sf
stringlengths 2
9
| lf
stringlengths 3
48
| sentence
stringlengths 8
288
| ner_tag
sequence | tokens
sequence | __index_level_0__
int64 0
900
|
---|---|---|---|---|---|
NCT | người cao tuổi | ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ GIẢI PHẪU BỆNH UNG THƯ DẠ DÀY NGƯỜI CAO TUỔI TÓM TẮT37 Mục tiêu: Tìm hiểu đặc điểm lâm sàng ung thư dạ dày (UTDD) ở người cao tuổi (NCT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"ĐẶC",
"ĐIỂM",
"LÂM",
"SÀNG",
"VÀ",
"GIẢI",
"PHẪU",
"BỆNH",
"UNG",
"THƯ",
"DẠ",
"DÀY",
"NGƯỜI",
"CAO",
"TUỔI",
"TÓM",
"TẮT37",
"Mục",
"tiêu",
":",
"Tìm",
"hiểu",
"đặc",
"điểm",
"lâm",
"sàng",
"ung",
"thư",
"dạ",
"dày",
"(",
"UTDD",
")",
"ở",
"người",
"cao",
"tuổi",
"(",
"NCT",
")",
"."
] | 94 |
LX | Loãng xương | ĐẶT VẤN ĐỀ Loãng xương (LX) là một căn bệnh phổ biến ở dân số già do tần suất bệnh cao và chi phí điều trị nặng nề. | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Loãng",
"xương",
"(",
"LX",
")",
"là",
"một",
"căn",
"bệnh",
"phổ",
"biến",
"ở",
"dân",
"số",
"già",
"do",
"tần",
"suất",
"bệnh",
"cao",
"và",
"chi",
"phí",
"điều",
"trị",
"nặng",
"nề",
"."
] | 11 |
LN | lupus nephritis | 8% of lupus nephritis (LN) patients were classified into class II, 38. | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"8%",
"of",
"lupus",
"nephritis",
"(",
"LN",
")",
"patients",
"were",
"classified",
"into",
"class",
"II,",
"38",
"."
] | 532 |
UTĐTT | Ung thư đại trực tràng | ĐẶT VẤN ĐỀ Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) đứng thứ 3 về tỷ lệ mắc và thứ 2 về tỷ lệ tử vong do ung thư trên toàn thế giới, theo thống kê của GLOBOCAN 2020, ước tính có khoảng 1931590 trường hợp mắc mới hằng năm, gặp nhiều hơn ở các nước phát triển. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Ung",
"thư",
"đại",
"trực",
"tràng",
"(",
"UTĐTT",
")",
"đứng",
"thứ",
"3",
"về",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"và",
"thứ",
"2",
"về",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"do",
"ung",
"thư",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới,",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"GLOBOCAN",
"2020,",
"ước",
"tính",
"có",
"khoảng",
"1931590",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"mới",
"hằng",
"năm,",
"gặp",
"nhiều",
"hơn",
"ở",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"."
] | 43 |
PTNS | phẫu thuật nội soi | Kết quả: Trong nhóm phẫu thuật nội soi (PTNS): tuổi trung bình 46,37 ± 5,56, kích thước tử 1Bệnh viện Quân Y 103 2Bệnh viện Phụ sản Hà Nội Chịu trách nhiệm chính: Hà Văn Huy Email: havanhuyvmmu@gmail. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Trong",
"nhóm",
"phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"(",
"PTNS",
")",
":",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"46,37",
"±",
"5,56,",
"kích",
"thước",
"tử",
"1Bệnh",
"viện",
"Quân",
"Y",
"103",
"2Bệnh",
"viện",
"Phụ",
"sản",
"Hà",
"Nội",
"Chịu",
"trách",
"nhiệm",
"chính",
":",
"Hà",
"Văn",
"Huy",
"Email",
":",
"havanhuyvmmu@gmail",
"."
] | 42 |
HTT | hành tá tràng | + Chẩn đoán sau mổ: Sốc mất máu do loét DII tá tràng dưới bóng Vater, loét mặt trước hành tá tràng (HTT)/, xơ gan, giảm tiểu cầu, ĐTĐ, cao HA, ung thư vòm. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"Chẩn",
"đoán",
"sau",
"mổ",
":",
"Sốc",
"mất",
"máu",
"do",
"loét",
"DII",
"tá",
"tràng",
"dưới",
"bóng",
"Vater,",
"loét",
"mặt",
"trước",
"hành",
"tá",
"tràng",
"(",
"HTT",
")",
"/",
",",
"xơ",
"gan,",
"giảm",
"tiểu",
"cầu,",
"ĐTĐ,",
"cao",
"HA,",
"ung",
"thư",
"vòm",
"."
] | 329 |
AD | Atopic dermatitis | Keywords: Atopic dermatitis (AD), Quality of life, severity. | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Atopic",
"dermatitis",
"(",
"AD",
"),",
"Quality",
"of",
"life,",
"severity",
"."
] | 167 |
SD | standard deviation | Liver mobilization included dividing Mean, and standard deviation (SD) were were the round and falciform ligaments and exposing used for continuous variables. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Liver",
"mobilization",
"included",
"dividing",
"Mean,",
"and",
"standard",
"deviation",
"(",
"SD",
")",
"were",
"were",
"the",
"round",
"and",
"falciform",
"ligaments",
"and",
"exposing",
"used",
"for",
"continuous",
"variables",
"."
] | 786 |
PD | proton density | Qui trình kỹ thuật chụp sử dụng trong nghiên cứu bao gồm chuỗi xung PD (proton density) fatsat (xoá mỡ) theo 3 mặt phẳng ngang, đứng dọc, và đứng ngang; chuỗi xung T1W theo hai mặt phẳng đứng ngang và đứng dọc. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Qui",
"trình",
"kỹ",
"thuật",
"chụp",
"sử",
"dụng",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"bao",
"gồm",
"chuỗi",
"xung",
"PD",
"(",
"proton",
"density",
")",
"fatsat",
"(",
"xoá",
"mỡ",
")",
"theo",
"3",
"mặt",
"phẳng",
"ngang,",
"đứng",
"dọc,",
"và",
"đứng",
"ngang;",
"chuỗi",
"xung",
"T1W",
"theo",
"hai",
"mặt",
"phẳng",
"đứng",
"ngang",
"và",
"đứng",
"dọc",
"."
] | 542 |
NSCLC | Non-small cell lung cancer | Keywords: Advanced Non-small cell lung cancer (NSCLC), EGFR mutation, afatinib. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Advanced",
"Non-small",
"cell",
"lung",
"cancer",
"(",
"NSCLC",
"),",
"EGFR",
"mutation,",
"afatinib",
"."
] | 682 |
IIEF | Index of Erectile Function | Nhằm mục đích đánh giá mức độ nặng và theo dõi hiệu quả điều trị của bệnh nhân RLCD, rất nhiều công cụ đã được thiết kế, nghiên cứu, và chứng minh tác dụng trên lâm sàng điển hình trong đó là bộ câu hỏi International Index of Erectile Function (IIEF) rút gọn - IIEF - 5. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Nhằm",
"mục",
"đích",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"nặng",
"và",
"theo",
"dõi",
"hiệu",
"quả",
"điều",
"trị",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"RLCD,",
"rất",
"nhiều",
"công",
"cụ",
"đã",
"được",
"thiết",
"kế,",
"nghiên",
"cứu,",
"và",
"chứng",
"minh",
"tác",
"dụng",
"trên",
"lâm",
"sàng",
"điển",
"hình",
"trong",
"đó",
"là",
"bộ",
"câu",
"hỏi",
"International",
"Index",
"of",
"Erectile",
"Function",
"(",
"IIEF",
")",
"rút",
"gọn",
"-",
"IIEF",
"-",
"5",
"."
] | 603 |
TDĐ | Tinh dịch đồ | - Tinh dịch đồ (TDĐ) được xét nghiệm 2 lần, TT dị dạng có hình thái bình thường 0-1%, TT bình thường có hình thái bình thường (HTBT) 3-4% được chia làm 3 nhóm nghiên cứu. | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Tinh",
"dịch",
"đồ",
"(",
"TDĐ",
")",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"2",
"lần,",
"TT",
"dị",
"dạng",
"có",
"hình",
"thái",
"bình",
"thường",
"0-1%,",
"TT",
"bình",
"thường",
"có",
"hình",
"thái",
"bình",
"thường",
"(",
"HTBT",
")",
"3-4%",
"được",
"chia",
"làm",
"3",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"."
