prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và Vladimir sưu tập những chú kỳ lân bằng gốm."
* And Vladimir collects ceramic unicorns. *
[ "Và Vladimir sưu tập những chú kỳ lân bằng gốm." ]
{ "source": "Và Vladimir sưu tập những chú kỳ lân bằng gốm.", "target": "* And Vladimir collects ceramic unicorns. *" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Con đang hy vọng có một giải pháp, thưa cha, chứ không phải được thưởng một tợp cognac. " '"
'I was hoping for absolution, Father, not a reward of a swig of cognac. ''
[ "\" Con đang hy vọng có một giải pháp, thưa cha, chứ không phải được thưởng một tợp cognac. \" '" ]
{ "source": "\" Con đang hy vọng có một giải pháp, thưa cha, chứ không phải được thưởng một tợp cognac. \" '", "target": "'I was hoping for absolution, Father, not a reward of a swig of cognac. ''" }
Translate the following sentence into English: "Bất kỳ ứng cử viên nào cho vũ trụ của chúng ta hẳn sẽ phải đầy tính tối giản nghĩa là rất khó để tối giản hóa nó để tìm ra nó sẽ hoạt động như thế nào và nó có giống vũ trụ vật lý của chúng ta."
Any serious candidate for our universe is inevitably full of computational irreducibility. Which means that it is irreducibly difficult to find out how it will really behave, and whether it matches our physical universe.
[ "Bất kỳ ứng cử viên nào cho vũ trụ của chúng ta hẳn sẽ phải đầy tính tối giản nghĩa là rất khó để tối giản hóa nó để tìm ra nó sẽ hoạt động như thế nào và nó có giống vũ trụ vật lý của chúng ta." ]
{ "source": "Bất kỳ ứng cử viên nào cho vũ trụ của chúng ta hẳn sẽ phải đầy tính tối giản nghĩa là rất khó để tối giản hóa nó để tìm ra nó sẽ hoạt động như thế nào và nó có giống vũ trụ vật lý của chúng ta.", "target": "Any serious candidate for our universe is inevitably full of computational irreducibility. Which means that it is irreducibly difficult to find out how it will really behave, and whether it matches our physical universe." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And then here's the six-year-old in the seatbelt, and in fact, they get exactly within, you know, within one or two points of the same. So really, for the six-year-old, the car seat did absolutely nothing whatsoever."
Đây là hình ảnh đứa trẻ trong dây an toàn và thực tế, chính xác là chúng ở trong đó trong vòng 1 hoặc 2 điểm. Vì thế đối với đứa trẻ sáu tuổi ghế xe hơi hoàn toàn không có chức năng gì cả.
[ "And then here's the six-year-old in the seatbelt, and in fact, they get exactly within, you know, within one or two points of the same. So really, for the six-year-old, the car seat did absolutely nothing whatsoever." ]
{ "source": "And then here's the six-year-old in the seatbelt, and in fact, they get exactly within, you know, within one or two points of the same. So really, for the six-year-old, the car seat did absolutely nothing whatsoever.", "target": "Đây là hình ảnh đứa trẻ trong dây an toàn và thực tế, chính xác là chúng ở trong đó trong vòng 1 hoặc 2 điểm. Vì thế đối với đứa trẻ sáu tuổi ghế xe hơi hoàn toàn không có chức năng gì cả." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tất cả các câu chuyện hả? - Tôi hỏi thay."
" All the stories? " I asked.
[ "Tất cả các câu chuyện hả? - Tôi hỏi thay." ]
{ "source": "Tất cả các câu chuyện hả? - Tôi hỏi thay.", "target": "\" All the stories? \" I asked." }
What is the Vietnamese translation for "4. The branch-managing ministries shall organize the elaboration of branch development plannings."
4. Bộ quản lý ngành tổ chức lập quy hoạch phát triển ngành.
[ "4. The branch-managing ministries shall organize the elaboration of branch development plannings." ]
{ "source": "4. The branch-managing ministries shall organize the elaboration of branch development plannings.", "target": "4. Bộ quản lý ngành tổ chức lập quy hoạch phát triển ngành." }
What is the English translation for "2.2. Cấp mã quản lý riêng cho đối tượng chỉ đóng 1% quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp."
2.2. Assign separate administrative codes to those only contributing 1% to the occupational accident and disease insurance.
[ "2.2. Cấp mã quản lý riêng cho đối tượng chỉ đóng 1% quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp." ]
{ "source": "2.2. Cấp mã quản lý riêng cho đối tượng chỉ đóng 1% quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.", "target": "2.2. Assign separate administrative codes to those only contributing 1% to the occupational accident and disease insurance." }
What is the English translation for "Tuy nhiên, chính phủ Comoros bác bỏ điều luật của Pháp, Đảng Oudzima của Abdallah tuyên bố rằng " nhân dân Comoros phản đối sự can thiệp của Nghị viện Pháp trong các vấn đề nội bộ của nhà nước Comoros tương lai, lên án tất cả các thủ đoạn nhằm làm căng thẳng Comoros, và do đó bác bỏ các điều khoản của đạo luật ngày 30 tháng 6 năm 1975. ""
However, the Comorian government rejected the French law, with Abdallah's Oudzima party declaring that " The Comoros people disapprove of interference by the French Parliament in the internal affairs of the future Comoros state, condemn all manoeuvres to balkanise the Comoros, and consequently reject the provisions of the act of 30 June 1975. "
[ "Tuy nhiên, chính phủ Comoros bác bỏ điều luật của Pháp, Đảng Oudzima của Abdallah tuyên bố rằng \" nhân dân Comoros phản đối sự can thiệp của Nghị viện Pháp trong các vấn đề nội bộ của nhà nước Comoros tương lai, lên án tất cả các thủ đoạn nhằm làm căng thẳng Comoros, và do đó bác bỏ các điều khoản của đạo luật ngày 30 tháng 6 năm 1975. \"" ]
{ "source": "Tuy nhiên, chính phủ Comoros bác bỏ điều luật của Pháp, Đảng Oudzima của Abdallah tuyên bố rằng \" nhân dân Comoros phản đối sự can thiệp của Nghị viện Pháp trong các vấn đề nội bộ của nhà nước Comoros tương lai, lên án tất cả các thủ đoạn nhằm làm căng thẳng Comoros, và do đó bác bỏ các điều khoản của đạo luật ngày 30 tháng 6 năm 1975. \"", "target": "However, the Comorian government rejected the French law, with Abdallah's Oudzima party declaring that \" The Comoros people disapprove of interference by the French Parliament in the internal affairs of the future Comoros state, condemn all manoeuvres to balkanise the Comoros, and consequently reject the provisions of the act of 30 June 1975. \"" }
Translate the following sentence into English: "Ví dụ 5: Tháng 3, do tình hình sản xuất kinh doanh công ty X bố trí cho công nhân A làm việc 5 giờ/ngày trong 13 ngày làm việc, sau đó cho nghỉ trọn 13 ngày làm việc. Như vậy, so với kế hoạch đã được công ty lập ra cho công nhân A vào tháng 3 nêu tại ví dụ 3 trên, thì :"
Example 5: In March, as required by its production and business situation, Company X assigned Worker A to work 5 hours a day for 13 working days, and then allowed Worker A to have 13 whole days off. So, compared to the company's plan set out for Worker A in March in example 3 above :
[ "Ví dụ 5: Tháng 3, do tình hình sản xuất kinh doanh công ty X bố trí cho công nhân A làm việc 5 giờ/ngày trong 13 ngày làm việc, sau đó cho nghỉ trọn 13 ngày làm việc. Như vậy, so với kế hoạch đã được công ty lập ra cho công nhân A vào tháng 3 nêu tại ví dụ 3 trên, thì :" ]
{ "source": "Ví dụ 5: Tháng 3, do tình hình sản xuất kinh doanh công ty X bố trí cho công nhân A làm việc 5 giờ/ngày trong 13 ngày làm việc, sau đó cho nghỉ trọn 13 ngày làm việc. Như vậy, so với kế hoạch đã được công ty lập ra cho công nhân A vào tháng 3 nêu tại ví dụ 3 trên, thì :", "target": "Example 5: In March, as required by its production and business situation, Company X assigned Worker A to work 5 hours a day for 13 working days, and then allowed Worker A to have 13 whole days off. So, compared to the company's plan set out for Worker A in March in example 3 above :" }
What is the Vietnamese translation for "That's what science offers us."
