id
int64 1
133k
| translation
dict |
---|---|
2,631 | {
"en": "And this other condition we called the Sisyphic condition .",
"vi": "Và điều kiện khác này chúng tôi gọi là điều kiện Sisyphic"
} |
2,642 | {
"en": "And when they finished that , we said , \" Would you like to build another one , this time for 30 cents less ? \"",
"vi": "Và khi họ làm xong , chúng tôi hỏi , \" Bạn có muốn làm một cái khác , lần này ít hơn 30 xen không ? \""
} |
2,662 | {
"en": "And the people who love Legos less will build less Legos because the enjoyment that they derive from it is lower .",
"vi": "Và những người ít yêu thích Lego hơn sẽ lắp ráp ít hơn bởi vì niềm yêu thích họ nhận được ít hơn ."
} |
2,677 | {
"en": "And everybody raised their hand .",
"vi": "Và tất cả họ giơ tay lên ."
} |
2,679 | {
"en": "And everybody raised their hand .",
"vi": "Và tất cả giơ tay lên ."
} |
2,685 | {
"en": "He could have asked them to think about which aspect of their technology could fit with other parts of the organization .",
"vi": "Ông ấy nên yêu cầu họ nghĩ về việc những khía cạnh nào của công nghệ của họ có thể phù hợp với những phần khác của tổ chức ."
} |
2,700 | {
"en": "In the second condition , people did not write their name on it .",
"vi": "Trong điều kiện thứ hai , người tham gia không viết tên họ trên giấy ."
} |
2,706 | {
"en": "So low numbers mean that people worked harder . They worked for much longer .",
"vi": "Như vậy những con số thấp hơn có nghĩa là mọi người làm chăm chỉ hơn . Họ đã làm việc lâu hơn nhiều ."
} |
2,733 | {
"en": "But when I finish it , I seem to like those IKEA pieces of furniture more than I like other ones .",
"vi": "Nhưng khi tôi làm xong , tôi có vẻ thích những miếng đồ nội thất IKEA nhiều hơn là những thứ khác ."
} |
2,750 | {
"en": "Now it was your cake . Now everything was fine .",
"vi": "Bây giờ nó là bánh của bạn . Bây giờ tất cả mọi thứ đều ổn ."
} |
2,755 | {
"en": "And these were all novices , and they built something that was really quite ugly -- nothing like a frog or a crane .",
"vi": "Và họ đều là những người mới làm , và họ gấp những hình thù thực sự khá xấu xí-- không cái nào giống một con ếch hay một cái cần cẩu ."
} |
2,784 | {
"en": "Imagine I asked you , \" How much would you sell your kids for ? \"",
"vi": "Hãy tưởng tượng rằng tôi hỏi bạn , \" Bạn sẽ bán các con của bạn với giá bao nhiêu ? \""
} |
2,789 | {
"en": "And you played with them for a few hours .",
"vi": "Và bạn chơi với chúng khoảng vài tiếng ."
} |
2,797 | {
"en": "Which comes to tell you one more thing , which is , much like our builders , when they look at the creature of their creation , we don 't see that other people don 't see things our way .",
"vi": "Chúng mang tới cho các bạn một điều nữa , đó là , giống như những người xếp hình của chúng tôi , khi họ nhìn vào sinh vật mà họ sáng tạo ra , chúng ta không thấy được rằng những người khác không nhìn theo cách của chúng ta ."
} |
2,810 | {
"en": "I think the answer is no .",
"vi": "Tôi nghĩ câu trả lời là không ."
} |
2,828 | {
"en": "And so while I was in the DRC , I spent a lot of time talking to people about condoms , including Damien .",
"vi": "Và thế là trong khi tôi ở Công Gô tôi sử dụng rất nhiều thời gian nói chuyện với mọi người về bao cao su , bao gồm Damien ."
