sentence: Kén của nó rất giống kén của Stigmella obliquella '' . Stigmella obliquella sentence: Lý Thường Kiệt Lý Thường Kiệt sentence: ' '' Tứ Xuyên '' ' Tứ Xuyên sentence: Sant Esteve de la Sarga - 144 Sant Esteve de la Sarga sentence: Lúc đó mẹ ông và nhiều người trong gia quyến vẫn đang ở Thành Đô , đều bị Lưu Chương sát hại . Thành Đô Lưu Chương sentence: Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn sentence: Trần Kim Tuyến Trần Kim Tuyến sentence: Cậu cũng gặp lại cả Draco Malfoy . Draco Malfoy sentence: '' Theretra lycetus '' Theretra lycetus sentence: Đời 5 Shō Gen ( 1556-1572 ) Shō Gen sentence: The 2nd Law '' ( 2012 ) The 2nd Law sentence: Bài hát của Elton John Elton John sentence: poly 443 51 439 51 436 52 429 54 431 65 434 72 436 79 447 72 441 65 442 64 442 61 441 60 441 59 443 59 443 57 444 56 444 54 Vermont Vermont sentence: Cản phá phạt đền là 1 trong những nhiệm vụ khó khăn nhất của thủ môn . thủ môn sentence: Định lý cơ bản của đại số Định lý cơ bản của đại số sentence: A Hard Day 's Night '' A Hard Day 's Night sentence: đổi Tấn Ai công Tấn Ai công sentence: ' '' Annette Bening '' ' Annette Bening sentence: Konstantin Mikhailovich Simonov Konstantin Mikhailovich Simonov sentence: đổi Tổ chức Hợp tác Hồi giáo Tổ chức Hợp tác Hồi giáo sentence: Songino Khairkhan , Mông Cổ Songino Khairkhan Mông Cổ sentence: La Croupte ( 14210 ) La Croupte sentence: Võ Tắc Thiên ( tại vị 683-705 ) Võ Tắc Thiên sentence: Hệ thống quản lý phiên bản Hệ thống quản lý phiên bản sentence: Xa lộ Liên tiểu bang 78 Xa lộ Liên tiểu bang 78 sentence: Các tiểu bang Duyên hải Các tiểu bang Duyên hải sentence: ' '' Pedro Carmona Estanga '' ' Pedro Carmona Estanga sentence: ' '' Arvo Pärt '' ' Arvo Pärt sentence: Sau Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963 , ông về nước . Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963 sentence: ' '' Ellen Page '' ' Ellen Page sentence: ' '' Cầu Grenelle '' ' Cầu Grenelle sentence: ' '' Bakuryuu Sentai Abaranger '' ' . Bakuryuu Sentai Abaranger sentence: Thị trấn của tỉnh Haute-Corse Thị trấn của tỉnh Haute-Corse sentence: `` Budget flights arrive in Southeast Asia '' , BBC . BBC sentence: Korean Air ( Seoul-Incheon ) Korean Air sentence: Hội Toán học Hoa Kỳ Hội Toán học Hoa Kỳ sentence: Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Triều Tiên ( đương nhiệm là ông Kim Jong-un ) Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Triều Tiên Kim Jong-un sentence: Mái tóc lấy cảm hứng của Brigitte Bardot Brigitte Bardot sentence: '' Macroglossum phocinum '' Macroglossum phocinum sentence: đổi Thiên hoàng Kōshō Thiên hoàng Kōshō sentence: ' '' K League Challenge '' ' K League Challenge sentence: Thanh Thủy , Thiên Thủy Thanh Thủy , Thiên Thủy sentence: đổi Ptolemaios X Alexandros I Ptolemaios X Alexandros I sentence: Ford Motor Company — Ford Motor Company sentence: '' Senecio hydrophiloides '' Rydb . Senecio hydrophiloides sentence: Gerardo Matos Rodríguez Gerardo Matos Rodríguez sentence: Chủ tịch nước Việt Nam Chủ tịch nước Việt Nam sentence: ' '' Oradea '' ' Oradea sentence: Friedrich II của Phổ Friedrich II của Phổ sentence: Port Elizabeth , Nam Phi ( 2000 ) Port Elizabeth Nam Phi sentence: đổi Bìm bịp trán trắng Bìm bịp trán trắng sentence: '' Park Seo-joon '' ' - ' '' Hôn nhân vàng '' ' '' Park Seo-joon Hôn nhân vàng sentence: Trường Đại học Đà Lạt Trường Đại học Đà Lạt sentence: ** Ung Ninh ( 邕宁 ) . Ung Ninh sentence: Cobb ( 698.158 ) Cobb sentence: Marcos Baghdatis '' ( Vòng một ) Marcos Baghdatis sentence: đổi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ sentence: đổi Sông Ka Long Sông Ka Long sentence: đổi Arsenal F.C . Arsenal F.C . sentence: đổi Thiên hoàng Kimmei Thiên hoàng Kimmei sentence: Triệu Nguyên ( 肇源县 ) Triệu Nguyên sentence: Nhà thờ Phùng Khoang Nhà thờ Phùng Khoang sentence: Zoya Anatolyevna Kosmodemyanskaya Zoya Anatolyevna Kosmodemyanskaya sentence: đổi Khướu đầu đen Khướu đầu đen sentence: đổi Khuynh thế hoàng phi Khuynh thế hoàng phi sentence: Chủ tịch nước Trần Đại Quang Chủ tịch nước Trần Đại Quang sentence: Earth , Wind & Fire Earth , Wind & Fire sentence: đổi Dơi lá quạt Dơi lá quạt sentence: Tony Bennett và Lady Gaga Tony Bennett Lady Gaga sentence: **** '' Odocoileus lucasi '' Odocoileus lucasi sentence: Rhodes , Moselle Rhodes , Moselle sentence: == Guatemala ( 3 ) == Guatemala sentence: đổi Abd Rabbuh Mansur Hadi Abd Rabbuh Mansur Hadi sentence: đổi Louis Eugène Félix Néel Louis Eugène Félix Néel sentence: Aechmea '' ( 255 loài ) Aechmea sentence: ' '' Michelle Pfeiffer '' ' Michelle Pfeiffer sentence: Sân vận động Imtech Sân vận động Imtech sentence: Dịch vụ web Dịch vụ web sentence: đổi Myagdi ( huyện ) Myagdi ( huyện ) sentence: Thần Đức Vương Thần Đức Vương sentence: `` Please Do n't Say You Love Me '' Please Do n't Say You Love Me sentence: Ryu Hwa-young vai bạn gái cũ của Dae-young ( tập 4 ) Ryu Hwa-young sentence: Hoắc Quang , Kim Nhật Đê Hoắc Quang Kim Nhật Đê sentence: Aleksey Nikolayevich Apukhtin Aleksey Nikolayevich Apukhtin sentence: Tàu điện ngầm Bangkok Tàu điện ngầm Bangkok sentence: Dãy núi Albula ( 17 ) Dãy núi Albula sentence: Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ sentence: Iosif Vissarionovich Stalin Iosif Vissarionovich Stalin sentence: đổi Khỉ mặt chó Tây Phi Khỉ mặt chó Tây Phi sentence: đổi Dơi thùy tai to Dơi thùy tai to sentence: William A. Burt William A. Burt sentence: ' '' Julianne Moore '' ' Julianne Moore sentence: Bộ Kế hoạch và Đầu tư ( Việt Nam ) Bộ Kế hoạch và Đầu tư ( Việt Nam ) sentence: Hội đồng Khoa học Quốc tế Hội đồng Khoa học Quốc tế sentence: '' Bupleurum chinense '' Bupleurum chinense sentence: Em ông là Hùng Nghiêm lên nối ngôi . Hùng Nghiêm sentence: Lê Hoàng ( 2 ) Lê Hoàng sentence: đổi Stronger ( album ) Stronger ( album ) sentence: ' '' Magadan '' ' Magadan sentence: Areca chaiana '' J.Dransf . Areca chaiana sentence: La Roche-Clermault ( 37202 ) La Roche-Clermault sentence: Lư Giang huyện ( 庐江县 ) Lư Giang huyện sentence: Hải quân Đế quốc Nhật Bản Hải quân Đế quốc Nhật Bản sentence: Trịnh Gia Dĩnh và Hồ Hạnh Nhi Trịnh Gia Dĩnh Hồ Hạnh Nhi sentence: đổi Xã Jay , Quận Elk , Pennsylvania Xã Jay , Quận Elk , Pennsylvania sentence: Nam Á , Đông Phi Nam Á Đông Phi sentence: Friedrich II của Phổ Friedrich II của Phổ sentence: Washington , D.C . Washington , D.C . sentence: đổi Bạc má lớn Bạc má lớn sentence: đổi Khướu lùn đuôi hạt dẻ Khướu lùn đuôi hạt dẻ sentence: SuperJunior05 ( Twins ) '' SuperJunior05 ( Twins ) sentence: Hoàng Văn Hoan ( 1905-1991 ) Hoàng Văn Hoan sentence: Tàu điện ngầm Seoul tuyến 9 Tàu điện ngầm Seoul tuyến 9 sentence: Tiền Hoằng Tá ( 錢佐 ) Tiền Hoằng Tá sentence: Uesugi Kenshin ( 1530-1578 ) Uesugi Kenshin sentence: The Emancipation of Mimi '' The Emancipation of Mimi sentence: Phân cấp hành chính Trung Hoa Dân Quốc Phân cấp hành chính Trung Hoa Dân Quốc sentence: Les Lucs-sur-Boulogne ( 85129 ) Les Lucs-sur-Boulogne sentence: Eminem hợp tác với Dr. Dre & 50 Cent Eminem Dr. Dre 50 Cent sentence: đổi Phan Thị Kim Phúc Phan Thị Kim Phúc sentence: đổi Sóc đá Trung Hoa Sóc đá Trung Hoa sentence: Richard Nixon , Gerald Ford Richard Nixon Gerald Ford sentence: đổi Idris của Libya Idris của Libya sentence: Ronald Reagan , George H. W. Bush Ronald Reagan George H. W. Bush sentence: Fyodor Ivanovich Tolbukhin Fyodor Ivanovich Tolbukhin sentence: đổi Đệ nhị Đế chế Pháp Đệ nhị Đế chế Pháp sentence: Bộ trưởng Ngoại giao Guido Westerwelle cũng bày tỏ . Guido Westerwelle sentence: Xã của tỉnh