Đó là điều mà khoa học trao cho chúng ta.
[ "That's what science offers us." ]
{ "source": "That's what science offers us.", "target": "Đó là điều mà khoa học trao cho chúng ta." }
What is the Vietnamese translation for "c) The non-commissioned officer is 40 years old, has paid social insurance premiums for at least 20 years, including 15 years working as a fighter according to regulations of the Circular No. 213/2016/TT-BQP dated December 23,2016 of the Ministry of National Defense."
c) Đủ 40 tuổi, có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên, trong đó có đủ 15 năm là chiến đấu viên quy định tại Thông tư số 213/2016/TT-BQP ngày 23 tháng 12 năm 2016 của Bộ Quốc phòng quy định chức danh chiến đấu viên trong lực lượng thường trực của Quân đội nhân dân mà Quân đội không thể tiếp tục bố trí sử dụng và không thể chuyển ngành được.
[ "c) The non-commissioned officer is 40 years old, has paid social insurance premiums for at least 20 years, including 15 years working as a fighter according to regulations of the Circular No. 213/2016/TT-BQP dated December 23,2016 of the Ministry of National Defense." ]
{ "source": "c) The non-commissioned officer is 40 years old, has paid social insurance premiums for at least 20 years, including 15 years working as a fighter according to regulations of the Circular No. 213/2016/TT-BQP dated December 23,2016 of the Ministry of National Defense.", "target": "c) Đủ 40 tuổi, có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên, trong đó có đủ 15 năm là chiến đấu viên quy định tại Thông tư số 213/2016/TT-BQP ngày 23 tháng 12 năm 2016 của Bộ Quốc phòng quy định chức danh chiến đấu viên trong lực lượng thường trực của Quân đội nhân dân mà Quân đội không thể tiếp tục bố trí sử dụng và không thể chuyển ngành được." }
Translate the following sentence into English: "2. Quan hệ giữa cơ sở dạy nghề và người học nghề được xác lập qua những quy định về tuyển sinh học nghề hoặc giao kết hợp đồng học nghề. Người học nghề phải thực hiện đầy đủ điều lệ, quy chế của cơ sở dạy nghề."
2. The relationship between job-training establishments and job trainees shall be established through regulations on the recruitment of job trainees or signing of job-training contracts. Job trainees must fully observe the charter and regulations of their job-training establishments.
[ "2. Quan hệ giữa cơ sở dạy nghề và người học nghề được xác lập qua những quy định về tuyển sinh học nghề hoặc giao kết hợp đồng học nghề. Người học nghề phải thực hiện đầy đủ điều lệ, quy chế của cơ sở dạy nghề." ]
{ "source": "2. Quan hệ giữa cơ sở dạy nghề và người học nghề được xác lập qua những quy định về tuyển sinh học nghề hoặc giao kết hợp đồng học nghề. Người học nghề phải thực hiện đầy đủ điều lệ, quy chế của cơ sở dạy nghề.", "target": "2. The relationship between job-training establishments and job trainees shall be established through regulations on the recruitment of job trainees or signing of job-training contracts. Job trainees must fully observe the charter and regulations of their job-training establishments." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "She kept the books, and so on."
Bà ấy giữ lại những cuốn sách, và cứ như vậy.
[ "She kept the books, and so on." ]
{ "source": "She kept the books, and so on.", "target": "Bà ấy giữ lại những cuốn sách, và cứ như vậy." }
Translate the following sentence into English: "Tập đặc biệt: It's a Seminar!"
It's a Seminar!
[ "Tập đặc biệt: It's a Seminar!" ]
{ "source": "Tập đặc biệt: It's a Seminar!", "target": "It's a Seminar!" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Alexander Friedmann proposed several solutions in 1922, as did Georges Lemaître in 1927."
Alexander Friedman đã đưa ra một số nghiệm số như vậy năm 1922, còn Georges Lemaître thì làm vào năm 1927.
[ "Alexander Friedmann proposed several solutions in 1922, as did Georges Lemaître in 1927." ]
{ "source": "Alexander Friedmann proposed several solutions in 1922, as did Georges Lemaître in 1927.", "target": "Alexander Friedman đã đưa ra một số nghiệm số như vậy năm 1922, còn Georges Lemaître thì làm vào năm 1927." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Họ nghĩ, " Được, nếu chúng tôi nghĩ các từ là công cụ để chúng tôi dùng để xây dựng các phát biểu cho những gì chúng tôi nghĩ, làm sao bạn có thể nói rằng tô vít lại tốt hơn búa?"
They think, " OK, if we think words are the tools that we use to build the expressions of our thoughts, how can you say that screwdrivers are better than hammers?
[ "Họ nghĩ, \" Được, nếu chúng tôi nghĩ các từ là công cụ để chúng tôi dùng để xây dựng các phát biểu cho những gì chúng tôi nghĩ, làm sao bạn có thể nói rằng tô vít lại tốt hơn búa?" ]
{ "source": "Họ nghĩ, \" Được, nếu chúng tôi nghĩ các từ là công cụ để chúng tôi dùng để xây dựng các phát biểu cho những gì chúng tôi nghĩ, làm sao bạn có thể nói rằng tô vít lại tốt hơn búa?", "target": "They think, \" OK, if we think words are the tools that we use to build the expressions of our thoughts, how can you say that screwdrivers are better than hammers?" }
What is the English translation for "HC :"
HC :
[ "HC :" ]
{ "source": "HC :", "target": "HC :" }
What is the Vietnamese translation for "They may not understand how to be helpful without coming off as critical or condescending."
Có thể họ sẽ không hiểu cách để trở nên hữu ích nhưng lại không có vẻ như đang phê bình hoặc kiêu ngạo.
[ "They may not understand how to be helpful without coming off as critical or condescending." ]
{ "source": "They may not understand how to be helpful without coming off as critical or condescending.", "target": "Có thể họ sẽ không hiểu cách để trở nên hữu ích nhưng lại không có vẻ như đang phê bình hoặc kiêu ngạo." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "% s: stat () failed"
% s: fread bị lỗi
[ "% s: stat () failed" ]
{ "source": "% s: stat () failed", "target": "% s: fread bị lỗi" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vấn đề là, Peach chúng tôi không thể đưa anh ấy xuống."
The thing is, Peach, we can't get him down the Icefall.
[ "Vấn đề là, Peach chúng tôi không thể đưa anh ấy xuống." ]
{ "source": "Vấn đề là, Peach chúng tôi không thể đưa anh ấy xuống.", "target": "The thing is, Peach, we can't get him down the Icefall." }
What is the English translation for "a. Đối với hàng hoá của doanh nghiệp Việt Nam: Là hàng hoá bán cho thương nhân nước ngoài nhưng theo chỉ định của thương nhân nước ngoài, hàng hoá được giao cho doanh nghiệp khác tại Việt Nam để làm nguyên liệu sản xuất hàng hoá xuất khẩu (kể cả làm nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài)."
a) For Vietnamese enterprises' goods: Their goods are those sold to foreign traders but, under the latter's designation, delivered to other enterprises in Vietnam for use as raw materials for the production of export goods (even as raw materials for processing for foreign traders).
