Tên dịch vụ
stringlengths
1
465
Giá tối thiểu
float64
5
97M
Giá tối đa
float64
6
111M
Xoa bóp toàn thân
55,800
59,700
Xông hơi thuốc
45,600
50,100
Xông khói thuốc
40,600
44,400
Xông thuốc bằng máy
45,600
50,100
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
null
null
Thủ thuật loại I
142,000
154,000
Thủ thuật loại II
74,700
81,800
Thủ thuật loại III
42,800
47,400
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
null
null
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
null
null
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
5,367,000
6,035,000
Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
1,558,000
1,739,000
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
1,404,000
1,519,000
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
2,536,000
2,839,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
null
null
Phẫu thuật loại đặc biệt
3,334,000
3,724,000
Phẫu thuật loại I
2,265,000
2,522,000
Phẫu thuật loại II
1,351,000
1,502,000
Thủ thuật loại đặc biệt
1,310,000
1,440,000
Thủ thuật loại I
807,000
890,000
Thủ thuật loại II
485,000
536,000
Thủ thuật loại III
337,000
371,000
NỘI KHOA
null
null
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
1,444,000
1,617,000
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn
919,000
1,028,000
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)
2,401,000
2,739,000
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)
5,175,000
5,895,000
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
296,000
335,000
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
167,000
186,000
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
530,000
602,000
Test hồi phục phế quản
179,000
200,000
Test huyết thanh tự thân
688,000
775,000
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine
893,000
1,015,000
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
858,000
970,000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
337,000
385,000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
383,000
435,000
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
482,000
549,000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
395,000
449,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
null
null
Phẫu thuật loại I
1,625,000
1,822,000
Phẫu thuật loại II
1,132,000
1,268,000
Thủ thuật loại đặc biệt
853,000
956,000
Thủ thuật loại I
615,000
677,000
Thủ thuật loại II
336,000
372,000
Thủ thuật loại III
170,000
189,000
DA LIỄU
null
null
Chụp và phân tích da bằng máy
211,000
237,000
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
208,000
228,000
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
350,000
387,000
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
264,000
283,000
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
382,000
419,000
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell
1,381,000
1,490,000
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
477,000
528,000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
357,000
390,000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu
1,124,000
1,228,000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
1,384,000
1,458,000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
237,000
252,000
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
309,000
335,000
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
758,000
806,000
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
820,000
878,000
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
1,132,000
1,282,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
2,331,000
2,562,000
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
2,606,000
2,879,000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương
652,000
729,000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương
584,000
639,000
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới
2,051,000
2,240,000
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
1,691,000
1,825,000
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
803,000
880,000
Phẫu thuật giải áp thần kinh
2,457,000
2,707,000
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
3,604,000
3,915,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
null
null
Phẫu thuật loại đặc biệt
3,434,000
3,797,000
Phẫu thuật loại I
1,930,000
2,131,000
Phẫu thuật loại II
1,107,000
1,229,000
Phẫu thuật loại III
832,000
925,000
Thủ thuật loại đặc biệt
801,000
887,000
Thủ thuật loại I
404,000
448,000
Thủ thuật loại II
263,000
291,000
Thủ thuật loại III
155,000
173,000
NỘI TIẾT
null
null
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
243,000
270,000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
271,000
301,000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
6,704,000
7,592,000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
4,310,000
4,835,000
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
5,916,000
6,685,000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
4,569,000
5,172,000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
3,446,000
3,879,000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
4,348,000
4,947,000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
2,839,000
3,210,000
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
5,682,000
6,369,000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
7,958,000
8,989,000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
7,849,000
8,864,000
Các thủ thuật còn lại khác
null
null
Thủ thuật loại I
654,000
719,000
Thủ thuật loại II
414,000
458,000
Thủ thuật loại III
220,000
247,000
NGOẠI KHOA
null
null
Ngoại Thần kinh
null
null
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
4,670,000
5,225,000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
5,295,000
5,908,000