split
stringclasses 3
values | score
float64 0
1
| sentence1
stringlengths 11
372
| sentence2
stringlengths 12
314
|
---|---|---|---|
test | 0.44 | Một người phụ nữ đang cắt một củ hành tây. | Một người phụ nữ đang cắt chanh. |
test | 0.8 | Một người đàn ông đang cưỡi ngựa bên một con lạch. | Một người đàn ông đang cưỡi ngựa. |
test | 0.64 | Một người đàn ông đang chơi guitar. | Một người đàn ông đang chơi guitar và hát. |
test | 0.76 | Một người đàn ông đang nhặt một cái cây. | Một người đàn ông đang vác một cái cây. |
test | 0.75 | Một người đang gọt vỏ khoai tây. | Người đàn ông đang gọt vỏ khoai tây. |
test | 0.1 | Một người đang chơi piano. | Một người đang cắt một củ khoai tây. |
test | 0.16 | Một người đàn ông đang khạc nhổ. | Một người đàn ông đang nói. |
test | 1 | Một người đàn ông đang chơi một bàn phím âm nhạc. | Một người đàn ông đang chơi đàn piano keyboard. |
test | 0.24 | Một người đàn ông đang nhảy múa. | Một người đàn ông đang suy nghĩ. |
test | 1 | Một người đàn ông chơi kèn. | Một người đàn ông đang thổi kèn. |
test | 0.56 | Một người phụ nữ đang cưỡi ngựa. | Một người đàn ông cưỡi ngựa. |
test | 0.24 | Một ban nhạc đang chơi trên sân khấu. | Một người phụ nữ đang nhảy múa trên sân khấu. |
test | 0.64 | Một người phụ nữ đang chơi guitar và hát. | Một người phụ nữ đang chơi guitar. |
test | 0.92 | Người đàn ông đang ăn. | Một người đàn ông đang ăn thức ăn. |
test | 0.8 | Một cậu bé đánh một quả bóng golf. | Cậu bé vung quả bóng golf. |
test | 0.76 | Một chàng trai đang tháo kính râm. | Một cậu bé đang tháo kính râm. |
test | 0.68 | Ai đó đang đọc email. | Một người đàn ông đang đọc email của mình. |
test | 0.92 | Một người đang cắt hành tây. | Ai đó đang cắt một củ hành tây. |
test | 0.52 | Một cô gái đang đi lên một chiếc xe hơi. | Một cô gái nhảy lên nóc xe. |
test | 0.36 | Một người đàn ông đang chơi trống. | Một người đàn ông đang chơi guitar của mình. |
test | 0.15 | Ai đó đang cắt một củ hành tây. | Ai đó đang mang theo một con cá. |
test | 0.8 | Một người phụ nữ đang thái hạt lựu một ít khoai tây gọt vỏ cắt thành dải dày. | Một người phụ nữ đang cắt một củ khoai tây gọt vỏ thành lát. |
test | 0.55 | Một bé gái đang bán một chiếc xe tay ga. | Một cô gái đang đi xe tay ga. |
test | 0.76 | Một con mèo tự làm sạch. | Một con mèo đang tự liếm. |
test | 0.52 | Một người đàn ông đang đá một quả bóng đá. | Một người đàn ông đang thực hiện các thủ thuật với một quả bóng đá. |
test | 0.4 | Một người phụ nữ mở một cửa sổ. | Một người phụ nữ đang nhìn ra ngoài cửa sổ. |
test | 0.76 | Ba người đàn ông đang thực hiện cùng một điệu nhảy trên đường phố. | Ba người đàn ông cởi trần đang nhảy múa trên đường phố. |
test | 0.1166 | Người đàn ông đang chơi guitar. | Người đàn ông đang gọt vỏ khoai tây. |
test | 0.08 | Một người đàn ông đang nhảy múa. | Một người phụ nữ đang tập thể dục. |
test | 0.05 | Một người phụ nữ đang tập thể dục. | Một người đàn ông đang nhảy múa. |
test | 0.56 | Một cậu bé đang chơi violin trên sân khấu. | Một cậu bé đang chơi một nhạc cụ. |
test | 0.64 | Người phụ nữ đang đo người phụ nữ kia. | Người phụ nữ đo mắt cá chân của người phụ nữ kia. |
test | 0.1 | Một người đàn ông đang tập thể dục. | Một người đàn ông đang bắn một khẩu súng trường. |
test | 0.45 | Một đang chơi với một món đồ chơi. | Một đang ăn một con búp bê. |