[ "a. Đối với hàng hoá của doanh nghiệp Việt Nam: Là hàng hoá bán cho thương nhân nước ngoài nhưng theo chỉ định của thương nhân nước ngoài, hàng hoá được giao cho doanh nghiệp khác tại Việt Nam để làm nguyên liệu sản xuất hàng hoá xuất khẩu (kể cả làm nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài)." ]
{ "source": "a. Đối với hàng hoá của doanh nghiệp Việt Nam: Là hàng hoá bán cho thương nhân nước ngoài nhưng theo chỉ định của thương nhân nước ngoài, hàng hoá được giao cho doanh nghiệp khác tại Việt Nam để làm nguyên liệu sản xuất hàng hoá xuất khẩu (kể cả làm nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài).", "target": "a) For Vietnamese enterprises' goods: Their goods are those sold to foreign traders but, under the latter's designation, delivered to other enterprises in Vietnam for use as raw materials for the production of export goods (even as raw materials for processing for foreign traders)." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "I guess you could say expectations were kind of high for me."
Tôi đoán bạn có thể nói rằng tôi được đặt những kỳ vọng lớn.
[ "I guess you could say expectations were kind of high for me." ]
{ "source": "I guess you could say expectations were kind of high for me.", "target": "Tôi đoán bạn có thể nói rằng tôi được đặt những kỳ vọng lớn." }
What is the Vietnamese translation for "cannot change directory to% s"
không chuyển chuyển đổi thư mục sang% s
[ "cannot change directory to% s" ]
{ "source": "cannot change directory to% s", "target": "không chuyển chuyển đổi thư mục sang% s" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "But when Timothy came just now to us from you, and brought us glad news of your faith and love, and that you have good memories of us always, longing to see us, even as we also long to see you;"
Nhưng Ti mô thê ở nơi anh em mới trở về đây, có thuật cho chúng tôi tin tốt về đức tin cùng lòng yêu thương của anh em. Người lại nói rằng anh em thường tưởng nhớ chúng tôi, và ao ước gặp chúng tôi, cũng như chính chúng tôi ước ao gặp anh em vậy.
[ "But when Timothy came just now to us from you, and brought us glad news of your faith and love, and that you have good memories of us always, longing to see us, even as we also long to see you;" ]
{ "source": "But when Timothy came just now to us from you, and brought us glad news of your faith and love, and that you have good memories of us always, longing to see us, even as we also long to see you;", "target": "Nhưng Ti mô thê ở nơi anh em mới trở về đây, có thuật cho chúng tôi tin tốt về đức tin cùng lòng yêu thương của anh em. Người lại nói rằng anh em thường tưởng nhớ chúng tôi, và ao ước gặp chúng tôi, cũng như chính chúng tôi ước ao gặp anh em vậy." }
What is the English translation for "a. 1) Hồ sơ hải quan: Thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 16 Thông tư này;"
a. 1) Prepare the customs dossier in accordance with Clause 4 Article 16 of this Circular;
[ "a. 1) Hồ sơ hải quan: Thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 16 Thông tư này;" ]
{ "source": "a. 1) Hồ sơ hải quan: Thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 16 Thông tư này;", "target": "a. 1) Prepare the customs dossier in accordance with Clause 4 Article 16 of this Circular;" }
What is the English translation for "4. Doanh nghiệp đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không phải nộp lệ phí."
4. Enterprises applying for air carriage business licenses shall pay a fee.
[ "4. Doanh nghiệp đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không phải nộp lệ phí." ]
{ "source": "4. Doanh nghiệp đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không phải nộp lệ phí.", "target": "4. Enterprises applying for air carriage business licenses shall pay a fee." }
What is the Vietnamese translation for "If it pleases Your Honor, as Miss Bucknell's crime has been fueled by ongoing methamphetamine and alcohol abuse, the report does recommend ongoing treatment at Tiaki Wairua."
Thưa quí Tòa, cô Bucknell chỉ bị kích động bởi rượu và ma túy, tôi đề nghị gửi đến Tiaki Wairua.
[ "If it pleases Your Honor, as Miss Bucknell's crime has been fueled by ongoing methamphetamine and alcohol abuse, the report does recommend ongoing treatment at Tiaki Wairua." ]
{ "source": "If it pleases Your Honor, as Miss Bucknell's crime has been fueled by ongoing methamphetamine and alcohol abuse, the report does recommend ongoing treatment at Tiaki Wairua.", "target": "Thưa quí Tòa, cô Bucknell chỉ bị kích động bởi rượu và ma túy, tôi đề nghị gửi đến Tiaki Wairua." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "As the evening wears, I am certain he will find time For the less significant guests."
Đúng là tối đến, tôi chắc phán quan cũng dành chút thời gian cho những vị khách không mấy được quan tâm.
[ "As the evening wears, I am certain he will find time For the less significant guests." ]
{ "source": "As the evening wears, I am certain he will find time For the less significant guests.", "target": "Đúng là tối đến, tôi chắc phán quan cũng dành chút thời gian cho những vị khách không mấy được quan tâm." }
What is the English translation for "Sau buổi thử nghiệp không thành công với Atalanta, anh đã được ký bởi AlbinoLeffe và trải qua hệ thống đào tạo thiếu niên của họ."
After an unsuccessful trial with Atalanta, he was signed by AlbinoLeffe and went through their youth system.
[ "Sau buổi thử nghiệp không thành công với Atalanta, anh đã được ký bởi AlbinoLeffe và trải qua hệ thống đào tạo thiếu niên của họ." ]
{ "source": "Sau buổi thử nghiệp không thành công với Atalanta, anh đã được ký bởi AlbinoLeffe và trải qua hệ thống đào tạo thiếu niên của họ.", "target": "After an unsuccessful trial with Atalanta, he was signed by AlbinoLeffe and went through their youth system." }
What is the Vietnamese translation for "I thought about Demetri while I hunted, paying little attention to my prey or the drifting snowflakes that had finally appeared but were melting before they touched the rocky soil. Would Demetri realize that he couldn't track me? What would he make of that? What would Aro? Or was Edward wrong? There were those little exceptions to what I could withstand, those ways around my shield. Everything that was outside my mind was vulnerable) open to the things Jasper, Alice, and Benjamin could do. Maybe Demetri's talent worked a little differently, too."
Tôi nghĩ về Demetri suốt cuộc săn, chỉ chú ý một chút vào con mồi, hay những bông tuyết lơ lửng vừa xuất hiện rồi đã tan ngay trươc khi rơi xuống. Liệu Demetri có nhận ra rằng hắn không thể theo dấu tôi không nhỉ? Và rồi hắn sẽ thắc mắc tại sao lại như vậy, và cả Aro nữa. Hay Edward đã sai? Liệu có gì mà tôi không thể chống lại được không, những ngoại lệ đó ở quanh tôi, mọi thứ ngoài tầm kiểm soát của tôi đều dễ bị tổn thương. Có lẽ năng lực của Demetri hoạt động theo cách khác.
