label
stringclasses
328 values
sentence
stringlengths
2
692
Other
Hiện_tại tôi hoàn_toàn bế_tắc và không biết nên giải_quyết như_thế_nào ?
Other
( Diệp )
Other
Ảnh : skinnymom
Other
Trả_lời
Other
Khởi_nghiệp luôn chứa_đựng những khó_khăn và cần sự nỗ_lực của cả anh và chị .
Other
Nếu giữa chị và chồng vẫn không thống_nhất trong các quyết_định và thiếu sự hỗ_trợ nhau thì khó_lòng đem đến một kết_quả như mong_đợi .
Other
Chính vì_thế , chị hãy xác_định xem chồng chị có can_dự nhiều vào quyết_định khởi_nghiệp và thành_lập công_ty không ?
Other
Bởi lẽ , nếu đây là sự đồng_thuận của cả hai , không có_lý gì anh ấy lại không chú_tâm để phát_triển chúng .
Other
Chị chia_sẻ , chồng chị rất lười và không bao_giờ có sự chủ_động trong công_việc .
Other
Đó là một đánh_giá rất chung .
Other
Chị cần phải lượng giá hiệu_quả công_việc để có những chia_sẻ thuyết_phục với chồng .
Other
Nếu hiệu_quả chưa cao , hãy giúp anh ấy thấy rõ vai_trò của mình và có trách_nhiệm hơn trong công_việc kinh_doanh của gia_đình .
Other
Có_thể suốt hai năm vừa_qua , sự chu_toàn nơi chị đôi_khi khiến anh không cảm_nhận được vai_trò của mình .
Other
Chị hãy thường_xuyên chia_sẻ với anh những điều chị trăn_trở , lắng_nghe ý_kiến của anh sẽ giúp chị cảm_thấy thoải_mái và hiểu về chồng mình hơn .
Other
Trước những quyết_định , chị nên bàn_bạc cùng anh để tìm ra những giải_pháp tốt nhất .
Other
Chị cũng_nên cẩn_trọng trong lời_ăn_tiếng_nói , tránh sự chì_chiết , nặng nhẹ làm tổn_thương lòng tự_trọng trong anh .
Other
Ngoài công_việc , chị cũng không nên xao_nhãng vai_trò của một người vợ , người mẹ trong gia_đình .
Other
Nếu có cơ_hội , gia_đình chị nên tạo thêm sự gắn_bó bằng những bữa cơm tối , dịp đi chơi , dã_ngoại …
Other
Đồng vợ , đồng chồng tát biển Đông cũng cạn , chị chỉ có_thể nhận được sự tương_trợ từ anh khi bản_thân chị nhận thấy những giá_trị từ anh và trân_trọng chúng .
Other
Chúc anh_chị thành_công và hạnh_phúc .
Other
Chuyên_viên tư_vấn tâm_lý Hồ_Đắc_SơnViện_Tâm lý và Giáo_dục Pháp_luật
Other
Mỹ nói đường_dây_nóng với Nga ở Syria vẫn hoạt_động .
Other
Máy_bay B -52 của Mỹ tại căn_cứ không_quân al - Udeid , Qatar .
Other
Ảnh : Reuters .
Other
" Đường_dây giảm xung_đột vẫn được sử_dụng " , AFP dẫn lời_Ryan_Dillon , người_phát_ngôn liên_minh quốc_tế do Mỹ dẫn_đầu , nói ngày 23/6 .
Other
" Nó được dùng để đảm_bảo ... tổ bay và các lực_lượng mặt_đất của chúng_tôi an_toàn " .
Other
Bộ Quốc_phòng Nga hôm 19/6 thông_báo sẽ dừng cái gọi là đường_dây " giảm xung_đột " để đáp trả việc Mỹ bắn hạ một máy_bay của chính_phủ Syria .
Other
Moscow nói Washington không thông_báo trước khi hành_động .
Other
Đường_dây giảm xung_đột là kênh liên_lạc quan_trọng giữa Nga và Mỹ để đảm_bảo hai cường_quốc không xảy ra tai_nạn tại Syria .
