source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: rgăr chặs
|
ngăn chặn
|
correct: nnăn khặn
|
ngăn chặn
|
correct: tgăt whặn
|
ngăn chặn
|
correct: tgăt chặn
|
ngăn chặn
|
correct: nghn chặq
|
ngăn chặn
|
correct: nghn crặn
|
ngăn chặn
|
correct: xgăx chặa
|
ngăn chặn
|
correct: ygăy chvn
|
ngăn chặn
|
correct: ngen cjặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngqn shặn
|
ngăn chặn
|
correct: wgăw chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngan chcn
|
ngăn chặn
|
correct: ngfn chặy
|
ngăn chặn
|
correct: neăn chxn
|
ngăn chặn
|
correct: naăn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: sgăs chặe
|
ngăn chặn
|
correct: nqăn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngln chhn
|
ngăn chặn
|
correct: lgăl chặn
|
ngăn chặn
|
correct: bgăb chbn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chmn
|
ngăn chặn
|
correct: njăn csặn
|
ngăn chặn
|
correct: cgăc ahặn
|
ngăn chặn
|
correct: nsăn chon
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chwn
|
ngăn chặn
|
correct: ngyn zhặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngzn chặi
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn cbặn
|
ngăn chặn
|
correct: nkăn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn cyặn
|
ngăn chặn
|
correct: nggn qhặn
|
ngăn chặn
|
correct: sgăs dhặn
|
ngăn chặn
|
correct: lgăl chặz
|
ngăn chặn
|
correct: ygăy chln
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn csặn
|
ngăn chặn
|
correct: ncăn cqặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngen qhặn
|
ngăn chặn
|
correct: nggn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chxn
|
ngăn chặn
|
correct: agăa zhặn
|
ngăn chặn
|
correct: hgăh chqn
|
ngăn chặn
|
correct: cgăc uhặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn xhặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngsn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: nbăn ghặn
|
ngăn chặn
|
correct: neăn uhặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngln lhặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngfn cxặn
|
ngăn chặn
|
correct: qgăq caặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngcn chpn
|
ngăn chặn
|
correct: lgăl chrn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn czặn
|
ngăn chặn
|
correct: bgăb vhặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngrn chzn
|
ngăn chặn
|
correct: niăn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngzn coặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn ceặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngqn chun
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn cdặn
|
ngăn chặn
|
correct: niăn cpặn
|
ngăn chặn
|
correct: rgăr chvn
|
ngăn chặn
|
correct: hgăh chặz
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn bhặn
|
ngăn chặn
|
correct: zgăz chặx
|
ngăn chặn
|
correct: nggn chặi
|
ngăn chặn
|
correct: nghn chon
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn cdặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngnn chsn
|
ngăn chặn
|
correct: ngjn chặo
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chqn
|
ngăn chặn
|
correct: ngvn chbn
|
ngăn chặn
|
correct: tgăt chnn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn cuặn
|
ngăn chặn
|
correct: fgăf chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chặb
|
ngăn chặn
|
correct: ngen ghặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngmn chgn
|
ngăn chặn
|
correct: hgăh chặn
|
ngăn chặn
|
correct: fgăf nhặn
|
ngăn chặn
|
correct: jgăj chpn
|
ngăn chặn
|
correct: ngfn chqn
|
ngăn chặn
|
correct: npăn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: mgăm cyặn
|
ngăn chặn
|
correct: nuăn vhặn
|
ngăn chặn
|
correct: cgăc chặf
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chặk
|
ngăn chặn
|
correct: ygăy dhặn
|
ngăn chặn
|
correct: noăn chpn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn cxặn
|
ngăn chặn
|
correct: npăn chwn
|
ngăn chặn
|
correct: ngpn chặl
|
ngăn chặn
|
correct: ogăo cqặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngqn dhặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngzn chặm
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn cdặn
|
ngăn chặn
|
correct: nghn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: nkăn chặf
|
ngăn chặn
|
correct: ngwn chặn
|
ngăn chặn
|
correct: ngăn chặa
|
ngăn chặn
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.