Word
stringlengths
1
153
Tag
stringclasses
35 values
Sentence #
int64
0
1.14k
__index_level_0__
int64
0
138k
OTHER
1
200
Quang
OTHER
1
201
Định
OTHER
1
202
OTHER
1
203
Nguyễn
OTHER
1
204
Văn
OTHER
1
205
Đậu
OTHER
1
206
.
OTHER
1
207
+
OTHER
1
208
Kết
OTHER
1
209
cấu:
OTHER
1
210
1
B_NOF
1
211
trệt
I_NOF
1
212
4
I_NOF
1
213
lầu
I_NOF
1
214
BTCT
B_STU
1
215
6
B_NOBR
1
216
Phòng
I_NOBR
1
217
ngủ
I_NOBR
1
218
khép
OTHER
1
219
kín
OTHER
1
220
,
OTHER
1
221
phòng
OTHER
1
222
thờ
OTHER
1
223
,
OTHER
1
224
ban
OTHER
1
225
công
OTHER
1
226
,
OTHER
1
227
sân
OTHER
1
228
thượng
OTHER
1
229
trồng
OTHER
1
230
cây
OTHER
1
231
,
OTHER
1
232
2
OTHER
1
233
giếng
OTHER
1
234
trời
OTHER
1
235
nên
OTHER
1
236
nhà
OTHER
1
237
đầy
OTHER
1
238
đủ
OTHER
1
239
ánh
OTHER
1
240
sáng
OTHER
1
241
.
OTHER
1
242
+
OTHER
1
243
Nhà
OTHER
1
244
vừa
OTHER
1
245
OTHER
1
246
vừa
OTHER
1
247
cho
OTHER
1
248
thuê
OTHER
1
249
,
OTHER
1
250
thu
OTHER
1
251
nhập
OTHER
1
252
gần
OTHER
1
253
20
B_RPI
1
254
triệu/tháng
I_RPI
1
255
.
OTHER
1
256
+
OTHER
1
257
Nhà
OTHER
1
258
mới
OTHER
1
259
đẹp
OTHER
1
260
,
OTHER
1
261
chắc
OTHER
1
262
chắn
OTHER
1
263
.
OTHER
1
264
+
OTHER
1
265
Sổ
B_LEG
1
266
hồng
I_LEG
1
267
vuông
B_SHP
1
268
vức
I_SHP
1
269
,
OTHER
1
270
hoàn
B_LEG
1
271
công
I_LEG
1
272
đầy
I_LEG
1
273
đủ
I_LEG
1
274
.
OTHER
1
275
+
OTHER
1
276
Tiện
OTHER
1
277
ích
OTHER
1
278
xung
OTHER
1
279
quanh
OTHER
1
280
đầy
OTHER
1
281
đủ
OTHER
1
282
.
OTHER
1
283
Liên
OTHER
1
284
hệ
OTHER
1
285
Khôi
OTHER
1
286
Thổ
OTHER
1
287
Cư:
OTHER
1
288
866893879
OTHER
1
289
để
OTHER
1
290
xem
OTHER
1
291
nhà
OTHER
1
292
ngay
OTHER
1
293
OTHER
1
294
.
OTHER
1
295
Í
OTHER
2
296
ĐẸP
OTHER
2
297
NHẤT
OTHER
2
298
PHỐ
OTHER
2
299