id
stringlengths 32
32
| address
stringlengths 5
220
| row_no
int64 1
1.33M
| city
stringclasses 1
value | district
stringclasses 30
values | ward
stringclasses 482
values | street
stringlengths 0
35
| addr_id
int64 0
11.1k
| score
float64 0.02
1
| number_str
bool 2
classes | before_comma_str
stringlengths 0
109
| phuong_rplc
stringlengths 0
110
| wrong_phuong_to_repl
bool 2
classes | street_original
stringclasses 892
values | match
float64 1
1
⌀ | segment_no
float64 1
4
⌀ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
fff185caa6ec4cf7a70435aedf9235f9 | Phố Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,538 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Trúc Bạch | Trấn Vũ | 1 | 1 | false | Phố Trấn Vũ | Phố Trấn Vũ | false | Trấn Vũ | 1 | 1 |
fff18ddf41bd918749f39fce885b17db | Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,539 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Lĩnh Nam | Lĩnh Nam | 110 | 1 | false | Đường Lĩnh Nam | Đường Lĩnh Nam | false | Lĩnh Nam | 1 | 1 |
fff195b405014c0164b61363898f294d | Phường An Xá, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Phường An Xá, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,540 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Phúc Xá | An Xá | 0 | 1 | false | Phường An Xá | P. An Xá | true | An Xá | 1 | 1 |
fff1a97b6cb311e6b62305cb88192d99 | Đường Láng, Phường Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | 1,325,541 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Hạ | Láng | 69 | 0.999095 | false | Đường Láng | Đường Láng | false | null | null | null |
fff1b37fcfb5c3af7ce2395442dba787 | Đường 70, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,542 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Đại Mỗ | Đường 70 | 206 | 1 | false | Đường 70 | Đường 70 | false | null | null | null |
fff1c3080ed430d1def1432cb6e1a683 | Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | 1,325,543 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Thái Hà | 75 | 0.998191 | false | Phố Thái Hà | Phố Thái Hà | false | Thái Hà | 1 | 1 |
fff1e5fdb28f515c338c6eb662b0c64c | Đường Nguyễn Đình Thi, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,544 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Thụy Khuê | Nguyễn Đình Thi | 39 | 1 | false | Đường Nguyễn Đình Thi | Đường Nguyễn Đình Thi | false | Nguyễn Đình Thi | 1 | 1 |
fff1ecb675ed4c2e9c0d196e169608cb | Phố Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,545 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Mai Dịch | Doãn Kế Thiện | 56 | 1 | false | Phố Doãn Kế Thiện | Phố Doãn Kế Thiện | false | Doãn Kế Thiện | 1 | 1 |
fff1fa672c9aa62c1e250f4a113b08d4 | Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,546 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Nguyễn Khánh Toàn | 59 | 1 | false | Đường Nguyễn Khánh Toàn | Đường Nguyễn Khánh Toàn | false | Nguyễn Khánh Toàn | 1 | 1 |
fff22a6dac6c89c0b2aca819c078531c | Quận Đống Đa, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,547 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Hàng Bột | 68 | 0.124905 | false | Quận Đống Đa | Quận Đống Đa | false | null | null | null |
|
fff22f80bb94277873f7a4d83fefcc81 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1,325,548 | TP. Hà Nội | Q. Hoàn Kiếm | P. Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo | 29 | 1 | false | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | false | Trần Hưng Đạo | 1 | 1 |
fff2471f9f049af1d660ce2310fb6beb | Đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,549 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Ngọc Thụy | Ngọc Thụy | 41 | 0.998515 | false | Đường Ngọc Thụy | Đường Ngọc Thụy | false | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | 1 | 1 |
fff24a7d659569b7dd8e2fc6361ea229 | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,550 | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Minh Khai | 224 | 1 | false | Phường Minh Khai | P. Minh Khai | false | null | null | null |