[ "I thought about Demetri while I hunted, paying little attention to my prey or the drifting snowflakes that had finally appeared but were melting before they touched the rocky soil. Would Demetri realize that he couldn't track me? What would he make of that? What would Aro? Or was Edward wrong? There were those little exceptions to what I could withstand, those ways around my shield. Everything that was outside my mind was vulnerable) open to the things Jasper, Alice, and Benjamin could do. Maybe Demetri's talent worked a little differently, too." ]
{ "source": "I thought about Demetri while I hunted, paying little attention to my prey or the drifting snowflakes that had finally appeared but were melting before they touched the rocky soil. Would Demetri realize that he couldn't track me? What would he make of that? What would Aro? Or was Edward wrong? There were those little exceptions to what I could withstand, those ways around my shield. Everything that was outside my mind was vulnerable) open to the things Jasper, Alice, and Benjamin could do. Maybe Demetri's talent worked a little differently, too.", "target": "Tôi nghĩ về Demetri suốt cuộc săn, chỉ chú ý một chút vào con mồi, hay những bông tuyết lơ lửng vừa xuất hiện rồi đã tan ngay trươc khi rơi xuống. Liệu Demetri có nhận ra rằng hắn không thể theo dấu tôi không nhỉ? Và rồi hắn sẽ thắc mắc tại sao lại như vậy, và cả Aro nữa. Hay Edward đã sai? Liệu có gì mà tôi không thể chống lại được không, những ngoại lệ đó ở quanh tôi, mọi thứ ngoài tầm kiểm soát của tôi đều dễ bị tổn thương. Có lẽ năng lực của Demetri hoạt động theo cách khác." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mục 5. TRÌNH TỰ, THỦ TỤC BAN HÀNH THÔNG BÁO KẾT QUẢ XÁC ĐỊNH TRƯỚC MÃ SỐ ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU"
Section 5. PROCEDURES AND DOCUMENTATION REQUIREMENTS FOR ISSUE OF THE NOTIFICATION OF THE RESULTS OF PREDETERMINATION OF HS CODES FOR EXPORTED AND IMPORTED GOODS
[ "Mục 5. TRÌNH TỰ, THỦ TỤC BAN HÀNH THÔNG BÁO KẾT QUẢ XÁC ĐỊNH TRƯỚC MÃ SỐ ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU" ]
{ "source": "Mục 5. TRÌNH TỰ, THỦ TỤC BAN HÀNH THÔNG BÁO KẾT QUẢ XÁC ĐỊNH TRƯỚC MÃ SỐ ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU", "target": "Section 5. PROCEDURES AND DOCUMENTATION REQUIREMENTS FOR ISSUE OF THE NOTIFICATION OF THE RESULTS OF PREDETERMINATION OF HS CODES FOR EXPORTED AND IMPORTED GOODS" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "These waters are so rich and the sea lions such effective predators that it frees up time to enjoy few sea creatures are as playful"
Nguồn nước này nhiều thức ăn quá, mà sư tử biển lại rất hám mồi, nên chúng bỏ ngang buổi tập để đánh chén. Hiếm có loài sinh vật biển nào lại hiếu động đến thế.
[ "These waters are so rich and the sea lions such effective predators that it frees up time to enjoy few sea creatures are as playful" ]
{ "source": "These waters are so rich and the sea lions such effective predators that it frees up time to enjoy few sea creatures are as playful", "target": "Nguồn nước này nhiều thức ăn quá, mà sư tử biển lại rất hám mồi, nên chúng bỏ ngang buổi tập để đánh chén. Hiếm có loài sinh vật biển nào lại hiếu động đến thế." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b/To increase investment in the procurement of complete and modern teaching equipment for fostering gifted students, to renew the methods of teaching, examination and evaluation by teachers and students' study and acquaintance with scientific research: to upgrade information technology, communication and internet infrastructure; to establish an electronic information system networking specialized upper secondary schools and universities and prestigious educational institutions overseas :"
b) Tăng cường đầu tư, mua sắm các thiết bị dạy học đồng bộ và hiện đại phục vụ cho việc bồi dưỡng học sinh năng khiếu, đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá của giáo viên và việc học tập, làm quen nghiên cứu khoa học của học sinh; nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, truyền thông và internet; xây dựng hệ thống thông tin điện tử liên kết giữa các trường trung học phổ thông chuyên với các trường đại học và các cơ sở giáo dục có uy tín nước ngoài;
[ "b/To increase investment in the procurement of complete and modern teaching equipment for fostering gifted students, to renew the methods of teaching, examination and evaluation by teachers and students' study and acquaintance with scientific research: to upgrade information technology, communication and internet infrastructure; to establish an electronic information system networking specialized upper secondary schools and universities and prestigious educational institutions overseas :" ]
{ "source": "b/To increase investment in the procurement of complete and modern teaching equipment for fostering gifted students, to renew the methods of teaching, examination and evaluation by teachers and students' study and acquaintance with scientific research: to upgrade information technology, communication and internet infrastructure; to establish an electronic information system networking specialized upper secondary schools and universities and prestigious educational institutions overseas :", "target": "b) Tăng cường đầu tư, mua sắm các thiết bị dạy học đồng bộ và hiện đại phục vụ cho việc bồi dưỡng học sinh năng khiếu, đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá của giáo viên và việc học tập, làm quen nghiên cứu khoa học của học sinh; nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, truyền thông và internet; xây dựng hệ thống thông tin điện tử liên kết giữa các trường trung học phổ thông chuyên với các trường đại học và các cơ sở giáo dục có uy tín nước ngoài;" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "As much as I hate to admit it, he's onto something there."
Tôi ghét phải thừa nhận, nhưng cậu ta cũng có lý.
[ "As much as I hate to admit it, he's onto something there." ]
{ "source": "As much as I hate to admit it, he's onto something there.", "target": "Tôi ghét phải thừa nhận, nhưng cậu ta cũng có lý." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And this is just showing this here-- this frozen tissue, and it's being cut."
Bạn có thể nhìn thấy ở đây mô đông lạnh này đang được cắt ra.
[ "And this is just showing this here-- this frozen tissue, and it's being cut." ]
{ "source": "And this is just showing this here-- this frozen tissue, and it's being cut.", "target": "Bạn có thể nhìn thấy ở đây mô đông lạnh này đang được cắt ra." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Anh đã khởi đầu chuyện này, phải không, Bretton?"
You started this, didn't you, Bretton?
[ "Anh đã khởi đầu chuyện này, phải không, Bretton?" ]
{ "source": "Anh đã khởi đầu chuyện này, phải không, Bretton?", "target": "You started this, didn't you, Bretton?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhiều người quên mất điều đó."
People forget that.
[ "Nhiều người quên mất điều đó." ]
{ "source": "Nhiều người quên mất điều đó.", "target": "People forget that." }
What is the Vietnamese translation for "Business depending on human capital will generate higher earnings per dollar of assets, so will trade at higher price/book ratios."
Kinh doanh tùy thuộc vào vốn nhân lực sẽ tạo ra thu nhập trên mỗi đô la tài sản cao hơn, do đó sẽ giao dịch với tỷ lệ giá/sổ sách cao hơn.
[ "Business depending on human capital will generate higher earnings per dollar of assets, so will trade at higher price/book ratios." ]
{ "source": "Business depending on human capital will generate higher earnings per dollar of assets, so will trade at higher price/book ratios.", "target": "Kinh doanh tùy thuộc vào vốn nhân lực sẽ tạo ra thu nhập trên mỗi đô la tài sản cao hơn, do đó sẽ giao dịch với tỷ lệ giá/sổ sách cao hơn." }
What is the Vietnamese translation for "Clubs from a number of smaller district leagues may be eligible to gain promotion to the County League."
Câu lạc bộ ở các quận nhỏ hơn có thể thăng hạng vào County League.
[ "Clubs from a number of smaller district leagues may be eligible to gain promotion to the County League." ]
{ "source": "Clubs from a number of smaller district leagues may be eligible to gain promotion to the County League.", "target": "Câu lạc bộ ở các quận nhỏ hơn có thể thăng hạng vào County League." }
What is the English translation for "Tôi tư tưởng về đường lối tôi, Bèn trở bước tôi về chứng cớ Chúa."
I considered my ways, and turned my steps to your statutes.
[ "Tôi tư tưởng về đường lối tôi, Bèn trở bước tôi về chứng cớ Chúa." ]
{ "source": "Tôi tư tưởng về đường lối tôi, Bèn trở bước tôi về chứng cớ Chúa.", "target": "I considered my ways, and turned my steps to your statutes." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 3. Survey and listing of alien aquatic organisms"
Điều 3. Điều tra và lập danh mục thủy sinh vật ngoại lai
[ "Article 3. Survey and listing of alien aquatic organisms" ]
{ "source": "Article 3. Survey and listing of alien aquatic organisms", "target": "Điều 3. Điều tra và lập danh mục thủy sinh vật ngoại lai" }
Translate the following sentence into English: "93% số người miền Tây và 70% miền Đông được hỏi nói rằng họ muốn Ukraine vẫn thống nhất."
93% of westerners and 70% of easterners polled said that they wanted Ukraine to remain united.