} |
2,829 | {
"en": "Damien runs a hotel outside of Kinshasa .",
"vi": "Ông Damien quản lý một khách sạn ở ngoại ô Kinshasa ."
} |
2,845 | {
"en": "And the private companies that sell condoms in these places , they understand this .",
"vi": "Và các công ty tư nhân bán bao cao su tại những nơi này , họ hiểu điều này ."
} |
2,848 | {
"en": "Some brands are aspirational , and certainly the packaging is incredibly provocative .",
"vi": "Một vài nhãn hiệu tràn trề ham muốn , và chắc chắn là bao bì rất gây kích thích ."
} |
2,856 | {
"en": "Vicki Arroyo : Let 's prepare for our new climate",
"vi": "Vicki Arroyo : Hãy chuẩn bị cho sự biến đổi khí hậu ."
} |
2,879 | {
"en": "But while there might be some short-term individual winners , our collective losses will far outweigh them .",
"vi": "Tuy nhiên , trong khi những cá nhân có thể có những chiến tích ngắn hạn , thì những tổn thất chung của chúng ta sẽ quan trọng hơn chúng nhiều ."
} |
2,894 | {
"en": "We need to better understand how people make decisions in times of crisis , and why .",
"vi": "Chúng ta cần hiểu rõ hơn về cách mà con người đưa ra những quyết định trong lúc cấp bách , và tại sao lại như vậy ."
} |
2,898 | {
"en": "Second , preparing for heat and drought .",
"vi": "Tiếp theo , chuẩn bị cho sự nóng dần lên và hạn hán ."
} |
2,903 | {
"en": "It 's giving them access to affordable credit .",
"vi": "Nó giúp những người nông dân này có điều kiện để được cho vay vốn ."
} |
2,909 | {
"en": "They 're splitting the cost of installing these green roofs with home and building owners .",
"vi": "Một phần phí của việc lắp đặt những mái nhà phủ xanh này sẽ được trả bởi những chủ sở hữu nhà và toà cao ốc trong thành phố ."
} |
2,936 | {
"en": "But we can simply no longer rely on established norms .",
"vi": "Nhưng chúng ta có thể đơn giản chỉ là không phụ thuộc vào quy tắc tiêu chuẩn đã được thiết lập nữa ."
} |
2,938 | {
"en": "The larger point I 'm trying to make is this .",
"vi": "Sau đây là vấn đề lớn hơn mà tôi muốn nêu ra ."
} |
2,961 | {
"en": "That was easy . OK .",
"vi": "Quá dễ . OK ."
} |
2,984 | {
"en": "You know , these are arguments ; these are things that would be legitimate to be concerned about .",
"vi": "Các bạn biết những tranh cãi này là những việc đáng quan tâm ."
} |
3,016 | {
"en": "Aging is basically a process that happens to inanimate objects like cars , and it also happens to us , despite the fact that we have a lot of clever self-repair mechanisms , because those self-repair mechanisms are not perfect .",
"vi": "Lão hoá cơ bản là quá trình xảy ra cho các đối tượng vô cơ như xe hơi , và nó cũng diễn ra với chúng ta , mặc dù chúng ta có rất nhiều cơ chế tự sửa chữa thông minh , vì các cơ chế đó ko hoàn hảo ."
} |
3,060 | {
"en": "I 'm not saying that at all .",
"vi": "Tôi ko hề nói vậy"
} |
3,077 | {
"en": "I 'm calling it \" robust mouse rejuvenation , \" not very imaginatively .",
"vi": "Tôi gọi là sự trẻ hoá mạnh mẽ của chuột , không ảo tưởng lắm ."
} |
3,082 | {
"en": "So , in other words , we add two years -- we treble their remaining lifespan , starting from the point that we started the therapies .",
"vi": "Nói cách khác , ta thêm 2 năm -- ta gấp ba lần thời gian sống còn lại của chúng , bắt đầu từ điểm ta bắt đầu các trị liệu ,"
} |
3,084 | {
"en": "Which we can now , as I 've explained , equivalently call either robust human rejuvenation or longevity escape velocity .",
"vi": "mà ta có thể gọi , như tôi giải thích , tương ứng với sự trẻ hoá mạnh ở người , hay vận tốc thoát tuổi thọ ."