|
fff255b853a98081b32b571d2b03ef18 | Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,551 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Mỹ Đình 2 | Lê Đức Thọ | 202 | 0.99673 | false | Đường Lê Đức Thọ | Đường Lê Đức Thọ | false | Lê Đức Thọ | 1 | 1 |
fff2574de05afa742440c9e5c8fb634d | Đường Quang Trung, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,552 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Nguyễn Trãi | Quang Trung | 256 | 0.999045 | false | Đường Quang Trung | Đường Quang Trung | false | Quang Trung | 1 | 2 |
fff26d9122220d4acef7a09753f32271 | Đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,553 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Thạch Bàn | Cổ Linh | 51 | 0.999999 | false | Đường Cổ Linh | Đường Cổ Linh | false | null | null | null |
fff2734964987c59b6fe79b3fd4a1c01 | Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội | 1,325,554 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Mộ Lao | Nguyễn Văn Trỗi | 257 | 0.124903 | false | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Đường Nguyễn Văn Trỗi | false | null | null | null |
fff290e1a83fd121565f3ae90a765a8b | Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,555 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Tây Mỗ | Tây Mỗ | 203 | 1 | false | Đường Tây Mỗ | Đường Tây Mỗ | false | Tây Mỗ | 1 | 1 |
fff291ef570c484c75395d4240e4dfb5 | Đường Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Đường Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,556 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Đô | Lạc Long Quân | 54 | 0.999557 | false | Đường Lạc Long Quân | Đường Lạc Long Quân | false | Lạc Long Quân | 1 | 1 |
fff297fc60dc47da4ea000e5fba161c3 | Đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,557 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Mỹ Đình 1 | Mỹ Đình | 201 | 0.99673 | false | Đường Mỹ Đình | Đường Mỹ Đình | false | Mỹ Đình | 1 | 1 |
fff2acbf6407833dd21a6f680ee5e27a | Đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,558 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Bưởi | Lạc Long Quân | 38 | 1 | false | Đường Lạc Long Quân | Đường Lạc Long Quân | false | Lạc Long Quân | 1 | 1 |
fff2c4a996fd9673fbfa7e099dc1caf2 | Quận Đống Đa, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,559 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Hàng Bột | 68 | 0.124905 | false | Quận Đống Đa | Quận Đống Đa | false | null | null | null |
|
fff2d191722d241acab319c50d3d3e1a | Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì, Hà Nội | 1,325,560 | TP. Hà Nội | H. Ba Vì | X. Cẩm Lĩnh | 304 | 0.999361 | false | Xã Cẩm Lĩnh | Xã Cẩm Lĩnh | false | null | null | null |
|
fff2e1e97507a13418988d1aeae2343f | Đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,561 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Tân | Võ Chí Công | 55 | 0.993763 | false | Đường Võ Chí Công | Đường Võ Chí Công | false | Võ Chí Công | 1 | 1 |
fff3052ffea9bd5de1dc1a0a7f597c8b | Phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,562 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Tân Mai | Tân Mai | 107 | 1 | false | Phố Tân Mai | Phố Tân Mai | false | Tân Mai | 1 | 1 |
fff31956f10becbbd83ec0c5fec0b99f | Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,563 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Thanh Xuân Nam | Nguyễn Trãi | 124 | 0.738752 | false | Đường Nguyễn Trãi | Đường Nguyễn Trãi | false | Nguyễn Trãi | 1 | 1 |
fff3397f5712a3393bd1c163661a012a | Đường Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | 1,325,564 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Đê La Thành | 66 | 1 | false | Đường Đê La Thành | Đường Đê La Thành | false | Đê La Thành | 1 | 1 |
fff355ce5a5527f1c44bd46f1daf3806 | Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,565 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Phúc La | 263 | 1 | false | Yên Phúc | Yên Phúc | false | null | null | null |
|
