id
stringlengths 32
32
| address
stringlengths 5
220
| city
stringclasses 1
value | district
stringclasses 30
values | ward
stringclasses 483
values | street_ner
stringlengths 0
29
| addr_id
int64 0
11k
| score
float64 0.02
1
| street_bang_gia_reduced
stringlengths 0
29
| fuzz_score
int64 0
100
| street_map_with_master_data
stringclasses 442
values | segment
stringclasses 451
values | segment_id
float64 478
36k
⌀ | timestamp
timestamp[ms] | __index_level_0__
int64 0
2.1M
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000053de929b0ec6d10f2ecc604764f | Xã Đàn, Nam Đồng, Quận Đống Đa, Xã Đàn, Nam Đồng, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Nam Đồng | Xã Đàn | 72 | 1 | Xã Đàn | 100 | Xã Đàn | Lê Duẩn - Nguyễn Lương Bằng | null | 2024-06-12T00:00:00 | 0 |
0000053de929b0ec6d10f2ecc604764f | Xã Đàn, Nam Đồng, Quận Đống Đa, Xã Đàn, Nam Đồng, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Nam Đồng | Xã Đàn | 72 | 1 | Xã Đàn | 100 | Xã Đàn | Lê Duẩn - Nguyễn Lương Bằng | 13,720 | 2024-06-12T00:00:00 | 1 |
000009ece50401ec71dc863a76f78575 | Đường Tây Tựu, Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Đường Tây Tựu, Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Tây Tựu | Tây Tựu | 230 | 1 | Đường Tây Tựu | 70 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 2 |
000037ed8306e94462cb445817ab1b0c | Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Cầu Giấy | 59 | 1 | Cầu Giấy | 100 | Cầu Giấy | Đường Bưởi - Xuân Thủy | 550 | 2024-06-12T00:00:00 | 3 |
000037ed8306e94462cb445817ab1b0c | Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Cầu Giấy | 59 | 1 | Cầu Giấy | 100 | Cầu Giấy | Đường Bưởi - Xuân Thủy | null | 2024-06-12T00:00:00 | 4 |
0000455c2d8e7b50364fbf17ab854cf8 | Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Ngọc Thụy | Ngọc Thụy | 41 | 0.99987 | 59 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 5 |
|
000057188dba98b73d779de911418ccc | Phố Trần Đăng Ninh, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Tân | Trần Đăng Ninh | 55 | 0.993763 | Trần Đăng Ninh | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 6 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 99 | 1 | Minh Khai | 100 | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án KĐT Times City (458 Minh Khai) | 1,439 | 2024-06-12T00:00:00 | 7 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 99 | 1 | Minh Khai | 100 | Minh Khai | Hết dự án KĐT Times City (458 Minh Khai) - Cuối đường | null | 2024-06-12T00:00:00 | 8 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 99 | 1 | Minh Khai | 100 | Minh Khai | Hết dự án KĐT Times City (458 Minh Khai) - Cuối đường | 1,576 | 2024-06-12T00:00:00 | 9 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 99 | 1 | Minh Khai | 100 | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án KĐT Times City (458 Minh Khai) | 1,576 | 2024-06-12T00:00:00 | 10 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 99 | 1 | Minh Khai | 100 | Minh Khai | Hết dự án KĐT Times City (458 Minh Khai) - Cuối đường | 1,439 | 2024-06-12T00:00:00 | 11 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 99 | 1 | Minh Khai | 100 | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án KĐT Times City (458 Minh Khai) | null | 2024-06-12T00:00:00 | 12 |
00009b6f2cf2e17922a9f34123e7ce66 | 193/220 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Phú Diễn | Phú Diễn | 235 | 1 | Đường Phú Diễn | 73 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 13 |
0000a19657fe72db3f6ec82ff9c131e8 | Đường Hoàng Mai, Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Đường Hoàng Mai, Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Trương Định | Hoàng Mai | 100 | 1 | Hoàng Mai | 100 | Hoàng Mai | Giáp Q. Hoàng Mai - Trương Định | 1,430 | 2024-06-12T00:00:00 | 14 |
