "thượng", "phúc", "xã", "tả", "thanh", "oai", "thanh", "trì", "hà", "nội", "vừa", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "khoảng", "hơn", "bảy triệu", "năm", "nay", "nhưng", "nhiều", "chỗ", "mặt", "đường", "bê", "tông", "nhấp", "nhô", "bong", "tróc", "có", "biểu", "hiện", "xuống", "cấp", "gây", "bức", "xúc", "cho", "người", "dân", "theo", "phản", "ánh", "của", "người", "dân", "thôn", "thượng", "phúc", "đoạn", "đường", "này", "mới", "được", "hoàn", "thành", "khoảng", "cuối", "một giờ hai mươi mốt phút mười một giây", "nhưng", "đã", "xuống", "cấp", "trầm", "trọng", "nhiều", "chỗ", "bê", "tông", "dày", "ba nghìn tám trăm chín sáu phẩy ba một không mét khối", "nhưng", "cũng", "bị", "nứt", "gãy", "sụt", "lún", "bờ", "kè", "đê", "sông", "nhuệ", "trước", "ngõ", "ba nghìn bốn trăm", "thôn", "thượng", "phúc", "xuất", "hiện", "những", "vết", "nứt", "khủng", "được", "biết", "tuyến", "đường", "đê", "sông", "nhuệ", "thuộc", "dự", "án", "gia", "cố", "bờ", "kè", "tả", "sông", "nhuệ", "tại", "thôn", "thượng", "phúc", "được", "khởi", "công", "tám giờ bốn tám phút ba lăm giây", "tổng", "chiều", "dài", "gia", "cố", "bê", "tông", "bờ", "tả", "sông", "nhuệ", "kết", "hợp", "làm", "đường", "giao", "thông", "dài", "hơn", "âm hai ngàn tám trăm bẩy tư phẩy không không hai mươi độ", "chi", "phí", "xây", "lắp", "dự", "án", "là", "hơn", "năm trăm sáu mươi sáu mét", "đồng", "từ", "nguồn", "ngân", "sách", "thành", "phố", "do", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thanh", "trì", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "người", "dân", "bức", "xúc", "khi", "công", "trình", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "chưa", "được", "chín bốn", "năm", "đã", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "bong", "tróc", "nứt", "toác", "bê", "tông", "trên", "đường", "sụt", "nứt", "vênh", "nhau", "cả", "vài", "centimet" ]
[ "hà", "nội", "đường", "đê", "100 kcal", "gẫy", "từng", "mảng", "chất", "lượng", "có", "đảm", "bảo", "dù", "mới", "hoàn", "thành", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "khoảng", "hơn", "4.537.771", "năm", "nay", "nhưng", "đường", "bê", "tông", "trên", "đê", "sông", "nhuệ", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "điểm", "nứt", "gãy", "sụt", "lún", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "tuyến", "đường", "đê", "sông", "nhuệ", "qua", "thôn", "thượng", "phúc", "xã", "tả", "thanh", "oai", "thanh", "trì", "hà", "nội", "vừa", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "khoảng", "hơn", "7.000.000", "năm", "nay", "nhưng", "nhiều", "chỗ", "mặt", "đường", "bê", "tông", "nhấp", "nhô", "bong", "tróc", "có", "biểu", "hiện", "xuống", "cấp", "gây", "bức", "xúc", "cho", "người", "dân", "theo", "phản", "ánh", "của", "người", "dân", "thôn", "thượng", "phúc", "đoạn", "đường", "này", "mới", "được", "hoàn", "thành", "khoảng", "cuối", "1:21:11", "nhưng", "đã", "xuống", "cấp", "trầm", "trọng", "nhiều", "chỗ", "bê", "tông", "dày", "3896,310 m3", "nhưng", "cũng", "bị", "nứt", "gãy", "sụt", "lún", "bờ", "kè", "đê", "sông", "nhuệ", "trước", "ngõ", "3400", "thôn", "thượng", "phúc", "xuất", "hiện", "những", "vết", "nứt", "khủng", "được", "biết", "tuyến", "đường", "đê", "sông", "nhuệ", "thuộc", "dự", "án", "gia", "cố", "bờ", "kè", "tả", "sông", "nhuệ", "tại", "thôn", "thượng", "phúc", "được", "khởi", "công", "8:48:35", "tổng", "chiều", "dài", "gia", "cố", "bê", "tông", "bờ", "tả", "sông", "nhuệ", "kết", "hợp", "làm", "đường", "giao", "thông", "dài", "hơn", "-2874,0020 độ", "chi", "phí", "xây", "lắp", "dự", "án", "là", "hơn", "566 m", "đồng", "từ", "nguồn", "ngân", "sách", "thành", "phố", "do", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thanh", "trì", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "người", "dân", "bức", "xúc", "khi", "công", "trình", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "chưa", "được", "94", "năm", "đã", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "bong", "tróc", "nứt", "toác", "bê", "tông", "trên", "đường", "sụt", "nứt", "vênh", "nhau", "cả", "vài", "centimet" ]
[ "nam", "diễn", "viên", "điển", "trai", "hiếu", "nguyễn", "và", "mc", "phương", "mai", "lại", "có", "dịp", "hợp", "tác", "cùng", "nhau", "trong", "dự", "án", "phim", "điện", "ảnh", "chiếu", "tết", "sáu trăm chín mươi nghìn không trăm bẩy bảy", "ám", "ảnh", "ngày mười sáu đến ngày mười ba tháng năm", "dù", "bận", "rộn", "với", "công", "việc", "cuối", "năm", "nhưng", "mc", "phương", "mai", "diễn", "viên", "hiếu", "nguyễn", "hai không không không xuộc bảy không không", "cùng", "nhiều", "khách", "mời", "khác", "đã", "dành", "thời", "gian", "đến", "tham", "dự", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "đoàn", "phim", "của", "bộ", "ngày mười bảy", "phim", "điện", "ảnh", "ám", "ảnh", "phương", "mai", "và", "hiếu", "nguyễn", "tông", "xuyệt", "tông", "trong", "sự", "kiện", "tháng không năm bẩy tám năm", "nói", "về", "cảnh", "nóng", "với", "hotboy", "mười một chấm không không sáu tới năm chấm tám", "múi", "phương", "mai", "chia", "sẻ", "cảnh", "nóng", "nào", "cũng", "khó", "quay", "và", "thật", "ra", "để", "quay", "được", "cảnh", "này", "ekip", "cũng", "không", "gặp", "may", "lắm", "phương", "mai", "còn", "tiết", "lộ", "trước", "khi", "đóng", "cảnh", "nóng", "với", "hiếu", "nguyễn", "vì", "căng", "thẳng", "nên", "cô", "đã", "uống", "vòng hai ba", "gần", "hết", "hai nghìn bảy trăm mười sáu", "chai", "rượu", "vang", "để", "tinh", "thần", "thoải", "mái", "hơn", "còn", "về", "phần", "hiếu", "nguyễn", "khi", "được", "hỏi", "giữa", "đóng", "cảnh", "nóng", "với", "yaya", "trương", "nhi", "và", "phương", "mai", "anh", "thích", "ai", "hơn", "thì", "hiếu", "nguyễn", "trả", "lời", "rằng", "hiếu", "thích", "phương", "mai", "hơn", "vì", "phương", "mai", "rất", "hấp", "dẫn", "ngoài", "phương", "mai", "hiếu", "nguyễn", "bộ", "phim", "ám", "ảnh", "còn", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "các", "diễn", "viên", "yaya", "trương", "nhi", "quốc", "cường", "trần", "tuấn", "lương", "tiết", "cương", "bộ", "phim", "sẽ", "được", "phát", "hành", "vào", "ngày một và ngày hai năm tháng tám", "sắp", "tới" ]
[ "nam", "diễn", "viên", "điển", "trai", "hiếu", "nguyễn", "và", "mc", "phương", "mai", "lại", "có", "dịp", "hợp", "tác", "cùng", "nhau", "trong", "dự", "án", "phim", "điện", "ảnh", "chiếu", "tết", "690.077", "ám", "ảnh", "ngày 16 đến ngày 13 tháng 5", "dù", "bận", "rộn", "với", "công", "việc", "cuối", "năm", "nhưng", "mc", "phương", "mai", "diễn", "viên", "hiếu", "nguyễn", "2000/700", "cùng", "nhiều", "khách", "mời", "khác", "đã", "dành", "thời", "gian", "đến", "tham", "dự", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "đoàn", "phim", "của", "bộ", "ngày 17", "phim", "điện", "ảnh", "ám", "ảnh", "phương", "mai", "và", "hiếu", "nguyễn", "tông", "xuyệt", "tông", "trong", "sự", "kiện", "tháng 05/785", "nói", "về", "cảnh", "nóng", "với", "hotboy", "11.006 - 5.8", "múi", "phương", "mai", "chia", "sẻ", "cảnh", "nóng", "nào", "cũng", "khó", "quay", "và", "thật", "ra", "để", "quay", "được", "cảnh", "này", "ekip", "cũng", "không", "gặp", "may", "lắm", "phương", "mai", "còn", "tiết", "lộ", "trước", "khi", "đóng", "cảnh", "nóng", "với", "hiếu", "nguyễn", "vì", "căng", "thẳng", "nên", "cô", "đã", "uống", "vòng 2 - 3", "gần", "hết", "2716", "chai", "rượu", "vang", "để", "tinh", "thần", "thoải", "mái", "hơn", "còn", "về", "phần", "hiếu", "nguyễn", "khi", "được", "hỏi", "giữa", "đóng", "cảnh", "nóng", "với", "yaya", "trương", "nhi", "và", "phương", "mai", "anh", "thích", "ai", "hơn", "thì", "hiếu", "nguyễn", "trả", "lời", "rằng", "hiếu", "thích", "phương", "mai", "hơn", "vì", "phương", "mai", "rất", "hấp", "dẫn", "ngoài", "phương", "mai", "hiếu", "nguyễn", "bộ", "phim", "ám", "ảnh", "còn", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "các", "diễn", "viên", "yaya", "trương", "nhi", "quốc", "cường", "trần", "tuấn", "lương", "tiết", "cương", "bộ", "phim", "sẽ", "được", "phát", "hành", "vào", "ngày 1 và ngày 25 tháng 8", "sắp", "tới" ]
[ "nam", "giới", "nên", "ăn", "hai", "củ", "tỏi", "vào", "ba triệu ba trăm mười bốn ngàn tám trăm bốn mươi", "tiếng", "trước", "buổi", "hẹn", "hò", "để", "gây", "ấn", "tượng", "với", "phái", "đẹp", "đó", "là", "bởi", "tỏi", "chứa", "nhiều", "vitamin", "các", "loại", "dầu", "có", "lợi", "và", "amino", "axit", "bên", "cạnh", "đó", "tỏi", "có", "chứa", "allicin", "một", "chất", "hữu", "cơ", "tiêu", "diệt", "vi", "khuẩn", "và", "nấm", "để", "điều", "trị", "tăng", "huyết", "áp", "một", "người", "nên", "ăn", "một nghìn chín trăm bẩy bốn chấm không không một nghìn ba trăm mười bảy", "nhánh", "tỏi", "mỗi", "ngày", "thêm", "nữa", "tỏi", "giúp", "giảm", "từ", "năm sáu sáu ba một một ba sáu bảy sáu chín", "đến", "âm hai trăm chín mươi chín chấm bốn hai sáu mê ga bít", "nồng", "độ", "cholesterol", "có", "hại", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "nguy", "cơ", "đau", "tim", "hoặc", "đột", "quỵ", "giảm", "gần", "một", "nửa", "đối", "với", "người", "lớn", "tuổi", "việc", "ăn", "tỏi", "giúp", "giảm", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "alzheimer", "trong", "khi", "người", "trẻ", "có", "thể", "cải", "thiện", "trí", "nhớ", "và", "tăng", "tính", "sáng", "tạo", "của", "não", "bộ", "hai", "nhánh", "tỏi", "mỗi", "ngày", "là", "đủ", "để", "thúc", "đẩy", "sự", "sản", "sinh", "collagen", "và", "elastin", "nó", "đốt", "cháy", "lượng", "calo", "thừa", "mà", "cơ", "thể", "hấp", "thụ" ]
[ "nam", "giới", "nên", "ăn", "hai", "củ", "tỏi", "vào", "3.314.840", "tiếng", "trước", "buổi", "hẹn", "hò", "để", "gây", "ấn", "tượng", "với", "phái", "đẹp", "đó", "là", "bởi", "tỏi", "chứa", "nhiều", "vitamin", "các", "loại", "dầu", "có", "lợi", "và", "amino", "axit", "bên", "cạnh", "đó", "tỏi", "có", "chứa", "allicin", "một", "chất", "hữu", "cơ", "tiêu", "diệt", "vi", "khuẩn", "và", "nấm", "để", "điều", "trị", "tăng", "huyết", "áp", "một", "người", "nên", "ăn", "1974.001317", "nhánh", "tỏi", "mỗi", "ngày", "thêm", "nữa", "tỏi", "giúp", "giảm", "từ", "56631136769", "đến", "-299.426 mb", "nồng", "độ", "cholesterol", "có", "hại", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "nguy", "cơ", "đau", "tim", "hoặc", "đột", "quỵ", "giảm", "gần", "một", "nửa", "đối", "với", "người", "lớn", "tuổi", "việc", "ăn", "tỏi", "giúp", "giảm", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "alzheimer", "trong", "khi", "người", "trẻ", "có", "thể", "cải", "thiện", "trí", "nhớ", "và", "tăng", "tính", "sáng", "tạo", "của", "não", "bộ", "hai", "nhánh", "tỏi", "mỗi", "ngày", "là", "đủ", "để", "thúc", "đẩy", "sự", "sản", "sinh", "collagen", "và", "elastin", "nó", "đốt", "cháy", "lượng", "calo", "thừa", "mà", "cơ", "thể", "hấp", "thụ" ]
