sentence: đổi Xã Logan , Quận Clay , Iowa Xã Logan , Quận Clay , Iowa sentence: đổi Xã Teutopolis , Quận Effingham , Illinois Xã Teutopolis , Quận Effingham , Illinois sentence: Grimault ( 89 ) 6.8 km Grimault sentence: `` I Know You Want Me ( Calle Ocho ) '' — Pitbull I Know You Want Me ( Calle Ocho ) Pitbull sentence: Phân cấp hành chính Bắc Triều Tiên Phân cấp hành chính Bắc Triều Tiên sentence: Nang Khiêm ( 囊谦 , Nangqian ) Nang Khiêm sentence: '' Scopula dismutata '' ( Guenée , [1858] ) Scopula dismutata sentence: Longstreet , James . Longstreet , James sentence: '' Neogurelca sonorensis '' Neogurelca sonorensis sentence: Xã của tỉnh Aisne Xã của tỉnh Aisne sentence: Sao Bắc cực Sao Bắc cực sentence: Le Coudray ( 28110 ) Le Coudray sentence: ' '' Andy Murray '' ' Andy Murray sentence: Thị trấn của tỉnh Haut-Rhin Thị trấn của tỉnh Haut-Rhin sentence: Đảng Cộng Hoà giành thắng trong cuộc bầu cử Thượng nghị viện và Hạ nghị viện . Đảng Cộng Hoà Thượng nghị viện Hạ nghị viện sentence: đổi Dao động tử điều hòa Dao động tử điều hòa sentence: Đảng Công Minh ( ''Kōmeitō '' ) Đảng Công Minh sentence: Trại tập trung Auschwitz Trại tập trung Auschwitz sentence: Thành Dương ( 城阳区 ) Thành Dương sentence: The Truth About Love '' The Truth About Love sentence: '' The Look of Love '' ( Album ) – 4:00 The Look of Love sentence: đổi Xã Bethel , Quận Lebanon , Pennsylvania Xã Bethel , Quận Lebanon , Pennsylvania sentence: Những biểu trưng này bắt nguồn từ tư tưởng của John Wesley và Phong trào Thánh khiết . John Wesley Phong trào Thánh khiết sentence: Tạ Hiền ( 谢贤 ) Tạ Hiền sentence: Vriesea itatiaiae '' Wawra Vriesea itatiaiae sentence: Giáo hoàng Urbanô VIII , 1623–1644 Giáo hoàng Urbanô VIII sentence: đổi Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Trường Đại học Bách khoa Hà Nội sentence: Trần Văn Thủy Trần Văn Thủy sentence: đổi Xã North Beaver , Quận Lawrence , Pennsylvania Xã North Beaver , Quận Lawrence , Pennsylvania sentence: '' ' '' ' - ' '' Antigone Costanda '' ' '' Antigone Costanda sentence: 30px]] '' Maebashi '' ' Maebashi sentence: đổi Vương quốc Judah Vương quốc Judah