0000a19657fe72db3f6ec82ff9c131e8 | Đường Hoàng Mai, Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Đường Hoàng Mai, Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Trương Định | Hoàng Mai | 100 | 1 | Hoàng Mai | 100 | Hoàng Mai | Giáp Q. Hoàng Mai - Trương Định | null | 2024-06-12T00:00:00 | 15 |
0000b5d87350d139086ac2840d479257 | Đường Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Nguyễn Trãi | Lê Lợi | 256 | 1 | Lê Lợi | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 16 |
0000b6ce5d71dd2d53587acd32a06c84 | Đường Tây Sơn 2, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn 2 | 75 | 0.998191 | Tây Sơn | 88 | Tây Sơn | Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã tư Sở | 13,699 | 2024-06-12T00:00:00 | 17 |
0000b6ce5d71dd2d53587acd32a06c84 | Đường Tây Sơn 2, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn 2 | 75 | 0.998191 | Tây Sơn | 88 | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc | null | 2024-06-12T00:00:00 | 18 |
0000b6ce5d71dd2d53587acd32a06c84 | Đường Tây Sơn 2, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn 2 | 75 | 0.998191 | Tây Sơn | 88 | Tây Sơn | Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã tư Sở | null | 2024-06-12T00:00:00 | 19 |
0000b6ce5d71dd2d53587acd32a06c84 | Đường Tây Sơn 2, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn 2 | 75 | 0.998191 | Tây Sơn | 88 | Tây Sơn | Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã tư Sở | 13,698 | 2024-06-12T00:00:00 | 20 |
0000b6ce5d71dd2d53587acd32a06c84 | Đường Tây Sơn 2, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn 2 | 75 | 0.998191 | Tây Sơn | 88 | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc | 13,699 | 2024-06-12T00:00:00 | 21 |
0000b6ce5d71dd2d53587acd32a06c84 | Đường Tây Sơn 2, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn 2 | 75 | 0.998191 | Tây Sơn | 88 | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc | 13,698 | 2024-06-12T00:00:00 | 22 |
0000d07fbe62191873a27608fe9c0829 | Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Cầu Diễn | Hồ Tùng Mậu | 198 | 1 | Hồ Tùng Mậu | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 23 |
0000f3b6540a0baf3e2c0a944cbee1c9 | Phố Phạm Ngọc Thạch, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Kim Liên | Phạm Ngọc Thạch | 79 | 1 | Phạm Ngọc Thạch | 100 | Phạm Ngọc Thạch | Xã Đàn - Chùa Bộc | 13,688 | 2024-06-12T00:00:00 | 24 |
00010c97ce47b50372b1b6d80e8b3ad7 | Phường Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Hạ | 69 | 0.999095 | 0 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 25 |
||
00010f61d18f3388242be8dc8985be39 | Đường Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Đường Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Tam Hiệp | Huỳnh Cung | 213 | 1 | 40 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 26 |
|
00012879a49a784e7f189fb42e5ccc2a | Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Nhân Chính | Ngụy Như Kon Tum | 115 | 1 | Ngụy Như Kon Tum | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 27 |
000130456cbf600a71851db63345a8ee | Đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Mộ Lao | Thanh Bình | 257 | 1 | Thanh Bình | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 28 |
000158a9477b05705ec84b84150e98d3 | Đường Ngọc Trục, Phường Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Đại Mỗ | Ngọc Trục | 206 | 1 | Ngọc Trục | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 29 |
00016b1378b9782f91fdf5d48f412095 | Ngõ 179, Đường Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | 102 | 1 | Vĩnh Hưng | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 30 |