[ "93% số người miền Tây và 70% miền Đông được hỏi nói rằng họ muốn Ukraine vẫn thống nhất." ]
{ "source": "93% số người miền Tây và 70% miền Đông được hỏi nói rằng họ muốn Ukraine vẫn thống nhất.", "target": "93% of westerners and 70% of easterners polled said that they wanted Ukraine to remain united." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Only you, Paige, can dump a guy, then come back and demand answers."
Đúng là chỉ có em, Paige ạ, có thể đá đít một gã, rồi sau đó quay lại và yêu cầu trả lời.
[ "Only you, Paige, can dump a guy, then come back and demand answers." ]
{ "source": "Only you, Paige, can dump a guy, then come back and demand answers.", "target": "Đúng là chỉ có em, Paige ạ, có thể đá đít một gã, rồi sau đó quay lại và yêu cầu trả lời." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "d/To supply dossiers, documents and material evidences related to judgment execution."
d) Cung cấp hồ sơ, tài liệu, vật chứng có liên quan đến việc thi hành án;
[ "d/To supply dossiers, documents and material evidences related to judgment execution." ]
{ "source": "d/To supply dossiers, documents and material evidences related to judgment execution.", "target": "d) Cung cấp hồ sơ, tài liệu, vật chứng có liên quan đến việc thi hành án;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A 24-second snippet of the full song was released posthumously by website TMZ.com on July 16,2009, three weeks after Jackson's death."
Một đoạn dài 24 giây của bài hát được phát hành trên website TMZ.com vào 16 tháng 7 năm 2009, ba tuần sau cái chết của ca sĩ.
[ "A 24-second snippet of the full song was released posthumously by website TMZ.com on July 16,2009, three weeks after Jackson's death." ]
{ "source": "A 24-second snippet of the full song was released posthumously by website TMZ.com on July 16,2009, three weeks after Jackson's death.", "target": "Một đoạn dài 24 giây của bài hát được phát hành trên website TMZ.com vào 16 tháng 7 năm 2009, ba tuần sau cái chết của ca sĩ." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Either the commander or gunner can fire the main gun."
Cả chỉ huy lẫn xạ thủ đều có thể sử dụng pháo chính.
[ "Either the commander or gunner can fire the main gun." ]
{ "source": "Either the commander or gunner can fire the main gun.", "target": "Cả chỉ huy lẫn xạ thủ đều có thể sử dụng pháo chính." }
What is the Vietnamese translation for "The young boy shrugged. '"
Paelen hỏi.
[ "The young boy shrugged. '" ]
{ "source": "The young boy shrugged. '", "target": "Paelen hỏi." }
What is the Vietnamese translation for "Frosty's no dummy, and my handwriting is not that good."
Frosty không ngốc, và chữ viết tay của mẹ không đẹp lắm.
[ "Frosty's no dummy, and my handwriting is not that good." ]
{ "source": "Frosty's no dummy, and my handwriting is not that good.", "target": "Frosty không ngốc, và chữ viết tay của mẹ không đẹp lắm." }
Translate the following sentence into English: "Điều 101. Thẩm quyền điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất đối với đất đã giao, đã cho thuê trước ngày Luật Đất đai có hiệu lực thi hành"
Article 101. Competence to adjust land allocation or lease decisions with regard to land allocated or leased before the effective date of the Land Law
[ "Điều 101. Thẩm quyền điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất đối với đất đã giao, đã cho thuê trước ngày Luật Đất đai có hiệu lực thi hành" ]
{ "source": "Điều 101. Thẩm quyền điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất đối với đất đã giao, đã cho thuê trước ngày Luật Đất đai có hiệu lực thi hành", "target": "Article 101. Competence to adjust land allocation or lease decisions with regard to land allocated or leased before the effective date of the Land Law" }
Translate the following sentence into English: "Dù em nghe được gì trên tin tức thì nó cũng kết thúc rồi."
Whatever you hear on the news, it's over now.
[ "Dù em nghe được gì trên tin tức thì nó cũng kết thúc rồi." ]
{ "source": "Dù em nghe được gì trên tin tức thì nó cũng kết thúc rồi.", "target": "Whatever you hear on the news, it's over now." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In 2009, the CHP's expenditure on cat food and cat litter was declared illegal by the Constitutional Court of Turkey, which identified the expenditure on the cat as a misuse of party funds."
Năm 2009, chi tiêu của CHP cho thức ăn cho mèo và mèo đã bị Tòa án Hiến pháp Thổ Nhĩ Kỳ tuyên bố là bất hợp pháp, trong đó xác định chi tiêu cho con mèo là lạm dụng tiền của đảng.
[ "In 2009, the CHP's expenditure on cat food and cat litter was declared illegal by the Constitutional Court of Turkey, which identified the expenditure on the cat as a misuse of party funds." ]
{ "source": "In 2009, the CHP's expenditure on cat food and cat litter was declared illegal by the Constitutional Court of Turkey, which identified the expenditure on the cat as a misuse of party funds.", "target": "Năm 2009, chi tiêu của CHP cho thức ăn cho mèo và mèo đã bị Tòa án Hiến pháp Thổ Nhĩ Kỳ tuyên bố là bất hợp pháp, trong đó xác định chi tiêu cho con mèo là lạm dụng tiền của đảng." }
What is the English translation for "Có phải chàng nói xin lỗi nhưng không thành tâm?"
Does he apologize, but do so insincerely?
[ "Có phải chàng nói xin lỗi nhưng không thành tâm?" ]
{ "source": "Có phải chàng nói xin lỗi nhưng không thành tâm?", "target": "Does he apologize, but do so insincerely?" }
What is the Vietnamese translation for "Bluetooth"
Bluetooth giảName
[ "Bluetooth" ]
{ "source": "Bluetooth", "target": "Bluetooth giảName" }
What is the English translation for "M3A3 (Lee IV/Lee V ).lắp động cơ Twin GM 6-71 diesel."
M3A3 (Lee IV/Lee V) Twin GM 6-71 diesel variant of welded hull.
[ "M3A3 (Lee IV/Lee V ).lắp động cơ Twin GM 6-71 diesel." ]
{ "source": "M3A3 (Lee IV/Lee V ).lắp động cơ Twin GM 6-71 diesel.", "target": "M3A3 (Lee IV/Lee V) Twin GM 6-71 diesel variant of welded hull." }
What is the English translation for "Thế nên có lẽ các bạn đang tự hỏi, bí quyết ở đây là gì?"
So you might wonder, what's the deal here?
[ "Thế nên có lẽ các bạn đang tự hỏi, bí quyết ở đây là gì?" ]
{ "source": "Thế nên có lẽ các bạn đang tự hỏi, bí quyết ở đây là gì?", "target": "So you might wonder, what's the deal here?" }
Translate the following sentence into English: "Phiên bản Broadway, được công diễn suốt hơn một thập kỷ, nhận được một giải Tony, và trở thành vở diễn sân khấu đầu tiên của Disney trong danh sách sản xuất dài sau này."
The Broadway version, which ran for over a decade, received a Tony Award, and became the first of a whole line of Disney stage productions.
[ "Phiên bản Broadway, được công diễn suốt hơn một thập kỷ, nhận được một giải Tony, và trở thành vở diễn sân khấu đầu tiên của Disney trong danh sách sản xuất dài sau này." ]
{ "source": "Phiên bản Broadway, được công diễn suốt hơn một thập kỷ, nhận được một giải Tony, và trở thành vở diễn sân khấu đầu tiên của Disney trong danh sách sản xuất dài sau này.", "target": "The Broadway version, which ran for over a decade, received a Tony Award, and became the first of a whole line of Disney stage productions." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "But in Katlyn's heart, some of the pacemaker cells are firing out of sequence, making the electrical flow chaotic."
Nhưng trong tim của Katlyn, một số tế bào tạo nhịp tim phát ra không đúng trình tự, làm dòng điện truyền đi hổn loạn.
