id
stringlengths 1
7
| question
stringlengths 7
644
| Option_A
stringlengths 3
55
| Option_B
stringlengths 3
62
| Option_C
stringlengths 3
57
| Option_D
stringlengths 3
74
| explanation
stringlengths 6
696
| answer
stringlengths 3
55
| text
stringlengths 327
1.2k
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
875 | Một cửa hàng bỏ ra 15 000 000 đồng tiền vốn để kinh doanh. Biết cửa hàng đó đã thu được tiền lãi bằng 20% tiền vốn. Vậy số tiền lãi là: | A. 300 000 đồng | B. 3 000 000 đồng | C. 5 000 000 đồng | D. 7 000 000 đồng | Vậy số tiền lãi là:
15 000 000 ${\times}$ 20 : 100 = 3 000 000 (đồng)
Đáp số: 3 000 000 (đồng) | B. 3 000 000 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng bỏ ra 15 000 000 đồng tiền vốn để kinh doanh. Biết cửa hàng đó đã thu được tiền lãi bằng 20% tiền vốn. Vậy số tiền lãi là:
A. 300 000 đồng
B. 3 000 000 đồng
C. 5 000 000 đồng
D. 7 000 000 đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Vậy số tiền lãi là:
15 000 000 ${\times}$ 20 : 100 = 3 000 000 (đồng)
Đáp số: 3 000 000 (đồng) Đáp số: B. 3 000 000 đồng |
878 | Một cửa hàng có 2 150 l dầu. Sau khi nhập thêm thì lượng dầu trong cửa hàng được gấp lên 4 lần. Vậy lượng dầu cửa hàng đã nhập về là: | A. 6 250 l | B. 6 450 l | C. 6 350 l | D. 6 550 l | Cửa hàng có số lít dầu là: 2 150 ${\times}$ 4 = 8 600 (l) Lượng dầu cửa hàng đã nhập về là: 8 600 – 2 150 = 6 450 (l)
Đáp số: 6 450 l | B. 6 450 l | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 2 150 l dầu. Sau khi nhập thêm thì lượng dầu trong cửa hàng được gấp lên 4 lần. Vậy lượng dầu cửa hàng đã nhập về là:
A. 6 250 l
B. 6 450 l
C. 6 350 l
D. 6 550 l
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cửa hàng có số lít dầu là: 2 150 ${\times}$ 4 = 8 600 (l) Lượng dầu cửa hàng đã nhập về là: 8 600 – 2 150 = 6 450 (l)
Đáp số: 6 450 l Đáp số: B. 6 450 l |
89 | “Mẹ mua 5 hộp bánh. Mỗi hộp bánh có 8 cái bánh. Hỏi mẹ đã mua bao nhiêu cái bánh?”. Phép tính đúng với bài toán là: | A. 8 ${\times}$ 5 = 40 | B. $5 + 8 = 13$ | C. 5 ${\times}$ 8 = 40 | D. 8 – 5 = 3 | Mẹ đã mua số cái bánh là:8 ${\times}$ 5 = 40 (cái bánh)
Vậy phép tính đúng với bài toán là: 8 ${\times}$ 5 = 40 | A. 8 ${\times}$ 5 = 40 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
“Mẹ mua 5 hộp bánh. Mỗi hộp bánh có 8 cái bánh. Hỏi mẹ đã mua bao nhiêu cái bánh?”. Phép tính đúng với bài toán là:
A. 8 ${\times}$ 5 = 40
B. $5 + 8 = 13$
C. 5 ${\times}$ 8 = 40
D. 8 – 5 = 3
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Mẹ đã mua số cái bánh là:8 ${\times}$ 5 = 40 (cái bánh)
Vậy phép tính đúng với bài toán là: 8 ${\times}$ 5 = 40 Đáp số: A. 8 ${\times}$ 5 = 40 |
894 | Một đoàn tàu chở hàng gồm 9 toa, mỗi toa tàu chở 10 720 kg hàng hóa. Vậy khối lượng hàng hóa đoàn tàu đó chở là: | A. 96 380 kg | B. 96 480 kg | C. 90 820 kg | D. 19 720 kg | Phương pháp
Khối lượng hàng hóa đoàn tàu đó chở = Khối lượng hàng mỗi toa chở được x số toa
Cách giải
Khối lượng hàng hóa đoàn tàu đó chở là
10 720 x 9 = 96 480 (kg) | B. 96 480 kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một đoàn tàu chở hàng gồm 9 toa, mỗi toa tàu chở 10 720 kg hàng hóa. Vậy khối lượng hàng hóa đoàn tàu đó chở là:
A. 96 380 kg
B. 96 480 kg
C. 90 820 kg
D. 19 720 kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Phương pháp
Khối lượng hàng hóa đoàn tàu đó chở = Khối lượng hàng mỗi toa chở được x số toa
Cách giải
Khối lượng hàng hóa đoàn tàu đó chở là
10 720 x 9 = 96 480 (kg) Đáp số: B. 96 480 kg |
9 | 66m2 66cm2 = ... cm2
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là: | A. 6666 | B. 666 600 | C. 660 660 | D. 660 066 | 66m2 66cm2 = 660 066cm2 | D. 660 066 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
66m2 66cm2 = ... cm2
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 6666
B. 666 600
C. 660 660
D. 660 066
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
66m2 66cm2 = 660 066cm2 Đáp số: D. 660 066 |
902 | Một hình bình hành có độ dày đáy bằng $\frac{3}{2}$ dm và chiều cao bằng $\frac{1}{2}$ độ dài đáy. Diện tích của hình bình hành là: | A. $\frac{9}{4}$ dm2 | B. $\frac{9}{16}$ dm2 | C. $\frac{9}{8}$ dm2 | D. $\frac{3}{4}$ dm2 | Diện tích hình bình hành bằng độ dài cạnh đáy nhân với chiều cao.
Chiều cao của hình bình hành là: $\frac{3}{2}$ ${\times}$ $\frac{1}{2}$ = $\frac{3}{4}$ (dm)
Diện tích hình bình hành đó là: $\frac{3}{2}$ ${\times}$ $\frac{3}{4}$ = $\frac{9}{8}$ (dm2)
Đáp số: $\frac{9}{8}$ dm2. | C. $\frac{9}{8}$ dm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình bình hành có độ dày đáy bằng $\frac{3}{2}$ dm và chiều cao bằng $\frac{1}{2}$ độ dài đáy. Diện tích của hình bình hành là:
A. $\frac{9}{4}$ dm2
B. $\frac{9}{16}$ dm2
C. $\frac{9}{8}$ dm2
D. $\frac{3}{4}$ dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình bình hành bằng độ dài cạnh đáy nhân với chiều cao.
Chiều cao của hình bình hành là: $\frac{3}{2}$ ${\times}$ $\frac{1}{2}$ = $\frac{3}{4}$ (dm)
Diện tích hình bình hành đó là: $\frac{3}{2}$ ${\times}$ $\frac{3}{4}$ = $\frac{9}{8}$ (dm2)
Đáp số: $\frac{9}{8}$ dm2. Đáp số: C. $\frac{9}{8}$ dm2 |
906 | Một hình chữ nhật có chiều dài bằng 10 cm, chu vi bằng 30 cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là: | A. 50 cm2 | B. 45 cm2 | C. 40 cm2 | D. 35 cm2 | Nửa chu vi hình chữ nhật là: 30 : 2 = 15 (cm)
Chiều rộng hình chữ nhật là: 15 – 10 = 5 (cm)
Diện tích hình chữ nhật là: 10 ${\times}$ 5 = 50 (cm2) | A. 50 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều dài bằng 10 cm, chu vi bằng 30 cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là:
A. 50 cm2
B. 45 cm2
C. 40 cm2
D. 35 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nửa chu vi hình chữ nhật là: 30 : 2 = 15 (cm)
Chiều rộng hình chữ nhật là: 15 – 10 = 5 (cm)
Diện tích hình chữ nhật là: 10 ${\times}$ 5 = 50 (cm2) Đáp số: A. 50 cm2 |
910 | Một hình chữ nhật có chiều rộng bằng 5 cm, chiều dài gấp 3 lần chiều rộng. Diện tích của hình chữ nhật đó là: | A. 15 cm2 | B. 75 cm2 | C. 50 cm2 | D. 45 cm2 | Chiều dài của hình chữ nhật là:
5 × 3 = 15 (cm)
Diện tích hình chữ nhật đó là:
15 × 5 = 75 (cm2) | B. 75 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều rộng bằng 5 cm, chiều dài gấp 3 lần chiều rộng. Diện tích của hình chữ nhật đó là:
A. 15 cm2
B. 75 cm2
C. 50 cm2
D. 45 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều dài của hình chữ nhật là:
5 × 3 = 15 (cm)
Diện tích hình chữ nhật đó là:
15 × 5 = 75 (cm2) Đáp số: B. 75 cm2 |
911 | Một hình chữ nhật có chiều rộng bằng 8 cm, chu vi bằng 40 cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là: | A. 96 cm2 | B. 80 cm2 | C. 72 cm2 | D. 64 cm2 | Nửa chu vi hình chữ nhật là:40 : 2 = 20 (cm)
Chiều rộng hình chữ nhật là:20 – 8 = 12 (cm)
Diện tích hình chữ nhật là:12 ${\times}$ 8 = 96 (cm2) | A. 96 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều rộng bằng 8 cm, chu vi bằng 40 cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là:
A. 96 cm2
B. 80 cm2
C. 72 cm2
D. 64 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nửa chu vi hình chữ nhật là:40 : 2 = 20 (cm)
Chiều rộng hình chữ nhật là:20 – 8 = 12 (cm)
Diện tích hình chữ nhật là:12 ${\times}$ 8 = 96 (cm2) Đáp số: A. 96 cm2 |
913 | Một hình chữ nhật có diện bằng 48 cm2 chiều dài bằng 8 cm. Vậy chu vi của hình chữ nhật đó là: | A. 56 cm | B. 28 cm | C. 14 cm | D. 40 cm | Chiều rộng của hình chữ nhật là:48 : 8 = 6 (cm)
Chu vi của hình chữ nhật đó là:(8 + 6) ${\times}$ 2 = 28 (cm)
Đáp số: 28 cm | B. 28 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có diện bằng 48 cm2 chiều dài bằng 8 cm. Vậy chu vi của hình chữ nhật đó là:
A. 56 cm
B. 28 cm
C. 14 cm
D. 40 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều rộng của hình chữ nhật là:48 : 8 = 6 (cm)
Chu vi của hình chữ nhật đó là:(8 + 6) ${\times}$ 2 = 28 (cm)
Đáp số: 28 cm Đáp số: B. 28 cm |
920 | Một hình tam giác có cạnh đáy bằng 80cm, chiều cao bằng 60% cạnh đáy. Diện tích của tam giác đó bằng: | A. 19,2 dm2 | B. 192 dm2 | C. 384 dm2 | D. 38,4 dm2 | Chiều cao của hình tam giác đó là:80 ${\times}$ 60 : 100 = 48 (cm). Diện tích của tam giác đó là:80 ${\times}$ 48 : 2 = 1920 (cm2) Đổi: 1920 cm2 = 19,2 dm2 Đáp số: 19,2 dm2 | A. 19,2 dm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tam giác có cạnh đáy bằng 80cm, chiều cao bằng 60% cạnh đáy. Diện tích của tam giác đó bằng:
