id
stringlengths 32
32
| address
stringlengths 5
220
| row_no
int64 1
1.33M
| city
stringclasses 1
value | district
stringclasses 30
values | ward
stringclasses 482
values | street
stringlengths 0
35
| addr_id
int64 0
11.1k
| score
float64 0.02
1
| number_str
bool 2
classes | before_comma_str
stringlengths 0
109
| phuong_rplc
stringlengths 0
110
| wrong_phuong_to_repl
bool 2
classes | street_original
stringclasses 892
values | match
float64 1
1
⌀ | segment_no
float64 1
4
⌀ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
fffcc38e52725dcb14d72ed5545b2792 | Phường Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,736 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Tây Mỗ | Cầu Cốc | 203 | 0.999557 | false | Phường Cầu Cốc | P. Cầu Cốc | true | Cầu Cốc | 1 | 1 |
fffcc5836dd50ef868c24b94ca497243 | Đường An Dương, Phường Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,737 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Nhật Tân | An Dương | 33 | 1 | false | Đường An Dương | Đường An Dương | false | An Dương | 1 | 1 |
fffccf83660f1b450110ed0450b385e7 | Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,738 | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Phú Diễn | Phú Diễn | 235 | 1 | false | Đường Phú Diễn | Đường Phú Diễn | false | null | null | null |
fffcd160619e0a662bdc07d6ede932c9 | Đường An Dương Vương, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,739 | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Liên Mạc | An Dương Vương | 226 | 1 | false | Đường An Dương Vương | Đường An Dương Vương | false | An Dương Vương (địa bàn Q. Bắc Từ Liêm) | 1 | 3 |
fffcdb37c317eab0fd9b6126adf9bd3e | Phố Đội cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,740 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Đội Cấn | Đội Cấn | 9 | 1 | false | Phố Đội cấn | Phố Đội cấn | false | Đội Cấn | 1 | 1 |
fffceafc542e4db3afb0c908234e9815 | Đường Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,741 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Mộ Lao | Mỗ Lao | 257 | 1 | false | Đường Mỗ Lao | Đường Mỗ Lao | false | null | null | null |
fffcf841225bffca8b86d88d77ef83f1 | Đường Hoàng Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,742 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Lĩnh Nam | Hoàng Mai | 110 | 0.124962 | false | Đường Hoàng Mai | Đường Hoàng Mai | false | Hoàng Mai | 1 | 1 |
fffd14181351213b50fe79c5b056cd2d | Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,743 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Trần Thái Tông | 58 | 0.987742 | false | Đường Trần Thái Tông | Đường Trần Thái Tông | false | Trần Thái Tông | 1 | 1 |
fffd3267654e9ae3e73be07807f79f6d | Đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,744 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Yên Phụ | Nghi Tàm | 37 | 1 | false | Đường Nghi Tàm | Đường Nghi Tàm | false | Nghi Tàm (đường gom chân đê)(trong đê) | 1 | 2 |
fffd3267654e9ae3e73be07807f79f6d | Đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,744 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Yên Phụ | Nghi Tàm | 37 | 1 | false | Đường Nghi Tàm | Đường Nghi Tàm | false | Nghi Tàm (đường gom chân đê) (ngoài đê) | 1 | 2 |
fffd347156e85020eb9c61069f13955f | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,745 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Đô | Hoàng Quốc Việt | 54 | 0.999557 | false | Đường Hoàng Quốc Việt | Đường Hoàng Quốc Việt | false | Hoàng Quốc Việt | 1 | 1 |
fffd3ac87bd65d2c6c1ced7f4ddb6a78 | Đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,746 | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Cổ Nhuế 1 | Trần Cung | 233 | 0.99673 | false | Đường Trần Cung | Đường Trần Cung | false | Trần Cung | 1 | 2 |
fffd4835f0ed9bcfbb76a1ce476eb5f5 | phương mai Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,747 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Phương Mai | Phương Mai | 80 | 0.996415 | false | phương mai Phố Phương Mai | phương mai Phố Phương Mai | false | Phương Mai | 1 | 1 |
fffd5772a091a688d98d4f8ad5ab81dd | Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 1,325,748 | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Tả Thanh Oai | 211 | 1 | false | Xã Tả Thanh Oai | Xã Tả Thanh Oai | false | null | null | null |