fff3763066845744c9c3bc42022d3a21 | Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,566 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Bồ Đề | 48 | 1 | false | Phường Bồ Đề | P. Bồ Đề | false | null | null | null |
|
fff377c36e13f8a4725200f0b60e7329 | Phố Chính Kinh, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,567 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Nhân Chính | Chính Kinh | 115 | 1 | false | Phố Chính Kinh | Phố Chính Kinh | false | Chính Kinh | 1 | 1 |
fff37ba66898b1925e733a2e7ca7265e | Đường Trần Khát Chân, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,568 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Đống Mác | Trần Khát Chân | 89 | 1 | false | Đường Trần Khát Chân | Đường Trần Khát Chân | false | Trần Khát Chân | 1 | 1 |
fff3ad5371096147901c61d30fdd1fe3 | Phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,569 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | 60 | 1 | false | Phường Yên Hòa | P. Yên Hòa | false | null | null | null |
|
fff3b0054c1c0e260207a5df82aedf96 | Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,570 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Mỹ Đình 2 | Phú Mỹ | 202 | 0.99673 | false | Phú Mỹ | Phú Mỹ | false | Phú Mỹ | 1 | 1 |
fff3ba304a5795f08c1195c69ce93082 | Đường Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,571 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Kiến Hưng | Mậu Lương | 266 | 1 | false | Đường Mậu Lương | Đường Mậu Lương | false | null | null | null |
fff3c64b8f18ceec5bfbed6b26d8426b | Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,572 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Mộ Lao | Trần Phú | 257 | 1 | false | Đường Trần Phú | Đường Trần Phú | false | Trần Phú | 1 | 1 |
fff41110697309cccdd8c2c213a83f88 | Phố Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | 1,325,573 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Chùa Bộc | 75 | 0.998191 | false | Phố Chùa Bộc | Phố Chùa Bộc | false | Chùa Bộc | 1 | 1 |
fff41fce128b997bd9f2488922d830df | Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,574 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng | Cầu Giấy | 57 | 0.891118 | false | Đường Cầu Giấy | Đường Cầu Giấy | false | Cầu Giấy | 1 | 1 |
fff42272372a1610c69aa395b57ecfe9 | xx Đường Hồ Ba Mẫu, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,575 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Phương Liên | Hồ Ba Mẫu | 76 | 0.995584 | false | xx Đường Hồ Ba Mẫu | xx Đường Hồ Ba Mẫu | false | null | null | null |
fff43124cda175b586e543b8d621924f | Đường Bát Khối, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Đường Bát Khối, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,576 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Cự Khối | Bát Khối | 53 | 1 | false | Đường Bát Khối | Đường Bát Khối | false | Bát Khối (mặt đê sông Hồng) | 1 | 2 |
fff44244dae5a4f4ad4305d30f6631bc | Dự án KĐT Trung Yên, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,577 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Trung Hòa | Hoàng Quốc Việt | 61 | 1 | false | Dự án KĐT Trung Yên | Dự án KĐT Trung Yên | false | Hoàng Quốc Việt | 1 | 1 |
fff455c93b3ec2d513ebdb48c5f9975b | Phố Hào Nam, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,578 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Cát Linh | Hào Nam | 62 | 1 | false | Phố Hào Nam | Phố Hào Nam | false | Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | 1 | 1 |
fff4667f8daf76a017a5764fd435be06 | Đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,579 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Đại Kim | Kim Giang | 106 | 1 | false | Đường Kim Giang | Đường Kim Giang | false | Kim Giang | 1 | 1 |
fff46aac738843bf50d4d71de156c110 | Phố Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | 1,325,580 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Thượng | Pháo Đài Láng | 65 | 0.995147 | false | Phố Pháo Đài Láng | Phố Pháo Đài Láng | false | Pháo Đài Láng | 1 | 1 |