] | 178 |
ĐTNC | đối tượng nghiên cứu | Giá trị trung bình năng lượng khẩu phần của đối tượng nghiên cứu (ĐTNC) là 1129,7 ± 481,1 kcal/ngày. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"năng",
"lượng",
"khẩu",
"phần",
"của",
"đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"ĐTNC",
")",
"là",
"1129,7",
"±",
"481,1",
"kcal",
"/",
"ngày",
"."
] | 588 |
CTSN | Chấn thương sọ não | ĐẶT VẤN ĐỀChấn thương sọ não nặng là khi người bệnh CTSN nặng. | [
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀChấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"nặng",
"là",
"khi",
"người",
"bệnh",
"CTSN",
"nặng",
"."
] | 795 |
LKTCM | lỗ khóa trên cung mày | Phẫu thuật lỗ khóa trên cung mày (LKTCM) áp dụng cho 84,4% các trường hợp. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phẫu",
"thuật",
"lỗ",
"khóa",
"trên",
"cung",
"mày",
"(",
"LKTCM",
")",
"áp",
"dụng",
"cho",
"84,4%",
"các",
"trường",
"hợp",
"."
] | 598 |
AUC | area under curve | 4% and AUC (area under curve) 0. | [
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0
] | [
"4%",
"and",
"AUC",
"(",
"area",
"under",
"curve",
")",
"0",
"."
] | 177 |
TTR | transthyretin | 1,3 In this paper, we will be looking into a rare case of hereditary transthyretin amyloid disease with a genetic mutation (mutant TransThyRetin Amyloidosis - ATTRm), the first to be reported in Vietnam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"1,3",
"In",
"this",
"paper,",
"we",
"will",
"be",
"looking",
"into",
"a",
"rare",
"case",
"of",
"hereditary",
"transthyretin",
"amyloid",
"disease",
"with",
"a",
"genetic",
"mutation",
"(",
"mutant",
"TransThyRetin",
"Amyloidosis",
"-",
"ATTRm",
"),",
"the",
"first",
"to",
"be",
"reported",
"in",
"Vietnam",
"."
] | 467 |
ĐMP | động mạch phổi | Ngoài ra có cấu trúc đậm âm ở phía trước thất phải bề dày 35 mm, lan lên gốc và thân động mạch phổi (ĐMP), thân và các nhánh động mạch phổi giãn nhiều (đường TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 164 (3) - 2023. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ngoài",
"ra",
"có",
"cấu",
"trúc",
"đậm",
"âm",
"ở",
"phía",
"trước",
"thất",
"phải",
"bề",
"dày",
"35",
"mm,",
"lan",
"lên",
"gốc",
"và",
"thân",
"động",
"mạch",
"phổi",
"(",
"ĐMP",
"),",
"thân",
"và",
"các",
"nhánh",
"động",
"mạch",
"phổi",
"giãn",
"nhiều",
"(",
"đường",
"TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"164",
"(",
"3",
")",
"-",
"2023",
"."
] | 613 |
PLT | platelet count | General condition(RBC), hemoglobin (HGB), hematocrit, total None of the animals showed any macroscopic white blood cells (WBC), WBC differentials, or gross pathological changes compared with platelet count (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"General",
"condition(",
"RBC",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit,",
"total",
"None",
"of",
"the",
"animals",
"showed",
"any",
"macroscopic",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"WBC",
"differentials,",
"or",
"gross",
"pathological",
"changes",
"compared",
"with",
"platelet",
"count",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 716 |
DASS | depression anxiety stress scales | Validation of the depression anxiety stress scales (DASS) 21 as a screening instrument for depression and anxiety in a rural community-based cohort of northern Vietnamese women. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Validation",
"of",
"the",
"depression",
"anxiety",
"stress",
"scales",
"(",
"DASS",
")",
"21",
"as",
"a",
"screening",
"instrument",
"for",
"depression",
"and",
"anxiety",
"in",
"a",
"rural",
"community-based",
"cohort",
"of",
"northern",
"Vietnamese",
"women",
"."
] | 620 |
LS | lâm sàng | Mô tả đặc điểm dịch tễ học (DTH), lâm sàng (LS), cận lâm sàng (CLS) bệnh viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mô",
"tả",
"đặc",
"điểm",
"dịch",
"tễ",
"học",
"(",
"DTH",
"),",
"lâm",
"sàng",
"(",
"LS",
"),",
"cận",
"lâm",
"sàng",
"(",
"CLS",
")",
"bệnh",
"viêm",
"túi",
"thừa",
"đại",
"tràng",
"(",
"VTTĐT",
")",
"."
] | 383 |
SXHD | Sốt xuất huyết Dengue | albopictus được các nhà khoa học nghiên cứu và chứng minh là các véc tơ vận chuyển và truyền vi rút gây nhiều bệnh: Sốt xuất huyết Dengue (SXHD), sốt vàng da, sốt West Nile, Chikungunya, viêm não ngựa, sốt Zika, viêm não Nhật Bản…[1]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"albopictus",
"được",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"chứng",
"minh",
"là",
"các",
"véc",
"tơ",
"vận",
"chuyển",
"và",
"truyền",
"vi",
"rút",
"gây",
"nhiều",
"bệnh",
":",
"Sốt",
"xuất",
"huyết",
"Dengue",
"(",
"SXHD",
"),",
"sốt",
"vàng",
"da,",
"sốt",
"West",
"Nile,",
"Chikungunya,",
"viêm",
"não",
"ngựa,",
"sốt",
"Zika,",
"viêm",
"não",
"Nhật",
"Bản…[1]",
"."
] | 257 |
CT | CBCT | A cone-Premolar Teeth in a Kuwaiti Subpopulation: A beam computed tomography study of root CBCT Clinical Study. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0
] | [
"A",
"cone-Premolar",
"Teeth",
"in",
"a",
"Kuwaiti",
"Subpopulation",
":",
"A",
"beam",
"computed",
"tomography",
"study",
"of",
"root",
"CBCT",
"Clinical",
"Study",
"."
] | 445 |
BU | butanol | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế các enzyme trên của cao ethanol toàn phần (TP) và cao phân đoạn như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU), nước (WA) của phần trên mặt đất của cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"trên",
"của",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"của",
"phần",
"trên",
"mặt",
"đất",
"của",
"cây",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"tuberosa",
"L",
")",
"."
] | 335 |
UTP | Ung thư phổi | ĐẶT VẤN ĐỀ Ung thư phổi (UTP) là loại ung thư thường thư đứng hàng thứ hai trong số các loại ung gặp trên thế giới cũng như tại Việt Nam. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Ung",
"thư",
"phổi",
"(",
"UTP",
")",
"là",
"loại",
"ung",
"thư",
"thường",
"thư",
"đứng",
"hàng",
"thứ",
"hai",
"trong",
"số",
"các",
"loại",
"ung",
"gặp",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"như",
"tại",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 722 |
TR | Thoracoscopic repair | Thoracoscopic repair (TR) for first performed by Lobb (1999) and EA was Rothenberg the National first successfully applied this Children's Hospital technique since 2007. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thoracoscopic",
"repair",
"(",
"TR",
")",
"for",
"first",
"performed",
"by",
"Lobb",
"(",
"1999",
")",
"and",
"EA",
"was",
"Rothenberg",
"the",
"National",
"first",
"successfully",
"applied",
"this",
"Children's",
"Hospital",
"technique",
"since",
"2007",
"."
] | 15 |
MVCSTL | Mất vững cột sống thắt lưng | Từ khóa: Mất vững cột sống thắt lưng (MVCSTL). | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"Mất",
"vững",
"cột",
"sống",
"thắt",
"lưng",
"(",
"MVCSTL",
")",
"."
] | 3 |
T1 | tái khám sau 1 | Tại 3 thời điểm tái khám sau 1 (T1), 2 (T2) và 3 tháng (T3) trẻ được hỏi bệnh và khám theo bộ câu hỏi đã được thiết kế trước, nộp lại túi thuốc còn lại của đợt điều trị và nhật ký theo dõi diễn biến số lần III. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"3",
"thời",
"điểm",
"tái",
"khám",
"sau",
"1",
"(",
"T1",
"),",
"2",
"(",
"T2",
")",
"và",
"3",
"tháng",
"(",
"T3",
")",
"trẻ",
"được",
"hỏi",
"bệnh",
"và",
"khám",
"theo",
"bộ",
"câu",
"hỏi",
"đã",
"được",
"thiết",
"kế",
"trước,",
"nộp",
"lại",
"túi",
"thuốc",
"còn",
"lại",
"của",
"đợt",
"điều",
"trị",
"và",
"nhật",
"ký",
"theo",
"dõi",
"diễn",
"biến",
"số",
"lần",
"III",
"."