00017008828289ef69eef40e2f27fbea | Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Dịch Vọng Hậu | 58 | 0.997914 | Dịch Vọng Hậu | 100 | Dịch Vọng Hậu | Tôn Thất Thuyết - Trần Thái Tông | null | 2024-06-12T00:00:00 | 31 |
00017008828289ef69eef40e2f27fbea | Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Dịch Vọng Hậu | 58 | 0.997914 | Dịch Vọng Hậu | 100 | Dịch Vọng Hậu | Tôn Thất Thuyết - Trần Thái Tông | 503 | 2024-06-12T00:00:00 | 32 |
000172939a8cafebaeea49feb42a0528 | Đường Nguyễn Khang, Phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Nguyễn Khang | 59 | 1 | Nguyễn Khang | 100 | Nguyễn Khang | Đường cũ qua khu dân cư | 553 | 2024-06-12T00:00:00 | 33 |
000172939a8cafebaeea49feb42a0528 | Đường Nguyễn Khang, Phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Nguyễn Khang | 59 | 1 | Nguyễn Khang | 100 | Nguyễn Khang | Đường mới chạy dọc sông Tô Lịch | 553 | 2024-06-12T00:00:00 | 34 |
0001a80bb0a7613d0619d08bf22ae9ea | Đường Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Xuân Diệu | 35 | 1 | Xuân Diệu | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 35 |
0001a84f795426566085a224df053630 | Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Thái Hà | 75 | 0.998191 | Thái Hà | 100 | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 13,700 | 2024-06-12T00:00:00 | 36 |
0001a84f795426566085a224df053630 | Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Thái Hà | 75 | 0.998191 | Thái Hà | 100 | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | null | 2024-06-12T00:00:00 | 37 |
0001bba4976b807c8f208525b9081439 | Phố Trần Bình, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Mai Dịch | Trần Bình | 56 | 1 | Trần Bình | 100 | Trần Bình | Hồ Tùng Mậu - Giáp Q. Nam Từ Liêm | null | 2024-06-12T00:00:00 | 38 |
0001bba4976b807c8f208525b9081439 | Phố Trần Bình, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Mai Dịch | Trần Bình | 56 | 1 | Trần Bình | 100 | Trần Bình | Hồ Tùng Mậu - Giáp Q. Nam Từ Liêm | 548 | 2024-06-12T00:00:00 | 39 |
0001c20ab049102efd678f537efdbbaa | Phố An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Mộ Lao | An Hòa | 257 | 1 | An Hòa | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 40 |
0001cf6e207f9f3695efdf95b569c419 | Thượng Thụy, Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thượng Thụy, Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Phú Thượng | Thượng Thụy | 32 | 1 | Thượng Thụy | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 41 |
0001d35bedfab5cd992ec6cdc4ec18dc | Đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Dương Nội | La Nội | 269 | 1 | La Nội | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 42 |
0001e589fa1a60ac038eb4a5bec7b182 | Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Kim Giang | Kim Giang | 125 | 0.999998 | Kim Giang | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 43 |
0001ec3409c0f54182d473cb5b2957f0 | Đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Xuân La | Xuân La | 36 | 1 | Xuân La | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 44 |
0002002a082172321859ea98d7f25360 | Quốc lộ 21B, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Phú Lương | Quốc lộ 21B | 268 | 0.999114 | Quốc lộ 6A | 76 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 45 |
