premise
stringlengths
1
1.23k
hypothesis
stringlengths
1
299
label
int64
0
2
nhỏ_bé kỹ_thuật đánh_bóng ngôi_sao sẵn_sàng người bắt_đầu đặt chúng tế_nhị vỏ bọc
khoai_tây chiên đánh_bóng đáy đại_dương
2
ban_tặng tinh_thần_tiên_phong vô_giá characterizes las vegas đến ngày hôm_nay gas chuyển_hướng cuộc_sống mình bằng cách đón_nhận người mormon bỏ đi ít_nhất nó đến nông_nghiệp
người mormon liên_quan đến làm_ăn làm nông
2
trong chính bản_thân khác_biệt ý_nghĩa rõ_ràng mặc_dù nó chỉ_định nhà lý_luận tin tp rò_rỉ thông_qua hơn một nguồn
khác_biệt quan_trọng
0
tôi waiteduntil tôi nghe nói bên ngoài cửa clank shutbefore tôi theo_dõi
tôi theo_dõi cánh cửa bên ngoài đóng_cửa
2
vui nói_chuyện bạn quá tốt tôi đánh_giá cao chúc may_mắn tương_lai bạn hy_vọng bạn về mua một rv
vui nói_chuyện anh chúc may_mắn hy_vọng anh về mua một rv
0
tôi biết liệu tôi ở thiên_đường hay địa_ngục nói lilian carter mẹ tổng_thống một chuyến viếng_thăm
mẹ tổng_thống ghé thăm
0
vùng_đất rộng_lớn vùng_đất trồng_trọt đồng_cỏ bò đồng_cỏ bò lush sản_xuất loại rượu táo mạnh pho_mát nổi_tiếng
ngoài rượu táo pho_mát rượu sản_xuất ở đấy
1
ừ coi_chừng mấy con mèo xé nó
tốt mèo thế_giới
2
hiểu
hiểu lầm
2
gần ngân_hàng dòng sông khách_sạn nile hilton một bước_ngoặt cairenes người dân thành_phố biết đến khách du_lịch
gần ngân_hàng dòng sông tồn_tại khách_sạn nile hilton biết đến người dân địa_phương khách du_lịch
0
tất_nhiên cặp đôi kết_thúc ở giữa mọi ngọn lửa
cặp đôi kết_thúc ở giữa kịch_tính
0
làm thế_nào bạn làm
anh làm
0
xin chào don cazar quá nhỏ một người đàn_ông mễ ghế xe tạo một giọng nói kích_cỡ kèn trumpet
don cazar một giọng nói_nhỏ
2
trải nghiệm hình_thành bản_kẽm continental phát_triển khu_vực khí_hậu khác nhau khám_phá tương_tác phức_tạp năng_động khiến hành_tinh chúng_ta hoạt_động
trải hình_thành khu_vực khí_hậu khác nhau một hoạt_động bổ_ích
1
phân_tích trong trường_hợp rộng_rãi hoặc dày analysistudiesa
một vụ phân_tích lớn hơn cần_thiết hơn loại nghiên_cứu khác
1
epa xác_định tác_động tối_thiểu hoặc tồn_tại bởi_vì trong số lý_do khác giai_đoạn trong yêu_cầu remanufacturing kết_hợp linh_hoạt tuân_thủ doanh_nghiệp nhỏ trong năm ban_đầu chương_trình phép họ làm pha_trộn trong khu chợ mới chứng_nhận remanufactures khó_khăn
epa thật ngu_ngốc nghĩ tác_động nhỏ
1
đừng bỏ lỡ đi du_lịch thuyền khu nghỉ_dưỡng nhỏ porto
đừng bỏ_qua cơ_hội một thuyền cruise khởi_hành porto
0
lần đầu_tiên trạm truyền_hình đạt tiểu_bang quảng_cáo hiển_thị 24 giờ một ngày
đài_truyền_hình thấy quảng_cáo nào
2
hai xu ở trong ngôi nhà
ngôi nhà hai xu tham_gia