|
fffd60d0308ba151882e9e9c8af3457e | Phố Hào Nam, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,749 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Hàng Bột | Hào Nam | 68 | 1 | false | Phố Hào Nam | Phố Hào Nam | false | Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | 1 | 1 |
fffd77707e991de990f9dce4557b382d | Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,750 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Quỳnh Mai | Chùa Quỳnh | 97 | 0.996415 | false | Phố Chùa Quỳnh | Phố Chùa Quỳnh | false | Chùa Quỳnh | 1 | 1 |
fffd88e2e7f3ab82e8c075b2faa62a8f | Đường Trần Phú, Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông, Đường Trần Phú, Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,751 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Trần Phú | Trần Phú | 112 | 0.973209 | false | Đường Trần Phú | Đường Trần Phú | false | null | null | null |
fffd9b32e33b8ab7159ee19b9da43a18 | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,752 | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Cổ Nhuế 1 | Hoàng Quốc Việt | 233 | 0.99673 | false | Đường Hoàng Quốc Việt | Đường Hoàng Quốc Việt | false | Hoàng Quốc Việt | 1 | 1 |
fffda7c2acd860853a7d770af34920bc | Đường Nguyễn Văn Lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,753 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Mộ Lao | Nguyễn Văn Lộc | 257 | 1 | false | Đường Nguyễn Văn Lộc | Đường Nguyễn Văn Lộc | false | Nguyễn Văn Lộc | 1 | 1 |
fffda812b280e387355c0e26d863a329 | Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,754 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Quang Trung | 255 | 1 | false | Phường Quang Trung | P. Quang Trung | false | null | null | null |
|
fffdb1ebb0b31253cd4c725a04b2b32d | Ngõ 180, đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,755 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Tây Mỗ | Tây Mỗ | 203 | 1 | false | Ngõ 180 | Ngõ 180 | false | Tây Mỗ | 1 | 1 |
fffdb2f819d2678702ceaa1a1eacebaf | Đường Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,756 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Định Công | Lê Trọng Tấn | 103 | 1 | false | Đường Lê Trọng Tấn | Đường Lê Trọng Tấn | false | null | null | null |
fffdbf36169f4f60ce39538ae56216fd | Đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,757 | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Cổ Nhuế 1 | Trần Cung | 233 | 0.99673 | false | Đường Trần Cung | Đường Trần Cung | false | Trần Cung | 1 | 2 |
fffdc7837312e6f74f3dc073cce70e59 | Đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,758 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Đô | Võ Chí Công | 54 | 0.999557 | false | Đường Võ Chí Công | Đường Võ Chí Công | false | Võ Chí Công | 1 | 1 |
fffdcdf57f2ebd93348e1483bb7bb465 | Đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,759 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Nhật Tân | Lạc Long Quân | 33 | 1 | false | Đường Lạc Long Quân | Đường Lạc Long Quân | false | Lạc Long Quân | 1 | 1 |
fffde05da79eaf97d5f7b8d8f653bf9e | Phố Quan Hoa, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,760 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Quan Hoa | 59 | 1 | false | Phố Quan Hoa | Phố Quan Hoa | false | Quan Hoa | 1 | 1 |
fffdef539f5734fb1198aff71de58146 | Phường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Phường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,761 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Thái Hà | 75 | 0.998191 | false | Phường Thái Hà | P. Thái Hà | false | Thái Hà | 1 | 1 |
fffdf0ebb515d7e757e3c51d54ed4fca | Đường Tân Triều, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 1,325,762 | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Tân Triều | Tân Triều | 209 | 1 | false | Đường Tân Triều | Đường Tân Triều | false | null | null | null |
fffe0422d93b081147c4265f8ffb8902 | Phố Hòe Nhai, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,763 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Nguyễn Trung Trực | Hòe Nhai | 5 | 1 | false | Phố Hòe Nhai | Phố Hòe Nhai | false | Hòe Nhai | 1 | 1 |