] | 774 |
SDS | speech discrimination score | Keywords: Word lists, speech reception threshold (SRT), speech discrimination score (SDS). | [
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Word",
"lists,",
"speech",
"reception",
"threshold",
"(",
"SRT",
"),",
"speech",
"discrimination",
"score",
"(",
"SDS",
")",
"."
] | 256 |
HCMC | Ho Chi Minh City Psychiatric Hospital | 5 and hospitalizations for mental and behavioral disorders (MBDs) at Ho Chi Minh City Psychiatric Hospital (HCMC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"5",
"and",
"hospitalizations",
"for",
"mental",
"and",
"behavioral",
"disorders",
"(",
"MBDs",
")",
"at",
"Ho",
"Chi",
"Minh",
"City",
"Psychiatric",
"Hospital",
"(",
"HCMC",
")",
"."
] | 743 |
BMI | Body Mass Index | Tình trạng dinh dưỡng được đánh giá bằng Cỡ mẫucác chỉ số sau :Cỡ mẫu được tính theo công thức cỡ mẫu - Chỉ số khối cơ thể BMI (Body Mass Index)cho việc ước tính một tỷ lệ- Số đo vòng eo ≥ 90cm với nam và ≥ 80cm n = Z2(1 - α/2). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
"được",
"đánh",
"giá",
"bằng",
"Cỡ",
"mẫucác",
"chỉ",
"số",
"sau",
"",
":Cỡ",
"mẫu",
"được",
"tính",
"theo",
"công",
"thức",
"cỡ",
"mẫu",
"-",
"Chỉ",
"số",
"khối",
"cơ",
"thể",
"BMI",
"(",
"Body",
"Mass",
"Index",
")cho",
"việc",
"ước",
"tính",
"một",
"tỷ",
"lệ-",
"Số",
"đo",
"vòng",
"eo",
"≥",
"90cm",
"với",
"nam",
"và",
"≥",
"80cm",
"n",
"=",
"Z2(",
"1",
"-",
"α",
"/",
"2",
")",
"."
] | 483 |
WBC | white blood cells | total white blood cells (WBC), WBC differentials, platelet count (PLT). | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"total",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"WBC",
"differentials,",
"platelet",
"count",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 650 |
NC | nghiên cứu | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu (NC): + Nghiên cứu mô tả hồi cứu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"NC",
")",
":",
"+",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"hồi",
"cứu",
"."
] | 393 |
ECMO | Extracorporeal Membrane Oxygenation | ĐẶT VẤN ĐỀ Kỹ thuật trao đổi oxy qua màng ngoài cơ thể - Extracorporeal Membrane Oxygenation (ECMO) ngày càng được áp dụng rộng rãi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Kỹ",
"thuật",
"trao",
"đổi",
"oxy",
"qua",
"màng",
"ngoài",
"cơ",
"thể",
"-",
"Extracorporeal",
"Membrane",
"Oxygenation",
"(",
"ECMO",
")",
"ngày",
"càng",
"được",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"."
] | 222 |
VS | vô sinh | Thêm vào đó một số lượng lớn nam giới vô sinh (VS) bị tổn thương DNA khá cao như nhận định của tác giả Oleszczuk 2013, Simon 2013. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thêm",
"vào",
"đó",
"một",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nam",
"giới",
"vô",
"sinh",
"(",
"VS",
")",
"bị",
"tổn",
"thương",
"DNA",
"khá",
"cao",
"như",
"nhận",
"định",
"của",
"tác",
"giả",
"Oleszczuk",
"2013,",
"Simon",
"2013",
"."
] | 179 |
HDP | hypertension disorders in pregnancy | A cross-sectional study was conducted on 166 women with hypertension disorders in pregnancy (HDP) at the National Hospital of Obstetrics and Gynecology from March 2023 to June 2023. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"A",
"cross-sectional",
"study",
"was",
"conducted",
"on",
"166",
"women",
"with",
"hypertension",
"disorders",
"in",
"pregnancy",
"(",
"HDP",
")",
"at",
"the",
"National",
"Hospital",
"of",
"Obstetrics",
"and",
"Gynecology",
"from",
"March",
"2023",
"to",
"June",
"2023",
"."
] | 753 |
EPI | echo - planna imaging | 1,9 Tuy nhiên chưa có nghiên cứu đánh giá mức độ tổn thương các bó sợi thuốc đối quang từ, theo hướng axial bằng xung single - shot echo - planna imaging (EPI) với các thông số: độ dày lát cắt 4mm, khoảng trống lát cắt (slice space) = 0. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"1,9",
"Tuy",
"nhiên",
"chưa",
"có",
"nghiên",
"cứu",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"tổn",
"thương",
"các",
"bó",
"sợi",
"thuốc",
"đối",
"quang",
"từ,",
"theo",
"hướng",
"axial",
"bằng",
"xung",
"single",
"-",
"shot",
"echo",
"-",
"planna",
"imaging",
"(",
"EPI",
")",
"với",
"các",
"thông",
"số",
":",
"độ",
"dày",
"lát",
"cắt",
"4mm,",
"khoảng",
"trống",
"lát",
"cắt",
"(",
"slice",
"space",
")",
"=",
"0",
"."
] | 828 |
KKDD | khò khè dai dẳng | Trong các nhóm khò khè, khò khè tái diễn (KKTD) và khò khè dai dẳng (KKDD) thường gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, gây tâm lý lo lắng cho gia đình trẻ. | [
0,
0,
0,
3,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"các",
"nhóm",
"khò",
"khè,",
"khò",
"khè",
"tái",
"diễn",
"(",
"KKTD",
")",
"và",
"khò",
"khè",
"dai",
"dẳng",
"(",
"KKDD",
")",
"thường",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống,",
"gây",
"tâm",
"lý",
"lo",
"lắng",
"cho",
"gia",
"đình",
"trẻ",
"."
] | 324 |
PlI | Plaque index | - Plaque index (PlI). | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"-",
"Plaque",
"index",
"(",
"PlI",
")",
"."
] | 535 |
MVCSTL | Mất vững cột sống thắt lưng | Từ khóa: Mất vững cột sống thắt lưng (MVCSTL). | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"Mất",
"vững",
"cột",
"sống",
"thắt",
"lưng",
"(",
"MVCSTL",
")",
"."
] | 9 |
BN | bệnh nhân | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu được thực hiện trên 31 bệnh nhân (BN) được chẩn đoán hẹp ống sống (HOS) cổ đa tầng do thoái hóa có chỉ định phẫu thuật cố định cột sống cổ bằng vít qua cuống, giải ép. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"hồi",
"cứu",
"được",
"thực",
"hiện",
"trên",
"31",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"hẹp",
"ống",
"sống",
"(",
"HOS",
")",
"cổ",
"đa",
"tầng",
"do",
"thoái",
"hóa",
"có",
"chỉ",
"định",
"phẫu",
"thuật",
"cố",
"định",
"cột",
"sống",
"cổ",
"bằng",
"vít",
"qua",
"cuống,",
"giải",
"ép",
"."
] | 249 |
NC | nghiên cứu | ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT CẮT TÚI MẬT NỘI SOI CẤP CỨU ĐIỀU TRỊ VIÊM TÚI MẬT CẤP Thái Nguyên Hưng1, Trương Đức Tuấn2, Phan Văn Linh3 TÓM TẮT13 Mục tiêu nghiên cứu (NC): NC hồi cứu trên 25 BN được phẫu thuật nội soi (PTNS) cắt túi mật cấp cứu với mục tiêu 2 mục tiêu: 1. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
1,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐÁNH",
"GIÁ",
"KẾT",
"QUẢ",
"PHẪU",
"THUẬT",
"CẮT",
"TÚI",
"MẬT",
"NỘI",
"SOI",
"CẤP",
"CỨU",
"ĐIỀU",
"TRỊ",
"VIÊM",
"TÚI",
"MẬT",
"CẤP",
"Thái",
"Nguyên",
"Hưng1,",
"Trương",
"Đức",
"Tuấn2,",
"Phan",
"Văn",
"Linh3",
"TÓM",
"TẮT13",
"Mục",
"tiêu",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"NC",
")",
":",
"NC",
"hồi",
"cứu",
"trên",
"25",
"BN",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"(",
"PTNS",
")",
"cắt",
"túi",
"mật",
"cấp",
"cứu",
"với",
"mục",
"tiêu",
"2",
"mục",
"tiêu",
":",
"1",
"."
