premise
stringlengths
1
1.23k
hypothesis
stringlengths
1
299
label
int64
0
2
họ theo_dõi tôi liên_tục trong tuần
họ tôi một_mình trong tuần
2
nó một nhân_viên khoảng 10 nhân_viên bao_gồm luật_sư nhân_viên hỗ_trợ trong 10 văn_phòng chi_nhánh
10 chi_nhánh gần 10 nhân_viên
0
đầu_tiên chúng_tôi áp_dụng ba thay_thế concentrationresponse c r tính_năng ước_tính sớm nhất tỷ_lệ tử_vong
chức_năng cr nào áp_dụng xuất_hiện
2
tất_cả chúng_tôi làm kiểm_tra hai chủ_nợ đầu_tiên chia_sẻ tập_thể chia_sẻ họ 125 phù_hợp
hai chủ_nợ đầu_tiên chia_sẻ chia_sẻ chính_xác
0
tuy_nhiên bằng_chứng nhỏ còn thời_đại một_số đồ gốm trong viện bảo_tàng một_vài công_việc một mạng_lưới thủy_lợi
bằng_chứng nhỏ còn kỷ_nguyên
0
cảnh_sát trưởng kiến_thức hoặc sĩ_quan kỹ_thuật trách_nhiệm tán_tỉnh một_số người quản_lý cấp cao
cảnh_sát trưởng thường_xuyên lây_lan trách_nhiệm họ trong người quản_lý cấp cao
0
oh à tôi tìm thấy thời_gian xem tv thời_gian tôi tìm thấy nó trong ngày tôi đu con_gái nhỏ tôi ngủ tôi xem chương_trình cũ tôi
tôi thích xem_lại đoạn phim cũ bởi_vì tôi thấy họ bình_tĩnh
1
vì_vậy chắc_chắn giúp_đỡ trong thuế bạn nhận trở_lại
có_lẽ anh hoàn tiền lớn hơn
1
cô anie thông_minh bằng_chứng
anie thông_minh bằng_chứng
0
mistuh rese suh
tên nô_lệ nói_chuyện ông tập_đoàn
1
ở trái_tim thánh_địa một ngôi đền đá granite nhỏ tổ_chức một thuyền ba lan thiêng_liêng thần horus
horus một ngôi đền
0
tỷ_lệ nội_địa dịch_vụ bưu_chính lớp_học đầu_tiên ưu_tiên phân_phối thư điện_tử mô_tả ở
tỷ_lệ nội_địa usps ưu_tiên thư hạng nhất ăn mô_tả ở
0
bạn thích um bất_kỳ hòn đá cuộn tất_cả mọi người
anh thích đá cuộn
2
phòng ăn đồ nướng quán rượu
nó một phòng ăn đồ nướng
2
anh làm anh bạn anh ta khóc anh còn ở thế_nào anh nói thế_nào ah con lợn kẹt tôi giải_thích tôi sợ phá vỡ bất_cứ dấu chân nào
tôi nói ông ấy hỏi tôi câu hỏi
2
một chương_trình như_vậy có_nghĩa_là viện bảo_tàng chăm_sóc một phần khó_khăn riêng mình thường_xuyên gây tranh_cãi trong thế_giới nghệ_thuật
viện bảo_tàng muốn nhìn quá kỹ phần nó trong thế_giới nghệ_thuật
1
bạn tìm thấy ngư_dân người hậu_duệ trực_tiếp một_số 60 tên lính đánh_thuê genoese charles i giải_cứu khỏi giam_cầm hòn đảo tabarka tunisia vì_thế tên
đảo tabarka một phần thổ nhĩ_kỳ
2
trong chúng_ta phép người_ta đưa thận con họ chúng_ta phép họ quyên_góp trái_tim họ
bạn không_thể luôn_luôn quyên_góp nội tạng con mình
1
unbar francisco anh ta gọi bằng tiếng tây_ban nha
anh ta gọi francisco bằng tiếng tây_ban nha
0
ủy_ban muốn đề_nghị một giải_thích quy_luật sản_xuất hậu_quả như_vậy vắng_mặt một ý_định quốc_hội thể_hiện gánh nặng áp_đặt
trừ quốc_hội thể_hiện một ý_định gánh nặng áp_đặt ủy_ban muốn đề_nghị một giải_thích quy_luật sản_xuất hậu_quả như_vậy
0