} |
3,089 | {
"en": "I say that 's nonsense .",
"vi": "Tôi nói vậy là sai ."
} |
3,093 | {
"en": "15 years from the robust mouse .",
"vi": "15 năm kể từ con chuột mạnh mẽ ."
} |
3,101 | {
"en": "So in order to tell you now how we 're going to get these mice , I 'm going to add a little bit to my description of aging .",
"vi": "Để nói làm sao ta làm thành công trên chuột , Tôi sẽ thêm một chút vào định nghĩa lão hoá của mình ."
} |
3,104 | {
"en": "But it is not part of metabolism itself .",
"vi": "Nhưng bản thân nó ko phải một phần của trao đổi chất ."
} |
3,105 | {
"en": "And this turns out to be useful .",
"vi": "Và điều này hoá ra có ích ."
} |
3,121 | {
"en": "This list is just for illustration ; it is incomplete .",
"vi": "List này chỉ là để minh hoạ , nó chưa hoàn chỉnh ."
} |
3,131 | {
"en": "We 're made of cells and stuff between cells .",
"vi": "Chúng ta tạo bởi các tế bào và những thứ giữa các tb ."
} |
3,135 | {
"en": "So , these seven things were all under discussion in gerontology a long time ago and that is pretty good news , because it means that , you know , we 've come a long way in biology in these 20 years , so the fact that we haven 't extended this list is a pretty good indication that there 's no extension to be done .",
"vi": "Vậy 7 thứ này đều được thảo luận trong lão hoá học lâu về trc và đó là tin tốt , nó có nghĩa là như bạn biết , ta đã tiến xa trong sinh học 20 năm gần đây , vậy sự thật ta vẫn chưa thêm vào list này là một một dấu hiệu khá tốt rằng ko còn yếu tố nào nữa ."
} |
3,145 | {
"en": "And of course the main thing is that you shouldn 't trust people who call themselves gerontologists because , as with any radical departure from previous thinking within a particular field , you know , you expect people in the mainstream to be a bit resistant and not really to take it seriously .",
"vi": "Và dĩ nhiên chủ yếu là bạn ko nên tin những người tự gọi mình là chuyên gia lão hoá vì , cũng như bất cứ sự bắt đầu nào từ các lối nghĩ cũ trong một lĩnh vực nhất định , bạn sẽ thấy những người chính thống phản đối chút đỉnh và không thật suy nghĩ nghiêm túc về nó ."
} |
3,147 | {
"en": "And we 'll just end with a few things .",
"vi": "Và chúng ta sẽ có vài kết luận ."
} |
3,157 | {
"en": "And I think we know how to do it . And I 'll stop there .",
"vi": "Và tôi nghĩ chúng ta biết làm sao đạt đc . Xin dừng ở đây ."
} |
3,206 | {
"en": "North , you 've got China ; south , you 've India , Pakistan , Bangladesh , all these countries .",
"vi": "Phía bắc là Trung Quốc ; phía nam là Ấn độ , Pakistan , Bangladesh , những nước này đây ."
} |
3,212 | {
"en": "So it 's right up in the heavens .",
"vi": "Ngay giữa bầu trời như vậy ."
} |
3,218 | {
"en": "And when you 're walking up the mountain to attempt to do something which no human has ever done before , and , in fact , no fish -- there are no fish up there swimming at 5,300 meters -- When you 're trying to do that , and then the bodies are coming past you , it humbles you , and you also realize very , very clearly that nature is so much more powerful than we are .",
"vi": "Và khi bạn đi lên đỉnh núi đó dự định sẽ làm chuyện mà chưa ai từng làm , và có 1 điều là không có cá ở trên độ cao 5.300 mét ấy . Khi bạn đang cố làm được điều đó , thì những cái xác lại hiện lên , làm bạn chùn bước , và bạn cũng nhận ra 1 điều rõ ràng là thiên nhiên lớn mạnh hơn chúng ta rất nhiều ."