] | 22 |
QC | quả chín vàng | Kết quả tác dụng sinh học trên các bộ phận bằng sắc ký lớp mỏng Chú thích: Rễ (R) | [
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"tác",
"dụng",
"sinh",
"học",
"trên",
"các",
"bộ",
"phận",
"bằng",
"sắc",
"ký",
"lớp",
"mỏng",
"Chú",
"thích",
":",
"Rễ",
"(",
"R",
")"
] | 356 |
VNHI | Vietnam National Heart Institute | Methods: In five years, 205 stable angina patients were included from 2014 to 2018 in Vietnam National Heart Institute (VNHI), Bach Mai hospital. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Methods",
":",
"In",
"five",
"years,",
"205",
"stable",
"angina",
"patients",
"were",
"included",
"from",
"2014",
"to",
"2018",
"in",
"Vietnam",
"National",
"Heart",
"Institute",
"(",
"VNHI",
"),",
"Bach",
"Mai",
"hospital",
"."
] | 221 |
PLE | Protein-losing enteropathy | Keywords: Protein-losing enteropathy (PLE), primary intestinal lymphangiectasia (PIL), Waldmann’s disease. | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Protein-losing",
"enteropathy",
"(",
"PLE",
"),",
"primary",
"intestinal",
"lymphangiectasia",
"(",
"PIL",
"),",
"Waldmann’s",
"disease",
"."
] | 606 |
PEG 4000 | polyethylene glycol 4000 | 5 Phác đồ sử dụng polyethylene glycol 4000 (PEG 4000) đạt hiệu quả tới 89,8%, ít tác dụng không mong muốn và chi phí hợp lý trên nhóm trẻ 6 - 11 tuổi được ghi nhận bởi Phạm Thị Thanh Nga. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"5",
"Phác",
"đồ",
"sử",
"dụng",
"polyethylene",
"glycol",
"4000",
"(",
"PEG",
"4000",
")",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"tới",
"89,8%,",
"ít",
"tác",
"dụng",
"không",
"mong",
"muốn",
"và",
"chi",
"phí",
"hợp",
"lý",
"trên",
"nhóm",
"trẻ",
"6",
"-",
"11",
"tuổi",
"được",
"ghi",
"nhận",
"bởi",
"Phạm",
"Thị",
"Thanh",
"Nga",
"."
] | 773 |
COG | Childhood Oncology Group | 65,43 năm 53,1%3 năm55%41,321,3AML-BFM (Berlin, Frankfurt, Münster), COG (Childhood Oncology Group)159TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 170 (9) - 2023. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"65,43",
"năm",
"53,1%3",
"năm55%41,321,3AML-BFM",
"(",
"Berlin,",
"Frankfurt,",
"Münster",
"),",
"COG",
"(",
"Childhood",
"Oncology",
"Group",
")159TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"170",
"(",
"9",
")",
"-",
"2023",
"."
] | 884 |
GTR | guided tissue regeneration | Using collagen membranes for guided tissue regeneration (GTR) treatment showed good results, achieving treatment goals such as reducing pocket depth, restoring attachment, and improving periodontal indices. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Using",
"collagen",
"membranes",
"for",
"guided",
"tissue",
"regeneration",
"(",
"GTR",
")",
"treatment",
"showed",
"good",
"results,",
"achieving",
"treatment",
"goals",
"such",
"as",
"reducing",
"pocket",
"depth,",
"restoring",
"attachment,",
"and",
"improving",
"periodontal",
"indices",
"."
] | 533 |
CTMNS | cắt túi mật nội soi | Việc cắt túi mật nội soi (CTMNS) đã trở thành thường qui ở BN sỏi túi mật có triệu chứng. | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Việc",
"cắt",
"túi",
"mật",
"nội",
"soi",
"(",
"CTMNS",
")",
"đã",
"trở",
"thành",
"thường",
"qui",
"ở",
"BN",
"sỏi",
"túi",
"mật",
"có",
"triệu",
"chứng",
"."
] | 340 |
SG | sản giật | 1 Rối loạn THA trong thai kỳ gồm 4 thể: THA mạn tính, THA thai kỳ, tiền sản giật (TSG) – sản giật (SG) và TSG trên nền THA mạn tính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"1",
"Rối",
"loạn",
"THA",
"trong",
"thai",
"kỳ",
"gồm",
"4",
"thể",
":",
"THA",
"mạn",
"tính,",
"THA",
"thai",
"kỳ,",
"tiền",
"sản",
"giật",
"(",
"TSG",
")",
"–",
"sản",
"giật",
"(",
"SG",
")",
"và",
"TSG",
"trên",
"nền",
"THA",
"mạn",
"tính",
"."
] | 750 |
XQ | X-quang | Tiêu chuẩn lựa chọnCó hồ sơ bệnh án đầy đủ: thông tin hành chính, phim X-quang (XQ) và CTscanner (CT) trước mổ, cách thức phẫu thuật mô tả rõ ràng, kết quả mô bệnh học là là GCT. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"chuẩn",
"lựa",
"chọnCó",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"đầy",
"đủ",
":",
"thông",
"tin",
"hành",
"chính,",
"phim",
"X-quang",
"(",
"XQ",
")",
"và",
"CTscanner",
"(",
"CT",
")",
"trước",
"mổ,",
"cách",
"thức",
"phẫu",
"thuật",
"mô",
"tả",
"rõ",
"ràng,",
"kết",
"quả",
"mô",
"bệnh",
"học",
"là",
"là",
"GCT",
"."
] | 530 |
BDG | biệt dược gốc | Kết quả: Khảo sát trên 96 BSGM và 118 KTVGM, đề tài ghi nhận điểm HL đối với sevoflurane biệt dược gốc (BDG) cao hơn generic ở cả BS (4,29 so với 3,67; p=0,000) và KTV GM (3,83 so với 3,17; p=0,000). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Khảo",
"sát",
"trên",
"96",
"BSGM",
"và",
"118",
"KTVGM,",
"đề",
"tài",
"ghi",
"nhận",
"điểm",
"HL",
"đối",
"với",
"sevoflurane",
"biệt",
"dược",
"gốc",
"(",
"BDG",
")",
"cao",
"hơn",
"generic",
"ở",
"cả",
"BS",
"(",
"4,29",
"so",
"với",
"3,67;",
"p=0,000",
")",
"và",
"KTV",
"GM",
"(",
"3,83",
"so",
"với",
"3,17;",
"p=0,000",
")",
"."
] | 203 |
MSI | Microsatellite instability status | 2021 Nguyễn Văn Chủ1,2, Trần Lê Giang2 Background: Microsatellite instability status (MSI) has been identified as a reliable prognostic indicator in stage I-II CRC, with an additional role in predicting the lack of benefit of 5-FU-based adjuvant chemotherapy. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2021",
"Nguyễn",
"Văn",
"Chủ1,2,",
"Trần",
"Lê",
"Giang2",
"Background",
":",
"Microsatellite",
"instability",
"status",
"(",
"MSI",
")",
"has",
"been",
"identified",
"as",
"a",
"reliable",
"prognostic",
"indicator",
"in",
"stage",
"I-II",
"CRC,",
"with",
"an",
"additional",
"role",
"in",
"predicting",
"the",
"lack",
"of",
"benefit",
"of",
"5-FU-based",
"adjuvant",
"chemotherapy",
"."
] | 237 |
NKQ | nội khí quản | NHẬN XÉT MỘT SỐ BIẾN CHỨNG VÀ CÁC YẾU TỐ LIÊN QUAN SAU ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN CẤP CỨU Trần Văn Khoa1, Nguyễn Anh Tuấn1,2, Trần Hữu Thông2 TÓM TẮT36 Đặt vấn đề: Đặt nội khí quản (NKQ) là một thủ thuật quan trọng cho việc hồi sức bệnh nhân. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"NHẬN",
"XÉT",
"MỘT",
"SỐ",
"BIẾN",
"CHỨNG",
"VÀ",
"CÁC",
"YẾU",
"TỐ",
"LIÊN",
"QUAN",
"SAU",
"ĐẶT",
"NỘI",
"KHÍ",
"QUẢN",
"CẤP",
"CỨU",
"Trần",
"Văn",
"Khoa1,",
"Nguyễn",
"Anh",
"Tuấn1,2,",
"Trần",
"Hữu",
"Thông2",
"TÓM",
"TẮT36",
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Đặt",
"nội",
"khí",
"quản",
"(",
"NKQ",
")",
"là",
"một",
"thủ",
"thuật",
"quan",
"trọng",
"cho",
"việc",
"hồi",
"sức",
"bệnh",
"nhân",
"."
] | 93 |
UDS | urodynamic study | This is the case series report, females with SUI have done multichannel urodynamic study (UDS) at the University Medicine Center of Ho Chi Minh city from 05/2019 to 07/2021. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"This",
"is",
"the",
"case",
"series",
"report,",
"females",
"with",
"SUI",
"have",
"done",
"multichannel",
"urodynamic",
"study",
"(",
"UDS",
")",
"at",
"the",
"University",
"Medicine",
"Center",
"of",
"Ho",
"Chi",
"Minh",
"city",
"from",
"05",
"/",
"2019",
"to",
"07",
"/",
"2021",
"."
