Word
stringlengths
1
153
Tag
stringclasses
35 values
Sentence #
int64
0
1.14k
__index_level_0__
int64
0
138k
,
OTHER
2
300
Ô
OTHER
2
301
OTHER
2
302
ĐỖ
OTHER
2
303
NGÀY
OTHER
2
304
ĐÊM
OTHER
2
305
,
OTHER
2
306
KINH
OTHER
2
307
DOANH
OTHER
2
308
ĐẲNG
OTHER
2
309
CẤP
OTHER
2
310
.
OTHER
2
311
CẦN
OTHER
2
312
BÁN
OTHER
2
313
CỰC
OTHER
2
314
GẤP
OTHER
2
315
.
OTHER
2
316
Nhà
OTHER
2
317
OTHER
2
318
vị
OTHER
2
319
trí
OTHER
2
320
siêu
OTHER
2
321
đẹp
OTHER
2
322
,
OTHER
2
323
sầm
OTHER
2
324
uất
OTHER
2
325
nhất
OTHER
2
326
khu
OTHER
2
327
vực
OTHER
2
328
Cầu
B_DIS
2
329
Giấy
I_DIS
2
330
ngay
OTHER
2
331
gần
OTHER
2
332
trường
OTHER
2
333
FPT
OTHER
2
334
,
OTHER
2
335
khu
OTHER
2
336
phố
OTHER
2
337
công
OTHER
2
338
nghệ
OTHER
2
339
của
OTHER
2
340
OTHER
2
341
Nội
OTHER
2
342
.
OTHER
2
343
Mặt
OTHER
2
344
phố
OTHER
2
345
Duy
B_STR
2
346
Tân
I_STR
2
347
thông
OTHER
2
348
Phạm
OTHER
2
349
Hùng
OTHER
2
350
,
OTHER
2
351
Trần
OTHER
2
352
Thái
OTHER
2
353
Tông
OTHER
2
354
,
OTHER
2
355
đường
OTHER
2
356
rộng
OTHER
2
357
mênh
OTHER
2
358
mông
OTHER
2
359
,
OTHER
2
360
2
OTHER
2
361
bên
OTHER
2
362
đều
OTHER
2
363
các
OTHER
2
364
toà
OTHER
2
365
văn
OTHER
2
366
phòng
OTHER
2
367
cao
OTHER
2
368
chọc
OTHER
2
369
trời
OTHER
2
370
.
OTHER
2
371
Căn
OTHER
2
372
nhà
OTHER
2
373
B_COR
2
374
góc
I_COR
2
375
2
I_COR
2
376
mặt
I_COR
2
377
thoáng
OTHER
2
378
vĩnh
OTHER
2
379
viễn
OTHER
2
380
,
OTHER
2
381
kinh
OTHER
2
382
doanh
OTHER
2
383
OTHER
2
384
địch
OTHER
2
385
,
OTHER
2
386
sáng
OTHER
2
387
mở
OTHER
2
388
mắt
OTHER
2
389
ra
OTHER
2
390
OTHER
2
391
nhìn
OTHER
2
392
thấy
OTHER
2
393
tiền
OTHER
2
394
,
OTHER
2
395
doanh
OTHER
2
396
thu
OTHER
2
397
nhẹ
OTHER
2
398
nhàng
OTHER
2
399