ai ở
loa biết nó ai
1
vợ con_gái tôi người làm riley
bà nội người_yêu đồng_tính bà tôi làm riley
2
đi một chuyến đi ngang đầm xung_quanh đảo làng
chuyến xe đổ_bộ phổ_biến trong khu_vực
1
sử_dụng rượu chấn_thương
chấn_thương nguyên_nhân hàng_đầu lạm_dụng rượu
1
trong một văn_hóa xena hercules xem chương_trình truyền_hình thú_vị hơn tưởng_tượng bạn một chiến_binh dũng_cảm làm công_việc chiến_đấu hơn thừa_nhận bạn một functionary functionary ai một công_việc táo_bạo nhất_là bản nháp một hiên_ngang worded ghi_nhớ
xena hercules xuất_hiện cbs
1
một vấn_đề hoàn_hảo laibson đối_mặt một vấn_đề xa họ cân nặng lợi_ích họ đính_hôn trong trò_chơi chiến_lược chống phiên_bản tương_lai họ
laibson người ích_kỷ đi anh ta
2
họ bắt tôi
họ giết tôi
2
người chiến_thắng mang nước_mắt đến mắt cô ấy tất_nhiên nhắc điện_thoại mẹ ở ấn độ
cô ấy gọi cha cô ấy cô ấy mất mỉm cười cô ấy làm
2
the new york times janet n nói bộ phim hoạt_động chính_xác bởi_vì nó đạo_hàm vì_sao mat dilon gary sinise mô_phỏng nhân_vật trong nghi phạm thông_thường họ cơ_hội đặc_biệt pren
ngôi_sao phim mat dilon gary sinise
0
chiến_dịch hồi giáo phân_vùng dẫn_dắt luật_sư bombay đào_tạo luân đôn muhamad ali jinah
muhamad ali jinah đến luân đôn chiến_dịch phân_vùng
2
nó um nó một đáng ngạc_nhiên ít tốn_kém hơn nó
cách đắt hơn
2
ô_tô bao_gồm xe_tải nhỏ
xe_tải nhỏ xe ô_tô tuyệt_vời
1
cô hoàn_toàn an_toàn hơi thở cô ấy thường_xuyên hơn màu_sắc trở_lại má cô ấy
cô ấy bắt_đầu hồi_phục cú sốc nhẹ cô ấy trải
1
chắc_chắn um hum
có_lẽ đúng
0
thất_bại sớm huble bây_giờ cung_cấp manh_mối quan_trọng vũ_trụ
huble thất_bại chúng tạo đủ khám_phá
1
tất_cả bọn họ trở về đáy
họ nảy đáy
0
một thư_viện mức_độ trợ_cấp e tốc_độ tối_đa 90 phần_trăm tìm thấy chính nó trả một hóa_đơn internet hàng tháng 186
một thư_viện một trợ_cấp tối_đa 90 tiện_ích
1
tôi bao_giờ tham_gia một thành_phố nhỏ đến tôi đến dalas chúng_tôi một thành_phố nhỏ liên_minh tôi đến trong năm mươi chín tôi lập_tức mua vé mùa ơ đến lớp ba một ơ ơ dalas rangers
dalas lúc_nào ở trong chuyên_ngành
2
một linh_cảm thôi
một đoán đoán thôi
0
một hướng_dẫn về kế_hoạch dịch_vụ pháp_lý
the span du_khách một hướng_dẫn sử_dụng kế_hoạch dịch_vụ pháp_lý
0
vâng tôi nghĩ họ làm một công_việc khá tốt họ làm nó chính_xác họ làm nó bạn biết làm công_lý
họ tạo một diễn_xuất tốt
0
công_dân hoa kỳ quyền tự hoan_nghênh bản_thân trao nhân_loại ví_dụ về một chính_sách mở_rộng tự_do một chính_sách xứng_đáng bắt_chước
công_dân hoa kỳ đáng_lẽ tự_hào về bản_thân mình
0
cô ấy luôn nói đúng_đắn làm đúng_đắn mặc quần_áo đúng
cô ấy nói mặc tất_cả mọi thứ hoàn_hảo đúng
0
dòng sông ngắn_gọn vòng_vòng phía đông xung_quanh talcy nhà_thờ romanesque nó lâu đài 13 thizy kết_thúc chuyến đi bạn montr al
