translation
translation |
---|
{
"en": "And I know that 's going to come as a shock to some of you , but you are .",
"vi": "Tôi biết điều đó sẽ shock với 1 số bạn , nhưng bạn là thế đấy ."
} |
{
"en": "Now before you get offended and leave , I 've got to say that being too old in this case means that pretty much everyone in the room , I think , is over five years of age .",
"vi": "Trước khi bạn tức giận và bỏ đi , tôi phải nói rằng quá lớn tuổi ở đây bao gồm gần như mọi người trong phòng những người nhiều hơn 5 năm tuổi ."
} |
{
"en": "We 're really concerned with kids naught to five .",
"vi": "Chúng tôi thật sự lo cho đám trẻ 0 – 5 tuổi ."
} |
{
"en": "And why ? Washing is the antidote to the sort of bugs , the common infectious diseases of the eyes , the ears , the chest and the skin that , if they occur in the first five years of life , permanently damage those organs .",
"vi": "Tại sao ? Tắm rửa là thuốc trị đám côn trùng , các bệnh truyền nhiễm phổ biến cho mắt , tai , ngực và da mà nếu chúng xảy ra trong 5 năm đầu đời sẽ tổn thương vĩnh viễn các cơ quan đó ."
} |
{
"en": "They leave a lifelong remnant .",
"vi": "Để lại vết sẹo suốt đời ."
} |
{
"en": "That means that , by the age of five , you can 't see as well for the rest of your life .",
"vi": "Nghĩa là , từ khi 5 tuổi , suốt đời còn lại bạn sẽ không nhìn được như thế nữa ."
} |
{
"en": "You can 't hear as well for the rest of your life .",
"vi": "Không nghe được như thế nữa ."
} |
{
"en": "You can 't breath as well . You 've lost a third of your lung capacity by the age of five .",
"vi": "Cũng không thở được như thế . Bạn mất 1 / 3 phổi từ khi 5 tuổi ."
} |
{
"en": "And even skin infection , which we originally thought wasn 't that big a problem , mild skin infections naught to five give you a greatly increased chance of renal failure , needing dialysis at age 40 .",
"vi": "Kể cả bệnh ngoài da , mà lúc đầu chúng tôi nghĩ sẽ chẳng có vấn đề gì , viêm da nhẹ từ 0 đến 5 tuổi làm giảm đáng kể chức năng thận , sẽ cần lọc máu ở tuổi 40 ."
} |
{
"en": "This is a big deal , so the ticks and crosses on the screen are actually critical for young kids .",
"vi": "Đây là chuyện lớn , nên dấu tick và dấu gạch trên màn hình rất quan trọng với trẻ nhỏ ."
} |
{
"en": "Those ticks and crosses represent the 7,800 houses we 've looked at nationally around Australia , the same proportion .",
"vi": "Những dấu đó thể hiện 7.800 ngôi nhà mà chúng tôi khảo sát khắp nước Úc , cho cùng tỉ lệ ."
} |
{
"en": "What you see on the screen -- 35 percent of those not-so-famous houses lived in by 50,000 indigenous people , 35 percent had a working shower .",
"vi": "Những gì bạn thấy – 35 % những ngôi nhà không-đẹp-lắm của 50.000 người bản xứ , 35 % có vòi nước dùng được ."
} |
{
"en": "Ten percent of those same 7,800 houses had safe electrical systems , and 58 percent of those houses had a working toilet .",
"vi": "10 % của 7.800 căn nhà đó có hệ thống điện an toàn , và 58 % có toilet dùng được ."
} |
{
"en": "These are by a simple , standard test : In the case of the shower , does it have hot and cold water , two taps that work , a shower rose to get water onto your head or onto your body , and a drain that takes the water away ?",
"vi": "Kết quả dựa trên 1 thí nghiệm chuẩn đơn giản : với vòi nước , nó có nước nóng và lạnh không , 2 mức khoá còn tốt , nước chảy lên tới đầu và thân thể bạn , và ống dẫn nước thoát đi ?"
} |
{
"en": "Not well designed , not beautiful , not elegant -- just that they function .",
"vi": "Không cần đẹp , sang trọng hay tiện lợi – chỉ cần chúng dùng được ."
} |
{
"en": "And the same test for the electrical system and the toilets .",
"vi": "Hệ thống điện và toilet cũng kiểm tra như vậy ."