[ "But in Katlyn's heart, some of the pacemaker cells are firing out of sequence, making the electrical flow chaotic." ]
{ "source": "But in Katlyn's heart, some of the pacemaker cells are firing out of sequence, making the electrical flow chaotic.", "target": "Nhưng trong tim của Katlyn, một số tế bào tạo nhịp tim phát ra không đúng trình tự, làm dòng điện truyền đi hổn loạn." }
What is the English translation for "Tôi rất may mắn."
I got very lucky.
[ "Tôi rất may mắn." ]
{ "source": "Tôi rất may mắn.", "target": "I got very lucky." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chuẩn bị máy hút bụi trước khi tiến đến gần lũ bọ để ngăn ngừa chúng bò lung tung."
Prepare the vacuum before approaching the bugs to prevent them from scattering.
[ "Chuẩn bị máy hút bụi trước khi tiến đến gần lũ bọ để ngăn ngừa chúng bò lung tung." ]
{ "source": "Chuẩn bị máy hút bụi trước khi tiến đến gần lũ bọ để ngăn ngừa chúng bò lung tung.", "target": "Prepare the vacuum before approaching the bugs to prevent them from scattering." }
What is the Vietnamese translation for "Memory's not perfect. It's not even that good."
Trí nhớ không hoàn hảo.
[ "Memory's not perfect. It's not even that good." ]
{ "source": "Memory's not perfect. It's not even that good.", "target": "Trí nhớ không hoàn hảo." }
What is the Vietnamese translation for "Here we see a female crawling out of the ocean under moonlight on the island of Trinidad."
Trên hình chúng ta thấy một con rùa cái đang bò lên từ biển dưới ánh trăng trên đảo Trinidad.
[ "Here we see a female crawling out of the ocean under moonlight on the island of Trinidad." ]
{ "source": "Here we see a female crawling out of the ocean under moonlight on the island of Trinidad.", "target": "Trên hình chúng ta thấy một con rùa cái đang bò lên từ biển dưới ánh trăng trên đảo Trinidad." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Look to those who are better and consider the potential for improvement."
Nhìn vào những người giỏi hơn và xem xét tiềm năng phát triển bản thân.
[ "Look to those who are better and consider the potential for improvement." ]
{ "source": "Look to those who are better and consider the potential for improvement.", "target": "Nhìn vào những người giỏi hơn và xem xét tiềm năng phát triển bản thân." }
What is the Vietnamese translation for "a) Ministry of Natural Resources and Environment shall coordinate with Provincial-level People's Committees, ministries and relevant regulatory bodies in instructing specialized agencies to organize the suspension of environmental license or activities in cases the EIA reports/environmental protection schemes or certificates of the registration of satisfaction of environmental standards of violating entities are approved/granted by ministries/ministerial-level agencies;"
a) Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, các bộ, ngành liên quan chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tổ chức thực hiện việc tước quyền sử dụng Giấy phép môi trường có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn đối với các trường hợp thuộc thẩm quyền phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết, xác nhận bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường của bộ, cơ quan ngang bộ;
[ "a) Ministry of Natural Resources and Environment shall coordinate with Provincial-level People's Committees, ministries and relevant regulatory bodies in instructing specialized agencies to organize the suspension of environmental license or activities in cases the EIA reports/environmental protection schemes or certificates of the registration of satisfaction of environmental standards of violating entities are approved/granted by ministries/ministerial-level agencies;" ]
{ "source": "a) Ministry of Natural Resources and Environment shall coordinate with Provincial-level People's Committees, ministries and relevant regulatory bodies in instructing specialized agencies to organize the suspension of environmental license or activities in cases the EIA reports/environmental protection schemes or certificates of the registration of satisfaction of environmental standards of violating entities are approved/granted by ministries/ministerial-level agencies;", "target": "a) Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, các bộ, ngành liên quan chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tổ chức thực hiện việc tước quyền sử dụng Giấy phép môi trường có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn đối với các trường hợp thuộc thẩm quyền phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết, xác nhận bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường của bộ, cơ quan ngang bộ;" }
What is the Vietnamese translation for "He had also been bitten by a wild dog in Wuhan."
Anh cũng bị một con chó hoang ở Vũ Hán cắn.
[ "He had also been bitten by a wild dog in Wuhan." ]
{ "source": "He had also been bitten by a wild dog in Wuhan.", "target": "Anh cũng bị một con chó hoang ở Vũ Hán cắn." }
What is the Vietnamese translation for "There are, in fact, 30 areas in the back of your brain concerned with just vision, and after processing all that, the message goes to a small structure called the fusiform gyrus, where you perceive faces."
Thực tế có tới 30 vùng nằm sau não liên quan đến tầm nhìn, và sau qúa trình đó, thông điệp đi vào một cấu trúc nhỏ gọi là hồi thái dương chẩm, nơi bạn nhận diện khuôn mặt.
[ "There are, in fact, 30 areas in the back of your brain concerned with just vision, and after processing all that, the message goes to a small structure called the fusiform gyrus, where you perceive faces." ]
{ "source": "There are, in fact, 30 areas in the back of your brain concerned with just vision, and after processing all that, the message goes to a small structure called the fusiform gyrus, where you perceive faces.", "target": "Thực tế có tới 30 vùng nằm sau não liên quan đến tầm nhìn, và sau qúa trình đó, thông điệp đi vào một cấu trúc nhỏ gọi là hồi thái dương chẩm, nơi bạn nhận diện khuôn mặt." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Oh, you'll tell me, but first..."
Mày sẽ kể cho tao nghe. Nhưng trước hết...
[ "Oh, you'll tell me, but first..." ]
{ "source": "Oh, you'll tell me, but first...", "target": "Mày sẽ kể cho tao nghe. Nhưng trước hết..." }
What is the Vietnamese translation for "3. A construction work owner who is not concurrently the land user must possess, apart from the papers evidencing construction work ownership under Clauses 1 and 2 of this Article, the land user's written approval of work construc­tion notarized or certified under law and copies of land use right papers under the land law."
3. Trường hợp chủ sở hữu công trình xây dựng không đồng thời là người sử dụng đất thì ngoài giấy tờ chứng minh về quyền sở hữu công trình theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này, phải có văn bản chấp thuận của người sử dụng đất đồng ý cho xây dựng công trình đã được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật và bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.
[ "3. A construction work owner who is not concurrently the land user must possess, apart from the papers evidencing construction work ownership under Clauses 1 and 2 of this Article, the land user's written approval of work construc­tion notarized or certified under law and copies of land use right papers under the land law." ]
{ "source": "3. A construction work owner who is not concurrently the land user must possess, apart from the papers evidencing construction work ownership under Clauses 1 and 2 of this Article, the land user's written approval of work construc­tion notarized or certified under law and copies of land use right papers under the land law.", "target": "3. Trường hợp chủ sở hữu công trình xây dựng không đồng thời là người sử dụng đất thì ngoài giấy tờ chứng minh về quyền sở hữu công trình theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này, phải có văn bản chấp thuận của người sử dụng đất đồng ý cho xây dựng công trình đã được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật và bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "'Thanks, ' I said lamely, just managing to get the word out first time. '"
" Cảm ơn, " tôi lập cập nói, cố mãi mới thốt được mấy lời đầu tiên. '
[ "'Thanks, ' I said lamely, just managing to get the word out first time. '" ]
{ "source": "'Thanks, ' I said lamely, just managing to get the word out first time. '", "target": "\" Cảm ơn, \" tôi lập cập nói, cố mãi mới thốt được mấy lời đầu tiên. '" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 52. Nomination of candidates for the People's Council election by the local agencies, organizations and units"
Điều 52. Giới thiệu người của cơ quan, tổ chức, đơn vị ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân
[ "Article 52. Nomination of candidates for the People's Council election by the local agencies, organizations and units" ]
{ "source": "Article 52. Nomination of candidates for the People's Council election by the local agencies, organizations and units", "target": "Điều 52. Giới thiệu người của cơ quan, tổ chức, đơn vị ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "He's making a call from a burner phone."
Hắn đang gọi điện từ một điện thoại trả trước.