A. 19,2 dm2
B. 192 dm2
C. 384 dm2
D. 38,4 dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều cao của hình tam giác đó là:80 ${\times}$ 60 : 100 = 48 (cm). Diện tích của tam giác đó là:80 ${\times}$ 48 : 2 = 1920 (cm2) Đổi: 1920 cm2 = 19,2 dm2 Đáp số: 19,2 dm2 Đáp số: A. 19,2 dm2 |
922 | Một hình tam giác có diện tích 384 cm2, chiều cao 24 cm. Vậy cạnh đáy của hình tam giác đó là: | A. 16 cm | B. 32 cm | C. 16 cm2 | D. 32 cm2 | Cạnh đáy của hình tam giác đó là:
2 ${\times}$ 384 : 24 = 32 (cm)
Đáp số: 32 cm2 | B. 32 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tam giác có diện tích 384 cm2, chiều cao 24 cm. Vậy cạnh đáy của hình tam giác đó là:
A. 16 cm
B. 32 cm
C. 16 cm2
D. 32 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cạnh đáy của hình tam giác đó là:
2 ${\times}$ 384 : 24 = 32 (cm)
Đáp số: 32 cm2 Đáp số: B. 32 cm |
923 | Một hình tam giác có diện tích 480cm2, độ dài đáy 12cm. Chiều cao của hình tam giác là: | A. 15cm | B. 40cm | C. 80cm | D. 30cm | Một hình tam giác có diện tích 480cm2, độ dài đáy 12cm.
Chiều cao của hình tam giác là:480 ${\times}$ 2 : 12 = 80 (cm). | C. 80cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tam giác có diện tích 480cm2, độ dài đáy 12cm. Chiều cao của hình tam giác là:
A. 15cm
B. 40cm
C. 80cm
D. 30cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một hình tam giác có diện tích 480cm2, độ dài đáy 12cm.
Chiều cao của hình tam giác là:480 ${\times}$ 2 : 12 = 80 (cm). Đáp số: C. 80cm |
924 | Một hình tam giác có độ dài đáy bằng 12,6 cm. Chiều cao bằng $\frac{1}{2}$ độ dài đáy. Diện tích của tam giác đó là: | A. 79,38 cm2 | B. 36,69 cm2 | C. 39,83 cm2 | D. 39,96 cm2 | Chiều cao của tam giác là:12,6 : 2 = 6,3 (cm)
Diện tích của tam giác đó là:(12,6 ${\times}$ 6,3) : 2 = 39,69 (cm2)
Đáp số: 39,69 cm2. | D. 39,96 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tam giác có độ dài đáy bằng 12,6 cm. Chiều cao bằng $\frac{1}{2}$ độ dài đáy. Diện tích của tam giác đó là:
A. 79,38 cm2
B. 36,69 cm2
C. 39,83 cm2
D. 39,96 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều cao của tam giác là:12,6 : 2 = 6,3 (cm)
Diện tích của tam giác đó là:(12,6 ${\times}$ 6,3) : 2 = 39,69 (cm2)
Đáp số: 39,69 cm2. Đáp số: D. 39,96 cm2 |
927 | Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 26cm và 64cm. Chiều cao của hình thang là 30cm thì diện tích hình thang là: | A. 2700cm | B. 2700cm2 | C. 1350cm | D. 1350cm2 | Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 26cm và 64cm.
Chiều cao của hình thang là 30cm thì diện tích hình thang là: (26 + 64) ${\times}$ 30 : 2 = 1350 (cm2). | D. 1350cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 26cm và 64cm. Chiều cao của hình thang là 30cm thì diện tích hình thang là:
A. 2700cm
B. 2700cm2
C. 1350cm
D. 1350cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 26cm và 64cm.
Chiều cao của hình thang là 30cm thì diện tích hình thang là: (26 + 64) ${\times}$ 30 : 2 = 1350 (cm2). Đáp số: D. 1350cm2 |
928 | Một hình thoi có độ dài đường chéo thứ nhất là 12 cm và đường chéo thứ hai có độ dài bằng $\frac{2}{3}$ đường chéo thứ nhất. Diện tích hình thoi là: | A. 28 cm2 | B. 42 cm2 | C.48 cm2 | D. 96 cm2 | Độ dài đường chéo thứ hai là: 12 ${\times}$ $\frac{2}{3}$ = 8 (cm)
Diện tích hình thoi là: 12 ${\times}$ 8 : 2 = 48 (cm2) | C.48 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình thoi có độ dài đường chéo thứ nhất là 12 cm và đường chéo thứ hai có độ dài bằng $\frac{2}{3}$ đường chéo thứ nhất. Diện tích hình thoi là:
A. 28 cm2
B. 42 cm2
C.48 cm2
D. 96 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài đường chéo thứ hai là: 12 ${\times}$ $\frac{2}{3}$ = 8 (cm)
Diện tích hình thoi là: 12 ${\times}$ 8 : 2 = 48 (cm2) Đáp số: C.48 cm2 |
929 | Một hình thoi có độ dài hai đường chéo là 18 cm và 12 cm. Diện tích của hình thoi là: | A. 216 cm2 | B. 432 cm2 | C. 108 cm2 | D. 60 cm2 | Diện tích của hình thoi là:$\frac{18\times 12}{2}$ = 108 (cm2)
Đáp số: 108 cm2 | C. 108 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình thoi có độ dài hai đường chéo là 18 cm và 12 cm. Diện tích của hình thoi là:
A. 216 cm2
B. 432 cm2
C. 108 cm2
D. 60 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích của hình thoi là:$\frac{18\times 12}{2}$ = 108 (cm2)
Đáp số: 108 cm2 Đáp số: C. 108 cm2 |
934 | Một hình vuông cho chu vi bằng 32 cm. Vậy diện tích hình vuông đó là: | A. 64 cm2 | B. 49 cm2 | C. 36 cm2 | D. 25 cm2 | Độ dài cạnh hình vuông là: 32 : 4 = 8 (cm)
Diện tích hình vuông đó là: 8 ${\times}$ 8 = 64 (cm2) | A. 64 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông cho chu vi bằng 32 cm. Vậy diện tích hình vuông đó là:
A. 64 cm2
B. 49 cm2
C. 36 cm2
D. 25 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài cạnh hình vuông là: 32 : 4 = 8 (cm)
Diện tích hình vuông đó là: 8 ${\times}$ 8 = 64 (cm2) Đáp số: A. 64 cm2 |
936 | Một hình vuông có cạnh dài 8 cm. Chu vi của hình vuông đó là: | A. 24 cm | B. 64 cm | C. 32 cm | D. 16 cm | Chu vi hình vuông đó là 8 ${\times}$ 4 = 32 (cm)
Đáp số: 32 cm | C. 32 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông có cạnh dài 8 cm. Chu vi của hình vuông đó là:
A. 24 cm
B. 64 cm
C. 32 cm
D. 16 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình vuông đó là 8 ${\times}$ 4 = 32 (cm)
Đáp số: 32 cm Đáp số: C. 32 cm |
937 | Một hình vuông có chu vi 20 cm. Diện tích của hình vuông đó là: | A. 20 cm2 | B. 25 cm | C. 25 cm2 | D. 20 cm | Độ dài cạnh của hình vuông là:
20 : 4 = 5 (cm)
Diện tích hình vuông là:
5 × 5 = 25 (cm2) | C. 25 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông có chu vi 20 cm. Diện tích của hình vuông đó là:
A. 20 cm2
B. 25 cm
C. 25 cm2
D. 20 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài cạnh của hình vuông là:
20 : 4 = 5 (cm)
Diện tích hình vuông là:
5 × 5 = 25 (cm2) Đáp số: C. 25 cm2 |
938 | Một hình vuông có chu vi bằng 36 cm. Diện tích của hình vuông đó là: | A.24 cm2 | B.81 cm2 | C.60 cm2 | D.72 cm2 | Độ dài cạnh hình vuông là 36 : 4 = 9 (cm)
Diện tích của hình vuông đó là 9 ${\times}$ 9 = 81 (cm2)
Đáp số: 81 cm2 | B.81 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông có chu vi bằng 36 cm. Diện tích của hình vuông đó là:
A.24 cm2
B.81 cm2
C.60 cm2
D.72 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài cạnh hình vuông là 36 : 4 = 9 (cm)
Diện tích của hình vuông đó là 9 ${\times}$ 9 = 81 (cm2)
Đáp số: 81 cm2 Đáp số: B.81 cm2 |
945 | Một hộp đựng 10 viên bi: 3 viên bi đỏ, 5 viên bi vàng, 2 viên bi trắng. Lan bịt mắt lấy ngẫu nhiên một viên bi. Khả năng nào sau đây không thể xảy ra: | A. Lan có thể lấy được viên bi đỏ | B. Lan có thể lấy được viên bi vàng | C. Lan có thể lấy được viên bi trắng | D. Lan có thể lấy được viên bi xanh | Lan không thể lấy được viên vi xanh vì trong hộp không có viên bi nào màu xanh. | D. Lan có thể lấy được viên bi xanh | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hộp đựng 10 viên bi: 3 viên bi đỏ, 5 viên bi vàng, 2 viên bi trắng. Lan bịt mắt lấy ngẫu nhiên một viên bi. Khả năng nào sau đây không thể xảy ra:
A. Lan có thể lấy được viên bi đỏ
B. Lan có thể lấy được viên bi vàng
C. Lan có thể lấy được viên bi trắng
D. Lan có thể lấy được viên bi xanh
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Lan không thể lấy được viên vi xanh vì trong hộp không có viên bi nào màu xanh. Đáp số: D. Lan có thể lấy được viên bi xanh |
951 | Một lớp có 16 học sinh nữ và 24 học sinh nam. Vậy số học sinh nam chiếm số phần trăm so với số học sinh cả lớp là: | A. 40% | B. 70% | C. 60% | D. 50% | Tổng số học sinh nam và nữ là:$16 + 24 = 40$ (học sinh)
Số học sinh nam chiếm số phần trăm so với số học sinh cả lớp là: 24 : 40 ${\times}$ 100% = 60% | C. 60% | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một lớp có 16 học sinh nữ và 24 học sinh nam. Vậy số học sinh nam chiếm số phần trăm so với số học sinh cả lớp là:
A. 40%
B. 70%
C. 60%
D. 50%
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số học sinh nam và nữ là:$16 + 24 = 40$ (học sinh)
Số học sinh nam chiếm số phần trăm so với số học sinh cả lớp là: 24 : 40 ${\times}$ 100% = 60% Đáp số: C. 60% |
955 | Một lớp học có 30 học sinh, trong đó có 12 học sinh nữ. Số học sinh nam chiếm số phần trăm số học sinh cả lớp là: | A. 40% | B. 60% | C. 25% | D. 125% | Một lớp học có 30 học sinh, trong đó có 12 học sinh nữ.