} |
{
"en": "Housing for Health projects aren 't about measuring failure .",
"vi": "Dự án Ngôi nhà sức khoẻ không đánh giá các thất bại ,"
} |
{
"en": "They 're actually about improving houses .",
"vi": "mà là cải thiện nhà cửa ."
} |
{
"en": "We start on day one of every project -- we 've learned , we don 't make promises , we don 't do reports .",
"vi": "Mỗi ngày chúng tôi làm 1 dự án – theo kinh nghiệm , chúng tôi không hứa , không báo cáo ."
} |
{
"en": "We arrive in the morning with tools , tons of equipment , trades , and we train up a local team on the first day to start work .",
"vi": "Mỗi sáng chúng tôi mang dụng cụ đến , hàng tấn thiết bị , giao dịch , và đào tạo các nhóm bản địa để làm việc ngay ngày đầu ."
} |
{
"en": "By the evening of the first day , a few houses in that community are better than when we started in the morning .",
"vi": "Tối ngày đầu tiên , một số nhà trong cộng đồng đó đã tốt hơn so với lúc sáng ."
} |
{
"en": "That work continues for six to 12 months until all the houses are improved and we 've spent our budget of 7,500 dollars total per house .",
"vi": "Công việc tiếp tục triển khai 6 đến 12 tháng đến khi mọi nhà đều được sửa với chi phí trung bình 7.500 đô-la cho mỗi nhà ."
} |
{
"en": "That 's our average budget .",
"vi": "Đó là ngân sách trung bình ."
} |
{
"en": "At the end of six months to a year , we test every house again .",
"vi": "Hết 6 tháng đến 1 năm , chúng tôi kiểm tra lại ."
} |
{
"en": "It 's very easy to spend money .",
"vi": "Tiêu tiền thì rất dễ . Nhưng rất khó để sửa"
} |
{
"en": "It 's very difficult to improve the function of all those parts of the house , and for a whole house , the nine healthy living practices , we test , check and fix 250 items in every house .",
"vi": "chức năng toàn bộ vật dụng trong nhà . So toàn bộ nhà , cùng 9 thực hành sống khoẻ mạnh , chúng tôi kiểm nghiệm và sửa 250 đồ vật trong mỗi nhà ."
} |
{
"en": "And these are the results we can get with our 7,500 dollars .",
"vi": "Và đây là kết quả chúng tôi có từ 7.500 đô-la ."
} |
{
"en": "We can get showers up to 86 percent working , we can get electrical systems up to 77 percent working , and we can get 90 percent of toilets working in those 7,500 houses .",
"vi": "Chúng tôi đưa nước máy tới 86 % , hệ thống điện tới 77 % , và toilet tới 90 % trong số 7.500 căn nhà ."
} |
{
"en": "Thank you . The teams do a great job , and that 's their work .",
"vi": "Cảm ơn . Các nhóm đã làm việc của họ thật tuyệt ."
} |
{
"en": "I think there 's an obvious question Why do we have to do this work ?",
"vi": "Có lẽ bạn đang nghĩ về 1 câu hỏi hiển nhiên . Tại sao chúng tôi phải làm thế ?"
} |
{
"en": "Why are the houses in such poor condition ?",
"vi": "Sao các căn nhà lại tệ thế ?"
} |
{
"en": "Seventy percent of the work we do is due to lack of routine maintenance , the sort of things that happen in all our houses .",
"vi": "70 % những gì chúng tôi làm là do nhà không được bảo dưỡng thường xuyên , nhà của chúng ta đều thế đấy ."
} |
{
"en": "Things wear out .",
"vi": "Mọi thứ hỏng dần ."
} |
{
"en": "Should have been done by state government or local government .",
"vi": "Đáng lẽ chính quyền nhà nước hoặc địa phương cần làm ."
} |
{
"en": "Simply not done , the house doesn 't work .",
"vi": "Nhưng không làm , rồi nhà không dùng được ."
} |
{
"en": "Twenty-one percent of the things we fix are due to faulty construction , literally things that are built upside down and back-to-front .",
"vi": "21 % những gì chúng tôi sửa là do lỗi xây dựng , lắp đặt lộn ngược hoặc từ sau ra trước ."
} |
{
"en": "They don 't work . We have to fix them .",
"vi": "Chúng không dùng được . Chúng tôi phải sửa lại ."
} |
{
"en": "And if you 've lived in Australia in the last 30 years , the final cause -- You will have heard always that indigenous people trash houses .",
"vi": "Và nếu bạn sống ở Úc trong 30 năm nay , lí do cuối cùng – bạn luôn nghe rằng người bản xứ vứt bỏ nhà ."