nó khuyến_khích bạn rời sông ngắn_gọn kết_thúc chuyến đi bạn montréal
0
tôi bạn biết tôi nghĩ phòng_thủ thực_sự thắng thắng ơ trong thời_gian dài chạy bạn một nửa tốt nhất trở_lại hoặc tiền_vệ tốt nhất họ bất_kỳ chặn có_lẽ họ không_thể làm bất_cứ
tôi nghĩ một phòng_thủ tốt quan_trọng nhất bạn giành chiến_thắng trò_chơi
0
anh giết dery
dery còn sống
2
ngày tôi tạo thứ hai mình
mất ngày tạo một người khác
0
số_lượng arawak sụp_đổ vì_vậy người tây_ban nha bắt_đầu nhập_khẩu nô_lệ châu phi làm_việc đất người châu phi đầu_tiên đến năm 1517
người tây_ban nha arawak sử_dụng làm nô_lệ
2
hãy tận_hưởng tự_nhiên uh loại lau sạch căng_thẳng cuộc_sống hàng ngày tôi luôn_luôn
tôi thích ngoài trong tự_nhiên de stres
0
tôi bao_giờ cảm_thấy mặc đồ nồng_nhiệt tôi đi xa đến thế làm_việc thế_nào về quần_áo bạn trong thời_gian mùa đông
tôi bắt một máy_bay đi làm
2
bà vandemeyer bà ấy đọc 20 khu nhà ở phía nam audley
20 nam audley biệt_thự một cuốn sách bà vandemeyer đọc
0
tôi gọi một cuộc hẹn tồi_tệ
tôi coi một cuộc hẹn tồi_tệ bởi_vì cô gái thô_lỗ bồi_bàn
1
truyền_thống một hòn đảo tội_nghiệp dân_số tự_nhiên hạnh_phúc cuộc_sống mùa mới mang họ proserity cách cũ gần hoàn_toàn biến mất
cách cũ dân_tộc tự_nhiên gần hoàn_toàn mờ đi
0
đối_với du_khách phiêu_lưu tìm_kiếm một giới_thiệu về phía nam phần_thưởng giàu_có
đối_với người thích an_toàn hơn tùy_chọn khác sẵn
1
nó bao_gồm nhất tất_cả thượng nghị_viện cuộc đua gubernatorial
đài phát_thanh bao_che hầu_hết cuộc đua gubernatorial
1
thành_phần một nhà_thầu
họ cấm trở_thành một nhà_thầu
2
vấn_đề đầu_tư trong công_ty nước_ngoài một sai_lầm
đặt tiền công_ty nước_ngoài tạo một rủi_ro lớn
1
hiện_tại oasis di_chuyển thanh_toán tài_khoản xin chào nhận thanh_toán
tài_khoản cách dễ nhất tiếp_tục theo_dõi khoản thanh_toán thực_hiện oasis di_chuyển một cơ_sở hàng năm
1
ngoài hiệu_ứng lựa_chọn lưu_trữ gia_đình tài_khoản cá_nhân ảnh_hưởng đến mối quan_hệ tương_tác giữa an_ninh xã_hội lương hưu tư_nhân
tài_khoản cá_nhân giảm yêu_cầu lương hưu tư_nhân
1
washington post báo_cáo hai nỗ_lực công_ty tư_nhân phát_triển phôi một chính_sách cấm giữa nhà nghiên_cứu tài_trợ phép ở khu_vực riêng_tư
bài viết washington công_ty đầu_tiên báo_cáo về nỗ_lực công_ty tư_nhân phát_triển phôi_thai
1
một tăng_cường hợp_lý trong thâm_nhập quyền sở_hữu máy_tính hộ gia_đình trong một năm
quyền sở_hữu máy_tính hộ gia_đình thường tăng trong một năm
0
lời giải_thích cơ_quan ý_tưởng
chuyên_gia cãi nhau không_thể phân_biệt cơ_quan trong hoàn_cảnh trong hoàn_cảnh
1
anh hai xu gắn_bó nhau cặp song_sinh xiêm
anh hai xu đưa tay găng_tay
0
bên điểm rond tâm_trạng thay_đổi một công_viên thoải_mái dẫn bạn đi hai petit palais tất_cả thép thủy_tinh grand palais