Số học sinh nam là: 30 – 12 = 18 (học sinh)
Số học sinh nam chiếm số phần trăm số học sinh cả lớp là: 18 : 30 ${\times}$ 100% = 60% | B. 60% | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một lớp học có 30 học sinh, trong đó có 12 học sinh nữ. Số học sinh nam chiếm số phần trăm số học sinh cả lớp là:
A. 40%
B. 60%
C. 25%
D. 125%
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một lớp học có 30 học sinh, trong đó có 12 học sinh nữ.
Số học sinh nam là: 30 – 12 = 18 (học sinh)
Số học sinh nam chiếm số phần trăm số học sinh cả lớp là: 18 : 30 ${\times}$ 100% = 60% Đáp số: B. 60% |
967 | Một mảnh đất sử dụng 320ha đất trồng cây bưởi và 480ha đất trồng cây nhãn. Hỏi diện tích đất trồng nhẫn bằng bao nhiêu phần trăm diện tích của mảnh đất? | A. 60% | B. 30% | C. 40% | D. 50% | Diện tích mảnh đất là: 320 + 480 = 800 (ha)
Diện tích trồng nhãn bằng số phần trăm diện tích mảnh đất là: 480 : 800 x 100 = 60% | A. 60% | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một mảnh đất sử dụng 320ha đất trồng cây bưởi và 480ha đất trồng cây nhãn. Hỏi diện tích đất trồng nhẫn bằng bao nhiêu phần trăm diện tích của mảnh đất?
A. 60%
B. 30%
C. 40%
D. 50%
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích mảnh đất là: 320 + 480 = 800 (ha)
Diện tích trồng nhãn bằng số phần trăm diện tích mảnh đất là: 480 : 800 x 100 = 60% Đáp số: A. 60% |
974 | Một người bán hàng bỏ ra 80 000 đồng tiền vốn và được lãi 2%. Số tiền lãi của người bán hàng là: | A. 20 000 đồng | B. 18 000 đồng | C. 1 600 đồng | D. 14 000 đồng | Số tiền lãi của người bán hàng là: 80 000 ${\times}$ 2 : 100 = 1 600 (đồng)
Đáp số: 1 600 đồng | C. 1 600 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một người bán hàng bỏ ra 80 000 đồng tiền vốn và được lãi 2%. Số tiền lãi của người bán hàng là:
A. 20 000 đồng
B. 18 000 đồng
C. 1 600 đồng
D. 14 000 đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số tiền lãi của người bán hàng là: 80 000 ${\times}$ 2 : 100 = 1 600 (đồng)
Đáp số: 1 600 đồng Đáp số: C. 1 600 đồng |
975 | Một người bán hàng đã bỏ ra 1 500 000 đồng để nhập hàng. Sau khi bán hết số hàng đó, người ấy lãi 10%. Tổng số tiền người đó thu được sau khi bán hết hàng là: | A. 1 650 000 đồng | B. 150 000 đồng | C. 1 150 000 đồng | D. 16 500 000 đồn | Số tiền lãi người đó thu được là: 1 500 000 ${\times}$ 10 : 100 = 150 000 (đồng)
Tổng số tiền người đó thu được sau khi bán hết hàng là:1 500 000 + 150 000 = 1 650 000 (đồng)
Đáp số: 1 650 000 đồng | A. 1 650 000 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một người bán hàng đã bỏ ra 1 500 000 đồng để nhập hàng. Sau khi bán hết số hàng đó, người ấy lãi 10%. Tổng số tiền người đó thu được sau khi bán hết hàng là:
A. 1 650 000 đồng
B. 150 000 đồng
C. 1 150 000 đồng
D. 16 500 000 đồn
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số tiền lãi người đó thu được là: 1 500 000 ${\times}$ 10 : 100 = 150 000 (đồng)
Tổng số tiền người đó thu được sau khi bán hết hàng là:1 500 000 + 150 000 = 1 650 000 (đồng)
Đáp số: 1 650 000 đồng Đáp số: A. 1 650 000 đồng |
980 | Một người đi xe đạp được quãng đường dài 471m, bánh xe đã quay được 100 vòng. Bán kính của bánh xe là: | A. 0,75m | B. 7,5m | C. 1,5m | D. 15m | Một người đi xe đạp được quãng đường dài 471m, bánh xe đã quay được 100 vòng.
Chu vi của bánh xe là: 471 : 100 = 4,71 (m)
Bán kính của bánh xe là: 4,71 : 3,14 : 2 = 0,75 (m). | A. 0,75m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một người đi xe đạp được quãng đường dài 471m, bánh xe đã quay được 100 vòng. Bán kính của bánh xe là:
A. 0,75m
B. 7,5m
C. 1,5m
D. 15m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một người đi xe đạp được quãng đường dài 471m, bánh xe đã quay được 100 vòng.
Chu vi của bánh xe là: 471 : 100 = 4,71 (m)
Bán kính của bánh xe là: 4,71 : 3,14 : 2 = 0,75 (m). Đáp số: A. 0,75m |
981 | Một người đi xe đạp trên quãng đường dài 18,3km thì hết 1 giờ 30 phút. Nếu cứ đi với vận tốc đó thì người đó đi hết quãng đường dài 30,5km trong thời gian: | A. 2 giờ 5 phút | B. 2 giờ 15 phút | C. 2 giờ 25 phút | D. 2 giờ 30 phút | Đổi 1 giờ 30 phút = 1,5 giờ
Vận tốc của người đi xe đạp là: 18,3 : 1,5 = 12,2 (km/giờ)
Nếu cứ đi với vận tốc đó thì người đó đi hết quãng đường dài 30,5km trong thời gian: 30,5 : 12,2 = 2,5 (giờ)
Đổi 2,5 giờ = 2 giờ 30 phút. | D. 2 giờ 30 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một người đi xe đạp trên quãng đường dài 18,3km thì hết 1 giờ 30 phút. Nếu cứ đi với vận tốc đó thì người đó đi hết quãng đường dài 30,5km trong thời gian:
A. 2 giờ 5 phút
B. 2 giờ 15 phút
C. 2 giờ 25 phút
D. 2 giờ 30 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 1 giờ 30 phút = 1,5 giờ
Vận tốc của người đi xe đạp là: 18,3 : 1,5 = 12,2 (km/giờ)
Nếu cứ đi với vận tốc đó thì người đó đi hết quãng đường dài 30,5km trong thời gian: 30,5 : 12,2 = 2,5 (giờ)
Đổi 2,5 giờ = 2 giờ 30 phút. Đáp số: D. 2 giờ 30 phút |
983 | Một người đi xe đạp trong 1 giờ 15 phút được 16,25km. Vận tốc của người đó là: | A. 12 km/giờ | B. 13 km/giờ | C. 13km/phút | D. 15 km/giờ | Đổi 1 giờ 15 phút = 1,25 giờ
Vận tốc của người đó là: 16,25 : 1,25 = 13 (km/giờ) | B. 13 km/giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một người đi xe đạp trong 1 giờ 15 phút được 16,25km. Vận tốc của người đó là:
A. 12 km/giờ
B. 13 km/giờ
C. 13km/phút
D. 15 km/giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 1 giờ 15 phút = 1,25 giờ
Vận tốc của người đó là: 16,25 : 1,25 = 13 (km/giờ) Đáp số: B. 13 km/giờ |
985 | Một người đi xe máy hết 80km trong 2 giờ 30 phút. Vận tốc của người đó là: | A. 40km/giờ | B. 16 km/giờ | C. 32km/giờ | D. 50km/giờ | Đổi 2 giờ 30 phút = 2,5 giờ.