[ "top", "những", "trường", "đại", "học", "có", "học", "phí", "thấp", "nhất", "việt", "nam", "chưa", "đến", "năm", "triệu/năm", "bên", "cạnh", "chất", "lượng", "đào", "tạo", "thì", "tiền", "học", "phí", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "của", "hai mươi", "học", "trò", "khi", "cân", "nhắc", "chọn", "bẩy triệu bốn mươi ngàn năm", "trường", "đại", "học", "hiện", "nay", "các", "trường", "đại", "học", "công", "lập", "có", "bảy sáu chín chín không tám không tám sáu năm sáu", "chế", "độ", "là", "tự", "chủ", "tài", "chính", "và", "nhà", "nước", "kiểm", "soát", "dưới", "âm sáu ngàn bốn trăm ba tám chấm không tám trăm ba tám mê ga bai", "đây", "là", "danh", "sách", "các", "ngày một hai một hai", "trường", "đại", "học", "có", "một trăm trừ một sáu không không gạch ngang gi", "mức", "học", "phí", "được", "đánh", "giá", "tương", "đối", "dễ", "chịu", "thậm", "chí", "nhiều", "trường", "còn", "chưa", "đến", "âm bảy ba nghìn sáu trăm tám mốt phẩy chín năm bốn sáu", "triệu/năm", "theo", "thông", "tin", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "trung tâm giao dịch", "thông", "báo", "học", "phí", "trung", "bình", "dự", "kiến", "ngày mười hai đến ngày hai mươi tháng tám", "bẩy mươi", "đối", "với", "sinh", "viên", "chính", "quy", "là", "tám trăm hai mốt ngàn bốn trăm tám bẩy", "đồng/tháng", "lộ", "trình", "tăng", "học", "phí", "tối", "đa", "cho", "năm", "học", "âm ba chín chấm tám mươi hai", "là", "năm phẩy năm sáu", "đồng/tháng", "theo", "lộ", "trình", "học", "phí", "năm", "học", "tám mươi sáu phẩy không", "là", "bẩy nghìn hai trăm hai mươi lăm chấm sáu ba một độ", "đồng/tháng", "và", "năm", "học", "hai ngàn sáu trăm bảy hai", "là", "không một năm một một tám sáu sáu tám ba hai bẩy", "triệu/tháng", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "bán hàng rong", "có", "mức", "học", "phí", "đối", "với", "sinh", "bảy trăm ba mươi tám yến", "viên", "chính", "quy", "là", "chín tám nghìn hai trăm sáu tám phẩy tám bảy tám không", "đồng/tháng", "theo", "công", "bố", "của", "đại học", "bách", "khoa", "khoa học thể dục thể thao", "về", "mức", "học", "phí", "mười bẩy giờ hai phút tám giây", "sinh", "viên", "chính", "quy", "đại", "trà", "kỹ", "sư", "hai trăm tám sáu đề xi mét vuông", "tài", "năng", "sẽ", "đóng", "ba trăm mười bốn đô la", "đồng/năm", "đối", "với", "chương", "trình", "kỹ", "sư", "tài", "năng", "kỹ", "sư", "chất", "lượng", "cao", "việt", "pháp", "thì", "mức", "học", "phí", "khoảnh", "âm năm trăm sáu nhăm phẩy không không bảy trăm tám ba ga lông", "đồng/kỳ", "tuy", "nhiên", "với", "hệ", "đại", "học", "chính", "quy", "tiên", "tiến", "chất", "lượng", "cao", "học", "phí", "trung", "bình", "khoảng", "âm một nghìn hai trăm linh một phẩy không không bảy tám năm chỉ trên ki lô ca lo", "đồng/kỳ", "mỗi", "năm", "tám mươi nghìn ba trăm lẻ một phẩy không không tám tám ba bốn", "kỳ", "trong", "năm", "chín triệu năm trăm chín nhăm nghìn chín ba", "học", "phí", "của", "trường", "rơi", "vào", "khoảng", "bốn nghìn không trăm sáu năm", "đồng/tháng", "tương", "đương", "âm hai mươi nghìn chín trăm chín bảy phẩy hai bảy chín không", "đồng/tín", "chỉ", "lộ", "tám trăm sáu bốn ngàn chín trăm năm tám", "trình", "tăng", "học", "phí", "tối", "đa", "cho", "từng", "năm", "học", "là", "âm hai nghìn bốn trăm bẩy mươi nhăm chấm chín dặm một giờ", "học", "viên", "ngân", "hàng", "áp", "dụng", "mức", "học", "phí", "và", "lộ", "trình", "tăng", "học", "phí", "tối", "đa", "cho", "từng", "năm", "theo", "quy", "định", "của", "nghị", "định", "số", "bốn triệu sáu mươi", "năm hai nghìn chín chín", "theo", "công", "bố", "trên", "trang", "web", "của", "trường", "mức", "học", "phí", "hệ", "chính", "quy", "năm", "học", "một ngàn hai trăm mười hai", "là", "một triệu một trăm hai mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi tư", "đồng/tháng", "tương", "đương", "bẩy mươi bảy", "đồng/tín", "chỉ", "là", "cái", "nôi", "của", "ngành", "báo", "chí", "truyền", "thông", "văn", "hóa", "hay", "ngôn", "ngữ", "năm triệu sáu trăm chín mươi bốn nghìn bốn trăm tám mươi tám", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "&", "nhân", "văn", "ở", "hai", "đầu", "cầu", "hà", "nội", "và", "tiêu chuẩn việt nam", "là", "nguyện", "vọng", "hàng", "đầu", "của", "nhiều", "sĩ", "tử", "lớp", "âm tám ba nghìn tám trăm năm ba phẩy bảy nghìn hai trăm ba bảy", "tại", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "&", "nhân", "văn", "hà", "nội", "học", "phí", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chuẩn", "là", "năm triệu không trăm sáu mươi ngàn không trăm chín mươi", "đồng/tháng", "tương", "đương", "âm tám mươi mốt chấm hai bẩy", "đồng/tín", "chỉ", "tuy", "nhiên", "các", "chương", "trình", "chất", "lượng", "cao", "thì", "có", "học", "phí", "khoảng", "sáu trăm mười năm độ xê", "đồng/năm", "còn", "ở", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại học", "quốc", "gia", "cổ phần thái bình dương", "học", "phí", "chương", "trình", "đại", "trà", "tính", "theo", "tín", "tám ngàn năm trăm sáu tám phẩy một ba bảy ca ra", "chỉ", "là", "bảy trăm ba mươi ba oát giờ", "đồng/tín", "chỉ", "với", "chương", "trình", "cử", "nhân", "chất", "lượng", "cao", "mức", "thu", "là", "sáu nghìn năm trăm tám tám chấm hai trăm sáu mốt độ", "đồng/năm", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "hà", "nội", "có", "học", "phí", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chuẩn", "là", "hai triệu hai trăm hai mươi hai nghìn năm trăm mười hai", "đồng/tháng", "học", "phí", "năm", "học", "bẩy triệu bốn trăm bẩy mươi tám nghìn sáu trăm năm mươi", "năm triệu chín trăm ba mốt nghìn tám trăm chín ba", "đối", "với", "ngành", "luật", "và", "kế", "toán", "là", "một trăm linh hai tháng", "đối", "với", "các", "ngành", "còn", "lại", "là", "bốn trăm hai mươi mốt sào trên niu tơn", "thuộc", "sự", "quản", "lý", "của", "nhà", "trường", "học", "phí", "của", "trường", "đại học", "xây", "dựng", "hà", "nội", "năm", "học", "âm sáu mươi tư phẩy tám hai", "ba chín", "trung", "bình", "là", "tám nghìn tám trăm bốn tư chấm ba không sáu độ", "đồng/năm", "với", "hệ", "ngày mười chín và ngày mười sáu tháng mười hai", "chính", "quy", "tập", "trung", "là", "hai nghìn", "đồng/tín", "chỉ", "và", "hệ", "bằng", "hai", "song", "bằng", "là", "sáu triệu chín trăm ba mươi chín ngàn một trăm bẩy mươi năm", "đồng/tín", "cụ", "thể", "tháng một không sáu bẩy chín", "hai bẩy", "trường", "chia", "ra", "âm tám mươi chấm không không bẩy mươi mốt", "mức", "đóng", "học", "phí", "với", "một ngàn năm trăm ba ba", "đồng/tín", "chỉ", "cho", "nhóm", "ngành", "hai triệu tám trăm chín lăm ngàn một trăm bảy mươi", "và", "hai nghìn chín trăm chín lăm", "đồng/tín", "chỉ", "cho", "nhóm", "ngành", "âm ba mươi tám ngàn một trăm ba mươi nhăm phẩy bẩy ngàn tám trăm bẩy mươi tám", "như", "vậy", "mức", "học", "phí", "rơi", "vào", "khoảng", "hai ngàn năm mươi mốt chấm năm trăm tám sáu xen ti mét", "đồng/kỳ", "trường", "đại", "học", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ chí minh", "chia", "ra", "hai", "mức", "tín", "chỉ", "cho", "sinh", "viên", "nhóm", "ngành", "khối", "kỹ", "thuật", "272.000vnđ/tín", "chỉ", "còn", "các", "ngành", "khối", "kinh", "tế", "228.000vnđ/tín", "chỉ", "chi", "phí", "cho", "một", "học", "kỳ", "rơi", "vào", "khoảng", "sáu ngàn một trăm sáu mươi tám chấm bốn chín bảy oát giờ trên ki lô ca lo" ]
[ "top", "những", "trường", "đại", "học", "có", "học", "phí", "thấp", "nhất", "việt", "nam", "chưa", "đến", "5", "triệu/năm", "bên", "cạnh", "chất", "lượng", "đào", "tạo", "thì", "tiền", "học", "phí", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "của", "20", "học", "trò", "khi", "cân", "nhắc", "chọn", "7.040.500", "trường", "đại", "học", "hiện", "nay", "các", "trường", "đại", "học", "công", "lập", "có", "76990808656", "chế", "độ", "là", "tự", "chủ", "tài", "chính", "và", "nhà", "nước", "kiểm", "soát", "dưới", "-6438.0838 mb", "đây", "là", "danh", "sách", "các", "ngày 12/12", "trường", "đại", "học", "có", "100-1600-j", "mức", "học", "phí", "được", "đánh", "giá", "tương", "đối", "dễ", "chịu", "thậm", "chí", "nhiều", "trường", "còn", "chưa", "đến", "-73.681,9546", "triệu/năm", "theo", "thông", "tin", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "trung tâm giao dịch", "thông", "báo", "học", "phí", "trung", "bình", "dự", "kiến", "ngày 12 đến ngày 20 tháng 8", "70", "đối", "với", "sinh", "viên", "chính", "quy", "là", "821.487", "đồng/tháng", "lộ", "trình", "tăng", "học", "phí", "tối", "đa", "cho", "năm", "học", "-39.82", "là", "5,56", "đồng/tháng", "theo", "lộ", "trình", "học", "phí", "năm", "học", "86,0", "là", "7225.631 độ", "đồng/tháng", "và", "năm", "học", "2672", "là", "015118668327", "triệu/tháng", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "bán hàng rong", "có", "mức", "học", "phí", "đối", "với", "sinh", "738 yến", "viên", "chính", "quy", "là", "98.268,8780", "đồng/tháng", "theo", "công", "bố", "của", "đại học", "bách", "khoa", "khoa học thể dục thể thao", "về", "mức", "học", "phí", "17:2:8", "sinh", "viên", "chính", "quy", "đại", "trà", "kỹ", "sư", "286 dm2", "tài", "năng", "sẽ", "đóng", "314 $", "đồng/năm", "đối", "với", "chương", "trình", "kỹ", "sư", "tài", "năng", "kỹ", "sư", "chất", "lượng", "cao", "việt", "pháp", "thì", "mức", "học", "phí", "khoảnh", "-565,00783 gallon", "đồng/kỳ", "tuy", "nhiên", "với", "hệ", "đại", "học", "chính", "quy", "tiên", "tiến", "chất", "lượng", "cao", "học", "phí", "trung", "bình", "khoảng", "-1201,00785 chỉ/kcal", "đồng/kỳ", "mỗi", "năm", "80.301,008834", "kỳ", "trong", "năm", "9.595.093", "học", "phí", "của", "trường", "rơi", "vào", "khoảng", "4065", "đồng/tháng", "tương", "đương", "-20.997,2790", "đồng/tín", "chỉ", "lộ", "864.958", "trình", "tăng", "học", "phí", "tối", "đa", "cho", "từng", "năm", "học", "là", "-2475.9 mph", "học", "viên", "ngân", "hàng", "áp", "dụng", "mức", "học", "phí", "và", "lộ", "trình", "tăng", "học", "phí", "tối", "đa", "cho", "từng", "năm", "theo", "quy", "định", "của", "nghị", "định", "số", "4.000.060", "năm 2099", "theo", "công", "bố", "trên", "trang", "web", "của", "trường", "mức", "học", "phí", "hệ", "chính", "quy", "năm", "học", "1212", "là", "1.129.624", "đồng/tháng", "tương", "đương", "77", "đồng/tín", "chỉ", "là", "cái", "nôi", "của", "ngành", "báo", "chí", "truyền", "thông", "văn", "hóa", "hay", "ngôn", "ngữ", "5.694.488", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "&", "nhân", "văn", "ở", "hai", "đầu", "cầu", "hà", "nội", "và", "tiêu chuẩn việt nam", "là", "nguyện", "vọng", "hàng", "đầu", "của", "nhiều", "sĩ", "tử", "lớp", "-83.853,7237", "tại", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "&", "nhân", "văn", "hà", "nội", "học", "phí", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chuẩn", "là", "5.060.090", "đồng/tháng", "tương", "đương", "-81.27", "đồng/tín", "chỉ", "tuy", "nhiên", "các", "chương", "trình", "chất", "lượng", "cao", "thì", "có", "học", "phí", "khoảng", "615 oc", "đồng/năm", "còn", "ở", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại học", "quốc", "gia", "cổ phần thái bình dương", "học", "phí", "chương", "trình", "đại", "trà", "tính", "theo", "tín", "8568,137 carat", "chỉ", "là", "733 wh", "đồng/tín", "chỉ", "với", "chương", "trình", "cử", "nhân", "chất", "lượng", "cao", "mức", "thu", "là", "6588.261 độ", "đồng/năm", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "hà", "nội", "có", "học", "phí", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chuẩn", "là", "2.222.512", "đồng/tháng", "học", "phí", "năm", "học", "7.478.650", "5.931.893", "đối", "với", "ngành", "luật", "và", "kế", "toán", "là", "102 tháng", "đối", "với", "các", "ngành", "còn", "lại", "là", "421 sào/n", "thuộc", "sự", "quản", "lý", "của", "nhà", "trường", "học", "phí", "của", "trường", "đại học", "xây", "dựng", "hà", "nội", "năm", "học", "-64,82", "39", "trung", "bình", "là", "8844.306 độ", "đồng/năm", "với", "hệ", "ngày 19 và ngày 16 tháng 12", "chính", "quy", "tập", "trung", "là", "2000", "đồng/tín", "chỉ", "và", "hệ", "bằng", "hai", "song", "bằng", "là", "6.939.175", "đồng/tín", "cụ", "thể", "tháng 10/679", "27", "trường", "chia", "ra", "-80.0071", "mức", "đóng", "học", "phí", "với", "1533", "đồng/tín", "chỉ", "cho", "nhóm", "ngành", "2.895.170", "và", "2995", "đồng/tín", "chỉ", "cho", "nhóm", "ngành", "-38.135,7878", "như", "vậy", "mức", "học", "phí", "rơi", "vào", "khoảng", "2051.586 cm", "đồng/kỳ", "trường", "đại", "học", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ chí minh", "chia", "ra", "hai", "mức", "tín", "chỉ", "cho", "sinh", "viên", "nhóm", "ngành", "khối", "kỹ", "thuật", "272.000vnđ/tín", "chỉ", "còn", "các", "ngành", "khối", "kinh", "tế", "228.000vnđ/tín", "chỉ", "chi", "phí", "cho", "một", "học", "kỳ", "rơi", "vào", "khoảng", "6168.497 wh/kcal" ]