000205a596a170f01d8fe3dcb07594cf | Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Mai | Trường Chinh | 118 | 0.992855 | Trường Chinh | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 46 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 75 | 1 | Tây Sơn | 100 | Tây Sơn | Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã tư Sở | 13,699 | 2024-06-12T00:00:00 | 47 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 75 | 1 | Tây Sơn | 100 | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc | null | 2024-06-12T00:00:00 | 48 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 75 | 1 | Tây Sơn | 100 | Tây Sơn | Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã tư Sở | null | 2024-06-12T00:00:00 | 49 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 75 | 1 | Tây Sơn | 100 | Tây Sơn | Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã tư Sở | 13,698 | 2024-06-12T00:00:00 | 50 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 75 | 1 | Tây Sơn | 100 | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc | 13,699 | 2024-06-12T00:00:00 | 51 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Tây Sơn, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 75 | 1 | Tây Sơn | 100 | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba Thái Hà-Chùa Bộc | 13,698 | 2024-06-12T00:00:00 | 52 |
0002118a28b07d2d63b218eb00649d57 | Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Hoàng Cầu | 66 | 1 | Hoàng Cầu | 100 | Hoàng Cầu | La Thành - Thái Hà | null | 2024-06-12T00:00:00 | 53 |
0002118a28b07d2d63b218eb00649d57 | Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Hoàng Cầu | 66 | 1 | Hoàng Cầu | 100 | Hoàng Cầu | La Thành - Thái Hà | 13,658 | 2024-06-12T00:00:00 | 54 |
0002125c24a9fa28bfe800cf3e9dc5f8 | Ngõ 82, Đường Phú Đô, Phường Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Phú Đô | Phú Đô | 205 | 1 | Phú Đô | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 55 |
0002165563343858b31f55c898a6acd0 | Chùa Bộc, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Chùa Bộc, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Chùa Bộc | 75 | 1 | Chùa Bộc | 100 | Chùa Bộc | Tây Sơn - Phạm Ngọc Thạch | 13,638 | 2024-06-12T00:00:00 | 56 |
0002165563343858b31f55c898a6acd0 | Chùa Bộc, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Chùa Bộc, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Chùa Bộc | 75 | 1 | Chùa Bộc | 100 | Chùa Bộc | Tây Sơn - Phạm Ngọc Thạch | null | 2024-06-12T00:00:00 | 57 |
00022d03f8eff20d48b86f5197040ceb | Đường Thịnh Quang, Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Đường Thịnh Quang, Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Thịnh Quang | Thịnh Quang | 77 | 1 | 62 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 58 |
|
000234194c97a8b9c46d6104c8d07e36 | Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Gia Lâm | TT. Trâu Quỳ | 189 | 0.999993 | 0 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 59 |
||
000236f37569e4f3c9988130f59e4ec5 | Bưởi, Quận Tây Hồ, Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | 35 | 0.12497 | 0 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 60 |
||
000238403b9a3e4e05b3b8de4459e9ad | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ | 48 | 1 | Nguyễn Văn Cừ | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 61 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 60 | 1 | Trung Kính | 100 | Trung Kính | Đầu đường - Vũ Phạm Hàm | null | 2024-06-12T00:00:00 | 62 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 60 | 1 | Trung Kính | 100 | Trung Kính | Vũ Phạm Hàm - Cuối đường | 508 | 2024-06-12T00:00:00 | 63 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 60 | 1 | Trung Kính | 100 | Trung Kính | Đầu đường - Vũ Phạm Hàm | 537 | 2024-06-12T00:00:00 | 64 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 60 | 1 | Trung Kính | 100 | Trung Kính | Đầu đường - Vũ Phạm Hàm | 508 | 2024-06-12T00:00:00 | 65 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 60 | 1 | Trung Kính | 100 | Trung Kính | Vũ Phạm Hàm - Cuối đường | null | 2024-06-12T00:00:00 | 66 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Trung Kính, Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 60 | 1 | Trung Kính | 100 | Trung Kính | Vũ Phạm Hàm - Cuối đường | 537 | 2024-06-12T00:00:00 | 67 |