} |
{
"en": "It 's one of the almost rock-solid pieces of evidence , which I 've never seen evidence for , that 's always ruled out as that 's the problem with indigenous housing .",
"vi": "Một trong những bằng chứng sắt đá nhất , mà tôi chưa chứng bao giờ , luôn được xem là vấn đề với nhà cửa bản xứ ."
} |
{
"en": "Well , nine percent of what we spend is damage , misuse or abuse of any sort .",
"vi": "9 % chi phí chúng tôi dành cho các tổn thất , dùng sai , hoặc dùng bừa ."
} |
{
"en": "We argue strongly that the people living in the house are simply not the problem .",
"vi": "Chúng tôi không nhất trí rằng người sống trong nhà không phải là vấn đề ."
} |
{
"en": "And we 'll go a lot further than that .",
"vi": "Và chúng tôi đi xa hơn thế nhiều ."
} |
{
"en": "The people living in the house are actually a major part of the solution .",
"vi": "Người sống trong nhà chính là yếu tố chính trong giải pháp ."
} |
{
"en": "Seventy-five percent of our national team in Australia , over 75 at the minute , are actually local , indigenous people from the communities we work in .",
"vi": "75 % thành viên trong đội quốc gia Úc của chúng tôi , giờ đã hơn 75 % 1 chút , là người bản xứ , người địa phương trong cộng đồng mà chúng tôi làm việc ."
} |
{
"en": "They do all aspects of the work .",
"vi": "Họ tự làm mọi phần công việc ."
} |
{
"en": "In 2010 , for example , there were 831 , all over Australia , and the Torres Strait Islands , all states , working to improve the houses where they and their families live , and that 's an important thing .",
"vi": "Ví dụ năm 2010 , có 831 người trên khắp nước Úc và quần đảo Torres Strait sửa sang những căn nhà mà họ và gia đình ở . Điều đó thật quan trọng ."
} |
{
"en": "Our work 's always had a focus on health . That 's the key .",
"vi": "Chúng tôi luôn tập trung vào sức khoẻ . Đó là cốt lõi ."
} |
{
"en": "The developing world bug trachoma , it causes blindness .",
"vi": "Côn trùng ở vùng nghèo gây bệnh đau mắt hột . Nó gây mù ."
} |
{
"en": "It 's a developing world illness , and yet , the picture you see behind is in an Aboriginal community in the late 1990s where 95 percent of school-aged kids had active trachoma in their eyes doing damage .",
"vi": "Đó là bệnh của nước đang phát triển , và bức tranh bạn thấy phía sau tôi là cộng đồng Thổ dân cuối những năm 1990 nơi 95 % trẻ đi học bị bệnh đau mắt hột làm hỏng mắt ."
} |
{
"en": "Okay , what do we do ?",
"vi": "Okay , vậy chúng tôi làm gì ?"
} |
{
"en": "Well , first thing we do , we get showers working .",
"vi": "Trước hết , chúng tôi đưa nước máy đến ."
} |
{
"en": "Why ? Because that flushes the bug out .",
"vi": "Tại sao ? Vì nước rửa được côn trùng ."
} |
{
"en": "We put washing facilities in the school as well , so kids can wash their faces many times during the day .",
"vi": "Chúng tôi lắp vòi nước ở trường nữa để đám trẻ rửa mặt nhiều lần mỗi ngày ."
} |
{
"en": "We wash the bug out .",
"vi": "Rửa hết đám bọ đi ."
} |
{
"en": "Second , the eye doctors tell us that dust scours the eye and lets the bug in quick . So what do we do ?",
"vi": "Thứ 2 , bác sĩ nhãn khoa nói bụi làm khô mắt , giúp đám bọ sớm quay lại . Vậy chúng tôi làm gì ?"
} |
{
"en": "We call up the doctor of dust , and there is such a person .",
"vi": "Chúng tôi gọi bác sĩ về bụi , có người đó đấy ."
} |
{
"en": "He was loaned to us by a mining company .",
"vi": "Một công ty khai khoáng cho chúng tôi mượn ."