] | 494 |
BTMGĐC | Bệnh thận mạn giai đoạn cuối | ĐẶT VẤN ĐỀBệnh thận mạn giai đoạn cuối (BTMGĐC) là triển từ giai đoạn III đến giai đoạn V6. | [
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
4,
4,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀBệnh",
"thận",
"mạn",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"(",
"BTMGĐC",
")",
"là",
"triển",
"từ",
"giai",
"đoạn",
"III",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"V6",
"."
] | 448 |
CCK | cholecystokinin | ⁴ Nguyên nhân của hiện tượng này do enzym cholecystokinin (CCK) được sản xuất ở tá tràng và hỗng tràng kích thích co bóp túi mật và bài tiết mật. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"⁴",
"Nguyên",
"nhân",
"của",
"hiện",
"tượng",
"này",
"do",
"enzym",
"cholecystokinin",
"(",
"CCK",
")",
"được",
"sản",
"xuất",
"ở",
"tá",
"tràng",
"và",
"hỗng",
"tràng",
"kích",
"thích",
"co",
"bóp",
"túi",
"mật",
"và",
"bài",
"tiết",
"mật",
"."
] | 833 |
DRQC | Dây rốn quấn cổ | DÂY RỐN QUẤN CỔ LÚC SINH VÀ KẾT CỤC TRÊN THAI NHI TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI AN GIANG Nguyễn Ngọc Rạng1, Trương Kim Thuyên2 TÓM TẮT6 Đặt vấn đề: Dây rốn quấn cổ (DRQC) là một hiện tượng thường gặp vào những tháng cuối của thai kỳ và có thể gây bất lợi cho thai nhi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"DÂY",
"RỐN",
"QUẤN",
"CỔ",
"LÚC",
"SINH",
"VÀ",
"KẾT",
"CỤC",
"TRÊN",
"THAI",
"NHI",
"TẠI",
"BỆNH",
"VIỆN",
"SẢN",
"NHI",
"AN",
"GIANG",
"Nguyễn",
"Ngọc",
"Rạng1,",
"Trương",
"Kim",
"Thuyên2",
"TÓM",
"TẮT6",
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Dây",
"rốn",
"quấn",
"cổ",
"(",
"DRQC",
")",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"thường",
"gặp",
"vào",
"những",
"tháng",
"cuối",
"của",
"thai",
"kỳ",
"và",
"có",
"thể",
"gây",
"bất",
"lợi",
"cho",
"thai",
"nhi",
"."
] | 284 |
Bt | Blomiatropicalis | Test lẩy da được thực hiện với 7 loại dị nguyên hô hấp như: (Dp), Dermatophagoides Farine (Df), Blomiatropicalis (Bt), lông chó, lông mèo, gián và nấm Aspergillus mix. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Test",
"lẩy",
"da",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"7",
"loại",
"dị",
"nguyên",
"hô",
"hấp",
"như",
":",
"(",
"Dp",
"),",
"Dermatophagoides",
"Farine",
"(",
"Df",
"),",
"Blomiatropicalis",
"(",
"Bt",
"),",
"lông",
"chó,",
"lông",
"mèo,",
"gián",
"và",
"nấm",
"Aspergillus",
"mix",
"."
] | 184 |
BN | bệnh nhân | ĐẶT VẤN ĐỀ Tính đến thời điểm tháng 10/2022, theo thống kê tại Our world in Data, trên toàn thế giới đã có đến 621 triệu bệnh nhân (BN) nhiễm COVID-19, trong đó có 6,56 triệu BN tử vong. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"tháng",
"10",
"/",
"2022,",
"theo",
"thống",
"kê",
"tại",
"Our",
"world",
"in",
"Data,",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"đã",
"có",
"đến",
"621",
"triệu",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"nhiễm",
"COVID-19,",
"trong",
"đó",
"có",
"6,56",
"triệu",
"BN",
"tử",
"vong",
"."
] | 757 |
SD | standard deviation | Mean and standard deviation (SD) was data collection. | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mean",
"and",
"standard",
"deviation",
"(",
"SD",
")",
"was",
"data",
"collection",
"."
] | 434 |
STDs | sexually transmitted diseases | Lack of knowledge about sexually transmitted diseases (STDs): for STDs prevention and care among dermatology patients in an urban city in Vietnam. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lack",
"of",
"knowledge",
"about",
"sexually",
"transmitted",
"diseases",
"(",
"STDs",
")",
":",
"for",
"STDs",
"prevention",
"and",
"care",
"among",
"dermatology",
"patients",
"in",
"an",
"urban",
"city",
"in",
"Vietnam",
"."
] | 539 |
MT NMC | Máu tụ ngoài màng cứng | 6 Hình thái thương tổn nội sọ kèm theo Hình thái tổn thương N Máu tụ ngoài màng cứng (MT NMC) 16 Máu tụ dưới màng cứng (MTDMC 24 8 20 28 38 33 Xuất huyết não thất Xuất huyết nhu mô não Dập não Phù não Thoát vị hạnh nhân tiểu não Tỷ lệ % 32. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"6",
"Hình",
"thái",
"thương",
"tổn",
"nội",
"sọ",
"kèm",
"theo",
"Hình",
"thái",
"tổn",
"thương",
"N",
"Máu",
"tụ",
"ngoài",
"màng",
"cứng",
"(",
"MT",
"NMC",
")",
"16",
"Máu",
"tụ",
"dưới",
"màng",
"cứng",
"(",
"MTDMC",
"24",
"8",
"20",
"28",
"38",
"33",
"Xuất",
"huyết",
"não",
"thất",
"Xuất",
"huyết",
"nhu",
"mô",
"não",
"Dập",
"não",
"Phù",
"não",
"Thoát",
"vị",
"hạnh",
"nhân",
"tiểu",
"não",
"Tỷ",
"lệ",
"%",
"32",
"."
] | 153 |
UTBG | Ung thư biểu mô tế bào gan | ĐẶT VẤN ĐỀ Ung thư biểu mô tế bào gan (UTBG) là bệnh lý thường gặp, theo GLOBOCAN, năm 2020 có 905. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"tế",
"bào",
"gan",
"(",
"UTBG",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"thường",
"gặp,",
"theo",
"GLOBOCAN,",
"năm",
"2020",
"có",
"905",
"."
] | 75 |
BV | bệnh viện | 1,2Tại Việt Nam, KD đã được thực hiện lẻ tẻ tại một số bệnh viện (BV), tuy nhiên chưa có nghiên KD là chế độ ăn chủ lực là chất béo, đủ cứu (NC) nào được công bố, cho đến năm 2019-protein, ít tinh bột. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"1,2Tại",
"Việt",
"Nam,",
"KD",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"lẻ",
"tẻ",
"tại",
"một",
"số",
"bệnh",
"viện",
"(",
"BV",
"),",
"tuy",
"nhiên",
"chưa",
"có",
"nghiên",
"KD",
"là",
"chế",
"độ",
"ăn",
"chủ",
"lực",
"là",
"chất",
"béo,",
"đủ",
"cứu",
"(",
"NC",
")",
"nào",
"được",
"công",
"bố,",
"cho",
"đến",
"năm",
"2019-protein,",
"ít",
"tinh",
"bột",
"."
] | 662 |
HGB | hemoglobin | General condition(RBC), hemoglobin (HGB), hematocrit, total None of the animals showed any macroscopic white blood cells (WBC), WBC differentials, or gross pathological changes compared with platelet count (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"General",
"condition(",
"RBC",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit,",
"total",
"None",
"of",
"the",
"animals",
"showed",
"any",
"macroscopic",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"WBC",
"differentials,",
"or",
"gross",
"pathological",
"changes",
"compared",
"with",
"platelet",
"count",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 717 |
VN | vảy nến | ĐẶT VẤN ĐỀ Bệnh vảy nến (VN) chiếm khoảng 2 - 3% dân số thế giới, là một bệnh viêm mạn tính gây ra bởi đa yếu tố bao gồm di truyền, miễn dịch và môi trường. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Bệnh",
"vảy",
"nến",
"(",
"VN",
")",
"chiếm",
"khoảng",
"2",
"-",
"3%",
"dân",
"số",
"thế",
"giới,",
"là",
"một",
"bệnh",
"viêm",
"mạn",
"tính",
"gây",
"ra",
"bởi",
"đa",
"yếu",
"tố",
"bao",
"gồm",
"di",
"truyền,",
"miễn",
"dịch",
"và",
"môi",
"trường",
"."