Aveyron Xã của tỉnh Aveyron sentence: đổi Chồn hôi mũi lợn Molina Chồn hôi mũi lợn Molina sentence: Viên Đàm là con trai cả của Viên Thiệu . Viên Thiệu sentence: ** '' 4–0 '' ' , Tây Ban Nha - Ý 4–0 Tây Ban Nha Ý sentence: Hassan Mustafa Usamah Nasr Hassan Mustafa Usamah Nasr sentence: đổi Tùy Dạng Đế Tùy Dạng Đế sentence: đổi Chiến dịch Krym-Sevastopol ( 1941-1942 ) Chiến dịch Krym-Sevastopol ( 1941-1942 ) sentence: đổi Kiều hoa đỏ Kiều hoa đỏ sentence: Keep Your Head Down '' Keep Your Head Down sentence: đổi Voọc mũi hếch đen Voọc mũi hếch đen sentence: Giáo hoàng Biển Đức XVI Giáo hoàng Biển Đức XVI sentence: ' '' Random Access Memories '' – Daft Punk '' ' Random Access Memories Daft Punk sentence: đổi Thiên hoàng Taishō Thiên hoàng Taishō sentence: Nguyễn Thị Thập ( 1908-1996 ) Nguyễn Thị Thập sentence: ' '' Gustavo Kuerten '' ' Gustavo Kuerten sentence: Lý Anh Tông , Lý Cao Tông , Lý Huệ Tông , Lý Chiêu Hoàng Lý Anh Tông Lý Cao Tông Lý Huệ Tông Lý Chiêu Hoàng sentence: ; Ban quốc gia xem xét phim điện ảnh Mỹ Ban quốc gia xem xét phim điện ảnh Mỹ sentence: đổi Xã Frazer , Quận Allegheny , Pennsylvania Xã Frazer , Quận Allegheny , Pennsylvania sentence: Bài hát của The Beatles The Beatles sentence: đổi Castilla và León Castilla và León sentence: Lãnh thổ Idaho , 1863–1890 Lãnh thổ Idaho sentence: đổi Mikhail Nikitich Krechetnikov Mikhail Nikitich Krechetnikov sentence: Học viện Phòng vệ Nhật Bản Học viện Phòng vệ Nhật Bản sentence: Đó là sau đó một phần của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia . Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia sentence: Lady Gaga — `` Poker Face '' Lady Gaga Poker Face sentence: Bắc Tề Văn Tương Đế ( truy tôn ) Bắc Tề Văn Tương Đế sentence: ' '' Real Madrid '' ' Real Madrid sentence: '' Dorocordulia libera '' – Racket-tailed Emerald Dorocordulia libera sentence: đổi Christoph Willibald Gluck Christoph Willibald Gluck sentence: ' '' Phong Nha - Kẻ Bàng '' ' Phong Nha - Kẻ Bàng sentence: *2000 Geneva , Thụy Sĩ Geneva Thụy Sĩ sentence: đổi Xã Neville , Quận Allegheny , Pennsylvania Xã Neville , Quận Allegheny , Pennsylvania sentence: AS-5 `` Kelt '' ( H-11 / KSR-2 ) AS-5 sentence: đổi Giáo hoàng Êlêuthêrô Giáo hoàng Êlêuthêrô sentence: Vriesea oleosa '' Leme Vriesea oleosa sentence: Thị trấn của tỉnh Hérault Thị trấn của tỉnh Hérault sentence: đổi Tăng Chí Vĩ Tăng Chí Vĩ sentence: Guzmania retusa '' L.B.Sm . Guzmania retusa sentence: Lady Gaga – Born This Way '' Lady Gaga Born This Way sentence: Sân vận động quốc gia Bắc Kinh , Bắc Kinh , Trung Quốc Sân vận động quốc gia Bắc Kinh Bắc Kinh Trung Quốc sentence: You Ca n't Take It with You You Ca n't Take It with You sentence: đổi Chiến binh xanh Chiến binh xanh sentence: Whatever People Say I Am , That 's What I 'm Not '' Whatever People Say I Am , That 's What I 'm Not sentence: Lý Cảnh ( 李璟 ) Lý Cảnh sentence: Thượng viện Hoa Kỳ Thượng viện Hoa Kỳ sentence: Thiếu tướng ( 4.2015 ) Thiếu tướng sentence: đổi Liên minh Hanse Liên minh Hanse sentence: Anh hùng xạ điêu ( phim 1994 ) Anh hùng xạ điêu ( phim 1994 ) sentence: '' Marumba cristata '' Marumba cristata sentence: Sultan Hoseyn I 1694–1722 Sultan Hoseyn I sentence: 445 , 450 VTC VTC sentence: đổi Xã North Billings1 , Quận Billings , Bắc Dakota Xã North Billings1 , Quận Billings , Bắc Dakota sentence: đổi Gấu mặt ngắn Andes Gấu mặt ngắn Andes sentence: đổi Trường Trung học Phổ thông Chuyên Bến Tre Trường Trung học Phổ thông Chuyên Bến Tre sentence: đổi Sở Linh vương Sở Linh vương sentence: Thị trấn của tỉnh Haute-Corse Thị trấn của tỉnh Haute-Corse sentence: ''Hẹn hò '' - Phạm Duy Phạm Duy sentence: Philippe Leclerc de Hauteclocque Philippe Leclerc de Hauteclocque sentence: đổi Giáo hoàng Gioan XIV Giáo hoàng Gioan XIV sentence: Quế Ngọc Hải Lê Công Vinh Quế Ngọc Hải Lê Công Vinh sentence: Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland sentence: Tề ( nước ) Tề ( nước ) sentence: Nam Đường Trung Chủ Nam Đường Trung Chủ sentence: Nam Ngô Duệ Đế Nam Ngô Duệ Đế sentence: đổi Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp sentence: Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế sentence: ' '' Pyotr Ilyich Tchaikovsky '' ' Pyotr Ilyich Tchaikovsky sentence: Y Trĩ Tà thiền vu ( 伊稚斜單于 ) Y Trĩ Tà thiền vu sentence: Quyền tổng thống]] Adly Mansour Adly Mansour sentence: Ricky Martin — giới thiệu Lady Gaga Ricky Martin Lady Gaga sentence: Chủ tịch nước Việt Nam Chủ tịch nước Việt Nam sentence: ** '' Tactusa minor '' Fibiger , 2010 Tactusa minor sentence: ' '' Cuers '' ' Cuers sentence: Tần Thủy Hoàng Tần Thủy Hoàng sentence: Đồng Trị ( 同治 , ''Tóngzhì '' ) ( 1862-1874 ) Đồng Trị sentence: Ngô Khải Hoa , Nguyên Bưu Ngô Khải Hoa Nguyên Bưu sentence: ' '' Katharine Hepburn '' ' Katharine Hepburn sentence: đổi Giáo hoàng Anastasiô II Giáo hoàng Anastasiô II sentence: Hiệp hội phê bình phim Los Angeles Hiệp hội phê bình phim Los Angeles sentence: Michael Jacksonsản xuất bởi Michael Jackson & Quincy Jones Michael Jacksonsản Michael Jackson Quincy Jones sentence: Xã của tỉnh Ain Xã của tỉnh Ain sentence: Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh sentence: Siêu cúp bóng đá Việt Nam 2012 Siêu cúp bóng đá Việt Nam 2012 sentence: Trường Đại học Xây dựng Trường Đại học Xây dựng sentence: ĐỔI Hậu Tấn Xuất Đế Hậu Tấn Xuất Đế sentence: Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Việt Nam sentence: Nguyễn Thiện Nhân ( 1953- ) Nguyễn Thiện Nhân sentence: đổi Hàn Minh Quái Hàn Minh Quái sentence: đổi Định lý Poynting Định lý Poynting sentence: Pays-Bas]] ' '' Marco van Basten '' ' Marco van Basten sentence: Nghe bài này - Đặng Lệ Quân hát . Đặng Lệ Quân sentence: ' '' Nokia N95 '' ' Nokia N95 sentence: đổi Bulat Shalvovich Okudzhava Bulat Shalvovich Okudzhava sentence: Vua Tướng nhà Hạ Vua Tướng nhà Hạ sentence: đổi Karl V của đế quốc La Mã Thần thánh Karl V của đế quốc La Mã Thần thánh sentence: đổi Thánh Đức Thái tử Thánh Đức Thái tử sentence: ==== Bélmez de la Moraleda ==== Bélmez de la Moraleda sentence: === Cộng hòa Liên bang Đức ( 1949-nay ) === Cộng hòa Liên bang Đức sentence: đổi Thung lũng các vị Vua Thung lũng các vị Vua sentence: '' Callionima falcifera '' Callionima falcifera sentence: Địa lý Tây Ban Nha Địa lý Tây Ban Nha sentence: '' Manduca afflicta '' Manduca afflicta sentence: I 'm Your Baby Tonight '' I 'm Your Baby Tonight sentence: Vriesea atra '' Mez Vriesea atra sentence: ' '' Luis Aragonés '' ' Luis Aragonés sentence: Nước Kế ( 薊國 ) === Nước Kế sentence: Những thành công của ông trong thời gian làm sứ thần tại Ba Lan đã giúp ông giành thắng lợi . Ba Lan sentence: Đoàn Trí Hưng Đoàn Trí Hưng sentence: ' '' Tào Duệ '' ' Tào Duệ sentence: Mikhail Sergeyevich Gorbachyov Mikhail Sergeyevich Gorbachyov sentence: Thiên hoàng Minh Trị Thiên hoàng Minh Trị sentence: đổi Augustin Pyramus de Candolle Augustin Pyramus de Candolle sentence: đổi Đại học Cambridge Đại học Cambridge sentence: Đảng Dân chủ Xã hội Việt Nam Đảng Dân chủ Xã hội Việt Nam sentence: Nước Lỗ ( 魯國 ) === Nước Lỗ sentence: Kanishka I ( 127–147 ) Kanishka I sentence: Tăng Âm Quyền Tăng Âm Quyền sentence: '' Dalea carthagenensis '' ( Jacq . ) Dalea carthagenensis sentence: Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Maroc Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Maroc sentence: Royal Dutch Airlines ( SkyTeam ) Royal Dutch Airlines SkyTeam sentence: đổi Tiêu liêu lau sậy Tiêu liêu lau sậy sentence: Gia đình là số một '' Gia đình là số một sentence: Delhi Sultan đã cống nạp một lượng lớn để