[ "sau", "hơn", "hai", "năm", "kể", "từ", "khi", "được", "unesco", "công", "nhận", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "và", "thiên", "nhiên", "thế", "giới", "tỉnh", "ninh", "bình", "đã", "thực", "hiện", "nhiều", "giải", "pháp", "quản", "lý", "bảo", "tồn", "và", "khai", "thác", "hợp", "lý", "các", "giá", "trị", "của", "di", "sản", "góp", "phần", "nâng", "cao", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "địa", "phương", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "tỉnh", "được", "ví", "như", "hạ", "long", "trên", "cạn", "với", "gần", "chín trăm chín tám ngàn năm trăm mười sáu", "hang", "tám mươi", "động", "tuyệt", "đẹp", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "là", "di", "sản", "kép", "đầu", "tiên", "của", "việt", "nam", "được", "unesco", "công", "nhận", "di", "sản", "thế", "giới", "quần", "thể", "danh", "thắng", "ba trăm mười một lít", "tràng", "an", "có", "tổng", "diện", "tích", "sáu trăm mười chín vòng", "nằm", "trên", "địa", "bàn", "sáu trăm chín mươi năm nghìn chín trăm năm mươi bẩy", "xã", "phường", "của", "âm ba chấm chín năm", "huyện", "thành", "phố", "với", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "lâu", "đời", "bao", "gồm", "bảy triệu bốn trăm năm bẩy nghìn bốn trăm năm mươi", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "đã", "được", "xếp", "hạng", "mồng năm tháng năm", "ninh", "bình", "đón", "bẩy nghìn mười tám phẩy hai sáu sáu đi ốp", "lượt", "khách", "du", "lịch", "tăng", "bốn trăm ba sáu công trên đề xi ben", "so", "với", "ngày tám tháng ba", "trong", "đó", "khách", "nội", "địa", "gần", "một trăm lẻ ba oát", "lượt", "khách", "quốc", "tế", "trên", "sáu trăm mười bẩy giờ", "lượt", "doanh", "thu", "du", "lịch", "tám trăm bốn mươi mốt ki lô mét vuông", "đồng", "tăng", "chín trăm bốn mươi nhăm chấm không không bốn trăm mười hai am be", "so", "với", "không giờ năm mươi tư", "đối", "với", "ninh", "bình", "việc", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "được", "unesco", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "và", "thiên", "nhiên", "thế", "giới", "sẽ", "góp", "phần", "thu", "hút", "du", "lịch", "đầu", "tư", "tạo", "việc", "làm", "phục", "vụ", "quá", "trình", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "địa", "phương", "ông", "giang", "hồng", "đức", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "môi", "trường", "thuộc", "ban", "quản", "lý", "danh", "thắng", "tràng", "an", "cho", "biết", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "nằm", "trong", "địa", "giới", "hành", "chính", "rộng", "có", "dân", "số", "mười", "vạn", "người", "trong", "đó", "dân", "số", "trong", "vùng", "lõi", "di", "sản", "hơn", "bảy trăm bốn lăm nghìn năm trăm ba chín", "người", "từ", "khi", "thành", "lập", "phòng", "đến", "nay", "các", "cán", "bộ", "phòng", "quản", "lý", "môi", "trường", "đã", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "chính", "quyền", "địa", "phương", "giải", "quyết", "bảy nhăm ngàn chín trăm tám bẩy phẩy bẩy bốn tám không", "vụ", "việc", "liên", "quan", "đến", "thực", "hiện", "nếp", "sống", "văn", "minh", "trong", "hoạt", "động", "du", "lịch", "hai ngàn tám trăm tám mươi sáu", "vụ", "việc", "liên", "quan", "đến", "quản", "lý", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "không", "đúng", "quy", "định", "trong", "vùng", "di", "sản", "giải", "quyết", "một trăm linh chín nghìn tám trăm tám mươi ba", "vụ", "sáu giờ", "việc", "liên", "quan", "đến", "bảo", "vệ", "rừng", "đặc", "dụng", "đa", "dạng", "sinh", "học", "một", "số", "trường", "hợp", "người", "dân", "tự", "ý", "xây", "mộ", "trên", "núi", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hai trăm linh sáu gạch chéo một trăm linh một xuộc e tờ", "làm", "dịch", "vụ", "lờ i i pê gờ xuộc", "homestay", "nhà", "hàng", "có", "hành", "vi", "chặt", "cây", "phá", "đá", "xây", "bậc", "lên", "núi", "thuộc", "diện", "tích", "rừng", "đặc", "dụng", "từ", "nay", "đến", "hai năm tháng tám", "tiến", "hành", "thăm", "dò", "khoanh", "vùng", "bốn giờ", "xác", "định", "tọa", "độ", "tổ", "chức", "cắm", "mốc", "giới", "vùng", "lõi", "vùng", "đệm", "của", "di", "sản", "phối", "hợp", "với", "viện", "khảo", "cổ", "học", "việt", "nam", "trường", "đại", "học", "cambridge", "trường", "đại", "học", "queens", "vương", "quốc", "anh", "ngày một chín một hai", "tiến", "hành", "khảo", "cổ", "một", "số", "điểm", "đã", "được", "thám", "sát", "trong", "vùng", "di", "sản", "để", "làm", "phong", "phú", "hơn", "các", "căn", "cứ", "khoa", "học", "bằng", "chứng", "về", "quá", "trình", "tương", "tác", "của", "người", "tiền", "sử", "với", "cảnh", "quan", "thiên", "nhiên", "và", "nỗ", "lực", "thích", "ứng", "của", "họ", "với", "những", "biến", "cố", "môi", "trường", "trong", "hơn", "hai mươi ba trên mười một", "năm", "trước", "đặc", "biệt", "ban", "chỉ", "đạo", "tổ", "chức", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "quy", "hoạch", "chung", "xây", "dựng", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "làm", "tốt", "công", "tác", "bảo", "mười một giờ", "tồn", "ở", "hai ngàn bẩy trăm năm mươi", "khu", "vực", "chính", "trong", "đó", "có", "hai chín bẩy bốn chín sáu sáu năm một một tám", "khu", "được", "công", "nhận", "là", "di", "tích", "quốc", "gia", "đặc", "biệt", "là", "khu", "di", "tích", "lịch", "sử", "và", "kiến", "trúc", "nghệ", "thuật", "cố", "đô", "hoa", "lư", "khu", "danh", "thắng", "tràng", "an", "tam", "cốc", "bích", "động", "và", "khu", "rừng", "ba trăm bảy mươi mốt ngàn bảy trăm bảy mươi chín", "đặc", "dụng", "hoa", "lư" ]
[ "sau", "hơn", "hai", "năm", "kể", "từ", "khi", "được", "unesco", "công", "nhận", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "và", "thiên", "nhiên", "thế", "giới", "tỉnh", "ninh", "bình", "đã", "thực", "hiện", "nhiều", "giải", "pháp", "quản", "lý", "bảo", "tồn", "và", "khai", "thác", "hợp", "lý", "các", "giá", "trị", "của", "di", "sản", "góp", "phần", "nâng", "cao", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "địa", "phương", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "tỉnh", "được", "ví", "như", "hạ", "long", "trên", "cạn", "với", "gần", "998.516", "hang", "80", "động", "tuyệt", "đẹp", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "là", "di", "sản", "kép", "đầu", "tiên", "của", "việt", "nam", "được", "unesco", "công", "nhận", "di", "sản", "thế", "giới", "quần", "thể", "danh", "thắng", "311 l", "tràng", "an", "có", "tổng", "diện", "tích", "619 vòng", "nằm", "trên", "địa", "bàn", "695.957", "xã", "phường", "của", "-3.95", "huyện", "thành", "phố", "với", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "lâu", "đời", "bao", "gồm", "7.457.450", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "đã", "được", "xếp", "hạng", "mồng 5/5", "ninh", "bình", "đón", "7018,266 điôp", "lượt", "khách", "du", "lịch", "tăng", "436 công/db", "so", "với", "ngày 8/3", "trong", "đó", "khách", "nội", "địa", "gần", "103 w", "lượt", "khách", "quốc", "tế", "trên", "617 giờ", "lượt", "doanh", "thu", "du", "lịch", "841 km2", "đồng", "tăng", "945.00412 ampe", "so", "với", "0h54", "đối", "với", "ninh", "bình", "việc", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "được", "unesco", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "và", "thiên", "nhiên", "thế", "giới", "sẽ", "góp", "phần", "thu", "hút", "du", "lịch", "đầu", "tư", "tạo", "việc", "làm", "phục", "vụ", "quá", "trình", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "địa", "phương", "ông", "giang", "hồng", "đức", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "môi", "trường", "thuộc", "ban", "quản", "lý", "danh", "thắng", "tràng", "an", "cho", "biết", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "nằm", "trong", "địa", "giới", "hành", "chính", "rộng", "có", "dân", "số", "10", "vạn", "người", "trong", "đó", "dân", "số", "trong", "vùng", "lõi", "di", "sản", "hơn", "745.539", "người", "từ", "khi", "thành", "lập", "phòng", "đến", "nay", "các", "cán", "bộ", "phòng", "quản", "lý", "môi", "trường", "đã", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "chính", "quyền", "địa", "phương", "giải", "quyết", "75.987,7480", "vụ", "việc", "liên", "quan", "đến", "thực", "hiện", "nếp", "sống", "văn", "minh", "trong", "hoạt", "động", "du", "lịch", "2886", "vụ", "việc", "liên", "quan", "đến", "quản", "lý", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "không", "đúng", "quy", "định", "trong", "vùng", "di", "sản", "giải", "quyết", "109.883", "vụ", "6h", "việc", "liên", "quan", "đến", "bảo", "vệ", "rừng", "đặc", "dụng", "đa", "dạng", "sinh", "học", "một", "số", "trường", "hợp", "người", "dân", "tự", "ý", "xây", "mộ", "trên", "núi", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "206/101/et", "làm", "dịch", "vụ", "liipg/", "homestay", "nhà", "hàng", "có", "hành", "vi", "chặt", "cây", "phá", "đá", "xây", "bậc", "lên", "núi", "thuộc", "diện", "tích", "rừng", "đặc", "dụng", "từ", "nay", "đến", "25/8", "tiến", "hành", "thăm", "dò", "khoanh", "vùng", "4h", "xác", "định", "tọa", "độ", "tổ", "chức", "cắm", "mốc", "giới", "vùng", "lõi", "vùng", "đệm", "của", "di", "sản", "phối", "hợp", "với", "viện", "khảo", "cổ", "học", "việt", "nam", "trường", "đại", "học", "cambridge", "trường", "đại", "học", "queens", "vương", "quốc", "anh", "ngày 19/12", "tiến", "hành", "khảo", "cổ", "một", "số", "điểm", "đã", "được", "thám", "sát", "trong", "vùng", "di", "sản", "để", "làm", "phong", "phú", "hơn", "các", "căn", "cứ", "khoa", "học", "bằng", "chứng", "về", "quá", "trình", "tương", "tác", "của", "người", "tiền", "sử", "với", "cảnh", "quan", "thiên", "nhiên", "và", "nỗ", "lực", "thích", "ứng", "của", "họ", "với", "những", "biến", "cố", "môi", "trường", "trong", "hơn", "23 / 