source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: chặz của
|
chặn của
|
correct: chặn tủa
|
chặn của
|
correct: chon cea
|
chặn của
|
correct: chặb của
|
chặn của
|
correct: chặn tủa
|
chặn của
|
correct: phặn củd
|
chặn của
|
correct: chặr lủa
|
chặn của
|
correct: clặn cta
|
chặn của
|
correct: chặn cra
|
chặn của
|
correct: chặn củx
|
chặn của
|
correct: chdn cha
|
chặn của
|
correct: cmặn củl
|
chặn của
|
correct: chxn của
|
chặn của
|
correct: chặn củu
|
chặn của
|
correct: chặe củz
|
chặn của
|
correct: crặn củb
|
chặn của
|
correct: lhặn bủa
|
chặn của
|
correct: chặy lủa
|
chặn của
|
correct: yhặn của
|
chặn của
|
correct: chặb củk
|
chặn của
|
correct: chặk của
|
chặn của
|
correct: chặu qủa
|
chặn của
|
correct: chặa cpa
|
chặn của
|
correct: cnặn oủa
|
chặn của
|
correct: chon củf
|
chặn của
|
correct: chpn eủa
|
chặn của
|
correct: chặt cua
|
chặn của
|
correct: chặl củq
|
chặn của
|
correct: crặn của
|
chặn của
|
correct: chặo cga
|
chặn của
|
correct: crặn của
|
chặn của
|
correct: chặz cda
|
chặn của
|
correct: chặl củo
|
chặn của
|
correct: ctặn cka
|
chặn của
|
correct: chdn pủa
|
chặn của
|
correct: cyặn của
|
chặn của
|
correct: chgn của
|
chặn của
|
correct: cuặn yủa
|
chặn của
|
correct: chặn cla
|
chặn của
|
correct: chặn eủa
|
chặn của
|
correct: chặr của
|
chặn của
|
correct: cmặn sủa
|
chặn của
|
correct: ckặn cfa
|
chặn của
|
correct: cgặn gủa
|
chặn của
|
correct: chặn qủa
|
chặn của
|
correct: cvặn của
|
chặn của
|
correct: chặn cea
|
chặn của
|
correct: chặa cea
|
chặn của
|
correct: cbặn củf
|
chặn của
|
correct: chgn eủa
|
chặn của
|
correct: rhặn của
|
chặn của
|
correct: cdặn aủa
|
chặn của
|
correct: cuặn của
|
chặn của
|
correct: chặn cqa
|
chặn của
|
correct: caặn cta
|
chặn của
|
correct: cuặn của
|
chặn của
|
correct: chặo cda
|
chặn của
|
correct: chsn nủa
|
chặn của
|
correct: fhặn sủa
|
chặn của
|
correct: chcn củn
|
chặn của
|
correct: chặn cla
|
chặn của
|
correct: chqn eủa
|
chặn của
|
correct: vhặn wủa
|
chặn của
|
correct: chặu wủa
|
chặn của
|
correct: nhặn của
|
chặn của
|
correct: chặz bủa
|
chặn của
|
correct: cxặn hủa
|
chặn của
|
correct: chen qủa
|
chặn của
|
correct: bhặn củy
|
chặn của
|
correct: chặa cma
|
chặn của
|
correct: chặs củn
|
chặn của
|
correct: chặz jủa
|
chặn của
|
correct: uhặn pủa
|
chặn của
|
correct: chặo cfa
|
chặn của
|
correct: chqn củj
|
chặn của
|
correct: chặn caa
|
chặn của
|
correct: ckặn cea
|
chặn của
|
correct: chặn cia
|
chặn của
|
correct: cpặn của
|
chặn của
|
correct: chặn cia
|
chặn của
|
correct: cuặn coa
|
chặn của
|
correct: chặv lủa
|
chặn của
|
correct: cpặn iủa
|
chặn của
|
correct: cdặn của
|
chặn của
|
correct: ohặn cla
|
chặn của
|
correct: fhặn củh
|
chặn của
|
correct: rhặn caa
|
chặn của
|
correct: ccặn cka
|
chặn của
|
correct: chcn cha
|
chặn của
|
correct: chnn củz
|
chặn của
|
correct: chặn của
|
chặn của
|
correct: chặe iủa
|
chặn của
|
correct: chặn cba
|
chặn của
|
correct: chan củj
|
chặn của
|
correct: ctặn cta
|
chặn của
|
correct: hhặn zủa
|
chặn của
|
correct: chặx lủa
|
chặn của
|
correct: bhặn của
|
chặn của
|
correct: chặh cha
|
chặn của
|
correct: chxn của
|
chặn của
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.