0
cột đầu_tiên tôi giường lạ miễn_phí lịch_sử
cột miễn_phí lịch_sử
0
san doro đứng
san doro ngồi yên
2
phía nam gezira đảo roda nhà manial palace bây_giờ chuyển_đổi thành một phòng trưng_bày nghệ_thuật
đảo roda nhà cung_điện
0
à tôi nghĩ tôi mua một xe một tát một áo một tài_xế treo_cổ về bên ngoài
tôi nghĩ tôi mua một xe rẻ_tiền bắt_đầu công_ty dịch_vụ lái_xe riêng tôi có_lẽ tôi kiếm một_số tiền tốt
1
anh bao_giờ ở
anh bao_giờ đi
0
trầm_cảm giải_quyết anh ta một chất dinh_dưỡng
ông ấy cực_kỳ hạnh_phúc nó ánh_sáng một gánh nặng nâng vai ông ấy
2
đúng uh yeah nội_thất bạn làm uh bạn bức tường thạch_cao màu_sắc xây_dựng thành thạch_cao bạn sơn
bức tường nội_thất làm bằng gỗ anh sơn chứng
2
tôi không_thể tin cô ấy thực_sự một trong số họ thưa ngài
thưa ngài tôi biết tất_cả cô ấy thực_sự một trong số họ
2
tiền tiền
nghèo_đói_nghèo_đói
2
hiệp_hội hầu_hết công_ty muốn tham_gia bắt lợi_ích bởi_vì nó quá khó theo_dõi miles hoặc điểm nhận
công_ty tránh khó_khăn khó_khăn
0
bảo_hiểm xe một lợi_ích miễn thuế nó ngạc_nhiên tìm thấy nhà công_ty chọn công_ty bảo_hiểm_thấp người_làm bạn truy_cập cơ_học ưu_tiên pha bảo_hiểm đất_đai rovers chỗ
xe insraucnce đề_nghị thông_qua một công_ty
2
đứa trẻ mỹ đặc_biệt ảnh_hưởng nghèo_đói
đứa trẻ mỹ ảnh_hưởng nghèo_đói
0
chính_xác họ loại_bỏ thuế trong một vội_vàng
họ loại_bỏ thuế_soda ngày hôm
1
ngược_lại anh ta khá khó_chịu
anh ấy ấm_áp vui_vẻ mọi
2
ngược_lại một ngân_sách dư_thừa xuất_hiện chính_phủ liên_bang sử_dụng tài_trợ tiêu_thụ giảm nợ tổ_chức công_chúng tích_lũy số_dư tiền_mặt hoặc thu_thập tài_sản tài_chính nonfederal
chính_phủ cấm pháp_luật sử_dụng ngân_sách surpluses giảm nợ công_cộng
2
thật khó tưởng_tượng rõ bạn nghĩ về diễn la luật năm nay nó
chương_trình diễn trong 6 năm
1
ông juanito nói thế
ông juanito bình_luận về
0
chính_trị văn_bản bao_bọc cuốn sách hoàn_hảo
cuốn sách hoàn_thành một cuộc thảo_luận về viết chính_trị
0
tôi biết tôi biết phép màu masachusets phá vỡ
tôi chắc phép màu masachusets kết_thúc
0
kỹ_thuật cụ_thể xử_lý ma_trận dữ_liệu multisite loại hình_ảnh dữ_liệu hiển_thị tần_suất tabulating sự_kiện khác nhau phát_triển tabulations phức_tạp kiểm_tra mối quan_hệ đặt thông_tin theo_dõi
phương_pháp tiếp_cận thứ dữ_liệu hình_ảnh xây_dựng phức_tạp tabulations kiểm_tra mối quan_hệ
0
màu đen tây_ban nha_vạn 27
27 màu đen tây_ban nha
0
người khác kéo tất_cả xe trong bán_kính một dặm hàn đóng tất_cả nắp cống loại_bỏ tất_cả thùng rác khóa tất_cả hộp_thư chỉ_định 7 0 cảnh_sát đến hiện_trường trong phủ_nhận tồn_tại bất_kỳ mối đe_dọa_cụ