] | 277 |
TLN | thông liên nhĩ | 2023 Nguyễn Thị Thu Hoài1,2, Vi Thị Nga3 Chữ viết tắt: TLN: thông liên nhĩ, SATQTN: siêu âm tim qua thành ngực, SATQTQ: siêu âm tim qua thực quản, BN: bệnh nhân, ĐM: động mạch, TM: tĩnh mạch, ĐK: đường kính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2023",
"Nguyễn",
"Thị",
"Thu",
"Hoài1,2,",
"Vi",
"Thị",
"Nga3",
"Chữ",
"viết",
"tắt",
":",
"TLN",
":",
"thông",
"liên",
"nhĩ,",
"SATQTN",
":",
"siêu",
"âm",
"tim",
"qua",
"thành",
"ngực,",
"SATQTQ",
":",
"siêu",
"âm",
"tim",
"qua",
"thực",
"quản,",
"BN",
":",
"bệnh",
"nhân,",
"ĐM",
":",
"động",
"mạch,",
"TM",
":",
"tĩnh",
"mạch,",
"ĐK",
":",
"đường",
"kính",
"."
] | 68 |
SDD | suy dinh dưỡng | Theo SGA, tỷ lệ suy dinh dưỡng (SDD) mức độ nhẹ chiếm 29,1%, không có ai có nguy cơ SDD mức nặng. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"SGA,",
"tỷ",
"lệ",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"(",
"SDD",
")",
"mức",
"độ",
"nhẹ",
"chiếm",
"29,1%,",
"không",
"có",
"ai",
"có",
"nguy",
"cơ",
"SDD",
"mức",
"nặng",
"."
] | 446 |
TVB | Thoát vị bẹn | ĐẶT VẤN ĐỀThoát vị bẹn (TVB) là một bệnh lý khá phổ những bệnh nhân trẻ tuổi; tỷ lệ mắc bệnh và tử biến, là hiện tượng các tạng trong ổ bụng chui qua ống bẹn hay điểm yếu của thành bụng vùng bẹn trên dây chằng bẹn ra dưới da hay xuống bìu. | [
0,
0,
0,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀThoát",
"vị",
"bẹn",
"(",
"TVB",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"khá",
"phổ",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"trẻ",
"tuổi;",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"bệnh",
"và",
"tử",
"biến,",
"là",
"hiện",
"tượng",
"các",
"tạng",
"trong",
"ổ",
"bụng",
"chui",
"qua",
"ống",
"bẹn",
"hay",
"điểm",
"yếu",
"của",
"thành",
"bụng",
"vùng",
"bẹn",
"trên",
"dây",
"chằng",
"bẹn",
"ra",
"dưới",
"da",
"hay",
"xuống",
"bìu",
"."
] | 569 |
THLS | thực hành lâm sàng | Kết quả từ nghiên cứu trước cho thấy những thách thức mà sinh viên ĐD phải đối mặt trong quá trình thực hành lâm sàng (THLS) ảnh hưởng đến sức khỏe và làm xáo trộn quá trình học tập của bản thân (3). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"từ",
"nghiên",
"cứu",
"trước",
"cho",
"thấy",
"những",
"thách",
"thức",
"mà",
"sinh",
"viên",
"ĐD",
"phải",
"đối",
"mặt",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hành",
"lâm",
"sàng",
"(",
"THLS",
")",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"và",
"làm",
"xáo",
"trộn",
"quá",
"trình",
"học",
"tập",
"của",
"bản",
"thân",
"(",
"3",
")",
"."
] | 188 |
ĐTĐ | Đái tháo đường | ĐẶT VẤN ĐỀ Đái tháo đường (ĐTĐ) còn là gánh nặng đối với sự phát triển kinh tế và xã hội vì sự phát hiện và điều trị bệnh muộn sẽ để lại hậu quả nặng nề trên bệnh nhân. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"còn",
"là",
"gánh",
"nặng",
"đối",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"xã",
"hội",
"vì",
"sự",
"phát",
"hiện",
"và",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"muộn",
"sẽ",
"để",
"lại",
"hậu",
"quả",
"nặng",
"nề",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"."
] | 271 |
YTNC | yếu tố nguy cơ | ĐẶT VẤN ĐỀTình trạng rối loạn glucose máu bao gồm đái tháo đường (ĐTĐ) và tiền ĐTĐ luôn được xem là yếu tố nguy cơ (YTNC) quan trọng bậc nhất, độc lập với các YTNC tim mạch khác ở người bệnh cao tuổi có stent động mạch vành (ĐMV). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀTình",
"trạng",
"rối",
"loạn",
"glucose",
"máu",
"bao",
"gồm",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"và",
"tiền",
"ĐTĐ",
"luôn",
"được",
"xem",
"là",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"(",
"YTNC",
")",
"quan",
"trọng",
"bậc",
"nhất,",
"độc",
"lập",
"với",
"các",
"YTNC",
"tim",
"mạch",
"khác",
"ở",
"người",
"bệnh",
"cao",
"tuổi",
"có",
"stent",
"động",
"mạch",
"vành",
"(",
"ĐMV",
")",
"."
] | 668 |
DE | Dual energy | MD (Material decomposition) là thuật toán tạo ra một số hình ảnh DE (Dual energy) Thuật toán này có thể phân biệt một vật liệu với các vật liệu khác như xương (Bone) và iốt (Iodine) bằng cách sử dụng một đường phân cách (Separation line). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"MD",
"(",
"Material",
"decomposition",
")",
"là",
"thuật",
"toán",
"tạo",
"ra",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"DE",
"(",
"Dual",
"energy",
")",
"Thuật",
"toán",
"này",
"có",
"thể",
"phân",
"biệt",
"một",
"vật",
"liệu",
"với",
"các",
"vật",
"liệu",
"khác",
"như",
"xương",
"(",
"Bone",
")",
"và",
"iốt",
"(",
"Iodine",
")",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"một",
"đường",
"phân",
"cách",
"(",
"Separation",
"line",
")",
"."
] | 863 |
5-FU | 5-fluorouracil | Tuy nhiên, việc chỉ định hóa trị 5-fluorouracil (5-FU) sau phẫu thuật ở ung thư ĐTT giai đoạn II vẫn còn tranh cãi, vì nó đã được chứng minh rằng tỷ lệ sống tăng thường không vượt quá 5%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuy",
"nhiên,",
"việc",
"chỉ",
"định",
"hóa",
"trị",
"5-fluorouracil",
"(",
"5-FU",
")",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"ở",
"ung",
"thư",
"ĐTT",
"giai",
"đoạn",
"II",
"vẫn",
"còn",
"tranh",
"cãi,",
"vì",
"nó",
"đã",
"được",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"tỷ",
"lệ",
"sống",
"tăng",
"thường",
"không",
"vượt",
"quá",
"5%",
"."
] | 236 |
TM | thâm da | 5% Tới 3 tháng sau ĐT 0% Tới 1 tháng sau ĐT 0% Biến chứng Đau (VAS: 1-3) Bấm tím da dọc quanh TM Tăng sắc tố da dọc TM (thâm da) Bỏng da/huyết khối TM sâu/thuyên tắc ĐM phổi/phản ứng với thuốc tê/ dị cảm da, viêm mô/nhiễm khuẩn huyết 0% 44. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"5%",
"Tới",
"3",
"tháng",
"sau",
"ĐT",
"0%",
"Tới",
"1",
"tháng",
"sau",
"ĐT",
"0%",
"Biến",
"chứng",
"Đau",
"(",
"VAS",
":",
"1-3",
")",
"Bấm",
"tím",
"da",
"dọc",
"quanh",
"TM",
"Tăng",
"sắc",
"tố",
"da",
"dọc",
"TM",
"(",
"thâm",
"da",
")",
"Bỏng",
"da",
"/",
"huyết",
"khối",
"TM",
"sâu",
"/",
"thuyên",
"tắc",
"ĐM",
"phổi",
"/",
"phản",
"ứng",
"với",
"thuốc",
"tê",
"/",
"",
"dị",
"cảm",
"da,",
"viêm",
"mô",
"/",
"nhiễm",
"khuẩn",
"huyết",
"0%",
"44",
"."
] | 88 |
PH | phát | Trước một trẻ sỏi thận tái phát, tiền sử gia đình bị sỏi thận, nên nghĩ đến PH1và xét nghiệm phân tích gen để chẩn đoán. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trước",
"một",
"trẻ",
"sỏi",
"thận",
"tái",
"phát,",
"tiền",
"sử",
"gia",
"đình",
"bị",
"sỏi",
"thận,",
"nên",
"nghĩ",
"đến",
"PH1và",
"xét",
"nghiệm",
"phân",
"tích",
"gen",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"."
