word label pred giờ PUNCT NOUN G NOUN NOUN đã X X điểm VERB VERB , PUNCT PUNCT gậy gộc NOUN VERB , PUNCT PUNCT nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lửa NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT sẵn sàng ADJ ADJ để ADP ADP tách VERB VERB chúng PROPN PROPN nếu CCONJ CCONJ xảy VERB VERB ra X X " PUNCT PUNCT song NUM VERB hổ NOUN NOUN đấu VERB NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT cánh NOUN NOUN cửa NOUN NOUN hai NUM NUM chuồng NOUN NOUN dần dần X X rút VERB VERB lên X X . PUNCT PUNCT con NOUN NOUN Đông NOUN NOUN ầm ầm ADJ ADJ lao VERB VERB tới X PART , PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT thời kỳ NOUN NOUN động dục VERB NOUN của ADP ADP thú dữ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ khủng khiếp VERB NOUN lắm X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT con NOUN NOUN Đen NOUN NOUN chạy VERB VERB quanh NOUN VERB chuồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT rồi CCONJ CCONJ nó PROPN PROPN cũng X X dừng VERB VERB lại X X chịu VERB VERB giao phối VERB NOUN . PUNCT PUNCT đủ ADJ VERB ngày NOUN NOUN đủ ADJ VERB tháng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hổ NOUN NOUN mẹ NOUN NOUN trở dạ VERB VERB . PUNCT PUNCT Tất cả PROPN PROPN đều X X hồi hộp VERB NOUN . PUNCT PUNCT chú NOUN NOUN hổ NOUN VERB do ADP ADP chính PART NOUN bàn tay NOUN NOUN các DET DET " PUNCT PUNCT bà đỡ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN đã X X ra đời VERB VERB . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN vườn NOUN NOUN thú NOUN NOUN buồn VERB NOUN thương VERB VERB . PUNCT PUNCT Các DET DET " PUNCT PUNCT mẹ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT buồn VERB NOUN như CCONJ CCONJ mất VERB VERB đi X VERB đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Vài DET CCONJ năm NOUN NOUN trước ADJ NOUN , PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN nổi tiếng ADJ ADJ với ADP ADP câu chuyện NOUN NOUN về ADP ADP chú NOUN NOUN hổ NOUN NOUN Lâm Nhi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hàng X NOUN nghìn NUM VERB thiếu nhi NOUN NOUN đã X X tham gia VERB VERB cuộc thi NOUN NOUN đặt VERB VERB tên NOUN NOUN cho ADP ADP chú NOUN NOUN hổ NOUN VERB có VERB VERB số phận NOUN NOUN hết sức X X đặc biệt ADJ ADJ này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM năm NOUN NOUN trước ADJ NOUN , PUNCT PUNCT Lâm Nhi NOUN NOUN về VERB VERB mới X X có VERB VERB 30 NUM NUM kg NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET cô NOUN NOUN gọi VERB VERB nó PROPN PROPN là CCONJ AUX con NOUN NOUN Huế My NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Lâm Nhi NOUN NOUN được VERB X đưa VERB VERB về X ADP từ ADP ADP một NUM NUM cánh NOUN NOUN rừng NOUN NOUN ở ADP ADP Huế NOUN NOUN sau ADP ADP một NUM NUM vụ NOUN NOUN buôn bán VERB VERB động vật NOUN ADJ trái phép ADJ ADJ không X X thành VERB VERB . PUNCT PUNCT chữ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT My NOUN CCONJ " PUNCT PUNCT mà CCONJ CCONJ những DET DET cô NOUN NOUN nuôi VERB VERB dạy VERB VERB hổ NOUN VERB đặt VERB VERB , PUNCT PUNCT theo VERB ADP tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN có VERB VERB nghĩa NOUN NOUN là CCONJ AUX " PUNCT PUNCT của ADP ADP tôi PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN như ADJ CCONJ một NUM NUM lời NOUN NOUN nhắn nhủ VERB VERB : PUNCT PUNCT chú NOUN NOUN hổ NOUN NOUN Lâm Nhi NOUN NOUN là AUX CCONJ " PUNCT PUNCT tài sản NOUN NOUN " PUNCT PUNCT của ADP ADP mỗi NUM NUM người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN này PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ đã X X thành công VERB VERB . PUNCT PUNCT 101 NUM NUM kiểu NOUN NOUN tai nạn NOUN NOUN nghề nghiệp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ngày ngày NOUN NOUN đối mặt VERB ADP với ADP ADP thú dữ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nghĩ VERB NOUN đến X ADP ngày NOUN NOUN mình PROPN PROPN không X X thường xuyên ADJ NOUN gặp VERB VERB chúng PROPN PROPN nữa PART PART chắc VERB ADJ sẽ X X buồn VERB VERB lắm PART VERB " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Tiệp NOUN NOUN bùi ngùi ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Chính PART PART nhờ VERB VERB lòng NOUN NOUN yêu VERB VERB nghề NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ những DET DET người NOUN NOUN nuôi VERB VERB thú NOUN NOUN đã X X vượt VERB VERB qua X VERB được X X những DET DET đe dọa NOUN NOUN cả PART PART đến ADP ADP tính mạng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET con NOUN NOUN vật NOUN VERB nuôi VERB VERB dù CCONJ CCONJ ít nhiều ADJ ADJ đã X X được VERB VERB thuần hóa VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ vẫn X X chưa thể X X quên VERB VERB bản năng NOUN NOUN hoang dã ADJ VERB của ADP ADP chúng PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Không X X ngờ VERB VERB đúng ADJ ADJ lúc NOUN NOUN thuốc mê NOUN NOUN nhạt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT theo ADP ADP phản xạ NOUN NOUN hai NUM NUM nanh NOUN NOUN con NOUN NOUN thú NOUN NOUN cắm VERB VERB phập VERB NOUN xuyên VERB NOUN tay NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Tiệp NOUN NOUN phải VERB VERB lấy VERB VERB tay NOUN NOUN bóp VERB VERB vào X X yết hầu NOUN NOUN nó PROPN VERB mới X X nhả VERB VERB ra X VERB . PUNCT PUNCT Hậu quả NOUN CCONJ là AUX AUX chú NOUN NOUN Ước NOUN ADJ phải VERB VERB mang VERB VERB vết NOUN NOUN sẹo NOUN NOUN trên ADP ADP bàn tay NOUN NOUN phải ADJ VERB suốt ADJ ADJ cuộc đời NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN NOUN có VERB VERB con NOUN NOUN voi NOUN VERB A Khâm NOUN NOUN thông minh ADJ VERB . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN một NUM NUM quản tượng NOUN NOUN bớt VERB VERB năm NUM NOUN quả NOUN NOUN dứa NOUN NOUN trong ADP ADP khẩu phần NOUN NOUN của ADP ADP nó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT A Khâm NOUN NOUN đã X X huơ VERB VERB vòi NOUN NOUN quấn VERB NOUN , PUNCT PUNCT phì phì VERB VERB đe dọa VERB VERB khi NOUN VERB anh NOUN NOUN lại VERB X gần ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Chỉ X X khi NOUN NOUN số NOUN NOUN dứa NOUN NOUN tiêu chuẩn NOUN NOUN được VERB VERB đảm bảo VERB VERB , PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hòa bình NOUN NOUN " PUNCT PUNCT mới X X lập lại VERB VERB . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Vũ Thanh Thủy NOUN NOUN không thể X X quên VERB VERB được X X lần NOUN NOUN bị VERB VERB ngựa NOUN VERB bổ VERB ADJ . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN hỏi VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN hãi VERB X nhất ADJ X con NOUN NOUN vật NOUN VERB nào PROPN PROPN ở ADP ADP vườn NOUN NOUN thú NOUN PROPN này PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN đáp VERB VERB ngay PART PART : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT ngựa NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT Vì ADP NOUN nó PROPN VERB nhớ VERB VERB quá X ADJ dai ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Mỗi NUM NUM lần NOUN NOUN thấy VERB VERB mình PROPN PROPN cầm VERB VERB kim tiêm NOUN NOUN là CCONJ AUX nó PROPN PROPN lại X X gừ gừ VERB VERB đe dọa VERB NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Thế PART PART còn CCONJ X con NOUN NOUN vật NOUN VERB chị NOUN NOUN yêu thích VERB VERB nhất ADJ X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT vượn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vì CCONJ CCONJ nó PROPN PROPN rất X X thông minh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Hải NOUN NOUN không thể X X quên VERB VERB lần NOUN NOUN một mình NOUN NUM đối mặt VERB ADP với ADP ADP con NOUN NOUN hổ NOUN NOUN đang X X thời kỳ NOUN NOUN động dục VERB NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN vào VERB VERB quét VERB NOUN chuồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nó PROPN VERB vượt VERB VERB qua X VERB song NOUN VERB sắt NOUN VERB khép VERB NOUN hờ ADJ NOUN lao VERB VERB vào ADP VERB anh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN đỡ VERB VERB được X VERB cú NOUN NOUN tát VERB NOUN kinh hoàng VERB NOUN ấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thú NOUN VERB vật VERB ADP nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN lê VERB VERB được X VERB ra VERB VERB đến ADP ADP cửa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN bê bết ADJ NOUN máu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN thoát VERB VERB khỏi X VERB miệng NOUN NOUN hùm NOUN NOUN trong ADP ADP gang tấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT mùi NOUN NOUN hổ NOUN VERB ở ADP ADP thành phố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đàn ông NOUN NOUN có VERB VERB nửa NUM NOUN đời NOUN NOUN người NOUN NOUN là AUX AUX thợ săn NOUN NOUN vờn VERB VERB đuổi VERB VERB hổ NOUN VERB dữ ADJ NOUN trong ADP ADP rừng NOUN NOUN rậm ADJ NOUN mà CCONJ CCONJ không X X kinh sợ VERB VERB . PUNCT PUNCT chợ NOUN NOUN cao NOUN VERB . PUNCT PUNCT tàn VERB NOUN rượu NOUN NOUN ở ADP ADP trang trại NOUN NOUN bác sĩ NOUN NOUN Dung NOUN NOUN hôm NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cổ đông NOUN VERB " PUNCT PUNCT bảy NUM NUM người NOUN NOUN ngồi VERB VERB tròn ADJ NOUN quanh NOUN VERB chiếu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Rồi CCONJ CCONJ như ADJ CCONJ lên đồng VERB VERB , PUNCT PUNCT Cả Tú NOUN NOUN liên tục X ADJ cắt VERB VERB ngang dọc NOUN ADJ khắp NOUN ADJ mâm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thật X PART kinh ngạc VERB VERB , PUNCT PUNCT 42 NUM NUM khối NOUN NOUN vuông hình sắc cạnh ADJ VERB không X X hơn ADJ X kém ADJ ADJ nhau NOUN NOUN 1 NUM NUM gam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bác sĩ NOUN NOUN Dung NOUN NOUN giở VERB VERB sổ NOUN NOUN đọc VERB VERB to ADJ NOUN : PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Kiều NOUN NOUN 5 NUM NUM lạng NOUN ADJ , PUNCT PUNCT bác NOUN NOUN Vui NOUN NOUN 3 NUM NUM , PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Hoa NOUN NOUN 4 NUM NUM ... PUNCT PUNCT công NOUN NOUN xem VERB VERB xương NOUN NOUN : PUNCT PUNCT 3 triệu NUM NUM , PUNCT PUNCT công NOUN NOUN đập VERB VERB xương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nấu VERB NOUN cao NOUN ADJ 5 , 5 triệu NUM NUM ... PUNCT PUNCT Tổng cộng VERB NOUN 150 triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN tại ADP ADP nồi NOUN NOUN 3 , 34 triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / PUNCT PUNCT lạng NOUN ADJ cao NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Mọi DET DET người NOUN NOUN ồn ào ADJ VERB đếm VERB ADP tiền NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ký VERB VERB sổ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT khách NOUN NOUN mua VERB VERB cao NOUN ADJ thường X NOUN là AUX AUX chỗ NOUN NOUN quen thân ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN thuê VERB VERB giáo sư NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bác sĩ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nghệ nhân NOUN NOUN thẩm định VERB VERB cao NOUN ADJ . PUNCT PUNCT có VERB VERB người NOUN NOUN yêu cầu VERB VERB đem VERB VERB cao NOUN ADJ đến ADP ADP viện NOUN NOUN Công nghệ sinh học NOUN NOUN trưng cầu VERB NOUN giám định VERB NOUN ... PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN nấu VERB NOUN thuê VERB NOUN 5 NUM NUM - PUNCT PUNCT 10 NUM NUM triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / VERB PUNCT nồi NOUN NOUN tùy VERB CCONJ ở ADP ADP thân sơ ADJ NOUN và SCONJ SCONJ cam kết VERB NOUN chủ NOUN NOUN thợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lọc lừa VERB NOUN hàng chợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Xe NOUN NOUN vượt VERB X cầu NOUN NOUN Lủ NOUN NOUN rẽ VERB X vào ADP ADP khu NOUN NOUN Định Công NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Hai Bà Trưng NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT đến VERB ADP một NUM NUM biệt thự NOUN NOUN lớn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT chủ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ khách NOUN NOUN đang X X đứng VERB VERB trước ADP ADP một NUM NUM thùng NOUN NOUN kim loại NOUN NOUN có VERB VERB hệ thống NOUN NOUN giữ VERB VERB nhiệt NOUN NOUN hiện đại ADJ NOUN , PUNCT PUNCT gắn VERB VERB nhãn NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chủ NOUN NOUN nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT viện NOUN NOUN phó ADJ NOUN một NUM NUM bệnh viện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gật VERB VERB và SCONJ SCONJ đếm VERB VERB tiền NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT lái hổ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT dặn VERB VERB lang NOUN NOUN Thưởng NOUN NOUN tìm VERB VERB khách NOUN NOUN mua VERB VERB xương NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ được X VERB hưởng VERB VERB 5 triệu NUM NUM . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ lấy VERB VERB ngay X X , PUNCT PUNCT hắn PROPN VERB chỉ X X còn VERB VERB ba NUM NUM bộ NOUN NOUN 5 NUM NUM , PUNCT PUNCT 7 NUM NUM và SCONJ SCONJ 8 NUM NUM kg NOUN NOUN . PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN xương NOUN NOUN to ADJ ADJ nhỏ ADJ ADJ chênh VERB ADP nhau NOUN NOUN 2 triệu NUM NUM / PUNCT PUNCT kg NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lang NOUN NOUN Thưởng NOUN NOUN cho VERB VERB hay VERB CCONJ : PUNCT PUNCT hiện NOUN NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN ông NOUN NOUN có thể ADJ X mua VERB VERB xương NOUN NOUN hổ NOUN NOUN bất cứ X ADJ lúc nào PROPN ADJ sau ADP ADP ba NUM NUM giờ NOUN NOUN hẹn VERB ADJ . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB hổ NOUN VERB tươi ADJ VERB thì CCONJ CCONJ đợi VERB VERB vài DET DET tuần NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET phương tiện NOUN NOUN vận chuyển VERB VERB hầu hết X VERB là AUX AUX đặc chủng ADJ ADJ hoặc SCONJ SCONJ giấy phép NOUN NOUN đặc biệt ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hổ NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX của ADP ADP ấn độ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bangladesh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Sri Lanka NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Nga NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thái Lan NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT đường NOUN NOUN thứ NOUN NOUN ba NUM NUM là AUX AUX từ ADP ADP Campuchia NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Lào NOUN NOUN về VERB ADP qua ADP VERB các DET DET cửa khẩu NOUN NOUN cầu treo NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Hà Tĩnh NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ Lai Châu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cách VERB NOUN đây PROPN PROPN vài DET DET năm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lực lượng NOUN NOUN an ninh NOUN NOUN Ninh Bình NOUN NOUN bắt VERB VERB được X VERB một NUM NUM vụ NOUN NOUN buôn bán VERB VERB gần X ADJ 30 NUM NUM bộ NOUN NOUN xương NOUN NOUN hổ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN kiểm tra VERB VERB thì CCONJ CCONJ toàn NOUN NOUN là AUX CCONJ ... PUNCT PUNCT bột NOUN NOUN ximăng NOUN VERB . PUNCT PUNCT lừa VERB NOUN thông thường ADJ VERB là AUX AUX tráo VERB VERB bằng ADP ADP xương NOUN NOUN gấu NOUN ADJ , PUNCT PUNCT xương NOUN NOUN báo NOUN VERB , PUNCT PUNCT xương NOUN NOUN ngựa NOUN VERB . PUNCT PUNCT lừa VERB NOUN cấp NOUN NOUN thấp ADJ VERB hơn ADJ X là AUX AUX khi NOUN NOUN nấu VERB VERB cao NOUN ADJ lấy VERB VERB trộm VERB VERB dịch NOUN NOUN chiết NOUN NOUN , PUNCT PUNCT pha VERB VERB thêm VERB VERB các DET DET xương NOUN NOUN trâu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mèo NOUN VERB , PUNCT PUNCT chó NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gấu NOUN VERB ... PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN quản lý VERB VERB " PUNCT PUNCT mềm yếu ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT với ADP ADP những DET DET hình thức NOUN NOUN che giấu VERB VERB tinh vi ADJ NOUN và SCONJ SCONJ có VERB VERB cả PART PART sự NOUN NOUN bảo kê VERB VERB thì CCONJ CCONJ kiểm lâm NOUN NOUN gần ADJ ADJ như CCONJ CCONJ bị VERB VERB đẩy VERB VERB ra X ADP ngoài ADP NOUN cuộc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tiệc NOUN NOUN tráng VERB VERB chảo NOUN VERB . PUNCT PUNCT rượu mạnh NOUN NOUN pha VERB VERB cao NOUN ADJ hổ NOUN NOUN làm VERB VERB những DET DET tròng NOUN NOUN mắt NOUN NOUN đỏ rực ADJ ADJ vằn VERB ADP lên X X dưới ADP ADP ánh NOUN NOUN lửa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET quan khách NOUN NOUN lịch lãm ADJ ADJ ấy PROPN PROPN ngửa VERB VERB mặt NOUN NOUN cười VERB NOUN đầy ADJ ADJ mãn nguyện ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hình như X CCONJ tôi PROPN PROPN say ADJ VERB nên CCONJ CCONJ cứ X X thấy VERB VERB rần rật ADJ ADJ trong ADP ADP huyết quản NOUN NOUN mình NOUN PROPN những DET DET dòng NOUN NOUN máu NOUN NOUN lạ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT trước ADP ADP giờ NOUN NOUN G NOUN NOUN bạt VERB VERB núi NOUN ADJ thông VERB VERB hầm NOUN ADJ . PUNCT PUNCT ầm ADJ VERB ... PUNCT PUNCT ầm ADJ VERB ... PUNCT PUNCT ầm ADJ VERB , PUNCT PUNCT những DET DET tiếng NOUN NOUN nổ mìn VERB VERB vang vọng VERB NOUN từ ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN núi NOUN NOUN Hải Vân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET mét NOUN NOUN hầm NOUN NOUN cuối cùng ADJ ADJ sắp sửa X VERB thông VERB VERB nhau NOUN NOUN đã X X làm VERB VERB cả PROPN PROPN đại X NOUN công trình NOUN NOUN này PROPN PROPN tấp nập ADJ VERB , PUNCT PUNCT khẩn trương ADJ VERB hơn ADJ X . PUNCT PUNCT pv NOUN NOUN Tuổi Trẻ NOUN NOUN đã X X có mặt VERB VERB ở ADP ADP điểm nóng NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT 152 NUM NUM mũi NOUN NOUN khoan VERB VERB mỗi NUM NUM ngày NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT đá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bụi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không khí NOUN X ngột ngạt ADJ NOUN , PUNCT PUNCT nước NOUN NOUN tuôn VERB VERB xuống X VERB và SCONJ SCONJ tối tăm ADJ VERB khiến VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN lẫn CCONJ X những DET DET người NOUN NOUN thợ NOUN NOUN lặng VERB VERB người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX nguyên tắc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không X X một NUM NUM ai PROPN PROPN không X X chấp hành VERB VERB nếu ADP CCONJ muốn VERB VERB vào VERB ADP hầm NOUN NOUN " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT lĩnh NOUN NOUN nghiêm nghị ADJ ADJ nói VERB VERB . PUNCT PUNCT Xe NOUN NOUN rồ VERB CCONJ máy NOUN NOUN rồi CCONJ X lao VERB VERB thẳng ADJ ADJ vào ADP ADP miệng NOUN NOUN hầm NOUN ADJ , PUNCT PUNCT bỏ VERB VERB lại X X đằng NOUN ADP sau ADJ ADP ánh sáng NOUN NOUN trời NOUN NOUN đầy ADJ ADJ trong ADJ ADP xanh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Xe NOUN NOUN " PUNCT PUNCT bò VERB VERB " PUNCT PUNCT đến ADP ADP cuối NOUN NOUN đường hầm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nơi NOUN NOUN chiếc NOUN NOUN máy khoan NOUN NOUN đang X X hì hục VERB VERB làm việc VERB VERB , PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ dừng VERB VERB lại X X . PUNCT PUNCT dưới ADP ADP ánh sáng NOUN NOUN mờ mờ ADJ NOUN , PUNCT PUNCT hai NUM NUM mũi NOUN NOUN khoan VERB NOUN đường kính NOUN NOUN phi NOUN NOUN 45 NUM NUM to đùng ADJ VERB cắm VERB VERB sâu ADJ ADJ vào ADP ADP lòng NOUN NOUN núi NOUN NOUN tựa VERB PROPN như CCONJ CCONJ một NUM NUM con NOUN NOUN bọ cạp NOUN NOUN trong ADP ADP tư thế NOUN NOUN nghênh chiến VERB ADJ . PUNCT PUNCT thấy VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN tháo VERB VERB mũ NOUN NOUN bảo hộ VERB VERB ra X VERB tác nghiệp VERB VERB , PUNCT PUNCT tổ trưởng NOUN NOUN Đinh Trung Duy NOUN NOUN chạy VERB VERB ngay X X tới ADP ADP gần ADJ ADJ ra hiệu VERB VERB bằng ADP ADP tay NOUN NOUN ngầm ADJ VERB chỉ VERB X " PUNCT PUNCT đá NOUN NOUN rơi VERB X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hóa ra X NOUN nơi NOUN NOUN đang X X đứng VERB VERB trên ADP ADP đầu NOUN NOUN là AUX AUX một NUM NUM mạch NOUN NOUN nước ngầm NOUN NOUN thấm VERB VERB xuống X VERB nên CCONJ CCONJ lâu lâu ADJ ADJ lại X X phun VERB NOUN nước NOUN NOUN ra X VERB như CCONJ CCONJ mưa VERB NOUN . PUNCT PUNCT Mỗi NUM NUM ngày NOUN NOUN các DET DET tổ NOUN NOUN này PROPN PROPN thay VERB VERB phiên NOUN NOUN nhau NOUN NOUN cầm VERB VERB lái VERB NOUN hai NUM NUM mũi NOUN NOUN khoan VERB VERB xộc VERB VERB thẳng ADJ ADJ vào ADP ADP lòng NOUN NOUN núi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đánh VERB VERB bao nhiêu PROPN PROPN kilôgam NOUN PROPN thuốc NOUN NOUN mỗi NUM NUM ngày NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT nghe VERB VERB hỏi VERB VERB , PUNCT PUNCT Duy NOUN NOUN liền X NOUN hét VERB VERB lớn ADJ VERB vào ADP X tai NOUN PROPN chúng tôi NOUN PROPN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT 570 NUM NUM kg NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ nếu CCONJ CCONJ tính VERB NOUN gộp VERB VERB thì CCONJ CCONJ mỗi NUM DET ngày NOUN NOUN đội NOUN NOUN khoan VERB NOUN hầm NOUN NOUN số NOUN NOUN 1 NUM NUM phải VERB VERB thực hiện VERB VERB trên ADJ ADP 684 NUM NUM m NOUN NOUN đường NOUN NOUN khoan VERB NOUN . PUNCT PUNCT đổi VERB VERB lại X X sẽ X X có VERB VERB khoảng ADJ ADJ 400 NUM NUM m3 NOUN NOUN đá NOUN VERB núi NOUN VERB được VERB VERB đánh VERB VERB và SCONJ SCONJ 80 NUM NUM chuyến NOUN NOUN xe NOUN NOUN chở VERB VERB đá NOUN NOUN núi NOUN NOUN ra VERB VERB khỏi X VERB cửa NOUN NOUN hầm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hầm NOUN NOUN nam NOUN NOUN Hải Vân NOUN NOUN mỗi NUM NUM ngày NOUN NOUN lại X X tiến VERB VERB sâu ADJ ADJ thêm X VERB 5 NUM NUM m NOUN NOUN nữa PART X . PUNCT PUNCT Những DET DET anh hùng NOUN NOUN trong ADP ADP thời NOUN NOUN xây dựng VERB VERB . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN vừa X X nhận VERB VERB được X VERB tin NOUN VERB : PUNCT PUNCT dự kiến VERB NOUN ngày NOUN NOUN 5 NUM NUM - PUNCT PUNCT 11 NUM NUM sẽ X X chính thức ADJ NOUN thông VERB VERB hầm NOUN ADJ kỹ thuật NOUN NOUN đường hầm NOUN NOUN qua VERB VERB đèo NOUN VERB Hải Vân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cũng X X chiếc NOUN VERB xe tải NOUN NOUN lúc NOUN NOUN nãy PROPN NOUN đưa VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN quay VERB VERB ra X VERB lại X X cửa NOUN NOUN hầm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhìn VERB VERB đồng hồ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT kim NOUN NOUN đã X X chỉ VERB VERB 14 NUM NUM giờ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ra VERB VERB khỏi X VERB cửa NOUN NOUN hầm NOUN NOUN nhìn VERB VERB kỹ ADJ NOUN lại X X mới X X thấy VERB VERB rõ ADJ ADJ khuôn mặt NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN thợ máy NOUN NOUN Kha NOUN NOUN vừa X X quen VERB VERB lúc NOUN NOUN nãy PROPN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM khuôn mặt NOUN NOUN dính VERB NOUN đầy ADJ ADJ dầu NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bụi NOUN NOUN đá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trên ADP ADP toàn PROPN NOUN khuôn mặt NOUN NOUN ấy PROPN PROPN duy nhất ADJ ADJ chỉ X X có VERB VERB đôi NUM NUM mắt NOUN NOUN là CCONJ AUX sáng ADJ NOUN . PUNCT PUNCT chia tay VERB NOUN Kha NOUN NOUN , PUNCT PUNCT về VERB VERB " PUNCT PUNCT đại bản doanh NOUN NOUN " PUNCT PUNCT của ADP ADP sông đà NOUN NOUN 10 NUM NUM đóng VERB VERB dưới ADP ADP chân NOUN NOUN núi NOUN NOUN để ADP ADP tìm VERB VERB gặp VERB VERB đội trưởng NOUN NOUN đội NOUN NOUN khoan VERB VERB hầm NOUN NOUN số NOUN NOUN 1 NUM NUM Nguyễn Sĩ Thành NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN chúng tôi PROPN PROPN đến VERB VERB , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Thành NOUN NOUN đang X X chuẩn bị VERB VERB vào VERB ADP ca NOUN NOUN chiều NOUN NOUN . PUNCT PUNCT với ADP ADP họ PROPN PROPN , PUNCT PUNCT mỗi NUM NUM năm NOUN NOUN 365 NUM NUM ngày NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ chỉ X X dành VERB VERB cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN không X X quá VERB VERB 15 NUM NUM ngày NOUN NOUN , PUNCT PUNCT số NOUN NOUN còn VERB VERB lại X X là AUX CCONJ công trường NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lán trại NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thành tích NOUN NOUN ấy PROPN PROPN được X X xem VERB VERB như CCONJ CCONJ một NUM NUM kỳ tích NOUN NOUN của ADP ADP thợ NOUN NOUN khoan VERB VERB hầm NOUN NOUN VN X NOUN . PUNCT PUNCT Sau này NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chính PART NOUN họ PROPN PROPN đã X X được VERB VERB Nhà nước NOUN NOUN phong tặng VERB NOUN danh hiệu NOUN NOUN anh hùng NOUN NOUN lao động NOUN NOUN . PUNCT PUNCT để ADP ADP ngày NOUN NOUN thông VERB VERB hầm NOUN ADJ được X VERB sớm ADJ ADJ hơn X X , PUNCT PUNCT những DET DET người NOUN NOUN thợ NOUN NOUN Sông Đà NOUN NOUN đã X X nhận VERB VERB thêm VERB VERB 500 NUM NUM m NOUN NOUN phía NOUN NOUN hầm NOUN NOUN bắc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ đến ADP ADP nay NOUN PROPN những DET DET mét NOUN NOUN hầm NOUN NOUN cuối cùng ADJ ADJ cũng X X đã X X về VERB VERB đích NOUN VERB . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN bài NOUN NOUN báo NOUN NOUN này PROPN PROPN đến VERB ADP tay NOUN NOUN bạn đọc NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX lúc NOUN NOUN những DET DET mũi NOUN NOUN khoan VERB VERB bắc NOUN VERB và SCONJ SCONJ nam NOUN NOUN hầm NOUN NOUN đường bộ NOUN NOUN Hải Vân NOUN NOUN gặp VERB VERB nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT với ADP ADP phong tục NOUN NOUN người NOUN NOUN Việt NOUN NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET buổi NOUN NOUN lễ NOUN NOUN trọng đại ADJ VERB này PROPN PROPN sẽ X X được VERB VERB chọn VERB VERB vào ADP ADP ngày lành tháng tốt X NOUN . PUNCT PUNCT Mãi mãi X X tuổi NOUN NOUN 20 NUM NUM . PUNCT PUNCT sáng NOUN NOUN 27 NUM NUM - PUNCT PUNCT 7 NUM NUM , PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ mọi DET DET năm NOUN NOUN tôi PROPN PROPN vào VERB VERB thắp VERB VERB hương NOUN NOUN ở ADP ADP đài NOUN NOUN tưởng niệm VERB VERB thành cổ NOUN NOUN Quảng Trị NOUN NOUN . PUNCT PUNCT buổi NOUN NOUN sáng NOUN NOUN hôm NOUN NOUN ấy PROPN PROPN ràn rạt ADJ VERB gió Lào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhang NOUN ADJ trên ADP ADP đài NOUN NOUN tưởng niệm VERB NOUN thắp VERB VERB xong X X cứ X X cháy VERB VERB bùng VERB NOUN lên X ADP thành VERB NOUN lửa NOUN NOUN ngọn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ một NUM NUM nghi lễ NOUN ADJ thiêng liêng ADJ VERB , PUNCT PUNCT hàng X NOUN trăm NUM NUM người NOUN NOUN vẫn X X đến VERB ADP dâng VERB NOUN hương NOUN NOUN vào ADP VERB ngày NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ có VERB VERB hai NUM NUM người NOUN NOUN phụ nữ NOUN NOUN hơi ADJ NOUN khác thường ADJ ADJ : PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN dâng VERB NOUN hương NOUN NOUN đã X X khóc VERB ADJ vật vã VERB VERB trên ADP ADP đài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM chị NOUN NOUN lấy VERB VERB từ ADP ADP trong ADP ADP túi xách NOUN NOUN ra X X một NUM NUM cuốn NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN đã X X ố ADJ ADJ vàng ADJ SCONJ . PUNCT PUNCT cuốn NOUN VERB nhật ký NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM người NOUN NOUN lính NOUN NOUN trẻ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN là AUX AUX Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đồng đội NOUN NOUN anh NOUN NOUN đã X X chuyển VERB VERB cuốn NOUN VERB nhật ký NOUN NOUN về VERB ADP cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN sau ADP ADP khi NOUN NOUN anh NOUN NOUN hi sinh VERB NOUN và SCONJ SCONJ được VERB VERB gia đình NOUN NOUN gìn giữ VERB PROPN như CCONJ CCONJ một NUM NUM báu vật NOUN NOUN thiêng liêng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ những DET DET trang NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN ấy PROPN PROPN khiến VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN vô cùng X ADJ xúc động VERB VERB . PUNCT PUNCT Đang X X là AUX AUX sinh viên NOUN NOUN năm NOUN NOUN 2 NUM NUM của ADP ADP trường NOUN NOUN đại học NOUN NOUN Thủy lợi NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP đợt NOUN NOUN động viên VERB NOUN năm NOUN NOUN 1972 NUM NUM thì CCONJ CCONJ anh NOUN NOUN Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN vào VERB ADP lính NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN ấy PROPN PROPN anh NOUN NOUN 20 NUM NUM tuổi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB một NUM NUM thế hệ NOUN PROPN sinh viên NOUN NOUN đã X X vào VERB VERB trận NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Lãng mạn ADJ NOUN , PUNCT PUNCT yêu VERB VERB nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đầy ADJ ADJ nhiệt huyết ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Tự thân NOUN NOUN đã X X nói VERB VERB lên X X nhiều ADJ ADJ điều NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP gần X ADJ 30 NUM NUM bài NOUN NOUN thơ NOUN NOUN anh NOUN NOUN viết VERB VERB khi NOUN NOUN đang X X huấn luyện VERB VERB ở ADP ADP hậu phương NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET trang NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN viết VERB VERB trong ADP ADP bom đạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN chỉ X X xin VERB VERB trích VERB VERB lại X X đây PROPN PROPN những DET DET dòng NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN ấy PROPN PROPN được VERB X viết VERB VERB ở ADP VERB ái tử NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM trận địa NOUN NOUN nằm VERB VERB không X X xa ADJ ADJ Thành Cổ NOUN NOUN : PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT 8 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1972 NUM NUM . PUNCT PUNCT dứt VERB VERB tiếng NOUN NOUN máy bay NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bầu trời NOUN ADJ như CCONJ CCONJ được VERB VERB vút VERB VERB lên X X cao ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN bốn phương NOUN NUM lồng lộng ADJ NOUN cái NOUN NOUN gió NOUN NOUN nam NOUN VERB của ADP ADP tháng NOUN NOUN bảy NUM NUM , PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN rực ADJ NOUN vàng ADJ SCONJ của ADP ADP những DET DET tia NOUN NOUN nắng NOUN NOUN đầu NOUN NOUN những DET DET ngày NOUN NOUN mưa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP bom đạn NOUN NOUN tưởng chừng VERB NOUN như CCONJ CCONJ không X X bao giờ PROPN PROPN dứt VERB VERB , PUNCT PUNCT một NUM NUM phút NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN này PROPN PROPN có VERB VERB ý nghĩa NOUN NOUN biết bao nhiêu X VERB . PUNCT PUNCT Ta PROPN CCONJ càng X X yêu quí VERB VERB cuộc sống NOUN NOUN đến ADP ADP bao nhiêu PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Một NUM NUM đoạn NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN khác ADJ ADJ khiến VERB NOUN người NOUN NOUN đọc VERB VERB bật VERB NOUN cười VERB NOUN rồi CCONJ CCONJ chợt X X nao VERB PROPN lòng NOUN NOUN vì ADP ADP sự NOUN NOUN hồn nhiên ADJ NOUN của ADP ADP những DET DET người NOUN NOUN lính NOUN VERB trẻ ADJ ADJ : PUNCT PUNCT Bây giờ PROPN PROPN đã X X 7 NUM NUM giờ NOUN NOUN tối NOUN NOUN thế mà CCONJ PROPN vẫn X X không X X dứt VERB VERB tiếng NOUN NOUN máy bay NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tiếng NOUN NOUN đại bác NOUN NOUN đì đùng ADJ NOUN ... PUNCT PUNCT Đêm ngày NOUN NOUN giờ khắc NOUN NOUN vẫn X X được VERB VERB tính VERB NOUN bằng ADP ADP khoảng cách NOUN NOUN thời gian NOUN NOUN giữa ADP ADP những DET DET trận NOUN NOUN B .52 X NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET trận NOUN NOUN pháo kích NOUN VERB . PUNCT PUNCT tiểu đội NOUN NOUN tôi PROPN PROPN bốn NUM NUM người NOUN NOUN đã X X đào VERB VERB được X VERB ba NUM NUM hầm NOUN NOUN vòm NOUN VERB . PUNCT PUNCT Bây giờ PROPN PROPN chỉ X X còn VERB X mình NOUN PROPN tôi PROPN PROPN với CCONJ ADP một NUM NUM ngọn NOUN NOUN đèn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT gió NOUN NOUN nhẹ ADJ VERB đưa đẩy VERB VERB bản NOUN NOUN hợp xướng VERB NOUN của ADP ADP hàng X NOUN trăm NUM NUM chú NOUN NOUN muỗi NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ việc NOUN NOUN của ADP ADP tôi PROPN PROPN lại X X bắt đầu VERB VERB ... PUNCT PUNCT Những DET DET lúc NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN này PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ việc NOUN NOUN lý thú ADJ NOUN nhất ADJ X vẫn X X là AUX AUX việc NOUN NOUN bắt VERB VERB muỗi NOUN VERB bằng ADP ADP ngọn NOUN NOUN đèn NOUN NOUN làm VERB VERB bằng ADP ADP vỏ NOUN ADP hộp NOUN NOUN Coca Cola Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET chú NOUN NOUN muỗi NOUN VERB gầy ADJ ADJ có VERB VERB , PUNCT PUNCT béo ADJ VERB có VERB X , PUNCT PUNCT nhỏ ADJ ADJ có VERB VERB , PUNCT PUNCT to ADJ PROPN có VERB VERB lần lượt X NOUN lao VERB VERB vào ADP VERB ngọn NOUN NOUN đèn NOUN NOUN đầy ADJ ADJ muội NOUN NOUN đen ADJ VERB . PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT ov .10 X NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM trò chơi NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM người NOUN NOUN lính NOUN ADJ trẻ ADJ ADJ dưới ADP VERB công sự NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN trời NOUN NOUN bom đạn NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT trang NOUN NOUN cuối ADJ ADJ của ADP ADP cuốn NOUN VERB nhật ký NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET dòng NOUN NOUN bình tĩnh ADJ NOUN trước ADP ADP một NUM NUM trận NOUN NOUN đánh VERB VERB sinh tử VERB ADJ : PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT 19 NUM NUM - PUNCT PUNCT 8 NUM NUM . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN ngã VERB NOUN xuống X VERB , PUNCT PUNCT mong VERB VERB các DET DET bạn NOUN NOUN hãy X X tin VERB NOUN cho ADP ADP bố mẹ NOUN NOUN tôi PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT sau ADP ADP những DET DET dòng NOUN NOUN địa chỉ NOUN NOUN của ADP ADP bố mẹ NOUN NOUN ở ADP ADP Đồng Hới NOUN NOUN và SCONJ SCONJ dì NOUN VERB ruột ADJ NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN viết VERB VERB thêm VERB VERB : PUNCT PUNCT là AUX VERB những DET DET người NOUN NOUN kháng chiến NOUN X cũ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bố mẹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dì NOUN CCONJ tôi PROPN PROPN sẽ X X không X X lấy VERB VERB đó PROPN PROPN làm VERB VERB điều NOUN NOUN đau khổ ADJ ADJ đâu PART PROPN . PUNCT PUNCT cảm ơn VERB NOUN các DET DET bạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà văn NOUN NOUN Hoàng Phủ Ngọc Tường NOUN NOUN đã X X viết VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Những DET DET người NOUN NOUN chết VERB VERB đi X VERB không X X hề PART ADJ mong VERB VERB được X VERB phong VERB NOUN anh hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ được X VERB thấy VERB VERB hoa NOUN NOUN tươi ADJ ADJ dâng VERB NOUN trước ADP ADP mộ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT không X X , PUNCT PUNCT không X X , PUNCT PUNCT không X X ! PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN chết VERB VERB cho ADP ADP một NUM NUM lẽ NOUN NOUN duy nhất ADJ ADJ là AUX AUX khát vọng NOUN ADJ sống VERB NOUN . PUNCT PUNCT Là CCONJ CCONJ đằng NOUN ADP sau NOUN ADP họ PROPN PROPN , PUNCT PUNCT cuộc sống NOUN NOUN sẽ X X được VERB VERB thiết kế VERB VERB trở lại X VERB trên ADP ADP ấm no ADJ NOUN , PUNCT PUNCT công bằng ADJ NOUN và SCONJ SCONJ nhân phẩm NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Quảng Trị NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Aug-16 NUM NOUN . PUNCT PUNCT Mất mát NOUN X không X X đong VERB VERB đếm VERB PART . PUNCT PUNCT Chồng NOUN NOUN mất VERB VERB sớm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN tần tảo VERB ADJ nuôi VERB VERB con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT phiêu bạt VERB NOUN từ ADP ADP Kiên Giang NOUN NOUN lên ADP ADP tận ADP ADP vùng NOUN NOUN núi NOUN NOUN hẻo lánh ADJ NOUN ở ADP ADP Long Thành NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN cắt VERB VERB cho ADP ADP cô NOUN NOUN hơn ADJ NOUN một NUM NUM mẫu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chỉ X X giữ VERB VERB lại X X phần NOUN NOUN mình PROPN PROPN 40 NUM NUM cây NOUN NOUN điều NOUN NOUN quanh NOUN NOUN căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN lá NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ra VERB VERB tòa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN chỉ X X biết VERB VERB lặp VERB VERB đi X VERB lặp VERB VERB lại X X : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT phần NOUN NOUN đất NOUN NOUN là AUX CCONJ của ADP ADP tôi PROPN PROPN , PUNCT PUNCT sẽ X X chia VERB VERB đều ADJ X cho ADP ADP hai NUM NUM con gái NOUN NOUN . PUNCT PUNCT xin VERB VERB tòa NOUN NOUN bảo VERB VERB nó PROPN PROPN trả VERB VERB lại X X cho ADP ADP tôi PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN phía NOUN NOUN con gái NOUN NOUN út ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ có VERB VERB sổ đỏ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT có VERB VERB biên lai NOUN NOUN đóng VERB PROPN thuế NOUN NOUN sử dụng VERB VERB đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lại X X có VERB VERB cả X NOUN luật sư NOUN NOUN bảo vệ VERB VERB quyền lợi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP vườn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cạnh NOUN NOUN những DET DET gốc NOUN NOUN điều NOUN NOUN u ADJ VERB sần ADJ NOUN bám VERB VERB rêu NOUN VERB xanh ADJ VERB còn X X có VERB VERB gốc NOUN NOUN cây NOUN NOUN bị VERB VERB chặt VERB ADJ phá VERB VERB nham nhở ADJ ADJ . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ không X X có VERB VERB sổ đỏ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ lại X X có VERB VERB biên bản NOUN NOUN về ADP ADP việc NOUN NOUN vợ chồng NOUN NOUN con gái NOUN NOUN vào VERB VERB vườn NOUN NOUN cắt VERB VERB điều NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lại X X còn X X đánh VERB VERB cả X VERB mẹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ra VERB VERB khỏi X VERB tòa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN về VERB VERB nhà NOUN NOUN nấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT chuyện NOUN NOUN mẹ con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh em NOUN NOUN đưa VERB VERB nhau NOUN NOUN ra VERB VERB tòa NOUN NOUN vì ADP ADP tranh chấp VERB NOUN tài sản NOUN NOUN không X X phải ADJ ADJ là AUX CCONJ chuyện NOUN NOUN hiếm ADJ VERB gặp VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ bao giờ PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM chuyện NOUN NOUN đau lòng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Càng X CCONJ đau lòng ADJ ADJ khi NOUN NOUN gặp VERB VERB ở ADP ADP phòng NOUN NOUN xét xử VERB VERB những DET DET mái tóc NOUN NOUN bạc ADJ NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET chiếc NOUN NOUN lưng NOUN NOUN còng ADJ X . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN hai NUM NUM cấp NOUN NOUN tòa NOUN NOUN sơ thẩm VERB NOUN và SCONJ SCONJ phúc thẩm VERB NOUN đều X X đã X X tuyên xử VERB VERB hai NUM NUM bà NOUN NOUN có VERB VERB quyền NOUN NOUN sử dụng VERB VERB đất NOUN NOUN hợp pháp ADJ NOUN và SCONJ SCONJ có VERB VERB toàn X NOUN quyền NOUN NOUN sang nhượng VERB VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN bà NOUN NOUN còn X X đến VERB ADP tòa NOUN NOUN làm VERB VERB gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT trả lời VERB VERB tôi PROPN PROPN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ Thửa NOUN NOUN thở dài VERB VERB lom khom ADJ VERB quơ VERB VERB tay NOUN NOUN tìm VERB VERB cái NOUN NOUN ghế NOUN PART : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN chẳng X X hiểu VERB VERB . PUNCT PUNCT Tòa NOUN NOUN xử VERB VERB xong VERB X rồi PART X , PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN cũng X X bảo VERB VERB là CCONJ AUX tôi PROPN PROPN đã X X có thể X VERB yên ADJ VERB rồi PART CCONJ . PUNCT PUNCT Thế mà CCONJ X không X X hiểu VERB VERB sao PROPN PROPN nó PROPN PROPN lại X X đi VERB VERB kiện VERB VERB tôi PROPN PROPN nữa X X ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM bà NOUN NOUN cụ NOUN VERB một NUM NUM gần ADJ ADJ 80 NUM NUM , PUNCT PUNCT một NUM NUM xấp xỉ ADJ NOUN 90 NUM NUM tuổi NOUN NOUN mỗi NUM NUM lần NOUN NOUN thuê VERB VERB xe NOUN NOUN xuống VERB VERB tòa NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB nhờ VERB VERB mấy DET DET người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN tháp tùng VERB NOUN . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN chẳng X X sống VERB VERB được X X bao lâu PROPN PROPN nữa PART X , PUNCT PUNCT lên VERB VERB tòa NOUN NOUN xuống VERB VERB tòa NOUN NOUN mãi X NOUN thế PROPN PROPN này PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Cô NOUN NOUN chỉ VERB X cho ADP VERB tôi PROPN PROPN biết VERB VERB làm VERB VERB thế nào PROPN PROPN để ADP ADP được PART VERB yên ổn ADJ NOUN ? PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN chúng tôi PROPN PROPN đến VERB VERB , PUNCT PUNCT tòa án NOUN NOUN vắng lặng ADJ ADJ và SCONJ SCONJ thư ký NOUN NOUN thông báo VERB VERB bên NOUN NOUN bị đơn NOUN NOUN - PUNCT PUNCT tức ADP VERB anh NOUN NOUN con trai NOUN NOUN - PUNCT PUNCT yêu cầu VERB VERB hoãn VERB VERB phiên tòa NOUN NOUN để ADP ADP thay đổi VERB VERB luật sư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN gia đình NOUN NOUN lại X X lục tục X NOUN theo VERB VERB nhau NOUN NOUN về VERB VERB trong ADP ADP sự NOUN NOUN mệt mỏi ADJ VERB , PUNCT PUNCT chán nản ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nó PROPN PROPN là AUX AUX con trai NOUN NOUN tôi PROPN PROPN mà PART CCONJ . PUNCT PUNCT Dù CCONJ CCONJ kết quả NOUN NOUN thế nào X PROPN thì CCONJ CCONJ vẫn X X cứ X X là AUX AUX cay đắng ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Mấy DET DET bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ tôi PROPN PROPN đã X X gặp VERB VERB chỉ X X lắc đầu VERB ADJ thở dài VERB VERB trước ADP ADP những DET DET câu NOUN NOUN hỏi VERB VERB về ADP ADP con cháu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ những DET DET người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN lân cận ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ lại X X nói VERB VERB nhiều ADJ ADJ . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN không X X muốn VERB VERB bị VERB VERB coi VERB VERB là CCONJ AUX kẻ NOUN NOUN ăn đậu ở nhờ X VERB , PUNCT PUNCT dù ADP VERB nó PROPN PROPN là AUX AUX con NOUN NOUN tôi PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ Thửa NOUN NOUN cũng X X vậy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Các DET DET phiên tòa NOUN NOUN kết thúc VERB VERB , PUNCT PUNCT những DET DET nhận định NOUN VERB , PUNCT PUNCT kết luận NOUN NOUN nói VERB VERB cho ADP ADP mọi DET DET người NOUN NOUN biết VERB VERB bên NOUN NOUN nào PROPN PROPN thắng VERB NOUN thua VERB VERB , PUNCT PUNCT bên NOUN ADP nào PROPN PROPN phải VERB VERB thi hành VERB VERB án NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tòa án NOUN NOUN không X X có VERB VERB quan hệ NOUN VERB gì PART PROPN , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ phải VERB VERB xử VERB VERB những DET DET vụ việc NOUN NOUN này PROPN PROPN cũng X X thấy VERB VERB thật X ADJ đau lòng ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Những DET DET mất mát NOUN VERB quả là X NOUN không thể X X đong VERB VERB đếm VERB PART ... PUNCT PUNCT công lý NOUN NOUN không X X biên giới NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Mỗi NUM NUM người NOUN NOUN hãy X X góp VERB VERB gió NOUN NOUN đi PART VERB ! PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN đầu tiên NOUN ADJ tôi PROPN PROPN gặp VERB VERB các DET DET nạn nhân NOUN NOUN bị VERB VERB nhiễm VERB VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN ở ADP ADP VN NOUN NOUN là AUX AUX lúc NOUN NOUN tôi PROPN PROPN làm VERB VERB trưởng X ADP phân xã NOUN VERB Bangkok NOUN NUM của ADP ADP một NUM NUM đài truyền hình NOUN NOUN Nhật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET mẩu NOUN NOUN chuyện NOUN NOUN quý ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN đã X X nghe VERB VERB từ ADP ADP các DET DET nạn nhân NOUN NOUN đó PROPN PROPN sẽ X X được VERB VERB kể VERB VERB lại X X trong ADP ADP một NUM NUM quyển NOUN NOUN sách NOUN NOUN sắp X ADJ phát hành VERB VERB tại ADP ADP Nhật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT a lưới NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Quảng Trị NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thanh Hóa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Phú Thọ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bến Tre NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bình Dương NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN đã X X đặt chân VERB VERB tới ADP VERB những DET DET nơi NOUN NOUN này PROPN PROPN để ADP ADP thăm VERB VERB các DET DET nạn nhân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tại ADP ADP Ninh Bình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN đã X X nghe VERB VERB câu chuyện NOUN NOUN cảm động VERB NOUN của ADP ADP những DET DET người NOUN NOUN lính NOUN VERB là AUX AUX phụ nữ NOUN VERB thuộc VERB NOUN đơn vị NOUN NOUN 559 NUM NUM . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN hai NUM NUM anh em NOUN NOUN tàn tật ADJ VERB và SCONJ SCONJ một NUM NUM người NOUN NOUN cháu NOUN NOUN ra VERB VERB cứu giúp VERB NOUN đều X X chết đuối VERB VERB cả PART PART . PUNCT PUNCT gặp VERB VERB 100 NUM NUM người NOUN NOUN là AUX AUX 100 NUM NUM mẩu NOUN NOUN chuyện NOUN NOUN bi thảm ADJ NOUN khác ADJ ADJ nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM tội phạm NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP giai đoạn NOUN NOUN đầu NOUN ADJ thế chiến NOUN PROPN thứ NOUN NOUN 2 NUM NUM , PUNCT PUNCT hội đồng NOUN NOUN nghiên cứu VERB ADJ quốc gia NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN đã X X cho VERB VERB phép NOUN NOUN nghiên cứu VERB VERB chất NOUN NOUN hóa học NOUN VERB nhằm VERB ADP phá hoại VERB VERB đồng ruộng NOUN NOUN tại ADP ADP Nhật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Kết quả NOUN NOUN đó PROPN PROPN là AUX AUX sự NOUN NOUN ra đời VERB VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN với ADP ADP mục đích NOUN NOUN quân sự NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ tổng thống NOUN NOUN Roosevelt NOUN NOUN lúc NOUN NOUN bấy giờ PROPN PROPN không X X sử dụng VERB VERB chất NOUN X hóa học NOUN VERB này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ kế hoạch NOUN NOUN này PROPN PROPN không X X thực hiện VERB VERB được X X vì ADP ADP Nhật NOUN NOUN đã X X đầu hàng VERB VERB sớm ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ chính PART PART tổng thống NOUN NOUN Truman NOUN NOUN đã X X ra lệnh VERB VERB thả VERB VERB bom nguyên tử NOUN NOUN khủng khiếp ADJ ADJ xuống ADP VERB hai NUM NUM thành phố NOUN NOUN Hiroshima NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Nagasaki NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Còn CCONJ CCONJ tổng thống NOUN NOUN Nixon NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ trao đổi VERB NOUN ý kiến NOUN NOUN với ADP ADP phụ tá NOUN NOUN Kissinger NOUN NOUN về ADP ADP khả năng NOUN NOUN sử dụng VERB VERB cả PROPN PROPN bom nguyên tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT tiến sĩ NOUN VERB cháy VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ người ta NOUN NOUN vẫn X X quen VERB VERB gọi VERB VERB ông NOUN NOUN là CCONJ CCONJ " PUNCT PUNCT tiến sĩ NOUN NOUN cháy VERB VERB " PUNCT PUNCT bởi ADP ADP đơn giản ADJ NOUN công việc NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN gắn VERB VERB liền X NOUN với ADP ADP các DET DET vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB . PUNCT PUNCT bắt VERB VERB đám NOUN NOUN cháy VERB VERB nói VERB VERB lên X X sự thật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Nguyễn Ngọc Vinh NOUN NOUN sinh VERB VERB ra X X và SCONJ SCONJ lớn VERB VERB lên X X tại ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 18 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN vào VERB X ngành NOUN NOUN công an NOUN NOUN làm VERB VERB lính NOUN ADJ chữa VERB ADP cháy VERB VERB . PUNCT PUNCT nhờ VERB VERB có VERB VERB trình độ NOUN VERB văn hóa NOUN NOUN lớp NOUN NOUN 10 NUM NUM , PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN ông NOUN NOUN được VERB VERB đưa VERB VERB sang X VERB học VERB NOUN ở ADP ADP Liên Xô NOUN NOUN chuyên ngành NOUN NOUN phòng VERB NOUN cháy VERB VERB chữa VERB X cháy VERB VERB LBKT PUNCT PUNCT PCCC VERB NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT 10 NUM NUM năm NOUN NOUN học VERB NOUN ở ADP ADP Liên Xô NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngoài ADP ADP mớ NOUN X kiến thức NOUN VERB bách khoa NOUN NOUN về ADP ADP cháy VERB NOUN , PUNCT PUNCT nổ VERB ADJ , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN đã X X mang VERB VERB về X ADP một NUM NUM đống NOUN NOUN sách NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đến ADP ADP cuối NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1998 NUM NUM , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Vinh NOUN NOUN được VERB VERB điều VERB NOUN vào X VERB phân viện NOUN NOUN tại ADP ADP tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN giám định VERB NOUN cháy VERB VERB nổ VERB VERB cho ADP ADP khu vực NOUN NOUN phía NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tại ADP ADP đây PROPN PROPN , PUNCT PUNCT công việc NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN trở nên VERB VERB tất bật ADJ PROPN khi NOUN NOUN cháy VERB VERB nổ VERB VERB xảy VERB VERB ra X X thường xuyên ADJ X , PUNCT PUNCT trong ADP ADP khi NOUN NOUN còn X X phải VERB VERB tham gia VERB VERB công tác NOUN NOUN giảng dạy VERB VERB , PUNCT PUNCT nghiên cứu VERB ADJ . PUNCT PUNCT ở ADP ADP đó PROPN PROPN người ta NOUN NOUN thấy VERB VERB ông NOUN NOUN đào đào VERB ADJ , PUNCT PUNCT bới bới VERB ADJ rồi CCONJ CCONJ nhặt VERB VERB cho VERB VERB vào ADP ADP bao NOUN NOUN những DET DET cọng NOUN NOUN dây NOUN NOUN đồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mẩu NOUN VERB than NOUN VERB , PUNCT PUNCT mảnh NOUN NOUN vỡ VERB VERB ... PUNCT PUNCT ở ADP ADP đó PROPN PROPN các DET DET kiến thức NOUN NOUN học VERB VERB được VERB X mang VERB VERB ra X X áp dụng VERB NOUN . PUNCT PUNCT kiến thức NOUN NOUN , PUNCT PUNCT kinh nghiệm NOUN NOUN cho VERB ADP phép NOUN NOUN mình PROPN PROPN trong ADP ADP vòng NOUN NOUN hai NUM NUM , PUNCT PUNCT ba NUM NUM ngày NOUN NOUN là CCONJ CCONJ kết luận VERB NOUN nguyên nhân NOUN NOUN cháy VERB VERB , PUNCT PUNCT nổ VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Một NUM NUM chủ NOUN NOUN doanh nghiệp NOUN NOUN bị VERB VERB hỏa hoạn NOUN VERB nói VERB VERB trong ADP ADP thời gian NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 3 NUM NUM ngày NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ kết luận VERB NOUN được X VERB nguyên nhân NOUN NOUN vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB quả PART NOUN là AUX AUX niềm NOUN NOUN mong đợi VERB NOUN của ADP ADP khổ chủ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ do vậy CCONJ CCONJ công an NOUN NOUN Bà Rịa NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Vũng Tàu NOUN NOUN đã X X báo cáo VERB VERB nguyên nhân NOUN NOUN lửng lơ ADJ NOUN 50 - 50 NUM NUM cho ADP ADP hai NUM NUM khả năng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vấn đề NOUN NOUN còn VERB VERB lại X X là AUX AUX cháy VERB VERB dây NOUN NOUN điện NOUN NOUN dẫn VERB VERB vào ADP X máy NOUN NOUN hay CCONJ NOUN cháy VERB VERB từ ADP ADP bên NOUN NOUN trong ADJ NOUN máy NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN cháy VERB NOUN từ ADP ADP đây NOUN PROPN lan VERB NOUN đi X VERB mọi DET NUM hướng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP kết luận NOUN NOUN giám định VERB NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT cơ quan NOUN NOUN điều tra VERB VERB đã X X làm VERB VERB rõ ADJ ADJ vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB rằng CCONJ CCONJ các DET DET thợ NOUN NOUN hàn VERB NOUN đã X X bất cẩn VERB ADJ khi NOUN NOUN hàn VERB NOUN sắt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Người ta NOUN NOUN nói VERB VERB rằng CCONJ CCONJ cháy VERB VERB là AUX AUX hết VERB X , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ với ADP ADP ông NOUN NOUN Vinh NOUN NOUN cháy VERB VERB vẫn X X còn VERB X . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET gì NOUN PROPN có thể X X nói VERB VERB lên X X sự thật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhất ADJ X nghệ NOUN ADJ tinh ADJ PART ! PUNCT PUNCT Do vậy CCONJ CCONJ một NUM NUM kỹ sư NOUN NOUN điện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM kỹ sư NOUN NOUN hóa NOUN VERB nếu CCONJ CCONJ làm VERB VERB công tác NOUN NOUN khám nghiệm VERB NOUN , PUNCT PUNCT giám định VERB NOUN sẽ X X không X X đánh giá VERB VERB hết X VERB một NUM NUM đám NOUN NOUN cháy VERB NOUN . PUNCT PUNCT Riêng PART PART mình PROPN PROPN nghĩ VERB NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT qua ADP ADP thực tế NOUN VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Vinh NOUN NOUN kết luận VERB VERB gần ADJ ADJ 90 % NUM NUM các DET DET vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB do ADP ADP sự cố NOUN NOUN về ADP ADP điện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X ngờ VERB VERB sau ADP NOUN sáu NUM NUM tháng NOUN NOUN tham quan VERB VERB kho NOUN NOUN TN NOUN NOUN bị VERB VERB cháy VERB VERB . PUNCT PUNCT 25 NUM NUM năm NOUN NOUN để ADP ADP thành VERB VERB nghề NOUN NOUN quả X NOUN là AUX AUX khó ADJ NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN yêu VERB VERB nghề NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ quyết VERB VERB sống chết VERB VERB với ADP ADP nghề NOUN NOUN quả X NOUN cũng X X khó ADJ ADJ . PUNCT PUNCT công lý NOUN NOUN không X X biên giới NOUN ADJ . PUNCT PUNCT đổi VERB VERB những DET DET giọt NOUN NOUN nước mắt NOUN NOUN lấy VERB VERB một NUM NUM nụ NOUN NOUN cười VERB VERB . PUNCT PUNCT vì ADP ADP công lý NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vượt VERB VERB qua X ADP mọi DET DET biên giới NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mỗi DET NUM người NOUN NOUN đã X X cất VERB VERB lên X X tiếng nói NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Diễn đàn NOUN VERB tạm ADJ ADJ khép VERB NOUN lại X X , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ cuộc NOUN NOUN đấu tranh VERB NOUN cho ADP ADP những DET DET điều NOUN NOUN mình PROPN PROPN tin tưởng VERB NOUN thì CCONJ CCONJ chưa X X dừng VERB VERB lại X X ... PUNCT PUNCT người NOUN NOUN thứ NOUN NOUN 596 . 094 NUM NUM ... PUNCT PUNCT LBKT PUNCT PUNCT petr tsevtov NOUN VERB - PUNCT PUNCT bình luận viên NOUN NOUN tạp chí NOUN VERB liên bang nga NOUN ADJ Ngày Nay NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Không thể X CCONJ thản nhiên ADJ VERB nhìn VERB VERB những DET DET nạn nhân NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM loại NOUN NOUN vũ khí NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN - PUNCT PUNCT chất NOUN NOUN da cam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không chỉ X X thế PROPN PROPN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN còn X X cảm nhận VERB VERB nỗi NOUN NOUN đau ADJ ADJ nhiều ADJ ADJ hơn X X khi NOUN NOUN hình dung VERB NOUN những DET DET khổ tâm NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ cha mẹ NOUN NOUN các DET DET bé NOUN NOUN phải VERB VERB cam chịu VERB VERB . PUNCT PUNCT Bởi CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM người NOUN NOUN cha NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cảm thấy VERB VERB thật X X kinh khủng VERB NOUN khi NOUN NOUN tưởng tượng VERB VERB nỗi NOUN NOUN bất hạnh ADJ ADJ đó PROPN PROPN ập VERB VERB xuống X X gia đình NOUN NOUN mình PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT khó ADJ NOUN mà CCONJ CCONJ giúp VERB VERB được X X gì PROPN PROPN cho ADP ADP nỗi NOUN NOUN buồn ADJ NOUN khổ ADJ NOUN đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ cần VERB VERB phải VERB VERB lên án VERB VERB những DET DET ai PROPN PROPN sản xuất VERB VERB , PUNCT PUNCT chuyên ADJ ADJ chở VERB VERB và SCONJ SCONJ sử dụng VERB VERB loại NOUN NOUN vũ khí NOUN NOUN khủng khiếp ADJ ADJ này PROPN PROPN mà CCONJ CCONJ không X X hề PART NOUN sám hối VERB NOUN . PUNCT PUNCT số NOUN NOUN của ADP ADP tôi PROPN PROPN là AUX AUX 596 . 094 NUM NUM . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN nghe VERB VERB nói VERB VERB các DET DET bạn NOUN NOUN cũng X X đang X X có VERB VERB cuộc NOUN NOUN vận động VERB VERB ký tên VERB VERB vì ADP ADP công lý NOUN NOUN , PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ bạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bạn NOUN NOUN đã X X ký tên VERB VERB chưa X X ? PUNCT PUNCT Bởi CCONJ CCONJ những DET DET tội ác NOUN NOUN trên ADP ADP thế gian NOUN PROPN này PROPN PROPN đã X X sinh VERB VERB ra X X từ ADP ADP sự NOUN NOUN thờ ơ VERB NOUN . PUNCT PUNCT Có thể X X có VERB VERB ba NUM NUM kết quả NOUN NOUN tích cực ADJ NOUN LBKT PUNCT PUNCT carlyle a . thayer NOUN VERB - PUNCT PUNCT giáo sư NOUN NOUN đại học NOUN NOUN New South Wales NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Úc NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN vẫn X X theo dõi VERB VERB vấn đề NOUN NOUN da cam NOUN NOUN như CCONJ CCONJ một NUM NUM phần NOUN NOUN trong ADP ADP quan hệ NOUN NOUN Việt NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN cảm thấy VERB VERB VN NOUN NOUN cuối cùng ADJ ADJ cũng X X đã X X biết VERB VERB " PUNCT PUNCT cách NOUN VERB chơi VERB ADJ " PUNCT PUNCT bằng ADP ADP việc NOUN NOUN đưa VERB VERB vụ việc NOUN NOUN ra VERB X một NUM NUM tòa án NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN để ADP ADP đòi VERB VERB bồi thường VERB ADJ . PUNCT PUNCT tới ADP VERB tháng NOUN NOUN 3 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1992 NUM NUM , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN chỉ X X mới X X đồng ý VERB NOUN tài trợ VERB NOUN một NUM NUM chương trình NOUN NOUN nghiên cứu VERB VERB chung ADJ NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN với ADP ADP VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tiến trình NOUN VERB pháp lý NOUN NOUN có thể X X tốn VERB VERB nhiều ADJ ADJ thời gian NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thí dụ CCONJ NOUN như CCONJ CCONJ các DET DET cựu binh NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN đâm đơn VERB VERB kiện VERB VERB tập thể NOUN VERB năm NOUN NOUN 1979 NUM NUM nhưng CCONJ CCONJ tòa án NOUN NOUN chỉ X X ra VERB VERB phán quyết NOUN VERB năm NOUN NOUN 1984 NUM NUM . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN cho VERB VERB rằng CCONJ CCONJ đại diện NOUN NOUN của ADP ADP 30 NUM NUM công ty NOUN NOUN hóa chất NOUN VERB liên quan VERB VERB sẽ X X tác động VERB VERB các DET DET phán quyết NOUN NOUN để ADP ADP bãi bỏ VERB X vụ NOUN NOUN kiện VERB VERB này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ theo ADP ADP luật NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN chi trả VERB NOUN này PROPN PROPN được VERB X thực hiện VERB VERB khi NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ các DET DET công ty NOUN NOUN hóa chất NOUN NOUN không X X phải VERB VERB gánh chịu VERB VERB nghĩa vụ NOUN NOUN pháp lý NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT liabitlity NOUN VERB RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Như CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN được VERB VERB biết VERB VERB , PUNCT PUNCT tòa án NOUN NOUN tối cao ADJ ADJ Mỹ NOUN NOUN hồi NOUN NOUN năm ngoái NOUN NOUN đã X X phán quyết VERB VERB các DET DET cựu binh NOUN NOUN vẫn X X có thể X X đòi VERB VERB bồi thường VERB ADJ về ADP ADP pháp lý NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Do đó CCONJ CCONJ báo NOUN NOUN Tuổi Trẻ NOUN NOUN cần VERB VERB làm VERB VERB sao PROPN PROPN để ADP ADP có VERB VERB càng X X nhiều ADJ ADJ nạn nhân NOUN NOUN tham gia VERB VERB đơn kiện NOUN NOUN càng X X tốt ADJ ADJ và SCONJ SCONJ công bố VERB NOUN vụ việc NOUN ADJ lên ADP ADP Internet NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều tra VERB NOUN mới ADJ X nhất ADJ X từ ADP ADP New Zealand NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN dối trá ADJ ADJ đã X X chấm dứt VERB VERB ! PUNCT PUNCT tờ NOUN NOUN New Zealand Herald NOUN NOUN nhận xét VERB VERB việc NOUN NOUN nước NOUN NOUN này PROPN PROPN chính thức ADJ PART thừa nhận VERB VERB mối NOUN NOUN liên hệ VERB NOUN giữa ADP ADP chất độc NOUN VERB da cam NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET vấn đề NOUN NOUN sức khỏe NOUN NOUN sẽ X X mở đường VERB VERB cho ADP ADP sự NOUN NOUN bồi thường VERB VERB sau này NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cuộc NOUN NOUN điều tra VERB VERB đã X X được VERB VERB tiến hành VERB VERB trong ADP ADP một NUM NUM năm NOUN NOUN với ADP ADP những DET DET chứng cứ NOUN NOUN mới ADJ X về ADP ADP sức khỏe NOUN NOUN và SCONJ SCONJ những DET DET lời NOUN NOUN chứng thực VERB VERB đầy ADJ ADJ đau đớn ADJ ADJ của ADP ADP các DET DET cựu binh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thật ra X PART binh lính NOUN VERB New Zealand NOUN NOUN đã X X tiếp xúc VERB VERB với ADP ADP chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN trên ADP ADP 350 NUM NUM lần NOUN NOUN ở ADP ADP vùng NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Những DET DET năm NOUN NOUN qua VERB ADP các DET DET cựu binh NOUN NOUN đã X X tỏ VERB VERB ra X VERB vô cùng X ADJ tức giận VERB X về ADP ADP các DET DET chứng cứ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT thiếu ADJ VERB chính xác ADJ NOUN một cách NOUN NOUN trắng trợn ADJ ADJ " PUNCT PUNCT trong ADP ADP hai NUM NUM lần NOUN NOUN điều tra VERB VERB đầu tiên NOUN VERB . PUNCT PUNCT Bồi thường VERB NOUN không X X phải ADJ ADJ là CCONJ CCONJ điều NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chúng tôi PROPN PROPN tìm kiếm VERB VERB . PUNCT PUNCT tràn lan VERB VERB thương binh NOUN VERB giả ADJ NOUN , PUNCT PUNCT huân chương NOUN NOUN giả ADJ VERB . PUNCT PUNCT đi VERB VERB đâu PROPN PROPN trong ADP NOUN xóm NOUN NOUN xã NOUN NOUN cũng X X nghe VERB VERB dân NOUN NOUN bàn tán VERB NOUN chuyện NOUN NOUN tb NOUN NOUN giả ADJ NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đua VERB VERB nhau NOUN NOUN làm VERB VERB giả ADJ NOUN . PUNCT PUNCT trưa NOUN ADP 28 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM - PUNCT PUNCT 2004 NUM NUM , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN gõ cửa VERB VERB vị NOUN NOUN TB NOUN NOUN giả ADJ VERB đầu tiên ADJ ADJ của ADP ADP xã NOUN NOUN Sơn Trà NOUN NOUN là AUX AUX ông NOUN NOUN Lê Phụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Sau NOUN NOUN bị VERB VERB nứa NOUN NOUN đâm VERB NOUN vào ADP X đầu gối NOUN ADJ nên CCONJ CCONJ năm NOUN NOUN 1998 NUM NUM xin VERB VERB về VERB VERB . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN tôi PROPN PROPN hỏi VERB VERB ai PROPN PROPN là AUX AUX người NOUN NOUN làm chứng VERB VERB cho ADP ADP anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Quyền NOUN NOUN trả lời VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X nhớ VERB VERB ai PROPN PROPN xác nhận VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X biết VERB VERB họ PROPN PROPN ở VERB ADP đâu PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Không X X biết VERB VERB bị thương VERB NOUN ngày NOUN NOUN nào PROPN PROPN " PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Quyền NOUN NOUN thú thật VERB VERB thẻ NOUN ADJ TB NOUN NOUN có VERB VERB được X VERB là CCONJ AUX nhờ VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN trong ADP ADP xã NOUN NOUN làm VERB VERB hộ VERB NOUN . PUNCT PUNCT Thế là CCONJ X ông NOUN NOUN Khuyên NOUN NOUN trở thành VERB VERB liệt sĩ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Cũng X X tại ADP ADP Sơn Trà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Văn Đình Tuyết NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đương chức ADJ VERB bí thư NOUN NOUN đảng ủy NOUN NOUN xã NOUN NOUN , PUNCT PUNCT có VERB VERB ba NUM NUM nấc NOUN NOUN tuổi NOUN NOUN khác ADJ ADJ nhau NOUN NOUN gồm VERB VERB 1950 NUM NUM , PUNCT PUNCT 1949 NUM NUM , PUNCT PUNCT 1944 NUM NUM . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Tuyết NOUN NOUN phải VERB VERB khai man VERB VERB tuổi NOUN NOUN để ADP ADP đủ ADJ VERB năm NOUN NOUN làm VERB VERB huy chương NOUN ADJ kháng chiến VERB ADJ chống VERB NOUN Mỹ NOUN NOUN cứu VERB VERB nước NOUN NOUN hạng NOUN NOUN ba NUM NUM . PUNCT PUNCT trưa NOUN NOUN 29 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN đi VERB VERB tìm VERB VERB ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT một NUM NUM cán bộ NOUN NOUN tâm huyết ADJ NOUN của ADP ADP Sơn Trà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN làm VERB VERB hồ sơ NOUN NOUN cán bộ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ chính PART NOUN họ PROPN PROPN lại X X khai VERB VERB tiến VERB NOUN trở lại VERB VERB một NUM NUM giáp NOUN NOUN để ADP ADP đảm bảo VERB VERB nhu cầu NOUN NOUN trẻ hóa VERB NOUN cán bộ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ tại ADP ADP văn phòng NOUN NOUN ủy ban NOUN NOUN xã NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Thân NOUN NOUN đã X X không X X ngần ngại VERB VERB thú nhận VERB NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN sai ADJ VERB và SCONJ SCONJ ân hận VERB NOUN vì ADP ADP việc NOUN NOUN mình PROPN PROPN đi VERB VERB chạy VERB VERB khen thưởng VERB VERB . PUNCT PUNCT rời VERB NOUN đài NOUN NOUN liệt sĩ NOUN NOUN xã NOUN NOUN Sơn Trà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN về VERB ADP xã NOUN NOUN Đức Hòa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT huyện NOUN NOUN Đức Thọ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tại ADP ADP xã NOUN NOUN này PROPN PROPN năm NOUN NOUN 2003 NUM NUM nạn NOUN NOUN cán bộ NOUN NOUN xã NOUN NOUN đua VERB VERB nhau NOUN NOUN làm VERB VERB tb NOUN NOUN , PUNCT PUNCT HHC NOUN NOUN giả ADJ VERB từng X PROPN rộ VERB ADJ lên X VERB nhức nhối ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Huyện NOUN NOUN tổ chức VERB VERB thanh tra VERB VERB nhiều ADJ ADJ lần NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thu hồi VERB NOUN HHC NOUN NOUN và SCONJ SCONJ xử lý VERB VERB kỷ luật NOUN VERB , PUNCT PUNCT đình chỉ VERB NOUN công tác NOUN NOUN toàn bộ DET NOUN cán bộ NOUN NOUN chủ chốt ADJ NOUN xã NOUN NOUN gồm VERB VERB 13 NUM NUM vị NOUN NOUN . PUNCT PUNCT 31 % NUM NUM , PUNCT PUNCT 61 % NUM NUM , PUNCT PUNCT 81 % NUM NUM : PUNCT PUNCT cỡ NOUN VERB nào PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN theo VERB VERB ông NOUN NOUN Chính NOUN NOUN trong ADP ADP vai NOUN NOUN người NOUN NOUN đi VERB VERB làm VERB VERB tb NOUN NOUN giả ADJ NOUN đến VERB ADP xã NOUN NOUN Xuân Giang NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thị trấn NOUN NOUN huyện NOUN NOUN Nghi Xuân NOUN NOUN gặp VERB VERB " PUNCT PUNCT trùm NOUN NOUN cò NOUN X " PUNCT PUNCT Đ . T . K NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chính NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN là AUX AUX tb NOUN NOUN đã X X có VERB VERB tỉ lệ phần trăm NOUN NOUN rồi X CCONJ nên CCONJ CCONJ hai NUM NUM năm NOUN NOUN được VERB X phép VERB NOUN giám định VERB NOUN lại X X một NUM NUM lần NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Mới X X nghe VERB VERB đến ADP ADP đó PROPN PROPN tức thì X VERB cò NOUN X K NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hướng dẫn VERB VERB nên VERB CCONJ đặt cọc VERB VERB ngay X X để ADP ADP nâng VERB VERB tỉ lệ phần trăm NOUN NOUN lên X X . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Bác NOUN NOUN trả VERB VERB 1 , 5 triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN sẽ X X nâng VERB VERB 31 % NUM NUM của ADP ADP bác NOUN NOUN lên ADP NOUN 61 % NUM NUM ngay lập tức X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bàn tay NOUN NOUN y PROPN ADJ đặt VERB VERB lên ADP X lưng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chính NOUN NOUN dò tìm VERB VERB . PUNCT PUNCT Bỗng X NOUN k NOUN VERB . PUNCT PUNCT nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT đây PROPN PROPN rồi X X , PUNCT PUNCT chỉ X X cần VERB VERB một NUM NUM vết NOUN NOUN sẹo NOUN NOUN này PROPN PROPN là CCONJ AUX làm VERB VERB được X X TB NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT cò NOUN CCONJ K NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nguyên X NOUN là AUX AUX đảng viên NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sau ADP ADP khi NOUN NOUN bị VERB VERB khai trừ VERB VERB khỏi VERB VERB Đảng NOUN NOUN y PROPN VERB đi VERB VERB làm VERB VERB thợ nề NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ gia nhập VERB NOUN đường dây NOUN NOUN làm VERB VERB tb NOUN NOUN giả ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM năm NOUN NOUN nay PROPN PROPN y PROPN ADJ " PUNCT PUNCT làm ăn VERB VERB " PUNCT PUNCT phất VERB X lên X X thấy VERB VERB rõ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT gốc NOUN NOUN của ADP ADP các DET DET cò NOUN NOUN đều X X là AUX AUX tb NOUN NOUN thật ADJ PART . PUNCT PUNCT Một NUM NUM là AUX AUX giấy NOUN NOUN chứng thương VERB NOUN , PUNCT PUNCT hai NUM NUM là AUX AUX giấy NOUN NOUN quyết định NOUN VERB phục viên VERB VERB . PUNCT PUNCT Vì thế CCONJ CCONJ mà CCONJ CCONJ ở ADP ADP huyện NOUN NOUN Nghi Xuân NOUN NOUN có VERB VERB người NOUN NOUN từng X ADP là AUX AUX lính NOUN NOUN hải quân NOUN NOUN bỗng X X chuyển VERB VERB thành VERB VERB tb NOUN NOUN bộ binh NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Còn CCONJ CCONJ người NOUN NOUN dân NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ồ ạt ADJ ADJ đi VERB VERB làm VERB VERB tb NOUN NOUN giả ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đã X X báo VERB VERB công an NOUN NOUN rồi X CCONJ nhưng CCONJ CCONJ cò NOUN X vẫn X X ngang nhiên ADJ ADJ hoạt động VERB NOUN , PUNCT PUNCT tb NOUN NOUN giả ADJ VERB vẫn X X có VERB VERB thẻ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hai lúa NOUN NUM " PUNCT PUNCT mở VERB VERB ... PUNCT PUNCT phòng thí nghiệm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP lộ NOUN NOUN đi VERB VERB vỏ NOUN VERB lãi VERB NOUN nửa DET NUM tiếng NOUN NOUN đồng hồ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT qua VERB ADP mấy DET DET thửa NOUN NOUN ruộng NOUN NOUN sẽ X X vào VERB VERB đến ADP ADP một NUM NUM căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN gỗ NOUN VERB giữa ADP ADP cánh NOUN NOUN đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX phòng thí nghiệm NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN Đỗ Quý Hạo NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT huyện NOUN NOUN Hòn Đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kiên Giang NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Riêng PART PART con NOUN NOUN bọ hà NOUN NOUN được VERB VERB anh NOUN NOUN phóng VERB NOUN to đùng ADJ VERB , PUNCT PUNCT phía NOUN NOUN dưới NOUN NOUN ghi VERB VERB những DET DET biện pháp NOUN NOUN phòng chống VERB NOUN loài NOUN NOUN " PUNCT PUNCT hảo VERB VERB " PUNCT PUNCT khoai NOUN VERB này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT đi VERB VERB làm VERB VERB sinh viên NOUN NOUN dự thính VERB NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN là AUX AUX nông dân NOUN NOUN dưới ADP ADP Kiên Giang NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lên VERB VERB đây PROPN PROPN muốn VERB VERB gặp VERB VERB gsts NOUN NOUN Nguyễn Công Hào NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ Ba Hạo NOUN NOUN làm VERB VERB gsts NOUN NOUN Hào NOUN NOUN cũng X X bất ngờ VERB ADJ là AUX AUX anh NOUN NOUN đã X X nghĩ VERB VERB cách NOUN VERB kết hợp VERB NOUN biện pháp NOUN NOUN sinh học NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thủ công NOUN VERB để ADP ADP diệt VERB NOUN bọ hà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX kết quả NOUN NOUN chuỗi NOUN NOUN ngày NOUN NOUN anh NOUN NOUN tầm sư học đạo X NOUN tại ADP ADP các DET DET trường NOUN NOUN ĐH NOUN NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET viện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 2000 NUM NUM anh NOUN NOUN còn X X bạo phổi ADJ NOUN lên VERB X trường NOUN NOUN ĐH NOUN NOUN Nông lâm NOUN NOUN TP . HCM NOUN NOUN làm VERB VERB đơn NOUN NOUN xin VERB VERB làm VERB VERB sinh viên NOUN NOUN dự thính VERB NOUN một NUM NUM lớp NOUN NOUN chuyên ngành NOUN ADJ . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nhà trường NOUN NOUN chưa X X trả lời VERB VERB , PUNCT PUNCT thấy VERB VERB lâu ADJ ADJ tôi PROPN PROPN cứ X VERB vào VERB ADP học VERB PROPN hết VERB X khóa NOUN NOUN ba NUM NUM tháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT về ADP ADP cây trồng NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cũng X X biết VERB VERB thực tế NOUN VERB nhiều ADJ ADJ rồi X CCONJ , PUNCT PUNCT chỉ X X chưa X X học VERB VERB lý thuyết NOUN NOUN thôi PART PART " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN nói VERB VERB . PUNCT PUNCT hồi NOUN NOUN trước NOUN NOUN mỗi NUM NUM lần NOUN NOUN lấy VERB VERB mẫu NOUN NOUN bệnh NOUN NOUN phải VERB VERB mang VERB VERB đến ADP ADP các DET DET trường NOUN NOUN ĐH NOUN NOUN phân tích VERB VERB , PUNCT PUNCT quả là X X bất tiện ADJ ADJ với ADP ADP anh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thế là CCONJ X anh NOUN NOUN nhờ VERB VERB các DET DET thầy NOUN NOUN hướng dẫn VERB VERB cách NOUN VERB " PUNCT PUNCT đọc VERB VERB " PUNCT PUNCT bệnh NOUN NOUN của ADP ADP cây NOUN NOUN qua ADP ADP kính hiển vi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 2002 NUM NUM anh NOUN NOUN bỏ VERB VERB hơn ADJ X chục triệu NUM ADJ đồng NOUN NOUN lên VERB VERB Sài Gòn NOUN NOUN mang VERB VERB về X ADP chiếc NOUN NOUN kính hiển vi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một số DET DET lọ NOUN VERB hóa chất NOUN X ... PUNCT PUNCT để ADP ADP nghiên cứu VERB VERB côn trùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bệnh NOUN NOUN cây NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT phòng mạch NOUN NOUN " PUNCT PUNCT chữa VERB VERB bệnh NOUN NOUN cho ADP ADP cây NOUN NOUN ra đời VERB VERB từ ADP ADP đấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hễ CCONJ CCONJ thấy VERB VERB hiện tượng NOUN NOUN lạ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN đem VERB VERB mẫu NOUN NOUN vào VERB ADP xem VERB VERB qua ADP NOUN kính hiển vi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ghi chép VERB VERB và SCONJ SCONJ theo dõi VERB VERB để ADP ADP hỏi VERB VERB thêm X VERB các DET DET nhà NOUN NOUN khoa học NOUN VERB . PUNCT PUNCT nông dân NOUN NOUN xung quanh NOUN VERB gặp VERB VERB việc NOUN NOUN bất thường ADJ VERB trên ADP ADP đồng ruộng NOUN NOUN là CCONJ AUX ới VERB VERB " PUNCT PUNCT bác sĩ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT Hạo NOUN NOUN đến VERB ADP bắt mạch VERB VERB cho ADP ADP cây NOUN NOUN ngay PART PART ... PUNCT PUNCT Một NUM NUM ước mơ NOUN VERB về ADP VERB ... PUNCT PUNCT khoailangbahao.com X VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hai lúa NOUN NUM " PUNCT PUNCT thời NOUN NOUN hiện đại ADJ NOUN có VERB VERB khác ADJ NOUN : PUNCT PUNCT Ba Hạo NOUN NOUN tậu VERB NOUN vi tính NOUN VERB về X ADP thuê VERB VERB người NOUN NOUN dạy VERB VERB và SCONJ SCONJ thường X VERB tối NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X ngồi VERB VERB lướt VERB NOUN web NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET website NOUN NOUN liên quan VERB ADJ đến ADP ADP nông nghiệp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thị trường NOUN NOUN giá cả NOUN NOUN và SCONJ SCONJ trang web NOUN VERB của ADP ADP đh NOUN NOUN Cần Thơ NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET địa chỉ NOUN NOUN thân thuộc ADJ ADJ đối với ADP ADP anh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN mình PROPN PROPN nghèo ADJ ADJ , PUNCT PUNCT cây NOUN NOUN bút NOUN NOUN chấm VERB VERB mực NOUN NOUN mòn VERB NOUN tới nỗi X VERB cào VERB X rách ADJ VERB cả PART PART giấy NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chẳng X X dám VERB VERB hé VERB NOUN môi NOUN NOUN xin VERB VERB tiền NOUN NOUN mua VERB VERB . PUNCT PUNCT hết VERB VERB lớp NOUN NOUN 7 NUM NUM trường NOUN NOUN làng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bố mẹ NOUN NOUN mình PROPN PROPN chắc mẩm VERB ADJ " PUNCT PUNCT nó PROPN PROPN chẳng X X hơn ADJ X gì PART PROPN tôi PROPN PROPN với CCONJ ADP ông NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN nhà NOUN NOUN đi VERB VERB kinh tế NOUN NOUN mới ADJ X vào ADP VERB tận ADP NOUN Kiên Giang NOUN NOUN tưởng VERB VERB khá giả ADJ NOUN hơn X X , PUNCT PUNCT nào ngờ X PROPN cũng X X gắn VERB VERB đời NOUN NOUN với ADP ADP khoai NOUN VERB lúa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Trời NOUN NOUN thương VERB VERB mấy DET DET mùa NOUN NOUN sau NOUN ADJ trúng VERB PROPN đậm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT có VERB VERB tiền NOUN NOUN để ADP ADP mua VERB VERB thêm VERB VERB đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Diện tích NOUN NOUN tăng VERB VERB lên X X , PUNCT PUNCT sản lượng NOUN VERB khoai NOUN VERB hằng X VERB năm NOUN NOUN mình PROPN PROPN thu VERB VERB về X ADP cả PROPN NOUN ngàn NUM NOUN tấn NOUN VERB . PUNCT PUNCT Chắc X ADJ mình PROPN PROPN phải VERB VERB làm VERB VERB website NOUN NOUN cho ADP ADP khoai lang NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN , PUNCT PUNCT chẳng hạn X X : PUNCT PUNCT khoailangbahao. com. vn X VERB để ADP ADP tiếp thị VERB VERB đến ADP ADP khách hàng NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN nữa X X chứ PART NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT hồi NOUN NOUN mới X X sạ VERB VERB xuống X VERB , PUNCT PUNCT bà con NOUN NOUN xung quanh NOUN VERB xì xầm VERB VERB không X X biết VERB VERB ông NOUN NOUN Ba Hạo NOUN NOUN còn X X bày VERB VERB trò NOUN NOUN gì PROPN PROPN nữa X X đây PART PROPN . PUNCT PUNCT rễ NOUN ADJ cây NOUN NOUN điên điển NOUN ADJ có VERB VERB nốt NOUN VERB sần ADJ NOUN cố định VERB ADJ đạm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT còn CCONJ CCONJ thân NOUN NOUN cây NOUN NOUN là AUX AUX nguồn NOUN NOUN phân xanh NOUN VERB rất X X tốt ADJ ADJ cho ADP ADP đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khai thác VERB NOUN lâu ADJ ADJ năm NOUN NOUN đất NOUN NOUN cũng X X bạc màu ADJ ADJ nên CCONJ CCONJ phải VERB VERB bồi bổ VERB NOUN cho ADP ADP nó PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT dân NOUN NOUN trong ADP ADP vùng NOUN NOUN Mỹ Hiệp Sơn NOUN NOUN trồng VERB VERB loại NOUN NOUN khoai NOUN VERB Nhật NOUN NOUN cho VERB ADP năng suất NOUN NOUN cao ADJ ADJ cũng X X do ADP NOUN anh NOUN NOUN đem VERB VERB về X VERB trồng VERB VERB thí nghiệm VERB NOUN đầu tiên NOUN VERB trên ADP ADP ruộng NOUN NOUN nhà NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Mỗi NUM NUM năm NOUN NOUN từ ADP ADP những DET DET ruộng NOUN NOUN khoai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lúa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dưa NOUN VERB mang VERB VERB về X ADP cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN anh NOUN NOUN số NOUN NOUN tiền NOUN NOUN hơn ADJ X nửa NUM DET tỉ NUM NOUN đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hơn ADJ X người ta PROPN NOUN không X X chỉ X X ở ADP ADP năng suất NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN bán VERB NOUN cũng X X được giá VERB VERB hơn X ADJ " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN nói VERB VERB . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN nay PROPN PROPN đầu NOUN NOUN trên NOUN ADP xóm NOUN NOUN dưới NOUN NOUN lắc đầu VERB NOUN ngao ngán ADJ PART bỏ VERB VERB luôn X VERB vụ NOUN NOUN dưa hấu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nhờ VERB VERB mình PROPN PROPN phòng bệnh VERB NOUN từ ADP ADP đầu NOUN NOUN chứ CCONJ NOUN khi NOUN NOUN nhiễm VERB NOUN virus NOUN NOUN chỉ X X có VERB VERB trời NOUN NOUN cứu VERB VERB " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN tự tin VERB VERB cho VERB ADP biết VERB VERB . PUNCT PUNCT Không những CCONJ CCONJ tự tin VERB NOUN thuê VERB VERB đất NOUN NOUN trồng VERB VERB thêm VERB VERB dưa hấu NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ anh NOUN NOUN còn X X đang X X tính VERB VERB lên VERB VERB TP . HCM NOUN NOUN mua VERB VERB máy bộ đàm NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ống nhòm NOUN NOUN về X ADP điều khiển VERB VERB nhân công NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ruộng NOUN NOUN rộng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đi VERB VERB không X X nổi X X đâu PART PROPN . PUNCT PUNCT có VERB VERB ống nhòm NOUN NOUN sẽ X X xem VERB VERB được VERB X nhân công NOUN NOUN thao tác VERB VERB đúng ADJ ADJ hay CCONJ CCONJ sai ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Ba Hạo NOUN NOUN hết X VERB làm VERB VERB chuyện NOUN NOUN lạ ADJ ADJ này PROPN PROPN lại X X đến ADP VERB chuyện NOUN NOUN lạ ADJ ADJ khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT dày ADJ PROPN lá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT to ADJ PROPN thân NOUN NOUN ít ADJ ADJ củ NOUN ADP chứ CCONJ NOUN được VERB X gì PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đất NOUN NOUN nóng ADJ ADJ Nhơn Trạch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Phà NOUN NOUN cập VERB VERB bến NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM người NOUN NOUN kết thúc VERB VERB câu chuyện NOUN NOUN một cách NOUN DET tiếc rẻ VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT biết VERB VERB vậy PROPN PROPN mấy DET DET tháng NOUN NOUN trước ADJ ADP đừng X ADP bán VERB VERB vội ADJ ADJ " PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Cọc NOUN VERB trắng ADJ ADJ ruộng NOUN NOUN vườn NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT từ ADP ADP những DET DET cây NOUN NOUN cọc NOUN ADJ này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT những DET DET miếng NOUN NOUN đất NOUN NOUN đủ ADJ ADJ hình thù NOUN NOUN được VERB VERB định hình VERB VERB , PUNCT PUNCT được VERB VERB rao VERB VERB bán VERB NOUN và SCONJ SCONJ sang tay VERB VERB qua lại VERB NOUN liên tục ADJ ADJ . PUNCT PUNCT qui hoạch VERB NOUN chung ADJ NOUN khu NOUN NOUN công nghiệp NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT KCN NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT Nhơn Trạch NOUN NOUN được VERB VERB phê duyệt VERB VERB năm NOUN NOUN 1997 NUM NUM có VERB VERB tổng NOUN NOUN diện tích NOUN NOUN 2.7 NUM NUM ha NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN hình thành VERB NOUN kcn NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX tiền đề NOUN NOUN quan trọng ADJ VERB để ADP ADP hình thành VERB VERB một NUM NUM đô thị NOUN NOUN mới ADJ X được VERB X qui hoạch VERB VERB theo ADP ADP hướng NOUN NOUN phát triển VERB VERB thành VERB VERB một NUM NUM thành phố NOUN NOUN công nghiệp NOUN NOUN hiện đại ADJ NOUN . PUNCT PUNCT tính VERB VERB đến ADP ADP nay NOUN PROPN , PUNCT PUNCT trên ADP ADP địa bàn NOUN NOUN huyện NOUN NOUN Nhơn Trạch NOUN NOUN đã X X có VERB VERB bảy NUM NUM kcn NOUN VERB và SCONJ SCONJ một NUM NUM cụm NOUN NOUN tiểu X NOUN thủ công nghiệp NOUN NOUN được VERB X qui hoạch VERB VERB với ADP ADP tổng NOUN NOUN diện tích NOUN NOUN 3.6 NUM NUM ha NOUN NOUN . PUNCT PUNCT toàn bộ NOUN NOUN các DET DET kcn NOUN NOUN đã X X được VERB VERB tỉnh NOUN NOUN giao VERB VERB hết X X cho ADP ADP các DET DET nhà đầu tư NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET công ty NOUN NOUN phát triển VERB VERB kinh doanh NOUN VERB hạ tầng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chỉ X X thấy VERB VERB bóng dáng NOUN NOUN những DET DET chiếc NOUN NOUN xe máy NOUN NOUN hoặc SCONJ SCONJ xế NOUN NOUN hộp NOUN NOUN biển số NOUN NOUN tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN chạy VERB VERB rề rà ADJ ADJ nhìn VERB VERB quanh ADJ ADP là AUX AUX ngay lập tức X X các DET DET cò NOUN NOUN túa VERB NOUN ra X VERB mời gọi VERB VERB . PUNCT PUNCT miếng NOUN NOUN đất NOUN NOUN " PUNCT PUNCT đẹp ADJ ADJ " PUNCT PUNCT nằm VERB VERB trên ADP ADP một NUM NUM nhánh NOUN NOUN đường NOUN NOUN 25B NUM NUM chiều NOUN ADJ dài ADJ VERB trên ADJ ADP 40 NUM NUM m NOUN NOUN được VERB VERB trao VERB VERB 27 NUM NUM triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / PUNCT PUNCT m NOUN NOUN tới X VERB . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ miếng NOUN NOUN mới X X mua VERB VERB có VERB VERB 200 NUM NUM triệu NUM NUM hơn ADJ X tháng NOUN NOUN sau ADJ ADP bán VERB VERB lại X X đã X X lên VERB VERB cả PART PART gần ADJ ADJ 500 NUM NUM triệu NUM NUM . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN sang VERB VERB qua X VERB sang VERB VERB lại X X mà CCONJ CCONJ lời VERB NOUN cả PART PROPN tỉ NUM NOUN " PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT diện mạo NOUN NOUN nào PROPN PROPN cho ADP ADP thành phố NOUN NOUN tương lai NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT Còn X CCONJ về ADP VERB thiết kế VERB VERB , PUNCT PUNCT kiến trúc VERB VERB ... PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ cấp NOUN NOUN xã NOUN NOUN chịu thua VERB VERB ! PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ nguy hiểm ADJ NOUN nhất X X vẫn X X là AUX AUX vấn đề NOUN NOUN qui hoạch VERB VERB . PUNCT PUNCT Không thể X X nhìn VERB VERB gần ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ phải VERB VERB gắn VERB VERB việc NOUN NOUN qui hoạch VERB NOUN phát triển VERB VERB Nhơn Trạch NOUN NOUN với CCONJ ADP tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET thành phố NOUN NOUN lân cận ADJ ADJ trong ADP ADP vùng NOUN NOUN kinh tế NOUN NOUN trọng điểm NOUN ADJ phía NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ cũng X X theo ADP VERB ông NOUN NOUN Thái NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP bao giờ PROPN PROPN Nhơn Trạch NOUN NOUN sẽ X X trở thành VERB VERB thành phố NOUN VERB thì CCONJ CCONJ chưa X X ai PROPN PROPN biết VERB VERB . PUNCT PUNCT công ty NOUN NOUN " PUNCT PUNCT báo hiếu VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bước VERB VERB từ ADP ADP trên ADP ADP xe NOUN NOUN xuống X VERB là AUX VERB mấy DET DET người NOUN NOUN sang trọng ADJ VERB . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN khảo sát VERB VERB từ ADP ADP giường NOUN NOUN nằm VERB VERB , PUNCT PUNCT bếp NOUN NOUN ăn VERB VERB đến ADP ADP trình độ NOUN VERB y tá NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đứng VERB VERB bàn bạc VERB NOUN một NUM NUM lúc NOUN NOUN họ PROPN NOUN mới X X quay VERB VERB về VERB VERB phòng NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM hợp đồng NOUN NOUN được VERB VERB ký kết VERB VERB , PUNCT PUNCT giá trị NOUN NOUN một NUM NUM năm NOUN NOUN lên VERB X tới PART ADP cả PART NOUN ngàn NUM NOUN usd NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM cụ NOUN NOUN bà NOUN NOUN tóc NOUN VERB bạc ADJ NOUN trắng ADJ VERB , PUNCT PUNCT da mồi NOUN NOUN được VERB VERB chở VERB VERB đến VERB VERB . PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN nữa X X , PUNCT PUNCT mỗi NUM DET ngày NOUN NOUN ba NUM NUM , PUNCT PUNCT bốn NUM NUM chiếc NOUN NOUN xe hơi NOUN NOUN đến VERB ADP thăm VERB VERB bà cụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET người NOUN NOUN con NOUN NOUN lo VERB VERB báo hiếu VERB NOUN cho ADP ADP cha mẹ NOUN NOUN theo ADP VERB cách NOUN VERB mới ADJ X ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT trung tâm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN hoạt động VERB VERB như CCONJ CCONJ một NUM NUM công ty NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cũng X X lấy VERB VERB lợi nhuận NOUN NOUN làm VERB VERB đầu NOUN NOUN và SCONJ SCONJ uy tín NOUN NOUN làm VERB VERB đòn bẩy NOUN NOUN phát triển NOUN VERB . PUNCT PUNCT theo ADP ADP lời NOUN NOUN ông NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN tìm VERB VERB đến ADP ADP khu NOUN NOUN của ADP ADP những DET DET cụ già NOUN NOUN còn X X minh mẫn ADJ VERB . PUNCT PUNCT nói VERB VERB không X X sai ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ trung tâm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN đang X X là AUX AUX " PUNCT PUNCT nơi NOUN NOUN giải quyết VERB VERB cho ADP ADP nhiều ADJ ADJ nghịch lý NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT có VERB VERB ông cụ NOUN NOUN vào VERB VERB đây PROPN PROPN chỉ X X vì ADP ADP cứ X X nói chuyện VERB VERB với ADP ADP anh NOUN NOUN con trai NOUN NOUN là AUX AUX bực VERB NOUN , PUNCT PUNCT không thể X X thống nhất VERB VERB với ADP ADP nhau NOUN NOUN dù ADP VERB chỉ X X một NUM NUM ý NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mà CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN không thể ADJ X cả X VERB ngày NOUN NOUN không X X nói VERB VERB . PUNCT PUNCT Khổ nỗi X NOUN , PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN anh NOUN NOUN con NOUN NOUN trai NOUN NOUN nín nhịn VERB NOUN để ADP ADP tránh VERB VERB xung đột VERB VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN cũng X X bực VERB VERB vì ADP ADP tự PROPN PROPN nói VERB VERB , PUNCT PUNCT tự PROPN PROPN nghe VERB VERB và SCONJ SCONJ cảm VERB VERB thấy VERB VERB vô duyên ADJ ADJ . PUNCT PUNCT cụ NOUN VERB ông NOUN NOUN tên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ lại X X có VERB VERB nỗi NOUN NOUN khổ ADJ ADJ cậu NOUN NOUN con NOUN NOUN út ADJ ADJ bị VERB VERB nghiện VERB VERB . PUNCT PUNCT tiền NOUN NOUN các DET DET con gái NOUN NOUN gửi VERB VERB về X ADP cho ADP ADP ông NOUN NOUN bao nhiêu PROPN PROPN bị VERB VERB con NOUN NOUN út ADJ ADJ " PUNCT PUNCT trấn VERB VERB " PUNCT PUNCT hết X X . PUNCT PUNCT Cụ NOUN NOUN kể VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nó PROPN PROPN còn X X trói VERB NOUN , PUNCT PUNCT đánh VERB VERB tôi PROPN PROPN để ADP ADP lấy VERB VERB tiền NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Đến nỗi X CCONJ nay NOUN PROPN đã X X thành VERB VERB phản xạ NOUN VERB , PUNCT PUNCT cứ X X ai PROPN PROPN cầm VERB VERB vào ADP X khuỷu NOUN NOUN tay NOUN NOUN cụ NOUN ADJ là CCONJ AUX cụ NOUN VERB thẳng tay ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT đấm VERB NOUN vào ADP ADP mặt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đi VERB VERB ngủ VERB VERB cụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cũng X X luôn X X có VERB VERB cái NOUN NOUN chày NOUN VERB bên NOUN NOUN cạnh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT phải VERB VERB cân nhắc VERB VERB đến ADP ADP lợi ích NOUN NOUN cho ADP ADP người NOUN NOUN già ADJ NOUN trước hết NOUN ADP nên CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN đã X X gửi VERB VERB mẹ NOUN NOUN vào VERB VERB đây PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Những DET DET cụ NOUN NOUN già ADJ NOUN ở ADP ADP phòng NOUN NOUN VIP NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN bước VERB VERB vào ADP ADP trung tâm NOUN NOUN chăm sóc VERB VERB người NOUN NOUN cao tuổi ADJ NOUN của ADP ADP giám đốc NOUN NOUN Nguyễn Tuấn Ngọc NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ như CCONJ CCONJ lạc VERB VERB vào ADP ADP một NUM NUM vùng NOUN NOUN đồi NOUN NOUN núi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vắng lặng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bốn NUM NUM bên NOUN NOUN bạt ngàn ADJ NOUN là CCONJ AUX cây NOUN NOUN , PUNCT PUNCT toàn X NOUN bưởi NOUN VERB , PUNCT PUNCT nhãn NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT của ADP ADP vườn NOUN NOUN quả NOUN NOUN Từ Liêm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM dãy NOUN NOUN nhà NOUN NOUN song song ADJ VERB nhau NOUN NOUN đang X X được VERB VERB lát VERB NOUN nền NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sâu ADJ ADJ vào ADP ADP trong NOUN ADP , PUNCT PUNCT dãy NOUN VERB bên NOUN NOUN trái ADJ NOUN là AUX AUX khu NOUN NOUN chăm sóc VERB VERB những DET DET cụ NOUN NOUN đã X X lẫn VERB VERB . PUNCT PUNCT Cũng X X có VERB VERB những DET DET cụ NOUN NOUN bà NOUN NOUN vật vã ADJ VERB , PUNCT PUNCT suốt ADJ ADJ ngày NOUN NOUN chỉ X X chực VERB VERB xé VERB VERB quần áo NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ có VERB VERB ông NOUN NOUN luôn X X mồm NOUN NOUN chửi VERB VERB bậy ADJ PROPN . PUNCT PUNCT Chỉ X X khác ADJ ADJ với ADP ADP các DET DET trung tâm NOUN NOUN chăm sóc VERB VERB người NOUN NOUN cao tuổi ADJ ADJ do ADP NOUN Nhà nước NOUN NOUN bao cấp VERB PROPN , PUNCT PUNCT các DET DET nhân viên NOUN NOUN ở ADP ADP đây PROPN PROPN có vẻ PART VERB tất bật ADJ PROPN . PUNCT PUNCT Cả PART PROPN khu NOUN NOUN nhà NOUN NOUN mới X X xây VERB VERB có VERB VERB rất X X nhiều ADJ ADJ phòng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mỗi DET NUM phòng NOUN NOUN rộng ADJ ADJ khoảng NOUN NOUN 25 NUM NUM m2 NOUN NOUN , PUNCT PUNCT được VERB VERB thiết kế VERB VERB thuận lợi ADJ VERB cho ADP ADP người NOUN NOUN già ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Gần ADJ ADJ 3 NUM NUM tỉ NUM NUM đồng NOUN NOUN đã X X được VERB VERB đổ VERB VERB vào X VERB để ADP ADP cho VERB VERB ra X X một NUM NUM dịch vụ NOUN NOUN khá X VERB hoàn thiện ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX khu NOUN NOUN dưỡng lão VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ các DET DET cụ NOUN NOUN hoàn toàn ADJ NOUN có thể X X đề nghị VERB VERB các DET DET dịch vụ NOUN NOUN y như ADJ NOUN ở ADP ADP ... PUNCT PUNCT khách sạn NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Tất cả PROPN PROPN đều X X được VERB VERB vui vẻ ADJ VERB đáp ứng VERB VERB vì ADP ADP để ADP ADP được VERB VERB vào VERB VERB đây PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ phải VERB VERB trả VERB VERB tiền NOUN NOUN , PUNCT PUNCT có khi X X đến PART VERB hơn X X 3 NUM NUM triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / PUNCT PUNCT tháng NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Đấy PROPN PROPN là AUX AUX phòng NOUN NOUN giá NOUN NOUN cao ADJ ADJ nhất X X : PUNCT PUNCT 3, 5 NUM NUM triệu NOUN NOUN / PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X phải VERB VERB ngẫu nhiên ADJ VERB người NOUN NOUN con NOUN NOUN việt kiều NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN của ADP ADP cụ NOUN NOUN chấp nhận VERB VERB mức NOUN NOUN giá NOUN NOUN cao ADJ ADJ bằng ADJ ADP tiền NOUN NOUN thuê VERB VERB khách sạn NOUN ADJ hạng NOUN NOUN sang ADJ VERB để ADP ADP đưa VERB VERB mẹ NOUN NOUN vào ADP VERB trung tâm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tùy VERB CCONJ vào ADP ADP khả năng NOUN NOUN chi tiêu VERB ADJ , PUNCT PUNCT các DET DET cụ NOUN NOUN sẽ X X được X VERB hưởng VERB VERB các DET DET mức độ NOUN NOUN phục vụ VERB VERB tương ứng VERB ADJ . PUNCT PUNCT có vẻ X VERB đắt ADJ VERB nhưng CCONJ CCONJ hỏi VERB VERB ra X VERB một NUM NUM người NOUN NOUN con NOUN NOUN vào VERB VERB thăm VERB VERB mẹ NOUN NOUN nói VERB VERB thật ADJ X với ADP ADP tôi PROPN PROPN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT vẫn X X kinh tế ADJ NOUN chán PART PART " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT mẹ NOUN NOUN anh NOUN NOUN là AUX AUX cụ NOUN NOUN G X NOUN . PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT có VERB VERB năm NUM NUM con NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bình thường ADJ NOUN , PUNCT PUNCT tiền NOUN NOUN chăm sóc VERB NOUN cụ NOUN NOUN góp VERB VERB theo ADP VERB đầu NOUN NOUN người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tương lai NOUN NOUN của ADP ADP khách sạn NOUN NOUN 2 NUM NUM trong ADP ADP 1 NUM NUM . PUNCT PUNCT Đấy PROPN PROPN là AUX VERB món NOUN NOUN quà NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM việt kiều NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN tặng VERB VERB tôi PROPN PROPN vì ADP ADP khi NOUN NOUN thăm VERB VERB lại X X mẹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thấy VERB VERB bà NOUN NOUN khoẻ ADJ VERB ra X VERB và SCONJ SCONJ rất X X vui vẻ ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX lĩnh vực NOUN NOUN cần VERB VERB đầu tư VERB ADJ lớn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT thu hồi VERB NOUN vốn NOUN NOUN lại X X chậm ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT kinh nghiệm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN này PROPN PROPN cho VERB VERB thấy VERB VERB không X X phải ADJ VERB các DET DET cụ già NOUN NOUN không X X có VERB VERB tiền NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN đời NOUN NOUN tích góp VERB ADJ , PUNCT PUNCT chẳng qua X X các DET DET cụ NOUN NOUN không X X còn X VERB đủ ADJ ADJ sức lực NOUN NOUN để ADP ADP thoát VERB VERB ra X VERB khỏi VERB VERB vòng NOUN VERB tay NOUN NOUN của ADP ADP con cháu NOUN NOUN thôi PART PART . PUNCT PUNCT Nay NOUN PROPN thì CCONJ CCONJ mô hình NOUN NOUN đã X X thành công VERB VERB . PUNCT PUNCT Các DET DET cụ NOUN NOUN ở ADP ADP đây PROPN PROPN có VERB VERB con NOUN NOUN là AUX AUX bộ trưởng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thứ trưởng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giám đốc NOUN NOUN rất X X nhiều ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN bảo VERB VERB vấn đề NOUN NOUN chỉ X X còn X VERB là AUX AUX dư luận NOUN NOUN và SCONJ SCONJ điều kiện NOUN VERB từng X PROPN gia đình NOUN NOUN thôi PART PART . PUNCT PUNCT vì ADP ADP dịch vụ NOUN NOUN tiện ích ADJ NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đã X X có VERB VERB hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN già ADJ NOUN bàn bạc VERB NOUN rồi CCONJ CCONJ bán VERB VERB nhà NOUN NOUN vào VERB ADP trung tâm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN ở VERB ADP . PUNCT PUNCT cụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT không X X con cái NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN con nuôi NOUN NOUN luôn X X mồm NOUN NOUN đòi VERB VERB bán VERB VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cụ NOUN NOUN chia VERB VERB tài sản NOUN NOUN với ADP ADP con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gom VERB VERB được X X hơn ADJ X 50 NUM NUM triệu NOUN NUM giao VERB NOUN cho ADP ADP giám đốc NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN mất VERB VERB sớm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT tiền NOUN NOUN thừa ADJ VERB tôi PROPN PROPN hiến VERB VERB cho ADP ADP trung tâm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngược lại CCONJ NOUN các DET DET anh NOUN NOUN phải VERB VERB nuôi VERB VERB tôi PROPN PROPN đến PART VERB trọn ADJ NOUN đời NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Công ty NOUN NOUN đồng ý VERB NOUN , PUNCT PUNCT cụ NOUN NOUN mãn nguyện VERB NOUN , PUNCT PUNCT yên tâm ADJ ADJ sống VERB VERB ở ADP ADP đây PROPN PROPN suốt ADJ ADJ quãng NOUN NOUN đời NOUN NOUN còn VERB VERB lại X X . PUNCT PUNCT ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN của ADP ADP Ama Công NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM gia đình NOUN NOUN người NOUN NOUN Kinh NOUN NOUN dưới ADP ADP chân NOUN NOUN núi NOUN NOUN chư pah NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Gia Lai NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Dân làng NOUN NOUN gọi VERB VERB ông NOUN NOUN là CCONJ AUX ama NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT cha NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT Công NOUN NOUN - PUNCT PUNCT như CCONJ CCONJ một NUM NUM thành viên NOUN NOUN của ADP ADP cộng đồng NOUN NOUN Jơ Rai NOUN NOUN thực thụ ADJ VERB ... PUNCT PUNCT vợ chồng NOUN NOUN Ama Công NOUN NOUN đã X X ngoài NOUN VERB 70 NUM NUM . PUNCT PUNCT Ông bà NOUN NOUN rời VERB ADJ quê hương NOUN NOUN Quảng Ngãi NOUN NOUN lên VERB VERB lập nghiệp VERB X ở ADP ADP Chư Pah NOUN NOUN từ ADP ADP cuối NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1968 NUM NUM . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hồi NOUN NOUN ấy PROPN PROPN đây PROPN PROPN là AUX AUX vùng NOUN NOUN giao tranh VERB NOUN ác liệt ADJ ADJ - PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN kể VERB VERB - PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB người NOUN NOUN chết VERB VERB vì ADP ADP bom đạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cứ X X thấy VERB VERB trẻ con NOUN NOUN mồ côi ADJ NOUN là CCONJ AUX tui PROPN VERB dẫn VERB VERB về VERB VERB nuôi VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X nhớ VERB VERB chính xác ADJ NOUN bao nhiêu PROPN PROPN đứa NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ nhiều ADJ ADJ lắm X X , PUNCT PUNCT mấy DET DET chục NUM NUM năm NOUN NOUN rồi PART CCONJ còn VERB X gì PART PROPN . PUNCT PUNCT thực hiện VERB VERB : PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN thiết kế VERB VERB một NUM NUM bản NOUN NOUN công văn NOUN NOUN của ADP ADP công ty NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN gửi VERB VERB cho ADP ADP ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nội dung NOUN NOUN : PUNCT PUNCT chuyển VERB NOUN ông NOUN NOUN về VERB VERB Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN để VERB ADP công văn NOUN ADJ trong ADP ADP bao NOUN PROPN thư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP khi NOUN NOUN dọn VERB VERB tài liệu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sách vở NOUN VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN sẽ X X đặt VERB VERB bì thư NOUN NOUN thật PART PART hớ hênh VERB ADJ sao PART PROPN cho ADP ADP Kim NOUN NOUN nhìn VERB VERB vào ADP ADP bàn NOUN NOUN là CCONJ AUX nhận VERB VERB ra X X ngay PART PART . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN phải VERB VERB đánh dấu VERB VERB vị trí NOUN NOUN bì thư NOUN NOUN thật PART X chính xác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ có VERB VERB bất cứ X ADJ xê dịch NOUN ADJ nào PROPN PROPN là AUX AUX phải VERB VERB biết VERB VERB ... PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đi VERB VERB tắm VERB VERB . PUNCT PUNCT tắm VERB VERB xong X VERB nếu CCONJ CCONJ thấy VERB VERB chưa X X xê dịch VERB NOUN bì thư NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN phải VERB VERB kiếm VERB VERB cớ NOUN ADP dắt VERB VERB xe NOUN NOUN đi VERB VERB mua sắm VERB VERB , PUNCT PUNCT nhậu nhẹt VERB VERB với ADP ADP bạn bè NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Kết quả NOUN CCONJ là AUX AUX bì thư NOUN NOUN vẫn X X nằm VERB VERB nguyên ADJ NOUN chỗ NOUN NOUN cũ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT không X X có VERB VERB dấu hiệu NOUN NOUN đã X X bị VERB VERB động VERB VERB đến X PART ! PUNCT PUNCT đến ADP ADP lúc NOUN NOUN Kim NOUN NOUN phải VERB VERB hỏi VERB VERB vì sao X X thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN lại X X nói VERB VERB : PUNCT PUNCT không X X có VERB VERB chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN quan trọng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT đợi VERB VERB khi NOUN NOUN Kim NOUN NOUN không thể X X chịu VERB VERB được X X và SCONJ SCONJ hỏi VERB VERB nữa X X thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đưa VERB VERB bì thư NOUN NOUN đựng VERB VERB công văn NOUN NOUN công ty NOUN NOUN cho ADP ADP cô NOUN NOUN xem VERB NOUN ... PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN kể VERB VERB : PUNCT PUNCT kim NOUN VERB rất X X buồn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN hỏi VERB VERB Kim NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN muốn VERB VERB về VERB VERB Nam NOUN NOUN với ADP ADP anh NOUN NOUN không X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ngay PART PART bây giờ PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ không X X được VERB VERB anh NOUN NOUN ạ INTJ ADJ . PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN còn VERB X họ hàng NOUN PROPN , PUNCT PUNCT quê quán NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vào VERB VERB đó PROPN PROPN lạ lẫm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT em NOUN NOUN sợ VERB VERB . PUNCT PUNCT Thôi INTJ PART anh NOUN NOUN vào VERB VERB đó PROPN PROPN trước ADJ ADP một NUM NUM thời gian NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ mình PROPN PROPN tính VERB NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ như vậy CCONJ CCONJ với ADP ADP cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN này PROPN PROPN vẫn X X chưa thể X X kết luận VERB VERB có VERB X phải ADJ VERB thủ phạm NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ không X X . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ lại X X thấy VERB VERB đây PROPN PROPN là AUX AUX điều NOUN NOUN không X X hợp lý ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Vì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN yêu VERB VERB nhau NOUN NOUN bằng ADP ADP tình cảm NOUN NOUN thật ADJ PART , PUNCT PUNCT vượt VERB VERB qua VERB ADP bao PROPN NUM khó khăn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nghĩa nặng tình sâu X NOUN và SCONJ SCONJ không X X điều NOUN VERB gì PROPN PROPN ngăn cản VERB VERB họ PROPN PROPN . PUNCT PUNCT cả PROPN PROPN hai NUM NUM đều X X không X X còn VERB VERB trẻ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT lại X X đã X X sống VERB VERB chung ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ tại sao X X họ PROPN PROPN không X X nghĩ VERB VERB đến ADP VERB chuyện NOUN NOUN lấy VERB VERB nhau NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN lại X X có VERB VERB thêm VERB VERB điều NOUN NOUN không X X trung thực ADJ VERB với ADP ADP Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN không X X trung thực ADJ ADJ đó PROPN PROPN là AUX AUX gì PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB chờ VERB VERB . PUNCT PUNCT khách NOUN NOUN từ ADP ADP miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN ra VERB X . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bị VERB VERB khủng bố VERB VERB ngày một X NOUN căng ADJ NOUN nhưng CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ vẫn X X chưa X X biết VERB VERB phải VERB VERB làm VERB VERB gì PROPN PROPN tiếp VERB VERB . PUNCT PUNCT không khí NOUN NOUN căng thẳng ADJ ADJ bao trùm VERB PROPN cả PROPN PROPN hai NUM NUM đối tác NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ không thể X X chấp nhận VERB VERB chuyện NOUN NOUN thách đố VERB NOUN của ADP ADP kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN : PUNCT PUNCT vừa X X ngang nhiên ADJ ADJ vừa X X lộ liễu ADJ NOUN và SCONJ SCONJ thậm chí X ADJ đã X X nhìn VERB VERB thấy VERB VERB nhau NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chẳng lẽ X ADJ bó tay VERB VERB ? PUNCT PUNCT Còn CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cũng X X không thể X X rời VERB VERB Hùng NOUN NOUN bởi ADP ADP mỗi DET NUM ngày NOUN NOUN một X NUM hốt hoảng VERB NOUN trước ADP ADP sự NOUN NOUN tấn công VERB NOUN của ADP ADP kẻ NOUN NOUN địch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chồng NOUN NOUN bà NOUN NOUN làm VERB VERB ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN tại ADP ADP văn phòng VERB NOUN đại diện NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM doanh nghiệp NOUN NOUN miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vì vậy CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN nhập VERB VERB dữ liệu NOUN NOUN mới ADJ X mà CCONJ CCONJ có VERB VERB sự NOUN NOUN trùng hợp VERB VERB thì CCONJ CCONJ máy tính NOUN NOUN sẽ X X báo VERB VERB ngay PART PART . PUNCT PUNCT xem VERB VERB lại X X tên NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ảnh NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN này PROPN PROPN không X X phải VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ là AUX AUX ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN , PUNCT PUNCT phó văn phòng NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN khách NOUN ADJ nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ các DET DET anh NOUN NOUN làm VERB VERB tốt ADJ PROPN việc NOUN NOUN tôi PROPN PROPN nhờ VERB VERB , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN sẽ X X giới thiệu VERB VERB với ADP ADP các DET DET anh NOUN NOUN một NUM NUM khách hàng NOUN NOUN nữa X X . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX bạn NOUN NOUN thân ADJ NOUN của ADP ADP tôi PROPN PROPN . PUNCT PUNCT chồng NOUN NOUN bà NOUN NOUN ấy PROPN PROPN cùng ADJ ADJ làm VERB VERB ở ADP ADP cơ quan NOUN NOUN chồng NOUN NOUN tôi PROPN PROPN và SCONJ SCONJ gần ADJ ADJ đây PROPN PROPN lão NOUN NOUN ta PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB dấu hiệu NOUN NOUN bồ bịch NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT qua ADP ADP câu chuyện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN biết VERB VERB bà NOUN NOUN ta PROPN PROPN đang X X nói VERB VERB đến ADP VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ sửng sốt VERB VERB nhận VERB VERB ra X X : PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đang X X có VERB VERB vợ con NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ cả PROPN PART hai NUM NUM vụ việc NOUN NOUN : PUNCT PUNCT của ADP ADP bà NOUN NOUN khách NOUN ADJ và SCONJ SCONJ của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đến ADP ADP lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN đều X X quá X NOUN dễ ADJ ADJ giải quyết VERB VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ đây PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX lúc NOUN NOUN nội bộ NOUN NOUN công ty NOUN NOUN thám tử VERB NOUN xảy VERB VERB ra X X một NUM NUM cuộc NOUN NOUN tranh luận VERB NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB ý kiến NOUN NOUN cho VERB ADP rằng CCONJ CCONJ : PUNCT PUNCT lợi dụng VERB NOUN thông tin NOUN VERB của ADP ADP bà NOUN NOUN khách NOUN ADJ để ADP ADP tìm hiểu VERB VERB vợ chồng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lợi dụng VERB NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN để ADP ADP tìm hiểu VERB VERB ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ vừa X X nhàn hạ ADJ NOUN , PUNCT PUNCT vừa X X đỡ VERB VERB tốn VERB VERB thời gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT công sức NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vừa X X tăng VERB VERB lợi nhuận NOUN NOUN một cách NOUN NOUN hoàn toàn ADJ VERB hợp pháp ADJ NOUN , PUNCT PUNCT không X X vi phạm VERB VERB đạo lý NOUN VERB . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ dù CCONJ CCONJ không X X có VERB VERB tà ý NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ công ty NOUN NOUN cũng X X mang tiếng VERB VERB lợi dụng VERB NOUN , PUNCT PUNCT chống VERB VERB lại X X khách hàng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cuối cùng NOUN ADJ ban NOUN NUM giám đốc VERB NOUN đã X X phê duyệt VERB VERB ý kiến NOUN NOUN của ADP ADP Hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ của ADP ADP đa số DET NOUN anh em NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vụ việc NOUN NOUN mở VERB VERB ra X VERB một NUM NUM hướng NOUN NOUN hoàn toàn ADJ VERB mới ADJ X và SCONJ SCONJ không X X hề PART ADJ phức tạp ADJ NOUN , PUNCT PUNCT bế tắc ADJ NOUN như CCONJ CCONJ trước đây NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhận VERB VERB vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN vẫn X X nói VERB VERB không X X . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN giật thót VERB VERB mình PROPN PROPN và SCONJ SCONJ hơi X X bối rối VERB ADJ rồi CCONJ CCONJ chống chế VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Thì CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN đã X X khai VERB VERB từ ADP ADP đầu NOUN NOUN rồi X CCONJ còn X X gì X PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X , PUNCT PUNCT ý NOUN NOUN tôi PROPN PROPN muốn VERB VERB hỏi VERB VERB là CCONJ AUX ngày xưa NOUN NOUN ông NOUN NOUN đã X X từng X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN chưa X X ? PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN đã X X từng X X có VERB VERB rồi X X đúng ADJ ADJ không X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nay PROPN PROPN vợ NOUN VERB ông PROPN NOUN sống VERB NOUN thế nào PROPN PART ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT À INTJ INTJ , PUNCT PUNCT cũng X X lâu ADJ ADJ lắm X X rồi X X ... PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN không X X quan tâm VERB ADJ ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ chắc ADJ ADJ con NOUN NOUN ông NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ vẫn X X không X X bỏ VERB VERB ông PROPN NOUN chứ X NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X , PUNCT PUNCT bỏ VERB VERB sao PART PROPN được X X ! PUNCT PUNCT sắp NOUN NOUN nhỏ NOUN ADJ vẫn X X thường xuyên ADJ ADJ liên hệ VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chắc ADJ NOUN chúng PROPN PROPN biết VERB VERB ông NOUN NOUN đã X X mua VERB VERB nhà NOUN NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT có VERB X , PUNCT PUNCT thỉnh thoảng NOUN X nó PROPN PROPN vẫn X X gọi VERB VERB điện NOUN NOUN vào ADP ADP số NOUN NOUN nhà NOUN NOUN tôi PROPN PROPN mà PART PART " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT con NOUN NOUN ông NOUN NOUN ở VERB ADP với ADP ADP mẹ NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ờ INTJ INTJ , PUNCT PUNCT ở VERB ADP với ADP ADP mẹ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT sau ADP ADP một NUM NUM hồi NOUN NOUN chống chế VERB VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN hỏi VERB VERB : PUNCT PUNCT Thế PART NOUN ông PROPN PROPN nghi ngờ VERB VERB vợ NOUN NOUN tôi PROPN PROPN à INTJ PART ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT biết VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X muốn VERB VERB nói VERB VERB hết VERB X chuyện NOUN NOUN gia đình NOUN NOUN vì ADP ADP ông NOUN PROPN đã X X trót VERB VERB nói dối VERB VERB Hùng NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN cũng X X không X X dồn ép VERB VERB vội vàng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ cũng X X không thể X X chờ đợi VERB VERB , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Đã X X điều tra VERB VERB thì CCONJ CCONJ ai PROPN PROPN tôi PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB quyền NOUN NOUN nghi VERB VERB . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB hết X X nghi VERB ADJ thì CCONJ CCONJ phải VERB VERB làm VERB VERB rõ ADJ ADJ xem VERB VERB vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN có VERB VERB đúng ADJ ADJ thủ phạm NOUN NOUN không X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ ráp nối VERB VERB các DET DET tính chất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dữ kiện NOUN NOUN : PUNCT PUNCT nếu CCONJ CCONJ thông tin NOUN NOUN của ADP ADP bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN là PART AUX đúng ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ vợ con NOUN NOUN vẫn X X đoàn tụ VERB ADJ bình thường ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ xin VERB VERB một NUM NUM tuần NOUN NOUN suy nghĩ VERB VERB rồi CCONJ CCONJ sẽ X X gặp VERB VERB lại X X ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ chưa X X đến ADP VERB nửa NUM NOUN tuần NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đã X X vội vã ADJ ADJ cầu cứu VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB VERB xuất hiện VERB VERB ! PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN ADP sau ADJ ADP thủ phạm NOUN NOUN : PUNCT PUNCT người tình NOUN NOUN bí ẩn ADJ NOUN . PUNCT PUNCT theo ADP ADP đánh giá NOUN VERB của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN nhu mì ADJ NOUN hiền lành ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM người NOUN NOUN có VERB VERB mối NOUN NOUN quan hệ NOUN NOUN thân tình ADJ NOUN nhiều ADJ ADJ năm NOUN NOUN trước ADJ ADP và SCONJ SCONJ chưa X X thất thố VERB VERB với ADP ADP nhau NOUN NOUN điều NOUN NOUN gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hơn nữa CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT trong ADP ADP công ty NOUN NOUN tư nhân ADJ NOUN , PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN thăng VERB NOUN chức NOUN NOUN phó NOUN X lên VERB X trưởng NOUN NOUN không X X thay đổi VERB VERB nhiều ADJ ADJ về ADP ADP quyền NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lợi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN sống VERB NOUN tại ADP ADP văn phòng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đã X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ hai NUM NUM con NOUN NOUN trong ADP ADP miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN ra VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN làm việc VERB VERB ông NOUN NOUN cũng X X có VERB VERB một NUM NUM cô NOUN NOUN bồ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT qua ADP ADP những DET DET thông tin NOUN NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN cho VERB VERB rằng CCONJ CCONJ khả năng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN là AUX AUX thủ phạm NOUN NOUN rất X X mơ hồ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đáng VERB VERB nói VERB VERB còn VERB VERB lại X VERB là AUX AUX tình nhân NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thiên duyên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN kể VERB VERB năm NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ từ ADP ADP Sài Gòn NOUN NOUN ra VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN bơ vơ VERB ADJ trong ADP ADP xa lạ ADJ ADJ và SCONJ SCONJ buồn tẻ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Một NUM NUM tối NOUN NOUN mùa NOUN NOUN đông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN thấy VERB VERB một NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN trẻ ADJ ADJ bị VERB VERB đám NOUN VERB đông ADJ ADJ giữ VERB VERB lại X X vì ADP ADP liên quan VERB ADJ đến ADP ADP một NUM NUM vụ NOUN NOUN tai nạn NOUN NOUN giao thông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN đông ADJ NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB một NUM NUM em NOUN NOUN nhỏ ADJ ADJ đang X X đi VERB VERB trên ADP ADP đường NOUN NOUN bị VERB VERB xe NOUN VERB xô VERB VERB ngã VERB NOUN bất tỉnh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN gần ADJ ADJ đó PROPN VERB nhìn VERB VERB thấy VERB VERB cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN này PROPN PROPN đang X X đỡ VERB VERB em NOUN VERB bé NOUN NOUN đó PROPN PROPN dậy VERB VERB . PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN nói VERB VERB thủ phạm NOUN NOUN đã X X bỏ VERB VERB chạy VERB VERB , PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN chỉ X X là AUX AUX người NOUN NOUN vực VERB NOUN giúp VERB VERB cháu NOUN NOUN bé NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN đông ADJ NOUN không X X tin VERB VERB và SCONJ SCONJ tạm thời ADJ ADJ đòi VERB VERB giữ VERB VERB cô NOUN NOUN lại X X để ADP VERB xác minh VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X ai PROPN PROPN tin VERB NOUN cô NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cô NOUN NOUN cũng X X không X X đem VERB VERB theo ADP ADP giấy tờ NOUN NOUN tùy thân VERB ADJ ... PUNCT PUNCT nhìn VERB VERB cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN xinh xắn VERB ADJ , PUNCT PUNCT yếu đuối ADJ NOUN và SCONJ SCONJ tội nghiệp ADJ NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X đành VERB ADJ dời VERB VERB bước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN gọi VERB VERB taxi NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cùng ADJ ADJ cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN đến VERB VERB bệnh viện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thật PART PART tội nghiệp ADJ NOUN , PUNCT PUNCT bố NOUN NOUN cô NOUN NOUN đã X X tắt thở VERB VERB trước ADP ADP đó PROPN PROPN 30 NUM NUM phút NOUN NOUN trong ADP ADP cảnh NOUN NOUN cô độc ADJ NOUN trên ADP ADP giường bệnh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT kim NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN cô NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT về VERB ADP quê NOUN NOUN mai táng VERB NOUN bố NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ quay VERB VERB lại X X Hà Nội NOUN NOUN giải quyết VERB VERB vụ NOUN NOUN tai nạn NOUN NOUN giao thông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN được VERB VERB minh oan VERB VERB , PUNCT PUNCT giấy tờ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xe máy NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN mới X X được VERB VERB trả VERB VERB . PUNCT PUNCT cúi VERB NOUN gương mặt NOUN NOUN xanh rớt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN lí nhí VERB ADJ lời NOUN NOUN cảm ơn VERB VERB và SCONJ SCONJ rụt rè VERB ADJ biếu VERB VERB ân nhân NOUN ADJ một NUM NUM bọc NOUN NOUN trứng NOUN NOUN gà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Có lẽ X X đó PROPN PROPN là AUX AUX thứ NOUN NOUN tài sản NOUN NOUN lớn ADJ VERB nhất X X của ADP ADP cô NOUN NOUN lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT ngồi VERB VERB bên NOUN NOUN nhau NOUN NOUN trong ADP ADP hàng NOUN NOUN nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB quê NOUN NOUN ở ADP ADP lục ngạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bắc Giang NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN Kim NOUN NOUN nghèo ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bố NOUN NUM ốm VERB VERB nặng ADJ ADJ phải VERB VERB nằm VERB VERB viện NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN xuống VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN vừa X X chăm VERB VERB bố NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vừa X X kiếm VERB VERB việc NOUN NOUN làm thuê VERB VERB . PUNCT PUNCT Nay PROPN PROPN bố NOUN NOUN mất VERB VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN chủ NOUN NOUN đã X X cho VERB VERB Kim NOUN NOUN nghỉ việc VERB VERB . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN chưa X X biết VERB VERB đi VERB VERB đâu PROPN PROPN , PUNCT PUNCT làm VERB VERB gì PROPN PROPN vì ADP ADP ở ADP ADP quê NOUN NOUN cũng X X không X X còn VERB VERB vườn ruộng NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN hứa VERB VERB sẽ X X tìm VERB VERB cho ADP ADP Kim NOUN NOUN một NUM NUM việc làm NOUN NOUN và SCONJ SCONJ một NUM NUM căn NOUN NOUN nhà trọ NOUN NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM ngày NOUN NOUN sau ADJ ADP ông NOUN NOUN đã X X thực hiện VERB VERB được X X điều NOUN NOUN đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT đi VERB VERB làm VERB VERB được X X mấy DET DET buổi NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ Kim NOUN NOUN ốm VERB VERB . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN quen ADJ VERB duy nhất ADJ ADJ của ADP ADP cô NOUN NOUN chính PART NOUN là AUX AUX ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hoàn cảnh NOUN NOUN đã X X biến VERB VERB ông NOUN NOUN thành VERB VERB người NOUN NOUN thân thiết ADJ NOUN của ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tình cảm NOUN NOUN hai NUM NUM người NOUN NOUN nảy sinh VERB PROPN nhanh chóng ADJ NOUN và SCONJ SCONJ thành VERB VERB đôi NUM NUM tình nhân NOUN NOUN lúc NOUN NOUN nào PROPN PROPN chẳng X X biết VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN quyết định VERB VERB mua VERB VERB căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN đang X X ở VERB VERB hiện nay NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dọn VERB VERB khỏi VERB VERB văn phòng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ đưa VERB VERB Kim NOUN NOUN đến VERB ADP sống VERB VERB cùng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN chu cấp VERB NOUN cho ADP ADP Kim NOUN NOUN học VERB VERB tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vi tính NOUN VERB và SCONJ SCONJ nay PROPN PROPN là AUX AUX trung cấp NOUN NOUN kế toán NOUN NOUN để ADP ADP sau ADP ADP này PROPN PROPN ông PROPN PROPN sẽ X X xin VERB VERB việc NOUN NOUN cho ADP ADP cô NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN chưa X X từng X PROPN về VERB ADP quê NOUN NOUN Kim NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cũng X X không X X biết VERB VERB người thân NOUN NOUN nào PROPN PROPN của ADP ADP Kim NOUN NOUN ngoài ADP VERB bố NOUN NUM cô NOUN NOUN đã X X mất VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB khi NOUN NOUN mua VERB VERB nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN chỉ X X làm VERB VERB giấy tờ NOUN NOUN viết tay VERB VERB và SCONJ SCONJ tờ NOUN NOUN giấy NOUN NOUN đó PROPN PROPN ông NOUN PROPN đưa VERB VERB Kim NOUN NOUN giữ VERB VERB hộ VERB NOUN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ khả năng NOUN NOUN thứ NOUN NOUN ba NUM NUM đã X X bị VERB VERB loại VERB VERB sau ADP ADP khi NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN dùng VERB VERB " PUNCT PUNCT thuốc thử NOUN NOUN " PUNCT PUNCT với ADP ADP nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT để ADP ADP đánh giá VERB VERB chính xác ADJ ADJ hơn X ADJ , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN cần VERB VERB biết VERB VERB tường tận ADJ NOUN thái độ NOUN NOUN của ADP ADP Kim NOUN NOUN trước ADP ADJ chuyện NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bị VERB VERB khủng bố VERB VERB , PUNCT PUNCT đe dọa VERB NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đẹp ADJ ADJ trước ADP ADP những DET DET cuộc NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN kể VERB VERB : PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN bị VERB VERB kẻ NOUN VERB khủng bố VERB VERB giáp mặt VERB NOUN là AUX AUX buổi NOUN NOUN chiều tối NOUN NOUN khi NOUN NOUN ông PROPN NOUN đi VERB VERB làm VERB VERB về X VERB . PUNCT PUNCT Nhất là X X hôm NOUN NOUN đó PROPN PROPN Kim NOUN NOUN đang X X ở VERB VERB trong ADP ADP nhà NOUN NOUN và SCONJ SCONJ vẫn X X mở cửa VERB VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB mối NOUN NOUN liên hệ VERB ADJ giữa NOUN ADP kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB VERB và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT đành VERB NOUN khai thác VERB VERB tiếp X VERB . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN thứ NOUN NOUN hai NUM NUM ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bị VERB VERB khủng bố VERB VERB là AUX AUX chiều NOUN NOUN chủ nhật NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN cùng ADJ ADJ ở VERB ADP nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chuông NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN cố định VERB ADJ reo VERB VERB , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN nhấc VERB VERB máy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN kêu VERB VERB ông NOUN NOUN có VERB VERB người NOUN NOUN cần VERB VERB gặp VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nghe VERB VERB xong X X không X X nói VERB VERB gì PROPN PROPN với ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chắc ADJ NOUN Kim NOUN NOUN đoán VERB VERB có VERB VERB chuyện NOUN NOUN không X X hay ADJ CCONJ nên CCONJ CCONJ gặng VERB VERB hỏi VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X tiết lộ VERB VERB . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN sau ADJ NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN hỏi VERB VERB Kim NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Những DET DET lúc NOUN NOUN anh NOUN NOUN đi VERB VERB vắng ADJ ADJ có VERB VERB ai PROPN PROPN gọi VERB VERB điện VERB NOUN cho ADP ADP anh NOUN NOUN không X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN không X X thấy VERB VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN vậy PROPN PART anh NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X có VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN chỉ X X ngại VERB VERB bạn NOUN NOUN hàng NOUN NOUN không X X biết VERB VERB số NOUN NOUN di động NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN nên CCONJ VERB gọi VERB VERB về ADP ADP đây PROPN PROPN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT vâng INTJ NOUN ạ INTJ PART ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN có vẻ VERB VERB rất X X lo lắng ADJ VERB cho ADP ADP ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT câu chuyện NOUN NOUN lần NOUN NOUN này PROPN PROPN lại X X cho VERB ADP Hùng NOUN NOUN thấy VERB VERB khác ADJ ADJ lần NOUN NOUN trước ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ Kim NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN đạo diễn VERB NOUN chuyện NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN thì CCONJ CCONJ chắc chắn ADJ ADJ cô NOUN NOUN ta PROPN PROPN không X X chủ động VERB NOUN nhấc VERB ADJ điện thoại NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ để VERB ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nhấc VERB ADJ . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN Kim NOUN NOUN trong sáng ADJ ADP ? PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ bọn NOUN NOUN chúng PROPN PROPN gửi VERB VERB qua ADP ADP bưu điện NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ thư NOUN CCONJ đến VERB ADP đúng ADJ ADJ lúc NOUN NOUN ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN cùng ADJ CCONJ ở ADP ADP nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhận VERB VERB thư NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN kêu VERB VERB lạ ADJ X vì ADP ADP thư NOUN NOUN không X X đề VERB VERB họ NOUN VERB của ADP ADP người NOUN NOUN nhận VERB VERB mà CCONJ CCONJ chỉ X X ghi VERB VERB tên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ người ta NOUN NOUN nhầm VERB VERB thì CCONJ CCONJ cũng X X phải VERB VERB bóc VERB VERB mới X X biết VERB VERB chứ PART NOUN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN bóc VERB VERB ra X X , PUNCT PUNCT đọc VERB VERB xong X X dòng NOUN NOUN chữ NOUN NOUN đe dọa ADJ VERB , PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN tái ADJ NOUN mặt NOUN NOUN lộ VERB NOUN vẻ NOUN NOUN hốt hoảng VERB VERB . PUNCT PUNCT Thái độ NOUN NOUN không thể ADJ X là CCONJ CCONJ đóng kịch VERB VERB được X X . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ nhận định VERB VERB theo ADP ADP cả PROPN PROPN hai NUM NUM hướng NOUN VERB tốt ADJ ADJ và SCONJ SCONJ xấu ADJ ADJ đều X X có VERB VERB cơ sở NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thái độ NOUN NOUN hốt hoảng VERB ADJ là CCONJ AUX không thể ADJ X đóng kịch VERB VERB vì ADP ADP dù sao CCONJ NOUN Kim NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN trẻ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT nhà quê ADJ NOUN , PUNCT PUNCT không thể ADJ X " PUNCT PUNCT cáo già ADJ NOUN " PUNCT PUNCT đến PART ADP mức NOUN NOUN ấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ liên tục VERB ADJ có VERB VERB thư NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN gửi VERB VERB về ADP ADP nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cũng X X không X X giấu VERB NOUN Kim NOUN NOUN nữa X X ... PUNCT PUNCT kỷ niệm NOUN VERB 59 NUM NUM năm NOUN NOUN cách mạng NOUN NOUN tháng NOUN NOUN Tám NUM NOUN và SCONJ SCONJ quốc khánh NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM . PUNCT PUNCT kỳ quan NOUN NOUN giữa ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN thép NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB một NUM NUM công trình NOUN NOUN kỳ diệu ADJ NOUN của ADP ADP nhân dân NOUN NOUN tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN : PUNCT PUNCT địa đạo NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN lạ thường ADJ ADJ là AUX AUX địa đạo NOUN NOUN nằm VERB VERB giữa NOUN ADP lòng NOUN NOUN địch NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bị VERB VERB phong tỏa VERB VERB bởi ADP ADP bốn bề NOUN NOUN đồn bót NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nằm VERB VERB sát nách ADJ NOUN thủ đô NOUN NOUN của ADP ADP bộ máy NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN mỹ NOUN NOUN - PUNCT PUNCT ngụy NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ trên ADJ ADP 10 . 000 NUM NUM chàng NOUN NOUN trai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN đã X X đổ VERB VERB máu xương NOUN NOUN để ADP ADP thành VERB VERB hào NOUN NOUN thành VERB NOUN lũy NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Những DET DET con người NOUN NOUN bình dị ADJ ADJ chân đất NOUN NOUN ấy PROPN PROPN đã X X làm VERB VERB cách NOUN NOUN nào PROPN PROPN tạo VERB VERB nên X CCONJ một NUM NUM kỳ quan NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT đào VERB VERB hầm NOUN NOUN suốt ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT 15 NUM NUM năm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Do vậy CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN đi VERB VERB càn VERB X , PUNCT PUNCT dù CCONJ CCONJ xuất phát VERB VERB từ ADP ADP bất cứ X ADJ hướng NOUN VERB nào PROPN PROPN , PUNCT PUNCT địch NOUN VERB cũng X X phải VERB VERB càn VERB X qua ADP ADP Nhuận Đức NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1960 NUM NUM , PUNCT PUNCT sau ADP ADP phong trào NOUN NOUN đồng khởi VERB NOUN , PUNCT PUNCT địch NOUN VERB càng X X tăng cường VERB VERB ruồng bố VERB NOUN , PUNCT PUNCT tình hình NOUN NOUN cách mạng VERB ADJ càng X X thêm VERB VERB cam go ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ đồng bào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đồng chí NOUN NOUN hi sinh VERB NOUN . PUNCT PUNCT lực lượng NOUN NOUN cách mạng VERB VERB ngày càng X NOUN mất mát VERB VERB ... PUNCT PUNCT trước ADP ADP tình hình NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đảng ủy NOUN NOUN xã NOUN NOUN Nhuận Đức NOUN NOUN đã X X quyết định VERB VERB phải VERB VERB đào VERB VERB địa đạo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lấy VERB VERB đó PROPN PROPN làm VERB VERB hệ thống NOUN NOUN trú ẩn VERB VERB và SCONJ SCONJ phòng thủ VERB NOUN phản công VERB VERB , PUNCT PUNCT phòng thủ VERB NOUN tiến công VERB VERB . PUNCT PUNCT bắt đầu VERB VERB từ ADP ADP năm NOUN NOUN 1961 NUM NUM , PUNCT PUNCT xã NOUN NOUN Nhuận Đức NOUN NOUN phát động VERB VERB phong trào NOUN NOUN đào VERB VERB địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT già NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN gái NOUN VERB trai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nam NOUN NOUN phụ NOUN NOUN lão NOUN NOUN ấu NOUN VERB , PUNCT PUNCT tất cả NOUN PROPN không X X phân biệt VERB VERB thành phần NOUN VERB đều X X rùng rùng ADJ VERB lao VERB NOUN vào ADP VERB trận NOUN NOUN mới ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Khắp ADJ ADJ các DET DET ụ NOUN NOUN cây NOUN NOUN , PUNCT PUNCT khắp ADJ ADJ các DET DET bìa NOUN NOUN rừng NOUN NOUN từng X X nhóm NOUN NOUN người NOUN NOUN lố nhố ADJ ADJ . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN trước ADJ ADP mệt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN sau ADJ NOUN thay VERB VERB . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN trước ADJ ADP ngã VERB NOUN , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN sau ADJ NOUN tiến VERB VERB . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN già ADJ NOUN đan VERB X ki NOUN PROPN , PUNCT PUNCT trẻ con NOUN ADJ múc VERB NOUN nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đàn ông NOUN NOUN đào VERB VERB , PUNCT PUNCT phụ nữ NOUN NOUN nấu VERB NOUN cơm NOUN NOUN nấu VERB NOUN khoai NOUN ADJ ... PUNCT PUNCT Các DET DET ấp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET làng NOUN AUX hừng hực VERB X khí thế NOUN NOUN cách mạng VERB DET . PUNCT PUNCT công việc NOUN NOUN anh hùng ADJ NOUN đó PROPN PROPN không X X chỉ X X diễn VERB VERB ra X X một NUM NUM tháng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM năm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET đôi NUM NUM uyên ương NOUN ADJ ngày xưa NOUN NOUN giờ NOUN NOUN này PROPN PROPN người NOUN NOUN còn VERB X người NOUN NOUN mất VERB VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB người NOUN NOUN vinh danh VERB ADJ liệt sĩ NOUN ADJ anh hùng ADJ NOUN ... PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET chàng NOUN NOUN trai NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ cắm VERB VERB nhát NOUN VERB cuốc NOUN VERB vào ADP VERB lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN đào VERB VERB địa đạo NOUN NOUN thời NOUN NOUN chống VERB VERB Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vật dụng NOUN VERB đào VERB VERB là AUX AUX một NUM NUM lưỡi NOUN NOUN cuốc NOUN NOUN cùn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT dân NOUN NOUN địa phương NOUN NOUN gọi VERB VERB là CCONJ AUX cuốc NOUN VERB ngao NOUN X , PUNCT PUNCT cán NOUN NOUN ngắn ADJ ADJ chừng NOUN X 3 NUM NUM - PUNCT PUNCT 4 NUM NUM tấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bắt đầu VERB NOUN là AUX AUX đào VERB NOUN miệng NOUN NOUN thí VERB VERB , PUNCT PUNCT trổ VERB VERB từ ADP ADP trên ADJ ADP mặt đất NOUN NOUN thẳng ADJ ADJ xuống X VERB như CCONJ CCONJ đào VERB NOUN giếng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ miệng NOUN NOUN thì NOUN CCONJ rất X X hẹp ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đường kính NOUN NOUN chừng NOUN X 6 NUM NUM tấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đào VERB NOUN sâu ADJ ADJ xuống X VERB chừng ADJ NOUN 4 NUM NUM - PUNCT PUNCT 5 NUM NUM m NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ miệng NOUN NOUN thí NOUN VERB trổ VERB VERB ngang ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM người NOUN NOUN khác ADJ ADJ - PUNCT PUNCT có khi X X chỉ X X một NUM NUM - PUNCT PUNCT ở ADP ADP bên NOUN NOUN ngoài ADJ NOUN cửa NOUN NOUN hầm NOUN VERB kéo VERB VERB đất NOUN NOUN lên X X . PUNCT PUNCT quy cách NOUN NOUN chuẩn ADJ ADJ được VERB VERB phổ biến VERB VERB của ADP ADP địa đạo NOUN NOUN là AUX AUX chiều NOUN NOUN rộng ADJ ADJ khoảng NOUN ADJ 9 NUM NUM tấc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chiều NOUN NOUN cao ADJ ADJ khoảng NOUN NOUN 1 , 1 NUM NUM m NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mỗi DET NUM miệng NOUN NOUN thí NOUN VERB cách VERB VERB nhau NOUN NOUN 10 NUM NUM m NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ mỗi DET NUM tổ NOUN NOUN đào VERB NOUN mỗi DET NUM bên NOUN NOUN 5 NUM NUM m NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN nào PROPN PROPN " PUNCT PUNCT phụp VERB NOUN " PUNCT PUNCT với ADP ADP nhau NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT hai NUM NUM đoạn NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN thông VERB VERB nhau NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ miệng NOUN NOUN thí NOUN VERB được VERB VERB lấp VERB VERB lại X X . PUNCT PUNCT cứ VERB VERB thế PROPN PROPN các DET DET đoạn NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN được VERB X nối VERB VERB rộng ADJ ADJ ra X X , PUNCT PUNCT mỗi DET NUM ngày NOUN NOUN một NUM NUM chút NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT xương sống NOUN NOUN " PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nút NOUN VERB chai NOUN NOUN " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ lỗ NOUN NOUN thông VERB VERB hơi NOUN X kỳ diệu ADJ ADJ . PUNCT PUNCT lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN không X X thẳng ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ ngoằn ngoèo ADJ NOUN uốn khúc ADJ VERB , PUNCT PUNCT ngoắt ADJ VERB qua X VERB ngoắt ADJ ADJ lại X X . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Út Kang NOUN NOUN giải thích VERB VERB : PUNCT PUNCT là AUX AUX để ADP ADP tránh VERB VERB trái NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT lựu đạn NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT của ADP ADP địch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cuối ADJ ADJ ngày NOUN NOUN khi NOUN NOUN địch NOUN VERB rút VERB VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN đưa VERB VERB bạn NOUN NOUN lên ADP X mặt đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tháo VERB VERB khăn NOUN NOUN bịt VERB VERB mắt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET đường NOUN NOUN xương cá NOUN NOUN này PROPN PROPN có VERB VERB khi NOUN NOUN được VERB VERB bố trí VERB NOUN chằng chịt ADJ VERB gần ADJ ADJ nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ vách NOUN VERB đất NOUN NOUN chỉ X X cách VERB VERB chừng NOUN X 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 3 NUM NUM tấc NOUN PROPN . PUNCT PUNCT Chính PART PART nhờ VERB VERB thế PROPN PROPN nên CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN bị VERB VERB lộ VERB VERB hoặc SCONJ ADJ bị VERB VERB tấn công VERB VERB , PUNCT PUNCT du kích NOUN VERB chỉ X X cần VERB VERB co VERB VERB chân NOUN NOUN đạp VERB VERB vách NOUN VERB để ADP ADP lần VERB NOUN sang ADP VERB đường NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT gọi VERB VERB là CCONJ CCONJ đúng ADJ ADJ quy cách NOUN NOUN chiều NOUN ADJ ngang ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bề NOUN ADP cao ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ ở ADP ADP rất X X nhiều ADJ ADJ đoạn NOUN NOUN sự NOUN NOUN bố trí VERB NOUN về ADP ADP kích thước NOUN NOUN của ADP ADP địa đạo NOUN NOUN hết sức X X lắt léo ADJ VERB và SCONJ SCONJ thông minh ADJ VERB . PUNCT PUNCT ở ADP ADP nhiều ADJ ADJ đoạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT địa đạo NOUN NOUN ở ADP ADP ngoài NOUN NOUN to ADJ NOUN , PUNCT PUNCT sâu ADJ ADJ vào ADP ADP trong ADJ ADP nhỏ ADJ ADJ lại X X như CCONJ CCONJ toi NOUN PROPN nơm NOUN NOUN cá NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sức ép NOUN NOUN của ADP ADP trái NOUN NOUN nổ NOUN VERB nếu CCONJ CCONJ càng X X mạnh ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ càng X X ép VERB VERB " PUNCT PUNCT nút NOUN VERB chai NOUN NOUN " PUNCT PUNCT kín ADJ NOUN hơn X X , PUNCT PUNCT không X X cho VERB ADP khí NOUN NOUN độc ADJ NOUN len VERB NOUN vào ADP ADP địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT du kích NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN phát hiện VERB VERB và SCONJ SCONJ chờ VERB VERB khi NOUN NOUN người NOUN NOUN nông dân NOUN NOUN vừa X X qua VERB VERB là CCONJ AUX giật VERB NOUN " PUNCT PUNCT nút NOUN VERB chai NOUN NOUN " PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT cắt VERB VERB dây NOUN NOUN cứu VERB NOUN người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT đội NOUN NOUN quân NOUN NOUN chuột cống NOUN NOUN " PUNCT PUNCT bất lực VERB ADJ và SCONJ SCONJ thất bại VERB VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ tất cả PROPN PROPN kiểu NOUN NOUN ngụy trang VERB NOUN đó PROPN PROPN chỉ X X che VERB VERB được X X mắt NOUN NOUN người NOUN NOUN chứ CCONJ NOUN không X X giấu VERB NOUN được X X mũi NOUN NOUN chó NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ tổn thất NOUN NOUN đã X X xảy VERB VERB ra X X . PUNCT PUNCT bằng ADP ADP kinh nghiệm NOUN NOUN dân gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT du kích NOUN NOUN giã VERB VERB nhuyễn ADJ NOUN ớt NOUN VERB , PUNCT PUNCT hạt tiêu NOUN VERB thành VERB VERB bột NOUN NOUN rắc VERB NOUN bên NOUN NOUN trên ADJ NOUN để ADP ADP chó NOUN ADJ không X X đánh hơi VERB VERB được X X . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khổ nỗi NOUN NOUN tụi NOUN PROPN lính NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN ranh ma ADJ VERB cũng X X thừa VERB VERB sức NOUN NOUN phát hiện VERB VERB lỗ NOUN NOUN thông VERB X hơi NOUN X khi NOUN NOUN thấy VERB VERB bọn NOUN NOUN quân NOUN NOUN khuyển NOUN VERB ... PUNCT PUNCT sặc sụa VERB VERB . PUNCT PUNCT Cuối cùng ADJ ADJ du kích NOUN VERB phải VERB VERB nhờ VERB VERB người NOUN NOUN vào VERB ADP nội thành NOUN NOUN mua VERB VERB các DET DET loại NOUN NOUN dầu NOUN NOUN tắm VERB VERB , PUNCT PUNCT xà bông NOUN NOUN của ADP ADP lính NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN về X VERB bôi VERB NUM ở ADP ADP bên NOUN NOUN trên ADJ NOUN . PUNCT PUNCT bọn NOUN NOUN chó NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN nghe VERB VERB mùi NOUN NOUN " PUNCT PUNCT anh em NOUN NOUN " PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ chỉ X X biết VERB VERB thè VERB VERB lưỡi NOUN VERB nhe VERB VERB răng NOUN NOUN ngơ ngác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hệ thống NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN dưới ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN còn X X được VERB X kết nối VERB NOUN với ADP ADP hệ thống NOUN NOUN chiến hào VERB NOUN chằng chịt ADJ VERB trên ADP ADP mặt đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT dọc ADJ ADJ tuyến NOUN NOUN hàng X NOUN trăm NUM NUM kilômet NOUN NOUN chiến hào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ở ADP VERB bất cứ X ADJ đâu PROPN PROPN cũng X X có thể ADJ X gặp VERB VERB những DET DET ụ NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN . PUNCT PUNCT giữa NOUN ADP các DET DET ụ NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN thường X X là AUX AUX một NUM NUM miệng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT du kích NOUN VERB xuất hiện VERB VERB , PUNCT PUNCT len VERB VERB theo X ADP chiến hào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dựa VERB VERB vào X ADP các DET DET ụ NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN tấn công VERB VERB địch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN địch NOUN VERB phát hiện VERB VERB phản công VERB NOUN , PUNCT PUNCT lại X X theo VERB VERB đường NOUN NOUN hào NOUN ADJ rút VERB VERB vào ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN ADP sau ADJ ADP thủ phạm NOUN NOUN : PUNCT PUNCT máu ghen NOUN NOUN xuyên VERB VERB Việt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT gọi VERB VERB điện NOUN NOUN cho ADP ADP Hùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giọng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN thì thào VERB CCONJ , PUNCT PUNCT hốt hoảng VERB X : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đang X X bị VERB VERB một NUM NUM thằng NOUN NOUN theo dõi VERB VERB . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đang X X ở VERB VERB trong ADP ADP quán NOUN NOUN cà phê NOUN NOUN phố NOUN NOUN Lương Thế Vinh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT còn CCONJ CCONJ nó PROPN PROPN đứng VERB VERB ngoài ADP NOUN đường NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nhận dạng VERB VERB nó PROPN VERB ra sao X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT rượt VERB NOUN đuổi VERB NOUN kẻ NOUN NOUN rượt VERB X đuổi VERB NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nó PROPN PROPN khoảng NOUN VERB 30 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mặc VERB VERB áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN , PUNCT PUNCT quần bò NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngồi VERB VERB trên ADP ADP xe NOUN NOUN Dream NOUN NOUN II NUM NUM , PUNCT PUNCT đội VERB NOUN mũ NOUN NOUN đen ADJ VERB . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN đến VERB VERB ngay PART PART nhé PART PART ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ dặn VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cứ X X ngồi VERB VERB trong ADP ADP quán NOUN NOUN khoảng NOUN NOUN một NUM NUM tiếng NOUN NOUN nữa X X rồi CCONJ CCONJ đi VERB VERB ra X VERB bình thường ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN sẽ X X rẽ VERB VERB vào ADP VERB một số DET DET cửa hàng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hiệu NOUN NOUN sách NOUN ADJ mua bán VERB VERB vài DET DET thứ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ đừng X VERB ngó nghiêng VERB NOUN tỏ VERB VERB ra X VERB nghi ngờ VERB NOUN hay CCONJ CCONJ sợ hãi ADJ VERB ... PUNCT PUNCT trước ADP ADP khi NOUN NOUN xuất phát VERB VERB các DET DET thám tử NOUN NOUN được VERB VERB xác định VERB VERB : PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN theo dõi VERB VERB ông NOUN PROPN Chương NOUN NOUN này PROPN PROPN vô cùng X ADJ quan trọng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hắn PROPN NOUN là AUX AUX đầu mối NOUN ADJ duy nhất ADJ ADJ chính thức ADJ ADJ liên quan VERB VERB đến ADP ADP thủ phạm NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN . PUNCT PUNCT Hắn PROPN NOUN không X X có VERB VERB một NUM NUM dữ liệu NOUN NOUN nào PROPN PROPN nằm VERB VERB trong ADP ADP tay NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ bằng ADP ADP mọi DET DET giá NOUN NOUN phải VERB VERB bám VERB VERB theo ADP VERB tên NOUN NOUN này PROPN PROPN ! PUNCT PUNCT 15 NUM NUM phút NOUN NOUN sau ADJ NOUN hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ một NUM NUM thám tử NOUN NOUN " PUNCT PUNCT tổ NOUN NOUN lái NOUN NOUN " PUNCT PUNCT nữa X X có mặt VERB VERB gần ADJ ADJ quán NOUN NOUN cà phê NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đang X X ngồi VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN ra VERB VERB ngoài NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN bám VERB VERB theo ADP VERB sau ADJ NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN dừng VERB VERB lại X X mua sắm VERB VERB vài DET SCONJ thứ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ hắn PROPN NOUN cũng X X dừng VERB VERB lại X X chờ VERB VERB . PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN này PROPN PROPN có vẻ X X như CCONJ CCONJ cố tình VERB ADJ làm VERB VERB cho ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN biết VERB VERB hắn PROPN NOUN đang X X theo dõi VERB VERB ông NOUN PROPN . PUNCT PUNCT về VERB ADP ngõ NOUN NOUN nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT c ó lẽ X NOUN phát hiện VERB VERB đã X X bị VERB VERB theo dõi VERB VERB , PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN lao VERB VERB xe NOUN NOUN vào ADP ADP ngõ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bất ngờ ADJ ADJ vòng VERB VERB ra VERB X ngay PART PART . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM thám tử NOUN NOUN lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN vừa X X vòng VERB VERB xe NOUN NOUN vào ADP ADP ngõ NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB quay VERB VERB đầu NOUN NOUN lập tức X X bám VERB VERB theo ADP VERB hắn PROPN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ như vậy CCONJ CCONJ các DET DET thám tử NOUN NOUN đã X X lộ VERB VERB diện NOUN NOUN với ADP ADP tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN này PROPN PROPN cũng X X có nghĩa VERB VERB đã X X lộ VERB VERB việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đang X X nhờ VERB VERB người NOUN NOUN điều tra VERB VERB kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ không thể X X bỏ VERB VERB con NOUN NOUN mồi NOUN CCONJ quí ADJ NOUN nên CCONJ CCONJ các DET DET thám tử NOUN NOUN chấp nhận VERB VERB đánh VERB VERB bài NOUN NOUN ngửa ADJ NOUN . PUNCT PUNCT hơn thua ADJ ADJ lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN chính PART PART là AUX AUX cuộc NOUN NOUN rượt VERB X đuổi VERB VERB . PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN chạy VERB VERB lòng vòng ADJ NOUN khắp ADJ ADJ các DET DET phố NOUN NOUN khi NOUN NOUN nhanh ADJ ADJ khi NOUN NOUN chậm ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Bất ngờ ADJ ADJ hắn PROPN NOUN tăng tốc VERB VERB và SCONJ SCONJ chạy VERB VERB thẳng ADJ ADJ vào ADP ADP khu NOUN NOUN Hạ Hồi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN vừa X X là AUX AUX nơi NOUN NOUN tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN thử VERB VERB một cách NOUN DET chính xác ADJ ADJ có VERB VERB đúng ADJ ADJ là CCONJ AUX bị VERB VERB theo dõi VERB VERB không X X , PUNCT PUNCT vừa X X là AUX AUX nơi NOUN NOUN rất X X dễ ADJ ADJ cắt VERB VERB đuôi NOUN VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ hắn PROPN PROPN ta PROPN PROPN chỉ X X đạt VERB NOUN được X X mục đích NOUN NOUN một NUM NUM ... PUNCT PUNCT tiến VERB NOUN đến ADP ADP phố NOUN NOUN Huế NOUN VERB , PUNCT PUNCT hắn PROPN VERB rẽ VERB VERB vào ADP VERB đường NOUN NOUN Lý Thường Kiệt NOUN NOUN và SCONJ SCONJ chui VERB VERB vào ADP ADP một NUM NUM nhà hàng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hắn PROPN PROPN rút VERB VERB điện thoại NOUN NOUN gọi VERB VERB rồi CCONJ CCONJ kêu VERB VERB thức ăn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đợi VERB VERB nhân viên NOUN NOUN phục vụ VERB VERB đang X X hỏi VERB VERB các DET DET thám tử NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN vùng VERB NOUN chạy VERB VERB ra ADP VERB xe NOUN VERB nổ VERB VERB máy NOUN NOUN phóng VERB NOUN đi X VERB luôn X X . PUNCT PUNCT đuổi VERB NOUN theo ADP ADP hắn PROPN NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET thám tử NOUN NOUN vượt VERB VERB lên X X cầu NOUN NOUN Chương Dương NOUN NOUN sang VERB VERB Gia Lâm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX giờ NOUN NOUN tan tầm VERB NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET chủng loại NOUN NOUN xe NOUN VERB ngoại tỉnh NOUN VERB cũng X X ồ ạt ADJ PUNCT tiến VERB VERB vào ADP X nội thành NOUN NOUN qua ADP ADP tuyến NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Trời NOUN NOUN tối ADJ NOUN , PUNCT PUNCT đèn NOUN NOUN ngược ADJ NOUN rất X X chói ADJ ADJ mắt NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ tình hình NOUN NOUN bám VERB VERB đuổi VERB NOUN khá X NOUN khó khăn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Các DET DET thám tử NOUN NOUN hối hả ADJ ADJ quay VERB VERB xe NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mất VERB VERB năm NUM NOUN phút NOUN NOUN mới X X đến VERB VERB được X X dải phân cách NOUN VERB , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ ôtô NOUN PROPN bên NOUN NOUN này PROPN PROPN đi VERB VERB san sát ADJ VERB không thể X X lập tức X X sang VERB VERB đường NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trời NOUN NOUN tối ADJ NOUN hẳn X X và SCONJ SCONJ đối tượng NOUN ADP chìm VERB VERB vào ADP X biển NOUN NOUN người NOUN NOUN hối hả ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT thất bại NOUN VERB bất khả kháng ADJ ADJ này PROPN PROPN làm VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cũng X X như CCONJ CCONJ các DET DET thám tử NOUN NOUN rất X X tiếc VERB ADJ . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ qua ADP ADP đây PROPN PROPN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN chính PART PART là AUX AUX tên NOUN NOUN đã X X khủng bố VERB VERB ông NOUN PROPN lần NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ ngay PART PART tại ADP ADP ngõ NOUN NOUN nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET ngày NOUN NOUN sau NOUN ADP đó PROPN PROPN ông NOUN PROPN Chương NOUN NOUN không X X thấy VERB VERB bị VERB VERB ai PROPN PROPN theo dõi VERB VERB nữa X X . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB chuyển hướng VERB VERB ... PUNCT PUNCT thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN ADP sau ADJ ADP thủ phạm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB biết VERB VERB chắc ADJ ADJ vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN có VERB VERB phải ADJ VERB là AUX AUX thủ phạm NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ không X X , PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ lại X X phải VERB VERB dùng VERB VERB phép NOUN NOUN thử VERB ADJ . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ phân tích VERB VERB : PUNCT PUNCT kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN tấn công VERB NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đều X X qua ADP ADP địa chỉ NOUN NOUN nhà riêng NOUN NOUN chắc chắn ADJ ADJ phải VERB VERB có VERB VERB dụng ý NOUN NOUN hoặc SCONJ SCONJ sự NOUN NOUN kiêng dè VERB ADJ gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ là AUX AUX vợ NOUN NOUN ông NOUN PROPN ta PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ bà NOUN NOUN ấy PROPN PROPN không X X muốn VERB VERB ảnh hưởng VERB VERB đến ADP ADP sự nghiệp NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thể diện NOUN VERB của ADP ADP chồng NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ không X X tấn công VERB VERB qua ADP VERB địa chỉ NOUN NOUN cơ quan NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN nếu CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X còn X VERB ở VERB VERB nhà NOUN NOUN đó PROPN PROPN nữa X PART thì CCONJ CCONJ kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB VERB sẽ X X phản ứng VERB VERB ra sao X X ? PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nói VERB VERB với ADP ADP Kim NOUN NOUN là CCONJ AUX hai NUM NUM người NOUN NOUN phải VERB VERB chuyển VERB VERB khỏi VERB VERB nhà NOUN NOUN một NUM NUM thời gian NOUN NOUN để ADP ADP sửa VERB VERB trần NOUN VERB và SCONJ SCONJ công trình phụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN âm thầm ADJ ADJ đem VERB VERB một số DET DET tư trang NOUN NOUN đi VERB VERB thuê VERB VERB nhà nghỉ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thông tin NOUN NOUN này PROPN PROPN chắc chắn ADJ ADJ sẽ X X đến VERB VERB tai NOUN PROPN bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ chờ VERB VERB phản ứng VERB ADJ ... PUNCT PUNCT theo ADP ADP kế hoạch NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP thời gian NOUN NOUN đi VERB VERB khỏi VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thỉnh thoảng X VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bí mật VERB NOUN quay VERB VERB về VERB ADP kiểm tra VERB VERB hòm thư NOUN VERB . PUNCT PUNCT Kết quả NOUN CCONJ , PUNCT PUNCT 10 NUM NUM ngày NOUN NOUN liền ADJ X không X X có VERB VERB thư NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ là CCONJ CCONJ thủ phạm NOUN NOUN đã X X biết VERB VERB chắc ADJ ADJ ông NOUN NOUN không X X ở VERB VERB nhà NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ không X X gửi VERB VERB thư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN duy nhất ADJ ADJ trong ADP ADP các DET DET đối tượng NOUN ADP nghi vấn VERB VERB biết VERB VERB điều NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PART vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN là AUX AUX thủ phạm NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN lật VERB VERB lại X X vấn đề NOUN NOUN : PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN sống VERB VERB với ADP ADP Kim NOUN NOUN khá X ADJ công khai VERB ADJ và SCONJ SCONJ có vẻ X VERB như CCONJ CCONJ không X X sợ VERB VERB vợ con NOUN NOUN biết VERB VERB . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN này PROPN PROPN có thể X X ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN gia trưởng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN lép vế ADJ VERB , PUNCT PUNCT tiếng nói NOUN NOUN không X X có VERB VERB trọng lượng NOUN NOUN trong ADP ADP gia đình NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN giấu VERB NOUN Hùng NOUN NOUN đang X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN chẳng qua X VERB vì ADP ADP xấu hổ VERB ADJ chuyện NOUN NOUN quan hệ VERB VERB bất chính ADJ ADJ mà PART CCONJ thôi PART PART . PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN quá X VERB " PUNCT PUNCT an tâm ADJ NOUN " PUNCT PUNCT cặp bồ VERB NOUN còn X VERB suy VERB VERB ra X X rằng CCONJ CCONJ vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X phải ADJ VERB dạng NOUN VERB ghen tuông VERB VERB ghê gớm VERB VERB . PUNCT PUNCT Hơn nữa CCONJ CCONJ " PUNCT PUNCT tác giả NOUN NOUN " PUNCT PUNCT này PROPN PROPN phải VERB VERB là AUX CCONJ người NOUN NOUN kiên nhẫn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT ôn hòa ADJ NOUN . PUNCT PUNCT tâm lý NOUN NOUN đó PROPN PROPN không X X phù hợp VERB VERB với ADP ADP người NOUN NOUN trực tiếp ADJ VERB đánh ghen VERB VERB ... PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ có thể X X có VERB VERB người NOUN NOUN đã X X tham mưu VERB VERB cho ADP ADP vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT ? PUNCT PUNCT qua ADP ADP vận động VERB VERB của ADP ADP Hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ sự NOUN NOUN dạn dĩ ADJ VERB dần X X của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN PROPN đã X X không X X e ngại VERB NOUN chuyện NOUN NOUN đã X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN trong ADP ADP Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN kể VERB VERB : PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN hiền thục ADJ NOUN , PUNCT PUNCT mộc mạc ADJ VERB , PUNCT PUNCT chất phác ADJ VERB . PUNCT PUNCT Con cái NOUN NOUN đàng hoàng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT ngoan ADJ CCONJ , PUNCT PUNCT khỏe ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN không X X có VERB VERB tính NOUN NOUN trăng hoa ADJ VERB hay CCONJ CCONJ ăn ở VERB VERB hai lòng ADJ NOUN mà CCONJ CCONJ do CCONJ CCONJ hoàn cảnh NOUN NOUN xô đẩy VERB NOUN nên CCONJ CCONJ phải VERB VERB đa mang VERB ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN cũng X X thú nhận VERB VERB với ADP ADP Kim NOUN NOUN là CCONJ VERB mình PROPN PROPN đã X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN thật ra X ADJ cũng X X chưa X X bao giờ PROPN PROPN muốn VERB VERB ràng buộc NOUN VERB nhau NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN không X X nghi ngờ VERB VERB vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN có VERB VERB mưu chước NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tính cách NOUN NOUN ghen tuông VERB VERB kiểu NOUN VERB quái đản ADJ NOUN này PROPN PROPN nên CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN càng X X giấu VERB NOUN Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN nói VERB VERB có thể X X tác giả NOUN VERB của ADP ADP vụ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX do ADP ADP bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN " PUNCT PUNCT ghen VERB VERB giúp VERB VERB " PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN giật mình VERB VERB và SCONJ SCONJ kể VERB VERB : PUNCT PUNCT hai NUM NUM bà NOUN NOUN này PROPN PROPN thân ADJ NOUN nhau NOUN NOUN như CCONJ CCONJ ruột thịt NOUN NOUN từ ADP ADP bé ADJ NOUN . PUNCT PUNCT gần ADJ ADJ đây PROPN PROPN bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN ra VERB X thăm VERB VERB chồng NOUN NOUN thường X X nói VERB VERB những DET DET lời NOUN NOUN ám chỉ VERB NOUN , PUNCT PUNCT soi mói VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN rất X X nhiều ADJ ADJ về ADP ADP chuyện NOUN NOUN quan hệ VERB NOUN bất chính ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Có lẽ X X là AUX AUX bà NOUN NOUN ta PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ thở phào VERB VERB , PUNCT PUNCT nếu CCONJ CCONJ là AUX AUX bà NOUN NOUN ta PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ rất X X dễ ADJ ADJ hóa giải VERB VERB . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ khuyên VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nên VERB VERB quay VERB VERB về VERB VERB nhà NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cũng X X đừng X X thông báo VERB VERB cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN trong ADP ADP Nam NOUN NOUN biết VERB VERB chuyện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN này PROPN PROPN tránh VERB VERB trường hợp NOUN NOUN thủ phạm NOUN NOUN không X X phải ADJ VERB vợ NOUN VERB ông NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ là AUX AUX kẻ NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT do ADP ADP không X X thấy VERB VERB ông NOUN NOUN ở VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN quay VERB VERB sang X VERB tấn công VERB VERB phía NOUN NOUN cơ quan NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ không X X hay ADJ CCONJ cho ADP ADP ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mặt khác CCONJ X nếu CCONJ CCONJ là AUX AUX vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ có VERB VERB cách NOUN NOUN giải quyết VERB VERB khác ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đỡ VERB VERB tốn kém VERB NOUN , PUNCT PUNCT phiền phức ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT mục đích NOUN NOUN của ADP ADP hai NUM NUM bà NOUN NOUN là AUX AUX ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN chán VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xin VERB VERB về VERB VERB . PUNCT PUNCT Vậy PROPN CCONJ Hùng NOUN NOUN sẽ X X làm VERB VERB cho ADP ADP họ PROPN PROPN toại nguyện VERB VERB và SCONJ SCONJ Hùng NOUN NOUN phải VERB VERB đi VERB VERB trước ADJ ADP một NUM NUM bước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP NOUN nhiều ADJ ADJ cân nhắc VERB NOUN , PUNCT PUNCT lựa chọn VERB VERB , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN quyết định VERB VERB phải VERB VERB dùng VERB VERB kế NOUN NOUN bắn VERB VERB tin NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ bắn VERB VERB tin NOUN NOUN qua ADP ADP ai PROPN PROPN để ADP ADP có VERB VERB hiệu quả NOUN NOUN và SCONJ SCONJ hợp lý ADJ NOUN ? PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN chọn VERB VERB bắn VERB NOUN tin NOUN NOUN qua ADP ADP ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN để ADP ADP tới VERB VERB tai NOUN PROPN vợ NOUN NOUN ông NOUN PROPN ta PROPN PROPN . PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN vào VERB VERB Nam NOUN NOUN đoàn tụ VERB VERB gia đình NOUN NOUN rồi X X , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN ở VERB VERB lại X X phấn đấu VERB VERB để ADP ADP khẳng định VERB VERB mình PROPN PROPN chắc ADJ ADJ còn X X lâu dài ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PART anh NOUN NOUN nên VERB CCONJ mua VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đưa VERB VERB chị NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET cháu NOUN NOUN ra VERB VERB ... PUNCT PUNCT sau ADP ADP cuộc NOUN NOUN gặp gỡ VERB VERB này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT một NUM NUM tháng NOUN NOUN tiếp theo VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X phải ADJ VERB nhận VERB VERB lá NOUN NOUN thư NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ sự NOUN NOUN đe dọa VERB VERB khủng bố VERB NOUN nào PROPN PROPN nữa X X . PUNCT PUNCT Hùng NOUN CCONJ nói VERB VERB : PUNCT PUNCT căn nguyên NOUN NOUN của ADP ADP mọi DET DET rắc rối NOUN NOUN đều X X bắt nguồn VERB VERB từ ADP ADP việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN quan hệ VERB VERB bất chính ADJ ADJ với ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN nên VERB VERB chấm dứt VERB VERB và SCONJ SCONJ giải quyết VERB VERB cuộc NOUN NOUN tình NOUN NOUN này PROPN PROPN sao PART PROPN cho PART ADP êm ấm ADJ NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nhận lời VERB VERB . PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN một NUM NUM thời gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN xung phong VERB VERB nhận VERB VERB công tác NOUN NOUN mới ADJ X ở ADP ADP văn phòng NOUN NOUN đại diện NOUN VERB tại ADP ADP Đức NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN tặng VERB VERB kim NOUN NOUN căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN quá X NOUN nhiều ADJ ADJ kỷ niệm NOUN VERB đó PROPN PROPN và SCONJ SCONJ họ PROPN VERB chia tay VERB VERB nhau NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Luôn X X có mặt VERB VERB ở ADP ADP những DET DET khoảng NOUN NOUN tối ADJ NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET nơi NOUN NOUN khó khăn ADJ NOUN , PUNCT PUNCT bế tắc ADJ NOUN của ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN cạnh ADJ NOUN những DET DET chiến thắng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hạnh phúc NOUN NOUN ; PUNCT PUNCT các DET DET thám tử NOUN NOUN cũng X X gặp VERB VERB không X X ít ADJ ADJ những DET DET cam go ADJ NOUN , PUNCT PUNCT thậm chí X X thất bại NOUN VERB . PUNCT PUNCT Luôn X X làm VERB VERB sáng tỏ ADJ ADJ những DET DET bí ẩn NOUN NOUN của ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vậy PROPN PROPN thám tử NOUN NOUN là AUX AUX ai PROPN PROPN , PUNCT PUNCT ở VERB ADP đâu PROPN PROPN , PUNCT PUNCT vui ADJ ADJ , PUNCT PUNCT buồn ADJ NOUN của ADP ADP họ PROPN PROPN là AUX AUX gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT Ngày mai PROPN NOUN chúng ta PROPN PROPN sẽ X X thử VERB VERB đột nhập VERB NOUN ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN của ADP ADP thám tử NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT theo VERB ADP chân NOUN NOUN người NOUN NOUN lao động VERB NOUN đến VERB ADP Malaysia NOUN NOUN : PUNCT PUNCT đời thường ADJ NOUN người NOUN NOUN xa VERB VERB xứ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT tại ADP ADP Malaysia NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP 1 triệu NUM NUM lao động NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN đang X X làm việc VERB VERB , PUNCT PUNCT có VERB VERB đến PART NOUN 80 . 000 NUM NUM lao động NOUN NOUN VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN mang VERB VERB theo ADP VERB không X X chỉ X X nỗi NOUN NOUN nhớ VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhớ VERB VERB quê NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ cả PROPN PROPN lòng NOUN NOUN người NOUN NOUN xa ADJ ADJ xứ NOUN ADJ ... PUNCT PUNCT nơi NOUN NOUN hò hẹn VERB ADJ . PUNCT PUNCT Những DET DET chuyến NOUN NOUN xe NOUN NOUN tốc hành ADJ VERB nối đuôi VERB VERB nhau NOUN NOUN chạy VERB VERB về ADP ADP hướng NOUN NOUN tampoi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Nilai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kualang NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT hành khách NOUN NOUN trên ADP ADP đó PROPN PROPN rất X X đông ADJ ADJ là AUX CCONJ lao động NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT LĐ NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN có mặt VERB VERB tại ADP ADP chợ phiên NOUN NOUN Nilai NOUN NOUN vào ADP ADP tối NOUN NOUN thứ ba NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT mỗi DET NUM tuần NOUN NOUN họp VERB VERB một NUM NUM lần NOUN NOUN , PUNCT PUNCT từ ADP ADP 18 NUM NUM - PUNCT PUNCT 22 NUM NUM g NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT hàng quán NOUN NOUN nhộn nhịp ADJ NOUN đủ ADJ ADJ loại NOUN NOUN thượng vàng hạ cám X NOUN , PUNCT PUNCT tiếng NOUN NOUN rao VERB X hàng NOUN NOUN thủ công NOUN NOUN xen lẫn VERB VERB tiếng NOUN NOUN máy NOUN NOUN cassette NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ở ADP ADP đây PROPN PROPN đối tượng NOUN ADJ chủ yếu ADJ NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN Hoa NOUN NOUN kinh doanh VERB VERB , PUNCT PUNCT phục vụ VERB VERB lđ NOUN VERB nước ngoài NOUN NOUN đang X X làm việc VERB VERB tại ADP ADP các DET DET công xưởng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ở ADP ADP khu vực NOUN NOUN này PROPN PROPN có VERB VERB 1 . 