} |
{
"en": "He controls dust on mining company sites , and he came out , and within a day it worked out that most dust in this community was within a meter of the ground , the wind-driven dust , so he suggested making mounds to catch the dust before it went into the house area and affected the eyes of kids .",
"vi": "Anh ta kiểm soát bụi ở các công trường , anh ta đến đây , trong 1 ngày chúng tôi làm rõ rằng hầu hết bụi ở đây bay cao tới 1 m , bụi bay theo gió , nên bác sĩ đề nghị làm các mô đất để chắn bụi không cho chúng bay vào nhà làm ảnh hưởng mắt của đám trẻ ."
} |
{
"en": "So we used dirt to stop dust .",
"vi": "Chúng tôi dùng bùn để chắn bụi ."
} |
{
"en": "We did it . He provided us dust monitors .",
"vi": "Và thành công . Anh ấy mang cho chúng tôi máy đo bụi ."
} |
{
"en": "We tested and we reduced the dust .",
"vi": "Chúng tôi đã kiểm tra và làm giảm bụi ."
} |
{
"en": "Then we wanted to get rid of the bug generally .",
"vi": "Rồi chúng tôi muốn đuổi hết đám bọ đi ."
} |
{
"en": "So how do we do that ?",
"vi": "Chúng tôi làm như thế nào ?"
} |
{
"en": "Well , we call up the doctor of flies , and yes there is a doctor of flies .",
"vi": "Chúng tôi gọi 1 bác sĩ về ruồi đến , có người như thế đấy ."
} |
{
"en": "As our Aboriginal mate said , " You white fellows ought to get out more . "",
"vi": "Anh bạn thổ dân nói : " Người da trắng các anh phải xuất hiện nhiều hơn . ""
} |
{
"en": "And the doctor of flies very quickly determined that there was one fly that carried the bug .",
"vi": "Và bác sĩ ruồi xác định rất nhanh rằng có 1 loại ruồi mang bọ ."
} |
{
"en": "He could give school kids in this community the beautiful fly trap you see above in the slide .",
"vi": "Anh ấy cho đám trẻ cái bẫy ruồi tuyệt đẹp mà bạn thấy trên slide này ."
} |
{
"en": "They could trap the flies , send them to him in Perth .",
"vi": "Chúng bắt ruồi , gửi lại cho anh ta ở Perth ."
} |
{
"en": "When the bug was in the gut , he 'd send back by return post some dung beetles .",
"vi": "Khi đám bọ đã vào trong ruột , anh ta gửi qua thư 1 ít bọ hung ."
} |
{
"en": "The dung beetles ate the camel dung , the flies died through lack of food , and trachoma dropped .",
"vi": "Bọ hung ăn phân lạc đà , làm ruồi chết vì thiếu thức ăn , bệnh đau mắt hột giảm ."
} |
{
"en": "And over the year , trachoma dropped radically in this place , and stayed low .",
"vi": "Sau 1 năm , đau mắt hột giảm mạnh ở nơi này , giữ ở mức thấp ."
} |
{
"en": "We changed the environment , not just treated the eyes .",
"vi": "Môi trường đã thay đổi , không chỉ những đôi mắt ."
} |
{
"en": "And finally , you get a good eye .",
"vi": "Và cuối cùng , ta có đôi mắt đẹp ."
} |
{
"en": "All these small health gains and small pieces of the puzzle make a big difference .",
"vi": "Những cải thiện sức khoẻ và những mảnh ghép nhỏ này tạo nên khác biệt lớn ."
} |
{
"en": "The New South Wales Department of Health , that radical organization , did an independent trial over three years to look at 10 years of the work we 've been doing in these sorts of projects in New South Wales , and they found a 40-percent reduction in hospital admissions for the illnesses that you could attribute to the poor environment .",
"vi": "Sở Y tế New South Wales , 1 cơ quan đầu ngành , đã giám sát độc lập trong 3 năm những dự án chúng tôi làm trong 10 năm ở New South Wales , họ thấy số ca nhập viện vì bệnh về điều kiện sống nghèo khổ đã giảm 40 % ."
} |
{
"en": "A 40-percent reduction .",
"vi": "Giảm tới 40 % ."
} |
{
"en": "Just to show that the principles we 've used in Australia can be used in other places , I 'm just going to go to one other place , and that 's Nepal , and what a beautiful place to go .",
"vi": "Để cho thấy phương thức mà chúng tôi áp dụng ở Úc có thể dùng ở nơi khác , tôi sẽ đến Nepal , một nơi tuyệt đẹp ."
} |
{
"en": "We were asked by a small village of 600 people to go in and make toilets where none existed .",
"vi": "Họ đề nghị chúng tôi đến 1 làng 600 người và xây dựng toilet ở những nơi chưa từng có ."