fff46adde047c9033a994ea216d754a4 | Đường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,581 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Ngọc Khánh | Kim Mã | 10 | 0.863418 | false | Đường Kim Mã | Đường Kim Mã | false | Kim Mã | 1 | 1 |
fff46b77039ba6f7f0777aff39ce3536 | Phường Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Phường Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,582 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Hào Nam | 66 | 1 | false | Phường Hào Nam | P. Hào Nam | false | Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | 1 | 1 |
fff475f8a216f1c4b4932ede9f4ba13a | Đường Âu Cơ, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,583 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Âu Cơ | 35 | 1 | false | Đường Âu Cơ | Đường Âu Cơ | false | Âu Cơ (đường gom chân đê) (trong đê) | 1 | 2 |
fff475f8a216f1c4b4932ede9f4ba13a | Đường Âu Cơ, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,583 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Âu Cơ | 35 | 1 | false | Đường Âu Cơ | Đường Âu Cơ | false | Âu Cơ (đường gom chân đê) (ngoài đê) | 1 | 2 |
fff47a4ef60ba41dc15ca8210ebc6ef0 | Đường Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,584 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Thanh Xuân Nam | Triều Khúc | 124 | 0.738752 | false | Đường Triều Khúc | Đường Triều Khúc | false | Triều Khúc | 1 | 1 |
fff47d87d32f095bf9f183bf61e1cc40 | Đường Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Đường Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,585 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Cống Vị | Đào Tấn | 3 | 1 | false | Đường Đào Tấn | Đường Đào Tấn | false | Đào Tấn | 1 | 1 |
fff4881b213570017bb0a1a5c94c0fa4 | Phường Lò Đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lò Đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,586 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Phạm Đình Hổ | Lò Đúc | 85 | 1 | false | Phường Lò Đúc | P. Lò Đúc | true | Lò Đúc | 1 | 1 |
fff498978581ddfaa1ed8f2ac79c247b | Đường Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,587 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Trung Hòa | Nguyễn Thị Định | 61 | 1 | false | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Nguyễn Thị Định | false | Nguyễn Thị Định | 1 | 1 |
fff498e47b50aca090d693d4da29dd7c | Thanh Xuân, Hà Nội Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,588 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Mai | Nguyễn Ngọc Nại | 118 | 0.992855 | false | Thanh Xuân | Thanh Xuân | false | Nguyễn Ngọc Nại | 1 | 1 |
fff49b8676dfef32371df30b238e7034 | Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,589 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Trung | Nguyễn Ngọc Nại | 117 | 0.983644 | false | Phố Nguyễn Ngọc Nại | Phố Nguyễn Ngọc Nại | false | Nguyễn Ngọc Nại | 1 | 1 |
fff49caa38446a5bb460d606c34fa55d | Đường Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Đường Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 1,325,590 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Trung | Tô Vĩnh Diện | 117 | 0.983644 | false | Đường Tô Vĩnh Diện | Đường Tô Vĩnh Diện | false | Tô Vĩnh Diện | 1 | 1 |
fff49e12d6ef650c26309392fe9ecef6 | Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,591 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Yên Sở | Tam Trinh | 114 | 1 | false | Đường Tam Trinh | Đường Tam Trinh | false | Tam Trinh | 1 | 1 |
fff4a33aff33d1a415da9ca454ef7dee | Đường Trần Phú, Phường Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội | 1,325,592 | TP. Hà Nội | H. Chương Mỹ | X. Trần Phú | Trần Phú | 446 | 0.496168 | false | Đường Trần Phú | Đường Trần Phú | false | null | null | null |
fff4a9f7d852c6c2c201d6fa8c5a9423 | Đường Ngô Quyền, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,593 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. La Khê | Ngô Quyền | 261 | 0.999998 | false | Đường Ngô Quyền | Đường Ngô Quyền | false | Ngô Quyền | 1 | 1 |