test | 0 | Một người đàn ông đang chơi piano. | Một chàng trai đang gọt vỏ khoai tây. |
test | 0 | Một người đàn ông đang chơi bowling. | Một con mèo con đang đi bộ. |
test | 0.0616 | Một người phụ nữ đang nhảy múa gần đống lửa. | Một người phụ nữ đang cắt một quả cà chua. |
test | 0.15 | Một người đàn ông đang dọn giường. | Một người đàn ông đang nói chuyện với khán giả. |
test | 0.08 | Một người đang đi xe máy. | Một người đang cắt một củ hành tây. |
test | 0.84 | Một người đàn ông đổ gạo vào nồi. | Một người đàn ông đang bỏ cơm vào nồi bowling. |
test | 0.75 | Một người đang cắt một ít tỏi. | Một người đang thái một tép tỏi bằng dao. |
test | 0.32 | Một người phụ nữ đang cắt gừng. | Một người phụ nữ đang cắt khoai tây. |
test | 0.6 | Đàn ông đang chơi bóng đá. | Hai đội chơi bóng đá. |
test | 0.8 | Một người đang chà một quả zucchini. | Một người phụ nữ đang chà zucchini bằng bàn chải rau. |
test | 0.6 | Một con gấu trúc đang nhai một cây gậy. | Một chú gấu trúc con chơi đùa với một cây gậy. |
test | 0.75 | Người dân đang nâng túi. | Một số người đang mang theo những chiếc túi lớn. |
test | 0.08 | Một người đàn ông đang nói chuyện điện thoại. | Một người đàn ông đang đi bộ trên mặt trăng qua một cửa hàng. |
test | 0 | Một người phụ nữ đang tết tóc. | Một người đàn ông đang đi xe máy. |
test | 0.6 | Người đàn ông đang ném dao vào một cái cây. | Một người đàn ông đang ném lưỡi dao vào một mục tiêu gần bên ngoài. |
test | 0.08 | Người phụ nữ đang thái đậu phụ. | Người phụ nữ đang tô son. |
test | 0.08 | Một người phụ nữ đang gấp giấy. | Một người phụ nữ đang thoa phấn mắt. |
test | 0.05 | Ai đó đang gấp một mảnh giấy. | Một người đang cắt một miếng gừng nhỏ. |
test | 0.05 | Một người đàn ông đang nâng tạ. | Một người đàn ông đang chặt cây trứng. |
test | 0.08 | Một người đàn ông đang chơi cello. | Một người đàn ông đang nhanh chóng nâng tạ nhỏ. |
test | 0.08 | Người đàn ông đang nói. | Một người đàn ông đang đi xuống cầu thang. |
test | 0.64 | Một người đàn ông cố gắng cho chuột ăn rắn. | Một người đàn ông đang trêu chọc một con rắn bằng chuột. |
test | 0 | Một người đàn ông đang chơi trống. | Một người phụ nữ đang cắt một ít lá. |
test | 0.44 | Một người đàn ông đang chơi đàn ukulele. | Một người đàn ông đang ngồi và chơi một cây đàn guitar nhỏ. |
test | 0.16 | Một con mèo con đang uống sữa từ một cái bát. | Một đứa trẻ nhỏ đang uống nước từ cốc. |
test | 0.16 | Một người đàn ông phá vỡ các khối than trên người một người đàn ông khác. | Một người phụ nữ đập một quả trứng vào chảo. |
test | 0.06 | Một người đàn ông đang đánh một cậu bé bằng bình hoa. | Một người đàn ông đang cắt một tấm thảm. |
test | 0 | Người đàn ông đang trộn kem đánh bông. | Người đàn ông đang cầm một con chồn hôi. |
test | 0.15 | Một người đàn ông đang khuấy nước trái cây. | Một người đàn ông đang bóc vỏ hành tây. |
test | 0.4666 | Ai đó đang cắt hai giá sườn chưa nấu chín. | Ai đó đang cắt một miếng thịt. |
test | 0.2666 | Một người đàn ông đang đá chậu nước. | Một người đàn ông đang biến thức ăn. |
test | 0.24 | Hai bé gái nói chuyện qua điện thoại. | Hai cặp đôi đang nói chuyện với nhau. |
test | 0.84 | Một con mèo bị mắc kẹt trên quạt trần di chuyển. | Một con mèo đang đu trên quạt. |