] | 764 |
BTM | bệnh thận mạn | Chỉ định STT: Bất thường nước tiểu không triệu chứng, hội chứng thận hư (HCTH), hội TẠP CHÍ Y häc viÖt nam tẬP 525 - th¸ng 4 - sè 2 - 2023 chứng viêm thận, tổn thương thận cấp (TTTC) và bệnh thận mạn (BTM) không rõ nguyên nhân [5]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỉ",
"định",
"STT",
":",
"Bất",
"thường",
"nước",
"tiểu",
"không",
"triệu",
"chứng,",
"hội",
"chứng",
"thận",
"hư",
"(",
"HCTH",
"),",
"hội",
"TẠP",
"CHÍ",
"Y",
"häc",
"viÖt",
"nam",
"tẬP",
"525",
"-",
"th¸ng",
"4",
"-",
"sè",
"2",
"-",
"2023",
"chứng",
"viêm",
"thận,",
"tổn",
"thương",
"thận",
"cấp",
"(",
"TTTC",
")",
"và",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"(",
"BTM",
")",
"không",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"[5]",
"."
] | 117 |
BN | bệnh nhân | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu tiến cứu mô tả 30 bệnh nhân (BN) thay lại khớp háng tại Bệnh viện Thống Nhất từ 6/2015 đến tháng 6/2019. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"nghiên",
"cứu",
"tiến",
"cứu",
"mô",
"tả",
"30",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"thay",
"lại",
"khớp",
"háng",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Thống",
"Nhất",
"từ",
"6",
"/",
"2015",
"đến",
"tháng",
"6",
"/",
"2019",
"."
] | 125 |
MTX | methotrexate | (AZA), methotrexate (MTX), được khuyến cáo Nhiều nhà lâm sàng đề xuất phối hợp điều trị Tác giả liên hệ: Đỗ Dung Hòa Trường Đại học Y Hà NộiEmail: dr. | [
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"AZA",
"),",
"methotrexate",
"(",
"MTX",
"),",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"Nhiều",
"nhà",
"lâm",
"sàng",
"đề",
"xuất",
"phối",
"hợp",
"điều",
"trị",
"Tác",
"giả",
"liên",
"hệ",
":",
"Đỗ",
"Dung",
"Hòa",
"Trường",
"Đại",
"học",
"Y",
"Hà",
"NộiEmail",
":",
"dr",
"."
] | 755 |
VMTT | võng mạc trung tâm | Liên quan thời gian phát hiện bệnh và độ dày võng mạc trung tâm hoàng điểm (n=108) Mức độ dày VM Mức độ nhẹ 18 8 60 32 14 30 54 17 10 108 Độ dày VMTT không có tương quan với thời gian phát hiện bệnh có ý nghĩa thống kê (p>0,05). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Liên",
"quan",
"thời",
"gian",
"phát",
"hiện",
"bệnh",
"và",
"độ",
"dày",
"võng",
"mạc",
"trung",
"tâm",
"hoàng",
"điểm",
"(",
"n=108",
")",
"Mức",
"độ",
"dày",
"VM",
"Mức",
"độ",
"nhẹ",
"18",
"8",
"60",
"32",
"14",
"30",
"54",
"17",
"10",
"108",
"Độ",
"dày",
"VMTT",
"không",
"có",
"tương",
"quan",
"với",
"thời",
"gian",
"phát",
"hiện",
"bệnh",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"thống",
"kê",
"(",
"p>0,05",
")",
"."
] | 289 |
RF | RF medical | Đưa catheter RF (RF medical) lên vị trí cách quai tĩnh mạch hiển 2cm. | [
0,
0,
1,
0,
1,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đưa",
"catheter",
"RF",
"(",
"RF",
"medical",
")",
"lên",
"vị",
"trí",
"cách",
"quai",
"tĩnh",
"mạch",
"hiển",
"2cm",
"."
] | 238 |
TH | trường hợp | KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU Trong thời gian nghiên cứu từ tháng 1/2019 đến tháng 2/2021 (25 tháng) có 189 trường hợp (TH) được chẩn đoán NKĐTN do vi khuẩn đa 160 kháng thuốc thỏa điều kiện nghiên cứu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"KẾT",
"QUẢ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Trong",
"thời",
"gian",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"tháng",
"1",
"/",
"2019",
"đến",
"tháng",
"2",
"/",
"2021",
"(",
"25",
"tháng",
")",
"có",
"189",
"trường",
"hợp",
"(",
"TH",
")",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"NKĐTN",
"do",
"vi",
"khuẩn",
"đa",
"160",
"kháng",
"thuốc",
"thỏa",
"điều",
"kiện",
"nghiên",
"cứu",
"."
] | 0 |
STR | short tandem repeat | The linkage analysis method was used to reveal the associated four selected short tandem repeat (STR) markers closely linked to the mutational CYP21A2 gene in the couples and their child. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"linkage",
"analysis",
"method",
"was",
"used",
"to",
"reveal",
"the",
"associated",
"four",
"selected",
"short",
"tandem",
"repeat",
"(",
"STR",
")",
"markers",
"closely",
"linked",
"to",
"the",
"mutational",
"CYP21A2",
"gene",
"in",
"the",
"couples",
"and",
"their",
"child",
"."
] | 891 |
5-HT | 5-hydroxytryptophan | 3 mg of 5-HTP (5-hydroxytryptophan), 200 mg - Patients with clinically significant ECG of Atractylodes macrocephala, 50 mg of Poria abnormalities. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"3",
"mg",
"of",
"5-HTP",
"(",
"5-hydroxytryptophan",
"),",
"200",
"mg",
"-",
"Patients",
"with",
"clinically",
"significant",
"ECG",
"of",
"Atractylodes",
"macrocephala,",
"50",
"mg",
"of",
"Poria",
"abnormalities",
"."
] | 477 |
SGA | Subjective Global Assessment | - Phương pháp đánh giá tổng thể chủ quan SGA (Subjective Global Assessment): A, B hoặc C với SGA A: dinh dưỡng tốt; SGA B hoặc C: có Tình trạng dinh dưỡng: Chiều cao, cân nguy cơ suy dinh dưỡng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Phương",
"pháp",
"đánh",
"giá",
"tổng",
"thể",
"chủ",
"quan",
"SGA",
"(",
"Subjective",
"Global",
"Assessment",
")",
":",
"A,",
"B",
"hoặc",
"C",
"với",
"SGA",
"A",
":",
"dinh",
"dưỡng",
"tốt;",
"SGA",
"B",
"hoặc",
"C",
":",
"có",
"Tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
":",
"Chiều",
"cao,",
"cân",
"nguy",
"cơ",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"."
] | 783 |
RLTK | rối loạn thông khí | Đặc điểm chức năng thông khí (n=172) Loại rối loạn thông khí (RLTK) Bình thường RLTK tắc nghẽn Số lượng Tỉ lệ % 131 10 76,16 5,81 53. | [
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặc",
"điểm",
"chức",
"năng",
"thông",
"khí",
"(",
"n=172",
")",
"Loại",
"rối",
"loạn",
"thông",
"khí",
"(",
"RLTK",
")",
"Bình",
"thường",
"RLTK",
"tắc",
"nghẽn",
"Số",
"lượng",
"Tỉ",
"lệ",
"%",
"131",
"10",
"76,16",
"5,81",
"53",
"."
] | 395 |
ĐTNC | đối tượng nghiên cứu | Thông tin chung của đối tượng nghiên cứu (ĐTNC)Đặc điểm của đối tượng nghiên cứuTần số (n)Tỷ lệ (%)< 6060 - 6970 - 79≥ 80Nam NữTuổiGiới 1653251215,095023,5911,32Trung bình ± SD = 67,59 ± 9,31; min = 40; max = 86951189,6210,38Bảng 2. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thông",
"tin",
"chung",
"của",
"đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"ĐTNC",
")Đặc",
"điểm",
"của",
"đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứuTần",
"số",
"(",
"n",
")Tỷ",
"lệ",
"(",
"%",
")<",
"6060",
"-",
"6970",
"-",
"79≥",
"80Nam",
"NữTuổiGiới",
"1653251215,095023,5911,32Trung",
"bình",
"±",
"SD",
"=",
"67,59",
"±",
"9,31;",
"min",
"=",
"40;",
"max",
"=",
"86951189,6210,38Bảng",
"2",
"."