Vận tốc của người đó là: 80 : 2,5 = 32 (km/giờ) | C. 32km/giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một người đi xe máy hết 80km trong 2 giờ 30 phút. Vận tốc của người đó là:
A. 40km/giờ
B. 16 km/giờ
C. 32km/giờ
D. 50km/giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 2 giờ 30 phút = 2,5 giờ.
Vận tốc của người đó là: 80 : 2,5 = 32 (km/giờ) Đáp số: C. 32km/giờ |
990 | Một nhóm bạn gồm Hoa, Hồng, Huệ, Hương. Cô giáo chọn 1 bạn bất kì để làm nhóm trưởng. Cô giáo ‘không thể’ chọn bạn nào? | A. Hoa | B. Hồng | C. Đào | D. Hương | Vì trong danh sách không có bạn Đào nên cô giáo không thể chọn bạn Đào. | C. Đào | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một nhóm bạn gồm Hoa, Hồng, Huệ, Hương. Cô giáo chọn 1 bạn bất kì để làm nhóm trưởng. Cô giáo ‘không thể’ chọn bạn nào?
A. Hoa
B. Hồng
C. Đào
D. Hương
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Vì trong danh sách không có bạn Đào nên cô giáo không thể chọn bạn Đào. Đáp số: C. Đào |
991 | Một ô tô đi được 60 km với vận tốc 60 km/giờ, tiếp đó ô tô đi được 60 km với vận tốc 30 km/giờ. Thời gian ô tô đã đi cả hai đoạn đường là: | A. 1,5 giờ | B. 2 giờ | C. 3 giờ | D. 4 giờ | vì đoạn đường thứ nhất ô tô đi hết 1 giờ, đoạn đường thứ hai ô tô đi hết 2 giờ nên tổng số thời gian ô tô đã đi đoạn đường là 3 giờ | C. 3 giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một ô tô đi được 60 km với vận tốc 60 km/giờ, tiếp đó ô tô đi được 60 km với vận tốc 30 km/giờ. Thời gian ô tô đã đi cả hai đoạn đường là:
A. 1,5 giờ
B. 2 giờ
C. 3 giờ
D. 4 giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
vì đoạn đường thứ nhất ô tô đi hết 1 giờ, đoạn đường thứ hai ô tô đi hết 2 giờ nên tổng số thời gian ô tô đã đi đoạn đường là 3 giờ Đáp số: C. 3 giờ |
993 | Một ô tô đi từ A đến B với vận tốc 38,5km/giờ được quãng đường 100,1km. Thời gian ô tô đã đi là: | A. 2 giờ 1 phút | B. 2 giờ 6 phút | C. 2 giờ 36 phút | D. 2 giờ 30 phút | Thời gian ô tô đã đi là: 100,1 : 38,5 = 2,6 (giờ)
Đổi 2,6 giờ = 2 giờ 36 phút. | C. 2 giờ 36 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một ô tô đi từ A đến B với vận tốc 38,5km/giờ được quãng đường 100,1km. Thời gian ô tô đã đi là:
A. 2 giờ 1 phút
B. 2 giờ 6 phút
C. 2 giờ 36 phút
D. 2 giờ 30 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thời gian ô tô đã đi là: 100,1 : 38,5 = 2,6 (giờ)
Đổi 2,6 giờ = 2 giờ 36 phút. Đáp số: C. 2 giờ 36 phút |
994 | Một ô tô đi từ Hà Nội lúc 11 giờ trưa và đến Vinh lúc 5 giờ 30 phút chiều. Dọc đường ô tô dừng ở Ninh Bình và Thanh Hóa mỗi nơi 15 phút. Hỏi không kể thời gian dừng dọc đường, ô tô đi hết quãng đường từ Hà Nội đến Vinh mất bao nhiêu thời gian ? | A. 4 giờ 30 phút | B. 6 giờ 30 phút | C. 6 giờ 15 phút | D. 6 giờ | 5 giờ 30 phút chiều = 17 giờ 30 phút
Thời gian ô tô chạy từ Hà Nội đến Vinh gồm cả thời gian dừng là:
17 giờ 30 phút – 11 giờ = 6 giờ 30 phút
Thời gian ô tô dừng ở Ninh Bình và Thanh Hóa là:
15 phút + 15 phút = 30 phút
Thời gian ô tô đi từ Hà Nội đến Vinh không kể thời gian dừng là:
6 giờ 30 phút – 30 phút = 6 giờ | D. 6 giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một ô tô đi từ Hà Nội lúc 11 giờ trưa và đến Vinh lúc 5 giờ 30 phút chiều. Dọc đường ô tô dừng ở Ninh Bình và Thanh Hóa mỗi nơi 15 phút. Hỏi không kể thời gian dừng dọc đường, ô tô đi hết quãng đường từ Hà Nội đến Vinh mất bao nhiêu thời gian ?
A. 4 giờ 30 phút
B. 6 giờ 30 phút
C. 6 giờ 15 phút
D. 6 giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
5 giờ 30 phút chiều = 17 giờ 30 phút
Thời gian ô tô chạy từ Hà Nội đến Vinh gồm cả thời gian dừng là:
17 giờ 30 phút – 11 giờ = 6 giờ 30 phút
Thời gian ô tô dừng ở Ninh Bình và Thanh Hóa là:
15 phút + 15 phút = 30 phút
Thời gian ô tô đi từ Hà Nội đến Vinh không kể thời gian dừng là:
6 giờ 30 phút – 30 phút = 6 giờ Đáp số: D. 6 giờ |
999 | Một sân vận động hình chữ nhật có chiều rộng 95 m, chiều dài gấp 3 lần chiều rộng. Chu vi sân vận động đó là: | A.380 m | B.285 m | C.670 m | D.760 m | Chiều dài sân vận động là: 95 ${\times}$ 3 = 285 (m)
Chu vi sân vận động hình chữ nhật là: (285 + 95) ${\times}$ 2 = 760 (m) | D.760 m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một sân vận động hình chữ nhật có chiều rộng 95 m, chiều dài gấp 3 lần chiều rộng. Chu vi sân vận động đó là:
A.380 m
B.285 m
C.670 m
D.760 m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều dài sân vận động là: 95 ${\times}$ 3 = 285 (m)
Chu vi sân vận động hình chữ nhật là: (285 + 95) ${\times}$ 2 = 760 (m) Đáp số: D.760 m |
101 | 10% của 5dm là: | A. 0,5 m | B. 5 dm | C. 5 cm | D. 50 cm | 10% có thể được biểu diễn dưới dạng phân số là 1/10 hoặc 0.1. Vì vậy, 10% của 5 dm là 0.1 × 5 dm = 0.5 dm. Biết rằng 1 dm = 10 cm, do đó 0.5 dm tương đương với 5 cm | C. 5 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
10% của 5dm là:
A. 0,5 m
B. 5 dm
C. 5 cm
D. 50 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
10% có thể được biểu diễn dưới dạng phân số là 1/10 hoặc 0.1. Vì vậy, 10% của 5 dm là 0.1 × 5 dm = 0.5 dm. Biết rằng 1 dm = 10 cm, do đó 0.5 dm tương đương với 5 cm Đáp số: C. 5 cm |
102 | 10% của 8 dm là | A. 10 cm | B. 70 cm | C. 8 cm | D. 0,8 cm | 10% có thể được biểu diễn dưới dạng phân số là 1/10 hoặc 0.1. Vì vậy, 10% của 8 dm là 0.1 × 8 dm = 0.8 dm. Biết rằng 1 dm = 10 cm, do đó 0.8 dm tương đương với 8 cm | C. 8 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
10% của 8 dm là
A. 10 cm
B. 70 cm
C. 8 cm
D. 0,8 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
10% có thể được biểu diễn dưới dạng phân số là 1/10 hoặc 0.1. Vì vậy, 10% của 8 dm là 0.1 × 8 dm = 0.8 dm. Biết rằng 1 dm = 10 cm, do đó 0.8 dm tương đương với 8 cm Đáp số: C. 8 cm |
103 | 12m2 35dm2 = ...... m2. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: | A. 1235 | B. 12,35 | C. 123,5 | D. 1,235 | Để chuyển đổi 35 dm^{2} sang m^{2}, ta cần nhớ rằng 1m2=100dm2. Do đó, 35dm2 sẽ bằng 35÷100=0.35m2. Khi cộng 0.35m2 vào 12m2, ta được tổng là 12+0.35=12.35m2. | B. 12,35 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
12m2 35dm2 = ...... m2. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 1235
B. 12,35
C. 123,5
D. 1,235
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để chuyển đổi 35 dm^{2} sang m^{2}, ta cần nhớ rằng 1m2=100dm2. Do đó, 35dm2 sẽ bằng 35÷100=0.35m2. Khi cộng 0.35m2 vào 12m2, ta được tổng là 12+0.35=12.35m2. Đáp số: B. 12,35 |
104 | 12m7dm = ... dm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 1 207 dm | B. 127 dm | C. 1 270 dm | D. 1 027 dm | ể chuyển đổi 12 mét và 7 decimet (dm) thành chỉ decimet, ta cần nhớ rằng 1m=10dm. Do đó, 12m=12×10dm=120dm. Cộng thêm 7 dm, ta được tổng là 120dm+7dm=127dm. | B. 127 dm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
12m7dm = ... dm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 1 207 dm
B. 127 dm
C. 1 270 dm
D. 1 027 dm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
ể chuyển đổi 12 mét và 7 decimet (dm) thành chỉ decimet, ta cần nhớ rằng 1m=10dm. Do đó, 12m=12×10dm=120dm. Cộng thêm 7 dm, ta được tổng là 120dm+7dm=127dm. Đáp số: B. 127 dm |
107 | 15% của 40 là: | A. 6 | B. 300 | C. 275 | D. 60 | Để tìm 15% của 40, bạn tính 15%×40. Biến đổi 15% thành dạng phân số hoặc số thập phân, ta có 15%=15/100=0.15. Do đó, 15% của 40 là 0.15×40=6. | A. 6 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
15% của 40 là:
A. 6
B. 300
C. 275
D. 60
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để tìm 15% của 40, bạn tính 15%×40. Biến đổi 15% thành dạng phân số hoặc số thập phân, ta có 15%=15/100=0.15. Do đó, 15% của 40 là 0.15×40=6. Đáp số: A. 6 |
108 | 15880 : 63 = ? | A. 2511 (dư 4) | B. 251 (dư 67) | C. 252 (dư 4) | D. 252 (dư 3) | Khi chia 15880 cho 63, ta tiến hành phép chia để tìm thương và số dư. Kết quả của phép chia này là 252 với số dư 4, vì 63×252=15876 và 15880−15876=4. Do đó, 15880÷63=252 dư 4. | C. 252 (dư 4) | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
15880 : 63 = ?