fff4b3d4af9696340246ccbe30a0a271 | Đường Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,594 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Tô Ngọc Vân | 35 | 1 | false | Đường Tô Ngọc Vân | Đường Tô Ngọc Vân | false | Tô Ngọc Vân | 1 | 1 |
fff4b996cbd602c639f2a7f463df256b | Đường Kiên Thành, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 1,325,595 | TP. Hà Nội | H. Gia Lâm | TT. Trâu Quỳ | Kiên Thành | 189 | 0.999993 | false | Đường Kiên Thành | Đường Kiên Thành | false | null | null | null |
fff4c9902b982b5f6d31a0614392be0e | Đường Linh Đường, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Đường Linh Đường, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,596 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Hoàng Liệt | Linh Đường | 113 | 0.999653 | false | Đường Linh Đường | Đường Linh Đường | false | Linh Đường | 1 | 1 |
fff4cd58611e79dbc71e4cecb931050b | Đường Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Đường Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,597 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Lĩnh Nam | Nam Dư | 110 | 1 | false | Đường Nam Dư | Đường Nam Dư | false | Nam Dư | 1 | 1 |
fff4d275c6f1d2b7a225b902284e6f84 | ,Bán Nhà riêng Đường Hoàng Văn Thái, - ,Phường Khương Mai,, , Quận Thanh Xuân,, ,Hà Nội, | 1,325,598 | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Mai | Hoàng Văn Thái | 118 | 0.992844 | false | false | Hoàng Văn Thái | 1 | 1 |
||
fff4dfa73312eec3f58a936000fcc3f8 | Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,599 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Hàng Bột | Tôn Đức Thắng | 68 | 1 | false | Phố Tôn Đức Thắng | Phố Tôn Đức Thắng | false | Tôn Đức Thắng | 1 | 1 |
fff4ec42e30976c345a83d99f0253dd7 | Phường Thái Thịnh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Phường Thái Thịnh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,600 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ngã Tư Sở | Thái Thịnh | 81 | 1 | false | Phường Thái Thịnh | P. Thái Thịnh | false | Thái Thịnh | 1 | 1 |
fff4f032ece6d32aa9688299d055b262 | Đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,601 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Xuân Phương | Xuân Phương | 199 | 0.999999 | false | Đường Xuân Phương | Đường Xuân Phương | false | null | null | null |
fff4f315c5ab0b9eb3688a19f324a01c | Đường Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Đường Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,602 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Trung Văn | Phùng Khoang | 207 | 1 | false | Đường Phùng Khoang | Đường Phùng Khoang | false | Phùng Khoang | 1 | 1 |
fff4f4424922582e097d66978be06b36 | Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,603 | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Mỹ Đình 1 | Mỹ Đình | 201 | 0.99673 | false | Nhân Mỹ | Nhân Mỹ | false | Mỹ Đình | 1 | 1 |
fff5083c44b805beca67be1c8072dfdd | Đường Quang Trung, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Đường Quang Trung, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,604 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Hà Cầu | Quang Trung | 264 | 0.967631 | false | Đường Quang Trung | Đường Quang Trung | false | Quang Trung | 1 | 2 |
fff52fe95c0a6bb517a4dd6a88d55773 | Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | 1,325,605 | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Thanh Liệt | Kim Giang | 210 | 0.999963 | false | Đường Kim Giang | Đường Kim Giang | false | Kim Giang | 1 | 1 |
fff530821bf57d8161982e6a2be14059 | Phường Hưng Phúc, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Phường Hưng Phúc, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,606 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Yên Sở | Hưng Phúc | 114 | 1 | false | Phường Hưng Phúc | P. Hưng Phúc | true | Hưng Phúc | 1 | 1 |
fff53eb1d658584a4c52097d01d7d039 | Đường Hồ Văn Chương, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,607 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Hồ Văn Chương | 66 | 0.999987 | false | Đường Hồ Văn Chương | Đường Hồ Văn Chương | false | Hồ Văn Chương | 1 | 1 |