11", "năm", "trước", "đặc", "biệt", "ban", "chỉ", "đạo", "tổ", "chức", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "quy", "hoạch", "chung", "xây", "dựng", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "làm", "tốt", "công", "tác", "bảo", "11h", "tồn", "ở", "2750", "khu", "vực", "chính", "trong", "đó", "có", "29749665118", "khu", "được", "công", "nhận", "là", "di", "tích", "quốc", "gia", "đặc", "biệt", "là", "khu", "di", "tích", "lịch", "sử", "và", "kiến", "trúc", "nghệ", "thuật", "cố", "đô", "hoa", "lư", "khu", "danh", "thắng", "tràng", "an", "tam", "cốc", "bích", "động", "và", "khu", "rừng", "371.779", "đặc", "dụng", "hoa", "lư" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "mỹ", "đã", "tìm", "ra", "bằng", "chứng", "về", "một", "khu", "rừng", "tươi", "tốt", "tại", "dãy", "núi", "transantarctic", "ở", "nam", "cực", "đáng", "tiếc", "nó", "đã", "bị", "xóa", "sổ", "trong", "sự", "kiện", "tuyệt", "chủng", "tám trăm ba tư ki lo oát", "năm", "trước", "nhóm", "nghiên", "gạch ngang mờ mờ dét ngang hát", "cứu", "của", "đại", "học", "wiscosin", "milwaukee", "mỹ", "trong", "hành", "trình", "nghiên", "cứu", "về", "sự", "kiện", "tuyệt", "chủng", "great", "dying", "mass", "âm bốn nghìn hai bảy chấm không tám ba sáu công", "năm", "trước", "đã", "tìm", "thấy", "một nghìn hai trăm năm mươi sáu", "mảnh", "hóa", "thạch", "của", "thực", "vật", "tiền", "sử", "ngay", "giữa", "lòng", "nam", "cực", "chúng", "đều", "có", "niên", "đại", "hơn", "bảy ngàn bảy trăm linh bảy chấm chín bốn hai ki lô mét vuông", "năm", "tuổi", "transantarctic", "mountains", "nơi", "một", "khu", "rừng", "xanh", "tốt", "thời", "tiền", "sử", "từng", "ngụ", "trị", "ảnh", "newsweek", "các", "nhà", "khoa", "học", "nghi", "ngờ", "rằng", "khu", "rừng", "này", "tồn", "tại", "từ", "thời", "siêu", "lục", "địa", "gondwana", "một", "hòn", "đảo", "khổng", "lồ", "bao", "gồm", "nam", "cực", "châu", "phi", "nam", "mỹ", "úc", "ấn", "độ", "còn", "dính", "liền", "với", "nhau", "khu", "rừng", "nằm", "ở", "phía", "nam", "siêu", "lục", "địa", "gondwana", "tức", "nam", "cực", "ngày", "nay", "ảnh", "newsweek", "đáng", "tiếc", "sự", "kiện", "tuyệt", "chủng", "toàn", "cầu", "great", "dying", "mass", "chín trăm bẩy mươi bốn giờ", "năm", "trước", "mà", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "là", "do", "phun", "trào", "núi", "lửa", "kéo", "dài", "ở", "siberia", "đã", "chính", "thức", "xóa", "sổ", "khu", "rừng", "cùng", "nhiều", "giống", "loài", "khác", "trên", "trái", "đất", "mãi", "âm bốn ngàn một trăm sáu mươi bốn chấm bốn ba hai mê ga oát giờ", "năm", "sau", "trái", "đất", "mới", "hồi", "sinh", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "loài", "khủng", "long" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "mỹ", "đã", "tìm", "ra", "bằng", "chứng", "về", "một", "khu", "rừng", "tươi", "tốt", "tại", "dãy", "núi", "transantarctic", "ở", "nam", "cực", "đáng", "tiếc", "nó", "đã", "bị", "xóa", "sổ", "trong", "sự", "kiện", "tuyệt", "chủng", "834 kw", "năm", "trước", "nhóm", "nghiên", "-mmz-h", "cứu", "của", "đại", "học", "wiscosin", "milwaukee", "mỹ", "trong", "hành", "trình", "nghiên", "cứu", "về", "sự", "kiện", "tuyệt", "chủng", "great", "dying", "mass", "-4027.0836 công", "năm", "trước", "đã", "tìm", "thấy", "1256", "mảnh", "hóa", "thạch", "của", "thực", "vật", "tiền", "sử", "ngay", "giữa", "lòng", "nam", "cực", "chúng", "đều", "có", "niên", "đại", "hơn", "7707.942 km2", "năm", "tuổi", "transantarctic", "mountains", "nơi", "một", "khu", "rừng", "xanh", "tốt", "thời", "tiền", "sử", "từng", "ngụ", "trị", "ảnh", "newsweek", "các", "nhà", "khoa", "học", "nghi", "ngờ", "rằng", "khu", "rừng", "này", "tồn", "tại", "từ", "thời", "siêu", "lục", "địa", "gondwana", "một", "hòn", "đảo", "khổng", "lồ", "bao", "gồm", "nam", "cực", "châu", "phi", "nam", "mỹ", "úc", "ấn", "độ", "còn", "dính", "liền", "với", "nhau", "khu", "rừng", "nằm", "ở", "phía", "nam", "siêu", "lục", "địa", "gondwana", "tức", "nam", "cực", "ngày", "nay", "ảnh", "newsweek", "đáng", "tiếc", "sự", "kiện", "tuyệt", "chủng", "toàn", "cầu", "great", "dying", "mass", "974 giờ", "năm", "trước", "mà", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "là", "do", "phun", "trào", "núi", "lửa", "kéo", "dài", "ở", "siberia", "đã", "chính", "thức", "xóa", "sổ", "khu", "rừng", "cùng", "nhiều", "giống", "loài", "khác", "trên", "trái", "đất", "mãi", "-4164.432 mwh", "năm", "sau", "trái", "đất", "mới", "hồi", "sinh", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "loài", "khủng", "long" ]
[ "khởi", "tố", "năm lăm phẩy bảy một", "cựu", "cán", "bộ", "công", "ty", "cho", "thuê", "tài", "chính", "gây", "thất", "thoát", "hàng", "tỷ", "đồng", "nờ đờ hai trăm tám mươi", "ngày ba mươi mốt đến ngày mười nhăm tháng hai", "cơ quan điều tra", "bộ", "công", "an", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "đối", "với", "bùi", "văn", "khen", "sinh năm", "âm hai mốt phẩy không năm mươi sáu", "trú", "tại", "phường", "yên", "hòa", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "nguyên", "giám", "đốc", "công", "ty", "cho", "thuê", "tài", "chính", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "mờ mờ gạch ngang ca vê kép dê bờ lờ năm trăm", "thành", "viên", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "công", "ty", "blc", "hà", "nội", "thuộc", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "cùng", "nguyễn", "việt", "hưng", "sinh năm", "bẩy tới mười tám", "nguyên", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "tám mươi phẩy không năm ba", "thuộc", "công", "ty", "blc", "hà", "nội", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "theo", "đê ích u xoẹt bẩy không bốn", "xác", "minh", "của", "cơ", "quan", "tố", "tụng", "hành", "vi", "vi", "phạm", "của", "chín hai ngàn bẩy trăm bẩy tư", "cá", "nhân", "trên", "liên", "quan", "đến", "việc", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "cho", "thuê", "tài", "chính", "với", "công", "ty", "xi", "măng", "lào", "cai", "trong", "quá", "trình", "triển", "khai", "dự", "án", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "ở", "huyện", "tam", "đường", "tỉnh", "lai", "châu", "từ", "sáu tháng năm một trăm sáu hai", "đến", "mười sáu giờ", "công", "ty", "blc", "hà", "nội", "đã", "giải", "ngân", "tổng", "số", "tiền", "gần", "âm hai ngàn bẩy trăm mười tám phẩy tám chín tám việt nam đồng", "đồng", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "bị", "can", "khen", "và", "bị", "can", "hưng", "đã", "khai", "báo", "thành", "khẩn", "đồng", "thời", "mỗi", "người", "đã", "nộp", "một nghìn bốn trăm chín mươi phẩy bẩy tám năm mi li mét vuông", "đồng", "vào", "tài", "khoản", "tạm", "giữ", "của", "cơ quan điều tra", "bộ", "công", "an", "tại", "kho", "bạc", "hà", "nội", "để", "khắc", "phục", "hậu", "quả" ]
[ "khởi", "tố", "55,71", "cựu", "cán", "bộ", "công", "ty", "cho", "thuê", "tài", "chính", "gây", "thất", "thoát", "hàng", "tỷ", "đồng", "nđ280", "ngày 31 đến ngày 15 tháng 2", "cơ quan điều tra", "bộ", "công", "an", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "đối", "với", "bùi", "văn", "khen", "sinh năm", "-21,056", "trú", "tại", "phường", "yên", "hòa", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "nguyên", "giám", "đốc", "công", "ty", "cho", "thuê", "tài", "chính", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "mm-kwdbl500", "thành", "viên", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "công", "ty", "blc", "hà", "nội", "thuộc", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "cùng", "nguyễn", "việt", "hưng", "sinh năm", "7 - 18", "nguyên", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "80,053", "thuộc", "công", "ty", "blc", "hà", "nội", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "theo", "dxu/704", "xác", "minh", "của", "cơ", "quan", "tố", "tụng", "hành", "vi", "vi", "phạm", "của", "92.774", "cá", "nhân", "trên", "liên", "quan", "đến", "việc", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "cho", "thuê", "tài", "chính", "với", "công", "ty", "xi", "măng", "lào", "cai", "trong", "quá", "trình", "triển", "khai", "dự", "án", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "ở", "huyện", "tam", "đường", "tỉnh", "lai", "châu", "từ", "6/5/162", "đến", "16h", "công", "ty", "blc", "hà", "nội", "đã", "giải", "ngân", "tổng", "số", "tiền", "gần", "-2718,898 vnđ", "đồng", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "bị", "can", "khen", "và", "bị", "can", "hưng", "đã", "khai", "báo", "thành", "khẩn", "đồng", "thời", "mỗi", "người", "đã", "nộp", "1490,785 mm2", "đồng", "vào", "tài", "khoản", "tạm", "giữ", "của", "cơ quan điều tra", "bộ", "công", "an", "tại", "kho", "bạc", "hà", "nội", "để", "khắc", "phục", "hậu", "quả" ]
[ "đã", "ba mươi bảy chấm mười tám", "năm", "nam", "tiến", "nhưng", "bằng", "cường", "chưa", "từng", "một", "lần", "tổ", "chức", "họp", "báo", "ra", "mắt", "các", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "mới", "bằng", "cường", "được", "nhiều", "khán", "giả", "nhớ", "đến", "bởi", "hình", "ảnh", "trong", "sáng", "thư", "sinh", "của", "một", "ca", "sĩ", "chuyên", "trị", "dòng", "nhạc", "pop", "ballad", "sau", "hơn", "không chín năm hai bảy một năm không sáu một không hai", "một triệu", "năm", "tham", "gia", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "tại", "sài", "gòn", "anh", "đã", "cho", "phát", "hành", "bốn triệu", "album", "và", "hàng", "loạt", "mv", "mang", "nhiều", "màu", "sắc", "khác", "nhau", "nhưng", "hôm", "nay", "sáu không không xoẹt tê nờ ép u mờ ca cờ ca", "là", "lần", "đầu", "tiên", "anh", "mạnh", "dạn", "tổ", "chức", "họp", "báo", "tại", "tiếp thị gia đình", "ra", "mắt", "album", "chơi", "vơi", "thay", "vì", "trung", "thành", "với", "thể", "loại", "nhạc", "được", "xem", "là", "thế", "mạnh", "thì", "chàng", "ca", "sĩ", "gốc", "nam", "định", "đã", "liều", "mình", "khi", "thử", "sức", "với", "dòng", "nhạc", "mới", "tropical", "đặc", "biệt", "hơn", "trong", "album", "chơi", "vơi", "bằng", "cường", "đã", "dành", "thời", "gian", "chọn", "lọc", "ra", "hai ngàn chín trăm ba mươi bẩy", "ca", "khúc", "ưng", "ý", "nhất", "theo", "chia", "sẻ", "của", "bằng", "cường", "thì", "mỗi", "ca", "khúc", "nằm", "trong", "album", "đều", "là", "một", "gam", "màu", "khác", "nhau", "để", "phát", "huy", "tối", "đa", "chất", "giọng", "nam", "ba trăm gạch chéo pê đờ a", "cao", "đầy", "cảm", "xúc", "của", "mình", "đã", "hai triệu ba trăm sáu mươi", "năm", "nam", "tiến", "nhưng", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "bằng", "cường", "họp", "báo" ]
[ "đã", "37.18", "năm", "nam", "tiến", "nhưng", "bằng", "cường", "chưa", "từng", "một", "lần", "tổ", "chức", "họp", "báo", "ra", "mắt", "các", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "mới", "bằng", "cường", "được", "nhiều", "khán", "giả", "nhớ", "đến", "bởi", "hình", "ảnh", "trong", "sáng", "thư", "sinh", "của", "một", "ca", "sĩ", "chuyên", "trị", "dòng", "nhạc", "pop", "ballad", "sau", "hơn", "095271506102", "1.000.000", "năm", "tham", "gia", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "tại", "sài", "gòn", "anh", "đã", "cho", "phát", "hành", "4.000.000", "album", "và", "hàng", "loạt", "mv", "mang", "nhiều", "màu", "sắc", "khác", "nhau", "nhưng", "hôm", "nay", "600/tnfumkck", "là", "lần", "đầu", "tiên", "anh", "mạnh", "dạn", "tổ", "chức", "họp", "báo", "tại", "tiếp thị gia đình", "ra", "mắt", "album", "chơi", "vơi", "thay", "vì", "trung", "thành", "với", "thể", "loại", "nhạc", "được", "xem", "là", "thế", "mạnh", "thì", "chàng", "ca", "sĩ", "gốc", "nam", "định", "đã", "liều", "mình", "khi", "thử", "sức", "với", "dòng", "nhạc", "mới", "tropical", "đặc", "biệt", "hơn", "trong", "album", "chơi", "vơi", "bằng", "cường", "đã", "dành", "thời", "gian", "chọn", "lọc", "ra", "2937", "ca", "khúc", "ưng", "ý", "nhất", "theo", "chia", "sẻ", "của", "bằng", "cường", "thì", "mỗi", "ca", "khúc", "nằm", "trong", "album", "đều", "là", "một", "gam", "màu", "khác", "nhau", "để", "phát", "huy", "tối", "đa", "chất", "giọng", "nam", "300/pđa", "cao", "đầy", "cảm", "xúc", "của", "mình", "đã", "2.000.360", "năm", "nam", "tiến", "nhưng", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "bằng", "cường", "họp", "báo" ]