} |
3,222 | {
"en": "And then we got up to this small lake underneath the summit of Mt . Everest , and I prepared myself the same way as I 've always prepared myself , for this swim which was going to be so very difficult .",
"vi": "Và sau đó chúng tôi đi tới cái hồ nhỏ này bên dưới đỉnh Everest , và tôi tự chuẩn bị cho mình , cũng như tôi vẫn hay tự chuẩn bị , để bơi ở nơi hết sức khó khăn này ."
} |
3,225 | {
"en": "I could barely breathe .",
"vi": "Tôi thấy khó thở ."
} |
3,234 | {
"en": "I have never , ever heard such utter bollocks .",
"vi": "Tôi chưa bao giờ nghe cái gì ngược đời như vậy ."
} |
3,239 | {
"en": "And my team just gave it to me straight .",
"vi": "Và đồng đội đã chỉ rõ điều đó cho tôi ."
} |
3,249 | {
"en": "And so we walked back up to the mountain two days later .",
"vi": "2 ngày sau chúng tôi trở lên đó ."
} |
3,254 | {
"en": "The first one is that just because something has worked in the past so well , doesn 't mean it 's going to work in the future .",
"vi": "Điều đầu tiên là những gì đã diễn ra tốt đẹp trong quá khứ , không có nghĩa là nó sẽ tiếp tục như vậy trong tương lai ."
} |
3,270 | {
"en": "This is known as the Theme Building ; that is its name for reasons that are still very murky .",
"vi": "Đây được gọi là Theme Building là cái tên mà theo nhiều lí do vẫn còn chưa rõ ."
} |
3,277 | {
"en": "We use these every day .",
"vi": "Chúng ta dùng nó mỗi ngày ."
} |
3,282 | {
"en": "It is not a fork designed to grab three hors d 'oeuvres at a time , which would be useful out in the lobby , I would say .",
"vi": "Nó không phải là một mẫu dĩa được thiết kế để tóm lấy ba món khai vị ngay một lúc , điều này có vẻ rất hữu dụng khi ở ngoài hành lang , Tôi có thể cam đoan như vậy ."
} |
3,293 | {
"en": "Does anyone know ? Chi ?",
"vi": "Có ai biêt khồn ạ ? Chi ?"
} |
3,310 | {
"en": "So there you go . My name is John Hodgman .",
"vi": "Vậy thế đấy.Tên tôi là John Hodgeman ."
} |
3,316 | {
"en": "Seemed to be the passion today .",
"vi": "Có vẻ là niềm đam mê của ngày hôm nay ."
} |
3,317 | {
"en": "Actually , it 's not about death .",
"vi": "Thực sự , đó không phải về cái chết ."
} |
3,329 | {
"en": "There are times when I want to trade all those years that I was too busy to sit with my dad and chat with him , and trade all those years for one hug .",
"vi": "Đã nhiều lần tôi muốn mua lại những ngày tháng xưa khi tôi quá bận đến nỗi không thể ngồi với cha , nói chuyện với cha và mua lại những ngày tháng xưa , để ôm cha , dù chỉ một lần ."
} |
3,330 | {
"en": "But too late .",
"vi": "Nhưng đã trễ quá rồi ."
} |
3,378 | {
"en": "So when we developed Glass , we thought really about , can we make something that frees your hands ?",
"vi": "Vậy nên khi phát triển Kính Google , chúng tôi nghĩ về việc mình có thể làm gì để giải phóng đôi tay bạn ?"