giữ mạng sống . Delhi Sultan sentence: Russell Crowe , Sean Penn Russell Crowe Sean Penn sentence: đổi Đặc khu trưởng Hồng Kông Đặc khu trưởng Hồng Kông sentence: Hà thủ ô đỏ Hà thủ ô đỏ sentence: đổi Độ sáng của Mặt Trời Độ sáng của Mặt Trời sentence: Em ông là Tư Mã Chiêu kế tục chức vụ của ông . Tư Mã Chiêu sentence: Phan Thanh Hùng ( Hà Nội T & T ) Phan Thanh Hùng Hà Nội T & T sentence: Quốc lập Vườn quốc gia Iki-Tsushima Quốc lập Vườn quốc gia Iki-Tsushima sentence: Nargedia macrocarpa '' , ( Thwaites ) Beddome Nargedia macrocarpa sentence: đổi Voọc đen má trắng Voọc đen má trắng sentence: đổi Địa chất y học Địa chất y học sentence: .dj – Djibouti .dj Djibouti sentence: Like a Virgin Like a Virgin sentence: đổi Cam Lộ ( huyện ) Cam Lộ ( huyện ) sentence: Tương truyền ông đã rửa tội cho chồng của Thánh Cecilia . Thánh Cecilia sentence: '' Oliva fijiana '' Oliva fijiana sentence: đổi Born This Way Born This Way sentence: đổi Xã Center , Quận Clark , Kansas Xã Center , Quận Clark , Kansas sentence: Trường Chinh ( 1907-1988 ) Trường Chinh sentence: Xã của tỉnh Aube Xã của tỉnh Aube sentence: đổi Xã Kittanning , Quận Armstrong , Pennsylvania Xã Kittanning , Quận Armstrong , Pennsylvania sentence: ' '' Kgalema Motlanthe '' ' Kgalema Motlanthe sentence: Chỉ số nhận thức tham nhũng Chỉ số nhận thức tham nhũng sentence: đổi Nhà thờ chính tòa Thánh Paul , Anh Nhà thờ chính tòa Thánh Paul , Anh sentence: đổi Lý Thừa Vãn Lý Thừa Vãn sentence: ' '' Ryan Bertrand '' ' Ryan Bertrand sentence: Fernando Verdasco '' ( Third round ) Fernando Verdasco sentence: đổi Truyền hình Internet Truyền hình Internet sentence: Oldenburg ( 48 km ) Oldenburg sentence: đổi Xã Trenton , Quận Delaware , Ohio Xã Trenton , Quận Delaware , Ohio sentence: '' Polyscias sambucifolia '' Polyscias sambucifolia sentence: ' '' 8 Days of Christmas '' ' '' 8 Days of Christmas sentence: Lớp Cá không giáp Lớp Cá không giáp sentence: '' Ludwigia decurrens '' Ludwigia decurrens sentence: Lạng Sơn ( 25.666 người ) , Lạng Sơn sentence: 30px]] '' Amagasaki '' ' Amagasaki sentence: đổi Phát sáng kích thích quang học Phát sáng kích thích quang học sentence: Xã của tỉnh Côtes-d’Armor Xã của tỉnh Côtes-d’Armor sentence: ' '' Tiêu Chiêu Văn '' ' Tiêu Chiêu Văn sentence: đổi Công ty Truyền hình Đài Loan Công ty Truyền hình Đài Loan sentence: Gary Becker ( 1997- ) Gary Becker sentence: Sân vận động World Cup Seoul , Seoul , Hàn Quốc Sân vận động World Cup Seoul Seoul Hàn Quốc sentence: đổi Catarina thành Ricci Catarina thành Ricci sentence: ' '' ' '' Azra Akin Azra Akin sentence: La Freissinouse ( 05059 ) La Freissinouse sentence: '' Bỉ '' ' Bỉ sentence: Lãnh thổ Nebraska , 1854–1867 Lãnh thổ Nebraska sentence: Trận Aleppo ( 2012–13 ) Trận Aleppo ( 2012–13 ) sentence: ' '' PBS '' ' PBS sentence: Falls Church , Virginia Falls Church , Virginia sentence: Sức mạnh tình thân '' Sức mạnh tình thân sentence: Đổi Định lý lấy mẫu Nyquist–Shannon Định lý lấy mẫu Nyquist–Shannon sentence: đổi Nhạc jazz ở Đức Nhạc jazz ở Đức sentence: Ekaterina I ( 1725-1727 ) Ekaterina I sentence: Dizoniopsis apexclarus '' Rolán , 2007 Dizoniopsis apexclarus sentence: đổi Xã Snow Shoe , Quận Centre , Pennsylvania Xã Snow Shoe , Quận Centre , Pennsylvania sentence: === Lực lượng Lục quân === Lực lượng Lục quân sentence: Đây là những số liệu thống kê cho Cúp bóng đá châu Á 2015 . Cúp bóng đá châu Á 2015 sentence: Đế quốc Nhật Bản Đế quốc Nhật Bản sentence: Helictotrichon sempervirens '' ( Vill . ) Helictotrichon sempervirens sentence: Georges Thierry d'Argenlieu Georges Thierry d'Argenlieu sentence: ' '' Ricardo Carvalho '' ' Ricardo Carvalho sentence: Soldier]] '' ( cùng T.I . & Lil Wayne ) T.I . Lil Wayne sentence: Georg Wilhelm Friedrich Hegel Georg Wilhelm Friedrich Hegel sentence: ** '' Stichodactyla gigantea '' Stichodactyla gigantea sentence: đổi Xã Allegheny , Quận Butler , Pennsylvania Xã Allegheny , Quận Butler , Pennsylvania sentence: đổi Cung Thể Thao Paris Cung Thể Thao Paris sentence: đổi Gà so họng hung Gà so họng hung sentence: đổi Vụ sát hại James Bulger Vụ sát hại James Bulger sentence: đổi Bắc Tề Vũ Thành Đế Bắc Tề Vũ Thành Đế sentence: Sự trả thù ngọt ngào '' Sự trả thù ngọt ngào sentence: '' Laniarius funebris '' . Laniarius funebris sentence: đổi Xã Fall River , Quận LaSalle , Illinois Xã Fall River , Quận LaSalle , Illinois sentence: đổi Câu lạc bộ bóng đá Yotha Câu lạc bộ bóng đá Yotha sentence: đổi Thiên hoàng Go-Daigo Thiên hoàng Go-Daigo sentence: Thụ thể bắt cặp với protein G Thụ thể bắt cặp với protein G sentence: '' Hàn Quốc '' ' Hàn Quốc sentence: đổi Xã Orange , Quận Clinton , Iowa Xã Orange , Quận Clinton , Iowa sentence: Lines , Vines and Trying Times '' Lines , Vines and Trying Times sentence: ' '' Ba Lan '' ' Ba Lan sentence: đổi Tiếng vọng Moskva Tiếng vọng Moskva sentence: Đại học Thâm Quyến ( Thâm Quyến ) Đại học Thâm Quyến sentence: Madonna ( ca sĩ ) Madonna ( ca sĩ ) sentence: đổi Bìm bịp nhỏ Bìm bịp nhỏ sentence: Thiếu tướng ( 8.1990 ) . Thiếu tướng sentence: Guzmania rauhiana '' H.Luther Guzmania rauhiana sentence: === '' Genus Temnora '' === Temnora sentence: Molde , Na Uy Molde Na Uy sentence: Phân cấp hành chính Hàn Quốc Phân cấp hành chính Hàn Quốc sentence: — Norfolk , Virginia Norfolk , Virginia sentence: Xã của tỉnh Pyrénées-Atlantiques Xã của tỉnh Pyrénées-Atlantiques sentence: Hán Xung Đế ( tại vị 144-145 ) Hán Xung Đế sentence: ==== Hội Chữ thập đỏ quốc tế ==== Hội Chữ thập đỏ quốc tế sentence: Ông là con trai của cố Ủy viên Bộ Chính trị , Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch . Bộ Chính trị Bộ Ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch sentence: Trường Đại học Y khoa Vinh Trường Đại học Y khoa Vinh sentence: Nikolai II của Nga Nikolai II của Nga sentence: đổi Xã Winnebago , Quận Winnebago , Illinois Xã Winnebago , Quận Winnebago , Illinois sentence: 101 lời cầu hôn '' 101 lời cầu hôn sentence: Yoko Kamio ( 神尾 葉子 ) Yoko Kamio sentence: Con trai của ông , Kasper Schmeichel , hiện đang bắt cho câu lạc bộ Leicester City Kasper Schmeichel Leicester City sentence: đổi Kyrillô và Mêthôđiô Kyrillô và Mêthôđiô sentence: đổi Hoàng Thu Sinh Hoàng Thu Sinh sentence: *[2006.03.15] Do As Infinity -Final- ( album biểu diễn trực tiếp ) Do As Infinity -Final- sentence: Sân vận động Ellis Park Sân vận động Ellis Park sentence: đổi Mạc Thái Tổ Mạc Thái Tổ sentence: đổi Minh Vũ Tông Minh Vũ Tông sentence: Ông đã tới Đức , và duy trì một số mối liên hệ với Adolf Hitler . Đức Adolf Hitler sentence: ''Red '' trên trang mạng chính thức của Taylor Swift . Taylor Swift sentence: Không lực Việt Nam Cộng hòa Không lực Việt Nam Cộng hòa sentence: Danh sách vua Triều Tiên Danh sách vua Triều Tiên sentence: '' ' '' ' – Vu Văn Hà Vu Văn Hà sentence: đổi Chyngyz Torekulovich Aitmatov Chyngyz Torekulovich Aitmatov sentence: Bà là em gái của Cao Ly Văn tông . Cao Ly Văn tông sentence: Thích Nhật Từ Thích Nhật Từ sentence: ' '' George Clooney '' ' ‡ George Clooney sentence: đổi Isidor Isaac Rabi Isidor Isaac Rabi sentence: đổi Cắt cổ đỏ Cắt cổ đỏ sentence: Danh sách vua Triều Tiên Danh sách vua Triều Tiên sentence: == Giới thiệu về ITU == ITU sentence: Quả nhỏ chứa các sợi tương tự như sợi bông . bông sentence: *2010.05.30 - Không phát sóng ( Super Junior10th - ' '' 미인아 ( Bonamana ) ' '' 1st ) Super Junior10th Bonamana sentence: đổi Bắt cô trói cột Bắt cô trói cột sentence: ** Hải quân Hoa Kỳ ( 40 ) Hải quân Hoa Kỳ sentence: *2006 - Lionel Messi , Barcelona & Argentina ( 36 % ) Lionel Messi