test | 0.76 | Con mèo đang uống sữa. | Một con mèo trắng đang liếm và uống sữa được giữ trên đĩa. |
test | 0.6 | Rocky và Apollo Creed đang chạy xuống bãi biển. | Những người đàn ông đang chạy bộ trên bãi biển. |
test | 0.1 | Một người đàn ông đang hát trong khi chơi guitar. | Một người đàn ông đang nhồi nhét đầy thức ăn. |
test | 0 | Một chiếc thuyền buồm dọc theo mặt nước. | Người đàn ông đang chơi guitar. |
test | 0.0666 | Một okapi đang ăn từ một cái cây. | Một con nai sừng tấm uống từ vòi phun nước. |
test | 0.3 | Một số đứa trẻ nhảy lên và xuống trên tấm bạt lò xo. | Một người đàn ông đang thực hiện động tác lật ngửa trên tấm bạt lò xo. |
test | 0.0334 | Một người phụ nữ đang đổ trứng vào chảo rán. | Một người đàn ông đang vuốt ve hai. |
test | 0.1 | Một người phụ nữ đang chiên thịt xay. | Một người đàn ông đang cắt một thân cây bằng rìu. |
test | 0.25 | Ba cậu bé trong trang phục karate đang chiến đấu. | Ba người đàn ông đang luyện tập các động tác karate trên một cánh đồng. |
test | 0.32 | Những người bơi lội đang đua trong một cái hồ. | Các vận động viên bơi lội nữ đang lặn xuống từ bục xuất phát. |
test | 0 | Một người đang luộc mì. | Một con mèo đang liếm một cái chai. |
test | 0.2 | Một người đang cắt một ít hành tây. | Một người phụ nữ đang cắt thảo mộc. |
test | 0 | Một người đàn ông quay cuồng trong một con cá. | Một người phụ nữ đang đổ dầu vào bát. |
test | 0 | Một người phụ nữ đang cắt một củ hành tây. | Một con ngựa đang đứng. |
test | 0.8 | Một người phụ nữ trộn hỗn hợp thịt vào bát. | Một người phụ nữ đang khuấy thịt trong bát. |
test | 0.55 | Một cô gái đang trang điểm lên mặt. | Một người phụ nữ đang trang điểm. |
test | 0.6666 | Một người phụ nữ trang điểm. | Một người phụ nữ đang thoa phấn mắt. |
test | 0.7 | Một con mèo chơi trong nước của mình. | Con mèo lấy ống hút ra khỏi đĩa nước của mình. |
test | 0.0376 | Một người đang thêm thức ăn vào chảo. | Một người đàn ông đang nhảy múa trên đường phố. |
test | 0 | Một người đàn ông đang hút thuốc. | Một em bé đang mút núm vú giả. |
test | 0.05 | Một người đang cho phô mai vụn vào nồi. | Một con hamster đang ăn một số hạt. |
test | 0.0728 | Một người đàn ông đang xóa một bảng phấn. | Một người phụ nữ đang nhảy múa, và ca hát. |
test | 0.64 | Người đàn ông đang tập thể dục. | Một người đàn ông đang thực hiện động tác kéo lên. |
test | 0 | Một con tinh tinh đang đá một mục tiêu. | Một người phụ nữ đang cho dầu vào chảo. |
test | 0 | Một người đàn ông đang tập thể dục. | Một đứa bé đang cười. |
test | 0 | Cô gái đang bế một em bé. | Một người đàn ông đang ăn thức ăn. |
test | 0.35 | Một số người bơi nhảy xuống nước. | Những người bơi lội đang đua trong một cái hồ. |
test | 0 | Một người đàn ông quay trên ván lướt sóng. | Một người đàn ông đang cho nước sốt thịt nướng lên thịt gà. |
test | 0.55 | Một thanh niên đang cưỡi ván trượt và nhảy lên vỉa hè sau đó đi ở lề đường khác. | Một người đàn ông đang cưỡi ván trượt. |
test | 0.36 | Một người thái hạt tiêu cam. | Đầu bếp đang cắt ớt chuông. |
test | 0 | Hai người đàn ông đang nhảy múa cùng nhau. | Một người phụ nữ mở tủ quần áo. |
test | 0 | Một người đàn ông đang đọc email. | Một người mở một quả chuối. |
test | 0.56 | Các chàng trai tò mò nhìn vào nhà kho. | Hai cậu bé trong một khu rừng đang nhìn vào một nhà kho. |