} |
3,383 | {
"en": "And also we wanted to free up the ears , so the sound actually goes through , conducts straight to the bones in your cranium , which is a little bit freaky at first , but you get used to it .",
"vi": "Và chúng tôi cũng muốn giải phóng đôi tai , để âm thanh thực sự đi qua , tiến xúc thẳng với các xương trong hộp sọ của bạn , lúc đầu thì hơi khó chịu , nhưng bạn sẽ quen với nó ."
} |
3,388 | {
"en": "This project has lasted now , been just over two years .",
"vi": "Dự án này tính đến thời điểm này mới được 2 năm ."
} |
3,398 | {
"en": "I just never would have dug out a camera or a phone or something else to take that moment .",
"vi": "Tôi sẽ chẳng đào đâu ra 1 cái camera hoặc điện thoại hoặc gì đó để chụp lại khoảnh khắc ấy ."
} |
3,408 | {
"en": "Brené Brown : Listening to shame",
"vi": "Brené Brown : Lắng nghe sự xấu hổ"
} |
3,419 | {
"en": "And that when being vulnerable emerged from my data , as absolutely essential to whole-hearted living , I told these 500 people that I had a breakdown .",
"vi": "Và khi dữ liệu của mình cho thấy rằng sự tổn thương như là một bản chất tất yếu để sống bằng cả trái tim , mình đã nói với 500 người này rằng mình đã suy sụp ."
} |
3,444 | {
"en": "She said , \" You 're like the worst vulnerability role model ever . \"",
"vi": "Cô ấy nói \" Cậu đúng là điển hình của dễ bị tổn thương nhất trên đời . \""
} |
3,454 | {
"en": "Let me ask you honestly -- and I 'll give you this warning , I 'm trained as a therapist , so I can out-wait you uncomfortably -- so if you could just raise your hand that would be awesome -- how many of you honestly , when you 're thinking about doing something vulnerable or saying something vulnerable , think , \" God , vulnerability 's weakness . This is weakness ? \"",
"vi": "Cho phép tôi hỏi các bạn một cách trung thực -- và tôi cũng cảnh báo các bạn điều này . Tôi được đào tạo là một nhà trị liệu bởi vậy tôi có thể kiên nhẫn chờ bạn trả lời -- vì thế nếu bạn có thể thì chỉ việc giơ tay lên , điều đó thật tuyệt vời -- bao nhiêu người trong số các bạn trung thực mà nói , khi bạn nghĩ về việc làm một điều gì đó dễ bị công kích hay nói điều gì đó có thể gây tổn thương cho bạn , đều nghĩ rằng \" Chúa ơi , dễ bị tổn thương đúng là yếu đuối . Đây là sự yếu đuối ? \""
} |
3,458 | {
"en": "Vulnerability is not weakness .",
"vi": "Dễ bị tổn thương không phải là sự yếu đuối ."
} |
3,459 | {
"en": "I define vulnerability as emotional risk , exposure , uncertainty .",
"vi": "Tôi định nghĩa tính dễ bị tổn thương như là một sự mạo hiểm , sự bộc lộ và tính không chắc chắn về mặt cảm xúc"
} |
3,471 | {
"en": "There 's nothing more vulnerable than that .",
"vi": "Không có gì dễ bị tổn thương hơn điều đó ."
} |
3,473 | {
"en": "The second thing , in addition to really finally understanding the relationship between vulnerability and courage , the second thing I learned is this : We have to talk about shame .",
"vi": "Điều thứ hai , bổ sung vào hiểu biết sau cùng rằng mối quan hệ giữa sự dễ bị tổn thương và lòng can đảm , điều thứ hai tôi học được là đây : Chúng ta phải nói về sự xấu hổ ."
} |
3,510 | {
"en": "And when people start talking about privilege , they get paralyzed by shame .",
"vi": "và khi người ta bắt đầu nói về đặc quyền , họ bị tê liệt bởi sự xấu hổ ."
} |
3,516 | {
"en": "I saw the TED Fellows my first day here .",
"vi": "Tôi đã thấy anh chàng TED Fellows trong ngày đầu tiên ở đây ."
