English
stringlengths 3
261
| Vietnamese
stringlengths 1
270
|
|---|---|
I don't know what the correct answer is
|
tôi không biết câu trả lời đúng là gì
|
I just mentioned it because I know a lot of people who worry about that.
|
Tôi chỉ đề cập đến nó bởi vì tôi biết rất nhiều người lo lắng về điều đó.
|
What did you watch on television last night?
|
bạn đã xem gì trên tivi tối qua?
|
The little boy accidently broke the glass
|
cậu bé vô tình làm vỡ kính
|
My grandmother attributes her good health to active living
|
bà tôi cho rằng sức khỏe tốt để sống tích cực
|
You can't back out on me now
|
bây giờ bạn không thể quay lại với tôi
|
They had a fight.
|
họ đã có một cuộc chiến.
|
You're in my way
|
bạn theo cách của tôi
|
Tom put his organizational skills to use and soon the office was running smoothly
|
Tom đưa các kỹ năng tổ chức của mình vào sử dụng và chẳng mấy chốc văn phòng đã hoạt động trơn tru
|
The situation got out of the government's control
|
tình hình đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát của chính phủ
|
I hate this apartment.
|
tôi ghét căn hộ này
|
Tom seems reluctant to help me
|
tom có vẻ miễn cưỡng giúp tôi
|
Please take me to Tom
|
vui lòng đưa tôi đến tom
|
I can't stand to think about it
|
tôi không thể chịu được khi nghĩ về nó
|
Tom didn't hear anything
|
tom không nghe thấy gì
|
There she comes.
|
cô ấy đến đây
|
A big bridge was built over the river
|
một cây cầu lớn được xây dựng trên sông
|
Behave like a man
|
cư xử như một người đàn ông
|
I'd like to take a small trip this weekend.
|
Tôi muốn có một chuyến đi nhỏ vào cuối tuần này.
|
There's almost no coffee left in the pot.
|
hầu như không còn cà phê trong bình.
|
I have cut up all but one of my credit cards
|
tôi đã cắt tất cả trừ một trong những thẻ tín dụng của mình
|
A dog is a man's best friend.
|
một con chó là người bạn tốt nhất của một người đàn ông.
|
Please fill out the Customs Declaration Form
|
vui lòng điền vào tờ khai hải quan
|
I'm going to teach you how to do that
|
tôi sẽ dạy bạn làm thế nào để làm điều đó
|
She is very angry with her children
|
cô ấy rất tức giận với con của mình
|
Tom trimmed his beard.
|
tom tỉa râu.
|
The shrinking of the domestic market has been blamed on inflation.
|
sự thu hẹp của thị trường trong nước đã bị đổ lỗi cho lạm phát.
|
I think I can handle that.
|
Tôi nghĩ rằng tôi có thể xử lý đó.
|
Tom kissed my cousin.
|
Tom hôn em họ của tôi.
|
What do you want from me?
|
bạn muốn gì ở tôi?
|
I know you have a truck. Would you let me borrow it tomorrow?
|
Tôi biết bạn có một chiếc xe tải. bạn sẽ cho tôi mượn nó vào ngày mai?
|
We waited for hours before help arrived
|
chúng tôi đã đợi hàng giờ trước khi có sự giúp đỡ
|
I've looked all over but I can't find my keys anywhere
|
Tôi đã tìm khắp nơi nhưng tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất cứ đâu
|
I'm a city dweller
|
tôi là cư dân thành phố
|
Your garden needs some attention
|
khu vườn của bạn cần chú ý
|
I told you I wanted to help.
|
tôi nói với bạn tôi muốn giúp đỡ
|
Do you want some tea or some coffee?
|
bạn có muốn uống trà hay cà phê không
|
He likes soccer a lot
|
anh ấy thích bóng đá rất nhiều
|
Why don't we go out to eat?
|
Tại sao chúng ta không đi ăn?
|
That's where I was born
|
đó là nơi tôi sinh ra
|
Is it going to rain?
|
trời sắp mưa
|
Did they repair the watch?
|
họ đã sửa chữa đồng hồ?
|
How do you feel about the Gulf War?
|
Bạn cảm thấy thế nào về cuộc chiến vùng vịnh?
|
My mother cooks well.
|
mẹ tôi nấu ăn ngon
|
I thought that you were going to talk about this with Tom.
|
Tôi nghĩ rằng bạn sẽ nói về điều này với tom.
|
Tom wants to be a pilot
|
tom muốn trở thành một phi công
|
Tom didn't look tired.
|
Tom trông không mệt mỏi.
|
I want him in my office.
