text
stringlengths 2
91
| label
stringclasses 22
values |
---|---|
RURAL DEVELOPMENT SPECIALIST | Nông nghiệp |
SCADA Specialist | Tự động hóa |
scada specialist | Tự động hóa |
SCADA SPECIALIST | Tự động hóa |
SCADA Systems Engineer | Tự động hóa |
scada systems engineer | Tự động hóa |
SCADA SYSTEMS ENGINEER | Tự động hóa |
Seafood Processing Worker | Nông nghiệp |
seafood processing worker | Nông nghiệp |
SEAFOOD PROCESSING WORKER | Nông nghiệp |
Seed Production Specialist | Nông nghiệp |
seed production specialist | Nông nghiệp |
SEED PRODUCTION SPECIALIST | Nông nghiệp |
SEO Specialist | Thương mại điện tử |
seo specialist | Thương mại điện tử |
SEO SPECIALIST | Thương mại điện tử |
Social Media Manager | Thương mại điện tử |
social media manager | Thương mại điện tử |
SOCIAL MEDIA MANAGER | Thương mại điện tử |
Soil Analyst | Nông nghiệp |
soil analyst | Nông nghiệp |
SOIL ANALYST | Nông nghiệp |
Supply Chain Director | Chuỗi cung ứng |
supply chain director | Chuỗi cung ứng |
SUPPLY CHAIN DIRECTOR | Chuỗi cung ứng |
Supply chain management specialist | Chuỗi cung ứng |
supply chain management specialist | Chuỗi cung ứng |
SUPPLY CHAIN MANAGEMENT SPECIALIST | Chuỗi cung ứng |
Supply chain management team leader | Chuỗi cung ứng |
supply chain management team leader | Chuỗi cung ứng |
SUPPLY CHAIN MANAGEMENT TEAM LEADER | Chuỗi cung ứng |
Supply Chain Manager | Chuỗi cung ứng |
supply chain manager | Chuỗi cung ứng |
SUPPLY CHAIN MANAGER | Chuỗi cung ứng |
Supply planning specialist | Chuỗi cung ứng |
supply planning specialist | Chuỗi cung ứng |
SUPPLY PLANNING SPECIALIST | Chuỗi cung ứng |
System Integration Specialist | Tự động hóa |
system integration specialist | Tự động hóa |
SYSTEM INTEGRATION SPECIALIST | Tự động hóa |
Systems Analyst and Designer | Tự động hóa |
systems analyst and designer | Tự động hóa |
SYSTEMS ANALYST AND DESIGNER | Tự động hóa |
Systems Integrator | Tự động hóa |
systems integrator | Tự động hóa |
SYSTEMS INTEGRATOR | Tự động hóa |
Technical Support Representative | Thương mại điện tử |
technical support representative | Thương mại điện tử |
TECHNICAL SUPPORT REPRESENTATIVE | Thương mại điện tử |
Thủ kho | Kho bãi |
thủ kho | Kho bãi |
THỦ KHO | Kho bãi |
THU KHO | Kho bãi |
Transport Manager | Kho bãi |
transport manager | Kho bãi |
TRANSPORT MANAGER | Kho bãi |
Transportation Coordinator | Vận tải |
transportation coordinator | Vận tải |
TRANSPORTATION COORDINATOR | Vận tải |
Transportation Engineer | Vận tải |
transportation engineer | Vận tải |
TRANSPORTATION ENGINEER | Vận tải |
Transportation Operations Director | Vận tải |
transportation operations director | Vận tải |
TRANSPORTATION OPERATIONS DIRECTOR | Vận tải |
Transportation Planner | Vận tải |
transportation planner | Vận tải |
TRANSPORTATION PLANNER | Vận tải |
Transportation Safety Officer | Vận tải |
transportation safety officer | Vận tải |
TRANSPORTATION SAFETY OFFICER | Vận tải |
Truck Driver | Vận tải |
truck driver | Vận tải |
TRUCK DRIVER | Vận tải |
Trưởng bộ phận kinh doanh, khảo sát thị trường | Chuỗi cung ứng |
trưởng bộ phận kinh doanh, khảo sát thị trường | Chuỗi cung ứng |
TRƯỞNG BỘ PHẬN KINH DOANH, KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG | Chuỗi cung ứng |
TRUONG BO PHAN KINH DOANH, KHAO SAT THI TRUONG | Chuỗi cung ứng |
Trưởng ca kho | Kho bãi |
trưởng ca kho | Kho bãi |
TRƯỞNG CA KHO | Kho bãi |
TRUONG CA KHO | Kho bãi |
Trưởng nhóm giao nhận hiện trường hải quan | Chuỗi cung ứng |
trưởng nhóm giao nhận hiện trường hải quan | Chuỗi cung ứng |
TRƯỞNG NHÓM GIAO NHẬN HIỆN TRƯỜNG HẢI QUAN | Chuỗi cung ứng |
TRUONG NHOM GIAO NHAN HIEN TRUONG HAI QUAN | Chuỗi cung ứng |
Trưởng nhóm quản lý chuỗi cung ứng | Chuỗi cung ứng |
trưởng nhóm quản lý chuỗi cung ứng | Chuỗi cung ứng |
TRƯỞNG NHÓM QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG | Chuỗi cung ứng |
TRUONG NHOM QUAN LY CHUOI CUNG UNG | Chuỗi cung ứng |
Trưởng phòng thú y | Thú ý |
trưởng phòng thú y | Thú ý |
TRƯỞNG PHÒNG THÚ Y | Thú ý |
TRUONG PHONG THU Y | Thú ý |
Veterinarian | Thú ý |
veterinarian | Thú ý |
VETERINARIAN | Thú ý |
Veterinary Anesthetist | Thú ý |
veterinary anesthetist | Thú ý |
VETERINARY ANESTHETIST | Thú ý |