Barcelona Argentina sentence: Thạch Hổ ( tại vị 334-349 ) Thạch Hổ sentence: Phương diện quân Zabaikal '' Забайкальский фронт '' Phương diện quân Zabaikal sentence: Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ sentence: đổi Thiên hoàng Kōmei Thiên hoàng Kōmei sentence: Đồng Nai ( 53 người ) , Đồng Nai sentence: ; ' '' Đông Đức '' ' Đông Đức sentence: Chu Hữu Khuê ( 朱友珪 ) Chu Hữu Khuê sentence: Tấn Hiếu Vũ Đế Tấn Hiếu Vũ Đế sentence: đổi Chó sục cáo lông mượt Chó sục cáo lông mượt sentence: đổi Sơn ca Sabota Sơn ca Sabota sentence: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế sentence: Elon Lindenstrauss ( 2009 ) Elon Lindenstrauss sentence: `` Call Me Maybe '' Call Me Maybe sentence: Jimmy Page – guitar . Jimmy Page sentence: Hồng Khẩu , Trung Quốc Hồng Khẩu Trung Quốc sentence: Đường Kính Tông ( tại vị 824-826 ) Đường Kính Tông sentence: ' '' Kimi Räikkönen '' ' Kimi Räikkönen sentence: Vùng Hướng đạo Âu-Á ( WOSM ) Vùng Hướng đạo Âu-Á ( WOSM ) sentence: đổi Aleksandr Sergeyevich Pushkin Aleksandr Sergeyevich Pushkin sentence: đổi Chuột chù núi Chuột chù núi sentence: đổi Seleukos V Philometor Seleukos V Philometor sentence: ' '' Isfahan '' ' , Iran ( 2007 ) Isfahan Iran sentence: Thị trấn của tỉnh Haut-Rhin Thị trấn của tỉnh Haut-Rhin sentence: đổi Dơi lá đuôi Dơi lá đuôi sentence: Quảng trường San Marco Quảng trường San Marco sentence: Nhưng bài hát mới thật sự thành công nhất khi đều đạt vị trí 2 ở Úc và New Zealand . Úc New Zealand sentence: đổi Lừa hoang Ba Tư Lừa hoang Ba Tư sentence: '' Ribes inerme '' Rydb . Ribes inerme sentence: đổi Ngỗng hoàng đế Ngỗng hoàng đế sentence: ĐỔI Giáo hoàng Clêmentê VI Giáo hoàng Clêmentê VI sentence: '' Manduca dilucida '' Manduca dilucida sentence: `` So Happy I Could Die '' So Happy I Could Die sentence: đổi Cá bốn mắt vảy lớn Cá bốn mắt vảy lớn sentence: Nhà thờ Saint-Germain-l'Auxerrois Nhà thờ Saint-Germain-l'Auxerrois sentence: Đế quốc La Mã Thần thánh Đế quốc La Mã Thần thánh sentence: Sân vận động Hàng Đẫy Sân vận động Hàng Đẫy sentence: Học viện Kỹ thuật Quân sự Học viện Kỹ thuật Quân sự sentence: Saint-Saturnin , Cher Saint-Saturnin , Cher sentence: đổi Việt Nam Quốc dân Đảng Việt Nam Quốc dân Đảng sentence: All Nippon Airways ( Tokyo-Narita ) All Nippon Airways sentence: Không quân Hoàng gia Nam Tư Không quân Hoàng gia Nam Tư sentence: Tào Đằng ( 曹騰 ) Tào Đằng sentence: Huỳnh Kesley Alves – 2009 Huỳnh Kesley Alves sentence: Con của Triệu Thuẫn , vợ là chị gái Tấn Thành công . Tấn Thành công sentence: đổi Đại học Cornell Đại học Cornell sentence: ' '' Nicki Minaj '' ' Nicki Minaj sentence: Lê Huỳnh Đức ( SHB Đà Nẵng ) Lê Huỳnh Đức SHB Đà Nẵng sentence: Abbas I của Ba Tư Abbas I của Ba Tư sentence: đổi Triết học duy vật khoái lạc Triết học duy vật khoái lạc sentence: ' '' Ralph Richardson '' ' Ralph Richardson sentence: đổi Vàng anh gáy đen Vàng anh gáy đen sentence: Gia đình Castro ở Cuba Castro Cuba sentence: đổi Danh sách tập phim Pokémon : XY Danh sách tập phim Pokémon XY sentence: đổi Middlesbrough F.C . Middlesbrough F.C . sentence: Tùy Đường Diễn Nghĩa vai Tần Thúc Bảo ( Tần Quỳnh ) Tùy Đường Diễn Nghĩa Tần Thúc Bảo Tần Quỳnh sentence: ** Psittrichas fulgidus '' ; Psittrichas fulgidus sentence: Danh sách Tổng thống Hàn Quốc Danh sách Tổng thống Hàn Quốc sentence: đổi Hermann von Helmholtz Hermann von Helmholtz sentence: ' '' Canada '' ' Canada sentence: Hiện ông đang sống tại Hà Nội . Hà Nội sentence: ' '' Agnieszka Radwańska '' ' Agnieszka Radwańska sentence: Thiếu tướng ( 7.2003 ) . Thiếu tướng sentence: đổi Lục Nam ( thị trấn ) Lục Nam ( thị trấn ) sentence: đổi Tiêu liêu lau sậy Tiêu liêu lau sậy sentence: Gunpo , Gyeonggi , Hàn Quốc Gunpo Gyeonggi Hàn Quốc sentence: đổi Cút cây đuôi dài Cút cây đuôi dài sentence: đổi ARIA ( tạp chí ) ARIA ( tạp chí ) sentence: Haarlem , Hà Lan Haarlem Hà Lan sentence: Philip Seymour Hoffman vai Truman Capote Philip Seymour Hoffman Truman Capote sentence: đổi Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải bóng đá Ngoại hạng Anh sentence: Didderse ( 1.404 ) Didderse sentence: đổi Thiên hoàng Ankō Thiên hoàng Ankō sentence: đổi Thiên hoàng Keitai Thiên hoàng Keitai sentence: Giacinto Facchetti ( Euro 1968 ) Giacinto Facchetti Euro 1968 sentence: Matthew Morrison – người trình diễn , hát Matthew Morrison sentence: rect 173 384 237 434 Bebeto Bebeto sentence: Taylor Swift — `` You Belong with Me '' Taylor Swift You Belong with Me sentence: Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh sentence: Nó tương tự như Cechenena lineosa '' . Cechenena lineosa sentence: Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ sentence: Nó bao gồm KBS World Radio và kênh truyền hình KBS World . KBS World Radio KBS World sentence: Matthew Fox ( diễn viên ) Matthew Fox ( diễn viên ) sentence: TransAsia Airways ( Taipei-Taiwan Taoyuan ) TransAsia Airways sentence: Gilles Simon '' ( Vòng 3 , thua Juan Martin del Potro ) Gilles Simon Juan Martin del Potro sentence: '' ' '' ' - Ksenia Sukhinova Ksenia Sukhinova sentence: Xã của tỉnh Haut-Rhin Xã của tỉnh Haut-Rhin sentence: Doraemon - Mizuta Wasabi Doraemon Mizuta Wasabi sentence: '' Batrachedra stegodyphobius '' Batrachedra stegodyphobius sentence: ; ' '' Milan '' ' Milan sentence: People 's Daily '' . People 's Daily sentence: đổi Thiên hoàng Ninken Thiên hoàng Ninken sentence: Trường Đại học Hùng Vương Trường Đại học Hùng Vương sentence: Monster]] '' vai Aileen Wuornos Aileen Wuornos sentence: Hội đồng Giám mục Việt Nam Hội đồng Giám mục Việt Nam sentence: đổi Vành khuyên vàng châu Phi Vành khuyên vàng châu Phi sentence: Chulpan Khamatova ... ''Lara '' Chulpan Khamatova sentence: Coldplay – Mylo Xyloto '' Coldplay Mylo Xyloto sentence: Xã của tỉnh Corse-du-Sud Xã của tỉnh Corse-du-Sud sentence: Cachar]] , Sikkim ) , Nepal , Việt Nam Sikkim Nepal Việt Nam sentence: Thôn Đồi Dâu ( Nho Quan ) Nho Quan sentence: đổi Malita , Davao Occidental Malita , Davao Occidental sentence: '' Hyles livornica '' Hyles livornica sentence: `` Flying Without Wings '' Flying Without Wings sentence: Nước Nga thống nhất Nước Nga thống nhất sentence: Giáo hoàng Êvaristô ( 97-105 ) . Giáo hoàng Êvaristô sentence: đổi Ay ( pharaông ) Ay ( pharaông ) sentence: ' '' Alofi '' ' Alofi sentence: ' '' Novak Djokovic '' ' Novak Djokovic sentence: đổi Steam ( phần mềm ) Steam ( phần mềm ) sentence: đổi Hạc cổ đen Hạc cổ đen sentence: đổi Chèo bẻo đuôi cờ chẻ Chèo bẻo đuôi cờ chẻ sentence: ' '' Monthermé '' ' Monthermé sentence: đổi Beechcraft T-34 Mentor Beechcraft T-34 Mentor sentence: Gary Neville ( Manchester United ) Gary Neville Manchester United sentence: Le Plessis-Lastelle ( 50405 ) Le Plessis-Lastelle sentence: đổi Philippe của Bỉ Philippe của Bỉ sentence: Lãnh thổ Washington ( 1853–1889 ) Lãnh thổ Washington sentence: đổi Hươu xạ lùn Hươu xạ lùn sentence: đổi Dệu bò vằn Dệu bò vằn sentence: đổi Kim Sung-soo ( diễn viên ) Kim Sung-soo ( diễn viên ) sentence: '' Prochoreutis alpinoides '' Budashkin & Li , 2009 Prochoreutis alpinoides sentence: '' Nothin ' on You '' – B.o.B & Bruno Mars Nothin ' on You B.o.B Bruno Mars sentence: Antiochos XI Epiphanes Antiochos XI Epiphanes sentence: Iceland Express ( Reykjavík-Keflavik ) Iceland Express sentence: ĐỔI Ri Yong Ho Ri Yong Ho sentence: `` Turn Up the Radio '' Turn Up the Radio sentence: đổi Xã Munson , Quận Henry , Illinois Xã Munson , Quận Henry , Illinois sentence: Cộng hoà Dân chủ Congo Cộng hoà Dân chủ Congo sentence: Cục Điều tra Liên bang Cục Điều tra Liên bang sentence: ' '' Cate