[ "He's making a call from a burner phone." ]
{ "source": "He's making a call from a burner phone.", "target": "Hắn đang gọi điện từ một điện thoại trả trước." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 7. Contribution of capital to limited liability companies or partnerships"
Điều 7. Góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh
[ "Article 7. Contribution of capital to limited liability companies or partnerships" ]
{ "source": "Article 7. Contribution of capital to limited liability companies or partnerships", "target": "Điều 7. Góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh" }
Translate the following sentence into English: "Điều 12. Lưu giữ tiền giả phục vụ công tác phòng, chống tiền giả của Ngân hàng Nhà nước"
Article 12. Storing counterfeit money for prevention of counterfeit money of the State Bank
[ "Điều 12. Lưu giữ tiền giả phục vụ công tác phòng, chống tiền giả của Ngân hàng Nhà nước" ]
{ "source": "Điều 12. Lưu giữ tiền giả phục vụ công tác phòng, chống tiền giả của Ngân hàng Nhà nước", "target": "Article 12. Storing counterfeit money for prevention of counterfeit money of the State Bank" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý;"
- Chart on organization of the managerial apparatus;
[ "- Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý;" ]
{ "source": "- Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý;", "target": "- Chart on organization of the managerial apparatus;" }
What is the Vietnamese translation for "Nothing I can't handle, but he nearly destroyed Shayn."
Không có gì mà tôi không làm được, nhưng hắn gần như bị phá hủy Shayn.
[ "Nothing I can't handle, but he nearly destroyed Shayn." ]
{ "source": "Nothing I can't handle, but he nearly destroyed Shayn.", "target": "Không có gì mà tôi không làm được, nhưng hắn gần như bị phá hủy Shayn." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Particularly, in the beginning, you may feel desperate to contact the other person."
Đặc biệt vào giai đoạn đầu, bạn có thể cảm thấy vô cùng mong muốn được liên lạc với người đó.
[ "Particularly, in the beginning, you may feel desperate to contact the other person." ]
{ "source": "Particularly, in the beginning, you may feel desperate to contact the other person.", "target": "Đặc biệt vào giai đoạn đầu, bạn có thể cảm thấy vô cùng mong muốn được liên lạc với người đó." }
Translate the following sentence into English: "Mối quan hệ lịch sử và văn hóa giữa hai nước kéo dài hàng trăm năm."
Historical and cultural ties between the two countries extend back hundreds of years.
[ "Mối quan hệ lịch sử và văn hóa giữa hai nước kéo dài hàng trăm năm." ]
{ "source": "Mối quan hệ lịch sử và văn hóa giữa hai nước kéo dài hàng trăm năm.", "target": "Historical and cultural ties between the two countries extend back hundreds of years." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đóng mui lại đi ạ?"
Can't you put the top up?
[ "Đóng mui lại đi ạ?" ]
{ "source": "Đóng mui lại đi ạ?", "target": "Can't you put the top up?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Just keep banging on the long gun. We'll let these dogs sniff out Zarqawi."
Nên anh cứ ôm súng trường và để họ xua Zarqawi ra.
[ "Just keep banging on the long gun. We'll let these dogs sniff out Zarqawi." ]
{ "source": "Just keep banging on the long gun. We'll let these dogs sniff out Zarqawi.", "target": "Nên anh cứ ôm súng trường và để họ xua Zarqawi ra." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "h) A fine ranging from VND 900,000,000 to VND 1,000,000,000 shall be imposed for mining coal."
h) Từ 900.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng đối với than.
[ "h) A fine ranging from VND 900,000,000 to VND 1,000,000,000 shall be imposed for mining coal." ]
{ "source": "h) A fine ranging from VND 900,000,000 to VND 1,000,000,000 shall be imposed for mining coal.", "target": "h) Từ 900.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng đối với than." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Plans for handling financial asset, debts, arrangement of labor as prescribed in Articles 34,35 hereof;"
- Phương án xử lý tài sản, tài chính, công nợ, sắp xếp lao động theo quy định tại Điều 34 và Điều 35 Thông tư này;
[ "- Plans for handling financial asset, debts, arrangement of labor as prescribed in Articles 34,35 hereof;" ]
{ "source": "- Plans for handling financial asset, debts, arrangement of labor as prescribed in Articles 34,35 hereof;", "target": "- Phương án xử lý tài sản, tài chính, công nợ, sắp xếp lao động theo quy định tại Điều 34 và Điều 35 Thông tư này;" }
What is the Vietnamese translation for "" We don't have any, " Emma said calmly, trying her best not to upset the girl any further. '"
" Chúng tôi chẳng có vũ khí nào cả ", Emma bình thản nói, cố hết sức để không làm cô gái nổi nóng hơn nữa. '
[ "\" We don't have any, \" Emma said calmly, trying her best not to upset the girl any further. '" ]
{ "source": "\" We don't have any, \" Emma said calmly, trying her best not to upset the girl any further. '", "target": "\" Chúng tôi chẳng có vũ khí nào cả \", Emma bình thản nói, cố hết sức để không làm cô gái nổi nóng hơn nữa. '" }
What is the English translation for "Màu caramel được thêm vào để làm vermouth đỏ."
Caramel color is added to make red vermouths.
[ "Màu caramel được thêm vào để làm vermouth đỏ." ]
{ "source": "Màu caramel được thêm vào để làm vermouth đỏ.", "target": "Caramel color is added to make red vermouths." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Có nhiều loại máy tính khác nhau, và hoạt động cũng hoàn toàn khác nhau."
There are different types of computers, which all operate differently.
[ "Có nhiều loại máy tính khác nhau, và hoạt động cũng hoàn toàn khác nhau." ]
{ "source": "Có nhiều loại máy tính khác nhau, và hoạt động cũng hoàn toàn khác nhau.", "target": "There are different types of computers, which all operate differently." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đó là một cậu bé rất dễ thương."
He's really nice, that boy.
[ "Đó là một cậu bé rất dễ thương." ]
{ "source": "Đó là một cậu bé rất dễ thương.", "target": "He's really nice, that boy." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Tao fa ho long. (Your hair is beautiful )"
- Tao fa ho long. (tóc đẹp quá )
[ "- Tao fa ho long. (Your hair is beautiful )" ]
{ "source": "- Tao fa ho long. (Your hair is beautiful )", "target": "- Tao fa ho long. (tóc đẹp quá )" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cô chỉ nói sự thật thôi mà."
All you did was tell the truth.
[ "Cô chỉ nói sự thật thôi mà." ]
{ "source": "Cô chỉ nói sự thật thôi mà.", "target": "All you did was tell the truth." }
What is the English translation for "Thế chừng nào mới cho anh hay ta sẽ đi đâu đây."
So any time you want to clue me in as to where the hell we're going.
[ "Thế chừng nào mới cho anh hay ta sẽ đi đâu đây." ]
{ "source": "Thế chừng nào mới cho anh hay ta sẽ đi đâu đây.", "target": "So any time you want to clue me in as to where the hell we're going." }
Translate the following sentence into English: "c) Chiến lược, Quy hoạch phát triển nhân lực Việt Nam, phát triển nhân lực ngành giáo dục, phát triển giáo dục và dạy nghề Việt Nam hiện hành;"
c) Strategies, master plans on development of human resource of Vietnam, development of human resource of educational sector, current educational and vocational development of Vietnam;
[ "c) Chiến lược, Quy hoạch phát triển nhân lực Việt Nam, phát triển nhân lực ngành giáo dục, phát triển giáo dục và dạy nghề Việt Nam hiện hành;" ]
{ "source": "c) Chiến lược, Quy hoạch phát triển nhân lực Việt Nam, phát triển nhân lực ngành giáo dục, phát triển giáo dục và dạy nghề Việt Nam hiện hành;", "target": "c) Strategies, master plans on development of human resource of Vietnam, development of human resource of educational sector, current educational and vocational development of Vietnam;" }
What is the Vietnamese translation for "5.amounts which the independent accounting establishments of units deducted and submitted under regulation on internal expenditure, the divided income of establishments stated in clause 2 Article 10 (if any) after finishing obligations with the State budget."