fffe0d117b8e2b49db02d561669cdd9c | Đường Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,764 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Thụy Khuê | Thụy Khuê | 39 | 1 | false | Đường Thụy Khuê | Đường Thụy Khuê | false | Thụy Khuê | 1 | 1 |
fffe1bb3fc8486b107575a0ed6b67b1f | Phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,765 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | 60 | 1 | false | Phường Yên Hòa | P. Yên Hòa | false | null | null | null |
|
fffe1cee354d7ea7fcc468278f1d9e84 | Đường Tân Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Đường Tân Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,766 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Tương Mai | Tân Mai | 105 | 0.99714 | false | Đường Tân Mai | Đường Tân Mai | false | Tân Mai | 1 | 1 |
fffe28744fa7bac7839b31df87e42f14 | Đường Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,767 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Thụy Khuê | Thụy Khuê | 39 | 0.954835 | false | Đường Thụy Khuê | Đường Thụy Khuê | false | Thụy Khuê | 1 | 1 |
fffe2cc2b5ccc21a3ef63650ce231e06 | Đường Nguyễn Khang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,768 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Trung Hòa | Nguyễn Khang | 61 | 1 | false | Đường Nguyễn Khang | Đường Nguyễn Khang | false | Nguyễn Khang | 1 | 1 |
fffe72cf677bac49d1ab6988fef552a0 | Đường Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,769 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Kim Giang | Hoàng Đạo Thành | 125 | 0.999998 | false | Đường Hoàng Đạo Thành | Đường Hoàng Đạo Thành | false | Hoàng Đạo Thành | 1 | 1 |
fffe85891f6f80a31576864d9b02c9f6 | Phường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Phường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,770 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Thái Hà | 75 | 0.998191 | false | Phường Thái Hà | P. Thái Hà | false | Thái Hà | 1 | 1 |
fffe8abc2445c812ab740276690ee917 | Phường Trần Đại Nghĩa, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trần Đại Nghĩa, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,771 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Bách Khoa | Trần Đại Nghĩa | 93 | 1 | false | Phường Trần Đại Nghĩa | P. Trần Đại Nghĩa | false | Trần Đại Nghĩa | 1 | 1 |
fffeb96833d236681a49ebf5e7b2ae87 | Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1,325,772 | TP. Hà Nội | Q. Hoàn Kiếm | P. Hàng Buồm | 17 | 0.999252 | false | Phường Hàng Buồm | P. Hàng Buồm | false | null | null | null |
|
fffebf5c57f639e3e45a2524825187df | Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,773 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Mai | Hoàng Văn Thái | 118 | 0.992855 | false | Phố Hoàng Văn Thái | Phố Hoàng Văn Thái | false | Hoàng Văn Thái | 1 | 1 |
fffedb0f86d0a2495ff8c120b59bd27f | Phố Đội cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,774 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Đội Cấn | Đội Cấn | 9 | 1 | false | Phố Đội cấn | Phố Đội cấn | false | Đội Cấn | 1 | 1 |
fffee4b969e4250ac180f6fec4fddc1f | Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,775 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Trần Thái Tông | 58 | 0.987742 | false | Đường Trần Thái Tông | Đường Trần Thái Tông | false | Trần Thái Tông | 1 | 1 |
fffef18bca5280b35824b64b24a5f036 | Đường Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Đường Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,776 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Thụy Khuê | Thụy Khuê | 39 | 1 | false | Đường Thụy Khuê | Đường Thụy Khuê | false | Thụy Khuê | 1 | 1 |
ffff049ef82b940f51b419f67eacadc5 | Phường Phú Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,777 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Phú Lương | 268 | 0.999114 | false | Phường Phú Lương | P. Phú Lương | false | null | null | null |
|
ffff04b5d4383fcce40b1e066a6ddd1e | ,Bán Nhà riêng Phố Trung Kính, - ,Phường Trung Hòa,, , Quận Cầu Giấy,, ,Hà Nội, | 1,325,778 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Trung Hòa | Trung Kính | 61 | 0.999589 | false | false | Trung Kính | 1 | 1 |
||