Blanchett '' ' Cate Blanchett sentence: 1983-1987 , Nam Hồ , Thiếu tướng Nam Hồ Thiếu tướng sentence: Đường Huyền Nguyên Đế ( truy tôn ) Đường Huyền Nguyên Đế sentence: đổi Hội đồng Nhân dân Tối cao ( Bắc Triều Tiên ) Hội đồng Nhân dân Tối cao ( Bắc Triều Tiên ) sentence: đổi Têrêsa thành Ávila Têrêsa thành Ávila sentence: '' ' '' ' - Jennifer Hosten Jennifer Hosten sentence: Xã của tỉnh Calvados Xã của tỉnh Calvados sentence: đổi Te te châu Phi Te te châu Phi sentence: ' '' Martina Navratilova '' ' Martina Navratilova sentence: đổi Xã Upper Salford , Quận Montgomery , Pennsylvania Xã Upper Salford , Quận Montgomery , Pennsylvania sentence: đổi Giải bóng đá vô địch quốc gia Afghanistan Giải bóng đá vô địch quốc gia Afghanistan sentence: Varize , Moselle Varize , Moselle sentence: Svetlana Kuznetsova '' ( Vòng 4 ) Svetlana Kuznetsova sentence: ==== Belmonte de Gracián ==== Belmonte de Gracián sentence: đổi Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế sentence: ' '' No Angels '' ' No Angels sentence: '' Xylophanes hydrata '' Xylophanes hydrata sentence: Capsicum chinense '' Jacq . Capsicum chinense sentence: đổi Chó săn gấu mèo lam Chó săn gấu mèo lam sentence: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế sentence: Công chúa Eugenie xứ York Công chúa Eugenie xứ York sentence: ' '' Robin Soderling '' ' Robin Soderling sentence: ' '' Chelsea '' ' Chelsea sentence: ' '' Steffi Graf '' ' Steffi Graf sentence: Ủy ban Đặc biệt về Tình báo của Thượng viện Hoa Kỳ Ủy ban Đặc biệt về Tình báo của Thượng viện Hoa Kỳ sentence: Le Parcq ( 62647 ) Le Parcq sentence: Đổi Mồ hôi máu Mồ hôi máu sentence: ' '' Jack Nicholson '' ' Jack Nicholson sentence: Quận Washington , Mississippi Quận Washington , Mississippi sentence: Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn sentence: Lục quân Hoa Kỳ Lục quân Hoa Kỳ sentence: ' '' Gustavo Kuerten '' ' Gustavo Kuerten sentence: ** Phật Câu Na Hàm Mâu Ni ( Kanakamuni ) Phật Câu Na Hàm Mâu Ni sentence: Thám tử Conan : Nhà ảo thuật với đôi cánh bạc Thám tử Conan Nhà ảo thuật với đôi cánh bạc sentence: đổi Chích chạch má xám Chích chạch má xám sentence: Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu sentence: Hải quân Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ sentence: Viên Hòa Bình ( 袁和平 ) Viên Hòa Bình sentence: đổi Viện công nghệ Viện công nghệ sentence: Suzanne Cory ( 2004- ) Suzanne Cory sentence: Les Loges-en-Josas ( 78343 ) Les Loges-en-Josas sentence: René van de Kerkhof René van de Kerkhof sentence: Samudra Gupta ( 335-370 ) Samudra Gupta sentence: Nguyễn Văn Linh ( 1915-1998 ) Nguyễn Văn Linh sentence: đổi Xã Webster , Quận Wood , Ohio Xã Webster , Quận Wood , Ohio sentence: ' '' Iğdır '' ' Iğdır sentence: đổi Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh sentence: Nam Đàn ; Nghệ An Nam Đàn Nghệ An sentence: '' Ditula angustiorana '' ( Haworth , [1811] ) Ditula angustiorana sentence: Phù Thành ( 涪城区 ) Du Tiên ( 游仙区 ) Phù Thành Du Tiên sentence: Junho]] ( 2PM ) , Kang Ha-neul , Kim Woo-bin 2PM Kang Ha-neul Kim Woo-bin sentence: đổi Vườn sao băng Vườn sao băng sentence: ==== San Felices de Buelna ==== San Felices de Buelna sentence: Đông Minh Vương Đông Minh Vương sentence: đổi Cắt cổ áo Cắt cổ áo sentence: đổi Chim xanh lớn Chim xanh lớn sentence: Liễu Hạ Huệ Liễu Hạ Huệ sentence: Taras Hryhorovych Shevchenko Taras Hryhorovych Shevchenko sentence: Bàn Môn Điếm Bàn Môn Điếm sentence: đổi Franz II của đế quốc La Mã Thần thánh Franz II của đế quốc La Mã Thần thánh sentence: Lawrence Summers ( 1991–1993 ) Lawrence Summers sentence: Con của Carus , kế vị đồng thời với em trai Carinus Carus Carinus sentence: Iosif Vissarionovich Stalin Iosif Vissarionovich Stalin sentence: đổi Chiến tranh Ottoman-Safavid ( 1623–1639 ) Chiến tranh Ottoman-Safavid ( 1623–1639 ) sentence: đổi Khướu lùn cánh xanh Khướu lùn cánh xanh sentence: đổi Diều đuôi nhạn Diều đuôi nhạn sentence: ' '' U Thant '' ' U Thant sentence: Đông Âu ( EST ) Đông Âu sentence: đổi Tiêu Ân Tuấn Tiêu Ân Tuấn sentence: André Michel Lwoff André Michel Lwoff sentence: Valve ( công ty ) Valve ( công ty ) sentence: La Celle-Saint-Avant ( 37045 ) La Celle-Saint-Avant sentence: Sân vận động Bung Karno , Jakarta , Indonesia . Sân vận động Bung Karno Jakarta Indonesia sentence: Mậu Nam ( 茂南区 ) Mậu Cảng ( 茂港区 ) Mậu Nam Mậu Cảng sentence: đổi Chi Cá cam Chi Cá cam sentence: Ruud van Nistelrooy Ruud van Nistelrooy sentence: đổi Hiếu Cung Nhân Hoàng hậu Hiếu Cung Nhân Hoàng hậu sentence: Liên đoàn bóng đá Bangladesh Liên đoàn bóng đá Bangladesh sentence: đổi Chi Tòng chi Chi Tòng chi sentence: đổi The Beatles ( album ) The Beatles ( album ) sentence: Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận-4 Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận-4 sentence: đổi Vụ ám sát Park Chung Hee Vụ ám sát Park Chung Hee sentence: Joachim von Ribbentrop ( 1893-1946 ) Joachim von Ribbentrop sentence: La Chapelle-Saint-Rémy ( 72067 ) La Chapelle-Saint-Rémy sentence: Phân lớp Cúc đá ''Ammonoidea '' Phân lớp Cúc đá sentence: Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ sentence: đổi Cua huỳnh đế Cua huỳnh đế sentence: Nam quốc sơn hà Nam quốc sơn hà sentence: | rowspan= '' 7 '' | Barcelona Barcelona sentence: Pháp giành quyền đăng cai sau khi vượt qua Ý và Thổ Nhĩ Kỳ . Pháp Ý Thổ Nhĩ Kỳ sentence: *2005 / 06 - Olympique Lyonnais Olympique Lyonnais sentence: Phân cấp hành chính Hàn Quốc Phân cấp hành chính Hàn Quốc sentence: '' Nyctemera sonticum '' Nyctemera sonticum sentence: đổi Xã Wharton , Quận Potter , Pennsylvania Xã Wharton , Quận Potter , Pennsylvania sentence: Lisa del Giocondo Lisa del Giocondo sentence: đổi Xã Abington , Quận Lackawanna , Pennsylvania Xã Abington , Quận Lackawanna , Pennsylvania sentence: đổi Andrei Konstantinovich Geim Andrei Konstantinovich Geim sentence: Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014 Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014 sentence: đổi Xã Curran , Quận Sangamon , Illinois Xã Curran , Quận Sangamon , Illinois sentence: *Hát chính - Lena Meyer-Landrut Lena Meyer-Landrut sentence: '' Anthidium rufitarse '' Anthidium rufitarse sentence: đổi Giáo hoàng Anastasiô III Giáo hoàng Anastasiô III sentence: Máy rút tiền tự động Máy rút tiền tự động sentence: ' '' AC Milan '' ' AC Milan sentence: Chu Ly Vương Chu Ly Vương sentence: Agnieszka Radwańska '' ( Vòng bảng ) Agnieszka Radwańska sentence: Giáo hoàng Sergiô I ( 687–701 ) Giáo hoàng Sergiô I sentence: đổi Danh sách sultan của đế quốc Ottoman Danh sách sultan của đế quốc Ottoman sentence: đổi Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế sentence: công ty của S.H.E và Phi Luân Hải cũng tham gia vào . S.H.E Phi Luân Hải sentence: đổi Chiến tranh Việt–Xiêm ( 1833-1834 ) Chiến tranh Việt–Xiêm ( 1833-1834 ) sentence: Quận Washington , Utah Quận Washington , Utah sentence: đổi Seleukos VII Kybiosaktes Seleukos VII Kybiosaktes sentence: Đông Hán Hậu Thiếu Đế ( 189 ) Đông Hán Hậu Thiếu Đế sentence: `` I Lay My Love on You '' I Lay My Love on You sentence: Simnialena rufa '' ( G.B . Simnialena rufa sentence: Anna Pavlovna Pavlova Anna Pavlovna Pavlova sentence: đổi Giáo hoàng Anaclêtô Giáo hoàng Anaclêtô sentence: đổi Xã Union , Quận Sheridan , Kansas Xã Union , Quận Sheridan , Kansas sentence: ** ' '' Unplugged '' - Eric Clapton '' ' Unplugged Eric Clapton sentence: Hợp Phì , Trung Quốc . Hợp Phì Trung Quốc sentence: *Kích kiếm Okita Sōji ( hướng dẫn kiếm thuật ) Okita Sōji sentence: ' '' Đông Chu quân '' ' '' Đông