|
tôi muốn anh ấy trong văn phòng của tôi
|
We might have a chance to talk to Tom later
|
chúng ta có thể có cơ hội nói chuyện với tom sau
|
Tell the truth no matter what
|
nói sự thật không có vấn đề gì
|
We're here to help
|
Chúng tôi ở đây để giúp đỡ
|
I know that you will forgive me.
|
tôi biết rằng bạn sẽ tha thứ cho tôi
|
The more unique each person is, the more he contributes to the wisdom of others
|
mỗi người càng độc đáo, anh ta càng đóng góp cho trí tuệ của người khác
|
Is it safe to eat raw fish during pregnancy?
|
Ăn cá sống khi mang thai có an toàn không?
|
I can't wait to be with you
|
tôi không thể chờ đợi để được ở bên bạn
|
I've climbed Mt. Aso.
|
Tôi đã leo lên mt. aso
|
I'm mad at myself
|
tôi đang giận chính mình
|
I just had to check on something.
|
tôi chỉ phải kiểm tra một cái gì đó
|
I wanted to be a journalist.
|
tôi muốn trở thành một nhà báo
|
I appreciate that you have not had time to write
|
tôi đánh giá cao rằng bạn không có thời gian để viết
|
I'd like to read some books about the Beatles.
|
Tôi muốn đọc một số cuốn sách về The Beatles.
|
I'm trying to understand why you don't want to live with us.
|
Tôi đang cố gắng để hiểu tại sao bạn không muốn sống với chúng tôi.
|
You guys are wrong
|
các bạn sai rồi
|
Do you have any idea where Tom might be waiting?
|
Bạn có biết Tom đang đợi ở đâu không?
|
An idea occurred to me
|
một ý tưởng xảy ra với tôi
|
I think Tom is lying
|
tôi nghĩ tom đang nói dối
|
Tom zipped up his leather jacket
|
Tom kéo khóa áo khoác da của mình
|
We're committed
|
chúng tôi cam kết
|
He kept on gambling, trying in vain to recoup his losses.
|
anh ta tiếp tục đánh bạc, cố gắng vô ích để bù lại những mất mát của mình.
|
Tom doesn't want to go to such a dangerous place
|
Tom không muốn đến một nơi nguy hiểm như vậy
|
Control is everything
|
kiểm soát là tất cả
|
I'm sure Tom will enjoy the party.
|
Tôi chắc chắn tom sẽ thưởng thức bữa tiệc.
|
The coal is burning
|
than đang cháy
|
The matter is settled.
|
vấn đề được giải quyết.
|
That intrigued everybody
|
khiến mọi người tò mò
|
I thought you were done with this
|
tôi nghĩ bạn đã làm xong với điều này
|
I started reading the book
|
tôi bắt đầu đọc cuốn sách
|
The effect was quite different from what was intended
|
hiệu quả khá khác so với dự định
|
I can't help how I look.
|
tôi không thể giúp tôi trông như thế nào
|
Not all the houses around here were burned down in the fire
|
không phải tất cả những ngôi nhà quanh đây đều bị thiêu rụi trong đám cháy
|
There were few people in the park
|
có rất ít người trong công viên
|
He thought that I was very tired
|
anh ấy nghĩ rằng tôi rất mệt mỏi
|
Tom doesn't care what Mary does or doesn't do.
|
tom không quan tâm những gì mary làm hoặc không làm.
|
He was jealous of their happiness.
|
anh ghen tị với hạnh phúc của họ
|
Tom couldn't stop crying
|
tom không thể ngừng khóc
|
The sentence is free from grammatical mistakes
|
câu không có lỗi ngữ pháp
|
He's crazy about you
|
anh ấy phát điên vì bạn
|
I wonder what that is.
|
tôi tự hỏi đó là gì
|
They said he was still weak from a recent sickness
|
họ nói rằng anh ấy vẫn còn yếu từ một căn bệnh gần đây
|
Tom was my cellmate.
|
tom là bạn cùng phòng của tôi.
|
Brussels is the capital of Belgium
|
brussels là thủ đô của belgium
|
I thought the concert went pretty well
|
tôi nghĩ buổi hòa nhạc diễn ra khá tốt
|
I don't have any cash on me
|
tôi không có tiền
|
Tom split up with Mary.
|
tom chia tay với mary.
|
Nobody knows his name
|
không ai biết tên anh ấy
|
You need something practical
|
bạn cần một cái gì đó thiết thực
|
Almost all of Tom's money goes to supporting his family.
|
gần như tất cả tiền của tom đều dành để hỗ trợ gia đình anh ấy.
|
Tom's wife's pregnant
|
vợ của Tom đang mang thai
|
I make my own decisions.
|
tôi tự đưa ra quyết định
|
I don't like it one bit.
|
tôi không thích nó một chút
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.