A. 2511 (dư 4)
B. 251 (dư 67)
C. 252 (dư 4)
D. 252 (dư 3)
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Khi chia 15880 cho 63, ta tiến hành phép chia để tìm thương và số dư. Kết quả của phép chia này là 252 với số dư 4, vì 63×252=15876 và 15880−15876=4. Do đó, 15880÷63=252 dư 4. Đáp số: C. 252 (dư 4) |
110 | 16 giờ 15 phút - 3 giờ 45 phút ... 9 giờ 25 phút + 2 giờ 39 phút là | A. < | B. > | C. = | None | Để so sánh hai biểu thức thời gian, ta cần tính toán mỗi biểu thức trước: 16 giờ 15 phút − 3 giờ 45 phút = 12 giờ 30 phút và 9 giờ 25 phút + 2 giờ 39 phút = 12 giờ 4 phút. So sánh hai kết quả: 12 giờ 30 phút và 12 giờ 4 phút. Vì vậy, biểu thức đầu tiên lớn hơn biểu thức thứ hai. | B. > | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
16 giờ 15 phút - 3 giờ 45 phút ... 9 giờ 25 phút + 2 giờ 39 phút là
A. <
B. >
C. =
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để so sánh hai biểu thức thời gian, ta cần tính toán mỗi biểu thức trước: 16 giờ 15 phút − 3 giờ 45 phút = 12 giờ 30 phút và 9 giờ 25 phút + 2 giờ 39 phút = 12 giờ 4 phút. So sánh hai kết quả: 12 giờ 30 phút và 12 giờ 4 phút. Vì vậy, biểu thức đầu tiên lớn hơn biểu thức thứ hai. Đáp số: B. > |
112 | 168 phút = ... giờ | A. 2,6 giờ | B. 2,4 giờ | C. 2 giờ | D. 2,8 giờ | Để chuyển đổi 168 phút thành giờ, chia 168 cho 60 (vì 1 giờ = 60 phút). 168÷60=2,8 giờ. | D. 2,8 giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
168 phút = ... giờ
A. 2,6 giờ
B. 2,4 giờ
C. 2 giờ
D. 2,8 giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để chuyển đổi 168 phút thành giờ, chia 168 cho 60 (vì 1 giờ = 60 phút). 168÷60=2,8 giờ. Đáp số: D. 2,8 giờ |
116 | 2 giờ = ... phút. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 120 phút | B. 110 phút | C. 60 phút | D. 240 phút | 2 giờ = 2×60 phút = 120 phút. | A. 120 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2 giờ = ... phút. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 120 phút
B. 110 phút
C. 60 phút
D. 240 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
2 giờ = 2×60 phút = 120 phút. Đáp số: A. 120 phút |
117 | 2 giờ 20 phút chiều còn được gọi là: | A. 14 giờ 20 phút | B. 15 giờ 20 phút | C. 16 giờ 20 phút | D. 17 giờ 20 phút | 2 giờ 20 phút chiều trong định dạng 24 giờ là 14 giờ 20 phút. | A. 14 giờ 20 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2 giờ 20 phút chiều còn được gọi là:
A. 14 giờ 20 phút
B. 15 giờ 20 phút
C. 16 giờ 20 phút
D. 17 giờ 20 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
2 giờ 20 phút chiều trong định dạng 24 giờ là 14 giờ 20 phút. Đáp số: A. 14 giờ 20 phút |
119 | 2 ngày = ... giờ? | A. 12 | B. 24 | C. 48 | D. 56 | Mỗi ngày có 24 giờ, vì vậy 2 ngày sẽ tương đương với 2×24 giờ, tức là 48 giờ. | C. 48 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2 ngày = ... giờ?
A. 12
B. 24
C. 48
D. 56
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Mỗi ngày có 24 giờ, vì vậy 2 ngày sẽ tương đương với 2×24 giờ, tức là 48 giờ. Đáp số: C. 48 |
12 | Cho biết: 18, 987 = 18 + 0,9 + .... + 0,007
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là: | A. 8 | B. 0,8 | C. 0,08 | D. 0,008 | Phân tích số 18,987 thành từng phần, ta có: Phần số nguyên là 18. Phần thập phân 0,9 tương đương với 0,900. Phần thập phân còn lại là 0,087. Khi phân tách 0,087, ta nhận ra rằng: 0,080 (tức là 0,08) là phần chục phân. 0,007 là phần trăm phân. Vậy số cần điền vào chỗ chấm để hoàn thành phân tích là 0,08. | C. 0,08 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho biết: 18, 987 = 18 + 0,9 + .... + 0,007
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 8
B. 0,8
C. 0,08
D. 0,008
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Phân tích số 18,987 thành từng phần, ta có: Phần số nguyên là 18. Phần thập phân 0,9 tương đương với 0,900. Phần thập phân còn lại là 0,087. Khi phân tách 0,087, ta nhận ra rằng: 0,080 (tức là 0,08) là phần chục phân. 0,007 là phần trăm phân. Vậy số cần điền vào chỗ chấm để hoàn thành phân tích là 0,08. Đáp số: C. 0,08 |
120 | 2,05 ha = ...........m2 | A. 25 000 | B. 20 050 | C. 20 500 | D. 20 005 | 1 ha=10,000 m2, vậy 2,05 ha=2,05×10,000 m2=20,500 m2. | C. 20 500 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2,05 ha = ...........m2
A. 25 000
B. 20 050
C. 20 500
D. 20 005
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1 ha=10,000 m2, vậy 2,05 ha=2,05×10,000 m2=20,500 m2. Đáp số: C. 20 500 |
121 | 2,3 giờ = ..... giờ ... phút? | A. 2 giờ 18 phút | B. 2 giờ 30 phút | C. 2 giờ 3 phút | D. 2 giờ 36 phút | 0,3 giờ tương đương với phần phút. Đổi 0,3 giờ thành phút: 0,3×60 phút = 18 phút. Vậy, 2,3 giờ = 2 giờ 18 phút. | A. 2 giờ 18 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2,3 giờ = ..... giờ ... phút?
