text
stringlengths 2
91
| label
stringclasses 22
values |
---|---|
agricultural lecturer | Nông nghiệp |
AGRICULTURAL LECTURER | Nông nghiệp |
Agricultural Machinery Operator | Nông nghiệp |
agricultural machinery operator | Nông nghiệp |
AGRICULTURAL MACHINERY OPERATOR | Nông nghiệp |
Agricultural Quality Control Specialist | Nông nghiệp |
agricultural quality control specialist | Nông nghiệp |
AGRICULTURAL QUALITY CONTROL SPECIALIST | Nông nghiệp |
Agroecology Researcher | Nông nghiệp |
agroecology researcher | Nông nghiệp |
AGROECOLOGY RESEARCHER | Nông nghiệp |
Animal Behavior Specialist | Thú ý |
animal behavior specialist | Thú ý |
ANIMAL BEHAVIOR SPECIALIST | Thú ý |
Animal Husbandry Engineer | Nông nghiệp |
animal husbandry engineer | Nông nghiệp |
ANIMAL HUSBANDRY ENGINEER | Nông nghiệp |
Animal Husbandry Engineer | Nông nghiệp |
animal husbandry engineer | Nông nghiệp |
ANIMAL HUSBANDRY ENGINEER | Nông nghiệp |
Animal Pathologist | Thú ý |
animal pathologist | Thú ý |
ANIMAL PATHOLOGIST | Thú ý |
Automation Control Technician | Tự động hóa |
automation control technician | Tự động hóa |
AUTOMATION CONTROL TECHNICIAN | Tự động hóa |
Automation Engineer | Tự động hóa |
automation engineer | Tự động hóa |
AUTOMATION ENGINEER | Tự động hóa |
Automation Maintenance Engineer | Tự động hóa |
automation maintenance engineer | Tự động hóa |
AUTOMATION MAINTENANCE ENGINEER | Tự động hóa |
Automation Project Manager | Tự động hóa |
automation project manager | Tự động hóa |
AUTOMATION PROJECT MANAGER | Tự động hóa |
Automation Safety Engineer | Tự động hóa |
automation safety engineer | Tự động hóa |
AUTOMATION SAFETY ENGINEER | Tự động hóa |
Automation Solutions Developer | Tự động hóa |
automation solutions developer | Tự động hóa |
AUTOMATION SOLUTIONS DEVELOPER | Tự động hóa |
Automation System Maintenance Specialist | Tự động hóa |
automation system maintenance specialist | Tự động hóa |
AUTOMATION SYSTEM MAINTENANCE SPECIALIST | Tự động hóa |
Automation Systems Installation Technician | Tự động hóa |
automation systems installation technician | Tự động hóa |
AUTOMATION SYSTEMS INSTALLATION TECHNICIAN | Tự động hóa |
Automation Systems Operator | Tự động hóa |
automation systems operator | Tự động hóa |
AUTOMATION SYSTEMS OPERATOR | Tự động hóa |
Automation Technician | Tự động hóa |
automation technician | Tự động hóa |
AUTOMATION TECHNICIAN | Tự động hóa |
Automation Training Specialist | Tự động hóa |
automation training specialist | Tự động hóa |
AUTOMATION TRAINING SPECIALIST | Tự động hóa |
Bác sĩ thú y | Thú ý |
bác sĩ thú y | Thú ý |
BÁC SĨ THÚ Y | Thú ý |
BAC SI THU Y | Thú ý |
Brand Manager | Thương mại điện tử |
brand manager | Thương mại điện tử |
BRAND MANAGER | Thương mại điện tử |
Business Development Specialist | Thương mại điện tử |
business development specialist | Thương mại điện tử |
BUSINESS DEVELOPMENT SPECIALIST | Thương mại điện tử |
Cargo Controller | Vận tải |
cargo controller | Vận tải |
CARGO CONTROLLER | Vận tải |
Chủ trang trại | Nông nghiệp |
chủ trang trại | Nông nghiệp |
CHỦ TRANG TRẠI | Nông nghiệp |
CHU TRANG TRAI | Nông nghiệp |
Chuyên viên an toàn sinh học thú y | Thú ý |
chuyên viên an toàn sinh học thú y | Thú ý |
CHUYÊN VIÊN AN TOÀN SINH HỌC THÚ Y | Thú ý |
CHUYEN VIEN AN TOAN SINH HOC THU Y | Thú ý |
Chuyên viên bảo quản sau thu hoạch | Nông nghiệp |
chuyên viên bảo quản sau thu hoạch | Nông nghiệp |
CHUYÊN VIÊN BẢO QUẢN SAU THU HOẠCH | Nông nghiệp |
CHUYEN VIEN BAO QUAN SAU THU HOACH | Nông nghiệp |
Chuyên viên bảo quản sau thu hoạch | Nông nghiệp |
chuyên viên bảo quản sau thu hoạch | Nông nghiệp |
CHUYÊN VIÊN BẢO QUẢN SAU THU HOẠCH | Nông nghiệp |
CHUYEN VIEN BAO QUAN SAU THU HOACH | Nông nghiệp |
Chuyên viên bảo trì dự phòng | Tự động hóa |
chuyên viên bảo trì dự phòng | Tự động hóa |
CHUYÊN VIÊN BẢO TRÌ DỰ PHÒNG | Tự động hóa |
CHUYEN VIEN BAO TRI DU PHONG | Tự động hóa |
Chuyên viên bảo trì hệ thống tự động | Tự động hóa |
chuyên viên bảo trì hệ thống tự động | Tự động hóa |
CHUYÊN VIÊN BẢO TRÌ HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG | Tự động hóa |
CHUYEN VIEN BAO TRI HE THONG TU DONG | Tự động hóa |
Chuyên viên bảo vệ động vật hoang dã | Nông nghiệp |
chuyên viên bảo vệ động vật hoang dã | Nông nghiệp |
CHUYÊN VIÊN BẢO VỆ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ | Nông nghiệp |
CHUYEN VIEN BAO VE DONG VAT HOANG DA | Nông nghiệp |
Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh thú y | Thú ý |
chuyên viên chẩn đoán hình ảnh thú y | Thú ý |
CHUYÊN VIÊN CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THÚ Y | Thú ý |