người khác chỉ_định 7 0 cảnh_sát đến hiện_trường phủ_nhận bất_kỳ mối đe_dọa cụ_thể_nào tồn_tại
0
thảo_luận trong tài_liệu eficiencies giảm yêu_cầu thép phần lao_động đáng_kể
làm tăng thép sử_dụng
2
kể màu cam cánh cổng đến provence tạo một lối thích_hợp thị_trấn phía bắc khu_vực áp_dụng ba arched de
cánh cổng đến provence màu cam
0
quan_điểm ánh_sáng soi sáng mont ban_đêm thật ngoạn_mục phía bên kia vịnh
khung_cảnh ánh_sáng mont ban_đêm thật tuyệt_vời
0
bây_giờ anh biết
anh bao_giờ biết
2
bạn đến mong_đợi một vùng_đất chuyến bay xe_buýt du_lịch bãi biển bia bạn sốc cách điều_khiển xa phát_triển phần hòn đảo nhỏ ở
người đến một kỳ nghỉ yên_tĩnh sốc tổng_tấn_công thương hedonism quét sạch tất_cả góc quần_đảo
2
dù_sao mua hàng tiếp_theo anh
anh mua một xe tiếp_theo
1
tôi thắng hai cá_cược ghi_bàn 125 samoleans
tôi mất 50 samoleans tôi mất hai cá_cược mình
2
anh muốn ngoài chơi sao
họ yêu_cầu bạn_bè họ ngoài
1
công_nghệ kiểm_soát coi trong báo_cáo bao_gồm chứa ép_buộc oxy_hóa lsfo fgd selective scr kích_hoạt carbon tiêm aci kiểm_soát so2 nox thủy ngân tương_ứng
aci fgd công_nghệ kiểm_soát báo_cáo cân_nhắc
2
công_việc gao hội_nghị giảm tài_chính năm 19 ngân_sách nhân_sự quân_đội hoạt_động lực_lượng dự_bị bằng khoảng 609 triệu đô_la làm tổn_thương sẵn_sàng
quốc_hội giảm ngân_sách nhân_sự quân_đội sẵn_sàng
0
tôi nghĩ nó thêm đa_dạng tôi nghĩ tôi thích nó ở tôi biết bạn biết john wylie giá tôi biết bạn giữ nó phản_đối
john wylie giá chống đa_dạng
1
hãy đi hướng_đạo thị_trấn tối
hãy đi hướng_dẫn thị_trấn kẻ xấu tối
1
cuối_cùng cô ấy quay anh ta
cô ấy quay anh ta
0
hình_ảnh báo_cáo kết_thúc một viên khói đen sắp khỏi khu_vực chúng_ta bao_giờ biết bởi_vì ngày người hề khóc phán_xét quá khiêu_dâm thả lewis quay đứa trẻ tiêu_diệt màn_hình truyền_hình trong telethons trong người mỹ gogled sức chịu_đựng mình thượng nghị_sĩ đề_cử ông ấy giải nobel hòa bình
bức ảnh kết_thúc một viên khói đen sắp khỏi khu_vực
1
luôn_luôn đặt_cược trang tăng_trưởng mở_rộng sức_mạnh dòng tiền_mặt tích_cực las vegas biến_đổi chính nó xuất_hiện hơn một nước dừng người khởi_xướng khát nước
vegas liên_tục thay_đổi
0
nỗ_lực nhỏ thiết_kế tích_hợp hai hoặc nguồn dữ_liệu thiết_kế đánh_giá bao_gồm họ mặc_dù giấy chứng_nhận đơn_giản thực_hiện số lần một tính_năng trang_web khác đặc_trưng trang_web báo_cáo trong nghiên_cứu
thứ tích_hợp hơn một nguồn dữ_liệu
0
vì_vậy bạn làm_việc ti
anh làm_việc ở mcdonald s
2
một cuộc nổi_dậy tương_tự xảy ở hungary một năm liên xô xâm_lược nhanh_chóng đập vỡ nó
liên xô nhanh_chóng phá vỡ cuộc nổi_dậy ở hungary