A. 2 giờ 18 phút
B. 2 giờ 30 phút
C. 2 giờ 3 phút
D. 2 giờ 36 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
0,3 giờ tương đương với phần phút. Đổi 0,3 giờ thành phút: 0,3×60 phút = 18 phút. Vậy, 2,3 giờ = 2 giờ 18 phút. Đáp số: A. 2 giờ 18 phút |
122 | 20 giờ tối còn gọi là: | A. 8 giờ tối | B. 9 giờ tối | C. 8 giờ chiều | D. 10 giờ đêm | 20 giờ trong định dạng 24 giờ tương đương với 8 giờ tối. | A. 8 giờ tối | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
20 giờ tối còn gọi là:
A. 8 giờ tối
B. 9 giờ tối
C. 8 giờ chiều
D. 10 giờ đêm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
20 giờ trong định dạng 24 giờ tương đương với 8 giờ tối. Đáp số: A. 8 giờ tối |
127 | 2014 dm3 = ...... m3 là: | A. 20,14 | B. 2,014 | C. 201,4 | None | Để chuyển đổi dm^{3} sang m^{3}, nhớ rằng 1m3=1000dm3. Vậy 2014dm3=10002014m3=2,014m3. | C. 201,4 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2014 dm3 = ...... m3 là:
A. 20,14
B. 2,014
C. 201,4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để chuyển đổi dm^{3} sang m^{3}, nhớ rằng 1m3=1000dm3. Vậy 2014dm3=10002014m3=2,014m3. Đáp số: C. 201,4 |
129 | 23 m2 = ......... ha? Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 0,23 | B. 0,023 | C. 0,0023 | D. 0,00023 | Đổi 23 m^{2} sang hecta (ha), biết rằng 1ha=10,000m2, ta có 23m2=10,00023ha=0,0023ha. | C. 0,0023 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
23 m2 = ......... ha? Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 0,23
B. 0,023
C. 0,0023
D. 0,00023
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 23 m^{2} sang hecta (ha), biết rằng 1ha=10,000m2, ta có 23m2=10,00023ha=0,0023ha. Đáp số: C. 0,0023 |
130 | 243 + x = 254 + 142
Giá trị của x là: | A. 153 | B. 195 | C. 120 | None | Để tìm x, giải phương trình: 243+x=254+142. Đầu tiên, cộng 254 và 142: 254+142=396. Sau đó, đưa 243 sang bên kia phương trình: x=396−243=153. | A. 153 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
243 + x = 254 + 142
Giá trị của x là:
A. 153
B. 195
C. 120
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để tìm x, giải phương trình: 243+x=254+142. Đầu tiên, cộng 254 và 142: 254+142=396. Sau đó, đưa 243 sang bên kia phương trình: x=396−243=153. Đáp số: A. 153 |
131 | 25% số bi của Hùng thì bằng 50% số bi của Hải, biết tổng số bi của Hùng và Hải bằng 48 viên. Số bi của Hùng là: | A. 16 viên | B. 18 viên | C. 32 viên | D. 30 viên | Gọi số bi của Hùng là H và của Hải là K. Theo đề, 0.25H=0.50K và H+K=48. Từ 0.25H=0.50K, suy ra H=2K. Thay vào H+K=48, ta được 2K+K=48, do đó 3K=48. Vậy K=16 và H=32. | C. 32 viên | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
25% số bi của Hùng thì bằng 50% số bi của Hải, biết tổng số bi của Hùng và Hải bằng 48 viên. Số bi của Hùng là:
A. 16 viên
B. 18 viên
C. 32 viên
D. 30 viên
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Gọi số bi của Hùng là H và của Hải là K. Theo đề, 0.25H=0.50K và H+K=48. Từ 0.25H=0.50K, suy ra H=2K. Thay vào H+K=48, ta được 2K+K=48, do đó 3K=48. Vậy K=16 và H=32. Đáp số: C. 32 viên |
132 | 27 : 3 = ? : 8 | A. 56 | B. 64 | C. 72 | D. 80 | Để tìm giá trị còn thiếu trong tỉ lệ 27:3=?:8, ta tính 27×8÷3=72. | C. 72 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
27 : 3 = ? : 8
A. 56
B. 64
C. 72
D. 80
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để tìm giá trị còn thiếu trong tỉ lệ 27:3=?:8, ta tính 27×8÷3=72. Đáp số: C. 72 |
134 | 2cm được gấp lên 7 lần có giá trị là: | A. 32 cm | B. 28 cm | C. 14 cm | D. 7 cm | Khi gấp 2 cm lên 7 lần, ta nhận được 2×7=14 cm. | C. 14 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2cm được gấp lên 7 lần có giá trị là:
A. 32 cm
B. 28 cm
C. 14 cm
D. 7 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Khi gấp 2 cm lên 7 lần, ta nhận được 2×7=14 cm. Đáp số: C. 14 cm |
135 | 2cm2 - 48mm2 = ... | A. 152 | B. 152cm | C. 185cm2 | D. 152mm2 | Đổi 48 mm^{2} sang cm^{2} (biết 1 cm^{2} = 100 mm^{2}), ta có 48mm2=0.48cm2. Vậy 2cm2−0.48cm2=1.52cm2=152mm2. | D. 152mm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
2cm2 - 48mm2 = ...
A. 152
B. 152cm
C. 185cm2
D. 152mm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 48 mm^{2} sang cm^{2} (biết 1 cm^{2} = 100 mm^{2}), ta có 48mm2=0.48cm2. Vậy 2cm2−0.48cm2=1.52cm2=152mm2. Đáp số: D. 152mm2 |
136 | 3 được lấy 4 lần viết dưới dạng tích hai số là: | A. 4 x 3 | B. 3 x 4 | C. 3 x 5 | None | 3 được lấy 4 lần có thể được viết dưới dạng tích là 3×4. | B. 3 x 4 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
3 được lấy 4 lần viết dưới dạng tích hai số là:
A. 4 x 3
B. 3 x 4
C. 3 x 5
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3 được lấy 4 lần có thể được viết dưới dạng tích là 3×4. Đáp số: B. 3 x 4 |
137 | 3 không phải là thương của hai số nào? | A. 15 và 5 | B. 6 và 2 | C. 12 và 4 | D. 10 và 2 | 3 không phải là thương của 10 và 2 vì 10÷2=5, không phải 3. | D. 10 và 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
3 không phải là thương của hai số nào?
A. 15 và 5
B. 6 và 2
C. 12 và 4
D. 10 và 2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3 không phải là thương của 10 và 2 vì 10÷2=5, không phải 3. Đáp số: D. 10 và 2 |
140 | 3,2m3 = ... dm3. Số thích hợp viết vào chỗ chấm là: | A. 32000 | B. 3200 | C. 320 | D. 32 | Đổi 3,2 m^{3} sang dm^{3}, biết 1 m^{3} = 1000 dm^{3}, ta có 3,2×1000=3200 dm^{3}. | B. 3200 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
3,2m3 = ... dm3. Số thích hợp viết vào chỗ chấm là:
A. 32000
B. 3200
C. 320
D. 32
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 3,2 m^{3} sang dm^{3}, biết 1 m^{3} = 1000 dm^{3}, ta có 3,2×1000=3200 dm^{3}. Đáp số: B. 3200 |
141 | 3,3 giờ = .....giờ......phút. | A. 3 giờ 30 phút | B. 3 giờ 15 phút | C. 3 giờ 18 phút | D. 3 giờ 12 phút | 0,3 giờ tương đương với phần phút. Đổi 0,3 giờ thành phút: 0,3×60=18 phút. Vậy 3,3 giờ = 3 giờ 18 phút. | C. 3 giờ 18 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
3,3 giờ = .....giờ......phút.
A. 3 giờ 30 phút
B. 3 giờ 15 phút
C. 3 giờ 18 phút
D. 3 giờ 12 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
0,3 giờ tương đương với phần phút. Đổi 0,3 giờ thành phút: 0,3×60=18 phút. Vậy 3,3 giờ = 3 giờ 18 phút. Đáp số: C. 3 giờ 18 phút |
143 | 30% của 80 là: | A. 24 | B. 42 | C. 240 | D. 2 400 | 30% của 80 là 30%×80=0,3×80=24. | A. 24 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
30% của 80 là:
A. 24
B. 42
C. 240
D. 2 400
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
30% của 80 là 30%×80=0,3×80=24. Đáp số: A. 24 |
144 | 31, 146, 41, 147, 51, 148, 61, 149, ... là: | A. 81 | B. 71 | C. 61 | D. 51 | Dãy số có hai chuỗi xen kẽ, một tăng 10 đơn vị (31, 41, 51, 61, ...), một tăng 1 đơn vị (146, 147, 148, 149, ...). Tiếp theo 61 và 149 là 71. | B. 71 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
31, 146, 41, 147, 51, 148, 61, 149, ... là:
A. 81
B. 71
C. 61
D. 51
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy số có hai chuỗi xen kẽ, một tăng 10 đơn vị (31, 41, 51, 61, ...), một tăng 1 đơn vị (146, 147, 148, 149, ...). Tiếp theo 61 và 149 là 71. Đáp số: B. 71 |
147 | 38mm2 đọc là: | A. Ba tám mi-li-mét vuông | B. Ba mươi tám mi-li-mét | C. Ba mươi tám mi-li-mét vuông | D. Ba tám mi-li-mét | 38 mm^{2} đọc là ba mươi tám mi-li-mét vuông. | C. Ba mươi tám mi-li-mét vuông | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
38mm2 đọc là:
A. Ba tám mi-li-mét vuông
B. Ba mươi tám mi-li-mét
C. Ba mươi tám mi-li-mét vuông
D. Ba tám mi-li-mét
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
38 mm^{2} đọc là ba mươi tám mi-li-mét vuông. Đáp số: C. Ba mươi tám mi-li-mét vuông |
148 | 3km 48m = ........km. | A. 3,48 | B. 3,048 | C. 348 | D. 3048 | Đổi 48 m sang km, biết 1 km = 1000 m, ta có 48÷1000=0,048 km. Vậy 3 km 48 m = 3,048 km. | B. 3,048 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
3km 48m = ........km.
A. 3,48
B. 3,048
C. 348
D. 3048
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 48 m sang km, biết 1 km = 1000 m, ta có 48÷1000=0,048 km. Vậy 3 km 48 m = 3,048 km. Đáp số: B. 3,048 |
149 | 3m 15 cm = ......... cm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 0,315 | B. 3,15 | C. 31,5 | D. 315 | Đổi 3 m 15 cm sang cm, biết 1 m = 100 cm, ta có 3×100+15=300+15=315 cm. | D. 315 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
3m 15 cm = ......... cm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 0,315
B. 3,15
C. 31,5
D. 315
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 3 m 15 cm sang cm, biết 1 m = 100 cm, ta có 3×100+15=300+15=315 cm. Đáp số: D. 315 |
150 | 3m2 46dm2 = ......... dm2. Số cần điền vào chỗ chấm là: | A. 300 046 | B. 30 046 | C. 3 046 | D. 346 | Đổi 3m^{2} sang dm^{2}, biết 1 m^{2} = 100 dm^{2}, ta có 3×100=300 dm^{2}. Vậy, 3m^{2} 46dm^{2} = 300 dm^{2} + 46 dm^{2} = 346 dm^{2}. | D. 346 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
3m2 46dm2 = ......... dm2. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 300 046
B. 30 046
C. 3 046
D. 346
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 3m^{2} sang dm^{2}, biết 1 m^{2} = 100 dm^{2}, ta có 3×100=300 dm^{2}. Vậy, 3m^{2} 46dm^{2} = 300 dm^{2} + 46 dm^{2} = 346 dm^{2}. Đáp số: D. 346 |
153 | 4% của 8000l là: | A. 360 l | B. 280 l | C. 320 l | D. 300 l | 4% của 8000l là 4%×8000=0,04×8000=320 l. | C. 320 l | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
4% của 8000l là:
A. 360 l
B. 280 l
C. 320 l
D. 300 l
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
4% của 8000l là 4%×8000=0,04×8000=320 l. Đáp số: C. 320 l |
155 | 45% của 240m2 là: | A. 108m2 | B. 10,8m2 | C. 1080m2 | D. 120m2 | 45% của 240m^{2} là 45%×240=0,45×240=108 m^{2}. | A. 108m2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
45% của 240m2 là:
A. 108m2
B. 10,8m2
C. 1080m2
D. 120m2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
45% của 240m^{2} là 45%×240=0,45×240=108 m^{2}. Đáp số: A. 108m2 |
156 | 47 là hiệu của: | A. 60 và 23 | B. 38 và 9 | C. 72 và 25 | D. 91 và 65 | 47 là hiệu của 72 và 25 vì 72−25=47. | C. 72 và 25 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
47 là hiệu của:
A. 60 và 23
B. 38 và 9
C. 72 và 25
D. 91 và 65
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
47 là hiệu của 72 và 25 vì 72−25=47. Đáp số: C. 72 và 25 |
158 | 5 là thương của hai số nào? | A. 8 và 2 | B. 15 và 5 | C. 30 và 5 | D. 10 và 2 | 5 là thương của 10 và 2 vì 10÷2=5. | D. 10 và 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
5 là thương của hai số nào?