Other
Nga hôm_qua nói đã phóng nhiều tên_lửa hành_trình Kalibr từ Địa_Trung_Hải vào các mục_tiêu Nhà_nước Hồi_giáo ( IS ) ở Syria .
Other
Dillon không tiết_lộ Nga có dùng đường_dây để báo trước với Mỹ hay không .
Other
Một quan_chức quốc_phòng Mỹ sau đó xác_nhận Nga đã báo trước cho Mỹ .
Other
Như_Tâm
Attack and Die
IS đánh bom trại tị_nạn ở Syria , 46 người chết .
Other
Phiến_quân Nhà_nước Hồi_giáo .
Other
Ảnh : AFP .
Attack
Vụ tấn_công xảy ra vào_khoảng 4h sáng ngày 2/5 tại khu trại tạm ở Rajm al - Salibeh , tỉnh Hasakeh , đông bắc Syria .
Other
Nơi này có khoảng 300 gia_đình đang chờ để được vào phần lãnh_thổ do Các lực_lượng Dân_chủ Syria ( SDF ) kiểm_soát .
Die and Attack
" Ít_nhất 5 kẻ tấn_công tự_sát kích nổ bom cả ở phía trong và bên ngoài khu trại dành cho người tị_nạn Iraq và người Syria mất nhà_cửa " , AFP dẫn lời Rami_Abdel_Rahman , đứng đầu Tổ_chức Giám_sát Nhân_quyền Syria ( SOHR ) , trụ_sở Anh , nói .
Other
Theo Rahman , SDF và các phiến_quân sau đó đụng_độ dữ_dội .
Die
Ít_nhất 46 người đã thiệt_mạng , trong đó có 31 dân_thường .
Attack
Nhà_nước Hồi_giáo ( IS ) tuyên_bố nhận trách_nhiệm thông_qua hãng tin Amaq , cho biết một nhóm phiến_quân đã tấn_công vị_trí của SDF gần trại tị_nạn .
Other
Dân_thường chạy trốn IS ở Syria và Iraq thường tìm đến khu_vực biên_giới để tìm_kiếm sự bảo_vệ và an_toàn trong phần lãnh_thổ người Kurd kiểm_soát .
Other
Tuy_nhiên , điều_kiện tại nơi này rất khó_khăn vì không có nơi trú_ẩn .
Other
IS từng kiểm_soát nhiều phần tỉnh Hasakeh nhưng đã bị lực_lượng người Kurd giành lại .
Other
Quân_đội chính_phủ Syria duy_trì sự hiện_diện nhỏ ở tỉnh Hasakeh , chủ_yếu ở thành_phố thủ_phủ cùng tên .
Other
Vị_trí tỉnh Hasakeh , Syria .
Other
Đồ_hoạ : BBC .
Other
Như_Tâm
Other
Bầu Đức sẽ triệu_hồi Công_Phượng nếu được dự SEA_Games .
Other
" Trong hợp_đồng cho Incheon_United mượn Công_Phượng không có điều_khoản cho_phép cậu ấy trở về dự SEA_Games 2019 .
Other
Tuy_nhiên , nếu Công_Phương được gọi , tôi sẽ xử_lý chuyện đó một_cách đơn_giản " , bầu Đức chia_sẻ cùng VnExpress .
Other
" HAGL có mối liên_hệ mật_thiết với Incheon_United .
Other
HLV Park_Hang - seo cũng được CLB này quý_trọng , nên tôi nghĩ mọi chuyện sẽ không khó_khăn .
Other
Chúng_tôi sẽ lấy tình_cảm để giải_quyết vì được dự SEA_Games là vinh_dự lớn với bất_kỳ cầu_thủ nào " .
Other
Việc Ban tổ_chức SEA_Games mổ rộng điều_lệ giúp Công_Phượng có nhiều cơ_hội sát_cánh cùng Quang_Hải ở SEA_Games sắp tới .
Other
Ảnh : Đức Đồng .