} |
{
"en": "Health was poor .",
"vi": "Sức khoẻ rất tệ ."
} |
{
"en": "We went in with no grand plan , no grand promises of a great program , just the offer to build two toilets for two families .",
"vi": "Chúng tôi không hề có kế hoạch hay cam kết tổng thể cho 1 chương trình lớn , mà chỉ xây 2 toilet cho 2 gia đình ."
} |
{
"en": "It was during the design of the first toilet that I went for lunch , invited by the family into their main room of the house .",
"vi": "Khi thiết kế toilet thứ 1 , tôi được mời ăn trưa trong căn phòng chính của gia đình đó ."
} |
{
"en": "It was choking with smoke .",
"vi": "Nó đặc khói ."
} |
{
"en": "People were cooking on their only fuel source , green timber .",
"vi": "Người dân nấu nướng bằng nguồn năng lượng duy nhất , củi ướt ."
} |
{
"en": "The smoke coming off that timber is choking , and in an enclosed house , you simply can 't breathe .",
"vi": "Củi ướt rất khói , trong 1 căn nhà kín , bạn không thể thở được ."
} |
{
"en": "Later we found the leading cause of illness and death in this particular region is through respiratory failure .",
"vi": "Sau này chúng tôi phát hiện nguyên nhân chính gây bệnh và tử vong ở đây là suy hô hấp ."
} |
{
"en": "So all of a sudden we had two problems .",
"vi": "Vậy là bất thần chúng tôi có 2 vấn đề ."
} |
{
"en": "We were there originally to look at toilets and get human waste off the ground . That 's fine .",
"vi": "Lúc đầu là xây toilet và dọn rác trên mặt đất . Thế cũng được ."
} |
{
"en": "But all of a sudden now there was a second problem .",
"vi": "Rồi bất ngờ có vấn đề thứ 2 ."
} |
{
"en": "How do we actually get the smoke down ? So two problems , and design should be about more than one thing .",
"vi": "Làm sao chúng tôi dọn khói bây giờ ? Vậy là thiết kế phải giải quyết cả 2 , không chỉ 1 ."
} |
{
"en": "Solution : Take human waste , take animal waste , put it into a chamber , out of that extract biogas , methane gas .",
"vi": "Giải pháp : Dọn chất thải người và súc vật vào bồn , từ đó chiết xuất biogas , khí mê-tan ."
} |
{
"en": "The gas gives three to four hours cooking a day -- clean , smokeless and free for the family .",
"vi": "Khí gas cho phép nấu nướng 3 – 4 giờ mỗi ngày – và sạch , không khói , miễn phí cho mỗi gia đình ."
} |
{
"en": "I put it to you , is this eliminating poverty ?",
"vi": "Về phía bạn , điều này có xoá nghèo không ?"
} |
{
"en": "And the answer from the Nepali team who is working at the minute would say , don 't be ridiculous , we have three million more toilets to build before we can even make a stab at that claim .",
"vi": "Câu trả lời từ đội hiện đang làm việc ở Nepal sẽ là : đừng ngớ ngẩn , còn tới hơn 3 triệu toilet cần xây trước khi chạm tới mục tiêu đó ."
} |
{
"en": "And I don 't pretend anything else .",
"vi": "Tôi không đặt chuyện đâu ."
} |
{
"en": "But as we all sit here today , there are now over 100 toilets built in this village and a couple nearby .",
"vi": "Khi ta đang ngồi đây , đã có thêm hơn 100 toilet ở làng này và vài làng lân cận ."
} |
{
"en": "Well over 1,000 people use those toilets .",
"vi": "Hơn 1.000 người đang sử dụng chúng ."
} |
{
"en": "Yami Lama , he 's a young boy .",
"vi": "Cậu bé Yami Lama ,"
} |
{
"en": "He 's got significantly less gut infection because he 's now got toilets , and there isn 't human waste on the ground .",
"vi": "đã giảm đáng kể bệnh viêm đường ruột nhờ có toilet , không còn phân người trên mặt đất nữa ."
} |
{
"en": "Kanji Maya , she 's a mother and a proud one .",
"vi": "Kanji Maya là 1 người mẹ hãnh diện ."
} |
{
"en": "She 's probably right now cooking lunch for her family on biogas , smokeless fuel .",
"vi": "Có lẽ giờ đây cô ấy đang nấu ăn bằng biogas , nhiên liệu không khói ."
} |