fff544e29d14d258013e68f56c3751a7 | Đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,608 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Bưởi | Lạc Long Quân | 38 | 1 | false | Đường Lạc Long Quân | Đường Lạc Long Quân | false | Lạc Long Quân | 1 | 1 |
fff54824ed5e209c280f36e64562a808 | Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,609 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng | 57 | 0.891118 | false | Phường Dịch Vọng | P. Dịch Vọng | false | null | null | null |
|
fff54a0520bc48babdb03a56168c8a85 | Đường Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,610 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Đại Kim | Nguyễn Cảnh Dị | 106 | 1 | false | Đường Nguyễn Cảnh Dị | Đường Nguyễn Cảnh Dị | false | Nguyễn Cảnh Dị | 1 | 1 |
fff55db0acfacd04da79f9eecec48407 | Bát Khối, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,611 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Cự Khối | Bát Khối | 53 | 1 | false | Bát Khối | Bát Khối | false | Bát Khối (mặt đê sông Hồng) | 1 | 2 |
fff571961e37ff0ed3d123cf2ba77d9c | Đường Âu Cơ, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,612 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Âu Cơ | 35 | 1 | false | Đường Âu Cơ | Đường Âu Cơ | false | Âu Cơ (đường gom chân đê) (trong đê) | 1 | 2 |
fff571961e37ff0ed3d123cf2ba77d9c | Đường Âu Cơ, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,612 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Âu Cơ | 35 | 1 | false | Đường Âu Cơ | Đường Âu Cơ | false | Âu Cơ (đường gom chân đê) (ngoài đê) | 1 | 2 |
fff57264bbea800fb9681523d86e7059 | Đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,613 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Phúc La | Phùng Hưng | 263 | 1 | false | Đường Phùng Hưng | Đường Phùng Hưng | false | Phùng Hưng | 1 | 1 |
fff59d0d95749932ea30e303fff6ea0a | Phố Nguyễn Hy Quang, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,614 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Nguyễn Hy Quang | 66 | 1 | false | Phố Nguyễn Hy Quang | Phố Nguyễn Hy Quang | false | Nguyễn Hy Quang | 1 | 1 |
fff5a62a46fb1c8466dabb489bd900f6 | Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,615 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Hoàng Cầu | 66 | 1 | false | Phố Hoàng Cầu | Phố Hoàng Cầu | false | Hoàng Cầu | 1 | 1 |
fff5b7e51a51a539e03c533ea77fb606 | Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,616 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Nguyễn Khánh Toàn | 59 | 1 | false | Đường Nguyễn Khánh Toàn | Đường Nguyễn Khánh Toàn | false | Nguyễn Khánh Toàn | 1 | 1 |
fff5bcb345c18367bacb30a302fc5d53 | Đường Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,617 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Đặng | 35 | 1 | false | Đường Đặng Thai Mai | Đường Đặng Thai Mai | false | null | null | null |
fff5bcbf771d518c5c52f0673397c867 | Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,618 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Phúc Lợi | 47 | 0.999323 | false | Phường Phúc Lợi | P. Phúc Lợi | false | null | null | null |
|
fff5da7ca12a943444c96f1e07bdaa1a | Đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội | 1,325,619 | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. La Khê | Tố Hữu | 261 | 1 | false | Đường Tố Hữu | Đường Tố Hữu | false | null | null | null |
fff5ed2dd8ca9fecc48e2ab6a123bcf9 | Phố Châu Long, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,620 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Trúc Bạch | Châu Long | 1 | 1 | false | Phố Châu Long | Phố Châu Long | false | Châu Long | 1 | 1 |
fff5f354e5bc7354d2ff09a34d68bc6c | Phường Hoàng Cầu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Phường Hoàng Cầu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội | 1,325,621 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Quang Trung | Hoàng Cầu | 74 | 1 | false | Phường Hoàng Cầu | P. Hoàng Cầu | false | Hoàng Cầu | 1 | 1 |