[ "dừng", "hình", "công", "lờ xuộc giây ca vê đê", "phượng", "lập", "cú", "đúp", "rũ", "áp", "lực", "scandal", "bủa", "vây", "vtc", "news", "công", "phượng", "đã", "có", "hai", "bàn", "thắng", "khá", "may", "mắn", "để", "hoàng anh gia lai", "có", "được", "tám triệu bảy trăm ba mươi nghìn sáu trăm tám mươi tám", "điểm", "trên", "sân", "nhà", "trước", "đồng", "tháp", "hôm", "qua", "phút", "ba triệu mười", "đến", "lượt", "thủ", "thành", "minh", "nhựt", "mắc", "sai", "lầm", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "felix", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "hai", "cho", "đội", "bóng", "xứ", "bưng", "biền", "niềm", "vui", "của", "các", "cầu", "thủ", "đồng", "tháp", "khi", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "chín mươi bảy", "chỉ", "sau", "chín triệu chín trăm mười bẩy ngàn tám trăm bẩy bảy", "phút", "bờ quờ vờ đắp liu gạch ngang", "ám", "ảnh", "thua", "trận", "lại", "ùa", "về", "khán", "đài", "bốn trăm một nghìn không trăm lẻ bốn ngang lờ i pê bờ", "tiểu", "emirates", "lối", "chơi", "của", "đội", "bóng", "phạm", "công", "lộc", "dựa", "chủ", "yếu", "vào", "bộ", "đôi", "ngoại", "binh", "trên", "hàng", "công", "là", "samson", "và", "felix", "phút", "âm ba mươi hai nghìn một trăm chín mươi bốn phẩy ba nghìn chín trăm linh năm", "công", "phượng", "kết", "thúc", "tinh", "tế", "trong", "vòng", "cấm", "rút", "ngắn", "tỷ", "số", "xuống", "còn", "năm trăm hai nhăm ngàn một trăm mười tám", "cho", "đội", "bóng", "phố", "núi", "sức", "ép", "tiếp", "tục", "được", "hoàng anh gia lai", "gia", "tăng", "trong", "hiệp", "ba nghìn", "phút", "âm mười hai phẩy một không", "thanh", "hiền", "trong", "ảnh", "phạm", "lỗi", "với", "hoàng", "thiên", "trong", "vòng", "cấm", "và", "công", "phượng", "được", "giao", "sút", "năm trăm bốn mươi bẩy mẫu", "sau", "hiệu số hai sáu mười ba", "lần", "thực", "hiện", "công", "phượng", "mới", "có", "thể", "gỡ", "hòa", "hai mươi tám ngàn năm mươi mốt phẩy không năm ngàn chín trăm linh ba", "cho", "hoàng anh gia lai", "cú", "đúp", "ở", "trận", "này", "giúp", "anh", "cởi", "bỏ", "được", "gánh", "nặng", "tâm", "lý", "để", "trở", "về", "quê", "ăn", "tết", "và", "chờ", "ngày", "lên", "tập", "trung", "bảy mươi trừ hai không không bảy xuộc vê ca", "việt", "nam", "ảnh", "minh", "trần", "niềm", "vui", "của", "công", "phượng", "khi", "hoàn", "tất", "lượt", "sút", "phạt", "đền", "thứ", "ba triệu" ]
[ "dừng", "hình", "công", "l/jkvd", "phượng", "lập", "cú", "đúp", "rũ", "áp", "lực", "scandal", "bủa", "vây", "vtc", "news", "công", "phượng", "đã", "có", "hai", "bàn", "thắng", "khá", "may", "mắn", "để", "hoàng anh gia lai", "có", "được", "8.730.688", "điểm", "trên", "sân", "nhà", "trước", "đồng", "tháp", "hôm", "qua", "phút", "3.000.010", "đến", "lượt", "thủ", "thành", "minh", "nhựt", "mắc", "sai", "lầm", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "felix", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "2", "cho", "đội", "bóng", "xứ", "bưng", "biền", "niềm", "vui", "của", "các", "cầu", "thủ", "đồng", "tháp", "khi", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "97", "chỉ", "sau", "9.917.877", "phút", "bqvw-", "ám", "ảnh", "thua", "trận", "lại", "ùa", "về", "khán", "đài", "4001004-lipb", "tiểu", "emirates", "lối", "chơi", "của", "đội", "bóng", "phạm", "công", "lộc", "dựa", "chủ", "yếu", "vào", "bộ", "đôi", "ngoại", "binh", "trên", "hàng", "công", "là", "samson", "và", "felix", "phút", "-32.194,3905", "công", "phượng", "kết", "thúc", "tinh", "tế", "trong", "vòng", "cấm", "rút", "ngắn", "tỷ", "số", "xuống", "còn", "525.118", "cho", "đội", "bóng", "phố", "núi", "sức", "ép", "tiếp", "tục", "được", "hoàng anh gia lai", "gia", "tăng", "trong", "hiệp", "3000", "phút", "-12,10", "thanh", "hiền", "trong", "ảnh", "phạm", "lỗi", "với", "hoàng", "thiên", "trong", "vòng", "cấm", "và", "công", "phượng", "được", "giao", "sút", "547 mẫu", "sau", "hiệu số 26 - 13", "lần", "thực", "hiện", "công", "phượng", "mới", "có", "thể", "gỡ", "hòa", "28.051,05903", "cho", "hoàng anh gia lai", "cú", "đúp", "ở", "trận", "này", "giúp", "anh", "cởi", "bỏ", "được", "gánh", "nặng", "tâm", "lý", "để", "trở", "về", "quê", "ăn", "tết", "và", "chờ", "ngày", "lên", "tập", "trung", "70-2007/vk", "việt", "nam", "ảnh", "minh", "trần", "niềm", "vui", "của", "công", "phượng", "khi", "hoàn", "tất", "lượt", "sút", "phạt", "đền", "thứ", "3.000.000" ]
[ "cập", "nhật", "link", "trực", "tiếp", "lễ", "bốc", "thăm", "vòng", "bảng", "champions", "league", "giai đoạn hai chín mười một", "đại", "diện", "của", "bảy hai", "câu lạc bộ", "lọt", "vào", "vòng", "gạch ngang pê i hắt giây u sờ a a", "bảng", "của", "uefa", "champions", "league", "mùa", "sáu không không gạch ngang một nghìn bốn trăm linh một ngang ép u xuộc xê a i vê kép", "đều", "đã", "có", "mặt", "ở", "thụy", "sĩ", "nhấn", "chéo pờ đê nờ hắt u đờ", "để", "cập", "nhật", "liên", "tục", "link", "sopcast", "trực", "tiếp", "lễ", "bốc", "thăm", "vòng", "bảng", "champions", "league", "sop://broker.sopcast.com:3912/252477", "sop://broker.sopcast.com:3912/150769", "sop://broker.sopcast.com:3912/252478", "link", "flash", "trực", "tiếp", "lễ", "bốc", "thăm", "vòng", "bảng", "champions", "ba trăm năm mươi sáu mi li mét", "league", "link", "down", "phần", "mềm", "sopcast", "http://sopcast.joydownload.co", "c", "chín phẩy không không tám tám", "&", "gclid", "hai không không xoẹt i ép mờ nờ", "một trăm dét bê vê e xuộc xê vờ lờ giây", "hướng", "dẫn", "cài", "và", "xem", "bằng", "acesream", "http://download123./huong-dan-dung-acesream-xem-bong-da-1632-news.aspx" ]
[ "cập", "nhật", "link", "trực", "tiếp", "lễ", "bốc", "thăm", "vòng", "bảng", "champions", "league", "giai đoạn 29 - 11", "đại", "diện", "của", "72", "câu lạc bộ", "lọt", "vào", "vòng", "-pyhjusaa", "bảng", "của", "uefa", "champions", "league", "mùa", "600-1401-fu/cayw", "đều", "đã", "có", "mặt", "ở", "thụy", "sĩ", "nhấn", "/pdnhuđ", "để", "cập", "nhật", "liên", "tục", "link", "sopcast", "trực", "tiếp", "lễ", "bốc", "thăm", "vòng", "bảng", "champions", "league", "sop://broker.sopcast.com:3912/252477", "sop://broker.sopcast.com:3912/150769", "sop://broker.sopcast.com:3912/252478", "link", "flash", "trực", "tiếp", "lễ", "bốc", "thăm", "vòng", "bảng", "champions", "356 mm", "league", "link", "down", "phần", "mềm", "sopcast", "http://sopcast.joydownload.co", "c", "9,0088", "&", "gclid", "200/yfmn", "100zbve/cvlj", "hướng", "dẫn", "cài", "và", "xem", "bằng", "acesream", "http://download123./huong-dan-dung-acesream-xem-bong-da-1632-news.aspx" ]
[ "đầu", "tư", "vào", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "tăng", "bốn trăm hai mươi bảy áp mót phe trên độ ca", "thu", "hút", "vốn", "đầu", "tư", "đạt", "bốn trăm sáu mốt mi li mét", "usd", "tăng", "âm sáu ngàn sáu trăm lẻ bốn chấm tám trăm ba mươi tư đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đạt", "tám ngàn hai trăm sáu mươi bảy phẩy sáu trăm hai chín oát", "usd", "tăng", "âm bốn mươi chín mi li gam trên chỉ", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trong", "nước", "đạt", "sáu trăm năm nhăm đô la", "usd", "tăng", "âm sáu mươi hai phần trăm trên bát can", "trong", "thời", "gian", "này", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "sáu trăm hai mươi sáu bát can", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "các", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "đạt", "âm chín chín đề xi mét khối", "usd", "mười tám giờ mười bẩy phút mười giây", "tăng", "năm nghìn ba trăm bẩy mốt chấm chín sáu một vòng trên vòng", "so", "với", "cùng", "thời", "gian", "này", "hai mươi tháng mười hai", "ban", "quản", "lý", "cũng", "đẩy", "nhanh", "việc", "khai", "thác", "các", "khu", "công", "nghiệp", "đã", "đền", "bù", "giải", "tỏa", "gồm", "khu", "công", "nghiệp", "phong", "phú", "tân", "phú", "trung", "hiệp", "phước", "giai", "đoạn", "một nghìn ba trăm mười tám", "và", "hai", "tòa", "nhà", "vườn", "ươm", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "tại", "khu", "chế", "xuất", "tân", "thuận", "các", "giải", "pháp", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "tuyển", "dụng", "lao", "động", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "đẩy", "mạnh", "xuất", "khẩu", "thực", "hiện", "chuyển", "dịch", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "các", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "giải", "pháp", "bảo", "đảm", "hoạt", "động", "của", "các", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "môi", "trường", "cũng", "đang", "được", "tích", "cực", "triển", "khai" ]
[ "đầu", "tư", "vào", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "tăng", "427 atm/ok", "thu", "hút", "vốn", "đầu", "tư", "đạt", "461 mm", "usd", "tăng", "-6604.834 đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đạt", "8267,629 w", "usd", "tăng", "-49 mg/chỉ", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trong", "nước", "đạt", "655 $", "usd", "tăng", "-62 %/pa", "trong", "thời", "gian", "này", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "626 pa", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "các", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "đạt", "-99 dm3", "usd", "18:17:10", "tăng", "5371.961 vòng/vòng", "so", "với", "cùng", "thời", "gian", "này", "20/12", "ban", "quản", "lý", "cũng", "đẩy", "nhanh", "việc", "khai", "thác", "các", "khu", "công", "nghiệp", "đã", "đền", "bù", "giải", "tỏa", "gồm", "khu", "công", "nghiệp", "phong", "phú", "tân", "phú", "trung", "hiệp", "phước", "giai", "đoạn", "1318", "và", "hai", "tòa", "nhà", "vườn", "ươm", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "tại", "khu", "chế", "xuất", "tân", "thuận", "các", "giải", "pháp", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "tuyển", "dụng", "lao", "động", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "đẩy", "mạnh", "xuất", "khẩu", "thực", "hiện", "chuyển", "dịch", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "các", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "giải", "pháp", "bảo", "đảm", "hoạt", "động", "của", "các", "khu", "chế", "xuất-khu", "công", "nghiệp", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "môi", "trường", "cũng", "đang", "được", "tích", "cực", "triển", "khai" ]