Other
Ban tổ_chức SEA_Games mới_đây thông_báo , mỗi đội bóng_đá nam ( lứa U 22 ) được bổ_sung thêm hai cầu_thủ trên 22 tuổi .
Other
Điều đó đồng_nghĩa với việc những cầu_thủ như Công_Phượng , Xuân_Trường , Duy_Mạnh , Quế_Ngọc_Hải , Đặng_Văn_Lâm ... có_thể được HLV Park_Hang - seo gọi bổ_sung .
Other
" Chuyện gọi ai là việc của HLV trưởng , tôi không muốn nói trước ở đây .
Other
Điều quan_trọng là các cầu_thủ quá tuổi phải thể_hiện được phong_độ tốt từ nay đến cuối năm - khi SEA_Games diễn ra ở Philippines " , bầu Đức nói .
Other
Môn bóng_đá nam SEA_Games 30 diễn ra từ cuối tháng 11/2019.
Other
Đó cũng là giai_đoạn khốc_liệt của K - League .
Other
Incheon_United khởi_tranh mùa giải chưa tốt khi thắng một , hoà một và thua một .
Other
Ở hai vòng đấu gần nhất , Công_Phượng đều được vào sân ở hiệp hai nhưng chưa để lại nhiều dấu_ấn .
Other
" Ở môi_trường mới , các cháu phải từ_từ thích_nghi .
Other
Không ai toả sáng liền khi mới đặt_chân đến đội bóng mới " , bầu Đức phân_tích .
Other
" Trận vừa_rồi , tôi có xem Công_Phượng thi_đấu qua truyền_hình , tiếc nhất_là đường kiến_tạo của Công_Phượng không được đồng_đội tận_dụng .
Other
Nếu không chưa biết chuyện gì sẽ xảy ra " .
Other
Đức Đồng
Attack
223 nữ_sinh bị bắt_cóc phục_vụ nhu_cầu tình_dục ?
Attack
Cơ_quan_chức_năng Nigeria xác_nhận tổng_cộng có 276 nữ_sinh thuộc một trường nội_trú bị bắt_cóc hồi tháng trước , tuy_nhiên 53 em_gái trong số này đã trốn thoát .
Other
Cảnh_sát cho_hay 223 nạn_nhân còn lại hiện vẫn đang trong tay của những kẻ bắt_cóc .
Other
Ngôi trường nơi xảy ra vụ bắt_cóc
Demonstrate
Người_dân giương biểu_ngữ với mong_muốn chính_phủ cần hành_động nhiều hơn_nữa
Attack
Theo một báo_cáo được đưa ra trước đó , nhà_chức_trách cho rằng có khoảng 230 nữ_sinh bị bắt_cóc trong đêm khuya tại một trường trung_học trong khu_vực ở phía đông bắc Nigeria , nơi nhóm Hồi_giáo Boko_Haram hoạt_động , và gần 200 em còn mất_tích .
Other
Trên thực_tế con_số này còn cao hơn nhiều khi cảnh_sát và các cơ_quan an_ninh tiến_hành điều_tra kỹ_lưỡng và xác_định số nạn_nhân thông_qua hồ_sơ nhập_học của các em .
Other
Ông Lawan_Tanko , đại_diện cơ_quan cảnh_sát tiểu_bang Borno cho biết danh_sách các nạn_nhân có_thể vẫn chưa hoàn_toàn đầy_đủ , do nhiều bậc phụ_huynh đã không khai_báo tên con mình , chính vì_vậy cảnh_sát đang kêu_gọi cha_mẹ có con gái bị mất_tích tại trường cần phải lên_tiếng
Attack and Transport
Được biết đêm_ngày 16/4 , tại thị_trấn Chibok , những người đàn_ông có vũ_trang đã đột_nhập khuôn_viên nhà_trường , lôi các nữ_sinh ra khỏi giường và ép họ vào xe_tải rồi chở đi .
Other
Đoàn xe gồm nhiều xe_tải sau đó đã biến mất vào rừng rậm thuộc khu_vực giáp biên_giới với Cameroon .