ffff280276089f222ca38f576cd7c6cf | Đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,779 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Phú Đô | Lê Quang Đạo | 205 | 1 | false | Đường Lê Quang Đạo | Đường Lê Quang Đạo | false | Lê Quang Đạo | 1 | 1 |
ffff2d3b87963855771a18324010c212 | Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,780 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Tương Mai | Nguyễn Đức Cảnh | 105 | 1 | false | Đường Nguyễn Đức Cảnh | Đường Nguyễn Đức Cảnh | false | Nguyễn Đức Cảnh | 1 | 1 |
ffff320f5fa61908b67072e5a8f9ca32 | Đường Hồng Hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,781 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Phúc Xá | Hồng Hà | 0 | 1 | false | Đường Hồng Hà | Đường Hồng Hà | false | Hồng Hà | 1 | 1 |
ffff35584294903f2f4e2dc522067aa0 | Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,782 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Nhân Chính | Ngụy Như Kon Tum | 115 | 1 | false | Phố Ngụy Như Kon Tum | Phố Ngụy Như Kon Tum | false | Ngụy Như Kon Tum | 1 | 1 |
ffff45149acd1eeb983041704be8bae9 | Phố Kim Mã Thượng, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,783 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Kim Mã | Kim Mã Thượng | 11 | 1 | false | Phố Kim Mã Thượng | Phố Kim Mã Thượng | false | Kim Mã Thượng | 1 | 1 |
ffff51196e8abcf9f503e54ca62c7beb | Đường Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Đường Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,784 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Quang Trung | Tây Sơn | 74 | 1 | false | Đường Tây Sơn | Đường Tây Sơn | false | Tây Sơn | 1 | 1 |
ffff53591406c6fe058468cdea97ee4a | Đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,785 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Mỹ Đình 2 | Mỹ Đình | 202 | 0.99673 | false | Đường Mỹ Đình | Đường Mỹ Đình | false | Mỹ Đình | 1 | 1 |
ffff6cab082a848304d0d11a94c35dc3 | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,786 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ | 45 | 0.999999 | false | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đường Nguyễn Văn Cừ | false | Nguyễn Văn Cừ | 1 | 1 |
ffff7d21eb081372cdf9d3b8f15cf6cf | Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,787 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Phúc Lợi | Phúc Lợi | 47 | 0.999323 | false | Đường Phúc Lợi | Đường Phúc Lợi | false | Phúc Lợi | 1 | 1 |
ffff83c04cc67b88687e7172aec56703 | Phố Kim Ngưu, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,788 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Kim Ngưu | 99 | 1 | false | Phố Kim Ngưu | Phố Kim Ngưu | false | Kim Ngưu | 1 | 1 |
ffffae2e23131fb9cd474c3f1c11878f | Đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,789 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Bưởi | Lạc Long Quân | 38 | 1 | false | Đường Lạc Long Quân | Đường Lạc Long Quân | false | Lạc Long Quân | 1 | 1 |
ffffc6b020b592a3fa17235956ef434e | ,Bán Nhà riêng Đường Thạch Bàn, - ,Phường Thạch Bàn,, , Quận Long Biên,, ,Hà Nội, | 1,325,790 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Thạch Bàn | Thạch Bàn | 51 | 0.999998 | false | false | Thạch Bàn | 1 | 1 |
||
ffffef397c80491959a3059452dcfa0a | Đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,791 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Dương Nội | Lê Trọng Tấn | 269 | 1 | false | Đường Lê Trọng Tấn | Đường Lê Trọng Tấn | false | Lê Trọng Tấn | 1 | 2 |
fffff6c2d402a558401a0da5d3fdb4e0 | Phường Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Phường Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,792 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Phương Liên | Xã Đàn | 76 | 0.995584 | false | Phường Xã Đàn | P. Xã Đàn | false | Xã Đàn | 1 | 1 |
fffffa925a5d80b62023a325361202d9 | Quận Ba Đình, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,793 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Liễu Giai | 4 | 0.12488 | false | Quận Ba Đình | Quận Ba Đình | false | null | null | null |
|
fffffce737358e2ad11d8f6ae075cc71 | Đường Vân Hồ III, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,794 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Lê Đại Hành | Vân Hồ III | 86 | 1 | false | Đường Vân Hồ III | Đường Vân Hồ III | false | null | null | null |