] | 536 |
OCD | occipito-cervico-dorsal | We have employed circumflex scapular artery-supercharged occipito-cervico-dorsal (OCD) super-thin flaps to reconstruct cases of neck scar contracture with satisfying results. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"have",
"employed",
"circumflex",
"scapular",
"artery-supercharged",
"occipito-cervico-dorsal",
"(",
"OCD",
")",
"super-thin",
"flaps",
"to",
"reconstruct",
"cases",
"of",
"neck",
"scar",
"contracture",
"with",
"satisfying",
"results",
"."
] | 126 |
BN | bệnh nhân | Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang mô tả được thực hiện trên 288 hồ sơ bệnh án của bệnh nhân (BN) trên 18 tuổi và có sử dụng amikacin ít nhất 3 ngày từ 01/06/2020 đến 30/12/2020 tại bệnh viện Nhân dân Gia Định. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"cắt",
"ngang",
"mô",
"tả",
"được",
"thực",
"hiện",
"trên",
"288",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"trên",
"18",
"tuổi",
"và",
"có",
"sử",
"dụng",
"amikacin",
"ít",
"nhất",
"3",
"ngày",
"từ",
"01",
"/",
"06",
"/",
"2020",
"đến",
"30",
"/",
"12",
"/",
"2020",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Nhân",
"dân",
"Gia",
"Định",
"."
] | 278 |
RB | Retinoblastoma | Từ khóa: Retinoblastoma, u nguyên bào võng mạc, RB1, MLPA. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"Retinoblastoma,",
"u",
"nguyên",
"bào",
"võng",
"mạc,",
"RB1,",
"MLPA",
"."
] | 697 |
TTTC | tổn thương thận cấp | Chỉ định STT: Bất thường nước tiểu không triệu chứng, hội chứng thận hư (HCTH), hội TẠP CHÍ Y häc viÖt nam tẬP 525 - th¸ng 4 - sè 2 - 2023 chứng viêm thận, tổn thương thận cấp (TTTC) và bệnh thận mạn (BTM) không rõ nguyên nhân [5]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỉ",
"định",
"STT",
":",
"Bất",
"thường",
"nước",
"tiểu",
"không",
"triệu",
"chứng,",
"hội",
"chứng",
"thận",
"hư",
"(",
"HCTH",
"),",
"hội",
"TẠP",
"CHÍ",
"Y",
"häc",
"viÖt",
"nam",
"tẬP",
"525",
"-",
"th¸ng",
"4",
"-",
"sè",
"2",
"-",
"2023",
"chứng",
"viêm",
"thận,",
"tổn",
"thương",
"thận",
"cấp",
"(",
"TTTC",
")",
"và",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"(",
"BTM",
")",
"không",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"[5]",
"."
] | 116 |
PLT | platelet count | - Hematopoietic function: red blood cells (RBC), hemoglobin (HGB), hematocrit, total white blood cells (WBC), WBC differentials, platelet count (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"-",
"Hematopoietic",
"function",
":",
"red",
"blood",
"cells",
"(",
"RBC",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit,",
"total",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"WBC",
"differentials,",
"platelet",
"count",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 473 |
BHYT | BHYT | 351 vietnam medical journal n02 - APRIL - 2023 Các TYT xã của huyện Bình Gia có tỉ lệ người dân đăng ký KCB BHYT ban đầu tại TYT xã cao nhất (83,9%), trong khi tỉ lệ này ở các TYT xã của Hà Nam tương đối thấp (23%). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"351",
"vietnam",
"medical",
"journal",
"n02",
"-",
"APRIL",
"-",
"2023",
"Các",
"TYT",
"xã",
"của",
"huyện",
"Bình",
"Gia",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"người",
"dân",
"đăng",
"ký",
"KCB",
"BHYT",
"ban",
"đầu",
"tại",
"TYT",
"xã",
"cao",
"nhất",
"(",
"83,9%",
"),",
"trong",
"khi",
"tỉ",
"lệ",
"này",
"ở",
"các",
"TYT",
"xã",
"của",
"Hà",
"Nam",
"tương",
"đối",
"thấp",
"(",
"23%",
")",
"."
] | 228 |
CLVT | cắt lớp vi tính | Siêu âm Doppler màu, chụp kèm nôn, không sốt, đại tiểu tiện bình thường, cắt lớp vi tính (CLVT) có tiêm thuốc cản quang không có tiền sử chấn thường, được đưa đến thường được sử dụng trong chẩn đoán. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Siêu",
"âm",
"Doppler",
"màu,",
"chụp",
"kèm",
"nôn,",
"không",
"sốt,",
"đại",
"tiểu",
"tiện",
"bình",
"thường,",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"có",
"tiêm",
"thuốc",
"cản",
"quang",
"không",
"có",
"tiền",
"sử",
"chấn",
"thường,",
"được",
"đưa",
"đến",
"thường",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"."
] | 628 |
OPA | Overall predictive agreement | Tiêu chuẩn chấp nhậnTheo giá trị độ chụm và độ chính xác do nhà + Độ đồng thuận dương tính PPA (Positive percent agreement), độ đồng thuận âm tính NPA (Negative percent agreement), độ đồng thuận tổng OPA (Overall predictive agreement) sản xuất công bố với:III. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"chuẩn",
"chấp",
"nhậnTheo",
"giá",
"trị",
"độ",
"chụm",
"và",
"độ",
"chính",
"xác",
"do",
"nhà",
"+",
"Độ",
"đồng",
"thuận",
"dương",
"tính",
"PPA",
"(",
"Positive",
"percent",
"agreement",
"),",
"độ",
"đồng",
"thuận",
"âm",
"tính",
"NPA",
"(",
"Negative",
"percent",
"agreement",
"),",
"độ",
"đồng",
"thuận",
"tổng",
"OPA",
"(",
"Overall",
"predictive",
"agreement",
")",
"sản",
"xuất",
"công",
"bố",
"với",
":III",
"."
] | 880 |
BNG | bệnh não gan | TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 498 - THÁNG 1 - SỐ 2 - 2021 ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ CẬN LÂM SÀNG Ở BỆNH NHÂN XƠ GAN CÓ BIẾN CHỨNG BỆNH NÃO GAN TÓM TẮT24 Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng ở bệnh nhân xơ gan có biến chứng bệnh não gan (BNG) lâm sàng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"TẠP",
"CHÍ",
"Y",
"HỌC",
"VIỆT",
"NAM",
"TẬP",
"498",
"-",
"THÁNG",
"1",
"-",
"SỐ",
"2",
"-",
"2021",
"ĐẶC",
"ĐIỂM",
"LÂM",
"SÀNG",
"VÀ",
"CẬN",
"LÂM",
"SÀNG",
"Ở",
"BỆNH",
"NHÂN",
"XƠ",
"GAN",
"CÓ",
"BIẾN",
"CHỨNG",
"BỆNH",
"NÃO",
"GAN",
"TÓM",
"TẮT24",
"Mục",
"tiêu",
":",
"Khảo",
"sát",
"đặc",
"điểm",
"lâm",
"sàng",
"và",
"cận",
"lâm",
"sàng",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"xơ",
"gan",
"có",
"biến",
"chứng",
"bệnh",
"não",
"gan",
"(",
"BNG",
")",
"lâm",
"sàng",
"."
] | 57 |
TNN | tim nhanh nhĩ | Thăm dò điện sinh lý xác định 25 bệnh nhân tim nhanh vòng vào lại nhĩ thất (TNVVLNT), 9 bệnh nhân tim nhanh nhĩ (TNN), 1 bệnh nhân tim nhanh vòng vào lại nút nhĩ thất (TNVVLNNT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thăm",
"dò",
"điện",
"sinh",
"lý",
"xác",
"định",
"25",
"bệnh",
"nhân",
"tim",
"nhanh",
"vòng",
"vào",
"lại",
"nhĩ",
"thất",
"(",
"TNVVLNT",
"),",
"9",
"bệnh",
"nhân",
"tim",
"nhanh",
"nhĩ",
"(",
"TNN",
"),",
"1",
"bệnh",
"nhân",
"tim",
"nhanh",
"vòng",
"vào",
"lại",
"nút",
"nhĩ",
"thất",
"(",
"TNVVLNNT",
")",
"."
] | 521 |
NB | người bệnh | Đây là phương pháp điều trị có tác dụng nhanh đồng thời mang lại hiệu quả cao cho người bệnh (NB). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đây",
"là",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"có",
"tác",
"dụng",
"nhanh",
"đồng",
"thời",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"cho",
"người",
"bệnh",
"(",
"NB",
")",
"."
] | 274 |
GPB | giải phẫu bệnh | Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến phổi nói chung thường dựa vào kết quả giải phẫu bệnh (GPB) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"Chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"tuyến",
"phổi",
"nói",
"chung",
"thường",
"dựa",
"vào",
"kết",
"quả",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"(",
"GPB",
")"
] | 318 |