000 NUM NUM nữ NOUN NOUN LĐ NOUN NOUN nhà máy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP đó PROPN PROPN 300 NUM NUM lđ NOUN NOUN nữ NOUN NOUN VN NOUN NOUN thuộc VERB NOUN các DET DET công ty NOUN NOUN coopimex NOUN VERB , PUNCT PUNCT Tracimexco NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Lod NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vào ADP VERB giờ NOUN NOUN tan VERB VERB ca NOUN ADJ , PUNCT PUNCT hàng X NOUN trăm NUM NUM lđ NOUN NOUN các DET DET nơi NOUN NOUN đổ VERB VERB về VERB VERB ... PUNCT PUNCT tại ADP ADP Tampoi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT con NOUN NOUN đường NOUN NOUN dọc ADJ ADJ hành lang NOUN NOUN vào VERB ADP thị trấn NOUN NOUN kéo dài VERB VERB hàng X NOUN trăm NUM NUM mét NOUN NOUN là AUX AUX nơi NOUN NOUN tụ hội VERB VERB hẹn hò VERB VERB và SCONJ SCONJ tìm VERB VERB bạn NOUN NOUN của ADP ADP lđ NOUN NOUN VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ở ADP ADP đây PROPN PROPN có VERB VERB hẳn X X những DET DET phòng NOUN NOUN hát VERB VERB karaoke NOUN NOUN cho ADP ADP lđ NOUN NOUN VN NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cứ X X 2 NUM NUM sen NOUN NOUN / PUNCT PUNCT bài NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tiếng NOUN NOUN Việt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chợt X X nhớ VERB VERB trước ADP NOUN khi NOUN NOUN đi VERB VERB có VERB VERB lđ NOUN NOUN đã X X nhờ VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN mang VERB VERB một ít DET DET đĩa NOUN NOUN nhạc NOUN NOUN trẻ ADJ ADJ qua VERB VERB làm quà VERB VERB . PUNCT PUNCT thèm VERB VERB được X VERB nghe VERB VERB tiếng NOUN NOUN Việt NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thèm VERB VERB gặp VERB VERB đồng hương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nhu cầu NOUN NOUN tình cảm NOUN NOUN khiến VERB NOUN lđ NOUN NOUN VN NOUN NOUN lội VERB VERB hàng X NOUN trăm NUM NUM kilômet NOUN NOUN tìm VERB VERB đến ADP ADP nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM đêm NOUN NOUN ở ADP ADP Mour NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Năm NUM NUM lđ NOUN NOUN khác ADJ ADJ cùng ADJ CCONJ người NOUN NOUN của ADP ADP công ty NOUN NOUN trao đổi VERB VERB nhiều ADJ ADJ lời NOUN NOUN qua lại VERB VERB bằng ADP ADP tiếng NOUN NOUN Malaysia NOUN NOUN không X X làm VERB VERB người NOUN NOUN quản lý VERB VERB nguôi VERB ADJ giận ADJ VERB ... PUNCT PUNCT Cuối cùng NOUN ADJ là CCONJ CCONJ viết VERB VERB giấy NOUN NOUN cam kết VERB NOUN và SCONJ SCONJ xin lỗi VERB VERB . PUNCT PUNCT Đêm NOUN NOUN " PUNCT PUNCT moa NOUN NOUN " PUNCT PUNCT lạnh ADJ ADJ dù CCONJ CCONJ ban ngày NOUN NOUN nắng VERB PROPN gắt VERB VERB , PUNCT PUNCT từ ADP ADP đây PROPN PROPN chỉ X X cách VERB VERB rừng NOUN NOUN vài DET DET kilômet NOUN PROPN , PUNCT PUNCT gió NOUN NOUN thổi VERB NOUN ù ù ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Năm NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN phòng NOUN NOUN 321 NUM NUM được VERB VERB chia VERB VERB hai NUM NUM ca NOUN NOUN làm việc VERB VERB : PUNCT PUNCT ca NOUN VERB 23 NUM NUM g NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ca NOUN ADJ 7 NUM NUM g NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chỉ X X còn VERB VERB hai NUM NUM người NOUN NOUN ở ADP ADP nhà NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ chúng tôi PROPN PROPN kéo VERB VERB nhau NOUN NOUN qua ADP ADP căn NOUN NOUN phòng NOUN NOUN khác ADJ ADJ để ADP ADP trò chuyện VERB VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN ở ADP ADP độ NOUN NOUN tuổi NOUN NOUN 18 NUM NUM - PUNCT PUNCT 25 NUM NUM rất X X trẻ ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ có vẻ X VERB buồn ADJ VERB quá X NOUN . PUNCT PUNCT công việc NOUN NOUN ở ADP ADP nhà máy NOUN NOUN khá X NOUN nhẹ nhàng ADJ ADJ LBKT PUNCT PUNCT làm VERB VERB điện tử NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN tám NUM NUM tiếng NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT với ADP ADP các DET DET cô NOUN NOUN đang X X tuổi NOUN NOUN bẻ gãy sừng trâu X NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT tan VERB NOUN ca NOUN PART , PUNCT PUNCT về VERB VERB tụm VERB NOUN với ADP ADP nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ôm VERB NOUN cái NOUN NOUN tivi NOUN VERB là PART AUX hết PART X ... PUNCT PUNCT thời gian NOUN NOUN rảnh ADJ NOUN chẳng X X biết VERB VERB để ADP ADP làm VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT đứa NOUN NOUN nào PROPN PROPN có VERB VERB bạn NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ " PUNCT PUNCT chát chít VERB NOUN " PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT ngoài ADP ADP phố NOUN NOUN một chút DET NOUN rồi CCONJ CCONJ về VERB VERB . PUNCT PUNCT bắt đầu VERB VERB là CCONJ AUX những DET DET câu chuyện NOUN NOUN về ADP ADP gia đình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bạn bè NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hàng xóm NOUN NOUN cũ ADJ X ... PUNCT PUNCT dường như CCONJ NOUN đã X X thành VERB VERB một NUM NUM thói quen NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ rồi CCONJ CCONJ chẳng X X còn VERB X chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN để ADP ADP nói VERB VERB LBKT PUNCT PUNCT các DET DET bạn NOUN NOUN bảo VERB VERB thế PROPN NOUN RBKT PUNCT PUNCT nên CCONJ CCONJ chuyện NOUN NOUN mỗi DET NUM người NOUN NOUN thành VERB VERB chuyện NOUN NOUN chung ADJ ADJ của ADP ADP mọi DET DET người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN đổi VERB VERB đề tài NOUN ADJ qua ADP VERB chuyện NOUN NOUN tình cảm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN cũng X X rôm rả VERB NOUN nhưng CCONJ CCONJ cũng X X không X X được VERB VERB bao lâu PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Rạng ADJ NOUN sáng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN lên đường VERB VERB đến VERB ADP một NUM NUM điểm NOUN NOUN ktx NOUN NOUN nữ NOUN VERB khác ADJ ADJ , PUNCT PUNCT tại ADP ADP đây PROPN PROPN tập trung VERB NOUN gần ADJ ADJ 50 NUM NUM lđ NOUN NOUN nữ NOUN NOUN của ADP ADP công ty NOUN NOUN XKLĐ NOUN NOUN Tracimexco NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cánh NOUN NOUN cửa NOUN NOUN bị VERB VERB phá VERB VERB trong ADP ADP tích tắc NOUN NOUN và SCONJ SCONJ một NUM NUM lđ NOUN NOUN nam NOUN NOUN VN NOUN NOUN được VERB VERB bảo vệ NOUN VERB áp giải VERB NOUN ra VERB VERB khỏi VERB VERB phòng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX chuyện NOUN NOUN buồn ADJ ADJ nhất X X trong ADP ADP đêm NOUN NOUN ở ADP ADP Mour NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT kỷ niệm VERB VERB 59 NUM NUM năm NOUN NOUN cách mạng NOUN NOUN tháng NOUN NOUN Tám NUM NOUN và SCONJ SCONJ quốc khánh NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM . PUNCT PUNCT đội NOUN NOUN quân NOUN NOUN từ ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đánh VERB VERB bao nhiêu PROPN PROPN trận NOUN ADJ , PUNCT PUNCT những DET DET người NOUN NOUN du kích NOUN VERB năm NOUN NOUN xưa ADJ VERB giờ NOUN NOUN này PROPN PROPN không X X nhớ VERB VERB hết VERB X . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ những DET DET chiến tích NOUN NOUN anh hùng ADJ NOUN thì CCONJ CCONJ vẫn X X còn VERB VERB nguyên ADJ ADJ đó PART PROPN . PUNCT PUNCT lần VERB NOUN tìm VERB VERB trong ADP ADP ký ức NOUN NOUN của ADP ADP những DET DET anh hùng NOUN NOUN du kích NOUN VERB thầm lặng ADJ NOUN còn X X sống VERB VERB hôm nay PROPN NOUN , PUNCT PUNCT chúng ta PROPN PROPN trở VERB VERB về X VERB với ADP ADP những DET DET trang NOUN NOUN sử NOUN VERB oai hùng ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Súng NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ống NOUN NOUN nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lôcôt NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT tầm vông NOUN VERB ! PUNCT PUNCT giai đoạn NOUN NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT toàn bộ DET DET hệ thống NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN ở ADP ADP các DET DET xã NOUN NOUN phía NOUN NOUN bắc NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN đã X X hoàn thành VERB VERB mạng NOUN ADJ " PUNCT PUNCT xương sống NOUN NOUN " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ nối VERB VERB thông VERB NOUN với ADP ADP nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET năm NOUN NOUN 1961 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1962 NUM NUM , PUNCT PUNCT vũ khí NOUN NOUN của ADP ADP du kích NOUN NOUN lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN vẫn X X chủ yếu ADJ NOUN là VERB VERB mã tấu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tầm vông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lựu đạn NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT về VERB ADP sau NOUN NOUN ông NOUN NOUN chiêu tập VERB VERB được X VERB thêm VERB VERB nhiều ADJ ADJ anh em NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mở VERB VERB quân binh NOUN NOUN xưởng NOUN VERB ngay PART PART giữa ADP ADP lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Út Kang NOUN NOUN nhớ VERB VERB lại X X súng NOUN NOUN hồi NOUN NOUN đó PROPN PROPN rất X X hiếm ADJ VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT ngon ADJ ADP lắm X X " PUNCT PUNCT là AUX AUX được VERB VERB cấp VERB VERB súng NOUN NOUN tự tạo ADJ ADJ . PUNCT PUNCT xung quanh NOUN VERB ổ NOUN ADP chiến đấu VERB NOUN được VERB VERB bố trí VERB NOUN dày đặc ADJ ADJ các DET DET kiểu NOUN NOUN hầm NOUN NOUN chông NOUN X , PUNCT PUNCT hố NOUN NOUN chông NOUN X . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET thằng NOUN VERB giặc NOUN VERB may mắn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thường X NOUN dưới ADP ADP mỗi DET NUM hầm NOUN NOUN chông NOUN X đều X X có VERB VERB chiến hào NOUN NOUN hoặc SCONJ SCONJ địa đạo NOUN NOUN liên thông VERB ADJ để ADP ADP khi NOUN VERB địch NOUN NOUN dính VERB VERB đòn NOUN VERB thì CCONJ CCONJ du kích NOUN NOUN nhanh ADJ ADJ tay NOUN NOUN thu VERB NOUN chiến lợi phẩm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chín Ảnh NOUN NOUN nhớ VERB VERB lại X X lần NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ " PUNCT PUNCT chơi VERB VERB " PUNCT PUNCT với ADP ADP lính NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX khoảng ADJ ADJ cuối ADJ ADJ năm NOUN NOUN 1963 NUM NUM . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN ông NOUN NOUN chiến đấu VERB VERB ở ADP ADP ấp NOUN NOUN Bàu Cạp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chung VERB NOUN ấp NOUN VERB với ADP ADP anh hùng NOUN NOUN du kích NOUN VERB Phạm Văn Cội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tờ mờ ADJ NOUN sáng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT địch NOUN VERB đổ VERB VERB quân NOUN NOUN trên ADP ADP toàn ADJ NOUN tuyến NOUN VERB . PUNCT PUNCT Một NUM NUM mũi NOUN NOUN bộ binh NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN có VERB VERB trên ADJ NOUN 10 NUM NUM xe tăng NOUN NOUN yểm hộ VERB VERB từ ADP ADP bến cát NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Bình Dương NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT vượt VERB VERB sông NOUN NOUN Sài Gòn NOUN NOUN đánh VERB VERB thẳng ADJ ADJ vào ADP ADP Bàu Cạp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tổ NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN của ADP ADP Phạm Văn Cội NOUN NOUN không X X nao núng VERB PROPN , PUNCT PUNCT vừa X X lẩn VERB VERB giặc NOUN VERB vừa X X tìm VERB VERB thế NOUN PROPN đánh VERB VERB trả VERB VERB . PUNCT PUNCT Du kích NOUN NOUN rút VERB VERB êm ADJ NOUN xuống ADP VERB lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Địch NOUN NOUN bỏ VERB VERB lại X X một NUM NUM xe tăng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX trận NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ đi VERB VERB vào ADP ADP lịch sử NOUN NOUN khi NOUN NOUN quân dân NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN buộc VERB NOUN xe tăng NOUN NOUN địch NOUN NOUN bỏ xác VERB VERB tại ADP ADP chiến trường NOUN NOUN bằng ADP ADP ... PUNCT PUNCT lựu đạn NOUN VERB . PUNCT PUNCT bẻ VERB NOUN gãy ADJ VERB hai NUM NUM chiến dịch NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN bẫy NOUN ADJ " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ " PUNCT PUNCT bóc VERB VERB vỏ NOUN NOUN trái đất NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Toàn bộ DET DET lực lượng NOUN NOUN du kích NOUN VERB Củ Chi NOUN NOUN những DET DET năm NOUN NOUN 1966 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1969 NUM NUM gần như X ADJ phải VERB VERB ở VERB ADP dưới ADP NOUN địa đạo NOUN NOUN nhiều ADJ ADJ hơn X X trên ADP ADP mặt đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT mùa NOUN NOUN khô ADJ X còn X X dễ chịu ADJ ADJ . PUNCT PUNCT mùa NOUN NOUN mưa VERB NOUN bùn NOUN NOUN nước NOUN NOUN lầy lội ADJ ADJ , PUNCT PUNCT lắm ADJ VERB khi NOUN NOUN rắn rết NOUN ADJ cũng X X chen VERB VERB ở VERB VERB với ADP ADP người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Muỗi mòng NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ nhiều ADJ ADJ vô kể X ADJ . PUNCT PUNCT sốt rét NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bệnh tật NOUN NOUN cũng X X tràn VERB VERB về X VERB ... PUNCT PUNCT quân NOUN NOUN du kích NOUN VERB vừa X X đánh VERB VERB vừa X X lui VERB VERB trước ADP ADP thế NOUN PROPN tấn công VERB VERB biển NOUN NOUN người NOUN NOUN của ADP ADP địch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN vùng NOUN NOUN rộng lớn ADJ ADJ bắc NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN thành VERB VERB một NUM NUM chiến trường NOUN NOUN khổng lồ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT ở ADP ADP từng X PROPN ngóc ngách NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dưới ADP ADP mỗi DET NUM gốc NOUN NOUN cây NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ụ NOUN NOUN đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bìa NOUN NOUN rừng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bất cứ X X chỗ NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM ổ đề kháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lối NOUN NOUN đánh VERB VERB thoắt ẩn thoắt hiện X VERB xuất quỉ nhập thần X VERB bắt đầu VERB VERB từ ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN được VERB VERB nhân VERB NOUN rộng ADJ ADJ ra X X trên ADP ADP toàn ADJ NOUN chiến trường NOUN NOUN khiến VERB VERB quân NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN hoang mang VERB VERB tột độ ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Chúng PROPN PROPN dùng VERB VERB bom NOUN NOUN rải thảm VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ hệ thống NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN như ADJ CCONJ sợi NOUN NOUN tơ NOUN PROPN trong ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không X X tài NOUN NOUN nào PROPN PROPN biết VERB VERB đâu PROPN PROPN mà CCONJ CCONJ đánh phá VERB NOUN . PUNCT PUNCT núng ADJ ADJ thế NOUN PART , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN bèn VERB NOUN dùng VERB VERB máy NOUN NOUN bơm VERB NOUN nước NOUN NOUN vào ADP VERB lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN với ADP ADP niềm NOUN NOUN hoan hỉ ADJ NOUN là CCONJ AUX du kích NOUN NOUN quân NOUN NOUN sẽ X X ... PUNCT PUNCT chết ngạt VERB VERB ! PUNCT PUNCT Chúng PROPN PROPN không X X hề PART ADJ biết VERB VERB rằng X CCONJ một số DET DET cửa ngõ NOUN NOUN của ADP ADP địa đạo NOUN NOUN được VERB X thông VERB VERB ra X VERB lòng NOUN NOUN sông NOUN NOUN Sài Gòn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vậy PROPN CCONJ là CCONJ AUX nước NOUN NOUN lại X X về VERB VERB với ADP ADP sông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tổn thất VERB VERB nặng nề ADJ ADJ , PUNCT PUNCT sau ADP ADP 11 NUM NUM ngày NOUN NOUN giơ VERB NOUN lưng NOUN NOUN cho ADP ADP quân NOUN NOUN du kích NOUN VERB nện VERB NOUN , PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN 19 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1 NUM NUM địch NOUN NOUN quyết định VERB VERB dừng VERB VERB chiến dịch NOUN NOUN Cái NOUN NOUN bẫy NOUN VERB . PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN bẫy NOUN VERB " PUNCT PUNCT sập VERB NOUN lại X X " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ chính PART NOUN bọn NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN đã X X đưa VERB VERB mình PROPN PROPN vào ADP ADP rọ NOUN PROPN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT thành lũy NOUN NOUN trong ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN càng X X vững vàng ADJ ADJ hơn X X bao giờ PROPN PROPN hết PART VERB . PUNCT PUNCT Đêm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đội NOUN NOUN quân NOUN NOUN từ ADP ADP mặt đất NOUN NOUN tỏa VERB VERB lên X X đặt VERB VERB mìn NOUN PROPN gạt VERB VERB , PUNCT PUNCT gài VERB NOUN chông NOUN X . PUNCT PUNCT Những DET DET quả NOUN NOUN mìn NOUN PROPN gạt ADJ VERB của ADP ADP anh hùng NOUN NOUN Tô Văn Đực NOUN NOUN chế tạo VERB VERB được VERB X cài VERB VERB khắp ADJ ADJ nơi NOUN NOUN trên ADP ADP chiến trường NOUN NOUN khiến VERB VERB quân NOUN NOUN địch NOUN VERB tổn thất VERB NOUN nặng nề ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Những DET DET anh hùng NOUN NOUN trên ADP ADP đất NOUN NOUN thép NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX trận NOUN ADP đánh VERB VERB năm NOUN NOUN 1972 NUM NUM . PUNCT PUNCT Anh em NOUN NOUN dùng VERB VERB dao NOUN NOUN lê NOUN VERB , PUNCT PUNCT cuốc NOUN VERB thuổng NOUN NOUN đào bới VERB VERB ròng rã ADJ VERB suốt ADJ VERB ngày NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP tối NOUN NOUN chỉ X X lôi VERB VERB lên X X được X X du kích NOUN VERB Út Lắm NOUN NOUN đang X X thoi thóp VERB VERB . PUNCT PUNCT suốt ADJ ADJ cuộc chiến NOUN NOUN 21 NUM NUM năm NOUN NOUN trời PART NOUN ròng rã ADJ ADJ , PUNCT PUNCT quân dân NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN tiêu diệt VERB ADJ trên ADJ ADP 20 . 000 NUM NUM tên NOUN NOUN địch NOUN VERB nhưng CCONJ CCONJ tổn thất NOUN NOUN của ADP ADP quân dân NOUN NOUN ở ADP ADP đây PROPN PROPN cũng X X không X X phải ADJ VERB nhỏ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Máu NOUN NOUN nhuộm VERB NOUN từng X X đoạn NOUN NOUN hào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT từng X PROPN khúc NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET ông NOUN NOUN may mắn ADJ ADJ hơn X X nhưng CCONJ CCONJ trên ADP ADP người NOUN NOUN cũng X X đầy ADJ ADJ thương tích NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lần VERB NOUN đâu PROPN PROPN trên ADP ADP người NOUN NOUN cũng X X lỗ chỗ ADJ ADJ vết thương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chỉ X X riêng PART ADJ xã NOUN NOUN Nhuận Đức NOUN NOUN có VERB VERB trên ADJ ADP 600 NUM NUM anh hùng NOUN NOUN liệt sĩ NOUN NOUN ; PUNCT PUNCT toàn PROPN NOUN củ chi NOUN NOUN có VERB VERB trên ADJ ADP 10 . 000 NUM NUM liệt sĩ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đền NOUN NOUN Bến Dược NOUN NOUN lưu danh VERB VERB trên ADJ ADP 44 . 000 NUM NOUN anh hùng NOUN NOUN liệt sĩ NOUN NOUN trên ADP VERB các DET DET miền NOUN NOUN đất nước NOUN NOUN đã X X hi sinh VERB VERB trên ADP ADP chiến trường NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chín Ảnh NOUN NOUN nói VERB VERB trong ADP ADP nỗi NOUN NOUN buồn ADJ NOUN vô hạn ADJ ADJ : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT căm thù VERB NOUN giặc NOUN VERB quá X NOUN mà CCONJ CCONJ đánh VERB VERB chí chết X NOUN mới X X thôi VERB PART . PUNCT PUNCT thấy VERB VERB bạn bè NOUN NOUN ngã VERB NOUN xuống X VERB thì CCONJ CCONJ mình PROPN PROPN tiến VERB VERB lên VERB X . PUNCT PUNCT Cứ X X vài ba DET DET ngày NOUN NOUN thấy VERB VERB thiếu VERB NOUN đi X VERB một NUM NUM đứa NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1966 NUM NUM , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN năm NUM NOUN lần NOUN NOUN chỉ huy VERB VERB du kích NOUN VERB tập kích VERB VERB căn cứ NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN ; PUNCT PUNCT một mình X DET ông NOUN NOUN phá hủy VERB VERB sáu NUM NOUN xe bọc thép NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN 4 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1966 NUM NUM ông NOUN NOUN đột kích VERB NOUN vào X ADP tận ADP PROPN căn cứ NOUN NOUN Đồng Dù NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gài VERB VERB mìn NOUN PROPN diệt VERB NOUN hai NUM NUM xe NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thu VERB NOUN nhiều ADJ ADJ chiến lợi phẩm NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1967 NUM NUM , PUNCT PUNCT trong ADP ADP một NUM NUM trận NOUN NOUN chống VERB VERB càn VERB NOUN Phạm Văn Cội NOUN NOUN đã X X anh dũng ADJ NOUN hy sinh VERB VERB . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN được VERB VERB tặng VERB VERB danh hiệu NOUN NOUN anh hùng NOUN NOUN lực lượng vũ trang NOUN NOUN nhân dân NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1967 NUM NUM . PUNCT PUNCT kết thúc VERB VERB cuộc NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Củ Chi NOUN NOUN có VERB VERB 13 NUM NUM xã NOUN NOUN anh hùng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT 28 NUM NUM anh hùng NOUN NOUN lực lượng vũ trang NOUN NOUN , PUNCT PUNCT 715 NUM NUM bà mẹ NOUN NOUN VN NOUN NOUN anh hùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT 1 . 800 NUM NUM người NOUN NOUN được VERB VERB phong VERB NOUN dũng sĩ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT củ chi NOUN NOUN trong ADP ADP con NOUN NOUN mắt NOUN NOUN những DET DET người NOUN NOUN sau ADP ADP chiến tranh NOUN NOUN như CCONJ CCONJ chúng tôi PROPN PROPN là AUX AUX một NUM NUM làng NOUN AUX quê NOUN NOUN thanh bình ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Đâu PROPN PROPN cũng X X thấy VERB VERB màu NOUN NOUN xanh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Giờ đây PROPN PROPN phía NOUN NOUN bắc NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN còn X VERB là AUX AUX khu công nghiệp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ nhà máy NOUN NOUN đã X X mọc VERB VERB lên X X trên ADP ADP những DET DET đoạn NOUN NOUN hầm hào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT địa đạo NOUN NOUN ngày xưa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET chiến sĩ NOUN NOUN du kích NOUN VERB năm xưa NOUN NOUN giờ NOUN NOUN chỉ X X toàn X NOUN nói chuyện VERB VERB vườn tược NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cây NOUN NOUN trái NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vậy mà CCONJ CCONJ giờ NOUN NOUN sống VERB NOUN cũng X X đủ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT đẻ VERB NOUN bốn NUM NUM đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nuôi VERB VERB đứa NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X mạnh ADJ ADJ khù X NOUN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN không X X chỉ X X là AUX AUX chứng nhân NOUN NOUN lịch sử ADJ ADJ mà còn CCONJ CCONJ là AUX AUX những DET DET người NOUN NOUN làm nên VERB VERB lịch sử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đến VERB ADP Củ Chi NOUN NOUN là CCONJ AUX gặp VERB VERB sự NOUN NOUN bình dị ADJ NOUN , PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN bình dị ADJ NOUN lấp lánh ADJ VERB lịch sử NOUN ADJ oai hùng ADJ NOUN . PUNCT PUNCT yêu VERB VERB thú dữ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN có VERB VERB 87 NUM NUM nhân viên NOUN NOUN nuôi VERB VERB thú NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP đó PROPN PROPN 2 /3 NUM NUM là AUX AUX nữ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB những DET DET phụ nữ NOUN NOUN đã X X gắn bó VERB VERB cả PROPN PART cuộc đời NOUN NOUN với ADP ADP công việc NOUN NOUN hết sức X X đặc biệt ADJ ADJ này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT xung quanh NOUN VERB nghề nghiệp NOUN NOUN nơi NOUN NOUN " PUNCT PUNCT rừng NOUN NOUN trong ADP ADP phố NOUN NOUN " PUNCT PUNCT của ADP ADP họ PROPN PROPN có VERB VERB những DET DET câu chuyện NOUN NOUN nhớ đời VERB NOUN ! PUNCT PUNCT thạc sĩ NOUN VERB thú y NOUN VERB với ADP ADP bầy NOUN ADJ muông thú NOUN VERB . PUNCT PUNCT căn NOUN NOUN phòng NOUN NOUN đơn sơ ADJ NOUN của ADP ADP tổ NOUN NOUN nuôi VERB VERB thú NOUN NOUN chỉ X X chừng ADJ X 15 NUM NUM m2 NOUN NOUN nhìn VERB VERB ra X X chuồng NOUN NOUN hổ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trên ADP ADP bàn NOUN NOUN là AUX AUX năm NUM NOUN chiếc NOUN NOUN đuôi NOUN VERB công NOUN NOUN óng ánh ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Bốn NUM NUM bức NOUN NOUN tường NOUN NOUN toàn X NOUN tranh NOUN NOUN về ADP ADP các DET DET loài NOUN NOUN thú NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB đủ ADJ ADP cả PROPN PART thuốc men NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dụng cụ NOUN VERB thú y NOUN VERB và SCONJ SCONJ các DET DET loại NOUN NOUN sách NOUN NOUN chuyên ngành NOUN ADJ . PUNCT PUNCT từ ADP ADP khi NOUN NOUN là AUX AUX một NUM NUM cô gái NOUN NOUN 25 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thạc sĩ NOUN VERB thú y NOUN NOUN Mai Quế Tiệp NOUN NOUN đã X X về VERB VERB đây PROPN PROPN công tác VERB NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ đến ADP ADP nay NOUN PROPN đã X X hơn ADJ ADJ 30 NUM NUM năm NOUN NOUN chị NOUN NOUN gắn bó VERB VERB tuổi xuân NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN với ADP ADP hổ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT báo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT voi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sư tử NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ vào VERB ADP chuồng NOUN NOUN thú NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX lần NOUN NOUN đầu tiên NOUN ADJ trong ADP ADP đời NOUN NOUN chị NOUN NOUN chạm trán VERB VERB chúa sơn lâm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT đông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bin NOUN NOUN , PUNCT PUNCT My NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ngoan ADJ VERB nào PART PROPN , PUNCT PUNCT mẹ NOUN NOUN đây PROPN PROPN mà PART PART " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bàn tay NOUN NOUN chị NOUN NOUN xoa xoa VERB VERB trên ADP ADP đầu NOUN NOUN con NOUN NOUN mãnh thú NOUN NOUN to ADJ VERB như CCONJ CCONJ bò NOUN NOUN mộng ADJ NUM . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM con NOUN NOUN hổ NOUN VERB vằn NOUN ADP đen ADJ ADJ mượt ADJ NOUN như CCONJ CCONJ nhung NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhe VERB VERB răng NOUN NOUN gầm VERB ADJ vang ADJ VERB sung sướng ADJ VERB . PUNCT PUNCT Tất cả DET PROPN những DET DET con NOUN NOUN vật NOUN VERB nuôi VERB VERB ở ADP ADP đây PROPN PROPN dù ADP CCONJ dữ dằn ADJ NOUN đến ADP ADP mấy DET DET cũng X X đều X X được VERB VERB gắn VERB VERB cho X ADP những DET DET cái NOUN NOUN tên NOUN NOUN thân thuộc ADJ NOUN . PUNCT PUNCT mùa NOUN NOUN xuân NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1998 NUM NUM , PUNCT PUNCT con NOUN NOUN Đen NOUN NOUN và SCONJ SCONJ con NOUN NOUN Đông NOUN NOUN đã X X đủ ADJ VERB tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP thời kỳ NOUN NOUN động dục VERB NOUN . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Tiệp NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lãnh đạo NOUN NOUN vườn thú NOUN NOUN đã X X quyết định VERB VERB phải VERB VERB cho VERB ADP hổ NOUN NOUN giao phối VERB NOUN bằng CCONJ ADP được VERB VERB . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN đặt VERB VERB cả PROPN PART sự nghiệp NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN lên ADP VERB hai NUM NUM con NOUN NOUN hổ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT quyết tâm VERB NOUN làm VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ chị NOUN NOUN và SCONJ SCONJ anh em NOUN NOUN trong ADP ADP vườn NOUN NOUN thú NOUN NOUN vẫn X X phải VERB VERB tính VERB VERB cả PROPN PART phương án NOUN NOUN đề phòng VERB VERB . PUNCT PUNCT