text
stringlengths
2
91
label
stringclasses
22 values
OPERATIONAL MANAGEMENT
Chuỗi cung ứng
Operations Management Specialist
Chuỗi cung ứng
operations management specialist
Chuỗi cung ứng
OPERATIONS MANAGEMENT SPECIALIST
Chuỗi cung ứng
Order Fulfillment Specialist
Thương mại điện tử
order fulfillment specialist
Thương mại điện tử
ORDER FULFILLMENT SPECIALIST
Thương mại điện tử
Organic Farming Consultant
Nông nghiệp
organic farming consultant
Nông nghiệp
ORGANIC FARMING CONSULTANT
Nông nghiệp
Packing Staff
Kho bãi
packing staff
Kho bãi
PACKING STAFF
Kho bãi
Partnership Manager
Thương mại điện tử
partnership manager
Thương mại điện tử
PARTNERSHIP MANAGER
Thương mại điện tử
Plant Protection Consultant
Nông nghiệp
plant protection consultant
Nông nghiệp
PLANT PROTECTION CONSULTANT
Nông nghiệp
PLC Programmer
Tự động hóa
plc programmer
Tự động hóa
PLC PROGRAMMER
Tự động hóa
Post-harvest Specialist
Nông nghiệp
post-harvest specialist
Nông nghiệp
POST-HARVEST SPECIALIST
Nông nghiệp
Post-harvest Specialist
Nông nghiệp
post-harvest specialist
Nông nghiệp
POST-HARVEST SPECIALIST
Nông nghiệp
Predictive Maintenance Specialist
Tự động hóa
predictive maintenance specialist
Tự động hóa
PREDICTIVE MAINTENANCE SPECIALIST
Tự động hóa
Product Manager
Thương mại điện tử
product manager
Thương mại điện tử
PRODUCT MANAGER
Thương mại điện tử
Production Planner
Chuỗi cung ứng
production planner
Chuỗi cung ứng
PRODUCTION PLANNER
Chuỗi cung ứng
Purchasing Officer
Chuỗi cung ứng
purchasing officer
Chuỗi cung ứng
PURCHASING OFFICER
Chuỗi cung ứng
Quality Control Inspector
Kho bãi
quality control inspector
Kho bãi
QUALITY CONTROL INSPECTOR
Kho bãi
Quality Control Specialist
Tự động hóa
quality control specialist
Tự động hóa
QUALITY CONTROL SPECIALIST
Tự động hóa
Quản lý dịch vụ thú y
Thú ý
quản lý dịch vụ thú y
Thú ý
QUẢN LÝ DỊCH VỤ THÚ Y
Thú ý
QUAN LY DICH VU THU Y
Thú ý
Quản lý dự án tự động hóa
Tự động hóa
quản lý dự án tự động hóa
Tự động hóa
QUẢN LÝ DỰ ÁN TỰ ĐỘNG HÓA
Tự động hóa
QUAN LY DU AN TU DONG HOA
Tự động hóa
Quản lý đội xe
Vận tải
quản lý đội xe
Vận tải
QUẢN LÝ ĐỘI XE
Vận tải
QUAN LY DOI XE
Vận tải
Quản lý kho
Kho bãi
quản lý kho
Kho bãi
QUẢN LÝ KHO
Kho bãi
QUAN LY KHO
Kho bãi
Quản lý kho hàng
Thương mại điện tử
quản lý kho hàng
Thương mại điện tử
QUẢN LÝ KHO HÀNG
Thương mại điện tử
QUAN LY KHO HANG
Thương mại điện tử
Quản lý phòng khám thú y
Thú ý
quản lý phòng khám thú y
Thú ý
QUẢN LÝ PHÒNG KHÁM THÚ Y
Thú ý
QUAN LY PHONG KHAM THU Y
Thú ý
Quản lý sàn thương mại điện tử
Thương mại điện tử
quản lý sàn thương mại điện tử
Thương mại điện tử
QUẢN LÝ SÀN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Thương mại điện tử
QUAN LY SAN THUONG MAI DIEN TU
Thương mại điện tử
Quản lý tiếp thị liên kết
Thương mại điện tử
quản lý tiếp thị liên kết
Thương mại điện tử
QUẢN LÝ TIẾP THỊ LIÊN KẾT
Thương mại điện tử
QUAN LY TIEP THI LIEN KET
Thương mại điện tử
Quản lý trải nghiệm khách hàng
Thương mại điện tử
quản lý trải nghiệm khách hàng
Thương mại điện tử
QUẢN LÝ TRẢI NGHIỆM KHÁCH HÀNG
Thương mại điện tử
QUAN LY TRAI NGHIEM KHACH HANG
Thương mại điện tử
Quản lý vận hành
Chuỗi cung ứng
quản lý vận hành
Chuỗi cung ứng
QUẢN LÝ VẬN HÀNH
Chuỗi cung ứng
QUAN LY VAN HANH
Chuỗi cung ứng
Receiving and Dispatch Clerk
Kho bãi
receiving and dispatch clerk
Kho bãi
RECEIVING AND DISPATCH CLERK
Kho bãi
Research and Development Specialist
Tự động hóa
research and development specialist
Tự động hóa
RESEARCH AND DEVELOPMENT SPECIALIST
Tự động hóa
Robotics Controller
Tự động hóa
robotics controller
Tự động hóa
ROBOTICS CONTROLLER
Tự động hóa
Robotics Engineer
Tự động hóa
robotics engineer
Tự động hóa
ROBOTICS ENGINEER
Tự động hóa
Rural Development Specialist
Nông nghiệp
rural development specialist
Nông nghiệp