A. 8 và 2
B. 15 và 5
C. 30 và 5
D. 10 và 2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
5 là thương của 10 và 2 vì 10÷2=5. Đáp số: D. 10 và 2 |
159 | 5 tạ 36 kg = .... kg. Số cần điền vào chỗ chấm là: | A. 536 | B. 5036 | C. 5036 | D. 5063 | 5 tạ 36 kg = 5×100 kg + 36 kg = 500 kg + 36 kg = 536 kg. | A. 536 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
5 tạ 36 kg = .... kg. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 536
B. 5036
C. 5036
D. 5063
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
5 tạ 36 kg = 5×100 kg + 36 kg = 500 kg + 36 kg = 536 kg. Đáp số: A. 536 |
16 | Hương và Hồng hẹn nhau lúc 10 giờ 40 phút sáng. Hương đến chỗ hẹn lúc 10 giờ 20 phút còn Hồng lại đến muộn mất 15 phút. Hỏi Hương phải đợi Hồng trong bao nhiêu lâu? | A. 20 phút | B. 35 phút | C. 55 phút | D. 1 giờ 20 phút | Hương đến lúc 10 giờ 20 phút và hẹn lúc 10 giờ 40 phút, nên đã đợi 20 phút. Hồng đến muộn 15 phút so với giờ hẹn, tức là lúc 10 giờ 55 phút. Vậy Hương phải đợi Hồng thêm 15 phút nữa. Tổng cộng Hương đợi là 20+15=35 phút. | B. 35 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Hương và Hồng hẹn nhau lúc 10 giờ 40 phút sáng. Hương đến chỗ hẹn lúc 10 giờ 20 phút còn Hồng lại đến muộn mất 15 phút. Hỏi Hương phải đợi Hồng trong bao nhiêu lâu?
A. 20 phút
B. 35 phút
C. 55 phút
D. 1 giờ 20 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Hương đến lúc 10 giờ 20 phút và hẹn lúc 10 giờ 40 phút, nên đã đợi 20 phút. Hồng đến muộn 15 phút so với giờ hẹn, tức là lúc 10 giờ 55 phút. Vậy Hương phải đợi Hồng thêm 15 phút nữa. Tổng cộng Hương đợi là 20+15=35 phút. Đáp số: B. 35 phút |
163 | 54 ha 45m2 = ......... ha. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là: | A. 54,45 | B. 54,045 | C. 54,0045 | D. 54,0450 | Đổi 45 m^{2} sang ha, biết 1 ha = 10,000 m^{2}, ta có 45m2=10,00045ha=0,0045ha. Vậy 54 ha 45 m^{2} = 54,0045 ha. | C. 54,0045 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
54 ha 45m2 = ......... ha. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là:
A. 54,45
B. 54,045
C. 54,0045
D. 54,0450
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 45 m^{2} sang ha, biết 1 ha = 10,000 m^{2}, ta có 45m2=10,00045ha=0,0045ha. Vậy 54 ha 45 m^{2} = 54,0045 ha. Đáp số: C. 54,0045 |
165 | 5kg 23g = ..........kg | A. 5,023kg | B. 5,23kg | C. 5230kg | D. 5023kg | Đổi 23 g sang kg, biết 1 kg = 1000 g, ta có 23g=100023kg=0,023kg. Vậy 5 kg 23 g = 5,023 kg. | A. 5,023kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
5kg 23g = ..........kg
A. 5,023kg
B. 5,23kg
C. 5230kg
D. 5023kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 23 g sang kg, biết 1 kg = 1000 g, ta có 23g=100023kg=0,023kg. Vậy 5 kg 23 g = 5,023 kg. Đáp số: A. 5,023kg |
166 | 5kg bằng một phần mấy của 20kg? | A. 1/4 | B. 1/5 | C. 1/6 | D. 1/7 | 5 kg là 1/4 của 20 kg vì 20÷5=4. | A. 1/4 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
5kg bằng một phần mấy của 20kg?
A. 1/4
B. 1/5
C. 1/6
D. 1/7
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
5 kg là 1/4 của 20 kg vì 20÷5=4. Đáp số: A. 1/4 |
167 | 5kg được gấp lên 5 lần có giá trị là: | A. 35 | B. 35kg | C. 25 | D. 25kg | Gấp 5 kg lên 5 lần, ta có 5×5=25 kg. | D. 25kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
5kg được gấp lên 5 lần có giá trị là:
A. 35
B. 35kg
C. 25
D. 25kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Gấp 5 kg lên 5 lần, ta có 5×5=25 kg. Đáp số: D. 25kg |
170 | 6 là kết quả của phép tính nào dưới đây: | A. 12 : 3 | B. 12 : 6 | C. 42 : 7 | D. 40 : 8 | Phép chia cho kết quả là 6: 42÷7=6. | C. 42 : 7 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
6 là kết quả của phép tính nào dưới đây:
A. 12 : 3
B. 12 : 6
C. 42 : 7
D. 40 : 8
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Phép chia cho kết quả là 6: 42÷7=6. Đáp số: C. 42 : 7 |
172 | 6 năm 8 tháng + 7 năm 6 tháng = ? | A. 14 năm 2 tháng | B. 15 năm 2 tháng | C. 16 năm 2 tháng | D. 13 năm 2 tháng | Cộng 6 năm 8 tháng và 7 năm 6 tháng: 6+7=13 năm và 8+6=14 tháng. Đổi 14 tháng thành 1 năm và 2 tháng, vậy kết quả là 13+1=14 năm và 2 tháng. | A. 14 năm 2 tháng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
6 năm 8 tháng + 7 năm 6 tháng = ?
A. 14 năm 2 tháng
B. 15 năm 2 tháng
C. 16 năm 2 tháng
D. 13 năm 2 tháng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cộng 6 năm 8 tháng và 7 năm 6 tháng: 6+7=13 năm và 8+6=14 tháng. Đổi 14 tháng thành 1 năm và 2 tháng, vậy kết quả là 13+1=14 năm và 2 tháng. Đáp số: A. 14 năm 2 tháng |
173 | 6,13m3 = ...lít: | A. 613 | B. 6130 | C. 6,13 | D. 61,3 | Đổi 6,13 m^{3} sang lít, biết 1 m^{3} = 1000 lít, ta có 6,13×1000=6130 lít. | B. 6130 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
6,13m3 = ...lít:
A. 613
B. 6130
C. 6,13
D. 61,3
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 6,13 m^{3} sang lít, biết 1 m^{3} = 1000 lít, ta có 6,13×1000=6130 lít. Đáp số: B. 6130 |
176 | 7 dm2 8cm2 = ........ cm2. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 7,08 | B. 0,87 | C. 70,8 | D. 708 | Đổi 7 dm^{2} 8 cm^{2} sang cm^{2}, biết 1 dm^{2} = 100 cm^{2}, ta có 7×100+8=700+8=708 cm^{2}. | D. 708 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
7 dm2 8cm2 = ........ cm2. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 7,08
B. 0,87
C. 70,8
D. 708
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 7 dm^{2} 8 cm^{2} sang cm^{2}, biết 1 dm^{2} = 100 cm^{2}, ta có 7×100+8=700+8=708 cm^{2}. Đáp số: D. 708 |
177 | 7 tạ 50 kg = ..... kg. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là: | A. 750 | B. 7 500 | C. 7 050 | D. 5 070 | 7 tạ 50 kg = 7×100 kg + 50 kg = 700 kg + 50 kg = 750 kg. | A. 750 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
7 tạ 50 kg = ..... kg. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là:
A. 750
B. 7 500
C. 7 050
D. 5 070
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
7 tạ 50 kg = 7×100 kg + 50 kg = 700 kg + 50 kg = 750 kg. Đáp số: A. 750 |
178 | 72 là hiệu của: | A. 65 và 7 | B. 91 và 19 | C. 80 và 22 | D. 46 và 26 | 72 là hiệu của 91 và 19 vì 91−19=72. | B. 91 và 19 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
72 là hiệu của:
A. 65 và 7
B. 91 và 19
C. 80 và 22
D. 46 và 26
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
72 là hiệu của 91 và 19 vì 91−19=72. Đáp số: B. 91 và 19 |
179 | 720 000cm2 = ...m2 | A. 72 | B. 720 | C. 7200 | D. 7,2 | Đổi 720000 cm^{2} sang m^{2}, biết 1 m^{2} = 10000 cm^{2}, ta có 720000÷10000=72 m^{2}. | A. 72 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
720 000cm2 = ...m2
A. 72
B. 720
C. 7200
D. 7,2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 720000 cm^{2} sang m^{2}, biết 1 m^{2} = 10000 cm^{2}, ta có 720000÷10000=72 m^{2}. Đáp số: A. 72 |
180 | 75% của 392 là: | A. 294 | B. 433,2 | C. 522,66 | D. 249,7 | 75% của 392 là 75%×392=0.75×392=294. | A. 294 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
75% của 392 là:
A. 294
B. 433,2
C. 522,66
D. 249,7
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
75% của 392 là 75%×392=0.75×392=294. Đáp số: A. 294 |
181 | 7740 : 36 = ? | A. 214 ( dư 36 ) | B. 215 | C. 2141 | D. 213 (dư 72) | Thực hiện phép chia 7740 cho 36, ta có 7740÷36=215. | B. 215 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
7740 : 36 = ?