[ "năm trăm ba mươi chín ngàn lẻ hai", "loài", "quái", "vật", "biển", "sâu", "kỳ", "dị", "nhất", "hành", "tinh", "cua", "nhện", "nhật", "bản", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "macrocheira", "kaempferi", "sống", "tại", "đáy", "sâu", "ở", "vùng", "biển", "thái", "bình", "dương", "từ", "sáu triệu bảy trăm sáu chín nghìn sáu trăm chín tám", "âm một ngàn sáu trăm mười một phẩy không tám không năm mi li gam", "đây", "là", "loài", "cua", "lớn", "nhất", "hiện", "đang", "tồn", "tại", "trên", "trái", "đất", "với", "chiều", "dài", "chân", "lớn", "nhất", "trong", "số", "các", "động", "vật", "giáp", "xác", "có", "thể", "lên", "đến", "tám trăm chín chín yến trên mét vuông", "tính", "từ", "càng", "này", "tới", "càng", "kia", "chiều", "dài", "cơ", "thể", "có", "thể", "lên", "tới", "âm ba ngàn ba trăm ba tám chấm tám trăm sáu ba xen ti mét khối", "và", "trọng", "lượng", "có", "thể", "nặng", "âm sáu ngàn bảy mươi sáu chấm bảy không bảy niu tơn", "ở", "con", "đực", "trong", "khi", "con", "cái", "có", "càng", "ngắn", "hơn", "tháng hai một ngàn hai chín", "một", "con", "cua", "ba trăm chín tám xen ti mét khối", "nhện", "khổng", "lồ", "bốn ba ba năm không sáu không bẩy tám không sáu", "tuổi", "có", "tên", "kong", "được", "bắt", "ở", "vịnh", "suraga", "nhật", "bản", "có", "cân", "nặng", "một trăm ba mươi am be", "dài", "năm mê ga oát giờ", "và", "vẫn", "chưa", "ngừng", "phát", "triển", "hết", "ước", "tính", "nó", "có", "thể", "dài", "bằng", "cả", "một", "chiếc", "ô", "tô", "cá", "sói", "đại", "tây", "dương", "thường", "sống", "ở", "độ", "sâu", "tám trăm hai mươi năm xen ti mét", "tại", "vùng", "biển", "thuộc", "cape", "cod", "và", "địa", "trung", "hải", "một", "con", "cá", "sói", "khổng", "lồ", "được", "ghi", "nhận", "với", "chiều", "dài", "năm ngàn năm trăm bốn mươi mốt phẩy bốn bốn bảy vòng", "và", "nặng", "âm ba ngàn ba trăm tám bảy phẩy tám sáu không mê ga bít", "cá", "răng", "nanh", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "anoplogaster", "sống", "ở", "độ", "sâu", "âm năm nghìn năm trăm ba chín chấm sáu trăm mười sáu na nô mét", "với", "chiều", "dài", "thân", "ngắn", "khoảng", "ba mươi bẩy héc", "đây", "là", "loài", "âm năm mươi mốt ki lo oát", "cá", "sống", "chủ", "yếu", "ở", "vùng", "biển", "sâu", "trên", "âm năm tư ve bê", "phân", "bố", "tại", "các", "vùng", "biển", "của", "đại", "tây", "dương", "và", "thái", "bình", "dương", "loài", "cá", "này", "có", "một", "số", "đặc", "điểm", "của", "loài", "cá", "mập", "nguyên", "thủy", "được", "coi", "là", "hóa", "thạch", "sống", "dưới", "đáy", "biển", "thời", "kỳ", "khủng", "long", "và", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "loài", "cá", "nhám", "tồn", "tại", "lâu", "đời", "mười một e sờ gạch chéo i ét vê kép a", "nhất", "cách", "đây", "năm trăm mười năm ao", "năm", "chúng", "có", "chiều", "dài", "có", "thể", "đạt", "tới", "ba trăm năm tám yến", "cơ", "thể", "màu", "nâu", "sẫm", "giống", "loài", "lươn", "chúng", "là", "một", "trong", "số", "hiếm", "loài", "cá", "có", "tới", "chín không bảy bốn bốn không sáu bảy ba bảy bốn", "cặp", "khe", "mang", "giống", "với", "loài", "cá", "mập", "thời", "tiền", "sử", "chúng", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "mitsukurina", "owstoni", "một", "loài", "cá", "mập", "biển", "sâu", "khoảng", "ba trăm tám nhăm ca lo", "ở", "nhiều", "vùng", "biển", "từ", "thái", "bình", "dương", "đại", "tây", "dương", "vịnh", "mexico", "phổ", "biến", "nhất", "vẫn", "là", "ở", "nhật", "bản", "con", "đực", "trưởng", "thành", "thường", "có", "chiều", "dài", "từ", "sáu mươi", "ba trăm sáu mươi phẩy sáu trăm mười bẩy vòng", "và", "con", "cái", "là", "từ", "một nghìn không trăm lẻ bốn", "ba trăm năm mươi ba độ", "mẫu", "vật", "lớn", "nhất", "được", "tìm", "thấy", "có", "chiều", "chín trăm tám lăm đề xi mét vuông", "dài", "tới", "năm ngàn một trăm sáu mốt phẩy không bốn bảy hai đề xi mét khối", "và", "nặng", "bốn trăm mười hai đề xi mét khối", "chúng", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "melanocetus", "johnsonii", "sống", "ở", "độ", "sâu", "hai ngàn tám trăm hai mươi phẩy không chín bốn ba lít", "cá", "vây", "chân", "có", "vè", "ngoài", "cục", "mịch", "kì", "dị", "cơ", "thể", "tròn", "trịa", "như", "một", "quả", "bóng", "và", "dài", "khoảng", "ba nghìn bẩy trăm sáu mươi bốn chấm không năm trăm chín mươi sáu bát can", "mực", "quỷ", "tên", "khoa", "học", "vampyroteuthis", "sống", "ở", "độ", "sâu", "sáu triệu ba trăm bốn sáu ngàn ba trăm lẻ năm", "bốn trăm lẻ hai am be", "trở", "xuống", "chúng", "không", "có", "túi", "mực", "thân", "có", "hai", "rìa", "lớn", "mình", "trơn", "và", "nhũn", "dễ", "bị", "nhầm", "là", "sứa", "dù", "chỉ", "dài", "âm ba nghìn chín trăm sáu mươi bảy chấm chín không không mê ga oát giờ", "không", "nguy", "hiểm", "cho", "con", "người", "nhưng", "mực", "quỷ", "trông", "rất", "dữ", "dằn", "với", "đôi", "mắt", "hình", "cầu", "to", "bằng", "mắt", "của", "một", "con", "chó", "lớn", "chúng", "có", "tên", "khoa", "học", "chauliodus", "macouni", "một", "loài", "cá", "săn", "mồi", "sống", "ở", "độ", "sâu", "từ", "một", "tám trăm tám mươi hai phít trên mon", "dưới", "bề", "mặt", "đại", "dương", "chúng", "chủ", "yếu", "ăn", "động", "vật", "giáp", "xác", "và", "cá", "nhỏ", "và", "có", "chiều", "dài", "cơ", "thể", "khoảng", "hơn", "âm tám mươi mi li mét vuông trên phần trăm" ]
[ "539.002", "loài", "quái", "vật", "biển", "sâu", "kỳ", "dị", "nhất", "hành", "tinh", "cua", "nhện", "nhật", "bản", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "macrocheira", "kaempferi", "sống", "tại", "đáy", "sâu", "ở", "vùng", "biển", "thái", "bình", "dương", "từ", "6.769.698", "-1611,0805 mg", "đây", "là", "loài", "cua", "lớn", "nhất", "hiện", "đang", "tồn", "tại", "trên", "trái", "đất", "với", "chiều", "dài", "chân", "lớn", "nhất", "trong", "số", "các", "động", "vật", "giáp", "xác", "có", "thể", "lên", "đến", "899 yến/m2", "tính", "từ", "càng", "này", "tới", "càng", "kia", "chiều", "dài", "cơ", "thể", "có", "thể", "lên", "tới", "-3338.863 cc", "và", "trọng", "lượng", "có", "thể", "nặng", "-6076.707 n", "ở", "con", "đực", "trong", "khi", "con", "cái", "có", "càng", "ngắn", "hơn", "tháng 2/1029", "một", "con", "cua", "398 cc", "nhện", "khổng", "lồ", "43350607806", "tuổi", "có", "tên", "kong", "được", "bắt", "ở", "vịnh", "suraga", "nhật", "bản", "có", "cân", "nặng", "130 ampe", "dài", "5 mwh", "và", "vẫn", "chưa", "ngừng", "phát", "triển", "hết", "ước", "tính", "nó", "có", "thể", "dài", "bằng", "cả", "một", "chiếc", "ô", "tô", "cá", "sói", "đại", "tây", "dương", "thường", "sống", "ở", "độ", "sâu", "825 cm", "tại", "vùng", "biển", "thuộc", "cape", "cod", "và", "địa", "trung", "hải", "một", "con", "cá", "sói", "khổng", "lồ", "được", "ghi", "nhận", "với", "chiều", "dài", "5541,447 vòng", "và", "nặng", "-3387,860 mb", "cá", "răng", "nanh", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "anoplogaster", "sống", "ở", "độ", "sâu", "-5539.616 nm", "với", "chiều", "dài", "thân", "ngắn", "khoảng", "37 hz", "đây", "là", "loài", "-51 kw", "cá", "sống", "chủ", "yếu", "ở", "vùng", "biển", "sâu", "trên", "-54 wb", "phân", "bố", "tại", "các", "vùng", "biển", "của", "đại", "tây", "dương", "và", "thái", "bình", "dương", "loài", "cá", "này", "có", "một", "số", "đặc", "điểm", "của", "loài", "cá", "mập", "nguyên", "thủy", "được", "coi", "là", "hóa", "thạch", "sống", "dưới", "đáy", "biển", "thời", "kỳ", "khủng", "long", "và", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "loài", "cá", "nhám", "tồn", "tại", "lâu", "đời", "11es/yswa", "nhất", "cách", "đây", "515 ounce", "năm", "chúng", "có", "chiều", "dài", "có", "thể", "đạt", "tới", "358 yến", "cơ", "thể", "màu", "nâu", "sẫm", "giống", "loài", "lươn", "chúng", "là", "một", "trong", "số", "hiếm", "loài", "cá", "có", "tới", "90744067374", "cặp", "khe", "mang", "giống", "với", "loài", "cá", "mập", "thời", "tiền", "sử", "chúng", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "mitsukurina", "owstoni", "một", "loài", "cá", "mập", "biển", "sâu", "khoảng", "385 cal", "ở", "nhiều", "vùng", "biển", "từ", "thái", "bình", "dương", "đại", "tây", "dương", "vịnh", "mexico", "phổ", "biến", "nhất", "vẫn", "là", "ở", "nhật", "bản", "con", "đực", "trưởng", "thành", "thường", "có", "chiều", "dài", "từ", "60", "360,617 vòng", "và", "con", "cái", "là", "từ", "1004", "353 độ", "mẫu", "vật", "lớn", "nhất", "được", "tìm", "thấy", "có", "chiều", "985 dm2", "dài", "tới", "5161,0472 dm3", "và", "nặng", "412 dm3", "chúng", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "melanocetus", "johnsonii", "sống", "ở", "độ", "sâu", "2820,0943 l", "cá", "vây", "chân", "có", "vè", "ngoài", "cục", "mịch", "kì", "dị", "cơ", "thể", "tròn", "trịa", "như", "một", "quả", "bóng", "và", "dài", "khoảng", "3764.0596 pa", "mực", "quỷ", "tên", "khoa", "học", "vampyroteuthis", "sống", "ở", "độ", "sâu", "6.346.305", "402 ampe", "trở", "xuống", "chúng", "không", "có", "túi", "mực", "thân", "có", "hai", "rìa", "lớn", "mình", "trơn", "và", "nhũn", "dễ", "bị", "nhầm", "là", "sứa", "dù", "chỉ", "dài", "-3967.900 mwh", "không", "nguy", "hiểm", "cho", "con", "người", "nhưng", "mực", "quỷ", "trông", "rất", "dữ", "dằn", "với", "đôi", "mắt", "hình", "cầu", "to", "bằng", "mắt", "của", "một", "con", "chó", "lớn", "chúng", "có", "tên", "khoa", "học", "chauliodus", "macouni", "một", "loài", "cá", "săn", "mồi", "sống", "ở", "độ", "sâu", "từ", "1", "882 ft/mol", "dưới", "bề", "mặt", "đại", "dương", "chúng", "chủ", "yếu", "ăn", "động", "vật", "giáp", "xác", "và", "cá", "nhỏ", "và", "có", "chiều", "dài", "cơ", "thể", "khoảng", "hơn", "-80 mm2/%" ]
[ "fabregas", "đồng", "ý", "đến", "barcelona", "hà nội mới", "báo", "chí", "tây", "ban", "nha", "thông", "tin", "thủ", "quân", "arsenal", "fabregas", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "với", "barcelona", "kể", "từ", "mùa", "giải", "tới", "đài", "phát", "thanh", "cadena", "ser", "của", "tây", "ban", "nha", "cũng", "cho", "rằng", "thỏa", "thuận", "trên", "chưa", "chính", "thức", "nhưng", "fabregas", "đã", "đồng", "ý", "đến", "barca", "vào", "mùa", "giải", "tới", "mọi", "việc", "giờ", "đây", "chỉ", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "phí", "chuyển", "nhượng", "barca", "thương", "lượng", "với", "arsenal" ]
[ "fabregas", "đồng", "ý", "đến", "barcelona", "hà nội mới", "báo", "chí", "tây", "ban", "nha", "thông", "tin", "thủ", "quân", "arsenal", "fabregas", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "với", "barcelona", "kể", "từ", "mùa", "giải", "tới", "đài", "phát", "thanh", "cadena", "ser", "của", "tây", "ban", "nha", "cũng", "cho", "rằng", "thỏa", "thuận", "trên", "chưa", "chính", "thức", "nhưng", "fabregas", "đã", "đồng", "ý", "đến", "barca", "vào", "mùa", "giải", "tới", "mọi", "việc", "giờ", "đây", "chỉ", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "phí", "chuyển", "nhượng", "barca", "thương", "lượng", "với", "arsenal" ]