Attack
Người_dân Nigeria cầm tờ giấy với yêu_cầu trả tự_do cho những nữ_sinh bị bắt_cóc
Other
Người_dân Nigeria tỏ ra bất_bình và cho rằng chính_quyền đã hành_động chưa đủ trong việc giải_quyết vụ_việc .
Other
Trước đòi_hỏi chính_phủ phải hành_động hơn_nữa của người_dân , Bộ Quốc_phòng Nigeria cam_kết sẽ tiếp_tục tìm_kiếm .
Transport
Nhóm chiến_binh Hồi_giáo Boko_Haram đặc_biệt phản_đối việc giáo_dục dành cho phụ_nữ , cho rằng phụ_nữ chỉ cần ở nhà nuôi dạy con_cái và chăm_sóc chồng của mình , không cần phải đến trường để học đọc , học viết .
Attack
Tuy_nhiên các tổ_chức nhân_quyền lại cho rằng , những chiến_binh của Boko_Haram đã bắt_cóc nữ_sinh để phục_dịch cũng như thoả_mãn nhu_cầu tình_dục của họ .
Other
Theo Khánh_Dương
Attack
Mẫu trinh_sát cơ Nga nghi bị bắn rơi ngoài khơi Syria .
Other
Một trinh_sát cơ Il -20 hạ_cánh tại Nga hồi năm 2016 .
Other
Video : Konstantin_Khmelik .
Phone-write and Attack
" Bộ_phận kiểm_soát không_lưu tại căn_cứ không_quân Hmeymim ở Syria mất liên_lạc với phi_hành_đoàn máy_bay Il -20 vào tối 17/9 , trong lúc 4 tiêm_kích F -16 của Israel tấn_công các mục_tiêu tỉnh Latatkia .
Other
Chiếc máy_bay mất_tích khi cách bờ biển Syria 35 km " , RT hôm_qua dẫn tuyên_bố của Bộ Quốc_phòng Nga .
Transport
Nga và Syria đang triển_khai lực_lượng tìm_kiếm cứu nạn chiếc phi_cơ chở 14 người này , trong khi nguyên_nhân sự_việc chưa được làm rõ .
Attack
Các quan_chức quân_sự Mỹ cho rằng phòng_không Syria đã vô_tình bắn rơi chiếc trinh_sát cơ Nga trong lúc khai_hoả chống lại một cuộc không_kích của Israel .
Attack
Bộ Quốc_phòng Nga trong khi đó khẳng_định chiếc IL -20 gặp nạn khi 4 tiêm_kích Israel đang phóng tên_lửa tấn_công tỉnh Latakia của Syria , đồng_thời ghi_nhận hoạt_động phóng tên_lửa từ một tàu_khu_trục Pháp trên Địa_Trung_Hải .
Attack
Dù nguyên_nhân chiếc trinh_sát cơ gặp nạn là như_thế_nào , đây vẫn được coi là một tổn_thất nặng_nề với quân_đội Nga khi tham_chiến ở Syria .
Transport
Chiếc phi_cơ Il -20 không_chỉ chở tới 14 quân_nhân Nga mà_còn là một trong những mẫu máy_bay hiện_đại nhất được nước này triển_khai tới Syria .
Other
Il -20 là máy_bay trinh_sát và tình_báo điện_tử ( ELINT ) được phát_triển từ nền_tảng phi_cơ dân_dụng Illyushin_Il -18 dưới thời Liên_Xô .
Other
Trinh_sát cơ này được trang_bị hàng_loạt hệ_thống cảm_biến hiện_đại , cho_phép các lực_lượng tác_chiến Nga giám_sát và chia_sẻ dữ_liệu theo thời_gian_thực .
Other
Nguyên_mẫu Il -20 đầu_tiên cất_cánh vào ngày 21/3/1968 , quá_trình thử_nghiệm kết_thúc sau đó một năm .
Other
Tổng_cộng 20 chiếc Il -20 đã được xuất_xưởng và đưa vào biên_chế không_quân Liên_Xô , trước khi chuyển sang cho không_quân Nga sau khi Liên_Xô tan_rã .