00026471ffde7bc5bd1d0420e035a4e8 | Đường Dương Lâm, Văn Quán, Quận Hà Đông, Đường Dương Lâm, Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Văn Quán | Dương Lâm | 258 | 1 | Dương Lâm | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 68 |
000266ba59e26fd954fe92a4d82d7814 | Địa chỉ: Phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Văn Quán | 258 | 1 | 0 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 69 |
||
00026e88d3d2b44b7e1eec0fcfd28cbc | Đường Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Đình | Khương Hạ | 122 | 0.994392 | Khương Hạ | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 70 |
0002b46e04b82938a83205606afbfa42 | Đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Long Biên | Cổ Linh | 50 | 1 | Cổ Linh | 80 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 71 |
0002bb0775dae7b5f20ac16dfa3c37d2 | Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Thượng | Nguyễn Chí Thanh | 65 | 0.995148 | Nguyễn Chí Thanh | 100 | Nguyễn Chí Thanh | Láng - Hết địa phận Q. Đống Đa | 13,678 | 2024-06-12T00:00:00 | 72 |
0002bb0775dae7b5f20ac16dfa3c37d2 | Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Thượng | Nguyễn Chí Thanh | 65 | 0.995148 | Nguyễn Chí Thanh | 100 | Nguyễn Chí Thanh | Láng - Hết địa phận Q. Đống Đa | null | 2024-06-12T00:00:00 | 73 |
0002ebb4e2bb56e50db92db579b25891 | Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Lê Đại Hành | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 86 | 1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 100 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hồ Xuân Hương - Tô Hiến Thành | 1,512 | 2024-06-12T00:00:00 | 74 |
0002f570b9b5ed6852695cf4fbbbca5e | Đường Ngũ Hiệp, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Đường Ngũ Hiệp, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Ngũ Hiệp | Ngũ Hiệp | 217 | 1 | Ngũ Hiệp | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 75 |
0003198b5d6cb4d354139880a4db03e8 | Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Hoàng Liệt | Nguyễn Hữu Thọ | 113 | 0.999653 | Nguyễn Hữu Thọ | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 76 |
00031ae0beca78823f877e63a6dc5fc3 | Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Quang Trung | Quang Trung | 255 | 0.999999 | Quang Trung | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 77 |
00033dcd1ca76efeb6533273e594ddaf | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Đô | Hoàng Quốc Việt | 54 | 0.999557 | Hoàng Quốc Việt | 100 | Hoàng Quốc Việt | Giáp Q. Bắc Từ Liêm - Võ Chí Công | 559 | 2024-06-12T00:00:00 | 78 |
00033dcd1ca76efeb6533273e594ddaf | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Đô | Hoàng Quốc Việt | 54 | 0.999557 | Hoàng Quốc Việt | 100 | Hoàng Quốc Việt | Giáp Q. Bắc Từ Liêm - Võ Chí Công | null | 2024-06-12T00:00:00 | 79 |
000352c2a44121ed612ea5d42e6e4946 | Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Trần Thái Tông | 58 | 0.987742 | Trần Thái Tông | 100 | Trần Thái Tông | Xuân Thủy - Vòng xoay Tôn Thất Thuyết | null | 2024-06-12T00:00:00 | 80 |
000352c2a44121ed612ea5d42e6e4946 | Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Trần Thái Tông | 58 | 0.987742 | Trần Thái Tông | 100 | Trần Thái Tông | Xuân Thủy - Vòng xoay Tôn Thất Thuyết | 501 | 2024-06-12T00:00:00 | 81 |
00036cbdc77d150529802602ef38ad0d | 143 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Văn Quán | Nguyễn Khuyến | 258 | 1 | Nguyễn Khuyến | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 82 |