} |
3,520 | {
"en": "And everybody just burst into applause , and they were like \" Yes ! \"",
"vi": "Và mọi người vỗ tay nhiệt liệt , kiểu như nói rằng \" Phải ! \""
} |
3,537 | {
"en": "The credit goes to the man in the arena whose face is marred with dust and blood and sweat .",
"vi": "Vinh quang thuộc về những con người đã chiến đấu thực sự trên đấu trường với khuôn mặt thấm đẫm bụi bặm , mồ hôi và cả máu ."
} |
3,541 | {
"en": "When you walk up to that arena and you put your hand on the door , and you think , \" I 'm going in and I 'm going to try this , \" shame is the gremlin who says , \" Uh , uh .",
"vi": "Khi bạn bước lên đấu trường và đặt bàn tay lên cửa bạn nghĩ rằng \" Tôi sẽ bước vào và tôi sẽ cố gắng làm điều này . \" sự xấu hổ như một con quái vật nói rằng \" Uhm , Uhm ."
} |
3,575 | {
"en": "I can bring home the bacon , fry it up in the pan and never let you forget you 're a man . \"",
"vi": "Em vẫn có thể đi làm để nuôi sống gia đình mình và không bao giờ khiến anh quên rằng anh là một người đàn ông . \""
} |
3,591 | {
"en": "\" They 'd rather me die on top of my white horse than watch me fall down .",
"vi": "\" Họ thà thấy tôi đau đớn đến chết nhưng vẫn cố tỏ ra mạnh mẽ hơn là nhìn tôi gục ngã ."
} |
3,603 | {
"en": "If we 're going to find our way back to each other , we have to understand and know empathy , because empathy 's the antidote to shame .",
"vi": "Nếu chúng ta đang tìm đường quay lại với nhau , chúng ta phải hiểu và biết đồng cảm , bởi vì sự đồng cảm là thuốc giải độc cho sự xấu hổ ."
} |
3,609 | {
"en": "And I know it 's seductive to stand outside the arena , because I think I did it my whole life , and think to myself , I 'm going to go in there and kick some ass when I 'm bulletproof and when I 'm perfect .",
"vi": "Và tôi nghĩ rằng đứng ngoài đấu trường thật hấp dẫn , vì tôi nghĩ rằng tôi đã làm điều này suốt cả đời mình , và nghĩ đến bản thân mình , tôi sẽ bước vào đó và đá đít một số người khi tôi không còn sợ một ai và khi tôi hoàn hảo ."
} |
3,632 | {
"en": "And when I was speaking to Chris about the future of Virtual Choir and where we might be able to take this , he challenged me to push the technology as far as we possibly could .",
"vi": "Và khi tôi nói với Christ về tương lai của Dàn Hợp Xướng Ảo và cách mà chúng tôi có thể thực hiện nó , anh ấy đã thách thức tôi đưa công nghệ vào nhiều nhất có thể ."
} |
3,645 | {
"en": "Laura Trice : Remember to say thank you",
"vi": "Laura Trice đề nghị chúng ta nên nói cám ơn"
} |
3,647 | {
"en": "Hi . I 'm here to talk to you about the importance of praise , admiration and thank you , and having it be specific and genuine .",
"vi": "Xin chào . Tôi ở đây để nói với các bạn về tầm quan trọng của lời khen , sự ngưỡng mộ , và cảm ơn , và thể hiện điều đó một cách rõ ràng , xác thực ."
} |
3,656 | {
"en": "It 's because he didn 't know that his son needed to hear it .",
"vi": "Là vì người bố không biết rằng cậu con trai cần phải nghe điều đó ."
} |
3,696 | {
"en": "It 's a great honor today to share with you The Digital Universe , which was created for humanity to really see where we are in the universe .",
"vi": "Tôi thấy rất vinh dự ngày hôm nay được chia sẻ với các bạn Vũ Trụ Số , được tạo ra để con người để thấy thật sự nơi chúng ta ở trong vũ trụ ."