0
tanah rata festoned khách_sạn nhà_hàng trung_quốc người ấn độ một loạt phong_cách tiếng anh tearoms phục_vụ loại thuốc cameronian địa_phương bánh loại bánh dâu_tây kem địa_phương
nhà_hàng trung_quốc nhà_hàng ấn độ khách_sạn một loạt phong_cách tiếng anh ở toàn_bộ tanah rata
0
tăng trong cuộc_gọi nhắc đến cảnh_sát trưởng rick staples trong tháng ba thành_lập một nhóm tập_trung xác_định sĩ_quan cảnh_sát thay_đổi trong phản_ứng họ cuộc_gọi nội_địa
nhóm tập_trung giúp cảnh_sát trưởng tạo thay_đổi cần_thiết
1
à dù_sao chúng_ta làm
nhân_tiện chúng_ta làm
0
tất_cả mọi người chạy đi bạn chạy bộ tôi bắt_đầu nghe về tôi không_thể chạy bộ bởi_vì tôi tôi suyễn um
tôi suyễn không_thể làm_việc
0
phân mảnh hệ_thống quản_lý công_việc kế_toán công_cộng hoàn_toàn xử_lý hành_động sarbanes oxley 202
mảnh phân mảnh kết_quả một hành_động sớm hơn
1
một giả_thuyết khác giữ phụ_nữ châu á đặc_biệt thiết_kế hông hơn da trắng làm họ giống món đồ_chơi đấm bốc không_thể hạ_gục ít khả_năng gãy xương hông
một giả_thuyết nói chế_độ ăn_kiêng phụ_nữ châu á gây họ ít xương gãy hông
1
tôi quá bắt_đầu tôi hoàn_thành nó bởi_vì tôi dừng tôi dừng tôi nghĩ tốt hơn tôi làm một_số đơn_giản làm_việc bởi_vì nó quá khó làm nó thực_hiện ở quá khác nhau shadings màu_sắc
tôi choáng_ngợp quá làm_việc nhau
0
tuy_nhiên thật kỳ_lạ ông ấy gửi lời nào về bất_cứ loại nào
tuy_nhiên thật kỳ_lạ anh ta gửi bưu_thiếp thư
2
đừng nghĩ bọn khốn tham_gia móc
tham_gia lũ khốn
2
một thành_phố người dân di_chuyển khắp tây_ban nha trong tìm_kiếm cơ_hội mới một ít người đòi_hỏi bất_kỳ nguồn_gốc sâu nào
thành_phố mang đến lợi_thế tuyệt_vời người di_chuyển tỉnh khác
1
phân_biệt che_giấu một_chút trong chuyến đi tuyệt_vời bộ phim raquel welch một phần một đội y_tế thu nhỏ đến kích_cỡ nhỏ tiêm cơ_thể một người khối_u não
một bộ phim tên một chuyến đi mãi_mãi
2
làm thế_nào bạn biết con_gái bạn trên_cơ_bắp
làm_sao anh biết con_trai anh hút thuốc
2
thật_sự tôi không_thể nhớ
tôi không_thể nhớ
0
ramses quá tự_hào chấp_nhận thất_bại comisioning obelisks tổ_chức chiến_thắng mình
ramses không_thể chấp_nhận thất_bại
0
anh nghĩ đâu tôi
anh nghĩ tôi nghĩ đâu
2
quy_tắc trong ngày thật um pseudo dân_chủ tôi đoán
họ quy_định trong thời_kỳ
2
chúng_tôi gọi lap người_yêu
đổi tên thành bước nhảy người_yêu
2
mauren dowd trừng_phạt đảng cộng_hòa bảo_vệ quá_khứ bush năm điều_tra tổng_thống clinton
dowd bực_tức đảng cộng_hòa đối_xử bush clinton khác nhau
0
susan di_chuyển hang_động tưởng jon
jon nghĩ susan di_chuyển hang_động
0
thị_trấn chính nó trung_tâm thành_phố cũ bảo_quản kỳ_diệu thứ khác đề_nghị