A. 214 ( dư 36 )
B. 215
C. 2141
D. 213 (dư 72)
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thực hiện phép chia 7740 cho 36, ta có 7740÷36=215. Đáp số: B. 215 |
182 | 78% = ........ Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: | A. $\frac{78}{10000}$ | B. $\frac{78}{1000}$ | C. $\frac{78}{100}$ | D. $\frac{78}{10}$ | 78% tương đương với phân số $\frac{78}{100}$. | C. $\frac{78}{100}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
78% = ........ Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. $\frac{78}{10000}$
B. $\frac{78}{1000}$
C. $\frac{78}{100}$
D. $\frac{78}{10}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
78% tương đương với phân số $\frac{78}{100}$. Đáp số: C. $\frac{78}{100}$ |
184 | 7cm2 9mm2 = ....... cm2 số thích hợp viết vào chỗ chỗ chấm là: | A. 79 | B. 790 | C. 7,09 | D. 7900 | Đổi 9 mm^{2} sang cm^{2}, biết 1 cm^{2} = 100 mm^{2}, ta có 9mm2=1009cm2=0,09cm2. Vậy 7 cm^{2} 9 mm^{2} = 7 cm^{2} + 0,09 cm^{2} = 7,09 cm^{2}. | C. 7,09 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
7cm2 9mm2 = ....... cm2 số thích hợp viết vào chỗ chỗ chấm là:
A. 79
B. 790
C. 7,09
D. 7900
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 9 mm^{2} sang cm^{2}, biết 1 cm^{2} = 100 mm^{2}, ta có 9mm2=1009cm2=0,09cm2. Vậy 7 cm^{2} 9 mm^{2} = 7 cm^{2} + 0,09 cm^{2} = 7,09 cm^{2}. Đáp số: C. 7,09 |
185 | 7hm 3dam = .........m. Số thích hợp điền vào chỗ trống là: | A. 73m | B. 730m | C. 703m | D. 370m | Đổi 7 hm và 3 dam sang m, biết 1 hm = 1000 m và 1 dam = 10 m, ta có 7×1000+3×10=7000+30=730 m. | B. 730m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
7hm 3dam = .........m. Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 73m
B. 730m
C. 703m
D. 370m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 7 hm và 3 dam sang m, biết 1 hm = 1000 m và 1 dam = 10 m, ta có 7×1000+3×10=7000+30=730 m. Đáp số: B. 730m |
186 | 8 dm2 15 cm2 = ..... cm2. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: | A. 815 | B. 8 015 | C. 8 150 | D. 81 500 | Đổi 8 dm^{2} 15 cm^{2} sang cm^{2}, biết 1 dm^{2} = 100 cm^{2}, ta có 8×100+15=800+15=815 cm^{2}. | A. 815 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
8 dm2 15 cm2 = ..... cm2. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 815
B. 8 015
C. 8 150
D. 81 500
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 8 dm^{2} 15 cm^{2} sang cm^{2}, biết 1 dm^{2} = 100 cm^{2}, ta có 8×100+15=800+15=815 cm^{2}. Đáp số: A. 815 |
187 | 8 km2 325 dam2 = ...... m2. Số thích hợp điền vào chỗ trống là: | A. 8032500 | B. 803250 | C. 8325000 | D. 832500 | Đổi 8 km^{2} và 325 dam^{2} sang m^{2}, biết 1 km^{2} = 1,000,000 m^{2} và 1 dam^{2} = 100 m^{2}, ta có 8×1,000,000+325×100=8,000,000+32,500=8,032,500 m^{2}. | A. 8032500 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
8 km2 325 dam2 = ...... m2. Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 8032500
B. 803250
C. 8325000
D. 832500
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 8 km^{2} và 325 dam^{2} sang m^{2}, biết 1 km^{2} = 1,000,000 m^{2} và 1 dam^{2} = 100 m^{2}, ta có 8×1,000,000+325×100=8,000,000+32,500=8,032,500 m^{2}. Đáp số: A. 8032500 |
191 | 839 tạ = ... tấn là: | A. 83,9 | B. 839 | C. 8,39 | D. 0,839 | Đổi 839 tạ sang tấn, biết 1 tấn = 10 tạ, ta có 839÷10=83,9 tấn. | A. 83,9 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
839 tạ = ... tấn là:
A. 83,9
B. 839
C. 8,39
D. 0,839
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 839 tạ sang tấn, biết 1 tấn = 10 tạ, ta có 839÷10=83,9 tấn. Đáp số: A. 83,9 |
195 | 9 tạ 15kg = ... tạ là: | A. 915 | B. 9015 | C. 91,5 | D. 9,15 | Đổi 9 tạ 15 kg sang tạ, biết 1 tạ = 100 kg, ta có 9+10015=9+0,15=9,15 tạ. | D. 9,15 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
9 tạ 15kg = ... tạ là:
A. 915
B. 9015
C. 91,5
D. 9,15
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 9 tạ 15 kg sang tạ, biết 1 tạ = 100 kg, ta có 9+10015=9+0,15=9,15 tạ. Đáp số: D. 9,15 |
196 | 902 km2 = ............m2. Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là: | A. 9 002 000 m2 | B. 92 000 000 m2 | C. 902 000 000 m2 | D. 9 020 000 m2 | Đổi 902 km^{2} sang m^{2}, biết 1 km^{2} = 1,000,000 m^{2}, ta có 902×1,000,000=902,000,000 m^{2}. | C. 902 000 000 m2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
902 km2 = ............m2. Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 9 002 000 m2
B. 92 000 000 m2
C. 902 000 000 m2
D. 9 020 000 m2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 902 km^{2} sang m^{2}, biết 1 km^{2} = 1,000,000 m^{2}, ta có 902×1,000,000=902,000,000 m^{2}. Đáp số: C. 902 000 000 m2 |
198 | 9m 2cm = .......cm. | A. 92 | B. 902 | C. 920 | D. 9002 | Đổi 9 m 2 cm sang cm, biết 1 m = 100 cm, ta có 9×100+2=900+2=902 cm. | A. 92 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
9m 2cm = .......cm.
A. 92
B. 902
C. 920
D. 9002
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 9 m 2 cm sang cm, biết 1 m = 100 cm, ta có 9×100+2=900+2=902 cm. Đáp số: A. 92 |
199 | 9m 6dm = ... cm: | A. 9600cm | B. 96cm | C. 906cm | D. 960cm | Đổi 9 m 6 dm sang cm, biết 1 m = 100 cm và 1 dm = 10 cm, ta có 9×100+6×10=900+60=960 cm. | D. 960cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
9m 6dm = ... cm:
A. 9600cm
B. 96cm
C. 906cm
D. 960cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 9 m 6 dm sang cm, biết 1 m = 100 cm và 1 dm = 10 cm, ta có 9×100+6×10=900+60=960 cm. Đáp số: D. 960cm |
200 | An có 24 nhãn vở, An có ít hơn Bình 7 nhãn vở. Hỏi Bình có bao nhiêu nhãn vở? | A. 31 nhãn vở | B. 30 nhãn vở | C. 14 nhãn vở | None | Nếu An có ít hơn Bình 7 nhãn vở và An có 24 nhãn vở, thì Bình có 24+7=31 nhãn vở. | A. 31 nhãn vở | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
An có 24 nhãn vở, An có ít hơn Bình 7 nhãn vở. Hỏi Bình có bao nhiêu nhãn vở?
A. 31 nhãn vở
B. 30 nhãn vở
C. 14 nhãn vở
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu An có ít hơn Bình 7 nhãn vở và An có 24 nhãn vở, thì Bình có 24+7=31 nhãn vở. Đáp số: A. 31 nhãn vở |
202 | An đang nghĩ đến một số có hai chữ số mà số chục là số lớn nhất có một chữ số và số đơn vị là số nhỏ nhất có một chữ số. Số An đang nghĩ đến là: | A. 19 | B. 99 | C. 90 | D. 91 | Số lớn nhất có một chữ số là 9 và số nhỏ nhất có một chữ số là 0. Vậy số An đang nghĩ đến là 90. | C. 90 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
An đang nghĩ đến một số có hai chữ số mà số chục là số lớn nhất có một chữ số và số đơn vị là số nhỏ nhất có một chữ số. Số An đang nghĩ đến là:
A. 19
B. 99
C. 90
D. 91
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số lớn nhất có một chữ số là 9 và số nhỏ nhất có một chữ số là 0. Vậy số An đang nghĩ đến là 90. Đáp số: C. 90 |
205 | An muốn qua nhà Bình để cùng Bình đến chơi nhà Cường. Từ nhà An đến nhà Bình có bốn con đường đi, từ nhà Bình đến nhà Cường có 6 con đường đi. Hỏi An có bao nhiêu cách chọn đường đi đến nhà Cường? | A. 16 | B. 10 | C. 24 | D. 36 | An có 4 cách đi từ nhà An đến nhà Bình và 6 cách từ nhà Bình đến nhà Cường. Tổng số cách chọn đường đi là 4×6=24 cách. | C. 24 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
An muốn qua nhà Bình để cùng Bình đến chơi nhà Cường. Từ nhà An đến nhà Bình có bốn con đường đi, từ nhà Bình đến nhà Cường có 6 con đường đi. Hỏi An có bao nhiêu cách chọn đường đi đến nhà Cường?
A. 16
B. 10
C. 24
D. 36
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
An có 4 cách đi từ nhà An đến nhà Bình và 6 cách từ nhà Bình đến nhà Cường. Tổng số cách chọn đường đi là 4×6=24 cách. Đáp số: C. 24 |