tâm_trạng thay_đổi bên điểm rond một công_viên thoải_mái dẫn bạn đi hai petit palais tất_cả thép thủy_tinh grand palais
0
người tham_gia chung đồng_ý cải_tiến trong công_ty quản_lý mang về cải_tiến trong kiểm_toán
người tham_gia đồng_ý một_vài đối_tượng
1
ủy quyền phê_duyệt
xin phép phép
0
bao_giờ thấy một ranger power ranger
bao_giờ thấy một kỵ_binh_quyền_lực cân_nhắc hậu_quả hành_động họ
1
tuy_nhiên tôi tin hành_động bổ_sung ban quản_trị quản_lý aicpa cần_thiết phục_hồi tin_tưởng tự_tin trong học_viện trong thời_gian dài hơn
tin_tưởng tự_tin trong viện mất mãi_mãi
2
ống chứa một cơ_thể mọi cơ_thể một hình_tượng nổi_tiếng lịch_sử
ống dẫn tổ_chức ngày
2
bốn mái vòm sikhara nổi phía cổng nhà cung_cấp người tôn_thờ một hành_lang lớn hơn cô gái khiêu_vũ khu_vực nội_địa bao quanh một người đi vòng_quanh hình_ảnh thần_thánh
du_khách phép đi vòng_quanh hình_ảnh thần_thánh ngồi im_lặng mặt nó
2
trận động_đất kanto vĩ_đại năm 1923 phá_hủy một_số 60 0 ngôi nhà ở yokohama chiếm hơn 20 0 mạng sống
yokohama mất một thời_gian dài hồi_phục động_đất
1
oh tốt_đẹp tôi nghe thấy oh
vâng tôi nghe nói tốt
0
người đàn_ông trưởng_thành duy_nhất phép trong hậu_cung giám_đốc đen người chịu trách_nhiệm an_ninh quản_trị
giám_đốc đen chịu trách_nhiệm về an_ninh quản_trị viên hậu_cung
0
số_lượng thông_tin bây_giờ sẵn quyền_lực thay_đổi bác_sĩ bệnh_nhân
bác_sĩ quyền_lực hơn bao_giờ hết nhờ khả_năng sẵn dữ_liệu tốt hơn
2
tôi biết tôi um tôi biết ai trong tâm_trí họ nói tôi làm bởi_vì tôi muốn tôi
tôi biết người nghĩ tôi làm bởi_vì tôi muốn làm
2
pháo_đài cuối_cùng bọn cướp phân_biệt chủng_tộc mẹo sao
làn_sóng đầu_tiên nước mỹ
2
tôi thử cô ấy bắt_đầu cắt ngón tay cô ấy nói háo_hức xảy
cô ấy trở_nên nản_lòng câu thần_chú hoạt_động
1
một bảo_tàng khảo_cổ thấy di_vật lớn_tuổi bao_gồm ví_dụ về đồ gốm mycenaean
bảo_tàng hoàn_toàn trống_rỗng bất_cứ thứ trong
2
tuy_nhiên một_số cách thực_hành chiến_lược thay_thế nhà điều_hành cao_cấp trong tổ_chức hàng_đầu sử_dụng giúp xác_định viện vị_trí cio họ hiệu_quả đáp_ứng
thực_tiễn chiến_lược giúp vị_trí cio đáp_ứng nhu_cầu_kinh_doanh thời_điểm
2
một ước_tính xuất_hiện kinh_tế nga hơn gấp đôi người nga đơn_giản bán nguồn_lực tự_nhiên thay_vì cố_gắng tạo một họ
khả_năng putin muốn phát_triển kỹ_năng độc_lập tài_chính công_việc người nga mất_mát tiền trong ít lợi_nhuận đơn_thuần bán chất_liệu giá_trị chuyên_môn sản_xuất cung_cấp người dân mình họ tạo hàng_hóa trong chính đất_nước họ
1
nghiên_cứu trong 20 năm thay_đổi quan_điểm khoa_học cuộc_sống
5 năm nghiên_cứu một ảnh_hưởng cao hơn
1
có_lẽ anh ta dọn_dẹp xa hơn đến california
có_lẽ anh ta đến california dọn_dẹp xa hơn
0