5. Trích nộp của các cơ sở hạch toán độc lập trực thuộc đơn vị theo quy chế chi tiêu nội bộ; thu nhập được chia của các cơ sở nêu tại Khoản 2 Điều 10 (nếu có) sau khi hoàn thành nghĩa vụ với ngân sách nhà nước.
[ "5.amounts which the independent accounting establishments of units deducted and submitted under regulation on internal expenditure, the divided income of establishments stated in clause 2 Article 10 (if any) after finishing obligations with the State budget." ]
{ "source": "5.amounts which the independent accounting establishments of units deducted and submitted under regulation on internal expenditure, the divided income of establishments stated in clause 2 Article 10 (if any) after finishing obligations with the State budget.", "target": "5. Trích nộp của các cơ sở hạch toán độc lập trực thuộc đơn vị theo quy chế chi tiêu nội bộ; thu nhập được chia của các cơ sở nêu tại Khoản 2 Điều 10 (nếu có) sau khi hoàn thành nghĩa vụ với ngân sách nhà nước." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Globally, the different TV revenue sources divide into 45-50% TV advertising revenues, 40-45% subscription fees and 10% public funding."
Trên toàn cầu, các nguồn thu truyền hình khác nhau chia thành 45% - 50% doanh thu quảng cáo truyền hình, 40% - 45% phí thuê bao và 10% ngân sách công.
[ "Globally, the different TV revenue sources divide into 45-50% TV advertising revenues, 40-45% subscription fees and 10% public funding." ]
{ "source": "Globally, the different TV revenue sources divide into 45-50% TV advertising revenues, 40-45% subscription fees and 10% public funding.", "target": "Trên toàn cầu, các nguồn thu truyền hình khác nhau chia thành 45% - 50% doanh thu quảng cáo truyền hình, 40% - 45% phí thuê bao và 10% ngân sách công." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If they use the overkill device, everyone on the border's in danger."
Nếu chúng dùng vũ khí Tàn Sát, người ở biên giới đều gặp nguy hiểm.
[ "If they use the overkill device, everyone on the border's in danger." ]
{ "source": "If they use the overkill device, everyone on the border's in danger.", "target": "Nếu chúng dùng vũ khí Tàn Sát, người ở biên giới đều gặp nguy hiểm." }
What is the Vietnamese translation for "7. Wireless network means system of network connecting terminal devices through radio waves or ultra short waves."
7. Mạng không dây là hệ thống mạng kết nối các thiết bị đầu cuối thông qua sóng radio hoặc sóng cực ngắn.
[ "7. Wireless network means system of network connecting terminal devices through radio waves or ultra short waves." ]
{ "source": "7. Wireless network means system of network connecting terminal devices through radio waves or ultra short waves.", "target": "7. Mạng không dây là hệ thống mạng kết nối các thiết bị đầu cuối thông qua sóng radio hoặc sóng cực ngắn." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" It's nothing, really, " Edward said quickly. " But we do need to be on our way.... ""
" Thật sự, không có gì cả, " Edward nói nhanh. " Nhưng bọn anh cần phải làm theo cách của mình… "
[ "\" It's nothing, really, \" Edward said quickly. \" But we do need to be on our way.... \"" ]
{ "source": "\" It's nothing, really, \" Edward said quickly. \" But we do need to be on our way.... \"", "target": "\" Thật sự, không có gì cả, \" Edward nói nhanh. \" Nhưng bọn anh cần phải làm theo cách của mình… \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Việc viết từng thành công của bản thân ngay sau khi chúng xảy ra cũng có thể có tác dụng."
It can be helpful to write down each of your successes after they happen.
[ "Việc viết từng thành công của bản thân ngay sau khi chúng xảy ra cũng có thể có tác dụng." ]
{ "source": "Việc viết từng thành công của bản thân ngay sau khi chúng xảy ra cũng có thể có tác dụng.", "target": "It can be helpful to write down each of your successes after they happen." }
Translate the following sentence into English: "1. XỬ LÝ NỢ VAY NGÂN HÀNG BỊ THIỆT HẠI DO LŨ, LỤT."
1. HANDLING OF DEBTS BORROWED FROM BANKS AND LOST DUE TO FLOODS
[ "1. XỬ LÝ NỢ VAY NGÂN HÀNG BỊ THIỆT HẠI DO LŨ, LỤT." ]
{ "source": "1. XỬ LÝ NỢ VAY NGÂN HÀNG BỊ THIỆT HẠI DO LŨ, LỤT.", "target": "1. HANDLING OF DEBTS BORROWED FROM BANKS AND LOST DUE TO FLOODS" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "While still in high school, he worked for Walter Walker as a cub reporter for the Grand Junction Daily Sentinel, covering courts, the high school, the mortuary and civic organizations."
Khi vẫn còn đang học trung học, ông làm việc cho Walter Walker với tư cách là một phóng viên mới vào nghề của Nhật báo Sentinel, Grand Junction, bao gồm các lĩnh vực về tòa án, trường trung học, các tổ chức tang lễ và công dân.
[ "While still in high school, he worked for Walter Walker as a cub reporter for the Grand Junction Daily Sentinel, covering courts, the high school, the mortuary and civic organizations." ]
{ "source": "While still in high school, he worked for Walter Walker as a cub reporter for the Grand Junction Daily Sentinel, covering courts, the high school, the mortuary and civic organizations.", "target": "Khi vẫn còn đang học trung học, ông làm việc cho Walter Walker với tư cách là một phóng viên mới vào nghề của Nhật báo Sentinel, Grand Junction, bao gồm các lĩnh vực về tòa án, trường trung học, các tổ chức tang lễ và công dân." }
What is the English translation for "Các anh sẽ không làm vậy đâu."
You're not going to do that.
[ "Các anh sẽ không làm vậy đâu." ]
{ "source": "Các anh sẽ không làm vậy đâu.", "target": "You're not going to do that." }
Translate the following sentence into English: "Darren Aronofsky được chọn đạo diễn phim nhưng rút lui vì cho rằng dự án sẽ khiến ông ở nước ngoài quá lâu."
Darren Aronofsky was chosen to direct the film, though bowed out, stating the project would keep him out of the country for too long.
[ "Darren Aronofsky được chọn đạo diễn phim nhưng rút lui vì cho rằng dự án sẽ khiến ông ở nước ngoài quá lâu." ]
{ "source": "Darren Aronofsky được chọn đạo diễn phim nhưng rút lui vì cho rằng dự án sẽ khiến ông ở nước ngoài quá lâu.", "target": "Darren Aronofsky was chosen to direct the film, though bowed out, stating the project would keep him out of the country for too long." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Adopting persons directly apply their dossier and of adopted persons at representative agencies referred to in clause 3 Article 2 of this Decree."
1. Người nhận con nuôi trực tiếp nộp hồ sơ của mình và hồ sơ của người được nhận làm con nuôi tại Cơ quan đại diện theo quy định tại khoản 3 Điều 2 của Nghị định này.
[ "1. Adopting persons directly apply their dossier and of adopted persons at representative agencies referred to in clause 3 Article 2 of this Decree." ]
{ "source": "1. Adopting persons directly apply their dossier and of adopted persons at representative agencies referred to in clause 3 Article 2 of this Decree.", "target": "1. Người nhận con nuôi trực tiếp nộp hồ sơ của mình và hồ sơ của người được nhận làm con nuôi tại Cơ quan đại diện theo quy định tại khoản 3 Điều 2 của Nghị định này." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Không có nợ quá hạn tại thời điểm đề nghị cấp bảo lãnh;"
c) it has no overdue debt when the application for a sovereign guarantee is submitted;
[ "c) Không có nợ quá hạn tại thời điểm đề nghị cấp bảo lãnh;" ]
{ "source": "c) Không có nợ quá hạn tại thời điểm đề nghị cấp bảo lãnh;", "target": "c) it has no overdue debt when the application for a sovereign guarantee is submitted;" }