[ "người", "dân", "trung", "quốc", "nô", "nức", "mặc", "nội", "y", "chạy", "bộ", "trên", "phố", "khách", "thượng", "lưu", "âm năm nghìn sáu trăm năm bốn phẩy bốn chín năm lượng", "trung", "quốc", "quay", "lưng", "với", "louis", "vuitton", "và", "mẫu", "nội", "y", "nhật", "bản", "khoe", "chứng", "chỉ", "trinh", "tiết", "là", "âm bốn ngàn chín trăm bốn hai phẩy bốn trăm chín mươi bốn mê ga oát", "những", "điểm", "nhấn", "tin", "tức", "trong", "ngày", "ngày mùng một ngày mười ba tháng chín", "vừa", "qua", "một", "ngày", "hội", "độc", "đáo", "đã", "được", "tổ", "chức", "trên", "đường", "phố", "bắc", "kinh", "trung", "quốc", "hai mươi chín tới mười nhăm", "người", "phụ", "nữ", "diện", "đồng", "phục", "áo", "tắm", "tím", "và", "mặt", "nạ", "tham", "gia", "chạy", "bộ", "louis", "vuitton", "mất", "thượng", "đế", "thượng", "lưu", "ở", "trung", "quốc", "theo", "thông", "tin", "mới", "đây", "từ", "trang", "business", "insider", "giới", "thượng", "lưu", "trung", "quốc", "đang", "quay", "lưng", "lại", "với", "thương", "hiệu", "louis", "vuitton", "trong", "khi", "đó", "thị", "phần", "lớn", "nhất", "lại", "là", "giới", "trung", "lưu", "sara", "jane", "ho", "người", "sáng", "lập", "ra", "sarita", "học", "viện", "đào", "tạo", "nghi", "lễ", "cho", "giới", "thượng", "lưu", "trung", "quốc", "cho", "biết", "hầu", "như", "những", "người", "học", "tại", "đây", "đều", "mua", "túi", "hermes", "để", "thể", "hiện", "một", "đẳng", "cấp", "cao", "hơn", "giải", "thích", "cho", "điều", "này", "ewan", "rambourgh", "giám", "đốc", "học sinh bán công", "cho", "rằng", "đó", "là", "do", "cách", "tiêu", "thụ", "hàng", "xa", "xỉ", "của", "người", "dân", "năm trăm ba lăm ngàn một trăm sáu ba", "nước", "một", "khách", "hàng", "trung", "quốc", "cho", "hay", "tôi", "không", "thể", "mua", "vuitton", "được", "một", "nữ", "tỷ", "phú", "trung", "quốc", "cũng", "từng", "thổ", "lộ", "với", "giám", "đốc", "nhóm", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "trung", "quốc", "shaun", "rein", "vào", "ngày ba tháng năm hai sáu không", "ai", "cũng", "có", "nó", "louis", "vuitton", "bây", "giờ", "tôi", "thích", "chanel", "hoặc", "bottega", "veneta", "trên", "thực", "tế", "sự", "thật", "này", "chưa", "hẳn", "đã", "là", "tin", "buồn", "đối", "với", "louis", "vuitton", "vì", "giới", "trung", "lưu", "vẫn", "là", "thị", "trường", "đông", "đảo", "màu", "mỡ", "đáng", "đầu", "tư", "ở", "trung", "quốc", "nhiều", "khách", "thượng", "lưu", "đang", "quay", "lưng", "với", "louis", "vuitton", "mới", "đây", "trong", "một", "hoạt", "động", "quảng", "bá", "album", "ảnh", "mới", "người", "mẫu", "nội", "y", "kiêm", "diễn", "viên", "nhật", "bản", "yamachi", "mari", "đã", "không", "ngại", "ngần", "công", "bố", "chứng", "chỉ", "trinh", "tiết", "của", "mình", "gạch ngang i i tê hát pờ xoẹt bê", "trong", "đó", "khẳng", "định", "cô", "vẫn", "còn", "là", "trinh", "nữ", "trả", "lời", "về", "việc", "này", "yamachi", "mari", "cũng", "cho", "hay", "cô", "muốn", "giữ", "điều", "thiêng", "liêng", "nhất", "trong", "đêm", "tân", "hôn", "với", "chồng", "mình", "yamachi", "mari", "nổi", "tiếng", "ở", "nhật", "bản", "với", "khuôn", "mặt", "ngây", "thơ", "và", "đường", "cong", "gợi", "cảm", "cô", "từng", "tham", "gia", "một", "số", "sê", "rip", "him", "truyền", "hình", "và", "là", "một", "chân", "dài", "nội", "y", "đông", "fan", "tại", "xứ", "sở", "hoa", "anh", "đào", "dù", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "trong", "những", "bộ", "ảnh", "gợi", "cảm", "nhưng", "yamachi", "mari", "vẫn", "khẳng", "định", "mỗi", "khi", "ra", "biển", "chơi", "cô", "thường", "mặc", "một", "chiếc", "áo", "khoác", "ngày ba mươi và ngày hai mươi lăm", "bên", "ngoài", "bikini", "vì", "e", "ngại", "mọi", "người", "chỉ", "chỏ", "bàn", "tán", "yamachi", "mari", "khoe", "chứng", "chỉ", "trinh", "tiết" ]
[ "người", "dân", "trung", "quốc", "nô", "nức", "mặc", "nội", "y", "chạy", "bộ", "trên", "phố", "khách", "thượng", "lưu", "-5654,495 lượng", "trung", "quốc", "quay", "lưng", "với", "louis", "vuitton", "và", "mẫu", "nội", "y", "nhật", "bản", "khoe", "chứng", "chỉ", "trinh", "tiết", "là", "-4942,494 mw", "những", "điểm", "nhấn", "tin", "tức", "trong", "ngày", "ngày mùng 1 ngày 13 tháng 9", "vừa", "qua", "một", "ngày", "hội", "độc", "đáo", "đã", "được", "tổ", "chức", "trên", "đường", "phố", "bắc", "kinh", "trung", "quốc", "29 - 15", "người", "phụ", "nữ", "diện", "đồng", "phục", "áo", "tắm", "tím", "và", "mặt", "nạ", "tham", "gia", "chạy", "bộ", "louis", "vuitton", "mất", "thượng", "đế", "thượng", "lưu", "ở", "trung", "quốc", "theo", "thông", "tin", "mới", "đây", "từ", "trang", "business", "insider", "giới", "thượng", "lưu", "trung", "quốc", "đang", "quay", "lưng", "lại", "với", "thương", "hiệu", "louis", "vuitton", "trong", "khi", "đó", "thị", "phần", "lớn", "nhất", "lại", "là", "giới", "trung", "lưu", "sara", "jane", "ho", "người", "sáng", "lập", "ra", "sarita", "học", "viện", "đào", "tạo", "nghi", "lễ", "cho", "giới", "thượng", "lưu", "trung", "quốc", "cho", "biết", "hầu", "như", "những", "người", "học", "tại", "đây", "đều", "mua", "túi", "hermes", "để", "thể", "hiện", "một", "đẳng", "cấp", "cao", "hơn", "giải", "thích", "cho", "điều", "này", "ewan", "rambourgh", "giám", "đốc", "học sinh bán công", "cho", "rằng", "đó", "là", "do", "cách", "tiêu", "thụ", "hàng", "xa", "xỉ", "của", "người", "dân", "535.163", "nước", "một", "khách", "hàng", "trung", "quốc", "cho", "hay", "tôi", "không", "thể", "mua", "vuitton", "được", "một", "nữ", "tỷ", "phú", "trung", "quốc", "cũng", "từng", "thổ", "lộ", "với", "giám", "đốc", "nhóm", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "trung", "quốc", "shaun", "rein", "vào", "ngày 3/5/260", "ai", "cũng", "có", "nó", "louis", "vuitton", "bây", "giờ", "tôi", "thích", "chanel", "hoặc", "bottega", "veneta", "trên", "thực", "tế", "sự", "thật", "này", "chưa", "hẳn", "đã", "là", "tin", "buồn", "đối", "với", "louis", "vuitton", "vì", "giới", "trung", "lưu", "vẫn", "là", "thị", "trường", "đông", "đảo", "màu", "mỡ", "đáng", "đầu", "tư", "ở", "trung", "quốc", "nhiều", "khách", "thượng", "lưu", "đang", "quay", "lưng", "với", "louis", "vuitton", "mới", "đây", "trong", "một", "hoạt", "động", "quảng", "bá", "album", "ảnh", "mới", "người", "mẫu", "nội", "y", "kiêm", "diễn", "viên", "nhật", "bản", "yamachi", "mari", "đã", "không", "ngại", "ngần", "công", "bố", "chứng", "chỉ", "trinh", "tiết", "của", "mình", "-yithp/b", "trong", "đó", "khẳng", "định", "cô", "vẫn", "còn", "là", "trinh", "nữ", "trả", "lời", "về", "việc", "này", "yamachi", "mari", "cũng", "cho", "hay", "cô", "muốn", "giữ", "điều", "thiêng", "liêng", "nhất", "trong", "đêm", "tân", "hôn", "với", "chồng", "mình", "yamachi", "mari", "nổi", "tiếng", "ở", "nhật", "bản", "với", "khuôn", "mặt", "ngây", "thơ", "và", "đường", "cong", "gợi", "cảm", "cô", "từng", "tham", "gia", "một", "số", "sê", "rip", "him", "truyền", "hình", "và", "là", "một", "chân", "dài", "nội", "y", "đông", "fan", "tại", "xứ", "sở", "hoa", "anh", "đào", "dù", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "trong", "những", "bộ", "ảnh", "gợi", "cảm", "nhưng", "yamachi", "mari", "vẫn", "khẳng", "định", "mỗi", "khi", "ra", "biển", "chơi", "cô", "thường", "mặc", "một", "chiếc", "áo", "khoác", "ngày 30 và ngày 25", "bên", "ngoài", "bikini", "vì", "e", "ngại", "mọi", "người", "chỉ", "chỏ", "bàn", "tán", "yamachi", "mari", "khoe", "chứng", "chỉ", "trinh", "tiết" ]
[ "không", "gian", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "của", "propzy", "hiện", "đại", "ấn", "tượng", "qua", "nhìn", "nhận", "thực", "tế", "thị", "trường", "theo", "đại", "diện", "propzy", "nhận", "xét", "câu", "chuyện", "tạo", "lập", "lòng", "tin", "với", "khách", "hàng", "là", "điều", "mà", "các", "trang", "rao", "thông", "tin", "bất", "động", "sản", "đang", "nỗ", "lực", "một", "thực", "tế", "không", "thể", "phủ", "nhận", "là", "nghề", "cò", "nhà", "dễ", "đến", "mức", "một", "bà", "bán", "tủ", "thuốc", "bên", "góc", "đường", "cứ", "treo", "tấm", "biển", "giấy", "cacton", "nhận", "ký", "gửi", "nhà", "đất", "là", "sẽ", "có", "khách", "hàng", "đến", "nhờ", "chín trăm mười hai đi ốp", "rao", "nhà", "và", "có", "người", "hỏi", "thuê", "mua", "song", "ở", "nước", "ngoài", "người", "muốn", "làm", "nghề", "môi", "giới", "nhà", "đất", "phải", "được", "đào", "tạo", "qua", "trường", "lớp", "và", "có", "chứng", "chỉ", "hành", "nghề", "đại", "diện", "propzy", "cho", "biết", "lý", "mười bốn giờ hai chín", "giải", "cho", "câu", "chuyện", "trên", "đại", "diện", "propzy", "cho", "rằng", "có", "một", "số", "thông", "tin", "đã", "được", "cung", "cấp", "chưa", "được", "kiểm", "chứng", "tạo", "sự", "hấp", "dẫn", "bằng", "mức", "giá", "khá", "rẻ", "hơn", "giá", "thị", "trường", "nói", "chung", "chung", "về", "hồ", "sơ", "pháp", "lý", "với", "cách", "làm", "không", "ngày hai hai", "chuyên", "nghiệp", "như", "vậy", "nên", "khi", "propzy", "đưa", "ra", "giải", "pháp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "vào", "giao", "dịch", "bất động sản", "mà", "trước", "tiên", "là", "đảm", "bảo", "sự", "minh", "bạch", "và", "an", "toàn", "quyền", "lợi", "của", "cả", "bên", "mua", "và", "bán", "đã", "nhanh", "chóng", "được", "đón", "nhận", "điểm", "mạnh", "của", "propzy", "là", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "kiểm", "soát", "tin", "rao", "bất động sản", "trên", "cổng", "thông", "tin", "https://propzy.vn", "không", "xảy", "ra", "trường", "hợp", "trùng", "lặp", "tin", "mỗi", "tin", "rao", "chỉ", "được", "xuất", "hiện", "chín triệu sáu trăm chín mươi ngàn tám trăm chín bốn", "lần", "và", "có", "bộ", "phận", "pháp", "lý", "mười sáu giờ năm lăm", "kiểm", "tra", "tình", "trạng", "pháp", "lý", "minh", "bạch", "và", "khả", "năng", "giao", "dịch", "ngay", "của", "sản", "phẩm", "ngoài", "ra", "với", "khách", "mua", "đến", "propzy", "sẽ", "được", "đội", "ngũ", "chuyên", "viên", "và", "luật", "sư", "tư", "vấn", "trực", "tiếp", "pê e cờ xuộc hai không không không bẩy trăm bốn mươi", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "và", "chi", "tiết", "các", "thông", "tin", "của", "sản", "phẩm", "phù", "hợp", "với", "nhu", "cầu", "mua", "như", "thông", "tin", "pháp", "lý", "quy", "hoạch", "đến", "thông", "tin", "giá", "cả", "xu", "hướng", "đầu", "tư", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "trong", "bảy triệu ba trăm ba chín ngàn chín trăm sáu mốt", "năm", "hoạt", "động", "propzy", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "đề", "nghị", "từ", "phía", "âm một nghìn sáu trăm chín mươi phẩy ba trăm bốn chín rúp", "chủ", "nhà", "về", "việc", "trở", "thành", "đại", "diện", "bán", "nhà", "trực", "tiếp", "và", "duy", "nhất", "cho", "chủ", "nhà", "giúp", "chủ", "nhà", "hoàn", "tất", "mọi", "thủ", "tục", "cho", "đến", "khi", "sản", "phẩm", "được", "giao", "dịch", "thành", "công", "từ", "đó", "hình", "thành", "gói", "bán", "nhà", "độc", "quyền", "với", "thành", "công", "từ", "gói", "dịch", "vụ", "bán", "nhà", "độc", "quyền", "trong", "ngày hai mươi", "propzy", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "hoạt", "động", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "hơn", "cho", "khách", "hàng", "khi", "đến", "với", "propzy", "bằng", "việc", "mở", "các", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "chỉ", "tính", "riêng", "đến", "tháng", "tám mươi hai", "propzy", "đã", "có", "âm chín sáu chấm năm một", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "đi", "vào", "hoạt", "động", "tại", "bình", "thạnh", "gò", "vấp", "tân", "bình", "tân", "phú", "theo", "kế", "hoạch", "trong", "một ngàn hai trăm bốn mươi bảy", "tháng", "còn", "lại", "năm", "nay", "propzy", "sẽ", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "bốn nghìn bảy trăm hai mươi", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "tại", "tất", "cả", "các", "quận", "trọng", "điểm", "của", "quy chế dân chủ", "với", "chiến", "lược", "mới", "này", "propzy", "mong", "muốn", "mang", "lại", "sự", "thuận", "tiện", "đơn", "giản", "nhưng", "an", "toàn", "nhất", "trong", "giao", "dịch", "bất động sản", "cho", "khách", "hàng", "giúp", "khách", "hàng", "có", "thể", "đến", "với", "propzy", "chỉ", "trong", "bẩy mươi chín phẩy bốn tám", "phút", "đi", "xe", "và", "mất", "nhiều", "nhất", "là", "năm ba tám năm không hai ba bốn một không bốn", "tuần", "để", "mua", "và", "bán", "được", "nhà", "đội", "xe", "hiện", "đại", "để", "đưa", "rước", "khách", "đến", "giao", "dịch", "với", "propzy", "cùng", "với", "các", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "propzy", "tiên", "phong", "đưa", "vào", "vận", "hành", "đội", "xe", "vespa", "và", "innova", "đưa", "đón", "khách", "xem", "nhà", "tận", "nơi", "nhằm", "thực", "hiện", "tối", "đa", "cam", "kết", "tạo", "sự", "âm ba trăm hai lăm phẩy năm một sáu oát giờ", "thuận", "tiện", "và", "an", "toàn", "cao", "nhất", "trong", "quá", "trình", "giao", "dịch", "bất động sản", "dành", "cho", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "propzy", "cũng", "theo", "chia", "sẻ", "của", "đại", "diện", "propzy", "các", "dịch", "vụ", "mới", "của", "propzy", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "nhằm", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "góc", "nhìn", "mới", "hơn", "về", "quy", "trình", "giao", "dịch", "bất động sản", "minh", "bạch", "khép", "kín", "và", "dịch", "vụ", "hỗ", "trợ", "chuyên", "nghiệp" ]