Chu quân sentence: đổi Đánh dấu vai nghĩa Đánh dấu vai nghĩa sentence: đổi Liêu Cảnh Tông Liêu Cảnh Tông sentence: đổi Liên minh tam hùng lần thứ 1 Liên minh tam hùng lần thứ 1 sentence: đổi Thiên hoàng Richū Thiên hoàng Richū sentence: Bến phà Vàm Cống Bến phà Vàm Cống sentence: Nikolai Semyonovich Leskov Nikolai Semyonovich Leskov sentence: Mạc Thái Tông Mạc Thái Tông sentence: Daniel Radcliffe - Harry Potter . Daniel Radcliffe Harry Potter sentence: ' '' Quân chủng '' ' Quân chủng sentence: '' Sphingonaepiopsis obscurus '' Sphingonaepiopsis obscurus sentence: ' '' Rubtsovsk '' ' Rubtsovsk sentence: Agatrix agassizii '' ( Dall , 1889a ) Agatrix agassizii sentence: '' V. macraei '' V. macraei sentence: ' '' 281 '' ' - Bắc Kạn Bắc Kạn sentence: đổi Lợn peccary môi trắng Lợn peccary môi trắng sentence: ' '' Gustavo Kuerten '' ' Gustavo Kuerten sentence: Tống Triết Tông ( tại vị 1085-1100 ) Tống Triết Tông sentence: Colmar Freiherr von der Goltz Colmar Freiherr von der Goltz sentence: Sân vận động Chao Anouvong , Viêng Chăn , Lào Sân vận động Chao Anouvong Viêng Chăn Lào sentence: đổi Hoàng đế La Mã Thần thánh Hoàng đế La Mã Thần thánh sentence: '' Anthidium jocosum '' Anthidium jocosum sentence: đổi Thần Vũ Vương Thần Vũ Vương sentence: đổi Đậu san hô đỏ Đậu san hô đỏ sentence: Independence Hall , Philadelphia , Pennsylvania , Hoa Kỳ Independence Hall Philadelphia Pennsylvania Hoa Kỳ sentence: ' '' Afghanistan '' ' Afghanistan sentence: Calopteryx amata '' – Superb Jewelwing Calopteryx amata sentence: Mạc Văn Úy Mạc Văn Úy sentence: đổi Sóc bụng đỏ Sóc bụng đỏ sentence: đổi Nàng và Con mèo của Nàng Nàng và Con mèo của Nàng sentence: ' '' Moskva '' ' Moskva sentence: Robin van Persie Robin van Persie sentence: Giáo hoàng Victor II ( 1055–1057 ) Giáo hoàng Victor II sentence: Xã của tỉnh Aveyron Xã của tỉnh Aveyron sentence: Chesterton , G. K . Chesterton , G. K sentence: Tổng thống Nga Tổng thống Nga sentence: Gặp nhau cuối năm Gặp nhau cuối năm sentence: Mỹ nhân ngư ( phim truyền hình Hàn Quốc ) Mỹ nhân ngư ( phim truyền hình Hàn Quốc ) sentence: ' '' Mel Gibson '' ' Mel Gibson sentence: Madonna — `` Like a Virgin ( phiên bản trong Truth or Dare ) '' Madonna Like a Virgin ( phiên bản trong Truth or Dare ) sentence: *Rome ( Đấu trường La Mã ) Đấu trường La Mã sentence: Sự kiện 11 tháng 9 Sự kiện 11 tháng 9 sentence: đổi Cầu diệp Kon Tum Cầu diệp Kon Tum sentence: Hoàng Dược Sư Hoàng Dược Sư sentence: đổi Quận Greene , Bắc Carolina Quận Greene , Bắc Carolina sentence: Le Croisic ( 44049 ) Le Croisic sentence: đổi Giáo hoàng Piô X Giáo hoàng Piô X sentence: Surat Thani ( tỉnh ) Surat Thani ( tỉnh ) sentence: đổi Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh sentence: đổi Stereopsis ( nấm ) Stereopsis ( nấm ) sentence: Voorschoten ( thứ 6 ) Voorschoten sentence: Sở giao dịch chứng khoán Tokyo Sở giao dịch chứng khoán Tokyo sentence: '' Set Fire to the Rain '' Set Fire to the Rain sentence: đổi Emmanuel de Grouchy Emmanuel de Grouchy sentence: Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên sentence: Bầu cử Duma Quốc gia Cộng hòa Liên bang Nga năm 2007 Bầu cử Duma Quốc gia Cộng hòa Liên bang Nga năm 2007 sentence: Guglielmo Marconi Karl Ferdinand Braun Guglielmo Marconi Karl Ferdinand Braun sentence: Habuprionovolva umbilicata '' ( G.B . Habuprionovolva umbilicata sentence: `` The Show Must Go On '' ( Queen ) The Show Must Go On Queen sentence: ' '' Alec Guinness '' ' Alec Guinness sentence: đổi Jean Théophane Vénard Ven Jean Théophane Vénard Ven sentence: 22px]] ' '' Brook Mahealani Lee '' ' Brook Mahealani Lee sentence: ' '' Roger Federer '' ' Roger Federer sentence: Doraemon : Nobita và viện bảo tàng bảo bối (Năm 2013) Doraemon Nobita và viện bảo tàng bảo bối sentence: 10.03 - ' '' Wonder Girls13th - Nobody1st '' ' Wonder Girls13th sentence: '' Bulbophyllum tardeflorens '' Ridl . Bulbophyllum tardeflorens sentence: Arauco ( tỉnh ) Arauco ( tỉnh ) sentence: Quảng trường Liệt Sĩ , Tripoli Quảng trường Liệt Sĩ , Tripoli sentence: '' Bombus centralis '' Bombus centralis sentence: ' '' Lê Phước Tứ '' ' Lê Phước Tứ sentence: ' '' Andre Agassi '' ' Andre Agassi sentence: La Penne-sur-Huveaune ( 13070 ) La Penne-sur-Huveaune sentence: ' '' Roma '' ' Roma sentence: Buchhorst ( 163 ) Buchhorst sentence: Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ sentence: đổi Hành chính viện Trung Hoa Dân Quốc Hành chính viện Trung Hoa Dân Quốc sentence: Ông là con trai thứ tám của Triệu Quang Nghĩa và là một người em trai của Chân Tông . Triệu Quang Nghĩa Chân Tông sentence: Cộng hòa Nhân dân Ukraina Cộng hòa Nhân dân Ukraina sentence: Tên ký hiệu của NATO Tên ký hiệu của NATO sentence: Quận 9 , Paris Quận 9 , Paris sentence: Đài Truyền hình Việt Nam Đài Truyền hình Việt Nam sentence: Đông Hưng , Thái Thụy Đông Hưng Thái Thụy sentence: ĐỔI Giáo hoàng Giuliô III Giáo hoàng Giuliô III sentence: Tối thiểu hóa chi tiêu Tối thiểu hóa chi tiêu sentence: ' '' George Frideric Handel '' ' George Frideric Handel sentence: Donghae]] và Leeteuk của Super Junior Leeteuk Super Junior sentence: Tây Ban Nha . Tây Ban Nha sentence: Quân chủng Phòng không Xô viết Quân chủng Phòng không Xô viết sentence: ' '' Lâm Phong '' ' Lâm Phong sentence: đổi Giáo hoàng Máccô Giáo hoàng Máccô sentence: *2012.07.27 - ' '' Super Junior17th - Sexy , Free & Single2nd ' '' [9,172 điểm] Super Junior17th Sexy , Free & Single2nd sentence: '' Hypoxis hemerocallidea '' Fisch . Hypoxis hemerocallidea sentence: Đại học Quốc gia Úc Đại học Quốc gia Úc sentence: '' Onychoprion fuscatus '' Onychoprion fuscatus sentence: Cyathostegia '' ( Benth . ) Cyathostegia sentence: Sau đó , ông ta bị nhạo báng tới mức phải chạy sang Nhật Bản , nơi ông ta qua đời . Nhật Bản sentence: Cuộc nổi loạn của Bộc Cố Hoài Ân đến đó là dứt . Bộc Cố Hoài Ân sentence: Tấn ( nước ) Tấn ( nước ) sentence: Tolpia kuchingia '' Fibiger , 2007 Tolpia kuchingia sentence: Đồng bằng sông Cửu Long Đồng bằng sông Cửu Long sentence: ' '' Calycophyllum '' ' '' DC . Calycophyllum DC . sentence: Tập đoàn Tam Lộc Tập đoàn Tam Lộc sentence: Quân đội Nhân dân Việt Nam Quân đội Nhân dân Việt Nam sentence: La Forestière ( 51258 ) La Forestière sentence: Xã của tỉnh Aisne Xã của tỉnh Aisne sentence: Một tuần sau đó , thành viên Kim Kibum - người đã tham gia rất ít vào album trước đó Sorry , Sorry ( do bận rộn với việc theo đuổi nghiệp diễn xuất của mình ) , đã phát biểu về khả năng tham gia album lần này trong một buổi phỏng vấn . Kim Kibum Sorry , Sorry sentence: Hán Quang Vũ Đế phong cho bọn chúng làm Bất Nghĩa hầu . Hán Quang Vũ Đế sentence: Hoàng Cái ( Huang Gai* ) Hoàng Cái sentence: Ông cũng tham gia vào Niệm quân . Niệm quân sentence: đổi Vương cung thánh đường Thánh Phêrô Vương cung thánh đường Thánh Phêrô sentence: `` We Found Love '' ( hợp tác với Calvin Harris ) We Found Love Calvin Harris sentence: ==== Corvera de Toranzo ==== Corvera de Toranzo sentence: Nước Triệu diệt vong . Nước Triệu sentence: đổi Cá lịch chấm tia Cá lịch chấm tia sentence: đổi Ngô Trác Hi Ngô Trác Hi sentence: ' '' Roger Federer '' ' Roger Federer sentence: Giáo hoàng Gioan Phaolô II Giáo hoàng Gioan Phaolô II sentence: Bộ Công an ( Việt Nam ) Bộ Công an ( Việt Nam ) sentence: Tàu điện ngầm Seoul tuyến 4 Tàu điện ngầm Seoul tuyến 4 sentence: Afrothismia pachyantha '' , Schltr . Afrothismia pachyantha sentence: ' '' Quách Bích Đình '' ' Quách Bích Đình sentence: Quần đảo Faroe ( Đan Mạch ) Quần đảo Faroe Đan Mạch sentence: '' Nhật Bản '' ' Nhật Bản sentence: Chủ tịch