00037e5eaa826128809c2bf1a46e0750 | Phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Mai Dịch | Mai Dịch | 56 | 1 | Mai Dịch | 100 | Mai Dịch | Cuối đường Mai Dịch - Hồ Tùng Mậu | 545 | 2024-06-12T00:00:00 | 83 |
00037e5eaa826128809c2bf1a46e0750 | Phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Mai Dịch | Mai Dịch | 56 | 1 | Mai Dịch | 100 | Mai Dịch | Cuối đường Mai Dịch - Hồ Tùng Mậu | null | 2024-06-12T00:00:00 | 84 |
000389ecdd83c31e679d7b561e79dbf1 | Đường Yên Hòa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Yên Nghĩa | Yên Hòa | 265 | 1 | An Hòa | 77 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 85 |
000394ee8f38f14af6341ad6955a1376 | Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Giáp Bát | Giáp Bát | 109 | 1 | Giáp Bát | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 86 |
0003b3375433060802799a9f671baa68 | Đường Bưởi, Cống Vị, Quận Ba Đình, Đường Bưởi, Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Cống Vị | Bưởi | 3 | 1 | 57 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 87 |
|
0003b6af44780754c3fe5bd031e09d42 | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Tân | Hoàng Quốc Việt | 55 | 0.993763 | Hoàng Quốc Việt | 100 | Hoàng Quốc Việt | Giáp Q. Bắc Từ Liêm - Võ Chí Công | null | 2024-06-12T00:00:00 | 88 |
0003b6af44780754c3fe5bd031e09d42 | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Tân | Hoàng Quốc Việt | 55 | 0.993763 | Hoàng Quốc Việt | 100 | Hoàng Quốc Việt | Giáp Q. Bắc Từ Liêm - Võ Chí Công | 559 | 2024-06-12T00:00:00 | 89 |
0003c077dbbbd69a8c831c5ba7bcb891 | Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Cầu Giấy | 59 | 1 | Cầu Giấy | 100 | Cầu Giấy | Đường Bưởi - Xuân Thủy | 550 | 2024-06-12T00:00:00 | 90 |
0003c077dbbbd69a8c831c5ba7bcb891 | Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Cầu Giấy | 59 | 1 | Cầu Giấy | 100 | Cầu Giấy | Đường Bưởi - Xuân Thủy | null | 2024-06-12T00:00:00 | 91 |
0003c87f0c8f08769d0a2adfca3e7cdf | Đường Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Nhân Chính | Giáp Nhất | 115 | 1 | Giáp Nhất | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 92 |
0003cb9cc76db845fe3d49226afef0f8 | Đường Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Ngọc Khánh | Đào Tấn | 10 | 0.999339 | Đào Tấn | 100 | Đào Tấn | Đường Bưởi - Kim Mã | 13,382 | 2024-06-12T00:00:00 | 93 |
0003ccae2b7b4a113c5a43bf3250f95c | Đường Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Đặng Tiến Đông | 75 | 1 | Đặng Tiến Đông | 100 | Đặng Tiến Đông | Tây Sơn - Mai Anh Tuấn | null | 2024-06-12T00:00:00 | 94 |
0003ccae2b7b4a113c5a43bf3250f95c | Đường Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Đường Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Đặng Tiến Đông | 75 | 1 | Đặng Tiến Đông | 100 | Đặng Tiến Đông | Tây Sơn - Mai Anh Tuấn | 13,640 | 2024-06-12T00:00:00 | 95 |
0003d2a5ffd8234f5dc644786cf8f899 | Đường Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Đường Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Trung | Vương Thừa Vũ | 117 | 0.999994 | Vương Thừa Vũ | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 96 |
0003db3fced3f392e3e377facd41014e | Đường Trích Sài, Bưởi, Quận Tây Hồ, Đường Trích Sài, Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Trích Sài | 35 | 0.124975 | Trích Sài | 100 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 97 |
0003e3ecd35eaa307329e433eb82f651 | Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | TT. Văn Điển | Ngọc Hồi | 208 | 0.939379 | 62 | null | null | null | 2024-06-12T00:00:00 | 98 |
|
0003ef6fcdad169fc59c62172770fc6c | Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Ngọc Khánh | Ngọc Khánh | 10 | 0.999339 | Ngọc Khánh | 100 | Ngọc Khánh | Giảng Võ - Kim Mã | null | 2024-06-12T00:00:00 | 99 |