thị_trấn thú_vị cung_cấp khách du_lịch
2
tổ_chức trở_nên kết_quả định_hướng họ thường_xuyên
họ muốn trở_thành người tốt nhất
1
sự_cố_gắng vô_ích
sự_cố_gắng sửa_chữa con đường thật thảm_hại
1
đúng tôi ghét nhìn tìm một người thừa_nhận trường y_tế đơn_giản bởi_vì cô ấy tình_cờ trở_thành một phụ_nữ
tôi muốn mọi người trường y_học dựa khen khác
1
tuy_nhiên sự_kiện trở_nên sâu_sắc chống cleopatra caesar đột_nhiên giết cô ấy chạy về alexandria tự_sát năm 30 công_nguyên
caesar chết
2
quy_tắc nhân_viên quyền quảng_bá đối_thủ bán_sỉ thông_qua dịch_vụ truyền tín_hiệu discriminatory bằng tiện_ích công_cộng
quy_tắc bạn đồng_hành giúp giữ giá hợp_lý
1
vì_vậy nó khá khá tôi nghĩ nó divied khá quá ơ hạt một_số thành_phố một_số tình_trạng một_số
ai trong số gây bất_cứ
2
bệnh_tật mất thêm một đường_dây
bệnh_tật một gánh nặng bổ_sung người dân
0
ví_dụ sống_sót sớm nhất kiến_trúc otoman cổ_điển truyền_cảm_hứng haghia sophia
khá trẻ cấu_trúc otoman còn nhìn thấy
2
cơ_sở thử_nghiệm yêu_cầu tùy chỉnh phí riêng mình dựa địa_phương tiểu_bang quy_định liên_bang quy_định
tất_cả cơ_sở yêu_cầu cần_thiết dựa quy_định
0
nguồn cảm_hứng lời đề_nghị phát_triển nhanh_chóng tích_cực vay công_nghiệp
công_nghiệp vay subprime thực_hiện tích_cực
0
nó ở thực_sự cô ấy khiến cô ấy sợ nhện bởi_vì chúng_tôi ngồi nhìn thấy một con nhện tarantula trong một thời_gian dài chúng_tôi chúng_tôi biết chúng_tôi bao_giờ nhìn thấy một người nào
một con nhện tarantula khổng_lồ ở trại cắm trại chúng_tôi xem nó trong một thời_gian dài
1
một mệnh_lệnh chính_xác
cuốn sách đặt trong một đơn đặt_hàng nhất_định
1
lưu_trữ an_ninh xã_hội sản sản_xuất ngân_sách thống_nhất surpluses trong gần 20 năm hiển_thị trong hình_thức 4 2 loại_bỏ món nợ tổ_chức công_chúng bằng 2015
lưu_trữ an_ninh xã_hội sản sản_xuất ngân_sách thống_nhất surpluses trong gần 20 năm
0
tôi mất tất_cả mọi thứ răng tôi chatered
tôi may_mắn mất
2
trong chỉ_trích khả_năng quy_tắc exclusionary đảo_ngược một kết_tội anh ta sai xong tìm_kiếm kết_án
sai_lầm tìm_kiếm kết_án
0
đừng nghi_ngờ
hãy trở_thành một kẻ nghi_ngờ
2
ừ um hum đúng jimi hendrix gốc jimi hendrix bản_gốc ông ấy viết
jimy hendrix viết bản_gốc họ sử_dụng yếu_tố cơ_bản bài hát anh ấy
1
ừ tôi biết tại_sao
tôi biết tại_sao
2
trong thập_kỷ madeira thay_vì thu_hút một lịch anachronistic hình_thức đảo du_lịch
madeira thay_đổi trong thời_điểm gần
2
một thỏa_thuận tuyệt_vời như_vậy
thứ
2
tôi một lời nguyền_rủa nào anh ta mặc_dù tôi nối máy anh ta sáng hôm_qua
tôi nghe một anh ta tín_hiệu anh ta nhiễu
1