nước Việt Nam Chủ tịch nước Việt Nam sentence: đổi Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh sentence: đổi México ( bang ) México ( bang ) sentence: ' '' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội '' ' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội sentence: đổi Xã Hamilton , Quận Franklin , Pennsylvania Xã Hamilton , Quận Franklin , Pennsylvania sentence: đổi Xã Painterhood , Quận Elk , Kansas Xã Painterhood , Quận Elk , Kansas sentence: đổi Chim mò sò Chim mò sò sentence: Tần ( 秦 ) ( Qin ) Tần sentence: đổi Sân vận động Gelora Sriwijaya Sân vận động Gelora Sriwijaya sentence: đổi Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế sentence: Thái Nguyên Tông Chân ( zh . Thái Nguyên Tông Chân sentence: ==Bức tượng Bồ Đề Đạt Ma bằng tóc== Bồ Đề Đạt Ma sentence: đổi Trường Trung học phổ thông Chu Văn An , Hà Nội Trường Trung học phổ thông Chu Văn An , Hà Nội sentence: Lý Tĩnh ( 571–649 ) Lý Tĩnh sentence: `` Gangnam Style ( ) '' Gangnam Style sentence: ' '' Tấn Hiếu Vũ Đế '' ' Tấn Hiếu Vũ Đế sentence: đổi Chi Trọng đũa Chi Trọng đũa sentence: đổi Xã Milton , Quận Jackson , Ohio Xã Milton , Quận Jackson , Ohio sentence: đổi An Tư Diêm hoàng hậu An Tư Diêm hoàng hậu sentence: đổi Mộ Dung Vĩ Mộ Dung Vĩ sentence: đổi Dơi thùy không đuôi Dơi thùy không đuôi sentence: ' '' Vũ Như Thành '' ' Vũ Như Thành sentence: ' '' Nürnberg '' ' Nürnberg sentence: ' '' Roubaix '' ' Roubaix sentence: Tía tô giới Tía tô giới sentence: Trà Cú , Trà Vinh Trà Cú , Trà Vinh sentence: Hoài Lai ( 怀来县 ) Hoài Lai sentence: đổi Sơn ca mũ đỏ Sơn ca mũ đỏ sentence: Trần Huỳnh Duy Thức Trần Huỳnh Duy Thức sentence: Josh Radnor trong vai Ted Mosby ( 20 tập ) Josh Radnor Ted Mosby sentence: Không quân Hoàng gia Nam Tư Không quân Hoàng gia Nam Tư sentence: đổi Xã Columbus , Quận Adams , Illinois Xã Columbus , Quận Adams , Illinois sentence: đổi Tropojë ( huyện ) Tropojë ( huyện ) sentence: Ông cũng ca ngợi Anaxagoras . Anaxagoras sentence: Vườn quốc gia El Palmar Vườn quốc gia El Palmar sentence: Gương mặt nữ mới - ' '' Ashley Greene '' ' Ashley Greene sentence: Viva la Vida or Death and All His Friends '' Viva la Vida or Death and All His Friends sentence: Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh sentence: 2010 Summer Tour EP '' 2010 Summer Tour EP sentence: Imawa no Kuni no Alice Imawa no Kuni no Alice sentence: Iosif Vissarionovich Stalin Iosif Vissarionovich Stalin sentence: Kurt Russell vai MacReady Kurt Russell sentence: ' '' Ramosmania '' ' '' Tirveng . Ramosmania sentence: Giáo hoàng Gioan Phaolô II Giáo hoàng Gioan Phaolô II sentence: Ông là con út của Sở Hùng Nghiêm , vua thứ 13 nước Sở , em của Sở Hùng Sương , vua thứ 14 của nước Sở . Sở Hùng Nghiêm Sở Hùng Sương sentence: Vân Nam - 112 Vân Nam sentence: đổi Kim Nhật Thành Kim Nhật Thành sentence: đổi She Wolf ( album ) She Wolf ( album ) sentence: São Paulo - 362 km São Paulo sentence: đổi Giáo hoàng Biển Đức VIII Giáo hoàng Biển Đức VIII sentence: Thông tấn xã Việt Nam Thông tấn xã Việt Nam sentence: Caroline Wozniacki '' ( Vòng 3 ) Caroline Wozniacki sentence: đổi Giáo hoàng Zêphyrinô Giáo hoàng Zêphyrinô sentence: Vương Diên Hàn ( tại vị 926 ) Vương Diên Hàn sentence: Sân vận động Bung Karno Sân vận động Bung Karno sentence: Bonifacius ' '' -- ' '' Bonifacius sentence: đổi Xã Read , Quận Clayton , Iowa Xã Read , Quận Clayton , Iowa sentence: Đại học Huachiew Chalermprakiet Đại học Huachiew Chalermprakiet sentence: Keangnam Hanoi Landmark Tower Keangnam Hanoi Landmark Tower sentence: đổi Giáo hội các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky Tô Giáo hội các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky Tô sentence: **** '' Gazella psolea '' Gazella psolea sentence: đổi Thiên hoàng Ankan Thiên hoàng Ankan sentence: Santa Cruz , California Santa Cruz , California sentence: Slideshow by Der Spiegel '' Der Spiegel sentence: đổi Chi Kinh giới Chi Kinh giới sentence: đổi Xã Grant , Quận Jackson , Kansas Xã Grant , Quận Jackson , Kansas sentence: ' '' Irina Bokova '' ' Irina Bokova sentence: Thích Ca Mâu Ni Thích Ca Mâu Ni sentence: đổi Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà sentence: Barbra Streisand & Barry Gibb Barbra Streisand Barry Gibb sentence: ' '' Herennius Etruscus '' ' Herennius Etruscus sentence: La Chapelle-Launay ( 44033 ) La Chapelle-Launay sentence: Nguyễn Phúc Thuần bỏ chạy vào Quảng Nam . Nguyễn Phúc Thuần Quảng Nam sentence: Tổ chức Du lịch Thế giới Tổ chức Du lịch Thế giới sentence: Việt Trì ( Phú Thọ ) Việt Trì Phú Thọ sentence: `` Do n't Bother '' Do n't Bother sentence: `` Bottle It Up '' Bottle It Up sentence: đổi Vẹt ngực đỏ Vẹt ngực đỏ sentence: La Chapelle-Erbrée ( 35061 ) La Chapelle-Erbrée sentence: Chris Warren Jr . - Zeke Chris Warren Jr . sentence: Bà là vợ của Hoàng tử Gustaf Adolf , Công tước xứ Västerbotten , và là mẹ của vị vua hiện tại của Thụy Điển , Carl XVI Gustaf . Hoàng tử Gustaf Adolf , Công tước xứ Västerbotten Thụy Điển Carl XVI Gustaf sentence: đổi Thiên hoàng Taishō Thiên hoàng Taishō sentence: === Các nước NATO === NATO sentence: ' '' Tunis '' ' Tunis sentence: John Seigenthaler , Sr . John Seigenthaler , Sr . sentence: ' '' Philip Seymour Hoffman '' ' Philip Seymour Hoffman sentence: Tiền Tần Lệ Vương Tiền Tần Lệ Vương sentence: Hải quân Đế quốc Nhật Bản Hải quân Đế quốc Nhật Bản sentence: Hải quân Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ sentence: Đế quốc Đông La Mã Đế quốc Đông La Mã sentence: Những ngày kỷ niệm Những ngày kỷ niệm sentence: '' Hypercompe fuscescens '' Hypercompe fuscescens sentence: Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Việt Nam sentence: đổi Hải quân Trừ bị Hoa Kỳ Hải quân Trừ bị Hoa Kỳ sentence: '' Linum puberulum '' Linum puberulum sentence: ' '' Kuwait '' ' Kuwait sentence: Marion Bartoli '' ( Vòng hai ) Marion Bartoli sentence: Uni Air ( Taipei-Sungshan ) Uni Air sentence: Không quân Hoàng gia Nam Tư Không quân Hoàng gia Nam Tư sentence: đổi Công đồng Lateranô IV Công đồng Lateranô IV sentence: đổi Xã Ganeer , Quận Kankakee , Illinois Xã Ganeer , Quận Kankakee , Illinois sentence: đổi Gõ kiến vàng lớn Gõ kiến vàng lớn sentence: Vào ngày 10 / 8 / 2015 , Google công bố những kế hoạch để tạo ra một công ty mới , Alphabet . Google sentence: West Midlands ( Regional ) League Division Two – ''17 CLB '' West Midlands ( Regional ) League sentence: đổi Sản phẩm thay thế Sản phẩm thay thế sentence: James II của Anh James II của Anh sentence: đổi Bigger ( bài hát của Backstreet Boys ) Bigger ( bài hát của Backstreet Boys ) sentence: Đó là cái chết của Hàn Tín ( 韩信 ) và Bành Việt ( 彭越 ) . Hàn Tín Bành Việt sentence: đổi Diana , Vương phi xứ Wales Diana , Vương phi xứ Wales sentence: Artemisia californica '' Less . Artemisia californica sentence: Le Vauclin ( 97232 ) Le Vauclin sentence: đổi Đại học Pennsylvania Đại học Pennsylvania sentence: đổi Giáo hoàng Biển Đức VII Giáo hoàng Biển Đức VII sentence: Park Seo-joon vai Cha Dong-jae Park Seo-joon sentence: đổi Cun cút phao câu đen Cun cút phao câu đen sentence: ' '' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội '' ' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội sentence: `` Vision of Love '' Mariah Carey Vision of Love Mariah Carey sentence: đổi Sóc đuôi đỏ Sóc đuôi đỏ sentence: đổi Vương Kế Bằng Vương Kế Bằng sentence: Sau cuộc khởi nghĩa của Lê Văn Khôi , thành Quy bị phá hủy . Lê Văn Khôi sentence: Con là Sở Hùng Cừ nối ngôi . Sở Hùng Cừ sentence: *1989 - Ruud Gullit , A.C. Milan ( 24 % ) Ruud Gullit