fff6040b04f26b133d2d1e975a4615fd | Hà Nội Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 1,325,622 | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Thanh Liệt | Kim Giang | 210 | 0.999995 | false | Hà Nội Đường Kim Giang | Hà Nội Đường Kim Giang | false | Kim Giang | 1 | 1 |
fff606238010590a2b61fde5ea2ce94a | Phố Mạc Thị Bưởi, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,623 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Vĩnh Tuy | Mạc Thị Bưởi | 95 | 1 | false | Phố Mạc Thị Bưởi | Phố Mạc Thị Bưởi | false | Mạc Thị Bưởi | 1 | 1 |
fff60d0e03e52b4f81d4e10a7a93671f | Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,325,624 | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Cổ Nhuế 1 | Cổ Nhuế | 233 | 0.99673 | false | Đường Cổ Nhuế | Đường Cổ Nhuế | false | Cổ Nhuế | 1 | 1 |
fff63f6d72f16737eda666a0e5ee8457 | Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,625 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng | Cầu Giấy | 57 | 0.891118 | false | Đường Cầu Giấy | Đường Cầu Giấy | false | Cầu Giấy | 1 | 1 |
fff648e15df179155634f0e05d294fe7 | Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,626 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Thạch Bàn | 51 | 0.999999 | false | Cổ Linh | Cổ Linh | false | null | null | null |
|
fff64a4a4cd04898b256538f81e794a1 | Đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 1,325,627 | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Xuân La | Xuân La | 36 | 1 | false | Đường Xuân La | Đường Xuân La | false | Xuân La | 1 | 1 |
fff67afe30675b78ac4a0e266e0932b9 | Đường Nguyễn An Ninh, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Đường Nguyễn An Ninh, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,325,628 | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Đồng Tâm | Nguyễn An Ninh | 94 | 0.999744 | false | Đường Nguyễn An Ninh | Đường Nguyễn An Ninh | false | Nguyễn An Ninh | 1 | 1 |
fff69c21d7313ec040cf48a16f1ffd7e | Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,629 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng | Cầu Giấy | 57 | 0.891118 | false | Đường Cầu Giấy | Đường Cầu Giấy | false | Cầu Giấy | 1 | 1 |
fff69e09d4c32271a0fc918a3c38395b | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,630 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ | 48 | 1 | false | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đường Nguyễn Văn Cừ | false | Nguyễn Văn Cừ | 1 | 1 |
fff6a53f41e0f4c83be4b25ecb9568b8 | Đường Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội | 1,325,631 | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Kim Mã | Kim Mã | 11 | 1 | false | Đường Kim Mã | Đường Kim Mã | false | Kim Mã | 1 | 1 |
fff6c17d416280fb068b97f8579f5bc7 | Đường Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | 1,325,632 | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Hoàng Liệt | Linh Đàm | 113 | 0.999653 | false | Đường Linh Đàm | Đường Linh Đàm | false | Linh Đàm | 1 | 1 |
fff6f298a1f927d57fe207c3c07392bf | Đường Thanh Am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Đường Thanh Am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội | 1,325,633 | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Thượng Thanh | Thanh Am | 40 | 0.9998 | false | Đường Thanh Am | Đường Thanh Am | false | Thanh Am | 1 | 1 |
fff6fb237acbc02667fc29fe4c8c1c82 | Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | 1,325,634 | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Thượng | Nguyễn Chí Thanh | 65 | 0.995147 | false | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh | false | Nguyễn Chí Thanh | 1 | 1 |
fff6fdfb2954250d85dbc1989d5a349e | Đường Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Đường Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 1,325,635 | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Đô | Lạc Long Quân | 54 | 0.999557 | false | Đường Lạc Long Quân | Đường Lạc Long Quân | false | Lạc Long Quân | 1 | 1 |