translation
translation
{ "en": "Her lungs have got better , and they 'll get better as time increases , because she 's not cooking in the same smoke .", "vi": "Phổi của cô sẽ ngày càng tốt hơn vì giờ không còn phải nấu nướng trong khói mù nữa ." }
{ "en": "Surya takes the waste out of the biogas chamber when it 's shed the gas , he puts it on his crops .", "vi": "Surya mang chất thải đã hết biogas đi bón ruộng ." }
{ "en": "He 's trebled his crop income , more food for the family and more money for the family .", "vi": "Anh ta đã tăng thu nhập từ hoa màu , có thêm thức ăn và tiền cho gia đình ." }
{ "en": "And finally Bishnu , the leader of the team , has now understood that not only have we built toilets , we 've also built a team , and that team is now working in two villages where they 're training up the next two villages to keep the work expanding .", "vi": "Cuối cùng là Bishnu , người trưởng nhóm , đã hiểu rằng chúng tôi không chỉ xây toilet , mà còn tạo đội nhóm , và họ đang đào tạo người dân 2 làng để tiếp tục mở rộng công việc ." }
{ "en": "And that , to me , is the key .", "vi": "Với tôi , điều đó là cốt lõi ." }
{ "en": "People are not the problem .", "vi": "Con người chưa bao giờ là vấn đề ." }
{ "en": "We 've never found that .", "vi": "Chúng tôi chưa bao giờ thấy vậy ." }
{ "en": "The problem : poor living environment , poor housing , and the bugs that do people harm .", "vi": "Vấn đề là : điều kiện sống nghèo khổ , nhà cửa tồi tàn , và côn trùng gây bệnh ." }
{ "en": "None of those are limited by geography , by skin color or by religion . None of them .", "vi": "Những vấn đề này không phân biệt lãnh thổ , màu da hay tôn giáo . Không hề ." }
{ "en": "The common link between all the work we 've had to do is one thing , and that 's poverty .", "vi": "Mối liên kết chung trong những việc chúng tôi làm chỉ có 1 , đó là nghèo đói ." }
{ "en": "Nelson Mandela said , in the mid-2000s , not too far from here , he said that like slavery and Apartheid , " Poverty is not natural .", "vi": "Nelson Maldela từng nói giữa những năm 2000 , không xa lắm , rằng cũng giống chế độ nô lệ và Apartheid , " Nghèo đói không tự sinh ra ." }
{ "en": "It 's man-made and can be overcome and eradicated by the actions of human beings . "", "vi": "Nó là do con người và có thể ngăn chặn và diệt trừ bởi hành động của con người . "" }
{ "en": "I want to end by saying it 's been the actions of thousands of ordinary human beings doing , I think , extraordinary work , that have actually improved health , and , maybe only in a small way , reduced poverty .", "vi": "Tôi muốn kết luận rằng hành động của hàng ngàn người bình thường làm 1 việc , theo tôi , là phi thường , đã thực sự nâng cao sức khoẻ , có lẽ theo 1 cách nào đó , giảm nghèo ." }
{ "en": "Thank you very much for your time .", "vi": "Rất cảm ơn đã lắng nghe ." }
{ "en": "", "vi": "" }
{ "en": "Didier Sornette : How we can predict the next financial crisis", "vi": "Paul Pholeros : Làm sao để bớt nghèo khổ ? Hãy sửa nhà" }
{ "en": "The 2007-2008 financial crisis , you might think , was an unpredictable one-time crash . But Didier Sornette and his Financial Crisis Observatory have plotted a set of early warning signs for unstable , growing systems , tracking the moment when any bubble is about to pop .", "vi": "Năm 1985 , kiến trúc sư Paul Pholeros được giao nhiệm vụ " ngăn chặn người dân tiếp tục mắc bệnh " từ người chủ trung tâm y tế là 1 người thổ dân trong cộng đồng người thổ dân ở Nam Úc . Nhận thức cốt lõi : thay vì dùng thuốc , hãy cải thiện môi trường sống địa phương . Trong diễn văn sáng ngời này , Pholeros mô tả các dự án mà Healthabitat - tổ chức mà ông đang quản lý để giúp giảm nghèo - thực hiện bằng những thay đổi trong thiết kế -- ở Úc và nước ngoài ." }
{ "en": "", "vi": "" }