} |
3,700 | {
"en": "The Digital Universe Atlas has been built at the American Museum of Natural History over the past 12 years .",
"vi": "Atlas Vũ Trụ Số được xây dựng tại Bảo tàng Lịch Sử Tự Nhiên Mỹ suốt hơn 12 năm qua ."
} |
3,708 | {
"en": "I captured this live from my laptop in a cafe called Earth Matters on the Lower East Side of Manhattan , where I live , and it was done as a collaborative project with the Rubin Museum of Himalayan Art for an exhibit on comparative cosmology .",
"vi": "Tôi đã thu trực tiếp từ laptop của mình trong 1 quán cà phê có tên Các Vật Thể Trái Đất ở L.E.S , Manhattan , nơi tôi sống . Và được thực hiện trong 1 dự án hợp tác với Bảo tàng Nghệ Thuật Rubin ở Himalaya cho 1 cuộc triển lãm về vũ trụ học và thuyết tương đối ."
} |
3,720 | {
"en": "This map can be updated , and we can add in new data .",
"vi": "Bản đồ này có thể được cập nhập . Và chúng tôi có thể bổ sung dữ liệu mới ."
} |
3,722 | {
"en": "for the Cassini mission .",
"vi": "cho tàu vũ trụ Cassini ."
} |
3,739 | {
"en": "And to be able to see our context in this larger sense at all scales helps us all , I think , in understanding where we are and who we are in the universe .",
"vi": "Và để có thể thấy môi trường của chúng ta ở tầm vĩ mô hơn giúp tất cả chúng ta hiểu được chúng ta đang ở đâu và là ai trong vũ trụ này ."
} |
3,743 | {
"en": "So , why does good sex so often fade , even for couples who continue to love each other as much as ever ?",
"vi": "Tại sao một đời sống tình dục tốt lại thường phai nhoà dần kể cả đối với những cặp đôi yêu nhau nhiều hơn bao giờ hết ?"
} |
3,760 | {
"en": "On the one hand , our need for security , for predictability , for safety , for dependability , for reliability , for permanence -- all these anchoring , grounding experiences of our lives that we call home .",
"vi": "Một mặt , chúng ta có nhu cầu được bảo vệ , về những thứ có thể dự đoán được về sự an toàn , về sự độc lập , về sự tin tưởng , và một cái gì đó dài lâu ... tất cả những thứ này là bến neo đậu , nền tảng của những trải nghiệm trong cuộc sống của chúng ta cái đó chúng ta gọi là tổ ấm ."
} |
3,761 | {
"en": "But we also have an equally strong need -- men and women -- for adventure , for novelty , for mystery , for risk , for danger , for the unknown , for the unexpected , surprise -- you get the gist -- for journey , for travel .",
"vi": "Nhưng chúng ta cũng có một nhu cầu mạnh không kém - cả đàn ông và phụ nữ -- nhu cầu phiêu lưu , về sự mới mẻ , về sự huyền bí , về những rủi ro , về sự nguy hiểm , cả về những gì không định hình được , về những gì không dự đoán được , về sự bất ngở -- giở bạn đến được điểm mấu chốt - đó là những chuyến đi , những cuộc du ngoạn ."
} |
3,768 | {
"en": "Give me predictability , give me surprise .",
"vi": "Cho tôi những thứ có thể dự đoán được , cho tôi những bất ngở"
} |
3,811 | {
"en": "But novelty isn 't about new positions . It isn 't a repertoire of techniques .",
"vi": "Nhưng cảm giác mới mẻ không phải về một địa điểm mới , nó không phải là tiết mục với các kỹ thuật ."
} |
3,817 | {
"en": "What parts of you do you connect to ?",
"vi": "Phần nào của bạn liên hệ với nơi đó ?"
} |