A.C. Milan sentence: đổi Nhà thờ chính tòa Milano Nhà thờ chính tòa Milano sentence: Xương Giang , Hải Nam Xương Giang , Hải Nam sentence: Động vật có hộp sọ Động vật có hộp sọ sentence: Paul McCartney và Linda McCartney Paul McCartney Linda McCartney sentence: '' Aglaia exstipulata '' Aglaia exstipulata sentence: đổi Kim oanh tai bạc Kim oanh tai bạc sentence: Karl-Heinz Rummenigge ( 1974-1984 ) Karl-Heinz Rummenigge sentence: đổi Côm lá bàng Côm lá bàng sentence: Xã của tỉnh Tarn Xã của tỉnh Tarn sentence: đổi Dòng Phan Sinh Dòng Phan Sinh sentence: Địa lý Tây Ban Nha Địa lý Tây Ban Nha sentence: đổi Cầy mangut mảnh khảnh Cầy mangut mảnh khảnh sentence: đổi Thiên hoàng Keitai Thiên hoàng Keitai sentence: Lăng Xuyên ( 陵川县 ) Lăng Xuyên sentence: đổi Xã Seneca , Quận Monroe , Ohio Xã Seneca , Quận Monroe , Ohio sentence: Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh sentence: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh sentence: '' Oecophylla longinoda '' Oecophylla longinoda sentence: ** '' J. australis '' Griseb . J. australis sentence: Xã của tỉnh Aisne Xã của tỉnh Aisne sentence: Danh sách video của T-ara Danh sách video của T-ara sentence: đổi Lan vô trụ Vân Nam Lan vô trụ Vân Nam sentence: Phùng Mộng Long ( ) ( 1574-1645 ) Phùng Mộng Long sentence: '' Allium inutile '' Allium inutile sentence: ' '' Wesley Sneijder '' ' ( 2003-nay ) Wesley Sneijder sentence: ** '' Ichthyophis tricolor '' Ichthyophis tricolor sentence: ** '' The Big Short '' The Big Short sentence: đổi Grigori Yefimovich Rasputin Grigori Yefimovich Rasputin sentence: đổi Bồng chanh đỏ Bồng chanh đỏ sentence: Nhà thờ chính tòa Girona Nhà thờ chính tòa Girona sentence: '' Mirbelia speciosa '' Sieber ex DC . Mirbelia speciosa sentence: '' Bulbophyllum kenejiense '' W.Kittr . Bulbophyllum kenejiense sentence: Bảy kỳ quan thế giới cổ đại Bảy kỳ quan thế giới cổ đại sentence: ' '' Stefan Edberg '' ' Stefan Edberg sentence: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN Khu vực mậu dịch tự do ASEAN sentence: đổi F.K. Kuban Krasnodar F.K. Kuban Krasnodar sentence: Aclyvolva lanceolata '' ( G.B . Aclyvolva lanceolata sentence: ' '' Arkhangelsk '' ' Arkhangelsk sentence: Phân cấp hành chính Bắc Triều Tiên Phân cấp hành chính Bắc Triều Tiên sentence: ' '' Brenania '' ' '' Keay Brenania sentence: ' '' Roman Reigns '' ' Roman Reigns sentence: Quốc hội Hoa Kỳ Quốc hội Hoa Kỳ sentence: Tôn Ngộ Không - Lục Tiểu Linh Đồng ( 六小龄童 ) Tôn Ngộ Không Lục Tiểu Linh Đồng sentence: Tetsu69 ( L'Arc-en-Ciel ) L'Arc-en-Ciel sentence: Phân họ Bông tai Phân họ Bông tai sentence: Xã của tỉnh Aveyron Xã của tỉnh Aveyron sentence: đổi Diana , Vương phi xứ Wales Diana , Vương phi xứ Wales sentence: đổi Xã Union , Quận Barton , Missouri Xã Union , Quận Barton , Missouri sentence: Đế quốc Đại Hàn Đế quốc Đại Hàn sentence: đổi Fenerbahçe S.K . Fenerbahçe S.K . sentence: đổi Quận Putnam , Tây Virginia Quận Putnam , Tây Virginia sentence: đổi Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng sentence: *** Asteriscium '' ( bao gồm cả ''Bustillosia '' ) Asteriscium sentence: Erich von Däniken Erich von Däniken sentence: British Airways ( London-Heathrow ) British Airways sentence: ' '' John Lennon '' ' John Lennon sentence: *Tên tắt của Nam Kinh Nam Kinh sentence: đổi Biston ( bướm đêm ) Biston ( bướm đêm ) sentence: Poughkeepsie , New York ( 30.355 ) Poughkeepsie , New York sentence: đổi Lười hai ngón Hoffmann Lười hai ngón Hoffmann sentence: Đường đổi ngày quốc tế Đường đổi ngày quốc tế sentence: đổi Việt Vương Câu Tiễn Việt Vương Câu Tiễn sentence: '' ' '' ' - Armi Helena Kuusela Armi Helena Kuusela sentence: đổi Giải bóng đá chuyên nghiệp hạng nhì Nhật Bản Giải bóng đá chuyên nghiệp hạng nhì Nhật Bản sentence: Xã của tỉnh Saône-et-Loire Xã của tỉnh Saône-et-Loire sentence: Việt Nam Quốc dân Đảng Việt Nam Quốc dân Đảng sentence: Sân vận động Olympic Gymnastics Sân vận động Olympic Gymnastics sentence: đổi Đuôi cụt đầu lam Đuôi cụt đầu lam sentence: đổi Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội sentence: `` X & Y '' '' – Coldplay X & Y Coldplay sentence: ' '' Ben Kingsley '' ' Ben Kingsley sentence: Xã của tỉnh Pas-de-Calais Xã của tỉnh Pas-de-Calais sentence: đổi Thượng Nin ( bang ) Thượng Nin ( bang ) sentence: Chích đít vàng , ''Phylloscopus cantator '' Chích đít vàng sentence: Albrechtsberg an der Großen Krems Albrechtsberg an der Großen Krems sentence: Sylvester Stallone vai John Rambo Sylvester Stallone John Rambo sentence: Ông là con thứ 13 của Ramesses II . Ramesses II sentence: ' '' Tây Hạ Hiến Tông '' ' Tây Hạ Hiến Tông sentence: `` Sex on Fire '' Sex on Fire sentence: Thiếu tướng ( 2012 ) Thiếu tướng sentence: Kính Hồ ( 镜湖区 ) Kính Hồ sentence: Đồng bằng sông Cửu Long Đồng bằng sông Cửu Long sentence: Không quân Hoa Kỳ Không quân Hoa Kỳ sentence: '' Adhemarius dariensis '' Adhemarius dariensis sentence: Thành tích tại Hoa hậu Thế giới Hoa hậu Thế giới sentence: '' Cechenena scotti '' Cechenena scotti sentence: Justus von Liebig , 1803-1873 Justus von Liebig sentence: '' Bulbophyllum subsessile '' Schltr . Bulbophyllum subsessile sentence: đổi Cá mú sáu sọc Cá mú sáu sọc sentence: 2003 - ''Không tham dự '' 2003 sentence: *1987 / 88 - AS Monaco FC AS Monaco FC sentence: đổi Thiên hoàng Kōrei Thiên hoàng Kōrei sentence: La Romieu ( 32345 ) La Romieu sentence: Tần Mục công Tần Mục công sentence: Chu kỳ nguyên tố 4 Chu kỳ nguyên tố 4 sentence: Murasaki Shikibu ( c.973–c.1025 ) Murasaki Shikibu sentence: `` Man in the Mirror '' Man in the Mirror sentence: Himiko ( qua đời khoảng 248 CN ) Himiko sentence: ' '' Arthur Ashe '' ' Arthur Ashe sentence: '' Strigocuscus pelengensis '' Strigocuscus pelengensis sentence: Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không sentence: Charles , Thân vương xứ Wales Charles , Thân vương xứ Wales sentence: '' Rosa fedtschenkoana '' ( ''Rosa '' ) Rosa fedtschenkoana sentence: Xã của tỉnh Dordogne Xã của tỉnh Dordogne sentence: New York , New York . New York , New York sentence: đổi Xã Versailles , Quận Brown , Illinois Xã Versailles , Quận Brown , Illinois sentence: Đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2015 . Cúp bóng đá châu Phi 2015 sentence: Bột Hải Cao Vương Bột Hải Cao Vương sentence: đổi Cườm rụng nhọn Cườm rụng nhọn sentence: Bexbach ( Đức ) Bexbach Đức sentence: ' '' Frances McDormand '' ' Frances McDormand sentence: Bướm phượng cánh kiếm Bướm phượng cánh kiếm sentence: Quỳnh Sơn , Hải Khẩu , Hải Nam Quỳnh Sơn , Hải Khẩu Hải Nam sentence: đổi Đinh lăng trổ Đinh lăng trổ sentence: Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quân lực Việt Nam Cộng hòa sentence: Trịnh Vũ Quang Trịnh Vũ Quang sentence: ' '' 2PM - The First Album 1:59PM '' ' 2PM - The First Album 1 59PM sentence: Zeuxine polygonoides '' ( F.Muell . ) Zeuxine polygonoides sentence: '' Garrulax annamensis '' . Garrulax annamensis sentence: Lăng mộ Tần Thủy Hoàng Lăng mộ Tần Thủy Hoàng sentence: Trần Hưng Đạo Trần Hưng Đạo sentence: Yeomni-dong ( 염리동 ; 鹽里洞 ) Yeomni-dong sentence: ' '' Đường Túc Tông '' ' Đường Túc Tông sentence: Quốc lộ 1A Quốc lộ 1A sentence: Liên đoàn bóng đá Hy Lạp Liên đoàn bóng đá Hy Lạp sentence: đổi Vượn tay trắng Vượn tay trắng sentence: Bảo tàng diệt chủng Tuol Sleng Bảo tàng diệt chủng Tuol Sleng sentence: đổi Giáo hoàng Anastasiô I Giáo hoàng Anastasiô I sentence: Xuất hiện trong một cảnh nhỏ với Jason Statham Jason Statham sentence: Alexandria , Ai Cập Alexandria Ai Cập sentence: đổi Thiên hoàng Chūai Thiên hoàng Chūai