[ "không", "gian", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "của", "propzy", "hiện", "đại", "ấn", "tượng", "qua", "nhìn", "nhận", "thực", "tế", "thị", "trường", "theo", "đại", "diện", "propzy", "nhận", "xét", "câu", "chuyện", "tạo", "lập", "lòng", "tin", "với", "khách", "hàng", "là", "điều", "mà", "các", "trang", "rao", "thông", "tin", "bất", "động", "sản", "đang", "nỗ", "lực", "một", "thực", "tế", "không", "thể", "phủ", "nhận", "là", "nghề", "cò", "nhà", "dễ", "đến", "mức", "một", "bà", "bán", "tủ", "thuốc", "bên", "góc", "đường", "cứ", "treo", "tấm", "biển", "giấy", "cacton", "nhận", "ký", "gửi", "nhà", "đất", "là", "sẽ", "có", "khách", "hàng", "đến", "nhờ", "912 điôp", "rao", "nhà", "và", "có", "người", "hỏi", "thuê", "mua", "song", "ở", "nước", "ngoài", "người", "muốn", "làm", "nghề", "môi", "giới", "nhà", "đất", "phải", "được", "đào", "tạo", "qua", "trường", "lớp", "và", "có", "chứng", "chỉ", "hành", "nghề", "đại", "diện", "propzy", "cho", "biết", "lý", "14h29", "giải", "cho", "câu", "chuyện", "trên", "đại", "diện", "propzy", "cho", "rằng", "có", "một", "số", "thông", "tin", "đã", "được", "cung", "cấp", "chưa", "được", "kiểm", "chứng", "tạo", "sự", "hấp", "dẫn", "bằng", "mức", "giá", "khá", "rẻ", "hơn", "giá", "thị", "trường", "nói", "chung", "chung", "về", "hồ", "sơ", "pháp", "lý", "với", "cách", "làm", "không", "ngày 22", "chuyên", "nghiệp", "như", "vậy", "nên", "khi", "propzy", "đưa", "ra", "giải", "pháp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "vào", "giao", "dịch", "bất động sản", "mà", "trước", "tiên", "là", "đảm", "bảo", "sự", "minh", "bạch", "và", "an", "toàn", "quyền", "lợi", "của", "cả", "bên", "mua", "và", "bán", "đã", "nhanh", "chóng", "được", "đón", "nhận", "điểm", "mạnh", "của", "propzy", "là", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "kiểm", "soát", "tin", "rao", "bất động sản", "trên", "cổng", "thông", "tin", "https://propzy.vn", "không", "xảy", "ra", "trường", "hợp", "trùng", "lặp", "tin", "mỗi", "tin", "rao", "chỉ", "được", "xuất", "hiện", "9.690.894", "lần", "và", "có", "bộ", "phận", "pháp", "lý", "16h55", "kiểm", "tra", "tình", "trạng", "pháp", "lý", "minh", "bạch", "và", "khả", "năng", "giao", "dịch", "ngay", "của", "sản", "phẩm", "ngoài", "ra", "với", "khách", "mua", "đến", "propzy", "sẽ", "được", "đội", "ngũ", "chuyên", "viên", "và", "luật", "sư", "tư", "vấn", "trực", "tiếp", "pec/2000740", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "và", "chi", "tiết", "các", "thông", "tin", "của", "sản", "phẩm", "phù", "hợp", "với", "nhu", "cầu", "mua", "như", "thông", "tin", "pháp", "lý", "quy", "hoạch", "đến", "thông", "tin", "giá", "cả", "xu", "hướng", "đầu", "tư", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "trong", "7.339.961", "năm", "hoạt", "động", "propzy", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "đề", "nghị", "từ", "phía", "-1690,349 rub", "chủ", "nhà", "về", "việc", "trở", "thành", "đại", "diện", "bán", "nhà", "trực", "tiếp", "và", "duy", "nhất", "cho", "chủ", "nhà", "giúp", "chủ", "nhà", "hoàn", "tất", "mọi", "thủ", "tục", "cho", "đến", "khi", "sản", "phẩm", "được", "giao", "dịch", "thành", "công", "từ", "đó", "hình", "thành", "gói", "bán", "nhà", "độc", "quyền", "với", "thành", "công", "từ", "gói", "dịch", "vụ", "bán", "nhà", "độc", "quyền", "trong", "ngày 20", "propzy", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "hoạt", "động", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "hơn", "cho", "khách", "hàng", "khi", "đến", "với", "propzy", "bằng", "việc", "mở", "các", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "chỉ", "tính", "riêng", "đến", "tháng", "82", "propzy", "đã", "có", "-96.51", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "đi", "vào", "hoạt", "động", "tại", "bình", "thạnh", "gò", "vấp", "tân", "bình", "tân", "phú", "theo", "kế", "hoạch", "trong", "1247", "tháng", "còn", "lại", "năm", "nay", "propzy", "sẽ", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "4720", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "tại", "tất", "cả", "các", "quận", "trọng", "điểm", "của", "quy chế dân chủ", "với", "chiến", "lược", "mới", "này", "propzy", "mong", "muốn", "mang", "lại", "sự", "thuận", "tiện", "đơn", "giản", "nhưng", "an", "toàn", "nhất", "trong", "giao", "dịch", "bất động sản", "cho", "khách", "hàng", "giúp", "khách", "hàng", "có", "thể", "đến", "với", "propzy", "chỉ", "trong", "79,48", "phút", "đi", "xe", "và", "mất", "nhiều", "nhất", "là", "53850234104", "tuần", "để", "mua", "và", "bán", "được", "nhà", "đội", "xe", "hiện", "đại", "để", "đưa", "rước", "khách", "đến", "giao", "dịch", "với", "propzy", "cùng", "với", "các", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "propzy", "tiên", "phong", "đưa", "vào", "vận", "hành", "đội", "xe", "vespa", "và", "innova", "đưa", "đón", "khách", "xem", "nhà", "tận", "nơi", "nhằm", "thực", "hiện", "tối", "đa", "cam", "kết", "tạo", "sự", "-325,516 wh", "thuận", "tiện", "và", "an", "toàn", "cao", "nhất", "trong", "quá", "trình", "giao", "dịch", "bất động sản", "dành", "cho", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "propzy", "cũng", "theo", "chia", "sẻ", "của", "đại", "diện", "propzy", "các", "dịch", "vụ", "mới", "của", "propzy", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "nhằm", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "góc", "nhìn", "mới", "hơn", "về", "quy", "trình", "giao", "dịch", "bất động sản", "minh", "bạch", "khép", "kín", "và", "dịch", "vụ", "hỗ", "trợ", "chuyên", "nghiệp" ]
[ "phóng", "viên", "claire", "colley", "của", "báo", "guardian", "anh", "ghi", "lại", "những", "gì", "xảy", "ra", "với", "bà", "đặng", "hồng", "nhựt", "người", "đã", "tham", "gia", "kháng", "chiến", "chống", "mỹ", "tháng hai năm một trăm mười bốn", "tuổi", "và", "bị", "nhiễm", "nặng", "chất", "da", "cam", "tôi", "sinh", "không giờ", "ở", "quận", "chợ", "gạo", "gần", "châu", "thổ", "sông", "mekong", "tôi", "còn", "nhớ", "một", "lần", "khi", "tôi", "mới", "chín triệu sáu bốn ngàn", "tuổi", "lính", "pháp", "đến", "nhà", "đê vờ vờ ngang một không không không trừ năm trăm hai mươi tám", "chúng", "tôi", "và", "buộc", "mọi", "người", "phải", "ra", "khỏi", "nhà", "tôi", "kết", "hôn", "mười tám giờ một phút bốn mươi nhăm giây", "và", "sinh", "một", "bé", "trai", "ngày mười năm đến ngày mười ba tháng sáu", "tôi", "sống", "ở", "sài", "gòn", "và", "làm", "nghề", "may", "quần", "áo", "ngày mười bẩy và ngày hai mươi hai", "tôi", "bị", "chính", "quyền", "bắt", "giam", "tôi", "sống", "trong", "nhà", "giam", "suốt", "mười lăm giờ", "âm năm mươi phẩy chín bốn", "năm", "bẩy ngàn một trăm bốn mươi ba chấm tám năm một ba", "tháng", "tôi", "bị", "kết", "án", "hai triệu ba trăm linh hai nghìn một trăm mười chín", "năm", "tôi", "được", "trả", "tự", "do", "ngày mười một", "và", "sau", "đó", "bị", "sảy", "thai", "lần", "thứ", "nhất", "sau", "đó", "tôi", "còn", "sảy", "thai", "hơn", "chín triệu ba mươi nghìn lẻ bốn", "lần", "tám nghìn ba trăm chín sáu phẩy ba ba bẩy ki lô mét trên mẫu", "và", "vào", "bốn giờ", "tôi", "lại", "mang", "bầu", "tôi", "luôn", "hy", "vọng", "có", "con", "nhưng", "con", "tôi", "bị", "sinh", "non", "khi", "mới", "âm chín mươi tư nghìn ba trăm hai mươi hai phẩy một hai tám bốn", "tháng", "ngày chín tháng ba năm hai nghìn năm trăm bảy mươi sáu", "tôi", "và", "những", "gạch ngang ét ngang chín trăm", "bà", "mẹ", "khác", "được", "mời", "tới", "gặp", "những", "đứa", "trẻ", "đã", "chết", "của", "chúng", "tôi", "ngày hai ba đến ngày mười hai tháng bốn", "tôi", "bị", "chẩn", "đoán", "là", "ung", "thư", "ruột", "chồng", "tôi", "cũng", "bị", "nhiễm", "chất", "da", "cam", "đã", "qua", "đời", "hai năm tháng mười hai năm hai nghìn tám trăm tám mốt", "vì", "ung", "thư", "nhà", "sản", "xuất", "chất", "da", "cam", "dow", "chemical", "và", "monsanto", "không", "bao", "giờ", "nhận", "một", "chút", "trách", "nhiệm", "nào", "cho", "những", "tổn", "thương", "mà", "họ", "gây", "ra" ]
[ "phóng", "viên", "claire", "colley", "của", "báo", "guardian", "anh", "ghi", "lại", "những", "gì", "xảy", "ra", "với", "bà", "đặng", "hồng", "nhựt", "người", "đã", "tham", "gia", "kháng", "chiến", "chống", "mỹ", "tháng 2/114", "tuổi", "và", "bị", "nhiễm", "nặng", "chất", "da", "cam", "tôi", "sinh", "0h", "ở", "quận", "chợ", "gạo", "gần", "châu", "thổ", "sông", "mekong", "tôi", "còn", "nhớ", "một", "lần", "khi", "tôi", "mới", "9.064.000", "tuổi", "lính", "pháp", "đến", "nhà", "dvv-1000-528", "chúng", "tôi", "và", "buộc", "mọi", "người", "phải", "ra", "khỏi", "nhà", "tôi", "kết", "hôn", "18:1:45", "và", "sinh", "một", "bé", "trai", "ngày 15 đến ngày 13 tháng 6", "tôi", "sống", "ở", "sài", "gòn", "và", "làm", "nghề", "may", "quần", "áo", "ngày 17 và ngày 22", "tôi", "bị", "chính", "quyền", "bắt", "giam", "tôi", "sống", "trong", "nhà", "giam", "suốt", "15h", "-50,94", "năm", "7143.8513", "tháng", "tôi", "bị", "kết", "án", "2.302.119", "năm", "tôi", "được", "trả", "tự", "do", "ngày 11", "và", "sau", "đó", "bị", "sảy", "thai", "lần", "thứ", "nhất", "sau", "đó", "tôi", "còn", "sảy", "thai", "hơn", "9.030.004", "lần", "8396,337 km/mẫu", "và", "vào", "4h", "tôi", "lại", "mang", "bầu", "tôi", "luôn", "hy", "vọng", "có", "con", "nhưng", "con", "tôi", "bị", "sinh", "non", "khi", "mới", "-94.322,1284", "tháng", "ngày 9/3/2576", "tôi", "và", "những", "-s-900", "bà", "mẹ", "khác", "được", "mời", "tới", "gặp", "những", "đứa", "trẻ", "đã", "chết", "của", "chúng", "tôi", "ngày 23 đến ngày 12 tháng 4", "tôi", "bị", "chẩn", "đoán", "là", "ung", "thư", "ruột", "chồng", "tôi", "cũng", "bị", "nhiễm", "chất", "da", "cam", "đã", "qua", "đời", "25/12/2881", "vì", "ung", "thư", "nhà", "sản", "xuất", "chất", "da", "cam", "dow", "chemical", "và", "monsanto", "không", "bao", "giờ", "nhận", "một", "chút", "trách", "nhiệm", "nào", "cho", "những", "tổn", "thương", "mà", "họ", "gây", "ra" ]