chúng_tôi thủy_thủ thực_sự tôi muốn một mùa hè sớm um thuê một thuyền_buồm một thuyền_trưởng kể chúng_tôi bạn biết thông_thạo trong uh đi đến vùng caribean
anh ta đi một_chút
1
trong thời_khắc anh ta tìm_kiếm trú_ẩn rời khỏi phòng precipitately
anh ta ở ngồi xuống sàn
2
trong tháng sáu người xem tên buôn_bán làm kén màu trắng
trong tháng mùa hè người buôn_bán hàng tháng đổi lấy đống kén tằm
0
kết_quả trông giống versace melded blade runer nói newswek steven levy
steven levy bao_giờ thấy blade runer
2
uh bạn biết bạn một lượng axit lớn bạn biết rõ có_lẽ bạn kiểm_tra người xử_lý tất_cả axit bạn biết tôi làm_việc một loại nước tuyệt_vời vì_vậy chúng_tôi làm hóa_chất axit
axit xử_lý công_nhân
0
nhà sản_xuất thấy thịnh_vượng mới nó nội_thất lụa satins nips năm 1852 paris mở cửa_hàng đầu_tiên nó au bon marche
paris mở cửa_hàng đầu_tiên
0
anh ta chờ nhóm ở gần 18 th gren hoàn_thành
anh ta bệnh_nhân trong hte nhóm lỗ thứ 18 xong
0
tôi nghĩ tôi biết tôi hài_lòng nó tôi một người bán may_mắn bây_giờ tôi một sinh_viên tốt_nghiệp tôi làm tôi làm đánh_giá cao bởi_vì tôi ở trường
tôi bao_giờ một sinh_viên đại_học
2
anh ấy nghĩ về cách đạt mục_tiêu cuộc_sống trong một thời_gian dài nghĩa_là đến anh ta học cơ_bản chỉnh_sửa văn_bản xảy công_việc đầu_tiên anh ta một công_ty kinh_doanh trong túi nhựa
anh ta nghĩ về cách đạt mục_tiêu cuộc_sống anh ta trong một thời_gian dài
0
kofukuji tác_phẩm nghệ_thuật sống_sót hiện_vật đặt trong tòa nhà mới nhất nó bảo_tàng kho báu quốc_gia một kho chứa lửa xây_dựng năm 1958 tôn_trọng văn_hóa văn_hóa lịch_sử kofukuji
kho chống lửa xây_dựng năm 1958 coi đủ bảo_vệ hiện_vật
0
gần tôi muốn ý tôi tôi vẻ bận_rộn công_việc tôi uh
công_việc tôi quá bận_rộn tôi làm hơn
1
chúng_ta một vấn_đề liên_quan đến nghi_thức quà tặng
vấn_đề chúng_tôi món quà nghi_thức người biết làm thế_nào lựa_chọn thích_hợp quà tặng
1
xuất_hiện
người đầu_tiên xuất_hiện
2
tương_đương tăng lưu_trữ quốc_gia đến 19
tiết_kiệm quốc_gia 18 bây_giờ
1
một cuộc chiến_đấu_giá thầu diễn trường luật cung_cấp gói tài_chính hầu_hết khoản vay nói dean glen
ai thực_sự quan_tâm đến sinh_viên mới đến tổ_chức họ
2
ngày hôm_nay mọi_khi nghề_nghiệp tôn_vinh câu cá nông_nghiệp martinique tồn_tại mong_manh martinique món rượu ngon có_ích
martinique kiếm tiền câu cá hơn nông_nghiệp
1
bình_luận về vấn_đề về thực_thi câu hỏi nuôi_dưỡng công_nghiệp kiểm_soát gửi epa trong bốn câu hỏi quy_tắc trả_lời tài_liệu
tất_cả vấn_đề câu hỏi nuôi_dưỡng công_nghiệp kiểm_soát đưa epa
1
đế_chế otoman đầu_hàng chiến_tranh thế_giới tôi kết_thúc trong năm một tuyên_bố liên_minh quốc_gia the_thân liên_hiệp quốc anh quốc trở_thành thước_đo palestine bằng lệnh
đế_chế otoman bao_giờ đầu_hàng palestine cai_trị người anh
1